CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ ĐỔI MỚI PHƯƠNG PHÁP DẠY HỌC THEO HƯỚNG TÍCH CỰC HÓA NGƯỜI HỌC
Tổng quan về đổi mới phương pháp dạy học theo hướng tích cực hóa người học
Phát huy tính tích cực trong giáo dục không phải là một khái niệm mới, mà đã được các nhà sư phạm cổ đại như Khổng Tử và Aristoteles nhấn mạnh từ rất sớm Họ nhận thức rõ tầm quan trọng của việc khuyến khích sự chủ động và tích cực của học sinh, đồng thời đưa ra nhiều biện pháp để phát triển nhận thức của họ Trong thời kỳ Phục Hưng từ thế kỷ 16 đến thế kỷ 19, nhiều tác giả tiêu biểu cũng đã tiếp tục đề cập đến quan điểm này, khẳng định vai trò quan trọng của việc phát huy tính tích cực trong quá trình học tập.
J.A.Komenxki (John Amos Comenius) là nhà Tiệp Khắc yêu nước, nhà sư phạm lỗi lạc của thế kỷ 17 đã đƣa ra những biện pháp dạy học bắt HS phải tìm tòi, suy nghĩ để nắm đƣợc bản chất của sự vật và hiện tƣợng Theo Komenxki: “Giáo dục có mục đích đánh thức năng lực nhạy cảm, phán đoán, phát triển nhân cách,… hãy tìm ra phương pháp cho phép giáo viên dạy ít hơn, học sinh học nhiều hơn”.[14]
Khi nói đến việc tích cực hóa người học, mô hình của Malone-Lapper (1987) và Keller-Suzuki (1988) là rất quan trọng Malone và Lapper nhấn mạnh rằng các yếu tố tích cực bên trong, như sở thích cá nhân của người học, mang lại nhiều lợi ích hơn so với các yếu tố tích cực bên ngoài, như động viên hay khen thưởng từ giáo viên Họ xác định bốn yếu tố chính để tăng cường tính tích cực bên trong: sự thử thách, sự tò mò, sự kiểm soát và khả năng tưởng tượng Dựa trên những yếu tố này, họ đã đề xuất các phương pháp nhằm nâng cao tính tích cực nhận thức của người học.
Keller identifies four key components that contribute to positivity: Attention, Relevance, Confidence, and Satisfaction.
Mô hình Keller, hay còn gọi là mô hình ARCS, nhấn mạnh rằng nhà thiết kế dạy học trong môi trường đa phương tiện cần áp dụng các biện pháp để kích thích sự quan tâm và động lực học tập của người học.
Nghiên cứu của Oger Johnson và David Johnson chỉ ra rằng trong quá trình dạy học, thời gian chủ yếu được dành cho tương tác giữa học sinh với giáo viên và tài liệu, trong khi tương tác giữa học sinh với nhau thường bị bỏ qua Trong môi trường học tập hợp tác, sự tương tác thể hiện sự phụ thuộc lẫn nhau về mục đích và trách nhiệm cá nhân, với yêu cầu nhóm phải chấp nhận rằng họ sẽ cùng thành công hoặc thất bại Tuy nhiên, hiện nay, nhiều giáo viên thường khuyến khích học sinh làm việc độc lập bằng cách sử dụng những câu như “đừng nhìn vào bài người khác” hay “tự làm bài đi” Nghịch lý là hầu hết các nghiên cứu về tương tác giữa học sinh cho thấy rằng học sinh học tốt hơn khi làm việc cùng nhau.
Roger Johnson và David Johnson nhấn mạnh sự khác biệt giữa "chủ trương học sinh làm việc trong một nhóm" và cấu trúc làm việc hợp tác thực sự Họ chỉ ra rằng, một nhóm học sinh ngồi cùng bàn nhưng không có sự phụ thuộc tích cực lẫn nhau không thể được coi là một nhóm hợp tác Ví dụ, nếu chỉ có một học sinh trong nhóm thực hiện toàn bộ công việc trong khi những học sinh khác không tham gia, thì đó cũng không phải là một nhóm hợp tác Để đạt được sự hợp tác hiệu quả, mỗi học sinh cần có ý thức trách nhiệm cá nhân, nắm vững kiến thức và cùng nhau đóng góp để đạt được thành công chung.
