BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAM HỌC VIỆN NGÂN HÀNG LUẬN ÁN TIẾN SĨ ỨNG DỤNG TRÍ TUỆ NHÂN TẠO TRONG QUẢN LÝ RỦI RO TÍN DỤNG TẠI NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN VIỆT NAM.
TỔNG QUAN NGHIÊN CỨU VỀ TRÍ TUỆ NHÂN TẠO
TRONG QUẢN LÝ RỦI RO TÍN DỤNG
1 1 Các nghiên cứu về mô hình quản lý rủi ro tín dụng
Nghiên cứu của Bullivant (2010) cung cấp cái nhìn tổng quan về quản lý rủi ro tín dụng, bao gồm các mô hình quản lý chi tiết Bài viết đề cập đến hướng dẫn chính sách tín dụng, quản lý chức năng tín dụng, điều kiện tín dụng, đánh giá và quản lý rủi ro, cũng như mô hình hóa, thu hồi nợ, bảo hiểm tín dụng, tín dụng xuất khẩu, tín dụng tiêu dùng, luật tín dụng thương mại và các dịch vụ tín dụng.
Mô hình ba lớp bảo vệ, được phát triển bởi Institute of Internal Auditors (IIA) vào năm 2020 và cải tiến thành "bốn lớp bảo vệ" theo Basel (2015), đã trở thành chuẩn mực trong quản lý rủi ro, đặc biệt là trong quản lý rủi ro tín dụng Nghiên cứu của Oliver Wyman (2016) cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của mô hình này trong việc tối ưu hóa quy trình quản lý rủi ro.
Mô hình quản lý rủi ro được giới thiệu vào năm 2013 cung cấp một cách tiếp cận hiệu quả để tăng cường sự trao đổi giữa quản lý rủi ro và kiểm soát, nhấn mạnh vai trò của các bên liên quan Mô hình này phân chia chức năng quản lý rủi ro thành ba lớp độc lập: bộ phận kinh doanh, quản lý rủi ro và kiểm toán nội bộ Nghiên cứu của Tammenga (2020) đánh giá tính phù hợp của mô hình khi áp dụng công nghệ hiện đại như trí tuệ nhân tạo Kết quả cho thấy, trí tuệ nhân tạo có thể được áp dụng một cách an toàn và có kiểm soát trong lớp bảo vệ thứ hai của quản lý rủi ro.
Nguyễn Văn Tiến (2015) đã nghiên cứu mô hình quản trị ngân hàng, nhấn mạnh sự độc lập giữa các khối kinh doanh, quản lý rủi ro và xử lý nội bộ, đồng thời đảm bảo quy trình quản lý tín dụng tập trung Tương tự, Ghosh (2012) cũng đề xuất thành lập bộ phận riêng trong ngân hàng để quản lý rủi ro tín dụng do tần suất và độ lớn của rủi ro mà ngân hàng phải đối mặt Cả hai nghiên cứu đều đồng thuận rằng mô hình tập trung giúp phân tách chức năng kinh doanh khỏi chức năng giám sát và kiểm soát rủi ro, tạo nền tảng lý thuyết vững chắc cho mô hình quản lý rủi ro chuẩn mực, phù hợp với xu hướng quản trị ngân hàng hiện đại.
Nghiên cứu của Trần Khánh Dương (2019) về phòng ngừa và hạn chế rủi ro tín dụng tại Ngân hàng Thương mại cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam đã chỉ ra hai mô hình quản lý rủi ro tín dụng phổ biến: mô hình tập trung và mô hình phân tán Bên cạnh đó, nghiên cứu cũng xác định các yếu tố ảnh hưởng đến lựa chọn mô hình này, bao gồm định hướng quản lý rủi ro tín dụng, quy mô ngân hàng, trình độ công nghệ và trình độ nhân lực Ngoài ra, các nghiên cứu khác về quản lý rủi ro tín dụng tại các ngân hàng cụ thể như luận án tiến sĩ của Nguyễn Quang Hiện (2016) về Ngân hàng TMCP Quân đội, luận án của Lê Thị Hạnh (2017) về Vietcombank và Nguyễn Như Dương cũng đã được thực hiện.
