Tập bài giảng Lý luận chung về nhà nước và pháp luật có nội sung gồm 6 chương. Chương 1: Nhập môn lý luận chung về nhà nước và pháp luật. Chương 2: Những vấn đề cơ bản về nhà nước. Chương 3: Kiểu nhà nước. Chương 4: Nhà nước trong hệ thống chính trị xã hội chủ nghĩa. Chương 5: Bộ máy Nhà nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Chương 6: Những vấn đề cơ bản về nhà nước pháp quyền. Mời các bạn cùng tham khảo.
Vài nét tổng quan về môn học Lý luận về Nhà nước và pháp luật
Lý luận về nhà nước và pháp luật là một bộ môn khoa học pháp lý cơ sở, cung cấp hệ thống tri thức toàn diện và sâu sắc về nhà nước và pháp luật Nội dung môn học này đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành quan điểm hệ thống, từ đó giúp tiếp cận hiệu quả các lĩnh vực cụ thể của khoa học pháp lý.
Để nghiên cứu hiệu quả các vấn đề trong khoa học pháp lý, việc nắm vững kiến thức lý luận là rất quan trọng Như V.I Lênin đã nhấn mạnh, nếu không giải quyết các vấn đề chung trước khi tiếp cận những vấn đề cụ thể, chúng ta sẽ gặp khó khăn trong từng bước đi mà không nhận thức được.
Lý luận về nhà nước và pháp luật là hệ thống tri thức khoa học, yêu cầu nghiên cứu dựa trên quan điểm biện chứng Cần đặt nhà nước và pháp luật trong mối liên hệ với các yếu tố xã hội như kinh tế, chính trị, đạo đức và ý thức pháp luật để hiểu rõ sự tác động lẫn nhau Việc nghiên cứu phải toàn diện và theo quan điểm phát triển, liên kết lý thuyết với thực tiễn để giải quyết các vấn đề thực tiễn Thực tiễn được coi là tiêu chuẩn đánh giá sự đúng đắn của các luận điểm khoa học và hiệu quả của chúng.
Trong xã hội giai cấp, mọi lý luận phục vụ lợi ích của một giai cấp hoặc lực lượng xã hội nhất định, đặc biệt là lý luận về nhà nước và pháp luật, giải thích bản chất và quy luật phát triển của chúng Những lý thuyết này phù hợp với lợi ích của giai cấp công nhân và nhân dân lao động, trở thành vũ khí lý luận cho cuộc cách mạng giải phóng khỏi áp bức Khi nghiên cứu lý luận về nhà nước và pháp luật, cần đứng trên lập trường của giai cấp công nhân, phát triển và làm phong phú thêm học thuyết Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh, đồng thời vận dụng sáng tạo vào thực tiễn Việt Nam Bên cạnh đó, cần đấu tranh chống lại những quan điểm sai lầm và phản khoa học để bảo vệ tính đúng đắn của các nguyên lý khoa học về nhà nước và pháp luật.
NHỮNG VẤN ĐỀ CƠ BẢN VỀ NHÀ NƯỚC
Nguồn gốc, bản chất Nhà nước
Để hiểu rõ bản chất của nhà nước và pháp luật cũng như các quy luật phát triển của chúng, trước tiên cần làm rõ nguyên nhân và giải thích quá trình hình thành của nhà nước và pháp luật.
Từ thời kỳ cổ đại đến trung đại, nhiều nhà tư tưởng đã đưa ra các quan điểm khác nhau về nguồn gốc nhà nước Những người theo Thuyết thần học cho rằng nhà nước được Thượng đế sáng tạo ra để duy trì trật tự xã hội, với quyền lực nhà nước là vĩnh cửu và sự phục tùng là cần thiết Ngược lại, các nhà tư tưởng theo Thuyết gia trưởng cho rằng nhà nước là kết quả tự nhiên của sự phát triển gia đình và quyền lực nhà nước tương tự như quyền gia trưởng Đến thế kỷ 16, 17, 18, nhiều quan niệm mới xuất hiện, đặc biệt là quan điểm của các học giả tư sản cho rằng sự ra đời của nhà nước là sản phẩm của một khế ước giữa những con người sống trong trạng thái tự nhiên, nhằm chống lại sự chuyên quyền của nhà nước phong kiến và đòi hỏi sự bình đẳng trong quyền lực.
Nhà nước thể hiện lợi ích của các thành viên trong xã hội, và mỗi cá nhân có quyền yêu cầu nhà nước phục vụ và bảo vệ quyền lợi của mình Thuyết khế ước xã hội, dựa trên nền tảng quyền tự nhiên, được tiêu biểu bởi các nhà tư tưởng tư sản như Jean Bodin và Thomas Hobbes.
- 1679), John Locke (1632 - 1704), S.L Montesquieu (1689 - 1775), DenisDiderot (1713 - l784), Jean Jacques Ruossau (1712 - 1778).
