1. Trang chủ
  2. » Giáo Dục - Đào Tạo

BÀI tập lớn môn học kỹ thuật đường ống và bể chứa đề tài above ground storage tanks

92 11 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Above Ground Storage Tanks
Tác giả Nguyễn Đình Tú, Lý Đạt, Nguyễn Minh Đường
Người hướng dẫn Th.S Trần Hải Ưng
Trường học Đại Học Quốc Gia Thành Phố Hồ Chí Minh
Chuyên ngành Kỹ Thuật Đường Ống Và Bể Chứa
Thể loại Bài Tập Lớn
Thành phố Thành Phố Hồ Chí Minh
Định dạng
Số trang 92
Dung lượng 1,05 MB

Cấu trúc

  • III. Cách bố trí (69)
  • IV. Nền tảng (71)
  • V. Các con đê (73)
  • VI. Các bình chứa (74)
  • VII. Bảo vệ khỏi sự xói mòn (74)
  • VIII. Hệ thống nối đất (75)
  • IX. Các phụ kiện (75)
  • X. Đường ống (80)
  • XI. Đánh giá trước hệ thống (81)
  • XII. Kiểm tra (81)
  • XIII. Tài liệu (81)
  • XIV. Tài liệu tham khảo (82)
  • CHƯƠNG 24: CÁCH ĐỂ XÁC ĐỊNH CÁC THIẾT BỊ CẦN THIẾT CHO HỆ THỐNG AST (82)
    • I. Các yêu cầu vật lý cơ bản (83)
    • II. Hệ thống vận chuyển (83)
    • A. Cổng đổ nhiên liệu (83)
    • B. Thiết bị đường ống (86)
      • III. Hệ thống xả (87)
    • A. Thông hơi thông thường (88)
    • B. Lỗ thông hơi khẩn cấp (88)
      • IV. Yêu cầu về pháp lý (89)
    • A. Thông báo đặc biệt (89)
    • B. Thông khí khẩn cấp (90)
    • C. Van ngăn chặn chống tràn (90)
    • D. Báo động chống tràn (90)
      • V. Tóm tắt (91)

Nội dung

Cách bố trí

Từ khi lắp đặt đến giai đoạn bố trí, các chủ sở hữu cần chuẩn bị bản vẽ tỷ lệ và xin các giấy phép cần thiết Nếu đã hoàn tất các bước này, quá trình bố trí chỉ cần xác định các điểm chính xác trên bản vẽ và điều chỉnh hướng Một số yếu tố quan trọng cần xem xét trong quá trình bố trí bao gồm

Khoảng cách với đường, các bất động sản.

Yêu cầu về khoảng cách bể trong nhiều hệ thống lắp đặt bể.

Lưu lượng giao thông của các phương tiện cung cấp nhiên liệu và những phương tiện khác dự kiến sử dụng cơ sở tiếp nhiên liệu.

Vị trí của các tiện ích – cả dưới lòng đất và trên cao (Hình 12,13)

TIEU LUAN MOI download : skknchat123@gmail.com moi nhat

Trong quá trình lập kế hoạch sản xuất và cho phép, cần xem xét tất cả các yếu tố liên quan Một người lắp đặt có năng lực phải hiểu rõ các yêu cầu này và sẵn sàng đề xuất các thay đổi nếu những vấn đề chưa được xử lý đúng cách trước khi thực hiện bố trí.

Hình 12 Ràng buộc về khoảng cách

Hình 13 Bố trí giao thông hợp lý

Yêu cầu về khoảng cách tách biệt có thể ảnh hưởng đến quyết định mua bình chứa, bao gồm thép truyền thống UL 142, bình chứa chống cháy hoặc bình chứa trong hầm Những hạn chế này thường khiến bể chứa ngầm (UST) trở thành giải pháp tối ưu hoặc duy nhất Bể chứa có mái vòm hoặc chống cháy thường được cho phép khoảng cách tách rời ngắn hơn theo mã, cho phép chúng được sử dụng ngay cả khi không yêu cầu ASTs cách nhiệt Một số mã cũng phân biệt giữa nhiên liệu tư nhân hoạt động và bán lẻ trong việc thiết lập yêu cầu này.

68 các khoảng cách tách biệt bắt buộc [2].

Nền tảng

Theo quy luật chung, đất nguyên sinh có khả năng hỗ trợ bể chứa, nhưng việc lún bể có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng Do đó, cần xem xét khả năng chịu đựng của đất và thành phần của nó Mối đe dọa lớn nhất từ sự lún bể là ứng suất tác động lên ống kết nối với bể chứa Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xây dựng hệ thống đường ống và các biện pháp ngăn ngừa lún bể.

Ngay cả khi đất tự nhiên có khả năng hỗ trợ bể chứa, cần thận trọng không đặt bể trên những khu vực đã từng bị đào mà có thể chưa được đắp lại cẩn thận.

Nếu đất không ổn định, bạn có thể thay đổi vị trí bể để tránh các khu vực có vấn đề tiềm ẩn Một giải pháp khác là đặt bể trên tấm đệm bê tông cốt thép, giúp bắc cầu qua những khu vực này một cách hiệu quả.

Thay thế đất có vấn đề bằng các vật liệu có khả năng chịu nén.

Trong một số trường hợp, việc sử dụng tấm đệm bê tông là cần thiết, đặc biệt khi một bình chứa lớn được đặt trên hai giá đỡ, yêu cầu một lớp nền vững chắc hơn so với bình chứa nhỏ trên giá đỡ dài Ở những khu vực hẻo lánh tại các quốc gia khác nhau, có thể cần sự xác nhận từ kỹ sư chuyên nghiệp cho thiết kế bản vẽ của hệ thống hỗ trợ bình chứa.

