Khóa luận tốt nghiệp nghiên cứu về ảnh hưởng trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp đến giá trị doanh nghiệp ngành thực phẩm trước và trong thời kỳ dịch COVID19 tại Việt Nam. Tác giả muốn xem xét trách nhiệm xã hội doanh nghiệp cũng như các khía cạnh trách nhiệm xã hội có tác động tích cực hay tiêu cực lên giá trị doanh nghiệp ngành thực phẩm trước và trong thời kỳ dịch COVID19 tại Việt Nam. Từ khóa: dịch COVID19, trách nhiệm xã hội doanh nghiệp, giá trị doanh nghiệp, doanh nghiệp thực phẩm.
GIỚI THIỆU ĐỀ TÀI
Đặt vấn đề
Việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế gắn liền với các vấn đề môi trường và xã hội, đòi hỏi sự tham gia của các doanh nghiệp Xu hướng thực hiện trách nhiệm xã hội, bắt nguồn từ các quốc gia phát triển, đã lan rộng đến các nước đang phát triển, bao gồm Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh hội nhập quốc tế và cạnh tranh gay gắt hiện nay Doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện trách nhiệm xã hội (CSR) và kết nối các yếu tố của nền kinh tế Việt Nam đang hội nhập sâu vào kinh tế toàn cầu thông qua các hiệp định thương mại mới và gia nhập Cộng đồng kinh tế ASEAN (AEC) năm 2015, với kim ngạch thương mại hàng hóa song phương Canada-Việt Nam đạt 8,9 tỷ USD năm 2020 Tuy nhiên, bên cạnh những cơ hội mới, doanh nghiệp cũng phải đối mặt với nhiều thách thức, đặc biệt là trong bối cảnh đại dịch COVID-19.
Năm 2019 đã tạo ra những thách thức lớn cho các doanh nghiệp, đồng thời làm nổi bật các vấn đề như vi phạm đạo đức kinh doanh, ô nhiễm môi trường và thiếu trách nhiệm xã hội Tuy nhiên, vẫn có nhiều doanh nghiệp tích cực tham gia vào các hoạt động hỗ trợ cộng đồng, như tài trợ và gây quỹ thiện nguyện, nhằm thể hiện trách nhiệm xã hội của họ trong thời kỳ khó khăn này.
Trong bối cảnh dịch COVID-19 kéo dài hai năm qua, ngành thực phẩm đã đối mặt với nhiều thách thức nhưng cũng mở ra nhiều cơ hội kinh doanh Nhiều doanh nghiệp thực phẩm đã ghi nhận kết quả kinh doanh khả quan nhờ sự linh hoạt và tận dụng lợi thế sẵn có Tuy nhiên, việc chia ca làm việc để tuân thủ giãn cách xã hội và truy vết các trường hợp có nguy cơ nhiễm bệnh đã gây khó khăn cho sản xuất, dẫn đến thâm hụt doanh thu và hoãn kế hoạch ra mắt sản phẩm mới Điều này cho thấy rằng không phải tất cả doanh nghiệp đều có cơ hội kinh doanh như nhau; các doanh nghiệp nhỏ với nguồn lực hạn chế có thể chịu ảnh hưởng tiêu cực hơn Dù gặp khó khăn hay thành công, trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp tại Việt Nam vẫn là một thách thức lớn, đặc biệt trong giai đoạn phức tạp hiện nay.
Các tổ chức quốc tế lớn như Liên hiệp quốc và Ngân hàng thế giới đã khuyến khích việc thực hiện trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (CSR) Năm 1977, chỉ dưới 50% doanh nghiệp trong danh sách Fortune 500 đề cập đến CSR trong báo cáo thường niên, nhưng con số này đã tăng lên gần 90% vào cuối thập niên 1990 Theo Boli và Hartsuiker (2001), nhiều công ty hiện xem CSR là một phần quan trọng trong hoạt động của họ Tuy nhiên, một số nhà quản lý vẫn coi CSR chỉ đơn thuần là làm từ thiện, trong khi thực tế, nó bao gồm cả các yếu tố như chế độ lương thưởng, đào tạo nhân viên, nâng cấp công nghệ sản xuất và bảo vệ môi trường.
Trong bối cảnh xã hội yêu cầu các doanh nghiệp hoạt động có trách nhiệm, việc tối đa hóa lợi nhuận vẫn là mục tiêu chính của họ (Sprinkle và Maines, 2010) Nhận thức được điều này, nghiên cứu này nhằm khám phá ảnh hưởng của Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (CSR) đến giá trị doanh nghiệp trong ngành thực phẩm, đặc biệt là trước và trong đại dịch COVID-19 Mặc dù CSR đang ngày càng được các doanh nghiệp chú trọng, nhưng vẫn thiếu nghiên cứu cụ thể về tác động của CSR lên giá trị doanh nghiệp trong thời kỳ này Do đó, tác giả quyết định chọn đề tài này để đóng góp vào hiểu biết về mối liên hệ giữa CSR và giá trị doanh nghiệp trong bối cảnh khủng hoảng.
Nghiên cứu này tập trung vào việc phân tích ảnh hưởng của trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (CSR) đến giá trị doanh nghiệp trong ngành thực phẩm tại Việt Nam, đặc biệt là trước và trong thời kỳ dịch COVID-19 Mục tiêu là đánh giá vai trò của CSR trong việc duy trì và nâng cao giá trị doanh nghiệp trong bối cảnh khó khăn do dịch bệnh Kết quả nghiên cứu sẽ cung cấp cái nhìn sâu sắc về mối liên hệ giữa trách nhiệm xã hội và sự phát triển bền vững của doanh nghiệp trong ngành thực phẩm.
Mục tiêu nghiên cứu
Nghiên cứu này nhằm làm rõ ảnh hưởng của trách nhiệm xã hội doanh nghiệp đến giá trị doanh nghiệp trong ngành thực phẩm, đồng thời so sánh sự khác biệt giữa hai giai đoạn trước và trong đại dịch COVID-19 Bài viết sẽ đề xuất các giải pháp hiệu quả để tối ưu hóa trách nhiệm xã hội trong thời kỳ khó khăn, nhằm hỗ trợ cộng đồng và nâng cao giá trị doanh nghiệp ngành thực phẩm.
Câu hỏi nghiên cứu
- Ảnh hưởng của CSR lên giá trị doanh nghiệp được thể hiện rõ nhất thông qua mô hình nghiên cứu nào?
- Biến CSR được đo lường tính toán như thế nào khi vận dụng trong nghiên cứu?
- Kiểm định bằng mô hình nào sẽ cho ra kết quả chính xác nhất?
Tác động của trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (CSR) đến giá trị doanh nghiệp trong ngành thực phẩm tại Việt Nam đã có sự khác biệt rõ rệt trước và trong thời kỳ COVID-19 Trước đại dịch, các doanh nghiệp chú trọng vào các hoạt động CSR nhằm nâng cao hình ảnh thương hiệu và tạo lòng tin với khách hàng Trong khi đó, trong thời gian dịch bệnh, trách nhiệm xã hội đã trở thành yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp duy trì sự ổn định và phát triển bền vững, khi họ tập trung vào việc hỗ trợ cộng đồng và đảm bảo an toàn thực phẩm Sự thay đổi này không chỉ ảnh hưởng đến giá trị doanh nghiệp mà còn phản ánh tầm quan trọng của CSR trong việc xây dựng mối quan hệ bền chặt với khách hàng và xã hội.
