Tính cấp thiết của đề tài
Hoạt động mua lại cổ phiếu đã tồn tại từ lâu như một công cụ chiến lược cho doanh nghiệp Mua lại cổ phiếu diễn ra khi doanh nghiệp mua lại cổ phiếu của chính mình, và đây được coi là một quyết định tài chính quan trọng bên cạnh các quyết định đầu tư dài hạn và quản trị vốn lưu động Doanh nghiệp thường thực hiện mua lại cổ phiếu khi bị định giá thấp, có lượng tiền mặt dồi dào, hoặc để điều chỉnh chỉ số EPS Các động cơ của doanh nghiệp khi thực hiện mua lại cổ phiếu bao gồm tăng giá cổ phiếu, giảm chi phí đại diện, quản trị thu nhập, và nâng cao giá trị cổ đông Chương trình mua lại không chỉ ảnh hưởng đến doanh nghiệp mà còn tác động đến nhà đầu tư và các công ty trong ngành Chủ đề này thu hút sự quan tâm của nhiều bên, từ doanh nghiệp đến nhà nghiên cứu, với nhiều nghiên cứu đã chỉ ra động cơ và ảnh hưởng của hoạt động mua lại cổ phiếu tại các thị trường khác nhau như Mỹ, châu Âu, Úc và châu Á.
Tại Việt Nam, hoạt động mua lại cổ phiếu đã bắt đầu từ năm 2005, nhưng nghiên cứu về vấn đề này chủ yếu chỉ dừng lại ở lý thuyết và tác động đến doanh nghiệp thực hiện Các cơ quan quản lý nhà nước đã ban hành văn bản pháp luật để điều chỉnh hoạt động mua lại cổ phiếu, quy định về báo cáo, quy trình nộp hồ sơ, thời gian công bố thông tin và hạch toán cổ phiếu quỹ Theo số liệu từ Công ty Cổ phần StoxPlus, giai đoạn 2010-2017 cho thấy năm 2011 và 2012 là thời điểm doanh nghiệp thông báo mua lại cổ phiếu nhiều nhất, với ngành công nghiệp đứng thứ hai về số lượng giao dịch, chỉ sau ngành Tài chính Điều này chứng tỏ rằng các công ty trong ngành công nghiệp thường sử dụng hoạt động mua lại cổ phiếu như một công cụ để đạt được mục tiêu kinh doanh.
Ngành công nghiệp đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Việt Nam và là tiêu chí đánh giá sự phát triển kinh tế của quốc gia Nghị quyết số 23-NQ/TW đã đề ra mục tiêu đến năm 2030, Việt Nam sẽ hoàn thành công nghiệp hóa, hiện đại hóa và trở thành nước công nghiệp hiện đại, nằm trong nhóm ba nước dẫn đầu ASEAN về công nghiệp với sức cạnh tranh quốc tế và tham gia sâu vào chuỗi giá trị toàn cầu Đến năm 2045, Việt Nam hướng tới việc trở thành nước công nghiệp phát triển hiện đại Trong bối cảnh này, các giao dịch trong ngành công nghiệp thường chiếm tỷ lệ lớn và giao dịch mua lại cổ phiếu cũng không phải là ngoại lệ, với 174 thông báo mua lại cổ phiếu trên thị trường mở trong giai đoạn 2010-2017.
Theo nghiên cứu của năm 2004, mỗi ngành có những đặc điểm riêng biệt, và ngành nào có sự quản lý chặt chẽ thì giao dịch trong ngành đó sẽ ảnh hưởng đến tiềm năng phát triển Với số liệu giao dịch lớn và đặc trưng ngành không quá khác biệt như ngành tài chính, việc đánh giá hoạt động mua lại cổ phiếu trong ngành công nghiệp – ngành có số lượng giao dịch mua lại cổ phiếu cao thứ hai – là rất cần thiết, không chỉ cho sự phát triển của ngành mà còn cho nền kinh tế.
Mặc dù thị trường chứng khoán Việt Nam đã được nâng hạng lên thị trường mới nổi hạng hai vào năm 2018, vẫn còn nhiều điều kiện chưa đạt tiêu chuẩn như các thị trường tiên tiến, dẫn đến hoạt động mua lại cổ phiếu có thể phản ứng khác biệt so với các nghiên cứu quốc tế Hiện tại, chưa có nghiên cứu thực nghiệm nào đánh giá hoạt động mua lại cổ phiếu trong ngành công nghiệp cụ thể tại Việt Nam, cũng như chưa đưa ra giải pháp hiệu quả cho các công ty trong ngành này Do đó, tác giả đã chọn đề tài “Nghiên cứu hoạt động mua lại cổ phiếu tại các công ty trong ngành công nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam” cho luận án tiến sĩ của mình Luận án này sẽ cung cấp cơ sở cho các doanh nghiệp niêm yết trong ngành công nghiệp và cơ quan quản lý nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động mua lại cổ phiếu, góp phần vào sự thành công của doanh nghiệp.
Mục tiêu và nhiệm vụ nghiên cứu
Luận án nghiên cứu động cơ và ảnh hưởng của hoạt động mua lại cổ phiếu tại các công ty niêm yết trong ngành công nghiệp trên thị trường chứng khoán Việt Nam, đồng thời đề xuất giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả thực hiện mua lại cổ phiếu Bên cạnh đó, luận án phân tích tác động của hoạt động này đối với các nhà đầu tư và các công ty trong cùng ngành, nhằm hiểu rõ hơn về sự tương tác trong thị trường tài chính Các nhiệm vụ cụ thể của luận án sẽ được xác định để đạt được những mục tiêu nghiên cứu đã đề ra.
Luận án nghiên cứu cơ sở lý luận về hoạt động mua lại cổ phiếu, bao gồm khái niệm, động cơ, hình thức và ảnh hưởng của hoạt động này đến các đối tượng trong thị trường tài chính như doanh nghiệp, nhà đầu tư và các công ty cùng ngành Nghiên cứu sẽ phân tích tác động của mua lại cổ phiếu đến hiệu quả kinh doanh và giá cổ phiếu Dựa trên khung lý thuyết, luận án sẽ xem xét thực trạng hoạt động mua lại cổ phiếu tại các công ty niêm yết trong ngành công nghiệp Việt Nam từ năm 2010 đến 2017, đánh giá kết quả đạt được và những hạn chế trong quá trình thực hiện.
Thứ hai, luận án đánh giá các nghiên cứu thực nghiệm trên thế giới và tại
Bài viết này tập trung vào động cơ mua lại cổ phiếu tại Việt Nam và ảnh hưởng của hoạt động này đối với doanh nghiệp và các bên liên quan trong thị trường tài chính Cụ thể, nó phân tích tác động của việc mua lại cổ phiếu đến các đối tượng như nhà đầu tư, doanh nghiệp cùng ngành và các công ty niêm yết trong ngành công nghiệp Việt Nam Từ đó, nghiên cứu xây dựng mô hình và phương pháp phù hợp để hiểu rõ hơn về động cơ thực hiện mua lại cổ phiếu và những ảnh hưởng của nó.
Luận án sẽ phân tích tác động của hoạt động mua lại cổ phiếu tại các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam trong giai đoạn 2010-2017 Nghiên cứu sẽ tập trung vào các động cơ thực hiện mua lại cổ phiếu, ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh, giá cổ phiếu của công ty thực hiện cũng như tác động đến các công ty cùng ngành.
Dựa trên kết quả phân tích, luận án đề xuất các giải pháp cho các công ty công nghiệp niêm yết thực hiện hoạt động mua lại cổ phiếu, đồng thời kiến nghị các cơ quan quản lý nhằm cải thiện quy trình mua lại cổ phiếu trong ngành công nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam.
Các câu hỏi chính mà luận án sẽ trả lời bao gồm:
(1) Động cơ để các công ty trong ngành công nghiệp niêm yết trên TTCK Việt Nam giai đoạn 2010-2017 thực hiện hoạt động mua lại cổ phiếu là gì?
Hoạt động mua lại cổ phiếu có tác động đáng kể đến giá cổ phiếu trong ngắn hạn và hiệu quả hoạt động kinh doanh của các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam từ năm 2010 đến 2017 Nghiên cứu cho thấy rằng việc mua lại cổ phiếu thường dẫn đến sự gia tăng giá cổ phiếu ngay lập tức, phản ánh sự tin tưởng của nhà đầu tư vào triển vọng tài chính của công ty Bên cạnh đó, các công ty thực hiện mua lại cổ phiếu cũng ghi nhận sự cải thiện trong hiệu suất kinh doanh, nhờ vào việc tối ưu hóa cơ cấu vốn và nâng cao lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
(3) Hoạt động mua lại cổ phiếu có tác động gì đến các công ty trong ngành công nghiệp niêm yết trên TTCK Việt Nam giai đoạn 2010-2017?
Các giải pháp và kiến nghị nhằm hoàn thiện hoạt động mua lại cổ phiếu tại các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam bao gồm việc cải thiện khung pháp lý, nâng cao tính minh bạch trong quy trình mua lại, và khuyến khích các công ty công bố thông tin đầy đủ về mục đích và lợi ích của việc mua lại cổ phiếu Bên cạnh đó, cần thiết lập các tiêu chí rõ ràng để đánh giá hiệu quả của hoạt động này, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho các nhà đầu tư tham gia vào quá trình mua lại cổ phiếu.
Phương pháp nghiên cứu
Luận án sẽ sử dụng các phương pháp nghiên cứu sau:
Phương pháp thống kê mô tả được sử dụng để phân tích thực trạng hoạt động mua lại cổ phiếu tại các công ty niêm yết trong ngành công nghiệp trên thị trường chứng khoán Việt Nam trong giai đoạn 2010-2017 Nghiên cứu này giúp đưa ra những nhận định rõ ràng về xu hướng và tác động của hoạt động mua lại cổ phiếu trong bối cảnh kinh tế hiện tại.
