GIỚI THIỆU
Giới thiệu chung về FPT Telecom
Tập đoàn FPT, tên viết tắt của Công ty Cổ phần FPT, là một trong những công ty dịch vụ công nghệ thông tin hàng đầu tại Việt Nam, chuyên cung cấp các sản phẩm và dịch vụ công nghệ thông tin Được vinh danh với giải Bạc tại Stevie® Award, FPT là doanh nghiệp Việt Nam duy nhất nhận giải ở hạng mục Doanh nghiệp Ứng phó Covid-19 hiệu quả nhất Năm 2020, FPT đạt doanh thu 29.830 tỷ đồng, tăng 7,6% so với năm 2019, và lợi nhuận trước thuế đạt 5.263 tỷ đồng, tăng 12,8% so với năm trước.
Cơ cấu tổ chức của đơn vị
FPT có 48 văn phòng tại 26 quốc gia và hạ tầng viễn thông phủ khắp 59/63 tỉnh, thành phố tại Việt Nam Trụ sở chính của công ty nằm tại Tòa nhà FPT, số 10 Phố Phạm Văn Bạch, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Hà Nội, với 8 công ty thành viên và 3 công ty liên kết.
1 Công ty TNHH Phần mềm FPT (FPT Software)
2 Công ty TNHH Hệ thống Thông tin FPT (FPT Information System)
3 Công ty Cổ phần Viễn thông FPT (FPT Telecom)
4 Công ty Cổ phần Dịch vụ Trực tuyến FPT (FPT Online)
5 Công ty TNHH Giáo dục FPT (FPT Education )
6 Công ty TNHH Đầu tư FPT (FPT Investment)
7 Công ty TNHH FPT Smart Cloud (FPT Smart Cloud)
8 Công ty TNHH FPT Digital (FPT Digital)
1 Công ty Cổ phần Synnex FPT (Synnex FPT)
2 Công ty Cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT (FPT Retail)
3 Công ty Cổ phần Chứng khoán FPT (FPT Securities)
Trong đó, Trung tâm Phát triển và Quản lí hạ tầng (INF) có các nhiệm vụ chính như sau: đối tác.
- Thực hiện thẩm định, lập khái toán và lên phương án đầu tư các dự án do công ty thực hiện.
- Thực hiện công tác đấu thầu, công văn gửi các đối tác để thực hiện dự án.
- Quản lí các dự án mạng ngoại vi bao gồm mạng nội hạt và truyền dẫn đường trục.
Các lĩnh vực hoạt động
Các lĩnh vực hoạt động của FPT Telecom:
- Cung cấp hạ tầng mạng viễn thông cho dịch vụ Internet đa dạng (cung cấp dịch vụ Internet hai băng tầng 2,4GHz và 5GHz)
- Cung cấp các sản phẩm, dịch vụ viễn thông, Internet.
- Dịch vụ giá trị gia tăng trên mạng Internet, điện thoại di động.
- Dịch vụ tin nhắn, dữ liệu, thông tin giải trí trên mạng điện thoại di động.
- Thiết lập hạ tầng mạng và cung cấp các dịch vụ viễn thông, Internet.
- Xuất nhập khẩu thiết bị viễn thông và Internet.
Năng lực mạng lưới
Có hệ thống mạng đường trục trên 64 tỉnh thành tại Việt Nam.
Các điểm chuyển mạch thế hệ mới đặt tại: Hà Nội, Đà Nẵng, TP.Hồ Chí Minh và Cần Thơ.
Hệ thống mạng thế hệ mới NGN, hệ thống truyền dẫn hiện đại sử dụng SDH
(truyền dẫn quang), chuyển mạch IP (IP swiching), cáp quang, DWDM với dung lượng 40Gbps.
Mạch vòng cáp quang chuyển mạch tự động đảm bảo thông tin liên lạc thông
su ốt o Hệ thống truyền dẫn họat động có dự phòng. o Nền tảng chuyển mạch đa dịch vụ MSSP (Multi-Service Switching Platform) có
khả năng truyền tải đa dịch vụ như thoại, dữ liệu và hình ảnh…
Mạng lưới đường trục của FPT Telecom
Các dịch vụ triển khai
Hiện nay, FPT Telecom đang cung cấp các sản phẩm, dịch vụ chính bao gồm:
- Internet băng rộng: ADSL/VDSL, Triple Play, FTTH.
