Khái niệm, đặc điểm biện pháp ngăn chặn tạm giam trong tố tụng hình sự
Khái niệm, đặc điểm biện pháp ngăn chặn trong tố tụng hình sự
Trong hệ thống pháp luật tố tụng hình sự Việt Nam, biện pháp ngăn chặn được quy định cụ thể tại Mục 1, Chương VII của Bộ luật Tố tụng hình sự.
Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2015 không định nghĩa rõ ràng về biện pháp ngăn chặn, nhưng xác định rằng mục đích của việc áp dụng các biện pháp này là nhằm ngăn chặn tội phạm kịp thời, đảm bảo quá trình điều tra, truy tố, xét xử không bị cản trở, và bảo đảm thi hành án Các cơ quan có thẩm quyền có thể thực hiện các biện pháp như giữ người trong trường hợp khẩn cấp, tạm giữ, tạm giam, bảo lĩnh, đặt tiền để bảo đảm, cấm đi khỏi nơi cư trú, và tạm hoãn xuất cảnh.
Trong lĩnh vực khoa học luật tố tụng hình sự, khái niệm biện pháp ngăn chặn đã được nghiên cứu và định nghĩa qua nhiều tài liệu khác nhau, phản ánh sự đa dạng trong cách hiểu và áp dụng biện pháp này.
Trong từ điển Luật học, biện pháp ngăn chặn được giải thích như sau:
Biện pháp ngăn chặn là một hình thức cưỡng chế trong tố tụng hình sự, được áp dụng khi có đủ căn cứ đối với bị can, bị cáo hoặc người chưa bị khởi tố trong các trường hợp khẩn cấp hoặc khi phạm tội quả tang Mục đích của biện pháp này là ngăn chặn hành vi nguy hiểm cho xã hội, ngăn ngừa việc tiếp tục phạm tội, trốn tránh pháp luật, cũng như hạn chế các hành động gây cản trở cho quá trình điều tra, truy tố, xét xử và thi hành án.
Tiến sĩ Nguyễn Văn Điệp cho ràng:
Biện pháp ngăn chặn là các biện pháp cưỡng chế cần thiết trong tố tụng hình sự, do các cơ quan và người có thẩm quyền áp dụng đối với bị can, bị cáo hoặc người chưa bị khởi tố Những biện pháp này nhằm ngăn chặn tội phạm và bảo đảm cho quá trình điều tra, truy tố, xét xử và thi hành án Các biện pháp ngăn chặn bao gồm bắt người, tạm giữ, tạm giam, cấm đi khỏi nơi cư trú, bảo lĩnh, và đặt tiền hoặc tài sản có giá trị để bảo đảm.
Thạc sĩ Đào Minh Dũng cho rằng:
Biện pháp ngăn chặn là các biện pháp cưỡng chế theo quy định của Bộ luật Tố tụng hình sự, được áp dụng bởi người có thẩm quyền nhằm ngăn chặn bị can, bị cáo, hoặc người phạm tội quả tang tiếp tục vi phạm, bỏ trốn hoặc cản trở quá trình điều tra, truy tố, xét xử và thi hành án hình sự Khái niệm này được nêu rõ trong giáo trình Luật Tố tụng hình sự của Trường Đại học Luật Hà Nội.
Biện pháp ngăn chặn là công cụ cưỡng chế trong tố tụng hình sự, áp dụng cho bị can, bị cáo, hoặc người bị truy nã, nhằm ngăn chặn hành vi nguy hiểm cho xã hội Mục tiêu của biện pháp này là ngăn ngừa tiếp tục phạm tội, trốn tránh pháp luật, và cản trở quá trình điều tra, truy tố, xét xử, cũng như thi hành án hình sự.
Theo đó, các tác giả đã chia các biện pháp ngăn chặn thành ba nhóm đối tượng:
Nhóm 1 bao gồm các biện pháp phòng ngừa tội phạm, nhằm ngăn chặn những người có hành vi phạm tội trốn tránh hoặc gây khó khăn trong quá trình giải quyết vụ án Các biện pháp này bao gồm việc giữ người trong trường hợp khẩn cấp, bắt, tạm giữ, tạm giam, bảo lĩnh, đặt tiền để bảo đảm, cấm đi khỏi nơi cư trú và tạm hoãn xuất cảnh.
- Nhóm 2 gồm những biện pháp bảo đảm cho việc thu thập chứng cứ như khám xét, khám nghiệm hiện trường, xem xét dấu vết trên thân thể
Nhóm 3 bao gồm các biện pháp nhằm đảm bảo thuận lợi cho hoạt động điều tra, truy tố, xét xử và thi hành án Những biện pháp này bao gồm kê biên tài sản, phong tỏa tài khoản, tạm đình chỉ có thời hạn hoạt động của pháp nhân liên quan đến hành vi phạm tội, và buộc pháp nhân nộp một khoản tiền để bảo đảm thi hành án Ngoài ra, còn có việc áp giải bị can, bị cáo, người bị kết án, dẫn giải người làm chứng, cùng với các biện pháp xử lý do chủ tọa phiên tòa áp dụng đối với những người vi phạm nội quy phiên tòa.
