1. Trang chủ
  2. » Giáo Dục - Đào Tạo

THẢO LUẬN QUẢN TRỊ LOGISTICS KINH DOANH đề tài thực trạng và giải pháp cải thiện hệ thống logistics của doanh nghiệp coca cola việt nam

42 18 1

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Thực Trạng Và Giải Pháp Cải Thiện Hệ Thống Logistics Của Doanh Nghiệp Coca Cola Việt Nam
Người hướng dẫn ThS. Vũ Phương Thảo
Trường học Trường Đại Học Thương Mại
Chuyên ngành Quản Trị Logistics Kinh Doanh
Thể loại thảo luận
Định dạng
Số trang 42
Dung lượng 436,48 KB

Cấu trúc

  • Chương I. Tổng quan về công ty TNHH Coca Cola Việt Nam (5)
    • 1. Giới thiệu chung về công ty (5)
    • 2. Sản phẩm và dịch vụ (6)
  • Chương II. Thực trạng hoạt động logistics chức năng của doanh nghiệp Coca-Cola 5 1. Thực trạng dịch vụ khách hàng (8)
    • 2. Thực trạng hệ thống thông tin (12)
      • 2.1 Mô tả hệ thống thông tin logistics của Coca-Cola (12)
      • 2.2 Tích hợp công nghệ (13)
    • 3. Thực trạng quản lý dự trữ (15)
    • 4. Thực trạng quản trị vận tải (19)
    • 5. Thực trạng quản trị cung ứng và mua hàng (23)
      • 5.1 Quá trình mua (23)
      • 5.2 Quản lý nhà cung cấp (26)
    • 6. Thực trạng quản trị kho và bao bì đóng gói (27)
      • 6.1 Quản trị kho (27)
      • 6.2 Quản trị bao bì đóng gói (32)
  • Chương III. Đánh giá hoạt động logistics chức năng của doanh nghiệp Coca-Cola.29 1. Ưu điểm (35)
    • 2. Hạn chế và nguyên nhân (37)
  • Chương IV. Giải pháp cải thiện hệ thống logistics cho doanh nghiệp Coca-Cola (39)
    • 1. Định hướng của doanh nghiệp (39)
    • 2. Đề xuất và giải pháp (40)
  • KẾT LUẬN (2)
  • TÀI LIỆU THAM KHẢO (42)

Nội dung

Tổng quan về công ty TNHH Coca Cola Việt Nam

Giới thiệu chung về công ty

Công ty Coca-Cola chuyên cung cấp nước giải khát, sở hữu và tiếp thị nhiều nhãn hiệu đồ uống không có cồn Các sản phẩm chủ yếu bao gồm đồ uống có ga, nước, nước có hương vị, nước trái cây, trà, cà phê pha sẵn, đồ uống thể thao, sữa và nước tăng lực Coca-Cola hoạt động trên nhiều thị trường toàn cầu, bao gồm Châu Âu, Trung Đông, Châu Phi, Mỹ La-tinh, Bắc Mỹ và Châu Á Thái Bình Dương.

Coca Cola lần đầu tiên xuất hiện tại Việt Nam vào năm 1960, nhưng phải đến tháng 2 năm 1994, công ty mới trở lại và bắt đầu quá trình kinh doanh lâu dài Đến tháng 8 năm 1995, Công ty Liên doanh đầu tiên giữa Coca Cola Đông Dương và công ty Vinafimex được thành lập, với trụ sở đặt tại miền Bắc.

Vào tháng 9 năm 1995, Công ty Nước Giải khát Coca Cola Chương Dương được thành lập tại miền Nam Việt Nam Đây là kết quả của sự hợp tác giữa Coca Cola và công ty Chương Dương, đánh dấu bước phát triển quan trọng trong ngành nước giải khát tại Việt Nam.

Vào tháng 1 năm 1998, Coca Cola Non Nước được thành lập như một liên doanh mới tại miền Trung Việt Nam Đây là liên doanh cuối cùng của Coca Cola Đông Dương tại Việt Nam, được thực hiện thông qua sự hợp tác với Công ty Nước Giải khát Đà Nẵng.

Vào tháng 10 năm 1998, Chính phủ Việt Nam đã cho phép các công ty liên doanh chuyển đổi thành công ty 100% vốn đầu tư nước ngoài Coca Cola đã thực hiện quyền sở hữu hoàn toàn đối với các liên doanh tại Việt Nam, bắt đầu với Công ty Coca Cola Chương Dương ở miền Nam.

Tháng 1 năm 2001, hợp nhất 3 công ty tại ba miền thành Công ty TNHH nước giải khát Coca Cola Việt Nam có trụ sở chính tại Thủ Đức – TP HCM.

Từ ngày 1/ 3/ 2004, Coca Cola Việt Nam đã được chuyển giao cho Sabco, một trong những tập đoàn đóng chai danh tiếng của Coca Cola trên thế giới.

Coca Cola là một trong những thương hiệu nổi tiếng nhất tại Việt Nam, với các nhà máy tại TP.HCM, Đà Nẵng và Hà Nội, tạo ra khoảng 4.000 việc làm trực tiếp và gián tiếp, gấp 6 đến 10 lần từ chuỗi cung ứng Công ty cam kết cung cấp đa dạng sản phẩm nước giải khát chất lượng, bao gồm các dòng ít đường và không đường, đồng thời mở rộng kinh doanh Với phát triển bền vững là trọng tâm, Coca-Cola đầu tư vào các dự án cộng đồng quan trọng tại Việt Nam, như bảo tồn tài nguyên nước, nông nghiệp bền vững, và quản lý rác thải nhựa Năm 2019, Coca-Cola Việt Nam được vinh danh là một trong những doanh nghiệp phát triển bền vững hàng đầu và là nhà tuyển dụng được yêu thích nhất.

Tầm nhìn của chúng tôi là xây dựng các thương hiệu và nước giải khát được yêu thích, mang lại cảm hứng cho cả thể chất lẫn tinh thần Chúng tôi cam kết phát triển bền vững, hướng tới một tương lai tốt đẹp hơn, với những ảnh hưởng tích cực đến cuộc sống của người dân, cộng đồng và toàn thế giới.

- Sứ mệnh: Coca-Cola luôn mang trong mình sứ mệnh đổi mới thế giới và làm nên sự khác biệt.

