Bài giảng Văn hóa doanh nghiệp Bản full 14 8 1 KHOA QUẢN TRỊ KINH DOANH CHỦ BIÊN ThS MAI THỊ ANH ĐÀO BÀI GIẢNG VĂN HÓA DOANH NGHIỆP (Lưu hành nội bộ) Hà Nội, 2020 2 LỜI NÓI ĐẦU Hội nhập kinh tế quốc t.
TỔNG QUAN VỀ VĂN HÓA DOANH NGHIỆP
Khái quát về văn hóa
1.1.1 Các khái niệm về văn hóa
Văn hóa gắn liền với sự ra đời và phát triển của loài người, và khái niệm văn hóa ngày càng được mở rộng với nhiều nội dung mới Đây là một thuật ngữ đa nghĩa, phản ánh các khái niệm khác nhau về đối tượng, tính chất và hình thức biểu hiện Năm 1952, hai nhà nhân chủng học Mỹ, A.L Kroeber và K.Kluckolm, đã thu thập 164 định nghĩa về văn hóa, trong khi vào năm 1982, hội nghị UNESCO tại Mehico đã đưa ra 200 định nghĩa khác Sự phức tạp và đa dạng của các vấn đề văn hóa đã dẫn đến nhiều cách tiếp cận khác nhau, từ đó hình thành nhiều khái niệm văn hóa đa dạng.
*Tiếp cận về ngôn ngữ
- Tiếp cận về ngôn ngữ, thuật ngữ văn hóa bắt nguồn từ Châu Âu gọi là
‘Culture’ ở Anh và Pháp cùng với ‘Kultur’ ở Đức đều có nguồn gốc từ từ Latin ‘Cultus’ Thuật ngữ này không chỉ đề cập đến việc trồng trọt và khai thác tự nhiên mà còn bao hàm khía cạnh giáo dục và đào tạo con người, nhằm nâng cao giá trị và phẩm chất của một cộng đồng.
Trong tiếng Hán cổ, từ ‘văn’ thể hiện vẻ đẹp của nhân tính và tri thức mà con người có thể đạt được thông qua sự tu dưỡng bản thân và cách cai trị đúng đắn Chữ ‘hóa’ mang ý nghĩa đưa cái đẹp, cái tốt và cái đúng vào thực tiễn, nhằm cảm hóa và giáo dục con người trong đời sống.
Văn hóa, trong cả phương Đông và phương Tây, đều mang ý nghĩa giáo dục và phát triển nhân cách con người, nhằm nâng cao chất lượng cuộc sống và tạo ra một xã hội tốt đẹp hơn.
*Tiếp cận về quan niệm và cách hiểu
Khái niệm văn hóa được dùng theo nhiều nghĩa nhưng có thể quy về hai cách hiểu chính là nghĩa hẹp và nghĩa rộng:
Văn hóa, theo nghĩa hẹp, là hệ tư tưởng và các thể chế đi kèm như nghệ thuật, khoa học, triết học và đạo đức học Nó được giới hạn bởi bề sâu, bề rộng, không gian, thời gian và chủ thể Giới hạn bề sâu đề cập đến các giá trị tinh hoa và tinh thần như nếp sống văn hóa và văn hóa nghệ thuật Giới hạn bề rộng chỉ ra các giá trị trong từng lĩnh vực như văn hóa kinh doanh và trình độ văn hóa Giới hạn không gian phản ánh giá trị đặc thù của từng vùng miền, trong khi giới hạn thời gian và chủ thể thể hiện các giá trị của từng dân tộc và nhóm xã hội, ví dụ như văn hóa công ty hay văn hóa Việt Nam.
Văn hóa theo nghĩa hẹp thường được đồng nhất với văn hóa tinh hoa, là một tiểu văn hóa chứa những giá trị đáp ứng nhu cầu cao của con người Những giá trị này, khi càng xa rời các đòi hỏi vật chất, thì càng thể hiện tính tinh hoa văn hóa Trong bối cảnh này, văn hóa hẹp còn được hiểu là văn hóa ứng xử, phản ánh cách sống, cách nghĩ và cách đối xử với những người xung quanh.
Vào năm 1874, nhà nhân chủng học người Anh Edward Burnett Tylor đã đưa ra định nghĩa khoa học đầu tiên về văn hóa, mô tả nó là một tổng thể phức tạp bao gồm tri thức, tín ngưỡng, nghệ thuật, đạo đức, luật lệ, phong tục cùng với tất cả những khả năng và thói quen mà con người đạt được trong vai trò thành viên của xã hội.
Vào năm 1943, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã định nghĩa rằng ngôn ngữ, chữ viết, đạo đức, pháp luật, khoa học, tôn giáo, văn hóa, nghệ thuật và các công cụ sinh hoạt hàng ngày đều là những sáng tạo của con người nhằm phục vụ cho sự sống và mục đích cuộc sống Tất cả những phát minh này đều góp phần hình thành nên văn hóa.
Văn hóa, theo định nghĩa của UNESCO tại hội nghị liên chính phủ năm 1970 ở Venise, là tổng thể những yếu tố làm cho mỗi dân tộc trở nên khác biệt, từ sản phẩm hiện đại đến tín ngưỡng, phong tục, tập quán và lối sống Đến tháng 12 năm 1986, UNESCO đã mở rộng định nghĩa này, nhấn mạnh rằng văn hóa là các hoạt động sáng tạo của cá nhân và cộng đồng qua các thời kỳ, hình thành nên hệ thống giá trị, truyền thống và cách thể hiện đặc trưng của mỗi dân tộc Như vậy, văn hóa không chỉ bao gồm những yếu tố vật chất mà còn phản ánh những giá trị tinh thần, tạo nên sự đa dạng và bản sắc riêng biệt giữa các dân tộc.
Văn hóa, theo từ điển tiếng Việt, được định nghĩa là tổng thể những giá trị vật chất và tinh thần do con người sáng tạo ra trong lịch sử GS.TS Trần Ngọc Thêm mở rộng khái niệm này bằng cách định nghĩa văn hóa là hệ thống hữu cơ của những giá trị do con người tích lũy qua hoạt động thực tiễn, trong sự tương tác với môi trường tự nhiên và xã hội Định nghĩa này nhấn mạnh rằng văn hóa là sản phẩm sáng tạo của con người, bao gồm cả giá trị vật chất và tinh thần, được hình thành từ cuộc sống và sự tương tác của con người với môi trường xung quanh Tuy nhiên, không phải tất cả những gì con người tạo ra đều được coi là văn hóa; chỉ những gì mang lại giá trị mới được công nhận là văn hóa.
Văn hóa được hiểu là tổng hòa các giá trị vật chất và tinh thần mà con người sáng tạo ra Giá trị vật chất bao gồm các sản phẩm như công cụ lao động, cơ sở hạ tầng kinh tế và xã hội, cùng với các dịch vụ tài chính Trong khi đó, giá trị tinh thần phản ánh kiến thức, phong tục, thói quen, ngôn ngữ, các hoạt động nghệ thuật, tôn giáo và giáo dục Mỗi sản phẩm tinh thần đều có hình thức vật chất cụ thể, và ngược lại, mọi sản phẩm vật chất đều chứa đựng những giá trị tinh thần nhất định.
1.1.2 Các đặc trưng của văn hóa
Văn hóa có các đặc trưng tiêu biểu sau:
Văn hóa mang tính tập quán xác định những hành vi được chấp nhận trong một xã hội cụ thể, phản ánh nét độc đáo của từng nền văn hóa Những tập quán đẹp, như "mời trầu" của người Việt Nam hay phong tục mời khách bằng bánh mỳ và muối của thiếu nữ Nga, tồn tại lâu đời và khẳng định bản sắc văn hóa riêng biệt.
Văn hóa mang tính cộng đồng, không thể tồn tại độc lập mà cần sự tạo dựng và củng cố từ tất cả thành viên trong xã hội Nó được xem như một quy ước chung, với những lề thói và tập tục mà mọi người tuân theo một cách tự nhiên, không cần ép buộc Hành vi khác biệt không bị coi là phi pháp, mà là biểu hiện của sự đa dạng trong một nền văn hóa chung Văn hóa hình thành từ sự chia sẻ, cho thấy con người là thành viên của một nhóm hay xã hội cùng nhau gìn giữ và phát triển.
Văn hóa dân tộc hình thành những suy nghĩ và cảm nhận riêng biệt, khiến cho người từ nền văn hóa khác khó lòng hiểu thấu Ví dụ, một câu chuyện cười có thể khiến người phương Tây cười ngả nghiêng, trong khi người châu Á lại không thấy gì hài hước Do đó, cùng một thông điệp có thể mang ý nghĩa hoàn toàn khác nhau ở các quốc gia khác nhau.
Văn hóa mang tính chủ quan, điều này có nghĩa là con người và các nền văn hóa khác nhau có những suy nghĩ và đánh giá khác nhau về cùng một sự việc Ví dụ, một cử chỉ như thọc tay vào túi quần hoặc gác chân lên bàn khi giảng bài có thể được coi là bình thường ở Mỹ, nhưng lại không được chấp nhận ở Việt Nam.
Khái quát về văn hóa doanh nghiệp
1.2.1 Khái niệm, đặc điểm và vai trò của văn hóa doanh nghiệp
1.2.1.1 Khái niệm văn hóa doanh nghiệp
Mỗi tổ chức đều sở hữu văn hóa và giá trị riêng biệt, thường hình thành một cách vô thức Văn hóa này chủ yếu phản ánh tiêu chuẩn của người lãnh đạo hoặc người sáng lập, mà không phải là một nỗ lực có ý thức để xây dựng.
Vào những năm 1970, sau thành công của các công ty Nhật Bản tại Mỹ, các công ty Mỹ bắt đầu chú trọng đến văn hóa doanh nghiệp như một yếu tố quan trọng góp phần vào thành công của Nhật Bản trên toàn cầu Gần đây, khái niệm văn hóa doanh nghiệp trở nên phổ biến và được xem như một tiêu chí đánh giá doanh nghiệp Nhiều ý kiến cho rằng văn hóa doanh nghiệp là tài sản vô hình, tuy nhiên vẫn chưa có định nghĩa chuẩn nào được công nhận cho khái niệm này.
Ông Georges de Saite Marie, chuyên gia Pháp về doanh nghiệp nhỏ và vừa, định nghĩa văn hóa doanh nghiệp là tổng hợp các giá trị, biểu tượng, huyền thoại, nghi thức, điều cấm kỵ, cùng với các quan điểm triết học và đạo đức, tạo nên nền tảng vững chắc cho doanh nghiệp.
Theo ILO, văn hóa doanh nghiệp được định nghĩa là sự kết hợp đặc biệt của các giá trị, tiêu chuẩn, thói quen và truyền thống, cùng với những thái độ ứng xử và nghi thức, tạo nên sự độc đáo cho từng tổ chức.
Văn hóa công ty, theo định nghĩa của Edgar Shein - một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực nghiên cứu tổ chức, là tổng hợp các quan niệm chung mà các thành viên trong công ty tiếp thu được trong quá trình giải quyết các vấn đề nội bộ và tương tác với môi trường xung quanh.
Văn hóa doanh nghiệp, theo định nghĩa của Kotter và Heskett, là sự tổng hợp các giá trị và hành vi tương tác phổ biến trong một tổ chức Văn hóa này có xu hướng tự duy trì và phát triển qua thời gian, tạo nên bản sắc riêng cho doanh nghiệp.
Theo Williams, A và các cộng sự, văn hóa doanh nghiệp được định nghĩa là tập hợp những niềm tin, thái độ và giá trị phổ biến, tồn tại một cách tương đối ổn định trong tổ chức.
Giáo trình Văn hóa doanh nghiệp của PGS.TS Dương Liễu định nghĩa văn hóa doanh nghiệp là một hệ thống các giá trị, chuẩn mực, quan niệm và hành vi, ảnh hưởng đến hoạt động của tất cả các thành viên trong doanh nghiệp và tạo nên bản sắc riêng của doanh nghiệp.
Qua các khái niệm về văn hóa doanh nghiệp có thể hiểu văn hóa doanh nghiệp như sau:
Văn hóa doanh nghiệp là tập hợp các giá trị mà doanh nghiệp xây dựng và phát triển trong suốt quá trình hoạt động kinh doanh, đồng thời phản ánh mối quan hệ của doanh nghiệp với môi trường xã hội và tự nhiên xung quanh.
- Văn hóa doanh nghiệp là tổng thể các truyền thống, các cấu trúc và bí quyết kinh doanh xác lập các quy tắc ứng xử của một doanh nghiệp
Văn hóa doanh nghiệp bao gồm tất cả các phương thức kinh doanh, cách thức quản lý và điều hành, cùng với phong cách ứng xử trong quan hệ với đối tác cũng như trong nội bộ của doanh nghiệp.
