LÝ LUẬN CHUNG VỀ CHUỖI GIÁ TRỊ TOÀN CẦU
KHÁI NIỆM, ĐẶC ĐIỀM VÀ CÁC CÔNG CỤ PHÂN TÍCH CHUỖI GIÁ TRỊ TOÀN CẦU
Ngô Thị Tú Anh – Lớp A1 QTKDA K45
Theo C.Mác trong bộ Tư bản, sản xuất hàng hóa tư bản chủ nghĩa thực chất là quá trình tạo ra và thực hiện giá trị Sản xuất hàng hóa có thể được hiểu theo hai nghĩa: nghĩa hẹp và nghĩa rộng Trong nghĩa hẹp, sản xuất hàng hóa là sự kết hợp giữa các yếu tố sản xuất, bao gồm tư liệu sản xuất (công cụ lao động và đối tượng lao động) và sức lao động, nhằm tạo ra sản phẩm.
Sản xuất hàng hóa là quá trình tái sản xuất mở rộng gồm bốn khâu: sản xuất, phân phối, trao đổi và tiêu dùng, trong đó sản xuất đóng vai trò quyết định Mặc dù tiêu dùng hợp lý có thể nâng cao hiệu quả sản xuất, nhưng các khâu phân phối và trao đổi giữ vai trò trung gian kết nối sản xuất với tiêu dùng C.Mác nghiên cứu quá trình sáng tạo giá trị trong lưu thông bằng phương pháp trừu tượng hóa, nhấn mạnh rằng sản xuất là điều kiện cần, trong khi thực hiện hàng hóa là điều kiện đủ Ông đã mô phỏng mô hình tái sản xuất giản đơn và mở rộng trong nền kinh tế tư bản chủ nghĩa với cấu tạo kỹ thuật không thay đổi, cho thấy quy trình tạo ra giá trị sử dụng Giá trị được tạo ra trong sản xuất chỉ là giá trị cá biệt, và giá trị xã hội, tức giá trị đích thực của hàng hóa, chỉ hình thành khi hàng hóa được tiêu dùng.
Theo C.Mác, quá trình sản xuất hàng hóa tạo ra giá trị theo công thức C + V + M, trong đó C là tư bản bất biến, V là tư bản khả biến, và M là giá trị thặng dư Mức độ phân bố giá trị vào các thành phần của chuỗi giá trị này khác nhau tùy thuộc vào đặc điểm của từng ngành.
Trong mô hình kinh tế không có ngoại thương, C.Mác đã hình dung nền kinh tế tư bản trong giai đoạn toàn cầu hóa, nơi không còn sự phân chia giữa nền kinh tế quốc gia và nền kinh tế thế giới Điều này dẫn đến quá trình tái sản xuất mở rộng toàn cầu, với giá trị được sản xuất và phân phối trên quy mô lớn.
Ngô Thị Tú Anh – Lớp A1 QTKDA K45 cho rằng phạm vi toàn cầu đã hình thành mạng sản xuất toàn cầu, một hiện tượng xảy ra khi các công ty xuyên quốc gia hoạt động Sự hình thành này tạo ra mạng lưới sản xuất quốc tế, đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành nền kinh tế thế giới Thực chất, nền kinh tế thế giới là sự kết hợp của các chuỗi giá trị toàn cầu trong các ngành sản xuất và tổ hợp chuỗi sản phẩm, dịch vụ.
Có ba luồng nghiên cứu chính về chuỗi giá trị, đó là: i) Filièle (Chuỗi):
Phương pháp Filièle, nghĩa là chuỗi hay mạch, bao gồm nhiều trường phái tư duy và truyền thống nghiên cứu khác nhau Ban đầu, phương pháp này được áp dụng để phân tích hệ thống nông nghiệp ở các nước đang phát triển trong bối cảnh thuộc địa của Pháp, tập trung vào các sản phẩm nông nghiệp như cao su, bông, cà phê và dừa Khung Filièle đặc biệt chú trọng đến việc kết nối các hệ thống sản xuất địa phương với ngành công nghiệp chế biến, thương mại, xuất khẩu và tiêu dùng cuối cùng.
