Luận án Tiến sĩ Luật kinh tế Pháp luật Việt Nam về quản trị hợp tác xã được nghiên cứu với mục tiêu làm sáng tỏ cơ sở lý luận về quản trị hợp tác xã và pháp luật về quản trị hợp tác xã đáp ứng yêu cầu phát triển kinh tế, xã hội hiện nay. Kiến nghị các giải pháp pháp lý cơ bản nhằm hoàn thiện pháp luật về kiểm soát các xung đột lợi ích trong quản trị hợp tác xã. Mời các bạn cùng tham khảo.
TỔNG QUAN TÌNH HÌNH NGHIÊN CỨU
Tình hình nghiên cứu
Nhiều nhà khoa học trong lĩnh vực pháp luật và kinh tế đang nghiên cứu sâu về pháp luật quản trị hợp tác xã (HTX) từ nhiều khía cạnh và mức độ khác nhau.
1.1.1 Tình hình nghiên cứu cơ sở lý luận về quản trị hợp tác xã
+ Nguyễn Văn Bích, Chu Tiến Quang, Lưu Văn Sùng (2001), Kinh tế hợp tác và HTX ở Việt Nam, thực trạng và định hướng phát triển, NXB Nông nghiệp, Hà Nội
Các tác giả đã tổng hợp quá trình hình thành và phát triển của các loại hình kinh tế hợp tác, hợp tác xã (HTX) trên toàn cầu và tại Việt Nam, chỉ ra những thành công cũng như những thách thức còn tồn tại Từ đó, họ đề xuất định hướng phát triển phù hợp với đường lối đổi mới của Đảng và Nhà nước.
Lê Mạnh Hùng (2012) đã thực hiện luận án tiến sĩ tại Học viện Chính trị Hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh, nghiên cứu về việc phát triển hợp tác xã thương mại dịch vụ trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế Nghiên cứu này nhấn mạnh tầm quan trọng của hợp tác xã trong việc nâng cao khả năng cạnh tranh và phát triển bền vững trong môi trường kinh tế toàn cầu.
Luận án đã chỉ ra khả năng tồn tại của mô hình hợp tác xã (HTX) thương mại dịch vụ trong bối cảnh đa dạng các mô hình sản xuất kinh doanh, đặc biệt từ khi Việt Nam gia nhập các tổ chức thương mại quốc tế Mô hình này không chỉ đáp ứng nhu cầu thị trường mà còn góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững trong nền kinh tế.
Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển hợp tác xã (HTX), đặc biệt là HTX thương mại dịch vụ Bài viết làm rõ các khía cạnh lý thuyết liên quan đến HTX, bao gồm định nghĩa, đặc điểm, mục tiêu và mô hình tổ chức HTX cần chú trọng vào sự liên kết, quản lý và hoạt động hiệu quả, cũng như phân loại để phát huy ý nghĩa kinh tế - xã hội Các nội dung phát triển HTX thương mại dịch vụ bao gồm mở rộng quy mô, đa dạng hóa mô hình, nâng cao chất lượng và hiệu quả Ngoài ra, cần có cơ chế chính sách phù hợp và công tác quản lý nhà nước hiệu quả Nguyên tắc hoạt động và điều kiện phát triển HTX trong nền kinh tế thị trường và hội nhập quốc tế cũng được nhấn mạnh, cùng với những kinh nghiệm quốc tế quý báu trong việc phát triển HTX thương mại dịch vụ.
Luận án đã chỉ ra rằng hợp tác xã (HTX) là một mô hình kinh tế độc đáo, tự chủ và tự chịu trách nhiệm, với vốn, quỹ và tài sản chung cùng cơ cấu tổ chức chặt chẽ và tư cách pháp nhân Các HTX được thành lập dựa trên nguyên tắc tự nguyện, tự trợ giúp, dân chủ, bình đẳng và đoàn kết giữa các thành viên Mặc dù hoạt động như một đơn vị kinh doanh, mục tiêu chính của các xã viên khi thành lập HTX là thực hiện những hoạt động mà cá nhân không thể hoặc khó khăn hơn, từ đó nâng cao điều kiện kinh tế và xã hội của cộng đồng thông qua hành động vì lợi ích chung của tất cả xã viên.
Trong hợp tác xã (HTX), các thành viên và những người góp vốn chia sẻ lợi ích và nhu cầu chung, với mục tiêu chính là hỗ trợ lẫn nhau và tự giúp mình HTX không chỉ phục vụ lợi ích của xã viên mà còn mang tính cộng đồng, góp phần tương trợ và giúp đỡ xã hội Ngoài khía cạnh kinh tế, HTX còn có ý nghĩa xã hội và nhân đạo, hỗ trợ những người yếu thế và những nhà sản xuất nhỏ không có khả năng tiếp cận thị trường lớn Đồng thời, HTX cũng giúp các thành viên giảm thiểu những tác động tiêu cực của nền kinh tế thị trường.
Luận án đã làm rõ khái niệm, đặc điểm và bản chất của hợp tác xã (HTX), đồng thời khẳng định rằng HTX thương mại dịch vụ vẫn đang phát triển mạnh mẽ trong bối cảnh nền kinh tế thị trường và hội nhập quốc tế tại Việt Nam hiện nay.
Nguyễn Minh Tú (2011) trong cuốn sách chuyên khảo "Mô hình tổ chức HTX kiểu mới" đã trình bày cách thức xây dựng xã hội hợp tác và đoàn kết, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chia sẻ sự thịnh vượng và quản lý một cách dân chủ Cuốn sách được xuất bản bởi Nhà xuất bản Khoa học kỹ thuật tại Hà Nội.
Bài viết đã phân tích bản chất của hợp tác xã (HTX) kiểu mới, nhấn mạnh tính tự chủ và hiệu quả trong hoạt động nhằm tối đa hóa lợi nhuận và thặng dư Đối tượng phục vụ chính của HTX bao gồm các xã viên và khách hàng, bao gồm cả những khách hàng đã có trước khi HTX được thành lập.
Lê Mạnh Hùng (2012) trong luận án tiến sĩ của mình tại Học viện Chính trị Hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh đã phân tích về sự phát triển của hợp tác xã (HTX) thương mại dịch vụ trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế Nghiên cứu này nhấn mạnh tầm quan trọng của HTX trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh và thích ứng với xu thế toàn cầu hóa.
Lê Mạnh Hùng (2012) trong luận án tiến sĩ của mình tại Học viện Chính trị Hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh đã chỉ ra sự khác biệt giữa hợp tác xã (HTX) kiểu mới và kiểu cũ trước năm 1986 Ông nhấn mạnh rằng HTX và tổ hợp tác không chỉ hỗ trợ lẫn nhau trong phát triển mà còn giúp các thành viên giữ gìn bản sắc riêng của mình, tạo nên đặc trưng mới cho HTX kiểu mới.
HTX là tổ chức dân chủ, nơi các thành viên tham gia vào việc xác định chính sách và quyết định Tất cả các quyết định liên quan đến tổ chức, hoạt động, phân phối thu nhập và phương án kinh doanh đều được thảo luận công khai tại đại hội thành viên Quy trình biểu quyết diễn ra theo nguyên tắc một thành viên một phiếu bầu, không phụ thuộc vào tỷ lệ vốn góp của từng thành viên.
HTX đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao sức cạnh tranh của nền kinh tế Việt Nam trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế Việc phát triển HTX kiểu mới cần được thực hiện đồng bộ với sự đổi mới toàn diện và mạnh mẽ HTX không chỉ gắn bó với đời sống cộng đồng mà còn là kênh hiệu quả để tiếp nhận hỗ trợ đầu tư từ Nhà nước cho hạ tầng kinh tế-xã hội Hơn nữa, HTX còn là nền tảng để đưa "hợp tác" trở thành bản sắc văn hóa trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa tại Việt Nam.
Một trong những nguyên nhân chính hạn chế sự phát triển của kinh tế tập thể là thiếu hệ thống nghiên cứu lý luận về hợp tác xã (HTX) Hiện nay, chưa có các tổ chức chuyên sâu về nghiên cứu và giảng dạy HTX, đồng thời nhiều quy định pháp luật vẫn chưa phù hợp với thực tiễn và các nguyên tắc, giá trị mà Liên minh Hợp tác xã Quốc tế (ICA) khuyến cáo.
Đánh giá chung tình hình nghiên cứu các công trình liên quan đến luận án
1.2.1 Những nội dung đã được làm rõ và tác giả tiếp tục kế thừa
Các nghiên cứu tại Việt Nam đã làm rõ khái niệm, đặc điểm và nguyên tắc tổ chức của hợp tác xã (HTX), đặc biệt trong các lĩnh vực như nông nghiệp và thương mại dịch vụ Tuy nhiên, hầu hết các công trình này chủ yếu được thực hiện dựa trên Luật HTX năm 1996 và Luật HTX năm 2003, với góc độ phân tích chủ yếu là kinh tế hoặc kinh tế chính trị.
Các nghiên cứu tại Việt Nam hiện nay chưa chú trọng đến pháp luật liên quan đến quản trị hợp tác xã (HTX), đồng thời cũng chưa đề cập đến nghĩa vụ của người quản lý HTX và việc kiểm soát xung đột lợi ích trong quá trình quản trị HTX.
Nghiên cứu quốc tế đã chỉ ra rằng hoạt động quản trị hợp tác xã (HTX) đóng vai trò quan trọng và có ảnh hưởng lớn đến hiệu quả hoạt động của các HTX.
Các nghiên cứu quốc tế đã chỉ ra nhiều mô hình quản trị hợp tác xã (HTX) đa dạng, bao gồm mô hình quản trị truyền thống và mô hình có sự tham gia của thành viên bên ngoài trong hội đồng quản trị và giám đốc điều hành Những lý thuyết liên quan đến quản trị HTX cũng được phân tích để hiểu rõ hơn về các phương thức quản lý hiệu quả.
Các nghiên cứu quốc tế đã chỉ ra vai trò của người quản lý hợp tác xã (HTX) và tầm quan trọng của việc kiểm soát xung đột lợi ích trong quản trị HTX.
1.2.2 Những nội dung cần tiếp tục nghiên cứu
Nghiên cứu cơ sở lý luận về quản trị hợp tác xã (HTX) hiện nay cần tham khảo tiêu chuẩn quản trị quốc tế để đảm bảo hiệu quả trong quản lý và đáp ứng yêu cầu phát triển kinh tế, xã hội.
Nghiên cứu và đề xuất cải thiện pháp luật liên quan đến cơ cấu tổ chức và quản lý hợp tác xã (HTX) là cần thiết để đáp ứng yêu cầu phát triển của HTX trong bối cảnh kinh tế hiện nay.
Nghiên cứu và kiến nghị hoàn thiện pháp luật về nghĩa vụ của người quản lý hợp tác xã (HTX) là cần thiết để kiểm soát xung đột lợi ích trong quản trị HTX Điều này nhằm đảm bảo rằng người quản lý hành động vì lợi ích của HTX và các thành viên, từ đó nâng cao hiệu quả quản trị của HTX.
Lý thuyết nghiên cứu
Luận án vận dụng các lý thuyết để nghiên cứu như sau:
1.3.1 Lý thuyết về chi phí giao dịch
+ Nội dung lý thuyết về chi phí giao dịch
Lý thuyết chi phí giao dịch, do Ronald Coase và Oliver Williamson phát triển, cho rằng việc sản xuất kinh doanh trong công ty giúp giảm chi phí giao dịch Nhiệm vụ của công ty là thực hiện hoạt động sản xuất với chi phí thấp hơn, từ đó giải thích lý do tồn tại và phát triển của các công ty.
Kinh tế học chi phí giao dịch nhấn mạnh tầm quan trọng của cơ chế đảm bảo tuân thủ và kiểm soát, bao gồm kiểm toán nội bộ, kiểm toán độc lập, công bố thông tin, và vai trò của các thành viên HĐQT độc lập cùng Chủ tịch và Giám đốc Chi phí đảm bảo tuân thủ cần được chấp nhận đến mức mà sự gia tăng chi phí tương đương với sự giảm thiểu của các khoản lỗ tiềm ẩn do không tuân thủ quy định.
