1. Trang chủ
  2. » Luận Văn - Báo Cáo

Ảnh hường của đại dịch Covid19 lên thị trường chứng khoán Việt Nam, 2021.

81 2 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Ảnh Hưởng Của Đại Dịch Covid-19 Lên Thị Trường Chứng Khoán Việt Nam
Tác giả Trần Thị Hoàng Oanh
Người hướng dẫn TS. Hồ Thúy Ái
Trường học Trường Đại Học Ngân Hàng Thành Phố Hồ Chí Minh
Chuyên ngành Tài Chính – Ngân Hàng
Thể loại khóa luận tốt nghiệp
Năm xuất bản 2021
Thành phố TP.HCM
Định dạng
Số trang 81
Dung lượng 11,87 MB

Cấu trúc

  • CHƯƠNG 1. PHẦN MỞ ĐẦU (11)
    • 1.1. Lý do chọn đề tài (11)
    • 1.2. Mục tiêu nghiên cứu và câu hỏi nghiên cứu (11)
      • 1.2.1. Mục tiêu nghiên cứu (11)
      • 1.2.2. Câu hỏi nghiên cứu (12)
    • 1.3. Đối tượng và phạm vi nghiên cứu (12)
    • 1.4. Phương pháp nghiên cứu (12)
    • 1.5. Ý nghĩa khoa học và thực tiễn của đề tài (13)
    • 1.6. Kết cấu của luận văn (13)
  • CHƯƠNG 2: TỔNG QUAN CÁC NGHIÊN CỨU LIÊN QUAN (16)
    • 2.1. Mối quan hệ giữa đại dịch và thị trường chứng khoán (16)
    • 2.2. Các nghiên cứu thực nghiệm về mối quan hệ giữa Covid-19 với thị trường chứng khoán (18)
      • 2.2.1. Các nghiên cứu nước ngoài (18)
      • 2.2.2. Các nghiên cứu trong nước (23)
  • CHƯƠNG 3. PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU (37)
    • 3.1. Mô hình nghiên cứu và phương pháp ước lượng (37)
    • 3.2. Dữ liệu nghiên cứu (41)
      • 3.2.1. Lợi suất cổ phiếu (41)
      • 3.2.2. Đại dịch Covid- 19 (42)
      • 3.2.3. Vốn hóa thị trường của công ty niêm yết (44)
      • 3.2.4. Tỷ lệ giá trị thị trường trên giá trị sổ sách (45)
      • 3.2.5. Tỷ suất sinh lời trên tài sản (46)
      • 3.2.6. Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu (47)
  • CHƯƠNG 4. TỔNG QUAN VỀ ĐẠI DỊCH COVID-19 VÀ THỊ TRƯỜNG CHỨNG KHOÁN VIỆT NAM (52)
    • 4.1. Đại dịch Covid- 19 (52)
      • 4.1.1. Khái quát về đại dịch Covid-19 trên thế giới (52)
      • 4.1.2. Khái quát về đại dịch Covid-19 tại Việt Nam (54)
    • 4.2. Tổng quan về thị trường chứng khoán Việt Nam (57)
      • 4.2.1. Quá trình phát triển thị trường chứng khoán Việt Nam (57)
      • 4.2.2. Những cột mốc đáng nhớ trong lịch sử 20 năm của thị trường chứng khoán Việt Nam (0)
      • 4.2.3. Diễn biến của thị trường chứng khoán Việt Nam trong năm 2020 (60)
  • CHƯƠNG 5. KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU (65)
    • 5.1. Thống kê mô tả các biến (65)
    • 5.2. Phân tích tương quan (66)
    • 5.3. Kết quả ước lượng mô hình (67)
      • 5.3.1. Kiểm định Hausman (67)
      • 5.3.2. Tác động của Đại dịch Covid-19 lên thị trường chứng khoán Việt Nam (68)
  • CHƯƠNG 6: KẾT LUẬN VÀ KHUYẾN NGHỊ (72)
    • 6.1. Kết luận (72)
    • 6.2. Khuyến nghị (73)
  • TÀI LIỆU THAM KHẢO (78)

Nội dung

¢nh h°Ýng cça ¡i dËch Covid 19 lên thË tr°Ýng chéng khoán ViÇt Nam, 2021 ashx BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGÂN HÀNG TP HỒ CHÍ MINH TRẦN THỊ HOÀNG OANH ẢNH HƯỞNG CỦA ĐẠI DỊCH COVID 19 LÊN THỊ TRƯỜNG CHỨNG KHOÁN VIỆT NAM KHÓA LUẬN TỐT NGHIỆP CHUYÊN NGÀNH TÀI CHÍNH – NGÂN HÀNG MÃ SỐ 7340201 ( TP HCM, Tháng 11 năm 2021 ) BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGÂN HÀNG TP HỒ CHÍ MINH TRẦN THỊ HOÀNG OANH ẢNH HƯỞNG CỦA ĐẠI DỊCH COVID 19.

PHẦN MỞ ĐẦU

Lý do chọn đề tài

Mối liên hệ giữa thị trường chứng khoán và thiên tai, dịch bệnh đã thu hút sự chú ý của nhiều nghiên cứu, như bùng phát SARS (Chen et al., 2007) và dịch Ebola (Ichev & Marinč, 2018) Sự bùng phát COVID-19 gần đây là một sự kiện chưa từng có, dẫn đến nhiều nghiên cứu về tác động của nó đối với nền kinh tế và thị trường chứng khoán (Qing et al., 2020; Stefano & Alexander, 2020; Zhang et al., 2020) Hiện tại, COVID-19 vẫn diễn biến phức tạp, đặt ra câu hỏi cho các nhà hoạch định chính sách, doanh nhân và nhà đầu tư về ảnh hưởng của dịch bệnh này đến thị trường chứng khoán, một câu hỏi vẫn chưa có lời giải rõ ràng.