Nghiên cứu của Lê Thị Huyền Diệu (2010) đã tổng hợp các mô hình quản lý rủi ro tín dụng, cung cấp luận cứ khoa học cho việc chọn lựa mô hình phù hợp với các ngân hàng thương mại tại Việt Nam Tiếp nối, nghiên cứu của Nguyễn Bích Ngân (2020) đã thực hiện mô phỏng mô hình quản lý rủi ro danh mục dựa trên phương pháp xếp hạng nội bộ (FIRB) theo tiêu chuẩn Basel.
1 2 Nghiên cứu về đánh giá rủi ro tín dụng
Koulafetis (2017) đã thực hiện một nghiên cứu toàn diện về các mô hình đo lường rủi ro tín dụng, trong đó trình bày chi tiết các phương pháp đo lường rủi ro danh mục Nghiên cứu này bao gồm các mô hình được khuyến nghị bởi Basel, bao gồm cách tiếp cận tiêu chuẩn (SA), cách tiếp cận cơ bản dựa trên xếp hạng tín dụng nội bộ (FIRB) và cách tiếp cận nâng cao dựa trên xếp hạng tín dụng nâng cao (AIRB) Ngoài ra, Koulafetis cũng đề cập đến các mô hình phát triển bởi các định chế tài chính lâu đời, chẳng hạn như CreditMetrics của JP.
Morgan (1997), KMV của Moody’s (2002), CreditRisk+ của Credit Suise
(1997), CreditPortfolioView của Wilson (1997) và được sử dụng bởi
Nghiên cứu của McKinsey cho thấy các mô hình này chủ yếu đo lường cùng một đại lượng lý thuyết, cụ thể là mức tổn thất ngoài dự tính (UL) Trong khi đó, một số mô hình khác lại tập trung vào việc thiết lập các cơ chế mô phỏng giá trị danh mục trong tương lai (Saunders & Allen, 2010).
Witzany (2017) trình bày cơ sở lý thuyết cho các mô hình đo lường rủi ro danh mục tín dụng và quy trình tính toán của chúng Mô hình CreditMetrics sử dụng phương pháp mô phỏng Monte Carlo, trong khi mô hình CreditRisk+ phát triển khung tính toán phân bổ tổn thất mà không cần mô phỏng Monte Carlo Mô hình CreditPortfolioView tích hợp các yếu tố vĩ mô ảnh hưởng đến khả năng vỡ nợ, và mô hình KMV áp dụng giá trị chịu rủi ro (VaR) để xem xét khoản vay như một hợp đồng quyền chọn.
Nhiều nghiên cứu đã phân tích mô hình đo lường rủi ro tín dụng theo cách tiếp cận của Basel, bao gồm các tác giả như Acharya và cộng sự (2006), Carey & Gordy (2007), Hibbeln (2010), và Engelmann & Rauhmeier (2006).
Các nghiên cứu của Witzany (2017) và Jacob (2010) cung cấp cái nhìn sâu sắc về cơ sở lý thuyết và mô phỏng áp dụng khuyến nghị trong Basel II đối với rủi ro tín dụng Những mô hình quan trọng trong cách tiếp cận của Basel để đánh giá rủi ro tín dụng bao gồm xác suất khách hàng không trả được nợ (PD), tỷ lệ tổn thất trong trường hợp khách hàng vỡ nợ (LGD) và dư nợ tại thời điểm vỡ nợ (EAD).
Trong luận án này, tác giả áp dụng các lý thuyết về mô hình quản lý rủi ro tín dụng dựa trên phương pháp xếp hạng tín dụng nội bộ nâng cao (AIRB) của Basel II để phát triển hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ cho Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam.
1 2 1 Nghiên cứu về đo lường xác suất vỡ nợ
Altman (1968) là một trong những người tiên phong trong việc phân loại khách hàng vay theo rủi ro tín dụng thông qua mô hình định lượng Nghiên cứu của ông đã giới thiệu điểm số Z (Z score), một công cụ phân loại khả năng vỡ nợ của khách hàng vay dựa trên phương pháp phân tích phân biệt (Multiple Discriminant Analysis).
Phân tích phân biệt (MDA) và mô hình Logit (LR) của Wiginton (1980) đã đóng góp quan trọng trong việc nghiên cứu và ứng dụng xếp hạng tín dụng Cả hai mô hình này đều đánh giá hiệu quả thông qua ma trận phân loại, so sánh tỷ lệ phân loại đúng và sai giữa nợ xấu và nợ tốt.