Các bình chứa xây dựng ở các khu dễ bị ngập lụt nên có các biện pháp riêng để tránh bị trôi đi.

Chúng ta thường sử dụng dây đai để bao quanh đỉnh của các bể nhỏ, và những dây đai này sẽ được bắt vít vào bê tông đệm được lắp đặt bên dưới bình chứa.

TIEU LUAN MOI download : skknchat123@gmail.com moi nhat

Hình 14 Các điểm phân bố lực của tải trọng

Hình 15 Phần nền của bình chứa đứng

Hình 16 Hỗ trợ của bình chứa nằm ngang

Các con đê

Khi lắp đặt bình chứa trên đê, cần xem xét một số yếu tố quan trọng như loại đê (đất hay bê tông), khả năng chịu đựng và các quy định liên quan, điều này có thể khác nhau giữa các tiểu bang và đô thị Các kế hoạch và thông số kỹ thuật phải nêu rõ khả năng chịu đựng của đê, đồng thời người cài đặt cần phải hiểu rõ các yêu cầu và chuẩn bị cho các tình huống có thể xảy ra Ngoài ra, cần cung cấp công cụ thoát nước cho đê và đảm bảo khu vực nền được đắp dốc về phía điểm thoát nước Thiết bị kiểm soát thoát nước cũng cần được đặt bên ngoài đê để sử dụng trong trường hợp khẩn cấp như hỏa hoạn.

Hình 17 Khu vực đê điển hình

TIEU LUAN MOI download : skknchat123@gmail.com moi nhat

Các bình chứa

Bình chứa trên mặt đất có nhiều hình dáng và kích cỡ khác nhau, có thể thiết kế thẳng đứng hoặc nằm ngang, và được làm từ nhiều loại vật liệu như vách thép hoặc bê tông Bình chứa có thể được trang bị đê hoặc lắp đặt như một mục riêng biệt Người lắp đặt cần chuẩn bị đầy đủ thiết bị để nâng và di chuyển bồn chứa, đồng thời kiểm tra kỹ lưỡng để đảm bảo không có hư hỏng trong quá trình vận chuyển hoặc dỡ hàng.

Ngoài ra người đó cũng nên tham khảo tất cả các thông tin do bình chứa cung cấp về nhà sản xuất.

Hình 18 Các thiết kế điển hình của bình chứa

Bảo vệ khỏi sự xói mòn

Bình chứa nằm ngang thường được đỡ trên các giá đỡ, do đó vấn đề ăn mòn không đáng lo ngại Ngược lại, bình chứa thẳng đứng (AST) không được nâng lên và có đáy gần mặt đất cần có biện pháp bảo vệ chống xói mòn Hệ thống chống ăn mòn điện hóa sẽ hoạt động hiệu quả hơn với diện tích bề mặt lớn hơn hoặc khi AST được kết nối điện với hệ thống đường ống ngầm bằng thép Trong trường hợp đáy bình chứa không có vỏ bọc, việc lắp đặt một hệ thống dòng điện an toàn là cần thiết Các chuyên gia chống ăn mòn nên tham gia thiết kế hệ thống điện phù hợp, theo các tiêu chuẩn của Hiệp hội chống ăn mòn quốc tế (NACE) và STI, nhằm bảo vệ bình chứa AST khỏi ăn mòn.

Một phương pháp trong việc giảm thiểu ăn mòn là thiết kế thêm một phần để giúp xả nước khỏi bình chứa.

Hệ thống nối đất

Khi lắp đặt bồn chứa không có bảo vệ catot, cần thiết phải thiết lập hệ thống nối đất tĩnh điện theo đúng tiêu chuẩn Đối với bồn chứa có bảo vệ catot, việc nối đất thường không bắt buộc Tuy nhiên, nên áp dụng các tiêu chuẩn NACE để đảm bảo bồn chứa được bảo vệ khỏi tĩnh điện mà vẫn không ảnh hưởng đến hệ thống chống ăn mòn.

Các phụ kiện

Phụ kiện là các thành phần thiết yếu trong hệ thống lưu trữ và phân tán chất lỏng, bao gồm máy bơm, van, bộ nạp, và đường ống xả Các kế hoạch và thông số kỹ thuật cần trình bày rõ ràng yêu cầu đối với các thiết bị này, tuy nhiên, nhiều thay đổi thường được thực hiện mà không có đủ chi tiết Điều này dẫn đến việc người thực hiện phải đưa ra quyết định quan trọng về cách sử dụng và vị trí của các phụ kiện Ngay cả khi có kế hoạch chi tiết, vẫn có thể phát sinh vấn đề trong quá trình lắp ráp các thiết bị phụ cho bể chứa Kinh nghiệm cho thấy rằng sai lầm nghiêm trọng thường xảy ra do lắp đặt không đúng cách các thành phần quan trọng Các đoạn tiếp theo sẽ mô tả một số hệ thống nhiên liệu điển hình và các phụ kiện cần thiết cho từng loại.

Có nhiều phương pháp phổ biến để phân phối nhiên liệu từ các bình chứa trên mặt đất Phương pháp đơn giản nhất là sử dụng máy bơm kiểu hút gắn trực tiếp vào ống ở cuối bình, nhưng hệ thống này không phù hợp với các bình chứa có đường kính lớn, vì cần có máy bơm ở độ cao khó tiếp cận Hệ thống này cũng cần có van để ngăn sản phẩm bị hút qua bơm trong trường hợp ống bị lỗi dưới mức lưu chất trong bình Một số nhà sản xuất có thể trang bị thêm thiết bị này cho bơm, do đó cần cân nhắc việc sử dụng thiết bị đó.