Nhiệm vụ nghiên cứu
- Nghiên cứu thực trạng ảnh hưởng trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp lên giá trị doanh nghiệp ngành thực phẩm
- Làm rõ vấn đề yếu tố, khía cạnh nào trong trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp sẽ ảnh hưởng nhiều nhất đến giá trị doanh nghiệp thực phẩm
- So sánh kết quả nghiên cứu trước và trong thời kì COVID-19
Để nâng cao vai trò của trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) đối với giá trị doanh nghiệp ngành thực phẩm trong thời kỳ dịch COVID-19, cần đề xuất một số phương hướng và giải pháp hiệu quả Trước hết, doanh nghiệp nên tăng cường các hoạt động cộng đồng, hỗ trợ người tiêu dùng và đối tác trong giai đoạn khó khăn Thứ hai, việc minh bạch thông tin về quy trình sản xuất và nguồn gốc nguyên liệu sẽ góp phần xây dựng niềm tin từ khách hàng Cuối cùng, doanh nghiệp cần phát triển các chiến lược bền vững, tập trung vào bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng, từ đó không chỉ nâng cao giá trị thương hiệu mà còn tạo ra lợi ích lâu dài trong bối cảnh biến động hiện nay.
Đối tượng và giới hạn phạm vi nghiên cứu
• Đối tượng nghiên cứu: Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp ngành thực phẩm trước và trong thời kỳ dịch COVID-19
- Phạm vi không gian: 63 doanh nghiệp ngành thực phẩm niêm yết trên sàn HOSE, HNX và UPCOM
Phạm vi thời gian của bài viết dựa trên số liệu từ năm 2017, được thu thập từ các báo cáo tài chính, báo cáo thường niên và báo cáo bền vững đã được kiểm toán, tính đến thời điểm kết thúc quý 2 năm 2021.
CƠ SỞ KHOA HỌC GIẢI QUYẾT VẤN ĐỀ
Cơ sở lý luận
2.1.1 Khái niệm trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp
Với sự phát triển của kinh tế thị trường, yêu cầu của người tiêu dùng đối với doanh nghiệp ngày càng cao, đặc biệt là về tiêu chuẩn đạo đức đối với nhân viên và xã hội Người tiêu dùng hiện nay không chỉ xem xét chất lượng và giá cả mà còn đánh giá "đạo đức kinh doanh" của doanh nghiệp khi lựa chọn sản phẩm Do đó, doanh nghiệp cần cạnh tranh không chỉ về giá và chất lượng mà còn về cam kết phúc lợi, điều kiện làm việc cho nhân viên và bảo vệ môi trường Trách nhiệm xã hội, mặc dù còn mới mẻ với nhiều doanh nghiệp, đã trở thành một yếu tố quan trọng trong thời đại hiện nay Vậy, trách nhiệm xã hội doanh nghiệp được hiểu như thế nào?
Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) không chỉ đơn thuần là tham gia vào các hoạt động từ thiện, mà còn là cam kết tổng thể của doanh nghiệp đối với sản phẩm và dịch vụ của mình trên nhiều lĩnh vực như kinh tế, môi trường, lao động và bình đẳng Các doanh nghiệp có trách nhiệm xã hội tốt cần tuân thủ các chuẩn mực về bảo vệ môi trường, bình đẳng giới, an toàn lao động, quyền lợi lao động, trả lương công bằng, cũng như đào tạo và phát triển nhân viên, góp phần vào sự phát triển cộng đồng.
Khái niệm Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) lần đầu tiên được giới thiệu vào năm 1953 trong chuyên đề của Howard R Bowen Từ đó, các nhà nghiên cứu và doanh nhân đã không ngừng kêu gọi các doanh nghiệp thực hiện các hành động có trách nhiệm đối với xã hội.
Vậy phải hiểu chính xác CSR là gì?
Vào năm 1970, Milton Friedman, nhà kinh tế học người Mỹ và là người đoạt giải Nobel Kinh tế năm 1976, đã đề cập đến khái niệm Trách nhiệm xã hội trong kinh doanh (CSR) qua bài viết trên tờ The New York Times với câu nói nổi tiếng: "Trách nhiệm xã hội trong kinh doanh sẽ làm tăng lợi nhuận của họ."
Theo Hellenic Network for Corporate Social Responsibility, CSR là cam kết tự nguyện của doanh nghiệp trong việc thực hiện các hoạt động xã hội và môi trường, vượt qua các quy định pháp luật Điều này không chỉ ảnh hưởng đến doanh nghiệp mà còn đến tất cả các bên liên quan như người lao động, cổ đông, hiệp hội, nhà cung cấp, nhà đầu tư và người tiêu dùng.
CSR là phương thức mà các công ty thực hiện kinh doanh một cách có đạo đức, thể hiện sự quan tâm đến tác động của hoạt động kinh doanh đối với xã hội, môi trường và nền kinh tế, đồng thời chú trọng đến quyền con người Các hoạt động này có thể bao gồm nhiều lĩnh vực khác nhau.
- Làm việc trong mối quan hệ với cộng đồng địa phương
- Đầu tư có trách nhiệm xã hội (SRI)
- Phát triển mối quan hệ với người lao động và người tiêu dùng
- Duy trì và bảo vệ môi trường
Theo giáo sư Jeremy Moon tại Đại học Nottingham, trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) là sự tự nguyện đóng góp tài chính, hàng hóa và dịch vụ cho cộng đồng hoặc các tổ chức chính phủ, không liên quan trực tiếp đến hoạt động sản xuất và thương mại Mặc dù có nhiều định nghĩa khác nhau về CSR, nhưng tính chất tự nguyện luôn được nhấn mạnh Các công ty thực hiện CSR hoàn toàn tự nguyện, không theo chỉ thị của chính phủ, chính là điều làm nên bản chất của "trách nhiệm xã hội".
Và những quy tắc đạo đức của doanh nghiệp chính là công cụ thực hiện CSR tiêu biểu nhất
Liên minh Châu Âu (EU) định nghĩa Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) là khái niệm mà trong đó các doanh nghiệp tự nguyện tích hợp các vấn đề xã hội và môi trường vào hoạt động kinh doanh của mình Điều này thể hiện mối quan hệ tương tác giữa doanh nghiệp và các bên liên quan, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xem xét những tác động xã hội và môi trường trong quá trình ra quyết định kinh doanh.
- “CSR bao hàm tất cả những yếu tố về an sinh cộng đồng và bảo vệ, gìn giữ môi trường
CSR không thể tách rời khỏi chiến lược và hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, vì nó gắn kết các vấn đề xã hội và môi trường với các quyết định kinh doanh Việc tích hợp CSR vào mô hình kinh doanh không chỉ nâng cao giá trị thương hiệu mà còn thúc đẩy sự phát triển bền vững cho cả doanh nghiệp và cộng đồng.