Phương pháp nghiên cứu định lượng:
Để đánh giá động cơ mua lại cổ phiếu của các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam trong giai đoạn 2010-2017, tác giả đã áp dụng mô hình hồi quy Tobit.
Để đánh giá ảnh hưởng của hoạt động mua lại cổ phiếu đến hiệu quả kinh doanh của các công ty niêm yết tại Việt Nam trong giai đoạn 2010-2017, tác giả đã áp dụng phương pháp hồi quy tác động cố định (Fixed Effect Model - FEM).
Nghiên cứu này nhằm đánh giá tác động của hoạt động mua lại cổ phiếu đến giá cổ phiếu trong ngắn hạn của các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam giai đoạn 2010-2017 Tác giả áp dụng phương pháp nghiên cứu sự kiện (Event Study) kết hợp với kiểm định t-test để tính toán lợi nhuận bất thường tích luỹ của các doanh nghiệp thông báo mua lại cổ phiếu và lợi nhuận bất thường tích luỹ trung bình của các công ty cùng ngành Đồng thời, phương pháp hồi quy bình phương nhỏ nhất (OLS) được sử dụng để phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến lợi nhuận bất thường tích luỹ và lợi nhuận bất thường tích luỹ trung bình trong khoảng thời gian xung quanh ngày thực hiện và công bố giao dịch mua lại cổ phiếu.
Phương pháp nghiên cứu định tính được áp dụng thông qua phỏng vấn sâu các nhà quản trị của các công ty công nghiệp niêm yết tại Việt Nam và các chuyên gia tài chính Mục tiêu là thu thập nhận định và đánh giá từ góc nhìn của họ về hoạt động mua lại cổ phiếu trong ngành công nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam.
Phương pháp so sánh sẽ được áp dụng để phân tích sự tương đồng và khác biệt giữa nghiên cứu của luận án và các nghiên cứu trước đây ở cả Việt Nam và quốc tế Qua đó, luận án sẽ đề xuất các giải pháp cho cơ quan quản lý nhằm cải thiện hoạt động mua lại cổ phiếu của các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam.
Luận án tổng hợp và mô tả dữ liệu sơ cấp từ các phiếu phỏng vấn sâu, cùng với dữ liệu thứ cấp tự thu thập và cung cấp bởi Công ty Cổ phần StoxPlus Dữ liệu này được xử lý bằng phần mềm Stata 13 để phân tích chính xác thực trạng hoạt động mua lại cổ phiếu của các công ty trong ngành công nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam.
Những đóng góp mới của luận án
Luận án đã hệ thống hóa các vấn đề lý luận liên quan đến hoạt động mua lại cổ phiếu tại các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Đặc biệt, nghiên cứu đã làm rõ khung lý thuyết và tổng hợp các giả thuyết để giải thích ảnh hưởng của việc mua lại cổ phiếu đến hiệu quả hoạt động kinh doanh, giá cổ phiếu trong ngắn hạn của doanh nghiệp thực hiện mua lại cũng như các công ty trong cùng ngành.
Luận án đã kiểm định mô hình nghiên cứu trong bối cảnh Việt Nam, tập trung vào ảnh hưởng của việc mua lại cổ phiếu đối với giá cổ phiếu của các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Kết quả cho thấy giá cổ phiếu thường tăng trong ba ngày trước khi doanh nghiệp hoàn tất mua lại cổ phiếu, trong khi hầu hết không có phản ứng rõ rệt xung quanh sự kiện này Đặc biệt, đối với các công ty cùng ngành, sự kiện mua lại cổ phiếu mang lại tác động tích cực đến giá cổ phiếu trong một ngày trước và sau khi kết thúc giao dịch mua lại.
Luận án đã áp dụng phương pháp phỏng vấn sâu với các nhà quản trị doanh nghiệp thực hiện mua lại cổ phiếu và các chuyên gia tài chính, nhằm bổ sung cho kết quả nghiên cứu định lượng và làm rõ quan điểm của họ về hoạt động mua lại cổ phiếu tại các công ty niêm yết ở Việt Nam Điều này khác biệt so với các nghiên cứu trước đây, khi chưa có tác giả nào sử dụng phương pháp nghiên cứu định tính để phân tích vấn đề này.
Luận án đã cung cấp những đánh giá quan trọng về hoạt động mua lại cổ phiếu của các công ty niêm yết trong ngành công nghiệp tại TTCK Việt Nam Kết quả này giúp các doanh nghiệp xác định thời điểm thị trường hợp lý để thực hiện mua lại cổ phiếu, đồng thời nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến giá cổ phiếu dựa trên mô hình nghiên cứu Hơn nữa, luận án cũng nâng cao nhận thức về quy định pháp luật Việt Nam liên quan đến hoạt động mua lại cổ phiếu, từ đó mang lại lợi ích tích cực cho doanh nghiệp.
Nghiên cứu trong luận án cung cấp giá trị cho nhà đầu tư, công ty cùng ngành và các cơ quan quản lý thông qua việc đề xuất giải pháp hoàn thiện hoạt động mua lại cổ phiếu tại các công ty niêm yết trên TTCK Việt Nam Đồng thời, nghiên cứu cũng nhấn mạnh vai trò quản lý của nhà nước trong hoạt động này, bao gồm việc bổ sung trách nhiệm cho Trung tâm Lưu ký Chứng khoán, Sở Giao dịch Chứng khoán và các công ty chứng khoán nhằm nâng cao tính minh bạch của thị trường chứng khoán và hoàn thiện khung pháp lý điều chỉnh hoạt động mua lại cổ phiếu tại Việt Nam.
Những hạn chế của luận án
Bên cạnh những đóng góp mới thì luận án vẫn còn những hạn chế nhất định
Những hạn chế trên sẽ là gợi ý cho các hướng nghiên cứu tiếp theo trong tương lai
Nghiên cứu này chỉ tập trung vào các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam, do đó, kết quả có thể chưa phản ánh toàn diện tình hình hoạt động mua lại cổ phiếu của các doanh nghiệp trong ngành công nghiệp Việt Nam.
Số liệu trong luận án chưa đủ để phân tích ảnh hưởng của việc mua lại cổ phiếu đối với tính thanh khoản, vai trò như một công cụ chống thâu tóm, cũng như mối liên hệ với cấu trúc sở hữu và tác động dài hạn của hành động này.
Kết cấu của luận án
Ngoài lời mở đầu, kết luận và danh mục tài liệu tham khảo, luận án bao gồm năm chương:
Chương 1 cung cấp cái nhìn tổng quan về tình hình nghiên cứu liên quan đến hoạt động mua lại cổ phiếu, nhấn mạnh những xu hướng và thách thức hiện tại Chương 2 trình bày cơ sở lý luận về hoạt động mua lại cổ phiếu tại các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán, phân tích các yếu tố ảnh hưởng và lợi ích mà hoạt động này mang lại cho các doanh nghiệp và nhà đầu tư.
Chương 3 trình bày phương pháp nghiên cứu, trong khi Chương 4 phân tích thực trạng hoạt động mua lại cổ phiếu tại các công ty trong ngành công nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam trong giai đoạn 2010-2017 Nghiên cứu này nhằm đánh giá xu hướng và tác động của hoạt động mua lại cổ phiếu, từ đó cung cấp cái nhìn sâu sắc về sự phát triển của ngành công nghiệp này trên thị trường chứng khoán Việt Nam.
Chương 5 trình bày các giải pháp và kiến nghị nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động mua lại cổ phiếu tại các công ty niêm yết trong ngành công nghiệp trên thị trường chứng khoán Việt Nam Để tối ưu hóa quá trình này, cần thiết phải cải thiện quy định pháp lý, tăng cường minh bạch thông tin và khuyến khích các công ty thực hiện mua lại cổ phiếu một cách hợp lý Bên cạnh đó, việc đào tạo nhân sự và nâng cao nhận thức về lợi ích của hoạt động mua lại cổ phiếu cũng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển bền vững của thị trường.
TỔNG QUAN TÌNH HÌNH NGHIÊN CỨU
Tổng quan các công trình nghiên cứu ở ngoài nước
1.1.1 Các nghiên cứu liên quan tới động cơ công ty mua lại cổ phiếu
Quyết định mua lại cổ phiếu là một chiến lược quan trọng của các nhà quản lý, nhằm mang lại lợi ích cho doanh nghiệp Hoạt động này không chỉ thu hút sự quan tâm của các công ty mà còn của các nhà nghiên cứu Kể từ những năm 1960, mua lại cổ phiếu đã trở nên phổ biến tại Mỹ.
Nghiên cứu của Stewart (1976) trong bài viết “Doanh nghiệp có nên mua lại cổ phiếu của chính mình hay không?” đã chỉ ra động cơ của việc các công ty thực hiện mua lại cổ phiếu Tác giả đã phân tích dữ liệu từ giai đoạn 1954 - 1973, loại bỏ các doanh nghiệp có tỷ lệ cổ phiếu mua lại dưới 0,25% so với tổng số cổ phiếu lưu hành Các doanh nghiệp này được chia thành 6 nhóm dựa trên tỷ lệ cổ phiếu mua lại Kết quả kiểm định phi tham số Wilcoxon cho thấy các doanh nghiệp mua lại cổ phiếu có chỉ số giá cao hơn so với những doanh nghiệp không thực hiện mua lại Stewart cũng nêu rõ rằng động cơ chính cho việc mua lại cổ phiếu thường xuất phát từ việc các nhà quản lý nhận thấy giá trị thực của cổ phiếu thấp hơn giá thị trường hoặc khi doanh nghiệp có lượng tiền mặt dư thừa, từ đó quyết định mua lại cổ phiếu để điều chỉnh giá về giá trị thực của nó.
