Lý luận cơ bản về trái phiếu
Phân loại trái phiếu
Việc phân loại trái phiếu tùy thuộc vào cách tiếp cận khác nhau Điển hình:
Theo chủ thể phát hành:
Trái phiếu chính phủ là chứng khoán do Bộ Tài chính phát hành nhằm bù đắp thiếu hụt ngân sách nhà nước và đầu tư phát triển Loại trái phiếu này được Chính phủ đảm bảo, có mệnh giá, kỳ hạn và lãi suất cụ thể, xác nhận nghĩa vụ của Chính phủ đối với người sở hữu.
Trái phiếu chính quyền địa phương là công cụ tài chính do các địa phương phát hành để huy động vốn, phục vụ cho việc xây dựng cơ sở hạ tầng như trường học, bệnh viện, hệ thống điện nước và các dự án công cộng khác.
Trái phiếu doanh nghiệp là công cụ vay nợ có kỳ hạn, do các doanh nghiệp phát hành với mệnh giá và lãi suất nhất định, nhằm huy động vốn trung và dài hạn Mục đích chính của việc phát hành trái phiếu là để đầu tư mở rộng quy mô sản xuất và nâng cấp thiết bị, công nghệ Khi nhà đầu tư mua trái phiếu doanh nghiệp, họ trở thành chủ nợ của doanh nghiệp đó.
Theo hình thức phát hành:
Trái phiếu phát hành theo mệnh giá là loại trái phiếu mà nhà đầu tư phải thanh toán một khoản tiền tương đương với mệnh giá để sở hữu Người nắm giữ trái phiếu sẽ nhận được lãi suất định kỳ và được hoàn trả vốn gốc đúng mệnh giá khi đến hạn.
Trái phiếu chiết khấu là loại trái phiếu không có kỳ lãnh lãi, được phát hành với giá thấp hơn mệnh giá Lợi nhuận của nhà đầu tư từ trái phiếu này chính là phần chênh lệch giữa giá mua và mệnh giá khi trái phiếu đáo hạn.
Theo đối tượng sở hữu:
Trái phiếu ký danh là loại trái phiếu ghi rõ tên của người sở hữu trên chứng chỉ hoặc đăng ký tại cơ quan phát hành Hiện nay, hình thức ghi danh phổ biến nhất là trái phiếu ghi sổ, không có dạng vật chất, và quyền sở hữu được xác nhận qua việc lưu trữ thông tin của chủ sở hữu trên máy tính.
Trái phiếu vô danh là loại trái phiếu không ghi tên người sở hữu trên chứng chỉ và không được đăng ký tại cơ quan phát hành Người cầm giữ trái phiếu sẽ là người sở hữu hợp pháp của loại trái phiếu này.
Trái phiếu được phân loại theo thời hạn phát hành, bao gồm trái phiếu ngắn hạn, trung hạn và dài hạn, mỗi loại có đặc điểm và thời gian đáo hạn khác nhau.
Lãi suất trái phiếu
Lãi suất trái phiếu biến đổi tùy thuộc vào quyết định của tổ chức phát hành, có thể là lãi suất cố định hoặc lãi suất thả nổi Dù ở hình thức nào, lãi suất trái phiếu vẫn bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau.
Cung cầu vốn trên thị trường tín dụng chịu ảnh hưởng từ chu kỳ kinh tế, chính sách của ngân hàng trung ương, mức thâm hụt ngân sách của chính phủ và cách thức tài trợ cho thâm hụt đó.
Mức rủi ro của từng nhà phát hành và mỗi đợt phát hành trái phiếu ảnh hưởng trực tiếp đến lãi suất Cấu trúc rủi ro của lãi suất quy định rằng rủi ro càng lớn thì lãi suất càng cao.
Lạm phát ảnh hưởng đến giá trị và sức mua của tiền tệ, gây thiệt hại cho các nhà đầu tư trái phiếu Khi lạm phát tăng, lãi suất thực của trái phiếu giảm, làm giảm giá trị của chúng Mặc dù trái phiếu Chính phủ được xem là an toàn, nhưng vẫn tiềm ẩn rủi ro lạm phát Ngay cả trái phiếu có lãi suất thả nổi cũng có thể chịu rủi ro nếu lãi suất không phản ánh đúng mức độ lạm phát Do đó, trong bối cảnh lạm phát cao, để đảm bảo lãi suất thực dương, lợi suất trái phiếu cần phải tăng.
Thời gian đáo hạn của trái phiếu đóng vai trò quan trọng trong việc xác định lãi suất Khi các trái phiếu có mức rủi ro tương đương, thời gian đáo hạn dài hơn thường dẫn đến lãi suất cao hơn.
1.1.4.ược điểm của trái phiếu :
Trái phiếu là công cụ nợ giúp các chủ thể huy động vốn trên thị trường tài chính với cam kết hoàn trả Đặc điểm này yêu cầu các nhà phát hành trái phiếu phải có nghĩa vụ chi trả tiền lãi và vốn gốc cho các trái chủ trong tương lai.
Nhược điểm của trái phiếu
Việc phát hành nợ có thể dựa trên niềm tin hoặc tài sản đảm bảo để huy động vốn cho đầu tư phát triển Chính phủ phát hành nợ nhằm bù đắp bội chi ngân sách và thực hiện các dự án phát triển kinh tế, trong khi doanh nghiệp phát hành trái phiếu để đáp ứng nhu cầu đầu tư Mỗi chủ thể phát hành có mục đích sử dụng vốn khác nhau Tuy nhiên, việc sử dụng vốn không hiệu quả có thể đe dọa khả năng trả nợ và gây rủi ro cho trái chủ Ngược lại, nếu các dự án đầu tư mang lại hiệu quả, việc sử dụng nợ sẽ gia tăng lợi ích cho các chủ thể phát hành, giúp doanh nghiệp tăng lợi nhuận và chính phủ tăng nguồn thu cho ngân sách trong tương lai.
Việc phát hành trái phiếu đòi hỏi các điều kiện cụ thể và cần có cơ chế giám sát chặt chẽ để đảm bảo vốn huy động được sử dụng đúng mục đích và hiệu quả Bài học từ khủng hoảng nợ ở các nước Châu Mỹ Latinh trong quá khứ là minh chứng rõ ràng cho tầm quan trọng của việc này.
Tóm lại, việc sử dụng nợ tạo ra nhiều rủi ro cho chính các chủ thể phát hành,cho nhà đầu tư và cho cả hệ thống tài chính.
Thị trường trái phiếu
Các phương thức phát hành trái phiếu vào thị trường
Có một số hình thức phát hành chủ yếu như sau:
- Phát hành thông qua Kho bạc nhà nước đối với TPCP.
- Phát hành qua các đại lý là những định chế tài chính trung gian
Đấu thầu qua Ngân hàng nhà nước và Trung tâm giao dịch chứng khoán là hình thức phát hành phổ biến nhất trên toàn cầu, bao gồm cả Việt Nam.
Các chủ thể tham gia thị trường trái phiếu
a Nhà phát hành: Thành phần chính là chính phủ, doanh nghiệp và các tổ chức tài chính khác đều được xếp vào loại TPDN
Chính phủ Trung ương và các Chính quyền Địa phương là những chủ thể phát hành trái phiếu hàng đầu trên thị trường, điều này phản ánh nhu cầu huy động vốn do sự thiếu hụt thường xuyên trong chi tiêu Việc yêu cầu ngân hàng trung ương in tiền không phải lúc nào cũng khả thi, vì vậy phát hành trái phiếu trở thành giải pháp phổ biến Qua đó, chính phủ cung cấp hàng hóa ra thị trường thông qua các loại trái phiếu như trái phiếu chính phủ và trái phiếu chính quyền địa phương.
Các nhà điều hành thị trường công trình có vai trò quan trọng trong việc huy động vốn từ các tổ chức và cộng đồng dân cư, nhằm đáp ứng nhu cầu chi tiêu của Chính phủ.
Hình 1.1: Mô hình các chủ thể trên thị trường trái phiếu
Trong hoạt động kinh doanh, việc thiếu vốn để đầu tư và mở rộng sản xuất là vấn đề phổ biến mà nhiều doanh nghiệp gặp phải Giải quyết tình trạng này không phải lúc nào cũng dễ dàng, đặc biệt khi cần nguồn vốn lớn cho trang thiết bị và cơ sở vật chất, thường mất nhiều năm để thu hồi Do đó, phát hành trái phiếu vay vốn trở thành một giải pháp hiệu quả cho các doanh nghiệp Đồng thời, nhà tạo lập thị trường, bao gồm công ty chứng khoán và nhà môi giới, đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển của thị trường Họ chấp nhận rủi ro lãi suất và sử dụng các công cụ tài chính phái sinh để bảo vệ mình, đồng thời đảm bảo có đủ trái phiếu để đáp ứng nhu cầu của nhà đầu tư.
