Mục đích nghiên cứu
Nghiên cứu thực trạng hứng thú của sinh viên khoa Tâm lý giáo dục trường Đại học Sư phạm Hà Nội đối với học thuyết Phân tâm và các yếu tố ảnh hưởng đến sự hứng thú này Dựa trên những phân tích, bài viết đề xuất một số biện pháp nhằm nâng cao sự hứng thú học thuyết Phân tâm cho sinh viên.
Đối tượng và khách thể nghiên cứu
Biểu hiện và mức độ hứng thú với học thuyết Phân tâm của sinh viên ngành Tâm lý- Giáo dục học,
Sinh viên khoa Tâm lý - Giáo dục học, trường Đại học Sư phạm Hà Nội
Sinh viên ngành Tâm lý- Giáo dục học thể hiện sự hứng thú với học thuyết phân tâm của S Freud, tuy nhiên mức độ hứng thú này vẫn còn thấp Nguyên nhân chủ yếu là do thiếu tài liệu về học thuyết này và thời gian học tập hạn chế, khiến sinh viên chưa có cơ hội hiểu sâu sắc về nó, từ đó dẫn đến sự giảm sút hứng thú.
Nhiệm vụ nghiên cứu
5.1.Nghiên cứu những vấn đề lý luận có liên quan đến hứng thú, hứng thú của sinh viên khoa Tâm lý- Giáo dục học với học thuyết Phân tâm
Khảo sát và đánh giá thực trạng hứng thú của sinh viên khoa Tâm lý - Giáo dục học đối với học thuyết Phân tâm là một nghiên cứu quan trọng Nghiên cứu này nhằm xác định mức độ quan tâm của sinh viên đối với lý thuyết này và các yếu tố ảnh hưởng đến sự hứng thú của họ Các yếu tố như giảng viên, chương trình học, và môi trường học tập có thể đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành sự quan tâm của sinh viên Kết quả khảo sát sẽ cung cấp cái nhìn sâu sắc về nhận thức và thái độ của sinh viên đối với học thuyết Phân tâm, từ đó giúp cải thiện chất lượng giảng dạy và học tập trong lĩnh vực này.
Giới hạn phạm vi nghiên cứu
Nội dung nghiên cứu tập trung vào việc khám phá hứng thú của sinh viên khoa TLGDH đối với học thuyết Phân tâm, với các khía cạnh chính là nhận thức, thái độ và hành vi của họ đối với lý thuyết này.
6.2 Giới hạn khách thể nghiên cứu
Nghiên cứu trên 150 sinh viên khoa tâm lý Giáo dục trường Đại học Sư Phạm
Hà Nội bao gồm sinh viên các khóa K66, K67, K68
Phương pháp nghiên cứu
7.1.Phương pháp nghiên cứu lý luận
Khái quát cơ sở lý luận của vấn đề nghiên cứu
7.2.Phương pháp nghiên cứu thực tiễn
Phương pháp điều tra bằng bảng hởi: đây là phương pháp nghiên cứu chính của nghiên cứu, nhằm thu thập thông tin cần thiết
Phương pháp phỏng vấn giúp xác nhận lại thông tin đã thu thập từ bảng hỏi, đồng thời thu thập thêm những thông tin cần thiết mà bảng hỏi chưa đề cập đến.
Phương pháp quan sát: Đánh giá lại kết quả thu thập thông qua phiếu, phỏng vấn một cách khách quan nhất
Phương pháp hỏi ý kiến chuyên gia: Tham khảo ý kiến chuyên gia về định hướng cũng như tính khả thi của nghiên cứu
7.3.Phương pháp xử lý số liệu
Phân tích thông tin thu được trên ứng dụng phần mềm SPSS
Cấu trúc khóa luận
Ngoài mở đầu, kết luận và kiến nghị, tài liệu tham khảo, phụ lục, khóa luận được chia thành 2 chương
Chương 1 Cơ sở lý luận về hứng thú học thuyết Phân tâmcủa sinh viên
Chương 2 Thực trạng hứng thú với Học thuyết Phân tâm của sinh viên khoa Tâm lý – Giáo dục học, trường Đại học Sư phạm Hà Nội
Tổng quan nghiên cứu vấn đề
1.1.1.Các nghiên cứu ở nước ngoài
Nghiên cứu về hứng thú là một lĩnh vực phong phú trong Tâm lý học, với lịch sử phát triển từ sớm Nhà triết học và tâm lý học người Đức, Herbart, đã nhấn mạnh rằng hứng thú học tập là yếu tố quyết định đến kết quả học tập của người học Ông còn cho rằng "tội ác" lớn nhất trong dạy học chính là sự nhàm chán, khẳng định tầm quan trọng của việc duy trì hứng thú trong quá trình giáo dục.
Giữa năm 1871 và 1932, bác sĩ và nhà tâm lý người Bỉ đã nghiên cứu khả năng đọc và tính toán của trẻ em, từ đó phát triển học thuyết về các trung tâm hứng thú và lao động tích cực.
Từ những năm 1940, A.F Bêliep đã bảo vệ thành công luận án tiến sĩ về "Tâm lý học hứng thú", mở ra một hướng nghiên cứu mới trong tâm lý học Các nhà tâm lý học như S.L Rubinstein và N.G Morodov cũng đã chú trọng đến khái niệm hứng thú, con đường hình thành hứng thú, và nhận định rằng hứng thú là biểu hiện của ý chí và tình cảm.
