GIỚI THIỆU
Lý do chọn đề tài
Trong bối cảnh nền kinh tế hiện đại hóa, người tiêu dùng ngày càng yêu cầu cao về chất lượng sản phẩm và dịch vụ liên quan như giao hàng và thanh toán Những tiến bộ trong công nghệ thông tin đã tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp tiếp cận khách hàng thông qua thương mại điện tử Nhiều doanh nghiệp hiện nay chọn xây dựng website doanh nghiệp để quảng bá và giao dịch, tuy nhiên, việc này có thể tốn kém Do đó, nhiều cá nhân và doanh nghiệp nhỏ đã chuyển sang sử dụng mạng xã hội như một kênh kinh doanh trực tuyến phổ biến, mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho việc giới thiệu sản phẩm và giao dịch với khách hàng.
Sau khi nghiên cứu tình hình kinh doanh qua mạng xã hội, nhóm chúng tôi đã quyết định thực hiện đề tài “Các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định kinh doanh qua mạng xã hội của người bán tại thành phố Cần Thơ” Qua việc phỏng vấn những người có tổ chức kinh doanh trên nền tảng mạng xã hội, chúng tôi sẽ xác định các yếu tố tác động và từ đó đưa ra kết luận cùng với những kiến nghị phù hợp.
Phạm vi nghiên cứu
1.2.1 Đối tượng nghiên cứu Đối tượng nghiên cứu của đề tài là người bán hàng qua mạng xã hội trên địa bàn quận Ninh Kiều- TP Cần Thơ.
1.2.2 Phạm vi nghiên cứu Đề tài được thức hiện trên địa bàn Thành phố Cần Thơ.
Số liệu sơ cấp thu được trong đề tài được thức hiên trong tháng 10 đến tháng 11/2014.
Mục tiêu nghiên cứu
Xác định và phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định kinh doanh qua mạng xã hội của người bán hàng tại Thành phố Cần Thơ là cần thiết để có cái nhìn tổng quát về thực trạng kinh doanh trực tuyến Qua đó, việc nhận diện chính xác các yếu tố tác động sẽ giúp cải thiện chiến lược kinh doanh và tối ưu hóa hiệu quả bán hàng trên nền tảng mạng xã hội.
1.3.2 Mục tiêu cụ thể Đánh giá tổng quan về thực trạng kinh doanh qua mạng xã hội của người bán hàng trên địa bàn Thành phố Cần Thơ.
Bài viết phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định kinh doanh qua mạng xã hội của người bán hàng tại Thành phố Cần Thơ, đồng thời đánh giá mức độ tác động của những yếu tố này Qua đó, bài viết cũng đề xuất các kiến nghị nhằm cải thiện tình hình kinh doanh qua mạng xã hội trong khu vực.
Câu hỏi nghiên cứu
Đối tượng nào thường kinh doanh qua mạng xã hội? và mặt hàng nào thường được lựa chọn để kinh doanh qua mạng xã hội?
Khách hàng mục tiêu được người bán hàng hướng tới thuộc nhóm tuổi nào và thuộc ngành nghề nào?
Mạng xã hội nào thường được sử dụng để kinh doanh qua mạng xã hội? và mức độ phổ biến của mạng xã hội đó?
Các yếu tố nào ảnh hưởng đến quyết định kinh doanh qua mạng xã hội? và mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đó?
Lược khảo tài liệu
Nghiên cứu về kinh doanh qua mạng xã hội tại Việt Nam đang ngày càng phổ biến, tuy nhiên chủ yếu tập trung vào phân tích tình hình mà chưa đi sâu vào lý do quyết định kinh doanh của người bán, dẫn đến khó khăn trong việc đưa ra giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ và sự hài lòng của khách hàng Theo Bill Geogre từ Harvard Business Review, kinh doanh qua mạng xã hội là một lĩnh vực quan trọng, và tính đến tháng 1 năm 2014, Việt Nam có hơn 36 triệu người sử dụng Internet và khoảng 20 triệu tài khoản Facebook, chiếm 22% dân số Xu hướng kinh doanh qua mạng xã hội đang gia tăng, với 62% doanh nghiệp áp dụng thành công hình thức này Tại Cần Thơ, kinh doanh qua mạng xã hội cũng đang phát triển mạnh mẽ Các phương pháp nghiên cứu phổ biến hiện nay bao gồm thống kê mô tả, phân tích hồi quy tương quan và phân tích Anova một chiều nhằm xác định các yếu tố ảnh hưởng đến nhu cầu sử dụng Internet.
CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Phương pháp luận
2.1.1 Khái niệm về kinh doanh
Kinh doanh là một trong những khái niệm cơ bản của môn học chủ thể kinh doanh Trước đây, khái niệm này cùng với tự do kinh doanh chưa được công nhận trong chính sách và pháp luật của nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung Tuy nhiên, kể từ khi thực hiện công cuộc đổi mới sau Đại hội Đảng toàn quốc lần thứ VI năm 1986, khái niệm kinh doanh đã được chính thức ghi nhận trong Luật Công ty.
Quyền tự do kinh doanh của công dân Việt Nam đã được khẳng định trong Hiến pháp 1992 và các Luật Doanh nghiệp năm 1990, 1999, và 2005 Hành vi kinh doanh thường được hiểu là hoạt động nhằm mục đích sinh lợi Theo Luật Doanh nghiệp 2005, kinh doanh được định nghĩa tại Khoản 2, Điều 4, là việc thực hiện liên tục một hoặc nhiều công đoạn trong quá trình đầu tư, từ sản xuất đến tiêu thụ sản phẩm hoặc cung ứng dịch vụ trên thị trường với mục đích sinh lợi.
Khái niệm kinh doanh đề cập đến mục đích và phạm vi thực hiện hành vi của chủ thể, bao gồm tất cả các giai đoạn của hoạt động đầu tư từ bỏ vốn, sản xuất, gia công, chế biến hàng hóa đến cung cấp dịch vụ như đại lý, môi giới, ủy thác và giao nhận Mục tiêu chính là tìm kiếm lợi nhuận, tập trung vào bản chất và mục đích của hành vi thay vì kết quả cụ thể mà các bên đạt được trong thực tiễn.
Khái niệm về kinh doanh trong Luật Doanh nghiệp hàm ý ba đặc tính cơ bản:
- Hoạt động kinh doanh là hoạt động mang tính nghề nghiệp;
- Hoạt động kinh doanh diễn ra trên thị trường;
- Hoạt động kinh doanh có mục đích là lợi nhuận;
Thương mại là một khái niệm liên quan chặt chẽ đến kinh doanh Theo luật pháp Việt Nam, định nghĩa về kinh doanh có thể được so sánh với các khía cạnh của thương mại, nhấn mạnh vai trò quan trọng của hoạt động này trong nền kinh tế.
Luật Doanh nghiệp và Luật Thương mại 2005 đã mở rộng khái niệm về hoạt động thương mại so với Luật Thương mại 1997 Cụ thể, theo Khoản 1 Điều 3 của Luật Thương mại 2005, "hoạt động thương mại là hoạt động nhằm mục đích sinh lợi, bao gồm mua bán hàng hoá, cung ứng dịch vụ, đầu tư, xúc tiến thương mại và các hoạt động nhằm mục đích sinh lợi khác."
