HIỆP ƯỚC BASEL VÀ QUẢN TRỊ RỦI RO TÍN DỤNG THEO CÁC TIÊU CHUẨN CỦA BASEL
Rủi ro và quản trị rủi ro của ngân hàng
1.1.1 Khái niệm rủi ro và quản trị rủi ro
Rủi ro được hiểu theo nhiều quan điểm và định nghĩa khác nhau từ các tác giả, tạo nên sự phong phú và đa dạng trong cách tiếp cận Tuy nhiên, có thể phân loại các quan điểm về rủi ro thành hai trường phái chính.
Theo trường phái truyền thống, rủi ro được định nghĩa là những thiệt hại, mất mát, nguy hiểm hoặc các yếu tố liên quan đến khó khăn và điều không chắc chắn có thể xảy ra đối với con người.
Sự không may mắn, sự tổn thất mất mát, nguy hiểm
Điều không lành, điều không tốt, bất ngờ xảy đến
Rủi ro là khả năng gặp những điều không may trong tương lai; một tình huống nguy hiểm hoặc mang đến hậu quả xấu
Sự tổn thất tài sản hay sự giảm sút lợi nhuận thực tế so với lợi nhuận dự kiến
Trong quá trình kinh doanh và sản xuất, các bất trắc ngoài ý muốn có thể xảy ra, gây ảnh hưởng tiêu cực đến sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp.
Theo trường phái trung hòa:
Rủi ro là sự bất trắc có thể đo lường được (Trong “Risk, Uncertainty, and Profit” - Frank Knight 1885-1972)
Rủi ro là bất trắc có thể liên quan đến những biến cố không mong đợi (Theo
“The economic theory of risk and insurance” - Sir Allan Robert Willet)
Rủi ro là giá trị và kết quả mà hiện thời chưa biết đến
Theo C Arthur William, Jr và Micheal L Smith trong cuốn “Quản lý Rủi ro & Bảo hiểm” (1997), rủi ro được định nghĩa là sự biến động tiềm ẩn trong các kết quả, có thể xuất hiện trong hầu hết các hoạt động của con người Khi có rủi ro, kết quả không thể được dự đoán chính xác, dẫn đến sự bất định Nguy cơ rủi ro phát sinh khi một hành động tạo ra khả năng có được hoặc mất mát không thể đoán trước.
Rủi ro được hiểu là sự không chắc chắn hoặc tình trạng bất ổn Tuy nhiên, không phải tất cả sự không chắc chắn đều được coi là rủi ro; chỉ những tình huống không chắc chắn có thể ước đoán được xác suất xảy ra mới được xem là rủi ro thực sự.
Sự bất trắc là những tình trạng không chắc chắn và không thể dự đoán, khác với rủi ro, vốn có cả khía cạnh tích cực và tiêu cực Rủi ro có thể dẫn đến tổn thất và nguy hiểm, nhưng cũng mở ra cơ hội và thời cơ Bằng cách nghiên cứu, nhận diện và đo lường rủi ro, chúng ta có thể phát hiện các biện pháp phòng ngừa để hạn chế tác động tiêu cực và tận dụng những cơ hội tích cực mà rủi ro mang lại.
Như vậy theo các định nghĩa của rủi ro nêu trên có hai điểm chung, đó là:
Một là, rủi ro là một sự kiện bất ngờ, không mong đợi
Hai là, khi xảy ra, rủi ro gây tổn thất cho con người, doanh nghiệp
Rủi ro trong hoạt động kinh doanh ngân hàng:
Trong nền kinh tế hiện nay, các ngân hàng (NH) phải đối mặt với nhiều rủi ro trong hoạt động kinh doanh do sự phát triển đa dạng của sản phẩm dịch vụ và ảnh hưởng của các yếu tố kinh tế, chính trị, xã hội Để tối ưu hóa cơ hội và giảm thiểu rủi ro, các NH cần phải nhận diện rõ ràng các loại rủi ro trong hoạt động kinh doanh của mình, đồng thời chú trọng đến chính sách quản lý điều hành vĩ mô và vi mô từ các cơ quan quản lý.
Rủi ro trong hoạt động kinh doanh ngân hàng là những sự kiện không mong đợi có thể gây thiệt hại về tài sản, giảm lợi nhuận thực tế so với dự kiến, hoặc dẫn đến chi phí bổ sung để hoàn thành các giao dịch tài chính Do đó, việc nhận diện các loại rủi ro là rất quan trọng, từ đó đề xuất các giải pháp quản trị rủi ro hiệu quả nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực đến hiệu quả hoạt động ngân hàng.
Các ngân hàng coi việc chấp nhận rủi ro là yếu tố thiết yếu, vì doanh thu chủ yếu phát sinh từ việc này Việc chấp nhận rủi ro không chỉ ảnh hưởng đến lãi suất mà còn tác động trực tiếp đến lợi nhuận đầu tư.
Quản trị rủi ro (QTRR) là quá trình chấp nhận rủi ro đã được tính toán, không phải là né tránh Việc chấp nhận rủi ro là cần thiết để đạt được lợi nhuận trong tương lai, đồng thời phát huy năng lực của ngân hàng trong việc đối phó với tổn thất do rủi ro gây ra QTRR tiếp cận rủi ro một cách khoa học, toàn diện và hệ thống, nhằm nhận diện, kiểm soát, phòng ngừa và giảm thiểu tổn thất cũng như những ảnh hưởng bất lợi từ rủi ro.
Mục tiêu của Quản trị Rủi ro (QTRR) là chấp nhận và quản lý rủi ro một cách hiệu quả, không phải ngăn cấm QTRR yêu cầu nhận thức đầy đủ về rủi ro để có thể đo lường và giảm thiểu chúng trong phạm vi được phê duyệt Mô hình QTRR bao gồm các bước như nhận dạng, phân tích, đo lường, kiểm soát, phòng ngừa và tài trợ rủi ro Để xây dựng mô hình QTRR hiệu quả, ngân hàng cần xác định mức độ chấp nhận rủi ro, bao gồm các rủi ro sẵn sàng chấp nhận, những rủi ro cần tránh, mức độ rủi ro có thể chấp nhận và mức lợi nhuận mong muốn.
Công tác QTRR bao gồm các nội dung sau:
Hạn mức rủi ro được xác định bởi các bộ phận nghiệp vụ quản trị rủi ro (QTRR) và phải được Hội đồng quản trị xem xét, phê duyệt Ban điều hành có trách nhiệm đảm bảo các bộ phận nghiệp vụ tuân thủ các hạn mức này.
Đánh giá rủi ro là quá trình xác định các rủi ro lớn liên quan đến sản phẩm, dịch vụ và hoạt động của tổ chức tín dụng (TCTD) Quá trình này cần thiết lập các chốt kiểm tra trong quy trình nghiệp vụ nhằm kiềm chế rủi ro trong các hạn mức đã đề ra Đồng thời, cần có các biện pháp theo dõi các trường hợp ngoại lệ vượt quá hạn mức rủi ro để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong hoạt động của TCTD.