John Dewey (1859 – 1952) là một nhà giáo dục và nhà tâm lý học nổi tiếng người Mỹ, người sáng lập trường thực nghiệm vào năm 1896 Ông nhấn mạnh tầm quan trọng của việc ưu tiên hứng thú và nhu cầu của học sinh theo từng độ tuổi Hứng thú thực sự được hình thành khi cái tôi của học sinh hòa hợp với một ý tưởng hoặc một vật thể, đồng thời tìm thấy ở đó phương tiện để thể hiện bản thân.
Năm 1955, A.P.Ackhadop đã nghiên cứu mối quan hệ giữa tri thức học viên và hứng thú học tập, cho rằng hiểu biết về môn học là tiền đề cho sự hình thành hứng thú Đến năm 1967, N.G (A.K) Marôsôva đã điều tra tác động của phương pháp giảng dạy đối với hứng thú nhận thức của sinh viên, nhấn mạnh rằng dạy học nêu vấn đề là một biện pháp quan trọng để nâng cao hứng thú học tập Năm 1976, tác giả đã đưa ra cấu trúc tâm lý của hứng thú và phân tích các điều kiện, khả năng giáo dục hứng thú trong quá trình học tập và lao động của học sinh.
Trong công trình nghiên cứu của mình L.I.Bôzôvitch đã nêu lên quan hệ giữa hứng thú với tính tích cực học tập của học sinh I.G.Sukira trong công trình
Bài viết "Vấn đề hứng thú trong khoa học giáo dục" (1972) đã giới thiệu khái niệm hứng thú nhận thức và các biểu hiện của nó Nguồn gốc cơ bản của hứng thú nhận thức được xác định là từ nội dung tài liệu và hoạt động học của học sinh, theo quan điểm của J Piaget (1896).
Vào năm 1980, nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của hứng thú học tập ở trẻ em, coi trẻ em như những thực thể có nhu cầu và hứng thú tương tự như người lớn Hoạt động học tập sẽ không đạt hiệu quả nếu không kích thích được động cơ nội tại của trẻ Theo quan điểm này, mọi hành động của trí thông minh đều xuất phát từ một hứng thú, mà hứng thú được xem như một trạng thái chức năng động của quá trình đồng hóa kiến thức.
Langevin (1971) đã tiến hành nghiên cứu trên trẻ em trong độ tuổi đến trường, sử dụng bảng hỏi tự trả lời và hành vi biểu hiện để đo lường trí thông minh và tính ham hiểu biết, đồng thời kết hợp với đánh giá của giáo viên về sự ham hiểu biết của từng học sinh Ông đề xuất phân biệt giữa độ rộng và độ sâu của hứng thú, đồng thời chỉ ra phương pháp phân tích yếu tố độ rộng để hiểu rõ mối tương quan giữa các phép đo khác nhau về tính ham hiểu biết.
Theo định nghĩa của Tainley (1998), chiều sâu của hứng thú được mô tả là xu hướng khám phá và tìm hiểu các đối tượng, sự kiện, và ý tưởng mới để hiểu rõ hơn về chúng Trong khi đó, độ rộng của hứng thú thể hiện xu hướng tìm kiếm những kinh nghiệm đa dạng và khác biệt nhằm nhận diện những điểm tương đồng.
Lịch sử nghiên cứu hứng thú có thể được khái quát qua ba xu hướng chính: thứ nhất, giải thích bản chất tâm lý của hứng thú; thứ hai, xem xét hứng thú trong mối quan hệ với sự phát triển nhân cách và vốn tri thức của cá nhân; và thứ ba, nghiên cứu sự hình thành và phát triển hứng thú theo các giai đoạn lứa tuổi.
1.1.2 Các nghiên cứu ở Việt Nam
Nền tâm lý học Việt Nam còn non trẻ, nên các nghiên cứu về hứng thú chỉ bắt đầu phát triển từ những năm 1960, 1970 Một trong những công trình tiêu biểu là “Hứng thú bộ môn của học sinh cấp III” do Trương Anh Tuấn, Phạm Huy Thụ và Đặng Trường Thanh thực hiện Đặc biệt, vào năm 1973, Phạm Tất Dong đã bảo vệ thành công luận án Phó Tiến Sĩ tại Liên Xô với đề tài “Một số đặc điểm hứng thú nghề của học sinh lớn và nhiệm vụ hướng nghiệp”, đánh dấu bước tiến quan trọng trong nghiên cứu hứng thú nghề nghiệp tại Việt Nam.
Nghiên cứu chỉ ra sự khác biệt trong hứng thú học thuyết Phân tâm giữa nam và nữ, cùng với việc hứng thú nghề nghiệp không phù hợp với xu hướng phát triển nghề của xã hội Công tác hướng nghiệp tại trường phổ thông chưa được thực hiện hiệu quả, dẫn đến nhiều thiệt thòi cho học sinh Do đó, việc nghiên cứu hứng thú học thuyết Phân tâm của học sinh là cần thiết để xây dựng nhiệm vụ hướng nghiệp một cách khoa học.
Vào năm 1977, tổ nghiên cứu thuộc khoa Tâm lý học Giáo dục, Trường Đại học Sư phạm Hà Nội đã tiến hành nghiên cứu về hứng thú học thuyết Phân tâm của học sinh cấp II đối với các môn học cụ thể, cho thấy sự không đồng đều trong hứng thú này Đến năm 1981, Nguyễn Thị Tuyết thực hiện luận văn với đề tài "Bước đầu tìm hiểu hứng thú học văn học lớp 10" tại một số trường Phổ thông Trung học ở Thành phố Hồ Chí Minh.
