Tổng quan nghiên cứu
a, Các nghiên cứu ngoài nước
Sáp nhập và mua lại (M&A) là quá trình kết hợp hai công ty nhằm đạt được các mục tiêu chiến lược và kinh doanh Theo Chatterjee (2002), sáp nhập thường là thỏa thuận giữa hai tổ chức bình đẳng để tạo thành một thực thể mới, trong khi mua lại thường liên quan đến một công ty lớn hơn tiếp quản một công ty nhỏ hơn Chatterjee phân loại M&A thành ba loại chính: sáp nhập hoặc hợp nhất, mua tài sản và mua cổ phiếu.
Nghiên cứu về động lực của các công ty khi bắt đầu M&A đã được đề cập bởi Sudarsanam (1995) và Duksaitė & Tamošiūnienė (2011) Sudarsanam (1995) nêu ra hai quan điểm chính về mục tiêu của các công ty trong quá trình M&A: tối đa hóa tài sản của cổ đông và quan điểm quản lý Quan điểm tối đa hóa sự giàu có của cổ đông cho rằng quyết định mua lại một công ty khác hoàn toàn dựa trên nỗ lực tối đa hóa giá trị cho cổ đông, với điều kiện giá trị hiện tại ròng của khoản đầu tư là dương Ngược lại, quan điểm của nhà quản lý tập trung vào động cơ của các giám đốc điều hành trong công ty khi thực hiện M&A.
Duksaitė và Tamošiūnienė (2011) đã chỉ ra rằng các công ty tham gia vào các giao dịch mua bán và sáp nhập (M&A) chủ yếu vì những động cơ phát triển như tăng trưởng, tối ưu hóa sức mạnh tổng hợp, tiếp cận tài sản vô hình, và đa dạng hóa Những động cơ này không chỉ giúp các công ty củng cố lợi thế cạnh tranh mà còn định hình lại vị thế của họ trong ngành.
Nghiên cứu về M&A của Vương Quân Hoàng và cộng sự (2009) tại Việt Nam được xem là bước đi khai phá đầu tiên, tập trung rà soát 252 thương vụ M&A từ 1990 đến 2009 Bài viết phác họa bức tranh M&A tại một nền kinh tế mới nổi trước khủng hoảng tài chính 2008, với đặc trưng là các thương vụ chủ yếu mang tính chất thân thiện và giá trị dưới 5 triệu USD Các tác giả chỉ ra rằng tỷ lệ thành công của các thương vụ M&A rất cao, đặc biệt khi bên mua là người nước ngoài, trong khi khả năng thất bại tăng lên nếu bên mua là người Việt Nam Năm 2006 được ghi nhận là năm có nhiều thương vụ M&A thành công nhất trong giai đoạn này.
Nghiên cứu của Vuong Quan Hoang và cộng sự (2013) đã chỉ ra rằng trong các thương vụ M&A, yếu tố đổi mới sáng tạo thường bị hạn chế, mặc dù đây là yếu tố quan trọng cho sự thành công của giao dịch Mặc dù chưa hoàn toàn đánh giá hiệu quả hoạt động sau M&A tại Việt Nam, nghiên cứu này đã đặt nền móng cho các nghiên cứu thực nghiệm giai đoạn 1990-2009 Đồng thời, công trình của Tran Lan Thu (2014) đã tổng quan đặc trưng hoạt động M&A tại Việt Nam, tìm hiểu động cơ thực hiện M&A và ảnh hưởng đến giá trị cổ đông từ việc bán công ty mục tiêu trong giai đoạn 2010-Quý 1/2013 Nghiên cứu sử dụng mẫu từ các công ty niêm yết trên HNX và HSX cho thấy thông tin M&A có tác động tích cực lên giá cổ phiếu công ty mục tiêu trong ngắn hạn, tuy nhiên, do hạn chế dữ liệu, tác giả chưa xác định được lợi ích cụ thể cho cổ đông bên bán từ việc tăng giá cổ phiếu.