Giao dịch trái phiếu thường có khối lượng và giá trị lớn, dẫn đến thời gian thực hiện lâu hơn so với giao dịch cổ phiếu Do các nhà tạo lập thị trường gặp khó khăn trong việc thực hiện tất cả giao dịch và tìm kiếm lệnh đặt đối ứng, nên hình thức tạo lập thị trường thứ hai ra đời, đó là các nhà môi giới - giao dịch nội bộ, hoạt động như trung gian giữa các công ty môi giới chính để thúc đẩy giao dịch Nhà đầu tư bao gồm cá nhân và tổ chức, trong đó nhà đầu tư cá nhân thường là các hộ gia đình sử dụng tiền tiết kiệm để mua trái phiếu nhằm nhận lãi suất và chênh lệch giá Ngược lại, nhà đầu tư tổ chức như quỹ đầu tư, quỹ hưu trí, công ty bảo hiểm và ngân hàng có kiến thức sâu về chứng khoán, sử dụng tiền huy động từ dân chúng để đầu tư vào trái phiếu nhằm tối đa hóa lợi nhuận và đa dạng hóa danh mục đầu tư Tại Mỹ, cá nhân chỉ nắm giữ khoảng 10% thị trường trái phiếu, trong khi phần lớn trái phiếu thuộc về các tổ chức tài chính lớn.
Sự có mặt của các tổ chức đầu tư trên thị trường góp phần vào việc phát triển nền kinh tế.
Các tổ chức đầu tư có khả năng huy động vốn nhàn rỗi từ công chúng, điều này giúp tăng cường khả năng giao dịch của họ trên thị trường với mục đích kinh doanh.
Các tổ chức đầu tư có khả năng sử dụng vốn một cách linh hoạt, điều này giúp họ thu được lợi nhuận cao hơn so với các nhà đầu tư cá nhân.
Khi chủ thể phát hành không bán hết chứng khoán, các tổ chức đầu tư có trách nhiệm mua lại phần còn lại, điều này giúp tăng cường tính thanh khoản cho chứng khoán trên thị trường thứ cấp.
Các tổ chức đầu tư có kiến thức sâu rộng về các công cụ phòng ngừa tài chính như hợp đồng quyền chọn, hoán đổi lãi suất và hợp đồng giao sau, kỳ hạn Nhờ đó, khả năng quản trị rủi ro của họ được đánh giá rất cao.
Các tổ chức đầu tư luôn cân nhắc tính phù hợp giữa vòng đời tài sản và khoản nợ khi thực hiện đầu tư Trong khi thị trường hàng hóa thông thường cho phép giao dịch trực tiếp, thị trường trái phiếu cần có sự tham gia của các tổ chức tài chính trung gian, đóng vai trò cầu nối giữa người mua và người bán.
Tổ chức bảo lãnh phát hành đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ tổ chức phát hành thực hiện các thủ tục cần thiết trước và sau khi chào bán trái phiếu, bao gồm việc chuẩn bị hồ sơ xin phép và phân phối bảo lãnh Quy trình bảo lãnh phát hành thường bao gồm hai khâu chính: tư vấn tài chính và phân phối chứng khoán Để thực hiện việc phát hành trái phiếu, tổ chức phát hành thường cần sự bảo lãnh từ một hoặc nhiều tổ chức bảo lãnh Đối với các công ty nhỏ với số lượng trái phiếu phát hành hạn chế, chỉ cần một tổ chức bảo lãnh Tuy nhiên, đối với các công ty lớn với khối lượng phát hành vượt quá khả năng của một tổ chức, cần thiết lập một tổ hợp bảo lãnh phát hành, bao gồm nhiều tổ chức bảo lãnh chính và các tổ chức thành viên.
Các tổ chức bảo lãnh phát hành nhận phí bảo lãnh hoặc một tỷ lệ % hoa hồng dựa trên số tiền thu được từ đợt phát hành Phí bảo lãnh phát hành là sự chênh lệch giữa giá bán chứng khoán cho nhà đầu tư và số tiền thực tế mà tổ chức phát hành nhận được.
Đại diện người sở hữu trái phiếu đóng vai trò quan trọng trong quá trình phát hành trái phiếu, thay mặt cho các trái chủ đàm phán quyền lợi với tổ chức phát hành Những quyền lợi này bao gồm quyền nhận lãi suất, quyền đòi hỏi thanh toán vốn gốc khi tổ chức phát hành gặp khó khăn tài chính, và giám sát các cam kết về vay nợ của tổ chức.
Trước khi phát hành trái phiếu ra công chúng, tổ chức phát hành cần tìm một đại diện cho người sở hữu trái phiếu và ký hợp đồng với họ Đại diện này sẽ nhận phí từ tổ chức phát hành dựa trên khối lượng trái phiếu phát hành Tại Mỹ, việc có đại diện người sở hữu trái phiếu là bắt buộc, trong khi ở một số thị trường mới nổi, điều này không nhất thiết phải thực hiện nếu đã có các công ty định mức tín nhiệm, và chỉ cần chỉ định đại diện khi phát hành trái phiếu có bảo đảm.
Các tổ chức kinh doanh trái phiếu là những tổ chức tài chính trung gian hoạt động theo quy định pháp luật, chủ yếu trên thị trường thứ cấp Chức năng chính của họ là môi giới cho các tổ chức và cá nhân có nhu cầu mua bán trái phiếu, từ đó thu phí môi giới và thực hiện giao dịch trái phiếu để kiếm lời Ngoài ra, các tổ chức này còn cung cấp dịch vụ tư vấn đầu tư và các dịch vụ liên quan đến giao dịch trái phiếu Vai trò của các tổ chức kinh doanh trái phiếu rất quan trọng trong việc đảm bảo tính thanh khoản của trái phiếu trên thị trường.
Các tổ chức định mức tín nhiệm được thành lập để đánh giá mức độ tín nhiệm của các tổ chức phát hành, xếp hạng theo mức độ rủi ro mất khả năng thanh toán Mục tiêu chính của các tổ chức này là cung cấp thông tin cần thiết cho các nhà đầu tư, giúp họ đưa ra các quyết định đầu tư đúng đắn, đặc biệt trong lĩnh vực trái phiếu.
Thang điểm đánh giá mức độ tín nhiệm của các công ty xếp hạn tín nhiệm:
Aaa AAA Điểm tối cao Khoản nợ của công ty được đánh giá vào hạng mạnh nhất, có khả năng thanh toán cả gốc và lãi cực mạnh
Aa A Điểm cao Mức độ này được đánh giá là cao trong việc trả nợ cả gốc và lãi,chỉ khác với mức trên rất nhỏ
Các tiêu chí phát triển thị trường trái phiếu bền vững
Một thị trường trái phiếu bền vững cần có sự tham gia đầy đủ của các nhà tạo lập thị trường, bao gồm nhà đầu tư, định chế tài chính trung gian, tổ chức định mức tín nhiệm, cơ quan thanh toán, bù trừ và lưu ký, cũng như nhà quản lý thị trường Để lãi suất đặt thầu phản ánh chính xác tình hình thị trường, quy mô tham gia của nhà đầu tư phải đủ lớn.
Tính thanh khoản của trái phiếu phụ thuộc vào sự tồn tại của một sàn giao dịch, giúp tạo điều kiện thuận lợi cho việc giao dịch Để dễ dàng niêm yết, các trái phiếu cần được chuẩn hóa về thời hạn và lãi suất Khi tính thanh khoản được cải thiện, thị trường sẽ thu hút thêm nhiều nhà đầu tư mới, tăng cường sức hấp dẫn của trái phiếu.
Thị trường trái phiếu đóng vai trò quan trọng trong việc huy động vốn cho nền kinh tế, giúp khai thông dòng vốn và thúc đẩy hoạt động đầu tư, sản xuất kinh doanh Để phát triển hiệu quả, thị trường trái phiếu cần tạo điều kiện thuận lợi cho các chủ thể vay vốn một cách dễ dàng.
Lãi suất trái phiếu đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng chính sách lãi suất Trái phiếu không chỉ là công cụ huy động vốn mà còn là yếu tố chủ chốt ảnh hưởng đến lãi suất của các công cụ tài chính khác Tại các quốc gia phát triển, lãi suất trái phiếu chính phủ (TPCP) được coi là mức chuẩn, từ đó hình thành đường cong lãi suất chuẩn, giúp các nhà đầu tư và nhà quản lý tài chính đưa ra quyết định chính xác hơn.