Vào năm 1982, Đinh Thị Chiến đã bắt đầu nghiên cứu hứng thú với nghề sư phạm của sinh viên Cao đẳng sư phạm Nghĩa Bình, nhấn mạnh tầm quan trọng của dư luận xã hội trong việc cải thiện hứng thú nghề nghiệp Năm 1984, Trần Thị Thanh Hương thực nghiệm nâng cao hứng thú học tập của sinh viên K68 thông qua việc hướng dẫn tự học tại nhà Đến năm 1987, Nguyễn Khắc Mai nghiên cứu thực trạng hứng thú với hoạt động rèn luyện nghiệp vụ sư phạm tại trường, chỉ ra rằng ý nghĩa môn học, trình độ sinh viên và phương pháp giảng dạy ảnh hưởng lớn đến hứng thú học tập Năm 1988, Vũ Thị Nho thực hiện đề tài tìm hiểu hứng thú học văn của học sinh lớp 6, tiếp tục mở rộng nghiên cứu về hứng thú học tập trong giáo dục Năm 1994, Hoàng Hồng Liên cũng có đề tài nghiên cứu liên quan.
Trong nghiên cứu về cách nâng cao hứng thú cho học sinh phổ thông, tác giả đã chỉ ra rằng dạy học trực quan là phương pháp hiệu quả nhất để kích thích sự quan tâm của học sinh.
Năm 1999, Lê Thị Thu Hằng với đề tài “Thực trạng hứng thú học thuyết
Hứng thú và hứng thú học thuyết Phân tâm
Từ nửa đầu thế kỷ XX, khái niệm "hứng thú" đã thu hút sự chú ý của nhiều nhà tâm lý học và giáo dục học trên toàn thế giới Các nghiên cứu của các tác giả khác nhau cho thấy rằng "hứng thú" được hiểu theo nhiều khía cạnh và có nhiều cách giải thích khác nhau Sự đa dạng trong cách tiếp cận này phản ánh tầm quan trọng của hứng thú trong quá trình học tập và phát triển cá nhân.
Nhiều nhà tâm lý học và giáo dục học phương Tây, như I Ph Shecbac, cho rằng hứng thú là thuộc tính bẩm sinh của con người Hứng thú không chỉ bao gồm các hành động khác nhau mà còn phản ánh cấu trúc nhu cầu, thể hiện dấu hiệu của những nhu cầu bản năng cần được thỏa mãn, theo quan điểm của Charlette Buhler và Sbinle.
Theo E.K Strong và W James, hứng thú là một dạng thiên hướng biểu hiện trong xu thế hoạt động của con người, thể hiện qua mong muốn học hỏi một số đối tượng nhất định, yêu thích các loại hoạt động cụ thể và định hướng tính cách vào những hoạt động đó.
Tâm lý học Macxit cho rằng hứng thú không phải là một yếu tố trừu tượng trong mỗi cá nhân mà là sản phẩm của quá trình hình thành và phát triển nhân cách Nó phản ánh khách quan thái độ hiện tại của cá nhân, được hình thành từ sự tương tác giữa điều kiện sống và hoạt động của con người.
Một số nhà tâm lý học Macxit định nghĩa hứng thú là thái độ nhận thức tích cực của cá nhân đối với các đối tượng trong hiện thực khách quan, như V.G.Ivanôp và A.G.Ackhipop đã chỉ ra A.A Luiblinxcaia nhấn mạnh rằng hứng thú thể hiện sự khao khát tìm hiểu sâu sắc một khía cạnh cụ thể của thế giới xung quanh Trong khi đó, P.A.Rudich coi hứng thú là sự hiểu biết về các xu hướng đặc biệt trong nhận thức thế giới khách quan, thể hiện thiên hướng tương đối ổn định đối với một loại hoạt động nhất định.
A.V.Daparôzét coi hứng thú như là khuynh hướng lựa chọn của sự chú ý và đưa ra khái niệm hứng thú là khuynh hướng chú ý tới đối tượng nhất định là nguyện vọng tìm hiểu chúng một cách càng tỉ mỉ càng tốt Còn B.M.Cheplốp thì coi hứng thú là thiên hướng ưu tiên chú ý vào một đối tượng nào đó
Trong quyển sách "Tâm lý học cá nhân", A.G Côvaliốp định nghĩa hứng thú là sự định hướng của cá nhân vào một đối tượng cụ thể Ông mô tả hứng thú như một thái độ đặc thù của cá nhân đối với đối tượng đó, dựa trên ý nghĩa của nó trong cuộc sống và sự hấp dẫn về mặt tình cảm.
Theo quan niệm của nhóm tác giả Phạm Minh Hạc, Lê Khanh và Trần Trọng Thủy, hứng thú là trạng thái mà khi chúng ta cảm thấy, chúng ta luôn có ý thức về đối tượng đó và nhận thức được ý nghĩa của nó trong cuộc sống Hứng thú không chỉ tạo ra sự thu hút mà còn gợi lên một tình cảm đặc biệt, khiến chúng ta khao khát tìm hiểu và tiếp cận sâu hơn với đối tượng mà mình quan tâm.
Nguyễn Quang Uẩn trong Tâm lý học đại cương đã định nghĩa hứng thú là thái độ đặc biệt của cá nhân đối với một đối tượng nào đó, mang ý nghĩa quan trọng đối với cuộc sống và có khả năng mang lại khoái cảm trong quá trình hoạt động.
