BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN VŨ THỊ BÍCH HẠNH PHÁT TRIỂN DỊCH VỤ CHO VAY TẠI NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN VIỆT NAM CHI NHÁNH THÀNH PHỐ RẠCH GIÁ, KIÊN GIANG LUẬN VĂN T.
Mục tiêu nghiên cứu
Phân tích thực trạng dịch vụ cho vay tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam - chi nhánh thành phố Rạch Giá, Kiên Giang cho thấy nhiều thách thức và cơ hội phát triển Để nâng cao hiệu quả cho vay, ngân hàng cần cải thiện quy trình thẩm định tín dụng, đa dạng hóa sản phẩm cho vay và tăng cường đào tạo nhân viên Bên cạnh đó, việc áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý và giao dịch sẽ giúp nâng cao trải nghiệm khách hàng Những giải pháp này không chỉ đáp ứng nhu cầu của người dân mà còn góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương.
- Tổng hợp cơ sở lý thuyết về dịch vụ cho vay tại ngân hàng thương mại cổ phần
- Phân tích thực trạng dịch vụ cho vay tại Agribank Việt Nam - chi nhánh thành phố Rạch Giá, Kiên Giang.
- Đề xuất một số ý kiến nhằm phát triển dịch vụ cho vay tại Agribank Việt Nam - chi nhánh thành phố Rạch Giá, Kiên Giang
3 Đối tượng – phạm vi nghiên cứu
3.1 Đối tượng nghiên cứu Đối tượng nghiên cứu: dịch vụ cho vay tại ngân hàng thương mại cổ phần.
- Phạm vi về thời gian: Số liệu thứ cấp được thu thập qua 3 năm 2018 đến năm 2020 Thời gian thực hiện đề tài: từ 09/04/2021 đến 09/07/2021
Đề tài nghiên cứu được thực hiện tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam, chi nhánh thành phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang, với phạm vi không gian bao gồm toàn bộ khu vực thành phố Rạch Giá.
Phương pháp nghiên cứu
Để hoàn thành mục tiêu đặt ra, luận văn sử dụng các phương pháp nghiên cứu:
Phương pháp khảo sát được thực hiện thông qua việc nghiên cứu tài liệu, báo cáo và văn bản liên quan đến luật tổ chức tín dụng ngân hàng, cũng như các quy định về hoạt động tín dụng và cho vay Ngoài ra, lý thuyết về phát triển dịch vụ cho vay tại Agribank chi nhánh thành phố Rạch Giá cũng được xem xét, cùng với các luận văn và công trình nghiên cứu liên quan đến thực trạng sản phẩm dịch vụ cho vay tại các ngân hàng thương mại cổ phần.
Đề tài áp dụng các phương pháp nghiên cứu thống kê, phân tích và so sánh nhằm đưa ra kết luận chính xác hơn về vấn đề nghiên cứu.
Tổng quan về đề tài
Nhiều nghiên cứu trên thế giới đã chỉ ra các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định vay vốn ngân hàng và sự phát triển dịch vụ cho vay tại các ngân hàng Một số nghiên cứu tiêu biểu trong lĩnh vực này đã được thực hiện.
Alina (2010) đã nghiên cứu các đặc điểm cá nhân và ảnh hưởng của ngân hàng đến nhu cầu dịch vụ, cho thấy rằng các yếu tố ảnh hưởng đến sự lựa chọn ngân hàng của khách hàng có thể khác nhau giữa các dịch vụ Bà nhận định rằng những yếu tố quan trọng trong việc chọn ngân hàng có thể không quan trọng khi lựa chọn dịch vụ cụ thể của cùng một ngân hàng Vì vậy, để thúc đẩy các dịch vụ nhất định, các ngân hàng cần nhắm mục tiêu chính xác hơn vào các nhóm khách hàng cụ thể.
