Nội dung của hoạt động kinh doanh thương mại
3.1 Nghiên cứu và xác định nhu cầu thị trường về loại hàng hoá và dịch vụ để lựa chọn mặt hàng kinh doanh
Nghiên cứu thị trường là bước khởi đầu quan trọng trong việc xây dựng chiến lược kinh doanh cho các doanh nghiệp Qua việc xác định các chiến lược, doanh nghiệp có thể triển khai các chiến lược trung gian và chính sách thị trường phù hợp Đây là hoạt động cần thiết cho mọi doanh nghiệp, không chỉ khi mới bắt đầu mà còn trong quá trình hoạt động và mở rộng Thị trường luôn biến động và thay đổi, do đó, nghiên cứu thị trường cần được thực hiện thường xuyên để đảm bảo doanh nghiệp nắm bắt kịp thời các xu hướng và cơ hội mới.
Việc nghiên cứu thị trường nhằm giải đáp các vấn đề sau:
Thị trường tiềm năng nhất cho sản phẩm của doanh nghiệp cần được xác định rõ ràng, đồng thời lĩnh vực dịch vụ phù hợp với hoạt động kinh doanh cũng rất quan trọng Việc nghiên cứu và phân tích các xu hướng thị trường sẽ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chiến lược tiếp cận khách hàng và nâng cao hiệu quả kinh doanh.
Khả năng bán sản phẩm của doanh nghiệp trên thị trường là bao nhiêu
Cần có những biện pháp nhƣ thế nào để chất lƣợng mẫu mã sản phẩm tốt hơn
Cần có chiến lược, chính sách như thế nào để tăng cuường khả năng cạnh tranh trên thị trường
Mục đích của nghiên cứu thị trường là xác định khả năng tiêu thụ sản phẩm trong một thị trường cụ thể Qua đó, nghiên cứu giúp đánh giá tiềm năng bán hàng của một mặt hàng nhất định, từ đó đưa ra những chiến lược kinh doanh hiệu quả.
3.1.1 Quá trình nghiên cứu thị trường
Quá trình nghiên cứu thị trường được thực hiện qua ba bước:
Thu thập thông tin là bước đầu tiên trong nghiên cứu thị trường, đóng vai trò quan trọng trong việc thu thập dữ liệu về thị trường và sản phẩm kinh doanh Đây là giai đoạn quyết định, ảnh hưởng lớn đến các bước tiếp theo trong quá trình nghiên cứu.
Có hai phương pháp thu thập thông tin:
Phương pháp thu thập tại bàn là cách thu thập thông tin từ các tài liệu như sách, báo, tạp chí và bản tin kinh tế, liên quan đến mặt hàng mà doanh nghiệp đang kinh doanh Nghiên cứu tại bàn có thể bao gồm việc tìm kiếm tài liệu bên ngoài doanh nghiệp, đặc biệt từ các doanh nghiệp chiếm thị phần lớn, cũng như khai thác các tài liệu sẵn có bên trong doanh nghiệp, nếu doanh nghiệp đó đã có thông tin liên quan đến việc mua và bán mặt hàng cần nghiên cứu.
Nghiên cứu tại bàn là phương pháp hiệu quả để có cái nhìn tổng quan về thị trường sản phẩm cần nghiên cứu, với ưu điểm là dễ thực hiện, nhanh chóng và tiết kiệm chi phí Tuy nhiên, để đạt được kết quả tốt, người nghiên cứu cần có chuyên môn trong việc thu thập và đánh giá tài liệu Một hạn chế của phương pháp này là dựa vào nguồn thông tin thứ cấp đã được xuất bản, dẫn đến độ trễ và thiếu cập nhật thông tin.
Phương pháp thu thập thông tin tại hiện trường là cách tiếp cận trực tiếp, trong đó cán bộ được cử đến địa điểm nghiên cứu để quan sát và thu thập dữ liệu thông qua phỏng vấn, điều tra, hội nghị khách hàng hoặc hội chợ triển lãm Mặc dù phương pháp này cho phép thu thập thông tin cập nhật, nhưng yêu cầu người nghiên cứu phải có trình độ chuyên môn cao.
Trong quá trình thu thập thông tin, người ta thường áp dụng cả hai phương pháp nghiên cứu Đầu tiên, phương pháp nghiên cứu tại bàn được thực hiện, sau đó để khắc phục nhược điểm của phương pháp này, người ta kết hợp với phương pháp nghiên cứu tại hiện trường.
Sau khi thu thập thông tin, nghiên cứu cần xử lý dữ liệu bằng cách phân loại, tổng hợp, phân tích và kiểm tra tính chính xác của từng thông tin Quá trình này giúp loại bỏ thông tin trùng lặp, nhiễu loạn và giả mạo, từ đó tìm ra câu trả lời cho các câu hỏi liên quan đến thị trường mục tiêu, các kế hoạch chính sách, cũng như các biện pháp kinh doanh nhằm mở rộng hoặc loại bỏ những mặt hàng đang ở giai đoạn bão hòa hoặc suy thoái.
Việc xử lý thông tin là quá trình lựa chọn để đưa ra quyết định, và tính chính xác của các quyết định này phụ thuộc vào thực tế của việc thực hiện chúng Hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp liên quan chặt chẽ đến sự đúng đắn trong việc ra quyết định Do đó, các cán bộ lãnh đạo cần phải đưa ra quyết định một cách có căn cứ và không tùy tiện, nhằm đảm bảo tính xác thực và hiệu quả trong hoạt động kinh doanh.