Hứng thú là thái độ đặc biệt của cá nhân đối với một đối tượng, thể hiện qua sự chú ý, khao khát tìm hiểu và sự thỏa mãn khi tiếp xúc với đối tượng đó Các khái niệm liên quan không chỉ chứng minh bản chất của hứng thú mà còn liên kết nó với hoạt động của cá nhân.
Một sự vật hay hiện tượng chỉ có thể thu hút hứng thú khi nó có ý nghĩa quan trọng đối với cá nhân Điều này quyết định nhận thức trong cấu trúc của hứng thú; đối tượng nào càng có ý nghĩa lớn trong cuộc sống thì càng dễ tạo ra hứng thú Để hình thành hứng thú, cá nhân cần nhận thức rõ ràng về ý nghĩa của đối tượng đối với cuộc sống của mình Sự nhận thức sâu sắc và đầy đủ sẽ tạo nền tảng vững chắc cho sự hình thành và phát triển của hứng thú.
Khoái cảm có khả năng mang lại sự thỏa mãn cho cá nhân, và nó nảy sinh trong quá trình tương tác với đối tượng Hứng thú trong quan hệ mật thiết gắn liền với nhu cầu của cá nhân, và chính khoái cảm lại thúc đẩy cá nhân tích cực tham gia vào hoạt động Điều này cho thấy rằng hứng thú chỉ có thể hình thành và phát triển thông qua quá trình hoạt động Do đó, biện pháp quan trọng nhất để tạo ra hứng thú là tổ chức các hoạt động, bởi chỉ khi tham gia vào các hoạt động đó, cá nhân mới có thể nâng cao được hứng thú của mình.
Hứng thú cá nhân không chỉ được hình thành từ hoạt động mà còn bị ảnh hưởng bởi các điều kiện xã hội và lịch sử Khi hứng thú được hình thành, nó sẽ tiếp tục thúc đẩy cá nhân trong các hoạt động tiếp theo.
Hứng thú tạo ra khát vọng mạnh mẽ ở cá nhân, khiến họ tập trung chú ý vào đối tượng gây ra hứng thú đó Điều này dẫn đến việc điều chỉnh các quá trình tâm lý theo hướng tích cực, giúp con người vượt qua khó khăn và đạt hiệu quả cao trong hoạt động Theo A.G Côvaliốp và Nguyễn Quang Uẩn, hứng thú được định nghĩa là thái độ đặc biệt của cá nhân đối với một đối tượng có ý nghĩa trong cuộc sống và mang lại khoái cảm trong quá trình hoạt động.
Có nhiều quan niệm về biểu hiện của hứng thú, nhưng quan niệm sau đây phù hợp với nghiên cứu của chúng tôi Hứng thú được thể hiện qua nhiều khía cạnh khác nhau.
+ Luôn say mê, tích cực sáng tạo trong tìm hiểu nhận thức sự việc
+ Có đầu óc tò mò khoa học, ham hiểu biết, sẵn sàng học hỏi
+ Biết vận dụng vào thực tiễn cuộc sống và thích làm những công việc khó
+ Kiên nhẫn, không ngại khó, khắc phục khó khăn tìm hiểu vấn đề cho đến cùng
Học thuyết Phân tâm
1.3.1 Nội dung của học thuyết Phân tâm
Phân tâm học là một lĩnh vực nghiên cứu tâm lý học, nhằm khám phá các mối quan hệ vô thức của con người thông qua quá trình liên tưởng, được khởi xướng bởi bác sĩ Sigmund Freud Lĩnh vực này tập trung vào việc tìm hiểu bản năng con người, được chia thành ba phần chính: cái ấy (id), cái tôi (Ego) và cỏi siêu tụi (Super ego).
Nội dung cơ bản của học thuyết Phân tâm bao gồm:
Trước và đồng thời với S Freud, nhiều nhà triết học, xã hội học, và tâm lý học đã phân loại các hiện tượng tinh thần thành ba loại: vô thức, tiềm thức và ý thức Mặc dù Freud không phản bác cách phân loại này, ông đã đưa ra một phân loại riêng theo yêu cầu của phân tâm học, bao gồm vô thức, tiền ý thức và ý thức.
Học thuyết phân tâm học được xây dựng dựa trên khái niệm vô thức, mà Freud cho rằng là cốt lõi trong mọi hiện tượng tâm thần của con người Ông khẳng định rằng mọi hoạt động tâm trí đều xuất phát từ vô thức, với các lực lượng thúc đẩy và ngăn cản tạo nên những biểu hiện khác biệt so với ý thức Để hiểu rõ về vô thức, cần phải phân biệt giữa ý thức và tiềm ý thức; ý thức là những suy nghĩ và nhận thức rõ ràng, trong khi tiềm ý thức, mặc dù có vẻ tương tự, lại có vai trò khác biệt trong phân tâm học Tiềm thức có thể được xem như một hiện tượng tinh thần không còn hoàn toàn phụ thuộc vào ý thức, nhưng cũng chưa hoàn toàn thuộc về vô thức.
Freud cho rằng vô thức không chỉ là yếu tố sinh lý tự nhiên và bản năng di truyền mà còn chịu ảnh hưởng từ môi trường xã hội Để hiểu rõ hơn về vô thức, cần xem xét cấu trúc nhân cách mà ông mô tả như một cuộc chiến giữa những thôi thúc nguyên sơ không thể chấp nhận và các lực lượng từ chối hoặc ngụy trang những thôi thúc đó Trong cuộc chiến này, ông xác định ba thành phần chính: bản năng vô thức hay tự ngã (id), bản ngã (ego) và siêu ngã (superego).