+ Áp dụng lý thuyết về chi phí giao dịch
Lý thuyết chi phí giao dịch được áp dụng trong Chương 1 để làm rõ sự hợp tác giữa các thành viên và với hợp tác xã (HTX), nhằm mục đích giảm thiểu chi phí giao dịch cho các thành viên Đồng thời, lý thuyết này cũng được sử dụng trong Chương 3 để phân tích cơ cấu tổ chức và quản lý của HTX.
45 R.H Coase (1937), The Nature of the Firm
1.3.2 Lý thuyết đại diện (Agency Theory)
+ Nội dung lý thuyết đại diện
Lý thuyết đại diện, do Michael C Jensen và William H Meckling phát triển, tập trung vào mối quan hệ giữa chủ sở hữu (người ủy quyền) và người đại diện (nhà quản lý, giám đốc) Chủ sở hữu thuê người đại diện để điều hành doanh nghiệp nhằm tối đa hóa lợi nhuận, trong khi người đại diện không nhất thiết phải đưa ra quyết định vì lợi ích tốt nhất của chủ sở hữu HĐQT, được bầu ra bởi cổ đông, có trách nhiệm phê duyệt và giám sát các quyết định của người điều hành, đảm bảo rằng các hành động của người đại diện phù hợp với lợi ích của chủ sở hữu.
Lý thuyết đại diện chỉ ra sự tách biệt giữa sở hữu và quản lý, dẫn đến thông tin bất đối xứng giữa chủ sở hữu và người đại diện Sự tách biệt này có thể khiến người đại diện hành động vì lợi ích cá nhân thay vì vì lợi ích của chủ sở hữu Để giảm thiểu tình trạng này, chủ sở hữu cần thiết lập cơ chế giám sát người đại diện, từ đó phát sinh chi phí đại diện và chi phí giám sát nhằm ngăn chặn hành vi lạm dụng quyền lực của người đại diện.
Quan điểm chỉ trích lý thuyết đại diện cho rằng lý thuyết này dựa trên một quan điểm trừu tượng không đáng tin cậy, cho rằng kiểm soát quản trị liên quan đến hợp đồng giữa thành viên HĐQT và cổ đông Nó cũng dựa trên giả định phỏng đoán rằng con người luôn tối đa hóa lợi ích cá nhân.
Lý thuyết đại diện đóng vai trò quan trọng trong nghiên cứu kiểm soát quản trị công ty, kết nối hai lĩnh vực kinh tế học và luật học Việc áp dụng lý thuyết này vào pháp luật quản trị công ty giúp hiểu rõ hơn về mối quan hệ giữa các bên liên quan trong doanh nghiệp.
+ Áp dụng lý thuyết đại diện
46 Michael C Jensen and William H Meckling (1976), “Theory of the Firm: Managerial Behavior, Agency Costs and Ownership Structure”, Journal of Financial Economics, October, 1976, Vol 3, Num 4, (pages 305-
Trong bối cảnh hợp tác xã (HTX) như một tổ chức kinh tế, lý thuyết đại diện được áp dụng để làm rõ mối quan hệ giữa các thành viên HTX (chủ sở hữu) và Hội đồng quản trị (HĐQT) (người đại diện) Điều này cũng giúp xác định trách nhiệm của HĐQT HTX cũng như nghĩa vụ của người quản lý HTX.
1.3.3 Lý thuyết người quản gia (Stewardship Thoery)
+ Nội dung lý thuyết người quản gia
Lý thuyết người quản gia, được phát triển bởi các nhà khoa học Davis, J H., Schoorman, F D., và Donaldson, L., nhấn mạnh mối quan hệ giữa nhà quản lý và sự thành công của công ty Theo lý thuyết này, những người quản lý giỏi hoạt động vì lợi ích tốt nhất của chủ sở hữu thông qua kết quả kinh doanh Hành động của nhà quản lý hướng đến tổ chức, xuất phát từ lợi ích của chủ sở hữu; khi lợi ích của chủ sở hữu đạt tối đa, lợi ích của người quản lý cũng sẽ được tối đa hóa Lý thuyết này tập trung vào quyền hạn và trách nhiệm của Hội đồng Quản trị nhằm tối đa hóa lợi ích cho những người bầu ra họ.
Lý thuyết người quản gia, mặc dù bị chỉ trích vì tính danh nghĩa và ngây thơ trong bối cảnh đầu tư hiện đại, vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành luật công ty và quy tắc quản trị.
+ Áp dụng lý thuyết người quản gia
Lý thuyết người quản gia được áp dụng trong Chương 3 nhằm làm rõ vai trò và trách nhiệm của Hội đồng Quản trị (HĐQT) trong việc tối đa hóa lợi ích cho hợp tác xã (HTX) và các thành viên của HTX.
1.3.4 Lý thuyết các bên liên quan
+ Nội dung lý thuyết các bên liên quan
Lý thuyết giá trị các bên liên quan của R Edward Freeman nhấn mạnh rằng công ty được thành lập và hoạt động nhằm phục vụ lợi ích của tất cả các bên liên quan Điều này có nghĩa là các quyết định của công ty không chỉ tập trung vào lợi nhuận cho cổ đông mà còn phải cân nhắc đến lợi ích của nhân viên, khách hàng, nhà cung cấp và cộng đồng Việc áp dụng lý thuyết này giúp công ty tạo ra giá trị bền vững và phát triển lâu dài.
47 Davis, J H., Schoorman, F D., & Donaldson, L (1997) “Toward a stewardship theory of management”
Trong bài viết của Tạp chí Academy of Management Review, Vol 22(1), trang 20-47, nhấn mạnh rằng quyết định của hội đồng quản trị và người điều hành công ty cần phải cân nhắc đến lợi ích của tất cả các bên liên quan, không chỉ riêng cổ đông Theo học thuyết này, các bên liên quan bao gồm người lao động, nhà cung cấp, chủ nợ và cộng đồng, trong đó cổ đông chỉ là một phần Để đạt được thành công bền vững, công ty cần phải xem xét và tính đến lợi ích của người lao động, chủ nợ và các bên liên quan khác khi đưa ra các quyết định.
+ Áp dụng lý thuyết các bên liên quan
Lý thuyết về giá trị các bên liên quan được sử dụng tại Chương 2 và Chương
3 để giải thích và làm rõ hoạt động quản trị HTX, làm rõ mối liên quan về lợi ích của các bên trong hoạt động quản trị HTX
1.4 Câu hỏi nghiên cứu, giả thuyết khoa học, dự kiến kết quả nghiên cứu và lý thuyết nghiên cứu
+ Câu hỏi nghiên cứu tổng quát
Pháp luật về quản trị hợp tác xã (HTX) cần được sửa đổi và bổ sung để phù hợp với yêu cầu phát triển bền vững trong bối cảnh kinh tế và xã hội hiện nay Việc cập nhật các quy định pháp lý sẽ giúp HTX hoạt động hiệu quả hơn, nâng cao khả năng cạnh tranh và đáp ứng nhu cầu của thị trường Đồng thời, cần chú trọng đến việc tăng cường sự tham gia của các thành viên trong quản lý và điều hành HTX, nhằm tạo ra một môi trường kinh doanh bền vững và thân thiện với cộng đồng.
Cơ sở lý luận và quy định pháp luật về quản trị hợp tác xã (HTX) đóng vai trò quan trọng trong việc đáp ứng yêu cầu phát triển bền vững của HTX trong bối cảnh kinh tế và xã hội hiện nay Những quy định này không chỉ giúp củng cố nền tảng pháp lý cho hoạt động của HTX mà còn thúc đẩy sự phát triển bền vững, đảm bảo tính hiệu quả và minh bạch trong quản lý.
Dự kiến kết quả nghiên cứu:
Phương pháp luận và phương pháp nghiên cứu
Phương pháp luận chính được sử dụng trong nghiên cứu quản trị hợp tác xã (HTX) trong bối cảnh kinh tế xã hội Việt Nam hiện nay là phương pháp duy vật biện chứng Phương pháp này giúp phân tích và hiểu rõ hơn về các khía cạnh của quản trị HTX trong môi trường kinh tế đang thay đổi.
Luận án sử dụng các phương pháp nghiên cứu phù hợp với từng nội dung nghiên cứu cụ thể như sau:
Phương pháp phân tích là công cụ chính được áp dụng trong toàn bộ các chương của luận án, nhằm giải thích và phân tích cơ sở lý luận cũng như các quy định pháp luật liên quan đến quản trị hợp tác xã (HTX) Qua đó, phương pháp này giúp làm nổi bật những ưu điểm và hạn chế của các nội dung liên quan đến quản trị HTX.
Phương pháp này, được áp dụng chủ yếu trong Chương 3 và Chương 4, nhằm làm nổi bật những ưu điểm cũng như những khuyết điểm còn tồn tại trong quy định pháp luật về quản trị hợp tác xã (HTX).
Phương pháp thu thập thông tin
Sử dụng tài liệu Sách trắng hợp tác xã năm 2020 của Bộ Kế hoạch và Đầu tư, bài viết tổng hợp bối cảnh phát triển hợp tác xã (HTX) đến năm 2018, cùng với tổng quan và giải pháp phát triển HTX trong giai đoạn 2016-2018 Bài viết cung cấp bộ chỉ tiêu đánh giá sự phát triển HTX trên toàn quốc và địa phương, từ đó thu thập dữ liệu về số lượng HTX, số thành viên, tình hình kinh doanh, vốn, và số lượng lao động của HTX Thông qua việc phân tích sự phát triển HTX theo lĩnh vực, ngành nghề và từng địa phương, bài viết giúp nhận diện mức độ phát triển của HTX Đồng thời, nội dung cũng tham khảo Báo cáo sơ kết 03 năm thi hành Luật HTX để làm rõ thêm các vấn đề liên quan.
Báo cáo thường niên năm 2019 của Liên minh HTX Việt Nam đã phân tích ưu điểm và hạn chế trong việc áp dụng Luật HTX năm 2012, dựa trên dữ liệu từ các cơ quan Trung ương và địa phương Việc này nhằm đánh giá hiệu quả thực tiễn của luật và đề xuất các giải pháp cải thiện.
Chương 2, 3, và 4 sử dụng phương pháp thu thập thông tin chủ yếu nhằm chứng minh rằng các yêu cầu về quản trị hợp tác xã (HTX) cần phải được điều chỉnh để phù hợp với tình hình phát triển hiện nay của HTX.
Phương pháp so sánh luật học:
Bài viết so sánh quy định pháp luật về quản trị hợp tác xã (HTX) giữa Việt Nam và một số quốc gia Châu Á, nhằm rút ra nhận thức và bài học kinh nghiệm cho Việt Nam Phương pháp phân tích này được áp dụng chủ yếu trong Chương 3 và Chương 4 của bài viết.
1.6 Những đóng góp mới của luận án
Luận án “Pháp luật Việt Nam về quản trị hợp tác xã” phân tích cơ sở lý luận về quản trị HTX, bao gồm khái niệm, đặc điểm, nguyên tắc và mô hình quản trị từ góc độ pháp luật Bài viết cũng đề xuất sửa đổi, bổ sung quy định pháp luật liên quan đến cơ cấu và tổ chức quản lý HTX để nâng cao tính độc lập và khách quan của Hội đồng Quản trị (HĐQT) và Ban Kiểm soát (BKS)/Kiểm soát viên (KSV) HTX Đồng thời, luận án kiến nghị bổ sung quy định về nghĩa vụ và trách nhiệm của người quản lý HTX, cũng như quy định về kiểm soát xung đột lợi ích trong quản trị HTX, nhằm đảm bảo tính công khai và minh bạch trong quản trị của các hợp tác xã.