Thứ hai, Frangos, Fragkos & Sotiropoulos (2012), trong nghiên cứu về các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định vay vốn ngân hàng của khách hàng ở
Hy Lạp đã xác định nhiều yếu tố ảnh hưởng đến quyết định vay vốn ngân hàng của khách hàng Nghiên cứu này được thực hiện nhằm hiểu rõ hơn về các yếu tố này và cách chúng tác động đến hành vi vay vốn của người tiêu dùng.
Nghiên cứu tại Hy Lạp chỉ ra rằng tình trạng hôn nhân, dịch vụ khách hàng, thiết kế cửa hàng và lãi suất là những yếu tố dự báo quan trọng nhất về việc vay vốn Frangos và cộng sự (2012) khuyến nghị rằng các nhà quản lý ngân hàng nên chú trọng vào việc cho vay cá nhân và điều chỉnh chính sách lãi suất, đặc biệt là giảm lãi suất cho tất cả các loại cho vay, với ưu tiên cho vay mua nhà ở.
Theo nghiên cứu của Siddique (2012), các yếu tố quyết định sự lựa chọn ngân hàng của khách hàng bao gồm dịch vụ khách hàng hiệu quả, tốc độ và chất lượng dịch vụ, hình ảnh ngân hàng, ngân hàng trực tuyến và quản lý tốt Đối với ngân hàng thương mại cổ phần hóa, các yếu tố quan trọng hơn là lãi suất thấp, vị trí chi nhánh thuận tiện, đầu tư an toàn, đa dạng dịch vụ và phí dịch vụ thấp.
Tại Việt Nam, nhiều tác giả đã nghiên cứu và phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển của hoạt động cho vay tại các ngân hàng thương mại cổ phần.
Nghiên cứu của Nguyễn Hồng Hà và cộng sự (2013) tập trung vào việc phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận vốn tín dụng của doanh nghiệp vừa và nhỏ tại tỉnh Trà Vinh Mục tiêu chính của nghiên cứu là đánh giá các nhân tố tác động đến khả năng tiếp cận nguồn vốn tín dụng của các doanh nghiệp này thông qua việc thu thập và phân tích dữ liệu.
Nghiên cứu được thực hiện trên 120 doanh nghiệp và 10 ngân hàng thương mại tại tỉnh Trà Vinh bằng phương pháp phân tích hồi quy cho thấy, các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận vốn tín dụng của doanh nghiệp vừa và nhỏ (DN V&N) bao gồm uy tín doanh nghiệp, tài sản đảm bảo, tính minh bạch trong báo cáo tài chính, năng lực quản lý, khả năng lập phương án kinh doanh, chính sách cho vay và lãi suất Đặc biệt, uy tín doanh nghiệp là yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất đến khả năng tiếp cận vốn tín dụng tại Trà Vinh.
Thứ hai, Dương Thị Hoàn (2019) với nghiên cứu “Yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng tín dụng tại các ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam”.
Nghiên cứu này nhằm xác định các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng tín dụng (CLTD) tại các ngân hàng thương mại cổ phần (NHTMCP) Việt Nam và phân tích mức độ tác động của chúng Tác giả đã áp dụng phương pháp nghiên cứu định tính và định lượng với sự hỗ trợ của phần mềm SPSS 22.0 Kết quả cho thấy có 08 yếu tố ảnh hưởng đến CLTD, được sắp xếp theo mức độ tác động giảm dần: Cán bộ tín dụng, Chính sách tín dụng, Năng lực quản trị, Công nghệ ngân hàng, Quy trình tín dụng, Quản lý rủi ro, Công tác tổ chức và Nguồn vốn huy động Dựa trên những phát hiện này, tác giả đề xuất một số giải pháp nhằm nâng cao CLTD tại NHTMCP Việt Nam.
