1. Trang chủ
  2. » Luận Văn - Báo Cáo

THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG MẠNG KHÔNG DÂY WLAN TRONG DOANH NGHIỆP

58 8 2

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Thiết Kế Và Xây Dựng Mạng Không Dây WLAN Trong Doanh Nghiệp
Tác giả Võ Thành Tú
Người hướng dẫn ThS. Vương Xuân Chí
Trường học Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành
Chuyên ngành Kỹ thuật máy tính
Thể loại đồ án chuyên ngành
Năm xuất bản 2016
Thành phố Tp.HCM
Định dạng
Số trang 58
Dung lượng 5,64 MB

Cấu trúc

  • I. TỔNG QUAN VỀ MẠNG KHÔNG DÂY (10)
    • 1. Giới thiệu mạng không dây (10)
    • 2. So sánh mạng không dây và mạng có dây (11)
    • 3. Các chuẩn mạng không dây (13)
    • 4. Phân loại mạng không dây (16)
    • 5. Cài đặt mô phỏng Wi-Fi (18)
  • II. THIẾT KẾ SƠ ĐỒ MẠNG KHÔNG DÂY TRONG DOANH NGHIỆP (22)
    • 1. Khảo sát và thiết kế hệ thống (22)
    • 2. Vẽ sơ đồ (22)
    • 3. Các linh kiện cần thiết và đặc tính kỹ thuật (23)
    • 4. Cấu hình trên các thiết bị (28)
  • III. KẾT LUẬN (55)
    • 1. Hướng phát triển (55)
  • TÀI LIỆU THAM KHẢO (56)

Nội dung

TỔNG QUAN VỀ MẠNG KHÔNG DÂY

Giới thiệu mạng không dây

Mạng không dây, còn gọi là mạng Wi-Fi hay mạng Wireless (802.11), là hệ thống kết nối các thiết bị như máy tính và PDA thông qua sóng vô tuyến, mà không cần sử dụng dây dẫn Sóng được truyền tải trong không gian nhờ vào các trạm thu/phát sóng, giúp người dùng dễ dàng truy cập internet và chia sẻ dữ liệu.

1.2 Các ứng dụng mạng không dây.

Nên thiết lập mạng không dây ở những địa điểm tạm thời hoặc nơi không thể thi công mạng cáp, nhằm đảm bảo tính thẩm mỹ Các khu vực như tòa nhà cao tầng, khách sạn, bệnh viện và nhà hàng thường có nhu cầu sử dụng mạng không dây cao, yêu cầu tính cơ động linh hoạt cho khách hàng.

Mạng Wireless là giải pháp thay thế cho mạng LAN có dây, cung cấp kết nối mạng linh hoạt với khoảng cách tối thiểu giữa mạng xương sống và người dùng trong nhà hoặc di động tại các cơ quan.

Mạng WLAN sử dụng sóng điện từ như sóng vô tuyến và tia hồng ngoại để truyền thông tin mà không cần kết nối vật lý Sóng vô tuyến thường là sóng mang, thực hiện chức năng phân phối năng lượng tới máy thu ở xa Dữ liệu được điều chế lên sóng mang, cho phép máy thu nhận thông tin chính xác Khi dữ liệu được chồng lên sóng mang, tín hiệu vô tuyến sẽ có nhiều tần số, vì tốc độ truyền theo bit của thông tin được thêm vào sóng mang.

Nhiều sóng vô tuyến có thể tồn tại đồng thời trong cùng một không gian mà không gây nhiễu cho nhau khi được truyền trên các tần số khác nhau Để nhận dữ liệu, máy thu vô tuyến sẽ chọn một tần số xác định và loại bỏ tất cả các tín hiệu trên các tần số khác.

Trong cấu hình mạng WLAN, điểm truy cập (AP) là thiết bị thu phát kết nối mạng không dây với mạng dây qua cáp Ethernet Điểm truy cập này có chức năng nhận, lưu trữ và truyền dữ liệu giữa mạng WLAN và hạ tầng mạng dây Một điểm truy cập có thể hỗ trợ một nhóm nhỏ người dùng trong phạm vi từ vài mét đến vài chục mét Thông thường, điểm truy cập hoặc anten gắn kèm được lắp đặt trên cao, nhưng có thể được đặt ở bất kỳ vị trí nào miễn là đảm bảo tín hiệu vô tuyến tốt.

Người dùng cuối truy cập mạng WLAN thông qua các card giao tiếp mạng WLAN, như card PC trong máy tính xách tay, card ISA hoặc PCI trong máy tính để bàn, hoặc thiết bị tích hợp trong các máy tính cầm tay Các card này tạo ra giao diện giữa hệ điều hành mạng (NOS) và sóng vô tuyến thông qua anten, với bản chất kết nối không dây hoàn toàn trong suốt đối với NOS.

So sánh mạng không dây và mạng có dây

Mạng không dây Mạng có dây

- Chủ yếu là trong mô hình dạng nhỏ và trung bình, với những mô hình lớn phải kết hợp với mạng có dây.

- Có thể triển khai ở những nơi không thuận tiện về địa hình, không ổn định, không triển khai mạng có dây được

- Có thể ứng dụng trong tất cả các mô hình mạng nhỏ, trung bình, lớn, rất lớn.