Các nhà tư tưởng tư sản, mặc dù có những cách lý giải khác nhau về khế ước, đều chung quan điểm rằng nhà nước xuất phát từ khế ước xã hội và chủ quyền thuộc về nhân dân Diderot nhấn mạnh rằng nếu nhà nước không thực hiện đúng vai trò của mình và vi phạm quyền tự nhiên, khế ước sẽ mất hiệu lực, cho phép nhân dân lật đổ nhà nước và ký kết khế ước mới Thuyết khế ước xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành lý thuyết dân chủ cách mạng và là cơ sở tư tưởng cho các cuộc cách mạng tư sản chống lại chế độ phong kiến Mặc dù có giá trị lịch sử và tính cách mạng, thuyết này vẫn tồn tại những hạn chế, khi giải thích nguồn gốc nhà nước dựa trên phương pháp luận duy tâm, không làm rõ cội nguồn vật chất và bản chất giai cấp của nhà nước.
Một số học thuyết về nguồn gốc và bản chất của nhà nước, mặc dù ít phổ biến hơn thuyết khế ước xã hội, vẫn được nhiều tập đoàn thống trị sử dụng Thuyết bạo lực cho rằng nhà nước xuất hiện từ việc sử dụng bạo lực giữa các thị tộc, dẫn đến việc tạo ra một hệ thống cơ quan đặc biệt để nô dịch kẻ chiến bại Ngược lại, thuyết tâm lý cho rằng nhà nước hình thành do nhu cầu tâm lý của con người nguyên thủy về việc phụ thuộc vào các thủ lĩnh và giáo sĩ Thậm chí, có quan niệm cho rằng nhà nước là kết quả của sự du nhập từ một nền văn minh ngoài trái đất Tuy nhiên, những học thuyết này vẫn chưa giải thích đầy đủ nguồn gốc của nhà nước và pháp luật.
Chủ nghĩa Mác - Lênin, dựa trên quan điểm duy vật biện chứng và duy vật lịch sử, đã khẳng định rằng nhà nước và pháp luật không phải là những hiện tượng xã hội vĩnh cửu Chúng chỉ xuất hiện khi xã hội loài người đạt đến một giai đoạn phát triển nhất định Nhà nước và pháp luật luôn vận động, phát triển và sẽ biến mất khi các điều kiện khách quan cho sự tồn tại và phát triển của chúng không còn.
Chế độ cộng sản nguyên thủy và tổ chức thị tộc - bộ lạc
Chế độ cộng sản nguyên thủy là hình thái kinh tế - xã hội đầu tiên trong lịch sử, không có giai cấp, nhà nước và pháp luật Nghiên cứu xã hội này giúp giải thích nguyên nhân ra đời của nhà nước và pháp luật Cơ sở kinh tế của nó là chế độ sở hữu chung về tư liệu sản xuất và sản phẩm lao động, trong bối cảnh lực lượng sản xuất phát triển thấp, công cụ lao động thô sơ, và con người chưa có nhận thức đúng đắn về thiên nhiên Do đó, con người phải sống dựa vào nhau, cùng lao động và hưởng thụ thành quả lao động chung, dẫn đến nguyên tắc phân phối bình quân Trong xã hội này, mọi người đều bình đẳng, không có tài sản riêng, không có sự phân chia giai cấp hay đấu tranh giai cấp Những điều kiện kinh tế này quyết định đời sống xã hội, với thị tộc là tế bào cơ sở, xuất hiện sau một quá trình tiến hóa dài.
Sự xuất hiện của tổ chức thị tộc đánh dấu một bước tiến quan trọng trong lịch sử nhân loại, tạo nền tảng cho hình thái kinh tế - xã hội đầu tiên, đó là cộng sản nguyên thủy Tổ chức thị tộc không chỉ là một đơn vị lao động và sản xuất mà còn là một bộ máy kinh tế - xã hội, thể hiện sự phát triển của các mối quan hệ xã hội và kinh tế trong giai đoạn này.
Cơ sở kinh tế của tổ chức thị tộc được đặc trưng bởi chế độ sở hữu chung về tư liệu sản xuất và sản phẩm lao động, điều này đã xác định mối quan hệ giữa các thành viên trong thị tộc Trong môi trường này, mọi người đều bình đẳng và không ai có đặc quyền hơn người khác Mặc dù đã có sự phân công lao động giữa các giới tính và độ tuổi, nhưng đó chỉ là sự phân công tự nhiên, chưa mang tính xã hội rõ rệt.
Thị tộc được tổ chức theo huyết thống, ban đầu theo chế độ mẫu hệ do ảnh hưởng của kinh lễ, xã hội và hôn nhân, cùng với vị trí quan trọng của phụ nữ Tuy nhiên, sự phát triển kinh tế xã hội đã làm thay đổi quan hệ hôn nhân và địa vị của phụ nữ, dẫn đến việc nam giới trở thành nhân tố chủ đạo trong thị tộc, chuyển từ chế độ mẫu hệ sang chế độ phụ hệ.
Quyền lực xã hội và quy phạm xã hội trong chế độ cộng sản nguyên thủy
Trong xã hội cộng sản nguyên thủy, quyền lực và hệ thống quản lý công việc của thị tộc đã xuất hiện, tuy nhiên, quyền lực này chỉ mang tính chất xã hội chứ chưa phát triển thành giai cấp, và hệ thống quản lý vẫn còn rất đơn giản.
