Kiến thức cơ bản về cái chung và cái riêng ,mối quan hệ biện chứng giữa chúng
Quan hệ biện chứng giữa cái riêng và cái chung
- Trong lịch sử triết học đã có hai quan điểm trái ngược nhau về mối quan hệ giữa
"cái riêng" và "cái chung":
Phái duy vật cho rằng "cái riêng" chỉ tồn tại tạm thời và không độc lập với ý thức con người, trong khi "cái chung" không chỉ không phụ thuộc vào "cái riêng" mà còn sinh ra chúng Platon khẳng định rằng "cái chung" là những ý niệm vĩnh viễn, tồn tại bên cạnh những "cái riêng" mang tính tạm thời.
Cây cối và nhà cửa riêng lẻ chỉ tồn tại tạm thời, nhưng ý niệm về cây cối và nhà cửa nói chung thì bất diệt Các hình thức cụ thể như cây hay nhà xuất hiện và biến mất, nhưng chính những khái niệm tổng quát này là nguồn gốc và nền tảng cho sự tồn tại của chúng.
Phái duy tâm cho rằng chỉ có cái riêng tồn tại thực sự, trong khi cái chung chỉ là những tên gọi trống rỗng do con người bịa đặt, không phản ánh thực tế Họ không công nhận nội dung khách quan của các khái niệm như con người, giai cấp, đấu tranh giai cấp, cách mạng xã hội, chủ nghĩa tư bản hay chủ nghĩa đế quốc, coi chúng là những từ không có ý nghĩa trong cuộc sống Ngay cả các khái niệm như vật chất hay chủ nghĩa duy vật cũng bị xem là vô nghĩa, dẫn đến việc ranh giới giữa chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa duy tâm bị xoá nhòa, khiến con người không còn quan tâm đến cuộc đấu tranh giữa các quan điểm triết học.
Cả hai phái duy vật và duy tâm đều mắc sai lầm khi tách rời cái riêng khỏi cái chung, dẫn đến việc tuyệt đối hóa một trong hai khía cạnh này và phủ nhận sự tồn tại của khía cạnh còn lại Họ không nhận thức được mối liên hệ chặt chẽ và sự tồn tại khách quan giữa cái riêng và cái chung.
Phép biện chứng duy vật nhấn mạnh sự tồn tại khách quan của cái riêng, cái chung và cái đơn nhất, đồng thời chỉ ra mối liên hệ hữu cơ giữa chúng Điều này cho thấy rằng các yếu tố này không chỉ tồn tại độc lập mà còn tương tác và ảnh hưởng lẫn nhau trong quá trình phát triển và biến đổi của sự vật.
Cái chung chỉ có thể tồn tại thông qua cái riêng, nghĩa là không có cái chung thuần túy nào tồn tại độc lập bên ngoài các đối tượng cụ thể Ví dụ, không có khái niệm "cây" nói chung nếu không có các loại cây cụ thể như cây cam, cây quýt hay cây đào Mỗi loại cây này đều có những đặc điểm chung như rễ, thân, lá và các quá trình sinh học để duy trì sự sống Những đặc tính này được lặp lại ở từng cây riêng lẻ và phản ánh trong khái niệm "cây" Do đó, cái chung thực sự tồn tại, nhưng chỉ thông qua cái riêng.
Cái riêng chỉ tồn tại khi có mối liên hệ với cái chung, nghĩa là không có cái riêng nào tồn tại độc lập Ví dụ, mỗi con người là một cái riêng nhưng không thể tách rời khỏi xã hội và tự nhiên Mỗi cá nhân đều chịu sự tác động của các quy luật sinh học và xã hội, đó chính là những yếu tố chung trong mỗi con người.
Cái riêng là cái toàn bộ, phong phú hơn cái chung, trong khi cái chung lại sâu sắc hơn cái riêng Điều này xảy ra vì cái riêng không chỉ có những đặc điểm chung mà còn chứa đựng cái đơn nhất Ngược lại, cái chung phản ánh những thuộc tính và mối liên hệ ổn định, lặp lại giữa các cái riêng cùng loại, từ đó gắn liền với bản chất và quy định phương hướng tồn tại cũng như phát triển của cái riêng.