Hệ thống pháp luật hoàn chỉnh là yếu tố thiết yếu cho sự phát triển bền vững của các công cụ tài chính, đặc biệt là thị trường trái phiếu Các văn bản pháp luật quy định rõ ràng về yêu cầu phát hành trái phiếu, cơ chế hoạt động của thị trường, cũng như trách nhiệm và nghĩa vụ của từng thành viên Hệ thống này còn bao gồm quy định về xử lý tranh chấp, hình thức thanh toán và đối tượng tham gia đấu thầu, từ đó tạo ra một môi trường minh bạch và ổn định cho các nhà đầu tư.
Vai trò của thị trường trái phiếu đối với sự phát triển kinh tế
Vai trò của thị trường trái phiếu đối với sự phát triển của nền kinh tế
Thị trường trái phiếu là một kênh huy động vốn hiệu quả, đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguồn vốn trung và dài hạn cho nền kinh tế Nó giúp tập trung các nguồn vốn tạm thời nhàn rỗi trong xã hội vào các dự án đầu tư Đối với nhà nước, ngân sách chủ yếu phụ thuộc vào nguồn thu từ thuế, và khi ngân sách không đủ chi, nguy cơ thâm hụt luôn hiện hữu Để đáp ứng nhu cầu vốn cho các dự án đầu tư và bù đắp thiếu hụt ngân sách, Chính phủ cần huy động vốn qua phát hành trái phiếu Tùy vào mục đích sử dụng, Chính phủ có thể phát hành trái phiếu nội tệ hoặc ngoại tệ với các kỳ hạn khác nhau.
Thị trường trái phiếu chính phủ (TPCP) đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ Chính phủ thực hiện chính sách tiền tệ TPCP, với đặc tính ít rủi ro, đã trở thành hàng hóa chủ đạo trên thị trường vốn, góp phần hình thành và điều chỉnh lãi suất.
Trái phiếu chính phủ thu hút vốn từ dân cư, tổ chức kinh tế và định chế tài chính, phục vụ cho đầu tư phát triển và tạo ra của cải cho xã hội Việc này giúp cân đối tiền hàng, tăng tốc độ vòng quay vốn, giảm áp lực cầu tiền mặt, ổn định môi trường tiền tệ và nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực tài chính trong nước.
Ngân hàng trung ương (NHTƯ) thực hiện mua bán ngắn hạn trái phiếu Chính phủ (TPCP) nhằm điều chỉnh lượng tiền tệ trong lưu thông thông qua nghiệp vụ thị trường mở Khi cần giảm bớt khối lượng tiền, NHTƯ sẽ bán trái phiếu, trong khi khi cần tăng cường tiền tệ, NHTƯ sẽ mua trái phiếu Hoạt động này góp phần vào việc thực hiện chính sách tài chính quốc gia, giúp kiểm soát lạm phát và đảm bảo lượng tiền tệ lưu thông hợp lý.
Thị trường trái phiếu ngày càng phát triển, đóng vai trò quan trọng trong việc hoàn thiện và đa dạng hóa thị trường vốn Với quy mô và độ sâu ngày càng tăng, thị trường trái phiếu hỗ trợ hiệu quả nhu cầu vốn đầu tư dài hạn trong nền kinh tế Điều này góp phần tạo dựng một cấu trúc thị trường vững chắc, cân bằng giữa thị trường vay nợ ngân hàng, thị trường trái phiếu và thị trường cổ phiếu trong tương lai Sự phát triển của thị trường trái phiếu còn thúc đẩy tính bền vững và ổn định cho toàn bộ thị trường vốn.
Huy động vốn qua trái phiếu giúp giảm sự phụ thuộc vào hệ thống ngân hàng, đặc biệt là thị trường trái phiếu công ty, nơi doanh nghiệp có thể khai thác nguồn vốn dồi dào từ xã hội, góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế Trước đây, doanh nghiệp chỉ có thể vay vốn từ ngân hàng, nhưng sự phát triển của thị trường trái phiếu doanh nghiệp (TPDN) đã tạo ra nguồn cung tín dụng hiệu quả hơn Gánh nặng và rủi ro cho vay của ngân hàng được chia sẻ với các nhà đầu tư trái phiếu, giúp đa dạng hóa rủi ro so với hình thức tài trợ truyền thống qua ngân hàng Điều này không chỉ tạo điều kiện cho các dự án rủi ro cao được tài trợ dài hạn mà còn giảm chi phí vốn cho nền kinh tế.
Phát triển thị trường trái phiếu sẽ giảm sự phụ thuộc vào hệ thống ngân hàng, tạo ra sự cân bằng giữa kỳ hạn huy động và cho vay vốn Điều này giúp giảm thiểu các "sai lệch kép" và hạ thấp nguy cơ khủng hoảng cán cân vốn cho nền kinh tế, tránh lặp lại tình trạng như các nước Châu Á trong cuộc khủng hoảng tài chính 1997-1998.
Thị trường trái phiếu đóng vai trò quan trọng trong việc giúp Chính phủ thực hiện chức năng quản lý vĩ mô nền kinh tế-xã hội Chính phủ cần đảm bảo môi trường bình đẳng và thuận lợi cho sự phát triển bền vững của toàn bộ nền kinh tế Qua việc phát hành trái phiếu và sử dụng vốn từ trái phiếu Chính phủ, hiệu quả phân phối và tái phân phối nguồn lực tài chính được nâng cao, đồng thời định hướng hoạt động đầu tư trong nền kinh tế.
Vai trò của thị trường trái phiếu đối với hoạt động của doanh nghiệp
Mọi doanh nghiệp đều cần vốn để hoạt động và phát triển, và có ba phương thức huy động vốn chính: vay ngân hàng, phát hành trái phiếu và phát hành cổ phiếu Mỗi phương thức đều có những ưu điểm riêng, tùy thuộc vào tình hình kinh tế và đặc điểm của doanh nghiệp Tuy nhiên, tại Việt Nam, các doanh nghiệp thường chọn vay ngân hàng hoặc phát hành cổ phiếu thay vì phát hành trái phiếu, mặc dù trái phiếu có nhiều lợi ích đáng kể.
Phát hành trái phiếu mang lại cho doanh nghiệp nguồn vốn ổn định và dài hạn, khác với vay ngân hàng thường ngắn hạn Mặc dù ngân hàng có thể cho vay dài hạn trong một số trường hợp, nhưng các dự án lớn thường bị hạn chế về quy mô đầu tư Doanh nghiệp có thể huy động vốn qua phát hành trái phiếu mà không bị giới hạn, miễn là có kế hoạch sử dụng hợp lý và khả năng hoàn trả Ngược lại, vay ngân hàng phụ thuộc vào nguồn vốn của ngân hàng, và nếu cần vốn lớn, doanh nghiệp phải thực hiện đồng tài trợ phức tạp Thêm vào đó, doanh nghiệp phát hành trái phiếu có thể tự do xác định thời hạn vay, tạo lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp trong nước so với doanh nghiệp nước ngoài trong tương lai.
Khi doanh nghiệp cần vốn nhưng không muốn phát hành cổ phiếu để tránh làm pha loãng quyền sở hữu hoặc chia sẻ lợi nhuận với các nhà đầu tư qua cổ tức cao, phát hành trái phiếu trở thành giải pháp tối ưu Điều này giúp doanh nghiệp không lo bị thao túng, với lợi tức chỉ giới hạn trong lãi suất trái phiếu Hơn nữa, trái phiếu có thời hạn, nên trách nhiệm của doanh nghiệp với trái chủ kết thúc khi trái phiếu đáo hạn, khác với cổ phiếu, doanh nghiệp phải chịu trách nhiệm lâu dài với cổ đông.
Chi phí sử dụng vốn khi phát hành trái phiếu thường thấp hơn so với phát hành cổ phiếu, nhờ vào tính ổn định và ít rủi ro của trái phiếu Đầu tư vào cổ phiếu có mức độ rủi ro cao hơn, dẫn đến yêu cầu bù rủi ro cho trái phiếu thấp hơn Trái chủ nhận lãi không phụ thuộc vào tình hình kinh doanh của công ty, trong khi cổ đông chỉ nhận cổ tức khi có lợi nhuận Trong trường hợp giải thể hoặc phá sản, trái chủ được ưu tiên thanh toán trước cổ đông Để phát hành trái phiếu, doanh nghiệp cần đáp ứng các yêu cầu về độ tin cậy như quy mô hoạt động và định mức tín nhiệm, điều này quan trọng để niêm yết trái phiếu trên sàn giao dịch Trái phiếu chất lượng cao thu hút nhiều nhà đầu tư, buộc doanh nghiệp phải cải thiện tổ chức và quản lý, từ đó nâng cao tính cạnh tranh và hiệu quả kinh doanh, góp phần vào sự phát triển chung của nền kinh tế.
