1. Những thông tin chung 1.1. Họ và tên tác giả: Mùa Lao Tánh 1.2. Tên đề tài: Phân tích chuỗi giá trịLợn thịt tại huyện Yên Châu, tỉnh Sơn La 1.3 .Chuyên ngành: Kinh tế nông nghiệp Mã số:8.62.01.15 1.4. Người hướng dẫn khoa học: TS. Trần Lệ Thị Bích Hồng 1.5. Cơ sở đào tạo : Trường Đại học Nông Lâm Thái Nguyên 2. Nội dung bản trích yếu 2.1. Lý do chọn đề tài Huyện Yên Châu đã có nhiều những chính sách ưu đãi khuyến khích người chăn nuôi phát triển sản xuất như thực hiện Nghị quyết số 44NQHĐND ngày 19122019 của HĐND huyện về thông qua kế hoạch phát triển kinh tế xã hội năm 2020, Ủy ban nhân dân huyện đã ban hành Quyết định số 1435QĐUBND ngày 20122020 về việc giao kế hoạch phát triển kinh tế xã hội năm 2020. Do đó năm 2021 tổng giá trị sản xuất nông nghiệp (theo giá so sánh năm 2010) đạt 1.272 tỷ đồng, bằng 100,9% so với kế hoạch, tăng 5,6% so với năm 2019 trong đó đàn lợn năm 2021 là 49.340 con đạt 109.2% kế hoạch, sản lượng thịt lợn hơi xuất chuồng 5.970 tấn, đạt 113% kế hoạch. Mặc dù huyện Yên Châu có nhiều thuận lợi để phát triển cho sản phẩm Lợn thịt, nhưng thực tế là người chăn nuôi Lợn thịt của huyện Yên Châu vẫn chưa thực sự làm giàu được từ ngành này. Phần lớn sản lượng được sản xuất ra được tiêu thụ qua thương lái và 13 sản lượng tiêu thụ ở thị trường ngoài huyện. Điều này có nghĩa, khâu tạo ra giá trị gia tăng cho sản phẩm thuộc về các tác nhân khác trong chuỗi, người chăn nuôi trong huyện chỉ nhận được một phần ít giá trị gia tăng thuần và hoạt động chăn nuôi của người sản xuất nhỏ lẻ nên không thu được lợi nhuận cao từ việc chăn nuôi. Đây là mấu chốt làm cho việc nâng cao thu nhập cho người chăn nuôi gặp khó khăn? Và còn rất nhiều vấn đề xoay quanh các khâu sản xuất và tiêu thụ được đặt ra cho sản phẩm thịt lợn của huyện cần được phân tích để có thể giúp cho toàn bộ các tác nhân tham gia trong chuỗi giá trị bao gồm người chăn nuôi, người giết mổ, người bán buôn, bán lẻ có thể gia tăng thu nhập của mình. Xuất phát từ thực tế của ngành chăn nuôi Lợn thịt trên địa bàn huyện Yên Châu, tác giả nhận thấy sự cần thiết khi nghiên cứu đề tài: “Phân tích chuỗi giá trị Lợn thịt tại huyện Yên Châu, tỉnh Sơn La
Tính cấp thiết của đề tài
Ngành Nông nghiệp đóng vai trò thiết yếu trong việc xóa đói, đặc biệt tại các tỉnh có nền nông nghiệp phát triển như Sơn La Phát triển chăn nuôi không chỉ giúp người dân nông thôn thoát khỏi nghèo khó mà còn là nguồn thu nhập chính cho các hộ nông dân.
Ngành chăn nuôi tại tỉnh Sơn La, đặc biệt là huyện Yên Châu, đã đóng góp đáng kể vào sự tăng trưởng kinh tế, nâng cao thu nhập cho người chăn nuôi và tạo ra nhiều việc làm Ngoài việc gia tăng giá trị sản xuất cho tỉnh và huyện, ngành chăn nuôi còn cung cấp thực phẩm giàu dinh dưỡng cho cộng đồng, góp phần cải thiện chất lượng cuộc sống.
