CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ BÁO CÁO TÀI (BCTC) CHÍNH ÁP DỤNG CHO CÁC ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH SỰ NGHIỆP (HCSN)
Bản chất và vai trò của BCTC và BCTC áp dụng cho đơn vị HCSN
Hiện nay, kế toán được coi là ngôn ngữ của kinh doanh, nhưng việc nghiên cứu ngôn ngữ này lại phức tạp do nhiều thuật ngữ trong kế toán có nghĩa khác biệt so với ngữ nghĩa trong cuộc sống hàng ngày.
Kế toán hiện nay có nhiều khái niệm và luôn thay đổi theo môi trường kế toán Theo Viện Kế toán Công chứng Hoa Kỳ (AICPA) vào năm 1941, kế toán được định nghĩa là "nghệ thuật phân loại, tổng hợp một cách có ý nghĩa và dưới hình thức tiền tệ các nghiệp vụ kinh tế phát sinh, các sự kiện liên quan đến tình hình tài chính và giải thích kết quả của sự ghi chép này."
Kế toán, theo định nghĩa của Hiệp hội kế toán Hoa Kỳ, là quá trình ghi nhận, đo lường và cung cấp thông tin kinh tế để hỗ trợ đánh giá và quyết định của người sử dụng Theo luật kế toán Việt Nam năm 2003, kế toán bao gồm việc thu thập, xử lý, kiểm tra, phân tích và cung cấp thông tin kinh tế tài chính dưới hình thức giá trị, hiện vật và thời gian lao động.
Mục đích cơ bản của kế toán là cung cấp thông tin hữu ích cho việc ra quyết định của người sử dụng Trong bối cảnh có nhiều loại quyết định kinh doanh, cần cung cấp các loại thông tin kế toán khác nhau Hai loại thông tin kế toán cơ bản liên quan đến kế toán tài chính và kế toán quản trị.
Kế toán tài chính cung cấp thông tin quan trọng về nguồn lực tài chính, nghĩa vụ và hoạt động kinh doanh của một đơn vị Thông tin này được tổng hợp qua Báo cáo tài chính (BCTC) và phục vụ nhiều mục đích khác nhau Đặc biệt, nó hỗ trợ trực tiếp cho nhà đầu tư và chủ nợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư và cho vay.
Kế toán quản trị cung cấp thông tin thiết yếu cho các nhà quản trị trong việc hoạch định, kiểm soát tổ chức và ra quyết định kinh tế Những thông tin này được trình bày qua Báo cáo kế toán quản trị, giúp nâng cao hiệu quả quản lý và đưa ra các quyết định chính xác.
1.1.2 Bản chất và vai trò của BCTC
1.1.2.1 Bản chất và vai trò của BCTC nói chung
Thông tin kế toán đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ ra quyết định của người sử dụng, cho thấy chức năng của kế toán là cầu nối giữa thông tin và quyết định hoạt động Bảng cân đối tài chính (BCTC) là một sản phẩm chủ yếu của hệ thống thông tin kế toán, được thiết kế để cung cấp thông tin cần thiết cho người sử dụng Do đó, bản chất của BCTC không chỉ là số liệu mà còn là công cụ quan trọng phục vụ nhu cầu thông tin của các đối tượng liên quan.
TIEU LUAN MOI tải về tại: skknchat@gmail.com, là sản phẩm kế toán dưới dạng báo cáo tổng hợp, được soạn thảo định kỳ dựa trên phân tích và xử lý số liệu từ các hoạt động lịch sử Sản phẩm này được thiết kế theo cấu trúc mẫu biểu nhất định, phù hợp với nguyên tắc và quy định kế toán, nhằm cung cấp thông tin hữu ích nhất cho các đối tượng sử dụng khác nhau thông qua báo cáo tài chính.
