NHÀ NƯỚC XÃ HỘI CHỦ NGHĨA
Khái niệm và sự ra đời của nhà nước xã hội chủ nghĩa
Chủ nghĩa Mác-Lênin khẳng định rằng cách mạng vô sản và sự ra đời của nhà nước vô sản là một tất yếu lịch sử, được xác định bởi mâu thuẫn không thể hòa giải giữa giai cấp vô sản và giai cấp tư sản trong chủ nghĩa tư bản và chủ nghĩa đế quốc Nguyên nhân của cách mạng vô sản và sự hình thành nhà nước vô sản bắt nguồn từ các tiền đề kinh tế, chính trị và xã hội, cũng như tư tưởng phát sinh trong lòng chủ nghĩa tư bản Do đó, nhà nước xã hội chủ nghĩa ra đời là kết quả của cuộc cách mạng do giai cấp vô sản và nhân dân lao động thực hiện dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản.
1.1.1 Khái niệm nhà nước xã hội chủ nghĩa
Nhà nước xã hội chủ nghĩa là tổ chức quyền lực đại diện cho ý chí và quyền lực của nhân dân, có trách nhiệm quản lý toàn bộ hoạt động xã hội Nhà nước Việt Nam đóng vai trò trung tâm trong việc thực hiện quyền lực chính trị và là bộ máy quản lý kinh tế, văn hóa, xã hội, thực hiện chức năng đối nội và đối ngoại Để quản lý xã hội bằng pháp luật, Nhà nước cần có đủ quyền lực và năng lực để xây dựng hệ thống pháp luật, đồng thời tổ chức quản lý các mặt đời sống xã hội Để hoàn thành nhiệm vụ này, Nhà nước phải kiện toàn các cơ quan, đảm bảo cơ cấu gọn nhẹ và hiệu quả, với đội ngũ cán bộ có phẩm chất chính trị vững vàng và chuyên môn giỏi, đồng thời thường xuyên giáo dục pháp luật và nâng cao ý thức sống theo Hiến pháp và pháp luật.
Để ngăn ngừa tệ quan liêu, tham nhũng và lộng quyền trong đội ngũ cán bộ, công chức, cần thực hiện nghiêm trị các hành động gây rối, thù địch và phát huy vai trò làm chủ của nhân dân và tổ chức xã hội Nhà nước xã hội chủ nghĩa phải quản lý xã hội bằng pháp luật, đảm bảo mọi hoạt động của hệ thống chính trị, bao gồm cả sự lãnh đạo của Đảng, đều trong khuôn khổ pháp luật Củng cố mối liên hệ giữa Nhà nước và nhân dân, lắng nghe và tôn trọng ý kiến của nhân dân, đồng thời chịu sự giám sát của họ, là điều cần thiết để quản lý đất nước vì lợi ích của nhân dân Cần nhấn mạnh sự thống nhất giữa nâng cao vai trò lãnh đạo của Đảng và tăng cường hiệu lực quản lý của Nhà nước, từ đó xây dựng tính hiệu lực và sức mạnh của Nhà nước, thể hiện hiệu quả lãnh đạo của Đảng.
Nhà nước xã hội chủ nghĩa là một hình thức nhà nước nơi giai cấp công nhân nắm giữ quyền lực chính trị, được hình thành từ cuộc cách mạng xã hội chủ nghĩa Sứ mệnh của nhà nước này là xây dựng thành công chủ nghĩa xã hội, nhằm nâng cao vị thế của nhân dân lao động trong mọi lĩnh vực của đời sống xã hội, hướng tới một xã hội phát triển cao - xã hội xã hội chủ nghĩa.
1.1.2 Sự ra đời và phát triển của nhà nước xã hội chủ nghĩa
Khát vọng về một xã hội công bằng, bình đẳng và bác ái đã từ lâu hình thành từ nguyện vọng của nhân dân lao động, nhằm thoát khỏi bất công, bạo lực và chuyên chế Họ mơ ước xây dựng một xã hội dân chủ, nơi các giá trị chân chính của con người được tôn trọng và mọi người đều có điều kiện tự do phát triển tối đa năng lực của mình Lịch sử đã chứng minh qua những cuộc đấu tranh không ngừng của nhân dân lao động cho lý tưởng này.
Sự xuất hiện của tư bản chủ nghĩa đã tạo ra mâu thuẫn giữa quan hệ sản xuất tư bản tư nhân và tính chất xã hội hóa cao của lực lượng sản xuất, dẫn đến khủng hoảng kinh tế và xung đột sâu sắc giữa giai cấp tư sản và giai cấp vô sản Điều này đã thúc đẩy các phong trào đấu tranh của giai cấp vô sản, cùng với sự ra đời của các Đảng Cộng sản nhằm lãnh đạo và dẫn dắt cuộc chiến này.
Các cuộc phong trào đấu tranh cách mạng do giai cấp vô sản lãnh đạo đã trở thành nhân tố quyết định thắng lợi của cách mạng, được trang bị lý luận sắc bén từ chủ nghĩa Mác-Lênin Yếu tố dân tộc và thời đại tác động mạnh mẽ đến các phong trào cách mạng của giai cấp vô sản và nhân dân lao động Sự mâu thuẫn giữa giai cấp vô sản và giai cấp bóc lột có thể bùng nổ ở cả các nước có chế độ tư bản chủ nghĩa phát triển cao và các nước thuộc địa.