TIEU LUAN MOI download : skknchat123@gmail.com moi nhat

Hình 19 Hệ thống bình chứa gắn với bơm

Các phụ kiện quan trọng bao gồm cửa để đổ đầy bình chứa, thường nằm trên các bình có đường kính nhỏ và trong tầm với của nhân viên giao nhiên liệu Người lắp đặt cần chú ý rằng bình chứa trên mặt đất thường được làm đầy bằng cách bơm sản phẩm từ xe tải vào bình, trong khi thiết bị cho bể ngầm, được thiết kế để làm đầy bằng trọng lực, có thể không hoạt động hiệu quả trong điều kiện này.

Tất cả các bể chứa cần được trang bị hệ thống xả khẩn cấp có kích thước và độ cao phù hợp với quy định hiện hành Các bình chứa phải tương thích với lỗ xả khẩn cấp, nhằm giảm áp suất dư thừa trong trường hợp hỏa hoạn, ngăn ngừa nguy cơ nổ Đối với các bình chứa hai vách, cần có lỗ thông hơi khẩn cấp cho cả bình sơ cấp và các bình khác trong mạng lưới.

Một phương pháp phổ biến để phân phối nhiên liệu từ các bình chứa trên mặt đất là sử dụng máy bơm hút thông thường, có thể được gắn liền hoặc đặt xa bình chứa, thường nằm dưới mức chất lỏng Thiết bị bổ sung sẽ được lắp đặt dựa trên máy bơm này, và đối với các bình chứa có đường kính nhỏ, cần phải sử dụng máy bơm gắn trên đỉnh bình.

Hệ thống hút và tiếp nhiên liệu cho phép sử dụng các bình chứa có đường kính lớn hơn, giúp tiết kiệm công sức khi tiếp nhiên liệu Nếu vị trí tiếp nhiên liệu dễ dàng tiếp cận, chúng ta có thể không cần dùng thang để trèo lên bình chứa Việc kết nối lỗ tiếp nhiên liệu với một vị trí gần bình chứa và thiết bị đo là rất quan trọng Khi lỗ tiếp nhiên liệu được gắn ống xuống vị trí thấp, cần lắp thêm van để ngăn dòng chảy ngược lại.

Hình 21 Các phương pháp tiếp nhiên liệu thông thường

TIEU LUAN MOI download : skknchat123@gmail.com moi nhat

Hình 22 Các đuồng ống nối giúp tiếp nhiên liệu điển hình

Nhiều hệ thống sử dụng đường ống ngầm giữa bể và máy bơm hút có nguy cơ rò rỉ trừ khi lắp đặt thiết bị chống siphon Hai thiết bị chống siphon phổ biến là van điện từ mở khi bơm hoạt động và van một chiều có lò xo giữ van đóng khi bơm không chạy Van chặn cần được lắp đặt tại điểm kết nối của đường hút với bể để ngăn dòng chảy Nếu đường ống thoát ra khỏi bể nằm dưới mực chất lỏng, van chống cháy sẽ được sử dụng để tự động đóng khi gặp nhiệt độ cao.

Sử dụng van xả trong hệ thống ống là điều quan trọng, đặc biệt khi đoạn ống có thể bị tắc ở cả hai đầu Nếu ống tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trong thời gian ngắn, áp suất có thể vượt quá tiêu chí thiết kế, dẫn đến nguy cơ rò rỉ hoặc vỡ Để đảm bảo an toàn cho hệ thống, cần lắp đặt van điều chỉnh áp suất ngay dưới máy bơm, giúp sản phẩm chỉ chảy khi bơm hoạt động Van này cũng có chức năng phá vỡ vách ngăn sản phẩm nếu bơm bị lật.

Hình 24 Van điều chỉnh áp suất

Một phương pháp phổ biến để phân phối nhiên liệu từ bình chứa là sử dụng máy bơm từ xa kết hợp với máy phân phối tại điểm tiếp nhiên liệu, giúp tăng tốc độ cung cấp nhiên liệu và cho phép khoảng cách lớn hơn giữa các bình và điểm tiếp nhiên liệu Hệ thống này yêu cầu các lưu chất và lỗ xả khí tương tự như các hệ thống khác Mặc dù có thể sử dụng nhiều loại bơm, bơm chìm tiêu chuẩn của hệ thống lưu trữ ngầm là lựa chọn phổ biến nhất Tuy nhiên, việc sử dụng bơm từ xa có thể tạo áp suất liên tục trong đường ống, dẫn đến nguy cơ rò rỉ Để giảm thiểu rủi ro này, các hệ thống phát hiện rò rỉ có thể được áp dụng cho đường ống ngầm, cùng với thiết bị chống siphon để ngăn chặn sản phẩm bị hút qua bơm khi không hoạt động.

Hệ thống lưu trữ nhiên liệu thứ tư thường thấy là bình chứa trên mặt đất dành cho lò hơi hoặc máy phát điện dự phòng Nhiều hệ thống này yêu cầu đường ống đi qua trong tòa nhà, gây lo ngại về an toàn cháy nổ Các phương pháp chuyển nhiên liệu từ bình chứa sang nồi hơi hoặc máy phát điện chủ yếu tương tự nhau.

