TỔNG QUAN VỀ TOÀN CẦU HÓA VÀ NĂNG LỰC CẠNH
Toàn cầu hóa
Toàn cầu hóa được định nghĩa bởi nhiều cách:
- Trước hết đó là quá trình hình thành và phát triển các thị trường toàn cầu, vượt ra khỏi phạm vi của bất cứ quốc gia nào.
- Toàn cầu hóa là một xu hướng làm cho mối quan hệ xã hội trở nên ít bị ràng buộc bởi địa lý lãnh thổ [11]
Toàn cầu hóa là một khái niệm đa diện, bao gồm các lĩnh vực kinh tế, chính trị và xã hội, cùng với những tác động sâu rộng mà nó mang lại.
Quá trình toàn cầu hóa gia tăng sự phụ thuộc và tương trợ giữa các quốc gia, đặc biệt trong lĩnh vực kinh tế Các luồng giao thương hàng hóa và quyền lực của mỗi nước không còn bị giới hạn trong lãnh thổ, mà mở rộng ra các khu vực có lợi thế hơn, từ đó tối ưu hóa việc sử dụng nguồn lực.
Toàn cầu hóa buộc các quốc gia phải không ngừng phát triển, bởi vì lợi thế của các nước khác tạo ra áp lực lớn Nếu không nỗ lực cải thiện, quốc gia dễ dàng bị đào thải và lùi lại phía sau.
Có thể hiểu toàn cầu hoa theo nghĩa rộng và nghĩa hẹp như sau:
Toàn cầu hóa được hiểu là một hiện tượng trong quan hệ quốc tế, làm gia tăng sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia trên nhiều lĩnh vực như kinh tế, chính trị, an ninh, văn hóa và môi trường Quá trình này thể hiện sự gia tăng mạnh mẽ các mối liên hệ và ảnh hưởng giữa các khu vực đời sống chính trị, kinh tế và xã hội của các quốc gia và dân tộc trên toàn thế giới.
Toàn cầu hóa, theo nghĩa hẹp, được hiểu là khái niệm liên quan đến kinh tế, mô tả quá trình hình thành thị trường toàn cầu và gia tăng sự tương tác giữa các nền kinh tế quốc gia Các nhà kinh tế thuộc UNCTAD định nghĩa rằng toàn cầu hóa liên quan đến sự gia tăng liên tục của hàng hóa và nguồn lực vượt qua biên giới quốc gia, cùng với việc hình thành các cấu trúc tổ chức toàn cầu nhằm quản lý các hoạt động và giao dịch kinh tế quốc tế ngày càng tăng.
Hội nhập kinh tế quốc tế là quá trình mà các quốc gia chủ động kết nối nền kinh tế và thị trường của mình với kinh tế khu vực và toàn cầu Quá trình này diễn ra thông qua các nỗ lực tự do hóa và mở cửa ở các cấp độ đơn phương, song phương và đa phương, nhằm thúc đẩy sự phát triển kinh tế và tăng cường hợp tác quốc tế.
Việc ký kết và tham gia vào các tổ chức kinh tế quốc tế giúp các thành viên đàm phán xây dựng các quy định chung, đồng thời thực hiện các cam kết đối với các thành viên trong định chế đó.
Thực hiện các thay đổi cần thiết để đạt được mục tiêu hội nhập và tuân thủ quy định của các tổ chức, định chế khi gia nhập.
Hội nhập kinh tế là quá trình mà các quốc gia dần mở cửa nền kinh tế của mình Mức độ hội nhập phụ thuộc vào cách thức mở cửa và sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các thành viên trong tổ chức, từ đó tạo ra các cấp độ khác nhau trong quá trình này.
Hiện nay các nhà kinh tế thường đưa ra 5 cấp độ hội nhập kinh tế như sau:
1- Khu vự hóa mậu dịch tự do: Là giai đoạn đầu của tiến trình hội nhập kinh tế Ở giai đoạn này, các nền kinh tế thành viên tiến hành cắt giảm và loại bỏ dần các hàng rào thuế quan, các hạn chế định lượng và các biện pháp phi thuế quan trong thương mại nội khối Tuy nhiên, họ vẫn độc lập thực hiện chính sách thuế quan đối với các nước ngoài khối Ví dụ: khu vực mậu dịch tự do Bắc Mỹ (NAFTA), khu vực mậu dịch tự do ASEAN (AFTA).
2- Liên minh thuế quan: Đây là giai đoạn tiếp theo trong tiến trình hội nhập.
Khi tham gia vào liên minh thuế quan, các thành viên không chỉ cần loại bỏ thuế quan và hạn chế số lượng trong thương mại nội khối, mà còn phải thực hiện một chính sách thuế quan chung đối với các quốc gia ngoài khối Ví dụ điển hình là nhóm ANDEAN và liên minh thuế quan giữa các quốc gia trong cộng đồng kinh tế Châu Âu như Phần Lan, Áo và Thụy Điển.
3- Thị trường chung: Là mô hình liên minh thuế quan cộng thêm với việc bãi bỏ các hạn chế đối với việc lưu chuyển của các yếu tố sản xuất khác Như vậy, trong một thị trường chung, không những hàng hóa, dịch vụ mà hầu hết các nguồn lực khác (vốn, kỹ thuật, công nghệ, nhân công,…) đều được tự do lưu chuyển giữa các thành viên Ví dụ: cộng đồng kinh tế Châu Âu (EC) trước đây.
4- Liên minh kinh tế: Là mô hình hội nhập ở giai đoạn cao dựa trên cơ sở mô hình thị trường chung cộng thêm với việc phối hợp các chính sách kinh tế giữa các thành viên Ví dụ: liên minh Châu Âu (EC).