Sản phẩm và dịch vụ

Từ khi được thành lập và đặt trụ sở chính tại Atlanta, bang Georgia, Mỹ năm

Tính đến năm 1893, Coca Cola đã sở hữu 500 nhãn hiệu nước ngọt tại hơn 200 quốc gia, chiếm 4 trong 5 sản phẩm đồ uống bán chạy nhất thế giới Ngày nay, tập đoàn Coca Cola tiếp tục mở rộng thị trường với đa dạng loại nước uống, bao gồm nước có gas, nước trái cây, nước tăng lực cho thể thao, nước suối, trà và nhiều sản phẩm khác.

Công ty Coca-Cola chịu trách nhiệm sản xuất chất lỏng cô đặc, sau đó bán cho các nhà máy đóng chai Coca-Cola có giấy phép trên toàn cầu Các nhà máy này có hợp đồng độc quyền theo khu vực và hoàn thiện sản phẩm bằng cách đóng lon hoặc chai với nước đã qua xử lý và các chất tạo ngọt Sản phẩm Coca-Cola đóng chai sau đó được phân phối tới cửa hàng bán lẻ, nhà hàng và máy bán hàng tự động Ngoài ra, Coca-Cola cũng cung cấp chất cô đặc cho các thùng chứa nước ngọt tại các nhà phân phối dịch vụ thực phẩm và nhà hàng lớn.

Tại thị trường Việt Nam, công ty không chỉ tập trung vào sản xuất và phân phối nước ngọt có gas truyền thống mà còn mở rộng danh mục sản phẩm với nước lọc, nước tăng lực và nước trái cây Ngoài ra, công ty cũng đã giới thiệu nhiều hương vị mới cho các sản phẩm nước ngọt như Fanta Chanh, Fanta Dâu và Soda Chanh.

Danh mục sản phẩm của Công ty Coca Cola Việt Nam bao gồm:

+ Coca cola: coca cola truyền thống, coca cola không đường, coca cola thêm cà phê, coca cola light, coca cola plus.

+ Fanta: hương cam, xá xị, soda kem, việt quất

+ Sprite: hương chanh, hương chanh 3D

- Nước trái cây và thức uống sữa trái cây

+ Nước cam minute maid: nước ép và nước cam có tép

+ Sữa trái cây nutriboost: hương cam, dâu, đào, yến mạch

+ Nước lọc: nước tinh khiết Dasani, nước Aquarius có ga

+ Trà Fuze Tea: hương đào, chanh sả, bí đao, chanh dây

- Nước thể thao và nước tăng lực: Thunder, Samurai

Thực trạng hoạt động logistics chức năng của doanh nghiệp Coca-Cola 5 1 Thực trạng dịch vụ khách hàng

Thực trạng hệ thống thông tin

2.1 Mô tả hệ thống thông tin logistics của Coca-Cola

Nhu cầu hàng hóa và quá trình cung cấp cho khách hàng thông qua giao dịch mua bán cung cấp thông tin quan trọng cho việc hoạch định và thực thi logistics Coca Cola thu thập dữ liệu về quy mô lô giao hàng, chi phí vận chuyển, tuyến đường và yêu cầu cung ứng từ các đại lý bán buôn, bán lẻ Dữ liệu này được lấy từ nhiều nguồn, bao gồm khách hàng, ý kiến chuyên gia và thông tin nội bộ như kế toán, báo cáo thống kê, nghiên cứu môi trường Sau đó, Coca Cola tiến hành quản trị cơ sở dữ liệu để chỉnh lý, khôi phục, xử lý và phân tích nhằm chuyển đổi dữ liệu thành thông tin có giá trị cho hoạt động kinh doanh.

Thông tin đầu ra của Coca Cola được trình bày dưới dạng báo cáo đa dạng, từ đó giúp công ty đưa ra quyết định chính xác về lập kế hoạch và tổ chức hoạt động logistics Các báo cáo này bao gồm báo cáo triển khai hành động, hóa đơn thanh toán, vận đơn, đặt đơn hàng, và báo cáo so sánh kết quả với mục tiêu đã đề ra.

Cocacola là một tập đoàn lớn với tiềm lực tài chính mạnh mẽ và khả năng ứng dụng công nghệ tiên tiến Để duy trì vị thế cạnh tranh trên thị trường, công ty luôn chú trọng tối ưu hóa quy trình vận hành và áp dụng các phần mềm như CRM (Quản trị quan hệ khách hàng) và ERP (Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp) nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động.

CRM, hay Quản trị quan hệ khách hàng, là một khái niệm ngày càng phổ biến, tập trung vào khả năng giao tiếp của hệ thống quản lý với khách hàng và nhà cung cấp Nó bao gồm các hoạt động từ phân tích thị trường, lập kế hoạch tiếp thị và bán hàng, đến các chiến dịch tiếp thị qua thư và email Ngoài ra, CRM còn quản lý đơn đặt hàng và chăm sóc khách hàng thông qua các trung tâm dịch vụ và hỗ trợ trực tuyến Bằng cách phân tích đa chiều về khách hàng, CRM giúp các doanh nghiệp như Coca Cola định hướng phát triển sản phẩm và chiến lược bán hàng Hiện nay, CRM chủ yếu sử dụng công nghệ web và Internet để tối ưu hóa khả năng tiếp cận từ mọi điểm.

Ngoài việc quản lý quan hệ khách hàng, hệ thống quản trị quan hệ với đối tác (PRM) đã được phát triển để tối ưu hóa sự phối hợp giữa Coca Cola và các đối tác Mục tiêu của hệ thống này là nâng cao hiệu quả phục vụ khách hàng chung và giảm thiểu chi phí phát sinh từ các hoạt động không đồng bộ giữa các đối tác.

ERP là hệ thống quản lý tích hợp các nguồn lực doanh nghiệp, bao gồm kế toán, quản trị nhân lực, sản xuất, logistics và bán hàng Có nhiều loại ERP, từ hệ thống cho tập đoàn đa quốc gia đến doanh nghiệp nhỏ, mang lại hiệu quả cao về năng suất lao động, quản lý chi phí và chất lượng dịch vụ khách hàng Ví dụ, khi một thùng Coca Cola được xuất xưởng từ nhà máy tại Ngọc Hồi, thông tin ngay lập tức được cập nhật tại trụ sở chính ở Atlanta, Mỹ ERP đóng vai trò xương sống cho hệ thống quản lý hiệu quả trong công ty và là công cụ chính giúp Coca Cola nâng cao hiệu quả quản lý, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tiếp cận tổng thể trong quản lý doanh nghiệp thay vì chỉ tin học hóa từng phần.