Khái niệm chuỗi (filièle) đề cập đến việc nhận thức kinh nghiệm thực tế để lập sơ đồ dòng chuyển động hàng hóa và xác định các bên tham gia hoạt động Phương pháp này chủ yếu tập trung vào các mối quan hệ vật chất và kỹ thuật định lượng, được thể hiện qua sơ đồ dòng chảy hàng hóa và sơ đồ mối quan hệ chuyển đổi Phân tích Filièle có hai đặc điểm nổi bật cần lưu ý.
Đánh giá chuỗi giá trị về kinh tế và tài chính tập trung vào việc tạo ra và phân phối thu nhập trong chuỗi hàng hóa Phân tích các chi phí và thu nhập giữa các thành phần kinh doanh nội địa và quốc tế giúp nghiên cứu ảnh hưởng của chuỗi đến nền kinh tế quốc dân và đóng góp của nó vào GDP.
Phân tích chuỗi cung ứng nông nghiệp tập trung vào sự phát triển bền vững của ngành này, đồng thời chú trọng đến các vấn đề liên quan đến sự tương tác giữa các bên tham gia Việc hiểu rõ mối quan hệ giữa các đối tượng trong chuỗi cung ứng sẽ giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất và nâng cao giá trị nông sản.
Ngô Thị Tú Anh - Lớp A1 QTKDA K45 đã nêu rõ những cản trở và kết quả cho các bên liên quan trong chuỗi hàng hóa, cùng với các chiến lược cá nhân và tập thể, cũng như các hình thái quy định Tại châu Phi, có bốn loại quy định chính liên quan đến chuỗi hàng hóa: quy định trong nước, quy định về thị trường, quy định của nhà nước và quy định kinh doanh nông nghiệp quốc tế Năm 1989, Moustier và Leplaideur đã phát triển một khung phân tích cho tổ chức chuỗi giá trị hàng hóa, bao gồm sơ đồ, chiến lược và hiệu suất về giá cả và thu nhập, đồng thời xem xét vấn đề chuyên môn hóa của nông dân và thương nhân thực phẩm so với chiến lược đa dạng hóa Khung phân tích của Michael Porter cũng được đề cập trong nghiên cứu này.
Luồng nghiên cứu thứ hai liên quan đến công trình của Michael Porter (Havard Busniess School) trong cuốn sách “Competitive Advantage: Creating and
Trong cuốn sách "Sustaining Superior Performance" (1985), M Porter đã trình bày các lợi thế cạnh tranh và sử dụng khung phân tích chuỗi giá trị để giúp các công ty xác định vị trí của mình trên thị trường Ông nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đánh giá mối quan hệ với nhà cung cấp, khách hàng và các đối thủ cạnh tranh để tối ưu hóa hiệu suất kinh doanh.
Theo M Porter, chuỗi giá trị bao gồm các hoạt động liên tiếp mà sản phẩm trải qua, với mỗi hoạt động đóng góp thêm giá trị cho sản phẩm Tổng giá trị gia tăng mà sản phẩm nhận được từ chuỗi hoạt động này thường lớn hơn tổng giá trị gia tăng của từng hoạt động riêng lẻ.
Trong khung phân tích của Porter, chuỗi giá trị không chỉ đơn thuần là quá trình chuyển đổi vật chất mà còn liên quan đến nhiều yếu tố khác nhau tạo ra giá trị cho công ty Mô hình này bao gồm các khâu như thiết kế sản phẩm, logistics đầu vào và đầu ra, sản xuất, marketing và bán hàng, cùng với các dịch vụ hậu mãi Ngoài ra, các hoạt động bổ trợ như lập kế hoạch chiến lược, quản lý nguồn nhân lực và nghiên cứu cũng góp phần gia tăng giá trị cho sản phẩm Do đó, chuỗi giá trị được áp dụng trong bối cảnh kinh doanh để nâng cao tính cạnh tranh của công ty.
