T ỔNG QUAN
1.1.1 Đảm bảo chất lượng giáo dục ĐH trên thế giới
Theo nghiên cứu của tác giả Nguyễn Quang Giao trong bài báo “Đảm bảo chất lượng giáo dục và kinh nghiệm của một số trường đại học trên thế giới” đăng trên Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Đà Nẵng, số 4(33) năm 2009, hệ thống đảm bảo chất lượng giáo dục ở Mỹ được thực hiện qua một quá trình hoạch định có hệ thống nhằm đánh giá chương trình hoặc trường đại học Tại đây, các trường đại học chủ yếu áp dụng phương pháp tự điều chỉnh kết hợp với sự kiểm định từ các tổ chức chuyên môn phi chính phủ và các hiệp hội kiểm định vùng.
Ở Mỹ, kiểm định giáo dục luôn gắn liền với quy trình tự đánh giá, trong đó các trường cung cấp thông tin và tài liệu cần thiết cho công tác kiểm định Quy trình này thường bao gồm đánh giá đồng cấp, với sự tham gia của những người có chuyên môn tương đồng Các chuẩn mực đánh giá được áp dụng thường linh hoạt và được điều chỉnh để phù hợp với sứ mạng riêng của từng trường.
Quá trình kiểm định bao gồm các thành tố chính như chỉ số thực hiện, tự đánh giá và đánh giá ngoài, tất cả được xây dựng dựa trên một tập hợp tiêu chí và chỉ số đánh giá cụ thể.
Thành tố 1 bao gồm các chỉ số định lượng quan trọng liên quan đến nguồn lực và hoạt động, như nguồn kinh phí, cơ sở vật chất, trang thiết bị và thư viện Nó cũng đề cập đến các mô tả về tổng thể sinh viên, chỉ số tuyển sinh, tình trạng duy trì số lượng sinh viên và tỷ lệ tốt nghiệp.
Tự đánh giá là một yếu tố quan trọng trong việc đo lường thành tích của trường học, giúp so sánh kết quả đạt được với các tiêu chuẩn và mục tiêu đã đề ra.
15 trường) Đánh giá của phần này chủ yếu dựa vào thành tố 1 (các chỉ số thực hiện) và các yếu tố chủ quan
Thành tố 3, Đánh giá ngoài, đề cập đến việc các chuyên gia đánh giá thành tích của trường dựa trên các chuẩn mực cụ thể Báo cáo đánh giá này được cung cấp cho cả trường đại học và cơ quan kiểm định Một đặc điểm quan trọng của kiểm định ở Mỹ là mục đích không chỉ đảm bảo trách nhiệm chất lượng đào tạo mà còn tạo động lực cho việc cải tiến và nâng cao chất lượng chương trình đào tạo Trong quá trình kiểm định chương trình, Mỹ xác định rằng việc đánh giá không chỉ tập trung vào các yếu tố đầu vào mà còn chú trọng đến quá trình đào tạo và chất lượng đầu ra.
SV tốt nghiệp ra trường
Trường Đại học Stanford, một trong những đại học danh tiếng tại Mỹ, áp dụng quy trình đảm bảo chất lượng một cách có hệ thống ở mọi cấp độ thực hiện Quy trình này bao gồm việc phê duyệt chương trình và chương trình học mới, đánh giá định kỳ và liên tục, cũng như thu thập dữ liệu Những quy trình này không chỉ liên quan đến việc chuẩn y mà còn theo dõi kết quả theo thời gian, từ đó sử dụng kết quả đánh giá để cải thiện cấu trúc, quy trình, chương trình học và chương trình giáo dục.
Cơ quan chất lượng của ĐH Úc (AUQA) hoạt động độc lập để kiểm tra, giám sát và báo cáo về hoạt động đảm bảo chất lượng (ĐBCL) của các trường đại học tại Úc Được điều hành bởi Hội đồng Bộ với sáu thành viên và dưới sự chỉ đạo của Hội đồng Giám đốc, AUQA nhằm củng cố lòng tin của công chúng và thị trường quốc tế đối với chất lượng giáo dục đại học Úc AUQA áp dụng phương pháp đánh giá chất lượng dựa vào hệ thống kiểm soát nội bộ của các trường kết hợp với kiểm toán bên ngoài Ngoài ra, còn có một cơ quan quốc gia riêng biệt chịu trách nhiệm về kiểm toán độc lập, đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả trong quy trình ĐBCL.
Trường Đại học Queensland, một trong những cơ sở giáo dục hàng đầu tại Úc, cam kết cung cấp khung mẫu cho quản lý và đảm bảo chất lượng (ĐBCL) Tất cả các thành viên trong cộng đồng đại học có thể tham gia vào quá trình cải tiến liên tục thông qua các bước lập chiến lược, báo cáo và đánh giá ĐBCL và quản lý tại trường tập trung vào việc nâng cao chất lượng giáo dục, gắn liền với văn hóa tổ chức Tại Thái Lan, ĐBCL được thực hiện thông qua hệ thống kiểm tra nội bộ, kiểm toán chất lượng bên ngoài và công nhận Hai mảng ĐBCL chính là ĐBCL bên trong do Bộ Công tác Đại học (MUA) quản lý và ĐBCL bên ngoài do Cục tiêu chuẩn giáo dục và đánh giá chất lượng quốc gia (ONESQA) phụ trách ONESQA có nhiệm vụ thăm trường, cung cấp thông tin và viết báo cáo đánh giá, trong khi MUA thúc đẩy phong trào chất lượng quốc gia, yêu cầu các trường xây dựng hệ thống ĐBCL bên trong và cung cấp hướng dẫn về chín lĩnh vực chuyên môn, bao gồm sứ mệnh, mục tiêu, giảng dạy, nghiên cứu, và quản lý chất lượng.
Hệ thống đảm bảo chất lượng tại các trường đại học Thái Lan được xây dựng dựa trên mô hình “Đầu vào-Quá trình-Đầu ra”, tập trung vào hoạt động dạy và học Các trường đại học cần thành lập và duy trì hệ thống đảm bảo chất lượng, có tài liệu chứng minh cho quá trình thực hiện và cải tiến liên tục Hệ thống này bao gồm việc đánh giá nội bộ do chính các trường thực hiện.
Trường Đại học Chulalongkorn, lớn nhất Thái Lan và xếp hạng 78 thế giới, thực hiện đánh giá chất lượng hai năm một lần và đánh giá ngoài năm năm một lần bởi ONESQA, với chứng nhận cấp cho những trường đạt yêu cầu Hệ thống đảm bảo chất lượng của trường, được hình thành từ năm 1996, dựa trên ba hoạt động chính: kiểm soát, hỗ trợ và thanh tra chất lượng giáo dục Tiêu chuẩn chất lượng của trường bao gồm giảng dạy-học tập, nghiên cứu, điều hành và hỗ trợ dịch vụ học thuật, phản ánh cam kết của trường trong việc đảm bảo chất lượng ở cấp trường, khoa và bộ môn qua ba giai đoạn: đầu vào, quá trình và đầu ra Đặc biệt, trong tiêu chuẩn giảng dạy-học tập, các hoạt động dạy-học cần được hình thành rõ ràng, bao gồm chương trình đào tạo, đội ngũ giảng viên, quy trình giảng dạy-học tập, sinh viên và các yếu tố hỗ trợ cần thiết để tạo ra những sinh viên tốt nghiệp chất lượng cao.
1.1.2 Nghiên cứu trong nước về ĐBCL trong giáo dục ĐH
Gần đây, một số nghiên cứu trong nước đã tập trung vào công tác đảm bảo chất lượng trong giáo dục, được thể hiện qua các bài viết của nhiều tác giả khác nhau.
Các nghiên cứu về kiểm định chất lượng giáo dục đại học tại Việt Nam được thực hiện từ nhiều góc độ khác nhau Trong tác phẩm "Kiểm định chất lượng trong giáo dục đại học" của GS.TS Nguyễn Đức Chính, xuất bản bởi NXB Đại học Quốc gia, tác giả đã trình bày những khía cạnh quan trọng của quá trình này.
Hà Nội (2002) nhấn mạnh rằng ĐBCL là một quá trình liên tục diễn ra trước và trong khi thực hiện, với mục tiêu chính là ngăn chặn các sai phạm ngay từ giai đoạn đầu Chất lượng sản phẩm được đảm bảo từ thiết kế đến sản xuất thông qua các tiêu chuẩn nghiêm ngặt, nhằm tránh sai sót ở bất kỳ công đoạn nào, và trách nhiệm lớn nhất thuộc về người lao động.
Nguyễn Đức Nghĩa (2006) trong Đề án “Thí điểm đánh giá chất lượng giảng dạy bậc đại học tại ĐHQG-HCM” đã chỉ ra rằng, một cơ chế đánh giá chất lượng bên trong là yêu cầu thiết yếu đối với tất cả các trường đại học thành viên AUN Tuy nhiên, hiện nay tư duy quản lý vẫn chủ yếu dựa vào các quy định hành chính hoặc tiền lệ có sẵn, dẫn đến sự thiếu hụt cơ chế phản hồi cho toàn bộ hệ thống.