Theo Chuẩn mực 21, BCTC có vai trò cung cấp thông tin về tình hình tài chính, kinh doanh và luồng tiền của doanh nghiệp, phục vụ nhu cầu ra quyết định kinh tế của người dùng Đối tượng sử dụng thông tin BCTC được chia thành hai nhóm: bên trong doanh nghiệp (nhà quản lý, Ban giám đốc) và bên ngoài (nhà đầu tư, người cho vay, cơ quan thuế, công đoàn, khách hàng, nhà cung cấp và công chúng) Đối với nhà quản lý, BCTC giúp đánh giá tuân thủ quy chế và thực hiện các mục tiêu về khả năng thanh toán và sinh lời, từ đó điều chỉnh kế hoạch cho tương lai Đối với bên ngoài, nhà đầu tư và người cho vay là hai nhóm quan trọng, trong khi các cơ quan chức năng và kiểm toán cũng đóng vai trò thiết yếu trong nền kinh tế hiện nay.
TIEU LUAN MOI download : skknchat@gmail.com
Các nhà đầu tư và người cho vay cần thông tin về hoạt động hiện tại của doanh nghiệp, khả năng tạo doanh thu, thanh toán nợ, và các rủi ro đầu tư Họ muốn biết liệu doanh nghiệp có khả năng sinh lời đủ để đảm bảo các khoản lãi trong tương lai hay không Do đó, báo cáo tài chính (BCTC) đóng vai trò quan trọng trong việc giúp nhà đầu tư và người cho vay giám sát việc thực hiện hợp đồng của các nhà quản lý Nghiên cứu thông tin kế toán trên BCTC cũng giúp họ đánh giá chính xác giá trị đầu tư và đưa ra quyết định phù hợp.
Các kiểm toán viên độc lập đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm tra báo cáo tài chính (BCTC) và đưa ra ý kiến về tính trung thực hợp lý của báo cáo này, đảm bảo chất lượng của BCTC Thông qua việc kiểm toán, BCTC trở thành đối tượng chính của cuộc kiểm toán, giúp đảm bảo rằng thông tin tài chính được trình bày một cách trung thực và đáng tin cậy.
Báo cáo tài chính (BCTC) là tài liệu quan trọng giúp các cơ quan chức năng như cơ quan thuế kiểm tra việc tuân thủ các nguyên tắc và luật lệ của doanh nghiệp, xác định số thuế mà doanh nghiệp phải nộp, đồng thời hỗ trợ trong công tác quản lý vĩ mô.
Báo cáo tài chính (BCTC) đóng vai trò quan trọng đối với người sử dụng, đặc biệt là trong các quốc gia có nền kinh tế phát triển và thị trường chứng khoán mạnh mẽ như Mỹ, Anh và Singapore, nơi BCTC rất cần thiết cho nhà đầu tư Ngược lại, ở các quốc gia đang phát triển với nền kinh tế tập trung và quản lý của Nhà nước, BCTC lại giữ vai trò quan trọng đối với các cơ quan quản lý nhà nước.
1.1.2.2 Bản chất và vai trò của BCTC áp dụng cho đơn vị HCSN
Khu vực công là tập hợp các cơ quan nhà nước, tổ chức và doanh nghiệp dưới sự kiểm soát của Nhà nước, bao gồm cả hệ thống ngân hàng nhà nước Mỗi quốc gia có mô hình khu vực công khác nhau, phụ thuộc vào chính sách và thể chế chính trị của mình Tuy nhiên, khu vực công đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế quốc gia, giúp Nhà nước thực hiện nhiệm vụ quản lý, phân phối thu nhập và cung cấp dịch vụ công.
Đơn vị HCSN là bộ phận của khu vực công do nhà nước thành lập nhằm thực hiện nhiệm vụ quản lý và cung cấp dịch vụ công cho xã hội Đặc trưng của các đơn vị này là không vì lợi nhuận, với kinh phí hoạt động từ ngân quỹ nhà nước, yêu cầu quản lý chi tiêu phải đúng mục đích và theo dự toán đã phê duyệt Kế toán HCSN đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thông tin và kiểm tra hoạt động tài chính của ngân sách nhà nước và các quỹ công thông qua chứng từ, tài khoản, sổ sách và báo cáo.