Phần mềm hóa đơn điện tử từ nhà phát hành uy tín hỗ trợ doanh nghiệp tích hợp với hệ thống CRM và ERP hiện có, tạo nên một hệ thống đồng nhất Hệ thống này tự động hóa việc nhập dữ liệu, đồng bộ và kết nối thông tin giữa các bộ phận, giúp CocaCola theo dõi lịch sử đặt hàng và thanh toán trực tiếp trong phần mềm quản trị doanh nghiệp như Salesforce hay Microsoft Dynamics mà không cần chuyển đổi hệ thống Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả công việc mà còn giảm thiểu sai sót trong quá trình nhập liệu, đảm bảo tính chính xác và tin cậy cho doanh nghiệp.

Việc tích hợp hóa đơn điện tử với hệ thống CRM và ERP không chỉ giúp Coca Cola tối ưu hóa quy trình quản lý mà còn khai thác hiệu quả thông tin khách hàng Qua việc tra cứu lịch sử thanh toán và đặt hàng từ đối tác, Coca Cola có cái nhìn tổng quan về hành vi khách hàng, từ đó phát triển các chương trình kích cầu và hoạch định chiến lược dài hạn.

Sự thành công của Coca Cola phụ thuộc vào khả năng quản lý dòng tiền, trong đó thời gian đóng vai trò quan trọng Chậm trễ trong quy trình gửi - nhận hóa đơn có thể dẫn đến việc thanh toán bị trì hoãn, ảnh hưởng tiêu cực đến dòng tiền và khả năng đầu tư của doanh nghiệp Với hóa đơn giấy, quy trình này yêu cầu Coca Cola tạo hóa đơn thủ công, gửi qua chuyển phát, chờ đối tác xác nhận, thanh toán và lưu trữ thông tin Số lượng đối tác lớn đồng nghĩa với việc quy trình rườm rà này lặp lại hàng chục, hàng trăm lần, gây ra bất cập về tài chính cho doanh nghiệp.

Việc ứng dụng công nghệ trong hệ thống thông tin logistics đã làm cho hoạt động logistics của Coca Cola trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn Công nghệ không chỉ nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng mà còn giúp mọi thao tác diễn ra nhanh chóng, đảm bảo quy trình logistics diễn ra trôi chảy Nhờ đó, chi phí logistics của Coca Cola đã được giảm thiểu đáng kể.

Thực trạng quản lý dự trữ

 Đối tượng dự trữ của công ty Coca- Cola

Nguyên vật liệu chính của công ty bao gồm lá coca, vỏ chai chất lượng cao, thùng carton và giấy cao cấp, cùng với đường tinh luyện và các máy móc thiết bị cần thiết Việc duy trì dự trữ nguyên vật liệu hợp lý không chỉ tạo thuận lợi cho hoạt động mua sắm mà còn giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất Bộ phận cung ứng sẽ có lợi khi mua số lượng lớn, từ đó nhận được giá chiết khấu từ nhà cung cấp Hơn nữa, việc dự trữ nguyên vật liệu khi dự đoán giá cả sẽ tăng hoặc nguồn cung khan hiếm trong tương lai sẽ đảm bảo công ty luôn có đủ nguyên vật liệu với chi phí ổn định.

Dự trữ thành phẩm là những sản phẩm đang trong quá trình hoàn thiện hoặc đã hoàn thành và chờ tiêu thụ Coca-cola Việt Nam duy trì mức tồn kho thành phẩm an toàn để đáp ứng nhu cầu tiêu thụ dự kiến Nhờ vào việc dự báo nhu cầu người tiêu dùng chính xác thông qua công nghệ và đội ngũ nhân viên thị trường, Coca-cola luôn chủ động trong việc xử lý các đơn hàng lớn từ nhà phân phối, tránh tình trạng thiếu hàng.

 Dự trữ sản phẩm tại kho hàng:

Kho có tổng diện tích 1500 m2, chiều dài 50m, chiều rộng 30m và chiều cao 7m, được xây dựng trên một khu vực rộng rãi và bằng phẳng, tạo không gian thoáng đãng Thiết kế của kho nằm trong khu công nghiệp VSIP 2, thuộc thành phố Thủ Dầu Một, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, và phường Phú Chánh, Vĩnh Tân thuộc thị xã Tân Uyên.

Xã Tân Bình thuộc huyện Bắc Tân Uyên.

Khu công nghiệp VSIP 2 nằm cách trung tâm thành phố mới Bình Dương chỉ 5 km, là điểm tập trung các cơ sở thương mại và cơ quan của tỉnh, bao gồm Trung tâm tài chính ngân hàng, bệnh viện đa khoa và trường học quốc tế Đường vành đai 4 cắt ngang khu công nghiệp, cùng với các tuyến đường huyết mạch như cao tốc Mỹ Phước - Tân Vạn và DT742, DT741, tạo điều kiện thuận lợi cho giao thông Các khu công nghiệp khác như Phú Gia và An Hòa nằm ở phía Tây Nam, trong khi khu đô thị Cồn Xanh ở phía Đông Bắc có mật độ dân cư đông đúc Với vị trí chiến lược gần trung tâm hành chính và các quốc lộ quan trọng, khu công nghiệp này mang lại tiềm năng phát triển mạnh mẽ cho ngành công nghiệp tại Bình Dương và Việt Nam.

Kho được thiết kế theo kiến trúc khép kín nhằm mục đích lưu trữ nguyên vật liệu, sản phẩm hoặc hàng hóa trong một khoảng thời gian nhất định Mô hình này giúp bảo vệ hàng hóa khỏi tác động của môi trường, đồng thời giảm thiểu nguy cơ mất mát và hao hụt.

Không gian làm việc hiệu quả và chức năng sẽ tạo ra môi trường an toàn và thoải mái cho công nhân, từ đó nâng cao năng suất và khả năng kiểm soát Điều này giúp giảm chi phí khai thác và đồng thời nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng.

 Dự trữ thành phẩm tại các kênh phân phối

Ngành hàng tiêu dùng nhanh, như Coca Cola, đòi hỏi nhu cầu sản phẩm rất lớn, vì vậy việc dự trữ thành phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì chuỗi cung ứng liên tục Sự phân bố dày đặc của các đại lý phân phối và bán buôn cùng với khối lượng hàng dự trữ lớn giúp đảm bảo đáp ứng kịp thời nhu cầu thị trường.

