LÝ THUYẾT VỀ KHỦNG HOẢNG TÀI CHÍNH
Khái niệm về khủng hoảng Tài chính (Financial crisis)
Khủng hoảng tài chính là thuật ngữ mô tả tình trạng khi các định chế tài chính hoặc tài sản tài chính mất giá trị đáng kể Trong thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, nhiều cuộc khủng hoảng tài chính xảy ra liên quan đến hoảng loạn ngân hàng, dẫn đến các suy thoái kinh tế Ngoài ra, các sự kiện như sụp đổ thị trường cổ phiếu, bong bóng giá tài sản, khủng hoảng tiền tệ và vỡ nợ quốc gia cũng được xem là khủng hoảng tài chính.
Khủng hoảng tài chính là hiện tượng sụt giảm mạnh trong ngắn hạn giá trị của tài sản tài chính, dẫn đến sự suy yếu của các tổ chức tài chính và có thể gây ra sự đổ vỡ của toàn bộ hệ thống tài chính.
Dấu hiệu nhận dạng khủng hoảng tài chính
Có thể nhận dạng tình trạng khủng hoảng tài chính thông qua các dấu hiệu cơ bản như sau:
- Người gửi tiền vào ngân hàng tuy nhiên các ngân hàng không thể hoàn trả được khoản tiền gửi đó.
- Những khách hàng vay vốn từ ngân hàng, kể cả khách vay vốn tiềm năng cũng không thể hoàn trả khoản vay đầy đủ.
- Chính phủ không tiếp tục áp dụng chế độ tỷ giá hối đoái cố định.
- Tình trạng tài chính đã bị tự do hóa.
- Hệ thống ngân hàng trong nước bị yếu kém và suy thoái.
- Thể chế giám sát tài chính trong nước cũng bị suy giảm.
Các loại khủng hoảng tài chính
Hình 1 Các loại khủng hoảng tài chính
1.3.1 Khủng hoảng tiền tệ (Currency crisis)
Khủng hoảng tiền tệ, hay còn gọi là khủng hoảng tỷ giá hối đoái, xảy ra khi hoạt động đầu cơ dẫn đến sự giảm giá đột ngột của đồng nội tệ Trong tình huống này, các cơ quan chức năng buộc phải can thiệp để bảo vệ giá trị đồng tiền bằng cách nâng cao lãi suất hoặc tiêu tốn một lượng lớn dự trữ ngoại hối.
Mô hình khủng hoảng tiền tệ đầu tiên được P Krugman (1979) phát triển nhằm giải thích các cuộc khủng hoảng cán cân vãng lai dưới tỷ giá cố định, đặc biệt ở những quốc gia có nền tảng kinh tế vĩ mô yếu kém Các yếu tố như ngân sách thâm hụt nghiêm trọng và cung tiền tăng quá mức, thường do chính phủ in tiền để bù đắp thâm hụt, dẫn đến lạm phát và thâm hụt cán cân vãng lai Để đối phó với nguy cơ giảm giá đồng nội tệ, chính phủ phải can thiệp bằng cách bán ngoại tệ, nhưng khi dự trữ ngoại hối giảm xuống mức báo động, các cuộc tấn công đầu cơ sẽ xảy ra Sự kết hợp giữa yếu tố kinh tế yếu kém và căng thẳng chính trị xã hội buộc chính phủ phải từ bỏ chế độ tỷ giá cố định, chuyển sang tỷ giá thả nổi, dẫn đến sự mất giá của đồng nội tệ và khủng hoảng tiền tệ Mô hình này được minh chứng rõ nét qua các cuộc khủng hoảng tại một số quốc gia châu Mỹ Latinh trong thập niên 80.
Mô hình khủng hoảng tiền tệ thứ hai được Obstfeld (1994 và 1995) xây dựng, còn được gọi là khủng hoảng tự phát sinh Khủng hoảng này có thể xảy ra ở những nước có tình hình tài chính và vĩ mô yếu kém, khi cam kết duy trì chế độ tỷ giá cố định của Chính phủ bị suy yếu do chi phí bảo vệ tỷ giá quá cao Điều này dẫn đến việc các nhà đầu cơ bán tháo đồng nội tệ để mua ngoại tệ, buộc Chính phủ phải từ bỏ chế độ tỷ giá cố định và thực hiện chính sách tiền tệ mở rộng, gây ra khủng hoảng Một biến thể khác của mô hình này liên quan đến thông tin không hoàn hảo và mất đối xứng, trong đó tình trạng một số ngân hàng gặp vấn đề có thể dẫn đến hành vi “bầy đàn”, gây hoảng loạn tài chính và cuối cùng dẫn đến khủng hoảng tài chính – tiền tệ.