Việt Nam đang ở giai đoạn then chốt trong quá trình công nghiệp hóa và hiện đại hóa Để xây dựng và phát triển đất nước hiệu quả, nguồn nhân lực đóng vai trò quyết định, trong đó đội ngũ lao động có trình độ và tay nghề cao là yếu tố quan trọng nhất.
Luật Giáo dục năm 2005, tại khoản 2 điều 5, nhấn mạnh rằng nội dung và phương pháp giáo dục cần phát huy tính tích cực, tự giác và khả năng làm chủ của người học Đồng thời, giáo dục cũng phải khuyến khích tư duy sáng tạo, bồi dưỡng năng lực tự học, khả năng thực hành và ý chí vươn lên của học sinh.
Vấn đề đổi mới phương pháp dạy học (PPDH) theo hướng áp dụng các PPDH tích cực, nhằm lấy người học làm trung tâm và phát huy tính tích cực, sáng tạo của học sinh, đã thu hút sự quan tâm của các nhà nghiên cứu và quản lý giáo dục trên toàn thế giới, đặc biệt là tại Việt Nam trong những năm gần đây.
Về đổi mới phương pháp dạy học, việc áp dụng các phương pháp dạy học tích cực đã được thể hiện qua nhiều công trình nghiên cứu tiêu biểu, trong đó có luận văn thạc sĩ của Trần Thị Hồng.
Trong các nghiên cứu về giáo dục công dân lớp 10, Trần Thị Minh (2006) đã áp dụng phương pháp dạy học tích cực tại trường Trung học phổ thông Đông Sơn I, Thanh Hoá Nguyễn Thị Kim Ngân (2007) đã kết hợp phương pháp dạy học truyền thống với phương pháp tích cực để nâng cao hiệu quả giảng dạy tại Hải Phòng Năm 2008, Nguyễn Thị Thảo nghiên cứu việc vận dụng các phương pháp dạy học tích cực trong phần “Công dân với việc hình thành thế giới quan” tại một số trường Trung học phổ thông Nghệ An Đồng thời, Thảo cũng tập trung vào việc nâng cao nhận thức của học sinh về các giá trị đạo đức truyền thống trong phần “Công dân với đạo đức” tại huyện Đông Sơn, Thanh Hóa.
Tham khảo các luận văn thạc sĩ từ Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM cho thấy nhiều nghiên cứu đã tập trung vào việc áp dụng phương pháp dạy học tích cực trong các môn học khác nhau Những nghiên cứu này không chỉ làm nổi bật hiệu quả của phương pháp dạy học tích cực mà còn cung cấp những chiến lược và kỹ thuật cụ thể để nâng cao chất lượng giảng dạy và học tập.
- Trương Phước Tân (2009), Tổ chức dạy học môn toán lớp 12 theo hướng tích cực hóa học sinh tại trường THPT Vĩnh Cửu tỉnh Đồng Nai
- Nguyễn Thị Uyên (2009), Cải tiến phương pháp dạy học môn khí cụ điện tại trường
Cao đẳng kỹ thuật Cao Thắng theo hướng tích cực hóa người học
Nguyễn Minh Sang (2009) đã nghiên cứu và ứng dụng phương pháp dạy học tích cực nhằm nâng cao vai trò của người học trong giảng dạy môn lý thuyết kỹ thuật tại trường Cao đẳng Sư phạm kỹ thuật Vĩnh Long Nghiên cứu này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc khuyến khích sự tham gia chủ động của sinh viên trong quá trình học tập, từ đó cải thiện hiệu quả giảng dạy và học tập.
- Nguyễn Thị Ngọc Điệp (2010), Dạy học môn cơ kỹ thuật 2 theo hướng tích cực hóa người học tại trường Cao Đẳng sư phạm Đồng Nai
Nhóm công trình này đã làm rõ quan niệm về PPDH tích cực và các phương pháp cụ thể liên quan, đồng thời nêu bật những đặc trưng của các PPDH tích cực Họ cũng đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả áp dụng những phương pháp này Các nghiên cứu đã đưa ra quy trình và điều kiện cần thiết để vận dụng PPDH tích cực vào một số bài học cụ thể trong chương trình Giáo dục Công dân lớp 10, mặc dù đây vẫn là những đề tài nghiên cứu trong chương trình GDCD bậc trung học.