Trong nghiên cứu “Tại sao doanh nghiệp mua lại cổ phiếu?” của Dittmar (2000), tác giả đã sử dụng mô hình hồi quy Tobit để phân tích các doanh nghiệp thông báo mua lại cổ phiếu trong giai đoạn 1977-1996 Kết quả cho thấy động cơ chính của việc mua lại cổ phiếu là do cổ phiếu của doanh nghiệp bị định giá thấp Ngoài ra, trong một số năm cụ thể, doanh nghiệp thực hiện mua lại cổ phiếu để điều chỉnh chỉ số đòn bẩy, tránh thâu tóm và giảm thiểu tình trạng pha loãng quyền chọn cổ phiếu.
Trùng lặp với những kết luận từ nghiên cứu của Dittmar (2000), nghiên cứu
Bài viết "Chúng ta biết những gì về mua lại cổ phiếu?" của Grullon và Ikenberry (2000) tổng hợp các nghiên cứu trước đây về động cơ doanh nghiệp thực hiện mua lại cổ phiếu Các giả thuyết được đề cập bao gồm: (1) Giả thuyết phát tín hiệu về việc doanh nghiệp bị định giá thấp, (2) Giả thuyết chi phí đại diện của dòng tiền tự do, (3) Giả thuyết mua lại cổ phiếu để phân phối vốn từ doanh nghiệp hoạt động kém sang những doanh nghiệp có triển vọng đầu tư tốt hơn, (4) Giả thuyết thay thế cổ tức, và (5) Giả thuyết điều chỉnh cơ cấu vốn.
Building on the five hypotheses regarding stock repurchase motivations proposed by Grullon and Ikenberry (2000), Baker et al (2003) conducted a study titled "Why Companies Use Open-Market Repurchases: A Managerial Perspective." This research explores the strategic reasons behind companies' decisions to engage in open-market stock repurchases, highlighting the managerial insights and implications of such financial maneuvers.
Doanh nghiệp thực hiện mua lại cổ phiếu trên thị trường mở nhằm phát tín hiệu về việc cổ phiếu đang bị định giá thấp, theo khảo sát của Baker và cộng sự với 642 nhà quản lý tài chính cấp cao từ tháng 1/1998 đến tháng 9/1999 Trong số 194 phiếu trả lời từ các doanh nghiệp có thông báo mua lại cổ phiếu, động cơ chính được nêu ra bao gồm việc sử dụng hiệu quả tiền mặt nhàn rỗi, tăng giá cổ phiếu và nâng cao thu nhập trên một cổ phiếu (EPS).
Nghiên cứu của Jagannathan và Stephens (2003) trong bài viết “Những động cơ cho các chương trình mua lại cổ phiếu trên thị trường mở” đã phân tích sự khác biệt trong động cơ và đặc điểm doanh nghiệp ảnh hưởng đến quyết định mua lại cổ phiếu giữa hai nhóm doanh nghiệp trong giai đoạn 1986 – 1996 Nhóm 1 bao gồm các doanh nghiệp thực hiện chương trình mua lại cổ phiếu thường xuyên (ít nhất hai lần trong 5 năm), trong khi nhóm 2 chỉ thực hiện thỉnh thoảng (lần đầu tiên trong 5 năm) Kết quả cho thấy các chương trình của nhóm 1 thường có quy mô lớn hơn và ít ảnh hưởng đến các chỉ số hiệu quả hoạt động kinh doanh, vì vậy họ sử dụng mua lại cổ phiếu như một phương thức thay thế cho việc chi trả cổ tức Ngược lại, nhóm 2 thực hiện mua lại cổ phiếu do cổ phiếu của họ bị định giá thấp do sự bất cân xứng thông tin.
Các doanh nghiệp trong nhóm này gặp khó khăn với lợi nhuận hoạt động không ổn định, tỷ lệ sở hữu tổ chức thấp và tỷ lệ sở hữu của các nhà quản lý cao Chỉ số giá trị thị trường-ghi sổ của họ thấp, cho thấy giá trị cổ phiếu đang bị đánh giá thấp Điều này lý giải cho việc các doanh nghiệp nhóm 2 tiến hành mua lại cổ phiếu.
Nghiên cứu "Tại sao các doanh nghiệp mua lại cổ phiếu?" của tác giả Voss (2012), đăng trên tạp chí Major Themes in Economics, chỉ ra rằng nguyên nhân chính khiến doanh nghiệp thực hiện mua lại cổ phiếu là do sự bất cân xứng thông tin giữa nhà quản lý và nhà đầu tư, với mục đích phát tín hiệu thị trường về việc doanh nghiệp bị định giá thấp Ngoài ra, nghiên cứu cũng nêu ra một số lý do khác như tận dụng lợi thế thuế khi chọn mua lại cổ phiếu thay vì chi trả cổ tức bằng tiền mặt, khích lệ nhà quản lý và tăng chỉ số EPS.
1 Ngoài ra, cũng có nhiều nghiên cứu khác về động cơ mua lại cổ phiếu như: Masulis (1980), Cudd
1.1.2 Các nghiên cứu liên quan tới mối quan hệ giữa hoạt động mua lại cổ phiếu và doanh nghiệp thực hiện mua lại cổ phiếu
Ảnh hưởng của mua lại cổ phiếu lên hiệu quả hoạt động kinh doanh
Nhiều nghiên cứu toàn cầu đã chứng minh rằng việc mua lại cổ phiếu có ảnh hưởng đáng kể đến hiệu quả hoạt động kinh doanh của các doanh nghiệp thực hiện giao dịch này.
Nghiên cứu của Nohel và Tarhan (1998) mang tên "Hoạt động mua lại cổ phiếu và hiệu quả hoạt động kinh doanh: Bằng chứng mới dựa trên những chi phí đại diện của dòng tiền tự do" đã phân tích 242 doanh nghiệp thực hiện thông báo mua lại cổ phiếu từ năm 1978 đến 1991 Hiệu quả hoạt động của các doanh nghiệp này được đo lường thông qua tỷ lệ giữa dòng tiền và giá trị thị trường của tài sản tạo ra dòng tiền.
Nghiên cứu cho thấy sự khác biệt rõ rệt trong hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp trước và sau khi thực hiện mua lại cổ phiếu, đặc biệt ở những doanh nghiệp có hoạt động kém trước đó Do đó, nhiều doanh nghiệp lựa chọn mua lại cổ phiếu như một chiến lược để tối ưu hóa hiệu quả sử dụng tài sản hiện có thay vì đầu tư vào các dự án mới.
Nghiên cứu của hai tác giả Gup và Nam (2001) “Stock Buybacks, Corporate
Nghiên cứu về "Hoạt động mua lại cổ phiếu, hiệu quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp và giá trị kinh tế tăng thêm" cho thấy việc mua lại cổ phiếu ảnh hưởng lớn đến giá trị kinh tế tăng thêm (EVA) của các công ty So sánh giữa 122 công ty không thực hiện mua lại cổ phiếu và 73 công ty thực hiện mua lại trong năm 1995, nhóm tác giả đã đo lường hiệu quả hoạt động qua hệ số thu nhập trên vốn đầu tư (ROIC) và EVA trong các năm 1994, 1995 và 1996 Kết quả cho thấy các công ty thực hiện mua lại cổ phiếu có hiệu quả kinh doanh tốt hơn trong năm 1996 so với các công ty không thực hiện mua lại.
Nghiên cứu của Lie (2005) với tiêu đề “Hiệu quả hoạt động kinh doanh sau những thông báo mua lại cổ phiếu trên thị trường mở” phân tích sự khác biệt trong hiệu quả kinh doanh giữa các công ty thông báo mua lại cổ phiếu nhưng không thực hiện và các công ty vừa thông báo vừa thực hiện mua lại cổ phiếu Nghiên cứu này tập trung vào 4729 thông báo mua lại cổ phiếu trên thị trường mở diễn ra trong giai đoạn 1981-2000.
Nghiên cứu năm 2000 cho thấy rằng các doanh nghiệp thực hiện mua lại cổ phiếu có hiệu quả kinh doanh cải thiện rõ rệt so với những doanh nghiệp chỉ thông báo mà không thực hiện Đặc biệt, sự cải thiện này diễn ra chủ yếu sau 2 quý và 2 năm tài chính kể từ khi bắt đầu mua lại cổ phiếu, nhưng chỉ áp dụng cho những doanh nghiệp thực hiện mua lại trong cùng một quý và năm tài chính.
Nghiên cứu của Gong và cộng sự (2008), “Earnings Management and Firm
Tổng quan các công trình nghiên cứu tại Việt Nam
1.2.1 Các nghiên cứu liên quan đến hoạt động mua lại cổ phiếu tại Việt Nam
Trên thế giới, có nhiều nghiên cứu về hoạt động mua lại cổ phiếu, trong khi tại Việt Nam, số lượng nghiên cứu về vấn đề này vẫn còn hạn chế.
Nghiên cứu của Nguyễn Thu Thủy (2011) với tiêu đề “Mua lại cổ phiếu – Một chính sách quan trọng của công ty cổ phần” đã cung cấp một cái nhìn tổng quan về lý thuyết mua lại cổ phiếu, bao gồm khái niệm và mục đích của chính sách này như tăng EPS, tăng giá cổ phiếu, giảm định giá thấp, hỗ trợ giá trong thị trường suy giảm, điều chỉnh cơ cấu vốn, bảo vệ công ty trước thâu tóm, trả tiền mặt dư thừa cho cổ đông, tăng thu nhập cho quản trị viên và bù đắp cho việc pha loãng cổ phiếu Nghiên cứu cũng chỉ ra ba phương thức mua lại cổ phiếu phổ biến: mua lại trên thị trường mở, tự chào mua, và mua lại có định hướng mục tiêu, đồng thời so sánh sự khác biệt giữa cổ phiếu quỹ và trả cổ tức tiền mặt.