- Văn hóa doanh nghiệp là nhưng quy tắc ứng xử bất thành văn nhưng được các chủ thể tham gia hiểu và chấp nhận
Cốt lõi của văn hóa doanh nghiệp là giá trị và tinh thần của doanh nghiệp
Giá trị trong văn hóa doanh nghiệp là những yếu tố quan trọng và có ích mà lãnh đạo cần truyền đạt để xây dựng một môi trường làm việc hiệu quả Nhân viên nên hiểu rằng việc mặc đồng phục và đeo thẻ không chỉ là hình thức mà còn thể hiện niềm tự hào về vai trò của họ trong doanh nghiệp Nhiều nhà lãnh đạo mắc sai lầm khi áp đặt văn hóa mà không tạo điều kiện cho nhân viên nhận thức về giá trị của nó Do đó, hệ thống giá trị văn hóa cần được giải thích rõ ràng để mọi thành viên nhận ra lợi ích mà những giá trị này mang lại cho tổ chức.
Minh họa 1.1 Thành công của văn hóa doanh nghiệp Honda
Tập đoàn Honda Motor, một trong những nhà sản xuất ô tô và xe máy hàng đầu thế giới, được thành lập vào năm 1948 với xuất phát điểm là một công ty sản xuất xe gắn máy nhỏ tại Nhật Bản Trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt với 247 công ty khác, Honda đã nhanh chóng mở rộng sang thị trường Mỹ và toàn cầu, trở thành công ty nước ngoài đầu tiên sản xuất ô tô tại Mỹ Thành công của Honda đến từ sự kết hợp giữa kỹ thuật tiên tiến, chất lượng sản phẩm cao, chiến lược tiếp thị hiệu quả và khả năng lắng nghe ý kiến từ nhân viên Phương pháp Honda, một triết lý quản trị độc đáo do Soichiro Honda sáng lập, đã tạo nên sự khác biệt cho công ty này so với các đối thủ trong và ngoài nước.
Takeo Fujisawa, người đã cộng tác với Soichiro Honda từ những ngày đầu thành lập công ty, giữ vai trò Phó Giám đốc điều hành phụ trách tài chính và kinh doanh, đã đề ra những nguyên tắc quan trọng mà sau này trở thành nền tảng văn hóa của công ty Nền văn hóa này không chỉ được thấm nhuần trong toàn bộ tổ chức mà còn phát triển và tồn tại qua thử thách của thời gian.
Phương pháp Honda đã được khẳng định là thể của những giá trị, niềm tin, nét văn hóa sau:
- Một quan điểm thế giới mới
- Đương đầu với thử thách, gay go nhất trước tiên
- Đề cao vai trò của tuổi trẻ
- Một tinh thần tất thắng
Honda hiện nay được công nhận là nhà sản xuất xe máy lớn nhất và đứng thứ chín trong ngành ô tô toàn cầu Văn hóa của Honda đã trở thành một mô hình học tập kinh điển cho các nhà quản lý trên khắp thế giới.
(Nguồn: Văn hóa kinh doanh, PGS.TS Dương Thị Liễu, 2013) 1.2.1.2 Các đặc điểm của văn hóa doanh nghiệp
Văn hóa doanh nghiệp được ví như "cá tính" của tổ chức, là yếu tố phân biệt từng cá nhân và tạo nên bản sắc riêng cho doanh nghiệp Điều này giúp doanh nghiệp nổi bật giữa những đối thủ cùng ngành, dù họ cung cấp sản phẩm tương tự Văn hóa doanh nghiệp có ba đặc trưng chính:
Sự hình thành của văn hóa doanh nghiệp
1.3.1 Các yếu tố ảnh hưởng đến sự hình thành văn hóa doanh nghiệp
Quá trình hình thành văn hóa doanh nghiệp diễn ra lâu dài và chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố khác nhau Có bốn yếu tố chính tác động mạnh mẽ đến văn hóa doanh nghiệp, bao gồm văn hóa doanh nhân, vai trò của người lãnh đạo, các yếu tố nội tại của doanh nghiệp, và văn hóa dân tộc cùng với giá trị tích lũy.