Tìm hiểu các yếu tố tác động đến hiệu quả hoạt động M&A là một lĩnh vực nghiên cứu đã được khám phá liên tục trong thời gian qua, với sự đóng góp đáng kể từ Phan Quan Viet.
Năm 2015, một nghiên cứu đã chỉ ra những đặc trưng nổi bật của thị trường M&A tại Việt Nam, nhấn mạnh các yếu điểm như luật pháp và vấn đề minh bạch thông tin Nghiên cứu gợi ý các giải pháp như cải thiện luật pháp, nâng cao thương hiệu doanh nghiệp, phát triển chiến lược M&A và quản trị công ty sau M&A Trong khi đó, nghiên cứu của Hosseini và cộng sự (2017) tập trung vào phân tích các thương vụ M&A có đối tác nước ngoài giai đoạn 2008-2015, cho thấy xu hướng đầu tư chủ yếu vào lĩnh vực bất động sản và tài chính ngân hàng Chính sách cởi mở đã làm tăng sức hấp dẫn của thị trường đối với nhà đầu tư nước ngoài, mặc dù quá trình cổ phần hóa doanh nghiệp Nhà nước chậm trễ đã kìm hãm dòng vốn M&A vào Việt Nam.
Lương Minh Hà và cộng sự (2018) đã tiến hành đánh giá hiệu quả các thương vụ M&A tại Việt Nam từ 2003 đến 2018, nhấn mạnh rằng số lượng thương vụ cần đủ lớn và phân tích dài hạn mới cho ra kết luận tổng quan Các thương vụ cần hoàn tất để đảm bảo tính chính xác trong kết quả, với thời gian đánh giá tối thiểu một năm cho mỗi thương vụ Kết quả nghiên cứu chỉ ra rằng, tỷ lệ cổ phần chuyển nhượng dưới 35% làm giảm khả năng thành công của thương vụ, trong khi việc sở hữu cổ phần đủ để có quyền phủ quyết sẽ tăng cường khả năng thành công Ngoài ra, các thương vụ sáp nhập có tỷ lệ thành công cao hơn so với mua lại, và các công ty nội địa thường có tỷ lệ thành công cao hơn so với các công ty nước ngoài trong các thương vụ này.
Nghiên cứu về hoạt động M&A tại Việt Nam của Nguyễn Hồng Hiệp (2018) và Nguyễn Thị Việt Nga (2019) chỉ ra sự phát triển qua các giai đoạn khác nhau Trong giai đoạn 1986-2004, M&A tại Việt Nam còn sơ khai với việc thiếu khung pháp lý, các thương vụ chủ yếu do cơ quan nhà nước quản lý Đến giai đoạn 2005-2013, hoạt động M&A bắt đầu hình thành mạnh mẽ, đánh dấu sự chuyển mình trong môi trường kinh doanh.
Từ năm 2014 đến 2017, hoạt động M&A tại Việt Nam đã phục hồi sau khi giảm 50% giá trị vào năm 2013, nhờ vào việc cải thiện khung pháp lý thông qua các sửa đổi luật Tuy nhiên, vẫn tồn tại những rào cản như sự hiểu biết hạn chế về hoạt động mua bán, sáp nhập doanh nghiệp và thiếu minh bạch thông tin Theo Nguyễn Thị Việt Nga (2019), triển vọng M&A tại các doanh nghiệp Việt Nam đang trở nên sôi động hơn, với khả năng bùng nổ trong các lĩnh vực như sản xuất hàng tiêu dùng, thực phẩm, bất động sản, ngân hàng và dịch vụ tài chính.
Nghiên cứu về kinh nghiệm M&A tại các doanh nghiệp nước ngoài đã được thực hiện bởi Trần Thị Ngọc Anh (2019), Phan Ánh Hè (2018) và Phạm Thị Minh Hà (2013) Trong đó, Phạm Thị Minh Hà (2013) đã phân tích các thương vụ sáp nhập và mua lại doanh nghiệp trên toàn cầu, đồng thời tổng hợp tình hình hoạt động M&A diễn ra tại thị trường Việt Nam trong giai đoạn 2005.