Một số khái niệm cơ bản về phương pháp dạy học tích cực
Thuật ngữ “Phương pháp” có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp “Methodos” gồm Meta là
“sau”, Odos là “con đường”, có nghĩa là con đường dõi theo sau một đối tượng [18]
Theo từ điển Tiếng Việt (2005), phương pháp được định nghĩa là hệ thống các cách thức sử dụng để thực hiện một hoạt động cụ thể Điều này có nghĩa là phương pháp bao gồm các bước trình tự cần thiết để đạt được một mục đích nhất định, và các bước này có mối quan hệ hợp lý và khoa học với nhau.
Theo Nguyễn Văn Hộ (2002), phương pháp được định nghĩa là cách thức và con đường giúp con người đạt được những mục tiêu cụ thể trong nhận thức và thực tiễn.
Theo Nguyễn Văn Khôi (2007), phương pháp được định nghĩa là hệ thống các nguyên tắc và quy tắc hướng dẫn hành động, bao gồm các bước đi và quy trình mà trí tuệ cần tuân theo để khám phá và chứng minh chân lý Nó cũng được xem như là một kế hoạch được tổ chức hợp lý trong quản lý.
Trong quá trình giáo dục, phương pháp dạy học đóng vai trò quan trọng trong việc giúp người học tiếp thu tri thức, kỹ năng và kỹ xảo Việc áp dụng các phương pháp dạy học đa dạng cho phép người học tiếp cận và lĩnh hội kiến thức một cách hiệu quả Định nghĩa về phương pháp dạy học có thể được hiểu là cách thức tổ chức và thực hiện quá trình dạy và học nhằm đạt được mục tiêu giáo dục.
Phương pháp dạy học, theo Iu - K.Babanxki, là hình thức tương tác giữa giáo viên và học sinh nhằm giải quyết các nhiệm vụ trong giáo dục, giáo dưỡng và phát triển trong suốt quá trình học tập.
Theo Ngô Hiệu, phương pháp dạy học là sự tương tác giữa hoạt động của giáo viên và học sinh, diễn ra trong mối quan hệ biện chứng và dưới sự hướng dẫn của giáo viên.
Theo Nguyễn Văn Tuấn, phương pháp dạy học bao gồm các cách thức và hướng đi nhằm giải quyết vấn đề nhận thức của học sinh, từ đó đạt được mục tiêu giáo dục.
Theo Nguyễn Ngọc Quang, phương pháp dạy học là sự phối hợp chặt chẽ giữa thầy và trò dưới sự hướng dẫn của giáo viên, nhằm đảm bảo thực hiện hiệu quả nhiệm vụ dạy học.
Phương pháp dạy học là cách thức và phương hướng hành động nhằm giải quyết vấn đề nhận thức của học sinh, từ đó đạt được mục tiêu dạy học.
1.2.3 Phương pháp dạy học tích cực
Phương pháp dạy học tích cực là thuật ngữ được sử dụng rộng rãi trên thế giới, nhằm chỉ các phương pháp giáo dục khuyến khích sự chủ động, sáng tạo và tích cực của người học.
Phương pháp dạy học tích cực tập trung vào việc khuyến khích hoạt động nhận thức của người học, nhằm phát huy tính chủ động và sáng tạo của họ Điều này có nghĩa là giáo viên cần nỗ lực hơn so với phương pháp dạy học thụ động, vì mục tiêu là phát triển khả năng tự học và tư duy phản biện của học sinh.
Vì vậy phương pháp giảng dạy được gọi là tích cực nếu hội tụ được các yếu tố sau
Nguồn thông tin và các nguồn lực sẵn có đóng vai trò quan trọng trong quá trình học tập Động cơ học tập của người học khi bắt đầu môn học cần được thể hiện rõ ràng, cùng với bản chất và mức độ kiến thức cần huy động Vai trò của người học, người dạy và các mối tương tác trong quá trình học cũng cần được nhấn mạnh Kết quả mong đợi của người học phải được xác định, và việc dạy học nên được thực hiện thông qua các hoạt động học tập của chính người học Dạy học cần cá thể hóa trong các hoạt động hợp tác, tương tác và hướng đến tự học, tự nghiên cứu, cũng như đánh giá và tự đánh giá.