Trong chế độ cộng sản nguyên thủy, quyền lực gắn liền với xã hội và phục vụ lợi ích chung của cộng đồng Để quản lý thị tộc, hình thức hội đồng thị tộc đã xuất hiện, là tổ chức quyền lực cao nhất với sự tham gia của tất cả người lớn tuổi, không phân biệt giới tính Hội đồng có quyền quyết định các vấn đề quan trọng như tổ chức lao động, tiến hành chiến tranh, tổ chức nghi lễ tôn giáo và giải quyết tranh chấp nội bộ Các quyết định của hội đồng thể hiện ý chí chung và có tính bắt buộc đối với mọi thành viên, mặc dù chưa có các tổ chức cưỡng chế như cảnh sát hay tòa án, nhưng quyền lực xã hội vẫn có hiệu lực cao và thể hiện tính cưỡng chế mạnh mẽ.
Hội đồng thị tộc bầu ra các lãnh đạo như tù trưởng và thủ lĩnh quân sự để quản lý công việc chung của thị tộc, nhưng quyền lực của họ hoàn toàn dựa vào uy tín cá nhân và sự tín nhiệm từ cộng đồng Những người đứng đầu không có đặc quyền nào so với các thành viên khác, họ cùng sống, làm việc và hưởng thụ như mọi người Quyền lực của họ phụ thuộc vào sự ủng hộ của cộng đồng, và họ có thể bị bãi miễn bất cứ lúc nào nếu không còn uy tín.
Thị tộc là đơn vị cơ bản của xã hội cộng sản nguyên thủy, đại diện cho một cộng đồng xã hội độc lập Tuy nhiên, sự phát triển của xã hội và các yếu tố như chế độ ngoại tộc hôn đã thúc đẩy các thị tộc mở rộng quan hệ với nhau, dẫn đến sự hình thành các bào tộc và bộ lạc.
Bào tộc là một liên minh được hình thành từ nhiều thị tộc, với tổ chức quyền lực dựa trên nguyên tắc của thị tộc nhưng có sự tập trung quyền lực cao hơn Hội đồng bào tộc bao gồm các tù trưởng và thủ lĩnh quân sự của các thị tộc, không phải tất cả các thành viên Mặc dù nhiều quyết định vẫn được đưa ra bởi hội nghị toàn thể, trong nhiều trường hợp, quyền quyết định thuộc về hội đồng bào tộc.
Khái niệm, đặc trưng của nhà nước
Khái niệm bản chất nhà nước
Vấn đề bản chất và ý nghĩa của nhà nước luôn là đề tài tranh luận sôi nổi và phức tạp trong chính trị Các nhà triết học, sử học, và kinh tế học tư sản đã đưa ra nhiều lý thuyết làm cho vấn đề trở nên khó hiểu hơn Tuy nhiên, họ thường không giải thích đúng đắn về bản chất nhà nước, dẫn đến việc biện hộ cho sự thống trị của giai cấp bóc lột mà không thừa nhận các quy luật khách quan Dựa trên phương pháp luận khoa học và kế thừa các thành tựu của nhiều lĩnh vực, học thuyết Mác - Lênin đã cung cấp một cái nhìn đúng đắn về bản chất và ý nghĩa của nhà nước, đặc biệt là nhà nước xã hội chủ nghĩa.
Các nhà kinh điển của chủ nghĩa Mác - Lênin khẳng định rằng "Nhà nước là sản phẩm và biểu hiện của những mâu thuẫn giai cấp không thể điều hòa được" Điều này có nghĩa là nhà nước chỉ tồn tại trong xã hội có giai cấp và luôn phản ánh bản chất giai cấp sâu sắc Bản chất này thể hiện qua việc nhà nước là một bộ máy cưỡng chế đặc biệt nằm trong tay giai cấp cầm quyền, đóng vai trò là công cụ sắc bén nhất để thực hiện sự thống trị giai cấp và duy trì trật tự xã hội.
Trong xã hội giai cấp, sự thống trị của giai cấp này đối với giai cấp khác được thể hiện qua ba loại quyền lực: quyền lực chính trị, quyền lực kinh tế và quyền lực tư tưởng Quyền lực kinh tế đóng vai trò quyết định, tạo điều kiện cho sự thống trị giai cấp, vì nó cho phép người sở hữu kiểm soát và buộc những người bị bóc lột phụ thuộc về mặt kinh tế Tuy nhiên, quyền lực kinh tế một mình không thể duy trì quan hệ bóc lột, do đó cần có nhà nước như một bộ máy cưỡng chế để củng cố quyền lực kinh tế của giai cấp thống trị và đàn áp sự phản kháng từ các giai cấp bị bóc lột Nhờ vào sự hỗ trợ của nhà nước, giai cấp thống trị về kinh tế trở thành giai cấp thống trị về chính trị, nắm giữ cả quyền lực kinh tế lẫn quyền lực chính trị.