Năm 2014, nhóm nghiên cứu tại Trường ĐH Kinh tế TP Hồ Chí Minh đã thực hiện đề tài "Mua lại cổ phiếu – Công cụ tiềm năng đánh lừa các nhà đầu tư: Nghiên cứu thực nghiệm tại thị trường Việt Nam", tập trung vào việc đo lường biến kế toán dồn tích (accruals) như một chỉ số đại diện cho chất lượng thu nhập và mối liên hệ với mua lại cổ phiếu Đề tài đã thu thập báo cáo tài chính kiểm toán hàng năm từ 2007 đến 2012 của hơn 500 công ty niêm yết trên HNX và HOSE, tiến hành đo lường Accruals hàng năm Sử dụng mô hình Tobit cho 311 đợt phát hành cổ phiếu từ tháng 1/2008 đến tháng 12/2013, kết quả cho thấy tỷ suất sinh lợi bất thường của cổ phiếu không phản ánh được yếu tố DA (Accruals có thể điều chỉnh).
Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng thông báo mua lại cổ phiếu không được thị trường phân biệt dựa trên chất lượng thu nhập của công ty, cho dù đó là tốt hay kém Kết quả hồi quy tỷ suất sinh lợi bất thường trong 2 năm sau thông báo cho thấy các nhà đầu tư trên thị trường chứng khoán Việt Nam vẫn không chú ý đến chất lượng thu nhập thực sự của doanh nghiệp thực hiện mua lại cổ phiếu.
Nghiên cứu của Võ Xuân Vinh và Trịnh Tấn Lực (2015) về phản ứng của thị trường khi doanh nghiệp công bố thông tin mua lại cổ phiếu trên thị trường chứng khoán Việt Nam đã chỉ ra rằng thị trường phản ứng chậm, với giá cổ phiếu tăng lên trong giai đoạn sau khi thông tin được công bố Nghiên cứu này phân tích biến động giá cổ phiếu của các công ty phi tài chính niêm yết từ tháng 01/2008 đến tháng 12/2014 bằng phương pháp nghiên cứu sự kiện Kết quả cho thấy không có hiện tượng rò rỉ thông tin, hoặc nếu có, nhà đầu tư không phản ứng cho đến khi thông tin được công bố chính thức Ngày công bố thông tin mua lại cổ phiếu trùng với ngày doanh nghiệp thực hiện giao dịch này.
Nghiên cứu của Từ Thị Kim Thoa và cộng sự (2015) đã phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến việc mua lại cổ phiếu tại Việt Nam trong giai đoạn 2006-2015 Nghiên cứu này kiểm định một số lý thuyết liên quan đến hoạt động mua lại cổ phiếu, nhằm hiểu rõ hơn về động lực và xu hướng của các doanh nghiệp trên thị trường chứng khoán Việt Nam Kết quả nghiên cứu cung cấp cái nhìn sâu sắc về các nhân tố quyết định đến quyết định mua lại cổ phiếu của các công ty niêm yết.
Năm 2013, một nhóm tác giả đã áp dụng phương pháp hồi quy Tobit trong nghiên cứu của họ và phát hiện ra rằng có mối tương quan thuận giữa việc nắm giữ tiền mặt và hoạt động mua lại cổ phiếu.
Nghiên cứu cho thấy khi cổ phiếu có tín hiệu định giá thấp, tỷ lệ mua lại tăng lên, trong khi tỷ lệ nợ có mối quan hệ nghịch biến với tỷ lệ mua lại Tại Việt Nam, các doanh nghiệp lớn thường thực hiện mua lại cổ phiếu nhiều hơn so với các doanh nghiệp nhỏ Hơn nữa, mối quan hệ giữa tỷ lệ mua lại cổ phiếu và dòng tiền tạm thời là dương, trong khi tỷ lệ chi trả cổ tức có tương quan âm, mặc dù chưa đủ bằng chứng để khẳng định chắc chắn.
Nghiên cứu của Nguyễn Thị Hoa Hồng và cộng sự (2017) kế thừa và kiểm định các kết quả từ nghiên cứu của Từ Thị Kim Thoa và cộng sự (2015), nhằm đánh giá các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp Việt Nam Dữ liệu được thu thập từ các công ty niêm yết có hoạt động mua lại cổ phiếu trong giai đoạn 2010-2016, với 298 mẫu quan sát Nhóm nghiên cứu áp dụng phương pháp hồi quy Tobit, sử dụng tỷ lệ mua lại cổ phiếu làm biến phụ thuộc, theo nghiên cứu của Dittmar (2000) Kết quả cho thấy lý do mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp Việt Nam có nhiều điểm khác biệt so với các công ty trên thị trường chứng khoán phát triển và cũng khác với kết quả nghiên cứu trước đó của Từ Thị Kim Thoa và cộng sự.
Năm 2015, tại Việt Nam, các doanh nghiệp nhỏ có cổ phiếu bị định giá thấp và dòng tiền tự do hạn chế thường thực hiện mua lại cổ phiếu Mô hình nghiên cứu đã cung cấp thêm bằng chứng hỗ trợ cho giả thuyết về cổ phiếu bị định giá thấp và giả thuyết tín hiệu Tuy nhiên, kết quả từ mô hình hồi quy không tìm thấy bằng chứng cho giả thuyết về dòng tiền tự do, giả thuyết thay thế chi trả cổ tức, và giả thuyết tối ưu hóa chỉ số đòn bẩy tài chính.
Nghiên cứu của Cao Đinh Kiên và cộng sự (2018) tập trung vào tác động đến cổ đông khi doanh nghiệp Việt Nam không thực hiện đúng thông báo mua lại cổ phiếu Bài viết phân tích sự biến động giá cổ phiếu của các doanh nghiệp trong bối cảnh này và cung cấp cái nhìn tổng quan về tình hình không thực hiện đúng thông báo mua lại cổ phiếu trong giai đoạn 2011-2018.
Năm 2016, phân tích hai nhóm doanh nghiệp cho thấy: (1) các doanh nghiệp không hoàn thành thông báo mua lại và (2) các doanh nghiệp không thực hiện thông báo mua lại Kết quả cho thấy thị trường phản ứng tiêu cực sau ngày kết thúc thông báo, với giá cổ phiếu của nhóm không hoàn thành thông báo mua lại sụt giảm liên tục Trong khi đó, nhóm không thực hiện thông báo mua lại đã chứng kiến giá cổ phiếu giảm mạnh trước khi kết thúc thực hiện thông báo.
1.2.2 Các nghiên cứu về các công ty trong ngành công nghiệp Việt Nam
Hàng năm, Bộ Công thương công bố báo cáo về định hướng và giải pháp cho sản xuất công nghiệp, phản ánh bức tranh ngành công nghiệp Việt Nam trong năm trước và kế hoạch cho năm tiếp theo Báo cáo này được xây dựng dựa trên nghiên cứu từ các tổ chức uy tín như Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) và Ngân hàng Thế giới (WB).
Tổ chức Thương mại Thế giới (World Trade Organization - WTO)
Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI) công bố báo cáo thường niên về doanh nghiệp Việt Nam, trong đó phân tích các chỉ số sản xuất của ngành công nghiệp, số lượng lao động trong các doanh nghiệp công nghiệp, cũng như vốn đầu tư từ ngân sách Nhà nước và đầu tư trực tiếp nước ngoài vào ngành công nghiệp Việt Nam.
Luận án tiến sĩ của Hoàng Thị Việt Hà năm 2013 với đề tài "Kế toán hợp nhất kinh doanh tại các doanh nghiệp trong ngành công nghiệp Việt Nam" đã khảo sát và phân tích thực trạng kế toán hợp nhất trong ngành công nghiệp Việt Nam Nghiên cứu chỉ ra những kết quả đạt được, đồng thời nêu ra các hạn chế và nguyên nhân của chúng Từ đó, tác giả đề xuất những giải pháp cụ thể nhằm hoàn thiện kế toán hợp nhất kinh doanh tại các doanh nghiệp trong ngành công nghiệp Việt Nam.
Khoảng trống và định hướng nghiên cứu
Qua nghiên cứu về hoạt động mua lại cổ phiếu toàn cầu và tại Việt Nam, tác giả đã phát hiện một số khoảng trống trong nghiên cứu hiện tại.
Các nghiên cứu toàn cầu đã phân tích nhiều khía cạnh liên quan đến hoạt động mua lại cổ phiếu, bao gồm động cơ doanh nghiệp, tác động lên hiệu quả kinh doanh, cấu trúc sở hữu, và vai trò của mua lại cổ phiếu như một phương tiện thay thế chi trả cổ tức hoặc công cụ chống thâu tóm Ngoài ra, những nghiên cứu này cũng xem xét ảnh hưởng của mua lại cổ phiếu đối với nhà đầu tư, giá cổ phiếu, tính thanh khoản và tác động đến các công ty trong cùng ngành Tuy nhiên, phần lớn các nghiên cứu này chủ yếu dựa trên dữ liệu từ các thị trường tài chính phát triển như Mỹ.
Pháp, Nhật Bản trong khi những nghiên cứu trên các thị trường tài chính đang phát triển vẫn còn rất hạn chế
Nghiên cứu về ảnh hưởng của việc mua lại cổ phiếu đối với nhà đầu tư chủ yếu tập trung vào phản ứng của thị trường xung quanh ngày thông báo mua lại, trong khi ít chú trọng đến ngày kết thúc thực hiện mua lại hoặc ngày công bố kết quả giao dịch Điều này có thể do quy trình mua lại cổ phiếu trên thế giới được thực hiện một cách bài bản và tuân thủ quy định, dẫn đến các phản ứng chủ yếu xảy ra vào thời điểm thông báo Tuy nhiên, một số nghiên cứu vẫn cho thấy có sự phản ứng nhẹ của thị trường vào hai ngày quan trọng này.
Các nghiên cứu về ảnh hưởng của mua lại cổ phiếu chủ yếu tập trung vào các công ty trong cùng ngành, cung cấp số liệu phân tích chi tiết cho từng lĩnh vực cụ thể Ngược lại, các nghiên cứu liên quan đến các vấn đề khác thường sử dụng số liệu về hoạt động mua lại cổ phiếu trên toàn bộ thị trường tài chính.