Tải luận văn mới nhất về lò hơi tại địa chỉ skknchat123@gmail.com, bao gồm các thông tin về hệ thống nhiên liệu và máy bơm hút được sử dụng trong lò hơi hoặc máy phát điện Các quy định liên quan đến lỗ xả hơi, van chặn và van khử trùng cũng tương tự như quy trình tiếp nhiên liệu cho xe.

Một đường ống hoàn lưu sử dụng máy bơm ở lò hơi hoặc máy phát điện để bơm lượng nhiên liệu dư thừa trở lại bình chứa, tạo ra áp suất dư và cần phát hiện rò rỉ Phương pháp phổ biến để phát hiện rò rỉ cho cả đường cung cấp và hoàn lưu là đặt chúng trong một ống ngăn chung với các cảm biến chất lỏng ở điểm thấp trong hệ thống Theo tiêu chuẩn NFPA 31 của hiệp hội Phòng cháy, việc này đảm bảo an toàn cho hệ thống.

Khi thiết kế hệ thống hoàn lưu cho các bể chứa nhiên liệu, cần tránh sử dụng van trong đường hoàn lưu để ngăn ngừa tình trạng nhiên liệu chảy ngược và tràn vào nhà Việc thay thế bể ngầm dữ trữ nhiên liệu cho hệ thống lò hơi hoặc máy phát điện bằng bình chứa trên mặt đất đòi hỏi phải xem xét cẩn thận đường hoàn lưu, vì dòng hoàn lưu có thể hoạt động dựa vào trọng lực của bể ngầm, nhưng cần thiết kế hệ thống hoàn lưu khác cho các bể chứa trên mặt đất.

Đường ống

Sự linh hoạt của hệ thống đường ống là rất cần thiết, với các phương pháp lắp đặt phù hợp được đề cập trong các tài liệu tham khảo Đường ống ngầm kết hợp với bình chứa trên mặt đất phải tuân theo yêu cầu bảo vệ khỏi ăn mòn và phát hiện rò rỉ Đường ống trên mặt đất cần được bảo vệ bằng sơn, và các mặt bích hoặc liên kết nên được bố trí thuận tiện cho việc ngắt mối nối sau này Quá trình chuyển đổi từ đường ống trên mặt đất sang ngầm cần phải đảm bảo rằng đường ống thép không bị ăn mòn khi tiếp xúc với đất Đường ống ngầm không nên lộ ra ngoài nếu không được thiết kế cho mục đích đó Đối với các hệ thống bình chứa trên mặt đất (USTs), vấn đề về đường ống là nguyên nhân chính gây rò rỉ, do đó, tất cả đường ống ngầm phải tuân thủ các yêu cầu của quy định EPA.

Theo quy định tại 40 CFR Phần 280, tất cả các đường ống ngầm phải được bảo vệ khỏi ăn mòn hoặc được xây dựng bằng vật liệu chống ăn mòn Đồng thời, đường ống, van và các phụ kiện trên mặt đất cũng cần được bảo vệ thích hợp để chống lại tác động từ phương tiện giao thông, thông qua việc sử dụng các chốt gác hoặc các phương tiện bảo vệ khác đã được phê duyệt.

Đánh giá trước hệ thống

Năm 1997, phòng thí nghiệm UL đã công bố tiêu chuẩn UL2244, nhằm điều tra hệ thống bồn chứa chất lỏng dễ cháy trên mặt đất phục vụ cho việc phân phối nhiên liệu cho xe cơ giới Tiêu chuẩn này được phát triển dựa trên nhu cầu của các chuyên gia đánh giá hệ thống bình chứa hoàn chỉnh.

UL 2244 giúp đơn giản hóa quy trình phê duyệt cho cơ quan có thẩm quyền (AHJ) bằng cách cho phép họ xác định sự tuân thủ luật của hệ thống 2244 thông qua danh sách xác minh tuân thủ do UL phát triển Danh sách này cần được kèm theo mỗi hệ thống bình chứa để đảm bảo tính minh bạch và tuân thủ quy định.

Tất cả các thiết bị trong hệ thống đều phải được UL đánh giá và đưa vào danh sách cá nhân để đủ điều kiện sử dụng Một số thiết bị thiết yếu như bể chứa, máy bơm và lỗ xả hơi khẩn cấp phải được liệt kê bởi UL Tuy nhiên, các phụ kiện khác thường không yêu cầu có trong danh sách UL.

Kiểm tra

Trước khi bơm lưu chất vào hệ thống, cần kiểm tra kỹ lưỡng để phát hiện rò rỉ Bình chứa phải được kiểm tra theo quy trình khuyến nghị của nhà sản xuất, có thể bao gồm việc sử dụng áp suất không khí và dung dịch xà phòng.

Mặc dù việc phát hiện rò rỉ không thường xuyên xảy ra, việc kiểm tra độ kín tại chỗ là cần thiết để ngăn ngừa thiệt hại trong quá trình vận chuyển và xử lý Các bồn chứa một vách cần được kiểm tra áp suất cao theo mức khuyến nghị tối đa của nhà sản xuất, với bể nằm ngang thường được thử nghiệm từ 3 đến 5 psig, trong khi bể đứng được kiểm tra từ 1,5 đến 2,5 psig.

ASTs với vách được thử nghiệm khác biệt, bắt đầu bằng việc điều áp bể sơ cấp trước khi chuyển chất lỏng sang điểm giao nhau giữa hai bể Độ kín của bình chứa hai vách được kiểm tra dựa vào áp suất chân không, với đồng hồ đo áp suất trên ống Đường ống thép yêu cầu thử nghiệm bằng không khí và xà phòng ở áp suất 50 psi, và tất cả các kết nối đường ống cần được phun xà phòng và nước để kiểm tra bọt khí Đối với đường ống phi kim loại, cần thực hiện theo hướng dẫn của nhà sản xuất.