Coca Cola vận hành 3 trung tâm phân phối chính gần các nhà máy tại TP Hồ Chí Minh, Đà Nẵng và Hà Nội, nhằm phục vụ hiệu quả cho 3 thị trường miền Bắc, miền Trung và miền Nam Theo số liệu mới nhất, Coca Cola hiện có 50 nhà phân phối lớn trải dài trên cả 3 miền, cùng hàng nghìn đại lý phủ sóng khắp cả nước, đảm bảo sản phẩm có mặt tại tất cả các siêu thị bán buôn trên toàn quốc.

Tại miền Bắc, các nhà phân phối nước giải khát Coca Cola bao gồm Công ty TNHH Nguồn Sống Việt, có địa chỉ tại số 453 Kim Ngưu, Hai Bà Trưng, Hà Nội, cùng với Nhà phân phối Coca Cola Vân Vân, tọa lạc tại số 76 Trung Văn, Thanh Xuân, Hà Nội.

Nhà phân phối nước giải khát Coca Cola tại miền Trung bao gồm Thiên Chấn Hưng, tọa lạc tại 651 Nguyễn Tất Thành, P Xuân Hà, Q Thanh Khê, Tp Đà Nẵng, và Phúc Thiên Trang, nằm gần cổng vào sân bay quốc tế tại Nguyễn Văn Linh, P Hòa Thuận Tây, Q Hải Châu, Tp Đà Nẵng.

+ Miền Nam: Nhà phân phối Đặng Khôi (Số 59 Phạm Ngọc Thạch, Quận 3, tp HCM), Văn phòng Hoàng Cò (Số 37 Phạm Việt Chánh, P.19, Q Bình Thạch), …

- Các kênh cung cấp sản phẩm Coca Cola đến tay người tiêu dùng:

+ Nhà sản xuất – người tiêu dùng.

+ Nhà sản xuất – nhà bán lẻ - người tiêu dùng.

+ Nhà sản xuất – nhà bán sỉ - nhà bán lẻ - người tiêu dùng.

+ Nhà sản xuất – đại lý bán sỉ - nhà bán sỉ - nhà bán lẻ - người tiêu dùng.

Hàng hóa từ nhà sản xuất được chuyển đến các đại lý bán sỉ, nơi chúng được bảo quản và dự trữ với số lượng lớn Tại đây, đại lý có trách nhiệm nhận, sắp xếp, phân loại hàng hóa, đặt đơn hàng và theo dõi kiểm kê số lượng cũng như chất lượng sản phẩm Các đại lý không được phép dự trữ hoặc kinh doanh sản phẩm của đối thủ cạnh tranh Bên cạnh đó, sản phẩm của Coca-Cola cũng được phân phối đến khoảng 130.000 điểm bán lẻ trên thị trường, bao gồm siêu thị, cửa hàng nhỏ, nhà hàng, chuỗi cửa hàng thức ăn nhanh, rạp chiếu phim và khu vui chơi giải trí.

 Hệ thống kiểm soát dự trữ:

Coca-Cola áp dụng hệ thống kiểm soát dự trữ liên tục để theo dõi mức độ dự trữ của từng loại hàng hóa một cách chính xác Mọi hoạt động xuất nhập đều được ghi chép và cập nhật liên tục Khi lượng hàng hóa giảm đến mức quy định, hệ thống sẽ tự động phát hành đơn đặt hàng bổ sung với số lượng nhất định, nhằm duy trì chi phí dự trữ ở mức thấp nhất.

Hệ thống kiểm soát dự trữ định kỳ xác định lượng hàng hóa dự trữ thông qua việc kiểm kê vào thời điểm cụ thể Sau một khoảng thời gian nhất định, như tuần, tháng hoặc quý, việc kiểm kê sẽ được thực hiện lại Kết quả này sẽ làm cơ sở để đưa ra các đơn nhập hàng cho kỳ tiếp theo.

 Cách thức quản trị dự trữ:

Hàng hóa khi được nhập kho tại Coca-Cola sẽ được thủ kho ghi chép cẩn thận, bao gồm thông tin về ngày nhập, số lượng và chất lượng Việc theo dõi chặt chẽ này giúp thủ kho xác định chính xác từng lô hàng, từ đó báo cáo cho công ty để điều phối hoạt động sản xuất và bán hàng hiệu quả.

Các sản phẩm của Coca-Cola được sắp xếp trong kho theo trình tự rõ ràng, phân loại khác nhau, đảm bảo hàng nhập trước sẽ được xuất trước Cách tổ chức này giúp duy trì vòng quay hàng dự trữ ổn định, ngăn chặn tình trạng lưu kho kéo dài, từ đó bảo vệ chất lượng sản phẩm của Coca-Cola.

Thực trạng quản trị vận tải

Dòng hàng hóa Dòng chứng từ/Thanh toán Dòng thông tin

 Thành phần tham gia quá trình vận chuyển hàng hóa tại doanh nghiệp:

Chính Phủ Việt Nam Đơn vị vận tải (sở hữu/ thuê ngoài)

- Người gửi hàng: Nhà máy sản xuất Coca Cola tại 3 Hà Nội, Hồ Chí Minh, Đà Nẵng.

- Người nhận hàng: Khách hàng chính là các siêu thị, đại lí, cửa hàng KFC, Lotte, rạp phim, và các cửa hàng nhỏ lẻ.

Công ty Coca-Cola sử dụng đội xe chở hàng chuyên dụng để cung cấp và phân phối sản phẩm, tạo lợi thế lớn trong việc nhận diện thương hiệu thông qua quảng cáo với logo và biểu tượng trên phương tiện Nhân viên của Coca-Cola tận tâm vận chuyển sản phẩm đến từng đại lý bằng mọi phương tiện có sẵn Công ty cũng hỗ trợ đại lý trong việc mua sắm phương tiện và xây dựng chiến lược bán hàng hiệu quả Đặc biệt, Coca-Cola chú trọng đến việc hạn chế vận chuyển vào giờ cao điểm, bảo trì xe thường xuyên và đảm bảo tiêu chuẩn khói thải cao nhất để bảo vệ môi trường xung quanh nhà máy.

Ngoài ra, Coca cola hợp tác với các doanh nghiệp vận tải bên ngoài như:

CÔNG TY TNHH VẬN TẢI - THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VẠN CÔNG THÀNH -TP.

Công ty Hồ Chí Minh chuyên cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng hóa bằng ôtô, hoạt động trên tất cả các tuyến đường trong cả nước Hiện nay, công ty là nhà thầu vận tải chính cho Coca Cola Beverages Việt Nam, đảm nhận các hợp đồng vận chuyển dài hạn.