5- Liên minh toàn diện: Là giai đoạn cuối cùng của quá trình hội nhập Các thành viên thống nhất về chính trị và các lĩnh vực kinh tế, bao gồm cả các lĩnh vực tài chính, tiền tệ, thuế và các chính sách xã hội Như vậy, ở giai đoạn này, quyền lực quốc gia ở các lĩnh vực được chuyển giao cho một cơ cấu cộng đồng Đây thực chất là một giai đoạn xây dựng một kiểu nhà nước liên bang hoặc các “cộng đồng an ninh đa nguyên” theo mô thức Deutsch Ví dụ: quá trình thành lập Hoa Kỳ từ các thuộc địa cũ của Anh và thống nhất nước Đức từ các tiểu vương quốc trong liên minh thuế quan Đức - Phổ trước đây.
WTO, vai trò và lợi ích từ WTO đối với các nước thành viên
1.2.1 WTO - Lịch sử hình thành và phát triển
Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) được thành lập vào ngày 01/01/1995, mặc dù chỉ mới hoạt động 11 năm, nhưng thực tế WTO đã có lịch sử phát triển kéo dài gần nửa thế kỷ WTO đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh và thúc đẩy thương mại toàn cầu.
- WTO là diễn đàn đàm phán thương mại (Negotiating forum)
- WTO là nơi đề ra các quy tắc thương mại (Set of rules)
- WTO giúp giải quyết các tranh chấp thương mại (Settle disputes)
WTO được cấu thành từ các cấp:
Hội nghị cấp bộ trưởng là cơ quan ra quyết định cao nhất của WTO, diễn ra mỗi hai năm một lần Tại hội nghị này, các bộ trưởng sẽ thực hiện các hành động cần thiết theo chức năng của mình.
- Đại hội đồng (General Council), đây là bộ phận đại diện các nước thành viên Đại hội đồng sẽ họp giữa các kỳ họp cấp bộ trưởng.
- Hội đồng các cấp, đây là hội đồng về các lĩnh vực như:
+ Thương mại hàng hóa (Council for Trade in Goods) + Thương mại dịch vụ (Council for Trade in Services) + Sở hữu trí tuệ (Aspects of Intellectual Property Rights)
Các tiểu ban là các đơn vị trực thuộc đại hội đồng và các hội đồng, đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý các vấn đề chuyên môn Ví dụ, hội đồng về thương mại hàng hóa bao gồm 11 tiểu ban, trong đó có những lĩnh vực như chống bán phá giá, nông nghiệp và an toàn.
Mục tiêu của WTO: Thúc đẩy mậu dịch tự do, hoạt động thương mại công bằng, thông suốt và mở rộng hơn nữa thị trường thế giới.
Để gia nhập WTO, các quốc gia cần trải qua ba giai đoạn: nộp đơn, đàm phán gia nhập và kết nạp Quá trình này khác nhau về thời gian và các thỏa thuận cần đạt được từ các bên liên quan Đặc biệt, đàm phán gia nhập WTO được chia thành hai giai đoạn chính.
1 Công khai hóa chính sách về cơ chế thương mại có liên quan đến hiệp định WTO Trong quá trình nhóm công tác WTO xem xét, các thành viên còn lại sẽ có quyền đặt các câu hỏi mà họ quan tâm, liên quan đến lĩnh vực kinh tế.
2 Đàm phán trải qua 2 tiến trình: đàm phán đa phương và song phương.Đàm phán đa phương thực chất là cuộc họp của nhóm công tác WTO với nước muốn gia nhập WTO, còn đàm phán song phương là đàm phán theo yêu cầu của các nước thành viên Cụ thể nước ta khi gia nhập WTO, có 28 nước yêu cầu đàm phán song phương với ta Trong đó có 3 nước ta đã có ký kết song phương từ trước, còn lại ta phải đàm phán với 25 nước trước khi nhóm công tác của WTO xét kết nạp nước ta.
1.2.2 Vai trò của WTO và lợi ích từ WTO
- Đây là tổ chức góp phần gìn giữ hòa bình.
- Giải quyết các tranh chấp thương mại trong nội bộ WTO một cách xây dựng.
- WTO hành động theo pháp luật quốc tế, không dựa vào quyền lực.
- Cắt giảm thuế và hàng rào phi thuế quan.
- Người tiêu dùng có nhiều cơ hội và quyền lựa chọn hơn.
- Tăng thu nhập cho người dân và quốc gia.
- Giúp tăng trưởng kinh tế của mọi quốc gia thành viên.
- Cắt giảm chi phí, hiệu quả kinh tế cao hơn.
- Bảo vệ quyền lợi kinh tế của quốc gia thành viên.
- Giúp định ra hệ thống chính sách kinh tế quốc tế hoàn thiện hơn.
Việt Nam gia nhập WTO - điều kiện cần thiết để hội nhập và phát triển
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, gia nhập WTO mang đến cho Việt Nam nhiều cơ hội và thách thức Nền kinh tế Việt Nam, đang trong giai đoạn phát triển ban đầu, cần một lượng vốn đầu tư lớn Tham gia vào các lĩnh vực thương mại, dịch vụ tài chính và ngân hàng một cách bình đẳng sẽ giúp Việt Nam mở rộng đầu tư và thu hút vốn từ nước ngoài, đồng thời tiếp cận công nghệ, kỹ thuật, kinh nghiệm và tri thức quản trị để thúc đẩy sự phát triển kinh tế.
Việt Nam hiện là thành viên tích cực của ASEAN, APEC và ASEM, góp phần thúc đẩy hợp tác kinh tế khu vực Nhờ hội nhập quốc tế, kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam đã tăng mạnh từ 3 tỷ USD năm 1986 lên 44,5 tỷ USD năm 2003 Gia nhập WTO đánh dấu một bước tiến quan trọng trong quá trình hội nhập kinh tế toàn cầu của Việt Nam.
Các quốc gia gia nhập WTO thường có vị thế cao hơn trên trường quốc tế Việc tham gia WTO mang lại cho các nước nhỏ như Việt Nam nhiều lợi ích, giúp họ tận dụng các ưu đãi mà các thành viên khác trong tổ chức này dành cho nhau.
Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, việc không hội nhập sẽ dẫn đến nguy cơ tụt hậu Chính sách hội nhập cần được thực hiện một cách thận trọng để nâng cao trình độ hoạch định chính sách, tạo thuận lợi cho thương mại và duy trì mức bảo hộ hợp lý cho các ngành kinh tế Điều này sẽ giúp doanh nghiệp tiếp cận công nghệ hiện đại, kỹ năng quản lý tiên tiến, tham gia vào mạng lưới sản xuất quốc tế, từ đó nâng cao sức cạnh tranh cả trong nước và quốc tế.
1.3.1 Các lợi ích cho Việt Nam khi là thành viên WTO
Mở rộng thị trường xuất khẩu mang lại cơ hội cho doanh nghiệp tiếp cận thị trường lớn hơn và được đối xử bình đẳng như các thành viên khác trong tổ chức Đây là cơ hội pháp lý để nâng cao vị thế thương mại, giảm thiểu phân biệt trong kinh doanh Các cam kết giảm trợ cấp và mở rộng hạn ngạch nhập khẩu từ các nước phát triển sẽ giúp Việt Nam củng cố vị thế trên thị trường quốc tế, thúc đẩy sản xuất trong nước, tạo việc làm và tăng thu ngoại tệ cho ngân sách nhà nước.
Mở rộng thị trường xuất khẩu và đa dạng hóa mối quan hệ kinh tế thương mại tạo ra động lực và áp lực cho doanh nghiệp Việt Nam, giúp họ nhìn nhận lại điểm mạnh và điểm yếu của mình Việc gia nhập WTO đã giúp mở rộng thị trường, tạo ra môi trường kinh doanh ổn định với quan hệ thương mại minh bạch, ràng buộc chặt chẽ và có khả năng dự báo trước, từ đó thúc đẩy doanh nghiệp đổi mới và tổ chức lại theo hướng hiệu quả hơn.
Trở thành thành viên của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) đánh dấu một bước tiến quan trọng trong quá trình hội nhập kinh tế toàn cầu của Việt Nam Điều này giúp Việt Nam tiếp cận với những thành tựu của cuộc cách mạng khoa học kỹ thuật đang diễn ra mạnh mẽ trên toàn thế giới Qua việc hợp tác và làm việc trực tiếp với các quốc gia khác, Việt Nam không chỉ tiếp thu công nghệ sản xuất hiện đại mà còn học hỏi được nhiều kinh nghiệm quản lý quý báu.
Giải quyết tranh chấp thương mại quốc tế theo quy định của WTO giúp Việt Nam giảm bớt áp lực từ các cường quốc Tham gia WTO, Việt Nam có quyền thương lượng và khiếu nại công bằng với các nước lớn trong các tranh chấp thương mại, dựa trên những quy tắc chung Điều này giúp Việt Nam tránh tình trạng bị áp đặt thuế suất cao.
Gia nhập WTO giúp Việt Nam thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài dễ dàng hơn, nhờ vào việc giảm bớt lo ngại của các nhà đầu tư về sự thay đổi chính sách của Chính phủ Môi trường pháp lý trở nên rõ ràng và minh bạch hơn, đặc biệt với hiệp định TRIMS quy định các biện pháp đầu tư liên quan đến thương mại Các nước thành viên WTO phải loại bỏ những hạn chế đầu tư trái với TRIMS, tạo ra một môi trường đầu tư hấp dẫn hơn và gia tăng cơ hội thu hút đầu tư nước ngoài.
Gia nhập WTO, Việt Nam sẽ có cơ hội tiếp cận nhiều hàng hóa và dịch vụ đa dạng từ nước ngoài, mang đến sự lựa chọn phong phú hơn cho người tiêu dùng Điều này không chỉ giúp người tiêu dùng dễ dàng tìm kiếm sản phẩm mà còn được mua sắm với giá cả hợp lý hơn nhờ vào việc giảm thuế quan.
1.3.2 Các thách thức về kinh tế khi Việt Nam là thành viên WTO
Gia nhập WTO mang đến cho Việt Nam không chỉ cơ hội mà còn nhiều thách thức, đặc biệt khi đất nước vẫn còn nghèo và kém phát triển với hệ thống chính sách kinh tế - xã hội chưa hoàn thiện Năng lực nền kinh tế còn yếu sẽ khiến Việt Nam phải đối mặt với những khó khăn, và có thể gánh chịu thiệt hại lớn trong nhiều lĩnh vực Những thách thức kinh tế chính sẽ là yếu tố cần được chú trọng trong quá trình hội nhập.
Chất lượng hàng hóa và dịch vụ của chúng ta hiện nay còn thấp, dẫn đến giá thành cao và không phù hợp với thị hiếu người tiêu dùng, làm giảm năng lực cạnh tranh Do đó, khi gia nhập WTO, các doanh nghiệp cần có chiến lược và năng lực cạnh tranh mạnh mẽ; nếu không, họ sẽ đối mặt với nguy cơ phá sản.
Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp Việt Nam còn yếu kém, chủ yếu do quy mô doanh nghiệp chủ yếu là vừa và nhỏ Ngoài ra, doanh nghiệp Việt Nam còn thiếu kinh nghiệm hoạt động trên thị trường quốc tế và chưa hiểu rõ về các quy định của WTO.
Giảm thuế xuất nhập khẩu có thể dẫn đến giảm thu ngân sách từ thuế nhập khẩu, hiện chiếm khoảng 16-17% tổng thu ngân sách của Việt Nam Sự gia nhập WTO đồng nghĩa với việc giảm thuế nhập khẩu, điều này khiến khả năng đảm bảo khoản thu cho ngân sách gặp khó khăn, kéo theo những thách thức cho kế hoạch chi ngân sách quốc gia.
