NHỮNG VẤN ĐỀ LÝ LUẬN VỀ QUYỀN CỦA BỊ CAN, BỊ CÁO TRONG TỐ TỤNG HÌNH SỰ
Khái niệm, đặc điểm, nội dung quyền của bị can, bị cáo trong tố tụng hình sự
1.1.1 Khái niệm, đặc điểm quyền của bị can, bị cáo trong tố tụng hình sự
- Khái niệm bị can: Bị can là người hoặc pháp nhân bị khởi tố về hình sự được quy định tại Khoản 1 Điều 60 BLTTHS [23]
Khi một người bị khởi tố bị can, họ sẽ được gọi là bị can Quyết định khởi tố bị can phải ghi rõ thời gian và địa điểm ra quyết định, họ tên, ngày tháng năm sinh của bị can, tội danh mà bị can bị khởi tố cùng với điều khoản của Bộ luật Hình sự, thời gian và địa điểm phạm tội, cũng như các tình tiết khác liên quan đến vụ án.
Bị can là một chủ thể quan trọng trong tố tụng hình sự, có thể trở thành bị cáo và bị truy cứu trách nhiệm hình sự theo bản án của Tòa án Do đó, việc xác định bị can có ảnh hưởng lớn đến quá trình truy cứu trách nhiệm hình sự cuối cùng.
Bị can có nghĩa vụ phải có mặt theo giấy triệu tập của người có thẩm quyền trong quá trình tố tụng; nếu vắng mặt không có lý do chính đáng, họ có thể bị áp giải hoặc truy nã nếu bỏ trốn Ngoài ra, bị can cũng phải chấp hành các quyết định và yêu cầu của cơ quan, người có thẩm quyền.
- Khái niệm bị cáo: Bị cáo là người hoặc pháp nhân đã bị Tòa án quyết định đưa ra xét xử đươc quy định tại Khoản 1 Điều 61 BLTTHS [23]
Bị cáo là người đã bị Toà án quyết định đưa ra xét xử, và từ thời điểm này, họ được chính thức gọi là bị cáo Trước khi có quyết định xét xử từ Toà án, người đó chỉ được gọi là bị can, ngay cả khi hồ sơ vụ án và bản cáo trạng đã được gửi đến Toà án.
Bị cáo có nghĩa vụ phải có mặt theo giấy triệu tập của Tòa án; nếu vắng mặt không vì lý do bất khả kháng hoặc không do trở ngại khách quan, bị cáo có thể bị áp giải, và nếu bỏ trốn sẽ bị truy nã Ngoài ra, bị cáo cũng phải chấp hành quyết định và yêu cầu của Tòa án.
Quyền của bị can và bị cáo là khả năng tự do lựa chọn hành vi mà Nhà nước phải bảo đảm khi họ yêu cầu Những quyền này liên quan đến nghĩa vụ của Nhà nước trong việc tạo điều kiện cần thiết để bị can, bị cáo thực hiện các quyền theo quy định của pháp luật Các quyền này được quy định trong Hiến pháp, Bộ luật Tố tụng hình sự (BLTTHS) và các văn bản pháp luật khác, điều chỉnh mối quan hệ quan trọng giữa bị can, bị cáo và Nhà nước, đồng thời là cơ sở cho sự tồn tại của họ và hoạt động bình thường của xã hội Quyền của bị can, bị cáo bao gồm các quyền chính trị, kinh tế, xã hội, văn hóa, giáo dục và các quyền tự do cá nhân.
Quyền công dân được quy định trong Hiến pháp, điều chỉnh mối quan hệ quan trọng giữa công dân và nhà nước, là nền tảng cho sự tồn tại của cá nhân và hoạt động xã hội Các quyền cơ bản của công dân bao gồm quyền chính trị, kinh tế, văn hóa, giáo dục, cùng với các quyền tự do dân chủ và tự do cá nhân.
Theo Hiến pháp năm 2013, công dân được đảm bảo các quyền cơ bản về chính trị, bao gồm quyền tham gia quản lý nhà nước và xã hội.
