CÔNG NGHIỆP HÓA, HIỆN ĐẠI HÓA Ở VIỆT NAM HIỆN NAY
Cách mạng công nghiệp lần thứ tư
Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, hay Công nghiệp 4.0, đánh dấu sự phát triển vượt bậc trong công nghệ kỹ thuật số với sự hỗ trợ của Internet vạn vật (IoT) và truy cập dữ liệu thời gian thực Công nghiệp 4.0 mang đến một phương thức sản xuất liên kết và toàn diện hơn, kết nối vật lý với kỹ thuật số, từ đó nâng cao khả năng cộng tác và truy cập giữa các bộ phận, đối tác, nhà cung cấp, sản phẩm và con người Sự chuyển mình này giúp các chủ doanh nghiệp kiểm soát và hiểu rõ hơn về hoạt động của mình, tận dụng dữ liệu tức thời để gia tăng năng suất, cải thiện quy trình và thúc đẩy tăng trưởng.
Cách mạng công nghiệp 4.0 chủ yếu dựa trên nền tảng công nghệ số, tích hợp các công nghệ thông minh nhằm tối ưu hóa quy trình và phương thức sản xuất Những công nghệ có tác động lớn nhất trong thời đại này bao gồm công nghệ in 3D, công nghệ sinh học, công nghệ vật liệu mới, công nghệ tự động hóa và robot.
1.1.2 Một số đặc trưng và tác động của cách mạng công nghiệp 4.0
Cuộc cách mạng công nghệ lần thứ tư đang chuyển mình mạnh mẽ trong lĩnh vực sản xuất và chế tạo thông qua việc kết hợp các hệ thống ảo và thực thể Tại các "nhà máy thông minh", máy móc được kết nối Internet và liên kết chặt chẽ với nhau, cho phép tự động hóa quy trình sản xuất Hệ thống này có khả năng tự hình dung toàn bộ quy trình và đưa ra quyết định, dần thay thế các dây chuyền sản xuất truyền thống.
Cách mạng công nghiệp lần thứ tư đang diễn ra với tốc độ phát triển chưa từng có trong lịch sử, với sự hình thành và hiện thực hóa công nghệ mới diễn ra nhanh chóng hơn bao giờ hết So với các cuộc cách mạng công nghiệp trước, thời gian để các khái niệm đổi mới trở thành sản phẩm thương mại hóa trên quy mô toàn cầu đã được rút ngắn đáng kể Sự tương tác và đột phá công nghệ trong nhiều lĩnh vực đang diễn ra với tốc độ nhanh chóng, tạo ra một thế giới số hóa, tự động hóa, hiệu quả và thông minh hơn.
Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư đã tạo ra những tác động mạnh mẽ và toàn diện đến kinh tế, xã hội và môi trường trên toàn cầu, khu vực và địa phương Mặc dù những tác động này hứa hẹn sẽ mang lại nhiều lợi ích tích cực trong dài hạn, nhưng cũng đồng thời đặt ra nhiều thách thức cần điều chỉnh trong ngắn hạn và trung hạn cho các quốc gia.
Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư đang tác động mạnh mẽ đến tiêu dùng, sản xuất và giá cả Về tiêu dùng, người dân được hưởng lợi từ việc tiếp cận nhiều sản phẩm và dịch vụ mới chất lượng cao với chi phí thấp hơn Trong lĩnh vực sản xuất, cuộc cách mạng này hứa hẹn sẽ cải tiến kỹ thuật, nâng cao năng suất và mang lại lợi ích lâu dài.
1/ Trong lĩnh vực công nghệ thông tin, các công ty như Google, Facebook v.v… đang tăng trưởng nhanh, trong khi các công ty tiếng tăm khác như IBM, Microsoft, Cisco, Intel, hay một loạt các tập đoàn điện tử lớn của Nhật Bản đang phải trải qua một quá trình tái cơ cấu đầy khó khăn Sự sụp đổ của các “ông lớn” như Nokia, hay trước đó là Kodak cho thấy nguy cơ “sai một ly đi một dặm” mà các công ty phải đối mặt trong cuộc cạnh tranh đã khốc liệt lại càng khốc liệt hơn trong thời đại của cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư đang diễn ra với tốc độ của “lũ quét”.
2/ Trong lĩnh vực chế tạo, các công ty ô tô truyền thống đang chịu sức ép cạnh tranh quyết liệt từ các công ty mới nổi lên nhờ cách tiếp cận mới như Tesla đang đẩy mạnh sản xuất ô tô điện và tự lái, cũng như Google và Uber.