1.7 Kết cấu của luận án
Ngoài phần mở đầu, kết luận, danh mục tài liệu tham khảo, nội dung của luận án gồm 04 chương như sau:
Chương 1 Tổng quan tình hình nghiên cứu
Chương 2 Lý luận về quản trị hợp tác xã
Chương 3 Cơ cấu tổ chức và quản lý hợp tác xã
Chương 4 Kiểm soát xung đột lợi ích trong quản trị hợp tác xã
Kết cấu của luận án
Ngoài phần mở đầu, kết luận, danh mục tài liệu tham khảo, nội dung của luận án gồm 04 chương như sau:
Chương 1 Tổng quan tình hình nghiên cứu
Chương 2 Lý luận về quản trị hợp tác xã
Chương 3 Cơ cấu tổ chức và quản lý hợp tác xã
Chương 4 Kiểm soát xung đột lợi ích trong quản trị hợp tác xã
LÝ LUẬN VỀ QUẢN TRỊ HỢP TÁC XÃ 2.1 Khái niệm, đặc điểm, nguyên tắc quản trị hợp tác xã
2.1.1 Khái niệm quản trị hợp tác xã Để tồn tại và phát triển thì tổ chức, cá nhân phải hợp tác cùng nhau nâng cao năng lực cạnh tranh bằng cách khai thác, sử dụng nguồn lực bên trong và bên ngoài tạo ra những sản phẩm, dịch vụ nhằm thoả mãn tốt nhất các yêu cầu của khách hàng và cải tiến vị trí so với các đối thủ cạnh tranh trên thị trường Trong hoạt động sản xuất kinh doanh, hợp tác kinh tế là quan hệ kinh tế tự nguyện, phối hợp, hỗ trợ giúp đỡ lẫn nhau giữa các chủ thể kinh tế, kết hợp sức mạnh của từng thành viên với ưu thế sức mạnh tập thể giải quyết tốt hơn những vấn đề của sản xuất, kinh doanh và đời sống kinh tế, nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động và lợi ích của mỗi thành viên Hợp tác là thuộc tính tự nhiên của con người, và hợp tác tồn tại song song với cạnh tranh và góp phần thúc đẩy xã hội loài người phát triển, mục tiêu của hợp tác trong hoạt động sản xuất kinh doanh nhằm đạt hiệu quả kinh tế cao hơn so với sản xuất kinh doanh đơn lẻ
Các Mác và Ăngghen nhận thấy rằng để tồn tại, những người sản xuất nhỏ cần hợp tác và góp vốn thông qua tổ chức hợp tác xã (HTX) Mục tiêu của HTX không phải là lợi nhuận mà là hỗ trợ lẫn nhau để cạnh tranh với các tập đoàn lớn HTX đã chứng minh sức sống trong nền kinh tế tự do cạnh tranh, đặc biệt trong bối cảnh khủng hoảng kinh tế cuối thế kỷ XIX, khi nông sản bị hạ giá Thay vì tan rã, HTX phát triển mạnh mẽ ở những quốc gia phụ thuộc vào trao đổi quốc tế Ăngghen khẳng định rằng trong quá trình chuyển tiếp lên nền kinh tế cộng sản, việc áp dụng sản xuất HTX trên quy mô lớn là điều không thể nghi ngờ.
50 C.Mác và Ph.Ăngghen (1984), Tuyển tập, tập 6, Nxb Sự thật, Hà Nội (trang 568, 569)
Mác và Ăngghen nhận thấy tiềm năng của phong trào hợp tác xã (HTX) sẽ phát triển mạnh mẽ dưới sự lãnh đạo của giai cấp công nhân và chính quyền của nhân dân, nhờ vào quan hệ sản xuất xã hội chủ nghĩa Trong bối cảnh này, hợp tác là lựa chọn tối ưu cho nông dân và những người sản xuất nhỏ Kinh tế HTX mang tính nhân đạo, khác biệt với những giá trị phi nhân và phi văn hóa của thị trường tư bản Mục tiêu của HTX không phải là tối đa hóa lợi nhuận mà là hỗ trợ lẫn nhau giữa các thành viên Những người quản lý HTX được lựa chọn dựa trên sự tín nhiệm, không phụ thuộc vào số vốn góp, đảm bảo quyền hạn bình đẳng cho tất cả thành viên Do đó, HTX là mô hình mà Mác và Ăngghen khuyến khích phát triển trong hệ thống tư bản.
Trong tác phẩm "Bàn về chế độ hợp tác xã", Lênin nhấn mạnh tầm quan trọng của chế độ hợp tác xã (HTX) trong việc xây dựng chủ nghĩa xã hội Ông khẳng định rằng bản chất của HTX là hợp tác mang ý nghĩa xã hội chủ nghĩa, kết hợp lợi ích tư nhân với việc kiểm soát các lợi ích đó Lênin cho rằng chế độ HTX hoàn toàn phù hợp với chủ nghĩa xã hội và phải được xây dựng trên cơ sở tự nguyện, với sự tham gia tự giác của quần chúng nhân dân, đồng thời dựa trên lợi ích thiết thực từ việc tham gia HTX.
Chủ tịch Hồ Chí Minh đã nhận thức rõ vai trò quan trọng của hợp tác xã (HTX) trong phát triển kinh tế - xã hội từ rất sớm, như đã đề cập trong tác phẩm “Đường kách mệnh” năm 1927 Ông khẳng định rằng HTX là hình thức "góp gạo thổi cơm chung", giúp tiết kiệm tài nguyên và công sức, đồng thời mang lại niềm vui cho mọi người Ông nhấn mạnh sự khác biệt giữa HTX và hội buôn, với HTX hướng tới lợi ích chung, trong khi hội buôn chỉ tập trung vào lợi ích cá nhân Bên cạnh đó, HTX cũng khác với các hội từ thiện, vì nó không chỉ đơn thuần là việc tiêu tốn mà không tạo ra giá trị, mà còn hướng tới sự hỗ trợ lẫn nhau trong sản xuất và phát triển.
Hợp tác xã là mô hình tổ chức giúp đỡ các thành viên một cách bình đẳng, nơi mọi người đều có quyền lợi và trách nhiệm như nhau, bất kể mức độ góp vốn hay thời gian tham gia Các thành viên trong hợp tác xã được hưởng lợi từ các dịch vụ chung, tuy nhiên, trong những công việc kỹ thuật như tính toán hay kiểm tra hàng hóa, có thể thuê người ngoài để hỗ trợ Tất cả mọi người trong hợp tác xã đều được xem xét và đối xử công bằng, tạo điều kiện cho sự phát triển và hỗ trợ lẫn nhau.
Chiến lược phát triển kinh tế tập thể giai đoạn 2021-2030 nhấn mạnh vai trò quan trọng của hợp tác xã (HTX) trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa Kinh tế tập thể, với HTX là nòng cốt, được xác định là một trong bốn thành phần kinh tế chủ yếu, bên cạnh kinh tế nhà nước giữ vai trò chủ đạo Mục tiêu là củng cố và phát triển kinh tế tập thể, góp phần vào sự phát triển nhanh và bền vững trong thời kỳ công nghiệp hóa, hiện đại hóa.
Lý thuyết chi phí giao dịch cho rằng việc thành lập công ty giúp giảm chi phí giao dịch và thực hiện sản xuất kinh doanh với chi phí thấp hơn Điều này giải thích lý do tồn tại của công ty Khi áp dụng lý thuyết này vào hợp tác xã (HTX), có thể thấy rằng HTX xuất hiện nhằm tiết kiệm chi phí giao dịch Hơn nữa, các hoạt động kinh tế có chi phí giao dịch cao khi tham gia vào HTX sẽ giúp tiết kiệm chi phí và giảm rủi ro cho các thành viên, đặc biệt trong sản xuất nông nghiệp với sản phẩm dễ hư hỏng, thời gian bảo quản ngắn và chi phí vận chuyển cao.
Theo định nghĩa của Porter và Scully, hợp tác xã (HTX) là tổ chức tự nguyện, nơi các thành viên kiểm soát và ra quyết định, đồng thời chịu rủi ro và quản lý thông qua người đại diện, người này bảo vệ lợi ích của các thành viên Tác giả Le Vay cũng nhấn mạnh vai trò quan trọng của sự tham gia và trách nhiệm trong HTX.
52 Hồ Chí Minh (1927), Đường Kách mệnh
53 Quyết định số 340/QĐ-TTg ngày 12/03/2021 của Thủ tướng Chính phủ phê duyệt Chiến lược phát triển kinh tế tập thể, hợp tác xã giai đoạn 2021-2030
54 R.H Coase (1937), The Nature of the Firm
55 Staatz, J M (1987), Farmers incentives to take collective action via cooperatives: A transaction cost approach In J S Royer (Ed.), Cooperative theory: New approaches, Service report Numero 18 , DC: US Department of Agriculture, Agricultural (page 87-107)
56 Porter P and Scully G (1987), Economic efficiency and cooperative, Journal of Law and Economics, Vol
Hợp tác xã (HTX) được định nghĩa là hiệp hội của những cá nhân hoặc tổ chức làm việc chung để đạt được các mục tiêu thương mại nhất định Ba đặc điểm nổi bật của HTX bao gồm: hoạt động hợp tác trong lĩnh vực kinh tế, đáp ứng nhu cầu của các thành viên và được sở hữu cũng như kiểm soát bởi chính các thành viên.
Liên minh HTX quốc tế (ICA) định nghĩa hợp tác xã (HTX) là hiệp hội tự trị của những người tự nguyện đoàn kết nhằm đáp ứng nhu cầu kinh tế, xã hội và văn hóa chung thông qua doanh nghiệp sở hữu chung và kiểm soát dân chủ Theo Hiệp hội HTX Quốc gia (NCBA, 2007), người dân thành lập HTX để khai thác thị trường mới và cơ hội kinh tế thông qua tự lực, cung cấp dịch vụ mà cá nhân không thể tự có, tăng cường khả năng thương lượng, tiếp cận thị trường cạnh tranh, và giảm chi phí cũng như quản lý rủi ro.
Bản khuyến nghị phát triển hợp tác xã (HTX) của Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO) đã được thông qua tại kỳ họp thứ 90, diễn ra vào tháng 6 năm 2002 tại Geneva, Thụy Sĩ.
Hợp tác xã (HTX) được định nghĩa là tổ chức tự chủ, nơi những cá nhân tự nguyện liên kết với nhau để đáp ứng nhu cầu kinh tế, văn hóa và xã hội HTX hoạt động thông qua việc thành lập doanh nghiệp sở hữu tập thể, với sự góp vốn bình đẳng, chia sẻ lợi ích và rủi ro Các thành viên tham gia tích cực vào quá trình điều hành và quản lý theo nguyên tắc dân chủ.
Theo Ủy ban Châu Âu, hợp tác xã (HTX) là hình thức tự do hợp tác và rút vốn, không có chuyển nhượng quyền của các thành viên Mô hình này mang tính dân chủ, cho phép mỗi thành viên có quyền biểu quyết Lợi nhuận thường được phân phối hạn chế và không theo tỷ lệ vốn góp, trong khi quyền sở hữu cũng bị giới hạn theo vốn của HTX HTX hướng đến việc thực hiện một số mục tiêu nhất định của các thành viên.
57 Le Vay C (1983), Agricultural cooperative theory: a review, Journal of Agricultural Economics, Vol
58 The International Cooperative Alliance (ICA), What is a cooperative?, Dẫn nguồn www.ica.coop truy cập ngày 19/07/2019
Hiệp hội Bò thịt Quốc gia Hoa Kỳ (NCBA) nhấn mạnh rằng các tổ chức hợp tác xã (HTX) không chỉ tập trung vào việc tối đa hóa lợi nhuận mà còn phục vụ lợi ích của các thành viên Theo Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ, HTX là một hình thức kinh doanh do người sử dụng sở hữu và quản lý, với lợi nhuận được phân phối dựa trên mức độ sử dụng dịch vụ.
CƠ CẤU TỔ CHỨC VÀ QUẢN LÝ HỢP TÁC XÃ 79 3.1 Đại hội thành viên
Thẩm quyền của Đại hội thành viên
ĐHTV có quyền và nhiệm vụ theo quy định tại Điều 32 của Luật Hợp tác xã bao gồm các nhóm quyền sau:
Nhóm quyền liên quan đến quản trị của HTX ĐHTV bao gồm việc báo cáo kết quả hoạt động hàng năm, báo cáo từ HĐQT và BKS hoặc KSV, cơ cấu tổ chức của HTX, cũng như quy định về việc thành viên HĐQT có thể đồng thời giữ chức vụ Giám đốc (TGĐ) hoặc thuê Giám đốc Ngoài ra, quyền bầu, bãi nhiệm, miễn nhiệm các chức danh như chủ tịch HĐQT, thành viên HĐQT, trưởng BKS, thành viên BKS và KSV cũng rất quan trọng Các quyền này còn bao gồm việc tăng, giảm số lượng thành viên HĐQT và BKS, sửa đổi, bổ sung điều lệ, cùng với quy định về mức thù lao, tiền thưởng của các thành viên HĐQT, BKS, KSV và các khoản tiền công, lương, thưởng cho Giám đốc, Phó Giám đốc và các chức danh quản lý khác theo quy định của điều lệ.