Khái niệm kinh doanh liên quan chặt chẽ đến quyền tự do kinh doanh, một phần thiết yếu trong quyền tự do của công dân Trong lĩnh vực khoa học pháp lý, quyền tự do kinh doanh được hiểu từ hai khía cạnh: chủ quan và khách quan Quyền tự do này không chỉ phản ánh nhu cầu của cá nhân mà còn là yếu tố quan trọng cho sự phát triển của nền kinh tế thị trường.
2.1.1.2 Bản chất của kinh doanh
Doanh nghiệp, như đã đề cập, khác biệt với các tổ chức khác ở chỗ chúng tập trung vào việc sản xuất hàng hóa và cung cấp dịch vụ nhằm tạo ra lợi nhuận, từ đó mở rộng quy mô hoạt động kinh doanh.
Kinh doanh là hệ thống sản xuất hàng hóa và dịch vụ nhằm đáp ứng nhu cầu của con người và xã hội Nó được xem như một tổng thể, bao gồm các ngành kinh doanh nhỏ hơn, trong đó mỗi ngành chứa nhiều doanh nghiệp với quy mô và sản phẩm đa dạng Mỗi doanh nghiệp lại có nhiều hệ thống con như sản xuất, tài chính và marketing.
Bản chất của kinh doanh:
Các doanh nghiệp hoạt động trong các điều kiện đặc thù tùy thuộc vào loại hình kinh doanh, nhưng đều chung một điểm là các yếu tố đầu vào thường có giới hạn, hay còn gọi là khan hiếm.
- Doanh nghiệp sử dụng các nhập lượng theo cách thức hiệu quả nhất.
Cạnh tranh giữa các doanh nghiệp đòi hỏi hàng hóa phải có giá cả hợp lý và chất lượng phù hợp Để thành công, doanh nghiệp cần liên tục nhận diện những nhu cầu mới hoặc những nhu cầu chưa được đáp ứng của người tiêu dùng, đồng thời sẵn sàng đáp ứng những nhu cầu đó.
Dưới áp lực cạnh tranh và sức mua của người tiêu dùng, các nhà sản xuất nỗ lực tối ưu hóa việc sử dụng thiết bị, nguyên liệu và lao động để tạo ra nhiều hàng hóa chất lượng hơn Khi theo đuổi lợi ích cá nhân, doanh nghiệp cũng đồng thời góp phần tạo ra lợi ích cho xã hội bằng cách đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng Do đó, trong quá trình tìm kiếm lợi nhuận, các nhà kinh doanh cần phục vụ cả người tiêu dùng và lợi ích xã hội, điều này chính là nền tảng của nền kinh tế thị trường.
- Doanh nghiệp sản xuất các sản phẩm dịch vụ để thỏa mãn nhu cầu và xã hội.
2.1.2 Quyết định trong kinh doanh
2.1.2.1 Khái niệm về quyết định
Ra quyết định và giải quyết vấn đề là hai khía cạnh không thể tách rời trong quản trị Nhà quản trị luôn phải đưa ra quyết định, và đây là một trong những kỹ năng quan trọng nhất của họ Quyết định của bạn có thể ảnh hưởng tích cực hoặc tiêu cực đến nhân viên và tổ chức Do đó, để trở thành một nhà quản trị hiệu quả, bạn cần tối đa hóa khả năng ra quyết định của mình.
Quyết định theo chuẩn bao gồm những quyết định hàng ngày mang tính lặp lại, thường được giải quyết bằng các thủ tục, luật lệ và chính sách đã được quy định Những quyết định này tương đối đơn giản nhờ vào tính chất lặp đi lặp lại, và bạn thường đưa ra chúng bằng cách suy luận logic cùng với việc tham khảo các quy định có sẵn Tuy nhiên, vấn đề có thể phát sinh nếu bạn không tuân thủ đúng các qui tắc đã được thiết lập.
Mặc dù có những quyết định theo chuẩn không thể giải quyết trực tiếp bằng quy trình tổ chức, nhưng bạn thường ra quyết định này một cách tự động Vấn đề chỉ phát sinh khi bạn thiếu nhạy bén và không nhận thức được tác động kịp thời Hãy cẩn trọng, đừng để những quyết định theo chuẩn trở thành lý do biện hộ cho những quyết định cẩu thả hoặc né tránh trách nhiệm.
Quyết định cấp thời là những quyết định cần được đưa ra nhanh chóng và chính xác, thường xuất hiện bất ngờ và không có sự chuẩn bị trước Loại quyết định này yêu cầu sự chú ý và phản ứng ngay lập tức để đảm bảo hiệu quả.
Tình huống của quyết định cấp thời cho phép rất ít thời gian để hoạch định hoặc lôi kéo người khác vào quyết định.
Quyết định có chiều sâu
Phương pháp nghiên cứu
2.2.1 Phương pháp thu thập số liệu
Số liệu thứ cấp được thu thập từ các nguồn như sách, báo, tạp chí chuyên ngành và các phân tích về các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định kinh doanh, cũng như từ các phương tiện truyền thông và internet.
Số liệu sơ cấp được thu thập từ bảng câu hỏi phỏng vấn người bán hàng trên mạng xã hội tại quận TP Cần Thơ.
Do hạn chế về thời gian nên nhóm chỉ giới hạn tổng thể nghiên cứu là học sinh - sinh viên, người đã có việc làm
Phân tầng tổng thể theo tiêu thức nghề nghiệp Tổng thể được chia thành 2 nhóm: nhóm học sinh- sinh viên, nhóm người đã có việc làm
Độ biến động dữ liệu: V= p(1- p)
Tỷ lệ sai số MOE
Sử dụng độ tin cậy là 95% ( hay α = 0,5% Z α/2=Z 2,5 % =−1,96 và sai số cho phép là 10%, vậy với giá trị p= 0,5 ta có cỡ mẫu n tối đa là: n =¿ ¿= (1,96) 2 x (0,25)/ (0,1) 2 = 96
Cỡ mẫu được chọn là 100 vì cỡ mẫu này đã thuộc mẫu lớn (n > 30) tiệm cận phân phối chuẩn để đảm bảo tính suy rộng cho tổng thể.
2.2.3 Phương phân tích số liệu
Sử dụng phần mêm SPSS 16.0 để hổ trợ cho việc phân tích số liệu sơ cấp đã thu được
Phương pháp phân tích tần số:
Phương pháp này được sử dụng để đo lường các biến định tính và định lượng thông qua việc đếm số lần xuất hiện, nhằm mô tả các đặc tính nhân khẩu học như giới tính, trình độ học vấn và tuổi tác Bên cạnh đó, nó cũng giúp phân tích tình hình kinh doanh trên mạng xã hội, bao gồm việc sử dụng mạng xã hội cho mục đích kinh doanh, các mặt hàng được bán và nhóm khách hàng mục tiêu của người bán hàng trực tuyến.
Phương pháp tính điểm trung bình: đối với thang đo Likert 5 mức độ:
- Giá trị khoảng cách = (Max-Min)/cấp độ = (5-1)/5 = 0,8
- Ý nghĩa của từng giá trị trung bình:
1,0 – 1,8: Rất không đồng ý/ Rất không hài lòng
1,81 – 2,6: Không đồng ý/ Không hài lòng
4,21 – 5,0: Rất đồng ý/ Rất hài lòng
Phương pháp phân tích nhân tố:
Xác định các yếu tố tác động đến quyết định kinh doanh trên mạng xã hội là rất quan trọng Nghiên cứu mối quan hệ giữa các yếu tố này và quyết định kinh doanh giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chiến lược tiếp thị trực tuyến Các nhân tố như sự tương tác của người dùng, độ tin cậy của thông tin và xu hướng tiêu dùng có thể ảnh hưởng lớn đến quyết định của doanh nghiệp Việc hiểu rõ những yếu tố này sẽ hỗ trợ các doanh nghiệp trong việc ra quyết định hiệu quả hơn khi hoạt động trên các nền tảng mạng xã hội.