Thông qua việc đầu tư bằng vốn trái phiếu Chính phủ (TPCP), khi Chính phủ đầu tư vào một ngành hoặc lĩnh vực cụ thể, điều này sẽ kích thích hoạt động đầu tư từ các thành phần kinh tế phi nhà nước vào ngành hoặc lĩnh vực đó.
Vai trò của thị trường trái phiếu đối với các chủ thể đầu tư
Thị trường trái phiếu đa dạng hóa sản phẩm tài chính, cung cấp nhiều lựa chọn cho nhà đầu tư để giảm thiểu rủi ro Trái phiếu Chính phủ (TPCP) có độ rủi ro thấp nhưng lãi suất không cao bằng trái phiếu doanh nghiệp (TPDN), trong khi đầu tư vào cổ phiếu mang lại lợi nhuận cao hơn đi kèm với rủi ro lớn hơn Các loại trái phiếu và kỳ hạn khác nhau trong thị trường trái phiếu giúp nhà đầu tư tìm kiếm phương án đầu tư phù hợp Trái phiếu có tính ổn định và ít rủi ro hơn cổ phiếu, với thời hạn nhất định và đảm bảo hoàn vốn khi đáo hạn Thu nhập từ trái phiếu chủ yếu là tiền lãi cố định, không phụ thuộc vào tình hình kinh doanh của doanh nghiệp phát hành, khác với cổ đông chỉ nhận cổ tức khi có lợi nhuận Ngoài ra, trong trường hợp doanh nghiệp phá sản, trái chủ được ưu tiên trả nợ trước cổ đông, làm cho trái phiếu trở thành lựa chọn lý tưởng cho các nhà đầu tư không thích mạo hiểm.
Khái quát thị trường trái phiếu ở các nước
Quy mô giao dịch thị trường trái phiếu Châu Á
Cuối năm, tổng giá trị trái phiếu đang lưu hành của các quốc gia Châu Á, bao gồm cả thị trường vốn quốc gia và quốc tế, đã tăng mạnh, đạt gần 1.100 tỷ USD.
Tính đến năm 2001, giá trị trái phiếu đang lưu hành ở các quốc gia mới nổi chỉ chiếm 5,6% thị trường trái phiếu toàn cầu, trong đó khu vực châu Á mới nổi phát hành ít trái phiếu quốc tế, chỉ khoảng 13% tổng lượng trái phiếu quốc tế của khu vực này Các nước châu Á chủ yếu phát hành trái phiếu chính phủ trong nước, tuy nhiên tỷ lệ này cũng không vượt quá 50% tổng lượng trái phiếu chính phủ Trái phiếu doanh nghiệp chiếm 20% đối với các tổ chức tài chính và 17% đối với doanh nghiệp Trong khi đó, ở các nước Mỹ Latinh, tỷ lệ trái phiếu quốc tế cao hơn, với 32% thuộc về nhà đầu tư quốc tế và 55% là trái phiếu chính phủ Các nước Đông Âu, Trung Đông và Châu Phi cũng có xu hướng phát hành nhiều trái phiếu quốc tế hơn, với 23% trái phiếu quốc tế và 73% là trái phiếu chính phủ trong nước, chỉ 4% dành cho khu vực tư.
Theo tương quan quy mô thị trường trái phiếu trong nước với GDP, khu vực châu Á chiếm khoảng 38%, trong đó thị trường trái phiếu doanh nghiệp (TPDN) chiếm 8% So với các khu vực khác, thị trường trái phiếu Mỹ đạt 150% GDP, với thị trường TPDN chiếm khoảng 24% Tại Nhật Bản, thị trường TPDN chiếm 17% GDP, trong khi ở Úc, tỷ lệ này là khoảng 10% GDP.
Thị trường trái phiếu Châu Á đang trở thành nguồn tài trợ quan trọng cho cả khu vực công và tư, với tỷ lệ vốn huy động từ thị trường trái phiếu nội địa tăng từ dưới 3% năm 1997 lên 38% vào năm 2001 Lượng vốn huy động từ thị trường trái phiếu trong nước đạt 150 tỷ USD, gần bằng với 180 tỷ USD từ kênh ngân hàng nội địa Malaysia hiện là thị trường trái phiếu doanh nghiệp lớn nhất Châu Á, chiếm gần 51% GDP của nước này.
Chi phí phát hành trái phiếu ở Malaysia thấp hơn so với chi phí vay ngân hàng, dẫn đến việc phát hành trái phiếu ngày càng thay thế hoạt động tín dụng ngân hàng trong việc tài trợ cho doanh nghiệp Từ năm 2001, điều này đã trở thành xu hướng rõ rệt, với Hàn Quốc đạt 28% GDP từ nguồn tài chính này.
Vào năm 1997, tại Hàn Quốc, việc phát hành trái phiếu doanh nghiệp (TPDN) chủ yếu tập trung vào các tập đoàn kinh tế lớn và được đảm bảo bởi các ngân hàng thương mại thông qua các công ty tín thác đầu tư thuộc sở hữu của ngân hàng Sự liên kết này đã dẫn đến nguy cơ sụp đổ thị trường trái phiếu khi các tập đoàn này gặp khó khăn tài chính Trong bối cảnh bất ổn từ năm 1997 đến 1998, chính quyền đã một lần nữa khuyến khích việc phát triển thị trường trái phiếu trong nước.
Các chính phủ ở nhiều quốc gia đang phát triển được khuyến nghị tăng cường phát hành chứng khoán chính phủ và bổ sung các thước đo để cải thiện hạ tầng thị trường Điều này bao gồm việc thành lập các nhà kinh doanh sơ cấp, nâng cao hoạt động giao dịch và cải thiện hệ thống thanh toán bù trừ Thị trường thứ cấp đã chứng kiến sự gia tăng đáng kể về khối lượng giao dịch, đặc biệt nổi bật ở Malaysia và Hàn Quốc trong những năm gần đây.
Thị trường trái phiếu Châu Á mặc dù đã có những tiến bộ nhưng vẫn đối mặt với nhiều thách thức, đặc biệt là việc thiếu các tiêu chuẩn của một thị trường trưởng thành như quy mô, thanh khoản và độ sâu Để phát triển, cần chuẩn hóa khung pháp luật và điều chỉnh, tạo nền tảng cho các hoạt động như repo và phái sinh, đồng thời thu hút các nhà đầu tư có kinh nghiệm Thị trường trái phiếu Châu Á hiện tại thiếu tính cạnh tranh và thanh khoản, đặc biệt là trong lĩnh vực trái phiếu doanh nghiệp (TPDN), với sự gián đoạn và cô lập giữa các nhà đầu tư và công cụ đầu tư, như trường hợp ở Trung Quốc Các nhà đầu tư quốc tế gặp khó khăn trong việc đầu tư vào trái phiếu nội địa do chi phí cao và rủi ro tỷ giá Hơn nữa, nhiều tiêu chuẩn trong ký hợp đồng trái phiếu, bảo lãnh phát hành và quy định thuế còn thiếu, gây khó khăn trong việc quản lý rủi ro tín dụng và xây dựng văn hóa tín dụng Cần nhận thức rõ ràng về các yếu tố này ảnh hưởng đến quyết định đầu tư, bên cạnh việc phân tích tín dụng Mặc dù một lượng lớn trái phiếu chính phủ (TPCP) có thể tạo ra tham số chuẩn cho thị trường, nhiều nhà phát hành TPDN vẫn không áp dụng tham số này.
Các vấn đề hiện tại trong thị trường trái phiếu vẫn chưa được giải quyết triệt để, và việc phát triển một thị trường trái phiếu hoàn thiện còn nhiều thách thức Do đó, các nhà làm chính sách cần chú trọng vào việc bổ sung các công cụ và chuẩn mực, nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho cả thị trường sơ cấp và thứ cấp.
THỰC TRẠNG THỊ TRƯỜNG TRÁI PHIẾU VIỆT NAM 2.1 Khái quát thực trạng kinh tế Việt Nam
Thực trạng kinh tế vĩ mô
Tốc độ tăng trưởng GDP của Việt Nam trong những năm qua khá cao và ổn định, với mức tăng trưởng trên 8% liên tục từ 2005 đến 2007 Tuy nhiên, do những khó khăn nội tại và ảnh hưởng của cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu, dự báo tăng trưởng kinh tế của Việt Nam sẽ chậm lại Ngân hàng Thế giới ước tính tốc độ tăng trưởng sẽ đạt 6.5% vào năm 2008 và 6% vào năm 2009, trong khi IMF dự báo mức tăng trưởng tương ứng là 6.2% và 5%.