Arminger và cộng sự (1997) đã áp dụng ba phương pháp nghiên cứu, bao gồm phân tích phân biệt logistic và phân tích CART, trên một bộ dữ liệu gồm 8.163 quan sát từ năm 1991 đến 1992 tại một ngân hàng Đức Kết quả nghiên cứu chỉ ra rằng những người trưởng thành, có thâm niên công tác, sở hữu ôtô, nữ giới và những người có gia đình có khả năng trả nợ tốt hơn.
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ ỨNG DỤNG TRÍ TUỆ NHÂN TẠO
2 1 Cơ sở lý luận về quản lý rủi ro tín dụng tại ngân hàng thương mại
2 1 1 Khái niệm về quản lý rủi ro tín dụng tại ngân hàng thương mại
2 1 1 1 Khái niệm về rủi ro rín dụng tại ngân hàng thương mại
Rủi ro là khả năng xảy ra các biến cố không lường trước, dẫn đến kết quả thực tế khác với kết quả kỳ vọng Nó có thể mang tính tích cực hoặc tiêu cực, được xem xét qua hai khía cạnh: một bên là đe dọa sự suy giảm lợi ích, và bên kia là cơ hội gia tăng lợi ích thực tế.
Ngân hàng thương mại là một định chế tài chính hoạt động trong lĩnh vực tiền tệ và dịch vụ ngân hàng, đối mặt với nhiều loại rủi ro Các rủi ro cơ bản bao gồm rủi ro tín dụng, rủi ro lãi suất, rủi ro tỷ giá và rủi ro thanh khoản Trong đó, rủi ro tín dụng được xem là rủi ro nghiêm trọng nhất mà các nhà quản lý ngân hàng cần phải giải quyết, vì nó là nguyên nhân chính dẫn đến nhiều thất bại của ngân hàng (Fraser và cộng sự, 2001).
Rủi ro tín dụng, theo Ủy ban Basel về giám sát ngân hàng (2000), được định nghĩa là khả năng mà khách hàng vay hoặc bên đối tác không thực hiện nghĩa vụ theo các điều khoản đã thỏa thuận Điều này có nghĩa là rủi ro tín dụng của ngân hàng chủ yếu liên quan đến việc người vay không trả nợ đúng hạn Bessis (2002) cũng khẳng định rằng rủi ro tín dụng là rủi ro đối tác vi phạm nghĩa vụ trả nợ Trong khi đó, Duffie và Singleton (2015) mở rộng định nghĩa này bằng cách xem xét xác suất vỡ nợ hoặc giảm giá trị trên thị trường do sự suy yếu chất lượng tín dụng của tổ chức cho vay hoặc đối tác Đối tác trong bối cảnh này có thể là nhà phát hành giấy tờ có giá, con nợ, người đi vay, nhà hoạch định chính sách, hoặc nhà tái bảo lãnh và bảo lãnh.
Theo Thông tư 02/2013/TT-NHNN của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, rủi ro tín dụng trong hoạt động ngân hàng là tổn thất có khả năng xảy ra đối với nợ của tổ chức tín dụng do khách hàng không thực hiện hoặc không có khả năng thực hiện nghĩa vụ của mình Đối với các ngân hàng thương mại, rủi ro tín dụng được chia thành hai loại: (i) rủi ro tín dụng từ khách hàng không thực hiện hoặc không có khả năng trả nợ theo hợp đồng; (ii) rủi ro tín dụng đối tác, xảy ra khi đối tác không thực hiện nghĩa vụ thanh toán trong các giao dịch như tự doanh, repo, reverse repo, và giao dịch phái sinh nhằm phòng ngừa rủi ro.
Rủi ro tín dụng là khả năng xảy ra tổn thất kinh tế mà ngân hàng thương mại phải chịu do khách hàng không thực hiện nghĩa vụ trả nợ gốc và lãi hoặc trả không đúng hạn Các hình thức và khái niệm về rủi ro tín dụng đều xoay quanh bản chất này, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc quản lý rủi ro trong hoạt động cho vay.
2 1 1 2 Khái niệm về quản lý rủi ro tín dụng tại ngân hàng thương mại
Theo Basel (2000), quản lý rủi ro tín dụng là quá trình tối đa hóa lợi nhuận trong các mức độ rủi ro nhất định, thông qua việc duy trì rủi ro tín dụng trong giới hạn cho phép Mục tiêu chính của quản lý rủi ro tín dụng là tối ưu hóa lợi nhuận, đồng thời đảm bảo rằng tổn thất do rủi ro tín dụng không vượt quá mức chấp nhận của ngân hàng.