Các tác giả đã đưa ra nhiều khái niệm về biện pháp ngăn chặn từ các góc độ khác nhau, nhưng đều có những điểm chung Theo các định nghĩa này, biện pháp ngăn chặn trong tố tụng hình sự (TTHS) có những yếu tố nội hàm quan trọng.
Biện pháp ngăn chặn trong tố tụng hình sự (TTHS) là một trong những biện pháp cưỡng chế quan trọng, được áp dụng trong quá trình giải quyết vụ án hình sự Các cơ quan tiến hành tố tụng sử dụng nhiều biện pháp cưỡng chế, trong đó biện pháp ngăn chặn có mục đích, căn cứ, thẩm quyền và thủ tục riêng biệt Khác với các biện pháp điều tra nhằm thu thập chứng cứ, biện pháp ngăn chặn tập trung vào việc bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên liên quan và đảm bảo quá trình tố tụng diễn ra công bằng.
Biện pháp ngăn chặn trong vụ án nhằm ngăn chặn tội phạm và tạo điều kiện cho các cơ quan tố tụng giải quyết vụ án Căn cứ áp dụng, thẩm quyền và thủ tục tiến hành các biện pháp này có sự khác biệt Tuy nhiên, tất cả các biện pháp cưỡng chế đều liên kết chặt chẽ với nhau và với các chế định khác của tố tụng hình sự, hướng tới mục tiêu hiệu quả trong quá trình tố tụng.
Các biện pháp ngăn chặn trong tố tụng hình sự được áp dụng nhằm ngăn chặn tội phạm tiếp tục gây thiệt hại cho xã hội và cản trở quá trình điều tra, truy tố, xét xử Mục tiêu là đảm bảo rằng người phạm tội không thể xóa bỏ dấu vết, tiêu hủy hoặc làm giả chứng cứ, cũng như đảm bảo sự có mặt của bị can, bị cáo khi có yêu cầu từ cơ quan tố tụng Điều này khác biệt với các biện pháp cưỡng chế và hình phạt theo Luật hình sự, nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho việc giải quyết vụ án.
Biện pháp cưỡng chế theo Luật Tố tụng hình sự (TTHS) là các biện pháp thiết yếu nhằm đảm bảo quá trình điều tra, truy tố, xét xử và thi hành án hình sự diễn ra nhanh chóng và khách quan Các biện pháp này bao gồm các hình thức ngăn chặn, thu thập chứng cứ như khám xét, xét hỏi bị can, lấy lời khai nhân chứng, và các biện pháp đảm bảo như kê biên tài sản, áp giải bị can Do đó, biện pháp cưỡng chế trong TTHS có nội dung và phạm vi rộng hơn so với biện pháp ngăn chặn, không chỉ dừng lại ở việc ngăn chặn mà còn hỗ trợ toàn diện cho các hoạt động tố tụng.
Mục đích chính của việc ngăn chặn tội phạm không chỉ nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho việc giải quyết các vụ án của các cơ quan tố tụng, mà còn nhằm răn đe những hành vi vi phạm pháp luật.
Khái niệm tạm giam
Tạm giam là biện pháp cách ly bị can, bị cáo khỏi xã hội trong một khoảng thời gian nhất định Mục đích của biện pháp này là ngăn chặn hành vi trốn tránh pháp luật, cản trở quá trình điều tra, truy tố, xét xử, và ngăn ngừa khả năng tiếp tục phạm tội của bị can, bị cáo, từ đó đảm bảo việc điều tra, truy tố, xét xử diễn ra thuận lợi.
Trong giáo trình Luật tố tụng hình sự Việt Nam, tạm giam được định nghĩa là biện pháp ngăn chặn do cơ quan điều tra, viện kiểm sát và tòa án áp dụng đối với bị can, bị cáo về các tội rất nghiêm trọng hoặc đặc biệt nghiêm trọng Đây là biện pháp cưỡng chế nghiêm khắc nhất, tước bỏ quyền tự do thân thể và hạn chế một số quyền, lợi ích hợp pháp của cá nhân So với các biện pháp khác như cấm đi khỏi nơi cư trú hay bảo lĩnh, tạm giam có mức độ hạn chế quyền cao hơn Việc áp dụng biện pháp này phải tuân thủ các căn cứ pháp lý nghiêm ngặt.
Trong pháp luật tố tụng hình sự của Nhà nước ta, việc áp dụng biện pháp ngăn chặn tạm giam được quy định theo 12 trình tự và thủ tục, do người có thẩm quyền quyết định và trong các trường hợp cụ thể theo quy định của pháp luật Điều này cho thấy sự kế thừa có chọn lọc và nỗ lực hoàn thiện quy trình áp dụng biện pháp này qua các thời kỳ.