Quyền lực chính trị được định nghĩa là "bạo lực có tổ chức của một giai cấp để trấn áp giai cấp khác" Nhà nước, như một bộ máy bạo lực, được tổ chức bởi giai cấp thống trị nhằm kiểm soát các giai cấp đối kháng Do đó, nhà nước trở thành một tổ chức đặc biệt của quyền lực chính trị, nơi giai cấp thống trị thực hiện quyền lực của mình Thông qua nhà nước, ý chí của giai cấp thống trị được thể hiện một cách hợp pháp và tập trung, tạo ra một "trật tự" mà các giai cấp khác phải tuân theo, phục vụ lợi ích của giai cấp thống trị Như vậy, giai cấp thống trị thực hiện sự chuyên chính của mình đối với các giai cấp khác thông qua công cụ chính là nhà nước, một bộ máy do họ tổ chức.
Trong các xã hội bóc lột, các giai cấp thống trị duy trì quyền lực chính trị, kinh tế và tư tưởng đối với nhân dân lao động Nhà nước bóc lột, bao gồm nhà nước chủ nô, phong kiến và tư sản, đều là công cụ để thực hiện sự chuyên chính của giai cấp thống trị Ngược lại, nhà nước xã hội chủ nghĩa mang bản chất chuyên chính vô sản, nhằm củng cố vị thế và bảo vệ lợi ích của giai cấp công nhân và nhân dân lao động, đồng thời trấn áp các lực lượng cũ đã bị lật đổ và những đối tượng chống đối cách mạng.
Để thực hiện sự chuyên chính giai cấp, không chỉ cần bạo lực và cưỡng chế mà còn cần tác động tư tưởng Giai cấp thống trị đã sử dụng nhà nước để xây dựng hệ tư tưởng của mình thành hệ tư tưởng thống trị, buộc các giai cấp khác phải lệ thuộc vào họ về mặt tư tưởng.
Nhà nước là một bộ máy đặc biệt nhằm bảo đảm sự thống trị kinh tế, thực hiện quyền lực chính trị và tác động tư tưởng đối với quần chúng Ngoài các chức năng này, nhà nước còn phải giải quyết những vấn đề xã hội phát sinh, thể hiện vai trò của mình trong việc thực hiện các chức năng xã hội Điều này cho thấy nhà nước là một hiện tượng phức tạp và đa dạng, vừa mang bản chất giai cấp, vừa mang bản chất xã hội.
Mặc dù mỗi kiểu nhà nước có bản chất riêng, nhưng chúng đều có những đặc điểm chung Các nhà kinh điển của chủ nghĩa Mác - Lênin đã đưa ra nhiều định nghĩa để khái quát hóa bản chất chung của nhà nước, trong đó phần lớn xác định nhà nước là bộ máy thực hiện sự thống trị giai cấp và quyền lực nhà nước V.I Lênin đã định nghĩa: "Nhà nước là một bộ máy dùng để duy trì sự thống trị của giai cấp này đối với giai cấp khác", và trong tác phẩm "Nhà nước và cách mạng", Người đã giải thích rõ thêm về vai trò của nhà nước trong việc duy trì quyền lực giai cấp.
Nhà nước, theo V.I Lênin, là bộ máy trấn áp đặc biệt của giai cấp này đối với giai cấp khác, phản ánh bản chất và ý nghĩa xã hội trong xã hội có giai cấp đối kháng Ông nhấn mạnh rằng nhà nước là một công cụ để thực hiện sự thống trị giai cấp, với quyền lực mang tính cưỡng chế tách biệt khỏi xã hội Mặc dù nhà nước xã hội chủ nghĩa có những đặc điểm chung với các kiểu nhà nước khác, nhưng với bản chất chuyên chính vô sản, nó không còn là nhà nước theo đúng nghĩa nữa.
Tính giai cấp là đặc trưng cơ bản phản ánh bản chất của nhà nước, nhưng bên cạnh đó, nhà nước cũng thể hiện rõ tính xã hội Trong mọi xã hội, nhà nước không chỉ bảo vệ lợi ích của giai cấp cầm quyền mà còn cần chú trọng đến lợi ích chung của toàn xã hội.
Nhà nước được định nghĩa là một tổ chức quyền lực chính trị đặc biệt, có chức năng cưỡng chế và quản lý nhằm duy trì trật tự xã hội Vai trò của nhà nước là bảo vệ địa vị của giai cấp thống trị trong xã hội.
Vị trí của nhà nước trong xã hội có giai cấp được xác định qua mối quan hệ tương tác giữa hai hiện tượng này Nhà nước và xã hội có giai cấp tồn tại trong sự thống nhất nhưng cũng có sự khác biệt; xã hội không thể tồn tại thiếu nhà nước, trong khi nhà nước chỉ phát triển trong xã hội có giai cấp Khái niệm xã hội rộng hơn nhà nước, với cấu trúc hình thành từ các giai cấp và đẳng cấp khác nhau, trong khi nhà nước được cấu thành từ các chế định pháp lý Xã hội giữ vai trò quyết định cho sự tồn tại của nhà nước, và mọi biến đổi trong xã hội sẽ dẫn đến sự thay đổi của nhà nước Ngược lại, nhà nước cũng tác động mạnh mẽ đến sự phát triển của xã hội Do đó, khi nghiên cứu về nhà nước, cần gắn liền với các điều kiện cụ thể của xã hội và chú ý đến quy luật phát triển của nhà nước và vai trò của nó trong sự tác động trở lại đối với xã hội.