- Gặp khó khăn ở những nơi xa xôi, địa hình phức tạp, những nơi không ổn định, khó kéo dây, đường truyền

2.2 Độ phức tạp kỹ thuật.

Mạng không dây Mạng có dây

- Độ phức tạp kỹ thuật tùy thuộc từng loại mạng cụ thể.

- Xu hướng tạo khả năng thiết lập các thông số truyền sóng vô tuyến của thiết bị ngày càng đơn giản.

- Độ phức tạp kỹ thuật tùy thuộc từng loại cụ thể.

Mạng không dây Mạng có dây

- Bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài như môi trường truyền sóng, cản nhiễu do thời tiết.

- Chịu nhiều cuộc tấn công đa dạng, phức tạp, nguy hiểm của những kẻ phá hoại vô tình và cố tình, nguy cơ cao hơn mạng có dây.

- Còn đang tiếp tục phân tích về khả năng ảnh hưởng đến sức khoẻ.

- Khả năng chịu ảnh hưởng khách quan bên ngoài như thời tiết, khí hậu tốt.

- Chịu nhiều cuộc tấn công đa dạng, phức tạp, nguy hiểm của những kẻ phá hoại vô tình và cố tình.

- Ít nguy cơ ảnh hưởng sức khoẻ.

2.4 Lắp đặt và triền khai.

Mạng không dây Mạng có dây

- Lắp đặt, triển khai hệ thống dễ dàng, đơn giản, nhanh chóng.

- Lắp đặt, triển khai tốn nhiều thời gian và chi phí.

2.5 Tính linh hoạt, khả năng thay đổi, phát triển.

Mạng không dây Mạng có dây

- Vì là hệ thống kết nối di động nên rất linh hoạt, dễ dàng thay đổi, nâng cấp, phát triển.

- Vì là hệ thống kết nối cố định nên tính linh hoạt kém, khó thay đổi, nâng cấp, phát triển.

Mạng không dây Mạng có dây

- Thông thường giá thiết bị đắt hơn so với mạng có dây

Nhưng theo xu hướng hiện nay thì càng ngày giá cả đang giảm dần cân bằng với mạng có dây.

- Gía cả phụ thuộc vào từng mô hình mạng cụ thể.

Các chuẩn mạng không dây

Năm 1997, IEEE đã giới thiệu chuẩn mạng cục bộ không dây đầu tiên mang tên 802.11, sử dụng tần số 2.4 GHz và kỹ thuật trải phổ trực tiếp (DSSS) Tuy nhiên, với băng thông tối đa chỉ 2 Mbps, tốc độ này quá chậm cho hầu hết các ứng dụng, dẫn đến việc các sản phẩm theo chuẩn này không còn được sản xuất nữa.

Hệ thống mạng WLAN chủ yếu sử dụng công nghệ trải phổ, một kỹ thuật tần số vô tuyến băng rộng, được phát triển bởi quân đội cho các hệ thống truyền thông tin cậy và an toàn Công nghệ này mang lại sự đánh đổi giữa dải thông, độ tin cậy, khả năng tích hợp và bảo mật, cho phép sử dụng băng thông lớn hơn so với truyền băng hẹp Mặc dù tín hiệu mạnh hơn dễ bị phát hiện, nhưng máy thu cần biết các tham số của tín hiệu trải phổ để nhận diện chính xác Nếu không, tín hiệu sẽ giống như nhiễu nền Có hai kiểu trải phổ chính là nhảy tần và chuỗi trực tiếp.

Chuẩn 802.11a là chuẩn mở rộng thứ hai được IEEE phát triển dựa trên chuẩn 802.11 đầu tiên, hoạt động ở tần số 5GHz với tốc độ truyền tải lên đến 54Mbps Khác với chuẩn 802.11b, 802.11a sử dụng kỹ thuật trải phổ treo phương pháp đa phân chia tần số trực giao (OFDM), được coi là ưu việt hơn so với kỹ thuật trải phổ trực tiếp (DSSS) Mặc dù chi phí triển khai cao hơn, 802.11a thường được áp dụng trong các mạng doanh nghiệp, trong khi 802.11b phù hợp hơn cho nhu cầu sử dụng gia đình Tuy nhiên, do tần số cao hơn, tín hiệu của 802.11a gặp khó khăn hơn trong việc xuyên qua các vật cản, với vùng phủ sóng dao động từ 30 đến 70 mét.

Do 802.11a và 802.11b hoạt động trên các tần số khác nhau, chúng không tương thích với nhau Một số nhà sản xuất đã phát triển sản phẩm “lai” 802.11a/b, cho phép sử dụng đồng thời hai chuẩn sóng Wi-Fi, nhưng thiết bị chỉ kết nối theo chuẩn mà máy trạm hỗ trợ.

3.1.1 Ưu và nhược điểm của chuẩn 802.11a

 Ưu điểm: Tốc độ cao, với tần số 5GHz tránh được sự xuyên nhiễu từ các thiết bị khác.

Nhược điểm của công nghệ này bao gồm giá thành cao, phạm vi phủ sóng ngắn và dễ bị che khuất Nó hoạt động trên tần số 5GHz, với tốc độ truyền tải tối đa lên đến 45Mbps, nhưng không thể xuyên qua các vật cản Hiện tại, chuẩn này đang ít được sử dụng.