Huyện Yên Châu, tỉnh Sơn La đang trải qua giai đoạn tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ, nâng cao mức thu nhập và đời sống của người dân Tuy nhiên, địa phương cũng phải đối mặt với nhiều thách thức như ô nhiễm môi trường, biến đổi khí hậu và đói nghèo bền vững Hàng năm, huyện phải ứng phó với thiên tai như bão lũ, rét đậm, rét hại và các dịch bệnh toàn cầu như SARS và COVID-19 Do đó, công tác xóa đói giảm nghèo và cải thiện điều kiện sống của cộng đồng trở nên cấp thiết và quan trọng hơn bao giờ hết.
Huyện Yên Châu đã triển khai nhiều chính sách ưu đãi nhằm khuyến khích người chăn nuôi phát triển sản xuất Cụ thể, huyện thực hiện Nghị quyết số 44/NQ-HĐND ngày 19/12/2019 của HĐND huyện, thông qua kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội năm.
2020, Ủy ban nhân dân huyện đã ban hành Quyết định số 1435/QĐ-UBND ngày 20/12/2020 về việc giao kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội năm 2020 Do đó năm
Năm 2021, tổng giá trị sản xuất nông nghiệp theo giá so sánh năm 2010 đạt 1.272 tỷ đồng, vượt 0,9% so với kế hoạch và tăng 5,6% so với năm 2019 Đàn lợn đạt 49.340 con, đạt 109,2% kế hoạch, với sản lượng thịt lợn hơi xuất chuồng là 5.970 tấn, tương ứng 113% kế hoạch.
Thịt lợn là món ăn chủ yếu của người dân Việt Nam, với nhu cầu tiêu thụ ngày càng gia tăng Bên cạnh đó, thịt lợn cũng đang trở thành sản phẩm có tiềm năng xuất khẩu lớn.
Huyện Yên Châu có tiềm năng phát triển sản phẩm thịt lợn, nhưng người chăn nuôi vẫn chưa thu được lợi nhuận cao từ ngành này Phần lớn sản lượng thịt lợn được tiêu thụ qua thương lái, với một phần ba sản lượng bán ra ngoài huyện, dẫn đến việc giá trị gia tăng chủ yếu thuộc về các tác nhân khác trong chuỗi cung ứng Người chăn nuôi chỉ nhận được một phần nhỏ giá trị gia tăng, do hoạt động sản xuất nhỏ lẻ, khiến thu nhập của họ gặp nhiều khó khăn Do đó, cần phân tích kỹ lưỡng các vấn đề trong khâu sản xuất và tiêu thụ để giúp nâng cao thu nhập cho toàn bộ các tác nhân trong chuỗi giá trị, bao gồm người chăn nuôi, người giết mổ, và các nhà bán buôn, bán lẻ.
Dựa trên thực tế ngành chăn nuôi lợn thịt tại huyện Yên Châu, tác giả nhận thấy sự cần thiết phải nghiên cứu đề tài “Phân tích chuỗi giá trị lợn thịt tại huyện Yên Châu, tỉnh Sơn La” cho luận văn của mình.
Mục tiêu nghiên cứu của đề tài
- Đánh giá thực trạng chuỗi giá trịLợn thịt tại Huyện Yên Châu, tỉnh Sơn La
- Phân tích sự liên kết giữa các hộ sản xuất, hộ thu mua, thị trường tiêu thụ.
- Xác định vai trò của các tác nhân chính trong chuỗi giá trị
- Đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao chuỗi giá trị Lợn thịt tại Huyện Yên Châu, tỉnh Sơn La.
