TỔNG QUAN HOẠT ĐỘNG KINH DOANH CỦA NHTM
Khái niệm về NHTM
Theo quy định của Luật các tổ chức tín dụng Việt Nam, tổ chức tín dụng được định nghĩa là doanh nghiệp được thành lập theo luật và các quy định pháp lý khác nhằm thực hiện hoạt động ngân hàng.
Ngân hàng là tổ chức tín dụng trung gian, tập trung nguồn tiền nhàn rỗi trong xã hội để hỗ trợ tài chính cho các thành phần kinh tế với lãi suất cao Ngoài việc cung cấp dịch vụ và sản phẩm ngân hàng đa dạng, ngân hàng còn tạo ra lợi nhuận từ các hoạt động kinh doanh liên quan, đáp ứng nhu cầu tài chính của xã hội.
Ngân hàng thương mại đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế, vì hàng hóa chủ yếu của họ là tiền tệ do Nhà nước quản lý Vốn tự có của ngân hàng chỉ chiếm một tỷ trọng nhỏ trong tổng nguồn vốn, và họ chịu sự chi phối mạnh mẽ từ chính sách của Nhà nước Đồng thời, ngân hàng thương mại còn hoạt động như một trung gian tín dụng, kết nối người vay và người cho vay trong hệ thống tài chính.
Một số hoạt động kinh doanh chính của Ngân hàng thương mại
- Hoạt động huy động vốn:
Ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc huy động và tập trung nguồn vốn từ xã hội, sau đó sử dụng số vốn này để cung cấp tín dụng cho khách hàng.
Ngân hàng thương mại đóng vai trò quan trọng trong việc tập trung 12 hàng hóa thiết yếu phục vụ cho sản xuất kinh doanh và tiêu dùng Hoạt động này không chỉ giúp ngân hàng tối ưu hóa nguồn hàng mà còn góp phần tập hợp các nguồn lực phân tán trong xã hội, tạo ra sức mạnh hỗ trợ cho sự phát triển kinh tế quốc gia.
Hoạt động cho vay đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp hỗ trợ tài chính cho các thành phần trong nền kinh tế Nhờ vào hoạt động này, khách hàng của ngân hàng có thể đáp ứng nhu cầu tiêu dùng, hiện thực hóa ý tưởng kinh doanh và mở rộng quy mô hoạt động, góp phần tăng cường tài sản quốc gia Bên cạnh đó, ngân hàng thương mại cũng thu lợi từ chênh lệch giữa lãi suất và phí cho vay so với lãi suất huy động cùng các chi phí khác.
- Hoạt động thanh toán quốc tế:
Khách hàng khi giao dịch với đối tác nước ngoài thường sử dụng dịch vụ thanh toán quốc tế của ngân hàng, bao gồm các bảo lãnh ngân hàng để mua hàng trả chậm Ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong các hoạt động thanh toán của doanh nghiệp, cung cấp các giải pháp an toàn và tiện lợi cho khách hàng thông qua nhiều hình thức thanh toán khác nhau.
Hoạt động kinh doanh ngoại tệ và nguồn vốn bao gồm việc mua bán các loại ngoại tệ nhằm thu lợi nhuận từ sự chênh lệch và biến động giá cả Đồng thời, hoạt động này cũng phục vụ nhu cầu của khách hàng trong việc thanh toán quốc tế hoặc chuyển đổi ngoại tệ thành nội tệ để mua nguyên vật liệu trong nước.
Hoạt động kinh doanh chênh lệch lãi suất từ các nguồn vốn yêu cầu tuân thủ các nguyên tắc an toàn chuẩn mực nhằm quản lý hiệu quả các loại gapping Việc áp dụng các biện pháp quản lý rủi ro là cần thiết để đảm bảo tính ổn định và bền vững trong hoạt động này.
Hoạt động bảo lãnh là hình thức cấp tín dụng cho khách hàng, trong đó ngân hàng cam kết bằng văn bản sẽ thực hiện nghĩa vụ tài chính thay cho khách hàng khi họ không hoàn thành các nghĩa vụ đã thỏa thuận với đối tác.
- Hoạt động chiết khấu thương phiếu và giấy tờ có giá:
Ngân hàng thực hiện việc mua lại thương phiếu và giấy tờ có giá từ khách hàng trong thời gian hiệu lực của chúng Sau khi trừ lãi suất chiết khấu và có thể là phí chiết khấu, khách hàng sẽ nhận được số tiền chiết khấu tương ứng.
- Hoạt động cung cấp dịch vụ:
Mặc dù cấp tín dụng là hoạt động truyền thống của ngân hàng thương mại, nhưng do rủi ro cao và chi phí phòng chống rủi ro phức tạp, các ngân hàng đang ngày càng phát triển nhiều sản phẩm dịch vụ khác để tối đa hóa doanh thu từ phí Các sản phẩm này bao gồm thẻ ATM, dịch vụ kiều hối, dịch vụ chuyển tiền, dịch vụ thanh toán quốc tế, dịch vụ quản lý ngân quỹ và dịch vụ chi hộ lương.
- Hoạt động thuê mua tài chính:
Hoạt động cho thuê mua tài chính là giao dịch giữa ngân hàng và khách hàng, trong đó ngân hàng chuyển giao tài sản cho khách hàng sử dụng trong một khoảng thời gian nhất định Khách hàng phải thanh toán tiền thuê mua cho ngân hàng và trong thời gian này, họ có quyền tính khấu hao tài sản vào chi phí hoạt động Sau khi kết thúc thời gian thuê, khách hàng có thể yêu cầu ngân hàng chuyển quyền sở hữu tài sản với mức chi phí hợp lý.
- Hoạt động đầu tư: Trong nghiệp vụ này các ngân hàng kinh doanh thu lợi nhuận bằng cách:
+ Góp vốn vào các doanh nghiệp: ngân hàng trực tiếp góp vốn vào các doanh nghiệp và cùng tham gia điều hành sản xuất kinh doanh cùng doanh nghiệp.
Mua cổ phiếu của các công ty cổ phần đang trở thành xu hướng mạnh mẽ nhờ vào sự rõ ràng và sôi động của các quy định cũng như hoạt động trên thị trường chứng khoán, cùng với việc thông tin ngày càng minh bạch.
Hiện nay, ngân hàng thương mại cung cấp đa dạng dịch vụ tài chính, đáp ứng nhu cầu của khách hàng Để đạt lợi nhuận cao và giảm thiểu rủi ro, các ngân hàng cần liên tục nghiên cứu và phát triển sản phẩm, đồng thời áp dụng phương pháp quản lý hiệu quả.