Trong nghiên cứu “Các nhân tố ảnh hưởng đến chất lượng cho vay tiêu dùng tại các ngân hàng thương mại Việt Nam” của Phan Thị Linh (2021), tác giả nhấn mạnh rằng trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế và cạnh tranh gia tăng giữa các ngân hàng thương mại, chất lượng dịch vụ trở thành yếu tố quyết định cho sự tồn tại và phát triển của các ngân hàng Nghiên cứu tập trung phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng cá nhân đối với dịch vụ cho vay tiêu dùng tại TP Hồ Chí Minh Kết quả cho thấy có năm nhân tố chính tác động đến chất lượng dịch vụ cho vay tiêu dùng, bao gồm: sự tin cậy, sự đáp ứng, và sự đảm bảo.
Sự cảm thông và phương tiện hữu hình đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra mối liên kết giữa con người Trong số các yếu tố này, phương tiện hữu hình có mức độ tác động cao nhất, trong khi sự đảm bảo lại có tác động thấp nhất.
Dựa trên các nghiên cứu trước đây, tác giả nhận thấy rằng dịch vụ cho vay tại ngân hàng đã thu hút sự chú ý của nhiều tác giả trong và ngoài nước Tại Việt Nam, đã có một số nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng để đánh giá ảnh hưởng của các yếu tố liên quan đến dịch vụ cho vay Tuy nhiên, chưa có nghiên cứu nào được thực hiện tại ngân hàng Agribank Việt Nam - chi nhánh thành phố Rạch Giá, Kiên Giang Do đó, tác giả nhận định rằng đây là một khoảng trống nghiên cứu cần được khắc phục thông qua một đề tài nhằm hoàn thiện vấn đề này tại đơn vị.
Bố cục của luận văn
Ngoài phần mở đầu, kết luận và danh mục tài liệu tham khảo, bố cục luận văn gồm có 03 chương:
Chương 1: Cơ sở lý luận về phát triển dịch vụ cho vay tại ngân hàng thương mại cổ phần
Chương 2: Thực trạng phát triển dịch vụ cho vay tại ngân hàng Agribank Việt Nam - chi nhánh thành phố Rạch Giá, Kiên Giang
Chương 3: Một số giải pháp nhằm phát triển dịch vụ cho vay tại ngân hàng Agribank Việt Nam - chi nhánh thành phố Rạch Giá, Kiên Giang
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ PHÁT TRIỂN DỊCH VỤ CHO VAY
KHÁI QUÁT CHUNG VỀ PHÁT TRIỂN DỊCH VỤ CHO VAY
1.1.1 Khái niệm phát triển dịch vụ cho vay
Theo Khoản 1, Điều 2, “Thông tư Quy định về Hoạt động cho vay của
Tổ chức tín dụng, Chi nhánh Ngân hàng nước ngoài đối với khách hàng”, thì
Cho vay là hình thức cấp tín dụng, trong đó tổ chức tín dụng cung cấp cho khách hàng một khoản tiền để sử dụng cho mục đích cụ thể trong một khoảng thời gian nhất định Theo thỏa thuận, khách hàng có trách nhiệm hoàn trả cả gốc lẫn lãi.
Cho vay là hoạt động sinh lời cao nhưng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro đối với ngân hàng thương mại Để đảm bảo sự tồn tại và phát triển bền vững, hoạt động cho vay cần tuân thủ các nguyên tắc an toàn và hiệu quả Trước hết, khách hàng vay vốn phải sử dụng tiền vay đúng mục đích đã thỏa thuận, nhằm giảm thiểu rủi ro tín dụng Thứ hai, khách hàng cần cam kết hoàn trả nợ gốc và lãi đúng hạn theo hợp đồng Cuối cùng, ngân hàng chỉ cho vay đối với các dự án khả thi, hiệu quả và có khả năng hoàn trả nợ, từ đó tạo ra lợi nhuận bền vững từ hoạt động cho vay.
1.1.2 Phân loại và đối tượng cho vay
1.1.2.1 Phân loại cho vay của NHTM
Hiện nay, hoạt động cho vay được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau Dựa vào yêu cầu của khách hàng và mục tiêu quản lý của ngân hàng, có thể phân loại cho vay theo thời hạn cho vay.