Phương pháp hồi quy tuyến tính
Cuối cùng, chúng tôi đã áp dụng phương pháp hồi quy tuyến tính để đánh giá mức độ tác động của các yếu tố đến quyết định kinh doanh trực tuyến của người bán hàng tại TP Cần Thơ.
2.2.3 Diễn giải phương pháp phân tích số liệu
Thống kê mô tả là phương pháp tổng hợp và trình bày số liệu trong lĩnh vực kinh tế, cho phép rút ra kết luận từ thông tin thu thập Các công cụ cơ bản bao gồm bảng tần số, các đại lượng thống kê mô tả, và bảng kết hợp nhiều biến.
Bảng tần số là công cụ dùng để xác định số lượng đối tượng nghiên cứu có biểu hiện cụ thể liên quan đến một thuộc tính nào đó Tần số được tính bằng cách đếm và cộng dồn, thể hiện dưới dạng tỷ lệ phần trăm (%) Điều này cho phép chúng ta biết được tỷ lệ % của các đối tượng khảo sát theo từng tiêu chí cụ thể.
Các đại lượng thống kê mô tả phổ biến bao gồm trung bình cộng, giúp xác định tần suất xuất hiện của một thuộc tính trong tổng số mẫu quan sát; độ lệch chuẩn, phản ánh mức độ phân tán của các giá trị xung quanh giá trị trung bình; cùng với giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất trong tập dữ liệu.
2.2.3.2 Phân tích hệ số tin cậy Cronbach’s Alpha
Hệ số tin cậy Cronbach’s Alpha là công cụ thống kê giúp đánh giá mức độ liên kết giữa các mục hỏi trong thang đo, từ đó xác định chất lượng của thang đo đối với một khía cạnh cụ thể.
Phương pháp phân tích cho phép loại bỏ các biến không phù hợp với mô hình nghiên cứu Chỉ những biến có hệ số tương quan biến tổng phù hợp lớn hơn 0,3 và hệ số Cronbach’s Alpha lớn hơn 0,6 mới được coi là chấp nhận được để đưa vào các bước phân tích tiếp theo.
2011) Công thức của hệ số Cronbach’s Alpha Α = Nρ /[1+ρ(N+1)]
Trong đó: ρ là hệ số tương quan trung bình giữa các mục hỏi
Phương pháp phân tích nhân tố là một kỹ thuật thống kê giúp rút gọn các biến quan sát có mối quan hệ phụ thuộc thành một nhóm biến (các nhân tố) ít hơn, mang lại ý nghĩa rõ ràng hơn Phương pháp này được áp dụng trong nhiều trường hợp khác nhau để tối ưu hóa dữ liệu.
- Nhận dạng các nhân tố và giải thích mối liên hệ giữa các biến
- Nhận dạng các biến mới thay thế cho các biến gốc ban đầu trong phân tích đa biến (hồi quy) tiếp theo
- Nhận dạng một bộ có số biến ít hơn cho việc sử dụng phân tích đa biến
Phân tích nhân tố là một công cụ quan trọng với nhiều ứng dụng trong nghiên cứu kinh tế và xã hội Trong lĩnh vực kinh doanh, phương pháp này có thể được áp dụng để hiểu rõ hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định và hành vi của khách hàng, từ đó tối ưu hóa chiến lược marketing và nâng cao hiệu quả hoạt động.
- Phân tích nhân tố được sử dụng trong phân khúc thị trường nhằm nhận dạng các biến phân nhóm khách hàng
- Trong nghiên cứu sản phẩm, dùng để xác định phẩm chất của nhãn hiệu có ảnh hưởng đến sự lựa chọn của khách hàng
- Trong các nghiên cứu quảng cáo, được sử dụng để tìm hiểu thói quen sử dụng phương tiện thông tin của thị trường mục tiêu
- Trong nghiên cứu giá, được sử dụng để nhận dạng các đặc điểm của khách hàng và độ nhạy cảm của khách hàng về giá của sản phẩm
Trong phân tích nhân tố, hệ số KMO (Kaiser-Meyer-Olkin) là chỉ số quan trọng để đánh giá sự phù hợp của phân tích Giá trị KMO cần nằm trong khoảng từ 0,5 đến 1 để cho thấy nhân tố là thích hợp Nếu KMO dưới 0,5, điều này cho thấy nhân tố có thể không phù hợp với dữ liệu.
Mô hình phân tích nhân tố:
Xi = Ai1F1 + Ai2F2 + Ai3F3 + + A i3F3 + ViUi
Xi: biến thứ i chuẩn hóa
Aij: hệ số hồi quy bội chuẩn hóa của nhân tố j đối với biến i
Vi: hệ số hồi quy chuẩn hóa của nhân tố đặc trưng i đối với với biến i
Ui: nhân tố đặc trƣng của biến i m: số nhân tố chung Đặt tên và giải thích các nhân tố
Việc giải thích các nhân tố dựa trên việc nhận diện các biến có hệ số (factor loading) cao trong cùng một nhóm Nhà nghiên cứu sẽ đặt tên cho các nhân tố này dựa vào những điểm tương đồng của các biến, thể hiện tính chung, cùng với các nghiên cứu trước đó.
Phương pháp phân tích hồi quy tương quan là một kỹ thuật thống kê phổ biến dùng để khám phá mối liên hệ giữa các hiện tượng và yếu tố Mô hình hồi quy đa biến bao gồm một biến phụ thuộc Y, chịu ảnh hưởng từ nhiều biến độc lập X khác nhau.
Xpi : biểu hiện giá trị của biến độc lập thứ p tại quan sát thứ i Β0 : là hệ số tự do, là giá trị trung bình của biến Y khi βp=0
Các giả thuyết cần kiểm định
H1: Không phải đóng thuế khi kinh doanh qua mạng xã hội có ảnh hưởng đến quyết định kinh doanh qua mạng xã hội
H2: Vốn có ảnh hưởng đến quyết định kinh doanh qua mạng xã hội
H3: Xu hướng mua sắm ảnh hưởng đến quyết định kinh doanh qua mạng xã hội
H4: Khả năng dễ chuyển đổi sản phẩm, chuyển ngành ảnh hưởng đến quyết định kinh doanh qua mạng xã hội
H5: Chi phí marketing ảnh hưởng đến quyết định kinh doanh qua mạng xã hội
H6: Chi phí quản lý hàng tồn kho ảnh hưởng đến quyết định kinh doanh qua mạng xã hội
H7: Chi phí thuê nhân viên ảnh hưởng đến quyết định kinh doanh qua mạng xã hội
H8: Khả năng bán hàng ở nhiều thị trường khác nhau ảnh hưởng đến kinh doanh qua mạng xã hội
H9: Khả năng tìm kiếm khách hàng ảnh hưởng đến quyết định kinh doanh qua mạng xã hội
H10: Số lượng bạn bè trên mạng xã hội ảnh hưởng đến quyết định kinh doanh qua mạng xã hội
TỔNG QUAN VÀ THỰC TRẠNG KINH DOANH QUA MẠNG XÃ HỘI TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ CẦN THƠ
Tổng quan về đáp viên
Phương pháp phân tích tần số sẽ được áp dụng để thống kê tần suất xuất hiện của các yếu tố như giới tính, nghề nghiệp chính và trình độ học vấn của người bán trong phần mô tả cơ cấu mẫu.