Từ tháng 6 năm 1999, IEEE đã mở rộng chuẩn 802.11 và phát triển chuẩn 802.11b, hỗ trợ băng thông 11Mbps, tương đương với tốc độ Ethernet thời bấy giờ Đây là chuẩn WLAN đầu tiên được thị trường chấp nhận, hoạt động trên tần số 2,4 GHz Chuẩn 802.11b sử dụng kỹ thuật điều chế CCK và kỹ thuật trải phổ trực tiếp giống như chuẩn 802.11 ban đầu Với lợi thế tần số 2,4 GHz từ băng tần nghiệp dư ISM, các nhà sản xuất đã giảm chi phí sản xuất, mặc dù tốc độ truyền tải của nó thấp hơn so với 802.11a và vùng phủ sóng đạt từ 100-300m Cần lưu ý rằng hai chuẩn 802.11a và 802.11b không tương thích với nhau.

Mặc dù 802.11b có thể bị nhiễu từ lò vi sóng, điện thoại và các thiết bị khác hoạt động trên tần số 2,4 GHz, nhưng việc lắp đặt nó ở khoảng cách hợp lý có thể giúp giảm thiểu hiện tượng nhiễu này.

3.2.1 Ưu và nhược điểm của chuẩn 802.11b

 Ưu điểm: Gía thành thấp nhất, tầm phủ sóng tốt và không dễ bị che khuất.

 Nhược điểm: Tốc độ tối đa thấp, có thể bị nhiễu bởi các thiết bị gia dụng. 3.3 Chuẩn 802.11g

Vào năm 2002 và 2003, các sản phẩm WLAN với chuẩn 802.11g đã trở nên phổ biến trên thị trường nhờ khả năng kết hợp ưu việt giữa 802.11a và 802.11b Chuẩn 802.11g cung cấp băng thông lên đến 54Mbps và hoạt động ở tần số 2,4GHz, cho phép phạm vi phủ sóng rộng hơn Điều này cũng có nghĩa là các điểm truy cập 802.11g có thể tương thích với card mạng Wi-Fi chuẩn 802.11b.

Tháng 7-2003, IEEE phê chuẩn 802.11g Chuẩn này sử dụng phương thức điều chế OFDM tương tự 802.11a nhưng lại dùng tần số 2,4 GHz giống với chuẩn 802.11b Chuẩn này vẫn đạt tốc độ 54Mbps và có khả năng tương thích ngược với chuẩn 802.11b nhưng không tương thích với chuẩn 802.11a.

Vùng phủ sóng khoản 38-40m Chuẩn 802.11g phổ biến nhất hiện nay vùng phủ sóng khoảng 38-140m.

3.3.1 Ưu và nhược điểm của chuẩn 802.11g

 Ưu điểm: Tốc độ cao, tầm phủ sóng tốt và ít bị che khuất.

 Nhược điểm: Gía thành đắt hơn 802.11b, có thể bị nhiễu bởi các thiết bị khác sử dụng cùng băng tần.

Chuẩn Wi-Fi mới nhất hiện nay là 802.11n, được thiết kế để nâng cao hiệu suất của 802.11g bằng cách sử dụng công nghệ MIMO (Multiple Input and Multiple Output) để tối ưu hóa băng thông Chuẩn này hỗ trợ tốc độ lên đến 248 Mbps và cung cấp tầm phủ sóng tốt hơn với khoảng cách từ 70 đến 250m nhờ vào việc tăng cường độ tín hiệu Ngoài ra, các thiết bị 802.11n cũng tương thích ngược với 802.11g và hoạt động trên cả hai tần số 2,4 GHz và 5 GHz.

3.4.1 Ưu và nhược điểm của chuẩn 802.11n

 Ưu điểm: Tốc độ nhanh nhất, vùng phủ sóng tốt nhất, trở kháng lớn hơn để chống nhiễu từ các tác động của môi trường.

 Nhược điểm: Chuẩn này vẫn chưa được ban bố, giá cao hơn 802.11g, sử dụng nhiều luồng tín hiệu có thể gây nhiễu với các thiết bị 802.11b/g kế cận.

Ngoài 4 chuẩn Wi-Fi chung ở trên, vẫn còn một vài công nghệ mạng không dây vẫn tồn tại.

Các chuẩn của nhóm 802.11 giống như 802.11h và 802.11j là các mở rộng của công nghệ Wi-Fi, mỗi một chuẩn phục vụ cho một mục đích cụ thể.

Bluetooth là công nghệ mạng không dây với phạm vi hoạt động khoảng 10m và băng thông thấp từ 1-3Mbps Nó được thiết kế cho các thiết bị tiêu thụ năng lượng thấp như máy cầm tay Giá thành phần cứng Bluetooth rẻ cũng là yếu tố thu hút các nhà sản xuất trong ngành công nghiệp này.

Wimax cũng được phát triển riêng với Wi-Fi Wimax được thiết kế nhằm có thể kết nối mạng trong phạm vi rộng hơn (hàng trăm km).

Phân loại mạng không dây

Mạng wireless được chia thành 4 nhóm: Wireless wide-area network (WWAN), Wireless local-area network (WLAN), Wireless person area network (WPAN), Wireless metropolitan area network (WMAN).

WLAN: Wireless Local Area Network

Hệ thống mạng vô tuyến cục bộ (WLAN) là mạng LAN không dây, cho phép kết nối di động giữa các thiết bị mà không cần cáp Người dùng có thể dễ dàng truy cập mạng khi di chuyển trong vùng phủ sóng của các điểm truy cập.