CÔNG TY BÌNH VINH - Hoạt động vận tải của công ty được thực hiện trên cả 3 miền

Công ty Bắc-Trung-Nam chuyên vận chuyển hàng hóa cho các tập đoàn lớn như Coca Cola Việt Nam, Nestle, và Ariston Thermo Để đáp ứng nhu cầu khách hàng, công ty đã mở rộng chi nhánh tại nhiều địa điểm như Hà Tây, Vinh, Nha Trang, Tiền Giang, Thủ Đức, Cần Thơ và Hóc Môn, đảm bảo giao hàng đúng tiến độ và địa điểm Công ty không ngừng cải tiến phương tiện vận tải, phát triển đội xe lớn theo tiêu chuẩn tải trọng đường bộ, đồng thời lắp đặt hệ thống GPS trên toàn bộ xe để quản lý hiệu quả về tốc độ, vị trí, quãng đường, nhiên liệu và thời gian hoạt động.

HÃNG VẬN TẢI PHINAPCO: Coca cola mới kết hợp với hãng vận tải Phinapco để đảm bảo cung ứng sản phẩm nhanh chóng và đầy đủ cho thị trường.

Chính phủ Việt Nam đang tập trung vào việc đầu tư và quản lý hệ thống hạ tầng cơ sở giao thông vận tải cùng với các phương tiện, điều này có ảnh hưởng trực tiếp đến lựa chọn tuyến đường và phương tiện vận tải của Coca Cola Việc cải thiện hạ tầng không chỉ nâng cao hiệu quả logistics mà còn giúp Coca Cola tối ưu hóa quy trình phân phối sản phẩm đến tay người tiêu dùng.

Công chúng đóng vai trò quan trọng trong việc hưởng lợi từ các lợi ích của vận chuyển hàng hóa, đồng thời thể hiện sự quan tâm đến các hoạt động này Họ có khả năng tạo ra dư luận xã hội, từ đó gây áp lực lên các doanh nghiệp trong ngành vận tải.

Trước đây, Coca Cola gặp khó khăn trong việc vận chuyển và kho bãi, dẫn đến tình trạng sản phẩm bị hỏng và khách hàng phàn nàn về chất lượng Sự việc này đã ảnh hưởng tiêu cực đến hình ảnh thương hiệu và gây thiệt hại kinh tế lớn Để khắc phục, Coca Cola đã cải thiện quy trình kiểm soát vận chuyển và bảo quản, nhằm đảm bảo sản phẩm chất lượng nhất được đến tay khách hàng.

 Quyết định cơ bản trong quản trị vận chuyển hàng hóa:

- Mục tiêu: Coca Cola xem trọng mục tiêu về chi phí và độ ổn định.

Coca Cola thiết kế mạng lưới và tuyến đường vận chuyển hiệu quả thông qua 3 trung tâm phân phối chính đặt gần các nhà máy tại TP HCM, Đà Nẵng và Hà Nội, nhằm phục vụ cho 3 thị trường miền Bắc, Trung và Nam Công ty hợp tác với 50 nhà phân phối lớn và hàng nghìn đại lý trên toàn quốc, đảm bảo sản phẩm có mặt tại tất cả các siêu thị bán buôn trên cả nước.

Khi lựa chọn nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển, Coca Cola không chỉ dựa vào hệ thống vận chuyển nội bộ mà còn cân nhắc các nhà vận tải bên ngoài Tiêu chí lựa chọn bao gồm độ tin cậy, phạm vi hoạt động, tính linh hoạt, an toàn và đặc biệt là tính chuyên nghiệp của doanh nghiệp.

Coca Cola tích hợp vận chuyển hàng hóa dựa trên mật độ khách hàng và khoảng cách Đối với những khách hàng có mật độ dày đặc xung quanh trung tâm phân phối, công ty sử dụng đội vận chuyển riêng để tối ưu hóa công suất và đảm bảo cung ứng kịp thời Ngược lại, với những khách hàng có mật độ thưa thớt hoặc ở xa trung tâm, Coca Cola áp dụng vận chuyển hợp đồng như một giải pháp tối ưu.

- Quản lý và vận hành hoạt động vận chuyển trong doanh nghiệp:

Coca Cola luôn chú trọng đến việc chuẩn bị kỹ lưỡng trong từng giai đoạn, từ vận chuyển, xác định tuyến đường đến lựa chọn hãng vận tải Công ty đặt sự giám sát, kiểm soát và quản lý khiếu nại từ khách hàng lên hàng đầu, với mong muốn cung cấp sản phẩm chất lượng tốt nhất đến tay khách hàng và công chúng, đồng thời tránh những sai sót và bê bối không cần thiết.

Mặc dù Coca Cola đã đầu tư vào cơ sở vật chất và cải thiện phương tiện vận chuyển để tăng năng suất và bảo vệ môi trường, nhưng công ty vẫn chưa đạt được hiệu quả tối ưu trong việc giao hàng Nguyên nhân có thể do việc giao hàng nhầm địa chỉ, dẫn đến tăng chi phí, lãng phí thời gian và giảm chất lượng dịch vụ khách hàng.

Chuẩn bị và đóng ghép đơn hàng

Lựa chọn hãng vận tải, thương lượng, kiểm soát và quản lí khiếu nại

Xác định tuyến đường và báo cáo tình trạng vận chuyển hàng

Thực trạng quản trị cung ứng và mua hàng

Quá trình mua của Coca-Cola bao gồm các quyết định chính sách và phương pháp được thực hiện một cách liên tục và có tính chu kỳ, tạo thành một hoạt động liền mạch và rộng rãi trong việc triển khai các thương vụ mua bán.

Coca-Cola Việt Nam hiện là công ty hàng đầu trong việc cung cấp nước giải khát, đáp ứng nhu cầu tiêu dùng với nhiều sản phẩm ít đường và không đường Công ty không ngừng mở rộng mẫu mã và nâng cao độ phủ sóng kinh doanh Để đáp ứng nhu cầu sản xuất ngày càng lớn, Coca-Cola Việt Nam luôn tìm kiếm các nhà cung ứng nguyên vật liệu đáng tin cậy.

Công ty thu mua nguyên liệu cần đảm bảo mua đúng số lượng theo yêu cầu sản xuất để duy trì nguồn cung và ứng phó với biến động từ các yếu tố môi trường Việc mua thiếu hoặc thừa nguyên liệu có thể gây ra những tác động tiêu cực đến hoạt động kinh doanh Do đó, phòng vật tư phối hợp chặt chẽ với các bộ phận như sản xuất và marketing để theo dõi sát sao quá trình sản xuất và nghiên cứu thị trường, từ đó xác định mức nguyên liệu nhập vào phù hợp.