3.1.2 Nội dung nghiên cứu thị trường
Nghiên cứu thị trường có thể được thực hiện theo hai trình tự: từ khái quát đến chi tiết hoặc ngược lại Đối với doanh nghiệp lớn, quy trình thường bắt đầu bằng nghiên cứu khái quát trước khi chuyển sang nghiên cứu chi tiết Ngược lại, doanh nghiệp nhỏ mới xâm nhập thị trường thường tiến hành nghiên cứu chi tiết trước, rồi mới đến nghiên cứu khái quát Mặc dù có sự khác biệt trong trình tự nghiên cứu, nhưng cả hai giai đoạn đều có yêu cầu thông tin riêng và đều quan trọng cho hoạt động kinh doanh.
Nghiên cứu khái quát thị trường, hay còn gọi là nghiên cứu vĩ mô, đóng vai trò quan trọng trong việc giúp chính phủ điều tiết thị trường một cách hiệu quả Đồng thời, nó cung cấp cho các doanh nghiệp thông tin chính xác, kịp thời và cụ thể, từ đó hỗ trợ họ trong việc ra quyết định sản xuất kinh doanh.
Nghiên cứu khái quát thị trường bao gồm việc phân tích tổng cung và tổng cầu, giá cả thị trường cũng như các chính sách của chính phủ liên quan đến loại hàng hóa cụ thể.
Tổng mức cung là khối lượng hàng hóa mà các ngành sản xuất có thể sản xuất, nhập khẩu và bán ra dựa trên khả năng và chi phí sản xuất đã xác định Nghiên cứu tổng cung giúp xác định tổng khối lượng hàng hóa có khả năng cung ứng cho thị trường, từ đó đánh giá năng lực sản xuất trong nước và dự báo khả năng nhập khẩu trong ngắn hạn, trung hạn và dài hạn.
Tổng mức cầu là khối lượng hàng hóa mà người tiêu dùng, doanh nghiệp và nhà nước dự kiến sử dụng dựa trên giá cả, thu nhập và các yếu tố kinh tế khác Nghiên cứu tổng cầu giúp hiểu rõ về lượng hàng hóa tiêu dùng và cơ cấu loại hàng hóa trong một khoảng thời gian nhất định Để thực hiện điều này, cần xác định số lượng người tiêu dùng và khả năng tiêu thụ của từng khách hàng cũng như từng khu vực bán hàng.
Những tác động của môi trường vĩ mô
Môi trường vĩ mô bao gồm những yếu tố nằm ngoài tầm kiểm soát của doanh nghiệp, vì vậy việc nghiên cứu các yếu tố này không nhằm mục đích điều khiển theo ý muốn của doanh nghiệp, mà để tạo ra khả năng thích ứng tốt nhất với sự biến động của môi trường Trong cấu trúc của môi trường vĩ mô, có thể xem xét các yếu tố quan trọng như kinh tế, chính trị, xã hội và công nghệ.
1.1 Sự ràng buộc của chính trị pháp luật
Sự ổn định của môi trường chính trị và pháp luật là điều kiện tiên quyết cho hoạt động kinh doanh của các doanh nghiệp Khi có sự thay đổi trong môi trường này, một số doanh nghiệp có thể hưởng lợi trong khi những doanh nghiệp khác lại bị kìm hãm phát triển Để tận dụng các cơ hội từ môi trường chính trị và pháp luật, doanh nghiệp cần phải phân tích và dự đoán các xu hướng biến động liên quan Việc đánh giá mức độ tác động có thể được thực hiện từ nhiều góc độ khác nhau.
Sự ổn định về chính trị, đường lối ngoại giao
Quan điểm mục tiêu định hướng phát triển xã hội và nền kinh tế
Vai trò và chiến lƣợc phát triển kinh tế của đảng và chính phủ
Cơ chế quản lí và điều hành mặt hàng kinh doanh
Sự điều tiết và khuynh hướng can thiệp của chính phủ vào đời sống kinh tế
Thái độ phản ứng của các tổ chức xã hội, người tiêu dùng
Sự phát triển của các quyết định bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng
Hệ thống luật pháp với mức độ hoàn thiện và hiệu lực thi hành luật pháp trong đời sống kinh tế xã hội
Khi chính trị ổn định và các chính sách nhà nước được thực hiện nhất quán, doanh nghiệp sẽ dễ dàng hơn trong hoạt động kinh doanh, giảm thiểu rủi ro từ biến động chính trị Các quy định pháp luật, văn bản dưới luật và thủ tục hành chính đều ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động của doanh nghiệp Nhà nước điều chỉnh doanh nghiệp không chỉ để đạt hiệu quả kinh doanh mà còn để đảm bảo lợi ích kinh tế xã hội.
Các yếu tố kinh tế có tác động lớn đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, ảnh hưởng đến sức mua của khách hàng và việc sử dụng nguồn lực trong kinh doanh Mọi sự thay đổi trong các yếu tố kinh tế đều có khả năng làm thay đổi hoạt động kinh doanh và mục tiêu chiến lược của doanh nghiệp Những yếu tố quan trọng này cần được xem xét kỹ lưỡng để đảm bảo sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.