Năm 2012, dựa trên các nguồn thông tin từ các phương tiện truyền thông và báo cáo của các công ty tư vấn về giao dịch M&A, tác giả đã tổng hợp kinh nghiệm để vượt qua những thách thức còn tồn tại Từ đó, tác giả đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả của các giao dịch M&A.
Trần Thị Ngọc Anh (2019) phân tích sự phát triển mạnh mẽ của hoạt động M&A tại Trung Quốc, nhấn mạnh hai yếu tố chính: nền kinh tế Trung Quốc và các chính sách của chính phủ, bao gồm cổ phần hóa doanh nghiệp nhà nước và thu hút vốn FDI Trong khi đó, tại Mỹ, khung pháp lý đã được xây dựng và cải thiện qua nhiều thế kỷ, tạo điều kiện cho hoạt động M&A phát triển bền vững Bài học quan trọng là cần có một môi trường kinh tế - chính trị - xã hội ổn định và một hệ thống pháp lý đồng bộ Phan Ánh Hè (2018) chỉ ra rằng M&A là công cụ hiệu quả để tái cấu trúc doanh nghiệp và nâng cao khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp Việt Nam trong bối cảnh CPTPP, đồng thời đề xuất giải pháp chính sách nhằm phát triển thị trường M&A tại Việt Nam trong tương lai.
Nghiên cứu của Phạm Ngọc Hiền Hương (2015) về hoạt động M&A trong lĩnh vực tài chính - ngân hàng đã chỉ ra xu hướng M&A của các Ngân hàng thương mại Việt Nam từ năm 2011 đến 2014 Tác giả phân tích hai thương vụ điển hình: hợp nhất giữa Tổng Công ty tài chính cổ phần Dầu khí Việt Nam và Ngân hàng TMCP Phương Tây, cùng với sáp nhập Ngân hàng TMCP Phát triển thành phố Hồ Chí Minh và Ngân hàng TMCP Đại Á Qua đó, nghiên cứu khái quát những động lực chính thúc đẩy M&A tại các ngân hàng và đưa ra dự báo về hoạt động M&A trong tương lai.
Trần Thị Thu Nhung (2016) đã phân tích các thương vụ M&A thâu tóm tại Việt Nam, chỉ ra rằng nhiều doanh nghiệp trong các lĩnh vực thực phẩm, hàng tiêu dùng và điện tử đã bị doanh nghiệp ngoại mua lại, tạo điều kiện cho hàng ngoại tràn ngập thị trường Mặc dù hoạt động M&A mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp, nhưng cũng tiềm ẩn những tác động tiêu cực Từ những phân tích thực trạng, tác giả đã đưa ra khuyến nghị cho chính phủ nhằm giảm thiểu những ảnh hưởng xấu của hoạt động M&A.
Mục tiêu nghiên cứu
Đề tài tập trung làm rõ một số vấn đề như sau:
Thứ nhất, hệ thống hóa khái niệm và lý luận liên quan đến vấn đề sáp nhập và mua lại doanh nghiệp – M&A
Trong thời gian qua, hoạt động M&A tại Việt Nam đã có sự phát triển mạnh mẽ, mang lại nhiều lợi ích như tăng cường năng lực cạnh tranh và mở rộng thị trường Tuy nhiên, vẫn tồn tại một số hạn chế như quy định pháp lý chưa hoàn thiện và thiếu thông tin minh bạch, ảnh hưởng đến sự phát triển bền vững của hoạt động này.
Thứ ba, đưa ra các khuyến nghị cho chính phủ và doanh nghiệp nhằm đẩy mạnh hoạt động sáp nhập và mua lại doanh nghiệp ở Việt Nam.
Câu hỏi nghiên cứu
Hoạt động M&A đem lại những lợi ích gì cho doanh nghiệp Việt Nam?
Thực trạng thị trường M&A Việt Nam đang diễn ra như thế nào?
Làm thế nào để các thương vụ M&A diễn ra thành công và mang lại hiệu quả cho doanh nghiệp ?