K HAI NIỆM SỬ DỤNG TRONG LUẬN VAN
Tác giả nhấn mạnh rằng để đạt được mục tiêu cải thiện và nâng cao chất lượng đào tạo, cần có sự quyết tâm cao từ lãnh đạo các cấp cũng như toàn thể giáo viên và nhân viên Điều này nhằm đáp ứng tốt hơn những mong đợi chính đáng của xã hội.
1.2 Khái niệm sử dụng trong luận văn
1.2.1 Đảm bảo chất lượng trong giáo dục ĐH
Mạng lưới quốc tế các tổ chức Đảm bảo chất lượng giáo dục đại học (INQAAHE) đã xác định hai khía cạnh quan trọng về chất lượng giáo dục đại học Thứ nhất, chất lượng được hiểu là tuân theo các chuẩn mực nhất định, yêu cầu mỗi trường đại học phải có bộ tiêu chuẩn riêng cho từng lĩnh vực và thực hiện kiểm định chất lượng dựa trên các tiêu chuẩn đó Thứ hai, chất lượng giáo dục đại học còn được đánh giá dựa trên việc đạt được các mục tiêu đã đề ra, với các mục tiêu này được xây dựng dựa trên trình độ phát triển kinh tế - xã hội của quốc gia và các điều kiện đặc thù của từng trường.
Trong giáo dục đại học, đảm bảo chất lượng (ĐBCL) được hiểu là các quan điểm, chính sách, mục tiêu và quy trình nhằm thực hiện sứ mạng và duy trì các chuẩn mực chất lượng (SEAMEO 2002) Theo tuyên bố thế giới về giáo dục đại học thế kỷ 21, ĐBCL là khái niệm đa chiều, bao gồm tất cả các hoạt động từ giảng dạy, nghiên cứu đến cơ sở vật chất và môi trường học thuật Tự đánh giá và đánh giá ngoài là những hoạt động thiết yếu để nâng cao chất lượng giáo dục, cần được thực hiện bởi các chuyên gia độc lập hoặc quốc tế ĐBCL trong đào tạo được xem là hệ thống các biện pháp và hoạt động có kế hoạch, nhằm đảm bảo rằng sản phẩm đào tạo, đặc biệt là sinh viên tốt nghiệp, đáp ứng đầy đủ yêu cầu chất lượng theo mục tiêu đào tạo đã đề ra.
Việc thiết kế hệ thống đảm bảo chất lượng (ĐBCL) là bước quan trọng đầu tiên trong quá trình nâng cao và cải thiện chất lượng các trường đại học Hệ thống ĐBCL giúp kiểm soát và sản xuất sản phẩm hoặc dịch vụ, từ đó giảm thiểu khả năng phát sinh các phế phẩm Bằng cách triển khai một hệ thống ĐBCL hiệu quả, chúng ta có thể ngăn chặn sự xuất hiện của những sản phẩm không đạt yêu cầu.
Trong giáo dục đại học, chất lượng là mục tiêu quan trọng mà các trường hướng tới Để hiện thực hóa bộ tiêu chuẩn chất lượng giáo dục đại học, cần có một hệ thống tổ chức và cơ chế quản lý hiệu quả Tại Việt Nam, một hệ thống đảm bảo chất lượng giáo dục đại học đang dần hoàn thiện, với Cục Khảo thí và Kiểm định chất lượng giáo dục thuộc Bộ Giáo dục và Đào tạo là cơ quan quản lý nhà nước Năm 2007, Bộ GD&ĐT đã ban hành bộ tiêu chuẩn chất lượng gồm 10 tiêu chuẩn và 61 tiêu chí để đánh giá công tác đảm bảo chất lượng tại các trường Mặc dù đã có nhiều văn bản quy phạm pháp luật hướng dẫn quy trình và chu kỳ kiểm định chất lượng, nhưng thực trạng đảm bảo chất lượng giáo dục đại học vẫn chưa được đánh giá đúng mức Các trường đại học chưa quen với việc tiếp nhận phản hồi từ người tốt nghiệp và người sử dụng lao động, dẫn đến khó khăn trong việc điều chỉnh chương trình đào tạo Hơn nữa, tính chịu trách nhiệm của các cơ sở giáo dục chưa cao, thể hiện ở sự công khai hoạt động của nhà trường với nhà nước, cán bộ, sinh viên và xã hội.
Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng hiện nay, chất lượng giáo dục đại học (GDĐH) đang chuyển từ định hướng đảm bảo chất lượng (ĐBCL) sang việc đáp ứng nhu cầu của khách hàng Để đạt được điều này, cần phải bắt đầu từ ĐBCL và xem xét các yếu tố chất lượng từ góc độ của khách hàng.
Chất lượng giáo dục đại học (GDĐH) cần được định nghĩa từ góc độ khách hàng, với sự hỗ trợ của ĐBCL Các trường đại học cần quản lý theo kế hoạch để đảm bảo sản phẩm đào tạo đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng đã thiết kế, nhưng không thể bỏ qua nhu cầu và phản hồi của khách hàng về chất lượng sản phẩm Khách hàng hiện nay không chỉ quan tâm đến việc họ được cung cấp cái gì, mà còn là cách thức, thời gian và địa điểm cung cấp, cũng như kỹ năng của người cung cấp Do đó, việc tiếp cận chất lượng GDĐH thông qua khách hàng là rất quan trọng, với ưu tiên hàng đầu là đáp ứng nhu cầu và kỳ vọng của họ.
Các trường đại học cần chú trọng đến việc thỏa mãn nhu cầu của khách hàng, vì sự hài lòng của họ ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng, uy tín và thương hiệu của trường Chất lượng sản phẩm đào tạo phải được khách hàng đánh giá, và kết quả này sẽ là cơ sở để xây dựng kế hoạch cải tiến nhằm nâng cao chất lượng đào tạo Việc cam kết với khách hàng về chất lượng sản phẩm đào tạo không chỉ tạo niềm tin mà còn khuyến khích họ quảng bá thương hiệu của trường đến bạn bè và người thân Nhờ đó, chất lượng đào tạo của trường đại học sẽ được nhiều người biết đến và tin tưởng hơn.
Đảm bảo chất lượng (ĐBCL) là một quá trình giám sát và phát triển liên tục, bao gồm các hoạt động có kế hoạch và hệ thống nhằm tạo sự tin tưởng rằng các đối tượng sẽ đáp ứng đầy đủ các yêu cầu chất lượng Quá trình này không chỉ liên quan đến đầu vào, quá trình và đầu ra mà còn nhằm thỏa mãn mong đợi và đạt ngưỡng yêu cầu tối thiểu ĐBCL là một hoạt động thường xuyên và liên tục trong các tổ chức giáo dục đại học.
Vì vậy, hoạt động này phải được thực hiện bởi các đơn vị chuyên môn để không
Trong những năm gần đây, các tổ chức giáo dục đại học đã tích cực nâng cao chất lượng giáo dục, nghiên cứu khoa học và hợp tác quốc tế Theo hướng dẫn của Cục Khảo thí và Chất lượng giáo dục thuộc Bộ GD&ĐT, nhiều hoạt động quan trọng đã được triển khai, như hướng dẫn sinh viên đánh giá chất lượng giảng dạy của giảng viên và tự đánh giá chất lượng giáo dục của cơ sở giáo dục đại học Những hoạt động này nhằm đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng giáo dục đại học theo Quyết định số 65/2007/QĐ-Bộ GD&ĐT.
Xu thế toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế đang thúc đẩy giáo dục đại học (ĐH) tại Việt Nam cần đổi mới quản lý để nâng cao chất lượng đào tạo Sự ra đời của bộ tiêu chuẩn chất lượng giáo dục ĐH yêu cầu một hệ thống tổ chức và cơ chế quản lý hiệu quả Việc thành lập cơ quan ĐBCL giáo dục cấp quốc gia đánh dấu một bước tiến quan trọng trong cơ cấu tổ chức giáo dục Việt Nam, tách bạch công tác đánh giá chất lượng khỏi quản lý đào tạo Các cơ sở giáo dục ĐH cần xác định khách hàng chính của mình, bao gồm cả khách hàng bên trong (các thành viên trong tổ chức) và khách hàng bên ngoài (nhà nước, sinh viên, phụ huynh, người sử dụng lao động) Khách hàng bên ngoài yêu cầu chất lượng sản phẩm dịch vụ, trong khi khách hàng bên trong có mối quan hệ tương tác chặt chẽ, tạo nên một hệ sinh thái giáo dục hoàn chỉnh.
Đảm bảo chất lượng (ĐBCL) trong giáo dục đại học là yếu tố then chốt để nâng cao sự hài lòng của giảng viên, sinh viên và các bên liên quan như doanh nghiệp và chính phủ Theo tiêu chí AUN-QA, ĐBCL không chỉ giúp trường học và giảng viên nhận phản hồi tích cực về việc tiếp thu kiến thức của sinh viên mà còn điều chỉnh hoạt động đào tạo cho phù hợp ĐBCL cung cấp thông tin cần thiết cho các nhà quản lý để xây dựng chính sách nâng cao chất lượng đào tạo và khuyến khích đổi mới Để thiết lập hệ thống ĐBCL hiệu quả, các cơ sở giáo dục đại học cần xác định mục tiêu chất lượng, lựa chọn chỉ số hoạt động, công cụ thu thập thông tin và thường xuyên xem xét lại hệ thống này.