Nhóm quyền liên quan đến vốn và tài chính của HTX ĐHTV bao gồm việc phê duyệt báo cáo tài chính và kết quả kiểm toán nội bộ, thông qua phương án phân phối thu nhập, xử lý khoản lỗ và nợ, lập tỷ lệ trích quỹ, và xác định phương án tiền lương cho người lao động Ngoài ra, nhóm quyền này còn liên quan đến việc lập kế hoạch sản xuất, kinh doanh; đầu tư hoặc bán tài sản có giá trị lớn hơn 50% tổng giá trị tài sản; góp vốn, mua cổ phần, thành lập doanh nghiệp và chi nhánh; tham gia liên hiệp hợp tác xã; và quyết định tăng, giảm vốn điều lệ cũng như phương thức huy động vốn Cuối cùng, nhóm quyền này cũng bao gồm việc xác định giá trị tài sản, xử lý tài sản cố định và thanh lý tài sản không chia.
Vào thứ ba, các nhóm quyền khác của ĐHTV được thực hiện thông qua các hoạt động như chia, tách, sáp nhập, hợp nhất, giải thể hoặc phá sản hợp tác xã, cũng như chấm dứt tư cách thành viên và các nội dung khác theo đề nghị của HĐQT, BKS hoặc ít nhất một phần ba tổng số thành viên Theo OECD, khuôn khổ quản trị công ty cần bảo vệ quyền cổ đông, bao gồm việc cung cấp thông tin quan trọng và tạo điều kiện cho cổ đông tham gia vào quyết định quản trị, như đề cử và bầu chọn thành viên HĐQT Dựa trên các nguyên tắc quản trị của OECD, quy định về thẩm quyền của ĐHTV đã đáp ứng các yêu cầu cơ bản trong việc bảo vệ quyền lợi thành viên và tạo điều kiện thực hiện quyền của họ thông qua các nhóm quyền về vốn, tài chính và quản trị của HTX.
Phân loại, triệu tập, chuẩn bị, tổ chức cuộc họp Đại hội thành viên
Cuộc họp ĐHTV bao gồm quy định về các loại cuộc họp, quy định về triệu tập cuộc họp, chuẩn bị cuộc họp và tổ chức cuộc họp
Cuộc họp ĐHTV HTX được phân loại thành hai loại: ĐHTV thường niên và ĐHTV bất thường ĐHTV thường niên phải được tổ chức trong vòng 03 tháng sau khi kết thúc năm tài chính, do HĐQT triệu tập Trong khi đó, ĐHTV bất thường có thể được triệu tập bởi HĐQT, BKS, KSV hoặc thành viên đại diện của ít nhất 1/3 tổng số thành viên ĐHTV HTX có thể diễn ra dưới hình thức đại hội toàn thể hoặc đại hội đại biểu thành viên, áp dụng cho HTX có từ 100 thành viên trở lên Số lượng đại biểu tham dự đại hội đại biểu thành viên phải tuân theo quy định trong điều lệ, với tối thiểu 30% tổng số thành viên đối với HTX có từ 100 đến 300 thành viên.
99 The Organisation for Economic Co-operation and Development (OECD), G20/OECD (2015), Các nguyên tắc quản trị công ty (trang 19)
HTX có từ trên 300 đến 1000 thành viên, hợp tác xã thành viên; không được ít hơn
Theo quy định, 200 đại biểu tham gia đại hội thành viên của hợp tác xã (HTX) có trên 1000 thành viên Khác với việc ủy quyền cho cá nhân hoặc tổ chức trong công ty cổ phần, đại hội đại biểu thành viên HTX yêu cầu đại biểu phải thể hiện ý kiến và nguyện vọng của mình, đồng thời có trách nhiệm thông báo kết quả đại hội cho các thành viên mà họ đại diện Luật HTX năm 2012 quy định rằng việc bầu đại biểu đại diện cho các thành viên thực chất là một hình thức ủy quyền, tuy nhiên không quy định rõ ràng về quyền và nghĩa vụ của các bên như trong trường hợp ủy quyền dự họp đại hội đồng cổ đông của công ty cổ phần.
Theo Luật HTX năm 2012, ngoài các tiêu chuẩn cơ bản, HTX có thể bổ sung thêm tiêu chuẩn cho đại biểu thành viên phù hợp với đặc điểm riêng Chẳng hạn, Điều lệ HTX Dịch vụ Nông nghiệp xã Ngọc Liên quy định rằng đại biểu thành viên phải là người gương mẫu, có năng lực, đại diện cho ý chí và nguyện vọng của đa số thành viên Họ phải là thành viên có cổ phần, chấp hành tốt các chính sách của Đảng, pháp luật của Nhà nước, nội quy địa phương, và quy định của điều lệ Đồng thời, họ cần có khả năng tham gia đóng góp xây dựng HTX và nhiệm kỳ đại biểu thành viên sẽ theo nhiệm kỳ của Đại hội, trong đó Đại hội thành viên có quyền xem xét bãi miễn và yêu cầu bầu bổ sung đại biểu khi cần thiết.
100 Khoản 2 Điều 10 Điều lệ HTX Dịch vụ Nông nghiệp xã Ngọc Liên được các thành viên thông qua năm
Thứ hai, về triệu tập cuộc họp
Hội đồng quản trị (HĐQT), Ban kiểm soát (BKS), Kiểm soát viên (KSV) hoặc ít nhất 1/3 tổng số thành viên hợp tác xã (HTX) có quyền triệu tập Đại hội thành viên (ĐHTV) thường niên và bất thường, trong đó quyền triệu tập của HĐQT là quan trọng nhất.
HĐQT có trách nhiệm triệu tập ĐHTV bất thường khi gặp các vấn đề vượt quá thẩm quyền hoặc không tổ chức được cuộc họp định kỳ sau hai lần triệu tập Đề nghị triệu tập có thể đến từ BKS, KSV hoặc ít nhất 1/3 tổng số thành viên Trong vòng 15 ngày kể từ khi nhận được đề nghị, HĐQT phải tổ chức ĐHTV bất thường Nếu quá thời hạn này mà HĐQT không triệu tập, BKS hoặc KSV có quyền triệu tập đại hội thành viên Nếu BKS hoặc KSV không triệu tập trong 15 ngày, thành viên đại diện cho ít nhất 1/3 tổng số thành viên có quyền tự triệu tập đại hội ĐHTV sẽ được chủ trì bởi người triệu tập, trừ khi có quyết định bầu người chủ trì khác.
Quy định về thẩm quyền triệu tập Đại hội thành viên (ĐHTV) trong hợp tác xã (HTX) tương tự như quy định về triệu tập đại hội đồng cổ đông trong công ty cổ phần, với vai trò chủ yếu thuộc về Hội đồng quản trị (HĐQT) Theo Luật HTX năm 2012, Ban kiểm soát (BKS) và Kiểm soát viên (KSV) có quyền triệu tập ĐHTV khi HĐQT không thực hiện triệu tập ĐHTV bất thường hoặc quá 03 tháng kể từ khi kết thúc năm tài chính mà không triệu tập đại hội thường niên Ngoài ra, ít nhất 1/3 tổng số thành viên HTX cũng có quyền triệu tập ĐHTV bất thường nếu BKS/KSV không thực hiện nghĩa vụ này.
Thứ ba, về chuẩn bị cuộc họp
Chủ tịch HĐQT triệu tập Đại hội Thành viên (ĐHTV) cần lập danh sách các thành viên, hợp tác xã (HTX) thành viên và đại biểu có quyền tham dự Đồng thời, phải chuẩn bị chương trình, nội dung, tài liệu và dự thảo nghị quyết Việc xác định thời gian, địa điểm và gửi giấy mời đến các thành viên, HTX thành viên hoặc đại biểu cũng rất quan trọng Giấy mời họp phải được gửi kèm theo chương trình và tài liệu liên quan ít nhất 07 ngày trước khi ĐHTV khai mạc.
Chương trình đại hội có thể được điều chỉnh nếu có ít nhất một phần ba tổng số thành viên, HTX thành viên hoặc đại biểu thành viên gửi kiến nghị bằng văn bản Kiến nghị phải được gửi đến người triệu tập họp ít nhất 03 ngày làm việc trước ngày khai mạc và cần ghi rõ tên của các thành viên cùng nội dung kiến nghị Chủ tịch HĐQT chỉ có quyền từ chối kiến nghị nếu không đúng thời hạn, không phù hợp với nội dung đại hội, hoặc không thuộc thẩm quyền quyết định của đại hội Nếu không chấp thuận kiến nghị, người triệu tập cần báo cáo ĐHTV trước khi quyết định chương trình Các kiến nghị được chấp thuận sẽ được đưa vào chương trình dự kiến và phải được ĐHTV biểu quyết thông qua theo quy định tại Điều 33 Luật HTX năm 2012.
Cuộc họp và biểu quyết Đại hội thành viên (ĐHTV) do người triệu tập chủ trì, trừ trường hợp có quyết định khác ĐHTV chỉ được tiến hành khi có ít nhất 75% tổng số thành viên tham dự; nếu không đủ số lượng, cuộc họp sẽ phải hoãn Nếu cuộc họp lần thứ nhất không đủ điều kiện, sẽ triệu tập họp lần thứ hai trong vòng 30 ngày, với yêu cầu tối thiểu 50% thành viên tham dự Nếu lần thứ hai cũng không đủ, cuộc họp thứ ba sẽ được triệu tập trong vòng 20 ngày và sẽ được tổ chức không phụ thuộc vào số lượng thành viên tham dự (Khoản 5, 6 Điều 31 Luật HTX năm 2012).
Khác với quy định triệu tập đại hội đồng cổ đông của công ty cổ phần dựa trên tổng số cổ phần có quyền biểu quyết, hợp tác xã (HTX) được thành lập bởi các thành viên nhằm hỗ trợ và hợp tác trong kinh doanh Do đó, tỷ lệ thành viên tham dự đại hội thành viên (ĐHTV) được tính dựa trên số lượng thành viên, không dựa vào số lượng cổ phần như ở công ty cổ phần.
Luật Hợp tác xã năm 2012 chỉ quy định các điều kiện tổ chức cuộc họp Đại hội thành viên (ĐHTV) mà chưa nêu rõ thể thức tiến hành, bao gồm việc bầu chủ tọa, thư ký, ban kiểm phiếu và quy trình thay thế chủ tọa khi vắng mặt Cuộc họp cần có chương trình và nội dung được thông qua trong phiên khai mạc, xác định thời gian cho từng vấn đề và thực hiện biểu quyết Biên bản cuộc họp phải được ghi lại với các nội dung chính và gửi cho thành viên HTX trong thời hạn quy định Các nội dung như sửa đổi, bổ sung điều lệ, chia tách, sáp nhập, giải thể hoặc các quyết định liên quan đến tài sản có giá trị lớn hơn 50% tổng giá trị tài sản phải được ĐHTV thông qua với ít nhất 75% đại biểu tán thành, trong khi các nội dung khác chỉ cần trên 50% sự đồng ý (Khoản 1,2 Điều 34 Luật HTX năm 2012).
Thứ năm, về phương thức biểu quyết của thành viên HTX
Học thuyết về giá trị các bên liên quan của R Edward Freeman nhấn mạnh rằng công ty phải hoạt động vì lợi ích của tất cả các bên liên quan, không chỉ riêng cổ đông Các bên liên quan bao gồm người lao động, nhà cung cấp, chủ nợ và cộng đồng, cho thấy rằng lợi ích của họ cần được xem xét trong quá trình ra quyết định của HĐQT và ban điều hành Để đạt được thành công, công ty cần đảm bảo rằng lợi ích của các bên liên quan được chú trọng Đặc biệt, trong các hợp tác xã (HTX) với nhiều loại thành viên khác nhau, sự tham gia quản lý của các bên liên quan và việc đảm bảo lợi ích cho tất cả thành viên là yếu tố quan trọng cho sự phát triển bền vững của HTX.