3.1.1 Phân bố mẫu theo giới tính
Trong 100 mẫu nghiên cứu, có 21 nam (chiếm 21%) và 79 nữ (chiếm 79%).
Nguồn: Số liệu khảo sát năm 2014
Hình 3.1 Phân bố mẫu theo giới tính
3.1.2 Phân bố mẫu theo trình độ học vấn
Trong khảo sát, 73% đáp viên đã tốt nghiệp trung học phổ thông, trong khi 24% có trình độ đại học Chỉ có 2% người tham gia sở hữu trình độ sau đại học, và duy nhất 1 người có trình độ trung học cơ sở.
Nguồn: Số liệu khảo sát năm 2014
Hình 3.2 Phân bố mẫu theo trình độ học vấn
3.1.3 Phân bố mẫu theo nghề nghiệp
Phân chia theo công việc chính của các đáp viên, 18 người cho biết kinh doanh qua mạng xã hội là nghề nghiệp chính của họ (chiếm 18%)
Trong số các đáp viên, 55% là sinh viên đại học, cao đẳng và trung cấp, trong khi công nhân viên chức chiếm 12% Ngoài ra, 8% đáp viên cho biết họ làm kinh doanh tự do, và 2% là nội trợ.
Nguồn: Số liệu khảo sát năm 2014
Hình 3.3 Phân bố mẫu theo nghề nghiệp chính
Thực trạng kinh doanh qua mạng xã hội trên địa bàn TP.Cần Thơ
3.2.1 Mặt hàng kinh doanh qua mạng xã hội
Bảng 3.1 Các mặt hàng kinh doanh qua mạng xã hội
Nguồn thông tin Số lựa chọn Tỷ lệ (%)
Quần áo, giày dép 39 37.86 Đồ handmade, phụ kiện 15 14.56
Theo dữ liệu từ bảng câu hỏi, mặt hàng kinh doanh qua mạng xã hội tại TP Cần Thơ rất đa dạng, bao gồm mỹ phẩm, thức ăn, quần áo, giày dép, đồ handmade, sách, tiểu thuyết, hàng điện tử, văn phòng phẩm và hàng gia dụng Trong đó, quần áo và giày dép là mặt hàng phổ biến nhất với 39 lựa chọn, chiếm 37.86%, trong khi mặt hàng gia dụng có ít sự lựa chọn nhất với chỉ 2 lựa chọn, tương đương 1.94%.
Mặt hàng thời trang đa dạng và thu hút nhiều khách hàng, vì vậy được nhiều người bán lựa chọn để kinh doanh Bên cạnh đó, nhu cầu làm đẹp ngày càng gia tăng, khiến mỹ phẩm trở thành lựa chọn phổ biến thứ hai sau quần áo và giày dép Các mặt hàng khác không có sự chênh lệch lớn về số lượng lựa chọn.
3.2.2 Mạng xã hội để kinh doanh
Bảng 3.2 Mạng xã hội để kinh doanh
Các tiêu chí Số lựa chọn Tỷ lệ (%)
Theo phân tích, Facebook là mạng xã hội phổ biến nhất tại Việt Nam cho hoạt động kinh doanh trực tuyến, với 74,5% người bán hàng sử dụng Các mạng xã hội khác như Ola, Instagram, Zalo và Twitter không được nhiều người chọn lựa do mức độ phổ biến thấp và ít người sử dụng thường xuyên Điều này dẫn đến sự hạn chế trong lựa chọn nền tảng cho việc bán hàng trực tuyến.
3.2.3 Sự khác biệt trong mức độ ảnh hưởng của các yếu tố được hỏi ở những người bán hàng có thông tin nhân khẩu học khác nhau
Kiểm định sự khác biệt trong mức độ ảnh hưởng trung bình của các yếu tố đối với nam và nữ bán hàng là một giả thuyết quan trọng cần được kiểm tra.
Giả thuyết H0 cho rằng các yếu tố ảnh hưởng đến nam và nữ bán hàng là tương đương Để phân tích sự khác biệt trong mức độ ảnh hưởng của các yếu tố này đối với hai nhóm người bán hàng, nghiên cứu áp dụng phương pháp kiểm định T-test Kết quả của kiểm định sẽ được trình bày chi tiết trong phần tiếp theo.
Bảng 3.3 Kiểm định T-test theo giới tính
Giới tính Nam Nữ Kiểm định t
Trước khi kiểm định giả thuyết H0 cho mô hình, cần thực hiện kiểm định Levene để xác định sự khác biệt về phương sai giữa hai tổng thể nam và nữ Kết quả kiểm định Levene cho thấy giá trị 0.416 > 0.05, cho thấy không có sự khác biệt về phương sai Do đó, chúng ta sử dụng kết quả kiểm định t ở cột phương sai đồng nhất, với p-value là 0.416 > 0.05, dẫn đến việc chấp nhận H0 Tuy nhiên, giá trị trung bình mức độ ảnh hưởng của người bán hàng nam là 4.05, trong khi của người bán hàng nữ là 3.97, cho thấy sự khác biệt về mức độ ảnh hưởng giữa hai nhóm này không có ý nghĩa thống kê ở mức 5%.
Nghiên cứu này nhằm kiểm định sự khác biệt trong mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đến quyết định kinh doanh qua mạng xã hội của người bán hàng có trình độ học vấn khác nhau tại TP Cần Thơ Các giả thuyết sẽ được kiểm định để xác định mối quan hệ giữa trình độ học vấn và các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định kinh doanh.
Giả thuyết H0 cho rằng không có sự khác biệt trong mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đến quyết định kinh doanh của người bán hàng có trình độ học vấn khác nhau tại TP Cần Thơ Để kiểm tra sự khác biệt này, nghiên cứu áp dụng phương pháp kiểm định ANOVA nhằm phân tích mức độ ảnh hưởng trung bình của các yếu tố khi người bán hàng đưa ra quyết định kinh doanh qua mạng xã hội.
Trước khi tiến hành kiểm định ANOVA, cần thực hiện kiểm định Levene để xác định sự khác biệt về phương sai giữa các tổng thể, nhằm đánh giá mức độ ảnh hưởng đến người bán hàng Kết quả kiểm định Levene cho thấy giá trị 0.422 lớn hơn 0.05, do đó phương sai được coi là đồng nhất Sau đó, chúng ta sẽ tiến hành kiểm định ANOVA.
Bảng 3.4 Kiểm định ANOVA theo trình độ học vấn
Sau đại học Đại học/
Kiểm định ANOVA Giá trị F Giá trị P
Kết quả kiểm định ANOVA cho thấy tất cả các giá trị Sig đều lớn hơn 0.05, do đó chấp nhận giả thuyết H0 Mặc dù giá trị trung bình mức độ ảnh hưởng của người bán hàng theo trình độ học vấn là 4.00 (sau đại học), 4.19 (đại học/cao đẳng/trung cấp), 3.97 (trung học phổ thông) và 4.00 (trung học cơ sở), nhưng sự khác biệt giữa các nhóm trình độ học vấn không có ý nghĩa thống kê ở mức 5%.