3/ Trong lĩnh vực tài chính ngân hàng, quá trình tái cơ cấu đang diễn ra trên diện rộng ảnh hưởng đến việc làm của hàng triệu nhân viên trong 10 năm tới do ứng dụng ngân hàng trực tuyến di động, và sự cạnh tranh quyết liệt từ các doanh nghiệp khởi nghiệp từ Silicon Valley cung cấp các dịch vụ tài chính rẻ hơn nhiều cho khách hàng nhờ ứng dụng điện toán đám mây Ngành bảo hiểm cũng đang chịu sức ép tái cơ cấu dưới tác động của việc ứng dụng trí tuệ nhân tạo, và tương lai sụt giảm nhu cầu bảo hiểm xe cộ khi xe tự lái trở nên phổ biến trên thị trường
Tác động tích cực đến môi trường trong ngắn hạn và rất tích cực trong trung và dài hạn nhờ vào công nghệ tiết kiệm năng lượng và nguyên vật liệu Một ví dụ điển hình là việc sử dụng máy bay không người lái kết nối Internet, được trang bị camera và cảm biến, giúp thu thập thông tin cần thiết cho công tác giám sát môi trường.
Tác động của công nghệ đến thị trường lao động trong trung hạn đang gây lo ngại, đặc biệt khi máy móc ngày càng thay thế những công việc của nhóm lao động ít kỹ năng Điều này dẫn đến nguy cơ cao về việc đào thải một bộ phận lớn người lao động chân tay Một ví dụ điển hình là sự chênh lệch tài sản, khi 1% người giàu nhất sở hữu tài sản tương đương với 99% số người còn lại.
1.1.3 Cách mạng Công nghiệp 4.0 đối với ngành Y tế nói chung và công cuộc phòng chống Covid-19 nói riêng.
Cách mạng Công nghiệp 4.0 đã tạo ra nhiều lợi ích cho nhiều lĩnh vực, đặc biệt là trong ngành Kỹ thuật và Sản xuất Tuy nhiên, bài viết này sẽ chỉ tập trung vào tác động của cuộc cách mạng này đối với ngành Y tế.
Ngành y tế sẽ được cải thiện đáng kể nhờ vào những tiến bộ công nghệ như thiết bị đeo thông minh, bao gồm đồng hồ, giày và quần áo, cho phép thu thập dữ liệu sức khỏe 24/7 Gần đây, công nghệ nano đã tạo ra Internet kết nối vạn vật siêu nhỏ, sử dụng các hạt cảm ứng nano để theo dõi thông tin liên tục trong cơ thể Việc nắm bắt nhanh chóng các cơ hội từ cách mạng công nghệ là rất quan trọng để nâng cao chất lượng và mở rộng dịch vụ y tế cho toàn dân tại Việt Nam.
Tại Việt Nam, ngành y tế đã ghi nhận rằng hầu hết các bệnh viện đều ứng dụng công nghệ thông tin với 99,5% cơ sở khám chữa bệnh đã kết nối bảo hiểm y tế điện tử Một số bệnh viện tiên phong trong việc áp dụng công nghệ 4.0 đã đạt hiệu quả cao trong quản lý sức khỏe Đến nay, 14.000 cơ sở khám chữa bệnh đã triển khai giám định và thanh toán bảo hiểm y tế qua dịch vụ thông tin, mang lại những thay đổi cơ bản trong công tác phòng và chữa bệnh Đây là thời điểm lịch sử cho sự kết hợp giữa ngành y tế và công nghệ thông tin, đặc biệt trong bối cảnh đại dịch Covid-19 ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe cộng đồng.
Trong bối cảnh đại dịch Covid-19 diễn biến phức tạp, nhu cầu toàn cầu về máy thở và thiết bị y tế cá nhân như mặt nạ y tế và găng tay đã tăng mạnh Nhiều doanh nghiệp đã thúc đẩy ứng dụng công nghệ in 3D và AI để giải quyết tình trạng thiếu hụt thiết bị y tế quan trọng Công nghệ kỹ thuật số đã giúp mọi người làm việc tại nhà, tham gia các cuộc họp trực tuyến và giao tiếp qua internet Đặc biệt, việc áp dụng hình thức tư vấn từ xa đã tạo ra phòng khám trực tuyến, giảm tải cho bệnh viện và cải thiện khả năng theo dõi bệnh án của bệnh nhân.
Công nghiệp hóa, hiện đại hóa ở Việt Nam hiện nay
1.2.1 Khái quát về công nghiệp hóa hiện đại hóa Công nghiệp hóa là gì, hiện đại hóa là gì ?
Theo nghĩa chung khái quát nhất, công nghiệp hóa là quá trình biến một nước có nền kinh tế lạc hậu thành một nước công nghiệp.
Hiện đại hóa là việc áp dụng và trang bị những thành tựu khoa học và công nghệ tiên tiến vào sản xuất, kinh doanh, dịch vụ và quản lý kinh tế - xã hội.
Đảng ta đề ra quan niệm về công nghiệp hóa, hiện đại hóa là quá trình chuyển đổi toàn diện các hoạt động sản xuất, kinh doanh, dịch vụ và quản lý kinh tế xã hội Quá trình này chuyển từ việc chủ yếu sử dụng sức lao động thủ công sang áp dụng rộng rãi công nghệ, phương tiện và phương pháp hiện đại, dựa trên sự phát triển của khoa học công nghệ, nhằm nâng cao năng suất lao động xã hội.
1.2.2 Vai trò của công nghiệp hóa hiện đại hóa đối với sự phát triển của nền kinh tế ở Việt Nam.
Thúc đẩy sự phát triển của lực lượng sản xuất là yếu tố then chốt để cải cách công nghệ sản xuất, từ đó nâng cao năng suất lao động Điều này tạo ra nền tảng vững chắc cho việc củng cố và tăng cường vai trò của kinh tế nhà nước trong việc điều tiết sản xuất và dẫn dắt thị trường.
Hai là, việc tạo động lực cho sự phát triển kinh tế-xã hội không chỉ giúp củng cố an ninh-quốc phòng mà còn là nền tảng cho việc xây dựng một nền kinh tế độc lập và tự chủ, đủ khả năng tham gia hiệu quả vào các hoạt động phân công và hợp tác quốc tế.
Ba là yếu tố quan trọng giúp Việt Nam thu hẹp khoảng cách với các quốc gia phát triển trong thời kỳ kinh tế tri thức, nhờ vào sự bùng nổ của công nghệ thông tin, công nghệ gen, công nghệ nano, công nghệ vật liệu mới và sản xuất tự động hóa.
Tóm lại, Thành công của sự nghiệp công nghiệp hóa- hiện đại hóa nền kinh tế ở
Việt Nam là nhân tố quyết định sự thắng lợi của con đường xã hội chủ nghĩa mà Đảng và nhân dân đã lựa chọn.
1.2.3 Xây dựng công nghiệp hóa, hiện đại hóa gắn với qua trình phát triển của lực lượng sản xuất trong công nghiệp 4.0 ở Việt Nam hiện nay Ở Việt Nam, cùng với những nhân tố khác, công nghiệp hóa, hiện đại hóa là một trong những giải pháp quyết định đưa nước ta tiến kịp với các nước trong khu vực và trên thế giới Do đó thể thích ứng với tác động của cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư Việt Nam cần phải : i Hoàn thiện thể chế, xây dựng nền kinh tế dựa trên nền tảng sáng tạo Xây dựng hệ thống đổi mới sáng tạo để nâng cao năng suất, chất lượng và hiệu quả ii Nắm bắt và đẩy mạnh việc ứng dụng những thành tựu của cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư (4.0). iii Chuẩn bị các điều kiện cần thiết để ứng phó với tác động tiêu cực của cách mạng công nghiệp lần thứ tư (4.0).
Phân tích cho thấy mối quan hệ chặt chẽ giữa công nghiệp hóa, hiện đại hóa và lực lượng sản xuất Mục tiêu của công nghiệp hóa, hiện đại hóa là xã hội hóa sản xuất theo hướng kinh tế - kỹ thuật, phù hợp với định hướng xã hội chủ nghĩa Điều này mang lại tác dụng và ý nghĩa quan trọng, toàn diện cho sự phát triển kinh tế.
1.2.4 Tính tất yếu của công nghiệp hóa, hiện đại hóa ở Việt Nam
Mỗi phương thức sản xuất xã hội đều đi kèm với một cơ sở vật chất kỹ thuật đặc thù Cơ sở vật chất kỹ thuật này bao gồm toàn bộ hệ thống các yếu tố vật chất của lực lượng sản xuất, tương ứng với trình độ kỹ thuật mà lực lượng lao động sử dụng để tạo ra của cải vật chất, nhằm đáp ứng nhu cầu của xã hội.
Cơ sở vật chất kỹ thuật là yếu tố quyết định cho mỗi phương thức sản xuất, phản ánh trình độ phát triển của nó Đối với các phương thức sản xuất trước chủ nghĩa tư bản, cơ sở vật chất kỹ thuật chủ yếu dựa vào công cụ thủ công, nhỏ bé và lạc hậu Trong khi đó, chủ nghĩa tư bản được đặc trưng bởi nền đại công nghiệp cơ khí hóa Đặc biệt, chủ nghĩa xã hội - giai đoạn thấp của phương thức sản xuất mới, yêu cầu một cơ sở vật chất kỹ thuật tiên tiến hơn, cả về trình độ kỹ thuật lẫn cơ cấu sản xuất, liên quan đến những thành tựu của cách mạng khoa học kỹ thuật hiện đại.
Cơ sở vật chất kỹ thuật của chủ nghĩa xã hội được hiểu là một nền công nghiệp hiện đại, với cấu trúc kinh tế hợp lý và mức độ xã hội hóa cao, dựa trên khoa học - công nghệ tiên tiến Đối với các quốc gia có nền kinh tế kém phát triển như Việt Nam, việc xây dựng cơ sở vật chất - kỹ thuật cho chủ nghĩa xã hội cần phải được thực hiện từ những bước đầu tiên, thông qua quá trình công nghiệp hóa và hiện đại hóa.
Cơ sở vật chất - kỹ thuật đóng vai trò quyết định trong việc phát triển chất lượng lực lượng sản xuất và nâng cao năng suất lao động xã hội Điều này không chỉ đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của các thành viên trong xã hội mà còn góp phần vào sự thành công cuối cùng của chủ nghĩa xã hội.
1.2.5 Những vấn đề đặt ra đối với quá trình đẩy mạnh công nghiệp hóa hiện đại hóa ở việt Nam
Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, quá trình công nghiệp hóa của mỗi quốc gia, đặc biệt là Việt Nam, không thể tách rời khỏi chuỗi sản xuất - kinh doanh toàn cầu Việt Nam đã hội nhập sâu rộng với nền kinh tế thế giới, với tổng kim ngạch xuất nhập khẩu đạt 160-200% GDP trong những năm gần đây Quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa tại Việt Nam không chỉ là việc nâng cao năng suất lao động và hiệu quả sản xuất - kinh doanh, mà còn là cơ hội để tái cấu trúc nền kinh tế theo lợi thế cạnh tranh, từ đó đảm bảo sự tự chủ kinh tế quốc gia thông qua đổi mới công nghệ.
Trong hành trình hướng tới tương lai, chúng ta không thể quên rằng đất nước còn nghèo nàn và lạc hậu, với khoảng cách phát triển so với các nước xung quanh vẫn còn lớn Nguy cơ tụt hậu kinh tế vẫn là thách thức đáng lo ngại, trong khi một số thế lực đang âm thầm chống phá cách mạng nước ta thông qua diễn biến hòa bình Bên cạnh đó, nạn quan liêu và tham nhũng vẫn là nguy cơ lớn cần phải đối phó Để đạt được công nghiệp hóa và hiện đại hóa, mỗi quốc gia cần có những ngành sản xuất công nghiệp nền tảng như luyện kim, cơ khí, chế tạo, năng lượng và hóa chất, vì đây là điều kiện tiên quyết cho sự phát triển của các ngành công nghiệp khác.
Thị trường Việt Nam hiện nay đang đối mặt với sự cạnh tranh khốc liệt hơn so với thập niên 1960-1970 Mặc dù còn non trẻ, thị trường vẫn thiếu nhiều yếu tố quan trọng như thị trường tiền tệ, lao động, bất động sản và chất xám Hệ thống cơ chế thị trường cũng gặp phải một số trục trặc, chưa thật sự thông suốt Trong bối cảnh này, các đối thủ cạnh tranh quốc tế lại có lợi thế vượt trội về công nghệ và kinh nghiệm kinh doanh.
Tóm lại, công nghiệp hoá hiện đại hoá là một quá trình dài và đầy thách thức, đòi hỏi nỗ lực không ngừng từ chúng ta Trong hành trình thực hiện chiến lược này, chúng ta sẽ gặp nhiều khó khăn, nhưng cũng có đủ điều kiện và khả năng để thành công trong sự nghiệp công nghiệp hoá hiện đại hoá đất nước mà toàn Đảng và nhân dân đã quyết tâm thực hiện.
Chương 2 : LIÊN HỆ CÁCH MẠNG CÔNG NGHIỆP 4.0 VÀO CON ĐƯỜNG
CÔNG NGHIỆP HÓA, HIỆN ĐẠI HÓA Ở VIỆT NAM HIỆN NAY
Các khái niệm
Vào mùa hè năm 1956, tại Hội nghị Dartmouth ở Mỹ, John McCarthy đã lần đầu tiên giới thiệu cụm từ “trí tuệ nhân tạo”, đánh dấu sự ra đời của một khái niệm khoa học mới Trí tuệ nhân tạo được hiểu là lĩnh vực khoa học và công nghệ giúp máy móc phát triển những khả năng trí tuệ tương tự như con người, bao gồm khả năng suy nghĩ và lập luận để giải quyết vấn đề, giao tiếp thông qua việc hiểu ngôn ngữ và âm thanh, cũng như khả năng học hỏi và tự thích nghi.
Trí tuệ nhân tạo (AI) là một ứng dụng nổi bật của cách mạng công nghiệp 4.0, hiện diện trong nhiều lĩnh vực như sản xuất, y tế, ngân hàng và giải trí AI được coi là công nghệ chủ chốt của thế kỷ XXI, có ảnh hưởng mạnh mẽ đến mọi lĩnh vực trên toàn cầu Trong bối cảnh phát triển và hội nhập quốc tế, Việt Nam xác định phát triển công nghệ AI là một mũi nhọn, hứa hẹn trở thành ngành công nghệ đột phá nhất trong tương lai.
2.1.1 Trí tuệ nhân tạo (AI) là gì?
Trí tuệ nhân tạo hay trí thông minh nhân tạo (Artificial Intelligence – viết tắt là AI) là một ngành thuộc lĩnh vực khoa học máy tính (Computer science)
Trí tuệ nhân tạo (AI) là quá trình mô phỏng khả năng thông minh của con người thông qua máy móc, chủ yếu là hệ thống máy tính AI bao gồm các hoạt động như học tập, suy luận và tự điều chỉnh Các ứng dụng cụ thể của AI hiện nay bao gồm hệ thống chuyên gia, nhận dạng giọng nói và thị giác máy.
2.1.2 Phân loại trí tuệ nhân tạo AI
Trí tuệ nhân tạo có thể được phân loại theo nhiều cách Ban đầu, dựa trên khả năng, AI được phân loại thành AI yếu hoặc AI mạnh.
1 AI yếu, loại trí tuệ nhân tạo mà chúng ta nhìn thấy trong cuộc sống hằng ngày, là một hệ thống được thiết kế và đào tạo để hoàn thành một nhiệm vụ cụ thể ví dụ như robot công nghiệp, trợ lý ảo cá nhân (Siri của Apple, Alexa của Amazon, IBM Watson), xe tự hành.
2 AI mạnh, ở thời điểm này chỉ là trên lý thuyết, mô tả chương trình có thể tái tạo khả năng nhận thức của não người, có thể sử giải quyết nhiệm vụ không quen thuộc.
Tuy nhiên, cách phân loại AI được sử dụng phổ biến hiện nay có nguồn gốc từ
Arend Hintze, phó giáo sư tại Đại học Bang Michigan, chuyên về sinh học tích hợp, khoa học máy tính và kỹ thuật, đã phân loại trí tuệ nhân tạo thành bốn loại khác nhau.
1 Loại 1: Công nghệ AI phản ứng (Reactive Machine) Ví dụ: Google Alpha Go, chương trình cờ vua Deep Blue của IBM đã đánh bại đại kiện tướng Garry Kasparov vào những năm 1990.
2 Loại 2: Công nghệ AI với bộ nhớ hạn chế (Limited memory) Một số chương trình đưa ra quyết định trên ô tô không người lái là một trong những ví dụ điển hình của loại AI này.
3 Loại 3: Thuyết tâm trí (Theory of mind – Một thuật ngữ trong tâm lý học). Loại AI này có thể nhận ra ý định của con người và dự đoán hành vi.
4 Loại 4: Tự nhận thức (Self-awareness) Tương tự loại 3, AI tự nhận thức hiện nay chưa tồn tại nhưng có thể sẽ xuất hiện trong tương lai.
2.1.3 Ưu điểm và nhược điểm của trí tuệ nhân tạo AI
AI mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đầu tiên là tăng độ chính xác và giảm thiểu sai sót con người trong công việc Nhờ vào khả năng chống chịu tốt trong môi trường khắc nghiệt, AI giúp con người tránh được rủi ro và tai nạn Hơn nữa, AI hoạt động liên tục mà không cần nghỉ ngơi, xử lý nhiều nhiệm vụ cùng lúc với kết quả chính xác, đặc biệt trong các công việc lặp đi lặp lại, từ đó tạo điều kiện cho con người phát triển sáng tạo Công nghệ AI còn giúp xóa bỏ khoảng cách ngôn ngữ, mở ra nhiều cơ hội học tập và làm việc toàn cầu Ngoài những lợi ích trên, AI còn thúc đẩy sự ra đời của các phát minh mới và hỗ trợ trong các ứng dụng kỹ thuật số như trợ lý kỹ thuật số trên thiết bị thông minh.
Bên cạnh những ưu điểm, AI vẫn có những nhược điểm cần khắc phục:
Tiến bộ công nghệ không chỉ nâng cao năng suất xã hội mà còn cải thiện mức sống trung bình Tuy nhiên, sự gia tăng sử dụng máy móc trong công việc có thể dẫn đến tình trạng thất nghiệp cho những lao động có trình độ trung bình.
Việc áp dụng công nghệ AI vào các lĩnh vực tại Việt Nam hiện nay gặp nhiều thách thức do chi phí cao và yêu cầu kỹ thuật chuyên môn cao, trong khi nguồn lao động có trình độ nghiên cứu và phát triển AI còn hạn chế.
Công nghệ AI đang trở thành một mối nguy hiểm lớn khi bị lập trình và sử dụng cho mục đích xấu Một ví dụ điển hình là vũ khí tự trị, hệ thống trí tuệ nhân tạo có khả năng thực hiện hành động giết người nếu rơi vào tay kẻ xấu, gây ra nguy cơ thương vong hàng loạt.
Nếu AI được lập trình để thực hiện các nhiệm vụ có lợi nhưng lại sử dụng các phương pháp phá hoại để đạt được mục tiêu, nó có thể gây ra những tác động tiêu cực đến hệ sinh thái của chúng ta Khi đó, AI sẽ trở thành một mối đe dọa mà nhân loại phải đối mặt.
2.1.4 Ứng dụng thực tế của trí tuệ nhân tạo AI trong công cuộc phòng chống đại dịch Covid-19 ở Việt Nam hiện nay
Trí tuệ nhân tạo (AI) đang đóng vai trò quan trọng trong cuộc chiến chống Covid-19 tại Việt Nam, với nhiều ứng dụng thiết thực hỗ trợ đội ngũ y tế và lực lượng phòng, chống dịch Thủ tướng Việt Nam đã so sánh công cuộc chống dịch như việc xây dựng một ngôi nhà, trong đó ứng dụng khoa học, đặc biệt là AI, được coi là những "cây cột vững chãi" cần thiết để tạo nên một nền tảng vững chắc trong công tác phòng chống dịch bệnh.
Trong công cuộc phòng chống, truy vết:
Thực trạng và nguyên nhân phát triển của AI trong công cuộc phòng chống đại dịch Covid-19 ở Việt Nam hiện nay
2.2.1 Nguyên nhân phát triển của AI trong công cuộc phòng chống đại dịch
Covid-19 ở Việt nam hiện nay
Từ những ngày đầu bùng phát dịch Covid-19, Việt Nam đã chủ động và linh hoạt triển khai nhiều phương án đa dạng để kiểm soát dịch bệnh Nổi bật trong các biện pháp này là việc phát triển và tối ưu hóa công nghệ trí tuệ nhân tạo nhằm phòng chống đại dịch COVID-19.
Trong đợt dịch COVID-19 đầu tiên, tình trạng đông đúc tại các cơ sở y tế đã gây khó khăn trong việc khai báo y tế và tăng nguy cơ lây nhiễm cộng đồng Để giải quyết vấn đề này, cần áp dụng các phương pháp tiên tiến, cho phép khai báo tại nhà mà không cần tập trung đông người Việt Nam đã học hỏi kinh nghiệm từ các quốc gia khác và phát triển công nghệ AI để truy vết nhanh chóng và khoanh vùng ổ dịch Các ứng dụng AI như Bluezone và NCOVI giúp khai báo y tế trực tuyến dễ dàng, giảm thiểu tiếp xúc, thu thập và xử lý dữ liệu lớn để dự đoán các cụm dịch tiềm năng, từ đó hỗ trợ Nhà nước trong việc đưa ra quyết định về giãn cách xã hội và dập dịch.
Sự gia tăng số lượng bệnh nhân COVID-19 đang đặt ra thách thức lớn cho hệ thống y tế, khi số lượng nhân viên y tế và bác sĩ chuyên khoa lại quá ít, trong khi bệnh viện không đủ sức chứa Để giải quyết vấn đề này, cần có các biện pháp giảm hoặc thay thế nhân lực Công nghệ AI đã chứng minh tính hữu ích của mình thông qua việc phát triển các robot lập trình AI như Vibot-2, có khả năng thay thế nhân viên y tế tại bệnh viện và khu cách ly Ngoài ra, các giải pháp như callbot và nền tảng AI Telehealth cũng hỗ trợ tư vấn và chẩn đoán kịp thời cho bệnh nhân, giúp tiết kiệm nhân lực và tạo điều kiện cho các bác sĩ ở vùng sâu vùng xa yên tâm hơn trong công tác khám chữa bệnh.
Sau gần một năm đối mặt với dịch COVID-19, công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) đã khẳng định vai trò quan trọng trong giai đoạn "bình thường mới" Đặc biệt, ứng dụng Sổ sức khỏe điện tử đã giúp tăng tốc độ tiêm vắc xin và cung cấp mã.
QR, hay còn gọi là thẻ xanh, vàng, hoặc đỏ, giúp lực lượng chức năng quản lý và tạo điều kiện thuận lợi cho người dân trong việc di chuyển Mặc dù người dân đã hiểu và thực hiện tốt quy tắc 5K, vẫn có những trường hợp vi phạm do quên hoặc thiếu ý thức Do đó, việc phát triển và nâng cấp các ứng dụng AI nhắc nhở trở nên cần thiết, như phần mềm AI của BA GPS với ba chức năng thông báo: “Không đeo khẩu trang”, “Khoảng cách gần” và “Quá số người trên xe”.
Từ tháng 5 năm 2021, Việt Nam đã trải qua đợt dịch COVID-19 lớn nhất với số ca mắc lên đến 12.000 người/ngày, dẫn đến sự gia tăng số lượng F1 Sự thiếu hụt đội ngũ y tế cùng với tình hình dịch bệnh phức tạp đã làm cho việc kiểm soát và điều trị trở nên khó khăn Do đó, việc ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong chữa trị và phòng ngừa là cần thiết hơn bao giờ hết Đồng thời, cần hợp tác với các nhà nghiên cứu để phát triển vaccine nội địa, nhằm giảm chi phí và tối thiểu hóa số ca mắc, giúp người dân sớm trở lại cuộc sống bình thường và khôi phục nền kinh tế sau gần 5 tháng bị ảnh hưởng.
Trong bối cảnh dịch bệnh COVID-19, AI đã chứng minh vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ phòng chống dịch, giúp đất nước đạt được nhiều thành tựu đáng kể Để nhanh chóng đẩy lùi dịch bệnh, việc phát triển và ứng dụng công nghệ AI trong mọi lĩnh vực là điều cần thiết.
2.2.2 Thực trạng của AI trong công cuộc phòng chống đại dịch Covid-19 ở Việt
Các chuyên gia về công nghệ cho biết, trên thế giới có ba lĩnh vực cơ bản mà
Trí tuệ nhân tạo (AI) đang đóng vai trò quan trọng trong cuộc chiến chống Covid-19 tại Việt Nam, mang lại nhiều lợi ích tích cực và góp phần giảm thiểu tình hình dịch bệnh AI đã được áp dụng rộng rãi trong các hoạt động như truy vết, khai báo y tế, quét mã QR, và đang dần được sử dụng trong điều trị cũng như phát triển vaccine Mặc dù có nhiều thành công, việc ứng dụng AI vẫn gặp phải một số vấn đề bất cập, gây khó khăn cho công tác phòng chống Covid-19.
Theo các chuyên gia nghiên cứu về AI, những sai sót và hạn chế trong lĩnh vực machine learning xuất phát từ những khó khăn hệ thống Vấn đề lớn nhất hiện nay là thiếu hụt bộ dữ liệu lớn và đa dạng để đào tạo và đánh giá hệ thống AI Hơn nữa, nhiều dữ liệu hiện có lại bị bảo mật vì lý do pháp lý hoặc thương mại, dẫn đến vi phạm quyền riêng tư và sở hữu trí tuệ.
Việc không thể thực hiện ngoại hiệu lực cho các mô hình AI, tức là kiểm nghiệm trên dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau, thường xảy ra trong các nghiên cứu về AI Điều này dẫn đến việc các thuật toán có vẻ chính xác trong môi trường nghiên cứu nhưng lại không đạt hiệu quả tương đương khi áp dụng vào thực tế, nơi có sự đa dạng và thay đổi liên tục, chẳng hạn như trong nhóm bệnh nhân hoặc dữ liệu hình ảnh từ các thiết bị khác nhau Một ví dụ điển hình là việc quét mã QR trong các hoạt động hàng ngày, khi thường xuyên xảy ra lỗi không nhận diện được mã QR, gây ra sự trì trệ cho người dân và khó khăn cho các cán bộ kiểm soát.
Nếu kết quả áp dụng trong điều kiện chăm sóc lâm sàng không đạt tiêu chuẩn nghiên cứu, chúng ta có nguy cơ phê chuẩn những thuật toán không đáng tin cậy Hiện nay, vẫn còn nhiều sai sót trong việc xét nghiệm Covid-19, dẫn đến kết quả sai trong chẩn đoán phổi và tình trạng bệnh của bệnh nhân nhiễm Covid-19 Việc cập nhật thông tin lên “Bản đồ chung sống an toàn với dịch COVID-19” gặp khó khăn do dữ liệu lớn, nhưng Ban Chỉ đạo đã yêu cầu tăng tốc độ cập nhật Bộ Y tế cần chỉ đạo các cơ sở y tế, đặc biệt là trạm y tế và phòng khám tư nhân, tự kiểm tra điều kiện phòng chống dịch, đảm bảo an toàn trước khi hoạt động.
Các ứng dụng AI như NCOVI và VNEID có giao diện phức tạp, gây khó khăn cho người lớn tuổi trong việc khai báo y tế Điều này dẫn đến tình trạng nhiều người chưa thực hiện khai báo, làm giảm khả năng kiểm soát và truy vết các ca F0, F1 trong cộng đồng và toàn quốc.
AI hoạt động hiệu quả phụ thuộc vào nguồn dữ liệu, nhưng dữ liệu y tế ở Việt Nam hiện nay đang bị phân tán và thiếu tính liên kết Các cơ sở khám, chữa bệnh lưu trữ dữ liệu riêng, chưa chuẩn hóa và thường sử dụng phương pháp truyền thống Việc này gây khó khăn trong tích hợp, liên thông và chia sẻ dữ liệu, dẫn đến tình trạng dữ liệu của người nhiễm bệnh và các F0, F1 không được cập nhật liên tục Hệ quả là thông tin về người bệnh không được công khai kịp thời, ảnh hưởng tiêu cực đến tâm lý của bệnh nhân và cộng đồng.
Việc áp dụng AI trong điều trị bệnh nhân nhiễm Covid-19 đánh dấu một bước tiến quan trọng trong công nghệ y tế hiện đại Tuy nhiên, do chính sách đào tạo AI và thuật toán còn mới mẻ, hiệu quả chưa cao đã dẫn đến sự hoài nghi từ nhiều phía Các chuyên gia nhận định rằng, mặc dù AI có tiềm năng lớn trong ngành y tế, nhưng nó không thể thay thế hoàn toàn đội ngũ bác sĩ và y tá Thay vào đó, AI sẽ yêu cầu những người trong ngành y tế phải điều chỉnh phương pháp làm việc và tận dụng AI một cách hiệu quả hơn.
Theo TS Bùi Hải Hưng, Viện trưởng Viện VinAI Research, để phát triển AI, cần chú trọng bốn vấn đề chính: đảm bảo nguồn nhân lực chất lượng và đủ số lượng, xây dựng đội ngũ nghiên cứu chuyên sâu, đào tạo thế hệ trẻ chuyên về AI để tiếp nối, và kết nối giữa nghiên cứu với ứng dụng nhằm tạo ra sản phẩm thực tiễn Ông cũng nhấn mạnh rằng một trong những trở ngại lớn là lực lượng nghiên cứu AI người Việt chưa có môi trường phù hợp để thể hiện và phát huy tài năng, mặc dù họ đều trẻ, tài năng và thông minh.