Những đóng góp mới của luận văn
Bài viết làm sáng tỏ các vấn đề lý luận liên quan đến chuỗi giá trị, đặc biệt là chuỗi giá trị lợn thịt Dựa trên việc tổng hợp các quan điểm của các nhà khoa học, bài viết cung cấp những kinh nghiệm thực tiễn hữu ích cho địa phương Đề tài này nhằm cung cấp thông tin cho các tác nhân trong chuỗi giá trị, đặc biệt là người sản xuất và nhà quản lý, nhằm xây dựng chính sách khuyến khích đầu tư vào lĩnh vực sản xuất nông nghiệp.
-Tìm ra và đánh giá các yếu tố ngoại hàm và nội hàm ảnh hưởng đến hiệu quả kinh tế trong chăn nuôi lợn trên địa bàn nghiên cứu.
Tài liệu này đóng vai trò quan trọng trong việc hướng dẫn quy hoạch vùng chăn nuôi lợn thịt bền vững, nhằm nâng cao hiệu quả chuỗi giá trị lợn thịt tại huyện Yên Châu và các khu vực có điều kiện tương tự.
CƠ SỞ KHOA HỌC ĐỀ TÀI
Cơ sở lý thuyết về chuỗi giá trị
1.1.1 Các khái niệm a Khái niệm chuỗi (filière’)
Phương pháp ‘filière’ (có nghĩa là dòng hoặc chuỗi) bao gồm nhiều trường phái tư duy và nghiên cứu, được áp dụng ban đầu để phân tích hệ thống nông nghiệp của các nước đang phát triển trong thời kỳ thuộc địa của Pháp vào những năm 1960 Phân tích này chủ yếu nhằm nghiên cứu cách tổ chức hệ thống sản xuất nông nghiệp, đặc biệt là các mặt hàng như cao su, bông, cà phê và dừa, trong bối cảnh các nước đang phát triển Khung filière nhấn mạnh mối liên kết giữa các hệ thống sản xuất địa phương với các hoạt động chăn nuôi, chế biến, thương mại, xuất khẩu và tiêu dùng cuối cùng.
Theo Raphael Kaplinsky và Mike Morris (2001), khái niệm chuỗi (filière) đề cập đến việc lập sơ đồ dòng chuyển động của hàng hóa và xác định các bên tham gia trong hoạt động này Khái niệm này chủ yếu tập trung vào các mối quan hệ vật chất và kỹ thuật định lượng, thể hiện qua sơ đồ dòng chảy của hàng hóa và mối quan hệ biến đổi giữa chúng.
Michael Porter là người đầu tiên giới thiệu khái niệm "chuỗi giá trị" (value chain) nhằm phân tích lợi thế cạnh tranh và chiến lược của doanh nghiệp Theo Porter (1985), chuỗi giá trị bao gồm tất cả các hoạt động từ đầu đến cuối trong doanh nghiệp, tạo ra giá trị cho sản phẩm hoặc dịch vụ Các hoạt động này được chia thành hai loại: hoạt động chính, bao gồm hậu cần đầu vào, sản xuất, hậu cần ra ngoài, marketing và bán hàng, dịch vụ khách hàng; và hoạt động hỗ trợ, bao gồm thu mua, phát triển công nghệ, quản trị nguồn nhân lực và cơ sở hạ tầng Phân tích mô hình chuỗi giá trị giúp nhận diện điểm yếu cần cải tiến và nguồn lực tạo năng lực cạnh tranh cho doanh nghiệp Porter (1985) nhấn mạnh rằng mỗi hoạt động cần tạo ra giá trị và sự liên kết hiệu quả giữa các hoạt động sẽ tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững.