Theo Green (1994) trong tác phẩm “What is quality in higher education? Concepts, policy and practice”, việc xác định chất lượng giáo dục đại học đòi hỏi phải rõ ràng các tiêu chí mà các bên liên quan sử dụng để đánh giá Điều này cần thiết để tổng hợp và xem xét tất cả các tiêu chí này nhằm đạt được một cái nhìn toàn diện về chất lượng giáo dục đại học.
(2003) đưa ra bốn nhóm có lợi ích liên quan đến giáo dục đại học theo như gợi ý của Green Đó là:
Các nhà tài trợ cho giáo dục đại học, bao gồm các tổ chức cung cấp tài chính và xã hội, đánh giá chất lượng giáo dục dựa trên giá trị mà nó tạo ra tương xứng với khoản tài trợ của họ Họ đặc biệt quan tâm đến tỷ suất sinh lợi trên vốn đầu tư, điều này cho thấy sự kết nối giữa đầu tư và kết quả giáo dục.
Khách hàng tiềm năng (trước khi vào đại học)
Khách hàng cuối cùng (sau khi SV tốt nghiệp)
Tự kiểm tra và đánh giá Quá trình đào tạo
Các khách hàng bên trong Sinh viên
Giảng viên Nhân viên hành chính
Cộng đồng doanh nghiệp (người sử dụng lao động)
Sinh viên tiềm năng Đánh giá Đánh giá Đánh giá
Nhóm đối tượng sử dụng dịch vụ giáo dục bao gồm sinh viên hiện tại và sinh viên tiềm năng Chất lượng giáo dục được xem là yếu tố then chốt, vì chỉ có sự xuất sắc trong học tập mới giúp họ có lợi thế cạnh tranh trên thị trường lao động trong tương lai.
MÔ HÌNH ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC ĐẠI HỌC
1.3.1 Các mô hình ĐBCL GDĐH hiện nay Để xây dựng, triển khai, duy trì và cải tiến các cấp độ chất lượng trong giáo dục đại học, một trường đại học cần thiết lập một hệ thống đảm bảo chất lượng Báo cáo khu vực Châu Á – Thái Bình Dương (UNESCO, 2003b) đã xác định đảm bảo chất lượng trong giáo dục đại học là “quy trình quản lý và đánh giá một cách có hệ thống nhằm giám sát việc thực hiện các hoạt động của các cơ sở giáo dục đại học” Để phát triển hệ thống ĐBCL tổng quát nhằm nâng cao tiêu chuẩn học thuật/ đào tạo và nâng cao hoạt động giáo dục, nghiên cứu và dịch vụ trong các trường đại học thành viên của AUN, AUN đã đưa ra mô hình ĐBCL AUN gồm các chiều kích (khía cạnh) về chiến lược, hệ thống và chiến thuật
Mô hình Đảm bảo Chất lượng (ĐBCL) của AUN-QA bao gồm các yếu tố chiến lược, hệ thống và chiến thuật, và phụ thuộc vào cả ĐBCL nội bộ và ĐBCL bên ngoài, trong đó có Kiểm định Chất lượng (KĐCL), như được thể hiện trong mô hình dưới đây (Theo ASEAN University Network, 2015).
AUN đã nhận thức rõ tầm quan trọng của chất lượng giáo dục đại học và nhu cầu phát triển hệ thống đảm bảo chất lượng nhằm nâng cao chất lượng đào tạo và cải tiến nền giáo dục Kể từ năm 1998, AUN đã khởi xướng các sáng kiến để phát triển mô hình đảm bảo chất lượng AUN Trong thập niên cuối thế kỷ 20, mô hình này đã được thúc đẩy và triển khai các hoạt động đảm bảo chất lượng dựa trên trải nghiệm thực tế, với các hoạt động được chia sẻ, kiểm tra, đánh giá và cải tiến liên tục.
Đảm bảo chất lượng bên trong (IQA) là việc thiết lập các chính sách và cơ chế hoạt động cho cơ sở đào tạo nhằm đáp ứng các mục tiêu và chuẩn mực đã đề ra Trong khi đó, đảm bảo chất lượng bên ngoài (EQA) được thực hiện bởi các tổ chức hoặc cá nhân độc lập, có nhiệm vụ đánh giá hoạt động của cơ sở đào tạo, hệ thống hay chương trình để xác định mức độ tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng.
Kiểm định chất lượng trong giáo dục đại học là quá trình đánh giá từ bên ngoài nhằm đảm bảo và nâng cao chất lượng giáo dục của các trường và chương trình học Mục tiêu của kiểm định là xác nhận rằng các cơ sở đào tạo đáp ứng được các tiêu chí và chuẩn mực cần thiết, từ đó khẳng định chất lượng giáo dục của họ.
1.3.1.1 Mô hình AUN-QA cấp trường ĐBCL chiến lược cấp cơ sở giáo dục (cấp trường) gồm 11 tiểu chuẩn được minh họa trong Hình 2 dưới đây Đối với GDĐH chất lượng không chỉ được nhìn nhận một cách chi tiết mà còn cần được nhìn nhận một cách tổng thể
Sự hài lòng của các bên liên quan
Hoạt động dịch vụ cộng đồng
Thành quả đạt được Đảm bảo chất lượng và Đối sánh chuẩn trong nước (quốc tế)
Hình 1 – Mô hình ĐBCL cấp trường
Chất lượng được hiểu là việc đạt được sứ mệnh và mục đích đã đề ra, phản ánh yêu cầu của các bên liên quan Để đánh giá chất lượng, trước hết chúng ta cần xác định rõ những gì cần đạt được, từ đó đảm bảo và đánh giá chất lượng sẽ bắt đầu từ câu hỏi về sứ mệnh và mục đích Đồng thời, việc lập kế hoạch để một trường đại học đạt được các mục tiêu này cũng rất quan trọng.
+ Chuyển dịch các mục đích cần đạt được thành chính sách và chiến lược + Cơ cấu quản lý và phong cách quản lý của nhà trường
+ Quản lý nguồn nhân lực: sắp đặt nhân sự để đạt được mục đích
Cột thứ ba chỉ ra những hoạt động lõi của một trường đại học:
+ Các hoạt động đào tào dạy và học
+ Các hoạt động nghiên cứu
+ Đóng góp đối với xã hội và hỗ trợ phát triển cộng đồng
Tất cả các hoạt động cần được phân tích qua mô hình cụ thể liên quan đến các hoạt động lõi Cột cuối cùng thể hiện thành quả đạt được của nhà trường, đồng thời đánh giá xem các thành quả này có phù hợp với sứ mệnh và mục đích đã đề ra hay không Ô ở trên cùng của mô hình tập trung vào sự hài lòng của các bên liên quan và có mối quan hệ chặt chẽ với tất cả các cột Mỗi lĩnh vực đều cần trả lời câu hỏi về hiệu quả và sự liên kết với mục tiêu chung.
Các bên liên quan đang quan tâm đến cách mà nhà trường đảm bảo chất lượng các lĩnh vực và chuẩn đối sánh trong nước cũng như quốc tế Mô hình tự đánh giá cấp cơ sở có thể được áp dụng để thực hiện điều này Đặc biệt, các hoạt động lõi trong dạy và học cần được đánh giá một cách chi tiết hơn, theo mô hình cụ thể được đề xuất dưới đây.
Hình 2 Mô hình chất lượng hoạt động dạy và học
Khi đánh giá chất lượng dạy và học, điều quan trọng là xác định rõ mục đích, mục tiêu và chuẩn đầu ra mong đợi Mô hình đánh giá này bao gồm bốn yếu tố chính ở phần giữa, giúp chúng ta có cái nhìn toàn diện về quá trình giáo dục.
Để giải quyết câu hỏi về chuẩn đầu ra mong đợi trong chương trình, cần xem xét khung chương trình và chi tiết nội dung của nó Điều này bao gồm việc đánh giá sự phù hợp của chương trình với các chuẩn đầu ra đã đề ra, cũng như cách thức tổ chức chương trình để đảm bảo đạt được những mục tiêu này Bên cạnh đó, chúng ta cần xác định khái niệm và chiến lược dạy và học mà chúng ta áp dụng Cuối cùng, việc đánh giá sinh viên sẽ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về những gì họ đã học được và dự kiến sẽ học trong tương lai.
Để đảm bảo chất lượng quá trình, cần chú trọng đến các yếu tố đầu vào như đội ngũ giảng viên, cán bộ hỗ trợ, sinh viên, cơ sở vật chất và dịch vụ tư vấn/hỗ trợ sinh viên.
Cách thức chất lượng được đảm bảo là một yếu tố quan trọng trong việc đánh giá các quy định, và sinh viên đóng vai trò thiết yếu trong quá trình này Bên cạnh đó, chương trình đào tạo cũng cần được xem xét để đảm bảo tính hiệu quả và phù hợp với nhu cầu thực tiễn.