Nghiên cứu về tác động của Covid-19 tại Việt Nam còn hạn chế cả về số lượng và thời gian mẫu nghiên cứu Do đó, cần thiết phải tiến hành các nghiên cứu với thời gian quan sát dài hơn để hiểu rõ hơn về ảnh hưởng của đại dịch lên kinh tế Việt Nam, đặc biệt là thị trường chứng khoán Với mong muốn đóng góp vào kho tàng kiến thức trong lĩnh vực này, tác giả hy vọng đề tài “Ảnh hưởng của đại dịch Covid-19 lên thị trường chứng khoán Việt Nam” sẽ cung cấp bằng chứng thực nghiệm rõ ràng về tác động của đại dịch lên một phần quan trọng của hệ thống tài chính Việt Nam.

Mục tiêu nghiên cứu và câu hỏi nghiên cứu

Mục tiêu tổng quát của khóa luận là xác định tác động của Covid-19 lên thị trường chứng khoán Việt Nam.

Mục tiêu cụ thể của khóa luận gồm:

• Phân tích diễn biến của đại dịch Covid-19 và thị trường chứng khoán Việt Nam trong giai đoạn xảy ra đại dịch.

• Đánh giá tác động của đại dịch Covid-19 lên thị trường chứng khoán Việt Nam.

1.2.2 Câu hỏi nghiên cứu Để giải quyết được vấn đề nghiên cứu và đạt được mục tiêu nghiên cứu, khóa luận này tập trung trả lời các câu hỏi nghiên cứu sau:

• Đại dịch Covid-19 có tác động đến thị trường chứng khoán Việt Nam không?

• Nếu đại dịch Covid-19 có tác động đến thị trường chứng khoán Việt Nam thì mức độ của tác động đó ra sao?

Đối tượng và phạm vi nghiên cứu

• Đối tượng nghiên cứu: Mối quan hệ giữa COVID-19 và giá cổ phiếu của các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán.

Nghiên cứu được thực hiện trên 367 công ty có cổ phiếu niêm yết tại Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh, sử dụng dữ liệu giá chứng khoán hàng ngày để phân tích.

• Thời gian nghiên cứu: từ ngày 1 tháng 1 năm 2020 đến ngày 31 tháng 12 năm2020.

Phương pháp nghiên cứu

Khóa luận này nhằm mục tiêu nghiên cứu tác động của đại dịch Covid-19 lên thị trường chứng khoán Việt Nam, sử dụng phương pháp biện luận kết hợp với công cụ thống kê và đồ thị để phân tích diễn biến của cả hai yếu tố trong giai đoạn đại dịch Để xác định ảnh hưởng cụ thể, nghiên cứu áp dụng mô hình do Al-Awadhi, Alsaifi, Al-Awadhi và Alhammadi (2020) đề xuất, trong đó lợi suất hằng ngày của cổ phiếu niêm yết được hồi quy dựa trên số ca Covid-19 xác nhận hằng ngày và các biến kiểm soát Cả mô hình tác động cố định và ngẫu nhiên đều được ước lượng, với việc lựa chọn mô hình phù hợp thông qua kiểm định Hausman Dữ liệu về số lượng ca nhiễm Covid-19 được sử dụng để hỗ trợ phân tích này.

Dữ liệu nghiên cứu được thu thập từ nhiều nguồn đáng tin cậy, bao gồm 19 ca mắc Covid-19 hàng ngày từ Bộ Y Tế, thông tin về giá chứng khoán từ Sở Giao Dịch Chứng Khoán Thành phố Hồ Chí Minh, và hoạt động của các doanh nghiệp niêm yết thông qua báo cáo tài chính công bố Thời gian nghiên cứu kéo dài từ ngày 1/1/2021 đến 31/12/2021.

Ý nghĩa khoa học và thực tiễn của đề tài

Đại dịch Covid-19 vẫn đang diễn ra phức tạp tại Việt Nam và trên thế giới, làm nổi bật nhu cầu cấp bách hiểu rõ tác động của nó đối với các lĩnh vực kinh tế - xã hội Khóa luận này sẽ làm sáng tỏ mối quan hệ giữa đại dịch và thị trường chứng khoán Việt Nam, cung cấp bằng chứng thực nghiệm về ảnh hưởng của đại dịch lên giá cổ phiếu các công ty niêm yết Điều này giúp nhà đầu tư nhận diện rủi ro trong đầu tư chứng khoán trong bối cảnh thiên tai, từ đó có biện pháp ứng phó phù hợp Đồng thời, khóa luận cũng hỗ trợ các nhà hoạch định chính sách đánh giá mức độ tác động của thiên tai lên thị trường cổ phiếu, nhằm đưa ra các biện pháp can thiệp hiệu quả để duy trì sự ổn định và bền vững cho thị trường tài chính.

Kết cấu của luận văn

Nội dung khóa luận được trình bày trong 6 chương:

Chương này giới thiệu sự cần thiết cũng như mục tiêu nghiên cứu, phạm vi và đối tượng nghiên cứu, phương pháp nghiên cứu và ý nghĩa của đề tài.

Chương 2: Cơ sở lý thuyết.

Chương này khám phá mối liên hệ giữa thiên tai, đại dịch và thị trường chứng khoán, đồng thời tổng hợp các nghiên cứu thực nghiệm đã được công bố trước đây.