- CSR mang tính chất tự nguyện, không xuất phát từ chỉ thị của bất kì cá nhân, tổ chức nào
Một khía cạnh quan trọng của Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) là tác động của doanh nghiệp đối với các cá nhân và tổ chức liên quan, bao gồm người lao động, khách hàng, đối tác, các tổ chức và cơ quan chức năng, cả bên trong lẫn bên ngoài doanh nghiệp.
Tổ chức này nhấn mạnh rằng đầu tư vào công nghệ thân thiện với môi trường và tuân thủ pháp luật không chỉ tạo ra lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp mà còn ảnh hưởng tích cực đến năng suất lao động thông qua việc cải thiện điều kiện làm việc và quan hệ giữa quản lý và nhân viên Điều này mở ra cơ hội quản lý sự thay đổi, hài hòa giữa phát triển xã hội và tăng cường lợi thế cạnh tranh Tuy nhiên, CSR không nên được coi là giải pháp thay thế cho các quy định về quyền lợi xã hội và tiêu chuẩn môi trường, mà cần hướng tới việc phát triển một bộ luật mới.
Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (CSR) được định nghĩa bởi Carroll (1979, 1991) là tổng hợp các vấn đề kinh tế, pháp lý, đạo đức và lòng từ thiện mà xã hội kỳ vọng từ một tổ chức tại mỗi thời điểm cụ thể.
Khái niệm CSR, được định nghĩa bởi Hội đồng kinh doanh thế giới về phát triển bền vững và Nhóm khảo sát về CSR của Ngân hàng Thế giới, nhấn mạnh sự cam kết của doanh nghiệp trong việc đóng góp vào phát triển kinh tế bền vững Điều này được thực hiện thông qua các hoạt động nâng cao chất lượng đời sống của người lao động và gia đình họ, đồng thời phục vụ lợi ích của cộng đồng và toàn xã hội, tạo ra sự phát triển có lợi cho cả doanh nghiệp và xã hội.
Trách nhiệm xã hội (CSR) là cách các doanh nghiệp quản lý hoạt động của mình để tạo ra tác động tích cực đến xã hội Mặc dù mục tiêu chính của doanh nghiệp là tạo ra lợi nhuận, nhưng việc thực hiện CSR thực sự có thể nâng cao giá trị thương hiệu Doanh nghiệp cần tuân thủ các quy chuẩn nhất định trong quá trình thực hiện trách nhiệm xã hội, như thay đổi quy trình sản xuất và nguồn nguyên liệu để đảm bảo an toàn sức khỏe cho người tiêu dùng Thương hiệu có giá trị hình ảnh cao sẽ góp phần gia tăng giá trị doanh nghiệp, vì vậy, thông qua CSR, doanh nghiệp không chỉ cải thiện hình ảnh trong mắt người tiêu dùng mà còn đạt được lợi ích kinh tế.
2.1.2 Một số lý thuyết về CSR
Nhiều nghiên cứu về trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (CSR) áp dụng lý thuyết các bên liên quan, bao gồm các đối tượng như cổ đông, cộng đồng, khách hàng, đối tác và người lao động, những người bị ảnh hưởng hoặc hưởng lợi từ các hoạt động CSR Lee (2011) chỉ ra rằng lý thuyết các bên liên quan phát triển từ lý thuyết thể chế, trong khi Freeman (1984) lần đầu tiên trình bày lý thuyết này trong bối cảnh đạo đức kinh doanh, định nghĩa các bên liên quan là bất kỳ tổ chức hay cá nhân nào bị ảnh hưởng bởi hoạt động của doanh nghiệp Deegan và Samkin (2009) cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của lý thuyết này trong lĩnh vực kế toán tài chính tại New Zealand.
Các nghĩa vụ trong trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp
Một công ty thể hiện cam kết với xã hội thông qua việc thực hiện trách nhiệm xã hội của mình Trong quá trình kinh doanh, trách nhiệm xã hội được thể hiện qua việc giảm thiểu tác động tiêu cực đến các bên liên quan Nghĩa vụ của doanh nghiệp trong trách nhiệm xã hội bao gồm các khía cạnh kinh tế, pháp lý, đạo đức và nhân đạo.
2.2.1 Nghĩa vụ trong khía cạnh kinh tế
Nghĩa vụ kinh tế liên quan đến phân bổ nguồn lực xã hội trong sản xuất và kinh doanh Việc sản xuất hàng hóa và dịch vụ không chỉ nhằm thỏa mãn nhu cầu người tiêu dùng mà còn mang lại lợi nhuận cho doanh nghiệp Một phần lợi nhuận này được sử dụng để trả thù lao, góp phần nâng cao phúc lợi cho người lao động.
Doanh nghiệp có nghĩa vụ kinh tế đối với nhiều đối tượng, bao gồm chủ đầu tư, người tiêu dùng, người lao động và các bên liên quan Đối với chủ đầu tư, nghĩa vụ này là duy trì và phát triển các giá trị và tài sản, bao gồm tìm kiếm nguồn nhân lực và nâng cấp công nghệ Đối với người tiêu dùng, doanh nghiệp cần cung cấp sản phẩm và dịch vụ chất lượng, an toàn, với giá cả hợp lý Đối với người lao động, nghĩa vụ bao gồm tạo việc làm, cơ hội phát triển và môi trường làm việc an toàn Đối với các bên liên quan, doanh nghiệp phải đảm bảo lợi ích công bằng thông qua hàng hóa, việc làm và lợi tức đầu tư Cạnh tranh trong kinh doanh ảnh hưởng đến lợi ích của người tiêu dùng và lợi nhuận của doanh nghiệp, trong khi các biện pháp cạnh tranh không lành mạnh có thể gây thiệt hại cho người tiêu dùng và tăng quyền lực độc quyền Do đó, nghĩa vụ kinh tế của doanh nghiệp cũng bao gồm việc cạnh tranh trung thực và công bằng, đồng thời các nghĩa vụ này thường được thể chế hóa thành nghĩa vụ pháp lý.
2.2.2 Nghĩa vụ về pháp lý
Nghĩa vụ pháp lý yêu cầu doanh nghiệp tuân thủ các quy định của luật pháp, đây là yêu cầu tối thiểu trong mối quan hệ với xã hội Những nghĩa vụ này chủ yếu liên quan đến năm khía cạnh quan trọng: điều tiết cạnh tranh, bảo vệ người tiêu dùng, bảo vệ môi trường, an toàn và bình đẳng, cũng như khuyến khích phát hiện và ngăn chặn hành vi sai trái.
2.2.3 Nghĩa vụ về đạo đức
Nghĩa vụ đạo đức trong trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp liên quan đến những hành vi được mong đợi từ các thành viên trong tổ chức và cộng đồng, mặc dù không được quy định bởi luật pháp Doanh nghiệp cần đáp ứng các tiêu chuẩn và kỳ vọng của các bên liên quan như người tiêu dùng, người lao động, đối tác và cộng đồng, phản ánh quan niệm về đúng - sai và quyền lợi cần bảo vệ Nghĩa vụ đạo đức không chỉ tạo dựng hình ảnh cho công ty mà còn là một phần quan trọng trong văn hóa doanh nghiệp.