Theo Điều 119 của BLTTHS năm 2015 những đối tượng có thể bị áp dụng biện pháp ngăn chặn tạm giam gồm:
- Bị can, bị cáo là về tội đặc biệt nghiêm trọng, tội rất nghiêm trọng;
Bị can và bị cáo có thể phải chịu hình phạt tù trên 02 năm theo Bộ luật hình sự nếu thuộc một trong các trường hợp nghiêm trọng như: đã vi phạm biện pháp ngăn chặn khác, không có nơi cư trú rõ ràng, bỏ trốn và bị bắt theo quyết định truy nã, tiếp tục phạm tội hoặc có dấu hiệu tái phạm, mua chuộc hoặc xúi giục người khác khai báo gian dối, tiêu hủy hoặc giả mạo chứng cứ, và đe dọa người làm chứng cùng những người liên quan.
Bị can và bị cáo có thể nhận hình phạt tù lên đến 02 năm theo quy định của Bộ luật hình sự nếu họ tiếp tục phạm tội hoặc bỏ trốn và bị bắt theo quyết định truy nã.
Trong một số trường hợp, bị can và bị cáo có thể bị áp dụng biện pháp ngăn chặn tạm giam Tuy nhiên, pháp luật loại trừ một số đối tượng, mặc dù đủ điều kiện, không bị áp dụng biện pháp này Cụ thể, những bị can, bị cáo là phụ nữ có thai, đang nuôi con dưới 36 tháng tuổi, người già yếu hoặc người bị bệnh nặng và có nơi cư trú, lý lịch rõ ràng sẽ được ưu tiên Dù vậy, trong một số trường hợp theo quy định của pháp luật, họ vẫn có thể bị áp dụng biện pháp ngăn chặn tạm giam.
Như vậy, biện pháp ngăn chặn tạm giam có thê được định nghĩa như sau:
Biện pháp ngăn chặn tạm giam là phương thức cách ly người bị can, bị cáo trong thời gian nhất định theo quy định của Bộ luật tố tụng hình sự Biện pháp này được áp dụng đối với những tội phạm đặc biệt nghiêm trọng, rất nghiêm trọng hoặc nghiêm trọng, nhằm ngăn chặn họ tiếp tục phạm tội, trốn tránh pháp luật, cản trở điều tra, truy tố, xét xử và bảo đảm thi hành án.
1.1.3 Đặc điếm biện pháp ngăn chặn tạm giam ỉ 1.3.1 Tạm giam là biện pháp ngăn chặn nghiêm khắc nhất
Tạm giam là biện pháp ngăn chặn nghiêm ngặt nhất theo quy định của Bộ luật Tố tụng hình sự (BLTTHS), nhằm hạn chế quyền tự do của người bị áp dụng trong một khoảng thời gian nhất định Mục đích của biện pháp này là ngăn chặn tội phạm, tránh việc người bị áp dụng tái phạm hoặc cản trở quá trình điều tra, truy tố, xét xử, đồng thời đảm bảo hiệu lực của bản án và quyết định.
Toà án được thi hành nghiêm chỉnh.
Người bị áp dụng biện pháp tạm giam không chỉ bị hạn chế quyền tự do mà còn gặp nhiều khó khăn trong việc thực hiện các quyền tố tụng như quyền bào chữa và các quyền con người khác, bao gồm quyền thăm nuôi và quyền gặp gỡ người thân Thực tế cho thấy, chế độ giam giữ đối với người tạm giam nghiêm khắc hơn nhiều so với chế độ chấp hành hình phạt tù.
1.1.3.2 Tạm giam có căn cứ, thời hạn áp dụng chặt chẽ
Biện pháp ngăn chặn tạm giam là một trong những biện pháp nghiêm khắc nhất được quy định bởi Bộ luật Tố tụng hình sự (BLTTHS) Quy định này nhằm đảm bảo rằng hoạt động tố tụng hình sự diễn ra suôn sẻ, đồng thời bảo vệ quyền con người của người bị áp dụng biện pháp này Thời hạn và căn cứ áp dụng biện pháp tạm giam được quy định chặt chẽ để tránh gây cản trở cho quá trình điều tra và xét xử.
Tạm giam chỉ được áp dụng khi có căn cứ thực tế cho thấy người bị tạm giam có khả năng tiếp tục phạm tội hoặc cản trở quá trình điều tra, truy tố, xét xử, hoặc thi hành án Theo nguyên tắc suy đoán vô tội, người bị tạm giam chưa phải là tội phạm, do đó, không nên chỉ dựa vào mức độ nghiêm trọng của tội phạm để quyết định tạm giam Thay vào đó, người áp dụng cần xem xét tính nghiêm trọng của tội phạm để đánh giá khả năng tái phạm và khả năng cản trở tố tụng như là cơ sở cho biện pháp tạm giam.
Tạm giam là biện pháp hạn chế quyền tự do của con người, do đó, pháp luật tố tụng quy định chặt chẽ về thời hạn áp dụng biện pháp này Trong tố tụng hình sự, tạm giam chỉ được thực hiện trong khoảng thời gian ngắn nhất, cần thiết và đủ để giải quyết vụ án.