Nhà nước xã hội chủ nghĩa ra đời là kết quả của cuộc cách mạng do giai cấp vô sản và nhân dân lao động lãnh đạo bởi Đảng Cộng sản Sự hình thành của nhà nước này phụ thuộc vào đặc điểm và điều kiện của từng quốc gia, dẫn đến việc tổ chức chính quyền sau cách mạng có những hình thức và phương pháp khác nhau Tuy nhiên, điểm chung giữa các nước xã hội chủ nghĩa là tổ chức thực hiện quyền lợi của nhân dân, đại diện cho ý chí của họ, và quản lý kinh tế, văn hóa, xã hội dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản.
Bản chất và chức năng của nhà nước xã hội chủ nghĩa
Bản chất của nhà nước xã hội chủ nghĩa xác định các chức năng cơ bản của nó trong đời sống xã hội Từ thực tế từng giai đoạn cụ thể, chúng ta có thể quy định phương hướng hoạt động của nhà nước, phản ánh sự thay đổi và phát triển trong từng thời kỳ Các phương hướng hoạt động này, trong lĩnh vực khoa học pháp lý, được gọi là chức năng của nhà nước.
1.2.1 Bản chất của nhà nước xã hội chủ nghĩa
Nhà nước xã hội chủ nghĩa là một hình thức nhà nước nơi giai cấp công nhân nắm giữ quyền lực chính trị, được hình thành từ cách mạng xã hội chủ nghĩa Sứ mệnh của nhà nước này là xây dựng thành công chủ nghĩa xã hội, nâng cao vị thế của nhân dân lao động trong mọi khía cạnh của đời sống So với các hình thức nhà nước khác trong lịch sử, nhà nước xã hội chủ nghĩa đại diện cho một mô hình mới, hướng tới sự phát triển toàn diện của xã hội.
Nhà nước xã hội chủ nghĩa có bản chất khác biệt so với các kiểu nhà nước bóc lột trong lịch sử, thể hiện sự ưu việt trên nhiều phương diện.
Nhà nước xã hội chủ nghĩa, dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản, thể hiện bản chất của giai cấp công nhân, giai cấp có lợi ích hài hòa với lợi ích chung của quần chúng lao động Sự thống trị chính trị của giai cấp vô sản là sự thống trị của đa số đối với thiểu số bóc lột, nhằm giải phóng không chỉ giai cấp mình mà còn tất cả các tầng lớp nhân dân lao động Nhân dân là chủ thể của quyền lực nhà nước trong hệ thống này.
Nhà nước xã hội chủ nghĩa đại diện cho ý chí của nhân dân lao động, vừa là bộ máy chính trị – hành chính, vừa là tổ chức quản lý kinh tế – xã hội Nó không còn là nhà nước theo nghĩa truyền thống mà chỉ là “nửa nhà nước” Nhân dân là chủ thể tối cao của quyền lực nhà nước, thực hiện quyền lực qua nhiều hình thức như bầu cử dân chủ để lập hệ thống cơ quan đại diện, tham gia kiểm tra và giám sát hoạt động của các cơ quan nhà nước, cũng như làm việc trực tiếp trong các cơ quan này Nhân dân còn thực hiện quyền lực thông qua việc đưa ra yêu cầu và kiến nghị.
Nhà nước xã hội chủ nghĩa có bản chất kinh tế dựa trên chế độ sở hữu xã hội về tư liệu sản xuất, loại bỏ quan hệ sản xuất bóc lột Chế độ sở hữu này được củng cố và hoàn thiện, thích ứng với sự phát triển của lực lượng sản xuất, nhằm xóa bỏ mâu thuẫn trong xã hội và tăng cường gắn bó giữa các thành viên vì lợi ích chung Mục tiêu hàng đầu của nhà nước là bảo đảm quyền bình đẳng trong lao động sáng tạo và hưởng thụ, với nguyên tắc "làm theo năng lực, hưởng theo lao động" Đây là nền tảng của công bằng xã hội trong giai đoạn hiện nay Nền kinh tế Việt Nam là nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, đa dạng hình thức sở hữu.
Nền kinh tế quốc dân bao gồm 8 thành phần kinh tế, trong đó kinh tế nhà nước đóng vai trò chủ đạo Tất cả các thành phần kinh tế đều là bộ phận cấu thành quan trọng, với sự bình đẳng, hợp tác và cạnh tranh theo quy định của pháp luật Nhà nước khuyến khích đầu tư và sản xuất từ doanh nhân, doanh nghiệp cũng như các tổ chức cá nhân khác, nhằm phát triển bền vững các ngành kinh tế và góp phần xây dựng đất nước Pháp luật bảo vệ tài sản hợp pháp của cá nhân và tổ chức trong hoạt động đầu tư, sản xuất, kinh doanh, đảm bảo rằng tài sản này không bị quốc hữu hóa.
Văn hóa và xã hội của nhà nước xã hội chủ nghĩa Việt Nam được xây dựng trên lý luận chủ nghĩa Mác-Lênin cùng với các giá trị văn hóa tiên tiến của nhân loại, đồng thời thể hiện bản sắc dân tộc Nhà nước kế thừa giá trị tinh thần từ các thế hệ trước, xóa bỏ phân hóa giai cấp và bảo đảm quyền tự do cơ bản cho con người, tạo điều kiện bình đẳng cho mọi tầng lớp trong việc tiếp cận nguồn lực và cơ hội phát triển Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam không chỉ tạo điều kiện thuận lợi về chính trị, pháp lý và kinh tế để thúc đẩy tăng trưởng, mà còn chú trọng giải quyết các vấn đề xã hội như việc làm, thất nghiệp, người cao tuổi, người khuyết tật và trẻ mồ côi Qua đó, bản chất nhân đạo của nhà nước được thể hiện rõ ràng, xuất phát từ sự tôn trọng các giá trị con người và quyền con người có ý nghĩa thực sự.