2.2.4 Nghĩa vụ về nhân văn
Nghĩa vụ nhân văn trong trách nhiệm xã hội gắn liền với đóng góp của doanh nghiệp cho cộng đồng, nâng cao chất lượng cuộc sống và giảm bớt gánh nặng cho chính phủ Những hành động này không chỉ phát triển nhân cách cho người lao động mà còn nâng cao năng lực cho nhân viên Hiện nay, nhiều doanh nghiệp đã xem nghĩa vụ nhân văn như một chiến lược quan trọng trong hoạt động sản xuất kinh doanh Thực hiện các hoạt động nhân đạo không chỉ giúp quảng bá hình ảnh doanh nghiệp mà còn góp phần giải quyết nhiều vấn đề xã hội.
Trách nhiệm xã hội trong kinh doanh đề cập đến nghĩa vụ của doanh nghiệp đối với người lao động, chính phủ và cộng đồng, bao gồm các khía cạnh kinh tế, pháp lý, nhân văn và thiện nguyện Nghĩa vụ pháp lý được yêu cầu để loại bỏ hành vi không mong muốn, trong khi nghĩa vụ đạo đức tập trung vào quyết định đúng sai và công bằng Nghĩa vụ kinh tế là nền tảng hoạt động của doanh nghiệp, phục vụ người lao động, người tiêu dùng và nhà đầu tư Đồng thời, nghĩa vụ nhân đạo hướng đến cộng đồng nhằm cải thiện chất lượng cuộc sống và phát triển kinh tế xã hội Để thực hiện tốt trách nhiệm xã hội, doanh nghiệp cần nhận thức rõ ràng về nghĩa vụ của mình, qua đó nâng cao giá trị thương hiệu và tạo hình ảnh tích cực trong mắt người tiêu dùng.
Cơ sở thực tiễn
Các nghiên cứu về trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp trên toàn cầu rất đa dạng và phong phú, cả về chất lượng lẫn số lượng Trong hai thập kỷ qua, chủ đề này đã thu hút sự chú ý đáng kể từ các nhà quản lý doanh nghiệp và giới học thuật, nhưng phạm vi nghiên cứu lại rất rộng và đa chiều.
Theo Vassileva (2009), tác động của trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (CSR) lên thương hiệu vẫn còn mơ hồ, đặc biệt đối với các công ty nhỏ Ngược lại, nhiều nghiên cứu khác như của Rust (2000), Bhattacharya và Sen (2004), He và Li (2011), và Torres đã chỉ ra rằng CSR có ảnh hưởng tích cực và trực tiếp đến thương hiệu, cũng như sự ưa thích của khách hàng đối với thương hiệu.
Các nghiên cứu của Blombọck và Scandelius (2013), Hur (2014), và Martớnez (2014) cho thấy mối liên hệ ngày càng chặt chẽ giữa trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (CSR) và thương hiệu Điều này cho thấy rằng mức độ tác động của CSR lên thương hiệu đang gia tăng theo thời gian.
Trách nhiệm xã hội (CSR) được coi là yếu tố quan trọng trong việc đánh giá thương hiệu quốc tế, vì nó tạo ra sự tin cậy từ các chính sách mà công ty thực thi (2004) Nghiên cứu của He và Li (2011) đã bổ sung các biến trung gian để phân tích tác động của CSR đối với tình hình thương hiệu trong lĩnh vực dịch vụ Malik cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của CSR trong việc nâng cao giá trị thương hiệu.
Các chương trình CSR chất lượng không chỉ giúp xây dựng thương hiệu mà còn cải thiện danh tiếng của công ty (2015) Điều này được xác nhận bởi Karaosmanoglu (2016), khi ông cho rằng các hoạt động CSR là công cụ hiệu quả để định vị thương hiệu cho các công ty tại các thị trường mới nổi.
“”Hai nghiờn cứu của Blombọck và Scandelius (2013), Scharf và Fernandes
Năm 2013, nhiều nghiên cứu đã chỉ ra tác động tích cực của trách nhiệm xã hội (CSR) đến thương hiệu, khẳng định mối quan hệ thuận chiều giữa hai yếu tố này Năm 2014, nghiên cứu “The effect of environmental CSR issues on corporate/brand reputation and corporate profitability” của Khojastehpour và Johns đã làm nổi bật ảnh hưởng của CSR môi trường đến danh tiếng thương hiệu và lợi nhuận Các nghiên cứu tiếp theo trong cùng năm, bao gồm nghiên cứu của Martínez về lĩnh vực khách sạn tại Tây Ban Nha, Hur tại Hàn Quốc, Enock và Basavaraj tại Ấn Độ, và Tingchi Liu tại Trung Quốc, mặc dù khác nhau về địa bàn, đều đi đến kết luận tương tự về mối liên hệ tích cực giữa CSR và thương hiệu.
Theo nghiên cứu của Tổ chức Kinh doanh vì Trách nhiệm xã hội (Kotler & Lee, 2005), tham gia vào các hoạt động CSR mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp, bao gồm tăng doanh thu và thị phần, củng cố vị trí thương hiệu, cải thiện hình ảnh và tăng cường ảnh hưởng Ngoài ra, CSR còn giúp thu hút, khích lệ và giữ chân nhân viên, giảm chi phí hoạt động, đồng thời gia tăng sức hấp dẫn đối với nhà đầu tư và nhà phân tích tài chính.
Nghiên cứu tại thành phố Cần Thơ cho thấy các yếu tố thúc đẩy trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp nhỏ và vừa bao gồm lợi ích kinh tế, chính sách kinh tế vĩ mô, trách nhiệm đạo đức và định hướng cộng đồng Châu Thị Lệ Duyên và cộng sự (2014) đã tiếp tục khám phá mối quan hệ giữa trách nhiệm xã hội, lợi ích kinh doanh và hiệu quả tài chính nhằm nâng cao hiệu quả tài chính lâu dài Dù hai nghiên cứu này có ưu điểm trong phân tích định lượng, nhưng vẫn thiếu sự phân tích sâu về một ngành nghề cụ thể.
Các nghiên cứu trong nước tập trung chủ yếu vào các doanh nghiệp sản xuất, nhấn mạnh tầm quan trọng của khía cạnh xã hội và môi trường Hơn nữa, các nghiên cứu thực tiễn thường xoay quanh những tình huống cụ thể của từng doanh nghiệp.
• Đỗ Đình Nam (2012) nghiên cứu công ty Vinamilk: qua những phân tích, nhóm nghiên cứu đã tổng hợp được một nhóm giải pháp từ khuôn khổ toàn diện gồm
Nhà nước, xã hội và doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (CSR) tại Việt Nam Doanh nghiệp được xem là thành phần chủ chốt trong việc xây dựng và thực hiện các biện pháp CSR, góp phần vào sự phát triển bền vững của đất nước.
Nghiên cứu của Nguyễn Tấn Vũ (2012) về công ty Cocacola cho thấy rằng, sau khi thực hiện phân tích hồi quy, CSR môi trường có tác động tích cực nhất đến ý định mua hàng của người tiêu dùng, trong khi CSR đóng góp cho cộng đồng lại ảnh hưởng mạnh mẽ nhất đến thái độ của họ.
Nghiên cứu của Nguyễn Phương Mai (2013) về công ty Đáp Cầu cho thấy rằng các doanh nghiệp dệt may Việt Nam, đặc biệt là tại DAGARCO, đang từng bước cải thiện hoạt động CSR nhằm nâng cao khả năng cạnh tranh Tuy nhiên, mức độ thực hiện CSR lại được đánh giá khác nhau từ các bên liên quan, điều này ảnh hưởng đến hành vi của họ đối với doanh nghiệp.
