GIỚI THIỆU
Lý do nghiên cứu đề tài
Cuộc khủng hoảng tài chính năm 2008 được xem là tồi tệ nhất trong lịch sử, dẫn đến sự phá sản của nhiều ngân hàng lớn trên toàn cầu Để đối phó với tình trạng này, nhiều ngân hàng còn lại đã phải tìm cách giải quyết vấn đề tài chính thông qua các phương pháp mua bán và sáp nhập.
Thị trường tài chính Việt Nam, dù còn non trẻ, cũng chịu tác động từ cuộc khủng hoảng toàn cầu, dẫn đến sự gia tăng các vụ hợp nhất, sáp nhập và thâu tóm giữa các ngân hàng Các ngân hàng thực hiện các giao dịch này không chỉ để đáp ứng quy định về tăng vốn tự có lên 3000 tỷ đồng trước 31/12/2011 mà còn nhằm nâng cao tính cạnh tranh và khả năng thanh khoản Điều này là cần thiết để chuẩn bị cho sự tham gia của các ngân hàng nước ngoài theo lộ trình mở cửa khi Việt Nam gia nhập WTO.
Ngoài những nguyên nhân khách quan đó, thì việc mua bán và sáp nhập còn giúp các ngân hàng đạt nhiều lợi ích khác:
Khi các ngân hàng sáp nhập, việc giảm nhân viên thường diễn ra, đặc biệt là ở các vị trí hỗ trợ như văn phòng, tài chính kế toán và marketing Sự giảm biên chế này nhằm tăng năng suất lao động và là cơ hội để các ngân hàng loại bỏ những vị trí làm việc kém hiệu quả.
Ngân hàng lớn có lợi thế vượt trội trong giao dịch và đàm phán với các đối tác nhờ vào quy mô hoạt động của mình Quy mô lớn không chỉ giúp ngân hàng tăng cường hiệu quả mà còn giảm thiểu chi phí phát sinh không cần thiết.
Để duy trì lợi thế cạnh tranh, các ngân hàng cần đầu tư vào công nghệ mới Qua quá trình mua bán và sáp nhập, các ngân hàng có thể chuyển giao kỹ thuật và công nghệ cho nhau, giúp ngân hàng mới tận dụng những công nghệ này để nâng cao vị thế trên thị trường.
Mục tiêu của việc mua bán sáp nhập là mở rộng thị trường, tăng trưởng doanh thu và thu nhập, đồng thời củng cố thị phần và danh tiếng trong ngành Sáp nhập giúp mở rộng hệ thống phân phối, tạo điều kiện cho ngân hàng mới nâng cao vị thế trong mắt nhà đầu tư Ngân hàng lớn hơn sẽ có lợi thế cạnh tranh và khả năng huy động vốn dễ dàng hơn so với ngân hàng nhỏ.
Mặc dù kỳ vọng về sức mạnh cộng hưởng từ việc sáp nhập ngân hàng là lớn, nhưng thực tế không phải lúc nào cũng diễn ra như vậy Trong nhiều trường hợp, ngân hàng mua có thể rơi vào tình trạng khó khăn hơn trước khi sáp nhập, với sự gia tăng rủi ro trong hoạt động và tài chính Hiện nay, một số nghiên cứu toàn cầu đang xem xét rủi ro vỡ nợ của ngân hàng sau M&A Bài nghiên cứu này sẽ tập trung vào việc đánh giá nguy cơ vỡ nợ của các ngân hàng sau khi thực hiện hợp nhất, sáp nhập.
Mục tiêu nghiên cứu của đề tài
Mục tiêu của nghiên cứu này là đánh giá rủi ro vỡ nợ của ngân hàng bên mua sau khi thực hiện hợp nhất và sáp nhập trong lĩnh vực ngân hàng thương mại tại Việt Nam.
Câu hỏi nghiên cứu
Các bằng chứng thực nghiệm toàn cầu cho thấy việc đo lường rủi ro vỡ nợ của ngân hàng bên mua sau quá trình hợp nhất và sáp nhập (M&A) là rất quan trọng Nghiên cứu chỉ ra rằng các yếu tố như tình hình tài chính, khả năng quản lý rủi ro và môi trường kinh doanh có ảnh hưởng lớn đến khả năng thanh toán nợ của ngân hàng Việc phân tích kỹ lưỡng các dữ liệu tài chính và thị trường sẽ giúp ngân hàng bên mua đưa ra quyết định chính xác hơn trong việc đánh giá rủi ro Hơn nữa, các mô hình định lượng có thể hỗ trợ trong việc dự đoán khả năng vỡ nợ, từ đó tăng cường sự ổn định tài chính sau M&A.
- Các phương pháp đo lường rủi ro vỡ nợ?
Phương pháp đo lường rủi ro vỡ nợ phù hợp với thị trường ngân hàng Việt Nam cần được xác định rõ ràng Việc nhận biết sự thay đổi của rủi ro vỡ nợ của ngân hàng bên mua sau khi thực hiện hợp nhất và sáp nhập giữa các ngân hàng thương mại Việt Nam là rất quan trọng Các yếu tố tác động đến rủi ro này cần được phân tích kỹ lưỡng để đảm bảo tính bền vững và an toàn cho hệ thống ngân hàng.
- Kết luận và những bài học cho các NHTM Việt Nam khi thực hiện hợp nhất,sáp nhập?
Phương pháp nghiên cứu
Tác giả tiến hành nghiên cứu các phương pháp đo lường rủi ro vỡ nợ toàn cầu nhằm xác định phương pháp phù hợp nhất cho các ngân hàng tại Việt Nam Mục tiêu là áp dụng những kiến thức và kỹ thuật tiên tiến để cải thiện khả năng quản lý rủi ro trong ngành ngân hàng Việt Nam.
Tác giả thu thập thông tin và số liệu từ sàn OTC, HOSE, HNX, cùng các báo cáo tài chính của ngân hàng thương mại Việt Nam, cũng như nguồn số liệu tự tính Qua việc áp dụng thống kê và định lượng, mô hình Merton được sử dụng để tính toán khoảng cách vỡ nợ của các ngân hàng bên mua sau khi thực hiện M&A.
Dựa trên kết quả nghiên cứu, tác giả phân tích sự biến động của rủi ro vỡ nợ đối với các ngân hàng bên mua sau khi thực hiện hợp nhất và sáp nhập Từ đó, tác giả đề xuất những bài học quan trọng nhằm giảm thiểu rủi ro này trong tương lai.
Phạm vi nghiên cứu
Bài nghiên cứu được thực hiện dựa vào số liệu của hai thương vụ sáp nhập từ năm
Từ năm 2011 đến nay, ngành ngân hàng Việt Nam đã chứng kiến nhiều sự kiện quan trọng, bao gồm vụ sáp nhập giữa ba ngân hàng thương mại cổ phần Sài Gòn (SCB), ngân hàng thương mại cổ phần Đệ Nhất (Ficombank) và ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam Tín Nghĩa (TinNghiabank) Ngoài ra, còn có vụ hợp nhất ngân hàng thương mại cổ phần Liên Việt (LienVietbank) với Công ty Dịch vụ Tiết kiệm Bưu Điện (VPSC).
Kết cấu đề tài
Đề tài nghiên cứu này đƣợc tác giả trình bày theo thứ tự nhƣ sau:
Chương 2: Bằng chứng thực nghiệm trên thế giới về đo lường rủi ro vỡ nợ của ngân hàng bên mua sau khi M&A.
Chương 3: Phương pháp nghiên cứu.
Chương 4: Bằng chứng thực nghiệm tại Việt Nam về đo lường rủi ro vỡ nợ của ngân hàng bên mua sau khi hợp nhất, sáp nhập.
Chương 5: Kết luận và hướng phát triển của đề tài nghiên cứu.
BẰNG CHỨNG THỰC NGHIỆM TRÊN THẾ GIỚI VỀ ĐO LƯỜNG RỦI RO VỠ NỢ CỦA NGÂN HÀNG BÊN MUA SAU KHI M&A
Bằng chứng thực nghiệm trên thế giới về rủi ro vỡ nợ của ngân hàng bên mua
Trong phần này, tác giả sẽ tóm tắt kết quả nghiên cứu của một số tác giả quốc tế về rủi ro vỡ nợ của ngân hàng bên mua sau các giao dịch M&A Các kết quả nghiên cứu sẽ được trình bày theo thứ tự thời gian từ quá khứ đến hiện tại.
2.1.1 Nghiên cứu của Kimie - Harada và Takatoshi Ito (2008) ở Nhật Bản: Did Mergers Help Japanese Mega-Banks avoid failure? Analysis of the distance to default of banks - Những vụ mua lại có giúp các ngân hàng lớn của Nhật Bản tránh được vỡ nợ không? Và phân tích khoảng cách vỡ nợ của các ngân hàng này
Tác giả đã phân tích số liệu từ bảng cân đối kế toán hàng năm, báo cáo thu nhập, giá cổ phiếu hàng ngày và số lượng cổ phiếu phát hành của bốn tập đoàn tài chính lớn của Nhật Bản, bao gồm Mizuho Financial Group, Mitsubishi Tokyo Financial Group, UFJ Holdings và Sumitomo Mitsui Financial Group, trong giai đoạn từ năm.
Từ năm 1985 đến tháng 8 năm 2005, chúng tôi đã tiến hành đo lường khoảng cách rủi ro vỡ nợ bằng mô hình Merton cho các tập đoàn, nhằm phân tích rủi ro vỡ nợ của ngân hàng bên mua sau các thương vụ M&A tại Nhật Bản.
Các tác giả đã tính toán khoảng cách vỡ nợ cho từng tập đoàn trước và sau khi sáp nhập, từ đó xác định mức chuẩn vỡ nợ chung cho bốn tập đoàn Họ tiếp tục tính trung bình khoảng cách vỡ nợ cho hai khoảng thời gian: 250 ngày làm việc để phản ánh sự thay đổi ngắn hạn và 500 ngày để thể hiện sự thay đổi dài hạn cho từng ngân hàng Cuối cùng, tác giả tiến hành kiểm định và so sánh các kết quả với mức chuẩn đã xác định, từ đó đưa ra kết luận.
Kết quả theo dõi khoảng cách vỡ nợ của các ngân hàng từ 1985-2005 cho thấy tập đoàn tài chính Mizuho đã trải qua hai lần tái cấu trúc, nhưng việc sáp nhập ba ngân hàng yếu không tạo ra một ngân hàng mạnh, mặc dù có một số dấu hiệu tích cực ngắn hạn Ngược lại, tập đoàn Mitsubishi Tokyo có sự biến động tương tự như các ngân hàng khác trong những năm đầu thập niên 90, nhưng sau thông báo về một vụ mua lại, khoảng cách vỡ nợ của họ tăng lên và không bao giờ âm sau khi tái cấu trúc, cho thấy sự ổn định khác biệt so với các ngân hàng khác trong mẫu.
Tập đoàn tài chính Sumitomo Mitsui được thành lập thông qua vụ sáp nhập vào ngày 17/03/2003, được công bố vào ngày 25/12/2002 Trong thời gian công bố vụ sáp nhập, chỉ số khoảng cách vỡ nợ của ngân hàng đã bất ngờ chuyển sang âm vào tháng 12/2002 Đến đầu năm 2003, chỉ số DD của tập đoàn đã giảm xuống còn 0 và tiếp tục âm.