Bảng 2.1: Lạm phát, cung tiền và GDP (%)
Nguồn: Dữ liệu IFS và Tổng cục thống kê VN
Tăng trưởng kinh tế đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của thị trường trái phiếu Khi tăng trưởng kinh tế chậm lại, thị trường trái phiếu sẽ phải đối mặt với nhiều thách thức.
Thay đổi chỉ só lạm phát theo tháng Thay đổi chỉ số lạm phát theo năm
Trong những tháng đầu năm 2008, lạm phát tại Việt Nam gia tăng đã khiến Ngân hàng Nhà nước (NHNN) phải thực hiện chính sách thắt chặt tiền tệ bằng cách nâng lãi suất Sau khi NHNN dỡ bỏ trần lãi suất 12%, các ngân hàng thương mại đã tham gia vào cuộc đua huy động lãi suất để thu hút khách hàng và đảm bảo thanh khoản Hệ quả là lãi suất huy động tiền gửi ngắn hạn đã đạt mức kỷ lục 19%, vượt qua cả lãi suất dài hạn, dẫn đến việc đường cong lãi suất ngân hàng có xu hướng dốc xuống.
Hình 2.12: Biểu đồ lạm phát Việt Nam (1/2006-11/2008)
Nguồn: Thống kê từ dữ liệu của ADB và Tổng cục thống kê Việt Nam.
Hình 2.2: Đường cong lãi suất chuẩn của thị trường trái phiếu nội tệ Việt Nam:
Nguồn: www.asiansbondonline.adb.org
Sự biến động của lạm phát và lãi suất đã ảnh hưởng đến lợi suất trái phiếu Hình 2.2 minh họa rằng đường cong lợi suất chuẩn của thị trường trái phiếu đang có xu hướng tăng.
(C P I % ) hướng dốc xuống Lợi suất của trái phiếu kì hạn ngắn như 2 năm đã cao hơn rất nhiều so với lợi suất của trái phiếu kì hạn 10 năm (hình 2.3).
Hình 2.3: Chênh lệch lợi suất giữa trái phiếu kỳ hạn 2 năm và 10 năm.
Nguồn: www.asiansbondonline.adb.org
Thuế đóng vai trò quan trọng trong chính sách điều tiết của nhà nước, đặc biệt trong bối cảnh hiện nay có tranh luận về việc đánh thuế thu nhập cá nhân đối với hoạt động đầu tư chứng khoán, bao gồm trái phiếu Chính phủ (TPCP) Nếu áp dụng thuế, nhà nước cần thiết phải đưa ra mức lãi suất trái phiếu cạnh tranh để thu hút nhà đầu tư, điều này có thể tạo gánh nặng cho ngân sách Ngược lại, nếu giữ lãi suất thấp, thị trường trái phiếu sẽ trở nên kém hấp dẫn và thiếu thanh khoản.
ơ sở pháp lý cho việc phát triển thị trường trái phiếu Việt Nam
THỰC TRẠNG THỊ TRƯỜNG TRÁI PHIẾU
2.1 KHÁI QUÁT THỰC TRẠNG KINH TẾ VIỆT NAM
2.1.1.Thực trạng kinh tế vĩ mô
Tốc độ tăng trưởng GDP của Việt Nam trong những năm qua đã đạt mức cao và ổn định, với mức tăng trưởng trên 8% liên tục từ 2005 đến 2007 Tuy nhiên, do những khó khăn nội tại và tác động của cuộc khủng hoảng kinh tế-tài chính toàn cầu, dự báo tăng trưởng kinh tế của Việt Nam sẽ chậm lại, với mức 6.5% vào năm 2008 và 6% vào năm 2009 theo đánh giá của Ngân hàng Thế giới Tương tự, IMF cũng dự báo tăng trưởng lần lượt là 6.2% và 5% cho các năm 2008 và 2009.
Bảng 2.1: Lạm phát, cung tiền và GDP (%)
Nguồn: Dữ liệu IFS và Tổng cục thống kê VN
Tăng trưởng kinh tế đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của thị trường trái phiếu Khi tăng trưởng kinh tế chững lại, thị trường trái phiếu sẽ đối mặt với nhiều khó khăn.
Thay đổi chỉ só lạm phát theo tháng Thay đổi chỉ số lạm phát theo năm
Trong những tháng đầu năm 2008, lạm phát tại Việt Nam gia tăng đã khiến Ngân hàng Nhà nước (NHNN) phải thực hiện chính sách thắt chặt tiền tệ bằng cách nâng lãi suất Sau khi NHNN bỏ trần lãi suất 12%, các ngân hàng thương mại đã tham gia vào cuộc đua huy động lãi suất để thu hút khách hàng và đảm bảo khả năng thanh khoản Cuộc đua này đã đẩy lãi suất huy động tiền gửi ngắn hạn lên mức kỷ lục 19%, vượt qua cả lãi suất dài hạn, dẫn đến đường cong lãi suất ngân hàng có xu hướng dốc xuống.
Hình 2.12: Biểu đồ lạm phát Việt Nam (1/2006-11/2008)
Nguồn: Thống kê từ dữ liệu của ADB và Tổng cục thống kê Việt Nam.
Hình 2.2: Đường cong lãi suất chuẩn của thị trường trái phiếu nội tệ Việt Nam:
Nguồn: www.asiansbondonline.adb.org
Những biến động trong lạm phát và lãi suất đã ảnh hưởng đến lợi suất trái phiếu, điều này được thể hiện rõ qua hình 2.2, cho thấy đường cong lợi suất chuẩn của thị trường trái phiếu có xu hướng tăng.
(C P I % ) hướng dốc xuống Lợi suất của trái phiếu kì hạn ngắn như 2 năm đã cao hơn rất nhiều so với lợi suất của trái phiếu kì hạn 10 năm (hình 2.3).
Hình 2.3: Chênh lệch lợi suất giữa trái phiếu kỳ hạn 2 năm và 10 năm.
Nguồn: www.asiansbondonline.adb.org
Thuế đóng vai trò quan trọng trong chính sách điều tiết của nhà nước, đặc biệt trong bối cảnh hiện nay đang có tranh luận về việc đánh thuế thu nhập cá nhân đối với hoạt động đầu tư chứng khoán, bao gồm cả trái phiếu Chính phủ (TPCP) Nếu áp dụng thuế, nhà nước cần đưa ra mức lãi suất trái phiếu cạnh tranh để thu hút nhà đầu tư, so với lãi suất huy động vốn của ngân hàng, điều này có thể tạo gánh nặng cho ngân sách Ngược lại, nếu duy trì mức lãi suất thấp, thị trường trái phiếu sẽ trở nên kém hấp dẫn và thiếu thanh khoản.
2.1.2.Thực trạng hoạt động kinh doanh của các doanh nghiệp
Trong bối cảnh nền kinh tế phát triển, các doanh nghiệp Việt Nam đã có sự tăng trưởng nhanh chóng và mở rộng hoạt động sản xuất kinh doanh Tuy nhiên, sự phát triển này vẫn còn thiếu tính bền vững.
Bộ kế hoạch đầu tư cho biết, Việt Nam hiện có hơn 350.000 doanh nghiệp, trong đó 95% là doanh nghiệp vừa và nhỏ, dẫn đến quy mô sản xuất còn manh mún và nhỏ lẻ Số lượng doanh nghiệp lớn với vốn tỷ USD rất hạn chế, điều này ảnh hưởng đến sự phát triển của thị trường trái phiếu doanh nghiệp (TPDN) vì phần lớn doanh nghiệp không đủ điều kiện phát hành trái phiếu.
Trong bối cảnh nền kinh tế hiện nay đang gặp khó khăn, những hạn chế của doanh nghiệp vừa và nhỏ đã trở nên rõ ràng Với quy mô nhỏ, các doanh nghiệp này gặp khó khăn trong việc tiếp cận nguồn vốn ngân hàng Theo báo cáo từ 6 ngân hàng thương mại nhà nước, tình hình này đã ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng phát triển của họ.
Tính đến ngày 31/7/2008, Việt Nam có 31 ngân hàng thương mại cổ phần và 33 chi nhánh ngân hàng nước ngoài, với 163.673 doanh nghiệp còn quan hệ tín dụng, chiếm trên 50% doanh nghiệp nhỏ và vừa Tổng nguồn vốn kinh doanh của các doanh nghiệp này đạt 482.092 tỷ đồng, trong đó vốn tự có chiếm 36,25%, vốn vay ngân hàng 45,31% và vốn khác 18,44% Dư nợ cho vay doanh nghiệp nhỏ và vừa đạt 299.472 tỷ đồng, tương đương 27,3% tổng dư nợ cho vay nền kinh tế, tăng 16,65% so với cuối năm 2007 và tăng 70,5% so với cuối năm 2006, với cho vay ngắn hạn chiếm 73,05% và cho vay trung, dài hạn chiếm 26,95%.