Nghiên cứu về lý thuyết quản trị HTX, tác giả Johnston Birshall cho rằng:
Càng nhiều hợp tác xã (HTX) xem các thành viên hiện tại là chủ sở hữu thực sự, thì nhiệm vụ quản trị của HTX càng trở nên đơn giản hơn Phương pháp này tối ưu hóa những lợi thế vốn có trong quản trị HTX.
(i) Các mối quan hệ tin cậy cao, không có lợi nhuận từ các trung gian và tập trung dài hạn hơn vào nhu cầu của thành viên;
Việc sắp xếp lợi ích của các thành viên và các Giám đốc được bầu mà không có khả năng khen thưởng cho các nhà quản lý có thể dẫn đến tình trạng quản lý dựa trên giá trị.
HĐQT và quản lý cần có khả năng giám sát hiệu suất dựa trên một bộ mục tiêu rõ ràng, nhằm đáp ứng tốt nhất nhu cầu và mong đợi của các thành viên.
Kiến nghị bổ sung thẩm quyền của đại hội thành viên, phương thức lấy ý kiến thành viên bằng văn bản và tỷ lệ biểu quyết
Để đa dạng hóa phương thức thu thập ý kiến từ các thành viên HTX và tiết kiệm chi phí hoạt động, cần kiến nghị bổ sung các điều khoản trong Luật HTX năm 2012.
HĐQT có thể tổ chức lấy ý kiến thành viên HTX bằng văn bản, ngoại trừ các trường hợp như sửa đổi điều lệ, tổ chức lại, giải thể hoặc phá sản HTX, cũng như đầu tư bán tài sản có giá trị từ 50% tổng tài sản trở lên theo báo cáo tài chính gần nhất Các phiếu ý kiến đã được trả lời, biên bản kiểm phiếu và nghị quyết được thông qua sẽ được lưu giữ tại trụ sở chính của HTX Nghị quyết thông qua theo hình thức lấy ý kiến bằng văn bản cần có sự tán thành của trên 50% thành viên và có giá trị tương đương với nghị quyết được thông qua tại cuộc họp ĐHTV.
Tính đến ngày 31/12/2018, tổng số thành viên trong các hợp tác xã (HTX) đạt 5.998.378, giảm 1,8% so với năm 2017 Trong số 63 địa phương, có 45 địa phương ghi nhận tỷ lệ tăng trưởng thành viên HTX cao hơn mức trung bình cả nước Đặc biệt, một số địa phương có sự tăng trưởng vượt trội, bao gồm Bắc Kạn với mức tăng 119,3%, Quảng Nam tăng 30,0% và Hậu Giang tăng 28,3%.
Cà Mau ghi nhận mức tăng trưởng 25,0%, Đồng Tháp tăng 16,4% và Tiền Giang tăng 15,9% trong số thành viên các hợp tác xã Tuy nhiên, có 18/63 địa phương giảm số lượng thành viên trong các HTX tính đến 31/12/2018, với 4 địa phương có mức giảm trên 20%: Bắc Giang giảm 45,8%, Quảng Ninh giảm 30,4%, Điện Biên giảm 27,9% và Bà Rịa - Vũng Tàu giảm 22,0%.
Tuy nhiên, Luật HTX năm 2012 chưa đa dạng các phương thức thông qua nghị quyết, chưa quy định phương thức lấy ý kiến thành viên bằng văn bản Trên
Theo Sách trắng về hợp tác xã năm 2020 của Bộ Kế hoạch và Đầu tư, việc triệu tập Đại hội thành viên bất thường không cần thiết cho các hợp tác xã (HTX) đông thành viên, mà có thể tham khảo phương thức lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản theo Luật Doanh nghiệp năm 2020 Phương thức này quy định chi tiết về quy trình và hiệu lực của nghị quyết, giúp tiết kiệm chi phí và thời gian cho HTX Việc bổ sung phương thức lấy ý kiến bằng văn bản không chỉ đa dạng hóa hoạt động quản trị HTX mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho thành viên thực hiện quyền lợi của mình, đồng thời nâng cao tính dân chủ trong quản trị.
Để bảo vệ quyền lợi của thành viên HTX một cách hiệu quả hơn, cần bổ sung thẩm quyền của ĐHTV theo Điều 32 của Luật HTX năm 2012, cụ thể là "phê duyệt quy chế hoạt động của HĐQT và BKS".
Luật HTX năm 2012 chưa quy định rõ thẩm quyền của ĐHTV trong việc phê duyệt quy chế hoạt động của HĐQT và BKS, điều này có thể ảnh hưởng đến quyền lợi của thành viên HTX Việc HĐQT ban hành quy chế hoạt động mà không có sự phê duyệt của ĐHTV có thể dẫn đến xung đột lợi ích giữa các thành viên HĐQT và thành viên HTX Theo nguyên tắc quản trị công ty của OECD, việc minh bạch và đảm bảo quyền lợi cho tất cả các bên liên quan là rất quan trọng.
“khuôn khổ quản trị công ty phải bảo vệ và tạo điều kiện thực hiện quyền của cổ đông” 110
Thứ ba, kiến nghị bổ sung Khoản 2 Điều 34 Luật HTX năm 2012 như sau:
“Các nội dung không thuộc quy định tại khoản 1 Điều này được thông qua khi có trên 50% tổng số đại biểu có mặt biểu quyết tán thành”
Luật HTX năm 2012 cần quy định rõ trong trường hợp ĐHTV thông qua các nội dung ngoài Khoản 1 Điều 34 Luật HTX năm 2012 thì tính theo 50% tổng số đại
Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD) đã đề xuất các nguyên tắc quản trị công ty, theo đó yêu cầu tỷ lệ biểu quyết tán thành đạt 50% tổng số đại biểu có mặt, nhằm phù hợp với quy định về tỷ lệ 75% trong Khoản 1 Điều 34 của Luật Hợp tác xã năm 2012 Ví dụ, đối với một hợp tác xã có 100 thành viên, để cuộc họp Đại hội thành viên (ĐHTV) được coi là hợp lệ, cần có sự tham dự của một số lượng đại biểu nhất định.
Theo quy định tại Khoản 1 Điều 34 Luật HTX năm 2012, để thông qua các nội dung, cần có ít nhất 75 thành viên, tương đương 75% tổng số thành viên, trong đó tối thiểu 56 thành viên phải tán thành Đối với các nội dung quy định tại Khoản 2 Điều 34, cần quy định rõ ràng rằng có ít nhất 50% tổng số đại biểu có mặt phải biểu quyết tán thành để đảm bảo tính thống nhất và phù hợp với quy định của Khoản 1.
Để đảm bảo công bằng trong tổ chức và hoạt động của hợp tác xã (HTX), đồng thời khuyến khích thành viên sử dụng sản phẩm và dịch vụ của HTX, kiến nghị sửa đổi Khoản 3 Điều 34 Luật HTX năm 2012 như sau: Mỗi thành viên hoặc đại biểu thành viên tham dự đại hội có một phiếu biểu quyết trong năm đầu tiên tham gia HTX Tất cả phiếu biểu quyết có giá trị ngang nhau, không phụ thuộc vào số vốn góp hay chức vụ Đại hội sẽ quyết định số phiếu biểu quyết của từng thành viên dựa trên mức độ sử dụng sản phẩm và dịch vụ của HTX, tuy nhiên, mỗi thành viên không được quá 02 phiếu biểu quyết.
Theo Qiao Liang, ĐHTV là cơ quan ra quyết định trong HTX, nơi các thành viên có quyền bỏ phiếu và phản đối quyết định nếu không hài lòng Quyền biểu quyết và quyền lên tiếng giúp hạn chế hành vi cơ hội của người quản lý Khi hài lòng với lợi ích từ việc tham gia HTX, các thành viên có thể sẵn sàng từ bỏ quyền biểu quyết Luật HTX năm 2012 quy định rằng tất cả thành viên có quyền bình đẳng và biểu quyết ngang nhau, không phụ thuộc vào vốn góp, trong việc quyết định tổ chức, quản lý và hoạt động của HTX.
111 Qiao Liang (2013), Governance, CEO Identity, and Quality Provision of Farmer Cooperatives, Luận án tiến sĩ, Erasmus University Rotterdam
HTX cung cấp thông tin đầy đủ, kịp thời và chính xác về các hoạt động sản xuất, kinh doanh, tài chính, phân phối thu nhập và các nội dung khác theo quy định của điều lệ Mỗi thành viên hoặc đại biểu thành viên tham dự đại hội có một phiếu biểu quyết có giá trị ngang nhau, không phụ thuộc vào số vốn góp hay chức vụ, phù hợp với nguyên tắc biểu quyết của Liên minh HTX Quốc tế và thông lệ quốc tế về HTX.
KIỂM SOÁT XUNG ĐỘT LỢI ÍCH TRONG QUẢN TRỊ HỢP TÁC XÃ 119 4.1 Cơ sở lý luận về kiểm soát xung đột lợi ích trong quản trị hợp tác xã …………………………………………………… 119 4.1.1 Khái niệm, đặc điểm nghĩa vụ của người quản lý hợp tác xã
Nội dung nghĩa vụ của người quản lý hợp tác xã
Nghĩa vụ của người quản lý hợp tác xã (NQL HTX) bao gồm việc thực hiện đúng các quyền và nghĩa vụ theo quy định pháp luật, điều lệ HTX, và nghị quyết của đại hội thành viên cùng hội đồng quản trị Họ cần cẩn trọng và trung thực trong mọi hoạt động, đồng thời phải trung thành với lợi ích của HTX và các thành viên Người quản lý không được sử dụng thông tin, bí quyết, hay cơ hội kinh doanh của HTX cho mục đích cá nhân, cũng như không được lạm dụng chức vụ và tài sản của HTX để phục vụ lợi ích riêng hoặc của tổ chức, cá nhân khác.
Thứ nhất, nghĩa vụ phải thực hiện các quyền và nghĩa vụ được giao đúng quy định pháp luật, điều lệ HTX, nghị quyết của ĐHTV, nghị quyết HĐQT
Trong mô hình quản lý của HTX, toàn bộ vốn và tài sản sẽ được các thành viên giao cho NQL thực hiện Theo tác giả Bùi Xuân Hải, mối quan hệ giữa cổ đông và NQL công ty được hiểu như một quan hệ đại diện, trong đó cổ đông bổ nhiệm NQL để quản lý công ty và quyết định về tài sản Theo quy định pháp luật, cổ đông có quyền bầu chọn các vị trí quản lý quan trọng như HĐQT và TGĐ, những người này sẽ được trao quyền ra quyết định cho công ty Tuy nhiên, lý thuyết đại diện chỉ ra rằng NQL có thể không hành động vì lợi ích tốt nhất của cổ đông, do xu hướng tư lợi và thiếu siêng năng Do đó, cổ đông cần giám sát hoạt động của NQL để bảo vệ lợi ích của mình, thông qua việc thiết lập cơ chế đãi ngộ hợp lý và cơ chế giám sát hiệu quả nhằm hạn chế hành vi không bình thường của NQL.
HĐQT là cơ quan đại diện cho các thành viên HTX trong việc quản lý và sở hữu vốn Theo lý thuyết đại diện của Jensen và Meckling, cổ đông ủy quyền cho người khác quản lý quyền ra quyết định nhằm tối ưu hóa lợi nhuận từ vốn đầu tư Tuy nhiên, cổ đông thường kỳ vọng rằng đại diện sẽ hành động vì lợi ích của họ, trong khi thực tế, động cơ của đại diện có thể không hoàn toàn phù hợp với lợi ích của cổ đông Lê Quang Cảnh nhận định rằng lý thuyết này không lạc quan về hành vi của quản lý, đồng thời cho rằng giả định con người chỉ hoạt động vì lợi ích cá nhân là một phỏng đoán đáng ngờ.