Chương 3: Phương pháp nghiên cứu.

Chương này thiết lập mô hình thực nghiệm để phân tích ảnh hưởng của đại dịch Covid-19 đến lợi suất cổ phiếu niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam Nội dung sẽ trình bày các bước thực hiện và phương pháp ước lượng nhằm giải quyết câu hỏi nghiên cứu và đạt được mục tiêu đề ra.

Chương 4: Tổng quan về đại dịch Covid-19 và thị trường chứng khoán Việt Nam.

Chương này phân tích diễn biến của đại dịch Covid-19 và tác động của nó đến thị trường chứng khoán Việt Nam Nó khái quát quá trình hình thành và phát triển của thị trường, đồng thời nêu rõ những đặc điểm nổi bật của thị trường chứng khoán Việt Nam trong giai đoạn bùng phát đại dịch vào năm 2020 Chương 5 sẽ trình bày kết quả nghiên cứu liên quan đến những biến động này.

Chương này trình bày kết quả ước lượng mô hình đánh giá tác động của COVID-19 lên thị trường chứng khoán Việt Nam, bao gồm kết quả kiểm định Hausman nhằm lựa chọn mô hình phù hợp và phân tích ảnh hưởng của các yếu tố trong mô hình.

Chương 6: Kết luận và khuyến nghị.

Chương này tóm tắt kết quả nghiên cứu và trình bày các khuyến nghị có liên quan.

Chương này cung cấp cái nhìn tổng quan về khóa luận, bao gồm lý do chọn đề tài, mục tiêu và câu hỏi nghiên cứu, đối tượng cũng như phạm vi nghiên cứu Ngoài ra, chương cũng trình bày phương pháp nghiên cứu và ý nghĩa khoa học, thực tiễn của đề tài Cuối cùng, bố cục và nội dung của các chương trong khóa luận được tóm tắt một cách rõ ràng.

TỔNG QUAN CÁC NGHIÊN CỨU LIÊN QUAN

Mối quan hệ giữa đại dịch và thị trường chứng khoán

Từ xa xưa, các bệnh truyền nhiễm luôn là mối đe dọa lớn đối với nhân loại, đặc biệt là những căn bệnh ít được biết đến Gần đây, Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) đã mô tả sự lây lan toàn cầu của một căn bệnh mới, được gọi là đại dịch Covid-19, do virus Corona 2 (SARS-CoV-2) gây ra Bệnh này ảnh hưởng đến mạch máu và hô hấp, với triệu chứng viêm phổi không rõ nguyên nhân, lần đầu tiên được phát hiện ở Vũ Hán, Trung Quốc, và được báo cáo cho WHO vào ngày 31 tháng 12.

Vào ngày 11 tháng 3 năm 2020, Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) đã tuyên bố Covid-19 là một đại dịch toàn cầu, dẫn đến việc áp dụng các biện pháp nghiêm ngặt như đóng cửa biên giới và phong tỏa thành phố Những biện pháp này đã gây ra tác động nghiêm trọng đến nền kinh tế và thị trường tài chính của nhiều quốc gia, đồng thời tạo ra mối lo ngại lớn về sức khỏe cộng đồng và ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động của các thị trường chứng khoán trên toàn thế giới.

Sự bùng phát Covid-19 đã gây ra một cuộc khủng hoảng toàn cầu, với hơn 219 triệu ca nhiễm và 4.5 triệu ca tử vong tính đến ngày 31 tháng 8 năm 2021 (WHO, 2021) Những ảnh hưởng lâu dài của virus này vẫn còn là một ẩn số, có thể tác động đến sức khỏe cộng đồng, kinh tế và thị trường chứng khoán Nhìn lại đợt bùng phát SARS năm 2003, mặc dù chỉ có 8096 ca nhiễm và 774 ca tử vong, nhưng tác động của nó lên thị trường chứng khoán là ngắn hạn, với giá cổ phiếu giảm nhưng sau đó phục hồi và đạt mức cao mới.

SARS và COVID-19 đều thuộc cùng một loại virus, nhưng phản ứng của các quốc gia với COVID-19 đã dẫn đến việc đóng cửa hoàn toàn, buộc người dân ở nhà và ngừng làm việc Các lệnh cấm đi lại được thiết lập để ngăn chặn sự di chuyển của con người và hàng hóa Hiện tại, tác động lâu dài của virus đối với nền kinh tế vẫn chưa được hiểu rõ Để có cái nhìn sâu sắc hơn, có thể so sánh với đại dịch cúm Tây Ban Nha, đại dịch chết chóc nhất thế kỷ 20, khi mà ước tính một phần ba dân số thế giới mắc bệnh và hơn 50 triệu người đã thiệt mạng Mặc dù mọi người nghĩ rằng đại dịch sẽ ảnh hưởng tiêu cực đến thị trường chứng khoán, nhưng thực tế cho thấy thị trường không bị ảnh hưởng nhiều, đặc biệt là trong giai đoạn bùng phát vào năm 1918.

Cuối năm 1918, thị trường chứng khoán có xu hướng tăng trưởng mặc dù gặp một số khó khăn, đặc biệt sau khi chiến tranh thế giới thứ nhất kết thúc, sự kiện này đã kích thích một làn sóng tăng giá trên thị trường Mặc dù dịch cúm Tây Ban Nha không thể so sánh trực tiếp với đại dịch COVID-19 về tác động lên thị trường chứng khoán, nhưng nó cung cấp những bài học quý giá Thực tế cho thấy, mặc dù có những cú sốc, chứng khoán vẫn duy trì hiệu suất tốt trong thời gian dài.

Tương tự như cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu 2007-2009, đại dịch COVID-19 đã gây ra mối quan tâm lớn cho các nhà kinh tế và nhà đầu tư về tác động của nó đối với thị trường tài chính và chứng khoán Sự kiện này, được xem như một "sự kiện Thiên nga đen", đã tạo ra sự sốc và hoảng loạn cho các nhà đầu tư cả trong nước lẫn quốc tế, dẫn đến phản ứng bán tháo Khi WHO và các cơ quan y tế công bố thông tin về số ca dương tính và nguy cơ bùng phát, hành vi của các nhà đầu tư đã bị ảnh hưởng mạnh mẽ, từ đó tác động đến thị trường chứng khoán Trong bối cảnh thị trường đi lên và rủi ro thấp, tâm lý nhà đầu tư thường lạc quan; ngược lại, khi thị trường đi xuống và rủi ro cao, tâm lý bi quan chiếm ưu thế, khiến họ chờ đợi sự hồi phục trước khi tham gia trở lại Những phản ứng thái quá của nhà đầu tư ngắn hạn đã góp phần tạo ra sự sợ hãi về giá trong thị trường chứng khoán, dẫn đến việc nhiều người chuyển sang các tài sản khác an toàn hơn.

Trong bối cảnh kinh tế không chắc chắn, nhiều nhà đầu tư chọn "đầu tư trú ẩn an toàn" để giảm thiểu rủi ro (He, Liu, Wang, & Yu, 2020) Hành động này có thể dẫn đến việc giảm giá thị trường chứng khoán và làm giảm hiệu quả hoạt động của thị trường Rõ ràng, thiên tai và dịch bệnh có tác động lớn đến nền kinh tế quốc gia, đặc biệt là thị trường chứng khoán.

Các nghiên cứu thực nghiệm về mối quan hệ giữa Covid-19 với thị trường chứng khoán

Kể từ khi WHO tuyên bố Covid-19 là đại dịch toàn cầu vào ngày 11 tháng 3 năm 2020, nhiều nghiên cứu đã được thực hiện trên toàn thế giới nhằm tìm hiểu mối quan hệ giữa Covid-19 và các yếu tố sức khỏe cộng đồng, tâm lý xã hội, cũng như tác động kinh tế của đại dịch Những nghiên cứu này không chỉ giúp hiểu rõ hơn về virus mà còn cung cấp thông tin quan trọng để xây dựng các biện pháp ứng phó hiệu quả hơn trong tương lai.

Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra tác động của đại dịch Covid-19 đến các nền kinh tế và thị trường chứng khoán, với những kết quả phân tích rất đa dạng.

2.2.1 Các nghiên cứu nước ngoài

Các nghiên cứu trước đây đã chỉ ra rằng biến động trên thị trường chứng khoán do dịch bệnh gây ra đã tạo ra sự lo lắng và bi quan trong giới đầu tư, dẫn đến thiệt hại kinh tế đáng kể (Liu et al., 2020) Cụ thể, Nippani và Washer (2004) phát hiện tác động tiêu cực của dịch SARS đến thị trường chứng khoán Trung Quốc và Việt Nam Chen và cộng sự (2007, 2009) đã nghiên cứu ảnh hưởng của SARS tại Đài Loan, cho thấy mối liên hệ tiêu cực giữa dịch bệnh và lợi nhuận cổ phiếu trong các ngành khách sạn, du lịch, bán buôn và bán lẻ, trong khi ngành công nghệ sinh học lại có mối quan hệ tích cực với lợi nhuận cổ phiếu Ngoài ra, nghiên cứu của Jiang và cộng sự (2017) về vi rút cúm H7N9 cho thấy số ca mắc tăng đã tác động tiêu cực đến giá cổ phiếu và chỉ số thị trường của các lĩnh vực như y học cổ truyền, sản xuất sinh học và y sinh ở Trung Quốc.

Sự bùng phát của vi rút Ebola đã tác động mạnh mẽ đến thị trường chứng khoán Hoa Kỳ, đặc biệt là các cổ phiếu liên quan, như nghiên cứu của Ichev & Marinč (2018) chỉ ra Các công ty có hoạt động tại Tây Phi và Hoa Kỳ chịu ảnh hưởng lớn nhất, với các trường hợp nhiễm bệnh xảy ra tại hai khu vực này Đặc biệt, lợi nhuận cổ phiếu của các công ty nhỏ bị ảnh hưởng nặng nề hơn so với các công ty lớn Nghiên cứu cũng cho thấy rằng các ngành công nghệ sinh học, thực phẩm và đồ uống, vật tư chăm sóc sức khỏe và dược phẩm có mối liên hệ tích cực với dịch bệnh, trong khi các ngành công nghiệp khác lại bị ảnh hưởng tiêu cực bởi sự bùng phát Ebola.

He và các cộng sự (2020) đã nghiên cứu tác động của Covid-19 đến thị trường chứng khoán ở nhiều quốc gia, bao gồm Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa, Ý, Hàn Quốc, Pháp, Tây Ban Nha, Đức, Nhật Bản và Hoa Kỳ Qua các phép thử t thông thường và Mann – Whitney phi tham số, họ nhận thấy rằng đại dịch Covid-19 gây ra tác động tiêu cực nhưng chỉ trong thời gian ngắn đối với thị trường chứng khoán của các quốc gia này Hơn nữa, tác động của Covid-19 còn có sự lan tỏa hai chiều giữa các nước Châu Á, Châu Âu và Châu Mỹ.

Liu và các cộng sự (2020) đã nghiên cứu tác động ngắn hạn của sự bùng phát Covid-19 đối với 21 chỉ số thị trường chứng khoán hàng đầu ở Nhật Bản, Hàn Quốc, Singapore, Mỹ, Đức, Ý và Vương quốc Anh Kết quả cho thấy sự bùng phát này có tác động tiêu cực đáng kể đến lợi nhuận của thị trường chứng khoán ở tất cả các quốc gia bị ảnh hưởng Thị trường chứng khoán châu Á phản ứng nhanh hơn và một số thị trường đã phục hồi nhẹ trong giai đoạn sau của đại dịch Các trường hợp Covid-19 dương tính có ảnh hưởng tiêu cực rõ rệt đến hoạt động của các chỉ số chứng khoán, trong khi tâm lý lo sợ của nhà đầu tư đóng vai trò là kênh trung gian cho tác động này Đặc biệt, các quốc gia châu Á với mức thu nhập không ổn định chịu tác động tiêu cực hơn so với các quốc gia khác.

Nghiên cứu của Al-Awadhi và các cộng sự (2020) cho thấy rằng cả số ca nhiễm và tử vong do Covid-19 đều có ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận cổ phiếu tại thị trường chứng khoán Trung Quốc Tương tự, Ashraf (2020) đã phân tích tác động của Covid-19 đến hoạt động của thị trường chứng khoán ở 64 quốc gia, phát hiện rằng lợi nhuận thị trường giảm khi số ca nhiễm tăng, và các thị trường phản ứng mạnh hơn với sự gia tăng ca nhiễm so với ca tử vong Hơn nữa, nghiên cứu của Karim và Saba (2021) cũng đã đánh giá tác động của Covid-19 đến lợi nhuận cổ phiếu trong các lĩnh vực khác nhau tại Sở giao dịch chứng khoán Dhaka ở Bangladesh trong khoảng thời gian từ ngày 8 tháng 3 năm 2020.

Vào ngày 15 tháng 9 năm 2020, nghiên cứu đã sử dụng sự thay đổi hàng ngày về số ca xác nhận và số ca tử vong để phân tích tác động đến lợi nhuận cổ phiếu DSE Kết quả cho thấy hầu hết các lĩnh vực đều có phản ứng tiêu cực trước sự gia tăng số trường hợp dương tính với Covid-19.

19 Trong đó ngành ngân hàng và dệt may là những ngành chịu ảnh hưởng nhiều nhất do sự gia tăng của cả số ca bệnh và số ca tử vong được xác nhận.

Nicholas và Emmanuel (2020) đã áp dụng mô hình GARCHX, dựa trên khung GARCH, để phân tích tác động của đại dịch Covid-19 đối với lợi nhuận và sự biến động của thị trường chứng khoán Trung Quốc Nghiên cứu này tập trung vào khoảng thời gian diễn ra đại dịch, nhằm làm rõ những ảnh hưởng kinh tế mà nó gây ra.

Nghiên cứu từ ngày 27 tháng 1 đến 30 tháng 4 năm 2020 đã phân tích tác động của Covid-19 tại Trung Quốc thông qua hai chỉ số: tổng số ca bệnh xác nhận và tổng số ca tử vong hàng ngày Kết quả cho thấy Covid-19 ảnh hưởng tiêu cực và tích cực đến lợi nhuận cổ phiếu và sự biến động của chúng, với tác động tiêu cực rõ ràng hơn khi dựa vào số ca tử vong hàng ngày.

Onali (2020) đã nghiên cứu tác động của các trường hợp dương tính và tử vong do Covid-19 lên thị trường chứng khoán Hoa Kỳ, cụ thể là chỉ số Dow Jones và S&P500 Nghiên cứu này xem xét các biến động trong khối lượng giao dịch và kỳ vọng biến động, đồng thời phân tích các tác động hàng ngày trong tuần Để thực hiện nghiên cứu, tác giả đã sử dụng mô hình GARCH (1,1) và thu thập dữ liệu từ ngày 8 tháng 4 năm 2020.

Từ năm 2019 đến ngày 9 tháng 4 năm 2020, nghiên cứu cho thấy rằng sự gia tăng số ca mắc và tử vong do Covid-19 ở Hoa Kỳ và sáu quốc gia khác (Trung Quốc, Ý, Tây Ban Nha, Anh, Iran và Pháp) không ảnh hưởng đến lợi nhuận của thị trường chứng khoán Mỹ, ngoại trừ số ca báo cáo từ Trung Quốc Tuy nhiên, có bằng chứng cho thấy đại dịch Covid-19 có tác động tích cực đến phương sai thay đổi có điều kiện của lợi nhuận Dow Jones và S&P500 Các mô hình VAR chỉ ra rằng số người chết ở Ý và Pháp có tác động tiêu cực đến chỉ số Dow Jones và tác động tích cực đến chỉ số VIX.

Vào cuối tháng 2 năm 2020, chỉ số VIX đã cho thấy mức độ tác động tiêu cực đối với lợi nhuận trên thị trường chứng khoán Mỹ tăng gấp ba lần.