Đánh giá chất lượng và kiểm soát chất lượng BCTC áp dụng cho đơn vị
1.2.1 Đánh giá chất lượng BCTC áp dung cho đơn vị HCSN
Chất lượng thông tin trong báo cáo tài chính (BCTC) quyết định tính hữu dụng của nó đối với người sử dụng, đặc biệt là các đối tượng bên ngoài cần thông tin đáng tin cậy để đưa ra quyết định Trong bối cảnh tài chính hiện nay, độ tin cậy của BCTC có thể bị ảnh hưởng bởi các giao dịch cơ bản, và việc xem xét các lỗ hổng của chính phủ tại các nước đang phát triển giúp nhận diện hành vi sai trái về tài chính, cũng như đánh giá độ tin cậy của số liệu trong BCTC, ngay cả khi đã áp dụng IPSAS Do đó, chất lượng BCTC luôn là mối quan tâm hàng đầu của các nhà nghiên cứu và những người soạn thảo chuẩn mực kế toán.
Theo IPSAS, chất lượng báo cáo tài chính (BCTC) được đánh giá dựa trên các tiêu chuẩn như tính dễ hiểu, tính phù hợp, tính trọng yếu, tính trung thực, trình bày trung thực và hợp lý, sự đúng đắn, tính trung lập, sự thận trọng, sự đầy đủ và tính có thể so sánh được Bốn đặc điểm chất lượng cơ bản bao gồm: tính dễ hiểu, tính phù hợp, tính trọng yếu và tính trung thực.
TIEU LUAN MOI download : skknchat@gmail.com
Báo cáo tài chính (BCTC) cần phải dễ hiểu để người sử dụng có thể nắm bắt ý nghĩa chung của báo cáo, từ đó hiểu rõ các hoạt động và môi trường hoạt động của đơn vị Điều này đảm bảo rằng thông tin được cung cấp không chỉ rõ ràng mà còn dễ tiếp cận, giúp người đọc có cái nhìn tổng quan về tình hình tài chính của đơn vị.
Tính phù hợp của thông tin được xác định qua khả năng giúp người sử dụng đánh giá các sự kiện ở quá khứ, hiện tại và tương lai Để đảm bảo tính thích hợp, thông tin cần phải được phản ánh cụ thể theo thời gian, đồng thời hỗ trợ trong việc khẳng định hoặc điều chỉnh các đánh giá đã được đưa ra trước đó.
Tính trung thực trong thông tin là yếu tố quan trọng, đảm bảo rằng các dữ liệu không chứa lỗi cơ bản hay bị bóp méo Sự trung thực còn phụ thuộc vào cách người sử dụng trình bày tình hình của đơn vị một cách hợp lý và chính xác.
Tính so sánh được là một đặc điểm quan trọng của thông tin tài chính, cho phép người sử dụng nhận diện sự tương tự hoặc khác biệt giữa các báo cáo tài chính (BCTC) khác nhau Việc so sánh có thể thực hiện giữa các BCTC của các đơn vị khác nhau hoặc giữa các BCTC của cùng một đơn vị qua các thời điểm khác nhau Để đảm bảo tính so sánh, người sử dụng cần nắm rõ các chính sách áp dụng trong quá trình lập BCTC, cũng như các thay đổi về chính sách và ảnh hưởng của những thay đổi đó đến thông tin tài chính.