- Kênh thuê riêng, tên miền, Email, lưu trữ Web, Trung tâm dữ liệu.
Các dịch vụ giá trị gia tăng trên nền Internet bao gồm truyền hình trực tuyến OneTv, điện thoại cố định qua Internet (VoIP), giám sát từ xa với camera IP, chứng thực chữ ký số (CA) và điện toán đám mây (Cloud Computing) Những dịch vụ này không chỉ nâng cao trải nghiệm người dùng mà còn mang lại nhiều tiện ích cho doanh nghiệp và cá nhân trong việc quản lý thông tin và kết nối.
FPT Telecom cam kết cung cấp "Mọi dịch vụ trên một kết nối" bằng cách tích hợp nhiều dịch vụ giá trị gia tăng trên cùng một đường truyền Internet, mang lại lợi ích tối đa cho khách hàng Đồng thời, công ty cũng tăng cường hợp tác với các đối tác viễn thông lớn toàn cầu và xây dựng các tuyến cáp quang quốc tế, nhằm mở rộng dịch vụ ra thị trường toàn cầu và nâng cao vị thế của FPT Telecom cũng như các nhà cung cấp dịch vụ viễn thông Việt Nam.
Cung cấp dịch vụ Internet
Tìm hiểu chung về hệ thống FTTH
FTTH (Fiber to the Home) là công nghệ kết nối viễn thông tiên tiến, sử dụng cáp quang để truyền dẫn dữ liệu trực tiếp từ nhà cung cấp đến khách hàng Công nghệ này mang lại ưu điểm vượt trội với tốc độ truyền tải internet đồng đều cho cả download và upload, điều mà công nghệ ADSL không thể đạt được.
FFTH là công nghệ kết nối viễn thông sử dụng cáp quang từ nhà cung cấp đến địa điểm của khách hàng, như văn phòng hoặc nhà ở Công nghệ này truyền dữ liệu qua tín hiệu quang trong sợi cáp quang, sau đó tín hiệu được chuyển đổi thành tín hiệu điện và truyền qua cáp mạng vào bộ định tuyến Broadband Nhờ vậy, khách hàng có thể truy cập internet thông qua thiết bị này, cả có dây lẫn không dây.
FTTH (Fiber to the Home) mang lại hiệu quả vượt trội cho các dịch vụ như Hosting Server riêng, VPN, truyền dữ liệu, game online, IPTV, VoD, hội nghị truyền hình và IP Camera Với băng thông truyền tải dữ liệu cao, FTTH có khả năng nâng cấp lên tới 1Gbps, đảm bảo an toàn dữ liệu và độ ổn định cao, đồng thời không bị ảnh hưởng bởi nhiễu điện và từ trường.
2 Mô hình FTTH cơ bản
Mô hình một hệ thống FTTH
FTTH dự kiến sẽ thay thế ADSL trong tương lai gần do băng thông ADSL không đủ để cung cấp đồng thời các dịch vụ trực tuyến Với FTTH, người dùng sẽ có một IP tĩnh, phù hợp cho doanh nghiệp và tổ chức, giúp triển khai dễ dàng các dịch vụ như IP Camera, lưu trữ email và truyền dữ liệu với tốc độ cao.
Theo báo cáo mới nhất của Heavy Reading, số hộ gia đình toàn cầu sử dụng kết nối băng rộng FTTH sẽ tăng trưởng hàng năm trên 30% và đạt 89 triệu hộ vào năm 2012 Nhật Bản, Trung Quốc và Mỹ hiện đang dẫn đầu trong việc áp dụng công nghệ cáp quang này.
Công nghệ FTTH hiện đã đạt khoảng 20 triệu kết nối toàn cầu, với 6 triệu thuê bao mới được ghi nhận tại ba quốc gia Nhật Bản, Trung Quốc và Mỹ Châu Á được xem là thị trường có tiềm năng phát triển lớn trong lĩnh vực này.
Dự đoán đến cuối năm 2012, châu Á sẽ dẫn đầu với 54 triệu kết nối FTTH, tiếp theo là châu Âu và khu vực Trung Đông - Châu Phi với 16 triệu kết nối, trong khi Bắc Mỹ và Nam Mỹ theo sau.
Hiện nay, nhiều quốc gia như Đan Mạch, Pháp, Hồng Kông, Nhật Bản, Hàn Quốc, Thụy Điển, Đài Loan và Mỹ đang tiến hành chuyển đổi sang công nghệ FTTH (Fiber to the Home).
3 Phân biệt các loại cáp quang a) Giới thiệu chung về cáp quang
Cáp quang dùng ánh sáng truyền dẫn tín hiệu, do đó ít suy hao và thường được dùng cho kết nối khoảng cách xa.
Cáp quang được cấu tạo từ dây dẫn trung tâm làm từ sợi thủy tinh hoặc nhựa tinh chế, cho phép truyền tải tối ưu tín hiệu ánh sáng Bên ngoài, sợi quang được phủ một lớp lót giúp phản chiếu hiệu quả tín hiệu ánh sáng và giảm thiểu tình trạng gãy gập của cáp quang.
Cáp quang được cấu tạo từ ba thành phần chính: lõi (Core) là phần trung tâm, lớp phản xạ ánh sáng (Cladding) bao bọc quanh lõi, và lớp vỏ bảo vệ chính (primary coating hay coating, primary buffer) cùng với lớp vỏ ngoài (Outer Jacket) để bảo vệ toàn bộ cấu trúc.
Core được cấu tạo từ sợi thủy tinh hoặc nhựa plastic, có chức năng truyền dẫn ánh sáng Bên ngoài core là lớp cladding, được làm từ thủy tinh hoặc plastic, nhằm bảo vệ và phản xạ ánh sáng trở lại core Lớp primary coating bằng nhựa PVC bao bọc bên ngoài giúp bảo vệ core và cladding khỏi bụi bẩn, độ ẩm và trầy xước.
Hai loại cáp quang phổ biến hiện nay là GOF (Glass Optical Fiber) và POF (Plastic Optical Fiber) Cáp quang GOF được làm từ thủy tinh, trong khi POF được làm từ nhựa plastic với đường kính core lớn khoảng 1mm, thích hợp cho truyền dẫn tín hiệu ở khoảng cách ngắn và mạng tốc độ thấp Các thông số kỹ thuật của cáp quang GOF thường ghi là 9/125, 50/125 hoặc 62,5/125, tương ứng với đường kính của core và cladding, trong khi primary coating có đường kính mặc định là 250µm.
Bảo vệ sợi cáp quang bao gồm nhiều lớp khác nhau, với ba lớp chính là lớp chịu lực kéo (strength member), lớp vỏ bảo vệ ngoài (buffer) và lớp áo giáp (jacket) Lớp chịu lực kéo thường được làm từ sợi Kevlar, có khả năng chịu nhiệt và kéo căng Lớp buffer, thường bằng nhựa PVC, giúp bảo vệ cáp khỏi va đập và ẩm ướt Cuối cùng, lớp jacket là lớp bảo vệ ngoài cùng, được thiết kế để chịu va đập, nhiệt và mài mòn, nhằm bảo vệ phần bên trong cáp khỏi ẩm ướt và các tác động từ môi trường.
Có hai cách thiết kế khác nhau để bảo vệ sợi cáp quang là ống đệm không chặt
(loose-tube) và ống đệm chặt (tight buffer).
Cáp quang loose-tube thường được sử dụng cho môi trường ngoài trời, với khả năng chứa nhiều sợi quang bên trong Thiết kế này cho phép sợi cáp quang giãn nở khi có sự thay đổi nhiệt độ, giúp chúng co giãn tự nhiên mà không bị căng hay gãy ở những chỗ cong.
Cáp quang dạng ống lỏng (Loose-tube) thường được sử dụng cho môi trường ngoài trời, trong khi cáp quang dạng bọc chặt (Tight-buffer) chủ yếu được sử dụng trong nhà Cáp bọc chặt giúp bảo vệ sợi cáp quang một cách hiệu quả, tương tự như cáp điện, và mang lại sự thuận tiện trong quá trình lắp đặt.
Tight-buffer (Dây cáp quang dùng trong nhà)
Hệ thống FTTH của FPT Telecom
Cáp quang FTTH (Fiber-To-The-Home) là công nghệ truyền tín hiệu qua sợi quang từ nhà cung cấp dịch vụ đến khách hàng Cáp quang FTTH được cấu tạo từ nhiều sợi quang, chủ yếu làm từ thạch anh tinh khiết, cho phép tín hiệu truyền dưới dạng sóng ánh sáng bên trong lõi Nhờ vào thiết kế này, tín hiệu không bị thoát ra ngoài, mang lại tốc độ truyền nhanh hơn Hơn nữa, với nguyên lý hoạt động dựa trên ánh sáng, cáp quang FTTH vượt trội hơn so với cáp đồng trong việc truyền tín hiệu điện tử.