Mô hình phân tích chuỗi giá trị của Porter (1985) chủ yếu tập trung vào các hoạt động tạo giá trị trong một doanh nghiệp, nhưng với xu hướng tự do hóa thương mại, cách tiếp cận này đã được mở rộng ra phạm vi ngành, địa phương và quốc gia, đặc biệt là chuỗi giá trị sản phẩm toàn cầu Các nhà nghiên cứu như Kaplinsky, Morris, và Gereffi đã tiên phong trong việc áp dụng mô hình này Năm 2000, một hội thảo quốc tế tại Bellagio, Ý đã thống nhất sử dụng thuật ngữ “chuỗi giá trị” cho các nghiên cứu liên quan Đến năm 2005, giáo sư Gereffi cùng cộng sự đã hoàn thiện khung lý thuyết quản trị chuỗi giá trị và công bố bài báo quan trọng về "quản trị chuỗi giá trị toàn cầu" trên tạp chí "Điểm báo Kinh tế Chính trị Quốc tế".
Chuỗi giá trị được định nghĩa là tập hợp tất cả các hoạt động tạo ra giá trị cho sản phẩm hoặc dịch vụ thông qua các giai đoạn sản xuất, làm tăng giá trị và phân phối Nó bao gồm các hoạt động phức tạp từ việc sản xuất nguyên liệu đầu vào đến việc phân phối sản phẩm cuối cùng đến tay người tiêu dùng Trong chuỗi giá trị toàn cầu, nhiều công ty và ngành nghề từ các quốc gia khác nhau tham gia vào các công đoạn tạo giá trị khác nhau Nghiên cứu này sẽ áp dụng định nghĩa mở rộng của chuỗi giá trị để phân tích sản phẩm thủy sản.
Chuỗi giá trị hình thành khi tất cả các bên liên quan cùng hướng tới mục tiêu tối đa hóa giá trị sinh ra (Kaplinsky và Morris, 2001; Jacinto và Pomeroy, 2011) Trong chuỗi giá trị, mỗi thành viên vừa là người mua hàng của người trước, vừa là nhà cung cấp cho người sau, tạo nên sự phụ thuộc lẫn nhau Các thành viên cùng chia sẻ mục đích chung và hợp tác để đạt được mục tiêu đó Mỗi thành viên đóng góp giá trị cuối cùng bằng cách nâng cao sự thỏa mãn của khách hàng.
Sơ đồ tổ chức chuỗi giá trị
Bài viết đề cập đến các liên kết trong chuỗi giá trị, bao gồm chuỗi giá trị của nhà cung cấp đầu vào, chuỗi giá trị của các nhà sản xuất, chuỗi giá trị thị trường và chuỗi giá trị của người tiêu dùng theo nghiên cứu của Porter (1985).
Chuỗi giá trị của Chuỗi giá trị của Chuỗi giá trị của Chuỗi giá trị của nhà cung cấp doanh nghiệp kênh phân phối cngười mua
Hình 1.1: Sơ đồ hệ thống tổ chức chuỗi giá trị
(Nguồn: Porter, 1985) c Chuỗi cung ứng
Theo Ganeshan và Harrison (1995), chuỗi cung ứng là quá trình chuyển đổi từ nguyên vật liệu thô đến sản phẩm hoàn chỉnh thông qua chế biến và phân phối đến tay khách hàng Trong chuỗi cung ứng, sản phẩm trải qua nhiều hoạt động liên tiếp, và tại mỗi giai đoạn, giá cả cũng như giá trị của sản phẩm có sự thay đổi Điều này cho thấy chuỗi giá trị và chuỗi cung ứng thực chất không khác biệt, vì cả hai đều là chuỗi các hoạt động liên kết nhằm tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ hoàn chỉnh cho người tiêu dùng cuối cùng.