Cách tiếp cận phương pháp dạy học theo hướng tích cực hóa người học
1.3.1 Các cấp độ của phương pháp dạy học
Cấp độ lý luận và phương pháp luận trong PPDH bao gồm hệ thống nguyên tắc và nguyên lý nhằm xác định mục đích, yêu cầu, điều kiện và phương thức thực hiện để đạt được mục tiêu dạy học Nói cách khác, PPDH được xem như một chiến lược rõ ràng và có hệ thống để hướng dẫn quá trình giảng dạy hiệu quả.
(principle) hành động nhằm đến mục đích dạy học
Cấp độ hoạt động thực tiễn (PPDH) là tổ hợp các biện pháp và phương thức tổ chức dạy học nhằm đạt được mục tiêu môn học và chương trình học Quá trình này không chỉ là sự tổ chức hoạt động mà còn là cách thức điều khiển quá trình nhận thức của người dạy đối với người học Theo quan điểm hiện đại, PPDH còn giúp tạo điều kiện và hỗ trợ người học trong việc chiếm lĩnh tri thức, kỹ năng và thái độ cần thiết.
Cấp độ hành động, thao tác (technique) trong PPDH bao gồm các kỹ thuật và thủ pháp cụ thể của giáo viên và học sinh, nhằm thực hiện các nhiệm vụ trong bài học Điều này có nghĩa là PPDH là một quy trình các thao tác hành động được thực hiện theo một trình tự logic nhất định để giải quyết nhiệm vụ học tập.
1.3.2 Bản chất của phương pháp dạy học
Phương pháp được quy định bởi mục đích của công việc (mục đích khác nhau thì phương pháp thực hiện cũng khác nhau)
Phương pháp được cụ thể hoá bởi nội dung (nội dung công việc sẽ quy định cụ thể việc sử dụng phương pháp này hay phương pháp khác)
Phương pháp có cấu trúc rõ ràng là yếu tố quan trọng giúp người thực hiện hình dung và hiểu ý nghĩa của từng giai đoạn trong quá trình làm việc Khi cấu trúc của phương pháp được đảm bảo, hiệu quả công việc sẽ được nâng cao đáng kể.
Tính đa dạng và tối ưu của phương pháp thể hiện qua sự phong phú của các phương pháp khác nhau nhằm đạt được mục tiêu hoạt động Chủ thể hoạt động luôn phải lựa chọn và xác định phương pháp tốt nhất, có thể sử dụng một hoặc kết hợp nhiều phương pháp để đạt hiệu quả cao nhất Điều này nhấn mạnh tính tối ưu của phương pháp.
1.3.3 Cấu trúc của phương pháp dạy học
Bất kỳ một PPDH nào khi triển khai cũng đều phải tuân thủ theo một cấu trúc logic
1.3.3.1 Vai trò, vị trí của phương pháp dạy học trong quá trình dạy học
PPDH đóng vai trò quan trọng trong giáo dục, liên kết mục tiêu, nội dung, phương tiện và hình thức tổ chức dạy học, đảm bảo tính hệ thống và toàn vẹn của quá trình này Mục tiêu hướng đến sự thành công, nội dung cần tính khoa học, trong khi phương pháp là yếu tố quyết định hiệu quả của quá trình dạy học.
Sơ đồ 1.1 - Vị trí của PPDH trong quá trình dạy học [21, tr 8]
Sơ đồ 1.1 minh họa mối quan hệ giữa các thành tố trong quá trình dạy học, trong đó mỗi thành tố đều đóng vai trò quan trọng Tuy nhiên, trong nghiên cứu này, người nghiên cứu tập trung vào việc đổi mới phương pháp dạy học (PPDH).
1.3.3.2 Phân loại phương pháp dạy học
- Phân loại theo hình thức hoạt động của các chủ thể trong quá trình dạy học:
Theo hình thức hoạt động của người dạy có: phương pháp thông báo, phương pháp giải thích, diễn giảng, thuyết trình, kể chuyện, làm mẫu
NỘI DUNG PHƯƠNG PHÁP PHƯƠNG TIỆN
HÌNH THỨC TC, ĐG MỤC TIÊU
Theo hình thức hoạt động của người học có: phương pháp luyện tập, thực hành, bắt chước, tự học, tự nghiên cứu
- Phân loại theo con đường tiếp nhận tri thức:
Phương pháp dùng lời là cách tiếp nhận tri thức qua ngôn ngữ nói hoặc viết, bao gồm các hình thức như kể chuyện, giải thích, diễn giảng, trò chuyện gợi mở và độc giảng Bên cạnh đó, phương pháp trực quan giúp người học tiếp cận tri thức thông qua các giáo cụ trực quan và các sự vật, hiện tượng có thể quan sát được.
- Phân loại theo hướng tiếp cận:
Trong giáo dục, có nhiều phương pháp giảng dạy khác nhau, bao gồm phương pháp truyền thống và cổ điển, cũng như các phương pháp hiện đại Phương pháp giáo điều thường mang tính một chiều và tái tạo, trong khi phương pháp khám phá khuyến khích sự sáng tạo và tính tích cực của người học Ngoài ra, phương pháp thụ động và tích cực cũng đóng vai trò quan trọng trong quá trình học tập Các phương pháp như Algorit hoá và Heuristic cung cấp những cách tiếp cận mới, giúp tối ưu hóa khả năng tiếp thu kiến thức của học sinh.
- Phân loại theo đặc điểm hoạt động nhận thức của người học
Việc lựa chọn và sử dụng phương pháp dạy học nhằm mục đích thiết kế và triển khai quá trình giáo dục hiệu quả, từ đó đạt được các mục tiêu dạy học đã đề ra.
1.3.4.Triển khai phương pháp dạy học
1.3.4.1.Những nguyên tắc thiết kế phương pháp dạy học
- Thiết kế PPDH phải tuân thủ bản chất PPDH [3, tr 10]
Mỗi PPDH luôn cấu thành từ 3 thành phần:
Phương pháp luận dạy học, hay còn gọi là lý thuyết PPDH, bao gồm các mô hình lý thuyết và triết lý giáo dục được mô tả trong các tài liệu khoa học Ví dụ, các lý thuyết về mô hình thảo luận, dạy học kiến tạo và chương trình hóa đều là những thành phần quan trọng của PPDH Những mô hình lý luận này không chỉ xác định bản chất của PPDH mà còn phân biệt các phương pháp dạy học khác nhau.
Để thực hiện phương pháp luận trong các bài học như Toán, Khoa học hay Thể dục, cần có hệ thống kỹ năng phù hợp với nội dung học tập đặc trưng của từng lĩnh vực Mỗi phương pháp luận yêu cầu những kỹ năng khác nhau, xác định khả năng hành động của giáo viên và cách thức mà họ có thể áp dụng phương pháp đã chọn một cách hiệu quả.
13 thành phương thức tác động thật sự đến người học và quá trình học tập Đây là mô hình tâm lí của PPDH
Kỹ thuật, công cụ và phương tiện là những yếu tố cần thiết để thực hiện các kỹ năng trong quá trình dạy học Sự tồn tại và tổ chức của chúng theo phương pháp luận đã chọn quyết định tính hiệu quả của PPDH Phần vật chất này không chỉ ảnh hưởng đến người học mà còn đến quá trình học tập Hình thức vật chất của PPDH bao gồm lời nói, chữ viết, tranh ảnh, dụng cụ thí nghiệm, tài liệu media và hành vi giao tiếp.
Sự tổ chức thống nhất của ba phần: phương pháp luận, kỹ năng dạy học và phương tiện, kỹ thuật dạy học là cần thiết để tạo nên một PPDH cụ thể Nếu chỉ gộp ba phần này một cách tùy tiện, sẽ không hình thành được PPDH rõ ràng Do đó, cần phải sắp xếp chúng theo một logic nhất định, bắt đầu từ việc trình bày nội dung bài học và môn học một cách hợp lý.
- Thiết kế PPDH phải thích hợp, hài hòa với thiết kế tổng thể của bài học
Các thành phần thiết kế bài học bao gồm mục tiêu, nội dung, hoạt động của người học, nguồn lực và phương tiện, cũng như môi trường học tập Đặc biệt, thiết kế hoạt động là yếu tố quan trọng giúp giáo viên xây dựng phương pháp dạy học một cách chi tiết, từ đó tạo ra hoạt động hiệu quả cho người dạy.