Phương pháp nghiên cứu
Để đạt được những mục tiêu nghiên cứu thì phương pháp nghiên cứu định tính:
Phương pháp thu thập dữ liệu thứ cấp bao gồm việc tổng hợp thông tin từ các nguồn công khai như báo chí, đài phát thanh, và báo cáo tài chính của doanh nghiệp Những thông tin này thường được cung cấp bởi các công ty tư vấn thực hiện giao dịch M&A và các thống kê thị trường.
Phương pháp phân tích tổng hợp được áp dụng để xử lý dữ liệu về tình hình phát triển thị trường M&A, nhằm đánh giá các hạn chế và nguyên nhân của vấn đề Từ đó, tác giả đưa ra các giải pháp khắc phục cùng với những đề xuất và kiến nghị cụ thể.
Phương pháp so sánh và đối chiếu trong nghiên cứu các thương vụ M&A sử dụng các công cụ trực tiếp và tổng hợp như bảng biểu, sơ đồ và đồ thị Những công cụ này giúp đánh giá quy mô, bản chất và xu hướng biến đổi của đối tượng nghiên cứu theo thời gian và không gian.
Đóng góp của đề tài
Bài nghiên cứu này làm rõ cơ sở lý luận và thực tiễn về hoạt động M&A tại Việt Nam, đồng thời phân tích thực trạng thị trường M&A và ảnh hưởng của nó đến phát triển kinh tế - xã hội Nghiên cứu cũng đưa ra khuyến nghị nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực của M&A, từ đó thúc đẩy hoạt động này diễn ra hiệu quả hơn trong tương lai.
Kết cấu của bài nghiên cứu
Ngoài mở đầu, kết luận, danh mục tài liệu tham khảo, phụ lục, bài nghiên cứu được bố cục làm 3 chương:
Chương 1: Cơ sở lý luận về mua bán và sáp nhập doanh nghiệp
Chương 2: Thực trạng thị trường M&A tại Việt Nam
Chương 3: Kinh nghiệm quốc tế và hàm ý chính sách nhằm thúc đẩy hoạt động M&A diễn ra hiệu quả
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ MUA BÁN VÀ SÁP NHẬP DOANH NGHIỆP
Giới thiệu chung về mua bán và sáp nhập doanh nghiệp
1.1.1 Khái niệm mua bán và sáp nhập doanh nghiệp
M&A (Mergers and Acquisitions - Mua bán và sáp nhập doanh nghiệp) đã trở thành một xu hướng toàn cầu từ cuối thế kỷ XIX Tại Việt Nam, hoạt động M&A được chú ý từ khi Luật Doanh nghiệp ra đời năm 1999, nhưng chỉ thực sự phát triển mạnh mẽ từ năm 2005, cùng với giai đoạn khởi đầu của thị trường chứng khoán Việt Nam.
Sáp nhập là quá trình kết hợp hai hoặc nhiều công ty, trong đó tài sản và công nợ của công ty bán sẽ được chuyển giao cho công ty mua Các công ty tham gia sáp nhập thường có quy mô tương đương, dẫn đến việc cổ phiếu của công ty cũ sẽ bị thay thế bằng cổ phiếu mới phát hành Thông thường, các công ty mới sẽ thiết lập thỏa thuận trao đổi cổ phiếu với tỷ lệ nhất định giữa các bên.
Mua lại (acquisition) là quá trình một công ty mua lại một phần hoặc toàn bộ tài sản và cổ phiếu của công ty khác, qua đó có quyền kiểm soát công ty đó Thông thường, các công ty lớn sẽ thực hiện việc mua lại các công ty nhỏ hơn, nhưng cũng có trường hợp công ty nhỏ vẫn có thể giữ quyền quản trị và duy trì thương hiệu sau giao dịch.
M&A là hoạt động nhằm giành quyền kiểm soát doanh nghiệp thông qua việc sở hữu một phần hoặc toàn bộ doanh nghiệp, khác với việc chỉ sở hữu một phần vốn góp hay cổ phần như các nhà đầu tư nhỏ lẻ Khi một nhà đầu tư đạt được mức sở hữu đủ để tham gia và quyết định các vấn đề quan trọng của doanh nghiệp, đó mới được xem là hoạt động M&A Ngược lại, nếu nhà đầu tư chỉ sở hữu phần vốn góp không đủ để quyết định các vấn đề quan trọng, thì chỉ được coi là hoạt động đầu tư thông thường.