1.3.1.1 Văn hóa doanh nhân, người lãnh đạo
Doanh nhân là những cá nhân tham gia, sở hữu và điều hành doanh nghiệp, có vai trò quan trọng trong việc ra quyết định và thực hiện các hoạt động liên quan đến sản xuất, kinh doanh và tài chính Họ không chỉ là người làm kinh doanh mà còn là những người quản lý, tổ chức và điều phối hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp.
Doanh nhân là những người tối ưu hóa nguồn lực thông qua công nghệ và phương pháp khoa học, sáng tạo sản phẩm và dịch vụ đáp ứng nhu cầu xã hội Họ tìm kiếm và mở rộng thị trường, thúc đẩy giao thương hàng hóa và dịch vụ Bên cạnh đó, doanh nhân còn đóng vai trò quan trọng trong việc giáo dục và đào tạo nhân lực, góp phần phát triển nguồn nhân lực cho doanh nghiệp.
Văn hóa doanh nhân là hệ thống giá trị, chuẩn mực và hành vi của doanh nhân trong lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp, đóng vai trò quan trọng trong văn hóa doanh nghiệp Những doanh nhân sáng lập và lãnh đạo như Bill Gates và Steve Jobs không chỉ tạo lập văn hóa doanh nghiệp mà còn trở thành hình mẫu cho nhân viên và toàn ngành công nghệ thông tin Họ đã có tác động tích cực đến thế hệ doanh nhân trẻ trên toàn cầu Ở nhiều quốc gia, văn hóa doanh nhân xuất sắc không chỉ được thể hiện qua lý thuyết quản trị mà còn trở thành nguồn cảm hứng trong văn học và nghệ thuật, thu hút sự chú ý của xã hội Các cuốn sách hồi ký của những người sáng lập doanh nghiệp và văn hóa của các tập đoàn hàng đầu cũng thường là những tác phẩm bán chạy nhất.
Mỹ, Hàn Quốc, Nhật Bản thu hút người đọc bởi quan điểm, tầm nhìn và kinh nghiệm của họ Văn hóa doanh nghiệp không thể thiếu yếu tố nhân cách và văn hóa doanh nhân Nó phản ánh sắc thái và tính cách của những người sáng lập và lãnh đạo trong giai đoạn đầu Nội dung và bản sắc văn hóa doanh nghiệp bị ảnh hưởng bởi tầm nhìn, triết lý kinh doanh, giá trị cốt lõi và phong cách hoạt động của người chủ và điều hành doanh nghiệp.
Doanh nhân đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành văn hóa doanh nghiệp, được xem như linh hồn của tổ chức Nhiều ý kiến cho rằng văn hóa doanh nghiệp phản ánh văn hóa của doanh nhân hoặc người lãnh đạo Quá trình xây dựng công ty bao gồm việc tuyển dụng, tổ chức và truyền cảm hứng từ doanh nhân đến đội ngũ, nhằm đạt được mục tiêu chung của doanh nghiệp.
Doanh nhân đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra môi trường sáng tạo và thân thiện cho nhân viên, góp phần xây dựng văn hóa doanh nghiệp Họ kết hợp hài hòa các lợi ích để doanh nghiệp trở thành ngôi nhà chung, nơi mọi cá nhân có thể phát huy tối đa khả năng của mình.
Văn hóa doanh nghiệp là sự phản ánh rõ nét văn hóa của người lãnh đạo, người không chỉ quyết định cấu trúc và công nghệ mà còn tạo ra các biểu tượng, ý thức hệ, ngôn ngữ, niềm tin, nghi lễ và huyền thoại của tổ chức Qua quá trình phát triển, văn hóa lãnh đạo sẽ ảnh hưởng sâu sắc đến văn hóa doanh nghiệp Những gì mà nhà lãnh đạo quan tâm và khuyến khích, cùng với cách họ đánh giá và khen thưởng hay khiển trách nhân viên, sẽ thể hiện tư duy và hành vi của họ, từ đó tác động trực tiếp đến hành vi của toàn bộ tổ chức Để xây dựng hệ thống giá trị và niềm tin chung trong doanh nghiệp, cần một quá trình dài và đa dạng hình thức.
Tăng cường sự tiếp xúc giữa lãnh đạo và nhân viên là rất quan trọng, vì những phát biểu tại cuộc họp không thể so sánh với hành động thực tế của lãnh đạo Qua việc thường xuyên giao tiếp, lãnh đạo truyền đạt các giá trị, niềm tin và quy tắc cho nhân viên Qua thời gian, những giá trị này sẽ được kiểm nghiệm và công nhận, hình thành nên một "hệ thống dẫn đạo" chung cho doanh nghiệp.