Ngô Thị Tú Anh – Lớp A1 QTKDA K45 quyết định quản lý và chiến lược điều hành của một doanh nghiệp, một công ty cụ thể
HÌNH 1: KHUNG PHÂN TÍCH CHUỖI GIÁ TRỊ CỦA M.PORTER
Một cách để xác định lợi thế cạnh tranh là thông qua khái niệm hệ thống giá trị, mà không chỉ tập trung vào một công ty đơn lẻ Hệ thống giá trị bao gồm tất cả các hoạt động của các công ty liên quan đến sản xuất hàng hóa hoặc dịch vụ, từ nguyên liệu thô đến phân phối cho người tiêu dùng Khái niệm này mở rộng hơn so với chuỗi giá trị của doanh nghiệp, cho phép nhìn nhận sự tương tác giữa các hoạt động trong toàn bộ quy trình sản xuất.
Khái niệm chuỗi giá trị được Gary Gereffi từ Đại học Duke giới thiệu để phân tích toàn cầu hóa, giúp hiểu cách các công ty và quốc gia hội nhập toàn cầu, đồng thời đánh giá các yếu tố quyết định đến phân phối thu nhập toàn cầu Tiếp theo, Raphael Kaplinsky đã phát triển các khái niệm về chuỗi giá trị, mở rộng hiểu biết về cách thức hoạt động của các chuỗi cung ứng trong nền kinh tế toàn cầu.
MỤC ĐÍCH CỦA PHÂN TÍCH CHUỖI GIÁ TRỊ TOÀN CẦU MẶT HÀNG NÔNG SẢN
Sản xuất hàng nông sản là một lĩnh vực sản xuất nhạy cảm trong cơ cấu kinh
Các khâu Thiết kế Sản xuất Tiêu thụ
Ngô Thị Tú Anh – Lớp A1 QTKDA K45 cho biết rằng chuỗi giá trị nông sản rất phức tạp, bao gồm nhiều quá trình khác nhau Những quá trình này bao gồm sản xuất nông nghiệp, chế biến nông sản trong lĩnh vực công nghiệp, và xuất khẩu hàng hóa qua thương mại Nông sản không chỉ cung cấp thực phẩm nuôi sống con người mà còn yêu cầu nhiều lao động và chịu ảnh hưởng từ các yếu tố thiên nhiên.
Chuỗi giá trị đối với hàng nông sản có sự khác biệt với hàng công nghiệp ở các điểm sau:
- Thiết kế thuộc khâu R&D; sản xuất tách thành hai khâu là trồng trọt và chế biến;
- Giá trị gia tăng được tạo ra trong khâu chế biến cao hơn so với khâu trồng trọt;
- Sự phân bố địa điểm trồng trọt phụ thuộc nhiều vào điều kiện khí hậu - tự nhiên;
- Tính không đồng đều giữa các tác nhân tham gia vào chuỗi và độ lớn của mỗi chuỗi bị hạn chế do các rào cản khi tham gia;
Với những điểm khác biệt này, chuỗi giá trị nông sản cần được nghiên cứu từ một góc độ và bằng những phương pháp khác biệt so với hàng công nghiệp và các ngành hàng khác.
Phân tích chuỗi giá trị trong ngành nông sản cho phép đánh giá các hoạt động kinh tế bằng cách chia nhỏ chúng thành các phần cụ thể Qua đó, chúng ta có thể xác định vị thế của doanh nghiệp hoặc quốc gia trong chuỗi giá trị toàn cầu (GVC) Việc này giúp đưa ra các biện pháp nhằm cải thiện vị thế và tăng cường khả năng thâm nhập hiệu quả vào chuỗi giá trị.