1.2.2 Chức năng của nhà nước xã hội chủ nghĩa
Nhà nước xã hội chủ nghĩa phản ánh bản chất giai cấp và mục tiêu xây dựng chủ nghĩa xã hội Các chức năng cơ bản của nhà nước này được xác định bởi nội dung và bản chất của chủ nghĩa xã hội, thay đổi theo từng giai đoạn cách mạng cụ thể Tùy thuộc vào góc độ tiếp cận, nhà nước xã hội chủ nghĩa có thể được phân chia thành nhiều chức năng khác nhau.
Căn cứ vào phạm vi tác động của quyền lực nhà nước, chức năng của nhà nước được chia thành chức năng đối nội và đối ngoại
Chức năng đối nội của nhà nước bao gồm các hoạt động chủ yếu nhằm bảo vệ chế độ xã hội chủ nghĩa, an ninh chính trị và trật tự an toàn xã hội Điều này thể hiện qua việc bảo vệ trật tự pháp luật, tổ chức và quản lý kinh tế, văn hóa, khoa học và giáo dục, cũng như bảo vệ quyền tự do, dân chủ của nhân dân Nhà nước đại diện cho ý chí và quyền lực của Nhân dân lao động, sở hữu các tư liệu sản xuất chủ yếu và nắm giữ các công cụ quản lý như chính sách, pháp luật và tài chính Nhờ đó, nhà nước có khả năng tổ chức quản lý sản xuất, phát triển kinh tế trong nước và hợp tác quốc tế, đồng thời đảm bảo an ninh chính trị và trật tự xã hội, kịp thời đối phó với các âm mưu chống đối từ các thế lực thù địch, tạo điều kiện ổn định cho nhân dân trong sản xuất và kinh doanh.
Chức năng đối ngoại của nhà nước thể hiện vai trò quan trọng trong quan hệ quốc tế, bao gồm bảo vệ Tổ quốc xã hội chủ nghĩa và củng cố tình hữu nghị với các nước xã hội chủ nghĩa Đồng thời, nhà nước mở rộng quan hệ với các quốc gia khác dựa trên nguyên tắc bình đẳng, cùng có lợi và không can thiệp vào công việc nội bộ Ngoài ra, chức năng này còn ủng hộ phong trào giải phóng dân tộc và cách mạng của giai cấp công nhân ở các nước tư bản, đồng thời chống lại chủ nghĩa đế quốc, thực dân và phân biệt chủng tộc Nhà nước cũng tích cực tham gia vào cuộc đấu tranh vì hòa bình, độc lập dân tộc, dân chủ và tiến bộ xã hội trên toàn cầu.
Nhà nước ta xác định nhiệm vụ đối ngoại trong thời gian tới là giữ vững hòa bình, mở rộng quan hệ hữu nghị và hợp tác Điều này nhằm tạo điều kiện quốc tế thuận lợi cho công cuộc xây dựng chủ nghĩa xã hội và bảo vệ Tổ quốc.
Mười đồng thời đóng góp tích cực vào cuộc đấu tranh chung của nhân loại vì hòa bình, độc lập dân tộc, dân chủ và tiến bộ xã hội.
Các chức năng đối nội và đối ngoại có mối liên hệ chặt chẽ, với việc thực hiện chức năng đối ngoại phải dựa vào tình hình thực hiện chức năng đối nội Đồng thời, kết quả từ các chức năng đối ngoại sẽ ảnh hưởng đáng kể đến việc thực hiện chức năng đối nội.
Chức năng của nhà nước được phân loại dựa trên lĩnh vực tác động của quyền lực nhà nước, bao gồm các chức năng chính trị, kinh tế, văn hóa và xã hội.
THỰC TRẠNG VÀ GIẢI PHÁP THỰC HIỆN THEO HIẾN PHÁP VÀ PHÁP LUẬT CỦA NHÀ NƯỚC VIỆT NAM HIỆN NAY
Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam
Nhà nước pháp quyền tại Việt Nam là một hệ thống chính trị tuân thủ pháp luật, tập trung vào việc bảo đảm phúc lợi cho toàn dân Nó tạo điều kiện cho mỗi cá nhân được tự do, bình đẳng và phát huy tối đa năng lực của bản thân.
Mười hai quyền và cơ quan của nhà nước được phân chia rõ ràng, được xã hội chấp nhận dựa trên nguyên tắc bình đẳng giữa các thế lực, giai cấp và tầng lớp trong cộng đồng.
2.3.1 Quan niệm về Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam
Nhà nước pháp quyền là một hệ thống trong đó mọi công dân đều được giáo dục và hiểu biết về pháp luật, đồng thời phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp lý Các cơ quan nhà nước cần có sự kiểm soát lẫn nhau nhằm phục vụ lợi ích của nhân dân Khái niệm “Nhà nước pháp quyền XHCN” lần đầu tiên được đề cập tại Hội nghị lần thứ hai Ban Chấp hành Trung ương Đảng khóa VII vào ngày 29/11/1991 và đã được khẳng định tại nhiều hội nghị và văn kiện khác của Đảng, đặc biệt là trong các Đại hội X và XI, thể hiện sự phát triển trong nhận thức về việc xây dựng Nhà nước pháp quyền XHCN tại Việt Nam.