Nhóm này sử dụng sóng điện từ để kết nối các thiết bị trong khoảng cách từ 100m đến 500m, với tốc độ truyền dữ liệu dao động từ 1Mbps đến 54Mbps, dựa trên chuẩn Wifi.

WLAN có thể hoạt động trong ba vai trò chính: điểm truy cập, phân tán và truyền tại lớp lõi Trong thực tế, mạng LAN chủ yếu thể hiện vai trò điểm truy cập do các vấn đề về băng thông và tính ổn định, phục vụ như một điểm kết nối cho các máy tính kết nối vào mạng có dây.

WPAN (Wireless Personal Area Network) là mạng không dây cá nhân, cho phép kết nối các thiết bị trong phạm vi hẹp khoảng 10m Các thiết bị thường được kết nối bao gồm máy tính, tai nghe, máy in, bàn phím và chuột Công nghệ chủ yếu được sử dụng trong WPAN bao gồm Wibree, Bluetooth và UWB.

WMAN: Wireless metropitan area network

WMAN, hay hệ thống mạng không dây đô thị, là công nghệ băng thông đang phát triển nhanh chóng, được triển khai bởi các nhà cung cấp dịch vụ truyền thông nhằm kết nối cao cho hộ gia đình và công sở Công nghệ WiMAX là phổ biến nhất trong hệ thống này, sử dụng băng tần từ 2 đến 11 GHz, cung cấp tốc độ truyền tải dữ liệu lên đến 75 Nbps và tầm phủ sóng từ 2 đến 10 km.

Mạng WMAN thích hợp ở các vùng địa lý hiểm trở, hoang vắng vì không phải triển khai hạ tầng cáp tốn kém.

WWAN, hay mạng diện rộng, là hệ thống kết nối các mạng LAN với nhau mà không cần dây dẫn Công nghệ WWAN hiện nay chủ yếu sử dụng truyền thông quang vô tuyến, cho phép kết nối linh hoạt từ mạng LAN tới mạng trục chính và ngược lại Điểm nổi bật của WWAN là khả năng gộp nhiều kênh và truyền tải dữ liệu qua một liên kết duy nhất, tạo ra hiệu suất cao hơn so với các loại mạng khác.

Cài đặt mô phỏng Wi-Fi

Cấu hình Router Wi-Fi thường không khác biệt nhiều về giao diện Bạn chỉ cần chọn các mục trong thanh menu như Quick Setup, LAN, WAN, hoặc nhập thông số cần thiết như Wireless Security, SSID, và sau đó lưu lại để sử dụng Đầu tiên, hãy kết nối dây cáp từ cổng LAN của modem do ISP cung cấp đến cổng WAN của router Wi-Fi, sau đó kết nối từ cổng LAN của router đến máy tính cần sử dụng bằng một dây cáp khác.

Sơ đồ kết nối giữa: Modem ISP – Router Wi-Fi và CPU ( hoặc laptop dùng để cấu hình Wi-Fi)

Để truy cập vào Default Gateway của Router Wi-Fi, bạn cần sử dụng trình duyệt web Địa chỉ truy cập mặc định thường là 192.168.1.1 Ngoài ra, bạn cũng có thể kiểm tra địa chỉ này bằng cách sử dụng lệnh cmd "ipconfig/all".

Như ở đây Default Gateway của Router Wi-Fi là 192.168.0.1

Username và Password thông thường được mặc định là Admin

Nếu bạn không nhớ Username và Password có thể ấn nút reset sau router wifi để reset lại.

Sau khi vào được trang cài đặt Router Wi-Fi

Bên góc phải phía trên chọn Easy Setup để cài đặt lần đầu.

Connect Status: Tình trạng kết nối

WAN Connection Type: Loại kết nối của mạng WAN

SSID: Tên của Wi-Fi

Key: Mật khẩu của Wi-Fi

Cuối cùng nhấp Apply để xác nhận cài đặt.

Sau đó vào Wireless -> Basic Setting để cài đặt cơ bản chi tiết cho Wi-Fi.

SSID: Tên của Wi-Fi

Encryption: Chọn dạng mã bảo mật

Key: Đặt mật khẩu cho Wi-Fi

Sau cùng đến Network -> LAN setting

Thay đổi IP Address để không bị trùng với các IP khác.

Nhấn Apply để hoàn thành.

THIẾT KẾ SƠ ĐỒ MẠNG KHÔNG DÂY TRONG DOANH NGHIỆP

Khảo sát và thiết kế hệ thống

Tòa nhà có 1 tầng hầm và 4 tầng:

Công ty kinh doanh các thiết bị điện tử máy tính, các thiết bị mạng.

Trưng bày các thiết bị điện tử, máy tính, mạng Mỗi tầng có 12 giang hàng (tổng là 24)

Nơi giao dịch khách hàng.

Phòng nhân viên – phòng hội đồng

Kết nối các máy tính thành một mạng WLAN (không dây), chia sẽ data. Đảm bao an ninh an toàn mạng.

Thiết kế nhỏ gọn đảm bảo tính thẩm mỹ, dễ di chuyển, lắp đặt và bảo trì hệ thống.

Dễ dàng nân cấp khi cần thiết.

Mỗi gian hàng có một máy tính, mỗi phòng một máy tính.