1 Lập sơ đồ một cách hệ thống các đối tƣợng tham gia chuỗi giá trị toàn cầu ngành nông sản Để hiểu được chuỗi giá trị cần phân tích có thể dùng mô hình, bảng biểu, số liệu, biểu đồ hay các hình thức tương tự để nắm bắt và hình dung bản chất của chuỗi Trong đó, lập sơ đồ là cách thức giúp cho việc tiếp cận chuỗi giá trị được
Ngô Thị Tú Anh – Lớp A1 QTKDA K45 đã thực hiện một nghiên cứu chi tiết và dễ hiểu, giúp người nghiên cứu nắm bắt được các khía cạnh khác nhau trong toàn bộ chuỗi giá trị Sơ đồ chuỗi giá trị được sử dụng như một công cụ hệ thống để minh họa rõ ràng các yếu tố liên quan.
- Giúp xác định các mạng lưới để nắm bắt kết nối giữa các tác nhân và các quy trình trong chuỗi;
- Thể hiện tính phụ thuộc lẫn nhau, mối tương quan giữa các tác nhân và các quy trình của chuỗi;
- Cung cấp cho các bên liên quan những hiểu biết ngoài phạm vi tham gia của riêng họ trong chuỗi giá trị
Mỗi chuỗi giá trị bao gồm nhiều yếu tố quan trọng cần phân tích như dòng sản phẩm, số lượng tác nhân tham gia và giá trị tích lũy Dưới đây là những loại sơ đồ chính thường được sử dụng để phân tích chuỗi giá trị.
+ Sơ đồ các quy trình cốt lõi
Sơ đồ này xác định các quy trình cơ bản trong chuỗi giá trị nông sản, cho thấy sự luân chuyển của nguyên liệu thô trước khi đến tay người tiêu dùng Các quy trình cốt lõi bao gồm đầu vào, sản xuất, chế biến, marketing và tiêu thụ, được thực hiện theo thứ tự: Đầu vào → Sản xuất → Chế biến → Marketing → Tiêu thụ.
+ Sơ đồ những người tham gia chính vào các quy trình
Tùy thuộc vào độ phức tạp mà người nghiên cứu muốn đạt được, việc phân loại những người tham gia có thể được thực hiện bằng cách phân chia họ theo nghề nghiệp chính Phân loại này giúp tạo ra sự khác biệt rõ ràng giữa các đối tượng nghiên cứu.
Hình 4 minh họa sơ đồ các bên tham gia theo chức năng trong chuỗi giá trị tiêu thụ mật ong từ vùng Calakmul của Mexico đến thị trường nội địa.
Trong chuỗi giá trị mật ong, có nhiều thành phần tham gia, bao gồm người sản xuất như người nuôi ong cá nhân và hiệp hội nuôi ong, người thu mua và chế biến như doanh nghiệp chế biến và trung gian, cùng với người xuất khẩu, người phân phối như bán buôn và bán lẻ, và cuối cùng là khách hàng.
Ngô Thị Tú Anh – Lớp A1 QTKDA K45
+ Sơ đồ dòng sản phẩm, thông tin và kiến thức
Chuỗi giá trị tồn tại chủ yếu để luân chuyển hàng hóa, dịch vụ và thông tin giữa các bên tham gia Việc xác định các luồng sản phẩm, thông tin và kiến thức trong chuỗi giá trị là rất quan trọng Những dòng chảy này có thể là hữu hình hoặc vô hình, bao gồm sản phẩm, hàng hóa, tiền, tín dụng, thông tin và dịch vụ.
Chuỗi giá trị cây đậu nành ở Bắc Lào chủ yếu phục vụ cho xuất khẩu sang Trung Quốc để chế biến thức ăn gia súc và dầu ăn Tuy nhiên, chất lượng đậu nành không đồng đều do sự khác biệt trong quan niệm về tiêu chuẩn chất lượng giữa nông dân, người thu mua và trung gian xuất khẩu Nông dân và người thu gom tự đặt ra tiêu chí riêng về màu sắc, kích thước và hàm lượng dầu mà không nắm rõ yêu cầu từ phía người nhập khẩu Trung Quốc Ngay cả trung gian xuất khẩu cũng không có thông tin đầy đủ về hàm lượng dầu cần thiết và phụ thuộc vào kiểm tra từ nhà nhập khẩu Điều này cho thấy dòng chảy kiến thức trong chuỗi giá trị không đồng nhất, phụ thuộc vào trình độ hiểu biết và khả năng tiếp cận thông tin của các tác nhân trong chuỗi.