Nhà nước là một phần của thượng tầng kiến trúc xã hội, phản ánh chế độ kinh tế - xã hội cụ thể Sự phát triển của cơ sở hạ tầng quyết định sự phát triển của nhà nước, nhưng không chỉ phụ thuộc vào biến đổi kinh tế Các yếu tố như mâu thuẫn giai cấp, sự cạnh tranh chính trị và các phong trào pháp lý cũng tác động đến sự phát triển của nhà nước Ngược lại, nhà nước cũng ảnh hưởng mạnh mẽ đến nền kinh tế, điều kiện sản xuất xã hội và các hiện tượng xã hội khác.
Trong xã hội giai cấp, giai cấp thống trị thiết lập nhiều tổ chức chính trị xã hội, trong đó nhà nước giữ vai trò trung tâm Nhà nước có các cơ quan đặc biệt và phương tiện vật chất như quân đội, cảnh sát, và tòa án, cho phép nó tác động mạnh mẽ đến đời sống xã hội Sự tác động này thể hiện qua việc đề ra các chủ trương, đường lối, và chính sách nhằm phục vụ lợi ích của giai cấp cầm quyền Các chính sách của nhà nước luôn phản ánh lợi ích kinh tế và chính trị của các giai cấp, như chính sách của nhà nước tư sản bảo vệ lợi ích của giai cấp tư sản và chính sách của nhà nước xã hội chủ nghĩa bảo vệ lợi ích của giai cấp công nhân Do đó, sự tham gia của nhà nước vào việc xác định nhiệm vụ chính trị, kinh tế, xã hội là yếu tố quan trọng trong chính sách của nhà nước.
Nhà nước là một tổ chức quyền lực mới, khác biệt so với các tổ chức tự quản của thị tộc và bộ lạc trước đây, cũng như các tổ chức xã hội khác Sự khác biệt này thể hiện qua một số đặc điểm cơ bản.
Hình thức Nhà nước
Hình thức nhà nước đóng vai trò quan trọng cả về lý luận và thực tiễn, ảnh hưởng lớn đến sự thực hiện quyền lực chính trị của giai cấp thống trị Kết quả của sự thống trị chính trị phụ thuộc vào cách thức tổ chức quyền lực nhà nước, phản ánh phương thức chuyển tải ý chí của giai cấp thống trị thành ý chí của nhà nước.
Hình thức nhà nước là cách thức tổ chức quyền lực nhà nước và những phương pháp để thực hiện quyền lực nhà nước.
Hình thức nhà nước được xác định bởi bản chất của nó, bao gồm hai hình thức chính: hình thức chính thể và hình thức cấu trúc Bên cạnh đó, chế độ chính trị cũng đóng vai trò quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến hình thức nhà nước.
2.3.2 Các yếu tố cấu thành của hình thức Nhà nước
Hình thức chính thể đề cập đến cách thức tổ chức và quy trình thành lập các cơ quan quyền lực cao nhất của nhà nước, đồng thời thể hiện mối quan hệ giữa các cơ quan này.
Hình thức chính thể có 2 dạng là: chính thể quân chủ và chính thể cộng hoà
Chính thể quân chủ là hình thức chính trị mà quyền lực tối cao của Nhà nước tập trung vào người đứng đầu, thường là nhà vua hoặc hoàng đế, theo nguyên tắc truyền ngôi Trong chính thể quân chủ, có hai loại chính: quân chủ tuyệt đối, nơi nhà vua nắm toàn quyền, và quân chủ hạn chế, trong đó quyền lực của nhà vua bị giới hạn bởi hiến pháp hoặc các cơ quan khác.
Quân chủ tuyệt đối là hình thức chính thể trong đó nhà vua nắm giữ quyền lực vô hạn, chủ yếu tồn tại trong các quốc gia phong kiến Hiện nay, chỉ còn bốn quốc gia trên thế giới duy trì hình thức này, bao gồm Vatican, Ả Rập Xê Út, Brunei và Oman Mặc dù đã có một số cải cách dân chủ ở những quốc gia này, nhưng mọi khía cạnh của đất nước vẫn phụ thuộc vào quyền lực tối cao của Quốc vương hoặc Giáo hoàng Trong bộ máy nhà nước, bên cạnh nhà vua còn có hội đồng lập pháp, tuy nhiên cơ quan này chỉ đóng vai trò tư vấn và không có quyền lực đối trọng với nhà vua.