Lý thuyết người quản gia của Donaldson và Davis (1991) khác với lý thuyết đại diện, khi không chú trọng vào lợi ích cá nhân của các bên tham gia quản trị Thay vào đó, lý thuyết này tập trung vào chức năng và quyền hạn của ban điều hành, coi họ như những "người quản gia" với mục tiêu đồng nhất với mục tiêu của tổ chức.
147 Bùi Xuân Hải (2007), Học thuyết về đại diện và mấy vấn đề của pháp luật công ty Việt Nam, Tạp chí Khoa học pháp lý số 4 (41)/2007
148 Jensen, M.C and Meckling, W.H (1976), Theory of thefirm managerial, behavior, agency costs and ownership structure, Journal of Financial Economics, Vol 3 (4)
149 Lê Quang Cảnh (2017), Mô hình quản trị tập đoàn kinh tế tư nhân ở Việt Nam, NXB Chính trị Quốc gia
Lý thuyết người quản gia nhấn mạnh rằng vị trí và trách nhiệm của các thành viên Hội đồng quản trị (HĐQT) gắn liền với trách nhiệm pháp lý của họ Theo lý thuyết này, lợi ích và trách nhiệm của thành viên HĐQT không đối lập nhau; thay vào đó, họ luôn nỗ lực tối đa hóa trách nhiệm của mình, không theo đuổi lợi ích cá nhân mà tập trung vào việc bảo vệ và thúc đẩy lợi ích của các cổ đông đã bầu chọn họ.
Cổ đông công ty bầu ra thành viên Hội đồng quản trị (HĐQT) thông qua Đại hội đồng cổ đông, trong khi HĐQT sẽ bổ nhiệm hoặc thuê Giám đốc (GĐ) hoặc Tổng Giám đốc (TGĐ) điều hành công ty Thực tế, cổ đông không trực tiếp điều hành công ty mà thể hiện ý chí qua các cuộc họp Đại hội đồng cổ đông thường niên hoặc bất thường Trong quá trình quản lý và điều hành, HĐQT và GĐ/TGĐ có thể tiếp cận thông tin kinh doanh quan trọng, và nếu họ lợi dụng thông tin này để tư lợi, cổ đông sẽ khó nắm bắt được tình hình Điều này dẫn đến sự xuất hiện của thông tin bất cân xứng giữa HĐQT, GĐ/TGĐ và cổ đông.
Dưới lý thuyết đại diện, cả người quản lý công ty và người quản lý HTX đều được cổ đông hoặc thành viên đề cử để đại diện cho quyền lợi của họ Do đó, người quản lý cần đáp ứng các tiêu chuẩn, nghĩa vụ và trách nhiệm nhất định trong vai trò đại diện này.
Theo Luật Hợp tác xã Thái Lan, những người không đáp ứng các tiêu chí nhất định sẽ không đủ tư cách tham gia vào Hội đồng Quản trị (HĐQT) hoặc đảm nhiệm vai trò quản lý trong hợp tác xã.
(i) từng là bản án cuối cùng của án tù đối với hình phạt liên quan đến sự không trung thực đối với tài sản;
Người đã từng bị trục xuất hoặc miễn nhiệm khỏi dịch vụ chính phủ, các tổ chức tư nhân do hành vi không trung thực trong quá trình thực hiện nhiệm vụ của mình sẽ không đủ điều kiện tham gia.
150 Donaldson, L and Davis, J.H (1991), Stewardship theory or Agency theory: CEO Governance and shareholder returns, Australian Journal of Management, Vol 16
Một cá nhân đã từng bị bãi nhiệm hoặc bị bãi nhiệm theo các phán quyết cuối cùng theo mục 22 (4) từ vị trí của một thành viên trong ban giám đốc của một hợp tác xã.
Một thành viên của HĐQT đã bị bãi nhiệm do không trung thực trong nhiệm vụ của mình, theo quy định của Luật HTX Nông nghiệp Trung Quốc Luật này nêu rõ rằng người quản lý phải chịu trách nhiệm sản xuất và vận hành HTX theo điều lệ hoặc ủy quyền từ tổng giám đốc Họ không được phép chiếm đoạt hoặc chia sẻ trái phép tài sản của HTX, vi phạm quy định hoặc cho người khác vay tiền từ HTX Ngoài ra, họ cũng không được sở hữu hoa hồng từ giao dịch giữa HTX và bên thứ ba hoặc tham gia vào các hoạt động gây hại cho lợi ích kinh tế của HTX Mọi thu nhập bất hợp pháp sẽ thuộc về HTX và người vi phạm phải bồi thường cho tổn thất gây ra Hơn nữa, tổng giám đốc hoặc giám đốc của một HTX nông nghiệp không được đồng thời giữ chức vụ tương tự tại một HTX nông nghiệp khác có cùng lĩnh vực kinh doanh.
Theo tác giả Kathryn Sodo, để hạn chế tình trạng tư lợi của thành viên Hội đồng quản trị (HĐQT) và Giám đốc/Tổng Giám đốc (GĐ/TGĐ) thông qua việc khai thác thông tin và tài sản của công ty, pháp luật của các quốc gia quy định rõ trách nhiệm và nghĩa vụ của những người quản lý công ty Thành viên HĐQT của hợp tác xã (HTX) cũng có nhiệm vụ và trách nhiệm tương tự như các thành viên HĐQT của các doanh nghiệp khác Do đó, việc tuân thủ pháp luật, điều lệ và nghị quyết của Đại hội thành viên (ĐHTV) và HĐQT là nghĩa vụ bắt buộc đối với những người quản lý HTX.
151 Article 52 The Cooperatives Act Of Thailand, 1999 - Điều 52 Luật HTX Thái Lan năm 1999
Article 28, 29, and 30 of the Law of the People's Republic of China on Specialized Farmers Cooperatives, adopted on October 31, 2006, outline the framework and regulations governing agricultural cooperatives in China, emphasizing their role in promoting agricultural development and improving farmers' livelihoods.
153 Kathryn Sedo (1986), Duties and Responsibilities of Cooperative Board Members, Cooperative Grocer
Hoạt động sản xuất kinh doanh của HTX phải tuân thủ đúng quy định pháp luật Nếu NQL HTX không tìm hiểu kỹ hoặc vi phạm pháp luật trong quản lý, điều này sẽ dẫn đến hậu quả nghiêm trọng cho HTX và các thành viên Điều lệ HTX và nghị quyết của ĐHTV là những văn bản có giá trị cao nhất, quy định quyền và nghĩa vụ của các thành viên và NQL HTX, đồng thời liên quan trực tiếp đến hoạt động sản xuất kinh doanh Do đó, NQL HTX cần tuân thủ không chỉ pháp luật mà còn cả điều lệ và nghị quyết của ĐHTV Việc không thực hiện đúng các quy định này có thể gây thiệt hại cho HTX và các thành viên Bên cạnh đó, Giám đốc điều hành HTX cũng phải tuân thủ các nghị quyết của HĐQT trong quá trình thực hiện nhiệm vụ Nghĩa vụ chấp hành pháp luật, điều lệ và nghị quyết của ĐHTV và HĐQT là bắt buộc đối với NQL HTX.
Thứ hai, nghĩa vụ cẩn trọng, trung thực
Cẩn trọng trong quản lý hợp tác xã (HTX) được định nghĩa là việc coi trọng và có ý thức tránh sơ suất, nhằm bảo vệ lợi ích của HTX và các thành viên Người quản lý (NQL) HTX cần nhận thức rõ tầm quan trọng của nhiệm vụ được giao, vì quyết định của họ có thể ảnh hưởng tích cực hoặc tiêu cực đến tổ chức Do đó, NQL phải thực hiện công việc với sự cẩn thận, trách nhiệm và tận tâm, đồng thời dự báo trước các hậu quả có thể xảy ra Việc thu thập thông tin từ các nguồn đáng tin cậy là điều cần thiết để đưa ra quyết định chính xác Tác giả Paul Graf nhấn mạnh rằng trong thực tiễn, NQL HTX đôi khi vi phạm nghĩa vụ cẩn trọng, dẫn đến những hệ lụy không mong muốn.
154 http://www.vn.wikitionary.org truy cập ngày 12/12/2019
Khái niệm, đặc điểm của xung đột lợi ích trong quản trị hợp tác xã 134 4.1.4 Mục đích của hoạt động kiểm soát xung đột lợi ích trong quản trị hợp tác xã
Xung đột lợi ích là khái niệm được quy định bởi pháp luật nhiều quốc gia, bao gồm các lĩnh vực như công, doanh nghiệp, ngân hàng và nghiên cứu khoa học Theo từ điển Black Law, xung đột lợi ích xảy ra khi có sự va chạm giữa lợi ích cá nhân và lợi ích công Cambridge định nghĩa rằng đây là tình huống mà một cá nhân không thể đưa ra quyết định tốt do bị chi phối bởi lợi ích cá nhân Tổ chức OECD mô tả xung đột lợi ích trong lĩnh vực công là sự xung đột giữa công vụ và lợi ích cá nhân của công chức, có thể ảnh hưởng tiêu cực đến nhiệm vụ của họ Tại Việt Nam, Luật Phòng chống tham nhũng năm 2018 lần đầu tiên đưa ra định nghĩa chính thức về xung đột lợi ích, nhấn mạnh rằng đây là tình huống mà lợi ích của người có chức vụ hoặc người thân của họ tác động không đúng đến việc thực hiện nhiệm vụ công vụ.
Xung đột lợi ích xảy ra khi người ra quyết định trong tổ chức ưu tiên lợi ích cá nhân hoặc lợi ích của người thân thay vì lợi ích chung của tổ chức Để quản lý xung đột này, tổ chức cần chú trọng đến hai nhóm đối tượng chính.
163 https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/conflict-of-interest truy cập ngày 20/05/2021
164 The Organisation for Economic Co-operation and Development (OECD), (2005), Managing Conflic of Interest in the Public Sector, page 13
Theo Từ điển pháp luật Anh - Việt của Vũ Mạnh Hùng và các tác giả (2000), có hai nhóm đối tượng liên quan đến người có chức vụ, quyền hạn: (i) Người có chức vụ, quyền hạn và (ii) Người thân thích của người có chức vụ, quyền hạn.
Công ty đối nhân, một trong những loại hình công ty lâu đời nhất, hình thành dựa trên sự tin tưởng lẫn nhau giữa các thành viên Yếu tố nhân thân là cốt lõi giúp công ty tồn tại và phát triển, trong khi việc góp vốn không phải là yếu tố chính Các thành viên chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản của mình đối với nghĩa vụ của công ty, và thiệt hại cho công ty cũng đồng nghĩa với thiệt hại cho chính họ Một ví dụ điển hình là công ty hợp danh, trong đó thành viên hợp danh phải chịu trách nhiệm hoàn toàn về các nghĩa vụ của công ty theo quy định tại Khoản 1 Điều 177 Luật Doanh nghiệp năm 2020 Do đó, pháp luật không quy định kiểm soát giao dịch giữa công ty và người liên quan, bao gồm cả người quản lý, vì họ cũng chịu trách nhiệm cá nhân đối với thiệt hại gây ra cho công ty.
Công ty đối vốn, hình thành từ sự góp vốn của nhiều thành viên, ra đời sau công ty đối nhân và có đặc điểm là thành viên chỉ chịu trách nhiệm về nợ và nghĩa vụ tài sản trong phạm vi vốn góp Điều này dẫn đến khả năng tư lợi của các thành viên, bao gồm cả người quản lý công ty Để ngăn chặn thiệt hại do tư lợi, pháp luật quy định nghĩa vụ của người quản lý, đặc biệt là kiểm soát các giao dịch giữa công ty và những người có liên quan Các giao dịch này được phân loại thành hai nhóm chính: (i) giao dịch giữa công ty và người quản lý; (ii) giao dịch giữa công ty và cá nhân/tổ chức có liên quan, bao gồm cả công ty mẹ, công ty con, và các mối quan hệ gia đình của người quản lý Những quy định này nhằm đảm bảo tính minh bạch và ngăn chặn xung đột lợi ích trong hoạt động của công ty (Khoản 23 Điều 4 Luật Doanh nghiệp năm 2020).