Các linh kiện cần thiết và đặc tính kỹ thuật

Mô hình mạng AD-hoc có nhược điểm về vùng phủ sóng hạn chế, khiến các thiết bị phải nghe được lẫn nhau Do đó, lựa chọn mô hình Infrastructure (mạng cơ sở) với việc sử dụng Access Point (AP) là giải pháp tối ưu Mạng này bao gồm các điểm truy cập AP kết nối với mạng đường trục hữu tuyến, tạo điều kiện giao tiếp hiệu quả với các thiết bị trong vùng phủ sóng của một cell.

AP đóng vai trò quan trọng trong việc điều khiển cell và lưu lượng truy cập mạng Các thiết bị di động không giao tiếp trực tiếp mà thông qua các AP Sự chồng lấn giữa các cell khoảng 10-15% giúp các trạm di động di chuyển mà không mất kết nối vô tuyến, đồng thời cung cấp vùng phủ sóng với chi phí thấp Các trạm di động sẽ tự động chọn AP tốt nhất để kết nối.

Một điểm truy cập trung tâm có khả năng điều khiển và phân phối quyền truy cập cho các nút tranh chấp, đảm bảo kết nối phù hợp với mạng đường trục Nó còn thực hiện việc ấn định địa chỉ, thiết lập mức ưu tiên, giám sát lưu lượng mạng, quản lý chuyển tiếp các gói dữ liệu và duy trì theo dõi cấu hình mạng hiệu quả.

Dễ dàng mở rộng hệ thống mạng, và quản lý tập chung.

Chúng ta cần có Accesspoint và máy tính có card mạng không dây

Sau khi thử nghiệm thực tế, quyết định đặt Accesspoint tại tầng 1,2 và

Accesspoint loại Linksys WRT 54 GS chuẩn G Đặc tính kỹ thuật:

WRT54GS là một thiết bị định tuyến đa chức năng, cho phép chia sẻ Internet với 4 cổng Switch và tích hợp chức năng của điểm truy cập (AP) theo chuẩn 802.11g, cung cấp tốc độ truyền dữ liệu lên đến 54Mbps.

Chia sẽ kết nối internet và chia sẽ tài nguyên mạng đơn giản bằng kết nối có dây hoặc không dây chuẩn 802.11b và g.

Thiết bị có sẵn nút thiết lập cấu hình và bảo mật không dây.

Bảo mật cao: Mã hóa TKIP và AES, lọc địa chỉ MAC, chức năng tường lửa SPI.

Thiết bị định tuyến băng thông rộng không dây chuẩn g của Linksys – WRT54GS là thiết bị 3 trong 1.

Chức năng thứ nhất: Chức năng của AP, thiết bị có thể kết nối với cả các thiết bị không dây chuẩn 802.11g và chuẩn 802.11b trong mạng.

Chức năng thứ hai: Thiết bị có 4 cổng Switch với tốc độ truyền tải

Kết nối có dây với tốc độ 10/100Mbps cho phép bạn kết nối trực tiếp với máy tính để bàn hoặc mở rộng mạng thông qua nhiều Hub và Switch, giúp bạn tạo ra một mạng lớn theo nhu cầu của mình.

Chức năng định tuyến trong hệ thống mạng cho phép chia sẻ dữ liệu với tốc độ cao thông qua cáp hoặc kết nối DSL Internet.

Máy tính có gắn card mạng không dây.

Có 24 gian hàng và 6 phòng bao gồm: Quầy giao dịch khách hàng, phòng khách chờ,phòng giám đốc, phòng nhân viên, phòng hội đồng, phòng thư ký, phòng bảo hành.Tổng là 30 máy

Máy tính có card mạng không dây Đặc tính kỹ thuật

Hoặc chúng ta có thể dùng một máy tính để bàn có gắn card Wireless. Đặc tính kỹ thuật

Làm việc với chuẩn không dây 802.11g và 802.11b

Dễ dàng kết nối tới mạng không dây

This product facilitates wireless networking by allowing you to connect the D-Link Wireless DWA-510 card to your desktop computer Once connected, you will enjoy high-speed Internet access and the ability to share documents, music, and images with other computers on the network.

Kết nối mạng không dây dễ dàng từ máy để bàn hoặc laptop với card không dây DWA-510, cho phép bạn duyệt web và kiểm tra email một cách thuận tiện DWA-510 mang đến khả năng kết nối mạng ổn định mà không cần sử dụng dây, giúp bạn linh hoạt hơn trong việc truy cập internet.

Card không dây DWA-510 hỗ trợ nhiều thuật toán mã hóa như WEP và WPA, giúp bảo vệ dữ liệu và đảm bảo tính riêng tư, từ đó tạo ra một kết nối an toàn hơn.

Card không dây DWA-510 được thiết kế theo chuẩn 802.11g, đồng thời tương thích ngược với chuẩn 802.11b, cho phép người dùng kết nối dễ dàng với mọi mạng không dây hiện có.

DWA-510 mang lại trải nghiệm cài đặt và sử dụng dễ dàng, chỉ mất vài phút nhờ vào Wizard Cài đặt Nhanh của D-Link Với công cụ cấu hình tự động, thiết bị có khả năng quét mạng không dây hiện có, giúp người dùng kết nối một cách thuận tiện và nhanh chóng.

3.3 Cable RJ45 và các đầu RJ45 dùng để kết nối các Accesspoint lại với nhau.

Cấu hình trên các thiết bị

4.1 Cấu hình trên máy tính.

Laptop có thể bắt được sóng Wireless do AP phát ra mà chúng ta không cần gắn cable.

Cấu hình trên Laptop: Tại màn hình desktop Start -> Run, sau đó nhập cmd và nhấn Enter Mục đích là để tìm mặc định của AP.

Sau đó nhập câu lệnh ipconfig/all -> Enter để tìm Default Gateway của AP.

IP Default Gateway của AP là 192.168.0.1

Vào trình duyệt web truy cập ip 192.168.0.1 để vào thiết lập của AP

Sau đó nhập Username và Password của AP.Thông thường username và password mặc định là Admin.

Nhấn Enter để hiển thị giao diện Setup AP Để cấu hình AP như một thiết bị thu phát sóng Wireless, bạn không cần thực hiện thêm bước nào và có thể sử dụng ngay Thiết lập AP tương tự như modem ADSL, đồng thời tích hợp các chức năng khác của AP Linsys WRT54 GS.

Sau khi truy cập được vào trong giao diện cấu hình của AP cấu hình các thông số sau:

Basic Setup: Chúng ta nhập vào kiểu kết nối ISP là PPPoE

Sau đó nhập vào hai ô mà nhà cung cấp dịch vụ ADSL đưa cho chúng ta khi đăng ký.

Local IP Address là IP của AP

DHCP Server là tính năng cung cấp địa chỉ IP động cho các máy trạm khi chúng truy cập Internet Để kích hoạt chức năng này, bạn cần chọn "Enable" và sau khi hoàn tất cấu hình, hãy nhấn "Save setting" để lưu lại.

Là chức năng thay đổi địa chỉ MAC của AP.

Nếu muốn đổi MAC của AP thì chúng ta chọn Enable và sau đó nhấn Clone YourPC’s MAC Sau đó nhấn Save Settings.

Tiện ích định tuyến nâng cao của AP cho phép cấu hình AP dưới dạng cầu nối hoặc bộ định tuyến Để thực hiện điều này, người dùng chỉ cần nhấn vào mũi tên sổ xuống và chọn chế độ Router.

Dynamic Routing: Định tuyến động, chúng ta chọn Both ở mũi tên xổ xuống.

Nếu muốn xem bảng định tuyến thì ta nhấn vào Show Routing Table Bảng định tuyến sẽ hiển thị.

Chọn thẻ Wireless và giao diện cấu hình của Wireless

Wireless Network Modem: Chuẩn mà AP sẽ phát sóng như chuẩn 802.11b và

Chuẩn 802.11g cho phép AP phát sóng đồng thời hai chuẩn 802.11b và 802.11g Khi chọn chế độ Mixed, AP sẽ hỗ trợ cả thiết bị sử dụng chuẩn 802.11b và 802.11g, đảm bảo tất cả đều nhận được tín hiệu từ AP.

Tên mạng không dây (SSID) là tên mà bạn gán cho bộ phát sóng (AP) Khi thiết bị kết nối Internet qua AP, tên này sẽ hiển thị cho người dùng Bạn có thể tùy ý đặt tên cho AP của mình.

Wireless Chanel: Tần số phủ sóng của AP ở đây ta chọn kênh 11-2.642GHz.

Wireless SSID Broadcast: AP sẽ cho các máy trạm khi kết nối vào nó sẽ hiện thị tên mà ta gán cho AP Ta chọn Enbale trong mục này.

Reset Security: Hủy chức năng bảo mật của AP Nếu ta nhấn và nút này thì AP sẽ không có chức năng bảo mật.

Sau khi cấu hình xong các thông số trên ta chọn Save Settings.

Wireless Security: Chuyển sang mục cấu hình bảo mật cho hệ thống mạng Wi-Fi của mình.

Để thiết lập chế độ bảo mật cho mạng Wireless, hãy nhấn nút mũi tên sổ xuống trên dòng Security Mode và chọn phương pháp mã hóa key đăng nhập Chúng ta sẽ chọn phương thức bảo mật WEP với mã hóa 64bit cho máy trạm khi truy cập vào hệ thống mạng.

WPA Personal sử dụng một khóa xác nhận chung cho tất cả các hệ thống trong mạng, điều này có thể dẫn đến nguy cơ bị xâm nhập qua các cuộc tấn công "dựa trên từ điển" nếu mật khẩu không đủ mạnh.

WPA Enterprise: Được dùng cho những máy chủ RADIUS (Remote

Dịch vụ xác thực người dùng qua điện thoại (Authentication Dial User Service - ADUS) yêu cầu các thiết bị muốn truy cập vào Điểm Truy Cập (Access Point - AP) phải trải qua quy trình kiểm tra chứng nhận riêng biệt AP sẽ chuyển tiếp yêu cầu cùng với thông tin liên quan đến máy chủ RADIUS Máy chủ RADIUS sẽ kiểm tra chứng nhận này dựa trên dữ liệu lưu trữ của nó, từ đó có thể cho phép hoặc từ chối quyền truy cập, hoặc cung cấp thêm thông tin như mật khẩu thứ hai hoặc nguồn cấp dữ liệu khác.

WPA2 Personal, updated since 2004, enhances the original WPA standard with features supported by the U.S government It utilizes the Advanced Encryption Standard (AES) for secure data encryption, which is also applicable to WPA depending on the router's firmware.