1.1.3.3 Đổi tượng, thâm quyền, thủ tục áp dụng biện pháp ngăn chặn tạm giam được thu hẹp
Tạm giam là biện pháp ngăn chặn nghiêm khắc nhất trong tố tụng hình sự, chỉ áp dụng cho một phạm vi hẹp Biện pháp này chỉ được thực hiện đối với những người đã bị truy cứu trách nhiệm hình sự, bao gồm bị can, bị cáo và những người bị kết án trong các trường hợp luật định.
Những người chưa bị truy cứu trách nhiệm hình sự như người giữ khẩn cấp, người bị tạm giữ, hoặc người đã bị khởi tố nhưng không cản trở hoạt động điều tra, truy tố, xét xử, thi hành án sẽ không bị tạm giam Để đảm bảo tính thận trọng và kiểm soát chặt chẽ biện pháp tạm giam, pháp luật tố tụng đã thu hẹp phạm vi những người có thẩm quyền áp dụng biện pháp này, bao gồm Thủ trưởng, Phó thủ trưởng Cơ quan điều tra, Viện trưởng, Phó Viện trưởng Viện kiểm sát, Chánh án, Phó Chánh án Tòa án các cấp và Hội đồng xét xử các vụ án.
Toà án là cơ quan duy nhất có thẩm quyền áp dụng biện pháp ngăn chặn tạm giam Thậm chí, Thủ trưởng và Phó Thủ trưởng Cơ quan điều tra cũng không có quyền hạn đầy đủ để thực hiện biện pháp này; các quyết định của họ cần phải được Viện kiểm sát phê chuẩn.
1.1.4 Mục đích và ý nghĩa của việc áp dụng biện pháp ngăn chặn tạm giam
1.1.4.1 Mục đích của việc áp dụng biện pháp ngăn chặn tạm giam
Mục đích và ý nghĩa của việc áp dụng biện pháp ngăn chặn tạm giam
1.1.4 Mục đích và ý nghĩa của việc áp dụng biện pháp ngăn chặn tạm giam
1.1.4.1 Mục đích của việc áp dụng biện pháp ngăn chặn tạm giam
Biện pháp ngăn chặn tạm giam có thể được áp dụng trong suốt quá trình tố tụng hình sự bởi các cơ quan có thẩm quyền theo quy định của pháp luật, như Thủ trưởng, Phó Thủ trưởng Cơ quan điều tra, Viện trưởng, và các Chánh án Những biện pháp này chỉ được thực hiện khi đáp ứng các căn cứ và điều kiện pháp luật quy định Mục tiêu của việc áp dụng biện pháp ngăn chặn tạm giam là nhằm đấu tranh, ngăn ngừa tội phạm và bảo vệ quyền tự do dân chủ của công dân, đảm bảo không bị xâm hại Bộ Luật tố tụng hình sự quy định rõ các mục đích của việc áp dụng biện pháp này.
Thứ nhất, đê kịp thời ngăn chặn tội phạm
Tội phạm được định nghĩa là hành vi nguy hiểm cho xã hội, được quy định trong Bộ luật Hình sự Hành vi này có thể do người có năng lực trách nhiệm hình sự hoặc pháp nhân thương mại thực hiện, có thể là cố ý hoặc vô ý Tội phạm xâm phạm đến độc lập, chủ quyền, thống nhất, toàn vẹn lãnh thổ của Tổ quốc, cũng như gây ảnh hưởng đến chế độ chính trị, kinh tế, văn hóa, quốc phòng, an ninh, trật tự và an toàn xã hội Ngoài ra, tội phạm còn xâm phạm quyền và lợi ích hợp pháp của tổ chức, quyền con người, và quyền lợi hợp pháp của công dân, cùng với các lĩnh vực khác của trật tự xã hội.
16 pháp luật xã hội chủ nghĩa mà theo quy định của Bộ luật này phải bị xử lý hình sự [20, Điều 8],
Để bảo vệ các quan hệ xã hội có nguy cơ bị tội phạm xâm hại, biện pháp ngăn chặn tạm giam được áp dụng khi có hành vi chuẩn bị hoặc đang thực hiện tội phạm Các cơ quan tố tụng có trách nhiệm ngăn chặn tội phạm, hạn chế thiệt hại về vật chất và tinh thần, đồng thời bảo đảm an ninh quốc gia và trật tự xã hội Luật tố tụng hình sự quy định việc áp dụng các biện pháp ngăn chặn tạm giam nhằm kịp thời ngăn chặn hành vi phạm tội và tạo điều kiện cho các hoạt động tố tụng hiệu quả hơn trong tương lai.
Thứ hai, đảm bảo đê người bị áp dụng không cản trở điều tra, truy tổ, xét xử và thi hành án
Việc áp dụng biện pháp ngăn chặn tạm giam trong suốt quá trình tố tụng rất quan trọng, giúp cơ quan chức năng thực hiện hiệu quả nhiệm vụ của mình Trong giai đoạn điều tra, tạm giam bị can tạo điều kiện thuận lợi cho việc lấy lời khai và thực hiện các hoạt động điều tra theo đúng quy định pháp luật Trong giai đoạn xét xử, việc tạm giam bị cáo đảm bảo họ được đưa đến phiên tòa đúng thời gian và các văn bản tố tụng được tống đạt đúng quy định, giúp tòa án hoàn thành việc xét xử Tóm lại, biện pháp tạm giam đóng vai trò thiết yếu trong cả hai giai đoạn của quá trình tố tụng.