Chính thể quân chủ hạn chế là hình thức chính trị trong đó nhà vua chỉ nắm giữ một phần quyền lực nhà nước hoặc không có thực quyền, chủ yếu đóng vai trò biểu tượng cho quốc gia Quyền lực của nhà vua bị giới hạn bởi Hiến pháp, do đó, nó còn được gọi là chính thể quân chủ lập hiến Hình thức này tồn tại trong cả nhà nước phong kiến và nhà nước tư sản, với các cơ quan nhà nước quan trọng như nghị viện, Chính phủ và toà án được bầu ra bởi nhân dân Dựa vào mức độ quyền lực của nhà vua, chính thể quân chủ hạn chế được chia thành hai biến thể chính là quân chủ nhị nguyên và quân chủ đại nghị.
Quân chủ nhị nguyên là hình thức chính thể phân chia quyền lực giữa nhà vua và nghị viện, trong đó nghị viện nắm quyền lập pháp, còn nhà vua giữ quyền hành pháp Quyền tư pháp được thực hiện bởi các toà án Hình thức chính thể này hiện diện tại nhiều quốc gia như Monaco, Maroc, Bhutan, Kuwait, Bahrain và Qatar.
Quân chủ đại nghị là hình thức chính thể trong đó nhà vua chỉ đóng vai trò tượng trưng, không nắm giữ quyền lực nhà nước Nghị viện, được bầu ra bởi nhân dân, nắm giữ quyền lập pháp và thành lập Chính phủ, trong khi Chính phủ thực hiện quyền hành pháp Quyền tư pháp thuộc về toà án Hình thức quân chủ đại nghị hiện nay tồn tại ở nhiều quốc gia tư sản hiện đại như Anh, Nhật Bản, Thuỵ Điển và Đan Mạch, phản ánh những nguyên nhân lịch sử đặc thù.
Chính thể cộng hòa là hình thức chính trị trong đó quyền lực tối cao thuộc về các cơ quan nhà nước do nhân dân bầu ra, trực tiếp hoặc gián tiếp, trong một thời gian nhất định Có hai hình thức chính của chính thể cộng hòa là cộng hòa quý tộc và cộng hòa dân chủ.
Cộng hoà quý tộc là một hình thức chính thể trong đó cơ quan đại diện được bầu ra bởi giới quý tộc Chính thể này chỉ tồn tại trong các nhà nước chủ nô và nhà nước phong kiến.
Cộng hoà dân chủ là hình thức chính thể mà trong đó cơ quan đại diện được bầu ra bởi nhân dân Hình thức chính thể này đã tồn tại trong cả bốn kiểu nhà nước lịch sử và hiện nay là phổ biến nhất ở các nước tư sản Trong các nhà nước tư sản, chính thể cộng hoà có nhiều biến thể, trong đó nổi bật là Cộng hoà tổng thống.
Cộng hoà đại nghị và Cộng hoà lưỡng tính.
Chính thể cộng hoà tổng thống có vai trò quan trọng của tổng thống, người được bầu trực tiếp hoặc gián tiếp bởi nhân dân Tổng thống không chỉ là nguyên thủ quốc gia mà còn là người đứng đầu Chính phủ, với các thành viên Chính phủ do chính tổng thống bổ nhiệm và chịu trách nhiệm trước ông Trong hệ thống này, quyền lập pháp và hành pháp được phân định rõ ràng: tổng thống nắm toàn quyền hành pháp, trong khi nghị viện chỉ có quyền lập pháp và không thể lật đổ Chính phủ Hợp chủng quốc Hoa Kỳ và nhiều nước châu Mỹ La Tinh là ví dụ điển hình cho chính thể này.
Cộng hòa đại nghị là một hình thức chính thể trong đó nghị viện đóng vai trò trung tâm và có quyền lực lớn trong việc thực thi quyền lực nhà nước Nguyên thủ quốc gia, tức tổng thống, được bầu ra từ nghị viện và phải chịu trách nhiệm trước cơ quan này, có khả năng bỏ phiếu không tín nhiệm Chính phủ Điều này cho phép nghị viện thực hiện việc giám sát các hoạt động của Chính phủ, trong khi tổng thống không trực tiếp tham gia vào quản lý quốc gia Các quốc gia như Cộng hòa Liên bang Đức, Cộng hòa Áo và Cộng hòa Italia là những ví dụ điển hình của chính thể cộng hòa đại nghị.
Chính thể cộng hoà lưỡng tính là sự kết hợp giữa cộng hoà tổng thống và cộng hoà đại nghị, với đặc điểm là Nghị viện do nhân dân bầu ra nắm quyền lập pháp, trong khi tổng thống cũng do nhân dân bầu ra và có quyền hạn lớn trong hành pháp và hoạch định chính sách Chính phủ, do tổng thống bổ nhiệm, bao gồm thủ tướng và các bộ trưởng, nhưng thủ tướng phải là lãnh đạo của liên minh cầm quyền Mặc dù thủ tướng đứng đầu Chính phủ, nhưng thực tế, Chính phủ hoạt động dưới sự lãnh đạo của tổng thống và phải chịu trách nhiệm trước cả Nghị viện lẫn tổng thống Cộng hoà Pháp là một ví dụ điển hình cho hình thức chính thể này, mang lại ưu điểm là tập trung quyền lực vào tay một cá nhân, giúp đảm bảo hành pháp mạnh mẽ và ổn định chính trị - xã hội trong giai đoạn chuyển tiếp Nhiều quốc gia thuộc Liên Xô cũ, Đông Âu và Châu Phi cũng đã lựa chọn hình thức chính thể này sau khi cải cách thể chế để xây dựng bộ máy Nhà nước.