Công dân có 15 quyền bầu cử và ứng cử, cùng với quyền khiếu nại và tố cáo Các quyền cơ bản về kinh tế - xã hội bao gồm quyền lao động, quyền sở hữu, quyền tự do kinh doanh, quyền xây dựng nhà ở, quyền bình đẳng giới, quyền hôn nhân và gia đình, quyền được bảo vệ sức khỏe, quyền học tập, lao động, giải trí cho thanh niên, quyền bảo vệ và giáo dục trẻ em, quyền ưu đãi cho thương binh, bệnh binh, gia đình liệt sĩ, và quyền giúp đỡ cho người già, người tàn tật, trẻ mồ côi Về văn hóa và giáo dục, công dân có quyền học tập, nghiên cứu khoa học và hoạt động sáng tạo Các quyền tự do dân chủ và cá nhân bao gồm quyền tự do đi lại, cư trú, tự do ngôn luận, tự do báo chí, quyền được thông tin, quyền hội họp, lập hội biểu tình, quyền tự do tín ngưỡng và tôn giáo, quyền bất khả xâm phạm về thân thể, quyền bí mật thư tín, điện thoại, điện tín, và quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở.
Quyền của bị can và bị cáo là một phần quan trọng trong quyền công dân Khi một người trở thành bị can hoặc bị cáo, quyền công dân của họ sẽ bị hạn chế và được quy định cụ thể bởi pháp luật.
So với các đối tượng khác, bị can và bị cáo có một số đặc điểm như sau:
+ Bị can và bị cáo bị giới hạn một số quyền công dân và là đối tượng trong thời gian theo dõi đặc biệt của pháp luật
Nếu bị can hoặc bị cáo là pháp nhân, quyền và nghĩa vụ của họ sẽ được thực hiện thông qua người đại diện theo pháp luật của pháp nhân đó.
Bị can và bị cáo mặc dù bị hạn chế một số quyền công dân, nhưng vẫn có những quyền và nghĩa vụ pháp lý cần thực hiện Họ phải tuân thủ các nghĩa vụ công dân, đồng thời được pháp luật bảo vệ quyền lợi của mình.
1.1.2 Nội dung quyền của bị can, bị cáo trong tố tụng hình sự
Các quyền của bị can, bị cáo chủ yếu được ghi nhận trong tố tụng hình sự gồm:
Quyền bào chữa là một trong những quyền quan trọng của bị can và bị cáo trong quá trình tố tụng Họ có quyền tự bào chữa hoặc nhờ người khác bào chữa để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình Các cơ quan và người tiến hành tố tụng có trách nhiệm đảm bảo rằng bị can, bị cáo được thực hiện quyền bào chữa trong phạm vi nhiệm vụ và quyền hạn của mình.
- Quyền được suy đoán vô tội Tại khoản 1 Điều 31 Hiến pháp năm
Theo quy định năm 2013, "Người bị buộc tội được coi là không có tội cho đến khi có chứng minh theo trình tự luật định và có bản án kết tội của Tòa án đã có hiệu lực pháp luật" Điều này được thể chế hóa tại Điều 13 Bộ luật Tố tụng hình sự (BLTTHS).
Người bị buộc tội được coi là không có tội cho đến khi có bản án kết tội của tòa án có hiệu lực pháp luật Nguyên tắc này nhằm hạn chế vi phạm quyền con người của người bị buộc tội, đặc biệt là bị can và bị cáo Nếu các cơ quan tiến hành tố tụng không đủ căn cứ để buộc tội, họ phải kết luận là không có tội.
Khái quát chung về tố tụng hình sự và thẩm quyền chủ thể trong tố tụng hình sự
1.2.1 Khái niệm, đặc điểm, quy trình của tố tụng hình sự
1.2.1.1 Khái niệm tố tụng hình sự Đã có nhiều khái niệm tố tụng hình sự được đưa ra, trên cơ sở tiếp thu có sự kế thừa các khái niệm đã có, theo tác giả, tố tụng hình sự là quá trình
Quy trình 24 bao gồm nhiều bước tuần tự nhằm xem xét và đánh giá xem một hành vi cụ thể có phải là tội phạm theo quy định của bộ luật hình sự hay không Đồng thời, quy trình cũng xác định liệu người thực hiện hành vi đó có phải chịu trách nhiệm hình sự và xem xét các vấn đề liên quan đến thi hành án hình sự.