Nhà nước pháp quyền XHCN Việt Nam là nhà nước được điều chỉnh tối cao bởi pháp luật, đảm bảo tính công khai, minh bạch, khả thi và hiệu quả Điều này bảo vệ nguyên tắc bình đẳng trước pháp luật và quyền con người Theo Điều 2 Hiến pháp năm 2013, Nhà nước Cộng hòa XHCN Việt Nam là Nhà nước pháp quyền của Nhân dân, do Nhân dân và vì Nhân dân Quyền lực nhà nước thuộc về Nhân dân, dựa trên sự liên minh giữa giai cấp công nhân, nông dân và trí thức Quyền lực nhà nước được thực hiện thống nhất, với sự phân công, phối hợp và kiểm soát giữa các cơ quan nhà nước trong các quyền lập pháp, hành pháp và tư pháp.
Nhà nước pháp quyền XHCN Việt Nam, xuất phát từ bản chất của Nhân dân, cần được xây dựng dựa trên các nguyên tắc cơ bản Quyền lực nhà nước phải thống nhất, với sự phân công, phối hợp và kiểm soát giữa các cơ quan nhà nước trong thực hiện quyền lập pháp, hành pháp và tư pháp Thượng tôn Hiến pháp và pháp luật là điều kiện tiên quyết, yêu cầu mọi chủ thể trong xã hội phải tôn trọng và nghiêm chỉnh thực hiện pháp luật, với Hiến pháp là đạo luật tối cao và bộ luật gốc mang tính nền tảng.
Bài viết nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ quyền con người và quyền công dân, khẳng định sự bình đẳng trong việc thụ hưởng và phát triển quyền mà không có sự phân biệt đối xử Đảng Cộng sản Việt Nam cam kết hoạt động trong khuôn khổ Hiến pháp và pháp luật, đồng thời bảo vệ công lý và quyền lợi của công dân Quyền và nghĩa vụ của công dân được pháp luật thừa nhận, tôn trọng và đảm bảo thực hiện, góp phần thúc đẩy sự phát triển trong khuôn khổ luật pháp.
2.3.2 Hiến pháp và pháp luật trong Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa
Nhà nước pháp quyền XHCN Việt Nam được xây dựng và hoạt động dựa trên Hiến pháp, tôn trọng và bảo vệ quyền lợi của nhân dân Hiến pháp không chỉ là đạo luật cơ bản mà còn thể hiện ý chí và sự lựa chọn chính trị của nhân dân, quy định các lĩnh vực chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội, và quyền lợi của công dân Việc thiết lập cơ chế hiệu quả để phát hiện và xử lý các vi phạm Hiến pháp là cần thiết nhằm đảm bảo quyền lực nhà nước được thực hiện đúng đắn Nhà nước còn quản lý xã hội bằng pháp luật, khẳng định vị trí tối thượng của pháp luật trong đời sống xã hội, tạo ra hệ thống pháp luật đầy đủ để điều chỉnh các quan hệ xã hội Sống và làm việc theo Hiến pháp và pháp luật là cách sống trật tự và lành mạnh, tất cả các cơ quan, tổ chức và công dân đều phải tuân thủ nghiêm chỉnh Hiến pháp, vì việc vi phạm Hiến pháp sẽ xâm hại đến quyền lợi của nhân dân và hoạt động của nhà nước.
Nhà nước pháp quyền và Hiến pháp đóng vai trò quan trọng trong việc tôn trọng, bảo đảm và bảo vệ quyền con người cũng như quyền công dân Năm 1992, đã có những sửa đổi bổ sung quan trọng liên quan đến quyền con người và quyền công dân, phản ánh yêu cầu khách quan về việc khẳng định và bảo vệ các quyền này trong Nhà nước pháp quyền.
Trong xã hội chủ nghĩa, quyền của công dân được xác định rõ ràng trong mối quan hệ với Nhà nước pháp quyền, bao gồm quyền sống, quyền bình đẳng, quyền mưu cầu hạnh phúc và quyền sở hữu tài sản, tất cả đều được bảo vệ bởi Hiến pháp Những quyền này không chỉ được công nhận mà còn phải được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo sự tôn trọng Nhà nước có trách nhiệm tạo ra môi trường thuận lợi để bảo vệ quyền con người và can thiệp khi cần thiết để ngăn chặn các hành vi xâm phạm Theo Điều 15 trong Dự thảo, quyền con người và quyền công dân chỉ có thể bị giới hạn trong những trường hợp cần thiết vì lý do quốc phòng, an ninh, trật tự xã hội, đạo đức và sức khỏe cộng đồng.
Chiến lược cải cách tư pháp nhấn mạnh rằng yêu cầu của công dân và xã hội đối với các cơ quan tư pháp ngày càng gia tăng, và các cơ quan này cần trở thành chỗ dựa vững chắc cho nhân dân trong việc bảo vệ công lý và quyền con người Đồng thời, chúng cũng phải là công cụ hiệu quả trong việc bảo vệ pháp luật và pháp chế xã hội chủ nghĩa Theo Công ước Liên hợp quốc 1966 về các quyền chính trị, dân sự, Dự thảo SĐHP năm 1992 tại Điều 32 khẳng định rằng người bị buộc tội có quyền được Tòa án xét xử công bằng.