Chính thể cộng hòa hiện diện trong nhiều quốc gia xã hội chủ nghĩa như Việt Nam, Trung Quốc, Cuba và Lào, mỗi nước có tên gọi khác nhau cho quốc hiệu như cộng hòa, cộng hòa dân chủ hay cộng hòa xã hội chủ nghĩa, tùy thuộc vào đặc điểm lịch sử riêng của từng quốc gia.
Chức năng của Nhà nước
Chức năng của nhà nước
Bản chất và vai trò xã hội của nhà nước được thể hiện qua các chức năng và nhiệm vụ của nó, gắn liền với sự tồn tại của nhà nước Chức năng của nhà nước là các hoạt động chủ yếu nhằm thực hiện nhiệm vụ đã đặt ra, trong khi nhiệm vụ là những mục tiêu cụ thể mà nhà nước cần đạt được Các chức năng này được xác định dựa trên bản chất của nhà nước và phụ thuộc vào điều kiện kinh tế, chính trị, xã hội của từng thời kỳ phát triển.
Chức năng của nhà nước được thực hiện qua bộ máy nhà nước, trong đó mỗi cơ quan đảm nhiệm các hoạt động cụ thể như xây dựng pháp luật, xét xử và quản lý kinh tế Tất cả các cơ quan này hợp tác chặt chẽ để tạo thành một cơ chế hoàn chỉnh nhằm thực hiện các nhiệm vụ của nhà nước.
Bản chất và chức năng của nhà nước phụ thuộc vào hệ thống kinh tế và xã hội mà nó đại diện Nhà nước xã hội chủ nghĩa có chức năng khác biệt so với nhà nước bóc lột, với nền tảng là chế độ công hữu về tư liệu sản xuất và sự liên minh giữa giai cấp công nhân, nông dân và trí thức Nhà nước xã hội chủ nghĩa thể hiện ý chí và nguyện vọng của nhân dân lao động, khẳng định rằng quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân, phục vụ lợi ích của dân tộc.
Thứ hai, chức năng nhà nước do chủ yếu do các cơ quan nhà nước thực hiện.
Cần phân biệt giữa chức năng của nhà nước và chức năng của các cơ quan nhà nước Chức năng của nhà nước là những hoạt động chủ yếu do cả bộ máy nhà nước và các thiết chế xã hội khác thực hiện, trong đó bộ máy nhà nước đóng vai trò chủ yếu Ngược lại, chức năng của một cơ quan nhà nước chỉ là những hoạt động cụ thể nhằm hỗ trợ thực hiện chức năng chung của nhà nước Do đó, một chức năng nhà nước có thể được giao cho nhiều cơ quan khác nhau thực hiện, như chức năng tổ chức và quản lý kinh tế quốc dân ở Việt Nam được giao cho Chính phủ, các Bộ, cơ quan ngang Bộ và chính quyền địa phương.
Các chức năng của nhà nước được xác định bởi cơ sở kinh tế và xã hội, thể hiện mối quan hệ gắn bó hữu cơ và tạo thành một thể thống nhất.
2.4.2 Phân loại chức năng nhà nước
Trong lĩnh vực khoa học lý luận về nhà nước và pháp luật, chức năng cơ bản của nhà nước thường được xác định dựa trên phạm vi hoạt động của nó Theo tiêu chí này, các chức năng của nhà nước được phân chia thành hai loại chính: chức năng đối nội và chức năng đối ngoại.
Chức năng đối nội của nhà nước bao gồm các hoạt động chủ yếu nhằm bảo đảm trật tự xã hội, trấn áp các phần tử chống đối, bảo vệ chế độ chính trị - xã hội, cũng như xây dựng và phát triển đất nước.
Chức năng đối ngoại của nhà nước thể hiện vai trò quan trọng trong việc thiết lập và duy trì quan hệ với các quốc gia, dân tộc và tổ chức quốc tế Điều này bao gồm việc bảo vệ đất nước, ngăn chặn các cuộc xâm lược từ bên ngoài và xây dựng mối quan hệ ngoại giao với các quốc gia khác.
2.4.3 Các hình thức và phương pháp thực hiện chức năng
Chức năng đối nội và đối ngoại có mối quan hệ chặt chẽ, trong đó chức năng đối ngoại phụ thuộc vào tình hình thực hiện chức năng đối nội Kết quả của chức năng đối ngoại không chỉ ảnh hưởng đến chức năng đối nội mà còn phản ánh sự phát triển liên tục của nó Việc thực hiện hiệu quả chức năng đối nội sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho chức năng đối ngoại, trong khi thành công hay thất bại trong chức năng đối ngoại có thể tác động tích cực hoặc tiêu cực đến chức năng đối nội.