Như vậy chúng ta có thể thấy được rằng:
+ Tố tụng hình sự là một quá trình tức là để giải quyết vấn đề này ít có thể được giải quyết trong một thời gian ngắn
+ Đây là một quá trình được thực hiện qua nhiều bước và các bước này có một trình tự nhất định được pháp luật quy định
Quá trình này liên quan đến việc xem xét và đánh giá hành vi cụ thể của một hoặc nhiều cá nhân, dựa trên các quy định pháp luật làm cơ sở cho việc đánh giá.
Kết quả của quá trình tố tụng hình sự là xác định xem một cá nhân hoặc nhiều người có vi phạm pháp luật hay không, và nếu có, họ sẽ phải chịu trách nhiệm như thế nào.
Tố tụng hình sự là quá trình hoạt động của các cơ quan nhà nước có thẩm quyền, theo quy định của pháp luật, nhằm xác định xem hành vi của cá nhân hoặc nhóm người có vi phạm pháp luật hình sự hay không Mục đích của tố tụng hình sự là áp dụng biện pháp xử lý phù hợp và kết thúc một vụ việc cụ thể.
1.2.1.2 Đặc điểm, quy trình của tố tụng hình sự
Theo Bùi Văn Lương (2006) [13, tr.7-8], Tố tụng hình sự có một số đặc điểm chính như sau:
Hoạt động tố tụng hình sự mang tính công quyền, theo quy định của Luật tố tụng hình sự, bao gồm trình tự và thủ tục xác định tội phạm cũng như áp dụng hình phạt Nhà nước ủy quyền cho các cơ quan và nhân viên thực hiện các hành vi tố tụng này.
Khi thực hiện quyền lực công cộng, người có thẩm quyền áp dụng các biện pháp cưỡng chế đối với những cá nhân liên quan trong vụ án.
Hoạt động phòng và chống tội phạm mang tính giai cấp và xã hội cao, phản ánh sự tồn tại của tội phạm trong mọi xã hội có giai cấp Trách nhiệm này thuộc về Nhà nước, không chỉ nhằm bảo vệ lợi ích của giai cấp thống trị mà còn đảm bảo quyền lợi cho toàn bộ cộng đồng trong xã hội Tố tụng hình sự đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì trật tự và an ninh xã hội.
Tố tụng hình sự là quá trình thống nhất và liên kết giữa các giai đoạn, trong đó hoạt động của các cơ quan và cá nhân tham gia tố tụng diễn ra theo một trình tự nhất định được quy định bởi pháp luật Mỗi giai đoạn trước đóng vai trò là tiền đề cho giai đoạn tiếp theo, đảm bảo tính chặt chẽ và hợp lý trong toàn bộ quy trình tố tụng.
Quy trình tố tụng hình sự được thực hiện qua các bước như được mô tả ở bảng sau:
Bảng 1.1 Quy trình tố tụng hình sự
STT Nội dung Thời điểm
Bước 1 Tiếp nhận, giải quyết nguồn tin về tội phạm
Thời điểm tiếp nhận tố giác, tin báo về tội phạm, kiến nghị khởi tố
Bước 2 Khởi tố vụ án hình sự
Trong thời hạn 20 ngày kể từ ngày nhận được tố giác, tin báo về tội phạm, kiến nghị khởi tố,
Cơ quan điều tra có nhiệm vụ thực hiện các hoạt động điều tra, bao gồm việc kiểm tra, xác minh thông tin và đưa ra quyết định khởi tố hoặc không khởi tố vụ án.
Bước 3 Khởi tố bị can
Khi có đủ chứng cứ cho thấy một cá nhân hoặc pháp nhân đã thực hiện hành vi phạm tội theo quy định của Bộ luật hình sự, cơ quan có thẩm quyền sẽ ra quyết định khởi tố vụ án trong vòng 24 giờ.
Cơ quan điều tra phải gửi quyết định khởi tố và tài liệu liên quan đến Viện kiểm sát cùng cấp để được phê chuẩn Trong vòng 03 ngày sau khi nhận quyết định khởi tố, Viện kiểm sát phải đưa ra quyết định phê chuẩn, hủy bỏ hoặc yêu cầu bổ sung chứng cứ, tài liệu cần thiết để quyết định phê chuẩn và thông báo ngay cho Cơ quan điều tra để tiến hành hoạt động điều tra.