2.2 Khái quát về tính tối thượng của Hiến pháp và thượng tôn pháp luật
2.2.1 Về tính tối thượng của Hiến pháp
Hiến pháp là đạo luật cơ bản của Nhà nước, được ban hành hoặc sửa đổi bởi cơ quan đại diện có quyền lực cao nhất, mang hiệu lực pháp lý tối cao và có ý nghĩa chính trị - pháp lý lớn Hiến pháp quy định tổ chức nhà nước, cơ cấu và thẩm quyền của các cơ quan nhà nước Trung ương, đồng thời bảo vệ quyền cơ bản của con người Mọi cơ quan và tổ chức đều phải tuân thủ hiến pháp, nhằm bảo vệ thành quả cách mạng của giai cấp thống trị và các quyền lợi của công dân Bản chất của Hiến pháp là hạn chế quyền lực của nhà nước và bảo vệ quyền lợi của người dân, do đó, nó phải giữ vị trí tối cao trong hệ thống pháp luật.
15 cao trong hệ thống pháp luật và cần thiết phải đảm bảo tính hợp hiến trong hoạt động lập pháp, lập quy của các cơ quan nhà nước
Tính tối thượng của Hiến pháp thể hiện hiệu lực tối cao của nó trong hệ thống pháp luật và sự tuân thủ nghiêm ngặt trong đời sống chính trị, nhà nước và xã hội Điều này có nghĩa là không có lực lượng nào được phép đứng trên Hiến pháp, đảm bảo rằng các giá trị cơ bản và tiến bộ sẽ được tuân thủ, giúp bộ máy nhà nước vận hành hiệu quả và hiện thực hóa lý tưởng của nhà nước pháp quyền Nếu Hiến pháp không giữ vai trò tối thượng, nó sẽ chỉ là hình thức, dẫn đến việc điều hành đất nước bởi ý chí chủ quan của cá nhân nắm quyền Quy trình ban hành, sửa đổi Hiến pháp phải thuộc quyền của nhân dân hoặc Quốc Hội, khẳng định Hiến pháp là công cụ bảo vệ thành quả cách mạng Điều 146 của Hiến pháp 1992 quy định mọi văn bản pháp luật phải phù hợp với Hiến pháp, nhấn mạnh vai trò duy nhất của Hiến pháp trong việc quy định quyền lực nhà nước Để phát huy vai trò này, cần khắc phục những hạn chế để Hiến pháp phù hợp với thực tiễn đất nước Sự sửa đổi Hiến pháp năm 2013 là một bước tiến quan trọng, đánh dấu thời kỳ mới trong công cuộc xây dựng và bảo vệ tổ quốc, ghi nhận Hiến pháp là "luật cơ bản của nhà nước".
Hiến pháp sửa đổi của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam khẳng định bản chất và mô hình tổng thể của thể chế chính trị, tiếp tục xác định Việt Nam là một nước dân chủ, độc lập, có chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ Nội dung Hiến pháp nhấn mạnh tư tưởng chủ quyền nhân dân, khẳng định bản chất của Nhà nước là nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa, do nhân dân, vì nhân dân; tất cả quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân, với đại đoàn kết toàn dân tộc là động lực chính cho sự phát triển xã hội.
Hiến pháp sửa đổi đã cụ thể hóa tư tưởng phân bổ quyền lực giữa các cơ quan nhà nước, xác định rõ vai trò và chức năng của các cơ quan lập pháp, hành pháp và tư pháp Quốc hội được khẳng định là cơ quan đại biểu cao nhất của nhân dân và quyền lực nhà nước tối cao tại Việt Nam, thực hiện quyền lập hiến và lập pháp Chính phủ được xác định là cơ quan thực hiện quyền hành pháp, là cơ quan hành chính nhà nước cao nhất và chấp hành các quyết định của Quốc hội, với nhiệm vụ và quyền hạn được quy định rõ ràng và phù hợp Sự phân định nhiệm vụ và quyền hạn cụ thể giữa Chính phủ, Thủ tướng Chính phủ và các bộ trưởng cũng đã được thực hiện một cách rành mạch.
Hiến pháp sửa đổi đã cập nhật các quan điểm của Đảng về tổ chức và hoạt động của chính quyền địa phương, nhằm đảm bảo tính hợp lý và thực tiễn Chính quyền địa phương cần được cấu thành từ hai cơ quan chính: hội đồng nhân dân đại diện cho nhân dân và ủy ban nhân dân thực hiện chức năng hành chính, đảm bảo tính thống nhất trong việc thi hành Hiến pháp và pháp luật Để Hiến pháp sửa đổi được thực thi hiệu quả và các giá trị của nó được phát huy, Thủ tướng Chính phủ đã nhấn mạnh tầm quan trọng của việc triển khai thi hành Hiến pháp trong phiên họp Chính phủ cuối năm vừa qua.
Thực trạng thi hành theo Hiến pháp và pháp luật của nhà nước Việt Nam thời
2.3.1 Những thành tựu đạt được và nguyên nhân
Việt Nam đã trải qua năm lần sửa đổi Hiến pháp, với lần gần nhất vào năm 2013, mang lại nhiều thành tựu đáng kể trong các lĩnh vực khác nhau, góp phần nâng cao chất lượng đời sống xã hội.
Vào năm 2020, đại dịch COVID-19 đã dẫn đến việc Chính phủ ban hành Nghị định số 96/2017/NĐ-CP vào ngày 16/8/2020, quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tư pháp Bộ Tư pháp có trách nhiệm xây dựng và thi hành pháp luật, kiểm tra văn bản quy phạm pháp luật, phổ biến và giáo dục pháp luật, cũng như thực hiện các nhiệm vụ liên quan đến thi hành án dân sự, thi hành án hành chính, bổ trợ tư pháp, hành chính tư pháp và bồi thường nhà nước Ngoài ra, Bộ còn quản lý công tác thi hành pháp luật về xử lý vi phạm hành chính và quản lý nhà nước các dịch vụ sự nghiệp công trong các lĩnh vực thuộc phạm vi quản lý của Bộ.