Nghiên cứu của Takyi và Bentum-Ennin (2021) đánh giá tác động ngắn hạn của Covid-19 đến thị trường chứng khoán ở 13 quốc gia châu Phi, bao gồm Ghana, Nigeria, Nam Phi, Kenya, Tanzania, Tunisia, Mauritius, Morocco, Zambia, Namibia, Botswana, Cote D'Ivoire và Uganda, với dữ liệu từ 1/10/2019 đến 30/6/2020 Sử dụng phương pháp chuỗi thời gian cấu trúc Bayesian, nghiên cứu chỉ ra rằng hoạt động thị trường chứng khoán ở châu Phi đã giảm mạnh sau khi Covid-19 bùng phát Kết quả cho thấy đại dịch có tác động tiêu cực đến thị trường chứng khoán của tám quốc gia, trong khi năm quốc gia còn lại không ghi nhận tác động đáng kể hoặc chỉ có tác động tiêu cực ngắn hạn.

2.2.2 Các nghiên cứu trong nước

PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

Mô hình nghiên cứu và phương pháp ước lượng

Nghiên cứu này áp dụng mô hình của Al-Awadhi et al (2020) để phân tích tác động của đại dịch Covid-19 đến thị trường chứng khoán Việt Nam Cụ thể, mối quan hệ này được thể hiện qua phương trình hồi quy: sret i,t = α 0 + α 1 covidgrow t–1 + Xβ i,t–1 + s i,t.

Biến phụ thuộc: sreti,t là lợi suất hàng ngày của cổ phiếu thứ i tại ngày t.

Biến độc lập: covidgrowt-1 là tốc độ tăng trưởng của các ca nhiễm COVID-19 hàng ngày được xác nhận.

Xi,t-1 là véc tơ các biến kiểm soát đặc trưng cho các công ty niêm yết, bao gồm: (1) Logarit tự nhiên của vốn hóa thị trường hàng ngày, (2) Tỷ lệ giá trị thị trường trên giá trị sổ sách, và (3) Tỷ số lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.

(4) Tỷ số lợi nhuận trên tổng tài sản. εi,t là nhiễu trắng.

Với dữ liệu dạng bảng trong phương trình (1), tác giả tiến hành ước lượng mô hình tác động cố định (fixed-effects) và tác động ngẫu nhiên (random-effects).

Mô hình hồi tác động cố định và tác động ngẫu nhiên là hai phương pháp quan trọng trong phân tích dữ liệu bảng Dữ liệu bảng kết hợp giữa dữ liệu chéo và dữ liệu thời gian, cho phép nghiên cứu các đối tượng giống nhau qua nhiều thời điểm khác nhau Để thu thập dữ liệu bảng, cần phải có nhiều đối tượng tương đồng được ghi nhận tại cùng một thời điểm hoặc qua các thời điểm khác nhau.

Mô hình tác động cố định (Fixed Effect Model)

Xét một mối quan hệ kinh tế, với biến phụ thuộc, Y, và các biến giải thích X1, X2, ,

Chúng ta có dữ liệu bảng cho Y, X1, X2,…,Xk, với N đối tượng và T thời điểm, tạo thành NxT quan sát Mô hình tác động cố định (FEM) giả định rằng các hệ số hồi quy riêng phần giống nhau giữa các đơn vị chéo, trong khi các hệ số chặn hồi quy được phân biệt giữa các đơn vị này Mô hình hồi quy tuyến tính được xác định như sau:

Yit =∝i,t+ β1X1,it + β2X2,it + ⋯ + βkXk,it + uit với i = 1,2,…,N và t = 1,2,

- Y it là giá trị của Y cho đối tượng i ở thời điểm t.

Giá trị của X1 cho đối tượng i tại thời điểm t được ký hiệu là X1,it, trong khi giá trị của X2 cho đối tượng i tại thời điểm t được ký hiệu là X2,it Tương tự, giá trị của Xk cho đối tượng i tại thời điểm t được biểu thị là Xk,it.

- μ it là sai số của đối tượng i ở thời điểm t.

- Tham số βk chung cho tất cả các đơn vị chéo phản ánh tất cả các đơn vị chéo có tốc độ tăng giống nhau.

Tham số αi, bao gồm hệ số chặn và biến bị bỏ sót của từng đơn vị chéo, được gọi là tham số đặc trưng của đối tượng hay thành phần tác động cố định Tác động cố định có nghĩa là αi không thay đổi theo thời gian, giúp phản ánh sự không đồng nhất giữa các đơn vị chéo do tác động của các biến không thể quan sát được Nhờ vào sự xuất hiện của αi, FEM giải quyết hiệu quả vấn đề biến bị bỏ sót.

Giả thuyết của mô hình tác động cố định FEM như sau:

H 0 : α1 = α2 =…= αn = α: không tồn tại tác động đặc trưng của từng đối tượng.

H 1 : có ít nhất một trong các hệ số chặn α1 , α2 ,…, αn sẽ khác nhau tùy thuộc vào đối tượng.

• Nếu P-value (Hausman) > 0.05, chấp nhận giả thuyết H0.

• Nếu P-value (Hausman) < 0.05, bác bỏ giả thuyết H0.

Mô hình tác động ngẫu nhiên (Random Effect Model)

Xét một mối quan hệ kinh tế bao gồm một biến phụ thuộc, Y, và các biến giải thích

X1, X2, , Xk Chúng ta có dữ liệu bảng cho Y, X1 và X2,…,Xk Dữ liệu bảng gồm có

N đối tượng và T thời điểm, và vì vậy chúng ta có NxT quan sát Mô hình tác động ngẫu nhiên REM được trình bày như sau:

Yit = α + β1X1,it + β2X2,it + ⋯ + βkXk,it + ωit với i = 1,2,…,N và t = 1,2,…,T với ω it = s i + v it

- Yit là giá trị của Y cho đối tượng i ở thời điểm t.