Hệ thống pháp lý Việt Nam hiện đang gặp nhiều bất cập và thiếu sự đồng bộ, đòi hỏi phải được sửa đổi và bổ sung liên tục Sự chủ quan và duy ý chí trong việc xây dựng pháp luật đã dẫn đến việc chưa thực sự quan tâm đến quy luật khách quan, thị trường và các chuẩn mực quốc tế Điều này không chỉ gây khó khăn cho việc thực hiện các cam kết khi gia nhập WTO mà còn kéo dài những bất ổn cho các doanh nghiệp trong nước Do đó, cần nhanh chóng điều chỉnh các văn bản pháp lý trong lĩnh vực thương mại để phù hợp với luật pháp quốc tế.
Năng lực cạnh tranh và nâng cao trong lĩnh vực kinh tế
THỰC TRẠNG HOẠT ĐỘNG NGÀNH DU LỊCH LÂM ĐỒNG
Trước khi phân tích thực trạng ngành du lịch Lâm Đồng, cần xem xét tổng thể tình hình du lịch Việt Nam, vì Lâm Đồng là một phần quan trọng trong bức tranh du lịch quốc gia.
2.1.Thực trạng ngành du lịch Việt Nam
2.1.1 Thực lực ngành du lịch Việt Nam:
Du lịch Việt Nam đang có sự phát triển mạnh mẽ và hội nhập sâu rộng vào xu thế toàn cầu Vị thế của du lịch Việt Nam ngày càng được khẳng định và nâng cao trên bản đồ du lịch thế giới.
Trong khuôn khổ Chiến lược phát triển du lịch và Chương trình hành động quốc gia về du lịch, Việt Nam đã đầu tư hàng nghìn tỷ đồng, trong đó 2.146 tỷ đồng được dành cho hạ tầng kỹ thuật tại các khu du lịch trọng điểm trong 5 năm qua Đặc biệt, quốc gia đã thu hút hơn 190 dự án đầu tư trực tiếp nước ngoài vào lĩnh vực du lịch, với tổng vốn đầu tư đạt 4,64 tỷ USD.
Hàng trăm khách sạn và khu du lịch cao cấp đã được xây dựng mới, nâng cao số lượng phòng và sản phẩm du lịch đạt tiêu chuẩn phục vụ khách quốc tế Công tác xúc tiến, quảng bá và đào tạo nhân lực cũng được tăng cường Năm 2005, lượng khách quốc tế đạt 3,43 triệu lượt.
Chúng ta đã ban hành Luật Du lịch cùng nhiều văn bản hướng dẫn nhằm tạo ra một môi trường pháp lý rõ ràng cho hoạt động kinh doanh du lịch Trong bối cảnh đổi mới và hội nhập quốc tế, ngành du lịch nước ta đã phát triển và dần thích nghi với các cơ chế mới.
Các doanh nghiệp du lịch Nhà nước đang trải qua quá trình cổ phần hóa và tái cấu trúc nhằm hình thành những tập đoàn du lịch mạnh mẽ Việc thiết lập mô hình công ty mẹ - công ty con sẽ giúp các doanh nghiệp này hoạt động hiệu quả hơn trong bối cảnh cạnh tranh quốc tế ngày càng gay gắt Du lịch Việt Nam đang trên đà phát triển mạnh mẽ.
THỰC TRẠNG HOẠT ĐỘNG NGÀNH DU LỊCH LÂM ĐỒNG
Thực trạng ngành du lịch Việt Nam
2.1.1 Thực lực ngành du lịch Việt Nam:
Du lịch Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ và hòa nhập vào xu hướng toàn cầu Vị thế của du lịch Việt Nam ngày càng được khẳng định và nâng cao trên bản đồ du lịch thế giới.
Trong việc thực hiện Chiến lược phát triển du lịch và Chương trình hành động quốc gia về du lịch, Việt Nam đã đầu tư hàng nghìn tỷ đồng, trong đó có 2.146 tỷ đồng trong 5 năm qua để hỗ trợ hạ tầng kỹ thuật tại các khu du lịch trọng điểm Đặc biệt, quốc gia đã thu hút hơn 190 dự án đầu tư trực tiếp từ nước ngoài với tổng vốn lên tới 4,64 tỷ USD.
Hàng trăm khách sạn và khu du lịch cao cấp mới đã được xây dựng, tăng cường số lượng phòng và sản phẩm du lịch đạt tiêu chuẩn phục vụ khách quốc tế Công tác xúc tiến, quảng bá và đào tạo nhân lực cũng được nâng cao Năm 2005, ngành du lịch đã thu hút 3,43 triệu lượt khách quốc tế.
Chúng tôi đã ban hành Luật Du lịch cùng với nhiều văn bản hướng dẫn nhằm tạo ra một môi trường pháp lý minh bạch cho hoạt động kinh doanh du lịch Trong bối cảnh đổi mới và hội nhập quốc tế, ngành du lịch Việt Nam đã phát triển và dần thích ứng với các cơ chế mới.
Các doanh nghiệp du lịch Nhà nước đang trải qua quá trình cổ phần hóa và tái cấu trúc nhằm hình thành những tập đoàn du lịch mạnh mẽ, bao gồm mô hình công ty mẹ - công ty con Điều này giúp nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh trong bối cảnh cạnh tranh quốc tế ngày càng gay gắt.
Việt Nam đang mở rộng hợp tác quốc tế trong lĩnh vực du lịch, với 26 hiệp định hợp tác song phương cấp Chính phủ đã được ký kết với các quốc gia trong và ngoài khu vực Đồng thời, Việt Nam cũng đã thiết lập quan hệ với hơn 1.000 hãng du lịch từ hơn 50 quốc gia và vùng lãnh thổ.
Chúng ta tích cực tham gia vào các diễn đàn hợp tác du lịch quốc tế và khu vực, bao gồm Tổ chức Du lịch Thế giới, hợp tác du lịch ASEAN và các hiệp hội liên quan, nhằm nâng cao hiệu quả trong lĩnh vực du lịch.
Du lịch châu Á - Thái Bình Dương, chương trình phát triển Du lịch tiểu vùng sông
Mê Kông mở rộng và hợp tác hành lang Đông - Tây đang thúc đẩy sự phát triển du lịch trong khu vực, đặc biệt là giữa sông Mê Kông và sông Hằng Gần đây, Việt Nam đã tổ chức thành công Hội nghị Bộ trưởng Du lịch APEC 2006, nhận được đánh giá cao từ bạn bè quốc tế.