Tài liệu

Khi lắp đặt bể chứa, việc ghi chép cẩn thận các sự kiện là rất quan trọng Bạn nên lưu giữ ảnh, bản vẽ, thông số kỹ thuật, thông tin bảo hành và danh sách các nhà thầu tham gia lắp đặt ở một nơi an toàn Cuối cùng, chủ sở hữu bể chứa vẫn phải chịu trách nhiệm về bất kỳ lỗi nào phát sinh.

Để tránh hỏng hóc trong tương lai do quy trình lắp đặt không phù hợp, cần thận trọng khi giao trách nhiệm cho các nhà thầu có uy tín và kinh nghiệm trong lắp đặt ASTs Nhiều nhà thầu trong ngành dầu khí và các hiệp hội đã tiến hành đào tạo và thử nghiệm cho những người lắp đặt AST.

CÁCH ĐỂ XÁC ĐỊNH CÁC THIẾT BỊ CẦN THIẾT CHO HỆ THỐNG AST

Các yêu cầu vật lý cơ bản

Bình chứa đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp không gian lưu trữ cho sản phẩm Hệ thống vận chuyển hỗ trợ việc di chuyển sản phẩm vào và ra khỏi bình một cách hiệu quả Đồng thời, hệ thống xả đảm bảo rằng quá trình vận chuyển và bảo quản sản phẩm diễn ra trong điều kiện an toàn và phù hợp.

Hệ thống vận chuyển

Hệ thống vận chuyển có hai chức năng chính: đổ đầy và phân tán Chức năng đổ đầy có thể thực hiện qua cổng đổ trên các bình chứa hoặc qua đường ống từ cổng xa Việc phân phối diễn ra qua đường ống đến bộ phân phối, đồng hồ đo, giá chất hàng, hoặc đến bình chứa khác.

Trong hệ thống bình chứa nhỏ, các chức năng thường hoạt động độc lập Ngược lại, trong hệ thống lớn với nhiều đơn vị, các chức năng này có thể sử dụng chung đường ống Đối với hệ thống đa dạng, các chức năng chia sẻ thông qua các mạng lưới được thiết kế riêng.

Cổng đổ nhiên liệu

1 Khóa chặn lỏng ở trên đỉnh bình

Thiết bị này thường được sử dụng cho các bình chứa tiện ích nhỏ, với cổng nạp nằm trên đầu bể và có ống nâng có nắp Nắp thường dày 2 inch, được làm bằng nhôm hoặc sắt, và có thể là loại bổ chuyển đổi ren hoặc nắp bản lề có khóa Thiết bị này hoạt động như một khóa chặn kết hợp với lỗ thông hơi, đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình sử dụng.

2 Khóa chặn chặt ở trên đỉnh bình

Một đường ống nâng lên với khóa chặn chặt thường phổ biến hơn ở những bình chứa nhỏ

TIEU LUAN MOI download : skknchat123@gmail.com moi nhat

Nắp bình chứa có thể tháo rời và được kết nối thông qua bộ điều hợp hoặc bằng phương pháp cam và rãnh Kích thước phổ biến cho các bình nhỏ thường là 2 inch, trong khi thiết kế cam và rãnh ngày càng trở nên phổ biến hơn.

3 Thiết bị ngăn tràn top-fill

Cổng nạp đang gặp phải vấn đề hiệu quả do tình trạng ngăn tràn hoặc quá đầy Thiết bị ngăn tràn top-fill có thể được xử lý bằng một cái xô, hàn vào bể hoặc lắp đặt như một bộ phận riêng biệt kết nối với ống nâng Với đường ống nối 4 in, thể tích của xô thường dao động từ 3 đến 7 gal và đi kèm với van xả Các bình chứa này thường có vỏ không được hàn chặt để đảm bảo thông gió.

Hình 25 Nắp che cổng nạp

Hình 26 Nắp chặt che cổng nạp

Hình 27 Hệ thống dự trữ nhiên liệu trên mặt đất Bình chứa nằm ngang với cổng nạp ở đỉnh và thiết bị phân phối từ xa.

Ngăn ngừa sự tràn bình được xử lý bằng một van (Hỉnh 3) sẽ thay thế bộ điều hợp đơn giản

Các van tự động này hoạt động theo cơ chế phao, tự động đóng ngắt khi đạt mức 90% dung tích trong bình Kích thước phổ biến của van là 2 inch, với tùy chọn 3 inch và 4 inch Chúng thường được kết hợp với ống thả và có thể điều chỉnh linh hoạt Hiện nay, các kỹ sư có nhiều lựa chọn thiết kế hơn bao giờ hết từ AST, cho phép nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.

Các cổng nạp từ xa rất phổ biến cho các hệ thống bình chứa lớn do hạn chế về quyền truy cập vào đỉnh bình Đường ống cứng thường được sử dụng để dẫn từ lỗ nạp đến bình chứa, nơi nó được nâng lên đến đỉnh Một van ngăn quá mức có thể được lắp đặt trên đường dây ở đỉnh bình chứa để kiểm soát dòng chảy.

Tải xuống TIEU LUAN MOI tại địa chỉ skknchat123@gmail.com Thiết bị mới nhất có mặt sau được thiết kế với khớp nối cam và rãnh gắn theo chiều ngang bên trong bồn, cùng với nắp bản lề ở phía trước giúp dễ dàng truy cập vào ống nối.