Trước hết là tự ngã (id) Tự ngã là cái con người đã có ngay từ lúc sinh ra
Con người được chi phối bởi hai xung động bản năng theo Freud: Eros và Thanatos Xung động Eros, đại diện cho nhu cầu tồn tại, bao gồm nhu cầu ăn uống, giữ ấm và hoạt động tính dục (libido) Ngược lại, xung động Thanatos mang tính chất hủy diệt, không chỉ nhằm phá hủy cái khác mà còn có khả năng tự hủy hoại.
Bản ngã (ego) không có thời điểm ra đời cụ thể, nhưng nó đóng vai trò quan trọng trong việc giúp con người tự chủ trước các tác động từ môi trường xung quanh Sự phát triển của bản ngã diễn ra thông qua các tương tác bên ngoài, đồng thời nó cũng tìm kiếm sức mạnh từ siêu ngã.
Siêu ngã là biểu hiện của lương tri, phản ánh các giá trị đạo đức về đúng và sai mà chúng ta tiếp thu từ gia đình, thầy cô và xã hội Nó bao gồm lương tâm và cái tôi lý tưởng, hình thành qua quá trình thưởng phạt Siêu ngã khiến chúng ta cảm thấy tội lỗi khi vi phạm đạo đức, đồng thời thúc đẩy chúng ta hoàn thiện bản thân và sống theo lý tưởng Mặc dù siêu ngã tồn tại ở ba cấp độ, nhưng chủ yếu hoạt động ở mức độ vô thức.
Freud đã phát triển mô hình lý thuyết được gọi là mô hình tảng băng, trong đó phần trên đại diện cho ý thức và phần dưới bao gồm tiềm ý thức, siêu ngã, cái tôi, vô thức và tự ngã Điều quan trọng là cái tôi (ego) không phải là một thực thể cố định mà có thể xuất hiện ở cả ba trạng thái: vô thức, tiềm ý thức và ý thức.
Cái vô thức đóng vai trò quan trọng trong tâm lý con người, được Freud làm sáng tỏ qua nghiên cứu về bệnh Hystêri, giấc mơ, lý thuyết tính dục và nhiều vấn đề khác.
Và để thấy rõ hơn về vô thức, chúng ta cần hiểu libido theo Freud là gì
Libido, hay còn gọi là dục năng, là sự khát dục của con người và được coi là xung năng quan trọng nhất trong các hoạt động tâm thần theo Freud Libido tồn tại dưới hai hình thức là Eros và Thanatos, với bản năng tình dục chịu tác động theo nguyên tắc khoái lạc Khát vọng tình dục không chỉ là nhu cầu thỏa mãn ham muốn mà còn tương tự như nhu cầu ăn, uống, và nghỉ ngơi Libido ảnh hưởng đến sự phát triển nhân cách của trẻ và tiếp tục chi phối cuộc sống con người Theo Freud, con người chỉ có thể thỏa mãn dục năng khi có đủ các yếu tố cần thiết, do thực tại ngăn cản nguyên tắc khoái lạc.
Libido không chỉ ảnh hưởng đến giai đoạn đầu đời của trẻ mà còn kéo dài suốt cuộc đời, do đó, việc hiểu rõ về mặc cảm Oedipus theo quan niệm của Freud là rất quan trọng Freud chia quá trình phát triển nhân cách của trẻ thành 5 giai đoạn: giai đoạn môi miệng, hậu môn, dương vật, tiềm ẩn và cơ quan sinh dục ngoài Trong đó, mặc cảm Oedipus thể hiện rõ nhất ở giai đoạn dương vật.
Vào khoảng tuổi lên 3, trẻ em bước vào giai đoạn sùng bái dương vật (giai đoạn Phallic), đây là một trong những giai đoạn quan trọng trong tiến trình phát triển nhân cách theo Freud Giai đoạn này đặc trưng bởi xung đột liên quan đến mặc cảm Oedipus.
Freud cho rằng trẻ nam phát triển tình cảm tình dục với mẹ, xem cha như kẻ thù và có ước muốn giết cha, tương tự như Oedipus trong bi kịch Hy Lạp Tuy nhiên, do sợ hãi bị trả thù từ cha, trẻ trải qua xung đột Oedipal và cảm thấy lo ngại về sự cạnh tranh này Để giải quyết nỗi lo này, trẻ sử dụng cơ chế phòng thủ bằng cách đồng hóa với cha, từ đó tiếp nhận vai trò giới tính và xác định bản thân như nam giới Đối với bé gái, quá trình này diễn ra khác biệt; chúng có cảm giác tình dục với cha và ao ước có dương vật, đồng thời đổ lỗi cho mẹ vì sự thiếu hụt này Mặc dù Freud bị chỉ trích vì quan niệm này, bé gái cũng phải đồng hóa với mẹ để chấp nhận giá trị và thái độ của bà, hoàn tất quá trình đồng hóa với mẹ.
Phân tâm học chỉ ra rằng mặc cảm Oedipus xuất hiện ở cả trẻ nam và trẻ nữ, trong đó trẻ nữ được gọi là mặc cảm Electra Mặc dù Freud và các nhà phân tâm học sau này không cung cấp nhiều thông tin về mặc cảm Electra, nhưng họ cho rằng nó tương tự như mặc cảm Oedipus Hiện nay, các nhà phân tâm học khẳng định rằng mặc cảm Oedipus đã được giải quyết.