Tại Việt Nam, một thị trường tài chính đang phát triển, đã có một số nghiên cứu về hoạt động mua lại cổ phiếu Tuy nhiên, các nghiên cứu thực nghiệm chủ yếu chỉ tập trung vào động cơ thực hiện mua lại cổ phiếu và ảnh hưởng của nó đến giá cổ phiếu cũng như cổ đông khi doanh nghiệp không hoàn thành thông báo mua lại Do đó, còn nhiều khía cạnh khác liên quan đến hoạt động mua lại cổ phiếu mà các nghiên cứu tại Việt Nam chưa được phân tích và đánh giá đầy đủ.
Chưa có nghiên cứu nào tại Việt Nam về hoạt động mua lại cổ phiếu trong một ngành cụ thể, và các nghiên cứu hiện tại chủ yếu tập trung vào kế toán hoặc báo cáo thường niên của các công ty Do đó, việc nghiên cứu hoạt động mua lại cổ phiếu tại các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam là rất cần thiết, nhằm cung cấp cái nhìn toàn diện tương tự như các nghiên cứu quốc tế Luận án cũng sẽ phân tích ảnh hưởng của mua lại cổ phiếu đến nhà đầu tư xung quanh hai thời điểm quan trọng: ngày doanh nghiệp hoàn tất việc mua lại cổ phiếu và ngày công bố kết quả giao dịch, những thời điểm mà ít nghiên cứu quốc tế đề cập Điều này xuất phát từ khó khăn trong việc thu thập dữ liệu tại Việt Nam về kế hoạch mua lại cổ phiếu và nhận thức rằng đây là một khoảng trống trong nghiên cứu toàn cầu.
Luận án này sẽ nghiên cứu tổng hợp hoạt động mua lại cổ phiếu của các công ty niêm yết trong ngành công nghiệp tại thị trường chứng khoán Việt Nam trong giai đoạn 2010-2017.
Luận án sẽ phân tích hoạt động mua lại cổ phiếu dựa trên các nghiên cứu trước đây cả trên thế giới và tại Việt Nam, tập trung vào các công ty công nghiệp niêm yết Nghiên cứu sẽ sử dụng số liệu có thể thu thập được tại Việt Nam để đánh giá các khía cạnh của hoạt động này.
Động cơ doanh nghiệp thực hiện mua lại cổ phiếu
Hoạt động mua lại cổ phiếu có tác động đáng kể đến hiệu quả hoạt động kinh doanh của chính doanh nghiệp thực hiện, tuy nhiên, đến nay chưa có nghiên cứu nào tại Việt Nam phân tích vấn đề này.
Hoạt động mua lại cổ phiếu có tác động đáng kể đến giá cổ phiếu và lợi nhuận bất thường của nhà đầu tư Nghiên cứu này sẽ kiểm định các yếu tố ảnh hưởng đến giá cổ phiếu xung quanh sự kiện mua lại, điều mà các nghiên cứu trước đây tại Việt Nam chưa đề cập Sự ảnh hưởng này không chỉ tác động đến nhà đầu tư mà còn đến chính doanh nghiệp thực hiện hoạt động mua lại cổ phiếu.
Nghiên cứu này phân tích ảnh hưởng của hoạt động mua lại cổ phiếu đối với các công ty trong cùng ngành, thông qua việc xem xét biến động giá của các công ty xung quanh sự kiện mua lại Luận án không chỉ tập trung vào tác động đến doanh nghiệp thực hiện mà còn mở rộng đến các đối tượng khác trong thị trường tài chính liên quan Qua đó, nghiên cứu cung cấp cái nhìn tổng quát về mức độ ảnh hưởng của hoạt động mua lại cổ phiếu và đưa ra những kiến nghị nhằm cải thiện hoạt động này, điều mà các nghiên cứu trước đây tại Việt Nam chưa đề cập đến.
CHƯƠNG 2: CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ HOẠT ĐỘNG MUA LẠI
CỔ PHIẾU TẠI CÁC CÔNG TY NIÊM YẾT TRÊN THỊ
Một số khái niệm liên quan đến hoạt động mua lại cổ phiếu
Theo Luật Chứng khoán năm 2013, cụ thể là Điều 6, Khoản 2, cổ phiếu được định nghĩa là chứng khoán xác nhận quyền lợi và lợi ích hợp pháp của người sở hữu đối với một phần vốn cổ phần của tổ chức phát hành.
Cổ phiếu được phân loại chủ yếu dựa trên quyền lợi mà chúng mang lại cho người nắm giữ, bao gồm cổ phiếu thường và cổ phiếu ưu đãi Cổ phiếu thường xác nhận quyền sở hữu của cổ đông và cho phép họ tham gia vào các quyết định của công ty, nhận cổ tức, và hưởng quyền lợi khi công ty thanh lý Trong khi đó, cổ phiếu ưu đãi cung cấp cho cổ đông ưu đãi một số quyền lợi vượt trội, như nhận cổ tức cao hơn hoặc ổn định, quyền ưu tiên thanh toán, và số phiếu biểu quyết nhiều hơn.
Mua lại cổ phiếu là hành động mà công ty tiến hành để mua lại một phần cổ phiếu đã phát hành, theo Nguyễn Thu Thủy (2011) Sau khi mua lại, công ty có thể hủy bỏ cổ phiếu hoặc giữ lại làm cổ phiếu quỹ Theo Nghị định 58/2012/NĐ-CP, cổ phiếu quỹ là cổ phiếu do công ty phát hành và tự mua lại, có thể là cổ phiếu thường hoặc ưu đãi Tuy nhiên, cổ phiếu quỹ không có quyền bỏ phiếu, quyền kiểm soát, và không được nhận cổ tức, đồng thời cũng không được tính vào các chỉ số tài chính của công ty.
Các đối tượng tham gia thị trường tài chính
Sơ đồ 2.1: Các đối tượng tham gia thị trường tài chính liên quan tới hoạt động mua lại cổ phiếu
(Nguồn: Tác giả tự tổng hợp)
Thị trường tài chính bao gồm nhiều thành viên như doanh nghiệp, cơ quan chính phủ và cá nhân (hộ gia đình) (Nguyễn Thu Thủy, 2011) Những đối tượng này tham gia đa dạng trên tất cả các loại hình thị trường tài chính Hoạt động mua lại cổ phiếu có tác động đến các thành viên khác nhau trong thị trường tài chính.
- Doanh nghiệp thực hiện mua lại cổ phiếu
- Doanh nghiệp trong cùng ngành
(Cơ quan quản lý) Cá nhân
(Nhà đầu tư) Thị trường
Hoạt động mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp không chỉ tác động đến hiệu quả kinh doanh của chính doanh nghiệp đó mà còn ảnh hưởng đến giá cổ phiếu của các doanh nghiệp trong cùng ngành.
Các cá nhân, đặc biệt là nhà đầu tư, sẽ bị ảnh hưởng bởi hoạt động mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp khi giá cổ phiếu có thể biến động Hành động này không chỉ tác động đến giá trị cổ phiếu mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến lợi ích tài chính của chính họ.
Chính phủ đóng vai trò quan trọng trong việc điều hành nền kinh tế vĩ mô và ảnh hưởng đến thị trường tài chính thông qua việc ban hành các văn bản pháp luật.
Hoạt động mua lại cổ phiếu được quản lý bởi các văn bản pháp luật do Bộ Tài chính ban hành, cùng với quy định từ Ủy ban Chứng khoán Nhà nước và các Sở giao dịch Chứng khoán.
Các hình thức mua lại cổ phiếu
According to Theo Vermaelen (2005), there are five forms of stock buybacks in companies: (1) fixed price tender offers, (2) Dutch auction tender offers, (3) repurchases in the open market, (4) negotiated repurchases from private investors, and (5) repurchases involving derivatives.
2.2.1 Mua lại cổ phiếu với giá cố định
Trong một thương vụ mua lại cổ phiếu với giá cố định, công ty sẽ chào mua cổ phiếu của chính mình với mức giá nhất định cho một số lượng cổ phiếu cụ thể gọi là cổ phiếu mục tiêu Nếu số lượng cổ phiếu được bán vượt quá số lượng mục tiêu, doanh nghiệp có thể mua thêm một lượng cổ phần nhất định, miễn là có sự đồng đều giữa phần mua lại của các cổ đông, trừ các cổ đông lô lẻ Ngược lại, nếu số lượng cổ phiếu được bán ít hơn số lượng mục tiêu, doanh nghiệp cam kết sẽ mua lại toàn bộ số cổ phiếu này.
Hình 2.1: Mua lại cổ phiếu với giá cố định
Doanh nghiệp muốn mua lại 1 triệu cổ phiếu ở mức giá $20
Số lượng cổ phiếu được bán là 2 triệu
Hình 2.1 minh họa mối quan hệ giữa giá và số lượng cổ phiếu được mua lại thông qua chào mua với giá cố định Đường cung (S) thể hiện mức giá mà nhà đầu tư sẵn sàng bán cổ phiếu Doanh nghiệp có kế hoạch mua lại 1 triệu cổ phiếu với giá $20/cổ phiếu, trong khi có 2 triệu cổ phiếu được chào bán ở mức giá này Do đó, doanh nghiệp có thể chọn mua từ 1 triệu đến 2 triệu cổ phiếu Sự dịch chuyển của đường cung lên phía trên phản ánh tác động của nhiều yếu tố khác nhau.
Giả thuyết kỳ vọng cho rằng các cổ đông có quan điểm khác nhau về triển vọng công ty, dẫn đến việc nhà đầu tư bi quan chấp nhận mức giá thấp hơn cho cổ phiếu so với nhà đầu tư lạc quan Thêm vào đó, giả thuyết về thuế chỉ ra rằng các nhà đầu tư có thể phải chịu mức thuế thặng dư vốn khác nhau; cụ thể, những nhà đầu tư mua cổ phiếu với giá thấp có thể phải trả thuế cao hơn, do đó họ chỉ bán cổ phiếu khi giá đủ cao để bù đắp cho thuế Ngược lại, những người ủng hộ thuyết tài chính hành vi cho rằng nhà đầu tư mua cổ phiếu với giá cao sẽ không bán ở mức giá thấp vì tâm lý khó chấp nhận thua lỗ hoặc lợi nhuận thấp so với người khác.