Các yếu tố ảnh hưởng đến phương pháp dạy học theo hướng tích cực hóa người học
Giáo viên cần được đào tạo bài bản để thích ứng với những thay đổi đa dạng và phức tạp trong chức năng và nhiệm vụ của mình, đồng thời cần có sự nhiệt tình trong công cuộc đổi mới giáo dục Họ phải sở hữu kiến thức chuyên môn vững vàng, trình độ sư phạm cao, khả năng ứng xử tinh tế và biết sử dụng công nghệ thông tin trong giảng dạy Bên cạnh đó, giáo viên cũng cần định hướng phát triển cho học sinh theo mục tiêu giáo dục, nhưng vẫn đảm bảo sự tự do trong hoạt động nhận thức của các em.
Dưới sự hướng dẫn của giáo viên, học sinh cần phát triển những phẩm chất và năng lực phù hợp với phương pháp dạy học tích cực, bao gồm: nhận thức rõ mục đích học tập, tự giác trong việc học, có ý thức trách nhiệm về kết quả học tập cá nhân và tập thể, biết cách tự học và tận dụng mọi cơ hội học tập, cũng như phát triển các loại hình tư duy như biện chứng, logic, hình tượng, kỹ thuật và kinh tế.
Để nâng cao hiệu quả giảng dạy, cần giảm bớt khối lượng kiến thức nhồi nhét và tạo điều kiện cho thầy trò tổ chức các hoạt động học tập tích cực Việc này giúp giảm áp lực thông tin đối với học sinh, đồng thời khuyến khích sự tham gia và sáng tạo trong quá trình học.
Cần phải thừa nhận và ghi nhớ vai trò của máy móc trong giáo dục, đồng thời tăng cường các bài toán nhận thức để học sinh thực hành giải quyết Hạn chế các câu hỏi tái hiện và thay vào đó, phát triển loại câu hỏi kích thích trí thông minh Giảm bớt những kết luận áp đặt và khuyến khích học sinh tự nghiên cứu để phát triển bài học một cách độc lập.
Thiết bị dạy học là yếu tố thiết yếu cho việc triển khai chương trình và sách giáo khoa, đặc biệt trong việc đổi mới phương pháp dạy học theo hướng tích cực và chủ động của học sinh Để đáp ứng yêu cầu này, các phương tiện dạy học cần tạo điều kiện thuận lợi cho học sinh thực hiện các hoạt động độc lập cũng như làm việc nhóm hiệu quả.
Sự phát triển của khoa học công nghệ:
Sự thay đổi liên tục của xã hội dưới tác động của toàn cầu hóa và sự tiến bộ của khoa học, công nghệ thông tin đã thúc đẩy nhu cầu phát triển nguồn nhân lực có tri thức cao, thông minh và sáng tạo Đây là một thách thức quan trọng đối với tất cả các hệ thống giáo dục hiện nay.
Bảng 1.4 So sánh mô hình giáo dục [ 21, tr 125]
Mô hình Trung tâm Vai trò người học Công nghệ
Truyền thống Người dạy Thụ động Bảng / TV / Radio
Thông tin Người học Chủ động PC
Tri thức Nhóm Thích nghi PC + mạng
Mối quan hệ giữa người dạy và người học sẽ chuyển từ chiều dọc sang chiều ngang, trong đó người dạy đóng vai trò là người hỗ trợ, chuyên gia hướng dẫn hoặc đồng nghiệp Người học cần phải chủ động và thích ứng với môi trường học tập Nhóm học tập trở nên quan trọng, tạo điều kiện cho việc đối thoại, tư vấn và hợp tác hiệu quả.
Mô hình "tri thức" (Bảng 1.4) được coi là mô hình giáo dục hiện đại nhất, hình thành từ những thành tựu quan trọng trong khoa học công nghệ Sự xuất hiện của mô hình này kéo theo nhiều yếu tố thay đổi sâu sắc trong giáo dục.
Đánh giá hiện nay không chỉ dựa vào kết quả thi cử mà còn chú trọng vào quá trình tiếp thu tri thức và phát triển kỹ năng nghề nghiệp Điều này thể hiện qua khả năng nghiên cứu, thích nghi, giao tiếp và hợp tác của người học.
Khoa học công nghệ đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao giáo dục và phát triển nền kinh tế tri thức Do đó, việc áp dụng triệt để công nghệ mới trong giảng dạy và học tập là điều cần thiết để tối ưu hóa hiệu quả giáo dục.
Đặc điểm các môn lý luận chính trị trong đó có môn học Triết học Mác - Lênin
Chương trình giảng dạy môn Lý luận chính trị không chỉ giúp người học hiểu rõ những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin và đường lối cách mạng của Đảng, mà còn yêu cầu tính hiện đại và cập nhật phù hợp với bối cảnh trong nước và thế giới.
Chương trình đào tạo giảng viên chính trị cần phải xuất phát từ thực tiễn của đất nước và nhiệm vụ đổi mới giáo dục đại học trong bối cảnh hội nhập Nội dung các môn Lý luận chính trị không chỉ đảm bảo tính hệ thống mà còn phải hình thành và phát triển tư duy lý luận cho học viên Đồng thời, chương trình cần lựa chọn các vấn đề lý luận gắn liền với thực tiễn công cuộc đổi mới tại Việt Nam Việc giảng dạy các môn Lý luận chính phải gắn kết chặt chẽ các vấn đề lý luận với thực tiễn, nhằm khơi dậy tư duy sáng tạo và hứng thú học tập của người học.
Nội dung các môn Lý luận chính trị dành cho giảng viên chuyên ngành Đại học cần đảm bảo tính chính trị, khoa học và thực tiễn sâu sắc, nhằm hình thành thế giới quan và củng cố niềm tin vào sự nghiệp cách mạng của Đảng Trong bối cảnh hội nhập hiện nay, việc dạy và học các môn này cần chú trọng vào tính đảng và tính khoa học để thực hiện hiệu quả nhiệm vụ chính trị và công cuộc đổi mới Tính đảng trong giảng dạy đòi hỏi phải dựa trên lập trường, quan điểm và phương pháp luận của chủ nghĩa Mác-Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh.
Hố Chí Minh là chìa khóa để hiểu và thực hiện hiệu quả đường lối, chính sách của Đảng và Nhà nước, đồng thời là công cụ để đấu tranh phê phán những quan điểm sai lệch, cũng như những luận điệu xuyên tạc và phủ nhận thành quả cách mạng của Đảng và nhân dân ta.
Đổi mới phương pháp dạy học các môn Lý luận chính trị là một phần trong trào lưu cải cách giáo dục toàn ngành, đặc biệt trong bối cảnh hiện nay Để đạt được sự đổi mới sâu rộng, cần áp dụng các giải pháp mạnh mẽ, tập trung vào việc lấy người học làm trung tâm Điều này nhằm phát huy tính chủ động, năng động và khả năng tự nghiên cứu của học viên, đồng thời kết hợp giữa lý luận và thực tiễn, giúp học đi đôi với hành.
Lý luận chính trị cần tập trung vào các nội dung cơ bản sau:
Trong quá trình giảng dạy, việc khuyến khích học viên tham gia tích cực vào việc tự lĩnh hội tri thức là rất quan trọng Các môn Lý luận chính trị thường mang tính khái quát và trừu tượng cao, do đó, việc tự học sẽ giúp học viên phát triển năng lực tư duy lý luận và hiểu biết thực tiễn của mình Dựa trên những hiểu biết này, giảng viên có thể điều chỉnh nội dung và phương pháp giảng dạy phù hợp hơn với nhu cầu của từng đối tượng học viên.
Hiện nay, nhiều giảng viên tại các trường Đại học ở Việt Nam vẫn áp dụng phương pháp giảng dạy truyền thống trong các môn Lý luận chính trị, chủ yếu là thuyết trình - đối thoại, với hình thức Thầy nói - Trò nghe, ghi chép - ôn tập - thi Phương pháp này có những ưu điểm nhất định, đặc biệt trong các lớp học đông học viên và lớp học trực tuyến, giúp học viên tiếp thu cơ bản nội dung giảng dạy Giảng viên có thể truyền đạt một khối lượng kiến thức lớn và có hệ thống, đồng thời học viên không cần phải chuẩn bị nhiều, chỉ cần ghi nhớ những nội dung đã được giảng viên trình bày.
Sự bùng nổ thông tin và sự phát triển của các phương tiện dạy học hiện đại đã thúc đẩy sự đổi mới trong quy trình giảng dạy và học tập các môn Lý luận chính trị theo hình thức đào tạo tín chỉ Điều này đặt ra yêu cầu cho giảng viên phải cải tiến phương pháp giảng dạy, chuyển từ việc cung cấp kiến thức một chiều sang việc hướng dẫn cách học cho sinh viên Bên cạnh đó, số lượng bài tập cá nhân và bài tập nhóm sẽ được tăng cường đáng kể hàng tuần và hàng tháng.
Trong bối cảnh kinh tế thị trường hội nhập, người học ngày càng trở nên năng động và thông minh hơn Điều này đặt ra yêu cầu cho giảng viên Lý luận chính trị cần phải không ngừng trăn trở, tìm tòi và nâng cao trình độ chuyên môn Giảng viên không nên áp đặt kiến thức mà cần tạo ra môi trường học tập khuyến khích sự sáng tạo và tư duy độc lập của học viên.
Sự hội nhập mang đến cho chúng ta nhiều cơ hội học tập và trao đổi chuyên gia, giúp nâng cao trình độ lý luận và phát triển bản thân.
Trong giảng dạy lý luận chính trị, giảng viên giữ vai trò quyết định không chỉ trong việc hướng dẫn và định hướng tư tưởng, mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển nhân cách, niềm tin và lý tưởng của học viên Sự mẫu mực và lập trường kiên định của giảng viên tạo điều kiện cho học viên tiếp thu kiến thức và rèn luyện để trở thành những nhà giáo dục có trách nhiệm Do đó, giảng viên lý luận chính trị cần được đào tạo bài bản, không chỉ có chuyên môn vững vàng mà còn phải là tấm gương về nhân cách và có niềm tin vững chắc vào chủ nghĩa Mác-Lênin cũng như con đường mà Đảng đã chọn.
Để nâng cao chất lượng đào tạo, việc đổi mới phương pháp dạy học là yếu tố quyết định trong thực tiễn giáo dục Việc áp dụng các phương pháp dạy học tích cực, đặc biệt trong môn Triết học Mác - Lênin, là rất cần thiết Tại Học viện Chính trị khu vực II, đội ngũ giảng viên đã tiếp cận tốt các yêu cầu từ Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh và Bộ Giáo dục và Đào tạo về việc cải tiến phương pháp giảng dạy, nhằm nâng cao chất lượng giáo dục trong nhà trường.
Các phương pháp dạy học tích cực đã vận dụng vào giảng dạy môn Triết học Mác -
Lênin ở Học viện Chính trị khu vực II nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đổi mới phương pháp dạy học (PPDH) nhằm nâng cao chất lượng đào tạo Các phương pháp dạy học tích cực không chỉ tăng cường hứng thú và sự chú ý của học viên mà còn tạo cơ hội cho họ tiếp cận tri thức khoa học một cách hiệu quả Điều này giúp khắc phục nhược điểm như sự thụ động và thiếu sáng tạo, đồng thời kích thích khả năng tư duy, khuyến khích học viên trình bày ý kiến, lắng nghe bạn bè, xác định tình huống có vấn đề và nghiên cứu giải quyết.
Giải quyết vấn đề là một phương pháp hiệu quả giúp học viên phát triển kỹ năng giao tiếp và tranh luận Qua đó, học viên có cơ hội áp dụng các kỹ năng tư duy như phân tích, tổng hợp và đánh giá, từ đó hình thành ý kiến và thái độ riêng Sự trao đổi và phản hồi thường xuyên giữa giáo viên và học sinh cũng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao khả năng lĩnh hội kiến thức.
Các phương pháp dạy học tích cực, mặc dù có nhiều ưu điểm trong việc khuyến khích sự chủ động và sáng tạo của người học, vẫn gặp phải một số thách thức trong quá trình áp dụng Để đạt hiệu quả cao, cần kết hợp linh hoạt giữa các phương pháp dạy học tích cực và truyền thống như thuyết trình và diễn giảng Việc sử dụng đa dạng các phương pháp trong một tiết học là rất quan trọng, không nên tuyệt đối hóa bất kỳ phương pháp nào Áp dụng các phương pháp dạy học tích cực trong giảng dạy môn Triết học Mác - Lênin giúp hình thành thế giới quan, nhân sinh quan và phương pháp luận khoa học cho học viên Trong quá trình dạy học, lý thuyết và thảo luận nhóm, đàm thoại (vấn đáp), nêu vấn đề cần phải được kết hợp chặt chẽ; lý thuyết đóng vai trò định hướng cho các hoạt động thảo luận và đàm thoại, từ đó giúp học viên nắm vững kiến thức và nâng cao hiệu quả học tập.