KHÁI NIỆM VỀ NĂNG LỰC CẠNH TRANH CỦA NHTM
Khái niệm về cạnh tranh
Cạnh tranh là một khái niệm quan trọng trong lý thuyết kinh tế, thể hiện sự ganh đua giữa các nhà sản xuất và kinh doanh hàng hóa Đặc điểm đa dạng và đa nghĩa của cạnh tranh khiến cho việc định nghĩa nó trở nên khó khăn Tóm lại, cạnh tranh được hiểu là cuộc đấu tranh quyết liệt nhằm chiếm lĩnh các điều kiện thuận lợi trong sản xuất và tiêu thụ hàng hóa, với mục tiêu tối đa hóa lợi nhuận.
Cạnh tranh giữa các chủ thể kinh tế là yếu tố quan trọng giúp gia tăng thị phần trên thị trường Mặc dù có những tác động tiêu cực không thể tránh khỏi, cạnh tranh vẫn đóng vai trò then chốt trong việc thúc đẩy tăng trưởng và nâng cao hiệu quả phân bổ cũng như sử dụng nguồn lực trong nền kinh tế thị trường.
Cạnh tranh trong doanh nghiệp là yếu tố then chốt thúc đẩy đổi mới và cải tiến công nghệ sản xuất Nó không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn giúp giảm chi phí Quy luật đào thải của thị trường thông qua cạnh tranh chọn lọc những doanh nghiệp hoạt động hiệu quả nhất, từ đó cung cấp sản phẩm và dịch vụ tốt nhất cho người tiêu dùng.
Trong bối cảnh quan hệ kinh tế quốc tế, các doanh nghiệp phải đối mặt với áp lực cạnh tranh ngày càng gia tăng, điều này buộc họ phải mở rộng và tìm kiếm thị phần mới Để thích nghi, các doanh nghiệp cần xây dựng và thực hiện những chiến lược kinh doanh hiệu quả nhằm vươn ra thị trường quốc tế.
Trong bối cảnh hiện nay, việc hội nhập vào nền kinh tế khu vực và quốc tế là một xu hướng tất yếu cho các quốc gia và doanh nghiệp Do đó, chấp nhận cạnh tranh trở thành một chiến lược sống còn để phát triển bền vững.
Năng lực cạnh tranh
Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp thể hiện thực lực và lợi thế so với đối thủ, nhằm đáp ứng tốt nhất nhu cầu khách hàng và gia tăng lợi nhuận Để đạt được điều này, năng lực cạnh tranh phải xuất phát từ sức mạnh nội tại của doanh nghiệp, bao gồm các yếu tố như công nghệ, tài chính, nhân lực và tổ chức quản trị Việc đánh giá và so sánh những yếu tố này với các đối thủ trong cùng lĩnh vực và thị trường là rất cần thiết để xác định vị thế cạnh tranh.
Một doanh nghiệp được coi là có sức cạnh tranh khi có khả năng thường xuyên cung cấp sản phẩm thay thế với mức giá thấp hơn hoặc bằng sản phẩm cùng loại Ngoài ra, doanh nghiệp cũng có thể cạnh tranh bằng cách cung cấp sản phẩm tương tự với chất lượng hoặc dịch vụ ngang bằng hoặc tốt hơn Để đánh giá tính cạnh tranh, cần xem xét tiềm năng sản xuất hàng hóa hoặc dịch vụ với mức giá cạnh tranh mà không cần đến các yếu tố hỗ trợ.
Để nâng cao năng lực cạnh tranh, doanh nghiệp cần đánh giá điểm mạnh và điểm yếu của mình thông qua so sánh với các đối thủ Việc này giúp tạo ra lợi thế so sánh, từ đó đáp ứng tốt hơn nhu cầu của khách hàng mục tiêu và thu hút khách hàng từ đối thủ Tuy nhiên, không có doanh nghiệp nào có thể thỏa mãn hoàn toàn mọi yêu cầu của khách hàng; mỗi doanh nghiệp thường có những lợi thế và hạn chế riêng Do đó, doanh nghiệp cần nhận thức rõ điều này và phát huy tối đa các điểm mạnh để phục vụ khách hàng một cách hiệu quả nhất.
Ngân hàng thương mại (NHTM) là một loại hình doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực tiền tệ và dịch vụ tài chính, do đó, chúng chịu ảnh hưởng của quy luật cạnh tranh và các quy luật kinh tế thị trường Tuy nhiên, sự cạnh tranh trong ngành ngân hàng có những đặc thù riêng, khác biệt so với các lĩnh vực và doanh nghiệp khác trong nền kinh tế.
Các chỉ tiêu đánh giá năng lực cạnh tranh của ngân hàng thương mại 06
Năng lực cạnh tranh của ngân hàng thương mại (NHTM) là khả năng khai thác và phát huy hiệu quả các lợi thế so sánh nhằm chiến thắng trong cuộc cạnh tranh với các NHTM khác.
Hiện nay, trên thế giới đã có nhiều hệ thống chỉ tiêu để đánh giá và xếp hạng năng lực cạnh tranh của các quốc gia, ngành và doanh nghiệp Tuy nhiên, không có một hệ thống chỉ tiêu nào có thể áp dụng cho tất cả các quốc gia, ngành và giai đoạn phát triển Tại Việt Nam, chưa có phương pháp đánh giá nào được xây dựng đầy đủ và áp dụng rộng rãi Do đó, trong nghiên cứu này, chúng tôi sẽ lựa chọn từ một số bài viết để trình bày các chỉ tiêu phù hợp.
3 nhóm chỉ tiêu sau đây có thể dựa vào để đánh giá năng lực cạnh tranh của các NHTMViệt Nam.
1.2.3.1 Nhóm các chỉ tiêu cấu thành năng lực cạnh tranh của NHTM:
Các chỉ tiêu đánh giá năng lực quản lý, phát triển nguồn nhân lực:
Trong lĩnh vực dịch vụ cao cấp, yếu tố nguồn nhân lực và công nghệ đóng vai trò quyết định trong khả năng cạnh tranh của ngân hàng Chất lượng sản phẩm giữa các ngân hàng thương mại thường khó phân biệt, nhưng chất lượng giao dịch của nhân viên trực tiếp với khách hàng lại là yếu tố tạo nên sự khác biệt rõ rệt Điều này không chỉ ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng mà còn góp phần quan trọng vào hình ảnh của ngân hàng trong mắt người tiêu dùng.
Để ngân hàng phát triển và mở rộng hoạt động, cần có nguồn nhân lực có trình độ cao nhằm quản lý và khai thác hiệu quả công nghệ hiện đại Chất lượng nguồn nhân lực chính là yếu tố tạo nên sự khác biệt và đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh của ngân hàng.
Các chỉ tiêu đánh giá năng lực công nghệ, trang thiết bị ngân hàng.