2.2.2 Mua lại cổ phiếu theo hình thức đấu giá kiểu Hà Lan
Hình thức mua lại cổ phiếu theo kiểu đấu giá Hà Lan khác với việc mua lại với giá cố định, bởi nó xác định một khoảng giá bao gồm mức giá bán thấp nhất từ nhiều cổ đông Các cổ đông sẽ thông báo cho doanh nghiệp số lượng cổ phiếu họ muốn bán cùng với mức giá tối thiểu chấp nhận được Doanh nghiệp sẽ thực hiện mua lại và trả cho cổ đông mức giá thấp nhất mà vẫn đảm bảo có thể mua lại toàn bộ số lượng cổ phiếu đã công bố.
Hình 2.2: Mua lại cổ phiếu theo hình thức đấu giá kiểu Hà Lan
Doanh nghiệp muốn mua lại 1 triệu cổ phiếu với mức giá trong khoảng từ $15 đến $20/cổ phiếu
Hình 2.2 minh họa diễn biến giá trong việc mua lại cổ phiếu qua đấu giá kiểu Hà Lan, khi doanh nghiệp dự định mua lại 1 triệu cổ phiếu với mức giá từ $15 đến $20 mỗi cổ phiếu Doanh nghiệp sẽ thực hiện giao dịch mua lại đúng số lượng cổ phiếu đã thông báo, tức là 1 triệu cổ phiếu, ở mức giá đã xác định.
Mua lại cổ phiếu với giá $17/cổ phiếu có thể gặp hạn chế nếu quá nhiều cổ đông muốn bán Đối với các tập đoàn, phương pháp đấu giá kiểu Hà Lan để mua lại cổ phiếu thường hấp dẫn hơn so với giá cố định Lý do chính là nếu mục tiêu chỉ là giảm số lượng cổ phiếu lưu hành, việc mua lại qua đấu giá kiểu Hà Lan sẽ tiết kiệm chi phí hơn so với mua lại với giá cố định.
Mua lại cổ phiếu với giá 17 USD/cổ phiếu giúp doanh nghiệp tiết kiệm 3 triệu USD so với việc thực hiện chào mua cố định ở mức 20 USD/cổ phiếu Hình thức đấu giá kiểu Hà Lan cho phép doanh nghiệp mua lại cổ phiếu với mức giá thấp nhất, miễn là đáp ứng đủ số lượng cổ phiếu đã thông báo Ngược lại, chào mua cố định yêu cầu doanh nghiệp phải đối xử công bằng với tất cả cổ đông, bất kể mức giá họ yêu cầu Cuối cùng, đấu giá kiểu Hà Lan cung cấp một hàng rào bảo vệ tốt hơn cho doanh nghiệp trước những biến động của thị trường chứng khoán, đặc biệt trong trường hợp thị trường sụp đổ.
Khi đó, doanh nghiệp có thể mua lại ở mức giá $15/cổ phiếu thay vì $17/cổ phiếu
2.2.3 Mua lại cổ phiếu trên thị trường mở
Mua lại cổ phiếu trên thị trường mở là một phương thức phổ biến mà các doanh nghiệp hiện nay áp dụng, trong đó doanh nghiệp sử dụng dịch vụ của một môi giới để thực hiện giao dịch mua cổ phần.
Một trong những ưu điểm lớn nhất của hình thức mua lại cổ phiếu trên thị trường mở là tính linh hoạt, khi doanh nghiệp không bị ràng buộc pháp lý phải thực hiện chương trình mua lại theo như công bố ban đầu Hình thức này thường tốn ít chi phí và mang lại lợi ích cho cổ đông, khi giá mua lại cao hơn giá họ đã trả trước đó Đặc biệt, nó phát huy hiệu quả khi doanh nghiệp có thời gian hạn chế và muốn thực hiện mua lại với mức giá linh hoạt, không cao hơn giá thị trường Điều này giúp công ty tiết kiệm chi phí và đạt hiệu quả cao, lý giải tại sao đây là phương thức phổ biến nhất để mua lại cổ phiếu.
Tuy nhiên, mua lại theo phương thức này cũng có nhược điểm nhất định
Hình thức mua lại cổ phiếu quỹ chịu sự điều chỉnh nghiêm ngặt của pháp luật, bao gồm các quy định về khối lượng cổ phiếu được mua, thời gian thực hiện, khoảng thời gian nắm giữ cổ phiếu quỹ, và cách thức xử lý cổ phiếu sau khi chương trình mua lại kết thúc.
Hình thức mua lại cổ phiếu theo giá thị trường thường kém hiệu quả hơn so với chào mua với giá cố định, vì doanh nghiệp không chủ động trong việc xác định và quản lý ảnh hưởng của việc mua lại tới các chỉ tiêu tài chính, cũng như những tác động tiêu cực đến giá cổ phiếu.
2.2.4 Mua lại cổ phiếu có khả năng chuyển nhượng từ các cổ đông tư nhân
Doanh nghiệp có thể mua lại cổ phiếu từ cổ đông lớn, và theo Peyer và Vermaelen (2005), có bốn loại giao dịch riêng lẻ Đầu tiên, mua lại cổ phiếu từ đối thủ tiềm năng với giá cao hơn thị trường được gọi là mua lại thư xanh (greenmail), phổ biến trong thập niên 80 nhưng đã giảm dần gần đây Thứ hai, lãnh đạo hoặc nhân viên có thể bán cổ phiếu sau khi các hạn chế giao dịch được dỡ bỏ hoặc thực hiện quyền mua cổ phiếu thưởng Thứ ba, doanh nghiệp có thể mua lại cổ phiếu với giá cao hơn thị trường vì cho rằng cổ phiếu bị định giá thấp Cuối cùng, 45% giao dịch mua lại cổ phiếu riêng lẻ từ 1984 đến 2001 được thực hiện với mức giá chiết khấu.
Mua lại cổ phiếu với mức giá chiết khấu có thể là một chiến lược nhằm cung cấp thanh khoản cho các cổ đông lớn đang muốn thoái vốn.
2.2.5 Mua lại cổ phiếu liên quan đến chứng khoán phái sinh
Mua lại tổng hợp là hình thức mua lại sử dụng chứng khoán phái sinh, bao gồm ba phương pháp: quyền chọn bán, quyền chọn bảo vệ (collars) và hợp đồng kỳ hạn tương lai Các ngân hàng đầu tư và định chế tài chính thường tham gia vào các giao dịch này, áp dụng các phương pháp phòng vệ rủi ro Điểm nổi bật của mua lại tổng hợp là cho phép doanh nghiệp tận dụng cổ phiếu bị định giá thấp mà không cần dùng đến tiền mặt Hình thức này đặc biệt phù hợp với các doanh nghiệp tin rằng cổ phiếu của họ đang bị định giá thấp, có cơ cấu chi tiêu không linh hoạt, tiềm năng tăng trưởng lớn và phải đối mặt với chi phí tài chính cao.
Động cơ mua lại cổ phiếu
Theo Dittmar (2000), động cơ mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp bao gồm những nhu cầu, mong muốn và mục đích cụ thể Các doanh nghiệp có những lý do khác nhau khi thực hiện hoạt động này, và nhiều nghiên cứu trước đây đã đề xuất các giả thuyết để giải thích cho quyết định mua lại cổ phiếu của họ.
2.3.1 Phát tín hiệu về định giá thấp
Giả thuyết phát tín hiệu thông qua thông báo tài chính của doanh nghiệp được giới thiệu lần đầu bởi Ross (1977) và phát triển bởi Bhattcharya (1979) Các mô hình nổi bật hỗ trợ giả thuyết này bao gồm nghiên cứu của Bhattcharya (1979) cùng với các công trình của Miller và Rock.
Mô hình phát tín hiệu, được phát triển vào cuối những năm 1970 và đầu những năm 1980, cho thấy các doanh nghiệp điều chỉnh mức độ phân phối tiền mặt để truyền đạt tiềm năng tăng trưởng trong tương lai Các thông báo về việc tăng chi trả cổ tức hoặc chương trình mua lại cổ phiếu là những ví dụ điển hình nhằm thông báo cho thị trường rằng doanh nghiệp sẽ hoạt động tốt hơn trong thời gian tới Do đó, giả thuyết phát tín hiệu về định giá thấp cho rằng doanh nghiệp thực hiện mua lại cổ phiếu để chỉ ra rằng cổ phiếu của họ đang bị định giá thấp hơn giá trị thực.
Nghiên cứu của Stewart (1976) chỉ ra rằng các doanh nghiệp quyết định mua lại cổ phiếu chủ yếu do khả năng của nhà quản lý trong việc nhận diện sự chênh lệch giữa giá trị thực của cổ phiếu và giá thị trường, khi giá trị thực thấp hơn Thêm vào đó, nhóm tác giả Grullon và Ikenberry cũng đã có những đóng góp quan trọng trong lĩnh vực này.
Tình trạng bất cân xứng thông tin giữa ban lãnh đạo và nhà đầu tư dẫn đến việc nhà đầu tư chỉ tiếp cận được thông tin đã công bố, làm cho giá cổ phiếu không phản ánh đúng giá trị thực Để khắc phục điều này, doanh nghiệp thực hiện mua lại cổ phiếu như một cách để tiết lộ thông tin tích cực về tiềm năng tương lai, từ đó điều chỉnh và tăng giá cổ phiếu lên mức giá trị thực Nghiên cứu của Baker và cộng sự (2003), Jagannathan và Stephens (2003), Voss (2012) chỉ ra rằng mục đích chính của việc mua lại cổ phiếu là phát tín hiệu đến thị trường về việc doanh nghiệp đang bị định giá thấp Do đó, động cơ này thường dẫn đến phản ứng tích cực từ thị trường, làm giá cổ phiếu tăng lên.