Áp dụng 17 biện pháp ngăn chặn tạm giam trong các giai đoạn tố tụng là cần thiết để đảm bảo hoạt động tố tụng diễn ra liên tục, không bị gián đoạn và đạt hiệu quả cao Những biện pháp này góp phần quan trọng vào việc duy trì trật tự và tính minh bạch trong quá trình xét xử.
Thứ ba, đê đảm bảo công tác thi hành án
Thi hành án là giai đoạn cuối cùng của Tố tụng hình sự, có vai trò quan trọng trong việc thực thi bản án Để đảm bảo hiệu quả thi hành án, Toà án cần xem xét đặc điểm nhân thân của từng bị cáo và tính chất của vụ án để quyết định áp dụng biện pháp tạm giam Sau khi tuyên án, Hội đồng xét xử thường quyết định tiếp tục tạm giam đối với những bị cáo bị xử phạt tù có thời hạn, nhằm ngăn chặn việc trốn tránh và thuận tiện cho quản lý Việc tạm giam cũng giúp ngăn chặn các hoạt động tẩu tán tài sản của bị cáo, đảm bảo cho công tác thi hành án dân sự diễn ra suôn sẻ khi bản án có hiệu lực pháp luật.
1.1.4.2 Ỷ nghĩa của việc áp dụng biện pháp ngăn chặn tạm giam
Việc áp dụng biện pháp ngăn chặn tạm giam không những để đạt được những mục đích trên mà còn mang lại ý nghĩa hết sức to lớn, cụ thể:
Việc áp dụng biện pháp ngăn chặn tạm giam không chỉ đảm bảo trật tự xã hội ổn định mà còn giữ vững kỷ cương pháp luật, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của công dân Điều này góp phần nâng cao hiệu lực quản lý nhà nước, củng cố pháp chế xã hội chủ nghĩa và thể hiện sự kiên quyết của Nhà nước trong công cuộc đấu tranh phòng chống tội phạm.
Hai là, đảm bảo công tác điều tra, truy tố, xét xử mang lại hiệu quả cao.
Trong nhiều vụ án, việc không áp dụng biện pháp ngăn chặn tạm giam đối với bị can, bị cáo có thể gây khó khăn lớn cho công tác điều tra, truy tố và xét xử Người phạm tội có thể bỏ trốn sau khi gây án để tránh sự trừng phạt, hoặc thực hiện các hành động cản trở hoạt động điều tra, dẫn đến việc điều tra gặp nhiều khó khăn Nhiều bị can, bị cáo không có nơi cư trú rõ ràng hoặc thường xuyên thay đổi chỗ ở, khiến việc truy tìm trở nên phức tạp hơn Ngoài ra, họ có thể tẩu tán tài sản và chứng cứ, gây khó khăn cho việc thu hồi tài sản phạm tội và che giấu hành vi vi phạm Do đó, việc áp dụng biện pháp ngăn chặn tạm giam trong tố tụng hình sự là cần thiết để đảm bảo hiệu quả trong công tác điều tra, truy tố và xét xử.
Việc áp dụng biện pháp ngăn chặn tạm giam là cần thiết để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mọi công dân, giúp đảm bảo an toàn trước những tác động tiêu cực từ tội phạm Biện pháp này nhằm đối phó với những người phạm tội có khả năng gây nguy hiểm cho xã hội, tạo điều kiện cho cuộc sống của công dân diễn ra bình thường và an toàn Đồng thời, nó khuyến khích mọi người phát huy quyền của mình mà không bị ảnh hưởng bởi các hành vi phạm tội Trong nhiều trường hợp, tâm lý sợ hãi do tội phạm có thể khiến người dân không dám thực hiện quyền lợi của mình hoặc đấu tranh chống lại những hành vi vi phạm.
19 tội làm cho công tác đâu tranh phòng chông tội phạm gặp không ít khó khăn
Việc áp dụng biện pháp ngăn chặn tạm giam không chỉ bảo vệ quyền lợi của công dân mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho họ trong việc tự do di chuyển, học tập, làm việc và tham gia tích cực vào công cuộc đấu tranh phòng chống tội phạm.
Biện pháp ngăn chặn tạm giam thể hiện sự phân hóa mức độ nguy hiểm của hành vi tội phạm, được coi là biện pháp nghiêm khắc nhất và chỉ áp dụng cho những đối tượng có nguy hiểm cao Đối với các trường hợp phạm tội ít nghiêm trọng hoặc người chưa thành niên, các biện pháp khác như cấm đi khỏi nơi cư trú, bảo lĩnh hay đặt tiền bảo đảm thường được sử dụng để đảm bảo an ninh và ngăn chặn hành vi phạm tội tiếp theo Tùy thuộc vào mức độ nguy hiểm của hành vi, biện pháp ngăn chặn tạm giam sẽ được áp dụng cho những tội phạm có tính chất nghiêm trọng hơn.