Sự tăng trưởng kinh tế
Lạm phát và khả năng điều khiển lạm pháp
Thất nghiệp và mức độ toàn dụng nhân công
Tỷ giá hối đoái và sức mua của đồng nội tệ
Sự thay đổi cơ cấu sản xuất và phân phối
Sự phát triển ngoại thương, xu hướng phát triển kinh tế đối ngoại
Hệ thống thuế và mức độ thực thi
Sự thay đổi của các yếu tố kinh tế có thể mang lại cơ hội cho một số doanh nghiệp, trong khi lại hạn chế cơ hội cho những doanh nghiệp khác Để tận dụng những mặt tích cực và giảm thiểu tác động tiêu cực, các doanh nghiệp cần nghiên cứu và dự đoán các biến động trong môi trường kinh tế.
1.3 Những tác động của yếu tố công nghệ
Các yếu tố ảnh hưởng đến sự ra đời và chất lượng sản phẩm, cũng như khả năng sản xuất, có tác động mạnh mẽ đến chi phí sản xuất và năng suất lao động, từ đó ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp Những yếu tố này luôn biến đổi và hướng tới sự hiện đại, tiên tiến hơn Doanh nghiệp không thể tách rời yếu tố công nghệ, cần thường xuyên đổi mới để theo kịp công nghệ hiện đại, tạo ra sản phẩm mới với chất lượng cao, từ đó nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường.
Cơ sở vật chất kĩ thuật của nền kinh tế quốc dân
Trình độ trang thiết bị của nền kinh tế quốc dân
Khả năng nghiên cứu ứng dụng tiến bộ khoa học trong hoạt động kinh doanh
Chiến lƣợc phát triển kĩ thuật công nghệ của nền kinh tế quốc dân
Nhịp độ phát triển công nghệ ngày càng nhanh chóng, ảnh hưởng sâu sắc đến việc thu thập, xử lý, lưu trữ và truyền đạt thông tin trong kinh doanh Doanh nghiệp cần hiểu rõ các thay đổi trong môi trường công nghệ và áp dụng các phương thức mới để đáp ứng nhu cầu của con người Đồng thời, họ cũng phải cảnh giác với những rủi ro có thể phát sinh từ việc sử dụng công nghệ lạc hậu, gây thiệt hại cho cả doanh nghiệp và người tiêu dùng.
1.4 Những tác động của yếu tố văn hoá
Yếu tố văn hoá đóng vai trò quan trọng trong mối quan hệ giữa doanh nghiệp và khách hàng, ảnh hưởng trực tiếp đến hành vi và quyết định mua sắm của người tiêu dùng Tuy khó nhận diện và hiểu rõ, văn hoá có thể trở thành rào cản đối với doanh nghiệp nếu không được chú ý đúng mức Các nhân tố văn hoá này cần được xem xét kỹ lưỡng để tối ưu hóa chiến lược kinh doanh.
Dân số và xu hướng vận động
Các hộ gia đình và xu hướng vận động
Sự di chuyển dân cư và xu hướng vận động
Thu nhập và phân bố thu nhập của người tiêu dùng
Nghề nghiệp và sự phát triển việc làm
Dân tộc, chủng tộc và đặc điểm tâm sinh lí
1.5 Những tác động của môi trường tự nhiên và cơ sở hạ tầng
Tác động của môi trường tự nhiên và cơ sở hạ tầng đến hoạt động kinh doanh của các doanh nghiệp là rất quan trọng, vì chúng không chỉ ảnh hưởng đến sự phát triển bền vững của quốc gia mà còn đến khả năng phát triển bền vững của từng doanh nghiệp Môi trường tự nhiên đặc biệt ảnh hưởng đến các nguồn lực đầu vào cần thiết cho doanh nghiệp, do đó, việc phối hợp với các yếu tố của môi trường tự nhiên là điều cần thiết để đảm bảo sự thành công và bền vững trong hoạt động kinh doanh.
Sự thiếu hụt nguồn nguyên liệu
Sự gia tăng chi phí năng lƣợng
Ô nhiễm môi trường và sự thay đổi vai trò của nhà nước trong bảo vệ môi trường
Trình độ hiện đại của cơ sở hạ tầng sản xuất
Các yếu tố môi trường bên ngoài của doanh nghiệp là những nhân tố khó kiểm soát, do đó doanh nghiệp cần thường xuyên theo dõi sự biến đổi của chúng và có biện pháp ứng phó phù hợp Tuy nhiên, chỉ xem xét các yếu tố khách quan là chưa đủ, vì những nhân tố bên trong cũng ảnh hưởng mạnh mẽ đến hoạt động kinh doanh Sự thành công của doanh nghiệp trong kinh doanh không chỉ phụ thuộc vào may mắn mà còn cần sự kết hợp hài hòa giữa các yếu tố bên trong và bên ngoài Một cơ hội kinh doanh có thể hấp dẫn với doanh nghiệp này nhưng lại trở thành nguy cơ cho doanh nghiệp khác, tùy thuộc vào hoàn cảnh hiện tại của từng doanh nghiệp.
Hoàn cảnh hiện tại của doanh nghiệp
Để tối ưu hóa hoạt động kinh doanh, doanh nghiệp cần phân tích kỹ lưỡng các yếu tố nội bộ, bao gồm tài chính, kế toán, nguồn nhân lực và tổ chức Việc hiểu rõ ưu nhược điểm của mình sẽ giúp doanh nghiệp phát huy tối đa nguồn lực Câu nói "biết người biết ta, trăm trận trăm thắng" nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đánh giá tiềm năng nội tại, từ đó đưa ra kế hoạch chiến lược hiệu quả hơn.
Tiềm lực tài chính là yếu tố quan trọng phản ánh sức mạnh của doanh nghiệp, yêu cầu bộ phận tài chính thực hiện chức năng phân tích, lập kế hoạch và kiểm tra tình hình tài chính Đánh giá tiềm lực tài chính có thể thực hiện qua nhiều khía cạnh khác nhau.
Vốn chủ sở hữu (vốn tự có )
Khả năng huy động, sử dụng và quản lí vốn
Chi phí vốn so với ngành và đối thủ cạnh tranh
Cơ cấu và sự linh hoạt của cơ cấu vốn
Tỉ lệ tái đầu tƣ về lợi nhuận
Khả năng hỗ trợ nhắn và dài hạn
Khả năng sinh lời của vốn
Đánh giá nguồn nhân lực và tiềm năng con người là nhiệm vụ quan trọng trong hoạt động kinh doanh, vì chính con người với khả năng của họ tạo ra của cải vật chất và tài sản vô hình Họ cung cấp dữ liệu đầu tư, hoạch định mục tiêu, phân tích bối cảnh và thực hiện các kế hoạch của doanh nghiệp Con người là yếu tố trung tâm và thiết yếu để thúc đẩy hoạt động kinh doanh Do đó, cần xem xét các yếu tố nhân sự của doanh nghiệp một cách toàn diện.
Bộ máy lãnh đạo: Bản lĩnh chính trị, năng lực tổ chức thực hiện, phẩm chất đạo đức của lực lƣợng lãnh đạo
Năng suất, khả năng phân tích sáng tạo, tay nghề và khả năng tiếp cận công nghệ hiện đại của người lao động
Chiến lược con người và phát triển nguồn nhân lực
Số lƣợng và kết cấu lao động
Các biện pháp khuyến khích người lao động
Dù doanh nghiệp có nguồn lực dồi dào và chiến lược kinh doanh hợp lý, nhưng nếu thiếu đội ngũ nhân sự làm việc hiệu quả, mọi nguồn lực sẽ không phát huy được giá trị Nhân lực cần được thu hút, phát triển và sắp xếp hợp lý để đạt được kết quả mong muốn.
2.3 Trình độ tổ chức quản lí
Tổ chức bộ máy doanh nghiệp thương mại phù hợp với nhiệm vụ không chỉ nâng cao năng lực và chất lượng hoạt động mà còn thúc đẩy sự phát triển kinh doanh, tiết kiệm chi phí và cải thiện hiệu quả kinh tế Ngược lại, nếu bộ máy quản trị và kinh doanh cồng kềnh, kém hiệu lực và không đáp ứng kịp thời các yêu cầu mới của thị trường, sẽ gây cản trở cho cơ hội kinh doanh, dẫn đến những hậu quả tiêu cực về tâm lý, tinh thần, chính trị và đặc biệt là suy giảm kinh tế.
Tổ chức bộ máy kinh doanh là quá trình xây dựng mô hình tổ chức và xác định mối quan hệ chức năng giữa các bộ phận trong doanh nghiệp Điều này giúp các bộ phận phối hợp hiệu quả hơn để thực hiện các nhiệm vụ kinh doanh đã đề ra.
Quản lý là một lĩnh vực khoa học và nghệ thuật, đóng vai trò quan trọng trong việc giúp doanh nghiệp đạt được mục tiêu Để thành công, trình độ tổ chức quản lý của doanh nghiệp cần phải tương xứng với mục tiêu đề ra Câu nói “Một người lo bằng một kho người làm” nhấn mạnh tầm quan trọng của cán bộ quản lý kinh doanh trong việc điều phối và dẫn dắt đội ngũ Trình độ tổ chức quản lý được thể hiện qua khả năng lãnh đạo, tổ chức công việc và phát triển nguồn nhân lực.
Cơ cấu tổ chức của hệ thống quản lý
Tính hiệu quả của hệ thống quản lý
Hệ thống việc soạn thảo, ra quyết định
2.4 Tiềm lực tài sản vô hình
Tiềm lực vô hình là một tài sản quý giá của doanh nghiệp, không thể định lượng hay mua bằng tiền, mà cần phải trải qua một quá trình tích lũy và nỗ lực Tài sản này ảnh hưởng trực tiếp đến sự lựa chọn và quyết định mua hàng của người tiêu dùng Các yếu tố cấu thành tài sản vô hình của doanh nghiệp bao gồm:
Hình ảnh và uy tín của doanh nghiệp trên thương trường
Mức độ nổi tiếng của nhãn hiệu hàng hoá
Uy tín và mối quan hệ xã hội của lãnh đạo doanh nghiệp
Lòng trung thành của khách hàng
Văn hóa doanh nghiệp là yếu tố quan trọng thể hiện mối quan hệ trong tập thể và hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp Nó tạo ra môi trường làm việc tích cực, khuyến khích nhân viên cống hiến và cùng hướng đến mục tiêu chung Các yếu tố cấu thành văn hóa doanh nghiệp bao gồm sự giao tiếp, giá trị cốt lõi, phong cách lãnh đạo và sự gắn kết của nhân viên.
Quan hệ giữa các thành viên bộ phận
Đạo đức trong kinh doanh
Bầu không khí trong doanh nghiệp.
Những tác động của môi trường tác nghiệp và đặc điểm ngành hàng 26 iiI Các chỉ tiêu đánh giá hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp thương mại
Môi trường tác nghiệp của doanh nghiệp là những yếu tố bên ngoài ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động của doanh nghiệp Môi trường kinh doanh này thường được xác định bởi ngành nghề mà doanh nghiệp hoạt động, bao gồm nhiều yếu tố quan trọng.
Khách hàng là cá nhân, nhóm người, doanh nghiệp hoặc tổ chức có nhu cầu và khả năng thanh toán cho hàng hóa và dịch vụ của doanh nghiệp Tất cả nỗ lực của doanh nghiệp hiện đại đều hướng về khách hàng, và quá trình nghiên cứu khách hàng cần được duy trì liên tục trong hoạt động kinh doanh Nghiên cứu khách hàng không chỉ giúp bán sản phẩm mà còn đảm bảo khả năng tiêu thụ hàng hóa, giữ chân khách hàng cũ và thu hút khách hàng tiềm năng Khách hàng chính là nguồn thu nhập cho doanh nghiệp và ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận của ngành hàng mà doanh nghiệp tham gia.
Giữa doanh nghiệp và khách hàng luôn tồn tại một mâu thuẫn ngầm, khi khách hàng mong muốn mua sản phẩm với giá rẻ, chất lượng cao và dịch vụ đi kèm Điều này đặc biệt rõ ràng khi khách hàng nắm giữ ưu thế trong mối quan hệ.
Lƣợng hàng mua chiếm tỷ lệ lớn trong khối lƣợng hàng bán ra của doanh nghiệp
Sản phẩm của doanh nghiệp ít ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm của người mua vì chúng đƣợc sản xuất hàng loạt và không có gì riêng biệt
Việc chuyển sang mua hàng của người cung cấp khác gây nhiều khác biệt về chi phí của người mua
Doanh nghiệp cần thay đổi ưu thế của khách hàng hiện tại và tìm kiếm khách hàng mới có ít ưu thế hơn để duy trì tính chủ động và đạt được kết quả kinh doanh mong muốn Đồng thời, việc thường xuyên thu thập và phân tích thông tin về khách hàng tiềm năng là rất quan trọng, giúp doanh nghiệp đưa ra định hướng chính xác cho hoạt động kinh doanh.
Người cung ứng là các tổ chức và doanh nghiệp cung cấp hàng hoá và dịch vụ thiết yếu cho doanh nghiệp và đối thủ cạnh tranh Nghiên cứu người cung ứng là yếu tố quan trọng trong việc phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh Qua quá trình này, doanh nghiệp có thể hiểu rõ lịch sử và hoạt động của người cung ứng, cũng như mối quan hệ giữa họ và doanh nghiệp trước khi quyết định mua hàng Trong vai trò khách hàng, doanh nghiệp nên tận dụng các ưu thế để đạt được chiết khấu, giảm giá và các dịch vụ bổ sung.
Kinh tế thị trường không thể tách rời khỏi cạnh tranh, được xem là động lực chính thúc đẩy sự phát triển Nguyên tắc cơ bản là doanh nghiệp nào hoàn thiện hơn và đáp ứng nhu cầu hiệu quả hơn sẽ tồn tại và phát triển Do đó, các doanh nghiệp phải đối mặt và cạnh tranh để sống sót Để chiến thắng trong môi trường cạnh tranh khốc liệt, doanh nghiệp cần hiểu rõ đối thủ của mình và thực hiện nghiên cứu thị trường một cách hợp lý.
Để xây dựng chiến lược kinh doanh hiệu quả, cần xác định số lượng đối thủ cạnh tranh, bao gồm cả những đối thủ trong cùng ngành và các đối thủ cung cấp sản phẩm thay thế.
Xem xét các ƣu nhƣợc điểm của đối thủ cạnh tranh về sức mạnh tài chính, trình độ quản lý, trang thiết bị, uy tín, thị phần
Tìm hiểu chiến lƣợc cạnh tranh của các đối thủ
Hiểu biết về đối thủ cạnh tranh giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định vượt trội hơn Tuy nhiên, thông tin về đối thủ cần được cập nhật thường xuyên và đánh giá định kỳ, đặc biệt là những thông tin liên quan đến định hướng phát triển của họ.
Mỗi ngành hàng có đặc thù riêng về sản phẩm, cấu trúc thị trường và đối thủ cạnh tranh, do đó, khi phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh, cần chú ý đến đặc điểm của ngành hàng Trong số nhiều yếu tố của đặc điểm ngành hàng, có một số yếu tố quan trọng cần được xem xét kỹ lưỡng.
Doanh nghiệp cần nắm rõ dung lượng thị trường để đưa ra quyết định kinh doanh phù hợp Thị trường nhỏ có thể không thu hút đối thủ cạnh tranh, nhưng lại khó khăn trong việc gia tăng lợi nhuận Ngược lại, một thị trường lớn sẽ thu hút nhiều đối thủ, tạo ra sự cạnh tranh gay gắt và áp lực gia tăng thị phần Nếu doanh nghiệp không đủ khả năng đáp ứng nhu cầu của thị trường, họ sẽ gặp khó khăn trong hoạt động kinh doanh.
Tốc độ tăng trưởng của thị trường là yếu tố quyết định thúc đẩy sự gia tăng số lượng doanh nghiệp tham gia vào ngành kinh doanh Tuy nhiên, sự phát triển này cũng chịu ảnh hưởng từ sự điều tiết và mức độ can thiệp của Nhà nước vào hoạt động kinh doanh của các ngành hàng.