RADIUS: Rất phức tạp ở Việt Nam hiện khí áp dụng.

WEP: Phổ biến hiện nay nhưng đã từng bị bẻ khóa Có hai phương thức mã hóa 64bit và 28bit.

64 bit thì khi nhập key bảo mật thì ta phải nhập 10 lý tự trở lên.

128 bit thì khi nhập bảo mật ta phải nhập 26 ký tự trở lên.

Sau đó ta nhập key vào ô Key 1, Key 2, … Và cuối cùng nhấn Save Setting.

Chức năng này ngăn chặn các thiết bị không mong muốn truy cập vào hệ thống mạng không dây, dựa trên địa chỉ MAC của card mạng của các máy.

Ta cần chọn Enable ở mục Wireless MAC Fliter lên để có thể sử dụng chức năng này.

Pervent: Nếu bạn chọn tùy chọn này, các máy trạm có địa chỉ MAC nằm trong danh sách sẽ bị chặn không thể lắng nghe và truy cập vào hệ thống mạng không dây.

Permit Only: Chỉ cho phép những địa chỉa MAC có trong danh sách được phép lắng nghe và truy cập vào hệ thống Wireless.

Edit MAC Filer List: Mục này cho ta thêm và hủy hay sửa địa chỉ MAC của máy muốn truy vào hệ thống mạng.

Tiếp theo ta cấu hình chức năng bảo vệ cho hệ thống Wireless.

Trên AP-WRT54GS, chức năng Firewall tích hợp cho phép người dùng cấu hình để ngăn chặn các kiểu tấn công phân tán, lọc Multicast, lọc chuyển hướng NAT và lọc IDENT Để thực hiện việc khóa hoặc lọc một chức năng cụ thể, người dùng chỉ cần đánh dấu vào ô vuông bên cạnh dòng chức năng đó và nhấn "Save Setting".

VPN: Chức năng mạng riêng ảo được tích hợp trên AP.

Ta có thể cấu hình các chức năng thực IPSEC, PPTP,L2TP cho các máy trong mạng, bằng cách chọn Enable sau đó nhấn Save Setting.

Access Restriction. Đây là chính sách mà người quản trị sẽ cấu hình trên AP để áp dụng cho các máy trong mạng Wireless của mình.

Người quản trị có khả năng xác định danh sách các máy PC được phép hoặc bị cấm truy cập vào hệ thống mạng, đồng thời quy định thời gian và ngày cụ thể mà các máy này có thể sử dụng dịch vụ Để kích hoạt chức năng này, hãy thực hiện các bước sau:

Nhập tên chính sách sẽ áp dụng.

Chọn Deny (không cho phép), Allow (Cho phép).

Days: Cho phép hay chặn vào những ngày nào trong tuần.

Times: Chính sách này sẽ có hiệu lực trong những thời điểm nào trong ngày.

Block Services: Khóa các dịch vụ mà máy trạm sẽ không được truy cập.

Website Blocking by URL Address: Khóa địa chỉ trang web không cho máy trạm truy cập.

Website Blocking by Keyword: Khóa truy cập website không cho máy trạm truy cập bằng một từ nào đó.

Cuối cùng nhấn Save Settings.

Tính năng DMZ – giúp dữ liệu được bảo vệ tốt hơn

Bật chức năng: Tích chọn Enable.

QoS (Quality of Service) – Chất lượng của dịch vụ của mạng bao gồm: Trễ, biến thiên trễ, thông lượng, tổn thất gón tin, đỗ sẵn sàng, bảo mật, …

Administration. Đây là tab quản lý AP

Cấu hình Password đăng nhập để cấu hình AP, cách đăng nhập, Remote.

Để giám sát an toàn mạng, cần ghi lại các bước đi của máy trạm từ trong ra ngoài và ngược lại Để cấu hình Log, chỉ cần bật tính năng và chọn Lưu Cài Đặt Ngoài ra, hãy thường xuyên kiểm tra hai mục Incoming Log và Outgoing Log.

Factory Default: Phục hồi lại cấu hình AP theo nguyên trạng của nhà sản xuất.

Nếu muốn phục hồi nguyên trạng của AP thì chúng ta chọn YES và nhấn Save Setting.

Để nâng cấp Firmware cho Access Point (AP), trước tiên, bạn cần có một file Firmware mới tải về từ nhà sản xuất, và file này phải có phiên bản mới hơn so với phiên bản hiện tại trên AP Sau khi chuẩn bị xong, bạn chỉ cần tìm đường dẫn chứa file Firmware mới và tiến hành nâng cấp.