2.3.2 Giảm chi phí đại diện cho dòng tiền tự do
Giả thuyết này cho rằng doanh nghiệp có lượng tiền tự do lớn và danh mục đầu tư kém hiệu quả sẽ gặp chi phí đại diện gia tăng nếu không chia tiền cho cổ đông, mà lại đầu tư vào các dự án có giá trị hiện tại ròng (NPV) âm Quyết định mua lại cổ phiếu giúp công ty phân phối dòng tiền tự do, giảm động cơ đầu tư vào dự án kém hiệu quả và gia tăng giá trị doanh nghiệp Chi phí đại diện phát sinh khi có sự thiếu đồng thuận giữa mục đích của quản trị và cổ đông, dẫn đến việc ban lãnh đạo có thể sử dụng dòng tiền vào các dự án không hiệu quả thay vì trả cổ tức Do đó, mua lại cổ phiếu không chỉ hài hòa lợi ích mà còn ngăn chặn rủi ro tiềm ẩn Các nghiên cứu cho thấy cổ đông nên kiểm soát việc sử dụng tiền mặt của ban quản trị để giảm thiểu lãng phí, trong đó tăng mức chi trả cổ tức là một giải pháp hiệu quả Đặc biệt, ở những doanh nghiệp có cơ hội tăng trưởng thấp, chi phí đại diện và đầu tư vượt mức dễ xảy ra, khiến việc mua lại cổ phiếu càng trở nên cần thiết để kiểm soát dòng tiền tự do.
Trong trường hợp này, thị trường thường phản ứng tích cực hơn đối với các thông báo về việc mua lại cổ phiếu so với các thông báo đầu tư vượt mức khác Stephen và các chuyên gia khác nhận định rằng sự chú ý của nhà đầu tư đối với các chương trình mua lại có thể tạo ra sự tin tưởng và ổn định cho giá cổ phiếu.
Weisbach (1998) đã mở rộng giả thuyết dòng tiền tự do thông qua nghiên cứu định lượng, chỉ ra rằng sự gia tăng của dòng tiền kỳ vọng và không kỳ vọng có mối quan hệ tỷ lệ thuận với tỷ lệ mua lại cổ phiếu trong một quý Nghiên cứu của Dittmar cũng hỗ trợ cho những phát hiện này.
Nghiên cứu của Jagannathan và cộng sự (2000) đã cung cấp bằng chứng ủng hộ giả thuyết rằng dòng tiền tự do đóng vai trò là động lực chính cho các doanh nghiệp thực hiện mua lại cổ phiếu.
2.3.3 Điều chỉnh cơ cấu vốn
Giả thuyết cho rằng doanh nghiệp thực hiện mua lại cổ phiếu nhằm tối ưu hóa chỉ số đòn bẩy tài chính và điều chỉnh cơ cấu vốn theo tỷ lệ mục tiêu Nghiên cứu của Bagwell và Shoven (1989) đã chứng minh rằng khi doanh nghiệp mua lại cổ phiếu, vốn chủ sở hữu giảm, làm tăng tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu và tổng tài sản, từ đó điều chỉnh cơ cấu vốn theo mong muốn của nhà quản trị Sự gia tăng đòn bẩy tài chính có thể dẫn đến biến động lớn trong EPS và ROE khi lợi nhuận trước thuế và chi phí lãi vay thay đổi Mặc dù tỷ lệ nợ cao giúp doanh nghiệp tiết kiệm thuế, nhưng cần duy trì đòn bẩy ở mức an toàn để tránh nguy cơ mất khả năng thanh toán nếu lợi suất vốn chủ sở hữu không đủ để chi trả lãi vay tăng thêm.
2.3.4 Ngăn cản việc bị thâu tóm
Giả thuyết cho rằng doanh nghiệp có thể sử dụng mua lại cổ phiếu để ngăn chặn khả năng bị đối thủ thâu tóm Các nhà quản lý thực hiện phương thức này nhằm hạn chế các hoạt động thu mua cổ phần từ đối thủ cạnh tranh Khi doanh nghiệp công bố kế hoạch mua lại cổ phiếu, giá cổ phiếu thường tăng lên, dẫn đến việc làm tăng chi phí thâu tóm cho đối thủ.
Bagnoli và cộng sự (1989) đã phát triển một mô hình cho thấy việc mua lại cổ phiếu có thể được xem như một biện pháp chống thâu tóm, thông qua việc gửi tín hiệu về thông tin nội bộ mà các nhà quản lý nắm giữ về giá trị thực của doanh nghiệp.
Nghiên cứu cho thấy các nhà quản lý doanh nghiệp thực hiện mua lại cổ phiếu để ngăn chặn thâu tóm khi chi phí không quá cao, nhưng chỉ có hiệu quả hạn chế trong việc bảo vệ doanh nghiệp khỏi nguy cơ này Các nhà quản trị có thể sẵn sàng chi phí cao hơn cho các biện pháp phòng vệ thâu tóm để giữ vị trí quản lý Bagwell (1991) chỉ ra rằng việc mua lại cổ phiếu làm tăng giá cổ phiếu và chi phí thâu tóm Ban quản trị doanh nghiệp mục tiêu có lợi thế thông tin về cổ phiếu, cho phép họ mua lại một lượng vừa đủ để kiểm soát với giá cao hơn một chút so với giá trị thực, trong khi doanh nghiệp thâu tóm phải mua trên một nửa số cổ phiếu, dẫn đến chi phí cao Nghiên cứu chứng minh rằng nhận thức về nguy cơ thâu tóm thúc đẩy hoạt động mua lại cổ phiếu.
2.3.5 Thay thế chi trả cổ tức
Giả thuyết cho rằng mua lại cổ phiếu là một hình thức phân phối thu nhập cho cổ đông, thay thế cho việc chi trả cổ tức bằng tiền mặt (Grullon và Michaely, 2002) Khi công ty thực hiện mua lại cổ phiếu, số lượng cổ phiếu lưu hành giảm, dẫn đến việc tăng thu nhập trên mỗi cổ phiếu và giá cổ phiếu cũng tăng theo, mang lại lợi ích cho cổ đông Cổ đông có thể bán lại cổ phiếu cho công ty để thu hồi vốn và nhận chênh lệch giá Do đó, các công ty chọn mua lại cổ phiếu thay vì trả cổ tức bằng tiền mặt để đạt được các mục tiêu nhất định (Grullon và Michaely, 2002) Chi trả cổ tức bằng tiền mặt yêu cầu công ty phải giữ nguồn tiền mặt, làm thu hẹp nguồn vốn sử dụng, vì vậy doanh nghiệp thường chỉ trả cổ tức khi có dòng tiền tự do ổn định Ngược lại, chương trình mua lại cổ phiếu được ưa chuộng hơn do tính linh hoạt và lợi ích về thuế cho cổ đông, phù hợp với doanh nghiệp có dòng tiền tự do bất thường, không ổn định (Jagannathan và cộng sự, 2000).
2.3.6 Điều chỉnh chỉ số EPS
Nhiều nghiên cứu cho thấy rằng việc mua lại cổ phiếu trên thị trường mở thường được các doanh nghiệp sử dụng để cải thiện chỉ số thu nhập trên mỗi cổ phiếu (EPS) Bens và cộng sự (2003) đã phát hiện ra rằng các nhà quản trị doanh nghiệp thường áp dụng chiến lược này nhằm duy trì sự tăng trưởng của EPS, đặc biệt khi quyền chọn cổ phiếu của nhân viên được thực hiện.
Ảnh hưởng của hoạt động mua lại cổ phiếu
2.4.1 Ảnh hưởng của hoạt động mua lại cổ phiếu lên hiệu quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp thực hiện
Các chương trình mua lại cổ phiếu cung cấp thông tin quan trọng mà doanh nghiệp muốn truyền đạt đến cổ đông và nhà đầu tư Khi xác định động cơ thực hiện mua lại cổ phiếu, chúng ta có thể hiểu rõ hơn về thông điệp và tín hiệu mà doanh nghiệp gửi đến Những thông tin này thường liên quan đến tình hình tài chính, chiến lược phát triển và niềm tin của doanh nghiệp vào giá trị cổ phiếu của mình.
Tình hình tài chính hiện tại của doanh nghiệp cho thấy mức độ thanh khoản ổn định, với dự trữ tiền mặt đủ để đáp ứng các nghĩa vụ tài chính Chỉ số đòn bẩy tài chính ở mức hợp lý, cho thấy doanh nghiệp có khả năng quản lý nợ hiệu quả Hơn nữa, chỉ số ROE và EPS đang có xu hướng tăng, phản ánh tiềm năng phát triển tài chính mạnh mẽ trong tương lai.
Thông tin về sự chênh lệch giữa giá trị nội tại và giá trị thị trường của cổ phiếu doanh nghiệp
Hoạt động mua lại cổ phiếu có ảnh hưởng đáng kể đến hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp, đặc biệt khi thông tin liên quan đến tình hình tài chính được công bố Khi thông báo về sự chênh lệch giữa giá trị nội tại và giá trị thị trường, doanh nghiệp thường tiết lộ thông tin tích cực, ngụ ý rằng thu nhập trong tương lai có khả năng gia tăng Nhiều nghiên cứu, như của Nohel và Tarhan (1998), Gup và Nam (2001), Grullon và Michaely (2004), Lie (2005), và Chandren cùng cộng sự (2017), đã phân tích ảnh hưởng này Cụ thể, mua lại cổ phiếu không chỉ phản ánh thông tin mà doanh nghiệp muốn truyền tải đến thị trường mà còn liên quan đến quản trị thu nhập, từ đó tác động đến hiệu quả hoạt động kinh doanh.
Hiệu quả hoạt động kinh doanh phản ánh thông tin của các chương trình mua lại cổ phiếu
Các chương trình mua lại cổ phiếu thường phản ánh thông tin tài chính tích cực của doanh nghiệp, cho thấy công ty có lượng tiền mặt dư thừa Quyết định này không chỉ là tín hiệu về tiềm năng tài chính ổn định mà còn cho thấy sự kỳ vọng vào sự phát triển bền vững và khả năng tạo ra dòng tiền từ hoạt động kinh doanh trong tương lai.