Các nghiên cứu này có những hạn chế nhất định, vì chỉ được thực hiện trong một doanh nghiệp cụ thể và trong bối cảnh thiếu hụt nguồn dữ liệu thứ cấp Hơn nữa, chúng chưa đề xuất được các giải pháp toàn diện và tối ưu cho vấn đề.
Nghiên cứu về trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (CSR) trong lĩnh vực dịch vụ tại Việt Nam chủ yếu tập trung vào phân tích thực trạng và đề xuất các biện pháp cải thiện việc thực hiện CSR, đặc biệt trong ngành khách sạn (Trần Thị Minh Hòa và Nguyễn Thị Hồng Ngọc, 2014) Hai tác giả chỉ ra rằng việc thực hiện CSR mang lại nhiều lợi ích, bao gồm việc nâng cao giá trị hình ảnh và danh tiếng thương hiệu, với thương hiệu được xem là yếu tố then chốt trong lĩnh vực dịch vụ Nghiên cứu của Hoàng Hải Yến (2016) cũng khẳng định vai trò quan trọng của CSR trong ngành ngân hàng, nhấn mạnh tác động tích cực của nó đối với thương hiệu và hiệu quả hoạt động của ngân hàng.
Ngo Quang Huan, Do Huu Tai, và Le Thanh Tiep (2016) với nghiên cứu
Nghiên cứu “Mối quan hệ giữa trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp và hiệu quả hoạt động của công ty: một trường hợp thực nghiệm tại miền Nam Việt Nam” đã đánh giá mối liên hệ này thông qua việc phân tích dữ liệu từ 50 doanh nghiệp niêm yết trên sàn chứng khoán HOSE trong giai đoạn 2012-2015 Kết quả cho thấy trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp có ảnh hưởng tích cực và mạnh mẽ đến hiệu quả hoạt động của các công ty.
Tình hình thực hiện CSR trước thời kỳ COVID-19 tại Việt Nam của các
2.4 Tình hình thực hiện CSR trước thời kỳ COVID-19 tại Việt Nam của các doanh nghiệp thực phẩm
2.4.1 Nhóm ngành sữa và trà
Tác giả lấy Vinamilk – Công ty cổ phần Sữa Việt Nam làm doanh nghiệp đại diện cho nhóm ngành này
• Trách nhiệm về kinh tế:
Năm 2018, Vinamilk đã tăng trưởng thị phần thêm 0,9% so với năm trước, đạt tổng doanh thu hợp nhất 52.629 tỷ đồng, trong đó 85% doanh thu đến từ thị trường nội địa và 15% từ thị trường quốc tế Công ty đã giới thiệu 18 sản phẩm mới trong các lĩnh vực sữa nước, sữa bột, bột dinh dưỡng và sữa chua, đồng thời xuất khẩu đến 40 quốc gia và vùng lãnh thổ, mang lại lợi nhuận sau thuế 10.206 tỷ đồng.
• Trách nhiệm về pháp lý:
Năm 2018, Vinamilk đã hoàn thành tốt trách nhiệm pháp lý trong lĩnh vực CSR, không vi phạm bất kỳ vấn đề pháp lý nào liên quan đến kinh doanh, môi trường hay đạo đức.
• Trách nhiệm về đạo đức:
Vinamilk đã đầu tư vào nệm siêu mềm và có độ đàn hồi cao để đảm bảo sự thoải mái cho đàn bò, giúp chúng nhai lại ít nhất 10 tiếng/ngày, điều này rất quan trọng trong chăn nuôi bò sữa Sự thoải mái không chỉ giữ cho bò khỏe mạnh và giảm stress mà còn giảm tỷ lệ mắc bệnh về chân móng, từ đó nâng cao năng suất sữa và hiệu quả kinh tế cho doanh nghiệp Ngoài ra, Vinamilk còn trang bị hệ thống theo dõi sức khỏe đàn bò, giúp phát hiện sớm những dấu hiệu bất thường để có biện pháp chữa trị kịp thời.
Vinamilk không chỉ tập trung vào việc mở rộng quy mô kinh doanh mà còn chú trọng đến các chương trình thiện nguyện, đặc biệt là hỗ trợ trẻ em Năm 2018, Vinamilk tiếp tục được chọn làm nhà cung cấp sản phẩm cho chương trình Sữa học đường tại 9/11 tỉnh thành, bao gồm Đà Nẵng, Tây Ninh, Bến Tre và Hà Nội Từ năm 2006 đến 2018, Vinamilk đã cung cấp 77 triệu hộp sữa, tương đương 155 tỷ đồng, cho 1,4 triệu trẻ em mầm non và tiểu học trên toàn quốc.
2.4.2 Nhóm ngành: Thực phẩm đóng gói, gia vị, dầu ăn,
Tác giả chọn Masan– Công ty Cổ phần tập đoàn Masan làm doanh nghiệp đại diện cho nhóm ngành này
Năm 2018, Masan đã đóng góp 6.100 tỷ đồng vào ngân sách nhà nước với doanh thu thuần đạt 38.188 tỷ đồng, tăng 1,5% so với năm 2017 Lợi nhuận sau thuế cho cổ đông đạt 4.916 tỷ đồng, tăng 58,42% so với năm trước Tổng nợ giảm 36,78%, xuống còn 21.995 tỷ đồng Tỷ lệ chi phí bán hàng và quản lý doanh nghiệp trên doanh thu giảm từ 28,3% năm 2017 xuống 24,0% năm 2018, cho thấy Masan đã duy trì tình hình tài chính ổn định và thực hiện tốt trách nhiệm xã hội trong khía cạnh kinh tế, mặc dù có sự thay đổi về vốn lưu động.
Trong năm 2018, Masan không vi phạm vấn đề pháp lý nào liên quan đến kinh doanh, môi trường hay đạo đức, hoàn thành tốt trách nhiệm về pháp lý
Masan đã tổ chức gần 56.000 giờ huấn luyện an toàn vệ sinh lao động cho hơn 4.699 nhân viên, đảm bảo các nhà máy đạt tiêu chuẩn về quản lý chất lượng và an toàn thực phẩm Công ty cũng thực hiện đầy đủ chế độ bảo hiểm xã hội và y tế, cùng với chính sách lương thưởng hợp lý cho cán bộ công nhân viên Đối với người tiêu dùng, đội ngũ R&D của Masan Consumer đã phát triển hơn 30 sản phẩm mới, trong đó có trên 10 sản phẩm đột phá như nước mắm Nam Ngư nhãn vàng và mì Omachi Business Class, mang lại giá trị dinh dưỡng cao nhưng vẫn giữ giá cả hợp lý.
Năm 2018, Masan Resources đã tổ chức 16 buổi huấn luyện cho 600 nhân viên về phân loại rác tại nhà, khuyến khích sử dụng sản phẩm sinh học để xử lý rác phân hủy và giảm thiểu túi nhựa trong sinh hoạt hàng ngày Đến cuối năm, môi trường đã có những cải thiện tích cực với 50% dân số sử dụng dịch vụ thu gom rác thải Đồng thời, Masan Nutri-Science đầu tư 200 tỷ đồng vào hệ thống xử lý nước thải tiên tiến cho các trại chăn nuôi, cho phép tái sử dụng 70% nước thải từ trang trại nuôi heo công nghệ cao ở Nghệ An.