Trong thời đại hiện nay, sự thành công trong lĩnh vực kinh doanh tiền tệ phụ thuộc nhiều vào công nghệ ngân hàng Đặc biệt, trong bối cảnh hội nhập quốc tế và sự phát triển nhanh chóng của khoa học công nghệ, các ngân hàng thương mại Việt Nam cần phải đổi mới tài sản và công nghệ một cách nhanh chóng Việc này không chỉ giúp họ đứng vững mà còn nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường.
Trang thiết bị hiện đại giúp ngân hàng cung cấp dịch vụ tiên tiến với chi phí thấp và tự động hóa các nghiệp vụ ngân hàng, từ đó tăng cường sức cạnh tranh Đầu tư vào công nghệ mới không chỉ giúp ngân hàng đa dạng hóa sản phẩm dịch vụ mà còn phân tán rủi ro và nâng cao hiệu quả hoạt động.
Các chỉ tiêu đánh giá năng lực tài chính, mức độ rủi ro hoạt động:
Vốn tự có và chất lượng tài sản là hai yếu tố quan trọng trong hoạt động ngân hàng Vốn tự có bao gồm giá trị thực của vốn điều lệ, các quỹ dự trữ và một số tài sản nợ khác theo quy định của Ngân hàng Nhà nước Đây là cơ sở để tính toán các tỷ lệ đảm bảo an toàn trong hoạt động của tổ chức tín dụng.
Vốn tự có của ngân hàng, mặc dù chiếm tỷ lệ nhỏ so với tổng nguồn vốn hoạt động, nhưng lại phản ánh thực lực tài chính và quy mô của ngân hàng Nó đóng vai trò quan trọng trong việc tạo dựng uy tín để thu hút nguồn vốn khác, đồng thời là cơ sở để nâng cao khả năng thực hiện các nghiệp vụ ngân hàng quốc tế, mở rộng mạng lưới và gia tăng tổng tài sản có rủi ro.
Chất lượng tài sản được đánh giá dựa trên mức độ rủi ro của các loại tài sản Trong lĩnh vực ngân hàng thương mại, chỉ tiêu nợ quá hạn là một trong những tiêu chí quan trọng để đánh giá hiệu quả hoạt động Theo tiêu chuẩn quốc tế, tỷ lệ nợ quá hạn chấp nhận được dao động từ 3% đến 5%.
Các chỉ tiêu phản ánh phạm vi, chất lượng sản phẩm-dịch vụ, uy tín, giá trị thương hiệu.
Trong bối cảnh tài chính hiện đại, sự xuất hiện của các định chế tài chính phi ngân hàng và công cụ tài chính mới đang thu hẹp dịch vụ truyền thống của ngân hàng Tuy nhiên, điều này cũng tạo ra nhu cầu về các dịch vụ tài chính khác mà ngân hàng có thể cung cấp, như tư vấn tài chính, bảo lãnh phát hành chứng khoán, thanh toán điện tử và bảo hiểm Nếu ngân hàng chỉ duy trì các dịch vụ truyền thống mà không tham gia vào các lĩnh vực mới, họ sẽ mất thị trường và gia tăng rủi ro.
Ngân hàng có sức cạnh tranh tốt cần phân tán rủi ro kinh doanh một cách hợp lý thông qua chiến lược kinh doanh đa dạng Việc này không chỉ giúp ngân hàng ổn định mà còn tạo điều kiện nâng cao khả năng cạnh tranh trong bối cảnh hội nhập quốc tế.
Ngân hàng không ngừng đa dạng hóa sản phẩm và dịch vụ để xây dựng uy tín và chất lượng, đồng thời cung cấp các tiện ích tốt nhất cho khách hàng Qua đó, ngân hàng nỗ lực tạo dựng vị thế cạnh tranh đặc thù, góp phần nâng cao giá trị thương hiệu và phát triển bền vững trong tương lai.
Các chỉ tiêu đánh giá năng lực hệ thống và mạng lưới phân phối:
Mở rộng mạng lưới và nâng cao hệ thống giám sát là yếu tố thiết yếu trong bối cảnh cạnh tranh giữa các ngân hàng thương mại (NHTM) trong quá trình hội nhập Việc xây dựng hệ thống tiếp cận và đáp ứng nhanh chóng nhu cầu khách hàng không chỉ giúp nâng cao chất lượng dịch vụ mà còn tạo động lực mở rộng thị phần và tăng cường năng lực cạnh tranh.
1.2.3.2 Nhóm các chỉ tiêu phản ánh cơ chế, chính sách sử dụng và phát triển các lợi thế so sánh của một NHTM:
Nhóm chỉ tiêu này tập trung vào quản trị điều hành và phát triển các cơ chế chính sách nhằm khai thác hiệu quả tối đa các nguồn lực sẵn có, đồng thời phát huy lợi thế cạnh tranh của ngân hàng thương mại.
Quản trị kinh doanh là quá trình có tổ chức và liên tục, nhằm tác động đến tập thể lao động trong doanh nghiệp Mục tiêu của quản trị là khai thác tối đa tiềm năng và cơ hội để tối ưu hóa hoạt động sản xuất – kinh doanh, từ đó đạt được các mục tiêu đã đề ra theo quy định pháp luật và các chuẩn mực xã hội.
HỘI NHẬP KINH TẾ QUỐC TẾ TRONG LĨNH VỰC NGÂN
Toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế
Toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế đang trở thành xu hướng phát triển mạnh mẽ trên toàn thế giới Làn sóng này diễn ra nhanh chóng không chỉ ở các quốc gia phát triển mà còn ở các nước đang phát triển.
Toàn cầu hóa hiện nay được hiểu là sự phát triển kinh tế quốc tế trên quy mô toàn cầu, diễn ra thông qua hai quá trình song song: tự do hóa kinh tế và hội nhập quốc tế Nhiều tổ chức quản trị toàn cầu như IMF, BIS, WB, WTO, UNEP và WHO đã hình thành và đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực kinh tế - xã hội quốc tế Mục tiêu cuối cùng của toàn cầu hóa là xây dựng một nền kinh tế toàn cầu thống nhất, không còn biên giới quốc gia về kinh tế, đồng thời thúc đẩy tiến bộ khoa học và công nghệ, tạo ra sự cạnh tranh kinh tế giữa các chủ thể ở cả tầm quốc gia, khu vực và quốc tế.
Hội nhập và toàn cầu hóa đang tạo ra áp lực lớn buộc các quốc gia và doanh nghiệp phải nỗ lực vượt trội để tồn tại và phát triển Điều này chứng tỏ rằng, để đáp ứng yêu cầu của thị trường, các chủ thể kinh tế cần nâng cao năng lực cạnh tranh của mình.
Việt nam đang trong tiến trình hội nhập với khu vực và thế giới được đánh dấu bởi những sự kiện lịch sử quan trọng:
-Gia nhập hiệp hội các nước Đông Nam Á (ASEAN) tháng 7/1995.