6 Làm gì với sản phẩm khi hệ thống chống tràn tắt

Một thách thức trong việc ngăn chặn sự tràn đầy sản phẩm còn lại trong hệ thống khi xảy ra ngắt khẩn cấp là rất quan trọng Để xử lý tình huống này, thường sử dụng một hệ thống xả ống phân phối được thiết kế đặc biệt nhằm đảm bảo an toàn và hiệu quả.

Thiết bị đường ống

Trên các bình chứa nhỏ độc lập dùng để tiếp nhiên liệu cho động cơ, việc phân phối sản phẩm thường thông qua đường ống nối với máy phân phối hoặc bơm Thiết bị phân phối thường được gắn phía trên hoặc gần bình chứa Đường ống này có thể bao gồm các thiết bị như van chặn, van một chiều, van khử trung, van ngắt khẩn cấp, bộ lọc dòng và van giảm áp.

Hình 28 Hệ thống chứa nhiên liệu trên mặt đất Bình chứa 2 vách với hệ thống đổ đầy từ xa và hệ thống phân phối bên cạnh.

1 Van một chiều Được lắp đặt trong đường ống, van một chiều cho phép dòng lưu chất chỉ chảy theo một hướng.

Van một chiều có thanh chặn có khả năng nâng lên hoặc xoay ra khỏi đường ống, cho phép lưu chất chảy theo một hướng và ngăn chặn lưu chất chảy ngược lại Loại van này được ứng dụng rộng rãi, đặc biệt trong việc duy trì trạng thái chính cho bơm Chúng thường được chế tạo từ đồng thau hoặc sắt dẻo và có nhiều kích cỡ khác nhau, bao gồm cả loại ren và mặt bích, đồng thời có thể được chỉ định để sử dụng trong điều kiện giảm áp.

Van chống si phôn là thiết bị quan trọng giúp ngăn chặn rò rỉ sản phẩm từ bình chứa khi xảy ra sự cố ở dòng hạ lưu dưới mực chất lỏng Hai phương pháp chính để thực hiện chức năng này là sử dụng van điện từ và van nạp lò xo cơ học Van điện từ thường ở trạng thái đóng và chỉ mở khi nhận được tín hiệu kích hoạt, chẳng hạn như khi máy bơm được bật.

Chỗ để thông hơi là yếu tố quan trọng trong việc duy trì hoạt động của bình chứa, bao gồm cả thông hơi bình thường và thông hơi khẩn cấp Trong quá trình nạp đầy, áp suất tích tụ cần được xả ra, trong khi trong quá trình phân tán, áp suất chân không tạo ra yêu cầu bình phải hít khí vào Đối với các bể chứa tiếp xúc với ánh nắng mặt trời, áp suất tích tụ vào những ngày nóng buộc bình phải xả khí, và khi mặt trời lặn, bình cần hít khí vào để duy trì sự cân bằng áp suất.

TIEU LUAN MOI download : skknchat123@gmail.com moi nhat

Hình 29 Ống thông hơi bình thường

Thông hơi thông thường

Có nhiều loại lỗ thông hơi, trong đó lỗ thông hơi mở là loại thông dụng nhất, khác với lỗ thông hơi áp suất chân không Lỗ thông hơi mở được thiết kế để lắp vào đường ống có nắp, cho phép không khí vào và ra khỏi bình chứa mà không bị giới hạn Việc sử dụng lỗ thông hơi mở giúp giảm thiểu lo ngại về chất lượng và tổn thất sản phẩm, đặc biệt với các nhiên liệu có tốc độ bay hơi cao như xăng.

2 Lỗ thông hơi chân không có áp suất.

Lỗ thông hơi chân không có áp suất cho phép không khí lưu thông vào và ra khỏi bình chứa, nhưng phải tuân thủ các giới hạn nhất định liên quan đến cài đặt áp suất và chân không.

Các van này được chế tạo với một cơ chế bật ra để ngăn không khí chảy đến điểm được cài đặt

Khi bình chứa đạt giới hạn áp suất nhất định, lỗ thông hơi sẽ mở ra để cho phép không khí vào bình Thông thường, áp suất cài đặt cho các lỗ thông hơi này là 8 oz/2 in và chân không là 1 oz/2 in Những lỗ thông hơi này rất phổ biến và thường được yêu cầu cho việc chứa các chất lỏng có tốc độ bay hơi cao như xăng Lỗ thông hơi chân không áp suất giúp kiểm soát sự thất thoát sản phẩm bằng cách hạn chế hiện tượng bay hơi.

3 Cân nhắc về thiết kế

Các mã chứa cháy nhất định yêu cầu các lỗ thông hơi thoát ra ngoài và hướng lên trên.

Thông thường, các ống xả cần được lắp đặt ở độ cao tối thiểu 12 ft và phải hướng ra xa các tòa nhà cũng như khu vực hoạt động như dỡ hàng vận chuyển Ngoài ra, kích thước của lỗ thông hơi cũng cần phải phù hợp với đường ống truyền chất lỏng.

Một lưu ý là có các lỗ thông hơi chân không áp suất riêng biệt được thiết kế cho AST và UST

Lỗ thông hơi UST thường có công suất nhỏ hơn, nhưng chúng có thể được áp dụng cho AST khi hệ thống nhiên liệu hoạt động với tốc độ lưu lượng thấp Để lựa chọn lỗ thông hơi phù hợp, cần xem xét các tiêu chí quan trọng liên quan đến tốc độ dòng chảy và tốc độ thông gió.