Bước 4 Điều tra thu thập chứng cứ chứng minh tội phạm
Thời điểm quá trình điều tra vụ án và thu thập được các chứng cứ chứng minh tội phạm
Trong thời gian tối đa 02 tháng đối với tội phạm ít nghiêm trọng, 03 tháng đối với tội phạm nghiêm trọng, 04 tháng đối với tội phạm rất nghiêm trọng và tội phạm đặc biệt nghiêm trọng, thời gian này tính từ khi khởi tố vụ án.
Trong các vụ án phức tạp, thời gian điều tra có thể được gia hạn: đối với tội phạm ít nghiêm trọng, không quá 02 tháng; tội phạm nghiêm trọng, gia hạn hai lần, lần đầu không quá 03 tháng và lần thứ hai không quá 02 tháng; tội phạm rất nghiêm trọng cũng có thể gia hạn hai lần, mỗi lần không quá 02 tháng.
STT Nội dung Thời điểm lần không quá 04 tháng; tội phạm đặc biệt nghiêm trọng có thể được gia hạn ba lần, mỗi lần không quá 04 tháng
Bước 5 Truy tố bị can
Kể từ ngày nhận hồ sơ vụ án và bản kết luận điều tra, thời hạn xử lý được quy định như sau: 20 ngày cho tội phạm ít nghiêm trọng và tội phạm nghiêm trọng; 30 ngày cho tội phạm rất nghiêm trọng và tội phạm đặc biệt nghiêm trọng Trong trường hợp cần thiết, có thể gia hạn thời gian nhưng không quá 10 ngày cho tội phạm ít nghiêm trọng và tội phạm nghiêm trọng, không quá 15 ngày cho tội phạm rất nghiêm trọng, và không quá 30 ngày cho tội phạm đặc biệt nghiêm trọng.
Bước 6 Xét xử sơ thẩm vụ án
Các điều kiện bảo đảm quyền của bị can, bị cáo trong tố tụng hình sự
1.4.1 Hệ thống pháp luật
Hệ thống pháp luật bao gồm tất cả các quy phạm và văn bản pháp luật, tạo thành một cấu trúc tổng thể Nó được phân chia thành các bộ phận có sự thống nhất nội tại dựa trên các tiêu chí như bản chất, nội dung và mục đích.
Hệ thống pháp luật đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi của bị can và bị cáo trong tố tụng hình sự Nó cung cấp cơ sở pháp lý để đảm bảo quyền của các đối tượng này thông qua các quy định cụ thể Hệ thống pháp luật xác định rõ ràng các quyền cần được bảo vệ và yêu cầu tất cả các bên liên quan tuân thủ Những hành vi xâm phạm quyền lợi của bị can và bị cáo sẽ bị xử lý và trừng trị theo quy định của pháp luật.
1.4.2 Trách nhiệm của cơ quan tiến hành tố tụng, người tiến hành tố tụng trong áp dụng pháp luật tố tụng hình sự
Hoạt động của các cơ quan tiến hành tố tụng hình sự, bao gồm cơ quan điều tra, Viện kiểm sát và Toà án, có vai trò quan trọng trong việc bảo đảm quyền lợi cho bị can và bị cáo Những cơ quan này sẽ tác động đến quyền lợi của họ qua nhiều khía cạnh khác nhau, nhằm đảm bảo tính công bằng và minh bạch trong quá trình tố tụng.
Các cơ quan tiến hành tố tụng hình sự đều phải tuân thủ các quy định của pháp luật trong việc đảm bảo quyền của bị can, bị cáo
Chủ thể thực hiện tố tụng tại các cơ quan liên quan là những người có trách nhiệm trực tiếp, và trình độ cũng như năng lực của họ sẽ ảnh hưởng lớn đến kết quả bảo đảm quyền lợi cho bị can, bị cáo Trong một số trường hợp, những người này có thể lợi dụng quyền hạn của mình để xâm phạm quyền lợi của bị can, bị cáo nhằm trục lợi cá nhân.
Dư luận xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi của bị can và bị cáo trong tố tụng hình sự Vai trò này được thể hiện qua nhiều khía cạnh, bao gồm việc nâng cao nhận thức cộng đồng về quyền của các đối tượng này, tạo áp lực lên các cơ quan chức năng để thực thi công lý, và góp phần đảm bảo tính minh bạch trong quá trình tố tụng.
Dư luận xã hội có khả năng tạo ra áp lực đối với các cơ quan có thẩm quyền, từ đó thúc đẩy sự thay đổi trong các quyền lợi của bị can và bị cáo trong hệ thống pháp luật.