Nghiên cứu này nhằm kiểm định sự khác biệt trong mức độ ảnh hưởng trung bình của việc kinh doanh qua mạng xã hội giữa những người bán hàng có nghề nghiệp chính khác nhau tại TP Cần Thơ Mục tiêu là xác định liệu nghề nghiệp chính có tác động đến hiệu quả kinh doanh trực tuyến của người bán hay không Hypothesis cần kiểm định là sự khác biệt này tồn tại và có ý nghĩa thống kê.
Giả thuyết H0 cho rằng không tồn tại sự khác biệt về mức độ ảnh hưởng trung bình đối với quyết định kinh doanh qua mạng xã hội ở Cần Thơ giữa các nhóm người bán hàng có nghề nghiệp chính khác nhau Để kiểm tra sự khác biệt này, nghiên cứu áp dụng phương pháp kiểm định ANOVA.
Trước khi tiến hành kiểm định ANOVA, cần thực hiện kiểm định Levene để xác định sự khác biệt về phương sai giữa các tổng thể liên quan đến ảnh hưởng của yếu tố đến người bán hàng Kết quả kiểm định Levene cho thấy giá trị 0,831 lớn hơn 0,1, điều này cho thấy phương sai là đồng nhất Sau đó, chúng ta sẽ tiếp tục với kiểm định ANOVA.
Bảng 3.5 Kiểm định ANOVA theo nghề nghiệp chính
Nghề nghiệp Học sinh Sinh viên Nội trợ
KD qua mạng xã hội
Kiểm định ANOVA Giá trị F Giá trị P
Dựa vào kết quả kiểm định ANOVA, các giá trị Sig = 0.621 cho thấy không có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê giữa các nhóm người bán hàng ở mức 5% Mặc dù giá trị trung bình mức độ ảnh hưởng của các nhóm khác nhau như học sinh (4.00), sinh viên (3.73), nội trợ (5.00), người kinh doanh tự do (3.88) và người có nghề nghiệp chính là kinh doanh qua mạng xã hội (4.00) có sự chênh lệch, nhưng sự khác biệt này không đủ để khẳng định sự ảnh hưởng đáng kể giữa các nhóm.
YTHT3 Yếu tố hình thành
Thị trường và xu hướng
CÁC NHÂN TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN QUYẾT ĐỊNH KINH
CÁC NHÂN TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN QUYẾT ĐỊNH KINH DOANH QUA MẠNG XÃ HỘI CỦA NGƯỜI BÁN TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH
4.1 CÁC NHÂN TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN QUYẾT ĐỊNH KINH DOANH QUA MẠNG XÃ HỘI CỦA NGƯỜI BÁN TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ CẦN THƠ
Hình 4.1 Mô hình nhân tố ảnh hưởng đến quyết định kinh doanh qua mạng xã hội dự đoán Tên biến:
YTHT1: Số lượng bạn bè
YTHT2: Khả năng tìm kiếm khách hàng
YTHT3: Vốn ban đầu YTHT4: Các khoản thuế
Quyết định kinh doanh qua mạng xã hội
YTHT5: Khả năng chuyển đổi mặt hàng kinh doanh
CP1: Chi phí nhân công
CP3: Chi phí quản lý hàng tồn kho TTXH1: Thị trường không giới hạn TTXH2: Xu hướng mua sắm
4.1.2 Kiểm định độ tin cậy của mô hình Để kiểm định xem các biến ảnh hưởng đến quyết định kinh doanh qua mạng xã hội có phù hợp để đưa vào mô hình nghiên cứu hay không, ta tiến hành kiểm định độ tin cậy của mô hình thông qua hệ số Cronbach’s Alpha.
Bảng 4.1 Kiểm định độ tin cậy của mô hình
Kết quả kiểm định cho thấy hệ số Cronbach's Alpha đạt 0.756, vượt ngưỡng 0.7, cho thấy bộ thang đo có thể sử dụng được Để kiểm tra độ tin cậy của các biến, chúng ta dựa vào hệ số Cronbach's Alpha của mô hình và từng biến Những biến có hệ số Cronbach's Alpha lớn hơn 0.756 hoặc hệ số tương quan biến tổng nhỏ hơn 0.3 sẽ bị loại khỏi mô hình nghiên cứu.
Bảng 4.2 Phân tích độ tin cậy lần 1
Hệ số tươn g quan biến tổng
Cronb ach's Alpha nếu bỏ biến
Anh/ chị quyết định kinh doanh qua mạng xã hội vì không phải đóng thuế 0.299 0.755
Anh/ chị không cần tốn nhiều vốn khi kinh doanh qua mạng xã hội 0.489 0.726
Anh/ chị quyết định kinh doanh qua mạng xã hội vì khách hàng có xu hướng thích mua hàng qua mạng xã hội
Anh/ chị sẽ dễ dàng thay đổi sản phẩm, dễ chuyển ngành khi kinh doanh qua mạng xã hội
Kinh doanh qua mạng xã hội giúp bạn tiết kiệm chi phí marketing đáng kể Bên cạnh đó, bạn cũng sẽ giảm thiểu chi phí và công sức trong việc quản lý hàng tồn kho, tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển kinh doanh.
Anh/ chị không cần thuê nhân viên khi kinh doanh qua mạng xã hội 0.361 0.744
Anh/ chị nghĩ kinh doanh qua mạng xã hội giúp anh/ chị bán hàng ở bất cứ nơi nào 0.336 0.748
Kinh doanh qua mạng xã hội giúp anh/ chị dễ dàng tìm kiếm khách hàng 0.595 0.712
Có nhiều bạn bè trên mạng xã hội giúp anh/ chị dễ dàng bán được hàng 0.631 0.708
Dựa vào bảng, không có biến nào có hệ số Cronbach’s Alpha nếu loại bỏ biến lớn hơn 0.756 Hai biến được đánh dấu trong bảng có hệ số tương quan biến tổng nhỏ hơn 0.3.
Bảng 4.3 Kết quả kiểm định KMO and Bartlett's
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy 0.744
Kết quả kiểm định KMO và Bartlett cho thấy Sig = 0.000 < 0.05, chứng tỏ các biến có mối tương quan với nhau Giá trị KMO đạt 0.744 > 0.5, xác nhận rằng phân tích nhân tố là phù hợp Thêm vào đó, tổng phương sai giải thích cho thấy 3 nhóm nhân tố được trích có khả năng giải thích 66.204% biến thiên của các biến quan sát, từ đó cho phép tiến hành phân tích nhân tố để nhóm các biến lại với nhau.
Bảng 4.4 Các nhóm nhân tố đã chuẩn hóa
Biến số Các nhóm nhân tố
1 Có nhiều bạn bè trên mạng xã hội giúp anh/ chị dễ dàng bán được hàng 0.89
2 Kinh doanh qua mạng xã hội giúp anh/ chị dễ dàng tìm kiếm khách hàng 0.78
3 Anh/ chị không cần tốn nhiều vốn khi kinh doanh qua mạng xã hội 0,63
4 Anh/ chị không cần thuê nhân viên khi 0.
TTXHQuyết định kinh doanh qua mạng xã hội
TTXH2 kinh doanh qua mạng xã hội 828
5 Anh/ chị không cần tốn chi phí marketing khi kinh doanh qua mạng xã hội 0.
6 Anh/ chị tốn ít chi phí, công sức quản lý hàng tồn kho khi kinh doanh qua mạng xã hội 0.
7 Anh/ chị nghĩ kinh doanh qua mạng xã hội giúp anh/ chị bán hàng ở bất cứ nơi nào 0.752
8 Anh/ chị quyết định kinh doanh qua mạng xã hội vì khách hàng có xu hướng thích mua hàng qua mạng xã hội -0.617
Dựa vào bảng trên ta có thể thấy các biến (1), (2), (3) cùng thuộc nhóm nhân tố 1; nhóm nhân tố 2 bao gồm (4), (5), (6) và nhóm nhân tố 3 bao gồm các biến (7), (8).