Sự hài lòng của các bên liên quan Đầu ra/ Kết quả học tập mong muốn
Khái niệm mô phạm Đánh giá sinh viên
Chất lượng của cán bộ hỗ trợ
Cơ sở vật chất ĐBCL dạy / học Đánh giá tổng kết sinh viên
Các hoạt động phát triển đội ngũ
Phản hồi của bên liên quan
Tỷ lệ đỗ tốt nghiệp
Khả năng được tuyển dụng
Tỷ lệ bỏ học Đảm bảo chất lượng và đối sánh chuẩn trong nước (quốc tế)
Trường học tổ chức các hoạt động phát triển đội ngũ bằng cách triển khai các chương trình đào tạo và hội thảo, đồng thời thu thập phản hồi từ giáo viên, phụ huynh và học sinh để cải thiện chất lượng giảng dạy Việc lắng nghe ý kiến của các bên liên quan giúp nhà trường điều chỉnh các hoạt động và nâng cao hiệu quả phát triển đội ngũ.
Hàng thứ 4 của bài viết nêu rõ các chỉ số quan trọng liên quan đến đầu ra của quá trình học tập, bao gồm hồ sơ tốt nghiệp, tỷ lệ đỗ và tỷ lệ bỏ học Ngoài ra, thời gian học trung bình để nhận bằng và khả năng tuyển dụng của sinh viên tốt nghiệp cũng được đề cập, phản ánh chất lượng giáo dục và cơ hội nghề nghiệp cho sinh viên.
CÁC BÊN LIÊN QUAN TRONG ĐBCL GIÁO DỤC ĐẠI HỌC
Theo nghiên cứu của Theo Petros Kefalas và các cộng sự (2003), một hệ thống đảm bảo chất lượng (ĐBCL) hiệu quả cần có các tiêu chuẩn chất lượng quan trọng, bao gồm chương trình học tập hiệu quả, đội ngũ giảng viên chất lượng, khả năng khai thác cơ sở hạ tầng hiện có, phản hồi tích cực từ học viên, cùng với sự hỗ trợ từ các bên liên quan và thị trường lao động.
Chất lượng giáo dục khó định nghĩa do có nhiều bên liên quan như cơ sở giáo dục, giảng viên, sinh viên, chuyên gia y tế và chính phủ Mỗi bên có quan niệm riêng về chất lượng; chính phủ chú trọng đến tỷ lệ đỗ/trượt và số lượng sinh viên tốt nghiệp đúng thời hạn Đảm bảo chất lượng là một quá trình giám sát và phát triển liên tục, nhằm xây dựng niềm tin giữa các bên liên quan về đầu vào, quá trình và đầu ra Đánh giá chất lượng cần phân biệt theo yêu cầu của sinh viên, giới học giả, thị trường lao động và xã hội Tất cả các bên liên quan đều có trách nhiệm trong việc đánh giá chất lượng giáo dục.
1.4.1 Thành phần các bên liên quan
Vào năm 2007, Bộ GD&ĐT Việt Nam đã ban hành bộ tiêu chuẩn cho các trường ĐH và CĐ với 10 tiêu chuẩn và 61 tiêu chí (Quyết định số 65/2007/QĐ-BGDĐT ngày 01/11/2007) Tiêu chí 6 trong bộ tiêu chuẩn này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đánh giá định kỳ chương trình giáo dục và cải tiến chất lượng dựa trên kết quả đánh giá, tuy nhiên chưa đề cập đến cơ chế giám sát, phản hồi từ giảng viên, sinh viên, cựu sinh viên và sự tham gia của các bên liên quan Nghiên cứu này sẽ tập trung phân tích một số bên liên quan đại diện trong bối cảnh này.
Nhà nước đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý giáo dục, với nhiệm vụ tạo ra các cơ sở pháp lý cần thiết cho các hoạt động giáo dục Việc áp dụng lý thuyết hệ thống trong quản lý giáo dục giúp làm rõ vai trò của Nhà nước trong việc xây dựng và duy trì khung pháp lý cho lĩnh vực này.
Sự tương tác giữa nhà trường, gia đình và xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng giáo dục, đặc biệt trong bối cảnh cạnh tranh giữa các trường Nhà nước thông qua các chính sách giáo dục không chỉ định hướng mà còn ảnh hưởng đến chất lượng giáo dục đại học (ĐH) thông qua đầu tư tài chính và bảo đảm công bằng Việc xây dựng khung thể chế quản lý chất lượng giáo dục và cơ chế kiểm định chất lượng giúp nhà nước đánh giá thực trạng giáo dục, từ đó đảm bảo cung cấp lực lượng lao động có năng lực đáp ứng yêu cầu thị trường lao động Đồng thời, những đánh giá này cũng là căn cứ để nhà nước đưa ra các quy định và chính sách đầu tư hiệu quả cho hệ thống giáo dục.
Nhà trường đóng vai trò quan trọng trong việc tổ chức các hoạt động đảm bảo chất lượng (ĐBCL), bao gồm việc xây dựng chiến lược và chính sách phù hợp với tầm nhìn và sứ mạng của trường Đồng thời, nhà trường cũng chú trọng nâng cao chất lượng đào tạo và trình độ của đội ngũ giảng viên cũng như nhân viên hỗ trợ Một phần không thể thiếu trong quá trình này là thu thập ý kiến phản hồi từ sinh viên, cựu sinh viên và cán bộ để cải tiến và phát triển chương trình đào tạo.
Nhà trường thường xuyên sử dụng các kết quả phản hồi từ GV, NV, TTLĐ như một cơ sở dữ liệu quan trọng để đánh giá và xếp loại cán bộ viên chức, đồng thời đề xuất khen thưởng cho giáo viên và chuyên viên Những thông tin này cũng giúp giáo viên, các phòng chức năng và Ban Giám hiệu nắm bắt các vấn đề tồn tại, từ đó điều chỉnh và khắc phục, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo của trường.
Giảng viên là người đóng vai trò quan trọng trong việc giảng dạy và truyền đạt kiến thức, kỹ năng cho sinh viên, đồng thời hướng dẫn họ trong quá trình học tập và phát triển nghề nghiệp Ngoài nhiệm vụ giảng dạy, nghiên cứu khoa học (NCKH) cũng là một phần thiết yếu trong công việc của giảng viên, được quy định rõ trong Luật giáo dục đại học Việt Nam Hơn nữa, giảng viên còn tham gia tích cực vào công tác quản lý trường học trong các lĩnh vực như giảng dạy, nghiên cứu khoa học, giáo dục sinh viên, thực tập và nghiên cứu thực tế.
Mối quan hệ giữa đào tạo và sử dụng nguồn lực được đào tạo cần được xác định rõ ràng, trong đó việc tham gia quản lý nhà trường của giảng viên không chỉ là quyền lợi mà còn là nghĩa vụ Điều này phản ánh nguyên tắc dân chủ trong giáo dục và ảnh hưởng đến sự phát triển bền vững của các trường đại học Giảng viên cũng cần có trách nhiệm giải trình về hoạt động giảng dạy của mình và lắng nghe phản hồi từ sinh viên để cải thiện chất lượng giảng dạy Đảm bảo chất lượng giảng dạy của giảng viên là yếu tố quyết định cho sự thành công trong giáo dục đại học, vì chất lượng giảng viên trực tiếp ảnh hưởng đến hiệu quả đào tạo.
Người học, bao gồm sinh viên và cựu sinh viên, đóng vai trò quan trọng trong hoạt động đảm bảo chất lượng giáo dục Theo Luật Giáo dục Đại học, họ có quyền góp ý, tham gia quản lý và giám sát các hoạt động giáo dục Việc phản hồi của người học về giảng dạy, chương trình đào tạo, cơ sở vật chất và các hoạt động hỗ trợ là cần thiết để đảm bảo tính công khai, minh bạch và dân chủ trong giáo dục Thông qua phản hồi, người học thể hiện chính kiến và đề xuất cải tiến hợp lý, đồng thời các ý kiến này cần phải khách quan, trung thực và cụ thể.
Thị trường lao động là nơi tiếp nhận sản phẩm đầu ra của các trường đại học, do đó, việc thu thập ý kiến phản hồi từ thị trường lao động về chương trình đào tạo (CTĐT), nội dung giảng dạy và chuẩn đầu ra là rất quan trọng Những ý kiến này giúp nhà trường cải tiến và cập nhật chương trình đào tạo, đảm bảo nội dung giảng dạy phù hợp với nhu cầu thực tế của ngành nghề Nhờ vào phản hồi từ thị trường lao động, chất lượng đào tạo sẽ được nâng cao, đáp ứng tốt hơn nguồn nhân lực cho xã hội.
Để đáp ứng nhu cầu nhân lực thực sự của xã hội, cần đẩy mạnh đào tạo theo yêu cầu của thị trường lao động Việc tăng cường mối quan hệ giữa các trường học và thị trường lao động sẽ giúp xác định rõ ngành nghề nào đang cần nguồn nhân lực, từ đó ký kết các chương trình đào tạo phù hợp.