Chức năng đối nội là yếu tố chủ yếu ảnh hưởng đến sự tồn tại và phát triển của chế độ xã hội trong một quốc gia Để thực hiện chức năng đối nội và đối ngoại, nhà nước áp dụng nhiều hình thức và phương pháp khác nhau, bao gồm ba hình thức cơ bản: xây dựng pháp luật, tổ chức thực hiện pháp luật và bảo vệ pháp luật Mỗi hình thức này tương ứng với ba loại cơ quan chính: cơ quan lập pháp, cơ quan hành pháp và cơ quan tư pháp.
Các nhà nước áp dụng các phương pháp hoạt động khác nhau tùy thuộc vào bản chất và đặc điểm riêng của mình Mặc dù có nhiều phương pháp thực hiện, nhưng nhìn chung, các nhà nước chủ yếu sử dụng hai phương pháp chính là thuyết phục và cưỡng chế.
Mỗi chế độ xã hội có bản chất riêng, dẫn đến chức năng của nhà nước và tổ chức bộ máy nhà nước cũng khác nhau Do đó, việc nghiên cứu chức năng và cấu trúc của nhà nước cần bắt nguồn từ bản chất của từng chế độ xã hội.
Bộ máy nhà nước
Bộ máy nhà nước thực hiện chức năng và nhiệm vụ của nhà nước thông qua các cơ quan nhà nước, mỗi cơ quan có chức năng và nhiệm vụ riêng theo phạm vi quyền hạn được giao Cơ quan nhà nước là tổ chức chính trị được thành lập dựa trên pháp luật, có nhiệm vụ và quyền hạn nhất định để thực hiện chức năng của nhà nước Cần phân biệt giữa chức năng của nhà nước và chức năng của cơ quan nhà nước; chức năng của nhà nước phản ánh hoạt động chủ yếu của toàn bộ bộ máy, trong khi chức năng của mỗi cơ quan nhà nước là những hoạt động chính của riêng cơ quan đó, góp phần vào việc thực hiện nhiệm vụ chung của nhà nước.
Cơ quan nhà nước khác biệt với các tổ chức xã hội khác nhờ vào đặc điểm, vị trí và thẩm quyền riêng biệt Cụ thể, cơ quan nhà nước có quyền ra quyết định mang tính bắt buộc đối với các chủ thể liên quan, và quyền lực này chỉ được thực hiện trong phạm vi nhiệm vụ và quyền hạn mà nhà nước đã giao phó.
Bộ máy nhà nước là hệ thống các cơ quan từ trung ương đến cơ sở, được tổ chức theo những nguyên tắc chung thống nhất Hệ thống này tạo thành một cơ chế đồng bộ nhằm thực hiện các chức năng và nhiệm vụ của nhà nước.
2.5.2 Nguyên tắc tổ chức Bộ máy nhà nước
Nguyên tắc tổ chức và hoạt động của bộ máy nhà nước đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng và xây dựng cơ sở cho sự vận hành hiệu quả của hệ thống nhà nước Những tư tưởng chỉ đạo này không chỉ giúp tổ chức bộ máy mà còn tạo nền tảng vững chắc cho các hoạt động của nó.
Các kiểu nhà nước khác nhau có nguyên tắc tổ chức và hoạt động đặc thù Trong các nhà nước chiếm hữu nô lệ và phong kiến, chủ quyền tối cao thuộc về một vị vua, được thiết lập theo chế độ kế truyền Ngôi vua chỉ được truyền cho công chúa khi không có hoàng tử, và trong trường hợp có nhiều hoàng tử, ưu tiên truyền ngôi cho hoàng tử trưởng Ngôi vị hoàng đế được truyền cho một người duy nhất nhằm tránh sự phân chia lãnh thổ.
Nhà nước tư sản được hình thành dựa trên nguyên tắc quyền lực xuất phát từ nhân dân, với chủ quyền thuộc về họ Quyền lực được phân chia rõ ràng giữa các cơ quan lập pháp, hành pháp và tư pháp Hệ thống chính trị đa nguyên và đa đảng được áp dụng trong bầu cử nghị viện và tổng thống, đồng thời đảm bảo tôn trọng và bảo vệ quyền công dân cũng như quyền con người Mục tiêu là xây dựng một nhà nước pháp quyền vững mạnh.
Nhà nước xã hội chủ nghĩa được xây dựng trên nguyên tắc quyền lực thuộc về nhân dân, với sự phân công và phối hợp giữa các cơ quan lập pháp, hành pháp và tư pháp Đảng Cộng sản giữ vai trò lãnh đạo, đảm bảo tập trung dân chủ và bình đẳng giữa các dân tộc Đồng thời, nhà nước cam kết bảo vệ quyền công dân và quyền con người, hướng tới việc xây dựng pháp chế và nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa vì lợi ích của nhân dân.
Khoa Luâ ̣t, Đại học Quốc gia Hà Nội, Giáo trình Lý Luận chung về Nhà nước và Pháp luật, NXB Đại học Quốc gia Hà Nội
Trường Đại học Luật Hà Nội, Giáo trình Lý Luận chung về Nhà nước và Pháp luật, NXB Tư pháp