Công tác thi hành án dân sự và tổ chức thi hành pháp luật đã có nhiều chuyển biến tích cực, đặc biệt trong bối cảnh đại dịch COVID-19 toàn cầu Nhà nước đã triển khai các chính sách an sinh xã hội một cách triệt để, hỗ trợ người dân trong thời gian khó khăn Ngay cả trong thời gian các tỉnh thành đóng cửa, các văn bản pháp luật vẫn được thi hành nghiêm túc, với việc xử lý kịp thời các trường hợp vi phạm mà không loại trừ ai.
Hiến pháp 2013 quy định quyền của mọi người trong việc tiếp cận và hưởng thụ các giá trị văn hóa, cũng như quyền xác định dân tộc và sử dụng ngôn ngữ mẹ đẻ Để thực hiện quyền này, Nhà nước đã ban hành các văn bản pháp luật và chính sách bảo tồn, phát triển văn hóa, khoa học, giáo dục Các đề án bảo tồn đã giúp xác định và đánh giá các giá trị văn hóa vật thể và phi vật thể theo chuẩn quốc tế, dẫn đến việc nhiều di sản văn hóa được công nhận toàn cầu Các hoạt động văn hóa như sự kiện, thời trang cũng được tổ chức để thúc đẩy sự phát triển văn hóa trong cộng đồng.
Việt Nam đã đạt được những tiến bộ đáng kể trong việc thu hẹp khoảng cách văn hóa và phát triển xã hội, với sự gia tăng nhận thức về văn hóa, xã hội và con người Năm 2020, Việt Nam lần đầu tiên được xếp hạng trong số 52 quốc gia có Chỉ số phát triển con người cao, cho thấy tuổi thọ bình quân và chất lượng sống ngày càng được cải thiện Các lĩnh vực văn hóa, du lịch, ẩm thực và công nghệ thông tin phát triển đa dạng, đáp ứng nhu cầu xã hội mới, trong khi nhiều giá trị văn hóa truyền thống được bảo tồn và phát huy Việt Nam đã từ bỏ những quan niệm cứng nhắc, tiếp thu những yếu tố tích cực từ bên ngoài, từ đó hòa nhập vào dòng chảy văn hóa toàn cầu Sự phát triển này không chỉ góp phần xây dựng một xã hội văn minh mà còn khẳng định vai trò của pháp luật trong việc tạo ra một xã hội liêm chính và công bằng.
Hiến pháp 2013 không chỉ nhấn mạnh việc nâng cao đời sống nhân dân mà còn đề cập đến phát triển kinh tế Trong bối cảnh dịch Covid-19 diễn biến phức tạp toàn cầu, Việt Nam đã đạt được tăng trưởng kinh tế ấn tượng với mục tiêu "vừa phòng chống dịch bệnh, vừa phát triển kinh tế" Điều này phản ánh tính đúng đắn trong chính sách khôi phục kinh tế và phòng chống dịch, cùng với sự quyết tâm của hệ thống chính trị, sự nỗ lực của người dân và doanh nghiệp trong việc tuân thủ các chỉ đạo của nhà nước và thực hiện nghiêm túc các quy định pháp luật mới.
Quốc hội đã ban hành nhiều văn bản quy phạm pháp luật nhằm thể chế hóa các chủ trương của Đảng và cụ thể hóa Hiến pháp năm 2013 Những nỗ lực này đáp ứng yêu cầu quản lý nhà nước, đóng góp quan trọng vào việc xây dựng và hoàn thiện thể chế của Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam.
Trong nhiệm kỳ khóa XIV, Quốc hội đã nâng cao chất lượng các đạo luật, bảo đảm tính hợp hiến, hợp pháp và thống nhất của hệ thống pháp luật Hoạt động đối ngoại đạt nhiều thành tựu quan trọng, góp phần vào thành công chung của Đảng và Nhà nước Việt Nam đã xây dựng mạng lưới 30 đối tác chiến lược và toàn diện, bao gồm tất cả các nước lớn và 17/20 thành viên G20 Quốc gia này chủ động đàm phán nhiều FTA, trong đó có CPTPP, EVFTA và RCEP, đồng thời tích cực tham gia xây dựng cộng đồng ASEAN và thực hiện sứ mệnh gìn giữ hòa bình Đối ngoại đã phối hợp chặt chẽ với các ngành, dưới sự lãnh đạo của Đảng và quản lý của Nhà nước, hoàn thành nhiệm vụ bảo vệ chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ và lợi ích quốc gia, đồng thời nâng cao vị thế và uy tín của Việt Nam trên trường quốc tế.
Năm 2019, Việt Nam vinh dự nằm trong tốp 10 quốc gia đáng sống và làm việc nhất thế giới, chứng tỏ những tiến bộ trong việc thực thi Hiến pháp và pháp luật, cùng với chế độ chính trị văn minh, văn hóa đặc sắc và xã hội ổn định Quyền sống, quyền có ăn, có mặc, có nhà ở và quyền tham gia chính trị, văn hóa, giáo dục, chăm sóc sức khỏe, cũng như quyền tự do kinh doanh và ứng cử, đang được chăm lo hơn bao giờ hết Những thành tựu này là kết quả của sự nỗ lực không ngừng của Đảng, Nhà nước và nhân dân trong việc xây dựng, hoàn thiện và thực thi pháp luật, đóng vai trò then chốt cho sự phát triển toàn diện của đất nước.