1.4.2 Vai trò của các bên liên quan trong công tác ĐBCL giáo dục ĐH
Nhà nước đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý giáo dục đại học, theo tác giả Phạm Đức Chính, khi khẳng định rằng nhiệm vụ chính của nhà nước là tạo ra cơ sở pháp lý cho hoạt động giáo dục xã hội hóa Chính sách quản lý nhà nước đúng đắn sẽ mang lại lợi ích cho toàn xã hội, trong khi sai lầm có thể gây hậu quả nghiêm trọng cho hệ thống giáo dục và ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế và văn hóa dân tộc Để nâng cao chất lượng giáo dục đại học, các chính sách cần tạo động lực phát triển Hội thảo quốc gia “Vai trò điều tiết của Nhà nước trong việc đảm bảo chất lượng và công bằng giáo dục” được tổ chức nhằm tạo sự đồng thuận giữa các bên liên quan về các ưu tiên cần điều tiết trong giáo dục, đồng thời duy trì tính linh hoạt và hiệu quả giữa tự chủ của các cơ sở giáo dục và các tiêu chí của chính sách giáo dục quốc gia.
Trong hội thảo, nhiều bài viết đã thảo luận về công bằng, chất lượng và điều tiết trong giáo dục đại học, nhấn mạnh sự cần thiết phải xem xét và sửa đổi danh sách các loại hình cơ sở giáo dục cùng đặc điểm của từng loại Các công cụ điều tiết hiện tại đã được đánh giá về thành công và hạn chế, cho thấy rằng Nhà nước chưa thực hiện hiệu quả vai trò điều tiết trong một số lĩnh vực Điều này dẫn đến việc chưa đảm bảo quyền tự chủ đủ mức cho các trường đại học, ảnh hưởng đến khả năng nâng cao chất lượng giáo dục Cần xác định các nội dung ưu tiên cần điều tiết, cũng như giải pháp và công cụ pháp lý phù hợp để cải thiện tình hình.
Nhà nước đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý giáo dục, thông qua việc ban hành các chính sách và cung cấp ngân sách cho hoạt động giáo dục Luật Giáo dục ĐH số 08/2012/QH13, được thông qua ngày 02 tháng 07 năm 2012, thể hiện sự quan tâm của Nhà nước đối với giáo dục đại học, nhằm đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao cho nền kinh tế tri thức Một trong những nhiệm vụ quan trọng của Nhà nước là đảm bảo chất lượng giáo dục đại học, bao gồm việc quy định tiêu chuẩn đánh giá chất lượng, chuẩn quốc gia cho cơ sở giáo dục, và yêu cầu tối thiểu cho chương trình đào tạo Sự ra đời và hoạt động của các trường đại học không chỉ phản ánh vai trò của Nhà nước mà còn giúp điều tiết nguồn lực xã hội một cách hiệu quả, từ đó duy trì và phát triển hệ thống giáo dục.
48
G IỚI THIỆU SƠ NÉT VỀ ĐƠN VỊ ĐƯỢC CHỌN LÀM ĐỐI TƯỢNG NGHIÊN CỨU
Giới thiệu sơ nét về Trường Đại học Công nghệ thông tin (ĐHCNTT)
Trường Đại học Công nghệ Thông tin (ĐHCNTT) được thành lập theo Quyết định số 134/2006/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ vào ngày 08/06/2006 Là thành viên của Đại học Quốc gia TP.HCM, Trường có nhiệm vụ đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao trong lĩnh vực CNTT&TT, đồng thời thúc đẩy sự phát triển của ngành công nghiệp CNTT tại Việt Nam Ngoài ra, Trường còn tập trung vào nghiên cứu khoa học và chuyển giao công nghệ thông tin tiên tiến, đặc biệt là các ứng dụng hỗ trợ cho sự nghiệp công nghiệp hóa và hiện đại hóa đất nước.
Trường Đại học Công nghệ Thông tin là một cơ sở giáo dục hàng đầu, chuyên đào tạo đại học và sau đại học, cung cấp nguồn nhân lực chất lượng cao để đáp ứng nhu cầu của thị trường lao động và phục vụ cộng đồng.
Trường Đại học Công nghệ Thông tin là một trong những trung tâm hàng đầu tại Việt Nam, chuyên nghiên cứu khoa học và chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực công nghệ thông tin và truyền thông, cùng với các lĩnh vực liên quan.
Trường Đại học Công nghệ Thông tin đã khẳng định vị thế là một trong những trường đại học hàng đầu về công nghệ thông tin và truyền thông tại khu vực Châu Á, nổi bật với chất lượng đào tạo và nghiên cứu trong các lĩnh vực liên quan.
Trường ĐHCNTT đã thực hiện kiểm định chất lượng giáo dục đại học theo chủ trương của Bộ GD&ĐT và ĐHQG-HCM, bắt đầu từ năm 2012 Qua hơn 5 năm triển khai kế hoạch cải thiện sau đợt đánh giá đầu tiên, hầu hết các hạn chế đã được khắc phục Đợt đánh giá thứ hai cho thấy trường đã đáp ứng tốt các tiêu chuẩn kiểm định chất lượng giáo dục Hoạt động kiểm định không chỉ ghi nhận những thành tựu mà còn phát hiện tồn tại, từ đó xây dựng chương trình hành động nhằm nâng cao chất lượng giáo dục, hướng tới hội nhập khu vực Đông Nam Á và toàn cầu Đồng thời, hoạt động này cũng thúc đẩy văn hóa chất lượng trong đội ngũ cán bộ và sinh viên, góp phần hình thành môi trường học tập chất lượng trong nhà trường.
Trường xác định TĐG là hoạt động thiết yếu trong việc đảm bảo chất lượng và xây dựng văn hóa chất lượng nội bộ Hoạt động này giúp Trường tự rà soát, đánh giá thực trạng, từ đó lập kế hoạch hành động cải tiến và nâng cao chất lượng đào tạo, đồng thời điều chỉnh mục tiêu cho giai đoạn tiếp theo một cách đồng bộ.
Giới thiệu sơ nét về Khoa Hệ thống thông tin (HTTT)
Khoa Hệ thống Thông tin (HTTT) được thành lập vào năm 2006, cùng với sự ra đời của Trường, và đã xây dựng đội ngũ chuyên môn uy tín, đáp ứng nhu cầu đào tạo và nghiên cứu chất lượng cao trong lĩnh vực HTTT Trong những năm qua, số lượng và chất lượng cán bộ giảng dạy của khoa đã tăng đáng kể Khoa hiện có 3 bộ môn: Hệ thống Thông tin địa lý, Hệ thống Thông tin thông minh và Thương mại điện tử, với 22 giảng viên cơ hữu và 07 giảng viên kiêm nhiệm từ các Phòng, Ban Ngoài ra, khoa còn mời nhiều giảng viên từ các khoa khác thuộc Trường ĐHCNTT và các giáo sư nước ngoài tham gia giảng dạy, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục.
Nhằm nâng cao chất lượng giáo dục đại học, khoa HTTT đã thành lập Tổ ĐBCL với sự tham gia của Ban chủ nhiệm khoa, giáo vụ và các giảng viên phụ trách công tác ĐBCL Năm 2016, khoa HTTT đã được tổ chức AUN-QA đánh giá về công tác đào tạo Để đạt được kết quả này, từ năm 2009, khoa đã thường xuyên thực hiện khảo sát ý kiến từ các bên liên quan nhằm cập nhật chương trình đào tạo và nâng cao chất lượng giảng viên cũng như người học.
T HỰC TRẠNG VỀ SỰ THAM GIA CỦA CÁC BÊN LIÊN QUAN TRONG CÔNG TÁC ĐBCL TẠI KHOA H Ệ THỐNG T HÔNG TIN
Thông tin số phiếu và thông tin khảo sát của các bên liên quan trong quá trình thực hiện nghiên cứu
Tác giả đã thực hiện khảo sát về sự tham gia của các bên liên quan trong công tác đảm bảo chất lượng tại khoa Hệ thống Thông tin, với 544 phiếu câu hỏi được gửi đến các đối tượng như cán bộ quản lý, giảng viên, sinh viên, cựu sinh viên và nhà tuyển dụng Tỷ lệ phản hồi đạt 71.5%, tương ứng với 389/544 phiếu được trả lại.
- 13 CBQL tham gia, đạt tỷ lệ 65%(13/20) tổng số CBQL;
- 22 GV tham gia, đạt tỷ lệ 75.9% (22/29) tổng số GV;
- 23 NV tham gia, đạt tỷ lệ 64% (23/36) tổng số NV;
- 122 SV đang theo học, đạt tỷ lệ 81.3% (122/150) tổng số SV;
- 78 SV sắp tốt nghiệp, đạt tỷ lệ 86.7% (78/90) tổng số SV sắp tốt nghiệp;
- 94 Cựu SV, đạt tỷ lệ 69.6% (94/135) tổng số cựu SV;
- 37 nhà tuyển dụng, đạt tỷ lệ 67.3% (37/55) tổng số nhà tuyển dụng
2.2.1 Thực trạng về sự tham gia đóng góp ý kiến của CB_GV_NV về các công tác chung của nhà Trường a Tổng hợp thông tin mẫu nghiên cứu
Theo kết quả tổng hợp từ phiếu khảo sát, tổng số phiếu phát ra là 85, trong đó có 58 phiếu thu về hợp lệ, cung cấp thông tin quan trọng cho mẫu nghiên cứu.