HÌNH 5: SƠ ĐỒ DÒNG THÔNG TIN TRONG CHUỖI GIÁ TRỊ ĐẦU NÀNH BẮC LÀO
Người nuôi ong đơn lẻ
Hiệp hội những người nuôi ong
Người thu mua Trung gian
Doanh nghiệp chế biến Người xuất khẩu Người bán lẻ
Ngô Thị Tú Anh – Lớp A1 QTKDA K45
Nguồn: GTZ, Thị trường đậu nành ở Bắc Lào, 2005
+ Sơ đồ khối lượng sản phẩm, số người tham gia và công việc
Một số phần trong sơ đồ chuỗi giá trị có thể được định lượng, không chỉ dựa vào các số liệu tài chính mà còn bao gồm khối lượng sản phẩm, số lượng người tham gia và số công việc Việc định lượng này giúp tạo ra cái nhìn tổng quát về quy mô của các kênh khác nhau trong chuỗi giá trị.
Hình 6 minh họa khối lượng sản phẩm dịch chuyển trong chuỗi cung ứng tới khách hàng tại hai thị trường 1 và 2 Trong đó, 20% tổng khối lượng sản phẩm tiêu thụ ở hai thị trường này là các sản phẩm trung bình ban đầu được các công ty chế biến lớn mua từ nông dân, chế biến và phân phối tới thị trường 1 Ngược lại, 80% tổng khối lượng sản phẩm được vận chuyển qua một chu trình khác, bao gồm 50% là sản phẩm nhỏ ban đầu và 30% là sản phẩm nhập khẩu, do các công ty vừa và nhỏ (SMEs) thu gom, chế biến và bán cho các nhà bán lẻ trước khi được tiêu thụ tại thị trường 2.
HÌNH 6: SƠ ĐỒ KHỐI LƢỢNG SẢN PHẨM
Nông dân Người thu mua Trung gian xuất khẩu
- Kích thước: không biết, hình tròn
- Hàm lượng dầu: không biết
- Kích thước: Không biết, hinh tròn
- Hàm lượng dầu: không biết
- Hàm lượng dầu: Xác định bởi người nhập khẩu Trung Quốc
Ngô Thị Tú Anh – Lớp A1 QTKDA K45
Nguồn: Dự án nâng cao hiệu quả thị trường cho người nghèo,2009, [5;31]
+ Sơ đồ dòng luân chuyển sản phẩm hoặc dịch vụ về mặt địa lý
Một cách đơn giản để lập sơ đồ là tạo một bản đồ địa lý thực tế, theo dấu sản phẩm hoặc dịch vụ đang nghiên cứu Bắt đầu từ nguồn gốc và nơi trồng, sau đó vẽ sự di chuyển của sản phẩm qua các thương lái trung gian đến tay người bán buôn, người bán lẻ và cuối cùng là người tiêu dùng Sơ đồ này giúp phân tích dòng luân chuyển sản phẩm, bao gồm khối lượng, lợi nhuận biên, số lượng người tham gia và những khác biệt về địa lý hoặc vùng miền.
KINH NGHIỆM CỦA MỘT SỐ QUỐC GIA TRONG VIỆC THAM VÀO CHUỖI GIÁ TRỊ TOÀN CẦU HÀNG NÔNG SẢN
Kinh nghiệm phát triển nông nghiệp từ các quốc gia trên thế giới cho thấy rằng, mỗi nước có thể xây dựng nền nông nghiệp bền vững và hiện đại dựa trên điều kiện cụ thể và chiến lược phù hợp Điều này không chỉ giúp gia tăng khả năng xâm nhập của nông sản vào chuỗi giá trị toàn cầu (GVC) mà còn tối ưu hóa giá trị gia tăng cho sản phẩm.