Theo thống kê từ Hiệp Hội Doanh Nghiệp nhỏ và vừa, 80% doanh nghiệp vừa và nhỏ đang đối mặt với khó khăn Sự suy giảm nghiêm trọng của nền kinh tế đã dẫn đến việc một số doanh nghiệp buộc phải phá sản.
2.2 THỰC TRẠNG PHÁT TRIỂN THỊ TRƯỜNG TRÁI PHIẾU VIỆT NAM 2.2.1.Cơ sở pháp lý cho việc phát triển thị trường trái phiếu Việt Nam
Từ đầu thập niên 90, các văn bản pháp luật liên quan đến phát hành và giao dịch trái phiếu đã được ban hành, bắt đầu với quy định về phát hành trái phiếu của công ty cổ phần trong Luật công ty 1990 Tiếp theo, Nghị định 72/CP ngày 26/07/1994 của Chính phủ đã quy định về việc phát hành trái phiếu Chính phủ Đồng thời, Nghị định số 120/CP ngày 17/09/1994 cũng được ban hành, kèm theo quy chế tạm thời về phát hành trái phiếu và cổ phiếu của Doanh nghiệp nhà nước Các quy chế này hướng dẫn việc phát hành, mua bán, chuyển nhượng, hình thức thanh toán, lãi suất trái phiếu, cũng như quy định điều kiện để Doanh nghiệp nhà nước phát hành trái phiếu và các vấn đề liên quan khác.
Năm 1995, Chính phủ Việt Nam đã ban hành Nghị Định 23/CP về phát hành trái phiếu quốc tế, nhằm huy động vốn nước ngoài cho đầu tư sản xuất kinh doanh Để chuẩn bị cho sự ra đời của thị trường chứng khoán, vào năm 1998, Chính phủ tiếp tục ban hành Nghị định 48/1998/NĐ-CP, hướng dẫn việc phát hành chứng khoán ra công chúng, giao dịch chứng khoán và các dịch vụ liên quan Nghị định này được xây dựng nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho thị trường chứng khoán Việt Nam đi vào hoạt động.
Việc cải cách luật doanh nghiệp năm 1990 đã được Quốc hội thông qua vào ngày 12/06/1999 và có hiệu lực từ 01/01/2000, trong đó quy định về phát hành trái phiếu doanh nghiệp Năm 2000, quy chế phát hành trái phiếu Chính phủ theo nghị định 72/CP đã được thay thế bằng Nghị định 01/2000/NĐ-CP, đánh dấu sự đổi mới trong phương thức phát hành trái phiếu thông qua đấu thầu trên thị trường giao dịch chứng khoán tập trung và bảo lãnh phát hành Ngoài ra, quy chế còn quy định việc niêm yết và giao dịch trái phiếu Chính phủ trên thị trường chứng khoán, đồng thời phân định rõ trách nhiệm của các cơ quan liên quan như Bộ Tài chính, Ngân hàng Nhà nước, Ủy ban Chứng khoán Nhà nước cùng các bộ, ngành khác trong quá trình phát hành trái phiếu Chính phủ.
Năm 2003, Chính phủ Việt Nam đã ban hành Nghị định 141/2003/NĐ-CP về phát hành trái phiếu chính phủ (TPCP), trái phiếu được Chính phủ bảo lãnh và trái phiếu chính quyền địa phương, thay thế cho Nghị định 01/2000/NĐ-CP Nghị định 141/2003 không chỉ quy định về TPCP mà còn mở rộng các quy chế cho trái phiếu được Chính phủ bảo lãnh và trái phiếu chính quyền địa phương Từ Nghị định này, nhiều trái phiếu chính quyền địa phương (TPCQĐP) đã được phát hành, trong đó nổi bật là trái phiếu đô thị TP.Hồ Chí Minh do Quỹ đầu tư phát triển đô thị (HIFU) phát hành theo ủy nhiệm của UBND TP.HCM, góp phần khuyến khích huy động vốn qua phát hành trái phiếu.
Chính phủ đã ban hành Nghị định 144/2003/NĐ-CP vào ngày 28/11/2003, thay thế Nghị định 48/1998/NĐ-CP, nhằm quy định về chứng khoán và thị trường chứng khoán Đến năm 2006, Nghị định 52/2006/NĐ-CP được ban hành vào ngày 19/05/2006 để thay thế Nghị định 120/CP, cho phép các doanh nghiệp ngoài quốc doanh tiếp cận nguồn vốn từ phát hành trái phiếu và các công cụ nợ Nghị định này cũng thiết lập các quy định cơ bản về quyền hạn và trách nhiệm của các bên tham gia thị trường nợ, bao gồm người phát hành, nhà đầu tư và cơ quan quản lý nhà nước, tạo nền tảng pháp lý cho hoạt động của thị trường trái phiếu.
Thực trạng vận hành thị trường TPCP Việt Nam
Thị trường trái phiếu Chính phủ (TPCP) đóng vai trò chủ yếu trong tổng thể thị trường trái phiếu tại Việt Nam, với tổng khối lượng TPCP đang lưu hành ước đạt khoảng 15 tỷ đô la.
Mỹ hiện có khoảng 3 tỷ USD đầu tư từ nước ngoài, trong khi theo thống kê của ADB, quy mô trái phiếu nội tệ chính phủ chiếm khoảng 13% GDP Cấu trúc trái phiếu chính phủ Việt Nam chủ yếu tập trung vào các kỳ hạn ngắn từ 2 đến 5 năm.
Hình 2.4: Quy mô trái phiếu nội tệ so với GDP (%)
Nguồn: www.Asianbondonline.adb.org.
Thị trường trái phiếu tại Việt Nam đã trải qua nhiều bước phát triển gắn liền với sự biến động của thị trường chứng khoán Do đó, chúng tôi phân chia quá trình phát triển của thị trường trái phiếu thành các giai đoạn cụ thể để dễ dàng theo dõi và phân tích.
Hình 2.5: Quy mô và cơ cấu các kỳ hạn trái phiếu nột tệ chính phủ Việt Nam
Nguồn: www.Asianbondonline.adb.org
2.2.2.1 Thực trạng các phương thức phát hành trái phiếu chính phủ
Kể từ năm 1991, hệ thống đã huy động hàng chục nghìn tỷ đồng cho ngân sách nhà nước và đầu tư phát triển thông qua phát hành trái phiếu và công trái Điều này đã góp phần quan trọng vào việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và phát triển thị trường tài chính.
Trong những năm trước, việc huy động vốn của Chính phủ chủ yếu thông qua phát hành trái phiếu bằng hai phương thức: bán lẻ tại các đơn vị kho bạc và đấu thầu qua ngân hàng nhà nước Mặc dù hai phương thức này đã đáp ứng nhu cầu huy động vốn trong giai đoạn đầu khi thị trường vốn chưa phát triển, nhưng chúng vẫn bộc lộ những hạn chế như khối lượng huy động thấp và kỳ hạn ngắn, không phù hợp với nhu cầu sử dụng vốn.
Kể từ khi Trung tâm giao dịch chứng khoán hoạt động vào năm 2000, hai kênh huy động vốn mới là đấu thầu qua TTGDCK và bảo lãnh phát hành đã ra đời, góp phần tăng tỷ trọng vốn huy động từ phát hành trái
Bán lẻ qua hệ thống kho bạc:
Thị trường trái phiếu chính phủ chủ yếu phát hành qua hệ thống kho bạc nhà nước với kì hạn 2 năm, trong khi trái phiếu kì hạn 5 năm được thí điểm từ năm 2001 với lãi suất 7,2% tại Hà Nội và TP HCM Giá trị phát hành trái phiếu chính phủ qua hệ thống kho bạc luôn chiếm tỷ trọng lớn và không ngừng tăng trưởng qua các năm, với tổng giá trị huy động qua đấu thầu NHNN đạt 21.025 tỷ đồng và qua bán lẻ kho bạc nhà nước đạt 2.815 tỷ đồng vào năm 2006.
Đấu thầu qua trung tâm giao dịch chứng khoán:
Vào ngày 20/6/2006, Bộ trưởng Bộ Tài chính đã ký Quyết định số 2276/2006/QĐ-BTC, bắt đầu quá trình đấu thầu trái phiếu chính phủ tập trung tại HNX Sau hơn một năm triển khai, hoạt động này đã có những chuyển biến tích cực và hiệu quả hơn Từ năm 2006 đến giữa năm 2007, Kho bạc Nhà nước đã huy động được 12.695 tỷ đồng thông qua gần 30 phiên đấu thầu, với lãi suất trúng thầu giảm từ 8,75%/năm xuống còn 7,00%/năm Đặc biệt, lần đầu tiên lãi suất trái phiếu chính phủ đã thấp hơn lãi suất ngân hàng, với lãi suất cơ bản vào ngày 01/06/2007 là 8,25% và lãi suất trúng thầu trái phiếu chính phủ kỳ hạn 5 năm vào ngày 11/06/2007 là 7,15%.