Mạng cáp quang thụ động (PON) là công nghệ truyền tín hiệu cáp quang theo mô hình Điểm-Đa điểm (P2M), trong đó mỗi khách hàng sử dụng một kết nối riêng qua bộ chia quang (POP) theo cách thụ động Tín hiệu được truyền trong mạng phân chia với băng thông chia sẻ từ nhánh đến người dùng, với một sợi quang có khả năng phục vụ từ 16 đến 128 nhánh cơ sở Công nghệ PON giúp giảm tối đa đường truyền, đồng thời cung cấp khả năng truyền tải dữ liệu lớn và ổn định hơn so với các công nghệ cũ Người dùng cuối nhận được tín hiệu gần như đầy đủ và PON được mã hóa cao, làm cho việc lấy cắp dữ liệu trở nên khó khăn, đảm bảo an toàn thông tin cho tín hiệu cáp quang FTTH Hiện nay, có hai loại PON phổ biến là Epon và Gpon, cung cấp các dịch vụ như thoại (Voice), truyền hình FPT (Video) và internet cáp quang FPT (Data).
3 dịch vụ trên cáp quang, sử dụng tín hiệu dạng sóng ánh sáng để truyền Tín hiệu.
BPON, hay còn gọi là Broadband PON, là một nền tảng kết nối dựa trên giao thức Apon, được áp dụng từ những ngày đầu của công nghệ PON Công nghệ này chủ yếu được sử dụng trong mạng viễn thông và phục vụ cho việc truyền tải dữ liệu như thoại, Internet và video BPON hoạt động với băng thông trong dãy 155,622 và 1244Mb/s.
Gpon, hay Gigabit-capable PON, là công nghệ kết nối theo IP và là phiên bản nâng cấp mới nhất của BPON Mặc dù vẫn sử dụng công nghệ ATM hoặc GEM, Gpon nổi bật với khả năng truyền tải dữ liệu lên đến 2.5 Gb/s Công nghệ này hỗ trợ Triple Play (Giọng nói - Dữ liệu - Video) và có ưu điểm vượt trội là khả năng kết nối đa phương tiện, đồng thời có thể truyền dẫn tín hiệu ở khoảng cách xa.
EPON (Ethernet PON) là một kết nối mạng nội bộ theo tiêu chuẩn IEEE, sử dụng công nghệ chuyển đổi với tốc độ từ 1 Gb/s đến 10 Gb/s Mặc dù EPON áp dụng công nghệ tương tự như GPON, nhưng khả năng truyền tải dữ liệu (internet) của nó không mạnh mẽ bằng, dẫn đến việc ít được các nhà cung cấp dịch vụ cáp quang áp dụng.
1 Tổng quan về thiết bị
Hiện nay trên hệ thống FTTH của FPT sử dụng các thiết bị sau:
- Converter Zyxel MC100FX-SC30-A
- Các loại dây nhảy quang a) Converter Zyxel MC1000-SFP
- Converter là một thiết bị đặc biệt có tính năng chuyển dữ liệu được truyền dưới
- Converter có 1 port đồng và 1 khe cắm quang SFP
Tùy thuộc vào khoảng cách của tuyến cáp quang, chúng ta có thể lựa chọn các loại module quang khác nhau Đối với khoảng cách ngắn, module SFP multi-mode có thể sử dụng hiệu quả lên đến 550m Trong khi đó, với khoảng cách dài hơn, module SFP single-mode có các tùy chọn với khoảng cách tối đa từ 10Km, 20Km đến 70Km.
- Có thể hoạt động với các loại module chuẩn 802.3z 1000Base SX/LX ( port quang 1Gbps)
- Converter tương thích chuẩn : IEEE802.3 10Base-T; IEEE802.3u 100Base-TX; IEEE802.3ab 1000Base-T; IEEE802.3z 1000Base SX/LX
- Điện áp hoạt động 9V- 700mA
Bảng 2 1 Bảng trạng thái hoạt động của Converter Zyxel MC1000-SFP
Số Chức năng Trạng thái Mô tả
1 SFP On 1000Mbps Full duplex
Chức năng SFP khi bật (On) cho phép cổng quang hoạt động với tốc độ 1000Mbps full duplex Ngược lại, khi chức năng SFP tắt (Off), cổng quang sẽ tự động thương lượng tốc độ với cổng quang của thiết bị ISP.
Trong hệ thống 1000Base-T LLF, port quang của Converter sẽ không sáng đèn mặc định, ngay cả khi có tín hiệu Chỉ khi port đồng của Converter sáng đèn, port quang mới được kích hoạt và dữ liệu mới có thể truyền qua.
SFP LLF hoạt động theo nguyên tắc rằng nếu cổng đồng của Converter có tín hiệu, cổng này sẽ không sáng Chỉ khi cổng quang nhận tín hiệu thì cổng đồng mới bật đèn, cho phép dữ liệu bắt đầu chạy.
Hiện tại FPT đang sử dụng Converter Zyxel MC1000-SFP-SP (Media Converter)
Về tính năng cũng gần như MC1000-SFP
- Port quang 1000Base-FX /SFP
- Link Fault Signaling (LFS) b) Converter Zyxel MC100FX-SC30-A
- Có thể hoạt động với các module chuẩn 802.3u 100Base FX/TX
- Cho phép các gói 802.1Q đi qua
- Có thể hiệu chỉnh các chế độ hoạt động khác nhau thông qua Dip Switch
- Converter có port quang 100Mbps-FX chuẩn SC module gắn trong
- Converter tương thích chuẩn : IEEE802.3 10Base-T; IEEE802.3u 100Base- TX/FX
- Điện áp hoạt động: 12VDC-0.8A
- Khoảng cách truyền tối đa 30Km
Bảng 2 2 Bảng trạng thái hoạt động của Converter Zyxel MC100FX-SC30-A
Số Chức năng Trạng thái Mô tả
3 Copper port data bit rate
Tính năng LFS tương tự như Converter MC1000, trong đó cổng quang sẽ không nhận tín hiệu nếu cổng đồng của Converter không có tín hiệu và ngược lại Một thiết bị đáng chú ý là modem Zyxel P320-W.
- Router Broadband P320-W hỗ trợ Wifi 802.11b/g AP bên trong
- 1 Wireless module gắn trong chuẩn 802.11g
-4 port LAN hỗ trợ có thể đấu cáp chéo và cáp thẳng
- Modem hỗ trợ DHCP, NAT, firwall, DoS, fort Forwarding ,SNMP V1,V2,Trap
- Mặc định cấu hình nhà sản xuất modem có IP là 192.168.1.1/24
- Modem có khả năng tải tối đa hơn 40Mbps
- Wireless hỗ trợ các phương thức chứng thực như WEP, WPA,WPA2…. d) SW- GS3012F
Switch Zyxel GS3012F là loại SW hiện đang sử sự phổ biến cho hạ tầng FTTH của FPT.
- SW có 12 port quang chuẩn SFP, trong đó 4 port 9,10,11,12 là port combo, tức là vừa có thể gắn port quang hay port đồng (RJ45)
- Các port quang 1- 8 chạy với tốc độ 1000Mbps không hỗ trợ 10/100Mbps
- Port comboo 9-11 hỗ trợ 10/100/1000Mbps full duplex và half-duplex e) Card quang ELC1220-55
- Card quang ELC1220-55 có 20 port quang 100Mbps
- Card tương thích DSLAM 5000 và DSLAM 6000
- Không tương thích DSLAM 3000 f) Module quang Zyxel LX-10
- Module Zyxel LX-10 hoạt động ở chế độ Single-mode , bước sóng 1310nm, tầm xa 10km
- Điện áp hoạt động +3.3V (3.15~3.45V), dòng 300mA
- Độ nhạy quang (Optical Receiver sensitivity) 20dBm
- Đấu nối bằng dây nhảy quang LC
- Khoảng cỏch truyền dẫn và cỏp tương ứng 62.5 àm MMF (multimode fiber): 550m; 50 àm MMF: 550m; 9 àm SMF (Single mode fiber): 10km
- Class 1 lasser hoạt động ở môi trường thường; bước sóng ngắn g) Module quang Zyxel LX-20
- Module Zyxel 100LX-20 hoạt động ở chế độ Single mode ,bước sóng 1310nm, tầm xa 20Km
- Điện áp hoạt động +3.3V ( 3.10~3.5V), dòng 250mA
- Độ nhạy quang ( Optical Receiver Sénitivity) 30dBm
- Đấu nối bằng dây nhảy quang LC
- Khoảng cỏch truyền dẫn và cỏp tương ứng 62.5 àm MMF (multimode fiber) :550m; 50 àm MMF : 550m; 9 àm SMF (Single mode fiber) : 20km h) Các loại dây nhãy quang phổ biến
Dây nhảy quang LC/LC được sử dụng để kết nối cho khách hàng FTTH thông qua SW 3012F, hoặc để kết nối cho các khách hàng leaseline từ couplink trên ODF đến bộ chuyển đổi của khách hàng.
Dây nhảy SC/SC là lựa chọn lý tưởng cho khách hàng FTTH sử dụng trên thiết bị ELC1220-55 Để thực hiện kết nối, cần cắt đôi dây nhảy và hàn nối với cáp quang từ điểm kéo đến nhà khách hàng, sau đó kết nối vào Converter Zyxel MC100FX-SC-30A.
Dây nhảy quang LC/SC thường dùng đấu nối cho các khách hàng Leaseline (đấu từ couplink từ ODF ra Converter).
2 Hướng dẫn cài đặt FTTH a) Cách tháo lắp module quang
Module quang sử dụng cho SW GS3012F phải sử dụng LX-10 chuẩn 1Gbps, Converter loại MC1000 hoặc MC1000-SFP-SP.
1 Mở vỏ đậy module quang
2 Gắn module quang vào port, mặt có board mạch điện hướng xuống
3 Kiểm tra đèn để xác định switch đã nhận module.
4 Cài chốt module và gắn dây quang vào.
1 Lấy dây quang ra khỏi module
3 Rút module quang ra khỏi port
4 Đậy module quang lại bằng vỏ bọc (thường đi kèm với transceiver ban đầu trước khi sử dụng, gọi là dust cover) b) Cách đấu gắn thiết bị
Khách hàng FTTH thường sử dụng cáp quang 2FO hoặc 4FO, với đầu dây quang được cắt và hàn vào 2 sợi dây nhảy LC hoặc SC tùy thuộc vào đầu nối của Converter Sau khi hoàn tất việc hàn, cáp và dây nhảy cần được bảo vệ trong hộp sắt chứa cáp trước khi kết nối vào Converter, từ đó dây cáp thẳng UTP sẽ được đấu đến Router P320-W Để kiểm tra tín hiệu quang, nếu đèn Power sáng xanh, Converter hoạt động bình thường; nếu sáng đỏ hoặc không sáng, Converter có thể bị hỏng.
Khi tín hiệu quang hoạt động, đèn Link/Act sẽ phát sáng màu xanh, trong khi đèn FDX/COL sẽ sáng vàng Khi có lưu lượng dữ liệu, đèn Link/Act sẽ nhấp nháy Đèn 100/1000 sẽ sáng vàng khi cổng chạy ở tốc độ 100Mbps và sáng xanh khi cổng hoạt động ở tốc độ 1000Mbps Hướng dẫn cấu hình modem P320-W.
Modem mới thì IP mặc định là 192.168.1.1 , password :1234. Đầu tiên ta Login vào Modem bằng giao diện WEB ( Modem P320-W không hỗ trợ Telnet) như sau:
Ta mở giao diện Internet Explorer , tại thanh Address ta gõ 192.168.1.1 ấn Enter
To access the Zyxel P320-W login page, enter the password "1234" in the password field and click "Login." After logging in, leave the Language Selection page at its default setting and select "Apply."
Sau khi ta chọn Apply sẽ hiện trang web yêu cầu thay đổi Password login modem,nếu không cần thay đổi ta chọn Ignore
Sau khi chọn Ignore trang web tiếp theo ta chọn Go To Advanced Setup sẽ hiện lên trang WEB giao diện cấu hình chính như sau:
Sau đó ta chọn Network, chọn WAN giao diện cấu hình port WAN sẽ hiện ra như sau:
MỘT SỐ HÌNH ẢNH THỰC TẾ
Hình ảnh của POP FTTH
Ảnh thực tế một POP dịch vụ ADSL và FTTH
Swich Zyxel GS-3012F cung cấp lease line cho khách hàng
Switch Zyxel MGS-3712F cung cấp lease line cho khách hàng
Card ELC1220G-55 cung cấp cho thuê bao FTTH
Phối quang cho thuê bao FTTH
Nguồn cho DSLAM Zyxel IES 6000
Acquy dự phòng cho DSLAM Zyxel IES 6000
Sơ đồ RING của POP27
Sơ đồ đấu RING FTTH dùng Switch của FPT
Sơ đồ đấu RING ADSL và FTTH dùng DSLAM
Phần IV : Hướng dẫn cài đặt modem FPT
Các bước thực hiện cấu hình và cài đặt modem wifi FPT G97RG6M
Một số DNS cần nhớ khi thực hiện cài đặt cấu hình :
Bước 1: Reset cứng modem về bản máy tính
Để thực hiện reset cứng modem wifi FPT về cấu hình mặc định từ nhà sản xuất, bạn cần sử dụng đầu bút bi Quá trình này sẽ xóa tất cả các cấu hình trước đó, giúp khôi phục modem về trạng thái ban đầu.
Để thực hiện reset modem, bạn cần sử dụng đầu bút bi để nhấn vào lỗ reset trên modem và giữ trong khoảng 7 đến 10 giây Khi tất cả các đèn trên modem tắt và chỉ còn đèn Power sáng, quá trình reset đã thành công Lưu ý kiểm tra xem modem đã được cắm nguồn trước đó hay chưa.
Bước 2: Đăng nhập modem wifi FPT G97RG6M cấu hình và cài đặt
Khi modem đã được reset, hãy lật mặt sau của modem để tìm các thông tin cần thiết Nhà sản xuất đã ghi sẵn địa chỉ modem mặc định (192.168.1.0), tên người dùng (admin) và mật khẩu web, lưu ý rằng mỗi modem sẽ có mật khẩu khác nhau.
Trên máy tính truy cập vào địa chỉ web http://192.168.1.0/login.html
Màn hình giao diện đăng nhập gpon home gateway login hiện nay nhập vào một số thông tin user, pass như sau modem đã xem ở bước trên, chọn Login.
Bước 3: Cài đặt mạng wifi băng tần 2.4Ghz
Để cài đặt tên wifi 2.4Ghz, sau khi đăng nhập vào modem, bạn hãy chọn tab Wireless Setup ở menu trên cùng Tiếp theo, trong menu bên trái, chọn SSID và tại dòng SSID Name, nhập tên wifi mà bạn muốn.
Cài đặt mật khẩu wifi 2.4Ghz: chuyển sang menu Wireless Security Tại dòng Security Passphrase nhập mật khẩu cần cài đặt cho wifi 2.4Ghz.
Bước 4: Cài đặt mạng wifi băng tần 5Ghz
Để cài đặt tên wifi 5Ghz, bạn thực hiện tương tự như với 2.4Ghz Trên menu bên trái, chọn SSID, sau đó nhập tên wifi mong muốn vào dòng SSID name và kéo xuống dưới để chọn Apply.
To set a password for your 5GHz Wi-Fi network, navigate to the Wireless Security menu In the Security Passphrase field, enter the desired password for your 5GHz Wi-Fi Afterward, scroll down and select Apply Wait a moment for the modem to save the configuration settings.
Bước 5: Tắt DHCP biến modem G97RG6M thành bộ phát wifi
chuyển sang ta Advanced Setup Tại dòng DHCP Server tích hợp vào ô Disable để tắt tính năng DHCP modem biến modem thành bộ phát wifi.
Để tránh trùng địa chỉ IP với modem tổng, bạn có thể thay đổi số cuối cùng trong địa chỉ IP thành 50 hoặc 60 Việc này giúp thiết lập lại địa chỉ cho bộ phát một cách hiệu quả.
Khi đã hoàn tất chọn Apply để lưu thông số cấu hình Vậy là quá trình cấu hình đã được hoàn tất
Sau khi hoàn tất 5 bước cấu hình, bạn chỉ cần rút dây mạng LAN từ modem và cắm vào máy tính Tiếp theo, kết nối dây mạng từ modem tổng đến modem bộ phát đã được cấu hình Mục đích chính của việc này là cung cấp mạng cho toàn bộ thiết bị Bây giờ, hãy mở điện thoại và tìm kiếm mạng WiFi, bạn sẽ thấy hai mạng WiFi 2.4GHz và 5GHz đang hoạt động.