Cho vay ngắn hạn là hình thức cho vay có thời gian tối đa lên đến 12 tháng, nhằm hỗ trợ doanh nghiệp bù đắp thiếu hụt vốn lưu động và đáp ứng các nhu cầu chi tiêu ngắn hạn của cá nhân.
Cho vay trung hạn là hình thức vay có thời gian từ 12 tháng đến 60 tháng, thường được sử dụng để mua sắm tài sản cố định, cải tiến hoặc đổi mới thiết bị và công nghệ Hình thức này cũng hỗ trợ mở rộng sản xuất kinh doanh, xây dựng các dự án nhỏ với thời gian thu hồi vốn nhanh, đồng thời hình thành vốn lưu động cho các doanh nghiệp, đặc biệt là những doanh nghiệp mới thành lập.
Cho vay dài hạn là hình thức cho vay với thời hạn từ 60 tháng đến tối đa 20-30 năm, chủ yếu nhằm tài trợ cho các dự án xây dựng cơ bản như nhà ở, sân bay, cầu đường và các thiết bị vận tải lớn Việc cho vay này còn phục vụ cho việc xây dựng các xí nghiệp mới, đáp ứng nhu cầu phát triển kinh tế và hạ tầng.
Cho vay tiêu dùng là hình thức cho vay nhằm hỗ trợ tài chính cho người tiêu dùng, giúp họ sử dụng hàng hóa và dịch vụ trước khi có khả năng chi trả Loại hình vay này thường có quy mô nhỏ nhưng tiềm ẩn rủi ro cao, do phụ thuộc vào thu nhập và ý thức trả nợ của khách hàng, từ đó nâng cao mức sống cho người vay.
Hiện nay, tại Việt Nam, tỷ lệ thu nhập ngầm rất cao, dẫn đến lãi suất cho vay tiêu dùng thường ở mức cao Đối tượng vay chủ yếu là cá nhân và hộ gia đình, với mục đích sử dụng cho việc mua nhà, ôtô, du học và du lịch.
Cho vay kinh doanh là hình thức cho vay của tổ chức tín dụng dành cho các dự án đầu tư và phương án sản xuất, kinh doanh, dịch vụ của cá nhân và tổ chức Các loại cho vay này bao gồm cho vay công nghiệp, cho vay thương mại và cho vay nông nghiệp Việc cho vay thường dựa vào tính chất bảo đảm của khoản vay.
Cho vay có tài sản đảm bảo là hình thức cho vay yêu cầu khách hàng cung cấp tài sản cầm cố hoặc thế chấp để đảm bảo khả năng trả nợ Ngân hàng thường yêu cầu tài sản đảm bảo nhằm giảm thiểu rủi ro khi khách hàng có thể gặp khó khăn trong việc trả nợ do các biến cố không mong đợi Đối với những khách hàng không có uy tín cao, việc có tài sản đảm bảo là điều kiện cần thiết để được cấp tín dụng Hiện nay, hầu hết các khoản vay đều yêu cầu có tài sản đảm bảo để bảo vệ lợi ích của ngân hàng và đảm bảo nguồn thu hồi nợ.
Cho vay không có tài sản đảm bảo là hình thức cho vay dựa hoàn toàn vào uy tín của người vay, mà không yêu cầu tài sản cầm cố, thế chấp hay bảo lãnh từ bên thứ ba.