Trong những năm đầu của thế kỷ XXI, thế giới đang trải qua những biến đổi mạnh mẽ về kinh tế, chính trị và xã hội Kinh tế các nước khu vực Châu Á thể hiện tính năng động và tốc độ tăng trưởng cao Xu hướng toàn cầu hóa và hợp tác tiểu vùng ngày càng gia tăng, cùng với nhu cầu hợp tác phát triển đòi hỏi sự thay đổi trong phạm vi, chức năng và cấu trúc của các thể chế toàn cầu như Liên hợp quốc, Ngân hàng thế giới, Quỹ tiền tệ quốc tế và tổ chức thương mại thế giới Bên cạnh đó, nhu cầu du lịch toàn cầu đang tăng trưởng mạnh mẽ, với xu hướng chuyển dịch trọng tâm du lịch sang khu vực Đông Á – Thái Bình Dương và Đông Nam Á, dự báo rằng Đông Nam Á sẽ đón khoảng 100 triệu lượt khách du lịch vào năm 2020.
Tính đến năm 2010, Việt Nam đã đón 120 triệu lượt khách quốc tế, với mức tăng trưởng bình quân 6% mỗi năm Bối cảnh này mở ra cơ hội lớn cho sự phát triển du lịch Việt Nam, đặc biệt là du lịch tỉnh Lâm Đồng, theo hướng hội nhập với khu vực và quốc tế.
Việt Nam đang nằm trong khu vực phát triển kinh tế năng động nhất thế giới, với GDP bình quân hàng năm liên tục tăng Quốc gia này vẫn giữ vị trí thứ hai về tốc độ phát triển kinh tế trong khu vực Châu Á, chỉ sau Trung Quốc Cơ cấu kinh tế đang chuyển đổi nhanh chóng sang nền kinh tế thị trường theo định hướng xã hội chủ nghĩa, cùng với việc đầu tư mạnh mẽ vào kết cấu hạ tầng Đời sống vật chất và tinh thần của người dân cũng đã được cải thiện đáng kể, trong khi nhận thức về du lịch ngày càng tích cực và nhu cầu du lịch tăng nhanh.
Luật Du lịch, được Quốc hội khoá XI thông qua vào năm 2005 và có hiệu lực từ 01/01/2006, đã tạo ra khung pháp lý thuận lợi cho sự phát triển du lịch tại Việt Nam Luật này đã tiếp cận với các tiêu chuẩn quốc tế, góp phần thu hút đầu tư từ doanh nghiệp du lịch nước ngoài và gia tăng lượng khách du lịch quốc tế đến Việt Nam Các quy định trong Luật bao gồm bảo vệ tài nguyên du lịch, quy hoạch và quản lý khu, tuyến, điểm du lịch, tiêu chuẩn hóa nhân sự và cơ sở dịch vụ, cũng như đảm bảo an ninh, an toàn cho du khách Những nội dung này thể hiện chính sách của Nhà nước trong việc nâng cao sức cạnh tranh và tính hấp dẫn của du lịch Việt Nam, đồng thời bảo vệ quyền lợi của du khách và nhà đầu tư.
Gia nhập WTO và các tổ chức kinh tế toàn cầu đã thúc đẩy sự phát triển của kinh tế đối ngoại, đặc biệt là ngành du lịch Việc miễn thị thực cho công dân một số nước ASEAN và Nhật Bản, cùng với việc mở rộng các chuyến bay từ Việt Nam đến Mỹ và Hàn Quốc, đã góp phần thu hút thêm lượng khách du lịch từ các quốc gia này đến Việt Nam.
Việt Nam sở hữu một chế độ chính trị ổn định và an ninh được đảm bảo, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển Đất nước và con người Việt Nam nổi tiếng với lòng hiếu khách, mang đến cho du khách quốc tế một trải nghiệm an toàn và thân thiện.
Tại Hội nghị tổng kết du lịch Việt Nam 2006 và triển khai công tác du lịch
Vào ngày 10-2-2007 tại Hà Nội, Phó Thủ tướng thường trực Nguyễn Sinh Hùng đã nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xã hội hóa du lịch và yêu cầu ngành du lịch tiến hành rà soát, quy hoạch lại toàn bộ hoạt động du lịch trong nước.
Thực trạng ngành du lịch Lâm Đồng hiện nay
2.2.1 Thực lực ngành du lịch Lâm Đồng hiện nay: Để đánh giá thực lực ngành du lịch Lâm Đồng hiện tại, luận văn xin đi vào số liệu thống kê một số lĩnh vực cơ bản sau:
2.2.1.1.Thực lực về cơ sở du lịch:
- Số cơ sở lưu trú : Khách sạn có sao: 54 (Trong đó: KS 5 sao: 1 , 4 sao: 2 ,
Số nhà nghỉ các loại: 750 Tổng số phòng các cơ sở lưu trú: 10.000 Bảng 2.6 cho ta thấy rõ hơn về thực lực này.
Số doanh nghiệp du lịch của tỉnh Lâm Đồng
DN kinh doanh lữ hành
DN kinh doanh lửu truù du lòch
DN kinh doanh dòch vuù du lũch khác
(Nguồn: Sở Du lịch-Thương mại Lâm Đồng)
- Số khu, điểm du lịch, danh lam thắng cảnh, di tích lịch sử, văn hóa : 91
Trong số 79 điểm có tiềm năng đầu tư khai thác kinh doanh, hiện tại chỉ có 25 khu vực đang hoạt động và 12 cơ sở di tích lịch sử, văn hóa, kiến trúc có giá trị du lịch được khai thác.