-Tham gia khu vực mậu dịch tự do (AFTA) tháng 12/1995 và ký hiệp định ưu đãi về thuế quan, có hiệu lực chung (CEPT) giữa các nước ASEAN.
-Thành viên chính thức diễn đàn hợp tác kinh tế Châu á - Thái bình dương (APEC) tháng 11/1998.
-Ký kết hiệp định thương mại Việt Mỹ (BTA) 13/07/2000 có hiệu lực từ tháng 12/2001.
-Gia nhập tổ chức thương mại thế giới (WTO) vào tháng 11/2006.
Toàn cầu hóa kinh tế biểu hiện chủ yếu ở những mặt sau :
Phân công lao động quốc tế đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy nhất thể hóa kinh tế toàn cầu Sự phát triển nhanh chóng của thương mại quốc tế đã tạo ra mối liên kết chặt chẽ với nền kinh tế thế giới, góp phần vào sự tăng trưởng bền vững và toàn diện.
Tốc độ lưu thông của các yếu tố sản xuất như vốn, kỹ thuật và lao động quốc tế ngày càng gia tăng, dẫn đến sự phụ thuộc lẫn nhau ngày càng cao giữa các nền kinh tế toàn cầu.
Các công ty xuyên quốc gia đang phát triển mạnh mẽ, góp phần kết nối nền kinh tế toàn cầu thành một thể thống nhất Sự kết nối này không chỉ ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh mà còn tác động đến các mối quan hệ đối ngoại, vượt ra ngoài ranh giới quốc gia.
Cơ chế điều hòa hoạt động kinh tế và thương mại toàn cầu ngày càng được cải thiện, thể hiện rõ vai trò và quyền lực của các tổ chức giám sát và điều phối kinh tế quốc tế.
Xu thế phát triển công nghiệp, thương mại và công nghệ thông tin đang tạo ra sự cạnh tranh gay gắt giữa các nền kinh tế, dẫn đến gia tăng tình trạng khủng bố toàn cầu Điều này yêu cầu các quốc gia cần chủ động và hợp tác chặt chẽ để đảm bảo an ninh chung.
Mở cửa nền kinh tế theo hướng hội nhập quốc tế mang lại nhiều lợi ích cho quốc gia, bao gồm cải thiện nguồn lực, công nghệ và kinh nghiệm, đồng thời nâng cao hiệu quả sử dụng tài chính Tuy nhiên, việc cạnh tranh và hội nhập cũng yêu cầu cải thiện quản lý Nhà nước để giảm thiểu rủi ro như khủng bố và bất ổn kinh tế, nhằm tối đa hóa lợi ích từ quá trình này.
Hội nhập kinh tế quốc tế trong lĩnh vực ngân hàng
Hội nhập kinh tế quốc tế trong lĩnh vực ngân hàng là quá trình mở cửa hoạt động ngân hàng của nền kinh tế nội địa, kết nối với hệ thống tài chính khu vực và toàn cầu Điều này giúp hệ thống ngân hàng trong nước hòa nhập và tương tác hiệu quả với các ngân hàng quốc tế, tạo ra cơ hội phát triển và nâng cao năng lực cạnh tranh.
Sự mở cửa cho hội nhập quốc tế trong lĩnh vực ngân hàng được xác định bởi mức độ tự do hóa tài chính, tiền tệ và tín dụng Điều này bao gồm việc giảm bớt các giới hạn và rào cản, tạo điều kiện kết nối với hệ thống tài chính ngân hàng khu vực và toàn cầu.
Hội nhập kinh tế quốc tế trong lĩnh vực ngân hàng là quá trình kết nối hệ thống ngân hàng trong nước với mạng lưới ngân hàng toàn cầu, tuân thủ các quy định pháp luật và thông lệ quốc tế Quá trình này xóa bỏ ranh giới giữa ngân hàng nội địa và ngân hàng quốc tế, tạo điều kiện cho sự phát triển và cạnh tranh trong ngành ngân hàng.
1.3.2.1 Những yêu cầu cơ bản của hội nhập ngân hàng và cạnh tranh quốc tế trong lĩnh vực ngân hàng:
* Theo hiệp định thương mại Việt Mỹ:
Việt Nam cam kết loại bỏ mọi hạn chế và đảm bảo quyền bình đẳng cho Hoa Kỳ trong lĩnh vực kinh doanh tiền tệ, tín dụng và ngân hàng Điều này sẽ được thực hiện theo nguyên tắc đối xử tối huệ quốc và đối xử quốc gia, với lộ trình dỡ bỏ dần các hạn chế đến năm 2008.
- Không hạn chế số lượng nhà cung cấp dịch vụ ngân hàng.
- Không hạn chế về tổng giá trị các giao dịch về dịch vụ hay giá trị tài sản.
- Không hạn chế về tổng các hoạt động tác nghiệp hay tổng số lượng dịch vụ ngân hàng.
- Không hạn chế về thể nhân được tuyển dụng của các tổ chức tài chính nước ngoài.
Không có yêu cầu hoặc biện pháp hạn chế nào đối với việc nhà cung cấp dịch vụ phải có hình thức pháp nhân cụ thể để cung cấp dịch vụ.
Việc tham gia góp vốn của bên nước ngoài không bị giới hạn, bao gồm cả tỷ lệ phần trăm tối đa của vốn cổ phần nước ngoài, tổng giá trị từng khoản đầu tư, cũng như tổng số vốn đầu tư.
* Một số cam kết chủ yếu trong lĩnh vực NH khi Việt nam gia nhập WTO:
Các tổ chức tín dụng nước ngoài có thể hoạt động tại Việt Nam thông qua nhiều hình thức như văn phòng đại diện, chi nhánh ngân hàng nước ngoài, ngân hàng 100% vốn nước ngoài, cùng với các công ty tài chính và cho thuê tài chính liên doanh hoặc 100% vốn nước ngoài Từ ngày 01/04/2007, việc thành lập ngân hàng 100% vốn nước ngoài tại Việt Nam đã được cho phép, mở ra cơ hội mới cho các nhà đầu tư quốc tế.
Các tổ chức tín dụng nước ngoài tại Việt Nam có quyền cung cấp hầu hết các dịch vụ ngân hàng, theo quy định trong Phụ lục về dịch vụ tài chính ngân hàng của Hiệp định GATS.
Các chi nhánh Ngân hàng Nhà nước được phép nhận tiền gửi VNĐ không giới hạn từ các pháp nhân Trong vòng 5 năm tới, việc huy động tiền gửi VNĐ từ các cá nhân Việt Nam sẽ được điều chỉnh theo lộ trình đã cam kết.