Có nhiều cách để phân loại các hình thức mua bán và sáp nhập (M&A) dựa trên các tiêu chí khác nhau Một trong những tiêu chí quan trọng là chức năng của các công ty thành viên, trong đó M&A được chia thành ba hình thức chính: M&A chiều ngang, M&A chiều dọc và M&A kết hợp.
Mua bán, sáp nhập theo chiều ngang (Horizontal) là hình thức hợp nhất giữa các doanh nghiệp cùng ngành, thường là các công ty cạnh tranh trực tiếp với sản phẩm và thị trường tương tự Hình thức này mang lại nhiều lợi ích, bao gồm cơ hội mở rộng thị trường, tăng cường hiệu quả kết hợp thương hiệu, giảm chi phí cố định và nâng cao hiệu quả hệ thống phân phối.
Mua bán, sáp nhập theo chiều dọc là quá trình hợp nhất giữa các doanh nghiệp ở các giai đoạn khác nhau trong chuỗi sản xuất và phân phối, nhằm giảm chi phí giao dịch và tối ưu hóa quy trình Hoạt động này giúp doanh nghiệp kiểm soát chất lượng nguồn hàng và sản phẩm, giảm thiểu chi phí trung gian, và hạn chế nguồn cung hoặc đầu ra của đối thủ cạnh tranh Thông qua việc quốc tế hóa các giai đoạn sản xuất, doanh nghiệp có thể nâng cao lợi thế cạnh tranh và đảm bảo hiệu quả trong hoạt động kinh doanh.
Mua bán, sáp nhập kết hợp (Conglomerate) là hình thức hợp nhất các doanh nghiệp hoạt động trong các lĩnh vực khác nhau nhằm tạo ra các tập đoàn, giúp giảm thiểu rủi ro thông qua đa dạng hóa và khai thác các cơ hội kinh tế khác nhau Chiến lược này không chỉ giúp các doanh nghiệp tránh ảnh hưởng đến mức độ tập trung của thị trường mà còn tiết kiệm chi phí gia nhập và gia tăng lợi nhuận nhờ vào nhiều sản phẩm dịch vụ Hoạt động M&A có thể được phân chia thành hai loại: M&A trong nước và M&A quốc tế, tùy thuộc vào các chủ thể tham gia thương vụ.
Mua bán và sáp nhập trong nước là hình thức giao dịch diễn ra giữa các doanh nghiệp trong cùng một quốc gia, không liên quan đến việc kết hợp tài sản xuyên biên giới.
Mua bán và sáp nhập xuyên biên giới là hình thức giao dịch giữa các doanh nghiệp thuộc hai quốc gia khác nhau, đóng vai trò quan trọng trong đầu tư trực tiếp trong nền kinh tế thị trường hiện nay Sự toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế đã xóa bỏ biên giới kinh doanh, khiến cho xu hướng M&A xuyên biên giới trở thành một yếu tố tất yếu trong bối cảnh kinh tế toàn cầu Căn cứ vào mục đích của từng thương vụ, các doanh nghiệp có thể tận dụng cơ hội để mở rộng thị trường và tối ưu hóa nguồn lực.
- Sáp nhập ngang: là hoạt động diễn ra đối với hai doanh nghiệp cùng cạnh tranh trực tiếp và chia sẻ cùng dòng sản phẩm và thị trường
- Sáp nhập dọc: là hoạt động sáp nhập diễn ra đối với các doanh nghiệp trong chuỗi cung ứng
- Sáp nhập mở rộng thị trường: là hoạt động sáp nhập diễn ra đối với hai doanh nghiệp bán cùng loại sản phẩm nhưng ở những thị trường khác nhau
Sáp nhập mở rộng sản phẩm là quá trình hợp nhất giữa hai doanh nghiệp cung cấp các sản phẩm khác nhau nhưng có mối liên hệ trong cùng một thị trường Hoạt động này giúp tối ưu hóa nguồn lực, mở rộng danh mục sản phẩm và gia tăng sức cạnh tranh trên thị trường.