2.2.1.2.Thực lực hoạt động kinh doanh:
- Lượng khách du lịch đến Lâm Đồng hàng năm: Được thể hiện qua bảng
Lượng khách du lịch hàng năm tỉnh Lâm Đồng
Chổ tieõu/ủụn vũ tính
So với naê m Ước thực hieọn
1 Tổng số lượt m khách (lượt khách)
- Khách du lịch quoác teá
- Khách du lịch nội 65 ủũa
2 Doanh thu xã hội từ du lịch (tỷ đồng)
(Nguồn: Sở du lịch – thương mại Lâm Đồng)
Trong những năm gần đây, lượng khách đến Lâm Đồng, đặc biệt là khách nước ngoài, tăng chậm và không đáng kể so với xu thế chung, mặc dù nhu cầu du lịch của người dân ngày càng cao Đà Lạt, thành phố du lịch nổi tiếng với thiên nhiên ưu đãi và văn hóa cồng chiêng của dân tộc K’Ho, vẫn chưa thu hút được lượng khách mong muốn Mặc dù ngành du lịch tỉnh Lâm Đồng đã thực hiện nhiều biện pháp kích cầu như tổ chức festival hoa và cải thiện hạ tầng giao thông, nhưng tình trạng thiếu vốn đầu tư khiến các doanh nghiệp du lịch hoạt động nhỏ lẻ và thiếu sản phẩm độc đáo Hơn nữa, chính quyền địa phương vẫn chưa có quy hoạch tổng thể cho ngành du lịch, dẫn đến sự trùng lặp trong các sản phẩm du lịch.
- Khả năng đáp ứng về số phòng so với lượng khách du lịch và giải quyết việc làm cho lao động của tỉnh: được thể hiện qua biểu đồ 2.3
Cơ số phòng, so sánh với lượng khách và số lao động ngành du lịch tỉnh Lâm Đồng (2000-2006)
(Nguồn: Sở du lịch – thương mại Lâm Đồng)
Biểu đồ cho thấy, lượng khách đến thấp dẫn đến tỷ lệ phòng sử dụng cũng giảm, kéo theo số lượng lao động trong ngành du lịch chưa được giải quyết nhiều.
Tuy nhiên, lượng khách du lịch đến Lâm Đồng tăng bình quân 14%/năm; năm
2000 đạt 725.000 lượt khách, đến năm 2005 tăng lên 1.400.000 lượt khách đăng ký lưu trú.
Năng lực hoạt động của du lịch Lâm Đồng trong những năm gần đây có thể được đánh giá thông qua các chỉ tiêu chính về du lịch, được thống kê trong bảng 2.8.
Lư?ng khách (trăm lư?t)
CÁC CHỈ TIÊU VỀ DU LỊCH LÂM ĐỒNG
Stt Chỉ tiêu ĐVT Năm
Khách Quốc tế Ngàn lượt 69,58 78 85 65 86 101 97,0
Khách nội địa Ngàn lượt 640,42 725 820 1.085 1.264 1.460 1.751,0
2 Ngày lưu trú bình quân Ngày 2,0 2,1 2,18 2,2 2,2 2,3 2,3
3 Doanh thu xã hội từ du lịch Tỷ đồng 355 481,8 633,5 920 1.215 1.405 1.663
Khu, điểm du lịch Tỷ đồng 15 32,5 80 80 75 60 70
Cơ sở lưu trú Tỷ đồng 27 30 20 40 40 260 400
Vận chuyển và hạ tầng du lịch Tỷ đồng 2 10 20 17 30 30 30
5 Tổng số cơ sở lưu trú KS, nhà nghỉ 384 400 434 550 679 690 715
Khách sạn đạt 1-5 sao Khách sạn 18 20 24 41 42 47 54
6 Công suất sử dụng phòng % 35 37 45 45 55 55 56
7 Lao động ngành (trực tiếp) Người 2.500 2.800 3.000 3.400 4.500 5.000 6.000
(Nguồn Sở Du lịch – Thương mại Lâm Đồng)
Du lịch Lâm Đồng vẫn đang ở giai đoạn sơ khai với tiềm năng lớn, hiện chỉ khai thác được hơn 25% cơ sở du lịch (25/97 cơ sở) Hệ thống hạ tầng phục vụ cho kinh tế và du lịch còn thiếu và yếu, trong khi cơ sở lưu trú hạn chế và số lượng khách sạn đạt tiêu chuẩn sao rất ít, không đáp ứng nhu cầu hiện tại và khó khăn trong việc hội nhập quốc tế trong tương lai Doanh thu từ du lịch còn thấp, với lợi nhuận hàng năm không đáng kể.
Đầu tư cho ngành du lịch tại Lâm Đồng vẫn còn hạn chế, đặc biệt là hạ tầng cơ sở chưa được nâng cấp đáng kể trong ba năm qua Mặc dù đầu tư cho các khu điểm du lịch có tăng nhẹ, nhưng chủ yếu chỉ có cơ sở lưu trú phát triển mạnh mẽ, với nhiều khách sạn nhỏ lẻ do dân xây dựng, trong khi các khách sạn cao cấp vẫn còn thiếu Để thu hút đầu tư cho khách sạn cao cấp, cần có chính sách khuyến khích vốn từ các nhà đầu tư địa phương và vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) Thêm vào đó, thời gian lưu trú của khách du lịch tại Lâm Đồng ngắn do thiếu khu vui chơi giải trí, dẫn đến doanh thu từ du lịch không cao, chủ yếu chỉ từ tiền phòng mà không có doanh thu từ các dịch vụ khác, ảnh hưởng đến thuế giá trị gia tăng và thu nhập doanh nghiệp.
Lao động trong ngành du lịch tại Lâm Đồng chủ yếu là nhân viên chưa qua đào tạo chính quy, đặc biệt là trong các khách sạn tư nhân, nơi mà người nhà tự phục vụ Do đó, chất lượng phục vụ trong lĩnh vực này còn hạn chế và chưa đáp ứng được yêu cầu của du khách.