Theo dõi rủi ro là một bước quan trọng sau khi xác định hạn mức và đánh giá mức độ rủi ro của từng loại Điều này giúp doanh nghiệp quản lý rủi ro hiệu quả theo từng lĩnh vực kinh doanh.
Kiểm soát rủi ro: kiểm soát rủi ro trên góc độ toàn diện các hoạt động ngân hàng để đưa ra biện pháp giảm thiểu rủi ro hợp lý
Báo cáo đánh giá về quản trị rủi ro (QTRR) được xây dựng dựa trên kết quả đánh giá rủi ro, nhằm nêu rõ những điểm mạnh và điểm yếu trong quá trình quản lý rủi ro Từ đó, báo cáo sẽ rút ra bài học kinh nghiệm và đề xuất các giải pháp phù hợp để cải thiện hiệu quả quản trị rủi ro trong tương lai.
1.1.2 Phân loại, nguyên nhân rủi ro
Hiệp ước Basel và tiêu chuẩn về rủi ro tín dụng
1.2.1 Hiệp ước Basel và các tiêu chuẩn của Basel
1.2.1.1 Lịch sử của Hiệp ước Basel
Ủy ban Basel về giám sát ngân hàng (BCBS) được thành lập vào năm 1974 bởi các Ngân hàng Trung ương và cơ quan giám sát của 10 nước phát triển (G10) tại Basel, Thụy Sĩ, nhằm ngăn chặn sự sụp đổ hàng loạt của các ngân hàng trong thập kỷ 80 Hiện nay, BCBS bao gồm đại diện từ các ngân hàng trung ương và cơ quan giám sát ngân hàng của Anh, Bỉ, Canada, Đức, Hà Lan, Hoa Kỳ, Luxembourg, Nhật Bản, Pháp, Tây Ban Nha, Thụy Điển, Thụy Sĩ và Ý Ủy ban này tổ chức họp 4 lần mỗi năm để thảo luận và đưa ra các quy định nhằm cải thiện hệ thống ngân hàng toàn cầu.
Các sự kiện quan trọng về hiệp ước Basel:
(1) Năm 1988, Hiệp ước vốn Basel đầu tiên (Basel I) ra đời và có hiệu lực từ 1992
(2) Năm 1996, Basel I được bổ sung thêm rủi ro thị trường (được thực thi chậm nhất
(3) Tháng 6/1999, đề xuất một khung Hiệp ước vốn mới với chương trình tư vấn lần thứ nhất (First Consultative Package – CP1)
(4) Tháng 1/2001, chương trình tư vấn lần thứ hai (CP2)
(5) Tháng 4/2003, chương trình tư vấn lần thứ ba (CP3)
(6) Quý 4/2003, phiên bản mới của Hiệp ước vốn (Basel II) được hoàn thiện
(7) Tháng 1/2007, Basel II có hiệu lực
(8) Năm 2010, chấm dứt quá trình chuyển đổi
(9) Tháng 9/2010, Hiệp định Basel III được ký kết và được phê duyệt vào tháng 11/2010, có hiệu lực bắt đầu từ 2013
Vào năm 1988, Ủy ban đã giới thiệu hệ thống đo lường vốn được gọi là Hiệp ước vốn Basel (Basel I), cung cấp khung đo lường rủi ro tín dụng với tiêu chuẩn vốn tối thiểu 8% Hệ thống này không chỉ phổ biến trong các quốc gia thành viên mà còn lan rộng ra hầu hết các nước có ngân hàng hoạt động quốc tế Đến năm 1996, Basel I đã được sửa đổi với nhiều điểm mới, tuy nhiên, Hiệp ước vẫn còn nhiều hạn chế.
Mục đích của Basel I là củng cố sự ổn định cho hệ thống ngân hàng quốc tế, đồng thời thiết lập một hệ thống ngân hàng thống nhất và bình đẳng Điều này giúp giảm thiểu cạnh tranh không lành mạnh giữa các ngân hàng quốc tế, đảm bảo một môi trường tài chính vững mạnh và công bằng hơn.
Tiêu chuẩn Basel I, nổi bật với tỉ lệ vốn dựa trên rủi ro được gọi là “tỉ lệ Cook”, đã được phát triển bởi Ủy ban Basel về Giám sát Ngân hàng (BCBS) nhằm củng cố hệ thống ngân hàng quốc tế Ban đầu, tiêu chuẩn này chỉ áp dụng cho các ngân hàng hoạt động quốc tế, nhưng sau đó đã được mở rộng và thực thi trên nhiều ngân hàng khác trên toàn cầu.
Theo tiêu chuẩn quốc tế, ngân hàng cần duy trì ít nhất 8% vốn so với tổng giá trị tài sản của mình, với tỷ lệ này được tính toán dựa trên nhiều phương pháp khác nhau và phụ thuộc vào mức độ rủi ro của các tài sản.
Tỉ lệ thoả đáng về vốn (CAR) = Vốn bắt buộc / Tài sản tính theo độ rủi ro gia quyền (RWA)
Ngân hàng được coi là có mức vốn tốt khi tỷ lệ CAR (Capital Adequacy Ratio) lớn hơn 10% Mức vốn thích hợp được xác định khi CAR vượt quá 8% Ngân hàng thiếu vốn khi CAR dưới 8%, thiếu vốn rõ rệt khi CAR dưới 6%, và thiếu vốn trầm trọng khi CAR thấp hơn 2%.
Vốn cấp 1, cấp 2 và cấp 3 là những khái niệm quan trọng trong quy định của Basel I, với thành tựu nổi bật là việc thiết lập định nghĩa quốc tế về vốn ngân hàng Tiêu chuẩn này cũng đưa ra tỷ lệ vốn an toàn, quy định mức độ vốn mà các ngân hàng cần duy trì để đảm bảo ổn định tài chính.
Vốn cấp 1 ≥ Vốn cấp 2 + Vốn cấp 3
Vốn cấp 1 là nguồn vốn dự trữ và các khoản dự phòng đã được công bố, bao gồm vốn chủ sở hữu vĩnh viễn, dự trữ công bố (lợi nhuận giữ lại), lợi ích thiểu số tại các công ty con trong báo cáo tài chính hợp nhất, và lợi thế kinh doanh (goodwill).
Vốn cấp 2, hay còn gọi là vốn bổ sung, bao gồm các thành phần như lợi nhuận giữ lại không công bố, dự phòng đánh giá lại tài sản, dự phòng chung và dự phòng thất thu nợ chung, công cụ vốn hỗn hợp, vay với thời hạn ưu đãi, cùng với đầu tư vào các công ty con tài chính và các tổ chức tài chính khác Trong khi đó, vốn cấp 3, được sử dụng để đối phó với rủi ro thị trường, chủ yếu là vay ngắn hạn.
(3) Vốn tính theo rủi ro gia quyền:
RWA = Tổng (Tài sản x Mức rủi ro phân định cho từng tài sản trong bảng cân đối kế toán) + Tổng (Nợ tương đương x Mức rủi ro ngoại bảng)
Basel I đưa ra trọng số rủi ro gồm 4 mức: quốc gia 0%; ngân hàng 20%; doanh nghiệp 100% Trọng số rủi ro không phản ánh độ nhạy cảm rủi ro trong mỗi loại này
Rủi ro tín dụng theo tiêu chuẩn Basel đề cập đến nguy cơ thiệt hại phát sinh từ việc người vay, bao gồm cả các nhà phát hành trái phiếu và đối tác thương mại, không thể thanh toán nghĩa vụ tài chính của họ.