2.3.2 Những hạn chế và nguyên nhân
Pháp luật Việt Nam đã ngày càng phù hợp với điều kiện kinh tế, chính trị, văn hóa và xã hội, nhưng hệ thống pháp luật vẫn chưa hoàn thiện và chất lượng chưa cao Sự không đồng bộ và thiếu thống nhất trong các quy định pháp luật khiến cho nhiều thủ tục trở nên rườm rà và không đáp ứng kịp thời nhu cầu thực tiễn Điều này ảnh hưởng đến hoạt động sản xuất, kinh doanh và sinh hoạt của người dân Bên cạnh đó, việc xử lý các trường hợp vi phạm pháp luật còn chưa nghiêm, dẫn đến tình trạng tệ nạn xã hội gia tăng, với 2.378 đối tượng bị phát hiện và bắt giữ trong năm 2021, bao gồm nhiều trường hợp liên quan đến mại dâm và trẻ vị thành niên.
Hoạt động giải thích nội dung và tinh thần của văn bản pháp luật tại Việt Nam thường diễn ra một cách hạn chế và không chính thức Ủy ban Thường vụ Quốc hội, cơ quan có thẩm quyền giải thích Hiến pháp và pháp luật, hiếm khi thực hiện việc này một cách cụ thể Mặc dù các quy định trong Bộ Luật Hình sự và Bộ luật Dân sự đã được Hội đồng Thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao hướng dẫn thi hành, nhưng công tác phổ biến và giáo dục pháp luật tới cán bộ, nhân dân vẫn chưa đạt hiệu quả cao Nhiều tổ chức và cá nhân vẫn thiếu hiểu biết pháp luật cần thiết, dẫn đến khó khăn trong việc đưa ra quyết định đúng đắn trong sản xuất và kinh doanh.
Công tác tổ chức và cán bộ trong việc thi hành pháp luật vẫn còn nhiều hạn chế Tại Đại hội lần thứ X của Đảng, đã chỉ ra rằng nguyên nhân chủ quan dẫn đến những yếu kém trong kinh tế và xã hội là do "chỉ đạo và tổ chức thực hiện vẫn là một khâu yếu nhất" Tuy nhiên, cho đến nay, tình hình này vẫn chưa được cải thiện.
Văn kiện Đại hội XIII chỉ ra rằng việc chỉ đạo và tổ chức thực hiện vẫn còn yếu kém, với năng lực cụ thể hóa và thể chế hóa chủ trương, nghị quyết hạn chế Cán bộ chưa đáp ứng yêu cầu nhiệm vụ, dẫn đến pháp luật và nghị quyết chậm được thực hiện và hiệu quả thấp Phân công trách nhiệm tổ chức thực hiện văn bản pháp luật thường không rõ ràng, trong khi việc tuyển dụng và đào tạo cán bộ chưa phù hợp, nhiều người chưa đủ năng lực và đạo đức Sự phối hợp giữa các cơ quan nhà nước còn kém, dẫn đến chồng chéo và mâu thuẫn trong hoạt động Một số cán bộ chưa tinh thông nghiệp vụ và thiếu ý thức tổ chức, kỷ luật, vẫn tồn tại hiện tượng quan liêu, sách nhiễu, và thờ ơ với trách nhiệm đối với tài sản nhà nước và nhân dân.
Nhiều điều kiện về cơ sở vật chất và kỹ thuật để thực hiện các quy định pháp luật hiện nay chưa đầy đủ, dẫn đến việc triển khai gặp khó khăn Việc thực hiện các văn bản pháp luật thường yêu cầu chi phí lớn về tài chính, công sức và thiết bị nhưng chưa được đáp ứng đầy đủ Hệ quả là nhiều quy định phải hoãn thi hành nhiều lần, gây tốn kém cho cả nhà nước và nhân dân Bên cạnh đó, tình trạng tham nhũng và lãng phí trong quá trình thi hành pháp luật vẫn tồn tại, làm gia tăng chi phí thực hiện quy định.
Điều kiện sống vật chất và tinh thần của những người thực thi pháp luật và gia đình họ còn nhiều hạn chế, điều này ảnh hưởng lớn đến quá trình tổ chức và áp dụng pháp luật.
Giải pháp nâng cao việc thực hiện theo Hiến pháp và Pháp luật Việt Nam hiện
Trước những thách thức của thời đại hiện đại hóa, toàn cầu hóa và đa sắc tộc, việc nâng cao hiệu quả thi hành Hiến pháp và pháp luật là then chốt để hoàn thiện chức năng của nhà nước xã hội chủ nghĩa, góp phần xây dựng Việt Nam vững mạnh và nâng cao đời sống nhân dân trên mọi phương diện.
Để chuyển từ lý thuyết sang thực tiễn, cần xây dựng một hệ thống tư tưởng nhận thức đúng đắn từ trên xuống dưới, trong đó việc kiểm soát quyền lực nhà nước phải được thực hiện công khai, minh bạch và có trách nhiệm giải trình Điều này giúp kiểm soát hiệu quả việc sử dụng quyền lực nhà nước Công khai, minh bạch và trách nhiệm giải trình cần được xem là yếu tố cốt lõi trong mọi chiến lược, kế hoạch, chính sách và pháp luật liên quan đến kiểm soát quyền lực của bộ máy chính quyền, không loại trừ bất kỳ ai.