Việc kiểm soát các giao dịch giữa công ty và người có liên quan rất quan trọng, vì nếu không, có thể xảy ra tình trạng tư lợi, khi người quản lý lạm dụng vị trí để thu lợi cho bản thân thay vì phục vụ lợi ích của công ty và cổ đông Pháp luật công ty cần thiết phải kiểm soát các giao dịch với cá nhân hoặc tổ chức có liên quan, nhằm bảo vệ quyền lợi của nhà đầu tư, những người luôn tìm kiếm lợi nhuận từ hoạt động đầu tư Do đó, cần có các quy định rõ ràng để ngăn chặn xung đột lợi ích có thể xảy ra giữa công ty và các nhà đầu tư.
Hợp tác xã (HTX) là tổ chức kinh tế dựa trên sự hợp tác và tương trợ giữa các thành viên trong sản xuất kinh doanh, nhằm mang lại lợi ích chung HTX có tính chất đối nhân thông qua sự liên kết giữa các thành viên, đồng thời mang tính chất đối vốn, trong đó các thành viên chỉ chịu trách nhiệm về nợ và nghĩa vụ tài sản trong phạm vi vốn góp Tuy nhiên, sự xung đột lợi ích giữa HTX, thành viên và người quản lý (NQL) vẫn có thể xảy ra NQL HTX, là thành viên góp vốn và sử dụng sản phẩm, dịch vụ của HTX, đồng thời quản lý và điều hành HTX, có khả năng chi phối các giao dịch Do đó, cần có quy định pháp luật cụ thể để kiểm soát các giao dịch giữa NQL và HTX, đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong hoạt động của tổ chức này.
Để đảm bảo quản trị hiệu quả cho hợp tác xã (HTX), việc quy định kiểm soát xung đột lợi ích là rất quan trọng Theo tác giả Jos Bijman, quản trị nội bộ cần giải quyết vấn đề này, đặc biệt trong các HTX nhỏ, nhằm bảo vệ quyền lợi của thành viên thiểu số Có bằng chứng cho thấy các thành viên lớn hơn thường nắm giữ nhiều kiến thức và kinh nghiệm, dẫn đến việc họ chiếm ưu thế trong Hội đồng Quản trị (HĐQT) Quy tắc giải quyết xung đột lợi ích thường không rõ ràng, và sự tự xử lý có thể xuất phát từ chức năng giám sát yếu kém của HĐQT đối với Giám đốc điều hành Việc thiếu giám sát hiệu quả có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả hoạt động của HTX, đặc biệt là do sự thiếu hụt nhiệm vụ pháp lý trong giám sát Do đó, các HTX khởi nghiệp nhỏ cần bổ sung quy tắc giải quyết xung đột lợi ích một cách minh bạch để nâng cao hiệu quả quản trị, bất kể quy mô.
166 Jos Bijman - Corresponding author, (2012), Support for farmers cooperatives, European Commission
Tác giả Qiao Liang nhấn mạnh rằng các hợp tác xã (HTX) không giống như các công ty niêm yết chứng khoán, vì chúng không có cơ chế bên ngoài để kiểm soát và đánh giá hiệu quả hoạt động Việc giám sát các nhà quản lý trong HTX chủ yếu phụ thuộc vào các thành viên và Hội đồng quản trị (HĐQT) của HTX, dẫn đến khả năng xảy ra hành vi cơ hội khi thông tin không đầy đủ hoặc không đối xứng Cuộc họp Đại hội thành viên là cơ quan quyết định cao nhất trong HTX, nơi các thành viên có quyền bỏ phiếu chống lại quyết định của HĐQT Tuy nhiên, sự thiếu hụt cơ chế bên ngoài để theo dõi hiệu quả hoạt động khiến cho xung đột lợi ích trong HTX khó kiểm soát Để cải thiện tình hình, cần bổ sung cơ chế cho phép thành viên kiểm soát hành vi tư lợi của người quản lý Tác giả Xiong, J và Y Zheng chỉ ra rằng các thành viên phổ thông trong HTX Trung Quốc không tham gia vào quyết định quản lý, trong khi các Giám đốc điều hành (CEO) là thành viên nòng cốt, có ảnh hưởng lớn đến HĐQT Điều này có thể dẫn đến sự thông đồng giữa HĐQT và hội đồng giám sát, làm giảm hiệu quả giám sát và bảo vệ lợi ích của các thành viên.
Trong hoạt động của hợp tác xã (HTX), việc kiểm soát xung đột lợi ích là rất cần thiết để ngăn chặn các thành viên cốt lõi thao túng lợi ích cho bản thân Theo Qiao Liang (2013) và các tác giả Ma và Meng (2008), nếu không có cơ chế giám sát, lợi ích chung của các thành viên còn lại sẽ bị thiệt hại do hành vi cơ hội của các thành viên chủ chốt HTX, với đặc điểm là thành viên Hội đồng Quản trị (HĐQT) cũng là thành viên HTX, có thể dẫn đến xung đột lợi ích trong quản lý Do đó, việc thiết lập cơ chế kiểm soát và giám sát là cần thiết để đảm bảo tính công khai, minh bạch và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của tất cả các thành viên, bất kể quy mô của HTX.
Tính đến ngày 31/12/2018, tổng nguồn vốn sử dụng cho sản xuất kinh doanh của các hợp tác xã (HTX) đạt 226.554 tỷ đồng, tăng 1,8% so với năm 2017 Trong đó, các HTX có quy mô lao động dưới 10 người thu hút được 58.154 tỷ đồng, chiếm 25,7% tổng vốn của HTX và tăng 9,9% so với cùng kỳ năm trước.
168 Xiong, J and Y Zheng (2008) Analysis on agency cost in famer cooperatives controlled by minority members in China, Agricultural Economy, Vol 11, pages 76-78
169 Ma, Y and C Meng (2008), The dual-agency relations in farmer cooperatives in China: The problem and improvement ideas, Agricultural Economic Issue, Vol 5, pages 55-60
Trong năm 2018, các hợp tác xã (HTX) có từ 10-49 lao động thu hút 103.119 tỷ đồng, chiếm 45,5% tổng vốn, giảm 3,2% so với năm trước HTX từ 50-99 lao động thu hút 6.308 tỷ đồng, chiếm 2,8%, giảm 23,9%, trong khi HTX có từ 100 lao động trở lên thu hút 58.973 tỷ đồng, chiếm 26,0%, tăng 7,7% Khu vực dịch vụ dẫn đầu về thu hút vốn với 182.054 tỷ đồng, chiếm 80,4% tổng vốn HTX, tăng 4,8% so với năm 2017 Ngành tài chính, ngân hàng và bảo hiểm trong khu vực dịch vụ thu hút 138.435 tỷ đồng, chiếm 61,1% Về địa phương, 35/63 địa phương có tốc độ thu hút vốn của HTX tăng cao hơn mức trung bình cả nước (1,8%), trong khi 28 địa phương có mức tăng thấp hơn, với 6 địa phương giảm trên 20% Tổng doanh thu thuần của toàn bộ HTX đạt 88.586 tỷ đồng, tăng 9,6% so với năm 2017 Doanh thu của HTX dưới 10 lao động đạt 18.080 tỷ đồng, trong khi HTX từ 100 lao động trở lên đạt 35.504 tỷ đồng, chiếm 40,1% Khu vực dịch vụ đạt doanh thu cao nhất với 63.647 tỷ đồng, tăng 10,2% 30/63 địa phương có tốc độ tăng doanh thu thuần cao hơn mức trung bình cả nước, trong đó 5 địa phương tăng trên 40%.
Thời gian qua, nhiều hành vi vi phạm nghĩa vụ của người quản lý đã gây thiệt hại nghiêm trọng cho Quỹ Tín dụng nhân dân và các thành viên của quỹ này Điển hình là vụ án Văn Văn Nghĩa, Chủ tịch HĐQT, đã lạm dụng tín nhiệm để chiếm đoạt tài sản thông qua việc huy động vốn tại ba Quỹ tín dụng nhân dân Tân Tiến, Thanh Bình và Dầu Giây, với tổng số tiền lớn.
170 Bộ Kế hoạch và Đầu tư (2020), Sách trắng về hợp tác xã năm 2020, Nhà Xuất bản Thống kê (trang 26, 27,
Trong thời gian gần đây, nhiều vụ án liên quan đến quỹ tín dụng nhân dân đã xảy ra, gây thiệt hại lớn cho người dân và nhà nước Điển hình là vụ án của Hồ Văn Thọ, Chủ tịch HĐQT Quỹ tín dụng nhân dân thị trấn Thạnh Hóa, đã chiếm đoạt 3,7 tỷ đồng và 170 triệu đồng từ hai khách hàng bằng cách sử dụng tên của người thân để lập hồ sơ vay tiền Tương tự, Vũ Công Liêm, Giám đốc Quỹ tín dụng Thái Bình, đã bỏ trốn với 50 tỷ đồng, khiến nhiều người dân ở Biên Hòa lâm vào khó khăn Ngoài ra, năm 2020, việc tăng vốn điều lệ bất thường tại Liên hiệp HTX Thương mại Thành phố Hồ Chí Minh (Saigon Co.op) cũng đặt ra nguy cơ bị thâu tóm bởi các tổ chức bên ngoài, dẫn đến thất thoát tài sản nhà nước Trong số 20 HTX thành viên đã góp 3.597 tỷ đồng vào Saigon Co.op, nhiều HTX có vốn điều lệ nhỏ hoặc thua lỗ vẫn góp hàng trăm tỷ đồng, cho thấy sự bất thường trong quản lý tài chính.
HTX thương mại dịch vụ - sản xuất Long Xương có vốn điều lệ hơn 2 tỉ đồng và đã góp hơn 241 tỉ đồng HTX thương mại P.8 (Q.3) có vốn điều lệ 3,213 tỉ đồng, với số tiền góp hơn 242 tỉ đồng HTX thương mại Bình Hòa có vốn điều lệ 3,101 tỉ đồng và cũng đã góp một số tiền đáng kể.
Phương thức kiểm soát xung đột lợi ích
Để kiểm soát các giao dịch có khả năng gây ra xung đột lợi ích, xu hướng pháp luật hiện nay không cấm mà chủ yếu tập trung vào việc phòng ngừa và giám sát các xung đột lợi ích này.
178 The Organisation for Economic Co-operation and Development (OECD), G20/OECD (2015) Các nguyên tắc quản trị công ty (trang 34, 42)
Nghiên cứu của Nguyễn Thị Vân Anh (2015) về việc hoàn thiện pháp luật kiểm soát giao dịch giữa công ty và người có liên quan nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giám sát chặt chẽ và áp dụng các biện pháp xử lý cụ thể Nếu các giao dịch này được kiểm soát để tránh xung đột lợi ích và có nội dung tương đương với các giao dịch khác trên thị trường, chúng sẽ không gây ra xung đột lợi ích.
Pháp luật về kiểm soát giao dịch có thể gây ra xung đột lợi ích được chia thành hai nhóm chính: (i) quy định phòng ngừa và giám sát, và (ii) quy định xử lý.
4.2.1 Các quy định phòng ngừa, giám sát
Hợp tác xã (HTX) là tổ chức kinh tế có tính chất đối nhân, nơi các thành viên và Người quản lý HTX cùng hợp tác và hỗ trợ lẫn nhau trong sản xuất kinh doanh để mang lại lợi ích chung Đồng thời, HTX cũng mang tính chất đối vốn, do đó, cần có quy định pháp luật nhằm phòng ngừa và giám sát các xung đột lợi ích có thể xảy ra trong quá trình quản lý Các quy định này bao gồm công khai giao dịch, chấp thuận giao dịch và giám sát giao dịch để đảm bảo sự minh bạch và công bằng trong hoạt động của HTX.
+ Công khai các nội dung giao dịch
Quản trị tổ chức không chỉ tập trung vào việc thiết lập các chính sách và quy định mà còn cần xây dựng sự tín nhiệm từ thành viên đối với nhà quản lý Để duy trì niềm tin này, tính minh bạch trong quản trị là yếu tố quan trọng Tính minh bạch có thể được tăng cường thông qua các cuộc đối thoại cởi mở giữa quản lý và nhân viên, sử dụng các phương tiện tương tác điện tử, thực hiện khảo sát nội bộ, công khai kết quả quản trị và đảm bảo rằng các thành viên dễ dàng tiếp cận thông tin liên quan đến quản trị tổ chức.
Giao dịch giữa HTX và NQL HTX có thể phát sinh xung đột lợi ích do yếu tố tài sản Cấu trúc quản trị của HTX bao gồm ĐHTV, HĐQT và BKS/KSV, trong đó ĐHTV là cơ quan quyết định cao nhất Giao dịch này là nghĩa vụ của các thành viên HTX, đặc biệt khi NQL HTX cũng là thành viên Để tránh xung đột lợi ích, nội dung hợp đồng giữa HTX và NQL HTX cần được công khai trước ĐHTV hoặc HĐQT.
+ Quy định chấp thuận giao dịch
HTX là tổ chức kinh tế dựa trên sự hợp tác và hỗ trợ lẫn nhau giữa các thành viên nhằm nâng cao lợi ích chung trong hoạt động sản xuất kinh doanh Việc tham gia HTX mang lại lợi ích tốt hơn cho thành viên so với việc không tham gia Tuy nhiên, để bảo vệ lợi ích của các thành viên, cần kiểm soát giao dịch giữa HTX và những người liên quan nhằm ngăn ngừa xung đột lợi ích Tại Canada, một số HTX đã quy định rõ ràng về kiểm soát xung đột lợi ích, bao gồm định nghĩa về xung đột lợi ích và trách nhiệm thông báo của thành viên HĐQT và Giám đốc HTX khi có giao dịch có khả năng gây xung đột Người có xung đột lợi ích có thể tham gia cuộc họp HĐQT nhưng không được quyền biểu quyết, theo quy định trong Điều lệ HTX Woodsworth Housing và Chính sách Xung đột lợi ích của HTX Karma.
+ Quy định về giám sát giao dịch
Trong hợp tác xã (HTX), Ban kiểm soát (BKS) hoặc Kiểm soát viên (KSV) có thẩm quyền kiểm tra và giám sát các hoạt động của HTX theo quy định pháp luật và điều lệ Họ đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự tuân thủ và minh bạch trong hoạt động của HTX.
180 Woodsworth housing Co-operative INC By-law No 78, Conflict of Interest, Passed by the Board of Directors on March 30, 2016 Confirmed by the Members on May 17, 2016 Replacing By-Law 42 (October
181 Karma Co-operative, Inc Conflict of Interest Policy, Effective October 7, 2014, for Board Review in
Năm 2016, các hoạt động của Hội đồng Quản trị, Giám đốc/Tổng Giám đốc và các thành viên được thực hiện theo quy định của pháp luật, điều lệ, nghị quyết của Đại hội thành viên và quy chế của Hợp tác xã.
Theo Điều 39 của Luật Hợp tác xã năm 2012, Ban Kiểm soát (BKS) và Kiểm soát viên (KSV) của hợp tác xã có quyền giám sát và đưa ra khuyến nghị cho Hội đồng quản trị (HĐQT) về các giao dịch liên quan giữa hợp tác xã và các cá nhân có liên quan, trong phạm vi thẩm quyền, chức năng và nhiệm vụ của BKS/KSV.
4.2.2 Các quy định xử lý
Quy định về bồi thường thiệt hại trong Bộ Luật dân sự có thể áp dụng khi NQL HTX gây thiệt hại cho HTX và thành viên của nó Luật Hợp tác xã năm 2012 chỉ quy định trách nhiệm chung của thành viên HĐQT và Giám đốc sau khi miễn nhiệm mà không nêu rõ trách nhiệm cụ thể Một số quốc gia Châu Á có quy định chi tiết hơn về trách nhiệm bồi thường thiệt hại, như Luật HTX nông nghiệp chuyên canh Trung Quốc, quy định Tổng giám đốc và người quản lý không được sở hữu hoa hồng từ giao dịch của HTX và phải bồi thường nếu gây tổn thất Tương tự, Luật HTX Hàn Quốc yêu cầu những người điều hành chịu trách nhiệm nếu gây thiệt hại cho HTX do vi phạm quy định hoặc bỏ bê nhiệm vụ.
Điều 29 của Luật Hợp tác xã nông nghiệp chuyên canh Trung Quốc, được thông qua vào ngày 31 tháng 10 năm 2006, quy định rằng các thành viên sẽ cùng nhau bồi thường thiệt hại cho hợp tác xã Tương tự, Luật Hợp tác xã Indonesia cũng nêu rõ rằng Ban quản lý và các thành viên của Ban quản lý sẽ chịu trách nhiệm về tổn thất tài chính xảy ra do hành động có chủ đích hoặc do sơ suất Ngoài việc bồi thường thiệt hại tài chính, nếu hành động đó được thực hiện với ý định xấu, công tố viên có quyền tiến hành truy tố.
Mặc dù pháp luật HTX Việt Nam không xác định rõ ràng mối quan hệ giữa NQL HTX và thành viên HTX là hợp đồng hay ngoài hợp đồng, nhưng theo lý thuyết đại diện, NQL HTX được ủy quyền bởi thành viên HTX để thực hiện các quyền và nghĩa vụ nhất định Điều này tạo ra mối quan hệ ủy quyền, dẫn đến trách nhiệm dân sự của NQL HTX khi vi phạm nghĩa vụ đối với HTX và các thành viên Nếu NQL HTX gây thiệt hại cho HTX, theo quy định pháp luật dân sự, NQL HTX có trách nhiệm bồi thường thiệt hại cả về vật chất lẫn tinh thần cho HTX.
Hoàn thiện pháp luật về kiểm soát xung đột lợi ích trong quản trị hợp tác xã
Hợp đồng giữa HTX và NQL HTX cần tuân thủ các điều kiện công bằng để tránh xung đột lợi ích Nếu NQL HTX lợi dụng vị trí quản lý để ký kết hợp đồng mang lại lợi ích cá nhân, sẽ dẫn đến xung đột với HTX và các thành viên Để đảm bảo tính trung thực, minh bạch và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của HTX và thành viên, nội dung hợp đồng phải được HĐQT HTX xem xét và chấp thuận trước khi thực hiện.
183 Clause 2 Article 39 Framework Act on Cooperatives - Act No 11211, Jan 26, 2012 - Khoản 2 Điều 39 Luật HTX nông nghiệp Hàn Quốc năm 2012
According to Clause 2 of Article 34 of the Law of the Republic of Indonesia Number 25 Year 1992 concerning Cooperatives, the management of a cooperative is prohibited from voting on transactions that directly involve them This provision ensures transparency and fairness in the approval of contracts within cooperatives.
Một trong những giá trị cốt lõi của hợp tác xã (HTX) theo Liên minh HTX Quốc tế (ICA) là tính công khai, minh bạch và sự tham gia quản lý dân chủ của các thành viên Do đó, hợp đồng giữa HTX và người quản lý (NQL) hoặc các cá nhân liên quan cần được công khai và kết quả thực hiện phải được báo cáo tại Đại hội thành viên hàng năm.
Theo Bộ Luật dân sự năm 2015, cá nhân và tổ chức gây thiệt hại phải bồi thường khi có yêu cầu Trong trường hợp NQL HTX gây thiệt hại khi thực hiện hợp đồng với HTX, HTX hoặc thành viên có quyền yêu cầu bồi thường Để kiểm soát xung đột lợi ích trong quản trị HTX và đảm bảo thực hiện hiệu quả, cần kiến nghị bổ sung các quy định trong Luật Hợp tác xã năm 2012.
(i) NQL HTX khi thực hiện hợp đồng với HTX phải thông báo nội dung hợp đồng cho HĐQT HTX trước khi thực hiện hợp đồng;
HĐQT HTX có quyền biểu quyết theo đa số để quyết định việc chấp thuận hoặc không chấp thuận hợp đồng Quyết định này được đưa ra khi HĐQT nhận thấy rằng giao dịch giữa HTX và NQL HTX có khả năng gây ra xung đột lợi ích đối với HTX và các thành viên của HTX.
Nội dung hợp đồng giữa HTX và NQL HTX, cùng với kết quả thực hiện, cần được HĐQT HTX công khai báo cáo trong ĐHTV HTX hàng năm.
Người quản lý hợp tác xã (HTX) phải chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại nếu việc thực hiện hợp đồng gây ra tổn thất cho HTX hoặc các thành viên của HTX.
Xung đột lợi ích trong tổ chức, đặc biệt là trong hợp tác xã (HTX), là một hiện tượng có thể xảy ra Để nâng cao hiệu quả quản trị HTX, cần hoàn thiện quy định pháp luật về kiểm soát xung đột lợi ích, bao gồm các quy định về công khai giao dịch, xem xét chấp thuận giao dịch và bồi thường thiệt hại trong các giao dịch gây ra xung đột lợi ích Những cải tiến này sẽ giúp HTX hoạt động ổn định, phát triển bền vững và tăng cường niềm tin của các thành viên, từ đó thu hút thêm thành viên tham gia vào HTX.
Người quản lý HTX được định nghĩa là cá nhân có thẩm quyền đưa ra quyết định quản lý và điều hành trong hợp tác xã, theo quy định của pháp luật và điều lệ Đối tượng này bao gồm các thành viên trong Hội đồng Quản trị, Chủ tịch Hội đồng Quản trị, Giám đốc hoặc Tổng Giám đốc, cùng với các cá nhân khác đảm nhiệm các chức danh quản lý trong HTX.
Nghĩa vụ của người quản lý hợp tác xã (HTX) được định nghĩa là những trách nhiệm mà họ phải thực hiện nhằm bảo vệ và thúc đẩy lợi ích của HTX cùng với các thành viên của nó.
Nội dung nghĩa vụ của người quản lý HTX bao gồm:
1 NQL HTX phải thực hiện các quyền và nghĩa vụ được giao đúng quy định pháp luật, điều lệ HTX, nghị quyết của ĐHTV, nghị quyết HĐQT
2 NQL HTX phải thực hiện nhiệm vụ được giao một cách trung thực, cẩn trọng, tốt nhất nhằm bảo đảm lợi ích hợp pháp tối đa của HTX và thành viên HTX
3 NQL HTX phải trung thành với lợi ích của HTX và thành viên HTX; không sử dụng thông tin, bí quyết, cơ hội kinh doanh của HTX, không lạm dụng địa vị, chức vụ và sử dụng tài sản của HTX để tư lợi hoặc phục vụ lợi ích của tổ chức, cá nhân khác
Khái niệm xung đột lợi ích trong quản trị hợp tác xã (HTX) đề cập đến các giao dịch giữa HTX và người quản lý (NQL) HTX, có khả năng gây ra xung đột lợi ích với HTX và các thành viên Để kiểm soát các giao dịch này, cần bổ sung quy định trong Luật HTX năm 2012 nhằm ngăn chặn xung đột lợi ích và bảo vệ quyền lợi của HTX cùng các thành viên.
1 NQL HTX khi thực hiện hợp đồng với HTX phải thông báo nội dung hợp đồng cho HĐQT HTX trước khi thực hiện hợp đồng
2 HĐQT HTX có thẩm quyền biểu quyết theo đa số việc chấp thuận hợp đồng hoặc không chấp thuận hợp đồng nếu xét thấy giao dịch giữa HTX với NQL HTX có khả năng gây ra xung xung đột lợi ích với HTX và thành viên HTX
3 Nội dung hợp đồng được ký giữa HTX với NQL HTX và kết quả thực hiện phải được HĐQT HTX báo cáo công khai trong ĐHTV HTX hàng năm
4 NQL HTX khi thực hiện hợp đồng với HTX mà gây ra thiệt hại thì HTX hoặc thành viên HTX có quyền yêu cầu bồi thường thiệt hại
Hợp tác trong hoạt động sản xuất kinh doanh là một yếu tố thiết yếu nhằm đạt hiệu quả kinh tế cao hơn Hợp tác xã (HTX) là tổ chức kinh tế hoạt động dưới sự quản lý dân chủ, mang tính tương trợ và xã hội, có tư cách pháp nhân và tài sản chung không chia Để đảm bảo sự tồn tại và phát triển, các HTX cần được quản trị hiệu quả, từ đó mang lại lợi ích cho thành viên, tạo thêm cơ hội việc làm, tăng lợi ích cho các bên liên quan và thu hút đầu tư.