51 b Thống kê về đối tượng nghiên cứu
Chúng tôi đã thực hiện khảo sát với 85 cán bộ, giáo viên và nhân viên, bao gồm 29 giáo viên, 36 nhân viên và 20 cán bộ quản lý Sau khi nhập liệu và sàng lọc phiếu điều tra, kết quả cho thấy có 58 phiếu hợp lệ phù hợp với mục đích khảo sát.
22 Giảng viên, 23 Nhân viên và 13 CBQL Số lượng phiếu thu về đảm bảo cho phân tích tiếp theo c Kết quả khảo sát
Bảng 2.2.1a_Kết quả khảo sát CB_GV_NV phần câu hỏi chung
Hiểu biết về tầm nhìn, sứ mạng và cơ hội đóng góp kế hoạch của nhà Trường
Hoàn toàn đồng ý (%) Ý kiến khác
Thầy/ Cô biết rõ về tầm nhìn và sứ mạng của Trường
Thầy/ Cô biết rõ về mục tiêu giáo dục của
Quy hoạch sử dụng đất đai, cơ sở vật chất đáp ứng mục tiêu phát triển của Trường
30,8 46,2 23,1 Còn thiếu không gian tự học rộng rãi cho SV Sảnh
Thầy/ cô tham gia xây dựng/ góp ý về KHCL, kế hoạch hàng năm của
Trường và của đơn vị
15,4 23,1 61,5 Chỉ tham gia ở cấp đơn vị; Rất ít cơ hội đóng góp cho Trường
Kết quả khảo sát cho thấy hơn 50% cán bộ, giáo viên, nhân viên đồng ý (bao gồm cả đồng ý cơ bản và hoàn toàn đồng ý) với các tiêu chí được đề cập trong nội dung khảo sát.
Hai tiêu chí có tỷ lệ đồng ý cao nhất liên quan đến việc Thầy/Cô hiểu rõ tầm nhìn và sứ mệnh của Trường, với 100% cán bộ, 95.5% giáo viên và 73.9% nhân viên đồng ý Bên cạnh đó, 84.6% cán bộ, 100% giáo viên và 65.2% nhân viên cũng cho biết họ nắm rõ mục tiêu giáo dục của Trường.
Theo khảo sát, có 84.6% cán bộ đồng ý về tiêu chí Thầy/Cô tham gia xây dựng và góp ý cho kế hoạch hàng năm cũng như kế hoạch chiến lược của Trường và đơn vị.
GV và NV đồng ý tiêu chí này tương đối thấp với 59% GV và 47.8% NV
Quy hoạch sử dụng đất đai và cơ sở vật chất phục vụ cho mục tiêu phát triển của Trường có mức độ đồng ý thấp nhất, với tỷ lệ đạt 69.3% đối với cán bộ và 50% đối với giáo viên.
Về tổ chức công việc tại đơn vị
Hoàn toàn đồng ý (%) Ý kiến khác
Thầy/ cô được phân công nhiệm vụ phù hợp với năng lực và trình độ chuyên môn của mình
6 Thầy/ cô được tạo điều kiện tham gia các hoạt động đào tạo, bồi dưỡng
Thầy/ cô được cấp trên lắng nghe ý kiến đóng góp của mình
Thầy/ cô nhận được sự phối hợp/ hỗ trợ tốt từ các đơn vị, cá nhân trong công việc
Thầy/ cô được cấp trên đánh giá đúng năng lực làm việc của mình
- Đối với cấp quản lý, các tiêu chí được đồng ý trên 80% Trong đó, 100%
Theo khảo sát, 69.2% cán bộ đồng ý rằng Thầy/Cô nhận được sự phối hợp và hỗ trợ tốt từ các đơn vị, cá nhân trong công việc, cho thấy sự lắng nghe và tiếp thu ý kiến đóng góp của cấp trên là rất quan trọng.
Đối với nhân viên, có trên 70% đồng ý với các tiêu chí đánh giá Hai tiêu chí được đồng ý cao nhất là việc Thầy/Cô được cấp trên đánh giá đúng năng lực làm việc (82.6%) và được phân công nhiệm vụ phù hợp với năng lực chuyên môn (82.6%) Tiêu chí có tỷ lệ đồng ý thấp nhất là Thầy/Cô nhận được sự phối hợp và hỗ trợ tốt từ các đơn vị, cá nhân trong công việc (65.2%).
Trong khảo sát ý kiến của giáo viên, tỷ lệ đồng ý với các tiêu chí chỉ đạt trên 60%, thấp hơn so với hai nhóm đối tượng khác Tiêu chí được giáo viên đồng ý cao nhất là việc cấp trên đánh giá đúng năng lực làm việc của họ, với tỷ lệ 86,4% Ngược lại, tiêu chí có tỷ lệ đồng ý thấp nhất là việc cấp trên lắng nghe ý kiến đóng góp của giáo viên, chỉ đạt 59,1%.
Đa số cán bộ, giáo viên và nhân viên đồng ý với tiêu chí phân công công việc dựa trên năng lực và trình độ chuyên môn Tuy nhiên, các tiêu chí khác chưa nhận được sự đồng thuận cao Do đó, đội ngũ quản lý cần chú trọng hơn đến việc lắng nghe ý kiến, đánh giá đúng năng lực làm việc của nhân viên cấp dưới và tích cực hỗ trợ, phối hợp với các đơn vị khác trong công việc.
Về các hoạt động hỗ trợ trong Trường
Hoàn toàn đồng ý (%) Ý kiến khác
Trường quan tâm, chăm sóc sức khỏe cho thầy/ cô
38,5 61,5 Công đoàn trường nên có các mục khám sức khỏe dành cho CB-GV-
11 Điều kiện sân bãi luyện tập văn nghệ, TDTT đáp ứng nhu cầu của thầy/ cô
23,1 38,5 30,8 7,7 Thiếu sân tập luyện bóng bàn, cầu long, bóng đá cho CBVC tập luyện
(lịch tiếp của lãnh đạo, forum, hộp thư góp ý, email,…) để tiếp nhận ý kiến đóng góp của thầy/ cô
13 Dựa trên công việc và trách nhiệm, thầy/ cô thấy thu nhập của mình
15,4 38,5 46,2 Hài lòng với mức thu nhập tuy nhiên nhà trường cần tạo
55 là phù hợp và công bằng NV
13 43,5 43,5 thêm nhiều nguồn giảng dạy để tang thêm thu nhập cho
GV, đồng thời cải cách tiền lương cho CBVC tại đơn vị
14 Cơ sở vật chất, trang thiết bị đáp ứng nhu cầu công việc, giảng dạy,
Trong công tác chăm sóc sức khỏe cho cán bộ, giáo viên và nhân viên, có đến 100% cán bộ đồng ý rằng nhà trường chú trọng đến vấn đề này Đặc biệt, 87% nhân viên và 86.3% giáo viên cũng thể hiện sự đồng tình với quan điểm rằng nhà trường quan tâm đến sức khỏe của họ.
Tỷ lệ đồng ý về điều kiện sân bãi luyện tập văn nghệ và thể dục thể thao tại trường là khá thấp, với chỉ 38.5% cán bộ, 40.9% giáo viên và 73.9% nhân viên hài lòng Đây là tiêu chí có mức độ đồng ý thấp nhất so với các tiêu chí khác, cho thấy sự cần thiết phải đầu tư và cải thiện cơ sở vật chất cho các hoạt động này tại trường.
Mặc dù 100% cán bộ đồng ý rằng Nhà trường cần nhiều kênh để tiếp nhận ý kiến đóng góp từ giáo viên, nhưng chỉ có 72.8% giáo viên và 69.5% nhân viên đồng tình với nội dung này.
Theo khảo sát, chỉ có 77% cán bộ quản lý (CBQL) cho rằng các điều kiện phòng làm việc và trang thiết bị phục vụ công việc đáp ứng yêu cầu công việc Ngược lại, tỷ lệ giáo viên (GV) và nhân viên (NV) hài lòng về cơ sở vật chất và trang thiết bị đạt lần lượt là 81.8% và 86.9%.