Lượng khách du lịch đến Lâm Đồng vẫn chưa đạt mức cao, với hiệu suất sử dụng phòng bình quân chỉ đạt 55% vào năm 2005 và 56% vào năm 2006 Đặc biệt, tỷ lệ khách nước ngoài đến Lâm Đồng cũng rất thấp, chỉ chiếm 6,9% trong tổng số lượt khách vào năm 2005 và giảm xuống còn 5,5% vào năm 2006.
- Đóng góp thu nhập từ du lịch vào GDP toàn tỉnh so với các ngành kinh tế khác trong tỉnh:
So với các ngành khác trong nền kinh tế tỉnh Lâm Đồng trong những năm gần đây, ngành du lịch vẫn thể hiện năng lực còn hạn chế.
Bảng 2.9 So sánh thu nhập du lịch với các ngành kinh tế trong các năm
Công nghiệp Xây dựng (tỷ VNĐ)
Các ngành dịch vụ khác (tỷ VNĐ)
GDP toàn tỉnh (tỷ VNĐ)
(Nguồn: UBND tỉnh và Sở Du lịch-Thương mại Lâm Đồng)
Doanh thu từ ngành du lịch tại Lâm Đồng hiện vẫn thấp so với GDP toàn tỉnh, như thể hiện trong bảng 2.9, cho thấy ngành du lịch chưa phát huy đúng tiềm năng của mình Điều này đặt ra thách thức cho Lâm Đồng trong việc phát triển hai thế mạnh cơ bản là du lịch và nông nghiệp công nghệ cao.
2.2.1.3 So sánh hoạt động và hiệu quả kinh doanh của ngành du lịch Lâm Đồng với một số địa phương trong nước trong những năm gần đây:
- So sánh về số khách quốc tế đến Lâm Đồng và các địa phương khác:
SỐ KHÁCH QUỐC TẾ ĐẾN LÂM ĐỒNG VÀ VIỆT NAM NĂM 2005 Địa phương Tổng số
Chia theo ngôn ngữ Cơ cấu (%)
Quốc Nhật Pháp Anh Trung
(Nguồn: Tổng cục thống kê Việt Nam)
Mặc dù Lâm Đồng - Đà Lạt có lợi thế về khí hậu và thương hiệu, số lượng khách quốc tế đến đây vẫn không cao so với các địa phương khác Đặc biệt, lượng khách nói tiếng Trung Quốc và Nhật Bản còn rất ít, cho thấy Lâm Đồng chưa thu hút được khách du lịch từ châu Á, chủ yếu chỉ đón tiếp khách từ châu Âu Tỷ lệ khách đến Lâm Đồng so với tổng lượng khách quốc gia chỉ đạt mức trung bình, điều này chưa phản ánh đúng tiềm năng của một tỉnh có thành phố du lịch nổi tiếng với khí hậu và thiên nhiên ưu đãi.
- Về số tiền bình quân mà khách chi tiêu khi đến Lâm Đồng du lịch: được thể hiện qua bảng 2.11
CHI TIÊU CỦA KHÁCH QUỐC TẾ MỘT NGÀY TẠI LÂM ĐỒNG VÀ VIỆT NAM
(NĂM 2005) ĐVT: USD Địa phương Tổng số
Thuê phòng Ăn uống Đi lại Tham quan
(Nguồn: Tổng cục thống kê Việt Nam)
Chi tiêu của khách quốc tế tại Lâm Đồng ở mức trung bình so với các địa phương khác, nhưng lợi thế về giá thuê phòng và chi phí tham quan, vui chơi Điều này cho thấy Lâm Đồng thiếu các điểm tham quan hấp dẫn và giá cả thấp hơn Hơn nữa, sự thiếu định hướng tổng thể trong phát triển du lịch, như việc khai thác Thung lũng Tình yêu, đã làm ảnh hưởng đến cảnh quan môi trường.
Lâm Đồng vẫn giữ được chất lượng môi trường du lịch và độ sạch của các cảnh quan du lịch ở mức tốt, đồng thời đạt chỉ số vệ sinh môi trường cao.
Bảng 2.12 ĐÁNH GIÁ VỀ CẢNH QUAN MÔI TRƯỜNG DU LỊCH CỦA LÂM ĐỒNG
VÀ VIỆT NAM Địa phương
Tổng số người được phỏng vấn (người)
Số người trả lời theo mức độ đánh giá (người) Tỷ lệ số người trả lời theo mức độ đánh giá (%)
Tổng số Sạch đẹp Bình thường
(Nguồn: Tổng cục thống kê Việt Nam)
2.2.2 hững thuận lợi của ngành du lịch Lâm Đồng hiện nay:
Tỉnh Lâm Đồng sở hữu tiềm năng du lịch phong phú, đặc biệt là thành phố Đà Lạt, một điểm đến du lịch nổi tiếng cả trong nước và quốc tế.
Lâm Đồng có những thuận lợi về du lịch trên những mặt sau đây:
Tồn tại của ngành du lịch Lâm Đồng khi bước vào hội nhập kinh tế thế giới 40 2.4 Nguyên nhân tồn tại và bài học kinh nghiệm
Ngành du lịch Lâm Đồng đang đối mặt với nhiều thách thức trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, đặc biệt là sau khi Việt Nam gia nhập WTO Những tồn tại này cần được nhận diện và giải quyết để thúc đẩy sự phát triển bền vững của du lịch địa phương.
Cơ sở hạ tầng du lịch hiện còn hạn chế, với số lượng khách sạn cao cấp ít ỏi và chất lượng các cơ sở lưu trú khác đang giảm sút Các cơ sở mới do tư nhân xây dựng không đáp ứng được tiêu chuẩn phục vụ khách quốc tế.
Nhiều điểm du lịch vẫn chưa được khai thác hết tiềm năng và đầu tư đúng mức, dẫn đến sức hấp dẫn giảm đối với du khách Hầu hết các khu, điểm du lịch chỉ mang tính chất tham quan ngắn hạn, khiến khách chỉ ở lại 1-2 ngày mà không có nhu cầu lưu trú lâu hơn Việc khai thác các điểm du lịch thiếu tính hệ thống và khoa học, dẫn đến tình trạng xuống cấp ngày càng phổ biến tại các khu vực này.