Cần xây dựng và áp dụng quy tắc ứng xử, đạo đức nghề nghiệp cho cán bộ, công chức, viên chức hành chính nhằm nâng cao nhận thức về việc sống và làm việc theo Hiến pháp và pháp luật Việc giáo dục ý thức về công khai, minh bạch, trách nhiệm giải trình và liêm chính là rất quan trọng Mỗi cán bộ, công chức hành chính cần coi đây là trách nhiệm cá nhân trong thực thi công vụ Tính liêm chính không chỉ là phẩm chất cần thiết mà còn là yêu cầu bắt buộc đối với cán bộ, công chức, những người phục vụ nhân dân.
28 dân và phải gương mẫu trước nhân dân nhằm xây dựng một mối quan hệ vững mạnh giữa nhà nước và nhân dân trong việc thi hành pháp luật
Để củng cố các đề án thi hành theo Bộ Luật Phòng, chống tham nhũng năm 2018, đặc biệt là Điều 9, cần đảm bảo việc công khai, minh bạch và trách nhiệm giải trình phải chính xác, rõ ràng, đầy đủ và kịp thời Việc tuân thủ pháp luật về công khai đòi hỏi áp dụng nhiều hình thức khác nhau để các chủ thể có thể giám sát hoạt động của bộ máy nhà nước Gần đây, vụ việc kit test Việt Á đã gây tổn hại nghiêm trọng trong bối cảnh dịch COVID-19, với việc nhận hối lộ hàng chục tỷ đồng Hiện tại, vụ việc đã được xử lý công khai và minh bạch, với các công văn hành chính xử phạt các cá nhân liên quan Hệ thống pháp luật yêu cầu người vi phạm phải bị xử phạt minh bạch, không chỉ để thể hiện tính tối cao của pháp luật mà còn để tạo niềm tin từ nhân dân vào bộ máy nhà nước.
Pháp luật không chỉ là công cụ kiểm soát bộ máy nhà nước mà còn là biểu tượng của một xã hội công bằng, dân chủ và văn minh, bảo vệ quyền lợi của nhân dân Mặc dù hệ thống pháp luật vẫn còn một số thiếu sót, việc tham vấn ý kiến người dân và doanh nghiệp về các dự thảo văn bản quy phạm pháp luật, cùng với việc minh bạch hóa quy trình soạn thảo và ban hành chính sách, là cần thiết để khắc phục những khiếm khuyết này Đồng thời, cần rà soát và công bố danh mục tài liệu bí mật nhà nước theo nguyên tắc công khai tối đa, bí mật tối thiểu, nhằm ngăn ngừa việc lạm dụng Quản lý nhà nước cũng cần gắn liền với thanh tra, kiểm tra việc thực hiện các quyết định Từ đó, việc hoàn thiện khung pháp luật sẽ tăng cường công tác kiểm tra, đảm bảo tính công khai, minh bạch và trách nhiệm giải trình trong các cơ quan, tổ chức hành chính.
Nhà nước đang đẩy mạnh cải cách hành chính nhằm đơn giản hóa quy trình, tạo thuận lợi cho tổ chức và cá nhân trong việc giải quyết công việc Đồng thời, cần tạo điều kiện để người dân giám sát hoạt động của cơ quan công quyền, với tiêu chí sự hài lòng của người dân và doanh nghiệp là thước đo hiệu quả Để nâng cao chất lượng quản lý, các cơ quan hành chính cần áp dụng tiêu chuẩn ISO và thực hiện các quy tắc ứng xử, đạo đức công vụ, nhằm đảm bảo công chức thực hiện đúng nghĩa vụ theo Hiến pháp và pháp luật.
Mối quan hệ giữa nhà nước và nhân dân trong việc thực hiện Hiến pháp và pháp luật thể hiện qua sự giám sát của người dân cùng quyền giám sát, phản biện xã hội của Mặt trận Tổ quốc và các đoàn thể chính trị - xã hội Vai trò của báo chí và các phương tiện thông tin đại chúng cũng rất quan trọng trong việc cung cấp thông tin về hoạt động của bộ máy nhà nước, tạo diễn đàn tranh luận cho công chúng và thúc đẩy minh bạch hóa hoạt động của nhà nước Sự tham gia của nhân dân vào quản trị nhà nước không chỉ giúp các quyết định của Nhà nước sát với thực tế mà còn tăng cường tính minh bạch của các cơ quan nhà nước Để củng cố sức mạnh của Hiến pháp và pháp luật, cần xây dựng nhận thức mạnh mẽ giữa lãnh đạo và nhân dân Bên cạnh việc quản lý xã hội bằng pháp luật, cần chú ý đến các công cụ khác như đạo đức, tập quán và tín điều tôn giáo, vì chúng có mối liên hệ mật thiết với nhau và hỗ trợ cho sự ổn định và phát triển của xã hội Hiện nay, chúng ta đang xây dựng Nhà nước Việt Nam pháp quyền xã hội chủ nghĩa, đề cao vị thế của Hiến pháp.
Pháp luật đóng vai trò quan trọng trong xã hội, nhưng không thể xem nhẹ vai trò của các công cụ quản lý khác Dù pháp luật có hoàn thiện đến đâu, vẫn cần sự bổ trợ từ các công cụ điều chỉnh khác để hiệu quả hơn trong việc quản lý các quan hệ xã hội Do đó, việc nghiên cứu và áp dụng một cách hài hòa giữa pháp luật và các công cụ quản lý xã hội là cần thiết, nhằm phát huy những điểm mạnh của các công cụ này, hỗ trợ thực hiện pháp luật và thúc đẩy sự phát triển toàn diện của xã hội, hướng tới một xã hội dân chủ, công bằng và văn minh.