Trong học thuyết phân tâm của Freud, giấc mơ được xem là biểu hiện của những khát khao tiềm ẩn trong vô thức, chủ yếu liên quan đến năng lượng tình dục Năm 1901, Freud đã phát triển lý thuyết này, cho rằng con người thường chuyển hóa mong muốn của mình vào giấc mơ để tránh những mối đe dọa từ thế giới bên ngoài Ông phân chia giấc mơ thành hai loại: nội dung hiện và nội dung ẩn, trong đó nội dung ẩn chứa ý nghĩa sâu xa hơn Giấc mơ chỉ xuất hiện trong giấc ngủ, và theo phân tâm học, giấc ngủ đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu rõ tâm lý con người.
“chính là biểu hiện của những gì còn sót lại trong ngày, trong đời sống bên ngoài vào những lúc thức”
Hứng thú của sinh viên ngành Tâm lý - giáo dục học với học thuyết phân tâm
1.4.1 Sinh viên ngành Tâm lý- Giáo dục học
Lứa tuổi sinh viên khoa tâm lý - giáo dục học thường từ 18 đến 25 tuổi, đánh dấu giai đoạn ổn định sau tuổi dậy thì và chuẩn bị cho sự nghiệp Hoạt động học tập của sinh viên trong ngành này tập trung vào nghiên cứu chuyên sâu, nhằm trở thành chuyên gia trong các lĩnh vực khoa học cụ thể Để đạt được điều này, sinh viên cần phát triển các kỹ năng tư duy như phân tích, so sánh, tổng hợp, trừu tượng hóa và khái quát hóa Đồng thời, họ cũng phải hình thành năng lực nghiên cứu khoa học, thể hiện tính độc lập, tự chủ và sáng tạo trong quá trình học tập.
Sinh viên cần tự đào tạo và xây dựng kế hoạch học tập phù hợp với ngành nghề và yêu cầu của nhà trường Họ phải nhanh nhạy và sắc bén trong việc lĩnh hội, phân tích và giải quyết vấn đề Quá trình học tập không chỉ dừng lại ở bài giảng của giáo viên mà còn mở rộng qua tài liệu chuyên môn, hội thảo và các phương tiện truyền thông Điều này giúp sinh viên khoa tâm lý - giáo dục học tích lũy tri thức lớn, khơi gợi sự khám phá và đam mê học hỏi Một đặc điểm tâm lý quan trọng của sinh viên trong lĩnh vực này là sự phát triển mạnh mẽ của tự ý thức, liên quan đến tính tích cực nhận thức, trình độ học lực và kế hoạch sống tương lai.
Năng lực tự đánh giá là yếu tố quan trọng trong sự phát triển tự ý thức của sinh viên khoa tâm lý - giáo dục học, thể hiện qua thái độ đối với bản thân Tự đánh giá không chỉ hình thành lòng tự trọng và tự tin, mà còn thúc đẩy tính tích cực trong nhân cách sinh viên Nó phản ánh khả năng tự hiểu biết và kỹ năng điều khiển bản thân, ảnh hưởng lớn đến hiệu quả hoạt động, đặc biệt là trong lĩnh vực trí tuệ Trong giai đoạn học đại học, việc tự đánh giá giúp sinh viên khám phá và tìm hiểu tri thức chuyên ngành, từ đó góp phần quan trọng vào việc hình thành và phát triển các phẩm chất trí tuệ trong quá trình học tập.
Đời sống tình cảm của sinh viên khoa tâm lý - giáo dục học rất phong phú và bền vững, đặc biệt trong giai đoạn phát triển mạnh mẽ của tình cảm trí tuệ, đạo đức và thẩm mỹ Ở lứa tuổi này, tình yêu nam nữ phát triển sâu sắc và định hướng thông qua các hoạt động học tập, giao lưu và sinh hoạt ngoại khóa, tạo điều kiện cho sinh viên tiếp xúc và tìm hiểu nhau Tình yêu thường nảy sinh từ những tình bạn chân thành và gắn bó Tình bạn và tình yêu trong lứa tuổi sinh viên khoa tâm lý - giáo dục học thường đẹp đẽ, trong sáng và bền vững, đồng thời giúp sinh viên chia sẻ niềm vui, nỗi buồn và cùng nhau học tập hiệu quả.
Hứng thú với học thuyết phân tâm thể hiện qua thái độ nhận thức phức tạp, bao gồm việc nghiên cứu sâu sắc và độc lập về lý thuyết này Điều này không chỉ giúp tiếp thu kiến thức mà còn hoàn thiện các phương pháp trị liệu trong phân tâm học Sự kiên trì trong việc khắc phục khó khăn để nắm vững kiến thức và phương pháp học tập là yếu tố quan trọng trong quá trình này.
Học thuyết phân tâm khuyến khích các quá trình suy nghĩ mang tính cảm xúc và hành vi nhận thức chủ động, không chỉ dừng lại ở việc quan sát thụ động Chủ thể không chỉ mong muốn nắm vững kiến thức mà còn tìm kiếm sự mở rộng hiểu biết Việc mở rộng kiến thức này gắn liền với hoạt động tích cực, khám phá bản chất và các yếu tố cơ bản của quá trình cũng như hiện tượng, sự kiện được nghiên cứu, thay vì chỉ dừng lại ở bề ngoài.