Bên cạnh đó, theo Quyết định 46/2006/QĐ-BTC ban hành ngày 6/9/2006 của
Bộ Tài chính và Chính phủ vừa phát hành trái phiếu lô lớn với tổng khối lượng gọi thầu lên tới 1.600 tỷ đồng, đạt mức lãi suất bình quân 7,13%/năm Đây là lần đầu tiên hoạt động đấu thầu trái phiếu chính phủ theo lô lớn được thực hiện thí điểm thành công, mở ra triển vọng mới cho việc nâng cao chất lượng phát hành và giao dịch trái phiếu chính phủ trong tương lai.
Thị trường đấu thầu trái phiếu đang ngày càng cạnh tranh với sự gia tăng về số lượng và chất lượng các thành viên tham gia Hiện tại, HNX đã có 52 thành viên đấu thầu, bao gồm 20 công ty chứng khoán, 13 ngân hàng thương mại trong nước, 7 ngân hàng thương mại nước ngoài và 12 tổ chức tài chính khác Nhiều ngân hàng quốc tế uy tín như Citibank, HSBC và Standard Chartered Bank cũng đã tham gia vào thị trường này Mặc dù số lượng thành viên và khối lượng đăng ký đấu thầu đều vượt quá khối lượng gọi thầu, nhưng một số phiên đấu thầu vẫn không huy động đủ 100% khối lượng do mức lãi suất trần thấp.
Bảng 2.2: Kết quả đấu thầu qua Sở GDCK TP.HCM 2000 – 2004
Năm Khối lượng trúng thầu (tỷ đồng) Lãi suất trúng thầu (%/năm)
Nguồn: Sở giao dịch chứng khoán TP.HCM
Bảng 2.3: Kết quả đấu thầu qua Sở GDCK Hà Nội 2005 – 2007(Đvt: tỷ đồng)
1 Tổng số đợt thầu đã thực hiện 6 20 44
2 Tổng số loại trái phiếu đấu thầu 6 2 3
3 Tổng khối lượng trái phiếu gọi thầu 1.350 6.360 29.016
Trái phiếu kì hạn 2 năm 100 100 0
Trái phiếu kì hạn 3 năm 100 100 1.900
Trái phiếu kì hạn 5 năm 550 4.700 20.960
Trái phiếu kì hạn 10 năm 300 960 2.806
Trái phiếu kì hạn 15 năm 300 500 3.350
4 Tổng số phiếu tham gia đấu thầu 39 86 403.296
Phiếu đăng kí cho thành viên 37 60 305
Phiếu đăng kí dành cho khách hàng của thành viên 2 26 98
5 Tổng số phiếu đăng kí đấu thầu hợp lệ 39 86 403
6 Tổng khối lượng đăng kí đấu thầu hợp lệ 1.187 13.013 88.627
Trái phiếu kì hạn 2 năm 35 100 0
Trái phiếu kì hạn 3 năm 30 0 1.770
Trái phiếu kì hạn 5 năm 728 11.533 75.748
Trái phiếu kì hạn 10 năm 69 970 5.845
Trái phiếu kì hạn 15 năm 325 410 5.264
7 Tổng khối lượng trúng thầu 205 4.268 18.939
Trái phiếu kì hạn 2 năm 0 0 0
Trái phiếu kì hạn 3 năm 0 0 850
Trái phiếu kì hạn 5 năm 185 3.728 15.620
Trái phiếu kì hạn 10 năm 0 370 1.095
Trái phiếu kì hạn 15 năm 20 170 1.374
8 Tổng số tiền thanh toán trúng thầu 205 4.268 18.966
Nguồn: Sở giao dịch chứng khoán Hà Nội
Việc triển khai phương thức đấu thầu qua trung tâm giao dịch chứng khoán và kho bạc nhà nước, cùng với phát hành trái phiếu theo hình thức bảo lãnh phát hành, đã góp phần tăng nhanh khối lượng hàng hóa trên thị trường chứng khoán Điều này giúp đa dạng hóa các kênh phát hành, huy động vốn nhanh và đáp ứng nhu cầu đầu tư phát triển với nguồn vốn dài hạn.
Bảng 2.4: Kết quả phát hành trái phiếu chính phủ qua bảo lãnh từ 2000-2006
Năm Giá trị (tỷ đồng) Kì hạn(năm) Lãi suất
Nguồn: Sở giao dịch chứng khoán Tp.HCM
Bảng 2.5: Kết quả huy động vốn qua thị trường trái phiếu Chính Phủ
Việc phát hành trái phiếu qua bảo lãnh và phương thức dựng sổ giúp doanh nghiệp huy động vốn hiệu quả với lãi suất và kỳ hạn phù hợp Lãi suất trái phiếu phản ánh mức tín nhiệm của tổ chức phát hành trong điều kiện thị trường cụ thể, cho phép doanh nghiệp có tín nhiệm cao phát hành với lãi suất thấp Phương thức này có nhiều ưu điểm, bao gồm khả năng thăm dò nhu cầu thị trường và điều chỉnh giá chào phù hợp thông qua trao đổi với nhà đầu tư, giá trái phiếu được xác định dựa trên đăng ký và phản hồi từ nhà đầu tư, cùng với việc tổ chức phát hành có thể chọn lựa đối tượng nhà đầu tư phù hợp.
Trên thị trường thứ cấp, tỷ lệ giá trị giao dịch trái phiếu chính phủ so với giá trị niêm yết đã có sự cải thiện đáng kể, từ 2% vào năm 2001 lên 80% vào năm 2004 và hiện tại đạt khoảng 90% Tuy nhiên, Việt Nam vẫn là quốc gia duy nhất trong khu vực có tổng giá trị giao dịch trái phiếu thấp hơn giá trị niêm yết.
Hình 2.6: Giá trị giao dịch TPCP/Giá trị niêm yết ở một số thị trường so với Việt Nam
Tại Sở giao dịch chứng khoán Hà Nội, số lượng trái phiếu niêm yết đã tăng mạnh từ 7 loại vào năm 2005 lên 177 loại vào cuối năm 2007, với tổng giá trị trái phiếu niêm yết tăng từ 1.200 tỷ lên 70.515 tỷ đồng trong cùng thời gian Giá trị giao dịch cũng có sự gia tăng đáng kể, từ hơn 78.000 tỷ đồng năm 2005 lên 77.924 tỷ đồng năm 2007 Từ ngày 2/6/2008, phần lớn trái phiếu niêm yết tại HoSE đã được chuyển sang HNX, nơi tập trung các giao dịch phát hành và niêm yết trái phiếu mới Trong năm 2008, HNX đã tổ chức 44 đợt đấu thầu trái phiếu, huy động được 7.008 tỷ đồng trên tổng số 31.700 tỷ đồng gọi thầu, đạt tỷ lệ 22,1% kế hoạch Tình hình này tiếp tục diễn ra trong quý 1/2009 khi Chính phủ công bố kế hoạch phát hành 22.000 tỷ đồng, nhưng chỉ huy động được 2.600 tỷ đồng.
Có 3 lý do chính phía sau sự bất cập giữa các mục tiêu của Chính phủ và những con số thực tế trên:
Một là do trần lãi suất cho hình thức đấu giá tại thị trường sơ cấp Từ đầu năm
Năm 2009, Chính phủ đã đặt ra trần lãi suất 7% cho mỗi cuộc đấu giá trái phiếu Tuy nhiên, các nhà đầu tư trên thị trường thứ cấp vẫn tiếp tục đưa ra mức giá cao hơn Điều này cho thấy việc thiết lập trần giá của Chính phủ không có tác dụng thu hút nhà đầu tư.
Thị trường trái phiếu doanh nghiệp
2.2.3.ị trường trái phiếu doanh nghiệp
2.2.3.1 Thị trường phát hành trái phiếu doanh nghiệp
Sự phát triển của thị trường TPDN Việt Nam có thể được chia làm 2 giai đoạn, trước 2006 và từ 2006 đến nay.