Trung Quốc và Thái Lan là hai quốc gia châu Á có điều kiện tự nhiên và xã hội tương đối giống Việt Nam, nhưng lại đang chứng tỏ sự vượt trội trong việc xâm nhập mạnh mẽ vào chuỗi giá trị toàn cầu (GVC) hàng nông sản Điều này cho phép hai nước thu về nhiều giá trị gia tăng hơn rất nhiều so với Việt Nam, tạo ra sự chênh lệch đáng kể trong việc tận dụng tiềm năng nông sản của mỗi quốc gia.
Từ các kinh nghiệm thực tế của hai quốc gia này, Việt Nam có thể vạch ra những
Ngô Thị Tú Anh, sinh viên lớp A1 QTKDA K45, đã đề xuất một chiến lược nhằm nâng cao vị thế của nông sản Việt Nam trong chuỗi giá trị toàn cầu và thị trường quốc tế.
Trung Quốc, với nền nông nghiệp lâu đời và phát triển, đã tích lũy nhiều kinh nghiệm thâm canh truyền thống Quốc gia này sở hữu hệ thống công cụ sản xuất thủ công phong phú, tận dụng nguồn lao động dồi dào ở nông thôn, từ đó đảm bảo sản xuất nông nghiệp tự túc và hiệu quả cao Kinh tế nông nghiệp Trung Quốc đang có sự chuyển dịch cơ cấu tích cực, nhằm nâng cao năng suất cây trồng và hiệu quả lao động, đồng thời sản xuất nhiều nông sản hàng hóa.
Trung Quốc, quốc gia đông dân nhất thế giới, chỉ sử dụng 9% diện tích đất trồng trọt toàn cầu nhưng đã đáp ứng nhu cầu lương thực cho hơn 1,3 tỷ người Không chỉ đủ cung cấp thực phẩm cho nội địa, Trung Quốc còn xuất khẩu nông sản ra toàn cầu và đạt nhiều thành tựu trong việc tham gia vào chuỗi giá trị nông sản toàn cầu Hiện tại, Trung Quốc đứng thứ 8 thế giới về xuất khẩu nông sản và dẫn đầu châu Á, cung cấp 15% nông sản nhập khẩu cho Nhật Bản, một trong những thị trường khó tính nhất thế giới.
Kinh nghiệm cho Việt Nam
Từ thực tiễn của Trung Quốc, bài học được rút ra cho Việt Nam như sau :
Chính sách phát triển nông nghiệp cần tập trung vào sản xuất những nông sản có lợi thế cạnh tranh Khi không còn sự bảo hộ cho bất kỳ nông sản nào, việc tồn tại và phát triển đòi hỏi phải phát huy tối đa những ngành có lợi thế so sánh hoặc tạo ra lợi thế mới để đảm bảo sự bền vững trong sản xuất nông nghiệp.
Coi trọng hỗ trợ phát triển công nghiệp chế biến là rất quan trọng, vì nó không chỉ tạo ra giá trị gia tăng cao mà còn đảm bảo đầu ra ổn định cho ngành trồng trọt Hơn nữa, việc chế biến nông sản đáp ứng nhu cầu tiêu dùng đang thay đổi trên toàn cầu sẽ giúp Việt Nam tăng cường thị phần cho hàng hóa của mình trên thị trường quốc tế.
Ngô Thị Tú Anh – Lớp A1 QTKDA K45
- Tăng cường hỗ trợ thông tin theo hướng cung cấp cập nhật, chính xác thông tin về thị trường nông sản cho nông dân;
Hệ thống chính sách và quản lý nông nghiệp cần được điều chỉnh kịp thời để định hướng cho việc chuyển đổi cơ cấu sản xuất và xuất khẩu trong ngành nông nghiệp.