Nội dung học thuyết phân tâm ảnh hưởng đến hứng thú của người học thông qua sự phù hợp với nhận thức cá nhân, tính thiết thực trong ngành nghề học tập, và việc cập nhật thông tin mới hữu ích Động cơ học tập, đặc biệt là động cơ nhận thức khoa học, được thúc đẩy khi nội dung học tập được biên soạn và giảng dạy một cách chuyên nghiệp Do đó, để tạo hứng thú cho người học đối với học thuyết phân tâm, giáo trình và tài liệu cần được thường xuyên làm mới, phản ánh thực tiễn và đáp ứng nhu cầu nhận thức của sinh viên.
1.4.2 Hứng thú của sinh viên với học thuyết Phân tâm
Dựa trên quan điểm của A.G Côvaliôp về hứng thú nhận thức, hứng thú của sinh viên khoa tâm lý - giáo dục học được hiểu là thái độ lựa chọn đặc biệt của người học đối với kết quả và quá trình lĩnh hội, cũng như vận dụng tri thức tâm lý học, đặc biệt là học thuyết Phân tâm, vào học tập và cuộc sống.
Hứng thú học thuyết Phân tâm có ảnh hưởng lớn đến khả năng tiếp thu tri thức của sinh viên, đặc biệt trong lĩnh vực tâm lý - giáo dục Hứng thú đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả học tập, giúp sinh viên giảm mệt mỏi và căng thẳng, tăng cường sự chú ý và khuyến khích tính tích cực trong việc tìm tòi, sáng tạo Nhiều yếu tố, cả bên ngoài lẫn chủ quan từ bản thân sinh viên, ảnh hưởng đến việc hình thành và phát triển hứng thú này.
Khi vào đại học, sinh viên khoa tâm lý - giáo dục trải qua giai đoạn trưởng thành, với kinh nghiệm phong phú hơn và ý thức học tập cao hơn Họ nhận thức rõ ràng rằng việc học tập và nghiên cứu của mình gắn liền với nghề nghiệp tương lai, từ đó quyết tâm trở thành những chuyên gia thành thạo trong lĩnh vực đã chọn.
Hứng thú học thuyết Phân tâm của sinh viên khoa tâm lý - giáo dục học được hình thành và phát triển qua từng bài học, nhờ vào sự khơi dậy tích cực từ giảng viên Khi giảng viên tổ chức bài giảng và áp dụng phương pháp giảng dạy phù hợp, sinh viên sẽ quan tâm đến các vấn đề trong và ngoài giờ học Điều này giúp sinh viên nhận thức rõ hơn về ý nghĩa, tác dụng và tầm quan trọng của bài học cũng như ngành nghề mình theo đuổi Kết quả là, sinh viên trở nên yêu thích việc học tập và thể hiện sự tích cực qua những hành động cụ thể, khao khát khám phá và mở rộng tri thức trong lĩnh vực khoa học này.
Hứng thú với thuyết Phân tâm là sự kết hợp giữa nhận thức, xúc cảm tích cực và hành động Điều này có nghĩa là khi chúng ta hiểu biết về một đối tượng, chúng ta cũng phát sinh sự thích thú và tích cực trong việc tương tác với đối tượng đó.
Các yếu tố ảnh hưởng đến hứng thú học thuyết Phân tâmcủa sinh viên
1.5.1.Các yếu tố thuộc về sinh viên
Hứng thú học thuyết Phân tâm của sinh viên chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố, trong đó người học đóng vai trò quyết định Ở lứa tuổi này, trí tuệ và kỹ năng trí tuệ đã phát triển cao, cho phép sinh viên linh hoạt trong việc áp dụng kiến thức tùy theo hoàn cảnh Điều này tạo nền tảng quan trọng để phát triển hứng thú nhận thức trong học tập Tuy nhiên, hoạt động học tập của sinh viên có những đặc trưng và yêu cầu riêng biệt so với các lứa tuổi trước.
Trong thời gian học đại học, sinh viên sẽ trải qua nhiều thay đổi trong phương thức học tập chuyên ngành và nghiên cứu khoa học, đòi hỏi sự tích cực và tự giác cao Để đạt hiệu quả học tập, sinh viên cần thích ứng với phương thức tổ chức học tập tại đại học và áp dụng các phương pháp học hợp lý Họ phải chủ động tìm hiểu, sắp xếp và hoàn thành nhiệm vụ từ giảng viên, từ đó nuôi dưỡng niềm đam mê với các môn học và ngành nghề đang theo đuổi.
Mỗi cá nhân cần nhận thức rõ vai trò của mình trong việc học tập, tích cực học hỏi mọi lúc, mọi nơi và áp dụng lý thuyết vào thực tiễn Tham gia vào các hoạt động tập thể do trường và tổ chức khác tổ chức cũng rất quan trọng Đồng thời, việc hiểu biết về ngành nghề, các phẩm chất cần thiết và niềm đam mê với lĩnh vực đang theo học sẽ giúp sinh viên khoa tâm lý - giáo dục học thêm hứng thú với lý thuyết Phân tâm và đạt được kết quả cao trong học tập.
Nếu sinh viên không đáp ứng các điều kiện cần thiết, họ sẽ khó có thể tìm thấy niềm vui và hứng thú trong việc học, dẫn đến kết quả học tập không như mong đợi Khi đó, sinh viên dễ dàng cảm thấy chán nản và xem việc học chỉ là một nghĩa vụ.