Lỗ thông hơi khẩn cấp

Thông hơi khẩn cấp là thiết bị quan trọng giúp giảm áp suất mạnh trong bình chứa khi có hiện tượng quá áp, như khi tiếp xúc với đám cháy Trong quá trình cháy, bình chứa hoạt động tương tự như ấm pha trà, làm cho các sản phẩm bên trong nóng lên và áp suất tăng nhanh Lỗ thông hơi khẩn cấp sẽ xả áp suất này ra ngoài, đảm bảo bể hoạt động trong giới hạn an toàn.

86 động trong áp suất này sẽ không gây nguy hiểm trong suốt khoảng thời gian khẩn cấp.

1 Các phương án lựa chọn

Việc thông hơi khẩn cấp có thể được thực hiện qua thiết kế bình chứa đặc biệt mang tên “mái yếu”, tuy nhiên phương pháp này có chi phí cao và khó khăn trong lắp đặt cũng như vận chuyển Hiện nay, một giải pháp phổ biến là lắp đặt hệ thống xả trên bình chứa, thiết bị này có thể là sản phẩm độc lập hoặc tích hợp như một chức năng của bình thông qua lỗ.

Nắp có bản lề được trang bị lò xo, thường được đóng kín và có bộ nhả cài đặt một hoặc hai tầng Khi áp suất đạt đến mức cài đặt, lỗ thông hơi sẽ được kích hoạt, làm cho lò xo mở ra.

3 Kiểu nắp có khả năng pop-up Đây là phương pháp phổ biến nhất được sử dụng ngày nay, chỉ là sử dụng một nắp có trọng số.

Khi được kích hoạt, nó sẽ bật ra khỏi vòng đệm và tự hạ xuống khi áp suất giảm.

Hình 30 Lỗ thông hơi khẩn cấp

IV Yêu cầu về pháp lý

Thông báo đặc biệt

Tất cả các hệ thống AST được đề cập trong đề cương này phải có lỗ thông hơi khẩn cấp phù hợp Việc lắp đặt và vận hành hệ thống mà không có lỗ thông hơi khẩn cấp có thể dẫn đến nguy hiểm và thương tích nghiêm trọng.

Luật liên bang, tiểu bang và địa phương quy định các yêu cầu về thiết kế và đặc điểm kỹ thuật cho hệ thống AST Các yêu cầu này có thể bao gồm quy định của luật cứu hỏa quốc gia, sắc lệnh phòng cháy chữa cháy địa phương, chính sách bảo vệ môi trường liên bang, tiêu chuẩn chất lượng không khí địa phương và luật an toàn lao động Những yêu cầu này thường thay đổi dựa trên các yếu tố như khoảng cách đến khu dân cư, nguồn cung cấp nước và khối lượng vận hành.

Tải xuống TIEU LUAN MOI tại địa chỉ skknchat123@gmail.com Để đảm bảo hiệu quả, cần nắm rõ tất cả các yêu cầu có thể ảnh hưởng đến hệ thống AST cho từng địa điểm cụ thể.

Thông khí khẩn cấp

Thông khí khẩn cấp là yêu cầu pháp lý quan trọng tại Hoa Kỳ và Canada, chủ yếu thông qua các quy chuẩn và tiêu chuẩn phòng cháy chữa cháy quốc gia Các mã quy định cụ thể về loại và kích thước lỗ thông hơi cho bình chứa, với yêu cầu mọi lỗ thông hơi phải có xếp hạng lưu lượng được dán nhãn vĩnh viễn để kiểm tra tại hiện trường Xếp hạng này, thường được đo bằng ft³/giờ, tăng theo kích thước lỗ thông hơi Người kiểm tra có thể yêu cầu lỗ thông hơi hoặc toàn bộ hệ thống bình chứa phải được chứng nhận bởi phòng thí nghiệm độc lập Việc xác minh các mã và yêu cầu từ các quan chức cứu hỏa địa phương là rất quan trọng để đảm bảo hệ thống thông hơi khẩn cấp đáp ứng đầy đủ tiêu chuẩn.

Các phiên bản mới nhất của bộ luật phòng cháy chữa cháy quốc gia yêu cầu ba tính năng trên thiết bị AST là

Phương tiện để đo mực nước chất lỏng

Van ngăn chặn chống tràn

Van lắp đặt trên đỉnh bồn chứa có chức năng ngắt dòng sản phẩm khi đạt mức giới hạn từ 90% đến 95% tổng dung tích chất lỏng Cơ chế ngắt của van có thể thay đổi từ kiểu bật lên đến nguyên tắc thủy lực, và hiệu suất của từng loại van có thể bị ảnh hưởng bởi lưu lượng và độ nhớt Do đó, việc nghiên cứu sự khác biệt giữa các loại van và kiểm tra chúng trước khi lựa chọn là rất quan trọng.

Báo động chống tràn

Trên thị trường hiện có nhiều loại báo động cho bình chứa chất lỏng, với nguyên tắc hoạt động khi mức chất lỏng đạt khoảng 90%, một báo động sẽ phát ra để cảnh báo người vận hành ngắt dòng chảy vào bể Các loại báo động này có thể là điện tử, hoạt động bằng pin, hoặc cơ khí, thậm chí còn có loại hoàn toàn cơ học hoạt động như một lỗ thông hơi.