Trước năm 2006, việc phát hành trái phiếu doanh nghiệp (TPDN) được quy định theo Nghị định số 120/CP ngày 17/9/1994 của Chính phủ, chủ yếu tập trung vào cổ phiếu và trái phiếu của doanh nghiệp nhà nước Thị trường TPDN lúc bấy giờ chưa phát triển, với chỉ một số ít doanh nghiệp nhà nước tham gia phát hành, trong khi các tổ chức tài chính tín dụng là những đơn vị chủ yếu phát hành trái phiếu.
Bảng 2.7: Kết quả phát hành trái phiếu của các tổ chức tín dụng 2000 - 2004
Trái phiếu VND Trái phiếu USD
Giá trị phát hành (tỷ USD)
Năm 1994, Nhà máy Xi măng Anh Sơn đã phát hành 7,7 tỷ đồng trái phiếu, khẳng định vị thế tiên phong trong việc thực hiện Nghị định 120/1994/NĐ-CP về phát hành trái phiếu và cổ phiếu của doanh nghiệp nhà nước Cùng năm, Công ty Xi măng Hoàng Thạch cũng phát hành 44,5 tỷ đồng trái phiếu với kỳ hạn 4 năm.
Vào năm 1996, Công ty Cổ phần Cơ điện lạnh (REE) đã phát hành trái phiếu chuyển đổi có thời hạn 3 năm, với số tiền huy động là 5 triệu USD và lãi suất 4,5% mỗi năm Trái phiếu này có khả năng chuyển đổi vào năm 1998 Công ty cũng đã tham gia vào việc phát hành trái phiếu cho thuê tài chính quốc tế từ năm đó.
Từ năm 1999 đến hết năm 2001, tổng số vốn đạt 80 tỷ đồng với các kỳ hạn 12 tháng, 24 tháng và 36 tháng Công ty tài chính dầu khí có vốn 300 tỷ đồng, công ty tài chính tàu thủy 50 tỷ đồng và công ty tài chính cao su 300 tỷ đồng.
Công ty cổ phần công nghệ thông tin (EIS) đã phát hành trái phiếu chuyển đổi với kỳ hạn 3 năm vào năm 2001, huy động được 10 tỷ đồng với lãi suất 8%/năm Đến năm 2004, trái phiếu này đã được chuyển đổi thành cổ phiếu theo hệ số chuyển đổi đã được xác định trước.
2003, tổng công ty Dầu khí Việt Nam phối hợp cùng Bộ tài Chính phát hành 300 tỷ đồng TPDN, kỳ hạn 3 năm.
Từ năm 1994 đến 2004, chỉ có 4 doanh nghiệp phát hành trái phiếu, huy động tổng cộng 372 tỷ đồng Ngoài Tổng công ty Điện lực Việt Nam, đã thực hiện phát hành trái phiếu 2 lần vào năm 2005 và 2006 với tổng số tiền khoảng 550 tỷ đồng, không có doanh nghiệp nào khác sử dụng kênh phát hành trái phiếu lần thứ hai.
Trong thời gian này, nguồn cấp vốn cho doanh nghiệp chủ yếu đến từ tín dụng ngân hàng và ngân sách Nhà nước, trong khi hoạt động huy động vốn trực tiếp trên thị trường vẫn chưa phát triển Vào ngày 19/06/2006, Công ty Tài chính dầu khí (PVFC) đã phát hành 700 tỷ đồng trái phiếu doanh nghiệp, trở thành đơn vị “khoá sổ” theo Nghị định 120, trước khi Nghị định này hết hiệu lực vào ngày 30/06/2006 và được thay thế bởi Nghị định 52/2006/NĐ-CP.
Trong 11 năm qua, khối DN không mặn mà với việc phát hành trái phiếu do nhiều nguyên nhân, trong đó có nguyên nhân lớn nhất là Nghị định 120 quy định quá chặt.
Giai đoạn sau 2006: (kể từ khi có nghị định 52/2006 có hiệu lực)
Trước năm 2006, việc phát hành trái phiếu doanh nghiệp (TPDN) chỉ diễn ra ở một số ít doanh nghiệp nhà nước Tuy nhiên, trong hơn một năm qua, TPDN đã phát triển mạnh mẽ khi ngày càng nhiều đơn vị sản xuất và kinh doanh trong nước lựa chọn hình thức huy động vốn này.
Việc phát hành trái phiếu doanh nghiệp (TPDN) không chỉ giới hạn ở các doanh nghiệp nhà nước mà còn bao gồm các công ty TNHH, công ty cổ phần và công ty có vốn đầu tư nước ngoài Các doanh nghiệp này thực hiện theo nguyên tắc tự vay, tự trả và tuân thủ các quy định về công khai minh bạch thông tin.
Số lượng doanh nghiệp phát hành trái phiếu tại Việt Nam đã tăng đáng kể qua các năm Năm 2005, chỉ có 2 doanh nghiệp phát hành với tổng giá trị khoảng 1.600 tỷ đồng Đến năm 2006, số lượng doanh nghiệp phát hành đã tăng lên 6, với 15 đợt phát hành và tổng giá trị trái phiếu vượt 11.000 tỷ đồng Năm 2007, xu hướng này tiếp tục gia tăng.
17 DN, với 23 đợt phát hành đạt giá trị trên 26.320 tỷ đồng Trong đó,Vinashin và
EVN là hai doanh nghiệp phát hành nhiều nhất, chiếm 41% và 36% tương ứng, các tổng công ty khác chỉ chiếm dưới 10% trong tổng vốn huy động.
Bảng 2.8: Một số đợt phát hành trái phiếu năm 2007
Tổ chức phát hành Giá trị
(tỷ đồng) Lãi suất Ngày phát hành Đáo hạn
Công ty ĐT và PT đường cao tốc 400 9% 28/11/2007 27/11/2022
Nếu như các DN lớn có thương hiệu mạnh, dự án khả thi để gọi vốn thì các
Doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Việt Nam đang phát triển theo hướng riêng, với những thành công trong việc phát hành trái phiếu Các công ty như Nam Triệu và CII đã thu hút được sự chú ý khi phát hành trái phiếu với lãi suất hấp dẫn, chẳng hạn như trái phiếu Nam Triệu kỳ hạn 2 năm với lãi suất 8,95% và trái phiếu CII kỳ hạn 7 năm với lãi suất 10,3% Đặc biệt, năm 2007 đánh dấu một bước ngoặt quan trọng khi Vincom phát hành trái phiếu lần đầu tiên theo tiêu chuẩn quốc tế, mở ra cơ hội huy động vốn mới cho các doanh nghiệp ngoài quốc doanh Trái phiếu Vincom, có kỳ hạn 5 năm và lãi suất 10,3%/năm, đã thu hút sự quan tâm lớn từ các nhà đầu tư với tổng số đăng ký lên tới 2500 tỷ VNĐ, vượt xa số lượng phát hành 1000 tỷ VNĐ Cuối cùng, Vincom đã phân bổ trái phiếu cho 9 nhà đầu tư với tỷ lệ 30% dành cho nhà đầu tư nước ngoài, cho thấy sức hấp dẫn của trái phiếu trong thị trường tài chính Việt Nam.
Trong năm 2007, CTCK Habubank thu xếp phát hành trái phiếu cho khoảng
Goldsun, một trong 20 doanh nghiệp chào bán trái phiếu cho các tổ chức nước ngoài, đang tìm cách huy động 100 tỷ đồng Công ty này sở hữu hai công ty con, bao gồm Nhà máy in và bao bì Nhật Quang cùng Nhà máy cơ khí gia dụng, với tốc độ tăng trưởng hàng năm vượt 20% và nhu cầu vốn lớn.
Hầu hết các trái phiếu được phát hành có kì hạn từ 2 đến 10 năm, trong đó trái phiếu EVN chủ yếu có kì hạn 10 năm, nhằm đầu tư vào các công trình thủy điện và cải tạo mạng lưới điện quốc gia Trái phiếu của Vinaconex và Lilama có kì hạn 5 năm Để thu hút nhà đầu tư, Vinaconex phát hành trái phiếu kèm theo chứng quyền, cho phép mua cổ phiếu của Nhà máy xi măng Cẩm Phả với mức giá ưu đãi.
Lãi suất trái phiếu doanh nghiệp có xu hướng biến động tương tự như lãi suất trái phiếu Chính phủ cùng thời hạn Khoảng chênh lệch giữa hai loại lãi suất này dao động từ 2.5% đến 3%, cho thấy mức độ chênh lệch rủi ro giữa trái phiếu Chính phủ và trái phiếu doanh nghiệp.
Giá trị phát hành (tỷ đồng) Thời hạn
Lãi suất hành (%/năm) STT Tổ chức phát hành
Kì hạn 2 năm 3 năm 5 năm 7 năm 10 năm 15 năm
TPCP,lãi suất giao dịch gần nhất
TPCP vừa phát hành 7,2 7,35 7,86 NA NA 8,4