Cái riêng = cái chung + cái cái đơn nhất
Cái chung giữ vai trò quan trọng trong việc hình thành bản chất và chiều sâu của sự vật, trong khi cái riêng lại thể hiện sự sống động và toàn bộ của thực thể Trong mỗi cái riêng đều có sự hiện diện của cái chung và cái đơn nhất, tạo nên sự tách biệt nhưng cũng cho phép sự tương tác và chuyển hóa lẫn nhau Sự va chạm giữa các cái riêng không chỉ làm cho chúng gần gũi hơn nhờ cái chung mà còn tạo ra sự khác biệt thông qua cái đơn nhất Chính nhờ vào những tương tác này mà cái riêng có thể được khám phá và hiểu rõ hơn.
Người nông dân Việt Nam, mặc dù có nhiều điểm chung với nông dân toàn cầu như sở hữu ruộng đất nhỏ và sản xuất nông nghiệp, vẫn mang những đặc điểm riêng biệt Họ chịu ảnh hưởng sâu sắc từ văn hóa làng xã, các tập quán lâu đời và điều kiện tự nhiên của đất nước Điều này giúp họ trở nên cần cù lao động và có khả năng vượt qua những khó khăn trong cuộc sống.
Trong quá trình phát triển của sự vật, cái đơn nhất và cái chung có thể chuyển hóa lẫn nhau Cái mới thường xuất hiện dưới dạng cái đơn nhất và dần dần hoàn thiện, thay thế cái cũ để trở thành cái chung, cái phổ biến Tuy nhiên, khi không còn phù hợp với điều kiện mới, cái chung sẽ mất dần và trở thành cái đơn nhất Sự chuyển hóa từ cái đơn nhất thành cái chung thể hiện quá trình cái mới ra đời thay thế cái cũ, trong khi sự chuyển hóa ngược lại biểu hiện sự phủ định của cái cũ, cái lỗi thời Ví dụ, sự thay đổi đặc tính của sinh vật trước môi trường mới bắt đầu từ một cá thể riêng lẻ, sau đó, nếu đặc tính đó phù hợp, nó sẽ được bảo tồn qua nhiều thế hệ và trở thành phổ biến.
Những đặc tính không còn phù hợp với điều kiện mới sẽ dần biến mất và trở thành yếu tố đơn lẻ Trước Đại hội Đảng VI, kinh tế thị trường và khoán sản phẩm chỉ là yếu tố đơn lẻ, trong khi cơ chế bao cấp là cái chung Tuy nhiên, sau Đại hội Đảng VI, kinh tế thị trường đã trở thành cái chung, trong khi kinh tế tập trung bao cấp chỉ còn là yếu tố đơn lẻ, tồn tại chủ yếu trong một số lĩnh vực như an ninh quốc phòng.
Cái chung chỉ có thể tồn tại trong cái riêng, và sự tồn tại của nó được biểu thị qua cái riêng Do đó, việc tìm kiếm cái chung phải xuất phát từ những sự vật, hiện tượng cụ thể, không thể dựa vào ý muốn chủ quan của con người bên ngoài cái riêng.
Cái chung là yếu tố sâu sắc và bản chất chi phối cái riêng, do đó, nhận thức cần hướng tới việc tìm ra cái chung Trong hoạt động thực tiễn, việc cải tạo cái riêng phải dựa trên những nguyên lý chung, vì nếu không có sự hiểu biết về những nguyên lý này, hoạt động thực tiễn sẽ gặp khó khăn trong việc đạt được mục tiêu.