Coca-Cola ưu tiên hình thức mua lặp lại với các nhà cung cấp hiện tại nhằm tiết kiệm thời gian và chi phí Quá trình mua sắm diễn ra thuận lợi mà không cần điều chỉnh hay thương lượng lớn với nguồn hàng Người mua thực hiện đặt hàng đơn giản, trong khi các nhà cung cấp luôn nỗ lực nâng cao chất lượng để duy trì mối quan hệ tốt đẹp với bên mua.

Nước bão hòa CO2 là đặc trưng của Coca Cola, loại nước uống có gas này không chỉ mang lại giá trị cảm quan mà còn tăng độ bền sinh học CO2 được cung cấp từ hai nguồn chính: phản ứng lên men của các nhà máy sản xuất bia và cồn, hoặc từ quá trình đốt cháy dầu với sự tham gia của Monoethanol Amine (MEA).

Màu thực phẩm caramel E150d, được sử dụng trong nước uống giải khát Coca-Cola, được chiết xuất từ đường tan chảy Màu nâu nhạt đặc trưng trong các sản phẩm của Coca-Cola thường có nguồn gốc từ quá trình nấu đường hoặc từ hóa chất amoniac (NH3).

Caffein, một hợp chất tự nhiên có trong nhiều loại thực vật như cà phê, lá trà và hạt cola, cũng có thể được sản xuất nhân tạo Trước đây, Coca-Cola sử dụng caffein từ hạt cola, nhưng hiện nay, loại đồ uống này thường pha chế với caffein nhân tạo hoặc từ hạt cà phê tự nhiên Mỗi 500ml Coca-Cola chứa khoảng 30 – 60 mg caffein.

CO2, màu thực phẩm, axit photphoric, caffein do công ty mua ngoài nhưng để đảm bảo giá cạnh tranh công ty không công bố công khai.

Đường trong sản phẩm chiếm 14%, tương đương 30 - 50g đường trong mỗi lon, được cung cấp bởi Nhà máy đường KCP Việt Nam Nhà máy này thuộc tập đoàn KCP Ấn Độ, nổi tiếng với hơn 60 năm kinh nghiệm trong sản xuất và cung cấp máy móc chất lượng cao cho ngành công nghiệp đường KCP Việt Nam tọa lạc tại huyện Sơn Hòa, tỉnh Phú Yên.

Coca Cola nổi bật với hương vị tự nhiên, được tạo nên từ sự pha trộn độc đáo của các hương liệu thiên nhiên Công thức bí mật này được Tập đoàn Coca-Cola bảo vệ cẩn thận, giữ kín để duy trì sự đặc trưng của sản phẩm.

- Nước: được cung cấp từ nhà máy nước trên địa bàn đặt nhà máy.

Lá Coca Cola được cung cấp bởi công ty Stepan, có trụ sở tại bang Illinois, Hoa Kỳ Đây là công ty duy nhất được chính phủ Mỹ cho phép nhập khẩu và chế biến lá coca Thành lập từ năm 1932, Stepan có nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực tách và chiết cocaine từ lá coca.

Công ty TNHH Dynaplast Packaging (Việt Nam) là một trong những nhà sản xuất bao bì nhựa cứng hàng đầu tại Đông Nam Á, phục vụ đa dạng khách hàng và các ngành công nghiệp khác nhau Với 7 nhà máy trải dài khắp 3 miền đất nước, Dynaplast đảm bảo khả năng vận chuyển và cung cấp sản phẩm nhanh chóng đến tay khách hàng.

Công ty cổ phần Biên Hòa chuyên cung cấp thùng carton hộp giấy cao cấp, phục vụ cho việc bảo quản và tiêu thụ sản phẩm của công ty nước giải khát Coca Cola tại Việt Nam.

Quá trình tiếp nhận hàng hóa và dịch vụ là việc chuyển giao quyền sở hữu hàng hóa từ nhà cung ứng đến doanh nghiệp, diễn ra tại cơ sở logistics của Coca-Cola Trong quá trình này, nhà cung ứng có trách nhiệm vận chuyển hàng hóa đến doanh nghiệp.

Nguyên liệu đóng vai trò quan trọng trong sản xuất, ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất và chất lượng sản phẩm Để đảm bảo sản xuất hiệu quả, doanh nghiệp cần có nguồn nguyên liệu chất lượng và đủ số lượng Công tác thu mua không chỉ giúp giảm chi phí mà còn nâng cao hình ảnh công ty trong mắt đối tác Nhờ xây dựng mối quan hệ tốt với nhà cung ứng, công ty đã chủ động trong việc cung cấp nguyên liệu kịp thời và đầy đủ về chủng loại, số lượng Mỗi giai đoạn mua sắm đều cần có đơn mẫu cam kết và sự phê duyệt từ tổng giám đốc để đảm bảo quy trình thực hiện hiệu quả.

5.2 Quản lý nhà cung cấp

Coca-Cola thực hiện đánh giá tổng thể quy trình và hệ thống quản lý nhà cung ứng để đảm bảo đáp ứng yêu cầu của mình Mỗi nhà cung ứng tại Việt Nam được tuyển chọn kỹ lưỡng về chất lượng sản phẩm, phương thức hoạt động, tình trạng công ty và mức độ hài lòng của khách hàng Đánh giá được thực hiện bởi đội ngũ chuyên gia của Coca-Cola, với kế hoạch và điều phối rõ ràng Đội đánh giá gồm ít nhất 2 người và thường mất khoảng 2 ngày Kết quả đánh giá được thông báo trong các cuộc họp với nhà cung ứng và được thống nhất giữa hai bên Tất cả thông tin đánh giá được lưu trữ trong cơ sở dữ liệu của Coca-Cola để tránh trùng lặp.

Thực trạng quản trị kho và bao bì đóng gói

Được thiết kế với diện tích rộng lớn và nằm ở những vị trí thoáng đãng, các công trình này mang đến không gian sống thoải mái và kiến trúc khép kín hiện đại.

Một không gian làm việc hiệu quả và chức năng sẽ tạo ra môi trường an toàn và thoải mái cho công nhân, từ đó nâng cao năng suất và khả năng kiểm soát, giảm chi phí khai thác và cải thiện dịch vụ khách hàng.

Kho phân phối của công ty tại Việt Nam là kho cấp 1, nơi sản phẩm được chuyển từ nhà máy và tiếp tục phân phối đến các đại lý cấp 1.