Ngày đăng: 02/10/2022, 06:58

HÌNH ẢNH LIÊN QUAN

Hình 1. Hệ thống phân phối nhiên liệu trên xe cơ giới với bộ phân phối gắn bên hơng có thu hồi hơi - BÀI tập lớn môn học kỹ thuật đường ống và bể chứa đề tài above ground storage tanks
Hình 1. Hệ thống phân phối nhiên liệu trên xe cơ giới với bộ phân phối gắn bên hơng có thu hồi hơi (Trang 14)
Hình 2. Thiết kế lá chắn mưa - BÀI tập lớn môn học kỹ thuật đường ống và bể chứa đề tài above ground storage tanks
Hình 2. Thiết kế lá chắn mưa (Trang 34)
Hình 3. Bể chứa vách đơi thẳng đứng trên mặt đất với ống giám sát kẽ - BÀI tập lớn môn học kỹ thuật đường ống và bể chứa đề tài above ground storage tanks
Hình 3. Bể chứa vách đơi thẳng đứng trên mặt đất với ống giám sát kẽ (Trang 36)
Hình 4. Thiết kế F921 nằm ngang với ống giám sát kẽ trên đầu bể. - BÀI tập lớn môn học kỹ thuật đường ống và bể chứa đề tài above ground storage tanks
Hình 4. Thiết kế F921 nằm ngang với ống giám sát kẽ trên đầu bể (Trang 37)
Hình 5.Việc đặt một bể chứa trên mặt đất trong một khu vực đô thị đông đúc, tắc nghẽn có thể khơng được chấp nhận - BÀI tập lớn môn học kỹ thuật đường ống và bể chứa đề tài above ground storage tanks
Hình 5. Việc đặt một bể chứa trên mặt đất trong một khu vực đô thị đông đúc, tắc nghẽn có thể khơng được chấp nhận (Trang 50)
Bảng 5. Các khoảng cách có thể chịu phóng xạ nhiệt (ASD) dành cho bình chứa trong đập - BÀI tập lớn môn học kỹ thuật đường ống và bể chứa đề tài above ground storage tanks
Bảng 5. Các khoảng cách có thể chịu phóng xạ nhiệt (ASD) dành cho bình chứa trong đập (Trang 53)
Hình 6. Bình chứa này được trang bị với hai bơm chìm được sử dụng để bơm nhiên liệu cho các máy phát điện - BÀI tập lớn môn học kỹ thuật đường ống và bể chứa đề tài above ground storage tanks
Hình 6. Bình chứa này được trang bị với hai bơm chìm được sử dụng để bơm nhiên liệu cho các máy phát điện (Trang 56)
Hình 7. Các vị trí hạng 1 và hạng 2ở trên thiết bị phân phối trong bài báo 514 của NEC và UL 87. - BÀI tập lớn môn học kỹ thuật đường ống và bể chứa đề tài above ground storage tanks
Hình 7. Các vị trí hạng 1 và hạng 2ở trên thiết bị phân phối trong bài báo 514 của NEC và UL 87 (Trang 58)
Hình 8. Van đóng khẩn cấp - BÀI tập lớn môn học kỹ thuật đường ống và bể chứa đề tài above ground storage tanks
Hình 8. Van đóng khẩn cấp (Trang 59)
Hình 9. Bởi vì bình chứa nằ mở vị trí mà các xe thường xuyên tiếp xúc nên phải có biện pháp bảo vệ khỏi va chạm với phương tiện giao thông. - BÀI tập lớn môn học kỹ thuật đường ống và bể chứa đề tài above ground storage tanks
Hình 9. Bởi vì bình chứa nằ mở vị trí mà các xe thường xuyên tiếp xúc nên phải có biện pháp bảo vệ khỏi va chạm với phương tiện giao thông (Trang 61)
Các bảng tên thường được dán lên các bình chứa sau khi được chế tạo. Chúng có nhiệm vụ là cho người dùng biết bình chứa này được xây trên tiêu chuẩn nào, thiết kế chi tiết và các phụ  kiện lắp đặt, và tên của nhà sản xuất - BÀI tập lớn môn học kỹ thuật đường ống và bể chứa đề tài above ground storage tanks
c bảng tên thường được dán lên các bình chứa sau khi được chế tạo. Chúng có nhiệm vụ là cho người dùng biết bình chứa này được xây trên tiêu chuẩn nào, thiết kế chi tiết và các phụ kiện lắp đặt, và tên của nhà sản xuất (Trang 63)
Hình 11. Bình chứa này bị hư hỏng khi va chạm với phương tiện giao thơng. Bình chứa khi gặp tình trang này nên được xả lỏng và tạm thời không sử dụng. - BÀI tập lớn môn học kỹ thuật đường ống và bể chứa đề tài above ground storage tanks
Hình 11. Bình chứa này bị hư hỏng khi va chạm với phương tiện giao thơng. Bình chứa khi gặp tình trang này nên được xả lỏng và tạm thời không sử dụng (Trang 66)
Hình 12. Ràng buộc về khoảng cách - BÀI tập lớn môn học kỹ thuật đường ống và bể chứa đề tài above ground storage tanks
Hình 12. Ràng buộc về khoảng cách (Trang 71)
Hình 14. Các điểm phân bố lực của tải trọng - BÀI tập lớn môn học kỹ thuật đường ống và bể chứa đề tài above ground storage tanks
Hình 14. Các điểm phân bố lực của tải trọng (Trang 73)
Hình 15. Phần nền của bình chứa đứng - BÀI tập lớn môn học kỹ thuật đường ống và bể chứa đề tài above ground storage tanks
Hình 15. Phần nền của bình chứa đứng (Trang 73)

TRÍCH ĐOẠN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w