Hệ thống tiền tệ châu Âu (European Monetary System) năm 1992-1993. c Mô hình khủng hoảng tiền tệ thứ ba
Mô hình khủng hoảng tiền tệ thứ ba do Yoshitomi và Ohno (1999) phát triển giúp giải thích các cuộc khủng hoảng tài khoản vốn trong cán cân thanh toán quốc tế Khủng hoảng tài khoản vốn thường gây ra khủng hoảng “kép”, bao gồm khủng hoảng tiền tệ và khủng hoảng ngân hàng Việc tự do hóa tài chính có thể làm gia tăng rủi ro cho nền kinh tế.
Mô hình khủng hoảng tiền tệ thứ hai cho thấy rằng việc thiếu trình tự thích hợp trong tài khoản vốn đã dẫn đến hai hệ quả chính: dòng vốn đổ vào ồ ạt vượt mức thâm hụt cán cân vãng lai và tỷ trọng vốn ngắn hạn quá lớn Dòng vốn này đã làm cho cán cân thanh toán thặng dư và dự trữ ngoại hối tăng, dẫn đến bành trướng tín dụng, đầu tư và tiêu dùng trong nước Tuy nhiên, đầu tư quá mức và kém hiệu quả đã làm gia tăng thâm hụt cán cân vãng lai, hình thành nền "kinh tế bong bóng" và cung dư thừa Khi nhà đầu tư nhận thấy dấu hiệu bất ổn như giảm giá bất động sản và cổ phiếu, họ đồng loạt rút vốn, khiến cán cân thanh toán thâm hụt nghiêm trọng và dự trữ ngoại hối cạn kiệt, báo hiệu một cuộc khủng hoảng tiền tệ sắp xảy ra Trong bối cảnh tự do hóa cán cân vốn, tỷ trọng vốn ngắn hạn lớn hơn nhiều so với dự trữ ngoại hối đã khiến bảng cân đối tài sản của các công ty và ngân hàng xấu đi khi đồng nội tệ mất giá Hệ quả là tín dụng bị thắt chặt và bảng cân đối tài sản của ngân hàng càng tồi tệ hơn, dẫn đến khủng hoảng bùng phát nhanh chóng và khiến nền kinh tế rơi vào suy thoái Cuộc khủng hoảng tài chính – tiền tệ châu Á 1997-1998 là ví dụ điển hình cho mô hình này.
Hình 4 Mô hình khủng hoảng tiền tệ thứ ba d Mô hình khủng hoảng tiền tệ thứ tư
Khủng hoảng kinh tế toàn cầu 2008-2009 là một trong những cuộc suy thoái nghiêm trọng nhất kể từ Đại Khủng hoảng thập niên 1930, với sự sụp đổ của ngân hàng đầu tư Lehman Brothers vào ngày 15/09/2008, đánh dấu vụ phá sản lớn nhất trong lịch sử Ngày hôm sau, chính phủ Mỹ đã thực hiện vụ giải cứu lớn nhất đối với công ty bảo hiểm AIG, nắm giữ 80% cổ phần Cuộc khủng hoảng này đã làm nổi bật nhiều vấn đề trong kinh tế vĩ mô, bao gồm sự bất cân đối kinh tế toàn cầu, bản chất của thị trường tài chính, hiệu quả của chính sách tiền tệ trong việc ngăn ngừa bong bóng tài sản, tác động của việc nới lỏng quy định tài chính và thách thức từ các thể chế tài chính "quá lớn không thể sụp đổ".