Ngày đăng: 21/09/2022, 15:36

HÌNH ẢNH LIÊN QUAN

Trong một cấu hình mạng WLAN tiêu biểu, một thiết bị thu phát, được gọi một điểm truy cập (AP – access point), nối tới mạng dây từ một vị trí cố định sử dụng cáp Ethernet chuẩn - THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG MẠNG KHÔNG DÂY WLAN TRONG DOANH NGHIỆP
rong một cấu hình mạng WLAN tiêu biểu, một thiết bị thu phát, được gọi một điểm truy cập (AP – access point), nối tới mạng dây từ một vị trí cố định sử dụng cáp Ethernet chuẩn (Trang 11)
Cấu hình Router Wi-Fi đa phần chúng khơng khác giao diện.Chỉ cần chọn đúng trên thanh menu như Quick Setup, LAN, WAN… hoặc các mục nhập thông số theo yêu cầu như Wireless Security, SSID, … chỉ 1 vài chỗ nhập thơng tin là có thể SAVE và sử dụng. - THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG MẠNG KHÔNG DÂY WLAN TRONG DOANH NGHIỆP
u hình Router Wi-Fi đa phần chúng khơng khác giao diện.Chỉ cần chọn đúng trên thanh menu như Quick Setup, LAN, WAN… hoặc các mục nhập thông số theo yêu cầu như Wireless Security, SSID, … chỉ 1 vài chỗ nhập thơng tin là có thể SAVE và sử dụng (Trang 18)
Mơ hình mạng AD-hoc có nhược điểm là vùng phủ sóng bị giới hạn, mọi người đều phải nghe được lẫn nhau - THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG MẠNG KHÔNG DÂY WLAN TRONG DOANH NGHIỆP
h ình mạng AD-hoc có nhược điểm là vùng phủ sóng bị giới hạn, mọi người đều phải nghe được lẫn nhau (Trang 23)
4. Cấu hình trên các thiết bị. 4.1. Cấu hình trên máy tính. - THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG MẠNG KHÔNG DÂY WLAN TRONG DOANH NGHIỆP
4. Cấu hình trên các thiết bị. 4.1. Cấu hình trên máy tính (Trang 28)
Đầu tiên cấu hình AP với mục đích là một thiết bị có chức năng là một thiết bị thu phát sóng Wireless thì chúng ta khơng phải cấu hình gì thêm mà có thể đưa vào sử dụng ngay - THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG MẠNG KHÔNG DÂY WLAN TRONG DOANH NGHIỆP
u tiên cấu hình AP với mục đích là một thiết bị có chức năng là một thiết bị thu phát sóng Wireless thì chúng ta khơng phải cấu hình gì thêm mà có thể đưa vào sử dụng ngay (Trang 31)
Ở Tab này chúng ta có thể cấu hình AP theo dạng là một cầu nối hay là một bộ định tuyến, bằng cách nhấn vào mũi tên sổ xuống - THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG MẠNG KHÔNG DÂY WLAN TRONG DOANH NGHIỆP
ab này chúng ta có thể cấu hình AP theo dạng là một cầu nối hay là một bộ định tuyến, bằng cách nhấn vào mũi tên sổ xuống (Trang 34)
Nếu muốn xem bảng định tuyến thì ta nhấn vào Show Routing Table. Bảng định tuyến sẽ hiển thị. - THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG MẠNG KHÔNG DÂY WLAN TRONG DOANH NGHIỆP
u muốn xem bảng định tuyến thì ta nhấn vào Show Routing Table. Bảng định tuyến sẽ hiển thị (Trang 35)
Wireless Security: Chuyển sang mục cấu hình bảo mật cho hệ thống mạng Wi-Fi của - THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG MẠNG KHÔNG DÂY WLAN TRONG DOANH NGHIỆP
ireless Security: Chuyển sang mục cấu hình bảo mật cho hệ thống mạng Wi-Fi của (Trang 37)
Hình 2.1. Bản đồ hành chính huyện Phú Bình - THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG MẠNG KHÔNG DÂY WLAN TRONG DOANH NGHIỆP
Hình 2.1. Bản đồ hành chính huyện Phú Bình (Trang 40)
Tiếp theo ta cấu hình chức năng bảo vệ cho hệ thống Wireless. - THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG MẠNG KHÔNG DÂY WLAN TRONG DOANH NGHIỆP
i ếp theo ta cấu hình chức năng bảo vệ cho hệ thống Wireless (Trang 40)
có thể cấu hình khóa các kiểu tấn cơng phân tán, lọc Multicast, lọc chuyển hướng NAT, lọc IDENT - THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG MẠNG KHÔNG DÂY WLAN TRONG DOANH NGHIỆP
c ó thể cấu hình khóa các kiểu tấn cơng phân tán, lọc Multicast, lọc chuyển hướng NAT, lọc IDENT (Trang 41)
Đây là chính sách mà người quản trị sẽ cấu hình trên AP để áp dụng cho các máy trong mạng Wireless của mình. - THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG MẠNG KHÔNG DÂY WLAN TRONG DOANH NGHIỆP
y là chính sách mà người quản trị sẽ cấu hình trên AP để áp dụng cho các máy trong mạng Wireless của mình (Trang 42)
Cấu hình Password đăng nhập để cấu hình AP, cách đăng nhập, Remote. - THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG MẠNG KHÔNG DÂY WLAN TRONG DOANH NGHIỆP
u hình Password đăng nhập để cấu hình AP, cách đăng nhập, Remote (Trang 45)
Factory Default: Phục hồi lại cấu hình AP theo nguyên trạng của nhà sản xuất. - THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG MẠNG KHÔNG DÂY WLAN TRONG DOANH NGHIỆP
actory Default: Phục hồi lại cấu hình AP theo nguyên trạng của nhà sản xuất (Trang 47)
Config Managerment: Quản lý cấu hình. - THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG MẠNG KHÔNG DÂY WLAN TRONG DOANH NGHIỆP
onfig Managerment: Quản lý cấu hình (Trang 49)

TRÍCH ĐOẠN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w