Về sự hài lòng của CB-GV-NV về trường
Cơ bản đồng ý (%) Hoàn toàn đồng ý (%)
Thầy/ cô hài lòng về hệ thống internet và các phần mềm phục vụ đào tạo (daa, KHCN, khảo sát, website,…)
Thầy/ Cô hài lòng về thái độ phục vụ của nhân viên các phòng/ ban/ thư viện
Thầy/ cô hài lòng về công việc hiện tại của mình
Thầy/ cô dự định gắn bó lâu dài trong công việc tại Trường
- Đánh giá về hệ thống internet và các phần mềm phục vụ đào tạo, có
76.9% CBQL, 72.7% GV và 78.2% CV đồng ý rằng các điều kiện này đáp ứng được yêu cầu trong công việc, giảng dạy, NCKH tại trường
- Đa số CB-GV-NV cảm thấy Hài lòng về thái độ phục vụ của nhân viên các phòng/ban/thư viện với 92.3% CB, 77.2% GV và 73.9% NV đồng ý
- Trong khi 84.7% CB và 86.3% GV cảm thấy Hài lòng về công việc hiện tại của mình, thì chỉ có 78.3% NV đồng ý với tiêu chí này
- 92.3% CB và 90.9 GV và 95.7% NV cho biết có Dự định gắn bó lâu dài trong công việc tại Trường
Đ ÁNH GIÁ THỰC TRẠNG SỰ THAM GIA CỦA CÁC BÊN LIÊN QUAN TRONG CÔNG TÁC ĐBCL TẠI K HOA HTTT
2.3.1 Tác động của Nhà nước
Trong những năm gần đây, chính sách giáo dục đại học đã có những bước tiến kịp thời, thể hiện sự quan tâm của Bộ GD&ĐT trước yêu cầu của thời đại Sự phát triển nhanh chóng của xã hội kéo theo nhu cầu nâng cao chất lượng giáo dục đại học, do đó việc xác định nguyên nhân và tìm ra giải pháp đột phá là nhiệm vụ cấp bách Các cơ quan quản lý Nhà nước đã bắt đầu xây dựng khung thể chế quản lý chất lượng giáo dục đại học và áp dụng vào thực tiễn.
79 tiêu chuẩn kiểm định chất lượng trường ĐH và chương trình đào tạo là một thành tựu quan trọng trong quản lý giáo dục ĐH Bộ GD & ĐT đã yêu cầu các trường thực hiện tự chủ và tự chịu trách nhiệm, gắn liền với "3 công khai": cam kết chất lượng giáo dục, điều kiện đảm bảo chất lượng giáo dục, và thu chi tài chính Chính sách này nhằm nâng cao chất lượng giáo dục theo nhu cầu xã hội Các quy định về công bố chuẩn đầu ra tạo áp lực cho các cơ sở giáo dục nâng cao trách nhiệm với sản phẩm đào tạo Quyền tự chủ của các cơ sở giáo dục ĐH được khẳng định trong Luật giáo dục ĐH, thể hiện sự quan tâm của Nhà nước đối với chất lượng đào tạo.
Trường ĐH CNTT hoạt động và quản lý theo Luật Giáo dục ĐH và Điều lệ trường ĐH, với chức năng, nhiệm vụ của các phòng ban và quản lý được quy định trong các văn bản nội bộ Cơ cấu tổ chức của Trường tuân thủ quy định của Điều lệ và các luật liên quan, được cụ thể hóa trong quy chế tổ chức và hoạt động Trường được thành lập theo Quyết định số 134/2006/QĐ-TTg ngày 08/6/2006 của Thủ tướng Chính phủ, đảm bảo tuân thủ Điều 14 của Luật Giáo dục ĐH và chương 8 của Điều lệ trường ĐH.
Trong quá trình phát triển, Trường đã điều chỉnh và bổ sung cơ cấu tổ chức để phù hợp với từng giai đoạn Nhiều năm qua, cơ cấu tổ chức này đã chứng tỏ tính hiệu quả, với các đơn vị hoạt động đồng bộ Sự chỉ đạo từ Trường đến các khoa và mối quan hệ giữa các phòng ban diễn ra thông suốt, cho thấy quy chế tổ chức đáp ứng tốt yêu cầu hiện tại và thúc đẩy sự phát triển bền vững của Trường.
Trường ĐH CNTT có hệ thống văn bản quản lý và tổ chức nội bộ, cụ thể hóa các quy định của Nhà nước và Bộ GD&ĐT, nhằm phù hợp với điều kiện của Trường Những văn bản này đóng vai trò là cơ sở pháp lý cho các hoạt động chính như đào tạo, nghiên cứu khoa học, tổ chức cán bộ, quản lý tài chính, và quan hệ đối ngoại Tuy nhiên, Trường đang đối mặt với những khó khăn trong hoạt động đảm bảo chất lượng và kiểm định chất lượng, do chịu ảnh hưởng lớn từ các cơ quan quản lý Nhà nước.
1 Tổ chức bộ máy quản lý nhà nước về bảo đảm chất lượng giáo dục
Hiện nay, bộ máy quản lý giáo dục đại học đang gặp phải tình trạng phân tán và kém hiệu quả, với sự lẫn lộn trong chức năng nhiệm vụ giữa quản lý nhà nước và can thiệp vào hoạt động của các trường Cục Khảo thí và Kiểm định chất lượng giáo dục chủ yếu tập trung vào nội dung khảo thí, trong khi công tác kiểm định chưa được phát triển thành một nhiệm vụ quan trọng như kỳ vọng của Nhà nước và xã hội.
2 Cơ chế thanh tra, kiểm tra, giám sát trong quản lý nhà nước về chất lượng giáo dục đại học Trong quản lý chất lượng giáo dục ĐH hiện nay, cơ chế kiểm tra, giám sát chưa rõ ràng khi chưa xác định rõ chủ thể kiểm tra, giám sát Bản thân các quy định có liên quan đến quản lý nhà nước về chất lượng giáo dục cũng chưa hình thành được một cơ chế kiểm tra, giám sát rõ ràng, minh bạch và cụ thể
3 Vai trò của nhà nước đối với chất lượng giáo dục đại học chưa được xác định cụ thể và đầy đủ Hệ thống pháp luật thiếu tính đồng bộ, tiêu chuẩn đánh giá chất lượng trường ĐH còn thiếu tính phân tầng, việc áp dụng các tiêu chuẩn đánh giá thiếu tính thống nhất, các yêu cầu về chuẩn đầu ra, công khai cam kết chất lượng được các cơ sở giáo dục đại học thực hiện còn mang tính đối phó, hình thức
Nhà nước đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng giáo dục đại học Hiệu quả của công tác quản lý nhà nước sẽ trực tiếp ảnh hưởng đến chất lượng giáo dục đại học Cách thức và mức độ quản lý của nhà nước sẽ tác động đến sự phát triển của các cơ sở giáo dục đại học Do đó, nhà nước cần định hướng, tạo điều kiện và điều tiết để đảm bảo giáo dục đại học đạt chất lượng và hiệu quả cao.
2.3.2 Tác động của Nhà trường
Nhằm nâng cao chất lượng giáo dục, Ban Giám hiệu (BGH) đã thành lập phòng Thanh tra Pháp chế - Đảm bảo chất lượng (TTPC-ĐBCL) để phụ trách công tác đảm bảo chất lượng cấp Trường Phòng TTPC-ĐBCL sẽ tư vấn cho BGH trong việc xây dựng kế hoạch, chính sách và các công cụ thực hiện kiểm tra, đánh giá chất lượng giáo dục Đồng thời, phòng cũng hướng dẫn và phối hợp với các Khoa trong việc đánh giá chất lượng chương trình đào tạo theo tiêu chuẩn của Bộ GD&ĐT Tại khoa HTTT, Lãnh đạo khoa đã chỉ định Phó Trưởng khoa phụ trách công tác đảm bảo chất lượng; tuy nhiên, hoạt động này còn yếu và chưa thường xuyên Do quy mô Khoa chưa lớn, việc xây dựng chương trình đào tạo hiện do Hội đồng khoa học chủ trì với sự tham gia của giảng viên và ý kiến từ sinh viên, doanh nghiệp.
Qua kết quả khảo sát của CB-GV-NV khi đánh giá các hoạt động chung của trường cho thấy:
Trong tiêu chí Hiểu biết về tầm nhìn, sứ mạng, mục tiêu đào tạo và cơ hội đóng góp kế hoạch của Nhà trường:
Sứ mạng và mục tiêu của Trường được xác định rõ ràng qua các văn bản và kế hoạch chiến lược, được phổ biến rộng rãi và đăng tải trên cổng thông tin điện tử Tất cả cán bộ, giảng viên và sinh viên cần nắm rõ tầm nhìn, sứ mạng và mục tiêu giáo dục để vận hành hệ thống đảm bảo chất lượng Kết quả khảo sát cho thấy hơn 80% cán bộ quản lý, giảng viên và nhân viên hiểu rõ về tầm nhìn và mục tiêu phát triển của Trường, chứng tỏ công tác phổ biến thông tin rất hiệu quả.
Trường ĐHCNTT đã xây dựng Kế hoạch chiến lược dài hạn về phát triển đội ngũ, tài chính và cơ sở vật chất Tuy nhiên, kết quả khảo sát cho thấy có hai tiêu chí có mức độ đồng ý thấp nhất, trong đó tiêu chí “Quy hoạch sử dụng đất đai, cơ sở vật chất đáp ứng mục tiêu phát triển của Trường” chỉ đạt khoảng 50%.
CB-GV-NV được yêu cầu tham gia xây dựng và góp ý cho kế hoạch hàng năm cũng như kế hoạch chiến lược của Trường và đơn vị Sự tham gia này không chỉ nâng cao chất lượng kế hoạch mà còn thể hiện vai trò quan trọng của giáo viên và cán bộ trong quá trình phát triển giáo dục Việc đóng góp ý kiến giúp đảm bảo rằng các kế hoạch phù hợp với nhu cầu thực tế và định hướng phát triển bền vững của nhà trường.