1.2.2 Kiểm soát chất lượng BCTC áp dụng cho đơn vị HCSN 1
Hoạt động kiểm toán nhà nước là một trong những biện pháp quan trọng giúp nhà nước kiểm soát chất lượng báo cáo tài chính (BCTC) của các đơn vị hành chính sự nghiệp (HCSN) Kiểm toán nhà nước thực hiện việc kiểm tra, đánh giá và xác nhận tính chính xác, trung thực của BCTC, đồng thời kiểm tra việc tuân thủ pháp luật và tính kinh tế, hiệu lực, hiệu quả trong quản lý và sử dụng ngân sách cũng như tài sản nhà nước Nhằm nâng cao vai trò của cơ quan kiểm toán nhà nước, Chính phủ đã ban hành Nghị định số 70/CP về việc thành lập cơ quan này.
1 TS Vũ Hữu Đức, Tăng cường KSNB trong các đơn vị thuộc khu vực công – nhìn từ góc độ kiểm toán nhà nước
Kiểm toán Nhà nước Việt Nam được thành lập theo quyết định số 61/TTg ngày 24/01/1995 của Thủ tướng Chính phủ, với mục tiêu xác nhận tính chính xác và hợp pháp của tài liệu, số liệu kế toán và báo cáo quyết toán của các đơn vị sử dụng ngân sách nhà nước Sự phát triển của kiểm toán nhà nước phù hợp với tiến trình cải cách hành chính và thông lệ quốc tế, khi mà các quốc gia đều thành lập Tổ chức Các Cơ quan Kiểm toán tối cao và gia nhập tổ chức INTOSAI Việt Nam cũng là thành viên của INTOSAI và ASOSAI, khẳng định vai trò của kiểm toán nhà nước trong việc bảo vệ sự minh bạch tài chính quốc gia, đồng thời góp phần ngăn ngừa tiêu cực và tham nhũng trong kinh tế - xã hội.
Hoạt động kiểm toán nhà nước chủ yếu là hình thức hậu kiểm, giúp phát hiện sai phạm và nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước Tuy nhiên, để chủ động phòng ngừa và ngăn chặn các sai phạm, hệ thống kiểm soát nội bộ là yếu tố không thể thiếu, góp phần đạt được hiệu lực và hiệu quả trong hoạt động, đảm bảo báo cáo tài chính (BCTC) đáng tin cậy, cũng như tuân thủ pháp luật và các quy định Kiểm soát nội bộ yếu kém có thể dẫn đến BCTC không đáng tin cậy.
Hệ thống kiểm soát nội bộ là vấn đề quan trọng không chỉ trong các doanh nghiệp mà còn ở khu vực công Tổ chức quốc tế INTOSAI đã phát hành hướng dẫn về kiểm soát nội bộ vào năm 1992 Tại Hoa Kỳ, Cơ quan Kiểm Toán Nhà nước (GAO) cũng đã thiết lập các chuẩn mực liên quan đến kiểm soát nội bộ.
TIEU LUAN MOI download: skknchat@gmail.com, kiểm toán nội bộ năm 1999 đã khẳng định tầm quan trọng của hệ thống kiểm soát nội bộ So với Báo cáo COSO 1992, các chuẩn mực kiểm soát nội bộ trong khu vực công tập trung vào chức năng và đặc điểm của đơn vị nhà nước, với các quy định quy chuẩn hơn là hướng dẫn Tại Việt Nam, khái niệm kiểm soát nội bộ còn mới mẻ, các nhà quản lý thường dựa vào quy định pháp luật và kinh nghiệm, thiếu cái nhìn tổng quát và hệ thống Việc thiếu hoạt động kiểm soát cùng với khả năng phân tích yếu từ mục tiêu và rủi ro có thể dẫn đến lãng phí nguồn lực vào thủ tục kiểm soát không cần thiết và bỏ sót những rủi ro quan trọng.
Hiện nay, Việt Nam đã xây dựng chuẩn mực kiểm toán của Kiểm toán Nhà nước dựa trên các chuẩn mực do INTOSAI ban hành và lựa chọn từ hệ thống chuẩn mực của một số quốc gia khác Điều này đã góp phần nâng cao chất lượng các cuộc kiểm toán Tuy nhiên, vẫn còn tồn tại một số hạn chế, chủ yếu là sự thiếu đồng bộ trong kiểm toán báo cáo tài chính và kiểm toán tuân thủ, trong khi kiểm toán hoạt động vẫn chưa được đề cập đến.