Tăng cường năng lực cho các Hiệp hội ngành hàng là rất quan trọng, vì đây là tổ chức tập hợp và kết nối các doanh nghiệp kinh doanh nông sản Mục tiêu chính là nâng cao khả năng cạnh tranh của các doanh nghiệp trên thị trường quốc tế.
Thái Lan, một quốc gia thuộc khối ASEAN, có diện tích canh tác lên tới 19.620.000 ha, gấp 2,62 lần Việt Nam Mặc dù nền nông nghiệp của Thái Lan có những hạn chế nhất định, quốc gia này đã vươn lên dẫn đầu về xuất khẩu nông sản với giá trị cao hơn Việt Nam Chính phủ Thái Lan đã xác định chiến lược phát triển nền nông nghiệp chất lượng cao và cạnh tranh mạnh mẽ, tập trung vào việc phát triển ngành chế biến nông sản và công nghiệp phục vụ nông nghiệp Hiện tại, hơn 1/4 số xí nghiệp gia công sản phẩm được đặt tại nông thôn, góp phần tạo ra sự ổn định và vững mạnh cho nền kinh tế nông nghiệp.
Chính phủ Thái Lan chú trọng xây dựng các tổ chức nông nghiệp và phát triển hệ thống điều hành nông thôn, nhằm sử dụng tài nguyên thiên nhiên một cách khoa học và bền vững Trái cây và nông sản Thái Lan, sản xuất theo tiêu chuẩn GAP (thực hành nông nghiệp tốt), được người tiêu dùng ưa chuộng Chính phủ hỗ trợ nông dân từ khâu chọn giống, bón phân, thu hoạch, đến chế biến và bảo quản sản phẩm Hệ thống tiêu thụ kết hợp giữa các nhà bán lẻ và siêu thị, phân phối hàng hóa qua các đại lý tại nhiều địa phương, đảm bảo nguồn cung ổn định từ nơi sản xuất.
Ngô Thị Tú Anh – Lớp A1 QTKDA K45
Thái Lan, nhờ vào chính sách khuyến khích nông nghiệp hiệu quả, đã trở thành quốc gia dẫn đầu thế giới về xuất khẩu gạo với khoảng 5 triệu tấn mỗi năm, đồng thời cũng là nước xuất khẩu thực phẩm hàng đầu trong khu vực Đông - Nam Á.
Bài học kinh nghiệm cho Việt Nam
Từ những chính sách và thành công trong phát triển kinh tế nông nghiệp của Thái Lan có thể rút ra những bài học sau cho nước ta:
Để phát triển nông nghiệp bền vững, cần tập trung vào việc đa dạng hóa sản xuất nông nghiệp và đầu tư đồng bộ cho ngành công nghiệp chế biến Đồng thời, việc đổi mới công nghệ sinh học và cải thiện quy trình bảo quản cũng rất quan trọng, nhằm tạo ra các sản phẩm đa dạng đáp ứng nhu cầu phong phú của người tiêu dùng.
Để đạt được mục tiêu trong từng giai đoạn, cần phối hợp đồng bộ các chính sách và giải pháp, đặc biệt chú trọng đến ngành hàng xuất khẩu, được hỗ trợ bởi chương trình khoa học công nghệ và nguồn vốn.
- Sử dụng các chính sách kinh tế vĩ mô để can thiệp gián tiếp và điều tiết sản xuất nông nghiệp có hiệu quả;
Để phát huy lợi thế so sánh, cần thực hiện chiến lược sản phẩm và quy hoạch đồng bộ cho các vùng sản xuất chuyên canh, tập trung vào sản xuất hàng hóa nhằm tối ưu hóa quy mô Đổi mới công nghệ và nâng cao chất lượng sản phẩm, đồng thời hạ giá thành, sẽ giúp doanh nghiệp phản ứng nhanh chóng với yêu cầu và thị hiếu của thị trường, từ đó nâng cao lợi thế cạnh tranh.
- Đầu tư phát triển cơ sở hạ tầng phục vụ sản xuất nông nghiệp;