Nhóm nhân tố 1: Yếu tố hình thành quyết định kinh doanh qua mạng xã hội Nhóm nhân tố 2: Chi phí kinh doanh qua mạng xã hội
Nhóm nhân tố 3: Thị trường và xu hướng Như vậy, mô hình nghiên cứu chính thức được hiệu chỉnh như sau:
Hình 4.2 Mô hình nhân tố ảnh hưởng đến quyết định kinh doanh qua mạng xã hội đã hiệu chỉnh
Thị trường và xu hướng
4.1.3 Mức độ ảnh hưởng của các nhóm nhân tố đến quyết định kinh doanh qua mạng xã hội
Sử dụng phần mềm SPSS, chúng tôi đã thu thập và phân tích dữ liệu để tính điểm trung bình về mức độ ảnh hưởng của các nhóm nhân tố đối với những người được phỏng vấn Từ kết quả này, chúng tôi có thể đánh giá ảnh hưởng của các yếu tố đến quyết định kinh doanh qua mạng xã hội của người bán hàng tại thành phố Cần Thơ.
Bảng 4.5 Điểm trung bình đối với các biến nhân tố
1 Nhân tố hình thành quyết định kinh doanh qua mạng xã hội
- Có nhiều bạn bè trên mạng xã hội giúp anh/ chị dễ dàng bán được hàng
- Kinh doanh qua mạng xã hội giúp anh/ chị dễ dàng tìm kiếm khách hàng
- Anh/ chị không cần tốn nhiều vốn khi kinh doanh qua mạng xã hội
2 Chi phí kinh doanh qua mạng xã hội
- Anh/ chị không cần thuê nhân viên khi kinh doanh qua mạng xã hội
- Anh/ chị không cần tốn chi phí marketing khi kinh doanh qua mạng xã
- Anh/ chị tốn ít chi phí, công sức quản lý hàng tồn kho khi kinh doanh qua mạng xã hội
3 Thị trường và xu hướng
- Anh/ chị nghĩ kinh doanh qua mạng xã hội giúp anh/ chị bán hàng ở bất cứ nơi nào
- Anh/ chị quyết định kinh doanh qua mạng xã hội vì khách hàng có xu hướng thích mua hàng qua mạng xã hội
Ta có thể thấy, tất cả các nhóm nhân tố đều được đánh giá ở mức đồng ý.
Các yếu tố này có ảnh hưởng đáng kể đến quyết định kinh doanh trên mạng xã hội, và số liệu phân tích càng củng cố thêm quan điểm này.
4.2 MỨC ĐỘ ẢNH HƯỞNG CỦA CÁC YẾU TỐ ĐẾN QUYẾT ĐỊNH KINH DOANH QUA MẠNG XÃ HỘI CỦA NGƯỜI BÁN HÀNG TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ CẦN THƠ
4.2.1 Phân tích hồi quy đa biến để tìm mối quan hệ giữ các nhân tố.
Mô hình phân tích ảnh hưởng đến quyết định kinh doanh qua mạng xã hội tại Cần Thơ được biểu diễn dưới dạng Y = f(X1, X2, X3), trong đó Y là biến phụ thuộc, được định lượng thông qua điểm số của mức độ ảnh hưởng Các biến X1, X2, X3 được tính toán dựa trên điểm trung bình của các biến quan sát liên quan đến từng nhân tố.
Bảng 4.6 Biến phụ thuộc và biến độc lập
Nhóm nhân tố hình thành quyết định kinh doanh X1
Nhóm nhân tố chi phí kinh doanh X Nhóm nhân tố thị trường và xu hướng X
Bảng 4.7 Kết quả phân tích hồi quy tuyến tính
Biến phụ thuộc (Y) Mức độ ảnh hưởng
Nhóm nhân tố hình thành quyết định kinh doanh
Nhóm nhân tố chi phí kinh doanh X Nhóm nhân tố thị trường và xu hướng X
Phân tích hồi quy cho thấy hệ số R² = 0.504, cho thấy 50.4% sự biến thiên trong quyết định kinh doanh qua mạng xã hội ở Cần Thơ được giải thích bởi các yếu tố trong mô hình, trong khi phần còn lại do các yếu tố khác chưa được nghiên cứu Với Sig.F = 0.000, nhỏ hơn mức ý nghĩa α = 5%, mô hình hồi quy có ý nghĩa, chứng tỏ các biến độc lập ảnh hưởng đến biến phụ thuộc Y Thêm vào đó, độ phóng đại phương sai (VIF) của các biến trong mô hình đều nhỏ hơn 5, xác nhận không có hiện tượng đa cộng tuyến Giá trị p = 0.00 < 0.05 cho thấy mô hình phù hợp với tập dữ liệu và có thể được áp dụng cho toàn bộ tổng thể.
Bảng 4.8 Kết quả phân tích hồi quy tuyến tính (2)
Phương trình hồi quy với các biến chuẩn hóa thể hiện mối quan hệ giữa các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định kinh doanh Các biến độc lập bao gồm nhóm nhân tố hình thành quyết định, nhóm nhân tố chi phí, nhóm nhân tố thị trường và xu hướng.
4.2.2 Ý nghĩa của mô hình hồi quy
Kết quả hồi quy chỉ ra rằng có ba nhóm nhân tố tác động đến quyết định kinh doanh qua mạng xã hội của người bán hàng với mức ý nghĩa 5% Theo hệ số Beta, nhóm nhân tố chi phí kinh doanh có ảnh hưởng mạnh nhất, tiếp theo là nhóm nhân tố thị trường và xu hướng, và cuối cùng là nhóm nhân tố hình thành quyết định kinh doanh Sự ảnh hưởng của các nhóm nhân tố này được thể hiện rõ ràng trong nghiên cứu.
Chi phí kinh doanh là yếu tố ảnh hưởng lớn nhất đến quyết định kinh doanh qua mạng xã hội, với hệ số hồi quy 2.53, cho thấy mỗi khi chi phí tăng lên một đơn vị, quyết định kinh doanh tăng 253 đơn vị, giả định các yếu tố khác không đổi và với mức ý nghĩa 5% Trước khi bắt đầu kinh doanh, người bán cần xem xét khả năng tài chính để đáp ứng các chi phí phát sinh Sự phát triển của mạng xã hội đã giúp giảm nhẹ chi phí marketing so với kinh doanh truyền thống Bên cạnh đó, chi phí tồn kho và chi phí thuê nhân viên cũng cần được cân nhắc, đặc biệt khi kinh doanh qua mạng xã hội với quy mô nhỏ, giúp giảm bớt gánh nặng tài chính Do đó, các yếu tố chi phí này có tác động mạnh mẽ đến quyết định kinh doanh của người bán ở TP Cần Thơ.