Rủi ro cho vay phát sinh khi ngân hàng cấp khoản vay hoặc phát hành bảo lãnh cho khách hàng, là một trong những rủi ro phổ biến nhất trong ngành tài chính Nhóm rủi ro này bao gồm các loại cho vay như cho vay kỳ hạn, cho vay bất động sản, tín dụng tuần hoàn, thấu chi và thư tín dụng Mức độ rủi ro được đo lường dựa trên khối lượng danh nghĩa của nghĩa vụ tài chính mà khách hàng cần thanh toán khi đáo hạn.
Rủi ro đầu tư liên quan đến khả năng vỡ nợ tín dụng và sự thay đổi trong xếp hạng rủi ro của trái phiếu, đặc biệt là khi ngân hàng mua trái phiếu với mục đích giữ lâu dài cho đến khi đáo hạn Những rủi ro này có thể ảnh hưởng đến lợi nhuận và an toàn tài chính của ngân hàng.
Rủi ro thị trường tiền tệ xảy ra khi ngân hàng gửi các khoản tiền gửi ngắn hạn với đối tác để quản lý thanh khoản dư thừa Những khoản tiền gửi này thường có thời hạn ngắn, từ 1 đến 7 ngày Nếu đối tác vỡ nợ, ngân hàng có thể mất toàn bộ khoản tiền gửi.
Rủi ro thanh toán là tình huống mà ngân hàng có thể giao vốn hoặc thực hiện các khoản đầu tư vào ngày hợp lệ, nhưng không nhận được khoản giao từ đối tác Điều này có thể dẫn đến tổn thất tài chính và ảnh hưởng đến dòng tiền của ngân hàng Việc quản lý rủi ro thanh toán là rất quan trọng để đảm bảo an toàn tài chính và duy trì uy tín trong các giao dịch.
Kinh nghiệm vận dụng các tiêu chuẩn của Basel trong quản trị rủi ro tín dụng của các nước trên thế giới
Các quốc gia trên thế giới đánh giá cao những mục tiêu và thành tựu mà Basel đạt được, đặc biệt là Basel I và những cải tiến trong Basel II, nhằm hoàn thiện quản trị rủi ro (QTRR) và nâng cao giám sát Để đánh giá khả năng áp dụng và tác động của các nguyên tắc trong Hiệp ước đối với công tác QTRR, Ủy ban Basel đã thực hiện 5 cuộc khảo sát, trong đó QIS 5 vào năm 2005 là khảo sát mới nhất, đánh giá hơn 350 ngân hàng ở 31 quốc gia, bao gồm 9 nước G10 (trừ Mỹ) QIS 5 chia các ngân hàng thành 2 nhóm: nhóm 1 là các ngân hàng có vốn cấp 1 từ 3 tỷ USD trở lên và hoạt động đa ngành, đa quốc gia, với 56 ngân hàng từ các nước G10 Bảng số liệu cho thấy số lượng ngân hàng đang áp dụng 3 phương pháp để đánh giá rủi ro tín dụng: SA (phương pháp chuẩn), FIRB (phương pháp xếp hạng nội bộ cơ bản) và AIRB (phương pháp xếp hạng nội bộ nâng cao).
Bảng 1.4: Kết quả khảo sát ứng dụng các phương pháp Basel II trong nghiên cứu QIS5
Nhóm 1 (Vốn 3 tỷ USD) Nhóm 2 (Vốn < 3 tỷ USD)
RSA FIRB AIRB Tổng RSA FIRB AIRB Tổng
Nguồn: Basel Committee on Banking Supervision, Results of the fifth quantitative impact study (QIS 5), June 2006
Một số phương pháp như chỉ số cơ bản, chuẩn và đo lường nâng cao được khảo sát để đánh giá rủi ro hoạt động của ngân hàng Tuy nhiên, việc áp dụng phương pháp AMA rất phức tạp, dẫn đến chỉ có 22 quốc gia hiện đang áp dụng, theo khảo sát của BIS, trong đó có khoảng 8 quốc gia thuộc nhóm G10 trong nghiên cứu QIS5.
Theo khảo sát, các quốc gia G10 chủ yếu sử dụng phương pháp xếp hạng nội bộ trong đánh giá rủi ro tín dụng, trong khi nhóm 1 G10 áp dụng phương pháp xếp hạng nội bộ nâng cao Ngược lại, các quốc gia không thuộc nhóm G10 với vốn cấp 1 từ 3 tỷ USD trở lên thường chọn phương pháp chuẩn đơn giản hơn Đặc biệt, khảo sát về việc ứng dụng Basel tại các nước không phải thành viên Hội đồng Basel cho thấy 84% trong số họ dự kiến áp dụng Basel II từ năm 2007 đến 2015.
Bảng 1.5: Ứng dụng Basel II trong các nước không phải thành viên của Ủy ban Basel (2007 -2015)
Số nước dự kiến áp dụng
Châu Âu (không thuộc hội đồng Basel) 36 30 83%
Nguồn: Review of Basel II Implementation in Low – Income Countries done by
Institute of Development Studies University of Sussex, Brighton
Theo khảo sát của FSI năm 2004, trong số 107 nước đang phát triển, có tới 88 quốc gia thể hiện sự quan tâm đến việc áp dụng Hiệp ước Basel II và đã xây dựng lộ trình triển khai đến năm 2006.
2015 mặc dù đối với các nước đang phát triển việc áp dụng Basel vẫn còn nhiều hạn chế Ứng dụng Basel II tại các quốc giá Châu Á:
Có tối đa 11 nước trong khảo sát sẽ tiến hành tiếp cận và ứng dụng Basel II từ năm
Đến cuối năm 2008, 14 quốc gia sẽ áp dụng phương pháp chuẩn của Basel II, trong khi 7 quốc gia sẽ sử dụng phương pháp xếp hạng nội bộ cơ bản và 5 quốc gia sẽ áp dụng phương pháp xếp hạng nội bộ nâng cao Các nhà quản lý ở Châu Á đều ủng hộ các mục tiêu chung của Basel II, tin rằng khung này sẽ khuyến khích cải thiện công tác quản lý rủi ro và bổ sung cho các mục tiêu giám sát của họ.
Từ năm 2007 đến 2015, các nước Châu Á dự kiến sẽ áp dụng 100% Hiệp ước Basel II, với việc thực thi thông qua phương pháp tiếp cận chuẩn hóa (SA) tại một số quốc gia trong khu vực.
IRBF là phương pháp cơ bản dựa trên xếp hạng nội bộ, trong khi IRBA là phương pháp nâng cao dựa trên xếp hạng nội bộ BIA đại diện cho phương pháp chỉ số cơ bản, còn AMA là phương pháp đo lường tiên tiến.
Bảng 1.6: Ứng dụng Basel II tại các nước Châu Á
Phương pháp quản trị rủi ro tín dụng
Quốc Không áp dụng 2010 Không áp dụng
Không áp dụng Không áp dụng
Nguồn: website ngân hàng nhà nước
Những quốc gia phát triển mạnh mẽ tại khu vực Châu Á như Singapore, Hồng Kông và Đài Loan sẽ áp dụng các phương pháp mới ngay từ đầu năm 2007, bao gồm phương pháp chuẩn trong quản lý rủi ro tín dụng.
& rủi ro hoạt động), phương pháp IRB cơ bản và phương pháp chỉ số cơ bản BIA Các phương pháp nâng cao được áp dụng vào đầu năm 2008
Trái ngược với xu hướng chung của nhiều quốc gia, Trung Quốc đã quyết định áp dụng tiêu chuẩn Basel 1.5, kết hợp các quy định của Basel I với quy tắc 2 và 3 trong Basel II.
Tất cả các phương pháp mới trong Basel II để đánh giá rủi ro tín dụng đều không được quốc gia này áp dụng cho đến cuối năm.
Năm 2007, Trung Quốc sẽ hoàn thành việc áp dụng Basel I về đánh giá rủi ro tín dụng Tại Mỹ, Basel II được áp dụng vào đầu năm 2008 với sự khác biệt lớn, cho phép các ngân hàng lớn và đa quốc gia sử dụng phương pháp nâng cao (PP IRB hoặc PP AMA) Việc thực hiện Basel II phải thông qua phân loại ba nhóm ngân hàng bởi bốn cơ quan: Cơ quan kiểm soát tiền tệ (OCC), Tổ chức hệ thống dự trữ liên bang (Board), Tập đoàn bảo hiểm tiền gửi (FDIC) và Cơ quan kiểm soát tiền gửi (OTS) Nhóm 1 bao gồm các ngân hàng cốt lõi với tổng giá trị tài sản 250 tỷ USD, Nhóm 2 là các ngân hàng OPT-IN, và Nhóm 3 là các ngân hàng tổng quát.
Các cuộc khảo sát từ các tổ chức uy tín toàn cầu cho thấy, nhiều quốc gia hiện đang áp dụng Basel II trong quản trị rủi ro (QTRR), chủ yếu thông qua các phương pháp đơn giản Trong khi đó, các phương pháp phức tạp hơn, như phương pháp nâng cao, chỉ được áp dụng bởi những ngân hàng lớn, đa ngành và hoạt động trên quy mô quốc tế.
Ngành ngân hàng thường xuyên đối mặt với nhiều rủi ro, đặc biệt trong các giai đoạn khủng hoảng và suy thoái kinh tế toàn cầu Để giảm thiểu những rủi ro này, Hiệp ước Basel đã được thiết lập nhằm xây dựng các chuẩn mực quan trọng cho lĩnh vực tài chính ngân hàng.
Trong chương 1 đã trình bày được các nội dung sau:
Rủi ro và phân loại rủi ro trong hoạt động ngân hàng
Các hiệp ước Basel và các chuẩn mực về quản trị rủi ro
Kinh nghiệm của các nước khi áp dụng Basel II
Việc áp dụng hiệu quả Basel II giúp ngân hàng giảm thiểu rủi ro và cải thiện quản trị rủi ro, nhưng lại gặp khó khăn do yêu cầu nghiêm ngặt và tiêu chuẩn phức tạp Đặc biệt, trong lĩnh vực rủi ro tín dụng, ba phương pháp xác định rủi ro—phương pháp chuẩn, phương pháp xếp hạng nội bộ cơ bản và phương pháp xếp hạng nội bộ nâng cao—đều yêu cầu các hệ số và quy trình tính toán chặt chẽ Điều này càng trở nên thách thức hơn trong bối cảnh Việt Nam khi chuẩn bị thực hiện Basel III.
Nội dung lý luận đã giúp làm sáng tỏ thực trạng áp dụng chuẩn mực Basel II trong quản trị rủi ro tín dụng tại ACB hiện nay.
CHƯƠNG 2: THỰC TRẠNG ỨNG DỤNG HIỆP ƯỚC BASEL II TRONG QUẢN TRỊ RỦI RO TÍN DỤNG TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN Á CHÂU
Thực trạng quản trị rủi ro tín dụng theo hiệp ước Basel tại các NH TMCP Việt
2.1.1 Điều kiện áp dụng Basel II và Basel III
Một số ngân hàng của Việt Nam chưa sẵn sàng với Basel II ngay tại thời điểm cuối
Vào năm 2011, Hiệp định Basel III đã được ban hành bởi Ủy ban Giám sát ngân hàng Basel nhằm ngăn chặn sự tái diễn của cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu Các quy định nghiêm ngặt hơn này áp dụng cho các ngân hàng thuộc 27 quốc gia thành viên, nhằm tăng cường tính ổn định và an toàn cho hệ thống tài chính.
Hệ số an toàn vốn tối thiểu (CAR) được giữ nguyên ở mức 8%, trong khi Basel III yêu cầu tăng vốn chủ sở hữu (vốn cấp 1) của ngân hàng từ 4% lên 6% Trong số 6% vốn cấp 1, 4,5% phải là vốn của cổ đông phổ thông Thời hạn thực hiện quy định này là ngày 1/1/2015.
Các ngân hàng thương mại (NHTM) Việt Nam có khả năng áp dụng Basel III theo quy định tại Thông tư 13/2010/TT-NHNN, yêu cầu tỷ lệ CAR tối thiểu là 9% từ ngày 1/10/2010, cao hơn so với 8% trước đó Từ năm 2018, NHTM cần nâng tỷ lệ này lên 10,5% bao gồm cả vốn đệm dự phòng Tuy nhiên, để thực hiện Basel III, cần có nhiều cơ chế mới như đầu tư vào công nghệ và cơ sở hạ tầng chất lượng Việc áp dụng Basel III cho toàn hệ thống ngân hàng Việt Nam vào năm 2015 được coi là chưa khả thi, do thiếu kinh nghiệm trong quản lý rủi ro tín dụng Mặc dù Basel III là giải pháp tối ưu, nhưng nếu không cải thiện cơ sở hạ tầng, hệ thống ngân hàng Việt Nam sẽ khó tiếp cận.
Nhiều chuyên gia tài chính ngân hàng cho biết, ngay cả các ngân hàng thương mại lớn như Vietcombank, Vietinbank và BIDV đều đảm bảo tỷ lệ CAR 8% theo Quyết định 457, nhưng con số này được tính toán theo chuẩn mực kế toán Việt Nam, dẫn đến sự sai lệch khi so sánh với chuẩn mực quốc tế Hơn nữa, vốn cấp 2 của các ngân hàng Việt Nam hiện còn hạn chế, và việc vay mượn dài hạn để tính vào vốn tự có cũng gặp nhiều rào cản Đặc biệt, việc đánh giá lại tài sản cố định hàng năm để điều chỉnh vốn tự có vẫn chưa được thực hiện đầy đủ.
Việc áp dụng Basel III đối với các ngân hàng sẽ là một thách thức nhưng hoàn toàn khả thi Để thực hiện điều này, các ngân hàng thương mại cần xây dựng chiến lược rõ ràng, đánh giá tình hình hiện tại và xác định những vấn đề có thể triển khai ngay Thay đổi trong quản lý cũng là yếu tố quan trọng Mặc dù quá trình này có thể kéo dài khoảng 4 - 5 năm, nhưng nếu thành công, sẽ mang lại lợi ích lớn cho nền kinh tế Việt Nam.
Mặc dù Basel II và Basel III thường được coi là tiêu chuẩn chất lượng trong việc đảm bảo an toàn tài chính, nhưng chúng không phải là giải pháp hoàn hảo Basel I ra đời vào những năm 90 nhằm ứng phó với sự sụp đổ của thị trường chứng khoán, nhưng vẫn không ngăn chặn được cuộc khủng hoảng tài chính năm 2008 Hiện nay, Basel III tiếp tục được áp dụng, cho thấy rằng các nhà quản lý cần chú ý và theo dõi những thực tiễn tốt nhất để áp dụng phù hợp trong thị trường nội địa.
Hệ thống ngân hàng thương mại Việt Nam hiện nay đang áp dụng phương pháp đánh giá rủi ro tín dụng theo Hiệp ước Basel I, giúp các ngân hàng có cơ sở để đánh giá mức độ rủi ro và tính toán yêu cầu vốn tối thiểu đối phó rủi ro tín dụng Ngân hàng Nhà nước cũng đang nỗ lực thực hiện đầy đủ các quy tắc giám sát của Basel I trước năm 2010, thể hiện sự nhận thức của cơ quan giám sát và các ngân hàng về tầm quan trọng của việc điều chỉnh hoạt động theo Hiệp ước quốc tế Basel Đề án phát triển ngành ngân hàng Việt Nam đến năm 2010 và định hướng tương lai cũng nhấn mạnh mục tiêu này.
Năm 2020, Quyết định 112/2006/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ đã thiết lập lộ trình xây dựng khung pháp lý quan trọng cho hoạt động ngân hàng tại Việt Nam Các luật cần thiết bao gồm Luật Ngân hàng Nhà nước, Luật các Tổ chức tín dụng, Luật Bảo hiểm tiền gửi và Luật Giám sát an toàn hoạt động ngân hàng Trong quá trình đổi mới hệ thống ngân hàng và hoạt động giám sát, Việt Nam cần tham khảo các quy trình và chuẩn mực quốc tế, đặc biệt là Bộ các nguyên tắc Basel, để đảm bảo hoạt động giám sát trở thành chốt chặn an toàn cho nền kinh tế.
Bảng 2.1: Một số tỷ lệ cơ bản trong tăng trưởng
Tăng trưởng bình quân tín dụng (%/năm) 18 – 20
Tỷ lệ an toàn vốn đến năm 2010 (%) Không dưới 8
Tỷ lệ nợ xấu/tổng dư nợ đến năm 2010 (%) Dưới 5
Chuẩn mực giám sát ngân hàng đến năm 2010 Chuẩn mực quốc tế
Dự trữ quốc tế tối thiểu đến năm 2010 12 tuần nhập khẩu
Nguồn: uyết định 112/2006/QĐ-TTg
Trong bối cảnh đổi mới hệ thống ngân hàng và nâng cao hoạt động giám sát, Việt Nam cần chú trọng nghiên cứu các quy trình và chuẩn mực quốc tế, đặc biệt là các nguyên tắc Basel, nhằm đảm bảo rằng hoạt động giám sát thực sự trở thành một chốt chặn an toàn cho nền kinh tế.
Hệ thống ngân hàng Việt Nam cần thời gian chuẩn bị trước khi áp dụng các tiêu chuẩn Basel II, điều này phù hợp với cấu trúc và hướng phát triển của nền kinh tế Basel II đã tác động lớn đến các ngân hàng thương mại Việt Nam, đặc biệt là trong quản lý rủi ro, yêu cầu sử dụng hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ và công nghệ thông tin để đánh giá rủi ro tín dụng của khách hàng Hơn nữa, Basel II đã nâng cao năng lực quản trị, đặc biệt là trong quản lý rủi ro Ngoài việc tuân thủ các quy định của Ngân hàng Nhà nước, các ngân hàng cũng đang nỗ lực hoàn thiện hệ thống quản trị rủi ro để phù hợp với điều kiện cụ thể và từng bước tiếp cận các tiêu chuẩn Basel II.
2.1.2 Quy định về tỷ lệ an toàn vốn tối thiểu
Công tác quản trị rủi ro (QTRR) tại các ngân hàng thương mại (NHTM) được thực hiện theo các nghị định và nghị quyết của Ngân hàng Nhà nước (NHNN) nhằm nâng cao khả năng đánh giá các loại rủi ro, đặc biệt là rủi ro tín dụng Tuy nhiên, hiện nay, việc áp dụng tiêu chuẩn Basel tại Việt Nam vẫn chỉ dừng lại ở Basel I.
Quyết định 457/2005/QĐ – NHNN ngày 19/04/2005 về việc ban hành "Quy
Nội dung đã thực hiện được:
Tỷ lệ an toàn vốn tối thiểu đối với các tổ chức tín dụng (TCTD), ngoại trừ chi nhánh ngân hàng nước ngoài, là 8% giữa vốn tự có và tổng tài sản có rủi ro Vốn tự có bao gồm vốn cấp 1, vốn cấp 2 cùng với các khoản phải loại trừ khỏi vốn tự có, trong khi tổng tài sản phản ánh toàn bộ giá trị tài sản có rủi ro của tổ chức.
Rủi ro tài sản "Có" được xác định thông qua tổng tài sản "Có" nội bảng và tài sản "Có" ngoại bảng, được điều chỉnh theo hệ số rủi ro Hệ số rủi ro cho tài sản "Có" nội bảng được phân chia thành 4 nhóm: 100%, 50%, 20% và 0%.
Giới hạn tín dụng quy định rằng tổng dư nợ cho vay đối với một khách hàng không được vượt quá 15% vốn tự có Đồng thời, tổng dư nợ cho vay đối với một nhóm khách hàng có liên quan cũng không được vượt quá 50% vốn tự có.
Tỷ lệ khả năng chi trả tối thiểu yêu cầu là 25% giữa giá trị tài sản "Có" có thể thanh toán ngay và các tài sản "Nợ" đến hạn trong vòng 1 tháng tiếp theo Đồng thời, tỷ lệ này cũng phải đạt tối thiểu 100% giữa tổng tài sản "Có" có thể thanh toán ngay và tổng tài sản "Nợ" phải thanh toán trong khoảng thời gian 7 ngày làm việc tiếp theo.
- Tỷ lệ của nguồn vốn ngắn hạn được sử dụng để cho vay trung hạn và dài hạn tối đa là 40%
Thông tư 13/2010/TT-NHNN ngày 20/05/2010 ban hành Quy định về các tỷ lệ bảo đảm an toàn trong hoạt động của tổ chức tín dụng và Thông tư 19/2010/TT-
NHNN ngày 27/09/2010 sửa đổi một số điều thông tư 13
Thực trạng quản trị rủi ro tín dụng theo hiệp ước Basel tại NH TMCP Á Châu 40
2.2.1 Tình hình hoạt động của NH TMCP Á Châu
ACB được công nhận là một trong những ngân hàng hàng đầu về dịch vụ khách hàng, với quy mô tổng tài sản, vốn huy động, dư nợ cho vay và lợi nhuận ấn tượng Trong khối ngân hàng thương mại cổ phần, ACB nổi bật với tổng tài sản và vốn huy động lớn nhất, cùng với cơ cấu tài sản an toàn và tốc độ tăng trưởng nhanh Những thành tựu này được thể hiện rõ qua các chỉ số tài chính của ACB qua từng năm.
Năm 2011, ACB ghi nhận sự tăng trưởng mạnh mẽ và bền vững với tổng tài sản đạt 281.019 tỷ đồng, tăng 37% so với năm 2010, chiếm 9,64% tổng phương tiện thanh toán Trong đó, 63% mức tăng này đến từ nguồn vốn bền vững là tiền gửi khách hàng, đạt 185.637 tỷ đồng, tăng gần 35% so với năm trước, trong khi bình quân ngành chỉ tăng 14,4% Thị phần huy động của ACB ước tính đạt 6,5%, tăng gần 1% so với đầu năm Đồng thời, cho vay khách hàng cá nhân và tổ chức kinh tế cũng tăng trưởng 18%, gấp khoảng 1,5 lần bình quân ngành, với dư nợ cho vay đạt 102.809 tỷ đồng, đưa thị phần tín dụng của ACB tăng lên 4% Hoạt động tín dụng vẫn là nguồn thu nhập chính của ACB trong năm 2011, với cả huy động tiền gửi và cho vay đều vượt tốc độ tăng trưởng của ngành.
- Tốc độ tăng trưởng huy động vốn:
Huy động vốn của ngân hàng với tốc độ tăng trưởng các năm 2007, 2008, 2009, 2010,
2011 lần lượt là 88.6%, 21.6%, 47.52%, 36.16% và 35% Có thể thấy, đây là nỗ lực lớn của ACB khi đạt mức cao hơn nhiều so với trung bình ngành
Bảng 2.2: Tốc độ tăng trưởng huy động vốn Đơn vị tính: % Tăng trưởng huy động vốn 2007 2008 2009 2010 2011
Trung bình ngành 47.64 22.87 28.70 25.24 9.9 Nguồn: Báo cáo thường niên của ACB, STB, EIB, VCB 2007-2011
Hiện nay, việc huy động vốn gặp nhiều thách thức, nhưng ACB vẫn duy trì được tốc độ tăng trưởng khả quan qua các năm, đặc biệt là trong việc huy động tiền gửi thanh toán và tiết kiệm từ dân cư Nguồn vốn này có độ ổn định cao, giúp ngân hàng chủ động hơn trong quản lý nguồn vốn Điều này cho thấy sự tin tưởng ngày càng tăng của khách hàng đối với ACB Nguyên nhân chính là ngân hàng đã áp dụng nhiều hình thức huy động đa dạng, chính sách lãi suất linh hoạt theo từng khu vực và tăng cường quảng bá hình ảnh thương hiệu.
- Tốc độ tăng trưởng tổng tài sản:
ACB có tốc độ tăng trưởng tổng tài sản bình quân rất cao so với tốc độ tăng trưởng bình quân ngành
Bảng 2.3 So sánh tổng tài sản ACB, STB, EIB, VCB Đơn vị tính: tỷ đồng
Nguồn: Báo cáo thường niên của ACB, STB, EIB, VCB 2007-2011
Tổng tài sản tính đến cuối năm 2011, lên tới 281,019 tỷ đồng, tăng 37% so với năm
Năm 2010, ACB sở hữu tổng tài sản vượt trội so với các ngân hàng đối thủ, tạo ra lợi thế cạnh tranh về vốn hoạt động Mặc dù có tốc độ tăng trưởng tổng tài sản cao và khối lượng tài sản lớn, ACB vẫn duy trì cơ cấu tài sản an toàn và cân đối qua các năm Ngân hàng không chỉ chú trọng vào hoạt động tín dụng mà còn phát triển mạnh cho vay liên ngân hàng, chủ yếu là các khoản vay ngắn hạn với rủi ro thấp, chiếm 34,2% tổng tài sản.
Đến cuối năm 2011, tỷ lệ nợ xấu của ACB chỉ đạt 0,4%, thấp hơn nhiều so với mức trung bình toàn ngành là 2,5% Kết quả này khẳng định ACB là ngân hàng duy nhất trong nhóm các NHTM cổ phần hàng đầu có tỷ lệ nợ xấu dưới 0,5% Chất lượng tín dụng của ACB được duy trì tốt, cùng với việc quản lý thanh khoản hiệu quả Hệ số an toàn vốn của ACB cũng nằm trong mức an toàn cao, cho thấy sự chủ động trong việc cân bằng giữa rủi ro và lợi nhuận, đồng thời đảm bảo nguyên tắc thận trọng cần thiết.
ACB nổi bật với khả năng sinh lời cao, thể hiện qua tỷ lệ lợi nhuận/vốn chủ sở hữu (ROE) bình quân cao Bên cạnh đó, tỷ lệ lợi nhuận trên tổng tài sản (ROA) của ACB cũng đạt mức cao và có xu hướng tăng dần qua các năm.
Năm 2011, ACB ghi nhận lợi nhuận trước thuế đạt 4,203 tỷ đồng, tăng 35.47% so với năm 2010, với các chỉ số sinh lời hợp lý Cụ thể, ROA bình quân đạt 1.7% và ROE đạt 36%, vượt xa cam kết lâu dài của ACB đối với cổ đông là không dưới 27%.
Bảng 2.4: Khả năng sinh lợi của ACB
Lợi nhuận trước thuế/Vốn chủ sở hữu bình quân (ROE) 36% 28.9% 31.8% 36.7% 53.8%
Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản bình quân (ROA) 1.7% 1.7% 2.1% 2.6% 3.3%
Nguồn: Báo cáo thường niên ACB 2011
Từ đầu năm 2011, nhiều biến động vĩ mô đã xảy ra, với việc ban hành các quy định nhằm ổn định tỷ giá, thị trường ngoại hối và kiềm chế lạm phát Tăng trưởng tín dụng bị giới hạn dưới 20%, trong khi lãi suất huy động tối đa là 14% và các công cụ lãi suất của NHNN đều tăng Nếu thực hiện hiệu quả, các chính sách này sẽ tạo ra môi trường vĩ mô ổn định hơn cho nền kinh tế trong trung và dài hạn Tuy nhiên, trong ngắn hạn, triển vọng của ngành Ngân hàng năm 2011 không mấy lạc quan.
Bảng 2.5 Các chỉ số tài chính của ACB Đơn vị tính: tỷ đồng
Dư nợ tín dụng khách hàng 102,809
Nguồn: Báo cáo thường niên ACB 2011
Trong 5 năm qua, tỷ lệ dư nợ cho vay/vốn huy động trung bình đạt 43%, trong khi STB, VCB và EIB lần lượt ghi nhận tỷ lệ 64%, 67% và 76% Trong bối cảnh thắt chặt tiền tệ, nhiều ngân hàng phải thu hẹp hoạt động để duy trì thanh khoản, nhưng ACB với cơ cấu vay thấp vẫn có khả năng mở rộng và phát triển hoạt động tín dụng Nhờ đó, lợi nhuận từ hoạt động tín dụng của ACB dự kiến sẽ tiếp tục tăng trưởng mạnh mẽ trong tương lai.
Trong năm 2010, ACB ghi nhận tổng cho vay và huy động lần lượt đạt 86.478 tỷ đồng và 173.301 tỷ đồng, với mức tăng trưởng 39,8% cho cả hai chỉ tiêu Hoạt động cho vay tăng mạnh nhất trong Quý 2 với mức tăng 24% so với quý trước, trong khi Quý 1 giảm 6% và Quý 4 chỉ tăng 8% Sự thay đổi này phản ánh chính sách tiền tệ thắt chặt vào đầu và cuối năm Đến 31/12/2010, tỷ lệ cho vay/huy động của ACB là 49,9%, giữ nguyên so với cuối năm 2009 và thấp hơn so với mức trung bình của các ngân hàng niêm yết khác là 64,7% ACB tiếp tục duy trì chiến lược kinh doanh nhất quán thông qua tăng trưởng tín dụng thận trọng và đa dạng hóa cơ cấu thu nhập.
Mức tăng trưởng tín dụng của ACB đạt 39,8% vào năm 2010, vượt xa mức trung bình ngành 27,65% Tuy nhiên, Fitch Ratings đã hạ định mức tín nhiệm của ACB vào tháng 8 năm 2010 do lo ngại về tăng trưởng tín dụng nóng có thể ảnh hưởng đến chất lượng tín dụng và an toàn vốn Mặc dù đánh giá của Fitch chưa hoàn toàn chính xác do sự khác biệt giữa hệ thống ngân hàng Việt Nam và tiêu chuẩn quốc tế, nhưng vẫn có 15,3% trong tổng dư nợ 86.648 tỷ đồng là cho vay bằng vàng Dư nợ tín dụng vàng đã tăng mạnh 153,2% trong Quý 2 so với Quý 1, cho thấy sự liên quan đến hoạt động đầu cơ vàng Tuy nhiên, với lộ trình của Ngân hàng Nhà nước hướng tới việc cấm huy động và cho vay bằng vàng, ACB sẽ gặp khó khăn trong việc tiếp tục hưởng lợi từ hoạt động này.
ACB đã khẳng định vị trí hàng đầu trong nhóm các ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam với sự tăng trưởng nhanh, ổn định và an toàn Những thành tựu này sẽ là nền tảng vững chắc giúp ACB hoàn thành mục tiêu trở thành tập đoàn tài chính hàng đầu tại Việt Nam vào năm 2015.
2.2.2 Thực trạng ứng dụng hiệp ước Basel II trong quản trị rủi ro tín dụng tại NH TMCP Á Châu
2.2.2.1 Tỷ lệ an toàn vốn và hệ thống xếp hạng nội bộ a Yêu cầu về vốn tối thiểu:
Ngân hàng ACB đã xây dựng một chiến lược kinh doanh rõ ràng, tập trung vào tăng trưởng bền vững, quản lý rủi ro hiệu quả và duy trì khả năng sinh lợi cao Để đạt được những mục tiêu này, ACB đặc biệt chú trọng đến quản trị rủi ro, từ khi Ngân hàng Nhà nước ban hành Quy chế xếp hạng các tổ chức tín dụng cổ phần năm 1998 Theo chuẩn mực quốc tế CAMELS, ACB đã liên tục duy trì xếp hạng A trong suốt tám năm qua, thể hiện sự vững mạnh và ổn định của ngân hàng.
Vốn điều lệ của ACB đã tăng từ 20 tỷ đồng lên 70 tỷ đồng vào năm 1994 nhờ việc phát hành cổ phiếu cho cổ đông hiện hữu Đến năm 2005, Standard Chartered Bank đã trở thành cổ đông chiến lược của ACB.
Bảng 2.6: Quá trình tăng vốn điều lệ của ACB Đơn vị tính: triệu đồng Thời điểm Vốn điều lệ Hình thức tăng
08/1994 70,000 Huy động từ cổ đông hiện hữu
Huy động vốn từ cổ đông trong và ngoài nước là một chiến lược quan trọng nhằm tăng cường nguồn lực tài chính cho doanh nghiệp Đặc biệt, việc tăng vốn từ quỹ dự trữ bổ sung vốn điều lệ được thực hiện vào tháng 3 năm 2003, với số tiền 423,911, đã góp phần nâng cao khả năng cạnh tranh và phát triển bền vững.
03/2004 481,138 Tăng vốn từ quỹ dự trữ bổ sung vốn điều lệ
03/2005 600,000 Tăng vốn từ quỹ dự trữ bổ sung vốn điều lệ
07/2005 656,180 Phát hành thêm cổ phiếu huy động từ cổ đông nước ngoài 08/2005 948,316 Tăng vốn từ quỹ dự trữ bổ sung vốn điều lệ
1,100,046 Tăng vốn từ quỹ dự trữ bổ sung vốn điều lệ
2,630,059 Tăng vốn từ quỹ dự trữ bổ sung vốn điều lệ
6,355,812 Tăng từ trái phiếu chuyển đổi phát hành đợt 1 09/2009 7,705,743 Tăng từ thặng dư vốn cổ phần năm 2007
7,814,138 Tăng vốn từ quỹ dự trữ bổ sung vốn điều lệ
9,377,000 Tăng vốn từ quỹ dự trữ bổ sung vốn điều lệ
Nguồn: Báo cáo thường niên ACB 2011
Đánh giá tình hình áp dụng Basel II trong quản trị rủi ro tín dụng tại ACB
2.3.1.1 Tỷ lệ an toàn vốn và hệ thống xếp hạng nội bộ a Yêu cầu về vốn tối thiểu:
ACB luôn đặt sự quản trị rủi ro lên hàng đầu, thể hiện qua việc tuân thủ Quy chế xếp hạng các tổ chức tín dụng cổ phần do Ngân hàng Nhà nước ban hành từ năm 1998 Quy chế này áp dụng theo tiêu chuẩn quốc tế CAMELS để đánh giá sức mạnh của ngân hàng Trong suốt tám năm qua, ACB đã duy trì vị trí xếp hạng A, khẳng định cam kết của mình đối với sự ổn định và phát triển bền vững.
ACB đã tăng vốn điều lệ theo quy định tại quyết định 141/2006/NĐ-CP ngày 22/11/2006, liên quan đến danh mục vốn pháp định của các tổ chức tín dụng, nhằm đáp ứng yêu cầu về vốn điều lệ đến năm 2010.
NH phải đạt 3000 tỷ đồng Điều này cũng phù hợp với yêu cầu của Basel II nhằm đảm bảo an toàn và khả năng hoạt động của các NH
- Tỷ lệ an toàn vốn
Hệ số an toàn vốn tối thiểu (CAR) của ACB luôn duy trì trên 8% trong các năm qua, vượt yêu cầu theo Quyết định 457, với tỷ lệ CAR hiện tại đạt 9.25% Sự tăng trưởng nhanh chóng về quy mô vốn đã giúp ACB cải thiện đáng kể năng lực tài chính, đáp ứng yêu cầu của Thông Tư 13 Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu, ACB cam kết tăng cường quy mô vốn để duy trì hệ số an toàn vốn và mở rộng khả năng kinh doanh, phù hợp với các yêu cầu mới từ thị trường.
- Tình hình nợ quá hạn và trích lập dự phòng của ACB
Mặc dù dư nợ cho vay của ACB tăng trưởng mạnh qua các năm, ngân hàng vẫn duy trì kiểm soát hiệu quả tình hình nợ xấu, với tỷ lệ nợ quá hạn trên tổng dư nợ luôn thấp nhất trong các ngân hàng thương mại cổ phần tại Việt Nam và thấp hơn nhiều so với mức quy định của Ngân hàng Nhà nước Việc trích lập dự phòng cụ thể được thực hiện dựa trên các tỷ lệ quy định cho từng nhóm nợ theo Quyết định 493.
Khả năng quản lý rủi ro (QTRR) của ACB hiện đang rất tốt so với các ngân hàng thương mại Việt Nam khác Tỷ lệ dư nợ cho vay trên huy động vốn chỉ khoảng 50% vào cuối năm 2009, là mức thấp nhất trong hệ thống ngân hàng, trong khi vẫn duy trì được khả năng sinh lợi cao Trong bối cảnh nguồn vốn đang căng thẳng, ACB có thể tận dụng lợi thế khi tham gia kinh doanh trên thị trường liên ngân hàng.
Hệ thống xếp hạng tín nhiệm nội bộ của ACB được thiết kế để đáp ứng hiệu quả nhu cầu đánh giá, giám sát và quyết định cho vay cho khách hàng, nhằm đảm bảo thu hồi vốn và tối ưu hóa lợi nhuận Bảng 2.9 thể hiện phân loại nợ dựa trên xếp hạng nội bộ của ACB.
ACB đã áp dụng hệ thống xếp hạng nội bộ để xác định đối tượng khách hàng và mức độ rủi ro khi cho vay, tuân thủ quy định của Basel II Mặc dù đây là một bước tiến quan trọng trong việc chuẩn bị cho việc áp dụng các thông lệ quốc tế, hệ thống này vẫn còn hạn chế do dựa trên phân tích chủ quan của ACB.
2.3.1.2 Kiểm tra, giám sát nội bộ của ACB
Quản lý rủi ro tại ACB được triển khai từ Hội sở đến tất cả các chi nhánh và phòng giao dịch trong toàn hệ thống, nhằm tối ưu hóa cơ hội kinh doanh và bảo toàn vốn cho cổ đông ACB đặc biệt chú trọng đến việc quản lý các loại rủi ro trong hoạt động ngân hàng, bao gồm rủi ro tín dụng, rủi ro thị trường (gồm rủi ro thanh khoản, rủi ro lãi suất và rủi ro ngoại hối) và rủi ro vận hành.
ACB cung cấp thông tin minh bạch theo yêu cầu của cơ quan quản lý, không phân biệt giữa cổ đông tổ chức và cá nhân, cũng như giữa nhà đầu tư trong nước và quốc tế Thông tin được công bố dựa trên các sự kiện thực tế, không chỉ dựa vào phán đoán Qua báo cáo thường niên, nhà đầu tư có thể dễ dàng nắm bắt tình hình và hiệu quả hoạt động của ACB trong năm, đồng thời nhận được các đánh giá và dự báo về tình hình thị trường trong nước và quốc tế, từ đó có cái nhìn tổng quan về bức tranh kinh tế.
2.3.2 Những vấn đề còn tồn tại
2.3.2.1 Tỷ lệ an toàn vốn và hệ thống xếp hạng nội bộ a Yêu cầu về vốn tối thiểu:
Sức mạnh vốn của ACB chưa theo kịp với sự tăng trưởng của ngân hàng, do đó cần thiết phải tăng vốn điều lệ để nâng cao năng lực tài chính Việc này không chỉ giúp ACB đảm bảo tỷ lệ an toàn vốn khi mở rộng tài sản mà còn cải thiện chỉ số tín nhiệm, đồng thời đáp ứng các yêu cầu về trích lập dự phòng rủi ro tín dụng và các chỉ số an toàn tài chính theo chuẩn mực quốc tế.
- Tỷ lệ an toàn vốn
Mặc dù ACB hiện đảm bảo tỷ lệ CAR trên 8% theo Quyết định 457, nhưng con số này được tính theo chuẩn mực kế toán Việt Nam, dẫn đến sự sai lệch khi so sánh với chuẩn mực quốc tế Hơn nữa, vốn cấp 2 của các ngân hàng Việt Nam còn hạn chế và việc vay mượn dài hạn để tính vào vốn tự có cũng gặp nhiều khó khăn Đặc biệt, việc đánh giá lại tài sản cố định hàng năm để xác định vốn tự có vẫn chưa được thực hiện đầy đủ.
- Tình hình nợ quá hạn và trích lập dự phòng của ACB
Năm 2011, ACB ghi nhận tỷ lệ nợ xấu gia tăng do nguồn vốn căng thẳng và khả năng trả nợ của doanh nghiệp giảm Điều này đã dẫn đến việc ngân hàng phải tăng cường trích lập dự phòng Hệ thống xếp hạng tín nhiệm nội bộ cũng được chú trọng trong bối cảnh này.
ACB đã phát triển hệ thống xếp hạng nội bộ nhằm xác định đối tượng khách hàng và mức độ rủi ro khi cho vay, tuân thủ quy định của Basel II Tuy nhiên, phương pháp này vẫn mang tính chủ quan và có những hạn chế nhất định Mặc dù vậy, đây là một bước tiến quan trọng trong việc chuẩn bị cho ACB áp dụng các thông lệ quốc tế.
2.3.2.2 Kiểm tra, giám sát nội bộ của ACB
Quản lý rủi ro tại ACB được triển khai từ Hội sở đến các chi nhánh và phòng giao dịch trên toàn hệ thống, nhằm tận dụng cơ hội kinh doanh và bảo toàn vốn cho cổ đông ACB đặc biệt chú trọng đến vấn đề này, nhưng sự xuất hiện ngày càng nhiều rủi ro mới đòi hỏi hệ thống kiểm tra và giám sát nội bộ cần được cập nhật để phù hợp với xu thế phát triển hiện tại.
Việc học hỏi và điều chỉnh thông tin từ các tổ chức tài chính quốc tế là rất quan trọng Cần thiết phải thiết lập cơ chế trao đổi thông tin nhanh chóng và đầy đủ nhằm nâng cao hiệu quả phân tích và tư vấn ACB cần lắng nghe những ý kiến đánh giá khách quan, đa chiều và chuyên nghiệp để cải thiện hoạt động của mình.
2.3.3 Nguyên ngân của những vấn đề tồn tại từ ACB
2.3.3.1 Về tỷ lệ an toàn vốn