3 Cho vay không có tài sản đảm bảo thông thường dành cho khách hàng có uy tín cao, khách hàng truyền thống, có tình hình tài chính lành mạnh, kinh doanh thường xuyên có lãi… Tuy nhiên, đây là hình thức cho vay mang nhiều rủi ro đối với các NH, NH cần thẩm định kỹ khách hàng trước khi quyết định cho vay. d Căn cứ vào phương thức cho vay
Cho vay trực tiếp từng lần là hình thức cho vay phổ biến của ngân hàng dành cho khách hàng không có nhu cầu vay thường xuyên và không đủ điều kiện để được cấp hạn mức thấu chi Ngân hàng thu gốc và lãi theo từng kỳ hạn nợ trong hợp đồng, đồng thời kiểm soát mục đích và hiệu quả sử dụng vốn vay Nếu phát hiện vi phạm hợp đồng, ngân hàng có quyền thu nợ trước hạn hoặc chuyển nợ quá hạn Lãi suất áp dụng có thể là cố định hoặc thả nổi, và nghiệp vụ cho vay từng lần cho phép ngân hàng kiểm soát từng khoản vay một cách tách biệt.
Cho vay theo hạn mức tín dụng là dịch vụ ngân hàng cho phép khách hàng được cấp một hạn mức tín dụng nhất định, có thể tính cho cả kỳ hoặc vào cuối kỳ Hạn mức này đại diện cho số dư tối đa mà khách hàng có thể sử dụng tại thời điểm tính Việc cấp hạn mức tín dụng dựa trên kế hoạch sản xuất kinh doanh, nhu cầu vốn và nhu cầu vay vốn của khách hàng.
Cho vay trong hạn mức cho phép khách hàng vay nhiều lần trong kỳ, miễn là số dư nợ không vượt quá hạn mức cho phép Điều này giúp khách hàng linh hoạt trong việc quản lý tài chính mà vẫn đảm bảo an toàn trong giới hạn vay.
PHÁT TRIỂN DỊCH VỤ CHO VAY CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Quy trình cho vay là chuỗi các bước nghiệp vụ cần thiết, từ khởi đầu đến khi hoàn tất một khoản vay Hiện nay, hầu hết các ngân hàng thương mại đều tuân theo những bước cơ bản trong quy trình cho vay.
Để thu hút khách hàng, các ngân hàng cần thực hiện quy trình khai thác khách hàng, dựa trên chiến lược và đối tượng khách hàng mục tiêu Việc khai thác này có thể được thực hiện thông qua nhiều phương pháp, trong đó phổ biến nhất là tuyên truyền, tiếp thị và khuyến mãi.
Ngân hàng cần cung cấp hướng dẫn chi tiết cho khách hàng về các điều kiện vay vốn và cách thiết lập hồ sơ vay vốn, vì khách hàng thường không phải là những chuyên gia trong lĩnh vực ngân hàng Việc này giúp khách hàng hiểu rõ hơn về quy trình vay và tạo điều kiện thuận lợi cho họ trong việc tiếp cận dịch vụ tài chính.
Việc điều tra thông tin khách hàng và dự án vay vốn đóng vai trò quan trọng trong quyết định cho vay Thông tin chính xác và đầy đủ giúp người ra quyết định hạn chế rủi ro tín dụng, trong khi thông tin sai lệch có thể dẫn đến quyết định không chính xác Quá trình điều tra bao gồm yêu cầu khách hàng cung cấp các tài liệu cần thiết, chia thành ba nhóm: thông tin về nhân thân, lịch sử tín dụng và tài chính, cùng với thông tin về dự án Bên cạnh đó, cán bộ ngân hàng cũng cần tiến hành điều tra thêm để thu thập thông tin bổ sung về khách hàng.
Phân tích tín dụng là quá trình xử lý và đánh giá thông tin nhằm đưa ra kết luận về khách hàng trong quy trình tín dụng Nó bao gồm việc đánh giá năng lực pháp lý và tài chính của khách hàng, tính khả thi của dự án xin vay, cũng như việc đánh giá tài sản và phương án bảo đảm cho khoản vay Việc này rất quan trọng để đảm bảo tính an toàn và hiệu quả trong hoạt động cho vay.