… phân phối tới các cửa hàng bán lẻ và người tiêu dùng cuối cùng Nhờ đó đáp ứng nhanh hơn các nhu cầu của khách hàng.

 Hệ thống quản lý trong kho

Phần mềm quản lý kho BS Silver hỗ trợ quản lý đa dạng hàng hóa và vật tư tại nhiều kho khác nhau Nó giúp kiểm soát sự biến động về số lượng và giá trị của hàng hóa nhập và xuất, theo từng mặt hàng, kho, bộ phận, vụ việc, khách hàng và nhà cung cấp.

Phần mềm quản lý hàng hóa cung cấp đầy đủ sổ sách như sổ tổng hợp, thẻ kho, và phiếu nhập xuất theo mẫu chuẩn của Bộ Tài chính Nó còn tích hợp nhiều dạng biểu đồ giúp nhà quản lý nhanh chóng nắm bắt sự biến động về nhập xuất Đặc biệt, phần mềm có khả năng chạy qua mạng LAN và Internet, cho phép hàng trăm người cùng kết nối vào cơ sở dữ liệu để làm việc Hệ thống quản trị người dùng được thiết lập chặt chẽ với cơ chế phân quyền chi tiết theo từng nhóm truy cập.

 Các hệ thống và trang thiết bị trong kho

Để nâng cao hiệu suất làm việc trong kho, các thiết bị quan trọng được trang bị bao gồm máy quét mã vạch, hệ thống điện và ánh sáng, quạt thông gió, hệ thống cứu hỏa, hệ thống thoát hiểm, cao bản, hệ thống báo động, hệ thống an ninh, hệ thống thông tin liên lạc và máy chấm công.

Bước 1: Nhận phiếu yêu cầu nhập kho

Dựa vào phiếu xuất kho từ nhà máy, phòng kế toán lập phiếu nhập kho Phòng tài chính – kế toán gửi phiếu yêu cầu nhập kho cùng phiếu xuất kho của nhà cung cấp, thông báo chi tiết về hàng hóa để chuẩn bị sắp xếp quầy kệ và bãi chứa hàng Thủ kho nhận phiếu yêu cầu để xác định thời gian, số lượng và loại hàng sẽ nhận, sau đó kiểm tra diện tích lưu trữ và lập kế hoạch xếp hàng cùng sơ đồ sắp xếp hàng hóa.

Thủ kho hướng dẫn công nhân xếp hàng xuống xe và di chuyển đến khu vực cửa kho, đồng thời thông báo cho nhân viên xếp dỡ về các điều kiện cần thiết khi xử lý hàng hóa dễ vỡ Sau đó, nhân viên sẽ tiến hành kiểm đếm, kiểm tra mã hàng và xác nhận số lượng hàng hóa.

+ Nếu hàng hóa đầy đủ, không bị hư hỏng đổ vỡ thì thủ kho và người giao hàng ký nhận sau phiếu xuất kho của nhà máy.

Trong trường hợp hàng hóa gặp sự cố trong quá trình vận chuyển từ nhà máy về kho, tài xế xe sẽ là bên giao và kho sẽ là bên nhận, dẫn đến việc lập biên bản Phòng kỹ thuật sẽ thực hiện việc lập phiếu thẩm định chất lượng hoặc biên bản nhập kho Nếu hàng hóa bị hư hỏng nặng, sẽ tiến hành trả lại hàng và ghi chú “hàng trả lại” vào bìa hồ sơ biên bản.

Quét mã hàng để nhập dữ liệu vào máy tính, sau đó truyền thông tin qua mạng bao gồm tên hàng, số lượng, địa chỉ và kệ hàng cho bộ phận kế toán nhằm lập phiếu nhập kho Đồng thời, nhập số liệu mặt hàng vào phần mềm quản lý kho quầy kệ.

+ Nhân viên khu vực nhập vào thẻ kho của mình từng mặt hàng mình quản lý.

 Quy trình tác nghiệp kho

 Quy định sắp xếp hàng hoá.

Thủ kho cần lập sơ đồ kho và dán bên ngoài cửa kho Khi có hàng hóa mới hoặc thay đổi cách sắp xếp, thủ kho phải cập nhật sơ đồ kho, ghi rõ ngày cập nhật Các kệ trong kho được ký hiệu bằng các chữ cái A, B, C, D, trong đó tầng 1 của kệ A được đánh dấu là A1.

Trong kho, nhãn dán A2 được sử dụng để chỉ vị trí của từng ô, kèm theo mũi tên hướng dẫn vị trí tương ứng Thủ kho có trách nhiệm hướng dẫn và kiểm soát quy trình xếp dỡ hàng hóa một cách hiệu quả.

Thủ kho cần đảm bảo rằng các công cụ và phương pháp xếp dỡ được sử dụng là phù hợp, nhằm tránh gây hại cho sản phẩm trong quá trình xếp dỡ.

– Chỉ có thủ kho mới có quyền đưa hàng hoá vào hay chuyển dịch chúng từ các vị trí trong kho, trừ những cá nhân được uỷ quyền.

– Trước khi nhập hàng, kho cần sắp xếp mặt bằng sạch sẽ và ngăn nắp gọn gàng.

– Hàng hoá trong quá trình xếp dỡ, di chuyển phải nhẹ nhàng tránh va chạm, đổ vỡ …

– Các khu vực dễ có nước mưa hắt khi mưa lớn phải để hàng hoá trên pallet hoặc kê trên cao (tối thiểu 30 cm so với mặt đất).

Sau khi xuất hàng, cần sắp xếp gọn gàng và chuyển đến vị trí phù hợp cho các loại hàng hóa khác Các hàng hóa dư thừa phải được lưu trữ trong khu vực riêng biệt để đảm bảo quản lý hiệu quả.

 Bảo quản hàng hoá: Với các loại hàng hoá có chỉ dẫn bảo quản trên bao bì thì phải thực hiện đúng theo hướng dẫn của nhà sản xuất.

Để chuẩn bị cho việc vận chuyển, hàng hóa cần được tập hợp và đóng gói tại các trung tâm phân phối theo quy định Điều này bao gồm việc theo dõi vị trí lưu trữ của hàng hóa, ghi lại ngày, thời gian và mã hàng một cách chính xác.

(2) Kiểm tra độ chính xác và bảo đảm chất lượng phải được xây dựng trong quy trình.