60% cán bộ - giảng viên - nhân viên (CB-GV-NV) đồng ý, cho thấy hơn 1/3 CBVC của trường chưa hài lòng về công tác xây dựng kế hoạch chất lượng (KHCL), kế hoạch năm và quy hoạch đất đai Do đó, nhà trường cần tạo điều kiện để toàn thể CBVC có thể thể hiện quyền dân chủ và đóng góp ý kiến trong các lĩnh vực này, nhằm đảm bảo tính công khai và minh bạch.
Hầu hết cán bộ, giáo viên và nhân viên đều thể hiện sự hài lòng cao đối với các hoạt động chung của nhà trường, cho thấy những tiêu chí này được đánh giá tích cực.
Về tổ chức công việc tại đơn vị
96
G IẢI PHÁP ĐỂ NÂNG CAO VAI TRÒ CỦA CÁC BÊN LIÊN QUAN TRONG CÔNG TÁC ĐBCL GIÁO DỤC ĐH
Ngày nay, ĐBCL giáo dục đại học được tiếp cận từ nhiều góc độ khác nhau, với sự tham gia đóng góp ý kiến của các bên liên quan là yếu tố then chốt Các bên liên quan bao gồm cơ quan quản lý, xã hội, người học, cơ quan sử dụng lao động và cơ quan giám sát, với nhiều lĩnh vực tham gia như quản lý, giám sát và đào tạo Dựa trên thực trạng ĐBCL, tác giả đề xuất một số giải pháp nhằm nâng cao vai trò của các bên liên quan trong công tác ĐBCL giáo dục đại học.
3.1.1 Nhóm giải pháp nâng cao vai trò của Nhà nước đối với hoạt động ĐBCL của các Trường ĐH
Mục tiêu của giải pháp
- Hoàn thiện hệ thống pháp lý, tăng cường kiểm tra giám sát việc thực hiện pháp luật, quy định về sự tham gia của các bên liên quan
Để nâng cao chất lượng giáo dục đại học, cần hoàn thiện chiến lược và chính sách phát triển theo hướng xác định rõ tầm nhìn và mục tiêu Việc chú trọng vào các yếu tố tác động trực tiếp đến giáo dục đại học sẽ giúp đảm bảo sự phát triển bền vững và hiệu quả trong lĩnh vực này.
Để nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước về chất lượng giáo dục đại học, việc xây dựng mục tiêu giáo dục đại học cụ thể và phù hợp với yêu cầu của thời đại là rất quan trọng Tất cả hoạt động trong giáo dục đại học cần phải hướng đến việc đáp ứng nhu cầu của xã hội.
Chất lượng giáo dục đại học (ĐH) tại Việt Nam đang được cải thiện nhờ sự tham gia toàn diện của tất cả các bên liên quan trong quá trình kiểm định chất lượng Bộ tiêu chuẩn kiểm định chất lượng giáo dục ĐH ra đời năm 2007 với 10 tiêu chuẩn và 61 tiêu chí đã thể hiện sự quan tâm của nhà nước đối với chất lượng giáo dục Tuy nhiên, vai trò của các bên liên quan vẫn chưa được làm rõ Để đáp ứng yêu cầu hội nhập, Bộ GD&ĐT đã ban hành Thông tư Quy định về kiểm định chất lượng cơ sở giáo dục ĐH vào ngày 19/5/2017, với "Bộ tiêu chuẩn 2.0" gồm 25 tiêu chuẩn và 111 tiêu chí, giúp đánh giá theo thang 7 mức Điều này không chỉ giúp các trường ĐH nhận diện rõ hơn những điểm yếu mà còn nâng cao chất lượng giáo dục Chính sách quản lý nhà nước cần đổi mới để tập trung nâng cao chất lượng các yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến giáo dục ĐH.
Cách thức thực hiện giải pháp
98 Để thực tốt được các nội dung đề ra như trên thì Nhà nước cần thực hiện một số nội dung sau:
Nhà nước cần cải thiện khung pháp lý và chính sách để các bên liên quan tham gia hiệu quả vào quản lý và phát triển giáo dục đại học, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động đào tạo.
Nhà nước cần tăng cường đối thoại xã hội như một kênh thông tin quan trọng, cho phép các bên liên quan tương tác và phản hồi lẫn nhau Mục tiêu là cùng nhau thảo luận về việc đổi mới và nâng cao chất lượng giáo dục đại học, nhằm đáp ứng nhu cầu của xã hội.
Nhà nước cần tiến hành nghiên cứu cơ sở lý luận và thực tiễn, đồng thời tham khảo kinh nghiệm từ các quốc gia có nền giáo dục đại học phát triển Điều này nhằm tăng cường vai trò của các bên liên quan trong việc phát triển giáo dục đại học tại Việt Nam trong giai đoạn hiện nay.
Nhà nước cần hoàn thiện thể chế quản lý chất lượng giáo dục đại học, hướng tới phân tầng giáo dục và gắn kết chất lượng với đầu tư ngân sách Đồng thời, cần tăng cường sự tham gia của cộng đồng xã hội trong việc giám sát và đánh giá chất lượng giáo dục đại học.
Thứ năm , cần hoàn thiện công tác thanh tra, kiểm tra, giám sát trong quản lý
Nhà nước cần tăng cường kiểm tra và giám sát việc thực hiện các quy định pháp luật liên quan đến sự tham gia trong giáo dục đại học Để đảm bảo hiệu quả thực thi Luật Giáo dục, cần chú trọng đến việc kiểm tra, giám sát các bên liên quan Thúc đẩy sự tham gia của đối tượng thụ hưởng dịch vụ giáo dục và các lực lượng xã hội không chỉ là một cơ chế giám sát hiệu quả mà còn giúp giảm bớt gánh nặng công việc cho các cơ quan quản lý.
3.1.2 Nhóm giải pháp nâng cao vai trò của Nhà Trường đối với hoạt động ĐBCL trong Trường ĐH
Mục tiêu của giải pháp
Tăng cường nhận thức về kiểm định chất lượng và đảm bảo chất lượng cho toàn thể cán bộ, viên chức, giáo viên và sinh viên là rất cần thiết, giúp mọi người nhận thức rõ vai trò và tầm quan trọng của mình trong hoạt động đảm bảo chất lượng của nhà trường.
- Hoàn thiện bộ máy ĐBCL bên trong nhà trường
Nội dung của giải pháp
Bộ tiêu chuẩn mới giúp các trường đại học nhận thức rõ vai trò quan trọng của các bên liên quan trong công tác kiểm định chất lượng Để khẳng định uy tín và vị thế, các trường cần tổ chức hoạt động đảm bảo chất lượng một cách thường xuyên và trở thành tâm điểm trong hoạt động giáo dục Tự đánh giá giúp nhà trường công khai và minh bạch trước cán bộ, giảng viên và sinh viên, từ đó nâng cao chất lượng dạy - học Để đạt được hiệu quả cao trong công tác đào tạo, cần tạo ra môi trường làm việc thuận lợi, bao gồm cả cơ sở vật chất và tổ chức các hoạt động, nhằm gắn kết và huy động sức mạnh của toàn thể cán bộ, giảng viên, giúp mỗi cá nhân phát huy tối đa năng lực của mình.
Nhà trường cần hoàn thiện bộ máy tổ chức nội bộ, bao gồm phát triển đội ngũ cán bộ quản lý (CBQL) và giáo viên (GV) về số lượng, cơ cấu và trình độ Đội ngũ CBQL có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng đào tạo tại trường đại học Việc kiểm tra và giám sát các hoạt động là cần thiết để đạt được chất lượng cam kết, đồng thời đảm bảo mọi nguồn nhân lực trong đơn vị được phát huy tối đa năng lực cá nhân và được cung cấp đầy đủ điều kiện làm việc.
Các trường đại học cần nhận thức rõ vai trò của mình trong việc xây dựng và phát triển văn hóa chất lượng Hiện nay, công tác đảm bảo chất lượng (ĐBCL) tại các trường đại học đang gặp nhiều khó khăn do đội ngũ cán bộ quản lý, giảng viên và cán bộ viên chức chưa fully nhận thức được tầm quan trọng của nhiệm vụ này, dẫn đến việc thu thập kết quả khảo sát gặp nhiều trở ngại.
Để nâng cao nhận thức của cán bộ, viên chức, giáo viên và sinh viên về kiểm định và đảm bảo chất lượng giáo dục, cũng như xây dựng một hệ thống đảm bảo chất lượng nội bộ hiệu quả, nhà trường cần thực hiện một số công tác quan trọng.
Thứ nhất , đề xuất nhà trường tự đánh giá chất lượng đào tạo của mình theo
Bộ tiêu chuẩn kiểm định chất lượng giáo dục "2.0" mới của Bộ GD&ĐT quy định rõ các hoạt động kiểm định chất lượng (KĐCL) và đảm bảo chất lượng (ĐBCL) tại các trường học Tiêu chuẩn này nhấn mạnh vai trò quan trọng của các bên liên quan trong việc thực hiện KĐCL và ĐBCL, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục.