THỊ TRƯỜNG GIAO SAU NÔNG SẢN ĐỐI VỚI VIỆC PHÕNG NGỪA RỦI RO BIẾN ĐỘNG GIÁ VÀ SÀN GIAO DỊCH HÀNG HÓA
Rủi ro đối với hàng nông sản và của ngành điều
Nông nghiệp đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của các nước đang phát triển, cung cấp lương thực cho tiêu dùng và đảm bảo an toàn thực phẩm Ngành này không chỉ tạo ra sự ổn định cho nền kinh tế mà còn góp phần vào xuất khẩu, mang lại ngoại tệ cần thiết cho phát triển kinh tế Sản phẩm nông nghiệp là đầu vào thiết yếu cho ngành công nghiệp chế biến, đồng thời thúc đẩy thị trường nội địa thông qua tiêu thụ hàng hóa công nghiệp và hàng hóa tiêu dùng Những mặt hàng như vải, đồ gỗ, dụng cụ gia đình và vật liệu xây dựng, cùng với tư liệu sản xuất như phân bón, thuốc trừ sâu và máy móc, minh chứng cho sự đóng góp của nông nghiệp vào sự phát triển kinh tế bền vững.
Sự đóng góp của nông nghiệp không chỉ bao gồm việc cung cấp lương thực, thực phẩm và nông sản nguyên liệu cho các ngành kinh tế khác, mà còn đóng vai trò quan trọng trong chính sách của các quốc gia đang phát triển Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu, các chính sách bảo trợ của chính phủ cần được điều chỉnh để đảm bảo công bằng trong giao thương quốc tế Do đó, nhu cầu về các sản phẩm, công cụ và giải pháp phòng ngừa rủi ro hiệu quả trong nông nghiệp ngày càng trở nên cấp thiết.
1.1.1.Rủi ro đối với hàng nông sản:
Sản phẩm nông nghiệp tiềm ẩn nhiều rủi ro tự nhiên như thời tiết, thiên tai, dịch bệnh và sâu bệnh Những yếu tố này, cùng với biến động giá vật tư đầu vào và giá cả đầu ra, đã ảnh hưởng đến quá trình sản xuất và kinh doanh nông sản Rủi ro trong nông nghiệp có thể được phân loại thành nhiều loại khác nhau.
Rủi ro trong sản xuất nông sản thường xuất phát từ sự không chắc chắn về số lượng và chất lượng đầu vào Điều này chủ yếu do ảnh hưởng của các yếu tố tự nhiên, gây khó khăn trong việc đảm bảo nguồn cung ổn định cho nông sản.
Rủi ro giá trong nông sản là sự biến động giá cả do nhiều yếu tố, bao gồm rủi ro trong sản xuất, chiến tranh, suy thoái kinh tế và các chiến thuật kinh doanh Những yếu tố này có thể ảnh hưởng đáng kể đến giá cả hàng hóa nông sản trên thị trường.
Rủi ro thị trường xuất phát từ sự không chắc chắn về đầu ra, khi các đối tác có thể giảm lượng hàng nhập nếu họ tìm thấy nguồn cung từ các quốc gia khác.
Rủi ro đối tác trong giao dịch có thể xảy ra khi các bên không thực hiện đúng các điều khoản trong hợp đồng, đặc biệt là liên quan đến thanh toán, giao hàng và vận chuyển Việc này có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến tiến độ và chất lượng của dự án.
Rủi ro lãi suất là mối lo ngại về khả năng bù đắp vốn lưu động trong suốt mùa vụ và cho các khoản đầu tư trong mùa vụ tới Sự thay đổi lãi suất trong nước có tác động trực tiếp đến chi phí vay vốn của doanh nghiệp, ảnh hưởng đến khả năng tài chính và hoạt động kinh doanh của họ.
Rủi ro thể chế liên quan đến những thay đổi trong cơ chế và chính sách hỗ trợ từ chính phủ, có thể ảnh hưởng đến sản xuất và kinh doanh trong ngành nông nghiệp Những chính sách này nhằm tăng cường khả năng cạnh tranh của hàng hóa nông sản Việt Nam và đối phó với hàng nhập khẩu, có thể gây thiệt hại cho nền kinh tế và các sản phẩm nông nghiệp Bảo hộ nông nghiệp thường được thực hiện qua hai phương thức chính.
+ Các rào cản về thương mại hàng hóa nông sản bằng các công cụ thuế quan hoặc phi thuế quan
+ Các biện pháp hỗ trợ giá đầu vào, thu mua và bán hàng, cho vay để sản xuất và tiêu thụ sản phẩm
Tùy từng loại sản phẩm, từng thời điểm chính phủ sẽ thực hiện một trong hai cách hoặc phối hợp cả hai cách
Rủi ro tỷ giá ảnh hưởng trực tiếp đến thu nhập của các bên tham gia xuất nhập khẩu nông sản, đồng thời gây biến động giá cả hàng hóa trong nước, đặc biệt là đối với các mặt hàng xuất nhập khẩu.
Hội nhập kinh tế toàn cầu đã xóa bỏ rào cản thuế nhập khẩu đối với hàng nông sản, tạo ra cơ hội và thách thức cho doanh nghiệp xuất nhập khẩu Việt Nam Tuy nhiên, điều này cũng đồng nghĩa với việc các doanh nghiệp phải đối mặt với rủi ro cạnh tranh và cần đảm bảo cạnh tranh công bằng trong bối cảnh tự do thương mại ngày càng mở rộng.
Các loại rủi ro này có tác động nghiêm trọng đến các nước đang phát triển, đặc biệt là trong ngành nông nghiệp, nơi sản phẩm chủ yếu phụ thuộc vào xuất khẩu Mặc dù Việt Nam đã có sự can thiệp của chính phủ thông qua các chính sách thuế quan và phi thuế quan để bảo hộ và hỗ trợ nông nghiệp, nhưng sự hội nhập kinh tế toàn cầu đã dẫn đến nhiều biến động Chính phủ các nước đang dần gỡ bỏ các biện pháp bảo hộ trong lĩnh vực này, khiến cho bất kỳ biến động nào, dù lớn hay nhỏ, đều ảnh hưởng đến thị trường thế giới.
1.1.2.Rủi ro đối với ngành điều
Ngành điều Việt Nam, mặc dù được coi là một lĩnh vực tiềm năng để làm giàu, đang phải đối mặt với nhiều thách thức trong kinh doanh Sự gia tăng nhập khẩu điều thô cho thấy vùng nguyên liệu trong nước chưa ổn định và diện tích gieo trồng đang có xu hướng giảm Hơn nữa, biến đổi khí hậu cũng góp phần làm giảm năng suất cây điều, gây ra rủi ro cho nông sản này.
Doanh nghiệp tham gia xuất khẩu điều ngày càng tăng, 6 tháng đầu năm
Năm 2012, số lượng doanh nghiệp tham gia xuất khẩu hạt điều tăng lên 47, hiện tại có 291 doanh nghiệp, trong đó 181 doanh nghiệp có chế biến Tuy nhiên, việc tranh giành thu mua hạt điều mà không tuân thủ quy chuẩn chế biến đã gây khó khăn trong việc kiểm soát chất lượng và giá xuất khẩu, làm giảm uy tín sản phẩm hạt điều Việt Nam trên thị trường quốc tế Thêm vào đó, khả năng phân tích thị trường yếu kém, thông tin không được cập nhật đầy đủ, và hoạt động của hiệp hội chưa hiệu quả, dẫn đến giá cả không ổn định so với dự kiến của doanh nghiệp.
Việc tiêu thụ hạt điều thô qua nhiều kênh đã tạo ra sự chênh lệch giá đáng kể từ nông dân đến doanh nghiệp Sự phân tán giao dịch về mặt địa lý dẫn đến nhiều mức giá giao ngay khác nhau, khiến một số hộ thu mua ép giá nông dân và làm giảm chất lượng hạt điều Bên cạnh đó, một số doanh nghiệp thiếu uy tín trong thanh toán và giao hàng đã ảnh hưởng tiêu cực đến các doanh nghiệp khác Hệ quả là đối tác nước ngoài có tâm lý e ngại khi giao dịch với các doanh nghiệp Việt Nam, gây ảnh hưởng xấu đến đầu ra trong sản xuất và chế biến hạt điều.
Thị trường giao sau và sàn giao dịch hàng hóa
1.2.1.Sự phát triển của thị trường giao sau và sự ra đời của sàn giao dịch hàng hóa:
Ngu n gốc của thị trường kỳ hạn được tìm thấy từ thời Trung cổ tại Châu Âu
Do hạn chế trong vận chuyển và thông tin, giao thương diễn ra đơn giản, nhưng hợp đồng kỳ hạn giữa thương nhân và nông dân đã trở nên phổ biến Trong những năm mất mùa, nông dân trữ hàng khiến giá cả tăng cao, gây khó khăn cho thương nhân, trong khi bội thu lại dìm giá xuống, làm khổ nông dân Để giải quyết rủi ro về giá, họ đã thỏa thuận giá cả trước mỗi mùa vụ Đến thế kỷ 16, hợp đồng kỳ hạn được cải thiện với sự xuất hiện của thị trường chứng khoán Paris, và sau đó là thị trường chứng khoán Amsterdam vào thế kỷ 17, nổi bật với hợp đồng kỳ hạn và quyền chọn Mặc dù thị trường phái sinh đã tồn tại lâu dài, sự tăng trưởng của nó chỉ thực sự bùng nổ trong 30 năm gần đây Tính đến năm 2007, sản phẩm phái sinh đã phát triển mạnh mẽ nhờ nhu cầu gia tăng và sự sáng tạo trong ngành dịch vụ tài chính.
Sự ra đời của sàn giao dịch hàng hóa bắt nguồn từ sự phát triển của thị trường ở Chicago, nơi mà vào những năm 1840, nông dân phía Tây nước Mỹ thường đến để bán ngũ cốc cho thương gia Hoạt động này ngày càng sôi nổi, nhưng không đủ kho chứa và hệ thống vận tải chưa phát triển, khiến nông dân phụ thuộc vào thương nhân và gặp phải tình trạng giá cả không ổn định Để giảm thiểu rủi ro, nông dân đã bắt đầu bán ngũ cốc trước khi vận chuyển, dẫn đến việc hình thành một thị trường mới nơi người mua và người bán thỏa thuận về chất lượng, giá cả và thời gian giao hàng Tuy nhiên, việc tìm kiếm đối tác giao dịch không dễ dàng, nên người trung gian xuất hiện để kết nối người mua và người bán, mặc dù họ cũng phải đối mặt với nhiều rủi ro Để giải quyết những vấn đề này, vào năm 1848, Chicago Board of Trade (CBOT) được thành lập bởi 82 thương nhân, tạo ra một trung tâm giao dịch quy củ cho hàng hóa nông sản, đánh dấu sự ra đời của sàn giao dịch hàng hóa đầu tiên trên thế giới.
1.2.2.Sàn giao dịch hàng hóa
1.2.2.1.Một số yếu tố trên sàn giao dịch hàng hóa
Tiền bảo chứng, hay mức ký quỹ, là biện pháp bảo đảm thực hiện hợp đồng, yêu cầu cả bên bán và bên mua Thay vì phải đặt cọc một khoản lớn hoặc thế chấp bằng giá trị hàng hóa, sở giao dịch chỉ quy định mức bảo chứng thấp tùy vào loại hàng hóa Mức yêu cầu tiền bảo chứng thấp khi tham gia hợp đồng tại sở giao dịch là lý do chính khiến chúng trở thành công cụ đòn bẩy tài chính mạnh mẽ Các loại tiền bảo chứng trên sở giao dịch gồm nhiều hình thức khác nhau.
Tiền bảo chứng ban đầu (Initial Margin) là khoản tiền ký quỹ cần thiết để đảm bảo khả năng trang trải các khoản lỗ do biến động xấu trên thị trường Khoản tiền này được coi như một khoản đặt cọc cam kết cho hợp đồng giữa hai bên mua bán Mức tiền bảo chứng ban đầu có sự khác biệt tùy thuộc vào từng loại hợp đồng và phải được thanh toán trước khi thực hiện lệnh giao dịch với người môi giới.
Tiền bảo chứng duy trì (Maintenance Margin) là mức tiền tối thiểu mà nhà đầu tư cần phải nộp để đảm bảo duy trì vị thế giao dịch khi tiền bảo chứng đạt mức duy trì tối thiểu Đây là khoản tiền tối thiểu mà khách hàng phải ký quỹ cho mỗi hợp đồng và thường thấp hơn khoản tiền bảo chứng ban đầu, thường bằng khoảng 75% khoản tiền bảo chứng ban đầu Khi tiền bảo chứng đạt mức duy trì tối thiểu, nhà đầu tư cần phải nộp tiền để đưa mức tiền bảo chứng trở lại mức ban đầu (Initial margin).
Tiền bảo chứng biến đổi, hay còn gọi là Margin Call, là khoản lỗ và lãi của khách hàng được xử lý qua trung tâm thanh toán bù trừ Cuối mỗi ngày giao dịch, trung tâm này xác định mức giá kết toán cho từng hợp đồng dựa trên giá niêm yết tại phiên giao dịch Các thành viên có lỗ vào cuối ngày sẽ nhận yêu cầu nộp thêm tiền bảo chứng, và thông báo về số tiền cần nộp sẽ được chuyển đến khách hàng của họ.
Giao hàng hữu hình là quá trình kết thúc một vị thế tương lai thông qua việc nhận hàng, nhưng thường gây ra nhiều chi phí như kho bãi, bảo hiểm, xếp dỡ và lệ phí môi giới Trên thực tế, giao hàng hữu hình chỉ chiếm một tỷ lệ nhỏ trong các giao dịch, vì nhiều nhà kinh doanh không muốn thực hiện việc mua bán hàng hóa trừ khi có nhu cầu cụ thể Do đó, hình thức giao hàng này chủ yếu được ưa chuộng bởi các công ty kinh doanh hàng hóa.
Thanh toán bù trừ (Offsetting) là hình thức thanh toán phổ biến trong giao dịch hợp đồng tương lai, nơi người mua bắt đầu và kết thúc vị thế bằng cách bán một hợp đồng tương lai giống hệt (cùng loại hàng và tháng giao hàng) Tương tự, người bán kết thúc vị thế của mình bằng cách mua một hợp đồng tương tự Sau khi giao dịch được thực hiện và báo cáo về trung tâm thanh toán, nghĩa vụ của cả hai bên sẽ được xoá bỏ trong sổ sách của trung tâm và các môi giới ngoài sở (nếu có).
- Trung tâm thanh toán giám sát việc thực hiện hợp đồng:
Trung tâm thanh toán bù trừ giữ vai trò then chốt trong các sở giao dịch tương lai và quyền chọn hàng hóa, giúp kiểm soát rủi ro vỡ nợ cho tất cả các thành viên Người mua và người bán không có mối liên hệ trực tiếp, nhưng đều phải tuân theo quy định của trung tâm này Để đảm bảo hoạt động hiệu quả, trung tâm thanh toán bù trừ cần thực hiện một số nhiệm vụ quan trọng.
Thiết lập và thực hiện chức năng của thị trường bao gồm việc quản lý và điều chỉnh mức giá trên sàn giao dịch, ghi nhận các giao dịch, giám sát các hoạt động diễn ra tại sàn, cũng như công bố các mức giá trong suốt phiên giao dịch và mức giá thực hiện vào cuối ngày.
Giám sát và quản lý các thành viên tham gia thị trường bao gồm việc đảm bảo rủi ro tín dụng, duy trì tài khoản bảo chứng, và thực hiện giao hàng cho các hợp đồng không được bù trừ trước hạn Đồng thời, cần phát triển các sản phẩm mới bằng cách áp dụng những công cụ tài chính hiện đại để thu hút nhà đầu tư, cũng như đưa thêm các công cụ bảo hiểm vào thị trường.
Nhà môi giới đóng vai trò là trung gian giữa các thương nhân và thành viên giao dịch tại sở giao dịch Họ cung cấp thông tin, tư vấn và thực hiện giao dịch cho khách hàng, đồng thời cập nhật thông tin tài khoản của từng cá nhân Tất cả các công ty môi giới hoạt động dựa trên hoa hồng, nghĩa là họ nhận phí cho mỗi giao dịch, bất kể kết quả thành công hay thất bại Những người muốn tham gia giao dịch thường phải thông qua các tổ chức môi giới, sau đó lệnh mới được chuyển đến các thành viên tại sàn.
1.2.2.2.Vai trò của sàn giao dịch hàng hóa
Các sàn giao dịch hàng hóa toàn cầu cung cấp một nền tảng giao dịch tập trung, kết nối người mua và người bán, từ đó giảm thiểu chi phí lưu thông hàng hóa Tại đây, người dùng có thể thực hiện giao dịch hợp đồng giao ngay hoặc giao sau, đồng thời tận dụng các công cụ quản trị rủi ro và hệ thống tài trợ, giúp giảm thiểu rủi ro cho các bên tham gia thông qua việc sử dụng trung tâm thanh toán bù trừ.
Các sàn giao dịch hàng hóa đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá cân bằng thông qua việc cung cấp giá giao ngay và giá giao sau, cho phép người mua và người bán dự đoán mức giá thị trường tương lai Giá giao sau phản ánh ước lượng cung cầu trong tương lai của thị trường, giúp người cần bảo hiểm điều tiết sản xuất và cân bằng cung cầu Việc niêm yết giá cả công khai không chỉ mang lại lợi ích cho người giao dịch trên sàn mà còn là căn cứ quan trọng cho các nhà kinh doanh trong nước và quốc tế thực hiện mua bán, tránh tình trạng bị ép giá.
Sàn giao dịch hàng hóa đóng vai trò quan trọng trong việc phòng ngừa rủi ro giá cả và cung cấp bảo hiểm cho những cá nhân và tổ chức cần bảo vệ hoạt động kinh doanh của mình Nhóm đối tượng này bao gồm người sản xuất, người sở hữu hàng hóa, xuất khẩu, nhập khẩu, các công ty, ngân hàng, công ty đa quốc gia và cả chính phủ.
Thị trường giao sau đối với việc phòng ngừa rủi ro
1.3.1.Các sản phẩm trên thị trường giao sau
Hợp đồng kỳ hạn là thỏa thuận giữa người mua và người bán về một loại tài sản cụ thể, diễn ra tại một thời điểm xác định trong tương lai với mức giá đã được thỏa thuận trước Hợp đồng này có những đặc điểm riêng biệt.
Hợp đồng kỳ hạn thường được giao dịch trên thị trường phi chính thức, chủ yếu giữa các tổ chức tài chính hoặc giữa các tổ chức tài chính và doanh nghiệp.
+ Không phải theo chuẩn của thị trường riêng biệt Ngày giao hàng của hợp đ ng có thể thực hiện bất kỳ ngày nào thuận tiện cho hai bên
Khi đến thời điểm đáo hạn, bên bán phải giao tài sản và nhận tiền, trong khi bên mua phải thanh toán và nhận hàng theo mức giá đã thỏa thuận trước Điều này diễn ra bất kể giá thị trường lúc đó có cao hay thấp hơn giá đã được xác định trong hợp đồng.
Hợp đồng giao sau là một loại hợp đồng tiêu chuẩn hóa, được giao dịch trên thị trường hợp đồng tương lai, cho phép mua hoặc bán hàng hóa với mức giá xác định vào một ngày cụ thể trong tương lai, gọi là ngày giao hàng Giá tại thời điểm ký hợp đồng được gọi là giá tương lai, trong khi giá hàng hóa vào ngày giao hàng là giá quyết toán Gần đến ngày giao hàng, giá quyết toán thường sẽ hội tụ về giá tương lai Vào ngày giao hàng, hàng hóa sẽ được chuyển từ người bán cho người mua trong trường hợp hợp đồng giao hàng, hoặc tiền sẽ được chuyển từ bên lỗ sang bên lãi trong trường hợp hợp đồng bù trừ tiền Để kết thúc hợp đồng trước thời hạn, các bên có thể chuyển nhượng hợp đồng cho bên khác theo giá thị trường, chấm dứt các nghĩa vụ liên quan.
Hợp đồng quyền chọn là một loại hợp đồng tài chính cho phép người nắm giữ nó thực hiện quyền mua hoặc bán một khối lượng nhất định hàng hoá tại một mức giá xác định và trong một thời hạn cụ thể Đây là một công cụ tài chính linh hoạt giúp nhà đầu tư quản lý rủi ro và tạo cơ hội lợi nhuận tiềm năng.
Quyền chọn khác biệt với các nghiệp vụ trên sàn giao dịch bởi vì khi bán quyền, người bán chỉ trao quyền cho người mua mà không có nghĩa vụ, đổi lại nhận được một khoản tiền gọi là giá quyền hoặc phí quyền Phí quyền chọn được coi là mức giá của quyền chọn, được xác định bởi sức mạnh cung cầu trên thị trường, do đó thường xuyên biến động Dù người mua quyền chọn có quyết định thực hiện quyền hay không, mức phí này vẫn thuộc về người bán và không được hoàn lại.
1.3.2.Lợi ích của thị trường giao sau:
Các thị trường giao sau chỉ hoạt động hiệu quả khi giá giao ngay bất ổn, vì nếu giá ổn định, nhà sản xuất sẽ không cần phòng ngừa rủi ro Công cụ tài chính phái sinh được sử dụng để bảo vệ, tạo lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro Các sản phẩm phái sinh cho phép chuyển rủi ro từ những người muốn loại bỏ rủi ro sang những người chấp nhận rủi ro, giúp thị trường tài chính trở nên hiệu quả hơn Dịch vụ giao dịch hàng hóa tương lai mang lại lợi ích cho doanh nghiệp bằng cách chuyển giao rủi ro cho các nhà đầu tư chấp nhận mạo hiểm Với mức ký quỹ thấp tại các sàn giao dịch tương lai, doanh nghiệp có thể thu lợi từ sự biến động của thị trường trong khi vẫn có phương án bảo hiểm rủi ro.
1.3.2.1.Giá thị trường hình thành công khai minh bạch: Khi biết được các thông tin về ngu n cung – cầu hàng hóa thì người mua và người bán sẽ đưa ra các thông tin này vào trong thị trường Khi người mua và người bán đạt đến thỏa thuận thì một giao dịch được thực hiện và giá thị trường được công bố Giá cả được hình thành qua hệ thống đấu giá công khai như thế chính là biểu hiện của quy luật cung cầu Thay đổi trong giá giao sau mỗi ngày là sự đ ng thuận của người mua lẫn người bán vào ngày hôm đó Giá cả của hàng hóa sẽ được niêm yết công khai trong thị trường giao sau sẽ giúp các nhà kinh doanh không lo việc mua bán không đúng giá và nó cũng chính là căn cứ để cho tất cả các nhà kinh doanh thực hiện việc mua bán của mình trên thị trường trong nước và ngoài nước
1.3.2.2.Công cụ bảo hộ - quản lý rủi ro về giá: Rủi ro về giá trong lĩnh vực nông nghiệp được xem như là một thuộc tính không thể tách rời, hợp đ ng giao sau là một công cụ quản trị rủi ro tốt nhất Những người có nhu cầu phòng ngừa bao g m: người sản xuất, người sở hữu hàng hóa, người xuất khẩu, người nhập khẩu, các công ty, các công ty quản lý quỹ, các ngân hàng, Chính phủ… là tất cả những người s dụng hợp đ ng giao sau để bảo hộ cho hoạt động kinh doanh của mình Họ bảo hộ cho những rủi ro về giá cả hàng hóa khi giá cả biến động không lường trước được Không những chỉ có giá cả, mà ngay khi tỷ giá hối đoái hoặc lãi suất thay đổi cũng sẽ ảnh hưởng rất nhiều đến tình hình sản xuất kinh doanh Vì vậy, với nguyên tắc người mua (hoặc người nhập khẩu) không muốn mua giá cao (hoặc không muốn đ ng ngoại tệ lên giá) nên đã mua trước bằng hợp đ ng giao sau với mức giá định trước, còn người bán (hoặc người xuất khẩu) không muốn bán rớt giá (hoặc không muốn đ ng ngoại tệ rớt giá) bằng cách bán trước hàng hóa (hoặc bán trước đ ng ngoại tệ thanh toán) bằng hợp đ ng giao sau Vì vậy, lợi ích của người bảo hộ khi mua hợp đ ng giao sau là để chốt giá mua và đạt được mục đích bảo hộ khi giá tăng Còn khi họ bán hợp đ ng giao sau là để chốt giá bán và đạt được mục đích bảo hộ khi giá giảm Đối với người bảo hộ thì họ có thể lựa chọn, một là thực hiện đúng như hợp đ ng, hoặc là thanh toán hợp đ ng bằng thanh toán bù trừ Khả năng bù trừ của hợp đ ng giao sau cho phép những người phòng ngừa rủi ro hòa vốn, nghĩa là thiệt hại trên thị trường giao sau sẽ được bù trừ bằng lợi nhuận trên thị trường giao ngay Điều này cho phép những người tham gia hợp đ ng giao sau quản lý những rủi ro những bất ổn xảy ra ở giá cả Đây là nhân tố chính của hợp đ ng giao sau hấp dẫn những người phòng ngừa rủi ro
1.3.2.3.Tính thanh khoản: Đối với người bảo hộ thì họ có thể lựa chọn, một là thực hiện đúng như hợp đ ng, hoặc là thanh toán hợp đ ng bằng thanh toán bù trừ Thông thường, vì những lý do bị động về thời gian, địa điểm giao hàng, người bảo hộ vẫn thích thực hiện nghiệp vụ thanh toán bù trừ để bảo vệ rủi ro của họ thị trường giao sau được hình thành với mục đích ban đầu dành riêng cho những người bảo hộ, nhưng dần dần lực lượng nhà đầu cơ tham gia thị trường ngày càng đông và họ chấp nhận rủi ro, cố gắng kiếm lời từ sự thay đổi giá, nhận lấy những rủi ro về giá cho người bảo hộ Nhà đầu cơ tham gia vào thị trường giao sau, họ không phải bỏ toàn bộ số tiền như mình đã ký kết trong hợp đ ng để đảm bảo cho việc thực hiện nghĩa vụ của mình, thay vào đó là đóng tiền bảo chứng cho mỗi lần giao dịch (đây là quy định của các sàn giao dịch trên Thế Giới) và quy định cụ thể mức duy trì tài khoản bảo chứng (là mức tiền bảo chứng thấp nhất cho phép) Các bên đóng đầy đủ tiền bảo chứng là có thể an tâm rằng hợp đ ng giao sau mà mình ký kết sẽ được thực hiện, trừ trường hợp có lệnh gọi đóng thêm tiền khi tài khoản bảo chứng rơi xuống dưới mức duy trì Sự tham gia của nhà đầu cơ đã tăng tính thanh khoản cho thị trường giao sau Và chính tính thanh khoản là đặc điểm quyết định sự thành công của hợp đ ng giao sau Tất cả thành viên tham gia vào thị trường đều kỳ vọng các biến động giá cả là nhẹ nhàng hoặc có thể dự báo được Điều này cho phép họ dễ dàng gia nhập hoặc rút khỏi thị trường với số lượng lớn các giao dịch Số lượng giao dịch lớn nhưng không gây tác động đến giá thị trường thì cho thấy thị trường có tính thanh khoản cao
1.3.2.4.Tính hiệu quả: Thị trường giao sau tạo khả năng cho tất cả những người tham gia giao dịch với khối lượng lớn, nhưng chi phí giao dịch tương đối thấp Tính hiệu quả này thật sự hấp dẫn những người mua và người bán
1.3.2.5.Tổng lợi nhuận bằng không: giao dịch giao sau thường có tổng lợi nhuận bằng không, bất cứ lợi nhuận nào của người tham gia thị trường cũng chính là khoản lỗ của người khác tham gia thị trường Đối với những người phòng ngừa rủi ro, điều này không là mối bận tâm vì lợi nhuận hoặc thua lỗ của họ được bù trừ trên thị trường giao ngay.
Các công trình nghiên cứu về sản phẩm phái sinh và sàn giao dịch hàng hóa
1.4.1 Công trình nghiên cứu về sản phẩm phái sinh
Tác giả Lâm Thị Thùy Trang (2009) trong luận văn thạc sĩ “Ứng dụng sản phẩm phái sinh để quản trị rủi ro tài chính tại các doanh nghiệp xuất khẩu thủy sản An Giang” đã đánh giá tình hình hoạt động xuất nhập khẩu thủy sản tại An Giang và nhận diện những rủi ro có thể xảy ra do thiếu các biện pháp quản trị rủi ro tài chính Nghiên cứu đề xuất ứng dụng các công cụ phái sinh vào quản trị rủi ro cho các doanh nghiệp xuất nhập khẩu thủy sản, chứng minh lợi ích của việc này nhằm tăng cường giá trị doanh nghiệp và nâng cao năng lực cạnh tranh trong bối cảnh hội nhập kinh tế.
Tác giả Nguyễn Thị Hương Giang (2011) trong luận văn thạc sĩ với đề tài “Giải pháp hình thành và phát triển thị trường chứng khoán phái sinh tại Việt Nam” đã nghiên cứu các điều kiện cần thiết để thiết lập và phát triển thị trường chứng khoán phái sinh Nghiên cứu tập trung vào việc xác định những khó khăn hiện tại trên thị trường chứng khoán cơ sở, từ đó chỉ ra những rào cản ảnh hưởng đến quá trình hình thành thị trường chứng khoán phái sinh tại Việt Nam.
Nghiên cứu của tác giả Nguyễn Thị Ngọc Trang (2008) về “Quản trị rủi ro tài chính trong các doanh nghiệp Việt Nam thời kỳ hậu WTO” đã phân tích thực trạng quản trị rủi ro tại các doanh nghiệp Qua bảng khảo sát, nghiên cứu đã cung cấp số liệu về mức độ am hiểu và sự thường xuyên sử dụng sản phẩm phái sinh, cũng như lý do khiến các sản phẩm này chưa phổ biến Kết quả nghiên cứu đã đề xuất một mô hình quản trị rủi ro phù hợp cho các doanh nghiệp.
Ngô Anh Dũng (2012) trong luận văn thạc sĩ "Ứng dụng công cụ phái sinh vào hoạt động kinh doanh xăng dầu tại Việt Nam" đã phân tích thị trường xăng dầu trong và ngoài nước, nhấn mạnh sự tham gia của các nhà sản xuất, nhà nhập khẩu, đại lý bán lẻ và người tiêu dùng vào thị trường xăng dầu kỳ hạn và giao sau Bài viết cũng đề cập đến biến động giá xăng dầu ở Việt Nam trong những năm gần đây, phân tích nguyên nhân và tác động của giá xăng dầu lên đời sống kinh tế xã hội Cuối cùng, tác giả nêu rõ lợi ích của việc phát triển thị trường kỳ hạn và thị trường giao sau xăng dầu tại Việt Nam.
Tác giả Tô Hải Dung (2009) trong luận văn thạc sĩ "Quản trị rủi ro tài chính đối với các doanh nghiệp ngành thép Việt Nam" đã chỉ ra rằng mục tiêu nghiên cứu là cải thiện quản trị rủi ro tài chính cho các doanh nghiệp trong ngành thép, đặc biệt khi việc sử dụng sản phẩm phái sinh để phòng ngừa rủi ro còn hạn chế Nghiên cứu cho thấy rằng việc phòng ngừa rủi ro giá cả chủ yếu dựa vào việc dự đoán biến động giá để nhập hàng hoặc tăng cường tồn kho, dẫn đến mức độ thành công không cao Tác giả cũng đã phân tích nguyên nhân hạn chế trong việc sử dụng sản phẩm phái sinh và đưa ra một số giải pháp lâu dài nhằm phát triển sản phẩm này trong ngành thép.
Tác giả Lê Tường Vy (2007) trong luận văn thạc sĩ đã chỉ ra sự cần thiết và khả năng áp dụng hợp đồng tương lai và quyền chọn để phòng ngừa rủi ro biến động giá nguyên liệu tại Công ty Cà phê Trung Nguyên Nghiên cứu đã đưa ra các kịch bản biến động giá cà phê nhân, đồng thời đề xuất các chiến lược sử dụng sản phẩm phái sinh và các bước triển khai cụ thể tại công ty, bao gồm công tác chuẩn bị tại các bộ phận liên quan và mức độ phân quyền thực hiện.
1.4.2.Công trình nghiên cứu về sàn giao dịch hàng hóa
Tác giả Nguyễn Thị Ngọc Trang cùng nhóm nghiên cứu đã khảo sát “Rủi ro giá nông sản và vấn đề người nông dân”, nhấn mạnh tính bất ổn của giá cả nông sản trong các mùa trong năm và giữa các năm Bài nghiên cứu cũng chỉ ra những thách thức mà nông dân phải đối mặt liên quan đến việc lưu trữ sản phẩm sau thu hoạch, ảnh hưởng đến thu nhập và sự phát triển bền vững của ngành nông nghiệp.
Tác giả Nguyễn Thị Ngọc Trang đã thực hiện khảo sát về rủi ro biến động giá nông sản ở Việt Nam và nhận thấy rằng rủi ro này đang ở mức cao nhất Nông dân không chỉ có nhu cầu mà còn sẵn lòng tìm cách giảm thiểu rủi ro, tuy nhiên, họ gặp khó khăn do thiếu kiến thức về phòng ngừa rủi ro và kênh thông tin hiện tại còn hạn chế và kém hiệu quả.
Tác giả Nguyễn Khắc Quốc Bảo cùng nhóm nghiên cứu về khả năng đầu cơ trên thị trường giao sau Việt Nam đã chỉ ra rằng, chỉ cần thị trường không hoàn toàn độc quyền, hiện tượng đầu cơ sẽ không xảy ra.
Nghiên cứu của tác giả Nguyễn Khắc Quốc Bảo và nhóm nghiên cứu về "Vai trò của giá giao sau trong việc ổn định giá giao ngay" chỉ ra rằng việc tàng trữ hàng hóa quá mức trong thời kỳ thu hoạch nhằm chuẩn bị cho giai đoạn mất mùa thường bị hiểu nhầm là đầu cơ tích trữ Khi giá hiện tại tăng và tương quan với giá kỳ vọng cho mùa sau, nhu cầu lưu kho giảm, khiến các thương gia khó có khả năng tích trữ hàng hóa một cách bất thường trong thời điểm giá cao, nhằm bán ra khi giá xuống.
Đề tài nghiên cứu tập trung vào thực trạng ngành điều Việt Nam, phân tích nguyên nhân và ảnh hưởng của biến động giá điều trong những năm gần đây đối với sản xuất, chế biến và xuất nhập khẩu của doanh nghiệp Quy trình thu mua điều hiện tại dẫn đến chênh lệch giá, gây thiệt hại cho người sản xuất và doanh nghiệp, đồng thời ảnh hưởng đến chất lượng và uy tín của ngành điều Ngoài ra, việc thiết lập sàn giao dịch điều hiệu quả sẽ tạo thuận lợi cho doanh nghiệp trong việc phòng ngừa rủi ro tài chính, đặc biệt là rủi ro từ biến động giá điều.
Kinh nghiệm phòng ngừa rủi ro biến động giá hàng hóa trên thị trường giao
Mỹ là quốc gia tiên phong trong việc phòng ngừa rủi ro giá cả, đặc biệt là trong ngành xuất khẩu nông sản Sự biến động giá có thể gia tăng rủi ro cho doanh nghiệp, do đó, thương nhân và nông dân thường gặp gỡ trước mùa vụ để thỏa thuận và ổn định giá cả Qua đó, rủi ro về giá của cả hai bên được giảm thiểu hiệu quả.
Năm 1948, Trung tâm giao dịch The Chicago Board of Trade (CBOT) được thành lập, cho phép nông dân và thương nhân mua bán lúa mì theo tiêu chuẩn về số lượng và chất lượng Ban đầu, các giao dịch chỉ diễn ra như một chợ nông sản, nhưng sau đó, hình thức hợp đồng kỳ hạn ra đời, giúp nông dân biết trước giá trị vụ mùa và thương nhân có thể dự đoán lợi nhuận Hợp đồng này trở thành tài sản cầm cố trong các khoản vay, và việc mua bán hợp đồng trước ngày thanh lý trở nên phổ biến Giá cả hợp đồng biến động theo thị trường lúa mì, dẫn đến việc chuyển từ hợp đồng kỳ hạn sang hợp đồng giao sau do chi phí thấp hơn và khả năng bảo hộ giá Nhờ đó, nông dân có ba cách bán lúa mì: trên thị trường giao ngay, thị trường kỳ hạn và thị trường giao sau.
Năm 1974, Sở Giao dịch Nông sản Chicago được thành lập và sau đó đổi tên thành Sở Giao dịch Chicago (CME), mở rộng giao dịch thêm nhiều loại nông sản khác, qua đó trở thành thị trường giao sau lớn nhất tại Hoa Kỳ.
Kể từ khi ra đời, thị trường chứng khoán phái sinh tại Mỹ đã không ngừng phát triển, trở thành công cụ quan trọng trong việc quản lý rủi ro cho nông sản và các sản phẩm khác Vào tháng 7/2007, Sàn giao dịch Chicago Board of Trade (CBOT) đã sáp nhập với Sàn giao dịch Chicago Mercantile Exchange (CME), được thành lập năm 1874, để hình thành nên CME Group, một trong những sàn giao dịch hàng hóa lớn nhất thế giới CME Group cung cấp đa dạng sản phẩm giao dịch, bao gồm nông sản như bắp, đậu, lúa mì, cũng như gia cầm, gia súc và trái phiếu kho bạc của chính phủ Mỹ.
Bài học kinh nghiệm cho Việt Nam:
Sàn giao dịch hàng hóa bắt nguồn từ các chợ đầu mối, với Mỹ là nơi dẫn đầu về số lượng và chất lượng giao dịch trên thị trường giao ngay, phát triển thành sàn giao dịch lớn nhất thế giới, CME Group Việt Nam có thể học hỏi từ kinh nghiệm này để xây dựng sàn giao dịch hàng hóa nông sản, đặc biệt trong các lĩnh vực như gạo, cà phê và điều, vốn có vị thế hàng đầu toàn cầu Mỹ đã thành công trong việc sử dụng sản phẩm phái sinh để phòng ngừa rủi ro giá nông sản, và Việt Nam cũng cần nghiên cứu và triển khai các sản phẩm phái sinh này để giảm thiểu rủi ro trong bối cảnh hiện tại.
Các sàn giao dịch hàng hóa tại Ấn Độ đã trở thành những trung tâm giao dịch hàng đầu thế giới nhờ vào sự phát triển mạnh mẽ về khối lượng giao dịch và hệ thống công nghệ hiện đại, cùng với đội ngũ quản lý và nghiên cứu xuất sắc Lịch sử phát triển của thị trường hàng hóa ở Ấn Độ bắt đầu từ năm 1921 với sàn giao dịch tương lai đầu tiên cho cotton Tuy nhiên, đến những năm 1940, việc giao dịch hợp đồng tương lai và quyền chọn bị cấm do kiểm soát giá cả Mặc dù các biện pháp hạn chế tiếp tục cho đến năm 1952, khi chính phủ thông qua luật điều chỉnh hợp đồng kỳ hạn và tương lai, nhưng đến những năm 1960, giao dịch tương lai vẫn còn bị giới hạn Sự thay đổi trong mức độ can thiệp của nhà nước đã làm đa dạng hóa quy mô và số lượng hoạt động kinh tế trên sàn giao dịch, buộc các sàn phải tìm kiếm lợi thế riêng trong thị trường hàng hóa và thúc đẩy ứng dụng sáng tạo vào cơ chế thị trường.
Cuối những năm 1970, giao dịch hợp đồng tương lai hàng hóa được hợp pháp hóa, nhưng giao dịch hợp đồng quyền chọn hàng hóa vẫn bị cấm Tuy nhiên, nhu cầu giao dịch ngày càng tăng đã thúc đẩy sự ra đời của các sở giao dịch Năm 2002 và 2003, ba sở giao dịch hàng hóa lớn được thành lập: NCDEX tại Mumbai, NMCE tại Ahmedabad và MCX tại Mumbai, đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong sự phát triển của thị trường hàng hóa và kinh tế Ấn Độ.
Các sở giao dịch đa hàng hóa quốc gia đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển kinh tế toàn diện tại Ấn Độ Trong bối cảnh chuyển dịch kinh tế và ổn định thị trường, sự xuất hiện của các sở giao dịch này không chỉ cung cấp công cụ quản lý rủi ro giá cả thông qua giao dịch tương lai mà còn góp phần cải thiện luồng thông tin đến các vùng nông thôn và miền núi Điều này thúc đẩy phát triển cơ sở hạ tầng, đặc biệt là hệ thống kho bãi và vận tải tại các trung tâm giao dịch, đồng thời thiết lập tiêu chuẩn chất lượng đáng tin cậy, giúp các nhà xuất khẩu tự tin hơn trong hoạt động sản xuất toàn cầu.
Sự tham gia của nông dân nhỏ tại các sở giao dịch ở Ấn Độ vẫn còn hạn chế, chủ yếu do thiếu giáo dục và nhận thức Để khắc phục điều này, Ấn Độ đã nỗ lực cung cấp thông tin cho nông dân thông qua các phương tiện truyền thông và tin nhắn miễn phí đến điện thoại di động MCX cũng hợp tác với các sở giao dịch quốc tế và bưu điện để truyền tải thông tin đến tận các vùng xa xôi Nhờ đó, nông dân Ấn Độ ngày càng có khả năng thương lượng giá tốt hơn và hiểu biết hơn về thị trường Việc giới thiệu sàn giao dịch điện tử không chỉ giúp nông dân làm quen với các giao dịch mà còn tạo điều kiện cho họ tiếp cận hiệu quả hơn với thị trường, đồng thời minh bạch hóa quá trình định giá và giao hàng Đây là bước đầu tiên để nông dân chuẩn bị tham gia vào các sở giao dịch phức tạp hơn trong tương lai.
Bài học kinh nghiệm cho Việt Nam từ sự phát triển của các sàn giao dịch tại Ấn Độ cho thấy rằng việc xây dựng và phát triển sàn giao dịch nông sản là rất quan trọng đối với các nước đang phát triển Các sàn giao dịch này không chỉ giúp nâng cao hiệu quả thương mại nông sản mà còn tạo cơ hội cho nông dân tiếp cận thị trường tốt hơn Việc áp dụng các mô hình thành công từ Ấn Độ có thể mang lại lợi ích lớn cho nền nông nghiệp Việt Nam.
Chính phủ nên hạn chế can thiệp vào hoạt động của các sàn giao dịch để đảm bảo rằng giá cả và tình hình thị trường được phản ánh một cách trung thực Đồng thời, cần đầu tư đúng mức vào cơ sở vật chất để đảm bảo hoạt động hiệu quả của các sàn.
Thiết lập những tiêu chuẩn chất lượng đáng tin cậy và được công nhận để các nàh đầu tư tự tin thực hiện các hoạt động của mình
Việc thu hút nông dân là yếu tố quan trọng cho sự phát triển ngành nông nghiệp tại Ấn Độ Việt Nam cần nghiên cứu nguyên nhân hạn chế sự tham gia của nông dân vào các sàn giao dịch để từ đó đưa ra giải pháp hiệu quả, giúp người nông dân sử dụng các công cụ phòng ngừa rủi ro.
Sàn giao dịch hàng hóa Trung Quốc được thành lập từ những năm 1930 nhưng bị gián đoạn cho đến khi hoạt động liên tục vào những năm 1990 Trong giai đoạn này, Trung Quốc thực hiện chính sách tự do kinh doanh, cho phép các địa phương ban hành quy định phù hợp với thực tế của họ Tuy nhiên, điều này dẫn đến việc mỗi địa phương đều muốn phát triển thị trường tương lai, tạo ra sự bùng nổ trong số lượng hợp đồng tương lai Đến cuối năm 1993, đã có hơn 40 sàn giao dịch và 300 công ty môi giới được thành lập.
Từ năm 1994 đến năm 1997, Trung Quốc chứng kiến ít nhất 10 vụ bê bối lớn trong hoạt động giao dịch hợp đồng tương lai do sự đối đầu giữa các bên đầu cơ giá lên và giá xuống Hệ quả là hơn 90% khách hàng giao dịch hợp đồng tương lai nước ngoài bị thua lỗ, dẫn đến sự can thiệp của Ủy ban quản lý chứng khoán Trung Quốc Để khắc phục tình hình, Ủy ban đã quyết định giảm số lượng sàn giao dịch từ 40 xuống còn 15, và sau đó chỉ còn 3 sàn chính: Sàn giao dịch hàng hóa Đại Liên, Sàn giao dịch hàng hóa Trịnh Châu và Sàn tương lai Thượng Hải.
Sở giao dịch hàng hóa Đại Liên (DCE) là sở giao dịch lớn nhất Trung Quốc và đứng thứ 17 thế giới, nổi bật với các hợp đồng tương lai về ngô và đậu nành Giá tương lai của đậu nành tại DCE đã trở thành mức giá tham khảo quan trọng cho sản xuất và phân phối đậu nành ở Trung Quốc, đồng thời là tiêu chuẩn giá cho các thương nhân quốc tế Năm 2007, các hợp đồng giao dịch về đậu nành và sản phẩm từ đậu nành, cùng với ngô, tại DCE đã ghi nhận số lượng hợp đồng lớn nhất trong số 20 hợp đồng nông sản được giao dịch nhiều nhất.