2.1.2 Nghiên cứu của Francesco allascas v Jens Hagendorff (2010) ở Châu Âu: The Impact of European Bank Mergers on Bidder Default Risk - Sự tác động của những vụ mua lại ngân hàng Châu Âu đến rủi ro vỡ nợ của ngân hàng bên mua
Francesco Vallascas và Jens Hagendorff (2010) đã áp dụng mô hình Merton để đo lường khoảng cách vỡ nợ cho 134 ngân hàng bên mua, nhằm phân tích rủi ro vỡ nợ sau các thương vụ M&A trên thị trường Châu Âu, tương tự như nghiên cứu của Kimie Harada và Takatoshi Ito (2008).
Các tác giả đã sử dụng dữ liệu từ Thomson Financial (SDC) về các vụ mua lại ngân hàng được công bố và hoàn thành trong giai đoạn 1992 - 2007, với bên mua là các ngân hàng thương mại từ EU-15, cùng với Nauy và Thụy Sỹ Bên mục tiêu bao gồm các công ty bảo hiểm, ngân hàng thế chấp và công ty môi giới chứng khoán Để đảm bảo tính chính xác, số liệu được thu thập trong 180 ngày giao dịch giữa thông báo mua lại, và không có ngân hàng nào có hơn một giao dịch chưa giải quyết trong khoảng thời gian này Sau khi sàng lọc, 54 vụ giao dịch đã bị loại từ mẫu 197 vụ ban đầu Các tác giả cũng đã kiểm tra các đặc điểm giao dịch từ SDC và đối chiếu với thông tin từ LexisNexis, loại bỏ những trường hợp không nhất quán hoặc chưa giải quyết, dẫn đến việc loại bỏ thêm 9 vụ giao dịch Cuối cùng, mẫu nghiên cứu không bao gồm các vụ mua lại có ngân hàng mục tiêu là ngân hàng phá sản theo dữ liệu từ SDC.
Các tác giả đã không đặt ra yêu cầu về quy mô tối thiểu để thống kê tác động của rủi ro từ các vụ sáp nhập ngân hàng Châu Âu, với mẫu giao dịch đủ lớn để có thể đo lường tác động lên rủi ro của các tổ chức bên mua Quy mô trung bình của các vụ sáp nhập được đo bằng tỷ lệ giá trị giao dịch so với giá trị thị trường của tổ chức bên mua là 44% Để đảm bảo rằng kết quả không bị ảnh hưởng bởi quy mô tương đối của vụ sáp nhập, các tác giả đã thực hiện phân tích với yêu cầu quy mô tương đối ở mức 5% (giảm cỡ mẫu xuống 101) và 10%, và những kết quả này không làm thay đổi các yêu cầu về quy mô.
Nghiên cứu khảo sát khoảng cách vỡ nợ có điều chỉnh (IADD) của 134 vụ giao dịch M&A cho thấy không có ảnh hưởng rõ rệt đến rủi ro vỡ nợ Các tác giả phân loại M&A thành ba loại: đa dạng hóa địa lý, đa dạng hóa sản phẩm, và ảnh hưởng của chế độ giám sát Kết quả cho thấy IADD có sự khác biệt ở hai giai đoạn trước và sau sáp nhập nhưng không có ý nghĩa thống kê Đối với chế độ giám sát, nghiên cứu dựa trên các câu hỏi của IMF và kết luận rằng chế độ giám sát không ảnh hưởng đến rủi ro của ngân hàng bên mua trong các vụ M&A, điều này chỉ ra rằng giám sát chặt chẽ hơn không thể ngăn ngừa rủi ro trong các giao dịch này.
Sau khi phân loại các giao dịch M&A, tác giả tiến hành phân tích rủi ro trước sáp nhập của ngân hàng bên mua Mỗi loại M&A được chia thành hai nhóm: ngân hàng có rủi ro cao và ngân hàng có rủi ro thấp trước sáp nhập Kết quả cho thấy, ngân hàng có rủi ro thấp trước M&A thường gặp phải sự gia tăng rủi ro vỡ nợ trong các vụ M&A xuyên biên giới với mức ý nghĩa thống kê 5% Tương tự, trong M&A đa dạng hóa, ngân hàng có rủi ro thấp cũng đối mặt với rủi ro vỡ nợ cao hơn khi thực hiện sáp nhập để mở rộng sản phẩm, đặc biệt nếu ngân hàng bên mua hoạt động trong quốc gia có chế độ giám sát yếu.
Để tăng tính thuyết phục cho bài nghiên cứu, các tác giả đã định giá các thay đổi rủi ro liên quan đến sáp nhập, dựa trên những đặc trưng của thương vụ và nguyên tắc cơ bản của các ngân hàng bên mua trước khi sáp nhập Phân tích này được thực hiện thông qua phương pháp OLS với các sai số chuẩn mạnh mẽ.
- ∆IADD i là thay đổi sáp nhập liên quan trong khoảng cách ngành vỡ nợ điều chỉnh.
- DC i là véc tơ a (k x 1) của những đặc điểm sáp nhập, và
1 là véc tơ a (j x 1) của những đặc điểm ngân hàng bên mua tại cuối năm tài chính trước khi thông báo sáp nhập.
Sau đó, hai ông tiến hành kiểm định các nhân tố và đƣa ra các kết luận cho các đặc điểm này.
2.1.3 Nghiên cứu của các tác giả Gregor N.F Wei, Sascha Neumann , Denefa Bostandzic (2011): Systematic, default and systemic risk effects of international bank mergers Empirical evidence - Những tác động của rủi ro hệ thống, rủi ro vỡ nợ v rủi ro chung của những vụ mua lại ngân hàng mang tính quốc tế
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Phương pháp nghiên cứu, phạm vi nghiên cứu
Bài nghiên cứu này áp dụng phương pháp nghiên cứu thực nghiệm để phân tích rủi ro vỡ nợ của các ngân hàng sau khi thực hiện M&A, dựa trên nghiên cứu của Francesco Vallascas và Jens Hagendorff về tác động của việc mua lại ngân hàng Châu Âu đến rủi ro vỡ nợ Nghiên cứu sử dụng mô hình đo lường khoảng cách vỡ nợ của Robert Merton và mô hình định giá quyền chọn Black-Scholes để đưa ra những kết luận chính xác và có giá trị.
Từ năm 2011 đến 2012, chính phủ Việt Nam đã áp lực tái cấu trúc hệ thống ngân hàng do sự tồn tại của nhiều ngân hàng nhỏ và yếu kém, gặp khó khăn về thanh khoản Trong giai đoạn này, ngân hàng Việt Nam đã thực hiện tổng cộng 03 vụ sáp nhập công khai nhằm cải thiện tình hình.
NH TMCP Nhà Hà Nội (Habubank) và NH TMCP Sài Gòn – Hà Nội (SHB) đã thực hiện sáp nhập vào tháng 8 năm 2012, nhưng dữ liệu hiện tại chưa đủ để phân tích trong nghiên cứu Vì vậy, tác giả áp dụng phương pháp định tính và định lượng dựa trên hai vụ sáp nhập trước đó để đánh giá sự thay đổi của rủi ro vỡ nợ sau khi M&A của ngân hàng bên mua, cụ thể là NH TMCP Sài Gòn và ngân hàng TMCP Bưu Điện Liên Việt.
Đề tài nghiên cứu này tập trung vào hai thương vụ sáp nhập gần đây, bao gồm sự hợp nhất giữa ba ngân hàng TMCP Đệ Nhất (Ficombank), ngân hàng TMCP Việt Nam Tín Nghĩa (TinNghiabank) và ngân hàng TMCP Sài Gòn (SCB), cùng với việc ngân hàng TMCP Liên Việt (LVB) hợp nhất với Công ty Dịch vụ Tiết kiệm Bưu Điện (VPSC).
Mô hình nghiên cứu
Trong bối cảnh tài chính bất ổn hiện nay, rủi ro vỡ nợ trở thành một vấn đề quan trọng cần nghiên cứu Đo lường rủi ro vỡ nợ là phương pháp thiết yếu để nhận diện, đánh giá và dự báo tình trạng "sức khỏe" của tổ chức Qua việc lƣợng hóa rủi ro này, tổ chức có thể xác định mức độ rủi ro và đưa ra các giải pháp phù hợp để điều chỉnh rủi ro đến mức có thể chấp nhận Trên thế giới, có nhiều nghiên cứu về rủi ro vỡ nợ với các phương pháp khác nhau Bài viết này sẽ tóm tắt một số phương pháp đo lường rủi ro vỡ nợ nhằm lựa chọn phương pháp phù hợp nhất cho thị trường ngân hàng Việt Nam.
3.2.1 Mô hình khoảng cách vỡ nợ của Merton
Mô hình rủi ro vỡ nợ yêu cầu một khung lý thuyết mô tả mối quan hệ nhân quả giữa các thuộc tính của thực thể vay, như công ty, và khả năng phá sản của nó Được đề xuất bởi Robert Merton vào năm 1974, mô hình này là sự mở rộng hợp lý trong khuôn khổ mô hình định giá quyền chọn Black-Scholes Merton đã phát triển một phương pháp để đánh giá rủi ro tín dụng của doanh nghiệp bằng cách xem vốn cổ phần như một quyền chọn mua trên tài sản của công ty Phương pháp này, được gọi là "cách tiếp cận cấu trúc", hoàn toàn phụ thuộc vào cấu trúc vốn của công ty, bao gồm nợ và vốn chủ sở hữu, để mô hình hóa rủi ro Mô hình thiết lập các sự kiện tín dụng dựa trên chuyển động giá trị của công ty khi đạt đến một ngưỡng nhất định.
Có 6 biến mà có thể xác định đƣợc xác suất vỡ nợ của doanh nghiệp phân tích theo chuỗi thời gian, đến thời điểm đáo hạn T (thường là một năm).
1 Giá trị tài sản hiện tại hạn)
2 Sự phân phối của giá trị tài sản tại thời điểm T (tài sản ngắn hạn, tài sản dài
3 Sự biến động của giá trị tương lai của tài sản tại thời điểm T.
4 Mức độ điểm vỡ nợ, giá trị sổ sách của nợ.
5 Tốc độ tăng trưởng dự đoán của giá trị tài sản trong giai đoạn.
6 Độ dài của khoảng thời gian T.
Bốn yếu tố quan trọng bao gồm giá trị tổng tài sản, phân phối tài sản trong tương lai, sự biến động của tài sản và mức độ điểm vỡ nợ.
Nếu giá trị tài sản giảm xuống dưới mức vỡ nợ, doanh nghiệp sẽ đối mặt với nguy cơ phá sản Do đó, xác suất vỡ nợ được hiểu là khả năng giá trị tài sản giảm xuống dưới ngưỡng vỡ nợ.
Có thể sử dụng mô hình định giá quyền chọn Black- Scholes, đặc biệt là mô hình cải tiến của Merton, để tính toán DD (Distance to default)
Vốn cổ phần là phần tài sản còn lại sau khi doanh nghiệp đã thanh toán hết các nghĩa vụ tài chính Tương tự, quyền chọn mua cũng mang những đặc tính này, cho phép người nắm giữ nhận phần tài sản còn lại sau khi thực hiện quyền Giá ghi trên quyền chọn được coi như giá trị sổ sách của nợ doanh nghiệp Nếu giá trị tài sản không đủ để thanh toán nợ, cổ đông sẽ không thực hiện quyền và doanh nghiệp sẽ thuộc về các chủ nợ.
Bản chất quyền chọn mua của vốn cổ phần được khai thác từ giá thị trường và sự biến động của tài sản cơ sở của doanh nghiệp Mô hình Black-Scholes sử dụng giá trị nợ và vốn cổ phần để phân tích Nếu X là giá trị sổ sách của nợ tại thời điểm đáo hạn T, thì giá trị thị trường của vốn cổ phần và giá trị thị trường của tài sản sẽ có mối liên kết chặt chẽ với nhau.
Trong đó: - V E là giá thị trường của vốn cổ phần
- V A là giá trị thị trường của tài sản
- X là giá trị danh nghĩa của các khoản nợ
- N (.) là hàm phân phối chuẩn tích lũy
- r là lãi suất phi rủi ro.
A là độ biến động của giá trị tài sản.
Ta có thể trực tiếp thấy mối quan hệ của vốn cổ phần và sự biến động tài sản nhƣ sau:
E là biến động của vốn cổ phần.
Rủi ro vỡ nợ sẽ được đo lường bằng phương trình sau: ln(V / L )
L t là giá trị danh nghĩa của các khoản nợ
T là kỳ đáo hạn của các khoản nợ (thường là 1 năm)
3.2.2 o lư ng rủi ro vỡ nợ ng phư ng pháp giao d ch hoán đ i tín dụng vỡ nợ (2)
Giao dịch hoán đổi tín dụng vỡ nợ (CDSs) là một thỏa thuận hợp đồng nhằm chuyển giao rủi ro vỡ nợ từ người mua sang người bán, liên quan đến một hoặc nhiều tổ chức.
Người mua bảo vệ trong hợp đồng hoán đổi tín dụng (CDS) có vai trò bảo vệ tài sản của mình trước rủi ro vỡ nợ từ các tổ chức liên quan Họ giữ vị thế mua và trả phí cho người bán bảo vệ, người đồng ý bồi thường thiệt hại khi xảy ra sự kiện tín dụng Người bán bảo vệ, với vị thế bán trong hợp đồng CDS, cam kết chi trả cho những tổn thất này, tạo ra một cơ chế bảo hiểm cho người mua.
Trong các hợp đồng CDS tiêu chuẩn, khoản phí là một khoản thanh toán định kỳ cho đến khi xảy ra vỡ nợ hoặc hợp đồng đáo hạn Hợp đồng này thường được gọi là CDS thanh toán định kỳ, vì các khoản thanh toán diễn ra đều đặn trong suốt thời gian hợp đồng Ngoài ra, còn có loại hợp đồng cho phép người mua trả phí trước, trong đó họ chỉ cần thực hiện một khoản thanh toán duy nhất khi ký hợp đồng cho đến khi đáo hạn.
Các CDS (Credit Default Swap) được giao dịch trên thị trường phái sinh và có thể được phát hành bởi bất kỳ tổ chức nào Hợp đồng CDS phổ biến ở nhiều công ty tại châu Âu, Nhật Bản, Vương quốc Anh và Hoa Kỳ, cũng như một số tổ chức ở các thị trường mới nổi Thời gian đáo hạn điển hình của hợp đồng là 5 năm cho doanh nghiệp và từ 1 đến 10 năm cho tổ chức phát hành có chủ quyền CDS được sử dụng để đo lường rủi ro vỡ nợ, cho phép các nhà đầu tư đánh giá khả năng thanh toán của bên phát hành.
( 2 ) : Xem bài nghiên cứu “những phương pháp đo lường rủi ro vỡ nợ dựa trên thông tin thị trường”
2006 của Chan-Lau một tổn thất dự kiến, L, bằng
Trong đó, p đại diện cho xác suất vỡ nợ và RR là tỷ lệ thu hồi dự kiến khi xảy ra vỡ nợ Các tỷ lệ này được giả định là độc lập với nhau Nếu không có ma sát thị trường, giá hợp lý và trung lập rủi ro cho thấy rằng giá CDS, hay còn gọi là "bảo hiểm vỡ nợ", nên tương đương với giá trị hiện tại của thiệt hại dự kiến.
Lãi suất phi rủi ro được ký hiệu là r, và xác suất vỡ nợ có thể được tính toán từ phương trình (3.5) khi có thông tin về tỷ lệ thu hồi, các hợp đồng hoán đổi tín dụng (CDS) và các yếu tố chiết khấu.
Tác giả minh họa cách phân tích xác suất vỡ nợ từ hợp đồng CDS trong thời gian đáo hạn T bằng mô hình phòng ngừa liên tục của Duffie (1999) Giả sử CDS được thanh toán trong các giai đoạn T(i), i+1, …., n, khi đó T = T(n) và xác suất vỡ nợ trong giai đoạn T(i) được biểu diễn bằng công thức p(T(i)) = 1 - e^(-λT(i)).
Vì thế, hợp đồng CDS, S(T), có công thức:
Trong đó RR là tỷ lệ thu hồi kỳ vọng tại điểm vỡ nợ, và A, B cho bởi công thức:
Lợi tức phi rủi ro y(i) tương ứng với thời gian T(i) là yếu tố quan trọng trong việc phân tích tỷ lệ phòng ngừa Bằng cách sử dụng dữ liệu về đường cong lợi tức phi rủi ro và tỷ lệ thu hồi dự kiến, chúng ta có thể áp dụng phương trình (3.7) để phân tích các tỷ lệ này và ước tính xác suất vỡ nợ thông qua phương trình (3.6).
3.2.3 o lư ng rủi ro vỡ nợ ng phư ng pháp trái phiếu (3)
Phương pháp đo lường rủi ro vỡ nợ thích hợp cho Việt Nam
3.3.1 Phư ng pháp đo lư ng rủi ro vỡ nợ ng giao d ch hoán đ i tín dụng vỡ nợ
Phương pháp này có thể áp dụng dễ dàng tại các quốc gia có sàn giao dịch chứng khoán phái sinh, nhờ vào việc truy cập các số liệu thuận lợi Tuy nhiên, khi áp dụng mô hình này tại Việt Nam, sẽ gặp phải một số hạn chế đáng chú ý.
Hạn chế lớn nhất hiện nay là Việt Nam chưa có sàn giao dịch chứng khoán phái sinh, điều này dẫn đến việc các nhóm nghiên cứu không có cơ hội thu thập thông tin cần thiết để đo lường rủi ro vỡ nợ theo phương pháp này.
Nếu Việt Nam có một thị trường giao dịch hoán đổi CDS, việc xác định giá trị của các giao dịch này sẽ cần đến kiến thức về các mô hình tài chính phức tạp và sử dụng các công cụ hỗ trợ hiện đại Điều này yêu cầu không chỉ thời gian mà còn một đội ngũ nghiên cứu tài chính chuyên nghiệp để thực hiện quy trình này một cách chính xác.
Do những khó khăn gần như không thể khắc phục, phương pháp này không được áp dụng để đo lường rủi ro vỡ nợ ngân hàng bên mua sau M&A trên thị trường Việt Nam.
3.3.2 Phư ng pháp đo lư ng rủi ro vỡ nợ ng trái phiếu
Phương pháp này yêu cầu một giả định quan trọng mà các tổ chức, đặc biệt là ngân hàng tại Việt Nam, khó có thể đáp ứng, đó là toàn bộ khoản nợ của tổ chức phải được huy động thông qua việc phát hành trái phiếu.
Bài nghiên cứu sẽ tập trung vào ba ngân hàng là Ngân hàng TMCP Sài Gòn (SCB), Ngân hàng TMCP Liên Việt và Ngân hàng TMCP Sài Gòn – Hà Nội Hiện tại, cả ba ngân hàng này đều không có trái phiếu được giao dịch trên thị trường, do đó, việc xác định các thông tin liên quan như mệnh giá và các khoản thanh toán định kỳ là không khả thi.
Vì những hạn chế về mặt số liệu nên phương pháp trái phiếu không khả thi trong đề tài nghiên cứu này.
3.3.3 Phư ng pháp đo lư ng rủi ro vỡ nợ b ng ch số Z của Edward I.Altman Đây là một phương pháp có khả năng ứng dụng cao, dễ dàng sử dụng Nhưng phương pháp này có một nhược điểm rất lớn đó là những trọng số trong phương trình tính chỉ số Z đƣợc khảo sát từ 3000 doanh nghiệp ở Mỹ thuộc các lĩnh vực sản xuất, dịch vụ với các quy mô nguồn vốn khác nhau Những doanh nghiệp đƣợc xếp loại về quy mô sử dụng những ngƣỡng là 1 triệu $ và 5 triệu $ để xếp loại doanh nghiệp Mà việc phân loại như vậy đã làm cho những trọng số của phương trình không còn thích hợp với những doanh nghiệp của Việt Nam.
Để áp dụng phương pháp của Edward I Altman, cần xây dựng lại mô hình dựa trên các doanh nghiệp Việt Nam Sau đó, tiến hành kiểm định và xác định trọng số phù hợp cho các doanh nghiệp này.
Việc thu thập dữ liệu doanh nghiệp gặp nhiều khó khăn và tính minh bạch của dữ liệu không đáp ứng yêu cầu nghiên cứu, do đó, phương pháp này không thể được áp dụng để đo lường rủi ro vỡ nợ trong đề tài nghiên cứu này.
3.3.4 Phư ng pháp đo lư ng khoảng cách vỡ nợ b ng mô hình của Merton
Phương pháp đo lường khoảng cách đến điểm vỡ nợ dựa trên ba yếu tố chính: giá trị tài sản của doanh nghiệp, rủi ro kinh doanh và rủi ro ngành, cùng với đòn bẩy tài chính Thông tin liên quan bao gồm báo cáo tài chính, giá thị trường của nợ và vốn cổ phần, cùng với đánh giá chủ quan về triển vọng và rủi ro của doanh nghiệp Các nhà đầu tư sử dụng ý kiến cá nhân của họ để xác định giá thị trường, dựa trên báo cáo tài chính và các giá thị trường khác Giá thị trường phản ánh sự tổng hợp quan điểm và dự đoán của nhiều nhà đầu tư trong quá trình mua bán nợ và cổ phần của doanh nghiệp.
Thông tin về giá thị trường cổ phiếu và giá trị sổ sách của nợ trong báo cáo tài chính có thể dễ dàng thu thập để xác định rủi ro vỡ nợ của các tổ chức Qua những thao tác đơn giản, chúng ta có thể đánh giá tác động của các hoạt động M&A đối với rủi ro vỡ nợ của ngân hàng bên mua.
Với tính ứng dụng cao và khả năng thu thập dữ liệu dễ dàng từ thông tin có sẵn trên thị trường Việt Nam, tác giả đã chọn phương pháp này cho nghiên cứu của mình.
Thu thập và xử lý số liệu
Nghiên cứu của Francesco Vallascas và Jens Hagendorff năm 2010 áp dụng mô hình khoảng cách vỡ nợ của Merton để phân tích sự thay đổi trong rủi ro vỡ nợ liên quan đến các vụ sáp nhập Tác giả đo lường rủi ro vỡ nợ trước sáp nhập trong khoảng thời gian từ 180 ngày đến 11 ngày trước ngày công bố sáp nhập, và sau đó trung bình DD từ 11 ngày đến 180 ngày sau khi hoàn thành sáp nhập Khoảng thời gian này được chọn nhằm giảm thiểu nhiễu số liệu trong DD và đảm bảo tính chính xác cho những dự đoán về rủi ro vỡ nợ dựa trên dữ liệu kế toán trong giai đoạn sau sáp nhập.
Trong lịch sử, các ngân hàng tại Việt Nam đã trải qua nhiều vụ mua bán và sáp nhập Tuy nhiên, việc thu thập dữ liệu về những giao dịch này gặp khó khăn do các điều kiện hạn chế.
Từ năm 2011 đến nay, các ngân hàng Việt Nam đã thực hiện ba thương vụ sáp nhập đáng chú ý, bao gồm sáp nhập ngân hàng TMCP Đệ Nhất (Ficombank), ngân hàng TMCP Việt Nam Tín Nghĩa (TinNghiabank) và ngân hàng TMCP Sài Gòn (SCB); hợp nhất ngân hàng TMCP Liên Việt (LVB) với Công ty Dịch vụ Tiết kiệm Bưu Điện (VPSC); và sáp nhập ngân hàng TMCP Nhà Hà Nội (HBB) với ngân hàng TMCP Sài Gòn – Hà Nội (SHB) Tuy nhiên, do vụ sáp nhập giữa HBB và SHB chỉ mới diễn ra vào ngày 28/08/2012, nên không đủ dữ liệu để áp dụng mô hình Merton đo khoảng cách vỡ nợ Vì vậy, trong nghiên cứu này, tác giả chỉ tập trung vào hai thương vụ sáp nhập: giữa ba ngân hàng Đệ Nhất, TinNghiabank và SCB, cùng với sự hợp nhất giữa LVB và VPSC.
Ngân hàng SCB và LVB chưa niêm yết trên sàn giao dịch tập trung, do đó, dữ liệu liên quan đến hai ngân hàng này được lấy từ sàn giao dịch chứng khoán OTC và các báo cáo tài chính trước đó, dẫn đến một số hạn chế nhất định Sàn giao dịch chứng khoán OTC thực hiện giao dịch cổ phiếu theo giá thỏa thuận, vì vậy có thể có những ngày không phát sinh giao dịch Đối với ngân hàng SCB và Liên Việt, tác giả sử dụng giá bình quân của Investor làm giá đóng cửa cho những ngày có giao dịch, không tính những ngày không có giao dịch.
Dữ liệu thị trường được thu thập từ chín ngân hàng niêm yết trên sàn HOSE và HNX, bao gồm ACB, CTG, EIB, HBB, MBB, NVB, SHB, STB và VCB, trong thời gian mà hai ngân hàng SCB và Liên Việt thực hiện thương vụ mua bán sáp nhập Dữ liệu này bao gồm giá cổ phiếu trong năm 2011 và các yếu tố khác từ báo cáo tài chính của các ngân hàng này.
BẰNG CHỨNG THỰC NGHIỆM TẠI VIỆT NAM VỀ ĐO LƯỜNG RỦI RO VỠ NỢ CỦA NGÂN HÀNG BÊN MUA SAU KHI HỢP NHẤT, SÁP NHẬP
Thực trạng và bất ổn của hệ thống NHTM Việt Nam hiện nay
Năm 2011, nền kinh tế Việt Nam và ngành ngân hàng gặp nhiều khó khăn, dẫn đến việc Standard & Poor's (S&P) điều chỉnh mức độ rủi ro của hệ thống ngân hàng từ "Nhóm 9" lên "Nhóm 10", chỉ ra rằng rủi ro ở mức rất cao, tương đương với Hy Lạp và Belarus Tuy nhiên, đến tháng 09/2012, S&P đã hạ mức độ rủi ro của ngân hàng Việt Nam từ "Nhóm 10" xuống "Nhóm 9" nhờ vào các biện pháp chính sách của Chính phủ nhằm ổn định kinh tế, giảm tốc độ tăng trưởng tín dụng và bình ổn giá cả tài sản Mặc dù vậy, tổ chức này vẫn duy trì đánh giá rủi ro ngành ở mức "8 điểm", cho thấy rủi ro "cực kỳ cao" và độ linh hoạt kinh tế ở mức "rủi ro rất cao".
4.1.1 Hệ thống ngân hàng iệt Nam ch phát triển theo hướng mở rộng chiều ngang
Sau 11 năm tái cấu trúc, hệ thống ngân hàng Việt Nam đã phát triển nhanh chóng về số lượng Đến tháng 6 năm 2012, theo báo cáo của Ngân hàng Nhà nước, hệ thống này bao gồm 5 ngân hàng thương mại nhà nước (trong đó có 2 ngân hàng đã cổ phần hóa là Vietcombank và Vietinbank), 35 ngân hàng thương mại cổ phần, 50 chi nhánh ngân hàng nước ngoài, 5 ngân hàng 100% vốn nước ngoài, 5 ngân hàng liên doanh, 18 công ty tài chính, 12 công ty cho thuê tài chính và các quỹ tín dụng.
Số lượng ngân hàng tại Việt Nam đã tăng từ 9 vào năm 1991 lên hơn 100 ngân hàng hiện nay, với sự phát triển mạnh mẽ của các chi nhánh và tốc độ tăng trưởng tín dụng nhờ vào chính sách tiền tệ nới lỏng Tuy nhiên, mặc dù ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong lưu thông tiền tệ, nhưng chất lượng và hiệu quả hoạt động của hệ thống ngân hàng vẫn còn nhiều hạn chế Ngành ngân hàng chủ yếu phát triển theo chiều ngang mà không cải thiện chất lượng dịch vụ, đồng thời quản lý rủi ro và giám sát của Ngân hàng Nhà nước còn nhiều bất cập Đặc biệt, tỷ lệ thanh toán bằng tiền mặt không qua ngân hàng vẫn cao, trong khi nhiều ngân hàng thương mại địa phương có quy mô nhỏ và năng lực yếu kém đã được nâng cấp thành ngân hàng có quy mô quốc gia.
Hình 4.1: Tình hình phát triển ngân hàng qua các năm
NN TMQD NH TMCP NH NN & CN NHNN NHLD
(Nguồn: SBV, Phòng Nghiên cứu và Phân tích của VCBS tổng hợp trong báo cáo ngành ngân hàng , tháng 05/2012 )
Hình 4.2: Các ngân hàng có vốn điều lệ trên 5.000 tỷ đồng năm 2011
(Nguồn: SBV, Phòng Nghiên cứu và Phân tích của VCBS tổng hợp trong báo cáo ngành ngân hàng , tháng 05/2012 )
Mặc dù số lượng và quy mô tài sản của các ngân hàng thương mại (NHTM) đã có sự tăng trưởng vượt bậc, nhưng phần lớn vẫn là các NHTM nhỏ với tổng tài sản và vốn điều lệ thấp Đến cuối năm 2011, vẫn còn 3 ngân hàng chưa đạt yêu cầu về vốn điều lệ tối thiểu 3000 tỷ đồng theo Nghị định số 141/2006/NĐ-CP của Chính phủ.
Hình 4.3: Thống kê tổng tài sản và vốn điều lệ các NHTM Việt Nam
(Nguồn: Báo cáo tài chính của các ngân hàng trên các website của mỗi ngân hàng )
Mặc dù tổng tài sản của các ngân hàng Việt Nam đang tăng trưởng nhanh, nhưng quy mô vẫn còn nhỏ hơn nhiều so với các nước trong khu vực Theo Bloomberg, tổng tài sản và vốn chủ sở hữu trung bình của các ngân hàng niêm yết tại Việt Nam chỉ đạt 166.844 tỷ đồng và 12.574 tỷ đồng, thấp hơn so với các quốc gia như Trung Quốc, Malaysia, Ấn Độ, Thái Lan và Indonesia Với quy mô tương đối nhỏ, các ngân hàng Việt Nam đang phải đối mặt với áp lực tăng cường vốn để đảm bảo an toàn hoạt động và nâng cao khả năng cạnh tranh với các ngân hàng nước ngoài, đặc biệt sau khi các rào cản đối với ngân hàng nước ngoài được dỡ bỏ vào năm 2011 khi Việt Nam gia nhập WTO.
Hình 4.4: Quy mô ngành ngân hàng của một số quốc gia
(Nguồn: Bloomberg, Phòng Nghiên cứu và Phân tích của VCBS tổng hợp trong báo cáo ngành ngân hàng, năm 2011)
Hình 4.5: Hệ số CAR 2011 của một số NH
(Nguồn: Bloomberg, Phòng Nghiên cứu và Phân tích của VCBS tổng hợp trong báo cáo ngành ngân hàng, năm 2011)
Mặc dù nhiều ngân hàng Việt Nam đã đạt tỷ lệ đảm bảo vốn tự có tối thiểu (CAR) trên 8% theo Thông tư 13 của NHNN, tỷ lệ này vẫn khác nhau giữa các ngân hàng và nhóm ngân hàng Đáng chú ý, các ngân hàng có quy mô vốn điều lệ lớn lại có CAR thấp hơn, với CAR của nhóm NHTM Nhà nước chỉ đạt 10,63%, trong khi nhóm ngân hàng TMCP quy mô nhỏ có CAR lên tới 26,5% Hơn nữa, nếu phân loại nợ xấu theo chuẩn quốc tế và thực hiện trích lập dự phòng đầy đủ, tỷ lệ CAR sẽ còn giảm hơn nữa do việc tăng dự phòng làm giảm lợi nhuận lũy kế, dẫn đến giảm vốn tự có.
Sự bùng nổ của các ngân hàng trong những năm qua, cùng với chính sách nới lỏng của NHNN, đã tạo ra sự cạnh tranh gay gắt trong ngành ngân hàng Năm 2011, cuộc đua lãi suất nhằm thu hút tiền gửi đã khiến lãi suất huy động VND tăng cao, có lúc lên đến 17-18% Mặc dù các ngân hàng huy động được khối lượng vốn lớn và tăng trưởng tín dụng mạnh mẽ, nhiều ngân hàng mới, đặc biệt là các mô hình ngân hàng nông thôn được nâng cấp, lại thiếu chuyên môn, công nghệ và nhân sự để quản lý hiệu quả nguồn vốn và rủi ro Điều này dẫn đến sự phát sinh nhiều rủi ro tiềm ẩn cho hệ thống ngân hàng.
4.1.2 Tăng trưởng tín dụng đang duy trì ở mức thấp
Trong giai đoạn 2000-2010, Việt Nam ghi nhận tốc độ tăng trưởng tín dụng và huy động vượt 20%, với mức tăng trưởng trung bình lần lượt là 31,55% và 28,91%, đạt đỉnh vào năm 2007 với 53,89% và 47,64% Tốc độ cung tiền M2 trung bình trong giai đoạn 2005-2010 đạt 29,19% Đến năm 2011, GDP tăng trưởng khoảng 5,89% và tín dụng đạt 10,01% mà không gây ra bong bóng tín dụng Tuy nhiên, khi tỷ lệ tăng trưởng tín dụng vượt mức an toàn, nó có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe kinh tế, trong khi tăng trưởng huy động 9,89% thấp hơn tín dụng, làm gia tăng rủi ro thanh khoản cho hệ thống ngân hàng.
Hình 4.6: Tăng trưởng tín dụng, huy động, GDP
(Nguồn: SBV, Phòng phân tích của Công ty chứng khoán KIS Việt Nam tổng hợp trong báo cáo ngành ngân hàng, năm 2011)
Theo báo cáo của NHNN, tính đến tháng 09/2012, tín dụng trong nền kinh tế chỉ tăng 1,82% so với cuối năm 2011, cho thấy sức hấp thụ vốn còn yếu Trong bối cảnh đó, việc đạt được mức tăng trưởng tín dụng 2% mỗi tháng trong ba tháng cuối năm là rất khó khăn Mục tiêu tăng trưởng tín dụng năm 2012 từ 8% - 10% sẽ khó có thể đạt được, mặc dù đã được điều chỉnh từ mức 15-17% ban đầu.
Nguyên nhân chính dẫn đến sự giảm mạnh trong tăng trưởng tín dụng năm 2012 là do nền kinh tế gặp nhiều khó khăn, khiến các doanh nghiệp không có nhu cầu mở rộng sản xuất Thậm chí, nhiều doanh nghiệp còn phải thu hẹp quy mô hoạt động do nhu cầu tiêu dùng của người dân giảm sút.
Nguyên nhân gia tăng nợ xấu từ phía ngân hàng thương mại đã dẫn đến việc ngân hàng thắt chặt điều kiện cho vay, đồng thời tăng cường quy trình sàng lọc đối tượng vay một cách kỹ lưỡng hơn.
4.1.3 Thanh khoản hệ thống n đ nh
Năm 2010, nền kinh tế Việt Nam phát triển mạnh mẽ chủ yếu nhờ vào đầu tư tín dụng, dẫn đến tỷ lệ tín dụng trên vốn huy động cao và gây áp lực thanh khoản lớn Đến tháng 10/2011, lãi suất qua đêm đã vượt 20% do các ngân hàng phải cạnh tranh lãi suất để huy động vốn, nhằm giải quyết tình trạng căng thẳng về luồng tiền trước chính sách thắt chặt tiền tệ của Chính Phủ Nhiều ngân hàng thương mại gặp khó khăn về thanh khoản do tăng trưởng dư nợ tín dụng quá nhanh trong khi quy mô vốn hạn chế, thậm chí có thời điểm không còn thanh khoản Để đảm bảo thanh khoản, một số ngân hàng đã chấp nhận lãi suất liên ngân hàng lên tới 20-30%/năm, trong khi lãi suất tái chiết khấu chỉ 13%/năm Ngân hàng Nhà nước đã phải bơm hàng chục nghìn tỷ VND vào thị trường mở để hỗ trợ thanh khoản cho toàn hệ thống, trong khi rủi ro thanh khoản còn đi đôi với rủi ro kỳ hạn do phần lớn vốn huy động có kỳ hạn ngắn nhưng lại cấp tín dụng cho nhiều kỳ hạn, đặc biệt là trung và dài hạn.
Hình 4.7: ư ng cong lãi suất huy động tại iệt Nam
(Nguồn: StoxPlus, Phòng Nghiên cứu và Phân tích của VCBS tổng hợp trong báo cáo ngành NH, năm 2011)
Năm 2012, mặc dù ngân hàng ACB gặp bất ổn vào tháng 8, nhưng cung tiền trên thị trường mở và lãi suất liên ngân hàng đã tăng lên 8,8% do mất thanh khoản tạm thời của một số ngân hàng Tuy nhiên, nhờ vào sự can thiệp kịp thời của NHNN với hơn 26.000 tỷ đồng, thị trường nhanh chóng ổn định Đầu năm 2012, NHNN đã hút ròng 118.332 tỷ đồng để trung hòa lượng tiền mua ngoại hối, nhưng đến nay, tổng số tiền bơm ra thị trường đã đạt 43.560 tỷ đồng, chủ yếu để thanh toán tín phiếu đáo hạn 36.067 tỷ đồng Điều này cho thấy thanh khoản thị trường không còn là vấn đề lớn của hệ thống ngân hàng trong năm nay, đánh dấu sự cải thiện rõ rệt so với thời kỳ trước khi thanh khoản cạn kiệt, khi lãi suất huy động tăng vọt lên 15-17%.
Hiện tượng tăng lãi suất ở một số ngân hàng nhỏ hiện nay cho thấy tình trạng thanh khoản của một số ngân hàng vẫn cần được chú ý.
4.1.4 Lãi suất duy trì n đ nh
Cuối năm 2011, các biện pháp kiềm chế lạm phát được triển khai hiệu quả, dẫn đến chỉ số CPI giảm dần trong các tháng đầu năm 2012, thậm chí vào tháng 6 và 7, CPI đã âm Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) đã điều chỉnh lãi suất điều hành theo hướng giảm và nới lỏng chính sách tiền tệ nhằm thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
Bảng 4.1: Điều chỉnh lãi suất của NHNN từ đầu năm 2012
(Nguồn: Vietinbank Capital tổng hợp trong báo cáo ngành ngân hàng Quý
Bằng chứng thực nghiệm tại Việt Nam về đo lường rủi ro vỡ nợ sau khi hợp nhất, sáp nhập
4.3.1 Tổng quan thương vụ sáp nhập ba ngân hàng TMCP Sài Gòn, ngân hàng TMCP Đệ Nhất và ngân hàng TMCP Tín Nghĩa.
Tháng 12/2011, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) đã chính thức phê duyệt việc sáp nhập ba ngân hàng: Ngân hàng TMCP Sài Gòn, Ngân hàng TMCP Đệ Nhất và Ngân hàng TMCP Tín Nghĩa, tạo thành Ngân hàng TMCP Sài Gòn (SCB) mới Sự sáp nhập này được thực hiện dưới sự hỗ trợ của Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV), nhằm khắc phục tình trạng khó khăn về thanh khoản và mất khả năng thanh toán tạm thời của các ngân hàng trước khi nhận được sự hỗ trợ từ nhà nước.
Ngân hàng TMCP Việt Nam Tín Nghĩa (Tinnghia Bank), tiền thân là ngân hàng TMCP Tân Việt, được thành lập theo Giấy phép hoạt động số 0164/NH–GP ngày 22 tháng 08 năm 1992 do Ngân hàng Nhà nước Việt Nam cấp, với trụ sở chính tại 50-52 Phạm Hồng Thái, Phường Bến Thành, Quận 1 – Tp Hồ Chí Minh Tính đến hết quý III/2011, vốn điều lệ của ngân hàng đạt 3.399 tỷ đồng, tổng tài sản đạt 58.939 tỷ đồng, với vốn chủ sở hữu 4.200 tỷ đồng và tổng lợi nhuận trước thuế là 579,6 tỷ đồng Tổng tiền gửi của khách hàng tại VNTN đạt 35.030 tỷ đồng, trong đó nợ xấu là 419 tỷ đồng, với nợ dưới tiêu chuẩn là 38,3 tỷ đồng và nợ có khả năng mất vốn lên đến 374 tỷ đồng, chiếm 89,2% nợ xấu Khách hàng cá nhân chiếm 71% lượng tiền gửi, tương đương khoảng 25.000 tỷ đồng.
Ngân hàng Thương mại Cổ phần ệ Nhất (FicomBank) được thành lập vào ngày 13/05/1993 với vốn điều lệ ban đầu là 20 tỷ đồng Đến năm 2011, vốn điều lệ của Ficombank đã tăng lên 3.000 tỷ đồng Trụ sở chính của ngân hàng nằm tại cao ốc 927 Trần Hưng Đạo, Quận 5, Tp.HCM Thông tin chi tiết về ngân hàng được đăng tải trên website chính thức của Ficombank.
Tính đến ngày 30/09/2011, tổng tài sản của Ficombank đạt 17.104 tỷ đồng, với vốn huy động tăng 238% so với cuối năm 2010, đạt 8.799 tỷ đồng Dư nợ tín dụng của ngân hàng là 3.256 tỷ đồng, và lợi nhuận trước thuế ghi nhận là 219,3 tỷ đồng Theo báo cáo thường niên năm 2010, tỷ lệ nợ xấu của Ficombank tính đến 31/12/2010 là 2,2% tổng dư nợ cho vay.
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn (SCB), tiền thân là Ngân hàng TMCP Quế Đô, được thành lập vào năm 1992 và có trụ sở chính tại 242 Cống Quỳnh, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP Hồ Chí Minh Tính đến ngày 30/09/2011, tổng tài sản của SCB đạt 78.985 tỷ đồng, với vốn chủ sở hữu 4.861,8 tỷ đồng và vốn điều lệ 4.184 tỷ đồng Lợi nhuận trước thuế lũy kế của ngân hàng đạt 400,5 tỷ đồng Đến cuối quý III/2011, SCB có khoản nợ Chính phủ và Ngân hàng Nhà nước lên đến 2.156 tỷ đồng, tăng từ 717,8 tỷ đồng đầu năm, trong khi tổng nợ phải trả là 73.152 tỷ đồng Dư nợ cho vay đạt 42.171 tỷ đồng, với dự phòng rủi ro cho vay là 1.163 tỷ đồng, và tiền gửi của khách hàng tại SCB là 40.930 tỷ đồng.
Trước khi sáp nhập, ba ngân hàng gặp khó khăn về thanh khoản do phụ thuộc vào nguồn vốn huy động ngắn hạn để cho vay trung hạn, dẫn đến tình trạng mất thanh khoản tạm thời khi khách hàng rút tiền ồ ạt Mặc dù ngân hàng nhà nước đã hỗ trợ thanh khoản, ba ngân hàng quyết định hợp nhất để phát huy thế mạnh, giảm chi phí và tạo ra một ngân hàng mới có quy mô lớn hơn về tài chính và quản trị Sự kiện này đánh dấu bước ngoặt trong lịch sử phát triển của cả ba ngân hàng, với tổng tài sản lớn hơn, công nghệ tiên tiến và mạng lưới chi nhánh rộng khắp Sau sáp nhập, ba ngân hàng sẽ nhận được sự hỗ trợ từ ngân hàng đầu tư và phát triển Việt Nam (BIDV), giúp tăng cường tính an toàn và bền vững, đảm bảo quyền lợi tối đa cho người gửi tiền.
Cuối năm 2011, NHNN đã chấp thuận cho ba ngân hàng: NHTMCP Sài Gòn, NHTMCP Đệ Nhất và NHTMCP Tín Nghĩa tự nguyện sáp nhập, với sự hỗ trợ của BIDV Từ ngày 2/1/2012, SCB chính thức hoạt động, trở thành một trong 5 ngân hàng thương mại lớn nhất Việt Nam, với vốn tự có 10.584 tỷ đồng và tổng tài sản gần 150.000 tỷ đồng, cùng 230 điểm giao dịch và hơn 4.000 nhân viên Chỉ sau hơn 2 tháng, đến cuối tháng 2/2012, SCB đã đạt tổng vốn huy động 79.818 tỷ đồng, dư nợ cho vay 68.768 tỷ đồng và lợi nhuận 154 tỷ đồng Ngày 27/11/2012, Đại hội đồng cổ đông SCB đã thông qua quyết nghị tăng vốn điều lệ từ 10.583 tỷ đồng lên 13.583 tỷ đồng, với nguồn vốn huy động hiện đạt hơn 110.000 tỷ đồng và lợi nhuận trước thuế lũy kế trên 1.300 tỷ đồng, cho thấy sự phục hồi tích cực sau sáp nhập của ba ngân hàng này.
Trong bối cảnh nền kinh tế khó khăn, nhiều doanh nghiệp cho rằng chỉ những ngân hàng thương mại (NHTM) yếu kém về tính thanh khoản hoặc quản trị mới cần tái cấu trúc Quan điểm này đã ảnh hưởng đến tâm lý khách hàng trong việc vay vốn và giao dịch với NHTM trong và sau quá trình tái cấu trúc Nếu một ngân hàng yếu kém sáp nhập với một ngân hàng yếu kém khác, tình trạng thiếu vốn và tính thanh khoản sẽ không được cải thiện Để làm rõ vấn đề này, tác giả sử dụng mô hình Merton để phân tích định lượng khoảng cách rủi ro vỡ nợ sau sáp nhập của ngân hàng TMCP Sài Gòn (SCB).
4.3.1.3 Áp dụng mô hình Metron để tính khoảng cách rủi ro vỡ nợ sau sáp nhập của ngân hàng TMCP Sài Gòn (SCB) Để xem xét tác động của M&A ngân hàng đến rủi ro vỡ nợ của ngân hàng TMCP Sài Gòn (SCB), chúng ta áp dụng mô hình Merton để đo lường khoảng cách rủi ro vỡ nợ của ngân hàng này Chúng ta sẽ dùng vòng lặp để tính các biến V A,t và A,t và từ đó dùng các biến này để tính trung bình khoảng cách vỡ nợ (DD) từ a-180 ngày đến a-
Trong 11 ngày, ngày công bố sáp nhập đối với ngân hàng bên mua trùng với ngày hoàn thành sáp nhập, giả định a = c Chúng tôi đã tính toán khoảng cách vỡ nợ (DD) từ c+11 đến c+180 ngày và nhận thấy khoảng cách rủi ro vỡ nợ đã điều chỉnh (Delta IADD) của ngân hàng TMCP Sài Gòn (SCB) là 4,94, cho thấy khả năng xảy ra vỡ nợ sau sáp nhập Để phân tích sâu hơn, chúng tôi sẽ xem xét đồ thị khoảng cách vỡ nợ (DD) của SCB so với thị trường trước và sau sáp nhập, nhằm nhận diện xu hướng khoảng cách vỡ nợ (DD) của ngân hàng này.
Biểu đồ trong Hình 4.11 cho thấy khoảng cách vỡ nợ (DD) của ngân hàng TMCP Sài Gòn (SCB) luôn cao hơn so với thị trường trước khi sáp nhập Đặc biệt, có những thời điểm SCB đã chạm và vượt qua ngưỡng vỡ nợ Theo thông tin từ Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, ông Nguyễn Văn Bình, nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng này là do ba ngân hàng TMCP Đệ Nhất (Ficombank), Việt Nam Tín Nghĩa (TinNghiabank) và SCB đã sử dụng nhiều vốn ngắn hạn để cho vay trung và dài hạn Khi nguồn vốn ngắn hạn cạn kiệt, các ngân hàng này đã gặp khó khăn trong khả năng thanh toán Trước khi sáp nhập, tình trạng người dân rút tiền ồ ạt tại ba ngân hàng này đã khiến dòng tiền ra lớn hơn dòng tiền vào.
Trước những thách thức kinh tế, ba ngân hàng gồm Đệ Nhất (Ficombank), Việt Nam Tín Nghĩa (TinNghiabank) và ngân hàng TMCP Sài Gòn (SCB) đã quyết định hợp nhất với sự hỗ trợ của nhà nước thông qua ngân hàng đầu tư và phát triển Việt Nam (BIDV) Theo thông tin từ thống đốc ngân hàng nhà nước Việt Nam, ông Nguyễn Văn Bình, mục tiêu của việc sáp nhập là phát huy thế mạnh của từng ngân hàng, giảm chi phí vận hành và tạo ra một ngân hàng mới có quy mô lớn hơn, từ đó nâng cao vị thế và ảnh hưởng trên thị trường.
Ngân hàng TMCP Sài Gòn (SCB) hiện đang đối diện với khoảng cách vỡ nợ (DD) cao hơn so với thị trường, và có những thời điểm gần chạm ngưỡng vỡ nợ.
Hình 4.12 cho thấy khoảng cách vỡ nợ (DD) của ngân hàng TMCP Sài Gòn (SCB) biến động không đáng kể, dao động quanh mức -7, trong khi khoảng cách vỡ nợ của thị trường lại có sự biến động mạnh mẽ, đặc biệt ở tháng 2 và tháng 3 với mức khoảng -34 Sự dao động mạnh mẽ này đã dẫn đến Delta khoảng cách rủi ro vỡ nợ (Delta IADD) của SCB trở thành dương, cho thấy ngân hàng có nguy cơ vỡ nợ sau sáp nhập Để phân tích xu hướng khoảng cách rủi ro vỡ nợ của SCB trước và sau sáp nhập, ta sẽ xem xét hình 4.13.
Hình 4.13: Biểu đồ thể hiện sự iến động của khoảng cách rủi ro vỡ nợ (DD) của ngân hàng TMCP S i Gòn (SCB) trước v sau sáp nhập
Biến động khoảng cách rủi ro vỡ nợ (DD) của ngân hàng TMCP Sài Gòn (SCB) trước và sau sáp nhập cho thấy một xu hướng tăng nhẹ, nhờ vào sự tham gia của ngân hàng đầu tư và phát triển Việt Nam (BIDV) trong quản lý và điều hành BIDV sẽ hỗ trợ SCB toàn diện, từ hội đồng quản trị đến các phòng ban quan trọng, đồng thời cung cấp thanh khoản để đảm bảo sự ổn định và quyền lợi của người gửi tiền Mặc dù khoảng cách rủi ro vỡ nợ (DD) có xu hướng tăng, nhưng sự biến động lớn của thị trường, đặc biệt là trong tháng 2 và tháng 3, đã khiến cho khoảng cách này điều chỉnh lớn hơn 0, đưa SCB vào tình trạng có khả năng bị vỡ nợ.
4.3.2 Tổng quan thương vụ hợp nhất của ngân hàng TMCP Liên Việt và công ty dịch vụ tiết kiệm Bưu Điện (VPSC)
Thảo luận về mô hình Merton đo lường rủi ro vỡ nợ sau khi hợp nhất, sáp nhập của các ngân hàng Việt Nam 71 CHƯƠNG 5: KẾT LUẬN VÀ HƯỚNG PHÁT TRIỂN CỦA ĐỀ TÀI NGHIÊN
Nghiên cứu định tính chỉ ra rằng nền kinh tế khó khăn, sức khỏe yếu kém và tình trạng mất thanh khoản tạm thời đang ảnh hưởng đáng kể đến tình hình hiện tại.
Trước khi sáp nhập, các ngân hàng cần tập trung vào việc tái cấu trúc hoạt động thay vì đặt ra chỉ tiêu tăng trưởng tín dụng cao Họ nên ưu tiên thu hồi nợ cũ và cho vay những khoản mới hiệu quả, phù hợp với định hướng của ngân hàng Nhà nước Hiện tại, các ngân hàng mới hoạt động hơn một năm sau sáp nhập, do đó việc chưa ổn định hoàn toàn là điều bình thường Tiến sĩ Lê Đăng Doanh cho rằng, việc sáp nhập giữa ngân hàng yếu kém và ngân hàng mạnh sẽ chỉ có hiệu quả nếu ngân hàng mạnh giúp cải thiện tình hình của ngân hàng yếu Nếu ngân hàng bên mua đã gặp khó khăn trước sáp nhập, tình trạng nợ xấu sẽ chỉ gia tăng và có thể dẫn đến phá sản sau khi thực hiện M&A.
Trong nghiên cứu định lượng, phân tích chỉ số khoảng cách vỡ nợ (DD) của hai thương vụ M&A cho thấy rằng việc hợp nhất không làm tăng khoảng cách vỡ nợ của ngân hàng, dù là trường hợp hợp nhất chiến lược như Liên Việt Bank hay sáp nhập nhằm thoát khỏi tình trạng mất thanh khoản như ngân hàng TMCP Sài Gòn (SCB) Kết quả cho thấy khoảng cách vỡ nợ giảm sau thương vụ, phù hợp với kết luận của Kimie Harada và Takatoshi Ito (2008) Ngoài ra, rủi ro vỡ nợ có mối liên hệ chặt chẽ với tình hình tài chính và thanh khoản của ngân hàng bên mua trước khi sáp nhập.
Sáp nhập ba ngân hàng TMCP Sài Gòn (SCB), ngân hàng TMCP Đệ Nhất (Ficombank) và Việt Nam Tín Nghĩa ngân hàng (TinNghiabank) là một thương vụ M&A đặc biệt, với sự can thiệp của Ngân hàng Trung ương (NHTW) giúp ổn định tài chính cho SCB Trước khi sáp nhập, cả ba ngân hàng đều có nguy cơ vỡ nợ, nhưng nhờ vào sự hỗ trợ thanh khoản từ chính phủ, quá trình tái cấu trúc sau sáp nhập diễn ra thuận lợi hơn Khi thị trường dần ổn định và tâm lý người dân không còn lo ngại về việc rút tiền ồ ạt, NHTW sẽ giảm dần sự can thiệp vào hoạt động của ngân hàng thương mại Tuy nhiên, nếu các ngân hàng mua lại không có chính sách tái cơ cấu phù hợp, nguy cơ phá sản có thể xảy ra sau thương vụ M&A.
Đối với các ngân hàng lớn và khỏe mạnh, việc không chuẩn bị một phương án tái cấu trúc hợp lý sau các thương vụ M&A có thể dẫn đến tình trạng giảm khoảng cách rủi ro vỡ nợ, gây ra khó khăn trong hoạt động của ngân hàng, mặc dù không dẫn đến sự sụp đổ Để ngăn chặn những vấn đề này, các ngân hàng cần thực hiện các chính sách tái cấu trúc hiệu quả.
Các ngân hàng bên mua cần chú trọng đến bảo mật thông tin để tránh ảnh hưởng từ tin đồn đến giá trị cổ phiếu trên thị trường Thông thường, sau khi có thông tin chào mua, giá cổ phiếu của bên bán thường tăng mạnh Nếu thông tin bị rò rỉ, giá cổ phiếu có thể giảm sức hấp dẫn so với đề nghị chào mua tại thời điểm công bố.
Các ngân hàng bên mua cần thực hiện đánh giá chính xác tình hình thị trường, bao gồm việc nhận dạng mục tiêu, định giá thương vụ và xác định cấu trúc giao dịch Để đạt được điều này, họ phải thu thập một lượng lớn dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm cả chuyên gia nội bộ và bên ngoài ngân hàng Sự chuẩn bị kỹ lưỡng này sẽ giúp họ lựa chọn phương thức thực hiện phù hợp nhất và đạt được thành công trong việc thương lượng thương vụ.
Vào thứ ba, các ngân hàng bên mua cần chuẩn bị tài liệu phân tích kỹ lưỡng về lợi ích của quá trình M&A đối với giá trị của các bên liên quan và tính hợp lý của giá chào mua Để thành công trong quá trình M&A, giá chào mua thường phải cao hơn giá thị trường từ 10-30% Nếu giá chào mua quá thấp, ngân hàng sẽ không đạt được số lượng cổ phiếu mong muốn.
Thời gian thực hiện vụ M&A là yếu tố quyết định đối với ngân hàng bên mua; thời gian càng nhanh càng mang lại lợi ích, giúp giảm thiểu biến động thị trường và rút ngắn thời gian chuẩn bị của đối tác.
Sau khi thực hiện M&A, các ngân hàng bên mua cần xây dựng các kế hoạch và dự án hiệu quả để đảm bảo thành công Nghiên cứu của PA Consulting Group và Đại học Edinburgh Management School cho thấy rằng các công ty có kế hoạch chi tiết cho sáp nhập sẽ có giá cổ phiếu cao hơn khoảng 4,5% so với những công ty không chuẩn bị Những kế hoạch này cần có mục tiêu rõ ràng, lịch trình hợp lý và chú trọng đến các vấn đề cơ bản như nhân sự, hệ thống và quản lý Đồng thời, cần đảm bảo sự phù hợp trong hệ thống, cấu trúc và quy trình công việc giữa các tổ chức sáp nhập.
Cuối cùng, các ngân hàng bên mua cần chuẩn bị kỹ lưỡng cho các quyết định quản trị, đặc biệt là trong việc xử lý những vấn đề kinh doanh trước đó như dư thừa nhân viên và tối ưu hóa hiệu quả kinh tế quy mô Quyết định liên quan đến nhân sự và khách hàng là rất quan trọng, đôi khi còn quan trọng hơn cả các khía cạnh tài chính và pháp lý, vì nếu không cẩn trọng có thể dẫn đến sự suy sụp tinh thần của khách hàng và nhân viên, gây ra thất bại trong thương vụ M&A Các ngân hàng cần chú trọng đến nhiều mặt trong quyết định nhân sự, bao gồm thông tin trong cộng đồng, chuẩn bị tâm lý, sự hài hòa văn hóa trong công ty mới, đào tạo nhân sự các cấp, cũng như tập trung vào nhân sự chủ chốt và nhân viên lành nghề, đồng thời không quên chăm sóc khách hàng.
Kết luận từ nghiên cứu cho thấy, để thực hiện tái cấu trúc qua M&A, các ngân hàng cần tiến hành một cách tự nguyện và phải đánh giá lại giá trị thực của ngân hàng được mua lại Điều này là cần thiết vì mỗi thương vụ M&A đều tiềm ẩn nhiều vấn đề phức tạp cần được giải quyết.
CHƯƠNG 5: KẾT LUẬN VÀ HƯỚNG PHÁT TRIỂN CỦA ĐỀ TÀINGHIÊN CỨU
Kết luận
Nghiên cứu này áp dụng mô hình Merton để đánh giá khoảng cách vỡ nợ của các ngân hàng sau khi thực hiện M&A, tương tự như nghiên cứu của Kimie Harada và Takatoshi Ito.
Nghiên cứu của Vallascas và Hagendorff chỉ ra rằng khoảng cách vỡ nợ (DD) giảm sau khi thực hiện M&A, tuy nhiên, nếu không chuẩn bị kỹ lưỡng, ngân hàng có thể đối mặt với nguy cơ vỡ nợ gia tăng Vì vậy, các ngân hàng cần cân nhắc kỹ lưỡng trước khi quyết định thực hiện thương vụ M&A, xác định rõ mục tiêu và lợi ích của việc sáp nhập, cũng như khả năng tích hợp các hệ thống Đặc biệt, đối với ngân hàng bên mua đã gần đến ngưỡng vỡ nợ, nếu không có biện pháp hỗ trợ thanh khoản, khả năng kiểm soát sẽ giảm, dẫn đến rủi ro phá sản và ảnh hưởng tiêu cực đến nền kinh tế Thực tế cho thấy, việc sáp nhập giữa ngân hàng lớn và ngân hàng yếu kém có thể mang lại lợi ích, vì ngân hàng mạnh có khả năng cải thiện tình hình tài chính cho ngân hàng yếu.
Các hạn chế của đề tài nghiên cứu
Ngân hàng TMCP Sài Gòn (SCB) và ngân hàng TMCP Liên Việt (LVB) chưa được niêm yết trên sàn giao dịch tập trung, dẫn đến việc dữ liệu liên quan chủ yếu được lấy từ sàn giao dịch chứng khoán OTC và các báo cáo tài chính trước đó Do đó, nguồn dữ liệu này có một số hạn chế và độ tin cậy không cao.
Trong quá trình thực hiện M&A, sự thiếu niềm tin của các nhà đầu tư vào các ngân hàng bị sáp nhập đã tác động tiêu cực đến giá cổ phiếu trên thị trường.
Hạn chế của nghiên cứu là số lượng các cuộc sáp nhập công khai minh bạch còn quá ít, dẫn đến việc chỉ thực hiện phân tích trên hai thương vụ sáp nhập gần đây nhất Vì vậy, kết quả nghiên cứu chỉ mang tính chất minh họa và chưa đại diện cho tất cả các cuộc sáp nhập của các ngân hàng tại Việt Nam.
Đề xuất hướng nghiên cứu tiếp theo
Để đạt được kích thước mẫu lớn hơn, các nghiên cứu trong tương lai nên mở rộng khung thời gian điều tra, từ đó sẽ có nhiều thương vụ mua bán sáp nhập ngân hàng hơn và các hình thức M&A cũng sẽ trở nên đa dạng hơn.
Nghiên cứu chỉ thu thập dữ liệu trong khoảng thời gian 180 ngày trước và sau khi sáp nhập, do đó, các nghiên cứu tương lai nên xem xét khoảng thời gian dài hơn để đánh giá toàn diện khả năng rủi ro vỡ nợ của ngân hàng bên mua Bên cạnh đó, do thời gian nghiên cứu ngắn, không thể tránh khỏi những thiếu sót, vì vậy đây chỉ là nghiên cứu tham khảo cho các nghiên cứu tiếp theo nhằm hoàn thiện và nâng cao độ chính xác.
DANH MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO Danh mục tài liệu tiếng Việt
Trang thông tin điện tử tài chính Cafef Báo cáo tài chính các ngân hàng trong mẫu nghiên cứu.Website: http://cafef.vn
Trang thông tin điện tử của Công ty CP Chứng khoán Sài Gòn cung cấp báo cáo tài chính của các ngân hàng trong nghiên cứu Để biết thêm thông tin chi tiết, bạn có thể truy cập vào các liên kết sau: [SSI](http://www.ssi.com.vn/) và [VCBS](http://www.vcbs.com.vn/Uploads/Reports/IndustryReports/2011/Banking_sector_Sep2011(V).pdf).
The banking sector report from VCBS provides an in-depth analysis of 19 credit institutions, highlighting key performance metrics and trends The document, dated November 7, 2012, focuses on the third quarter of 2012, offering valuable insights into the financial health and operational efficiency of the industry Additionally, the report from VietinBank Capital discusses the latest updates and developments within the banking sector, emphasizing the importance of continuous monitoring for stakeholders These resources are essential for understanding the dynamics of Vietnam's banking landscape during this period.
%20Q1_2012.pdf http://www.vietinbankcapital.vn/Content/Upload/NewsContent/Files/Banking%20up date
%20Q2_2012.pdf http://www.vietinbankcapital.vn/Content/Upload/NewsContent/Files/B%C3%A1o% 20c
%C3%A1o%20c%E1%BA%ADp%20nh%E1%BA%ADt%20ng%C3%A0nh%2
The banking sector is currently undergoing significant changes, with ongoing mergers and acquisitions aimed at enhancing efficiency and competitiveness However, these transformations come with fundamental challenges that need to be addressed to ensure stability and growth Key issues include regulatory compliance, risk management, and the integration of technology in banking operations As financial institutions adapt to these shifts, it is crucial for them to focus on strategic planning and customer-centric approaches to maintain their market position.
Nghị định 141/2006/NĐ-CP ngày 22/11/2006 về quyết định tăng vốn điều lệ các NHTM của Chính phủ.
Thông tư số 04/2010/TT-NHNN quy định việc sáp nhập, hợp nhất, mua lại tổ chức tín dụng
Thông tư số 13/2010/TT-NHNN quy định về tỷ lệ bảo đảm an toàn trong hoạt động của các tổ chức tín dụng.
Thông tư số 19/2010/TT-NHNN sửa đổi, bổ sung Thông tƣ số 13/2010/TT-NHNN
Thông tư số 30/2011/TT-NHH quy định lãi suất tối đa cho tiền gửi bằng đồng Việt Nam của tổ chức và cá nhân tại các tổ chức tín dụng và chi nhánh ngân hàng nước ngoài.
Chỉ thị 01/2011/CT-NHNN chủ trương thắt chặt tiền tệ thông qua áp trần tăng trưởng tín dụng cả năm dưới 20%.
Nguyễn Đăng Dờn, 2009, Quản Trị ngân hàng thương mại Nhà xuất bản Phương Đông.
Phạm Đỗ Chí, “Cải tổ ngân hàng : Mới chỉ chữa cháy” www.vef.vn
Phan Thị Thu Hà, 2009, Quản trị ngân hàng thương mại Nhà xuất bản giao thông vận tải.
Danh mục tài liệu tiếng Anh
Edward I.Altman, 2000, Predicting financial distress of companies: revisiting the Z- score and ZETA models, Stern School of Business, New York University
Fischer Black & Myron Scholes, 1973, The pricing of Options and Corporate
Liabilites, Journal of Political Economy, Vol.81, No.3
Francesco Vallascas & Jens Hagendorff, 2010, The impact of European Bank Mergers on Bidder Default Risk, Journal of Banking & Finance, Vol.35, Issue 4, pp
Gregor N.F Wei, Sascha Neumann , Denefa Bostandzic, 2011: Systematic, default and systemic risk effects of international bank mergers Empirical evidence,
Jorge A.Chan-Lau, 2006, Market-based estimation of default probabilities and its application to financial market surveillance, IMF Working Paper, WP/06/104.
Kimie Harada & Takatoshi Ito, 2008, Did mergers help Japanese mega-banks avoid failure? Analysis of the distance to default of banks, ournal of the Japanese and
International Economies, Vol.25, Issue 1, pp 1-22
Merton, Robert C., 1974, On the Pricing of Corporate Debt: The Risk Structure ofInterest Rates, Journal of Finance, Vol 29, No 2 pp 449-470.
CÁC PHỤ LỤC Phụ lục 1: Bảng câu hỏi về chế độ giám sát ngân hàng, biến về tiền gửi ngân hàng.
Biến Định nghĩa Nguồn và cách chấm điểm Câu hỏi hướng dẫn của WB
1 Những biến về hoạt động giám sát. a) Những hoạt động về chứng khoán.
Mức độ ngân hàng có thể bảo lãnh phát hành chứng khoán, tƣ vấn và mua bán chứng khoán, và những khía cạnh của những quỹ tương hổ.
WBG 4.1 (World Bank Guide – Câu hỏi hướng dẫn của ngân hàng thế giới): điểm càng cao quy định càng hạn chế.
- Không hạn chế = 1 (Tất cả những hoạt động sẽ đƣợc ngân hàng thực hiện một cách trực tiếp).
- Cho phép = 2 (Tất cả những hoạt động sẽ đƣợc thực hiện, nhƣng một số hoặc tất cả đƣợc thực hiện bởi công ty con).
- Hạn chế = 3 (Không phải tất cả hoạt động sẽ đƣợc thực hiện bởi ngân hàng hoặc công ty con).
- Cấm = 4 (Những hoạt động không đƣợc thực hiện bởi cả ngân hàng hay công ty con)
4.1 Mức độ nào của chế độ quy định hạn chế cho những hoạt động cụ thể về kinh doanh chứng khoán của ngân hàng (khả năng của những ngân hàng trong hoạt động bảo lãnh phát hành chứng khoán, môi giới, kinh doanh chứng khoán, và những khía cạnh hoạt động của quỹ tương hỗ)? b) Những hoạt động về bảo hiểm.
Mức độ những ngân hàng có thể bảo lãnh phát hành bảo hiểm và bán bảo hiểm.
WBG 4.2 – điểm càng cao quy định càng hạn chế.
- Không hạn chế = 1 (Tất cả những hoạt động sẽ đƣợc ngân hàng thực hiện một cách trực tiếp).
- Cho phép = 2 (Tất cả những hoạt động sẽ
4.1 Mức độ nào của chế độ quy định hạn chế cho những hoạt động cụ thể về kinh doanh bảo hiểm của ngân hàng (khả năng của những ngân hàng trong hoạt động bảo lãnh phát hành bảo hiểm, môi giới, kinh doanh bảo hiểm)? đƣợc thực hiện, nhƣng một số hoặc tất cả đƣợc thực hiện bởi công ty con).
- Hạn chế = 3 (Không phải tất cả hoạt động sẽ đƣợc thực hiện bởi ngân hàng hoặc công ty con).
- Cấm = 4 (Những hoạt động không đƣợc thực hiện bởi cả ngân hàng hay công ty con) c) Những hoạt động bất động sản
Mức độ mà những ngân hàng có thể đầu tƣ, phát triển và quản lý bất động sản.
WBG 4.3 – điểm càng cao quy định càng hạn chế.
- Không hạn chế = 1 (Tất cả những hoạt động sẽ đƣợc thực hiện một cách trực tiếp).
- Cho phép = 2 (Tất cả những hoạt động sẽ đƣợc thực hiện, nhƣng một số hoặc tất cả đƣợc thực hiện bởi công ty con).
- Hạn chế = 3 (Không phải tất cả hoạt động sẽ đƣợc thực hiện bởi ngân hàng hoặc công ty con).
- Cấm = 4 (Những hoạt động không đƣợc thực hiện bởi cả ngân hàng hay công ty con).
2 Những biến quy định về sự kết hợp giữa ngân hàng và tổ chức thương mại. a) Ngân hàng sở hữu
Mức độ mà những ngân hàng có thể
WBG 4.4 (Điểm càng cao quy định càng hạn
4.4 Mức độ nào về quy định hạn chế cho những ngân hàng sở những tổ chức phi tài chính. sở hữu và kiểm soát những tổ chức phi tài chính. chế).
- Không hạn chế = 1 (Tất cả những hoạt động sẽ đƣợc ngân hàng thực hiện một cách trực tiếp).
- Cho phép = 2 (Tất cả những hoạt động sẽ đƣợc thực hiện, nhƣng một số hoặc tất cả đƣợc thực hiện bởi công ty con).
- Hạn chế = 3 (Không phải tất cả hoạt động sẽ đƣợc thực hiện bởi ngân hàng hoặc công ty con).
Cấm thực hiện bốn hoạt động nhất định bởi cả ngân hàng và các công ty con của họ, đặc biệt là liên quan đến những tổ chức phi tài chính Đồng thời, các tổ chức phi tài chính không được phép sở hữu ngân hàng.
Mức độ mà những tổ chức phi tài chính có thể sở hữu và kiểm soát ngân hàng.
WBG 2.3 (Điểm càng cao quy định càng hạn chế).
- Không hạn chế = 1 (Tất cả những hoạt động sẽ đƣợc ngân hàng thực hiện một cách trực tiếp).
- Cho phép = 2 (Tất cả những hoạt động sẽ đƣợc thực hiện, nhƣng một số hoặc tất cả đƣợc thực hiện bởi công ty con).
- Hạn chế = 3 (Không phải tất cả hoạt động sẽ đƣợc thực hiện bởi ngân hàng hoặc công ty con).
- Cấm = 4 (Những hoạt động không đƣợc thực hiện bởi cả ngân hàng hay công ty con).
2.3 Mức độ hạn chế quy định về quyền sở hữu của những tổ chức phi tài chính một ngân hàng?
3 Biến quy định về sự cạnh tranh.
(a) Sự hạn chế vềsự tham gia/quyền sở hữu của ngân hàng nước ngoài.
Ngân hàng nước ngoài có thể sở hữu ngân hàng trong nước và tham gia vào ngành công nghiệp ngân hàng của một quốc gia, tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào các quy định pháp lý và chính sách của từng quốc gia Việc cho phép ngân hàng nước ngoài hoạt động tại thị trường nội địa có thể mang lại nhiều lợi ích như nâng cao chất lượng dịch vụ, tăng cường cạnh tranh và thu hút đầu tư Tuy nhiên, các cơ quan quản lý cần đảm bảo rằng sự tham gia của ngân hàng nước ngoài không ảnh hưởng tiêu cực đến an toàn và ổn định của hệ thống tài chính trong nước.
Câu trả lời có = 1 Câu trả lời không = 0 WBG 1.8.1 – 1.8.8 (Điểm càng cao thì mức độ hạn chế càng cao).
1.8 Những câu hỏi nào dưới đây có đòi hỏi pháp lý để đƣợc cho phép trước khi phát hành giấy phép cho ngân hàng?
1.8.1 Dự thảo luật có hay không?
1.8.2 Biểu đồ dự kiến của tổ chức có hay không?
1.8.3 Dự báo tài chính trong ba năm đầu có hay không?
1.8.4 Thông tin tài chính của những cổ đông tiềm năng chính có hay không?
1.8.5 Nền tảng/ kinh nghiệm của những giám đốc tương lai? 1.8.6 Nền tảng/ kinh nghiệm của những quản lý tương lai?
1.8.7 Những nguồn vốn trong việc giải ngân trong giá trị vốn hóa của ngân hàng mới có hay không?
1.8.8 Sự khác biệt thị trường dự định cho ngân hàng mới?
Trong năm năm qua, những yêu cầu về ngân hàng theo mức độ WBG 1.9 đã dẫn đến việc từ chối cấp giấy phép cho các ngân hàng thương mại gia nhập thị trường Cụ thể, tỷ lệ yêu cầu ngân hàng được tính toán bằng công thức (1.9.1+1.10.1)/(1.9+1.1), cho thấy giá trị thuần nhận được từ các ngân hàng trong nước.
1.9.1 Bao nhiêu yêu cầu đã bị từ chối?
1.10 Trong vòng năm năm qua, bao nhiêu yêu cầu về giấy phép của ngân hàng thương mại được nhận từ những ngân hàng nước ngoài?
1.10.1 Bao nhiêu yêu cầu đã bị từ chối?
(1) Những vụ từ chối trong nước.
Mức độ những yêu cầu nước ngoài vào thị trường trong nước bị từ chối.
WBG 1.9.1/1.9 (giá trị thuần) 1.9 Trong năm năm trước, bao nhiêu yêu cầu của ngân hàng thương mại về giấy phép đã đƣợc nhận từ những ngân hàng trong nước?
1.9.1 Bao nhiêu yêu cầu đã bị từ chối?
(2) Những vụ từ chối nước ngoài.
Mức độ những đơn yêu cầu của ngân hàng trong nước vào thị trường nước ngoài bị từ chối.
WBG 1.10.1/1.10 1.10 Trong vòng năm năm qua, bao nhiêu yêu cầu về giấy phép của ngân hàng thương mại được nhận từ những ngân hàng nước ngoài?
1.10.1 Bao nhiêu yêu cầu đã bị từ chối?
4 Những biến quy định về vốn
Sự minh bạch về tỷ số vốn tối thiểu và tài sản có trọng số liên quan đến các yếu tố rủi ro là rất quan trọng trong quy định WBG 3.1.1 Tỷ số vốn tối thiểu cần phản ánh đúng các yếu tố rủi ro thị trường, và những thiệt hại giá trị thị trường của nợ có thể được chiết khấu trong sổ sách kế toán Hơn nữa, cần xem xét các thiệt hại không nhận biết trong danh mục chứng khoán để đảm bảo tính chính xác của tỷ số vốn Liệu rằng các yêu cầu này có đáp ứng tiêu chuẩn Basel hay không là một câu hỏi quan trọng cần được giải quyết.
3.9.3 Những thiệt hại không nhận biết đƣợc trong tỷ giá hối đoái có đƣợc chiết khấu?
3.6 Tỷ lệ (phân số) nào của phần đánh giá lại lợi nhuận thì đƣợc xem là một phần của nguồn vốn?
(b) Sự minh bạch của vốn ban đầu
Liệu những dòng tiền chắc chắn có sử dụng cho nguồn vốn ban đầu và liệu chúng có đƣợc kiểm tra một cách chính thức
WBG 1.5 Câu trả lời: có=1, không=0;
WBG 1.6 và 1.7 Câu trả lời: có=0, không=1;
Giá trị càng cao thì sự hạn chế càng cao.
1.5 Những nguồn vốn dùng đã đƣợc kiểm tra bởi cơ quan có thẩm quyền hay không?
1.6 Những lần giải ngân đầu tiên và tiếp theo có thể đƣợc thực hiện bằng những tài sản khác chứ không phải là tiền mặt hay chứng khoán của chính phủ? 1.7 Lần giải ngân đầu tiên có thể thực hiện bởi những nguồn vốn đi mƣợn hay không?
(c) Chỉ số quy định về
Giá trị cao hơn thì sự vốn hạn chế sẽ cao hơn.
5 Biến hành động của những tổ chức giám sát
Quyền Liệu những cơ WBG 5.5 có giám sát chính thức từ đại diện giám sát không? Liệu các kiểm toán viên có thể gặp gỡ bên ngoài để thảo luận về các báo cáo mà không cần sự cho phép? Các quy định liên quan đến quyền gặp gỡ và can thiệp của ngân hàng cũng cần được xem xét Câu trả lời cho các câu hỏi này có thể ảnh hưởng đến tính minh bạch và trách nhiệm trong quá trình kiểm toán.