Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1) Garry D. Smith, Danny R. Arnold, Bobby G. Bizzell, Chiến lược và sách lược kinh doanh, NXB Thống kê |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Chiến lược và sách lược kinh doanh |
Tác giả: |
Garry D. Smith, Danny R. Arnold, Bobby G. Bizzell |
Nhà XB: |
NXB Thống kê |
|
2) Nguyễn Hữu Lam, Đinh Thái Hoàng, Phạm Xuân Lan, Quản trị chiến lược, NXB Giáo Dục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quản trị chiến lược |
Tác giả: |
Nguyễn Hữu Lam, Đinh Thái Hoàng, Phạm Xuân Lan |
Nhà XB: |
NXB Giáo Dục |
|
3) Nguyễn Mạnh Hùng, Quy hoạch ngành và các chương trình quốc gia ở Việt Nam đến và sau năm 2000. – NXB Thống keâ HN |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quy hoạch ngành và các chương trình quốc gia ở Việt Nam đến và sau năm 2000 |
Tác giả: |
Nguyễn Mạnh Hùng |
Nhà XB: |
NXB Thống kê HN |
|
7) Pháp lệnh về hành nghề y, dược tư nhân – 1993 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Pháp lệnh về hành nghề y, dược tư nhân |
Năm: |
1993 |
|
18) Tài liệu của Tổng đài 1080 (Tổ số liệu), Bưu điện TPHCM |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tài liệu của Tổng đài 1080 |
Tác giả: |
Tổ số liệu |
Nhà XB: |
Bưu điện TPHCM |
|
23) Http://www.cpv.org.vn (Trang chủ Đảng Cộng sản Việt Nam) |
Link |
|
4) Chính sách đối ngành y tế – Ngân phát triển châu Á (ADB) 5) Chính sách và biện pháp giải quyết phúc lợi xã hội ởNhật bản |
Khác |
|
6) Văn kiện đại hội đại biểu toàn quốc của Đảng cộng sản VN laàn VIII/IX |
Khác |
|
8) Nghũ ẹũnh Soỏ 06/CP – 1994 cuỷa Chớnh phuỷ |
Khác |
|
9) Nghũ ủũnh soỏ 73/1999/Nẹ-CP -1999 cuỷa Chớnh phuỷ |
Khác |
|
10) Nghị Quyết 90/CP của Chính phủ về xã hội hoá y tế |
Khác |
|
11) Thông tư số 07/BYT/TT - 1993 của Bộ Y tế |
Khác |
|
12) Niêm giám thống kê Quốc gia năm 2000 13) Niêm giám thống kê TPHCM năm 2000 14) Thời báo kinh tế Saigòn.15) Báo Tuổi Trẻ |
Khác |
|
16) Tạp chí khoa học công nghệ và môi trường |
Khác |
|
17) Một số sách tham khảo về y tế |
Khác |
|
19) Http://www.vietpharm.com.vn (Trang chủ ngành dược Việt Nam) 20) Http://www.tlnet.com.vn (Trang chủ mạng Phương Nam) |
Khác |
|