X1,it đại diện cho giá trị của X1 đối với đối tượng i tại thời điểm t; tương tự, X2,it là giá trị của X2 cho đối tượng i ở thời điểm t; và tiếp tục, Xk,it là giá trị của Xk cho đối tượng i tại thời điểm t.

- α là hệ số chặn chung của tất cả đơn vị chéo.

- ωit là sai số phức hợp.

- ε i trong thành phần của ωit phản ánh tác động đặc trưng của từng đơn vị chéo và được gọi là thành phần tác động ngẫu nhiên (random effect).

- υ it là hạng nhiễu không tương quan lẫn nhau giữa các đối tượng (còn gọi là tương quan chéo, crosscorrelation) và không tương quan chuỗi trong cùng đối tượng.

Kiểm định Hausman là phương pháp quan trọng để lựa chọn mô hình hồi quy dữ liệu bảng, giúp phân biệt giữa mô hình tác động cố định (FEM) và mô hình tác động ngẫu nhiên (REM) Theo Hausman (1978), kết quả kiểm định dựa vào giá trị Prob; nếu Prob < 0.05, giả thuyết H0 bị bác bỏ và ta chấp nhận giả thuyết H1, tức là mô hình FEM là phù hợp Ngược lại, nếu Prob ≥ 0.05, mô hình REM sẽ được chấp nhận.

Giả thuyết của phép thử Hausman như sau:

• Nếu P-value (Hausman) > 0.05, chấp nhận giả thuyết H0 Mô hình được chọn là mô hình tác động ngẫu nhiên REM.

• Nếu P-value (Hausman) < 0.05, bác bỏ giả thuyết H0 Mô hình được chọn là mô hình tác động cố định FEM.

Kết quả kiểm định Hausman sẽ hỗ trợ tác giả lựa chọn giữa mô hình tác động cố định và mô hình tác động ngẫu nhiên Dựa trên mô hình đã chọn, tác giả sẽ tiến hành phân tích tác động của đại dịch Covid-19 đối với thị trường chứng khoán Việt Nam, thông qua việc đánh giá giá trị và ý nghĩa thống kê của hệ số hồi quy.

Dữ liệu nghiên cứu

Trong phương trình (1) bao gồm các biến được định nghĩa, tính toán và lấy từ các nguồn sau:

Lợi suất hàng ngày của các cổ phiếu niêm yết (sreti,t) được tính bằng công thức sau:

Giá cổ p i u ℎ ế ôm ℎ nay sret i,t =

Giá cổ phiếu của 367 doanh nghiệp niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh từ tháng 01/2020 đến tháng 12/2020 cho thấy sự phân bố đa dạng giữa các ngành Cụ thể, có 36 doanh nghiệp trong lĩnh vực Hàng tiêu dùng thiết yếu, 2 doanh nghiệp trong Dịch vụ viễn thông, 25 doanh nghiệp trong Dịch vụ tiện ích, 4 doanh nghiệp trong Công nghệ thông tin, 59 doanh nghiệp trong Nguyên vật liệu, 12 doanh nghiệp trong Chăm sóc sức khỏe, 10 doanh nghiệp trong Năng lượng, 40 doanh nghiệp trong Hàng tiêu dùng, 104 doanh nghiệp trong Công nghiệp, 28 doanh nghiệp trong Tài chính và 47 doanh nghiệp trong Bất động sản.

Bảng 3.1: Tổng hợp số lượng doanh nghiệp – ngành nghề kinh doanh

STT Ngành Số lượng công ty

1 Hàng tiêu dùng thiết yếu 36

Nguồn: Tác giả tổng hợp từ Sở Giao Dịch Chứng Khoán Tp Hồ Chí Minh

3.2.2 Đại dịch Covid-19 Đại dịch Covid-19 (covidgrowt-1) được đo lường bằng tốc độ tăng trưởng của các ca nhiễm COVID-19 hàng ngày được xác nhận Công thức tính như sau:

T cố độ tăng trưởng c aủ các ca nhi mễ Covid −

S caố n i mℎ ễ ômℎ nay − S caố n i mℎ ễ ômℎ

Covid-19 đã gây ra tác động tiêu cực nghiêm trọng đến doanh nghiệp, với GDP năm 2020 chỉ tăng 2,91%, mức thấp nhất trong giai đoạn 2011-2020, theo Báo cáo Tình hình kinh tế - xã hội của Tổng cục Thống kê Trong năm 2020, có 101,7 nghìn doanh nghiệp tạm ngừng kinh doanh hoặc chờ giải thể, tăng 13,9% so với năm trước, trung bình mỗi tháng có 8,5 nghìn doanh nghiệp rút lui khỏi thị trường Các ngành như dịch vụ lưu trú và ăn uống ghi nhận doanh thu 510,4 nghìn tỷ đồng, giảm 13% so với năm 2019, trong khi ngành du lịch lữ hành chỉ đạt 17,9 nghìn tỷ đồng, giảm 59,5% Ngành vận tải hành khách và hàng hóa cũng chứng kiến sự suy giảm lần lượt là 29,6% và 5,2% so với năm trước.

2021) Do đó, hệ số hồi quy của biến covidgrow được kỳ vọng mang dấu âm (-).

Dữ liệu hàng ngày về số ca nhiễm COVID-19 trong nước được cập nhật từ trang web của Bộ Y Tế, nơi cung cấp thông tin chi tiết về dịch bệnh viêm đường hô hấp cấp Covid-19.