1.5.2 Các yếu tố thuộc về quá trình đào tạo
Những yếu tố thuộc về môn học:
Nội dung các môn học ảnh hưởng đến hứng thú học tập của sinh viên theo lý thuyết Phân tâm, dựa trên sự phù hợp với nhận thức cá nhân, tính thiết thực với ngành nghề đang theo học, và việc cập nhật những thông tin mới, hữu ích trong lĩnh vực đào tạo Điều này tác động trực tiếp đến hệ động cơ học tập của sinh viên, đặc biệt là động cơ nhận thức khoa học.
Tính thiết thực và cập nhật của nội dung môn học không chỉ phụ thuộc vào bản thân môn học mà còn liên quan đến việc biên soạn giáo trình, tài liệu, cũng như trình độ chuyên môn của đội ngũ giảng viên.
Để kích thích hứng thú học tập cho sinh viên, nội dung giáo trình và tài liệu môn học cần được cập nhật thường xuyên với thông tin mới mẻ và thực tiễn, đồng thời đáp ứng nhu cầu nhận thức của sinh viên trong quá trình học.
Những yếu tố thuộc về nhà trường:
Cơ sở vật chất và phương tiện kỹ thuật đóng vai trò quan trọng trong hoạt động dạy và học Việc đảm bảo các yếu tố này có tác động đáng kể đến sự hứng thú của sinh viên đối với học thuyết Phân tâm.
Khi người học có hứng thú với môn học, họ thường tìm hiểu sâu hơn qua giáo trình, tài liệu và sách báo liên quan Nếu nhu cầu này không được đáp ứng, sự nhiệt tình và tích cực của sinh viên đối với việc học sẽ giảm sút.
Để sinh viên có thể tìm hiểu sâu về kiến thức các môn học, cần có phòng thực hành, thí nghiệm và tài liệu thư viện đầy đủ, giúp họ tiếp cận và khát khao khám phá ngành nghề Đồng thời, việc sử dụng các phương tiện kỹ thuật dạy học hiện đại như băng video, máy tính điện tử và hệ thống đa phương tiện đã trở nên phổ biến, mang lại lợi ích lớn trong giảng dạy Những phương tiện này kết hợp âm thanh, màu sắc và hình ảnh sống động, giúp tăng cường sự hưng phấn và tập trung, kích thích tư duy độc lập và sáng tạo của sinh viên, từ đó làm cho họ hứng thú hơn với bài học và chủ động tiếp cận kiến thức một cách sâu sắc hơn.
Những yếu tố thuộc về giảng viên:
Hứng thú học thuyết Phân tâm của sinh viên phần lớn bị ảnh hưởng bởi giảng viên Trình độ chuyên môn và phương pháp sư phạm của giáo viên đóng vai trò quan trọng trong việc kích thích sự quan tâm của sinh viên đối với môn học Thực tế cho thấy, cùng một nội dung bài giảng, nhưng với phương pháp giảng dạy khác nhau, thái độ tiếp thu của sinh viên cũng khác nhau Để đạt được mục tiêu dạy học và phát triển tư duy sáng tạo cho sinh viên, giảng viên cần áp dụng các phương pháp dạy học hiện đại và khoa học Cố thủ tướng Phạm Văn Đồng đã nhấn mạnh rằng phương pháp giảng dạy phải đi đôi với nội dung, giúp sinh viên phát triển khả năng độc lập suy nghĩ và trí thông minh, từ đó khơi gợi ý tưởng mới và dự kiến cho tương lai.
Phương pháp giảng dạy của giảng viên có thể ảnh hưởng lớn đến việc phát triển niềm đam mê khoa học và tinh thần khám phá của sinh viên Thay vì chỉ là một "bình chứa" kiến thức thụ động, giảng viên cần tạo ra môi trường học tập khuyến khích sinh viên, đặc biệt là trong lĩnh vực tâm lý - giáo dục, để họ có thể hứng thú và tìm hiểu sâu hơn về các lý thuyết như Thuyết Phân tâm.
Nếu giảng viên khéo léo đưa ra các bài tập và câu hỏi trong mỗi bài học, sinh viên sẽ có cơ hội suy nghĩ, tìm kiếm câu trả lời và giải quyết vấn đề Điều này không chỉ giúp sinh viên phát triển tư duy mà còn tạo ra niềm vui trong quá trình học tập.
Giảng viên cần áp dụng các phương pháp giảng dạy phù hợp với tâm sinh lý và đặc điểm nhận thức của sinh viên, đồng thời tạo ra "tình huống có vấn đề" để kích thích hứng thú học tập và tư duy sáng tạo Việc liên kết kiến thức lý thuyết với thực tiễn giúp sinh viên vận dụng tri thức vào giải quyết các tình huống thực tế, từ đó tăng cường hứng thú với học thuyết Phân tâm Thái độ của giảng viên, như sự công bằng, vui vẻ và cởi mở, cũng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hứng thú học tập của sinh viên Nếu giảng viên đánh giá sinh viên một cách công bằng và khuyến khích niềm tin vào khả năng nhận thức của họ, điều này sẽ thúc đẩy sự phát triển hứng thú với học thuyết Phân tâm.
Hứng thú học thuyết Phân tâm chịu ảnh hưởng từ cả yếu tố chủ quan và khách quan Để hiểu rõ hơn về vấn đề này, cần xem xét các điều kiện bên ngoài (yếu tố khách quan) cũng như xác định những yếu tố nội tại của sinh viên khoa tâm lý - giáo dục học (yếu tố chủ quan) Việc nhận thức đầy đủ về những yếu tố này sẽ giúp sinh viên có cái nhìn sâu sắc hơn về hứng thú học thuyết Phân tâm.