Quản lý rủi ro tín dụng, theo Joseph (2013), có các mục đích quan trọng như tối đa hóa lợi ích từ cơ hội tín dụng tiềm năng, định giá rủi ro tín dụng một cách hợp lý, giảm thiểu nợ xấu, tuân thủ chính sách tín dụng và duy trì một cơ sở dữ liệu đáng tin cậy.
Theo Afriyie và Akotey (2013), quản lý rủi ro tín dụng là phương pháp có cấu trúc nhằm xử lý các sự kiện tín dụng không chắc chắn Quá trình này bao gồm việc đánh giá rủi ro, xây dựng chiến lược quản lý và giảm thiểu rủi ro tín dụng Hoạt động này không chỉ liên quan đến việc chuyển giao rủi ro cho bên thứ ba mà còn tập trung vào việc giảm thiểu tác động tiêu cực và chấp nhận một phần hoặc toàn bộ hậu quả từ rủi ro.
Quản lý rủi ro tín dụng được định nghĩa là quá trình toàn diện bao gồm nhận diện, đo lường, đánh giá, kiểm soát và báo cáo rủi ro tín dụng, với mục tiêu tối đa hóa lợi nhuận trong giới hạn rủi ro chấp nhận được (Nguyễn Văn Tiến, 2015) Theo quan điểm của Bart và Tony (2009), quy trình này cũng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự ổn định tài chính và phát triển bền vững cho các tổ chức.
Quản lý rủi ro tín dụng là quá trình nhận diện, đo lường và ứng phó với các rủi ro tiềm ẩn Theo MAS (2013), các hành động ứng xử với rủi ro tín dụng bao gồm giám sát, kiểm soát và báo cáo rủi ro thông qua việc thiết lập khung chính sách và thủ tục phù hợp.
Quản lý rủi ro tín dụng là quá trình xây dựng và thực thi các chiến lược cùng chính sách nhằm nhận diện, đo lường, phòng ngừa và xử lý rủi ro, cũng như kiểm soát rủi ro, với mục tiêu tối đa hóa lợi nhuận trong giới hạn rủi ro có thể chấp nhận.
2 1 2 Nội dung quản lý rủi ro tín dụng tại ngân hàng thương mại
Để đảm bảo quản lý rủi ro tín dụng hiệu quả tại ngân hàng thương mại, Basel (2000) đã đề xuất 17 nguyên tắc, được chia thành năm nhóm chính Những nguyên tắc này nhằm tăng cường khả năng nhận diện, đánh giá và kiểm soát rủi ro tín dụng, từ đó giúp các ngân hàng nâng cao hiệu quả hoạt động và bảo vệ tài sản của mình.
Nhóm 1 : Bao gồm 03 nguyên tắc về thiết lập môi trường rủi ro tín dụng phù hợp
Hội đồng quản trị có trách nhiệm phê duyệt và rà soát chiến lược quản lý rủi ro tín dụng ít nhất một lần mỗi năm Chiến lược này cần phải phù hợp với khẩu vị rủi ro và mức lợi nhuận mà ngân hàng mong đợi, tương ứng với các rủi ro có thể chấp nhận.
Các nhà quản lý cấp cao trong ngân hàng có trách nhiệm thực hiện các chiến lược quản lý rủi ro đã được hội đồng quản trị phê duyệt Họ cần phát triển các chính sách và quy trình nhằm nhận diện, đo lường, giám sát và kiểm soát rủi ro tín dụng Những chính sách và chiến lược này phải bao quát rủi ro tín dụng trong tất cả các hoạt động ngân hàng, từ cấp độ từng khoản vay cho đến toàn bộ danh mục tín dụng.
Các ngân hàng cần nhận diện và quản lý rủi ro tín dụng trong tất cả sản phẩm và hoạt động của mình Việc đảm bảo rằng các sản phẩm và dịch vụ mới được kiểm soát theo quy trình hiện tại là rất quan trọng trước khi ra mắt Ngoài ra, các sản phẩm này cũng cần được sự chấp thuận từ ban điều hành hoặc các uỷ ban có trách nhiệm trước khi giới thiệu ra thị trường.
Nhóm 2: Bao gồm 04 nguyên tắc về hoạt động theo quy trình cấp tín dụng hiệu quả: