Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. NguyễnThịTuệAnhvàLêXuânBá(2005),“Chấtlượngtăngtrưởngkinhteá–MộtsốđánhgiábanđầuchoViệtNam”BáocáonghiêncứudoViệnFEStàitrợ |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Chất lượng tăng trưởng kinh tế - Một số đánh giá ban đầu cho Việt Nam |
Tác giả: |
Nguyễn Thị Tuệ Anh, Lê Xuân Bá |
Nhà XB: |
Báo cáo nghiên cứu do Viện FES tài trợ |
Năm: |
2005 |
|
2. NguyễnKimBảo(2004),“Điềuchỉnhmộtsốchínhsáchkinhtếở Trung Quốc”, Nhà xuất bảnkhoa học xã hội. Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Điều chỉnh một số chính sách kinh tế ở Trung Quốc |
Tác giả: |
Nguyễn Kim Bảo |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản khoa học xã hội |
Năm: |
2004 |
|
3. Báocáo(2006),“Tìnhhìnhkinhtế–xãhội5năm2001–2005vàphươnghướng,mụctiờu,nhiệmv u ù c h u ỷ y e ỏ u 2006– |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tình hình kinh tế – xã hội 5 năm 2001 – 2005 và phương hướng, mục tiêu, nhiệm vụ 2006 |
Năm: |
2006 |
|
4. Báocáoto ùm t a é t vàb a ùo c a ùo tácđộng(2005),“chỉsốnănglựccạnhtranhcấptỉnhvềmôitrườngkinhdoanhởViệtNam”,VNCI và VCCI, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
chỉsốnănglựccạnhtranhcấptỉnhvềmôitrườngkinhdoanhởViệtNam |
Tác giả: |
Báocáoto ùm t a é t vàb a ùo c a ùo tácđộng |
Nhà XB: |
VNCI |
Năm: |
2005 |
|
5. Báoc a ù o t o ù m tắt( 2 0 0 6 ) , “chỉsốnănglựccạnhtranhcấptỉnhcủaViệtNamnăm2006”,USAID và VCCI, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
chỉsốnănglựccạnhtranhcấptỉnhcủaViệtNamnăm2006 |
Tác giả: |
Báo cáo tóm tắt |
Nhà XB: |
USAID |
Năm: |
2006 |
|
6. TrầnVănBình(2003),“ToànCầuhóavàquyềncôngdânởViệtNamnhìntừkhíacạnhvănhóa”,NXBChínhtrịquốcgia.HàNội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Toàn Cầu hóa và quyền công dân ở Việt Nam nhìn từ khía cạnh văn hóa |
Tác giả: |
Trần Văn Bình |
Nhà XB: |
NXB Chính trị quốc gia |
Năm: |
2003 |
|
7. Bộkếhoạchđầutư(2000),“Báocáovềcácsảnphẩmvàdịchvụcókhảnăngcạnh tranh” Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Báocáovềcácsảnphẩmvàdịchvụcókhảnăngcạnh tranh |
Tác giả: |
Bộkếhoạchđầutư |
Năm: |
2000 |
|
8. Bộkếhoạchđầutư(2005):“Dựthảokếhoạchpháttriểnkinhtế–xãhộinămnăm 2006–2010” |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Dựthảokếhoạchpháttriểnkinhtế–xãhộinămnăm 2006–2010 |
Tác giả: |
Bộkếhoạchđầutư |
Năm: |
2005 |
|
9. Bộkếhoạchđầutư(2005),“Bốicảnhtrongnướcvàquốctếvàviệcnghiêncứuxâydựng chiếnlược2011–2020” |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Bốicảnhtrongnướcvàquốctếvàviệcnghiêncứuxâydựng chiếnlược2011–2020 |
Tác giả: |
Bộkếhoạchđầutư |
Năm: |
2005 |
|
10. NguyễnT h ị Cành(2004),C a ù c môhìnhtăngtrưởngvàdựbáokinhtế:Lýthuyếtvàthựcnghiệm.NhàxuấtbảnĐạihọcQuốcgiaTP.HCM |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cấu mô hình tăng trưởng và dự báo kinh tế: Lý thuyết và thực nghiệm |
Tác giả: |
Nguyễn Thị Cành |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Đại học Quốc gia TP.HCM |
Năm: |
2004 |
|
11. PhạmĐỗChí,chủbiên(2004),“KinhtếViệtNamtrênđườnghóa rồng”.Nhà xuấtbảnTrẻ.TP.HCM |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
KinhtếViệtNamtrênđườnghóa rồng |
Tác giả: |
Phạm Đỗ Chí |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Trẻ |
Năm: |
2004 |
|
12. PhạmĐỗChí,TrầnNamBình,VũQuangViệt(2002),“Nhữngvấnđ e à k i n h t e ỏ V i e ọ t N a m T h ư ỷ thỏchcủaHộiNhập”,NXBtrẻTP.HCM,TrungtâmkinhtếChâuÁ–TháiBìnhDương( VAPEC)ThờibáoKinhtếSàiGòn |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Những vấn đề kinh tế ở Việt Nam Thưỷ thạch của Hội Nhập |
Tác giả: |
Phạm Đỗ Chí, Trần Nam Bình, Vũ Quang Việt |
Nhà XB: |
NXB trẻ TP.HCM |
Năm: |
2002 |
|
13. BạchThụCường(2002),“BànvềCạnhtranhtoàncầu”,NXBThôngtấn,HàNội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
BànvềCạnhtranhtoàncầu |
Tác giả: |
BạchThụCường |
Nhà XB: |
NXBThôngtấn |
Năm: |
2002 |
|
14. FredR.David(1995),“Kháiluậnvềq u a ûn trịc h i e án lược”,Nhàxuấtbả nThốngkê,HàNội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Khái luận về quản trị chiến lược |
Tác giả: |
Fred R. David |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Thống kê |
Năm: |
1995 |
|
15. LêĐăngDoanh(2003),“Giảmchiphíđầuvaòđểtăngsứccạnhtranh, Thời báo kinh tế Sài Gòn tháng 6, TP.HCM |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giảm chi phí đầu vào để tăng sức cạnh tranh |
Tác giả: |
Lê Đăng Doanh |
Nhà XB: |
Thời báo kinh tế Sài Gòn |
Năm: |
2003 |
|
16. LưuLục(2002),“Toàncầuhóakinhtế:lốithoátcủaTrungQuốclàởđâu”, NXB Khoa học Xã hội, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Toàn cầu hóa kinh tế: lối thoát của Trung Quốc là ở đâu |
Tác giả: |
Lưu Lục |
Nhà XB: |
NXB Khoa học Xã hội |
Năm: |
2002 |
|
17. PhanXuaõnDuừng,chuỷbieõn(2004),“ c h u y e ồ n g i a o coõngn g h e ọ ụ ỷ Vieọ tNamthựctrạngvàgiảipháp”NXBChínhtrịQuốcgia,HàNội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
c h u y e ồ n g i a o coõngn g h e ọ ụ ỷ Vieọ tNamthựctrạngvàgiảipháp |
Tác giả: |
PhanXuaõnDuừng |
Nhà XB: |
NXBChínhtrịQuốcgia |
Năm: |
2004 |
|
18. TS.DươngNgọcDũng(2006),“ChiếnlượccạnhtranhtheoMichaelE.Porter”.NXBtổnghợpTP.HCM |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
ChiếnlượccạnhtranhtheoMichaelE.Porter |
Tác giả: |
TS.DươngNgọcDũng |
Nhà XB: |
NXBtổnghợpTP.HCM |
Năm: |
2006 |
|
19. ThomosL . F r i e d m a n (2005),“ChiếcLexusvàCâyOliu”,NXBB a n k h o a họcxãhội,HàNội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
ChiếcLexusvàCâyOliu |
Tác giả: |
ThomosL . F r i e d m a n |
Nhà XB: |
NXBB a nk h o a họcxãhội |
Năm: |
2005 |
|
20. ThomosL.Friedman(2006),“Thếgiớiphẳng”,NXBBankhoahọc xã hội, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thếgiớiphẳng |
Tác giả: |
Thomos L. Friedman |
Nhà XB: |
NXB Bankhoahọc xã hội |
Năm: |
2006 |
|