Để ủng hộ đội tuyển bóng đá Việt Nam trong các trận đấu với Yemen và Nhật Bản, nhãn hàng Wake-Up 247 thuộc Masan đã tài trợ 20 tỷ đồng để thuê chuyên cơ đưa 600 cổ động viên và người thân cầu thủ đến UAE Đồng thời, Wake-Up 247 cũng cam kết tài trợ cho Liên đoàn Bóng đá Việt Nam với hợp đồng hợp tác chiến lược kéo dài 5 năm, với tổng ngân sách lên đến 200 tỷ đồng.
Masan đã hỗ trợ 280 triệu đồng và các chương trình đồng hành cùng Hội Bảo trợ Người khuyết tật và Trung tâm Tim mạch – Bệnh Viện Đa khoa Đà Nẵng, nhằm chia sẻ nỗi đau với các gia đình có trẻ mắc bệnh tim bẩm sinh và giúp đỡ các bệnh nhi có hoàn cảnh khó khăn được phẫu thuật miễn phí.
Tại thành phố Hồ Chí Minh, Masan đã phối hợp với Sở Lao Động Thương Binh Xã Hội và Thành Đoàn thành phố để trao tặng hơn 5.000 phần quà Tết cho các Trung tâm dưỡng lão và trẻ mồ côi, cùng hàng nghìn công nhân tại các khu công nghiệp, khu chế xuất Tổng ngân sách cho hoạt động này lên tới trên 1,5 tỷ đồng.
Masan là một doanh nghiệp nổi bật với cam kết đầu tư mạnh mẽ vào các hoạt động thiện nguyện xã hội Năm 2018 là một bước ngoặt quan trọng trong việc xây dựng hình ảnh thương hiệu của Masan, góp phần nâng cao giá trị hình ảnh của doanh nghiệp trong mắt người tiêu dùng.
2.4.3 Nhóm ngành: Đường, bánh kẹo và thực phẩm dinh dưỡng
Tác giả chọn Công ty Cổ phần Bibica làm doanh nghiệp đại diện cho nhóm ngành này
Năm 2018, Bibica ghi nhận sự tăng trưởng ấn tượng với doanh thu đạt 1.421 tỷ đồng, tăng 10,23% so với năm 2017 Lợi nhuận trước thuế đạt 133,52 tỷ đồng và lợi nhuận sau thuế đạt 109,52 tỷ đồng, tăng 112,52% so với năm trước.
Năm 2018, Bibica không ghi nhận trường hợp vi phạm luật pháp dưới bất cứ hình thức nào
Bibica cam kết trách nhiệm đạo đức đối với người tiêu dùng bằng việc sản xuất và giới thiệu những sản phẩm có giá trị dinh dưỡng cao, giá cả hợp lý và đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm thông qua hệ thống quản lý chất lượng ISO.
Công ty 22000 hợp tác với Viện Dinh Dưỡng Quốc Gia để cung cấp các sản phẩm cho người ăn kiêng và người mắc bệnh tiểu đường Doanh nghiệp không ngừng đầu tư vào công nghệ sản xuất hiện đại, cho ra đời nhiều loại bánh kẹo mới, nổi bật là kẹo mềm Hifat và bánh trung thu kiểu Nhật WAGASHI MOCHI.
Trong năm 2018, Bibica đã triển khai nhiều sáng kiến bảo vệ môi trường, bao gồm việc chuyển sang sử dụng lò hơi đốt gas để tiết kiệm nhiên liệu, tận dụng nước ngưng tụ để tái sử dụng trong sản xuất, giúp doanh nghiệp tiết kiệm 400 triệu VNĐ Công ty cũng đã giảm thiểu khí thải ra môi trường, với bụi trong không khí chỉ đạt 34% so với tiêu chuẩn QCVN 19:2009/BINMT, và giảm 9% lượng chất thải rắn so với năm 2017 Ngoài ra, Bibica còn sử dụng túi tự phân hủy và túi vải không dệt để góp phần bảo vệ môi trường sống.
Tình hình thực hiện CSR trong thời kỳ COVID-19 tại Việt Nam của các
Việt Nam ghi nhận ca mắc COVID-19 đầu tiên vào ngày 23/1/2020, do đó, tác giả xác định thời gian nghiên cứu trong giai đoạn COVID-19 từ năm 2020 đến hết quý 2/2021, vì các công ty vẫn chưa công bố báo cáo quý 3/2021.
2.5.1 Nhóm ngành sữa và trà
Tác giả sẽ lấy Vinamilk làm doanh nghiệp đại diện cho nhóm ngành này
Quý 2 năm 2021, Vinamilk ghi nhận mức doanh thu thuần hợp nhất (gồm Vinamilk và GTNfoods) theo quý cao kỷ lục ở mức 15.716 tỷ đồng, tăng 19,2% so với Q1/2021 và tăng 1,4% so với cùng kỳ năm ngoái Kinh doanh nội địa ghi nhận doanh thu thuần ở mức 13.251 tỷ đồng, tăng 18,5% so với Q1/2021 Riêng doanh thu nội địa của Công ty mẹ đạt 11.841 tỷ đồng, tăng 19,8% so với Q1/202 So với cùng kỳ năm 2020, sự lan rộng của dịch COVID-19 mới và các biện pháp giãn cách xã hội được áp dụng tăng cường ở nhiều thành phố lớn từ giữa tháng 5 đã ảnh hưởng đáng kể đến sức mua của người tiêu dùng khiến doanh thu giảm nhẹ Tuy nhiên, đà tăng trưởng so với Q1/2021 và mức giảm so với cùng kỳ đã được thu hẹp trong Q2/2021 đánh dấu sự hồi phục của mảng kinh doanh nội địa sau 3 tháng đầu năm gặp nhiều trắc trở
Trong quý 2 năm 2021, Vinamilk đã ghi nhận sự tăng trưởng ấn tượng trong lĩnh vực xuất khẩu, với doanh thu thuần đạt 1.606 tỷ đồng, tăng 17,2% so với cùng kỳ năm trước Doanh nghiệp cũng đã nhận được nhiều đơn hàng lớn từ các thị trường quốc tế, đặc biệt trong tháng 6, với các sản phẩm chủ lực như sữa đặc, sữa chua ăn và sữa đậu nành.
Trong bối cảnh đại dịch ảnh hưởng đến nhiều thị trường, Vinamilk đã linh hoạt thích ứng và đáp ứng đa dạng các yêu cầu của khách hàng, đồng thời nắm bắt tốt các cơ hội kinh doanh Công ty cũng đang triển khai nhiều chương trình hỗ trợ và xúc tiến thương mại hiệu quả nhằm thúc đẩy doanh số xuất khẩu.
Cho đến hết quý 2/2021, Vinamilk vẫn chưa có ghi nhận nào trong việc vi phạm pháp luật, hoàn thành tốt trách nhiệm xã hội về mặt pháp lý
Vinamilk cam kết theo đuổi giá trị bền vững thông qua việc đảm bảo chất lượng sữa tươi nguyên liệu đạt tiêu chuẩn quốc tế, với hệ thống quản lý theo Thực hành nông nghiệp tốt toàn cầu (Global G.A.P.) và chăn nuôi bò sữa theo tiêu chuẩn Organic EU Hệ thống trang trại của Vinamilk đã áp dụng mô hình kinh tế tuần hoàn, chú trọng vào việc sử dụng hiệu quả tài nguyên thiên nhiên từ sản xuất đến tiêu dùng và phục hồi sản phẩm Để mô hình này phát triển mạnh mẽ, doanh nghiệp cần cân bằng lợi ích kinh tế và môi trường, đạt hiệu quả kinh tế đồng thời tiết kiệm tài nguyên.
Hình 2.5.1 Mô hình “kinh tế tuần hoàn” của Vinamilk
Nguồn: Báo cáo thường niên Vinamilk 2020
Chiến dịch “Triệu cây vươn cao cho Việt Nam xanh”: Vinamilk hoàn thành cột mốc
Doanh nghiệp đã trồng 1 triệu cây tranh, góp mặt trong top 10 hoạt động vì môi trường xuất sắc nhất tại giải thưởng CSR TOÀN CẦU 2020 Ngoài ra, họ cũng được Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường khen thưởng vì những nỗ lực trong nghiên cứu và phát triển chiến dịch bảo vệ môi trường.
Trong bối cảnh dịch COVID-19, Quỹ sữa Vươn cao Việt Nam đã hỗ trợ 19.000 trẻ em tại các trung tâm bảo trợ xã hội và vùng sâu, vùng xa ở 27 tỉnh, thành bằng 1,7 triệu ly sữa, giúp các em tăng cường sức đề kháng để vượt qua dịch bệnh.
Cán bộ công nhân viên Vinamilk không chỉ quyên góp sữa mà còn tham gia chương trình đi bộ gây quỹ nhằm nâng cao sức khỏe và hỗ trợ trẻ em nghèo vượt qua dịch bệnh Họ đã thực hiện hơn 20 triệu bước chân, tương đương với hơn 2 tỷ đồng, giúp trao tặng 60.000 khẩu trang y tế, 6.000 chai nước rửa tay và 86.000 hộp sữa cho 6.000 trẻ em cùng các thầy cô và công nhân viên tại các trung tâm nuôi dưỡng, tri ân những đóng góp quan trọng trong việc chăm sóc và giáo dục các em.
Vào tháng 6/2021, Vinamilk khởi xướng chương trình "Bạn khỏe mạnh, Việt Nam khỏe mạnh" nhằm khẳng định rằng sức khỏe của mỗi cá nhân sẽ góp phần vào sức khỏe chung của cả nước, giúp vượt qua đại dịch Công ty đã triển khai nhiều hoạt động cộng đồng và hỗ trợ tuyến đầu chống dịch với tổng ngân sách lên đến 20 tỷ đồng Trong đó, Vinamilk cam kết đóng góp 10 tỷ đồng để hỗ trợ tiêm vaccine cho trẻ em từ 12 đến 18 tuổi, đồng thời chăm sóc cho trẻ em là F1 và F0.
Tính đến Quý 2/2021, Công ty cổ phần Sữa Việt Nam đã dành 85 tỷ đồng cho các chiến dịch cộng đồng để cùng vượt qua đại dịch
2.5.2 Nhóm ngành: Thực phẩm đóng gói, gia vị, dầu ăn,
Tác giả chọn Masan– Công ty Cổ phần tập đoàn Masan làm doanh nghiệp đại diện cho nhóm ngành này
Năm 2020, Masan Group đã hoàn thành mục tiêu doanh thu với 77 nghìn tỷ đồng, vượt mục tiêu 75-85 nghìn tỷ đồng và tăng 106,7% so với năm 2019 nhờ hợp nhất với VCM Doanh thu thuần hợp nhất của MSN tăng 19,7% so với cùng kỳ năm trước Đặc biệt, doanh thu thuần của Masan Consumer Holdings (MCH) đạt 23.971 tỷ đồng, tăng 27,2% so với 18.845 tỷ đồng năm 2019.
Materials (“MHT”) đạt 7.291.181 tỷ đồng, tăng 54,9% so với cùng kỳ năm 2019 là 4.706.130 tỷ đồng
Tính đến hết quý 2/2021, Masan vẫn chưa có ghi nhận nào trong việc vi phạm pháp luật, hoàn thành tốt trách nhiệm xã hội về mặt pháp lý
Năm 2020, đã triển khai 326 nội dung đào tạo với tổng cộng 3.010 giờ đào tạo, tương đương 30.507 giờ công của toàn bộ nhân viên, và thu hút 17.634 lượt nhân viên tham gia.
Masan cam kết sử dụng nước hiệu quả theo khuyến cáo của Ngân hàng Thế giới, bao gồm việc giảm phụ thuộc vào khai thác nước, tăng tỷ lệ tái sử dụng nước và cải thiện khả năng xử lý nước thải Kết quả năm 2020 cho thấy lượng nhiên liệu sử dụng giảm 6,55%, đạt 251.427 lít so với 269.585 lít của năm 2019.
Năm 2020, Masan Group đã đầu tư 30 tỷ đồng cho các chương trình cộng đồng, trong đó vào tháng 10 cùng năm, công ty và các thành viên đã quyên góp hơn 12 tỷ đồng để hỗ trợ những người bị ảnh hưởng bởi mưa lũ.
Từ khi đại dịch COVID-19 bùng phát, Tập đoàn Masan đã triển khai nhiều chiến dịch hỗ trợ công tác phòng, chống dịch bệnh Hàng chục nghìn thùng nhu yếu phẩm đã được gửi đến Ủy ban Trung ương Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và Bộ Y tế Cùng với Ban thường vụ Thành đoàn thành phố Hồ Chí Minh, Masan Consumer đã quyên góp 10.000 phần quà, bao gồm 5 tấn gạo và thực phẩm thiết yếu, nhằm hỗ trợ những hoàn cảnh khó khăn Ngoài ra, Masan High-Tech Materials cũng đã tặng tỉnh Thái Bình vật dụng y tế và các nhu cầu cần thiết khác để phòng, chống COVID-19.
2.5.3 Nhóm ngành: Đường, bánh kẹo và thực phẩm dinh dưỡng
Tác giả chọn Công ty Cổ phần Kinh Đô làm doanh nghiệp đại diện cho nhóm ngành này
Năm 2020, doanh thu thuần hợp nhất của Kinh Đô đạt 8.324 tỷ đồng, vượt 101,1% kế hoạch và tăng 15,4% so với năm trước, nhờ vào sự phát triển của ngành dầu ăn và bánh Trung Thu Lợi nhuận gộp đạt 1.765 tỷ đồng, tăng 8,2% so với năm 2019, nhờ vào việc tối ưu hóa kế hoạch sản xuất tại các nhà máy kem để giảm chi phí trong mùa thấp điểm do dịch COVID-19 Lợi nhuận trước thuế đạt 416 tỷ đồng, tăng 46,9% so với năm trước.