Chi nhánh Ngân hàng Nhà nước không được phép mở các điểm giao dịch ngoài trụ sở chính, nhưng được hưởng đối xử quốc gia và tối huệ quốc trong việc thiết lập và vận hành các máy rút tiền tự động.
- Các TCTD nước ngoài sẽ được phép phát hành thẻ tín dụng trên cơ sở đối xử quốc gia kể từ khi Việt Nam gia nhập WTO;
- Một NHTM nước ngoài có thể đồng thời mở một ngân hàng con và các chi nhánh hoạt động tại Việt Nam.
Các ngân hàng nước ngoài có thể tham gia góp vốn liên doanh với đối tác Việt Nam, tuy nhiên tỷ lệ góp vốn không được vượt quá 50% vốn điều lệ của ngân hàng liên doanh Đồng thời, tổng mức góp vốn mua cổ phần của các tổ chức và cá nhân nước ngoài tại mỗi ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam cũng không được vượt quá 30% vốn điều lệ của ngân hàng đó, trừ khi có quy định khác từ pháp luật Việt Nam hoặc được sự chấp thuận của cơ quan có thẩm quyền.
Để thu hút các ngân hàng lớn và uy tín tham gia thị trường Việt Nam, yêu cầu về tổng tài sản đã được đặt ra đối với các tổ chức tín dụng nước ngoài muốn thiết lập hiện diện thương mại tại đây Cam kết này đã được thể chế hóa thông qua Nghị định số 22, ban hành ngày 28/02/2006.
1.3.2.2 Tác động của hội nhập đến khả năng cạnh tranh của hệ thống NHTM Việt Nam
Hội nhập là quá trình đấu tranh nhằm giành lại thị trường hàng hóa, vốn và công nghệ, kết hợp với việc khai thác tối đa tiềm năng nội lực để nâng cao sức mạnh kinh tế quốc gia.
* Hội nhập quốc tế trong lĩnh vực NH sẽ mang lại nhiều lợi ích to lớn, như:
Việt Nam có tiềm năng lớn để nâng cao sức mạnh và phát triển hệ thống ngân hàng thông qua việc cải thiện vốn, nâng cao kinh nghiệm, hiện đại hóa quản lý và công nghệ, cũng như mở rộng các dịch vụ ngân hàng mới Những nỗ lực này sẽ góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ ngân hàng hiện đại, phục vụ tốt hơn cho nền kinh tế mở.
Hội nhập quốc tế về ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hội nhập thương mại, dịch vụ và đầu tư, đồng thời tạo điều kiện cho dòng vốn từ nước ngoài vào Việt Nam Điều này không chỉ giúp các ngân hàng thương mại và tập đoàn kinh tế Việt Nam mở rộng đầu tư ra nước ngoài mà còn nâng cao vị thế của ngân hàng Việt Nam trong các giao dịch tài chính quốc tế.
KINH NGHIỆM Ở MỘT SỐ NƯỚC
Kinh nghiệm của các nước thuộc khối ASEAN
Xu hướng nâng cao năng lực cạnh tranh của các NHTM ở các nước Đông Nam Á là:
Sáp nhập, hợp nhất hoặc mua lại ngân hàng là chiến lược quan trọng để nâng cao sức cạnh tranh tại Malaysia và Thái Lan Đồng thời, việc cơ cấu lại tài sản và thành lập các công ty quản lý tài sản sẽ giúp thu hồi nợ tồn đọng hiệu quả hơn Bên cạnh đó, giảm chi phí hoạt động cũng là một yếu tố then chốt trong việc tối ưu hóa hiệu suất của các ngân hàng.
Đa dạng hóa sản phẩm dịch vụ ngân hàng điện tử đang diễn ra mạnh mẽ tại Thái Lan, trong khi Singapore chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ của các công ty quản lý quỹ và ngân hàng trực tuyến Hiện tại, người dân Singapore đã ủy thác 3,6 tỷ USD tài sản cho các tổ chức tài chính để quản lý.
Tại Indonesia, chính phủ đang nỗ lực hiện đại hóa ngành ngân hàng bằng cách chuyển đổi từ mô hình độc quyền của một số ngân hàng nhà nước sang một hệ thống cạnh tranh rộng rãi và bình đẳng Sự cạnh tranh này đã thúc đẩy các ngân hàng công cải tiến dịch vụ, đa dạng hóa sản phẩm và nâng cao năng lực điều hành cũng như khả năng tiếp thị Kết quả là sự phát triển mạnh mẽ của hệ thống ngân hàng hiện đại.
Nhìn chung, hệ thống tiền tệ ngân hàng của các nước ASEAN đang phát triển với tốc độ cao.
Kinh nghiệm của Trung Quốc
Những vấn đề mà các ngân hàng Trung Quốc đang gặp phải:
- Thiếu vốn, dư thừa lao động, thiếu minh bạch và các núi nợ khó đòi.
- Quá trình cải cách đang tiến hành nhưng không mấy suôn sẻ.
Ngân hàng Trung Quốc chủ yếu hoạt động thông qua bốn ngân hàng quốc doanh lớn, những ngân hàng này chiếm tới 70% tổng tài sản của hệ thống ngân hàng Một trong những vấn đề nghiêm trọng nhất mà các ngân hàng quốc doanh phải đối mặt là nợ xấu, điều này đặt ra nhiều lo ngại cho nền kinh tế.
Trước thực tế này, NHTW Trung Quốc đã chỉ thị:
Các ngân hàng quốc doanh cần tăng cường tính thương mại và cạnh tranh trong hoạt động của mình Cần chấm dứt việc cho vay đối với các doanh nghiệp nhà nước thiếu vốn nhưng lại hoạt động không hiệu quả.
Các ngân hàng nước ngoài hoạt động tại Trung Quốc nên cẩn trọng và không nên dựa vào những cam kết không rõ ràng từ chính phủ về việc hoàn nợ cho các công ty Trung Quốc.
- Thành lập 4 công ty quản lý tài sản nhằm mua lại các khoản nợ khó đòi của các ngân hàng quốc doanh.
- Cơ cấu lại các ngân hàng để tiến hành tư nhân hóa (đang tiến hành cổ phần hóa 02 ngân hàng thương mại quốc doanh).
Các nhà phân tích nhận định rằng các biện pháp của Chính phủ Trung Quốc nhằm giải quyết vấn đề của hệ thống ngân hàng quốc doanh chỉ mới chạm đến những “triệu chứng” của vấn đề.
Chừng nào chính phủ vẫn xem ngân hàng như công cụ chính sách thay vì là các thực thể trong nền kinh tế thị trường, thì việc cải cách ngân hàng sẽ không đạt hiệu quả tối ưu.