Hệ thống BCTC áp dụng cho đơn vị HCSN theo yêu cầu của chuẩn mực kế toán công quốc tế (IPSAS)
Trong bối cảnh hội nhập toàn cầu, việc Việt Nam gia nhập WTO đánh dấu một bước ngoặt quan trọng, yêu cầu đất nước phải thực hiện nhiều thay đổi để hòa nhập với cộng đồng quốc tế Để báo cáo tài chính của các đơn vị hành chính sự nghiệp tại Việt Nam được công nhận trên trường quốc tế, cần thiết phải điều chỉnh theo các chuẩn mực kế toán quốc tế IPSAS.
Trong IPSAS các tiêu chuẩn quan trọng nhất được quy định trong chuẩn mực đầu tiên và thứ hai: IPSAS 1 Presentation of Financial Statement; và IPSAS 2 Cash flow statements
TIEU LUAN MOI download : skknchat@gmail.com
BCTC theo IPSAS nhằm cung cấp thông tin quan trọng về tình hình tài chính, hoạt động và luồng tiền của đơn vị, hỗ trợ quyết định và thể hiện khả năng quản lý nguồn lực Cụ thể, BCTC cung cấp thông tin về nguồn lực, phân bổ và sử dụng tài chính, đảm bảo đủ vốn cho hoạt động, đáp ứng nhu cầu tiền mặt, đánh giá khả năng tài trợ cho hoạt động, khả năng trả nợ và thực hiện cam kết Ngoài ra, BCTC cũng cung cấp thông tin về điều kiện tài chính và những thay đổi liên quan, giúp xác định đúng chi phí dịch vụ và hiệu quả hoạt động của đơn vị.
Báo cáo tài chính (BCTC) không chỉ nhằm mục đích dự đoán tương lai mà còn cung cấp thông tin quan trọng về việc sử dụng và tạo ra nguồn lực từ các hoạt động sắp tới BCTC giúp dự đoán rủi ro và sự bất ổn có thể xảy ra, đồng thời cung cấp thông tin về nguồn lực đã thu và sử dụng hợp pháp theo dự toán của Nhà nước Nó cũng chỉ ra nguồn lực đã được chi cho các nhu cầu theo hợp đồng đã ký, bao gồm cả các chi tiêu tài chính cho các cơ quan lập pháp tương ứng.
Theo IPSAS, các đơn vị hoạt động trong lĩnh vực công hàng năm phải lập Báo cáo tài chính (BCTC), bao gồm những đơn vị kinh tế có thể sử dụng hoặc không sử dụng kinh phí ngân sách nhà nước, nhưng vẫn chịu sự kiểm soát của Chính phủ hoặc cơ quan nhà nước có thẩm quyền Các đơn vị này hoạt động theo nguyên tắc tự cân đối thu chi, với chênh lệch giữa khoản thu (bao gồm cả kinh phí ngân sách cấp) và khoản chi (bao gồm cả kinh phí ngân sách cấp) trong quá trình hoạt động được xác định là thặng dư hoặc thâm hụt thuần Các thành phần chính của BCTC bao gồm 6 báo cáo.
TIEU LUAN MOI download : skknchat@gmail.com
Báo cáo tình hình tài chính của đơn vị (Bảng cân đối kế toán/ Báo cáo tài sản và các khoản nợ phải trả);
Báo cáo kết quả hoạt động, bao gồm báo cáo thu nhập và chi phí, báo cáo các khoản phải thu, báo cáo hoạt động, và báo cáo lãi lỗ, nhằm phản ánh quá trình hoạt động của đơn vị và xác định thặng dư hoặc thâm hụt trong kỳ kế toán.