Từ đó, thể hiện sự răn đe đối với những hành vi vi phạm pháp luật.
Các nguyên tắc quy định và áp dụng, thay thế, hủy bỏ biện pháp ngăn chặn tạm giam
Nguyên tắc áp dụng biện pháp ngăn chặn tạm giam nhằm đấu tranh, phòng chống tội phạm có hiệu quả
Luật hình sự và Luật tố tụng hình sự đóng vai trò quan trọng trong công tác đấu tranh và phòng chống tội phạm theo nhiệm vụ mà Đảng và Nhà nước đề ra Luật tố tụng hình sự được coi là công cụ hiệu quả để thực hiện các nhiệm vụ này, trong đó biện pháp ngăn chặn tạm giam là một trong những phương pháp hữu hiệu nhất được luật quy định nhằm phục vụ cho công tác phòng chống tội phạm.
Điều 5 của Bộ luật Tố tụng hình sự (BLTTHS) quy định rõ trách nhiệm của cơ quan nhà nước, tổ chức và cá nhân trong công tác phòng, chống tội phạm Các cơ quan nhà nước cần thường xuyên kiểm tra, thanh tra việc thực hiện chức năng và nhiệm vụ, kịp thời phát hiện hành vi vi phạm pháp luật để xử lý và thông báo cho cơ quan điều tra, viện kiểm sát Họ cũng phải kiến nghị và gửi tài liệu liên quan để xem xét, khởi tố đối với các hành vi phạm tội Việc áp dụng biện pháp ngăn chặn tạm giam trong công tác đấu tranh phòng, chống tội phạm được coi là nguyên tắc cơ bản và xuyên suốt, thể hiện tính chuyên chính của nhà nước cũng như trách nhiệm của nhà nước đối với xã hội và công dân.
1.2.2 Nguyên tãc bảo đảm pháp chê xã hội chủ nghĩa
Pháp chế xã hội chủ nghĩa là việc tuân thủ nhất quán các quy định của Hiến pháp, luật pháp và văn bản quy phạm pháp luật liên quan Điều này được thực hiện bởi các cơ quan Nhà nước, tổ chức xã hội và mọi công dân, nhằm đảm bảo sự tuân thủ và chấp hành đúng đắn các quy định pháp lý.
Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa là một trong những nguyên tắc cốt lõi của hệ thống pháp luật Việt Nam, được quy định rõ ràng trong Hiến pháp của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam Tất cả các hoạt động quản lý Nhà nước, cũng như các hoạt động trong tố tụng hình sự, đều phải tuân thủ nguyên tắc này để đảm bảo tính hợp pháp và công bằng trong quá trình thực thi pháp luật.
Trong quy phạm pháp luật tố tụng hình sự, nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa được quy định tại Điều 7 của Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2015 Theo đó, mọi hoạt động tố tụng hình sự phải tuân thủ các quy định của Bộ luật này, và không được thực hiện các hoạt động như giải quyết nguồn tin về tội phạm, khởi tố, điều tra, truy tố, hay xét xử ngoài những căn cứ và trình tự thủ tục đã được quy định.
Biện pháp ngăn chặn tạm giam trong tố tụng hình sự cần tuân thủ nguyên tắc bảo đảm quyền con người Nguyên tắc này được thể hiện qua các nội dung cụ thể liên quan đến việc bảo vệ quyền lợi của bị can và bảo đảm tính hợp pháp trong quá trình tố tụng.
Việc áp dụng biện pháp ngăn chặn tạm giam cần phải tuân thủ đúng căn cứ và mục đích theo quy định của pháp luật tố tụng hình sự Chỉ khi có các căn cứ cụ thể, người có thẩm quyền mới được phép áp dụng biện pháp này Việc áp dụng không đúng quy định có thể dẫn đến nhiều chế tài, thậm chí bị truy cứu trách nhiệm hình sự trong trường hợp nghiêm trọng Do đó, cần đảm bảo đầy đủ các điều kiện và căn cứ theo quy định của pháp luật, và khi không còn căn cứ, biện pháp tạm giam phải được huỷ bỏ hoặc thay đổi.
Người có thẩm quyền áp dụng biện pháp ngăn chặn tạm giam được quy định trong Bộ luật Tố tụng Hình sự (BLTTHS) là yếu tố quan trọng nhằm đảm bảo tính hợp pháp trong quá trình áp dụng biện pháp này Do tính chất nghiêm trọng của biện pháp ngăn chặn tạm giam, chỉ những cá nhân được pháp luật quy định mới có quyền thực hiện Việc tuân thủ nguyên tắc này không chỉ giúp bảo vệ quyền lợi của cá nhân mà còn ngăn chặn tình trạng áp dụng biện pháp ngăn chặn tạm giam không đúng cách.
Việc áp dụng biện pháp ngăn chặn tạm giam cần tuân thủ đúng trình tự thủ tục theo quy định của Bộ luật Tố tụng hình sự (BLTTHS) Nguyên tắc này đảm bảo rằng biện pháp ngăn chặn tạm giam không bị áp dụng một cách tùy tiện, qua đó bảo vệ quyền lợi của bị can và bị cáo.