Sự khác biệt giữa phân tích chuỗi giá trị và chuỗi cung ứng đang thu hút sự chú ý của các nhà khoa học, với mục tiêu chính của chuỗi giá trị là tối đa hóa giá trị cho khách hàng và lợi ích cho các bên liên quan, đồng thời phát triển bền vững theo thời gian Trong khi đó, chuỗi cung ứng tập trung vào việc tối thiểu hóa chi phí và nâng cao hiệu quả hoạt động hậu cần Quản trị chuỗi cung ứng nhằm cắt giảm các trung gian và chi phí phân phối để đáp ứng nhanh chóng nhu cầu của người tiêu dùng Tính hiệu quả trong chuỗi cung ứng liên quan đến việc tối ưu hóa dòng chảy sản phẩm từ cung cấp nguyên liệu đến phân phối Ngược lại, chuỗi giá trị ưu tiên tối đa hóa giá trị cho người tiêu dùng cuối cùng và các tác nhân trung gian trong chuỗi Tuy nhiên, một chuỗi cung ứng hiệu quả là điều cần thiết để phát triển một chuỗi giá trị bền vững.
Khi nghiên cứu chuỗi giá trị, một câu hỏi thường nảy sinh là sự khác biệt giữa chuỗi giá trị và chuỗi cung ứng Cả hai đều bao gồm mạng lưới các thành viên có liên kết với nhau để cung cấp hàng hóa và dịch vụ cho người tiêu dùng Chuỗi cung ứng tập trung vào hiệu quả và chi phí cung cấp, với mục tiêu chính là đáp ứng nhu cầu khách hàng bằng cách sử dụng tối ưu các nguồn lực như công suất, tài nguyên và lao động Nó tìm cách cân bằng giữa nhu cầu và khả năng cung ứng, đồng thời giữ liên lạc với nhà cung cấp để giảm thiểu các yếu tố gây gián đoạn trong sản xuất Ngoài ra, chuỗi cung ứng còn chú trọng đến việc tối ưu hóa chi phí nguyên vật liệu và vận chuyển.
"Just in time" là phương pháp tối ưu hóa quy trình sản xuất, giúp duy trì sự phối hợp hiệu quả giữa vị trí công ty và kho hàng nhằm phục vụ tốt nhất cho thị trường tiêu dùng Việc sử dụng phân tích vị trí, lộ trình vận chuyển, và các yếu tố động lực là cần thiết để nâng cao hiệu quả phân phối Sự lạc quan trong vận chuyển truyền thống cũng đóng vai trò quan trọng trong việc tối đa hóa hiệu suất logistics.
Chuỗi giá trị tập trung vào việc tối đa hóa giá trị cho người tiêu dùng với chi phí thấp nhất, trong khi chuỗi cung ứng chủ yếu dựa vào việc cung cấp Sự khác biệt cơ bản giữa hai khái niệm này nằm ở việc chuỗi giá trị nhấn mạnh vào việc cung cấp giá trị để biện minh cho giá cả sản phẩm, thay vì chỉ cắt giảm chi phí Để duy trì lợi thế cạnh tranh lâu dài, các công ty cần phát triển chuỗi cung ứng nhằm khớp nguồn cung với giá trị Theo định nghĩa từ Global Supply Chain Forum (1998), chuỗi cung ứng là một hệ thống liên kết các quá trình kinh tế từ người tiêu dùng cuối cùng đến nhà cung cấp, cung cấp sản phẩm, dịch vụ và thông tin, từ đó tăng thêm giá trị cho khách hàng Quan điểm này làm giảm sự khác biệt giữa chuỗi cung ứng và chuỗi giá trị.
1.1.2 Một số khái niệm dùng trong phân tích kinh tế và chuỗi giá trị
Chi phí gồm: Chi phí cố định (FC) và Chi phí biến đổi (VC):
Chi phí cố định (FC - Định phí) là những chi phí không thay đổi theo khối lượng sản phẩm sản xuất, luôn tồn tại trong quá trình sản xuất kinh doanh Mặc dù chi phí này không phụ thuộc vào doanh thu, nhưng khi tính trên một đơn vị sản phẩm, nó có thể thay đổi Ví dụ, tiền thuê cửa hàng của doanh nhân hay tiền thuê mặt bằng của nhà sản xuất đồ may mặc đều là chi phí cố định Các loại chi phí cố định bao gồm khấu hao tài sản cố định, tiền thuê địa điểm sản xuất, tiền thuê bảo vệ, lãi suất ngân hàng và chi phí trang thiết bị sản xuất.