Sử dụng câu chuyện và huyền thoại để truyền tải và nuôi dưỡng giá trị văn hóa chung sẽ ảnh hưởng tích cực đến hành động và suy nghĩ của nhân viên Điều này giúp họ tự hào về doanh nghiệp, xem đây là môi trường thân thuộc để cống hiến và phát huy tối đa năng lực của mình.
Các lễ hội, kỷ niệm, buổi gặp mặt, biểu tượng và phù hiệu đóng vai trò quan trọng trong việc truyền đạt giá trị, niềm tin và quy tắc của doanh nghiệp, góp phần hình thành những đặc trưng riêng biệt cho từng tổ chức.
Trong một doanh nghiệp, các thế hệ lãnh đạo khác nhau tạo ra những giá trị khác nhau, ảnh hưởng đến văn hóa doanh nghiệp Người sáng lập quyết định hệ thống giá trị văn hóa căn bản, trong khi các nhà lãnh đạo kế cận thực hiện sự thay đổi văn hóa Khi doanh nghiệp thay đổi lãnh đạo, văn hóa doanh nghiệp cũng sẽ thay đổi, vì mỗi nhà lãnh đạo mang đến những giá trị riêng biệt.
1.3.1.2 Các yếu tố thuộc về doanh nghiệp
- Lịch sử, truyền thống của doanh nghiệp
Mỗi doanh nghiệp đều có một lịch sử phát triển riêng, với những đặc điểm về cơ cấu tổ chức, cơ chế hoạt động và văn hóa đặc thù Những yếu tố này ảnh hưởng đáng kể đến việc xây dựng và phát triển văn hóa doanh nghiệp trong giai đoạn mới Lịch sử và truyền thống văn hóa giúp hiểu rõ quá trình thay đổi của doanh nghiệp, cũng như nguyên nhân tác động đến sự phát triển của nó Doanh nghiệp có bề dày lịch sử thường khó thay đổi hơn so với những doanh nghiệp trẻ chưa xác định rõ phong cách văn hóa Các truyền thống và yếu tố văn hóa đã hình thành có thể vừa là chỗ dựa, vừa là rào cản trong việc phát triển những đặc trưng văn hóa mới Doanh nghiệp mới thường có phong cách hiện đại và năng động hơn, trong khi các doanh nghiệp lâu đời thường giữ giá trị văn hóa truyền thống và có kinh nghiệm chuyên môn phong phú hơn.
Văn hóa doanh nghiệp khác nhau giữa các ngành nghề có ảnh hưởng lớn đến kết quả kinh doanh Doanh nghiệp thương mại và doanh nghiệp sản xuất có những giá trị văn hóa riêng, điều này thể hiện rõ trong mối quan hệ giữa các phòng ban Nhân viên hành chính và kế toán có cách ứng xử khác nhau, làm cho sự phối hợp giữa các bộ phận trở nên khó khăn hơn, đặc biệt là trong các doanh nghiệp liên doanh Các đối tác trong liên doanh mang đến nhiều văn hóa khác nhau, dẫn đến thách thức trong quản lý và cần thiết phải thiết lập một phong cách quản lý chung Để hợp tác hiệu quả, các bên cần hiểu rõ giá trị văn hóa của nhau và điều chỉnh hành vi kinh doanh cho phù hợp.
- Hình thức sở hữu của doanh nghiệp
Loại hình sở hữu doanh nghiệp ảnh hưởng đến văn hóa doanh nghiệp, với các doanh nghiệp cổ phần, trách nhiệm hữu hạn và nhà nước có giá trị văn hóa khác nhau Do bản chất hoạt động và quyết định khác biệt, doanh nghiệp nhà nước thường có tính chủ động và tự giác thấp hơn, vì giám đốc điều hành làm việc dựa trên nguồn vốn 100% của nhà nước trong môi trường độc quyền Giá trị của doanh nghiệp nhà nước thường chú trọng vào sự tuân thủ và ít quan tâm đến chăm sóc khách hàng, trong khi doanh nghiệp tư nhân lại ưu tiên văn hóa hướng tới khách hàng và sự linh hoạt.
- Mối quan hệ giữa các thành viên trong doanh nghiệp