Việc áp dụng biện pháp ngăn chặn tạm giam cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình theo quy định của Bộ luật Tố tụng hình sự (BLTTHS) Điều này đảm bảo rằng việc thực hiện không xâm phạm quyền và lợi ích của cá nhân, cơ quan, tổ chức nào, đồng thời nâng cao tính thượng tôn pháp luật trong xã hội.
1.2.3 Nguyên tắc nhân đạo xã hội chủ nghĩa, tôn trọng, bảo đảm và bảo vệ quyền con người
Nhà nước Việt Nam là của dân, do dân và vì dân, với Hiến pháp khẳng định quyền làm chủ của Nhân dân Nguyên tắc dân chủ là kim chỉ nam cho mọi hoạt động quản lý nhà nước và xây dựng pháp luật, đảm bảo quyền lợi và quyền làm chủ của nhân dân trong mọi lĩnh vực.
Nhân đạo là một truyền thống văn hóa quý báu của dân tộc Việt Nam, đã được duy trì qua nhiều thế hệ Giá trị này được khẳng định rõ ràng trong Hiến pháp của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam, thể hiện cam kết của quốc gia trong việc bảo vệ và phát huy nhân quyền cũng như lòng nhân ái trong xã hội.
Chủ nghĩa Việt Nam là một nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa, hoạt động vì và do Nhân dân Đảng và Nhà nước luôn chú trọng nguyên tắc nhân đạo trong quản lý, bảo đảm các văn bản pháp luật mang tính nhân văn, tôn trọng và bảo vệ quyền con người Nguyên tắc dân chủ và nhân đạo cũng được thể hiện trong việc áp dụng biện pháp ngăn chặn tạm giam, phản ánh sự cam kết của Nhà nước đối với quyền lợi của công dân.
Việc áp dụng biện pháp ngăn chặn tạm giam phải tôn trọng quyền con người và quyền lợi hợp pháp của công dân, đảm bảo đúng mục đích, đối tượng và thẩm quyền theo quy định pháp luật Quy trình thực hiện không được xâm phạm quyền lợi của bất kỳ cá nhân hay tổ chức nào khác Nếu biện pháp tạm giam không còn cần thiết, phải được hủy bỏ hoặc thay thế bằng biện pháp nhẹ nhàng hơn Pháp luật cũng loại trừ một số đối tượng như phụ nữ mang thai, người nuôi con nhỏ dưới 36 tháng, người già yếu và người bệnh nặng khỏi việc áp dụng tạm giam, thể hiện tính nhân văn trong quy định này.
Việc áp dụng biện pháp ngăn chặn không nhằm mục đích trừng phạt người phạm tội, mà là một phần của quy trình tố tụng hình sự nhằm phòng ngừa tội phạm và đảm bảo hiệu quả trong điều tra, truy tố, xét xử và thi hành án Đồng thời, cần bảo đảm tính nhân đạo, không được sử dụng tra tấn, truy bức hay bất kỳ hình thức đối xử nào xâm phạm quyền lợi hợp pháp của người bị tạm giam Người bị tạm giam cũng cần được thực hiện quyền con người và quyền công dân, miễn là không bị hạn chế bởi các quy định của luật pháp hiện hành.
Nguyên tắc nhân đạo xã hội chủ nghĩa, tôn trọng, bảo đảm và bảo vệ quyền con người
Nhà nước Việt Nam là của dân, do dân và vì dân, với Hiến pháp khẳng định quyền làm chủ của Nhân dân Từ khi lập Hiến đến nay, nguyên tắc dân chủ luôn là kim chỉ nam trong quản lý nhà nước và xây dựng pháp luật, đảm bảo mọi hoạt động quản lý đều tôn trọng quyền làm chủ của nhân dân.
Nhân đạo là một truyền thống đạo đức cao quý của dân tộc Việt Nam, được gìn giữ và phát triển qua nhiều thế hệ Truyền thống này không chỉ thể hiện bản sắc văn hóa mà còn được khẳng định trong Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam, góp phần xây dựng một xã hội công bằng và nhân ái.
Chủ nghĩa Việt Nam là nhà nước pháp quyên xã hội chủ nghĩa của Nhân dân, do Nhân dân, vì Nhân dân, với nguyên tắc nhân đạo được vận dụng khéo léo trong quản lý Nhà nước Các văn bản quy phạm pháp luật luôn đảm bảo tính nhân văn và tôn trọng quyền con người Nguyên tắc dân chủ và nhân đạo cũng được thể hiện trong việc áp dụng biện pháp ngăn chặn tạm giam, phản ánh sự cam kết bảo vệ quyền lợi của công dân.