Nhóm nhân tố thị trường và xu hướng có ảnh hưởng lớn đến quyết định kinh doanh qua mạng xã hội, với hệ số hồi quy là 2.33 Điều này có nghĩa là khi thị trường và xu hướng thay đổi một đơn vị, quyết định kinh doanh sẽ tăng lên 2.33 đơn vị, giả định các yếu tố khác không đổi và đạt mức ý nghĩa 5% Để đạt hiệu quả kinh doanh, việc nắm bắt xu hướng tiêu dùng và đánh giá khả năng bán hàng ở từng thị trường là rất quan trọng Do đó, phân tích xu hướng tiêu dùng và độ rộng của thị trường cần được chú trọng.
Nhóm nhân tố hình thành quyết định kinh doanh có ảnh hưởng thấp nhất tới quyết định kinh doanh qua mạng xã hội với hệ số hồi quy 2.27, cho thấy khi các yếu tố này tăng lên một đơn vị, quyết định kinh doanh cũng tăng tương ứng 2.27 đơn vị, giả định các yếu tố khác không đổi và mức ý nghĩa là 5% Các nhân tố này bao gồm vốn ban đầu, khả năng bán hàng và khả năng tiếp cận khách hàng Sự phổ biến và dễ dàng tiếp cận với mạng xã hội đã tạo điều kiện thuận lợi cho việc bán hàng và tiếp xúc với khách hàng, đồng thời kinh doanh qua mạng xã hội không yêu cầu vốn ban đầu cao do không cần thuê mặt bằng hay giữ nhiều hàng tồn kho Do đó, nhóm yếu tố này đã ảnh hưởng đáng kể đến quyết định kinh doanh qua mạng xã hội của người bán hàng tại TP Cần Thơ.
KẾT LUẬN VÀ KIẾN NGHỊ
Kinh doanh qua mạng xã hội đang trở thành xu hướng phát triển mạnh mẽ tại TP Cần Thơ, cho phép tận dụng sự lan tỏa của mạng xã hội để áp dụng hình thức kinh doanh mới, khác với truyền thống Nghiên cứu này mô tả thực trạng kinh doanh qua mạng xã hội tại Cần Thơ, nêu rõ các mặt hàng phổ biến và mạng xã hội được sử dụng Các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định kinh doanh được xác định, trong đó nhóm nhân tố chi phí và thị trường ảnh hưởng 46.8% đến quyết định của người bán Đặc biệt, với tính mới của đề tài, 50.4% cũng có ý nghĩa quan trọng Nghiên cứu còn xây dựng mô hình hồi quy để phản ánh mức độ tác động của các nhân tố này, từ đó đưa ra các kiến nghị cụ thể nhằm tối ưu hóa hoạt động kinh doanh qua mạng xã hội.
5.2.1 Kiến nghị đối với Nhà nước
Hình thức kinh doanh qua mạng xã hội ngày càng trở nên phổ biến và đóng góp đáng kể cho nền kinh tế, vì vậy các cơ quan chức năng cần thiết lập những biện pháp quản lý phù hợp để hỗ trợ người bán hàng Cần cập nhật các quy định rõ ràng về kinh doanh qua mạng xã hội và thương mại điện tử, nhằm bảo đảm quyền lợi và nghĩa vụ của các bên liên quan Đồng thời, cần đưa ra các quy định nhằm tối thiểu hóa rủi ro trong kinh doanh, bao gồm rủi ro thanh toán, rủi ro giao hàng, và giải quyết tranh chấp giữa người bán và người mua Việc cải thiện hệ thống thanh toán cũng là một yếu tố quan trọng để tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình mua bán.
Cập nhật luật bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng nhằm kiểm soát chặt chẽ nguồn gốc hàng hóa, giúp ngăn chặn các vấn đề như đã thanh toán nhưng không nhận được hàng, hàng giả và hàng kém chất lượng.
Quy định về thuế đối với kinh doanh qua mạng xã hội cần được cụ thể hóa hơn, nhằm ngăn chặn tình trạng doanh nghiệp và cá nhân lợi dụng hình thức này để trốn thuế và trục lợi cá nhân.
5.2.2 Kiến nghị đối với hệ thống ngân hàng
Xây dựng một hệ thống thanh toán tiện lợi, nhanh chóng và an toàn sẽ mang lại lợi ích cho ngân hàng, người bán và người mua.
5.2.3 Kiến nghị đối với người kinh doanh
Đối với những ai có ý định kinh doanh qua mạng xã hội, việc xây dựng một kế hoạch chi tiết về mục tiêu, sản phẩm, giá bán, marketing, cơ sở vật chất và các rủi ro là rất quan trọng để đưa ra quyết định đúng đắn Còn với những người đã hoạt động trong lĩnh vực này, họ cần xem xét lại tình hình kinh doanh hiện tại và thực hiện các điều chỉnh cần thiết nhằm nâng cao hiệu quả bán hàng.
PHỤ LỤC 1 PHIẾU KHẢO SÁT
PHÂN TÍCH CÁC YẾU TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN QUYẾT ĐỊNH KINH DOANH QUA MẠNG XÃ HỘI CỦA NGƯỜI BÁN HÀNG
TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ CẦN THƠ
Chúng tôi đang tiến hành nghiên cứu về "Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định kinh doanh qua mạng xã hội của người bán tại thành phố Cần Thơ" Rất mong Anh/Chị dành khoảng 10 phút để trả lời các câu hỏi dưới đây Chúng tôi cam kết bảo mật thông tin cá nhân của Anh/Chị và chỉ sử dụng cho mục đích nghiên cứu Xin chân thành cảm ơn sự hợp tác của Anh/Chị!
Anh/chị có kinh doanh (bán hàng) qua mạng xã hội không?
1 Có (tiếp tục) 2 Không (dừng lại)
II PHẦN THÔNG TIN CÁ NHÂN
Họ và tên đáp viên:
Trình độ học vấn: Sau đại học Đại học / Cao đẳng/ Trung cấp Đại học / Cao đẳng/ Trung cấp
Phường: ……… Quận: ……… Điện thoại liên lạc:
Q1 Kinh doanh qua mạng xã hội có phải là nghề nghiệp chính của anh/ chị hay không?
Q2 Ngoài kinh doanh qua mạng xã hội anh/chị còn là:
Q3 Mặt hàng anh/chị kinh doanh qua mạng xã hội là:
4 Handmade, quà tặng, phụ kiện
Q4 Mạng xã hội anh/chị dùng để kinh doanh là gì?
Q5 Theo Anh/ chị mức độ phổ biến của mạng xã hội anh/chị đang sử dụng để kinh doanh như thế nào?
Q6 Nhóm khách hàng anh/chị hướng đến là:
Q7 Sản phẩm của anh/ chị hướng tới người tiêu dùng ở nhóm tuổi nào?
Q8 Anh (chị) cho biết yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn của anh (chị)? Đánh giá mức độ đồng ý của các yếu tố trên?