Quyết định cho vay được đưa ra dựa trên kết quả phân tích tín dụng, kết hợp với điều kiện vay vốn và khả năng nguồn vốn của ngân hàng Nếu khách hàng đủ điều kiện vay và ngân hàng có khả năng cung cấp nguồn vốn, ngân hàng sẽ chấp thuận cho vay Ngược lại, nếu không đáp ứng đủ các điều kiện, ngân hàng sẽ từ chối cho vay.
- Kiểm tra hoàn chỉnh hồ sơ cho vay và hồ sơ đảm bảo tiền vay:
Sau khi ngân hàng phê duyệt quyết định cho vay, khách hàng và ngân hàng sẽ hợp tác để hoàn thiện hồ sơ vay và hồ sơ đảm bảo Hồ sơ vay được chia thành ba loại: hồ sơ do khách hàng tự lập, hồ sơ do ngân hàng và khách hàng cùng lập, và hồ sơ do ngân hàng độc lập lập.
Ký kết hợp đồng vay tiền và hợp đồng bảo đảm tiền vay là bước quan trọng sau khi soạn thảo hồ sơ cho vay Mỗi khoản vay thường đi kèm với hai loại hợp đồng: hợp đồng vay tiền và hợp đồng bảo đảm tiền vay Hợp đồng bảo đảm tiền vay có thể mang nhiều tên khác nhau tùy thuộc vào biện pháp bảo đảm và loại tài sản, như hợp đồng thế chấp, hợp đồng cầm cố, hoặc hợp đồng bảo lãnh ngân hàng.
Giải ngân và kiểm soát trong và sau khi cho vay bao gồm việc hoàn chỉnh hồ sơ cho vay, ký kết hợp đồng vay tiền và hợp đồng bảo đảm Các bên tiến hành thủ tục giải ngân tiền vay, có thể thực hiện bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản Giải ngân qua chuyển khoản không chỉ giúp tiết kiệm lao động và chi phí lưu thông tiền mặt mà còn đảm bảo kiểm soát trong quá trình cho vay Ngân hàng chỉ sử dụng tiền mặt khi có yêu cầu thanh toán cụ thể Đồng thời, tiến độ giải ngân cần phải phù hợp với tiến độ triển khai của dự án.
Kiểm soát quá trình sử dụng tiền vay và thu hồi nợ là rất quan trọng Sau khi giải ngân, khách hàng cần gửi báo cáo tài chính định kỳ cho ngân hàng Ngân hàng cũng phải theo dõi và kiểm tra thường xuyên việc sử dụng vốn vay Nếu phát hiện khách hàng sử dụng sai mục đích, ngân hàng sẽ thu hồi nợ trước hạn và thực hiện các biện pháp cần thiết để thu hồi nợ.
Hợp đồng vay tiền luôn xác định kế hoạch trả nợ, và ngân hàng sẽ đôn đốc khách hàng thực hiện đúng kế hoạch này Nếu khách hàng không thể trả nợ đúng hạn do nguyên nhân khách quan, hai bên sẽ thống nhất lại kế hoạch trả nợ Việc điều chỉnh kế hoạch có thể thực hiện qua hai phương thức: điều chỉnh kỳ hạn nợ, tức là thay đổi thời điểm trả nợ mà không kéo dài thời gian vay, hoặc gia hạn nợ, tức là kéo dài thời gian cho vay.
Xử lý rủi ro trong hoạt động cho vay là rất quan trọng, vì nó luôn tiềm ẩn nhiều rủi ro Để đảm bảo sự ổn định cho hoạt động kinh doanh, các ngân hàng cần thường xuyên trích lập quỹ dự phòng rủi ro Quy mô của quỹ này được xác định dựa trên khối lượng tín dụng chung và mức độ tài sản có nguy cơ cao.
Thanh lý hợp đồng là bước cuối cùng trong quá trình cho vay, bao gồm việc thanh lý hợp đồng vay tiền và hợp đồng bảo đảm tiền vay Để thực hiện thanh lý, khách hàng cần hoàn thành tất cả các nghĩa vụ tài chính đối với ngân hàng.
1.2.2 Phát triển quy mô cho vay
1.2.2.1 Mức độ đa dạng hóa trong sản phẩm cho vay
Mức độ đa dạng hóa sản phẩm cho vay của các ngân hàng thương mại (NHTM) ngày càng phong phú, phản ánh nhu cầu đa dạng của khách hàng Các sản phẩm cho vay được thiết kế linh hoạt, phù hợp với từng đối tượng và phân đoạn khách hàng, nhằm đáp ứng mục đích vay vốn cụ thể của họ.
Trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt giữa các ngân hàng thương mại (NHTM) hiện nay, việc sáng tạo và đổi mới sản phẩm cho vay trở thành yếu tố quan trọng để tạo sự khác biệt Sự phát triển của hoạt động cho vay không chỉ thể hiện qua số lượng sản phẩm mà còn phản ánh mức độ cạnh tranh giữa các NHTM trong thị trường.
1.2.2.2 Quy mô và tốc độ tăng trưởng doanh số cho vay
KINH NGHIỆM PHÁT TRIỂN DỊCH VỤ CHO VAY CỦA CÁC NGÂN HÀNG VÀ BÀI HỌC KINH NGHIỆM CHO NGÂN HÀNG NN&PTNT VIỆT NAM - CHI NHÁNH THÀNH PHỐ RẠCH GIÁ, KIÊN GIANG
1.4.1 Kinh nghiệm phát triển dịch vụ cho vay của các ngân hàng
Citibank là một trong những ngân hàng hàng đầu tại Mỹ, nổi bật với hệ thống dịch vụ cho vay đa dạng cho cả cá nhân và doanh nghiệp Với chiến lược phát triển phong phú, dịch vụ chất lượng và lượng khách hàng đông đảo, Citibank đã khẳng định vị thế của mình như một trong những ngân hàng thành công nhất trên thị trường tài chính toàn cầu, đồng thời là nhà phát hành thẻ tín dụng lớn nhất thế giới.
Citibank mang đến một hệ thống dịch vụ tài chính đa dạng, bao gồm dịch vụ thế chấp, khoản vay cá nhân, thẻ tín dụng, tài khoản tiền gửi và đầu tư, cùng với bảo hiểm nhân thọ và quỹ quản lý Ngoài ra, ngân hàng còn cung cấp các dịch vụ giao dịch, quản lý đầu tư, vay vốn đầu tư, sản phẩm xây dựng và tổ chức cho vay Những dịch vụ này được thiết kế để đáp ứng nhu cầu tài chính toàn diện của khách hàng doanh nghiệp, các định chế tài chính và tổ chức chính phủ.
Citibank chú trọng vào kinh doanh quốc tế và nổi bật trong việc cung cấp dịch vụ ngoại hối cùng giao dịch phái sinh Họ tận dụng mạng lưới toàn cầu và đội ngũ nhân viên am hiểu sâu sắc để hỗ trợ khách hàng một cách hiệu quả.
CitiBank nổi bật với cách tiếp cận khách hàng khác biệt so với các đối thủ, nhờ vào việc hiểu rõ nhu cầu của khách hàng để phát triển các dịch vụ sáng tạo và linh hoạt Ngân hàng này đã mở rộng kênh phân phối tự động và phát triển hệ thống giao dịch trực tuyến, bao gồm Phonebanking, Internetbanking và Contact center, nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho khách hàng trong giao dịch Nhờ đó, CitiBank cung cấp dịch vụ vượt trội mà không cần đầu tư vốn quá lớn.
Citibank đã tận dụng tối đa công nghệ thông tin hiện đại để phát triển các dịch vụ ngân hàng trực tuyến và ngân hàng điện tử Ngân hàng này cũng đặc biệt chú trọng đến việc bảo đảm an toàn và bảo mật thông tin khách hàng trong suốt quá trình giao dịch.