Việc áp dụng biện pháp ngăn chặn tạm giam cần đảm bảo tôn trọng quyền con người và quyền lợi hợp pháp của công dân, thực hiện đúng mục đích, đối tượng và thẩm quyền theo quy định pháp luật Cần tránh ảnh hưởng đến quyền lợi của cá nhân, tổ chức khác Nếu biện pháp tạm giam không còn cần thiết, phải được hủy bỏ hoặc thay thế bằng biện pháp nhẹ nhàng hơn Pháp luật cũng loại trừ một số đối tượng như phụ nữ có thai, người nuôi con nhỏ dưới 36 tháng, người già yếu và người bệnh nặng không bị tạm giam, thể hiện tính nhân văn trong quy trình này.
Việc áp dụng biện pháp ngăn chặn không nhằm trừng phạt người phạm tội mà là một phương thức phòng ngừa tội phạm, nhằm đảm bảo hiệu quả trong hoạt động điều tra, truy tố, xét xử và thi hành án Đồng thời, biện pháp này phải tuân thủ nguyên tắc nhân đạo, không được phép tra tấn, truy bức hay sử dụng bất kỳ hình thức đối xử nào xâm phạm quyền và lợi ích hợp pháp của người bị tạm giam Ngoài ra, quyền con người và quyền, nghĩa vụ của công dân của người bị tạm giam cần được bảo đảm, miễn là không bị hạn chế bởi các quy định của luật pháp hiện hành.
Các biện pháp quản lý giam giữ cần được áp dụng dựa trên tính chất và mức độ của hành vi phạm tội, cũng như các yếu tố như độ tuổi, giới tính và sức khỏe của người bị tạm giam Đặc biệt, cần bảo đảm sự bình đẳng giới và quyền lợi chính đáng của phụ nữ, trẻ em, cùng với các đặc điểm nhân thân khác.
Theo nguyên tắc suy đoán vô tội, người bị buộc tội được xem là vô tội cho đến khi có đủ chứng cứ và quyết định của Tòa án có hiệu lực pháp luật chứng minh ngược lại, theo quy định của Bộ luật này.
Khi chưa có bản án có hiệu lực pháp luật kết tội, người bị tạm giam được coi là vô tội Do đó, trong quá trình tố tụng, các cơ quan và cá nhân liên quan phải tuân thủ nguyên tắc dân chủ và nhân đạo xã hội chủ nghĩa khi áp dụng biện pháp tạm giam Việc này đảm bảo các hoạt động tố tụng được thực hiện nghiêm minh, hiệu quả và bảo vệ quyền lợi của công dân theo quy định của Hiến pháp.
Tạm giam là biện pháp cưỡng chế tố tụng nghiêm khắc nhất của Nhà nước, nhằm hạn chế quyền tự do và một số quyền khác của người bị áp dụng trong một thời gian nhất định.
Tạm giam là biện pháp ngăn chặn nghiêm khắc nhất, có những đặc điểm quan trọng về căn cứ, thời hạn, đối tượng, thẩm quyền và thủ tục áp dụng Việc đảm bảo các đặc điểm này là cần thiết để nâng cao hiệu quả của biện pháp tạm giam trong quá trình tố tụng.
Biện pháp ngăn chặn tạm giam là phương thức ngăn chặn nghiêm khắc nhất, cần tuân thủ các nguyên tắc quan trọng trong việc phòng, chống tội phạm Việc áp dụng biện pháp này phải bảo đảm tính hợp pháp, tuân thủ pháp chế xã hội chủ nghĩa, đồng thời tôn trọng và bảo vệ quyền con người, thể hiện nguyên tắc nhân đạo trong quá trình thực thi.
Chương 2 QUY ĐỊNH CỦA BỘ LUẬT TỐ TỤNG HÌNH sự 2015
2.1 Quy định về đối tượng tạm giam
Tạm giam là biện pháp ngăn chặn nghiêm khắc nhất trong Bộ luật Tố tụng Hình sự (BLTTHS), và chỉ được áp dụng cho một số chủ thể nhất định theo quy định tại Điều 119 của BLTTHS.
Tạm giam là biện pháp ngăn chặn nghiêm khắc nhất, chỉ áp dụng đối với bị can và bị cáo là thể nhân đã bị truy cứu trách nhiệm hình sự Biện pháp này chỉ được thực hiện khi có quyết định khởi tố bị can đã được Viện kiểm sát phê chuẩn hoặc khi bị cáo đã bị Viện kiểm sát truy tố ra Tòa án Những người chỉ bị nghi ngờ thực hiện tội phạm nhưng chưa bị khởi tố không thể bị tạm giam Đối với pháp nhân thương mại, biện pháp tạm giam cũng không được áp dụng.
Biện pháp ngăn chặn tạm giam có thể được áp dụng đối với bị can, bị cáo trong các vụ án đặc biệt nghiêm trọng hoặc rất nghiêm trọng Để thực hiện biện pháp này, cần phải đáp ứng hai điều kiện cần và đủ.
Bị can và bị cáo là hai khái niệm quan trọng trong hệ thống pháp luật Bị can là người bị khởi tố về hình sự, trong khi bị cáo là người đã bị Tòa án đưa ra xét xử Sự phân biệt này giúp xác định rõ ràng giai đoạn của quá trình tố tụng hình sự.