Không hiểu biết lý luận sẽ dẫn đến hoạt động mù quáng Cái chung thể hiện qua cái riêng, vì vậy việc áp dụng nguyên lý cần tuỳ thuộc vào tình hình cụ thể của mỗi giai đoạn lịch sử Ví dụ, khi áp dụng nguyên lý của chủ nghĩa Mác - Lênin, cần căn cứ vào hoàn cảnh cụ thể của từng quốc gia để đạt hiệu quả Trong sự phát triển, "cái đơn nhất" có thể trở thành "cái chung" và ngược lại, do đó cần tạo điều kiện để "cái đơn nhất" có lợi cho con người trở thành "cái chung" và "cái chung" bất lợi trở thành "cái đơn nhất".
dụng quan hệ biện chứng giữa cái chung và cái riêng vào nền kinh tế thị trường ở Việt Nam
Nền kinh tế thị trường mang định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam
Đảng và nhà nước Việt Nam đã khéo léo áp dụng mối quan hệ biện chứng giữa cái chung và cái riêng trong quản lý nền kinh tế, đạt được nhiều thành tựu đáng kể Sự quan tâm đến phát triển từng cá thể - cái riêng, đồng thời định hướng chúng theo mục tiêu chung của xã hội chủ nghĩa, đã giúp duy trì bản chất xã hội chủ nghĩa trong quá trình tiếp thu kinh tế thị trường từ các nước tư bản Kết quả là Việt Nam đã xây dựng thành công nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, thể hiện qua nhiều khía cạnh khác nhau.
Nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa nhằm phát triển lực lượng sản xuất hiện đại, kết hợp với việc xây dựng quan hệ sản xuất mới phù hợp Điều này bao gồm các khía cạnh sở hữu, quản lý và phân phối, với mục tiêu cuối cùng là tạo ra một xã hội công bằng, dân chủ và văn minh, đồng thời đảm bảo dân giàu, nước mạnh.
Sở hữu sẽ tiếp tục phát triển với nhiều hình thức khác nhau, bao gồm sự đa dạng của các thành phần kinh tế, trong đó kinh tế nhà nước đóng vai trò chủ đạo.
Tiêu chuẩn đánh giá hiệu quả xây dựng quan hệ sản xuất theo định hướng xã hội chủ nghĩa bao gồm việc thúc đẩy phát triển lực lượng sản xuất, cải thiện đời sống nhân dân và thực hiện công bằng xã hội Để đạt được điều này, cần từng bước xác lập và phát triển chế độ sở hữu công cộng về tư liệu sản xuất chủ yếu một cách vững chắc, tránh việc xây dựng ồ ạt mà không tính đến hiệu quả như trước đây.
Trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, quản lý của Nhà nước xã hội chủ nghĩa đóng vai trò quan trọng Nhà nước sử dụng pháp luật, chiến lược, kế hoạch và chính sách để quản lý nền kinh tế, đồng thời áp dụng cơ chế thị trường và các phương thức quản lý kinh tế nhằm kích thích sản xuất và giải phóng sức sản xuất Mục tiêu là phát huy tính tích cực, hạn chế những tiêu cực và khuyết tật của cơ chế thị trường, đồng thời bảo vệ lợi ích của nhân dân lao động và toàn thể nhân dân.
Trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, việc phân phối được thực hiện đa dạng hóa các hình thức nhằm đảm bảo công bằng và hiệu quả Chế độ phân phối chủ yếu dựa vào kết quả lao động và hiệu quả kinh tế, đồng thời xem xét mức đóng góp vốn và các nguồn lực khác, kết hợp với phúc lợi xã hội Cơ chế này không chỉ khuyến khích các chủ thể kinh tế nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh mà còn hạn chế bất công xã hội, góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế gắn liền với tiến bộ và công bằng xã hội trong từng bước phát triển.
Tính định hướng xã hội chủ nghĩa trong nền kinh tế thị trường Việt Nam thể hiện qua việc kết hợp tăng trưởng kinh tế với phát triển văn hóa và giáo dục Mục tiêu là xây dựng nền văn hóa Việt Nam tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc, trong đó chủ nghĩa Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh giữ vai trò chủ đạo Điều này nhằm nâng cao dân trí, giáo dục và đào tạo nguồn nhân lực, góp phần phát triển bền vững đất nước.
Chủ trương phát triển nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa của Đảng ta thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về mối quan hệ giữa quan hệ sản xuất và lực lượng sản xuất Đây là mô hình kinh tế tổng quát trong giai đoạn quá độ lên chủ nghĩa xã hội tại Việt Nam.