Dư luận xã hội sẽ giúp các cơ quan, cá nhân thực hiện tố tụng hình sự đảm bảo các quyền của bị can, bị cáo
1.4.4 Năng lực pháp luật bị can, bị cáo
Năng lực pháp luật của bị can và bị cáo là yếu tố quan trọng trong việc bảo đảm quyền lợi của họ trong quá trình tố tụng hình sự Khi bị can, bị cáo có năng lực pháp luật tốt và hiểu rõ quyền của mình, điều này sẽ góp phần bảo vệ quyền lợi của họ Ngược lại, nếu họ thiếu hiểu biết về pháp luật, quyền lợi của họ có thể bị xâm phạm.
37 quyền của họ trong quá trình tố tụng hình sự thì đây sẽ là một bất lợi trong việc đảm bảo các quyền của họ
Người bào chữa đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi của bị can và bị cáo trong quá trình tố tụng hình sự Họ thường là những chuyên gia am hiểu hệ thống pháp luật, có khả năng yêu cầu và bảo vệ các quyền lợi chính đáng của thân chủ trước các cơ quan thực hiện tố tụng Sự có mặt của người bào chữa không chỉ giúp đảm bảo tính công bằng trong quá trình xét xử mà còn góp phần nâng cao hiệu quả của hệ thống tư pháp.
1.4.6 Công tác kiểm sát, kiểm tra tố tụng hình sự của các cơ quan chức năng có liên quan
Công tác kiểm sát và kiểm tra có ảnh hưởng đáng kể đến quyền của bị can và bị cáo trong tố tụng hình sự Tác động này thể hiện qua nhiều khía cạnh khác nhau, góp phần bảo đảm quyền lợi hợp pháp của các đối tượng này trong quá trình tố tụng.
Công tác kiểm sát và kiểm tra đóng vai trò quan trọng trong việc phát hiện sai sót trong quá trình thực hiện quyền của bị can và bị cáo Những sai sót này sẽ được chỉnh sửa và điều chỉnh, từ đó đảm bảo quyền lợi của họ được bảo vệ tốt hơn.
Công tác kiểm sát và kiểm tra đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra sự răn đe, giúp các cá nhân và tổ chức tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật trong quá trình tố tụng hình sự Nhờ đó, quyền lợi của bị can và bị cáo được bảo đảm tốt hơn.
1.4.7 Vai trò của các tổ chức chính trị, xã hội
Các tổ chức chính trị, xã hội, đặc biệt là Mặt trận Tổ quốc Việt Nam, có vai trò quan trọng trong việc tác động đến quyền của bị can và bị cáo trong tố tụng hình sự Họ tham gia giám sát quá trình tố tụng và đưa ra các kiến nghị nhằm cải thiện hoạt động của các cơ quan tố tụng hình sự.
38 quyền lợi chính đáng của bị can, bị cáo trong quá trình tố tụng hình sự cũng sẽ được bảo đảm tốt hơn
Bị can và bị cáo là những thuật ngữ pháp lý chỉ những người hoặc pháp nhân bị khởi tố và đưa ra xét xử trong lĩnh vực hình sự Quyền của họ, mặc dù vẫn thuộc về quyền công dân, nhưng sẽ bị hạn chế theo quy định của pháp luật Trong tố tụng hình sự, các quyền cơ bản của bị can và bị cáo bao gồm quyền bào chữa, quyền được suy đoán vô tội, quyền im lặng, và quyền không bị kết án hai lần cho cùng một tội phạm, được quy định rõ ràng tại khoản 1 Điều 60 và khoản 1 Điều 61 của Bộ luật Tố tụng hình sự.
Tố tụng hình sự là quá trình mà các cơ quan nhà nước có thẩm quyền thực hiện theo quy định pháp luật để xác định hành vi vi phạm pháp luật hình sự của cá nhân hoặc nhóm người Mục tiêu của tố tụng hình sự là áp dụng biện pháp xử lý phù hợp và kết thúc vụ việc cụ thể Theo Bộ luật Tố tụng hình sự, các chủ thể tham gia tố tụng bao gồm các cơ quan tiến hành tố tụng và những người thực hiện tố tụng.
Các cơ quan và người tiến hành tố tụng có trách nhiệm đảm bảo quyền lợi của bị can và bị cáo được thực hiện theo đúng quy định pháp luật.