Bài học rút ra để vận dụng vào hoạt động ngân hàng ở Việt Nam
Trong hơn 15 năm hội nhập kinh tế quốc tế, Việt Nam đã rút ra nhiều bài học quý giá về nâng cao năng lực cạnh tranh cho các ngân hàng thương mại (NHTM) Kinh nghiệm từ các NHTM ở nhiều quốc gia cho thấy rằng việc cải tiến quy trình quản lý, ứng dụng công nghệ hiện đại và nâng cao chất lượng dịch vụ là những yếu tố then chốt Đồng thời, việc đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao và xây dựng chiến lược phát triển bền vững cũng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao sức cạnh tranh của NHTM trong bối cảnh hội nhập toàn cầu.
- Muốn hội nhập thành công, NHTM phải không ngừng nâng cao năng lực cạnh tranh của mình.
Các yếu tố nguồn lực đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh của ngân hàng Để tăng cường khả năng cạnh tranh và chiếm lĩnh thị trường nhanh chóng, các ngân hàng lớn thường áp dụng các giải pháp như sáp nhập, hợp nhất và mua lại Đối với các ngân hàng ở các nước đang phát triển và chuyển đổi kinh tế, việc cơ cấu lại ngân hàng nhằm tạo ra hình ảnh ngân hàng lành mạnh hơn và tăng cường các yếu tố nguồn lực là rất cần thiết.
- Năng lực quản trị, điều hành ngân hàng là yếu tố quyết định nhất đến việc duy trì năng lực cạnh tranh của ngân hàng.
Việc cho phép các ngân hàng nước ngoài hoạt động tại thị trường Việt Nam không chỉ tạo ra môi trường cạnh tranh thúc đẩy sự phát triển của các ngân hàng trong nước mà còn làm gia tăng nguy cơ rủi ro cho các ngân hàng thương mại Việt Nam Điều này là do họ phải đối mặt với các đối thủ có công nghệ tiên tiến, nguồn vốn dồi dào và kinh nghiệm phong phú trên thị trường quốc tế.
Hội nhập quốc tế là xu thế tất yếu, mang đến cơ hội và thách thức cho mọi quốc gia, đặc biệt là Việt Nam với xuất phát điểm thấp Để thành công trong nền kinh tế toàn cầu, việc nâng cao năng lực cạnh tranh là điều sống còn đối với cả nền kinh tế và các doanh nghiệp.
Nâng cao năng lực cạnh tranh là điều cần thiết cho các ngân hàng thương mại Việt Nam trong bối cảnh hội nhập và mở cửa hiện nay Hoạt động cạnh tranh trong lĩnh vực ngân hàng không chỉ giúp các ngân hàng đứng vững mà còn thúc đẩy sự phát triển chung của nền sản xuất xã hội, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế.
Chương I của luận văn trình bày các khái niệm về cạnh tranh và năng lực cạnh tranh, cùng với những tiêu chí đánh giá năng lực cạnh tranh của ngân hàng thương mại (NHTM) Chương này cũng phân tích khả năng cạnh tranh của các NHTM Việt Nam trong bối cảnh toàn cầu hóa thị trường tài chính và hệ thống hóa các đặc điểm hoạt động của NHTM Những nội dung này tạo cơ sở cho việc phân tích hoạt động của NHTM Việt Nam trong chương II.
THỰC TRẠNG HOẠT ĐỘNG VÀ KHẢ NĂNG CẠNH TRANH
CỦA NGÂN HÀNG TMCP QUỐC TẾ VIỆT NAM
GIỚI THIỆU CHUNG VỀ NGÂN HÀNG TMCP QUỐC TẾ VIỆT NAM 21
Quá trình thành lập và phát triển
Ngân hàng TMCP Quốc Tế Việt Nam, hay còn gọi là Ngân hàng Quốc Tế - VIB Bank, được thành lập theo Quyết định số 22/QĐ/NH5 vào ngày 25 tháng 1 năm 1996 bởi Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.
Cổ đông sáng lập Ngân hàng Quốc Tế bao gồm những cá nhân và doanh nhân thành đạt tại Việt Nam và quốc tế, cùng với sự góp mặt của Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam và Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam.
Ngân hàng Quốc Tế chuyên cung cấp ba lĩnh vực dịch vụ chính: Dịch vụ Ngân hàng Doanh nghiệp, Dịch vụ Ngân hàng Cá nhân và Dịch vụ Ngân hàng định chế Hệ thống quản lý của ngân hàng được thiết kế theo hướng tập trung, nhằm đảm bảo chất lượng dịch vụ đồng nhất và quản lý rủi ro một cách hiệu quả.
Ngân hàng Quốc Tế đã có sự phát triển mạnh mẽ kể từ khi thành lập với vốn điều lệ ban đầu 50 tỷ VND, hiện đạt 1.500 tỷ đồng, với tốc độ tăng trưởng bình quân hàng năm lên tới 190% Tính đến cuối năm 2006, tổng tài sản của ngân hàng đạt trên 16.500 tỷ đồng, tăng 185% so với năm 2005, trong khi lợi nhuận trước thuế vượt 200 tỷ đồng, tăng 110% so với cùng kỳ Tỷ lệ khả năng chi trả luôn lớn hơn 1 và tỷ lệ an toàn vốn tối thiểu luôn trên 8% Dự kiến đến tháng 12/2007, vốn điều lệ sẽ tăng lên 2.000 tỷ đồng và có thể đạt 2.500 tỷ đồng vào quý I năm 2008.
Ngân hàng Quốc Tế, tọa lạc tại số 64-68 Lý Thường Kiệt, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội, hiện có hơn 82 đơn vị kinh doanh trải rộng trên 23 tỉnh, thành phố Mạng lưới đại lý của ngân hàng cũng không ngừng mở rộng với 2.000 ngân hàng đại lý tại 65 quốc gia trên toàn thế giới Sau hơn 10 năm hoạt động, Ngân hàng Quốc Tế đã xây dựng được thương hiệu và khẳng định uy tín trên thị trường.
Ngân hàng đã không ngừng củng cố nguồn lực quản lý và hoạt động bằng cách bổ nhiệm nhiều chuyên gia giàu kinh nghiệm trong lĩnh vực tài chính ngân hàng Đội ngũ nhân viên nhiệt huyết và dày dạn kinh nghiệm đã giúp ngân hàng phát triển mạnh mẽ, từ 23 thành viên khi mới thành lập vào năm 1996 đến hơn 1.650 nhân viên hiện nay.
Hội đồng quản trị và Ban điều hành Ngân hàng Quốc Tế đã nỗ lực tự đổi mới, tạo ra những chuyển biến quan trọng trong cơ chế hoạt động, làm nền tảng cho sự phát triển vượt bậc Đề án tái cơ cấu tổ chức kinh doanh được triển khai hiệu quả, chứng minh tính linh hoạt và khả năng vận hành của ngân hàng Kết quả khả quan này cho thấy VIB Bank đang hướng tới mục tiêu trở thành một trong những ngân hàng hàng đầu trong lĩnh vực ngân hàng cổ phần, cung cấp dịch vụ đa năng cho khách hàng tại các vùng kinh tế phát triển của Việt Nam.
Ngân hàng Quốc Tế cam kết thực hiện phương châm “Luôn gia tăng giá trị cho bạn!” thông qua việc cung cấp dịch vụ chất lượng cao, phát triển hoạt động an toàn và bền vững, nhằm mang lại lợi ích tối đa cho khách hàng, đối tác, cán bộ nhân viên và cổ đông.
BAN KIỂM SOÁT HỘI ĐỒNG QUẢN TRỊ Ủy ban quản lý tài sản nợ - có Ban đều hành Ủy ban tín dụng
Cơ cấu tổ chức quản lý
SƠ ĐỒ TỔ CHỨC BỘ MÁY QUẢN LÝ NGÂN HÀNG QUỐC TẾ
Khối hỗ trợ quản lý khách hàng và nguồn vốn, cùng với việc chi tiêu và giao dịch tín dụng, đóng vai trò quan trọng trong hoạt động của ngân hàng, cả tại các chi nhánh và hội sở.
Cơ cấu tổ chức quản lý của Ngân hàng Quốc Tế được xây dựng theo mô hình quản lý khối gồm:
Hội Đồng Quản Trị: gồm 1 Chủ tịch Hội đồng quản trị và 4 ủy viên.
Hàng năm, hội đồng quản trị điều chỉnh các kế hoạch kinh doanh chiến lược trung và dài hạn để phù hợp với diễn biến thị trường, đảm bảo định hướng kinh doanh của ngân hàng Đồng thời, hội đồng phê duyệt ngân sách hoạt động hàng năm, kiểm soát định kỳ kết quả kinh doanh và giám sát việc sử dụng ngân sách cùng các kế hoạch hành động của ban điều hành.
Hội đồng quản trị đặt ra các quy định, các chính sách về quản lý rủi ro tín dụng và một số lĩnh vực kinh doanh quan trọng khác.
Ban Kiểm Soát: Gồm 3 thành viên, do Đại hội đồng cổ đông bầu ra.
Ban kiểm soát thực hiện kiểm tra định kỳ các hoạt động tài chính, đảm bảo việc tuân thủ chế độ hạch toán và giám sát hiệu quả của hệ thống kiểm tra, kiểm toán nội bộ trong ngân hàng.
Ban kiểm soát có trách nhiệm đảm bảo tính chính xác, trung thực và hợp pháp của các chứng từ, sổ sách kế toán và báo cáo tài chính Đồng thời, họ cũng giám sát hoạt động của hệ thống kiểm tra kiểm soát nội bộ để bảo vệ lợi ích của cổ đông và đảm bảo sự minh bạch trong hoạt động tài chính.
Ủy Ban Quản Lý Tài Sản Nợ – Có (Ủy Ban ALCO) bao gồm 5 thành viên, có nhiệm vụ quản lý Bảng cân đối kế toán của ngân hàng theo chính sách phát triển, đồng thời quản lý rủi ro thanh khoản và rủi ro thị trường Mục tiêu chính của Ủy Ban ALCO là tối đa hóa thu nhập cho ngân hàng, gia tăng giá trị cho cổ đông và đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật về tỷ lệ an toàn trong hoạt động ngân hàng.
Các chính sách liên quan đến rủi ro thanh khoản và rủi ro thị trường, được xây dựng, phê duyệt và giám sát bởi Ủy Ban ALCO, đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự tồn tại và phát triển bền vững của Ngân hàng.
Ủy ban Tín dụng có nhiệm vụ phê duyệt định hướng và cơ cấu dư nợ của hệ thống Ngân hàng Quốc Tế, bao gồm việc phân bổ theo mặt hàng, lĩnh vực, ngành nghề và địa bàn kinh doanh Ủy ban cũng quyết định chính sách tín dụng, bao gồm chính sách khách hàng dựa trên nguyên tắc về rủi ro, tăng trưởng và lợi nhuận cho ngân hàng Ngoài ra, Ủy ban thông qua chính sách lãi suất cho vay và các loại phí, đồng thời quyết định các chính sách dự phòng rủi ro tín dụng và phê duyệt các khoản đầu tư tín dụng.
Ban điều hành: gồm có các thành viên sau:
- Tổng Giám đốc kiêm Giám đối Khối khách hàng doanh nghiệp, Khối hỗ trợ và giao dịch
- Phó Tổng Giám đốc – Giám đốc Khối nguồn vốn và ngoại hối
- Phó Tổng Giám đốc – Giám đốc Khối Khách hàng cá nhân
- Phó Tổng Giám đốc – Giám đốc Khối quản lý tín dụng
- Phó Tổng Giám đốc – Giám đốc Khối chi nhánh và dịch vụ
Sơ lược về tình hình hoạt động kinh doanh của VIB Bank năm 2006
Biểu số 2 1 : Tăng trưởng nguồn vốn huy động qua các năm Đơn vị tính: triệu đồng
Biểu đồ cho thấy tốc độ tăng trưởng nguồn vốn luồng đã tăng khoảng 100% so với năm trước Vốn huy động từ các tổ chức kinh tế và dân cư đạt 9.814 tỷ đồng.
Số liệu cho thấy VIB Bank đã đạt được 4,119,877 đồng, tăng 186% so với đầu năm và chiếm 59% tổng nguồn vốn Kết quả này rất đáng khích lệ, đặc biệt trong bối cảnh ngân hàng đang phải đối mặt với sự cạnh tranh khốc liệt từ các ngân hàng thương mại khác.
Năm 2006, hoạt động nguồn vốn của Ngân hàng Quốc Tế đạt mức tăng trưởng cao Tổng nguồn vốn tính đến 31/12/2006 đạt 16.526 tỷ đồng, tăng 84% so với năm trước.
Bi ể u s ố 2 2 : Tăng trưởng tổng nguồn vốn qua các năm Đơn vị tính: triệu đồng
Vốn chủ sở hữu của Ngân hàng Quốc Tế đã đạt 1.190 tỷ đồng, tăng 200% so với cuối năm 2007 Việc tăng vốn điều lệ lên 1.000 tỷ đồng không chỉ đáp ứng nhu cầu kinh doanh mà còn đảm bảo tỷ lệ an toàn vốn trong quá trình mở rộng Đồng thời, điều này cũng tạo điều kiện cho ngân hàng đầu tư vào cơ sở vật chất và công nghệ, nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường.