Báo cáo sự thay đổi về tài sản thuần/ vốn chủ sở hữu;
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ;
Khi đơn vị công bố dự toán đã được phê duyệt, cần thực hiện so sánh giữa số thực tế và dự toán Việc này có thể được trình bày dưới dạng một báo cáo tài chính bổ sung hoặc như một cột dự toán trong các báo cáo tài chính hiện có.
Chính sách kế toán và giải trình BCTC (thuyết minh BCTC)
Các đơn vị khu vực công phải tuân thủ giới hạn ngân sách do cơ quan quản lý quy định Nếu số liệu báo cáo riêng lẻ trong BCTC vượt dự toán hoặc phát sinh chi phí mà không được phê duyệt, phần vượt đó chỉ được ghi chú bằng cách gạch chân chỉ tiêu trong BCTC.
1.3.2.1 Quy định chung a Trình bày hợp lý và tuân thủ các chuẩn mực kế toán công:
Báo cáo tài chính (BCTC) cần phản ánh trung thực và hợp lý về tình hình tài chính, kết quả hoạt động và các luồng tiền của đơn vị, đảm bảo rằng các thông tin trong BCTC được trình bày một cách rõ ràng và phù hợp trong mọi điều kiện cụ thể.
Nếu các phương pháp kế toán không phù hợp, việc sửa chữa không thể thực hiện chỉ bằng cách trình bày các chính sách kế toán áp dụng, giải trình hoặc cung cấp tài liệu giải thích.
Khi một đơn vị áp dụng các chuẩn mực IPSAS, có thể xảy ra mâu thuẫn với yêu cầu của quốc gia, do đó cần điều chỉnh cách vận dụng cho phù hợp.
TIEU LUAN MOI download : skknchat@gmail.com
Báo cáo tài chính (BCTC) cần tuân thủ các chuẩn mực IPSAS, tuy nhiên, các đơn vị vẫn có thể tiếp tục thực hiện yêu cầu BCTC theo quy định của quốc gia mà không cần tuân theo IPSAS, miễn là việc áp dụng đó có tính trọng yếu.
Trong một số trường hợp, việc tuân thủ yêu cầu cụ thể của IPSAS có thể gây ra sai lệch trong báo cáo tài chính Điều này cho thấy rằng yêu cầu của chuẩn mực này có thể không phù hợp, do đó có thể xem xét việc không áp dụng.
Chất lượng thông tin trong báo cáo tài chính (BCTC) là yếu tố quyết định tính hữu ích của chúng đối với người sử dụng Do đó, cần áp dụng các chính sách kế toán nhằm đảm bảo BCTC cung cấp thông tin với bốn đặc điểm định tính cơ bản: dễ hiểu, phù hợp, trung thực và có thể so sánh IPSAS 1 khuyến khích các đơn vị lựa chọn và áp dụng một chính sách kế toán cố định trong số các chính sách thay thế Khi đã lựa chọn, các chính sách này cần được điều chỉnh theo IPSAS 3, liên quan đến thặng dư hoặc thâm hụt thuần trong kỳ kế toán, cũng như việc xử lý các sai sót và thay đổi cơ bản trong chính sách kế toán.
Khi lập Báo cáo tài chính (BCTC), việc đánh giá khả năng hoạt động liên tục của đơn vị là rất quan trọng Những người chịu trách nhiệm chuẩn bị báo cáo cần xem xét tất cả thông tin liên quan đến hoạt động trong tương lai ít nhất 12 tháng sau khi BCTC được phê duyệt để đảm bảo giả định về hoạt động liên tục là hợp lý Nếu BCTC không được lập dựa trên cơ sở này, cần phải trình bày rõ ràng lý do và cơ sở cho việc không coi đơn vị là hoạt động liên tục.
Việc trình bày và phân loại các khoản mục trong Báo cáo Tài chính cần đảm bảo tính nhất quán qua các kỳ kế toán, trừ khi có sự thay đổi đáng kể về bản chất của các khoản mục.