Với việc tiên phong trong ứng dụng công nghệ ngân hàng hiện đại, Citibank đáp ứng tốt nhất nhu cầu của khách hàng, khắc phục những hạn chế về mạng lưới chi nhánh và phòng giao dịch Điều này không chỉ tối ưu hóa thời gian giao dịch cho khách hàng mà còn giúp giảm thiểu chi phí nhân sự và thuê địa điểm.
HSBC, được thành lập vào năm 1865 và có trụ sở chính tại London, Anh, là một trong những ngân hàng lớn nhất thế giới với gần 9.500 văn phòng tại 76 quốc gia và vùng lãnh thổ Ngân hàng này cung cấp đa dạng dịch vụ tài chính quy mô lớn, bao gồm dịch vụ tài chính cá nhân, đầu tư, tài chính doanh nghiệp, ngân hàng tư nhân và tư vấn tài chính Dù là một tập đoàn lớn, HSBC luôn chú trọng phát triển hoạt động tại từng quốc gia, với slogan “Ngân hàng toàn cầu am hiểu địa phương”.
HSBC đã đạt được thành công nhờ vào việc cung cấp cho khách hàng một danh mục dịch vụ đa dạng, bao gồm các nhóm dịch vụ trọn gói, liên kết tiện lợi và chuyên nghiệp.
HSBC cung cấp dịch vụ ngân hàng trọn gói với hai gói riêng biệt: Gói Business Vantage dành cho doanh nghiệp vừa và nhỏ (DNVVN) và gói HSBC Premier cho khách hàng cá nhân Gói HSBC Premier mang đến dịch vụ ngân hàng toàn diện kết nối toàn cầu, đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng.
HSBC cung cấp dịch vụ ngân hàng liên kết đa dạng, kết nối các sản phẩm của đối tác với dịch vụ ngân hàng của mình Khách hàng có thể tận hưởng chương trình Home & Away cùng với các dịch vụ bảo hiểm, mang lại trải nghiệm tài chính toàn diện và tiện lợi.
HSBC đã thể hiện rõ kinh nghiệm trong việc đa dạng hóa danh mục dịch vụ thông qua hai nhóm sản phẩm, nhằm tăng tiện ích cho khách hàng bằng hai phương thức hiệu quả.
Để tối ưu hóa trải nghiệm khách hàng, các gói dịch vụ ngân hàng cần bao gồm một tập hợp các dịch vụ và tiện ích bổ sung, hỗ trợ lẫn nhau Điều này không chỉ khuyến khích khách hàng sử dụng nhiều dịch vụ cùng lúc mà còn gia tăng sự hài lòng của họ thông qua việc cung cấp thêm tiện ích và ưu đãi hấp dẫn.
Liên kết với các đối tác bên ngoài để cung cấp dịch vụ chương trình ưu đãi không chỉ mang lại lợi ích cho khách hàng mà còn hỗ trợ HSBC và các đối tác trong việc phát triển kinh doanh.
Hoạt động "Bán chéo dịch vụ" của HSBC tại Việt Nam là một khái niệm mới mà các ngân hàng như Agribank cần nghiên cứu và áp dụng Để thành công trong việc bán chéo dịch vụ, cần có sự kết hợp hài hòa giữa ba yếu tố: khách hàng, dịch vụ và người bán Do đó, các ngân hàng cần xây dựng chiến lược bán chéo dịch vụ riêng, chú trọng vào việc xác định khách hàng mục tiêu, lựa chọn và đóng gói dịch vụ, cũng như đào tạo nhân viên bán hàng chuyên nghiệp.
Ngân hàng ANZ, được thành lập vào năm 1930 và có trụ sở tại Melbourne, hiện là ngân hàng lớn nhất Australia và nằm trong top 50 ngân hàng hàng đầu thế giới ANZ cung cấp một hệ thống dịch vụ đa dạng, phục vụ nhu cầu của cả khách hàng cá nhân và doanh nghiệp.