Tính đến ngày 31/12/2006, VIB Bank đã huy động được 5.112 tỷ VND từ các tổ chức tài chính, tăng 179% so với đầu năm và chiếm 31% tổng nguồn vốn Trong đó, tiền gửi từ các tổ chức tài chính đạt 5.045 tỷ VND, chiếm 98% tổng nguồn vốn huy động Việc tăng vốn điều lệ lên 1.000 tỷ VND, cùng với sự tăng trưởng mạnh mẽ và uy tín trên thị trường, đã giúp VIB Bank duy trì mối quan hệ hợp tác tốt với các tổ chức tín dụng trong và ngoài nước, từ đó tạo điều kiện cho việc tăng hạn mức tiền gửi tại ngân hàng này.
Bi ể u s ố 2.3: Cơ cấu nguồn vốn năm 2006
Vốn chủ sở hữu Tiền gửi của các tổ chức tài chính Tiền gửi của các tổ chức kinh tế và cá nhân Các nguồn vốn khác
Bảng 2.1 : Tăng trưởng dư nợ tín dụng qua các năm
Chỉ tiêu Năm 2003 Năm 2004 Năm 2005 Năm 2006
Biểu số 2.4 : Tăng trưởng dư nợ tín dụng qua các năm
Tín dụng cá nhân Tín dụng doanh nghiệp
Tốc độ tăng trưởng tín dụng trong năm 2006 vẫn duy trì ở mức cao, với tổng dư nợ tín dụng đạt 9.111 tỷ VND, tăng 73% so với đầu năm và vượt 12% kế hoạch đề ra Trong đó, tín dụng ngắn hạn chiếm 67% tổng dư nợ, đạt 7.079 tỷ VND, trong khi tín dụng trung và dài hạn đạt 3.111 tỷ VND, chiếm 33% tổng dư nợ.
Ngân hàng VIB tập trung phục vụ các doanh nghiệp vừa và nhỏ hoạt động trong nhiều lĩnh vực của nền kinh tế Đây là nhóm khách hàng quan trọng trong chuỗi sản xuất xã hội, nhưng hiện tại họ đang đối mặt với nhiều thách thức như nâng cao khả năng cạnh tranh, hiện đại hóa công nghệ và tiếp cận nguồn vốn tín dụng.
Năm 2006, doanh nghiệp vừa và nhỏ chiếm 77% tổng số lượng khách hàng, với dư nợ cho vay đạt gần 40% tổng dư nợ doanh nghiệp Tại thời điểm 31/12/2006, dư nợ cho vay doanh nghiệp đạt 5.908 tỷ đồng, tăng 113% so với đầu năm Tỷ lệ nợ quá hạn vào cuối năm 2006 chỉ chiếm 1,5% tổng dư nợ.
Trong năm qua, Ngân hàng Quốc Tế đã chú trọng thiết lập quan hệ và đầu tư vào các ngành nghề kinh doanh có tốc độ phát triển cao và dẫn đầu về kim ngạch xuất khẩu, bao gồm vật liệu xây dựng, bất động sản, thủy sản, khai thác chế biến mỏ, xây dựng dân dụng và công trình, rượu bia nước giải khát, cơ khí, hàng hải, nông sản, dây cáp điện, cáp viễn thông, công nghệ thông tin và phần mềm, ô tô và linh kiện phụ tùng, lâm sản và dệt may.
Hoạt động tín dụng tiêu dùng đã trở thành nguồn lực quan trọng cho sự tăng trưởng và thu nhập của Ngân hàng Năm 2006, Ngân hàng VIB đã đẩy mạnh cho vay tiêu dùng cá nhân bằng cách cải tiến và giới thiệu nhiều sản phẩm tín dụng phù hợp với nhu cầu khách hàng, như xe hơi Quốc Tế, tài trợ căn hộ trả góp, hỗ trợ du học Quốc Tế, cho vay cán bộ nhân viên và cho vay tín chấp cho cán bộ quản lý điều hành Tính đến ngày 31/12/2006, dư nợ tín dụng cá nhân đạt 2.349 tỷ VND, tăng 175% so với cùng kỳ năm 2005.
Biểu số 2.5 : Cơ cấu thu dịch vụ năm 2006
Thu dịch vụ thanh toán: 63.87%
Thu dịch vụ tín dụng: 27.50%
Thu dịch vụ ủy thác và đại lý: 1.85%
Thu dịch vụ tư vấn: 1.66%
Thu dịch vụ ngân quỹ: 1.54%
Cùng với sự gia tăng hoạt động huy động vốn và tín dụng, ngân quỹ và thanh toán nội địa đã phát triển mạnh mẽ về cả chất lượng lẫn số lượng.
Hoạt động thanh toán quốc tế đang được mở rộng và nâng cao với việc bổ sung nhân sự chuyên môn về tài trợ thương mại, cùng với việc mở thêm các chi nhánh nhằm thu hút khách hàng xuất khẩu.
Năm 2006, Ngân hàng Quốc Tế ghi nhận sự tăng trưởng vượt bậc trong hoạt động tài trợ thương mại với doanh số đạt 850 triệu USD, tăng 340% so với năm 2005 Thành công này đến từ việc Ngân hàng Quốc Tế tập trung phát triển các khách hàng có kim ngạch xuất nhập khẩu cao tại Việt Nam, bao gồm các lĩnh vực như thủy sản, sắt thép, dệt may và xăng dầu Ngân hàng cũng đã triển khai nhiều sản phẩm mới trong lĩnh vực tài trợ xuất nhập khẩu, như bao thanh toán, dịch vụ xuất nhập khẩu toàn diện và cho vay dựa trên L/C.
Tế đã triển khai dự án tái cơ cấu hoạt động tài trợ thương mại, chuyển đổi từ mô hình quản lý bán tập trung sang tập trung thông qua việc thành lập Trung tâm xử lý giao dịch Tài trợ thương mại Mô hình này đã chứng minh tính ưu việt bằng cách nâng cao tính chuyên nghiệp trong hoạt động tài trợ thương mại, đồng thời tăng cường khả năng cạnh tranh của Ngân hàng Quốc Tế trên thị trường.
Năm 2006, Ngân hàng Quốc Tế ghi nhận sự tăng trưởng ấn tượng trong hoạt động đầu tư với tổng giá trị đạt 2.618 tỷ đồng, gấp ba lần so với năm 2005 Trong đó, đầu tư vào chứng khoán chiếm đến 97% tổng giá trị đầu tư, góp phần tối ưu hóa hiệu quả sử dụng vốn và nâng cao khả năng sinh lời.
Phát triển mạng lưới Chi nhánh:
Nhằm đáp ứng nhu cầu phát triển dịch vụ và nâng cao chất lượng phục vụ khách hàng, Ngân hàng Quốc Tế đã xác định việc mở rộng mạng lưới chi nhánh là một trong những ưu tiên hàng đầu trong kế hoạch phát triển năm 2006.