+ Yêu cầu lƣợng vốn tối thiểu để doanh nghiệp có thể kinh doanh loại mặt hàng đó
+ Yêu cầu về mức độ hiểu biết về ngành hàng
+ Yêu cầu về trang thiết bị, cơ sở vật chất, trình độ tay nghề
Yêu cầu cao trong ngành sẽ mang lại lợi ích cho các doanh nghiệp hiện tại, nhưng đồng thời cũng tạo ra khó khăn cho những doanh nghiệp mới muốn gia nhập thị trường.
Lợi nhuận và rủi ro thường đi đôi trong các ngành hàng, và doanh nghiệp cần chấp nhận những rủi ro này khi tham gia vào hoạt động kinh doanh.
Tóm lại, để doanh nghiệp kinh doanh thành công, cần nhận diện và phân tích các yếu tố tác động đến hoạt động của mình Việc nghiên cứu các nhân tố hiện tại và tiềm năng giúp doanh nghiệp tìm ra biện pháp ứng phó hiệu quả và tận dụng cơ hội để phát triển Các chỉ tiêu đánh giá hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp thương mại là rất quan trọng trong quá trình này.
Có 3 quan niệm khác nhau về hiệu quả kinh doanh:
Quan niệm 1: Hiệu quả là phần giá trị gia tăng thêm trong quá trình sản xuất kinh doanh
Quan niệm 2: Hiệu quả là trước đó mức độ đáp ứng nhu cầu xã hội và đảm bảo lợi ích của doanh nghiệp
Hiệu quả được định nghĩa là một yếu tố chất lượng, phản ánh mối quan hệ so sánh giữa kết quả đạt được và chi phí đã bỏ ra Quan điểm này là chính xác và đúng đắn nhất, vì nó liên kết chặt chẽ hiệu quả kinh doanh với sự tồn tại và phát triển bền vững của doanh nghiệp.
Hiệu quả tổng hợp tuyệt đối
Lợi nhuận = Tổng doanh thu – Tổng chi phí kinh doanh
Lợi nhuận của doanh nghiệp thương mại được hình thành từ các nguồn sau:
+ Lợi nhuận từ kinh doanh cơ bản
+ Lợi nhuận ngoài kinh doanh cơ bản
+ Lợi nhuận từ hoạt động liên doanh, liên kết
+ Lợi nhuận thu đƣợc từ hoạt động tài chính
+ Lợi nhuận thu được từ hoạt động bất thường
Tổng chi phí kinh doanh bao gồm tất cả các khoản chi phí phát sinh từ quá trình mua hàng cho đến khi sản phẩm được bán ra và bảo hành cho khách hàng trong một khoảng thời gian nhất định.
Theo nội dung kinh tế chi phí kinh doanh của doanh nghiệp thương mại gồm:
+ Chi phí mua hàng: Là khoản tiền của doanh nghiệp thương mại phải trả cho các đơn vị nguồn hàng về số lƣợng đã mua
+ Chi phí lưu thông: Khoản chi phí bằng tiền cần thiết để đảm bảo thực hiện lưu thông hàng hoá từ nơi mua đến nơi bán
+ Chi phí nộp thuế, bảo hiểm.
Hiệu quả tổng hợp tương đối
Tỉ suất doanh lợi so với tổng vốn kinh doanh LN
Chỉ tiêu này phản ánh số tiền lãi thu đƣợc trên 1 đồng vốn kinh doanh đã bỏ ra
Tỷ suất doanh lợi so với doanh thu
C hỉ tiêu này phản ánh số tiền lãi thu đƣợc trên một đồng doanh thu
Tỷ suất doanh lợi trên chi phí
Chỉ tiêu này phản ánh số tiền lãi thu đƣợc trên một đồng chi phí
Chỉ tiêu này phản ánh số tiền thu đƣợc khi bỏ ra 1 đồng chi phí hay mức sinh lợi của 1 đồng chi phí.
Hiệu quả sử dụng vốn
Hiệu quả sử dụng vốn cố định
Trong đó: H : là hiệu quả sử dụng vốn cố định
P : lợi nhuận thu đƣợc trong thời gian một năm
VCD : số vốn cố định của doanh nghiệp tại năm nghiên cứu
Số vòng quay vốn lưu động
CBQ ; Vốn lưu động bình quân CBQ =
Ci : số dư vốn lưu động tại thời điểm thứ i
Số ngày của 1 vòng quay = Số ngày kỳ n/c
Hiệu quả sử dụng lao động
Mức sinh lợi của 1 lao động = Tổng LN
Chỉ tiêu này phản ánh mức độ đóng góp của mỗi người lao động đối với lợi nhuận của doanh nghiệp
Chương II: Phân tích thực trạng hoạt động kinh doanh của Công ty đầu tư và
Phát triển Công nghệ truyền hình Việt Nam:
I Khái quát về Công ty đầu tư và Phát triển Công nghệ truyền hình Việt Nam:
1 Quá trình hình hành và phát triển:
Vào đầu những năm 30, ngành truyền hình bắt đầu phát triển mạnh mẽ trên thế giới, nhưng tại Việt Nam, chương trình thử nghiệm đầu tiên chỉ được thực hiện vào ngày 7 tháng 9 năm 1970 bởi Đài tiếng nói Việt Nam Từ đó đến nay, ngành truyền hình Việt Nam đã có sự phát triển vượt bậc, đáp ứng nhu cầu thông tin và giải trí của người dân.
Truyền hình, với khả năng truyền tải nhanh chóng và nội dung phong phú, đã trở thành công cụ tuyên truyền quan trọng nhất của các quốc gia Đặc biệt, trong bối cảnh Việt Nam đang diễn ra mạnh mẽ công cuộc đổi mới công nghiệp hoá và hiện đại hoá, vai trò của truyền hình càng trở nên thiết yếu hơn bao giờ hết.