3.2.3 Vốn hóa thị trường của công ty niêm yết

Vốn hóa thị trường của một công ty (MCAP) là tổng giá trị thị trường của công ty, được tính bằng cách nhân giá cổ phiếu hiện tại với tổng số cổ phiếu đang lưu hành MCAP đại diện cho giá trị "thị trường" của công ty và được sử dụng để so sánh, phân loại quy mô các công ty giữa các nhà đầu tư.

MCAP = giá cổ p i uℎ ế × số cổ p i uℎ ế đang l uư ànℎ ℎ (S aresℎ Outstanding) Trong đó,

- Giá cổ phiếu là giá đóng cửa hằng ngày của cổ phiếu niêm yết.

Số cổ phiếu đang lưu hành của một công ty đại diện cho tổng số cổ phiếu được nắm giữ bởi tất cả cổ đông, bao gồm cả cổ phần của nhà đầu tư tổ chức và cổ phiếu bị hạn chế chuyển nhượng của ban quản trị Số lượng này không cố định và có thể thay đổi theo thời gian.

Vốn hóa thị trường là chỉ số quan trọng để thể hiện quy mô của một công ty, ảnh hưởng đến các yếu tố mà nhà đầu tư quan tâm, bao gồm rủi ro Được tính toán dễ dàng, vốn hóa thị trường phản ánh giá trị thực tế của công ty sau khi niêm yết và giao dịch trên sàn chứng khoán Giá cổ phiếu được xác định bởi cung và cầu; nếu cầu cao, giá sẽ tăng, trong khi tiềm năng tăng trưởng kém có thể dẫn đến việc giảm giá do nhà đầu tư bán tháo.

Dữ liệu về giá cổ phiếu và số lượng cổ phiếu lưu hành được thu thập từ Sở Giao Dịch Chứng Khoán Tp Hồ Chí Minh.

3.2.4 Tỷ lệ giá trị thị trường trên giá trị sổ sách

Hệ số giá trị thị trường trên giá trị sổ sách là công cụ định giá giúp so sánh giá cổ phiếu với giá trị sổ sách của công ty Giá trị sổ sách được xác định từ giá gốc của công ty, trong khi giá trị thị trường phản ánh giá cổ phiếu trên thị trường chứng khoán và số lượng cổ phiếu đang lưu hành, tức là vốn hóa thị trường.

Hệ số giá trị thị trường trên giá trị sổ sách là một chỉ số quan trọng mà các nhà đầu tư thường sử dụng để đánh giá nhận thức của thị trường về giá trị của một cổ phiếu cụ thể Chỉ số này được tính toán bằng công thức đơn giản, giúp nhà đầu tư hiểu rõ hơn về mối quan hệ giữa giá trị thị trường và giá trị sổ sách của cổ phiếu.

V n óa tố ℎ ℎị trường Giá tr s sácị ổ ℎ

Tỷ lệ giá trị thị trường trên giá trị sổ sách cao cho thấy cổ phiếu đang được định giá cao, trong khi tỷ lệ thấp cho thấy nhà đầu tư có cơ hội mua cổ phiếu với giá thấp hơn giá trị tài sản thực của nó.

3.2.5 Tỷ suất sinh lời trên tài sản

Tỷ suất sinh lời trên tài sản (ROA) là chỉ số quan trọng đánh giá khả năng sinh lợi của một công ty so với tổng tài sản của nó Chỉ số này giúp quản lý, nhà đầu tư và nhà phân tích hiểu rõ hơn về hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp trong việc sử dụng tài sản để tạo ra lợi nhuận sau thuế ROA càng cao chứng tỏ doanh nghiệp sử dụng tài sản hiệu quả hơn ROA được tính bằng cách chia thu nhập ròng cho tổng tài sản bình quân và được thể hiện dưới dạng phần trăm.

T ngổ tài s nả bìnℎ quân × 100%

Thu nhập ròng (Net Income – NI), hay còn gọi là lợi nhuận ròng, là khoản lợi nhuận mà doanh nghiệp thu được sau khi trừ đi tất cả các chi phí Đây là chỉ số quan trọng giúp nhà đầu tư đánh giá doanh thu vượt qua chi phí của tổ chức Con số này thường xuất hiện ở cuối báo cáo kết quả kinh doanh và phản ánh khả năng sinh lời của công ty Công thức tính thu nhập ròng là: Net income (NI) = Doanh thu - Chi phí.

Tổng tài sản bình quân là giá trị ghi sổ trung bình của các tài sản trên bảng cân đối kế toán vào cuối kỳ hiện tại và kỳ trước Nó thường được sử dụng để tính toán vòng quay tài sản và tỷ suất lợi nhuận trên tài sản, giúp đánh giá khả năng của công ty trong việc sử dụng tài sản để tạo ra doanh thu và lợi nhuận Công thức tính tổng tài sản bình quân là yếu tố quan trọng trong phân tích tài chính.

T ngổ tài s nả đ uầ kỳ + T ngổ tài s nả cu iố kỳ 2

Tài sản của công ty được hình thành từ vốn vay và vốn chủ sở hữu, hai nguồn vốn này đóng vai trò quan trọng trong việc tài trợ cho các hoạt động của công ty Hiệu quả chuyển đổi vốn đầu tư thành lợi nhuận được thể hiện qua chỉ số ROA; ROA cao cho thấy công ty đang tạo ra nhiều lợi nhuận hơn từ số tiền đầu tư.

TỔNG QUAN VỀ ĐẠI DỊCH COVID-19 VÀ THỊ TRƯỜNG CHỨNG KHOÁN VIỆT NAM

KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU

Ngày đăng: 21/07/2022, 20:27

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w