1.3.2 Khủng hoảng ngân hàng (Banking Crisis) Đây là tình trạng diễn ra khi các khách hàng đồng loạt rút tiền ồ ạt khỏi ngân hàng Vì ngân hàng cho vay phần lớn số tiền gửi vào nên khi khách hàng đồng loạt rút tiền, sẽ rất khó để các ngân hàng có khả năng hoàn trả các khoản nợ Sự rút tiền ồ ạt có thể dẫn tới sự phá sản của ngân hàng, khiến nhiều khách hàng mất đi khoản tiền gửi của mình, trừ khi họ được bồi thường nhờ bảo hiểm tiền gửi Nếu việc rút tiền ồ ạt lan rộng sẽ gây ra khủng hoảng ngân hàng mang tính hệ thống Cũng có thể hiện tượng trên không lan rộng, nhưng lãi suất tín dụng được tăng lên (để huy động vốn) do lo ngại về sự thiếu hụt trong ngân sách Lúc này, chính các ngân hàng sẽ trở thành nhân tố gây ra khủng hoảng kinh tế.
Khủng hoảng nợ là tình trạng một quốc gia, thông thường là các nước đang phát triển không có khả năng chi trả các khoản nợ vay đến hạn.
Dấu hiệu khủng hoảng tài chính
1.4.1 Tín dụng mở rộng quá mức và/hoặc giá tài sản tăng quá cao
Dấu hiệu này thường xuất hiện cùng với chính sách tiền tệ mở rộng, khi dòng vốn giá rẻ ào ạt đổ vào thị trường tài chính, dẫn đến tăng trưởng tín dụng nhanh chóng Tăng trưởng tín dụng thường gắn liền với sự bùng nổ kinh tế, nhưng khi dòng tiền không được hấp thụ vào sản xuất, nó sẽ chảy vào các lĩnh vực có lợi suất cao và rủi ro lớn như bất động sản và chứng khoán, nhiều trong số đó mang tính đầu cơ ngắn hạn, gây ra bong bóng tài sản Khủng hoảng xảy ra khi dòng vốn giá rẻ đảo chiều đột ngột, dẫn đến sự sụp đổ của thị trường tài sản với giá giảm mạnh và mất thanh khoản.
1.4.2 Hệ thống tài chính khó khăn
Hệ thống tài chính gặp khó khăn khi không thể cung cấp nguồn lực cho các lĩnh vực khác của nền kinh tế, thường biểu hiện qua tình trạng mất thanh khoản, khả năng thanh toán kém hoặc suy giảm niềm tin, dẫn đến việc tín dụng không thể được phát hành Những dấu hiệu này thường trở nên rõ ràng ngay trước, trong và sau khi khủng hoảng xảy ra.
Mất khả năng thanh toán đã làm gia tăng nợ xấu, trở thành thách thức lớn đối với các ngân hàng thương mại trong hệ thống tài chính Theo ước tính của Ngân hàng Thế giới (WB), tỷ lệ nợ xấu trên tổng các khoản cho vay đã tăng lên 4,3% vào năm 2015, so với mức 4,2% trước khi xảy ra cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu.
1.4.3 Hỗ trợ của chính phủ ở quy mô lớn
Các biện pháp hỗ trợ thanh khoản và tái cấp vốn của chính phủ thường được áp dụng để ngăn chặn sự đổ vỡ của các định chế tài chính lớn, nhằm bảo vệ hệ thống tài chính khỏi rủi ro lây nhiễm và hoảng loạn tập thể Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp, mặc dù có sự can thiệp lớn từ chính phủ, tình trạng hỗn loạn vẫn có thể xảy ra do rủi ro lây nhiễm đã lan rộng vượt quá khả năng ứng phó của chính phủ.
Cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2007-2008 cho thấy sự bất lực của các chính phủ, bao gồm cả Chính phủ Mỹ, trong việc ngăn chặn tác động của khủng hoảng mặc dù đã thực hiện các gói cứu trợ quy mô lớn.
1.4.4 Các bất cân đối lớn trên bảng cân đối tài khoản
Bất cân đối lớn giữa nợ và tài sản trên bảng cân đối tài khoản của các tổ chức như Chính phủ, công ty và ngân hàng thương mại đang trở thành vấn đề nghiêm trọng Nhiều ngân hàng thương mại đang đối mặt với khoản nợ vượt quá khả năng kiểm soát an toàn, đặc biệt khi họ tập trung cho vay vào các ngành có rủi ro cao như bất động sản và đầu tư chứng khoán Đồng thời, nhiều công ty cũng đang gánh chịu khoản nợ lớn so với khả năng trả nợ và tiềm năng kinh doanh, trong khi nợ công của Chính phủ ngày càng tăng mà nguồn thu để chi trả không bền vững.
Ngoài ra, các dấu hiệu bất cân đối kinh tế còn bao gồm sự phá giá tiền tệ mạnh và đột ngột, sự sụt giảm đáng kể dự trữ ngoại hối của Ngân hàng Trung ương trong thời gian ngắn, cũng như thâm hụt cán cân thanh toán và cán cân thương mại kéo dài và nghiêm trọng.
Hậu quả của khủng hoảng tài chính
1.5.1 Dưới tác động của khủng hoảng tài chính và suy thoái kinh tế toàn cầu, các hoạt động thương mại, đầu tư, tiêu dùng của mỗi quốc gia đều sụt giảm mạnh, dẫn tới nguy cơ suy thoái kinh tế của mỗi nước Thậm chí, nhiều nước lâm vào tình trạng phá sản cấp quốc gia.
Khủng hoảng tài chính và suy thoái kinh tế toàn cầu gây ra những ảnh hưởng vĩ mô nghiêm trọng, làm phá vỡ các cân đối kinh tế Đồng tiền mất giá, tỷ giá hối đoái biến động mạnh theo hướng phá giá, và lạm phát cao xuất hiện Gánh nặng nợ công gia tăng, thị trường chứng khoán sụp đổ, và tài sản ở nhiều quốc gia giảm giá mạnh Nhiều doanh nghiệp, ngân hàng, và các định chế tài chính phá sản, dẫn đến tình trạng thất nghiệp gia tăng, hàng triệu người rơi vào cảnh đói nghèo Hệ quả là rối loạn xã hội, xung đột, bạo loạn, và thậm chí chiến tranh.
Các cuộc khủng hoảng tài chính và suy thoái kinh tế toàn cầu đã để lại những hậu quả nghiêm trọng Khủng hoảng kinh tế từ 1929 đến 1933 đã dẫn đến sự trỗi dậy của chủ nghĩa phát-xít trong thập niên 30 và là nguyên nhân chính gây ra Chiến tranh thế giới thứ hai Hệ lụy từ cuộc khủng hoảng này và chiến tranh đã khiến nhiều chế độ sụp đổ và nền kinh tế nhiều quốc gia bị tan rã.
Cuộc khủng hoảng tài chính giai đoạn 1997 - 1998 bắt đầu từ Thái Lan đã gây ra sự sụp đổ nghiêm trọng cho nhiều nền kinh tế và chế độ chính trị, đặc biệt là ở In-đô-nê-xi-a, Hàn Quốc và Thái Lan Tác động tàn phá của cuộc khủng hoảng không chỉ dừng lại ở kinh tế mà còn dẫn đến xung đột xã hội và mất ổn định chính trị, với những sự kiện nổi bật như sự ra đi của Tổng thống Suharto ở In-đô-nê-xi-a và Thủ tướng Chao-valít I-oong-chai-i-út ở Thái Lan Trong bối cảnh chính quyền trung ương của In-đô-nê-xi-a suy yếu, các tổ chức Hồi giáo cực đoan và phong trào ly khai đã phát triển mạnh mẽ Cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu năm 2008 cũng có nguồn gốc từ khủng hoảng nợ dưới chuẩn, cho thấy sự liên kết giữa các sự kiện kinh tế toàn cầu.
Cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2007 bắt nguồn từ chính sách tín dụng dễ dãi của các ngân hàng và tổ chức đầu tư bất động sản, trong bối cảnh toàn cầu hóa Sự kiện này bùng nổ khi nhiều định chế tài chính lớn sụp đổ, đặc biệt là sự phá sản của Ngân hàng Lehman Brothers, ngân hàng được xem là hàng đầu trong lĩnh vực đầu tư bất động sản tại Mỹ chỉ một năm trước đó Sau Lehman Brothers, nhiều ngân hàng lớn khác như Bradford and Bingley (Anh), Hypo Real Estate (Đức), Fortis (Bỉ), Dexia (Pháp) và Yamamoto Life (Nhật Bản) cũng gặp khủng hoảng vào năm 2008.
Trong năm 2008, 22 ngân hàng thương mại tại Mỹ đã phá sản, với Washington Mutual dẫn đầu khi sở hữu tổng tài sản lên đến 307 tỷ USD Đặc biệt, trong quý III-2008, số lượng ngân hàng gặp khó khăn đã lên tới 171, ghi nhận mức cao nhất kể từ năm 1995.
Các cuộc khủng hoảng kinh tế đã được phân loại bởi các nhà kinh tế, bao gồm khủng hoảng cơ cấu (1929-1933) với đặc điểm đầu tư quá mức vào bất động sản và chứng khoán; khủng hoảng hàng hóa (1973-1975) liên quan đến năng lượng và thực phẩm; và khủng hoảng thể chế quản lý kinh tế - tài chính, thể hiện qua sự suy giảm trong điều tiết của nhà nước Nguyên nhân chính dẫn đến khủng hoảng bao gồm hoạt động của các định chế tài chính vượt tầm kiểm soát, sự thiếu kiểm soát trong hoạt động của các định chế trung gian, và thị trường tự do không được quản lý, khiến nhà nước buông lỏng vai trò điều tiết.
1.5.2 Khủng hoảng tài chính và suy thoái kinh tế toàn cầu có tác động phức tạp đến an ninh, quốc phòng và bảo vệ quốc gia
Thứ nhất, nguồn lực kinh tế bị giảm sút, tiềm lực an ninh, quốc phòng của không ít quốc gia bị thu hẹp.
Khi khủng hoảng tài chính và suy thoái kinh tế toàn cầu xảy ra, nhiều quốc gia bị ảnh hưởng nặng nề, dẫn đến tình trạng vốn ồ ạt chuyển ra ngoài, đầu tư giảm sút và nền kinh tế gần như tê liệt Các tổ chức kinh tế không còn khả năng vay vốn để phát triển sản xuất, niềm tin thị trường suy giảm, làm giảm giá trị tài sản cá nhân và tổ chức Hậu quả là nhiều định chế tài chính và doanh nghiệp phá sản, buộc nhà nước phải can thiệp tài chính, trong khi các vấn đề xã hội phức tạp gia tăng Nợ nần tăng cao trong bối cảnh kinh tế không tăng trưởng hoặc tăng trưởng thấp khiến tiềm lực kinh tế cạn kiệt, dẫn đến nguồn lực cho quốc phòng và an ninh cũng bị giảm sút, gây khó khăn trong việc trang bị khí tài và duy trì hoạt động quốc phòng.
Nhiều quốc gia đang đối mặt với gánh nặng nợ công tăng cao, khiến nguồn lực chỉ còn tập trung vào việc trả nợ và giải quyết các vấn đề phát sinh, từ đó làm giảm khả năng đảm bảo an ninh - quốc phòng Khi tiềm lực tài chính suy yếu, nguy cơ đe dọa toàn vẹn lãnh thổ gia tăng, đặc biệt nếu có ý định xâm lược từ bên ngoài Khủng hoảng tài chính toàn cầu cũng làm ảnh hưởng đến các quốc gia có nền kinh tế phụ thuộc vào nước ngoài, buộc họ chấp nhận các điều kiện ràng buộc từ các nước mạnh hơn và tổ chức tài chính quốc tế Ví dụ, Quỹ Tiền tệ quốc tế (IMF) và Ngân hàng Thế giới (WB) đã cung cấp các khoản vay khẩn cấp với điều kiện can thiệp vào chính sách vĩ mô, bao gồm cả vấn đề an ninh - quốc phòng Trong cuộc khủng hoảng tài chính Đông Nam Á năm 1997, các quốc gia như Indonesia và Thái Lan đã chịu ảnh hưởng nặng nề từ IMF, trong khi một số nước lớn lợi dụng tình hình khó khăn của các nước nhỏ để gia tăng sự phụ thuộc về kinh tế, chính trị và xã hội.
Thứ hai, xã hội biến đổi phức tạp làm cho sức mạnh an ninh - quốc phòng bị giảm sút.
Khủng hoảng tài chính và suy thoái kinh tế toàn cầu đã dẫn đến sự phá sản của nhiều doanh nghiệp và ngân hàng, làm giảm sút đời sống người dân, gia tăng tình trạng thất nghiệp và bất ổn xã hội Khi giá cả leo thang trong khi thu nhập không đủ sống, nhiều người rơi vào cảnh cùng cực, dẫn đến biểu tình, bãi công và tội phạm gia tăng, đe dọa an ninh xã hội Trong bối cảnh này, nhiều chính trị gia phải từ chức, chính phủ bị lật đổ, thậm chí cả bộ máy cầm quyền cũng thay đổi, làm cho lực lượng quốc phòng - an ninh bị xáo trộn và sức chiến đấu giảm sút Điều này tạo điều kiện cho các thế lực bên ngoài có cơ hội xâm phạm lãnh thổ, làm suy yếu chủ quyền quốc gia, đặc biệt là đối với những nước nhỏ đang phải gánh chịu hậu quả nặng nề từ khủng hoảng.
Thứ ba, rối loạn toàn cầu, xung đột xảy ra nhiều nơi sẽ tác động mạnh đến an ninh - quốc phòng và bảo vệ tổ quốc của mỗi nước.
Các cuộc khủng hoảng tài chính và suy thoái kinh tế toàn cầu thường dẫn đến bất ổn chính trị và xung đột vũ trang ở nhiều quốc gia Sự lan rộng của các xung đột này không chỉ ảnh hưởng đến tình hình chính trị mà còn làm suy giảm nền kinh tế toàn cầu Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, không có quốc gia nào có thể tách biệt hoàn toàn khỏi tác động của biến động kinh tế thế giới, dẫn đến những thách thức lớn về an ninh - quốc phòng và bảo vệ tổ quốc cho các quốc gia.
Thứ tư, khủng bố và di chuyển dân cư làm cho quốc phòng, an ninh của nhiều quốc gia bị đe dọa.
Hoạt động khủng bố đang gia tăng, cùng với làn sóng người tị nạn từ Syria, tạo ra một thách thức lớn cho châu Âu và ảnh hưởng tiêu cực đến tình hình toàn cầu.
Khi khủng hoảng tài chính và suy thoái kinh tế gia tăng, hành vi phạm tội trở nên cực đoan hơn, các tổ chức khủng bố hoạt động tàn bạo hơn, và làn sóng tị nạn tăng mạnh Tình hình này làm cho các quốc gia có người tị nạn và hoạt động khủng bố trở nên phức tạp hơn Do đó, chi phí cho an ninh và quốc phòng của các nước cần phải tăng đột biến để đảm bảo trật tự.
Các cuộc khủng hoảng tài chính trong lịch sử
- Cơn sốt hoa Tulip ở Hà Lan 1637
- Khủng hoảng Công ty Nam Dương ở Anh 1720
- Khủng hoảng nợ các nước Châu Mỹ La tinh thập niên 1980
- Ngày thứ Hai đen tối 1987
- Khủng hoảng cơ chế tỷ giá châu Âu 1992 – 1993
- Khủng hoảng tài chính ở Mỹ 2007 – 2009
CÁC CUỘC KHỦNG HOẢNG TÀI CHÍNH TRÊN THẾ GIỚI
Khủng hoảng tài chính châu Á 1997
Khủng hoảng tài chính châu Á là cuộc khủng hoảng tài chính bắt đầu từ tháng
Cuộc khủng hoảng tiền tệ châu Á năm 1997 bắt nguồn từ Thái Lan, đã tác động mạnh mẽ đến các thị trường chứng khoán, trung tâm tiền tệ lớn và giá cả của nhiều loại tài sản ở một số quốc gia châu Á, trong đó có các nước được mệnh danh là "những con Hổ Đông Á".
Cuộc khủng hoảng đã tác động mạnh mẽ đến Indonesia, Hàn Quốc và Thái Lan, trong khi Hồng Kông, Malaysia, Lào và Philippines cũng chịu ảnh hưởng nghiêm trọng do sự sụt giảm giá bất ngờ Mặc dù Trung Quốc đại lục, Đài Loan, Singapore và Việt Nam bị ảnh hưởng nhưng mức độ không quá lớn Nhật Bản, tuy không bị ảnh hưởng nhiều bởi cuộc khủng hoảng, vẫn phải đối mặt với những thách thức kinh tế lâu dài của riêng mình.
Khủng hoảng tài chính toàn cầu bắt nguồn từ Đông Á, nhưng ảnh hưởng của nó đã lan rộng ra nhiều quốc gia, bao gồm cả Nga, Brasil và Hoa Kỳ.
1.1 Diễn biến của cuộc khủng hoảng châu Á 1997
Từ năm 1985 đến 1995, kinh tế Thái Lan ghi nhận mức tăng trưởng bình quân hàng năm 9% Tuy nhiên, vào cuối năm 1996, IMF cảnh báo về sự tăng trưởng quá nóng và nguy cơ bong bóng kinh tế Thị trường chứng khoán Thái Lan bắt đầu điều chỉnh, với cả vốn hóa và chỉ số thị trường đều giảm Đầu năm 1997, sự bùng nổ trong xây dựng nhà ở và văn phòng vượt quá nhu cầu, dẫn đến 365.000 căn hộ bỏ trống ở Bangkok và 100.000 căn hộ mới sẽ ra mắt trong năm 1997 Đồng thời, đầu tư vào cơ sở hạ tầng và khu công nghiệp gia tăng đã làm lượng hàng nhập khẩu tăng mạnh, khi Thái Lan phải nhập khẩu thiết bị và vật liệu từ Mỹ, Châu Âu và Nhật Bản, gây ra thâm hụt tài khoản vãng lai trong cán cân thanh toán.
90 Trong giai đoạn này xuất khẩu tăng nhưng nhập khẩu càng tăng nhanh hơn Trong năm 1995 thâm hụt cán cân thanh toán là 8,1% so với GDP Lúc này, chính phủ quyết định thực hiện việc tăng lãi suất.
Nền kinh tế Thái Lan hiện đang đối mặt với thâm hụt cán cân thanh toán, dẫn đến lo ngại về việc đồng Baht sẽ bị phá giá Các nhà đầu tư dự đoán rằng tỷ giá cố định sẽ không còn duy trì, khiến nhiều công ty phải mua USD để trả nợ, trong khi các nhà đầu cơ vay Baht để đầu tư vào USD nhằm kiếm lợi nhuận Vào ngày 14 và 15 tháng 5 năm 1997, đồng Baht đã trải qua một cuộc tấn công đầu cơ lớn Mặc dù vào ngày 30 tháng 6, Thủ tướng Thái Lan Chavalit Yongchaiyudh tuyên bố sẽ không phá giá đồng Baht, nhưng cuối cùng, ông đã quyết định thả nổi đồng tiền này.
Vào ngày 2 tháng 7 năm 1997, đồng baht Thái Lan mất giá gần 50%, giảm xuống mức 56 baht đổi 1 đô la Mỹ vào tháng 1 năm 1998 Chỉ số thị trường chứng khoán Thái Lan sụt giảm từ 1.280 vào cuối năm 1995 xuống còn 372 vào cuối năm 1997, trong khi mức vốn hóa thị trường giảm mạnh từ 141,5 tỷ USD xuống còn 23,5 tỷ USD Sự sụp đổ của Finance One, công ty tài chính lớn nhất Thái Lan, đã đánh dấu một giai đoạn khủng hoảng nghiêm trọng trong nền kinh tế nước này.
Ngày 11 tháng 8, IMF tuyên bố sẽ cung cấp một gói cứu trợ trị giá 16 tỷ dollar
Vào ngày 20 tháng 8, IMF đã phê duyệt gói cứu trợ trị giá 3,9 tỷ đô la cho Thái Lan Tuy nhiên, khủng hoảng tài chính nhanh chóng lan rộng sang Hàn Quốc, Malaysia và Indonesia, khiến đồng Ringgit của Malaysia và Rupiah của Indonesia bị áp lực và cuối cùng bị phá giá.
Sau khủng hoảng ở Thái Lan, vào ngày 3 tháng 7, ngân hàng trung ương Philippines đã can thiệp vào thị trường ngoại hối nhằm bảo vệ đồng peso, tăng lãi suất ngắn hạn từ 15% lên 24% Dù vậy, đồng peso vẫn tiếp tục mất giá nghiêm trọng, giảm từ 26 peso một đô la xuống còn 38 vào năm 2000 và đạt 40 vào cuối khủng hoảng.