Chi phí biến đổi (VC - Biến phí) là những chi phí thay đổi theo khối lượng sản xuất, tăng hoặc giảm tùy thuộc vào số lượng sản phẩm được sản xuất Tổng chi phí biến đổi phụ thuộc vào số đơn vị sản phẩm, nhưng khi tính bình quân cho mỗi đơn vị, nó thường ổn định Những chi phí này bao gồm nguyên vật liệu, nguồn giống, thức ăn, phân bón và nhân công trong mùa vụ, và thường tăng theo tỷ lệ thuận với quy mô sản xuất.
Tổng chi phí (TC): Tổng chi phí (TC) = Chi phí cố định (FC) + Chi phí biến đổi (VC).
Lợi nhuận trong kinh tế học được định nghĩa là phần tài sản mà nhà đầu tư thu được sau khi trừ đi tất cả các chi phí liên quan đến đầu tư, bao gồm cả chi phí cơ hội Đây chính là sự chênh lệch giữa tổng doanh thu và tổng chi phí, phản ánh hiệu quả của hoạt động đầu tư.
Cơ sở thực tiễn
1.2.1 Kinh nghiệm hoàn thiện chuỗi giá trị lợn tại một số địa phương
1.2.1.1 Kinh nghiệm hoàn thiện chuỗi giá trị thịt lợn trên địa bàn huyện Chiêm Hóa tỉnh Tuyên Quang
Từ tháng 5/2019, tỉnh Tuyên Quang đã ghi nhận dịch tả lợn Châu Phi với 747 thôn và 126 xã bị ảnh hưởng, dẫn đến việc tiêu hủy 29.513 con lợn, tương đương hơn 1.424 tấn lợn hơi Trước tình hình nghiêm trọng này, lãnh đạo Sở NN&PTNT tỉnh đã tăng cường công tác kiểm tra, giám sát phòng chống dịch bệnh, chỉ đạo Chi cục Chăn nuôi và Thú y phối hợp với UBND các huyện tổ chức giám sát, lấy mẫu xét nghiệm để xác định tác nhân gây bệnh Đồng thời, việc kiểm dịch và kiểm soát vận chuyển, buôn bán lợn cũng được thực hiện nghiêm ngặt Sự bùng phát của dịch bệnh đã gây gián đoạn chuỗi giá trị lợn tại tỉnh Tuyên Quang.
Huyện Chiêm Hóa, tỉnh Tuyên Quang, hiện đang đứng thứ hai trong tỉnh về số lượng đàn lợn Để nâng cao giá trị chuỗi cung ứng lợn, huyện đã triển khai nhiều chính sách và biện pháp hiệu quả nhằm hoàn thiện quy trình sản xuất và tiêu thụ.
Chính sách hỗ trợ chăn nuôi lợn của tỉnh bao gồm cho vay lãi suất ưu đãi lên đến 5 tỷ đồng cho hợp tác xã, 500 triệu đồng cho trang trại, và 1 tỷ đồng cho mỗi dự án chăn nuôi lợn Ngoài ra, nông hộ cũng được hỗ trợ 5 triệu đồng cho mỗi con lợn đực giống.
Tuyên truyền và tập huấn cho các hộ gia đình, trang trại và gia trại về quy trình tái đàn lợn, kỹ thuật chăn nuôi theo tiêu chuẩn VietGAP, đồng thời áp dụng các biện pháp chăn nuôi an toàn sinh học.
Thành lập các hợp tác xã, tổ hợp tác sau đó liên kết với doanh nghiệp nhằm giảm giá thành đầu vào, tăng giá bán.
Tổ chức hội thảo và gặp gỡ với các công ty tiêu thụ thịt lợn cùng các đối tác cung cấp thức ăn chăn nuôi nhằm xây dựng mối quan hệ gắn kết và tạo ra một chuỗi giá trị bền vững trong ngành chăn nuôi.