Đánh giá hoạt động logistics chức năng của doanh nghiệp Coca-Cola.29 1 Ưu điểm

Hạn chế và nguyên nhân

Coca-Cola Việt Nam đang đối mặt với vấn đề thiếu sự liên kết và rõ ràng giữa các yếu tố trong chuỗi cung ứng, một tình trạng phổ biến trong nhiều chuỗi logistics Việc thông tin chưa được thống nhất giữa các thành phần trong chuỗi đã dẫn đến những bất đồng về quan điểm và lợi ích Một ví dụ điển hình là vụ kiện giữa Coca-Cola Việt Nam và các đại lý của họ vào năm 2005.

Coca-Cola thu hút các đại lý độc quyền bằng chính sách ưu đãi hấp dẫn, như việc không cho phép bán sản phẩm của đối thủ cạnh tranh và trả tiền chiết khấu độc quyền 1.000 đồng mỗi két Tuy nhiên, quy trình giao nhận hàng thiếu sót trong việc ghi hóa đơn, khiến các đại lý không có giấy tờ pháp lý ràng buộc Điều này dẫn đến việc Coca-Cola phải dựa vào giấy xác nhận công nợ để kiện theo thủ tục dân sự, gây tổn hại không nhỏ cho thương hiệu và hình ảnh của công ty trong mắt người tiêu dùng.

- Phát triển và quản lý nhân sự chưa thật sự mang lại hiệu quả tối ưu

Cuộc chiến giữa Coca-Cola và Pepsi thể hiện sự khác biệt trong thị trường toàn cầu và Việt Nam Mặc dù Coca-Cola chiếm ưu thế về tiêu thụ toàn cầu nhờ chiến lược tiếp thị mạnh mẽ, nhưng tại Việt Nam, Pepsi lại dẫn đầu nhờ hệ thống phân phối rộng khắp và đội ngũ quản lý am hiểu tâm lý người tiêu dùng Những "tướng quân" này không chỉ giỏi về công nghệ tiếp thị mà còn nắm bắt sâu sắc nhu cầu của người Việt, giúp Pepsi chống lại các chiến dịch của Coca-Cola một cách hiệu quả Điều này cho thấy sự thiếu sót của Coca-Cola trong việc hiểu và tiếp cận thị trường Việt Nam.

- Các khâu vận chuyển kho bãi, bảo quản, quản lý cũng như giám sát sản xuất chưa có sự thống nhất chặt chẽ về quản trị cung ứng.

Việc quản lý vận chuyển và kho bãi kém đã dẫn đến tình trạng một số sản phẩm của Coca-Cola bị khách hàng phàn nàn, mặc dù còn hạn sử dụng nhưng đã bị hỏng Nguyên nhân có thể do vỏ chai bị hở trong quá trình vận chuyển Hơn nữa, sự giám sát sản xuất không chặt chẽ đã gây ra lỗi trong sản phẩm, chẳng hạn như sự xuất hiện của pin trong nước Coca-Cola Điều này phản ánh sự thiếu liên kết giữa doanh nghiệp sản xuất và các nhà phân phối, đại lý, dẫn đến việc sản phẩm đến tay người tiêu dùng với những lỗi không thể chối cãi.

- Chưa hiệu quả trong quản trị nhà cung cấp.

Năm 2005, Coca-Cola Việt Nam bị chỉ trích vì sử dụng nguyên liệu hết hạn, phản ánh sự thiếu trách nhiệm của nhà cung cấp và quản lý hàng tồn kho Điều này cũng cho thấy sự yếu kém trong công tác truyền tải thông tin giữa nhà sản xuất và nhà cung cấp nguyên vật liệu.

- Chuỗi logistics thiếu thống nhất và chưa linh hoạt.

Trong quá trình phân phối sản phẩm, khách hàng thường gặp phải tình trạng nhận hàng muộn hơn thời gian đã được nhân viên bán hàng của Coca Cola thông báo Ngoài ra, thông tin từ nhân viên giao hàng cũng không chính xác, như số lượng sản phẩm và giá cả, gây ra sự không hài lòng cho khách hàng.

Một số khách hàng vẫn có những yêu cầu riêng về sản phẩm chưa được đáp ứng, cho thấy sự thiếu thống nhất giữa các bộ phận và sự không linh hoạt trong việc phục vụ nhu cầu của khách hàng Điều này dẫn đến việc giảm chất lượng dịch vụ và làm mất lòng tin của khách hàng.

Giải pháp cải thiện hệ thống logistics cho doanh nghiệp Coca-Cola

Định hướng của doanh nghiệp

Khi gia nhập thị trường, Coca-Cola tập trung vào mục tiêu phát triển bền vững với tầm nhìn lớn Công ty xây dựng một doanh nghiệp vững mạnh, xác định rõ lộ trình và định hướng cho mọi hoạt động kinh doanh nhằm đạt được sự phát triển liên tục và chất lượng.

 Con người: Làm việc tại môi trường tốt nhất nơi mà con người có cảm hứng tốt nhất.

Sản phẩm của chúng tôi cung cấp cho thị trường một hồ sơ thương hiệu nước giải khát chất lượng, đáp ứng và dự đoán chính xác mong muốn và nhu cầu của người tiêu dùng.

Xây dựng một mạng lưới cung cấp nước uống bền vững giữa các đối tác và khách hàng nhằm tạo ra giá trị lâu dài, mang lại lợi ích cho cả hai bên.

 Hành tinh: Là công dân có trách nhiệm tạo nên sự khác biệt bằng cách xây dựng và hỗ trợ cộng đồng mang tính bền vững.

 Lợi nhuận: Tối đa hóa lợi nhuận cho các cổ đông và đặt tinh thần trách nhiệm lên hàng đầu.

 Năng suất: Là một tổ chức hoạt động hiệu quả, gọn nhẹ, nhanh chóng và phát triển nhanh.

Coca Cola Việt Nam đã thực hiện nhiều bước tiến trong hoạt động logistics nhằm giảm thiểu khí thải trong vận chuyển Với cam kết “tăng trưởng hoạt động kinh doanh, không phải tăng lượng carbon”, công ty đang cải thiện tính bền vững trong logistics Một trong những nỗ lực quan trọng là chuyển sang sử dụng nguyên liệu sạch CNG và Biomass thay thế cho dầu nhiên liệu FO trong các phương tiện vận tải Ngoài ra, Coca-Cola còn chú trọng đến việc hạn chế vận chuyển vào giờ cao điểm, bảo trì xe và đảm bảo thông số khói thải ở mức cho phép.

Ngày đăng: 11/10/2022, 04:55

TỪ KHÓA LIÊN QUAN

TRÍCH ĐOẠN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w