Thành tựu trong việc xây dựng nền kinh tế thị trường định hường xã hội chủ nghĩa
Người Việt Nam hiện nay thể hiện sự năng động, tinh tế và nhạy cảm hơn hẳn so với những năm 80, đặc biệt là trong việc nắm bắt và thích ứng với thị trường.
Chuyển sang xây dựng kinh tế thị trường theo một đường lối đúng đắn đã giúp Việt Nam cải thiện đáng kể nền kinh tế và đời sống người dân, phù hợp với điều kiện tự nhiên, xã hội và lịch sử của đất nước.
Năm 1994, tổng sản phẩm trong nước tăng 8,5% so với năm 1993, với sản xuất công nghiệp tăng 13% và sản xuất nông nghiệp tăng 4% Kim ngạch xuất khẩu đạt mức tăng 20,8%, trong khi lạm phát được kiềm chế Đặc biệt, Việt Nam đã thu hút được 10 tỷ USD vốn đầu tư nước ngoài, đánh dấu bước đầu tích lũy nội bộ cho nền kinh tế Xuất khẩu và nhập khẩu dần trở lại thế cân bằng, cho thấy khả năng phát huy lợi thế so sánh trong quan hệ kinh tế quốc tế.
Sản xuất nông nghiệp phát triển từ chỗ thiếu l-ơng thực triền miên đến nay ta
Theo số liệu thu thập đ-ợc, -ớc tính chỉ số GNP của Việt nam đã tăng đáng kể sau vài năm đổi mới:
Thu nhập quốc dân (tỷ đô la) 4,97 5,14 5,78 12,46
Những -ớc tính GNP của Việt nam tr-ớc và sau đổi mới
Công tác xã hội ngày càng được coi trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát các khuyết tật xã hội do kinh tế thị trường gây ra Những nỗ lực này nhằm bù đắp mất mát cho các gia đình cách mạng, thực hiện các phúc lợi xã hội và xây dựng chế độ xã hội chủ nghĩa trên phương diện xã hội.
5.Tiếp tục xây dựng nền kinh tế định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam
Nghị quyết Đại hội X chỉ ra rằng nguyên nhân chủ quan đầu tiên dẫn đến những khuyết điểm trong 5 năm thực hiện Nghị quyết Đại hội IX là sự chậm đổi mới trong tư duy của Đảng ở một số lĩnh vực Một số vấn đề lớn chưa được làm rõ, dẫn đến sự thiếu thống nhất trong nhận thức và sự không dứt khoát trong việc hoạch định chính sách và chỉ đạo điều hành.
Nhiều vấn đề trong lĩnh vực kinh tế hiện nay vẫn chưa được làm rõ, thiếu sự thống nhất cao và chưa có sự quyết đoán, bao gồm các khía cạnh như sở hữu, thành phần kinh tế, cổ phần hóa, mô hình doanh nghiệp, độc lập tự chủ, cũng như mức độ mở cửa và hội nhập.
Đại hội X của Ðảng đã xác định ba khâu đột phá cho đổi mới và phát triển bền vững, trong đó khâu đầu tiên là xây dựng thể chế kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, tập trung vào đổi mới cơ chế và chính sách Tuy nhiên, sau hai năm thực hiện nghị quyết, vẫn còn nhiều hạn chế, như tiến trình xây dựng thể chế chưa đáp ứng được yêu cầu của đổi mới và hội nhập quốc tế, các yếu tố và loại thị trường phát triển chậm, thiếu đồng bộ, và việc phân bổ nguồn lực quốc gia chưa hợp lý Hơn nữa, mô hình doanh nghiệp công lập còn gặp khó khăn, chính sách tiền lương chưa đảm bảo đời sống cho người lao động, và chưa thu hút được nhân tài.