Huyện Chiêm Hóa, tỉnh Tuyên Quang, đã từng bước khôi phục chuỗi giá trị lợn nhờ các chính sách khắc phục hiệu quả, góp phần nâng cao giá trị sản phẩm thịt lợn tại địa phương.
1.2.1.2 Kinh nghiệm hoàn thiện chuỗi giá trị thịt lợn trên địa bàn huyện Văn Giang, tỉnh Hưng Yên
Hưng Yên, một tỉnh thuộc Đồng Bằng Sông Hồng, có vị trí thuận lợi gần Hà Nội, mang đến nhiều cơ hội tiêu thụ Trong những năm gần đây, chăn nuôi lợn tại Hưng Yên đã có sự chuyển biến mạnh mẽ với quy mô chăn nuôi hộ gia tăng, dẫn đến tăng trưởng số lượng và sản lượng lợn Để đối phó với dịch bệnh và biến động thời tiết, ngành chăn nuôi tại Hưng Yên đang chuyển mình theo hướng sản xuất hàng hóa, từ chăn nuôi quy mô hộ và nhỏ lẻ sang mô hình chăn nuôi trang trại và gia trại.
Toàn tỉnh hiện có hơn 7.600 hộ chăn nuôi lợn, trong đó khoảng 500 hộ chăn nuôi theo quy mô trang trại Ngành chăn nuôi đang phát triển theo hướng an toàn sinh học và tiêu chuẩn VietGAP Đến nay, hầu hết các trang trại đều đạt tiêu chí chăn nuôi an toàn sinh học, với khoảng 8-10% hộ chăn nuôi đảm bảo an toàn dịch bệnh và vệ sinh thực phẩm.
Người chăn nuôi đang tập trung vào việc nâng cao năng suất và chất lượng lợn thịt thương phẩm, giúp họ vẫn có lãi dù tổng đàn ổn định UBND huyện Văn Giang và Tỉnh Hưng Yên sẽ tiếp tục thực hiện kế hoạch tái cơ cấu ngành chăn nuôi, hướng tới phát triển ổn định đàn lợn và tăng đàn tại các cơ sở chăn nuôi an toàn sinh học, dựa trên nguồn giống chất lượng có sẵn và tự sản xuất Đồng thời, khuyến khích phát triển chăn nuôi theo quy mô gia trại và trang trại an toàn sinh học, đảm bảo an toàn dịch bệnh và vệ sinh môi trường, không khuyến khích chăn nuôi quy mô nhỏ lẻ Các hộ chăn nuôi vi phạm Luật Thú y, Luật Chăn nuôi, Luật Bảo vệ môi trường và Luật An toàn thực phẩm sẽ bị xử lý nghiêm.
1.2.1.3 Kinh nghiệm hoàn thiện chuỗi giá trị Lợn thịt trên địa bàn huyện Văn Chấn tỉnh Yên Bái
Chăn nuôi lợn là hoạt động nông nghiệp chủ yếu của nông dân huyện Văn Chấn, tỉnh Yên Bái, với khoảng 85% - 90% hộ gia đình tham gia Hoạt động này chủ yếu diễn ra ở quy mô nhỏ và rất nhỏ, gắn liền với đặc điểm địa lý, dân tộc, giống lợn, cũng như kinh nghiệm và kiến thức của người chăn nuôi Tuy nhiên, vào năm 2019, ngành chăn nuôi lợn gặp nhiều khó khăn do dịch bệnh và quy mô sản xuất nhỏ lẻ Để khắc phục tình hình, huyện Văn Chấn đã áp dụng nhiều biện pháp nhằm củng cố chuỗi giá trị lợn trong khu vực.