Công ty Đầu tư và Phát triển công nghệ truyền hình Việt Nam (VTC) được thành lập trong bối cảnh đổi mới của đất nước, đồng hành cùng sự phát triển của ngành truyền hình Việt Nam VTC đã trưởng thành và phát triển mạnh mẽ trong suốt quá trình này, góp phần quan trọng vào sự tiến bộ của truyền hình Việt Nam.
2 Cơ cấu tổ chức bộ máy kinh doanh:
2.1 Cơ cấu tổ chức quản lý:
Bộ máy cuả Công ty đƣợc tổ chức theo mô hình trực tuyến chức năng:
Giám đốc là người lãnh đạo cao nhất của Công ty, chịu trách nhiệm chung và thực hiện phân công cho các phòng ban chức năng Họ giám sát mọi hoạt động trong Công ty, với quyền hành tập trung tại phòng giám đốc Giám đốc có quyền quyết định cao nhất, trong khi các cấp quản trị dưới quyền có nhiệm vụ hỗ trợ và tuân thủ nghiêm ngặt các chỉ đạo từ cấp trên.
Ban giám đốc : ban giám đốc gồm có một giám đốc và 7 phó giám đốc
+ Giám đốc thực hiện việc chỉ đạo chung cho toàn Công ty, trực tiếp điều hành hoạt động, chịu trách nhiệm trước cơ quan chủ quản và Nhà nước
Các phó giám đốc có trách nhiệm hỗ trợ giám đốc trong việc tổ chức nhân sự và quản lý các hoạt động phong trào của Công ty Họ cũng thực hiện nhiệm vụ điều hành khi được giám đốc ủy quyền.
Ban giám đốc trực tiếp chỉ đạo và điều hành các phòng ban trực thuộc và các đơn vị thành viên:
- Phòng tổ chức lao động tiền lương
- Phòng tài chính kế toán
- Phòng nghiên cứu khoa học và phát triển
- Phòng xuất nhập khẩu II
- Phòng kiểm toán nội bộ
- Phòng giao nhận hàng hoá
- Trung tâm tƣ vấn đầu tƣ
- Trung tâm ứng dụng công nghệ phát thanh truyền hình
- Trung tâm chuyển giao công nghệ phát thanh truyền hình
- Trung tâm thiết bị khoa học kỹ đo lường và giới thiệu sản phẩm phát thanh truyền hình
- Trung tâm truyền hình thương mại
- Trung tâm hợp tác quốc tế
- Xí nghiệp sản xuất kinh doanh thiết bị phát thanh truyền hình
- Xí nghiệp điện tử truyền hình
- Xí nghiệp điện tử DTH
- Chi nhánh công ty tại thành phố Hồ Chí Minh
- Chi nhánh công ty tại Đà Nẵng
- Chi nhánh công ty tại Angola
- Chi nhánh công ty tại Lào
Ban giám đốc công ty:
2.2 Sơ đồ tổ chức bộ máy Công ty đầu tư và Phát triển Công nghệ truyền hình Việt Nam:
Giám đ ốc Tiến sỹ: THáI MINH Tầ N
CáC ĐƠN Vị THàNH VIÊN
Phòng tổ chức Lao động tiề n lương
Phòng tàI chính kế toán
Phòng xuất nhập khẩu p.giao nhận hàng hoá
Phòng nghiên cứu khoa học & phát triển p.xuất nhậ p khẩu 2
Vă n phòng công ty p.kinh doanh p.kiểm toán nội bộ
Trình độ của đội ngũ cán bộ công nhân viên:
3 Chức năng và nhiệm vụ cả công ty đầu tư và phát triển Công nghệ truyền hình Việt Nam:
3.1.Chức năng và nhiệm vụ của Công ty đầu tư và Phát triển Công nghệ truyền hình Việt Nam:
Với hơn 10 năm phát triển, công ty VTC đã mở rộng thành 24 đơn vị thành viên và sở hữu đội ngũ hơn 700 nhân viên Nhờ sự tìm tòi và định hướng đúng đắn, VTC hiện có cơ sở vật chất và kỹ thuật hiện đại, sẵn sàng hoàn thành xuất sắc mọi nhiệm vụ trong công việc.
Trung tâm ứng dụ ng
Tt truyề n hình thương mại
Tt chuyển giao công nghệ pt-th
Trung tâm hợp tác Quốc tế tt tư vấn đầ u tư xd công trình pt-th
Trung tâm thiế t bị Khoa họ c
Trung tâm bảo hành thiế t bị pt-th
Trung tâm quả ng cáo
Xí nghiệp đIện tử truyền hình xí nghiệp đIện tử dth
Xí nghiệp sản xuất kinh doanh thiế t bị pt_th
Chi nhánh công ty tạI tp.hồ chí minh Chi nhánh công ty
Chi nhánh công ty tạI angola
Chi nhánh công ty tạI lào
21% Đại học Tiến sỹ, thạc sỹ
Công nhân viên trong lĩnh vực tư vấn, nghiên cứu và ứng dụng kỹ thuật đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất, kinh doanh và cung ứng thiết bị cho Ngành Phát thanh - Truyền hình Mục tiêu chính là thúc đẩy công nghiệp hóa, hiện đại hóa ngành này, nhằm nâng cao chất lượng và hiệu quả hoạt động.