Sự phát triển kinh tế nhanh chóng, ổn định chính trị và xã hội, cùng với vị thế quốc tế ngày càng cao của đất nước, đã tác động mạnh mẽ đến tư duy đổi mới trong Ðảng Điều này dẫn đến sự thống nhất cao hơn và rộng hơn, tạo điều kiện thuận lợi cho sự ra đời của Nghị quyết T.Ư 6 về việc hoàn thiện thể chế kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, với mục tiêu "tiếp tục" thực hiện nhanh hơn, sâu hơn và toàn diện hơn.
Nghị quyết đã nêu rõ năm chủ trương và giải pháp cụ thể như sau:
Nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam được xây dựng trên cơ sở tự giác tạo lập và sử dụng các thiết chế, công cụ và nguyên tắc nhằm giải phóng sức sản xuất, nâng cao đời sống nhân dân Mục tiêu của nền kinh tế này là dân giàu, nước mạnh, xã hội công bằng, dân chủ và văn minh Nó vừa tuân theo quy luật khách quan của thị trường, vừa chịu sự chi phối bởi các quy luật kinh tế và mục tiêu của chủ nghĩa xã hội, với sự quản lý và điều hành định hướng của Nhà nước dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam, đội tiên phong của giai cấp công nhân và nhân dân.
* Hoàn thiện thể chế về sở hữu, phát triển các thành phần kinh tế, các loại hình doanh nghiệp và các tổ chức sản xuất kinh doanh
Chúng ta khẳng định sự tồn tại lâu dài của các hình thức sở hữu và loại hình doanh nghiệp, đồng thời bảo đảm quyền lợi hợp pháp của chủ sở hữu trong nền kinh tế Việc hoàn thiện hệ thống pháp luật và xây dựng nhà nước pháp quyền là rất quan trọng để khuyến khích sự phát triển đa dạng này Các tài sản hữu hình và vô hình, bao gồm trí tuệ, bản quyền, sáng chế, chứng khoán, tài nguyên nước và khoáng sản, cần được luật hóa về sở hữu Đất đai thuộc sở hữu toàn dân, với Nhà nước là đại diện, và quyền của người sử dụng đất theo quy định pháp luật hiện hành cần được tôn trọng và bảo đảm.
Quyền sở hữu và quản lý tài sản của Nhà nước trong doanh nghiệp hiện nay được thực hiện qua mô hình Tổng công ty đầu tư và kinh doanh vốn nhà nước, giúp phân tách rõ ràng giữa chức năng quản lý của Nhà nước và hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
Nhà nước đang tiếp tục hoàn thiện cơ chế, chính sách và pháp luật nhằm khuyến khích và hỗ trợ phát triển sở hữu tập thể Điều này bao gồm việc thúc đẩy liên kết giữa sở hữu nhà nước, sở hữu tập thể và sở hữu tư nhân, với mục tiêu biến chế độ cổ phần và sở hữu hỗn hợp thành hình thức sở hữu chủ yếu của các doanh nghiệp trong nền kinh tế quốc dân.
Nhóm giải pháp thứ hai mang đến nội dung phong phú và có vai trò quan trọng, ảnh hưởng sâu rộng đến tất cả các chủ thể trong nền kinh tế Những vấn đề này đều có tác động mạnh mẽ, góp phần định hình sự phát triển bền vững cho nền kinh tế.
Để nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực quốc gia, cần hoàn thiện chính sách phân phối và phân phối lại Điều này giúp giải quyết mối quan hệ giữa tích lũy và tiêu dùng, giữa tăng trưởng kinh tế và chính sách xã hội, đồng thời cân bằng lợi ích giữa Nhà nước, doanh nghiệp và người lao động, cũng như giữa các khu vực và vùng miền.
Để nâng cao hiệu quả hoạt động của các chủ thể trong nền kinh tế, cần tiếp tục đổi mới và phát triển doanh nghiệp nhà nước, từ đó khẳng định vai trò chủ đạo của kinh tế nhà nước Đồng thời, các loại hình doanh nghiệp khác cũng cần phát triển mạnh mẽ, hợp tác đầu tư, liên doanh, liên kết và cạnh tranh một cách lành mạnh, bình đẳng trên cùng một mặt bằng pháp lý.