Mua lại cổ phiếu không chỉ giúp công ty sử dụng hiệu quả nguồn tiền mặt, mà còn làm giảm các chỉ số thanh khoản, từ đó tăng cường sự an toàn tài chính cho doanh nghiệp (Vermaelen, 1984; Miller và Rock, 1985).
Mua lại cổ phiếu không chỉ ảnh hưởng đến chỉ số thanh khoản mà còn làm tăng chỉ số đòn bẩy tài chính (nợ trên vốn chủ sở hữu) Khi doanh nghiệp thực hiện mua lại cổ phiếu, số lượng cổ phiếu giảm dẫn đến vốn chủ sở hữu thu hẹp mà không gia tăng nợ, từ đó làm gia tăng chỉ số đòn bẩy tài chính Sự gia tăng này có thể mang lại lợi ích tích cực nếu công ty có khả năng quản lý tốt mức độ đòn bẩy, đặc biệt là đối với những doanh nghiệp có tình hình tài chính ổn định và tiềm năng phát triển mạnh mẽ.
Mua lại cổ phiếu là một yếu tố quan trọng trong quá trình chuyển giao của công ty từ giai đoạn phát triển sang giai đoạn trưởng thành Trong giai đoạn phát triển, doanh nghiệp thường có nhiều dự án với NPV dương, nhưng khi tăng trưởng chậm lại, lợi nhuận bắt đầu giảm và chi phí vốn hóa giảm, dẫn đến việc tạo ra nhiều dòng tiền tự do hơn Theo Grullon và Michaely (2004), mua lại cổ phiếu có thể giảm thiểu tình trạng đầu tư vượt mức và cải thiện hiệu quả hoạt động kinh doanh, mặc dù không có bằng chứng rõ ràng về sự gia tăng thu nhập sau các chương trình này Nohel và Tarhan (1998) chỉ ra rằng các doanh nghiệp thực hiện mua lại cổ phiếu để phát tín hiệu về việc cổ phiếu bị định giá thấp và phân phối dòng tiền tự do Brav và cộng sự (2005) nhấn mạnh rằng các nhà quản lý coi việc định giá thấp là lý do chính cho các chương trình mua lại, cho thấy nếu cổ phiếu thực sự bị đánh giá thấp, thì các chương trình này sẽ mang lại lợi ích cho cổ đông và dự báo hiệu quả hoạt động kinh doanh tốt hơn trong tương lai.
Một khía cạnh quan trọng của hoạt động mua lại cổ phiếu là khả năng cung cấp thông tin tích cực về hiệu quả kinh doanh tương lai của doanh nghiệp Tuy nhiên, nếu các chương trình mua lại cổ phiếu chủ yếu nhằm phân phối dòng tiền tự do thay vì tín hiệu cho thấy cổ phiếu bị định giá thấp, thì sự cải thiện trong hiệu suất kinh doanh có thể được lý giải bằng việc doanh nghiệp điều chỉnh cơ cấu tài sản, dẫn đến việc giảm chi phí đại diện.
Nohel và Tarhan (1998) chỉ ra rằng các chương trình mua lại cổ phiếu có thể cải thiện hiệu quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp trong vòng 3 năm sau khi thực hiện, với mức tăng 23% so với trước thông báo Đặc biệt, sự cải thiện này rõ rệt hơn ở những doanh nghiệp có kết quả kinh doanh kém trước đó, thể hiện qua chỉ số Tobin’s Q thấp Nguyên nhân chính của sự gia tăng này là do doanh nghiệp đã tối ưu hóa việc sử dụng tài sản, bán đi các tài sản hoạt động kém và giảm tổng tài sản Điều này cho thấy rằng các doanh nghiệp có hiệu quả kinh doanh chưa tốt có thể cải thiện tình hình thông qua việc bán tài sản và phân phối lại tiền mặt Như vậy, mua lại cổ phiếu không chỉ là một giao dịch tài chính mà còn là một phần trong chiến lược tái cơ cấu tài sản, góp phần nâng cao hiệu quả kinh doanh.
Ảnh hưởng của mua lại cổ phiếu lên hiệu quả hoạt động kinh doanh liên quan tới hoạt động quản trị thu nhập
Quản trị thu nhập là quá trình mà doanh nghiệp áp dụng các kỹ thuật kế toán để tạo ra báo cáo tài chính tích cực về hoạt động và tình hình tài chính của mình Mối liên hệ giữa mua lại cổ phiếu và hiệu quả kinh doanh thể hiện qua việc các nhà quản trị có thể điều chỉnh phương pháp kế toán để giảm lợi nhuận, từ đó làm giảm giá cổ phiếu và tạo ra chênh lệch giữa giá trị nội tại và giá trị thị trường Theo Gong và cộng sự, nhà quản trị thường thực hiện mua lại cổ phiếu khi kỳ vọng hiệu quả kinh doanh tương lai vượt trội hơn so với dự đoán của thị trường Họ cũng cho rằng việc mua lại cổ phiếu không chỉ nhằm phát tín hiệu mà còn có động cơ chuyển lợi ích từ cổ đông bán cổ phiếu sang cổ đông nắm giữ, liên quan đến quyền lợi của nhà quản trị Do đó, nhà quản trị có thể điều chỉnh báo cáo tài chính bằng cách thay đổi phương pháp kế toán, làm giảm lợi nhuận ngay trước khi công bố mua lại cổ phiếu Nếu thị trường không điều chỉnh kịp thời tác động của quản trị thu nhập, điều này có thể dẫn đến dự báo tăng trưởng thu nhập nhanh hơn trong tương lai.
Nghiên cứu của Lie (2005) cho thấy rằng cả hiệu quả hoạt động kinh doanh và thu nhập của doanh nghiệp đều gia tăng sau khi thực hiện mua lại cổ phiếu trong cùng một quý Chandren và cộng sự (2017) đã phân tích mối quan hệ giữa quản trị thu nhập và ảnh hưởng của mua lại cổ phiếu đến hiệu quả hoạt động, chỉ ra rằng có sự tăng trưởng rõ rệt trong ba năm sau khi mua lại cổ phiếu, với các chỉ số như ROA, ROE và Tobin’s Q Mối quan hệ tích cực giữa hiệu quả kinh doanh dài hạn và mua lại cổ phiếu tích lũy cho thấy đây là một công cụ quản trị thu nhập hiệu quả, giúp tất cả các bên liên quan hướng tới mục tiêu phát triển chung và lợi ích của cổ đông, từ đó giảm thiểu chi phí đại diện.
2.4.2 Ảnh hưởng của hoạt động mua lại cổ phiếu lên giá cổ phiếu trong ngắn hạn của doanh nghiệp thực hiện
Hoạt động mua lại cổ phiếu thường dẫn đến sự tăng giá cổ phiếu của doanh nghiệp, đặc biệt trong thời gian công bố kế hoạch mua lại, như đã được chứng minh trong các nghiên cứu của Vermaelen (1981), Dann (1981), Ikenberry và cộng sự (1995, 2000), Peyer và Vermaelen (2009) Phản ứng tích cực của thị trường phản ánh động cơ phát tín hiệu cho cổ đông và nhà đầu tư về giá trị thực của doanh nghiệp thông qua các chương trình mua lại cổ phiếu Tuy nhiên, những ảnh hưởng này cũng có thể được giải thích bởi các giả thuyết khác nhau Ba giả thuyết chính phân tích tác động của mua lại cổ phiếu bao gồm: (1) giả thuyết phát tín hiệu, (2) giả thuyết thời điểm thị trường và (3) giả thuyết giao dịch ngược xu thế.
Giả thuyết về phát tín hiệu (Information-signaling hypothesis)
Thông báo mua lại cổ phiếu thường được coi là tín hiệu tích cực cho thị trường và các nhà đầu tư, vì doanh nghiệp sử dụng phương pháp này để chỉ ra rằng cổ phiếu của họ đang bị định giá thấp Khi các nhà quản trị thực hiện mua lại cổ phiếu dựa trên cơ sở định giá thấp, họ gửi thông điệp đến thị trường rằng tiềm năng hiện tại và tương lai của doanh nghiệp không được phản ánh đúng trong giá cổ phiếu Ngoài ra, hoạt động mua lại cổ phiếu cũng thể hiện sự quan tâm của doanh nghiệp đối với việc sử dụng hiệu quả vốn chủ sở hữu.
Mua lại cổ phiếu là hành động cho thấy doanh nghiệp đang tránh đầu tư vào các dự án lãng phí dòng tiền tự do, từ đó dự báo lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu trong tương lai sẽ tăng Các nhà quản trị với lợi thế thông tin sẽ mua lại cổ phiếu bị định giá thấp, phản ánh triển vọng tích cực chưa được thị trường đánh giá đúng Nếu đúng như vậy, việc mua lại cổ phiếu có thể diễn ra ở bất kỳ mức giá nào và giá cổ phiếu sẽ có sự thay đổi chắc chắn Đồng thời, các nhà quản trị cũng muốn thông tin về giá cổ phiếu bị chiết khấu bất thường để bảo vệ lợi ích của cổ đông Do đó, mua lại cổ phiếu thường xảy ra sau sự giảm giá trên thị trường, với sự khác biệt giữa hai loại tín hiệu này là rất nhỏ.
Nghiên cứu của Grullon và Michaely (2004) chỉ ra rằng cổ phiếu bị định giá thấp có thể dẫn đến sự tăng giá trong tương lai, đặc biệt sau các chương trình mua lại cổ phiếu Tuy nhiên, theo Ginginger và Harmon (2007), việc mua lại cổ phiếu cũng có thể được hiểu là tín hiệu cho thấy cổ phiếu đang bị giảm giá bất thường, thường nhìn về quá khứ, và là một phương thức để thúc đẩy giá cổ phiếu.
Giả thuyết về thời điểm thị trường (Market-timing hypothesis)