Anh/ chị quyết định kinh doanh qua mạng xã hội vì không phải đóng thuế
Anh/ chị không cần tốn nhiều vốn khi kinh doanh qua mạng xã hội
Anh/ chị quyết định kinh doanh qua mạng xã hội vì khách hàng có xu hướng thích mua hàng qua mạng xã hội
Anh/ chị sẽ dễ dàng thay đổi sản phẩm, dễ chuyển ngành khi kinh doanh qua mạng xã hội
Anh/ chị không cần tốn chi phí marketing khi kinh doanh qua mạng xã hội
Anh/ chị tốn ít chi phí, công sức quản lý hàng tồn kho khi kinh doanh qua mạng xã hội
Anh/ chị không cần thuê nhân viên khi kinh doanh qua mạng xã hội
Anh/ chị nghĩ kinh doanh qua mạng xã hội giúp anh/ chị bán hàng ở bất cứ nơi nào
Kinh doanh qua mạng xã hội giúp anh/ chị dễ dàng tìm kiếm khách hàng
Có nhiều bạn bè trên mạng xã hội giúp anh/ chị dễ dàng bán được hàng
Q9 Anh (chị) cho biết các yếu tố trên ảnh hưởng như thế nào đến quyết định kinh doanh qua mạng xã hội của anh chị?
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Kinh doanh qua mạng xã hội có phải nghề nghiệp chính không
Valid hoc sinh 5 5.0 6.1 6.1 sinh vien 55 55.0 67.1 73.2 noi tro 2 2.0 2.4 75.6 cong nhan vien chuc 12 12.0 14.6 90.2 kinh doanh tu do 8 8.0 9.8 100.0
Frequency Percent Valid Percent Cumulative
Total 100 100.0 100.0 mat hang kinh doanh la my pham
Total 100 100.0 100.0 mat hang kinh doanh la thuc an
Total 100 100.0 100.0 mat hang kinh doanh la quan ao giay dep
Total 100 100.0 100.0 mat hang kinh doanh la handmade tang phu kien
Total 100 100.0 100.0 mat hang kinh doanh la tui xach
Total 100 100.0 100.0 mat hang kinh doanh la sach truyen tieu thuyet
Total 100 100.0 100.0 mat hang kinh doanh la hang dien tu
Total 100 100.0 100.0 mat hang kinh doanh khac
Scale Mean if Item Deleted
Scale Variance if Item Deleted
Cronbach's Alpha if Item Deleted
Quan ly hang ton kho 27.9900 13.162 526 713
Chi phi thue nhan vien 27.8100 14.297 378 742
De tim kiem khach hang 27.6400 13.505 597 703
Thi truong khong gioi han 27.7600 14.568 321 753 so luong ban be 27.5200 13.565 618 701
Phân tích nhân tố khám phá EFA
Kinh doanh qua mạng xã hội mang lại nhiều lợi ích, bao gồm việc dễ dàng tiếp cận khách hàng và giảm thiểu chi phí Việc bán hàng trên nền tảng này giúp tìm kiếm khách hàng hiệu quả mà không cần đầu tư nhiều vốn hay chi phí marketing Hơn nữa, doanh nghiệp không cần phải lo lắng về việc quản lý hàng tồn kho hay thuê nhân viên Đặc biệt, với xu hướng mua sắm trực tuyến ngày càng tăng, việc kinh doanh qua mạng xã hội không bị giới hạn về địa điểm, mở ra nhiều cơ hội cho các doanh nghiệp.
Kinh doanh qua mạng xã hội mang lại nhiều lợi ích, bao gồm việc dễ dàng tiếp cận khách hàng nhờ vào số lượng bạn bè lớn trên các nền tảng này Hình thức này giúp tìm kiếm khách hàng hiệu quả mà không cần phải đầu tư nhiều vốn Ngoài ra, bạn cũng không cần phải thuê nhân viên hay tốn chi phí marketing cao Kinh doanh qua mạng xã hội còn giúp giảm thiểu chi phí, công sức và quản lý hàng tồn kho một cách hiệu quả.
Kinh doanh qua mạng xã hội mang lại nhiều lợi ích, bao gồm việc dễ dàng kết nối với khách hàng nhờ vào số lượng bạn bè trên các nền tảng này Hình thức này giúp tiết kiệm chi phí và công sức quản lý hàng tồn kho, đồng thời không yêu cầu vốn đầu tư lớn Ngoài ra, việc kinh doanh qua mạng xã hội cũng không cần chi phí marketing cao và không đòi hỏi phải thuê nhân viên Một lý do quan trọng để quyết định kinh doanh qua mạng xã hội là xu hướng mua sắm của khách hàng ngày càng chuyển dịch sang hình thức trực tuyến Cuối cùng, địa điểm bán hàng không bị giới hạn, tạo điều kiện thuận lợi cho việc tiếp cận khách hàng.
Kinh doanh qua mạng xã hội mang lại nhiều lợi ích cho người bán hàng, bao gồm việc dễ dàng tiếp cận bạn bè và khách hàng tiềm năng Không cần phải đầu tư nhiều vốn, doanh nghiệp có thể hoạt động hiệu quả mà không cần thuê nhân viên hay tốn chi phí marketing Hơn nữa, việc quản lý hàng tồn kho cũng trở nên đơn giản hơn với chi phí và công sức thấp Đặc biệt, địa điểm bán hàng không bị giới hạn, giúp mở rộng khả năng tiếp cận thị trường.
Kinh doanh qua mạng xã hội mang lại nhiều lợi ích đáng kể, như việc dễ dàng kết nối với bạn bè và khách hàng, giúp tăng cường khả năng bán hàng Với chi phí thấp và không cần nhiều vốn đầu tư, hình thức này giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí quản lý hàng tồn kho và marketing Hơn nữa, việc không cần thuê nhân viên cũng là một lợi thế lớn Xu hướng mua sắm của khách hàng hiện nay thiên về mạng xã hội, tạo điều kiện cho các doanh nghiệp hoạt động hiệu quả mà không bị giới hạn về địa điểm.
Kinh doanh qua mạng xã hội mang lại nhiều lợi ích, bao gồm việc dễ dàng tiếp cận khách hàng nhờ vào số lượng bạn bè lớn trên các nền tảng này Doanh nghiệp không cần đầu tư nhiều vốn hay thuê nhân viên, giúp tiết kiệm chi phí marketing và quản lý hàng tồn kho Điều này khiến cho việc kinh doanh qua mạng xã hội trở thành một lựa chọn hiệu quả với ít rủi ro và chi phí thấp.
Kinh doanh qua mạng xã hội mang lại nhiều lợi ích, bao gồm việc dễ dàng kết nối với bạn bè và khách hàng, giúp tăng cường khả năng bán hàng Việc này không chỉ tiết kiệm chi phí và công sức trong quản lý hàng tồn kho mà còn không yêu cầu vốn đầu tư lớn Hơn nữa, doanh nghiệp có thể tiết kiệm chi phí marketing và không cần thuê nhân viên Xu hướng mua sắm của khách hàng ngày càng nghiêng về mạng xã hội, đồng thời việc kinh doanh không bị giới hạn bởi địa điểm.
Kinh doanh qua mạng xã hội mang lại nhiều lợi ích đáng kể, như việc dễ dàng tiếp cận khách hàng nhờ vào mạng lưới bạn bè rộng lớn Hình thức này không yêu cầu vốn đầu tư lớn và không cần phải thuê nhân viên, giúp tiết kiệm chi phí Bên cạnh đó, việc marketing cũng trở nên hiệu quả hơn mà không tốn nhiều chi phí, đồng thời giảm thiểu chi phí, công sức và quản lý hàng tồn kho Đặc biệt, vị trí bán hàng không bị giới hạn, mở ra cơ hội kinh doanh đa dạng cho người bán.