Khủng hoảng tài chính trở nên nghiêm trọng hơn do những vấn đề chính trị liên quan đến các bê bối của Tổng thống Joseph Estrada Tình hình chính trị bất ổn đã ảnh hưởng trực tiếp đến nền kinh tế vào năm đó.
Năm 2001, chỉ số tổng hợp PSE của thị trường chứng khoán Philippines giảm xuống còn khoảng 1000 điểm, giảm mạnh từ mức cao khoảng 3000 điểm vào năm 1997, dẫn đến sự sụt giảm giá trị của đồng peso.
Giá trị của đồng peso chỉ được phục hồi từ khi Gloria Macapagal-Arroyo lên làm tổng thống.
Hình 6 Biến động giá trị các đồng tiền giai đoạn 1990 - 1998
Tháng 10 năm 1997, Dollar Hồng Kông bị tấn công đầu cơ Đồng tiền này vốn được neo vào Dollar Mỹ với tỷ giá 7,8 HKD/USD Tuy nhiên, tỷ lệ lạm phát ở Hồng Kông lại cao hơn ở Mỹ Đây là cơ sở để cho giới đầu cơ tấn công Nhờ có dự trữ ngoại tệ hùng hậu lên tới 80 tỷ USD vào thời điểm đó tương đương 700% lượng cung tiền M1 hay 45% lượng cung tiền M3, nên Cơ quan Tiền tệ Hồng Kông đã dám chi hơn 1 tỷ USD để bảo vệ đồng tiền của mình
Thị trường chứng khoán đang trở nên dễ bị tổn thương, với Chỉ số Hang Seng giảm 23% từ ngày 20 đến 23 tháng 10 Vào ngày 15 tháng 8 năm 1998, Hồng Kông đã nâng lãi suất cho vay qua đêm từ 8% lên 23%, dẫn đến sự tăng vọt lên 500% Để giảm áp lực giảm giá cổ phiếu, Cơ quan Tiền tệ Hồng Kông đã mua vào các cổ phiếu thành phần của Chỉ số Hang Seng Ông Donald Tsang, khi đó là Bộ trưởng Tài chính, đã công khai tuyên chiến với giới đầu cơ Chính quyền đã đầu tư khoảng 120 tỷ Dollar Hồng Kông (15 tỷ Dollar Mỹ) vào các loại chứng khoán và vào năm 2001, họ đã bán ra số chứng khoán này, thu về khoảng 30 tỷ Dollar Hồng Kông (4 tỷ Dollar Mỹ).
Vào tháng 9 năm 1998, các hoạt động đầu cơ đối với Dollar Hồng Kông và thị trường chứng khoán của khu vực này đã chấm dứt, chủ yếu do các nhà đầu cơ chịu thiệt hại từ chính sách kiểm soát dòng vốn nước ngoài của chính phủ Malaysia, cùng với sự sụp đổ của thị trường trái phiếu và tiền tệ tại Nga.
Tỷ giá neo giữa Dollar Hồng Kông và Dollar Mỹ vẫn được bảo toàn ở mức 7,8:1.
Vào thời điểm khủng hoảng tại Thái Lan, Hàn Quốc đang phải đối mặt với gánh nặng nợ nước ngoài lớn Các công ty nợ ngân hàng trong nước, trong khi ngân hàng lại nợ ngân hàng nước ngoài, dẫn đến một số vụ vỡ nợ Khi thị trường châu Á lao dốc, vào tháng 11, các nhà đầu tư bắt đầu bán tháo chứng khoán Hàn Quốc Ngày 28 tháng 11 năm 1997, Moody đã hạ xếp hạng tín dụng của Hàn Quốc từ A1 xuống A3, và sau đó tiếp tục xuống B2 vào ngày 11 tháng 12, khiến giá chứng khoán giảm sâu hơn Cụ thể, vào ngày 7 tháng 11, thị trường chứng khoán Seoul giảm 4%, và đến ngày 24 tháng 11, giảm 7,2% do lo ngại về khả năng IMF yêu cầu Hàn Quốc thực hiện các chính sách khắc khổ.
Trong khi đó, đồng Won giảm giá xuống còn khoảng 1700 KRW/USD từ mức 1000 KRW/USD.