Hội đồng nhân dân huyện Văn Chấn đã thông qua Nghị quyết 13 của HĐND tỉnh nhằm hỗ trợ sản xuất nông, lâm nghiệp sau dịch bệnh Covid-19, với mục tiêu giúp người dân tái đàn Các chương trình và dự án từ tỉnh, huyện đã góp phần thay đổi tư duy chăn nuôi từ hình thức nhỏ lẻ sang chăn nuôi tập trung, đáp ứng quy mô Qua công tác tuyên truyền và hướng dẫn, nhận thức của người dân đã dần chuyển biến từ sản xuất nhỏ lẻ sang sản xuất hàng hóa.
1.2.2 Tổng quan các công trình nghiên cứu liên quan
Kinh tế Việt Nam đang ngày càng hội nhập sâu vào kinh tế quốc tế, đặc biệt là trong lĩnh vực nông nghiệp, nơi được đánh giá có nhiều cơ hội phát triển Để không bị tụt hậu, ngành nông nghiệp cần nhanh chóng phát triển chuỗi giá trị hiệu quả Sự quan trọng của phát triển chuỗi giá trị đã dẫn đến nhiều nghiên cứu nhằm phân tích và đánh giá các tác nhân để nâng cao hiệu quả chuỗi giá trị hiện tại.
Chương trình hợp tác giữa Cục Chăn nuôi thuộc Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn và Dự án Nâng cao Năng lực Cạnh tranh ngành Chăn nuôi nhằm tăng cường hiệu quả và năng lực cạnh tranh của ngành chăn nuôi Việt Nam.
An toàn thực phẩm (Livestock Competitiveness and Food Safety Project - LIFSAP,
Nghiên cứu năm 2009 được thực hiện tại 12 tỉnh, thành phố, bao gồm Cao Bằng, Hà Nội, Hải Phòng, Thái Bình, Hưng Yên, Hải Dương, Thanh Hóa, Nghệ An, Thành phố Hồ Chí Minh, Long An, Đồng Nai và Lâm Đồng, nhằm nâng cao tính cạnh tranh cho các cơ sở chăn nuôi quy mô hộ gia đình Mục tiêu của nghiên cứu là giải quyết các vấn đề liên quan đến sản xuất, an toàn thực phẩm và rủi ro môi trường trong chuỗi cung cấp sản phẩm chăn nuôi Để đạt được điều này, cần nâng cấp hệ thống chăn nuôi hộ gia đình và kết nối với thị trường thông qua việc khuyến khích áp dụng quy trình thực hành chăn nuôi tốt (GAP), đầu tư nâng cấp lò mổ và chợ thực phẩm tươi sống để sản xuất thịt an toàn, và cải tiến quản lý chất thải vật nuôi nhằm giảm thiểu ô nhiễm môi trường Nghiên cứu của Lê Ngọc Hướng (2011) về ngành hàng thịt lợn tại Hưng Yên đã phân tích toàn bộ chuỗi giá trị từ sản xuất đến tiêu thụ, tập trung vào các mối quan hệ giữa các nhóm tác nhân, thể chế và cơ chế thị trường, cùng những thách thức và cơ hội mà từng nhóm phải đối mặt.
Mặc dù nhiều nghiên cứu đã phân tích chuỗi giá trị từ các khía cạnh khác nhau, nhưng vẫn chưa có nghiên cứu nào đi sâu vào phân tích toàn diện chuỗi giá trị ngành Lợn thịt Do đó, bài viết này nhằm mục tiêu đánh giá tổng thể chuỗi giá trị Lợn thịt, nhằm nâng cao hiệu quả không chỉ cho từng tác nhân tham gia mà còn cho toàn bộ chuỗi Bên cạnh đó, việc đảm bảo tính công bằng trong việc tiếp nhận thông tin và chia sẻ lợi ích dựa trên đóng góp của từng tác nhân cũng là một yếu tố quan trọng cần được xem xét.
1.2.3 Bài học kinh nghiệm hoàn thiện chuỗi giá trị lợn tại huyện Yên Châu