Đổi mới và không ngừng phát triển
Chất lƣợng và hiệu quả đó là đạo đức nghề nghiệp của mỗi thành viên trong công ty
Mục tiêu chiến lược của Đài TH-VN và công ty là phấn đấu để mọi người dân trên toàn lãnh thổ Việt Nam có thể xem đồng thời các chương trình của Đài truyền hình Việt Nam, đảm bảo đạt tiêu chuẩn quốc tế.
3.2 Chức năng và nhiệm vụ của các đơn vị thành viên:
Phòng kinh doanh kết hợp với các chuyên gia kỹ thuật chuyên ngành, tham gia đấu thầu các công trình trọng đIểm của ngành
Đã góp phần đổi mới công nghệ PT-TH các công trình của trung ƣơng và địa phương
Tham gia các công trình kinh doanh ngoàI ngành góp phần nâng cao doanh số kimh doanh ngoàI ngành của công ty
Gồm 2 phòng xuất nhập khẩu: Phòng xuất nhập khẩu, Phòng xuất nhập khẩu 2
Đáp ứng mọi yêu cầu xuất nhập khẩu của Công ty và khách hàng
Trực tiếp chủ trì nhiều dự án đầu tƣ kỹ thuật
Tham gia đấu thầu mang lạI doanh số và hiệu quả cao
3/ Phòng nghiên cứu khoa học và phát triển:
Ứng dụng các khoa học công nghệ phát thanh - truyền hình tiên tiến từ thế giới vào công nghệ truyền hình Việt Nam bao gồm việc sử dụng thiết bị thu tín hiệu từ vệ tinh, thiết bị truyền dẫn phát sóng, thiết bị trung tâm và thiết bị sản xuất chương trình Những công nghệ này không chỉ nâng cao chất lượng truyền hình mà còn mở rộng khả năng tiếp cận thông tin cho người dân.
Nghiên cứu chế thử máy phát hình chất lƣợng cao
4/ Trung tâm tư vấn đầu tư xây dựng công trình phát thanh truyền hình:
Tƣ vấn đầu tƣ và xây dựng các công trình PT-TH theo quyết định số 19/BXD- CSXD 10-6-1995 của Bộ xây dựng
Khảo sát, thiết kế và thẩm định thiết kế các công trình PT-TH
Thẩm định và quản lý các dự án đầu tƣ trong lĩnh vực PT-TH
Kiểm định và đánh giá các công trình PT-TH
MôI giới tƣ vấn, tìm chọn đối tác, liên doanh, liên kết cho các dự án đầu tƣ trong lĩnh vực PT-TH
5/ Trung tâm chuyển giao công nghệ phát thanh truyền hình:
Nghiên cứu và đầu tư vào kỹ thuật, kết nối với các đơn vị trong và ngoài ngành nhằm phát triển các sản phẩm hàng hóa phục vụ cho ngành phát thanh - truyền hình.
Khảo sát, thiết kế kỹ thuật, lắp ráp thiết bị và công trình thông tin, PT-TH
Tiếp nhận kỹ thuật và chuyển giao công nghệ PT-TH
Tổ chức đào tạo kỹ thuật chuyên ngành về sử dụng, sửa chữa bảo trì các thiết bị phát sóng và làm chương trình truyền hình
Kinh doanh vật tƣ và thiết bị đIện tử phục vụ ngành PT-TH
6/ Trung tâm ứng dụng công nghệ phát thanh truyền hình:
Nghiên cứu và ứng dụng các công nghệ truyền thanh truyền hình hiện đại từ các quốc gia phát triển là cần thiết để phù hợp với điều kiện phát triển của ngành phát thanh - truyền hình Việt Nam Việc áp dụng những tiến bộ khoa học và công nghệ mới sẽ giúp nâng cao chất lượng dịch vụ và đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khán giả.
Chúng tôi tổ chức chế tạo và vận hành các thiết bị chuyên ngành đạt tiêu chuẩn cao thông qua các hình thức lắp ráp linh kiện như SKD, CKD và IKD Điều này nhằm đáp ứng nhu cầu phát triển toàn ngành trên toàn quốc và các mục tiêu quy hoạch đã được đặt ra.
Tổ chức kinh doanh các mặt hàng điện tử thông tin, kết nối với các đơn vị trong và ngoài nước để phát triển sản phẩm chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu thông tin và thúc đẩy sự phát triển của ngành.
7/ Trung tâm truyền hình thương mại:
Chúng tôi chuyên kinh doanh nhập khẩu các hệ thống thiết bị và vật tư chuyên dụng cũng như dân dụng trong lĩnh vực phát thanh truyền hình Sản phẩm bao gồm các thiết bị phát xạ và truyền dẫn tín hiệu PT-TH, hệ thống sản xuất chương trình PT-TH, thiết bị ánh sáng, cùng các thiết bị thu tín hiệu từ vệ tinh Chúng tôi cung cấp dịch vụ cho Đài THVN, các đài truyền hình địa phương và khu vực, cũng như các cơ quan và cá nhân trong và ngoài nước.
8/ Trung tâm thiết bị khoa học đo lường và giới thiệu sản phẩm PT-TH:
Kinh doanh xuất nhập khẩu các loạI vật tư khoa học kỹ thuật đo lường kiểm nghiệm phục vụ ngành PT-TH và các ngành khác
Chúng tôi cung cấp dịch vụ lắp đặt, bảo trì, bảo hành, hiệu chỉnh và sửa chữa các thiết bị chuyên ngành cũng như thiết bị dân dụng phục vụ cho ngành phát thanh truyền hình.