Hệ thống quản lý và tác phong kinh doanh hiện tại còn yếu kém, thiếu chiến lược thu hút khách hàng hiệu quả Sản phẩm du lịch tại các khu, điểm tham quan nghèo nàn, thiếu sự đa dạng và đặc sắc, gây cảm giác nhàm chán cho du khách Đặc biệt, sự thiếu liên doanh, liên kết cần thiết đã làm giảm tính thống nhất và sự tin tưởng, từ đó ảnh hưởng đến sức hấp dẫn để du khách quay lại.
Thứ tư, thiếu vốn để tôn tạo, xây dựng các khu, điểm du lịch, mở thêm các điểm du lịch khác.
Thị trường du lịch Lâm Đồng hiện đang gặp khó khăn do thiếu một tổ chức quảng bá du lịch thống nhất và hoạt động marketing còn yếu kém Các doanh nghiệp tự thực hiện quảng bá, dẫn đến cạnh tranh không lành mạnh trong ngành, ảnh hưởng tiêu cực đến hình ảnh du lịch và làm giảm doanh thu cũng như lượng khách đến địa phương.
Thứ sáu: Chưa xây dựng được thương hiệu du lịch Lâm Đồng – Đà Lạt cho xứng tầm cỡ và truyền thống.
2.4.Nguyên nhân tồn tại và bài học kinh nghiệm
1- Hệ thống quản lý yếu kém, nặng nề, hành chính hóa, làm việc theo kiểu công chức, thiếu năng động.
2- Năng lực hệ thống cán bộ, nhân viên ngành du lịch chưa được đào tạo cơ bản Số có bằng cấp về du lịch chiếm tỷ lệ thấp Phần lớn chưa được đào tạo Hầu hết các cơ sở du lịch tư nhân không hề qua đào tạo.
3- Chiến lược kinh doanh du lịch chưa có Các cơ sở kinh doanh còn mang nặng tính thực dụng và chụp giựt, tận dụng tối đa cả về cơ sở sẵn có, cả thời cơ để tăng thu, giảm chi, kể cả bóp chẹt khách Trong mùa vắng khách thì thi nhau hạ giá để giành khách (giá mùa thấp điểm của khách sạn sao ở Đà Lạt còn thấp hơn giá khách sạn bình thường ở địa phương khác như Nha Trang), còn trong mùa cao điểm, cầu vượt quá cung thì thi nhau tăng giá Vì vậy để mất dần uy tín và xuống cấp các cơ sở lưu trú và cơ sở du lịch.
4 Thiếu vốn đầu tư Ngành du lịch Lâm Đồng sau giai đoạn manh mún và tự phát cần một bước nhảy quan trọng và rộng lớn Điều đó cần cả tầm nhìn, những người quản lý tài năng và số vốn rất lớn.
2.4.2 hững bài học kinh nghiệm:
Để phát triển du lịch Lâm Đồng một cách bền vững, cần có chiến lược phát triển toàn diện và lâu dài Sau nghị quyết Đại hội Tỉnh Đảng bộ Lâm Đồng lần thứ VIII, du lịch đã được xác định là thế mạnh của tỉnh, từ đó chiến lược phát triển du lịch đã được cụ thể hóa rõ ràng hơn Sự kiện Festival hoa Đà Lạt 2005 đã tạo cú hích lớn, khiến lượng khách đến Lâm Đồng tăng đột biến vào năm 2006 Điều này chứng tỏ rằng, việc xây dựng chiến lược phát triển du lịch, dù cần điều chỉnh và bổ sung, đã tạo ra động lực mạnh mẽ cho ngành du lịch phát triển.
Nhà nước không nên quản lý trực tiếp các công ty du lịch, vì sau khi cổ phần hóa, các công ty này vẫn giữ lề lối làm việc cũ Khi tỷ lệ cổ phần của nhà nước giảm xuống dưới 50%, các cổ đông mới có quyền tham gia quản lý, dẫn đến sự phát triển mạnh mẽ và hiệu quả hơn Ví dụ điển hình là công ty Dịch vụ du lịch Đà Lạt (Toserco), cho thấy rằng việc giao quyền điều hành cho các cổ đông đã mang lại lợi nhuận lớn và sự năng động cho công ty.
Để nâng cao hiệu quả kinh doanh du lịch tại Đà Lạt, cần áp dụng các phương pháp quản lý hiện đại Nhiều cơ sở du lịch đã thua lỗ trong nhiều năm, nhưng khi được chuyển nhượng cho các chủ sở hữu mới, bao gồm cả người nước ngoài và người từ thành phố Hồ Chí Minh, với cách quản lý tiên tiến, họ đã đạt được lợi nhuận và phát triển mạnh mẽ.
Để thu hút khách du lịch, cần có một khoản đầu tư lớn Khi quyền sử dụng các cơ sở được chuyển giao cho những chủ nhân mới, những cơ sở này sẽ ngay lập tức được đầu tư nâng cấp và cải tiến cách kinh doanh, từ đó làm mới bộ mặt của ngành du lịch.
Chương này của luận văn đã trình bày hệ thống thực trạng ngành du lịch Việt Nam và Lâm Đồng, nhấn mạnh những yếu tố quyết định năng lực cạnh tranh của ngành Bài viết chỉ ra những tồn tại cơ bản của du lịch Lâm Đồng, dẫn đến sức cạnh tranh thấp của các doanh nghiệp Đồng thời, luận văn cũng nêu rõ các quan điểm phát triển và hướng đi mà Đảng và Chính quyền đề ra, nhằm nâng cao khả năng cạnh tranh của ngành du lịch, giúp Lâm Đồng phát triển vững mạnh và hội nhập quốc tế Những nội dung này sẽ là cơ sở cho chương III đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh cho du lịch Lâm Đồng trong giai đoạn từ nay đến năm 2020, sau khi Việt Nam gia nhập WTO.