Một số trường hợp doanh nghiệp đi ngược lại với CSR trong thời kỳ COVID-19
Hành vi vi phạm trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (CSR) có thể gây tổn hại nghiêm trọng đến danh tiếng của doanh nghiệp Các ví dụ điển hình như Nike từng bị chỉ trích vì điều kiện lao động tồi tệ ở Đông Á và Đông Nam Á, hay GAP bị tẩy chay do sử dụng lao động trẻ em Gần đây, vào tháng 9/2021, trong bối cảnh đại dịch COVID-19, thương hiệu thời trang Shein đã đối mặt với cáo buộc về việc đạo nhái thiết kế và bóc lột lao động tại Đông Nam Á, dẫn đến làn sóng phẫn nộ và kêu gọi tẩy chay thương hiệu này.
Vào ngày 20/8, Cơ quan An toàn Thực phẩm Ireland (FSAI) đã thông báo thu hồi một số lô mì ăn liền, bao gồm hai sản phẩm mang thương hiệu Good và Hảo Hảo từ Việt Nam Nguyên nhân thu hồi là do các sản phẩm này chứa ethylene oxide, một chất gây ung thư bị cấm sử dụng trong thực phẩm.
Trong bối cảnh dịch COVID-19, thành phố Hồ Chí Minh đã triển khai gói an sinh xã hội, trong đó có sự hỗ trợ thực phẩm quan trọng từ Công ty Cổ phần Các sản phẩm này không chỉ góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân mà còn thể hiện sự chung tay của doanh nghiệp trong công tác phòng chống dịch bệnh.
Acecook Việt Nam đang gây lo ngại về sự an toàn thực phẩm cho người tiêu dùng, điều này đi ngược lại với trách nhiệm đạo đức của CSR khi không tuân thủ các nguyên tắc bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
Theo chỉ thị của Bộ Công thương, Công ty cổ phần Acecook Việt Nam đã khẩn trương điều tra sản phẩm, thực hiện rà soát toàn bộ quá trình sản xuất và kiểm tra chất lượng nguyên liệu Doanh nghiệp đã lấy mẫu sản phẩm để phân tích chỉ tiêu EO tại Công ty Trách nhiệm hữu hạn Eurofins Sắc Ký Hải Đăng, một trong những tập đoàn hàng đầu thế giới trong lĩnh vực nghiên cứu thực phẩm Kết quả kiểm nghiệm cho thấy sản phẩm mì ăn liền Hảo Hảo tôm chua cay tại thị trường Việt Nam không chứa thành phần Ethylene Oxide, giúp xoa dịu phần nào dư luận Tuy nhiên, hình ảnh thương hiệu của Acecook trong mắt người tiêu dùng vẫn bị ảnh hưởng.
Nghiên cứu của Nguyễn Quỳnh Như (2020) về "Tác động của trách nhiệm xã hội đến kết quả tài chính của các doanh nghiệp niêm yết tại Việt Nam" chỉ ra rằng, việc các công ty Việt Nam không chú trọng đến môi trường trong hoạt động kinh doanh có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng, phản ánh mối quan hệ giữa trách nhiệm môi trường và kết quả tài chính Thực tế cho thấy không phải tất cả các doanh nghiệp đều thực hiện đầy đủ trách nhiệm môi trường, điển hình là các vụ xả thải không qua xử lý của Công ty Vedan, Công ty Hyundai Vinashin (Khánh Hòa) và Công ty Formosa, gây ô nhiễm nghiêm trọng cho môi trường và thiệt hại nặng nề cho cộng đồng cũng như cho chính doanh nghiệp.
Lợi ích của việc thực hiện trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp
Thực hiện CSR không chỉ đáp ứng yêu cầu xã hội mà còn mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp Các chương trình CSR có thể cải thiện tình hình tài chính, nâng cao động lực làm việc của nhân viên, tăng cường lòng trung thành của khách hàng và nâng cao danh tiếng công ty Ngoài ra, việc đầu tư vào tiết kiệm năng lượng giúp giảm chi phí sản xuất và tăng năng suất, từ đó tạo ra lợi nhuận cao hơn Đối với xã hội, người lao động sẽ được hưởng chất lượng cuộc sống và môi trường làm việc tốt hơn, đồng thời CSR cũng đóng góp vào công tác bảo vệ môi trường.
- Tăng năng suất, giảm chi phí, nâng cao doanh thu (nhờ vào hệ thống quản lý nhân sự hiệu quả, lương thưởng hợp lý, các chế độ đào tạo,…)
Để thu hút nguồn lao động giỏi, doanh nghiệp cần xây dựng chính sách trả lương công bằng và hợp lý, tạo cơ hội đào tạo cho nhân viên, cung cấp bảo hiểm y tế, và đảm bảo môi trường làm việc an toàn.
- Nâng cao uy tín và thương hiệu
- Thiết lập được mối quan hệ tốt với chính phủ và cộng đồng
- Công cụ hội nhập Đối với xã hội, CSR mang lại các lợi ích như:
- Nâng cao chất lượng cuộc sống của người lao động
- Giải quyết một số vấn đề xã hội
- Tăng khả năng cạnh tranh quốc gia
- Lợi ích với môi trường
Kỳ vọng dấu
Nghiên cứu đưa ra bảng 2.8 tổng hợp các biến trong mô hình nghiên cứu và kỳ vọng dấu các biến như sau:
Biến Mô tả Kỳ vọng Nguồn dữ liệu Các nghiên cứu trước đây
Biến độc lập - Mức độ công bố trách nhiệm xã hội và các khía cạnh
Trách nhiệm xã hội tổng của công ty i vào năm t được xác định bằng cách tính tổng điểm từ ba khía cạnh của CSR, bao gồm kinh tế, môi trường và xã hội, sau đó chia cho 3.
Báo cáo thường niên, báo cáo bền vững của các doanh nghiệp
Biến trách nhiệm kinh tế là một khía cạnh của CSR Nó phụ thuộc vào số lượng tiêu chí mà công ty công bố trên tổng số 6 tiêu chí
Báo cáo thường niên, báo cáo bền vững của các doanh nghiệp
Biến trách nhiệm với môi trường là một khía cạnh của CSR, phụ thuộc vào số lượng tiêu chí mà công ty công bố trên tổng số 8 tiêu chí
Báo cáo thường niên, báo cáo bền vững của các doanh nghiệp
Biến trách nhiệm với xã hội là một khía cạnh của CSR, phụ thuộc vào số lượng tiêu chí mà công ty công bố trên tổng số 19 tiêu chí
Báo cáo thường niên, báo cáo bền vững của các doanh nghiệp
Ngô Quang Huân và cộng sự (2016)
Biến phụ thuộc - Giá trị doanh nghiệp
Tỷ số giữa giá trị vốn hoá thị trường và giá trị sổ sách của vốn chủ sở hữu
Tính toán qua số liệu trong Báo cáo tài chính của các doanh nghiệp
Biến kiểm soát - Quy mô doanh nghiệp
Quy mô của doanh nghiệp, được tính bằng Ln(tổng tài sản)
Tính toán qua số liệu trong Báo cáo tài chính của các doanh nghiệp
Enas Abu Farha và Mahmoud Alkhalaileh (2016)
Bảng 2.8: Tổng hợp các biến và kỳ vọng dấu trong mô hình nghiên cứu