Sáp nhập kiểu tập đoàn là hình thức kết hợp giữa hai doanh nghiệp không cùng lĩnh vực kinh doanh, nhằm mục đích đa dạng hóa hoạt động và mở rộng sang nhiều ngành nghề khác nhau Hình thức này thường dựa trên cách thức cơ cấu tài chính của các bên tham gia.
Sáp nhập mua doanh nghiệp (M&A) là quá trình mà một công ty tiến hành mua lại một doanh nghiệp khác, thường được thực hiện bằng tiền mặt hoặc thông qua các công cụ tài chính khác.
Sáp nhập hợp nhất là hình thức tạo ra một thương hiệu doanh nghiệp mới, trong đó hai doanh nghiệp được hợp nhất dưới một pháp nhân mới Tài chính của hai doanh nghiệp sẽ được kết hợp trong doanh nghiệp mới Từ góc độ tài chính doanh nghiệp, hoạt động M&A có thể được chia thành ba loại cơ bản.
Sáp nhập và hợp nhất là hai hình thức kết hợp doanh nghiệp khác nhau Sáp nhập diễn ra khi một công ty (công ty bị sáp nhập) ngừng tồn tại như một thực thể độc lập và tài sản, nợ của nó được chuyển giao cho công ty sáp nhập, trong khi công ty sáp nhập vẫn giữ tên và sự tồn tại của mình Ngược lại, hợp nhất tạo ra một công ty hoàn toàn mới, trong đó cả hai công ty trước đó không còn tồn tại như các thực thể độc lập Cả hai quá trình này đều có thể phát sinh nhiều vấn đề tài chính cần được xem xét kỹ lưỡng.
Quy trình cơ bản khi tiến hành hoạt động M&A
1.2.1 Giai đoạn chuẩn bị - TIỀN M&A:
Giai đoạn chuẩn bị cho giao dịch M&A là yếu tố quyết định thành công hay thất bại của thương vụ Đối với bên bán, việc lập kế hoạch và chuẩn bị kỹ lưỡng là rất quan trọng để đảm bảo giao dịch diễn ra thuận lợi Trong khi đó, bên mua cần tiến hành nghiên cứu và đánh giá kỹ lưỡng đối tượng mua lại, điều này sẽ ảnh hưởng đến khả năng tiến tới giai đoạn giao dịch chính thức Thông thường, doanh nghiệp mua phải có cái nhìn tổng quát về mục tiêu để đưa ra quyết định mua hợp lý.
Trong giai đoạn chuẩn bị đầu tư, các hoạt động tìm kiếm, tiếp cận và đánh giá đối tượng mục tiêu có thể tạm chia thành 2 bước như sau:
Bước 1 Tiếp cận đối tượng mục tiêu
Việc tiếp cận đối tượng mục tiêu có thể thực hiện qua nhiều kênh như marketing của bên bán, tìm kiếm thông tin từ bên mua, hoặc thông qua các đơn vị tư vấn và môi giới trong lĩnh vực đầu tư Phạm vi tiếp cận này phụ thuộc vào đánh giá sơ bộ của bên bán về các yếu tố quan trọng trước khi tiến hành các bước tiếp theo trong quá trình thâu tóm.
● Đối tượng mục tiêu phải có hoạt động trong lĩnh vực phù hợp với định hướng phát triển của Bên mua;
Đối tượng mục tiêu thường sở hữu nguồn khách hàng và đối tác đã được xác định, cùng với thị phần nhất định trên thị trường Điều này cho phép Bên bán tiếp tục khai thác hiệu quả, phù hợp với chiến lược thâu tóm thị trường của Bên mua.
Đối tượng mục tiêu thường là những nhà đầu tư có quy mô đầu tư dài hạn hoặc trung hạn, có khả năng tận dụng hiệu quả kết quả từ đầu tư công nghệ, kinh nghiệm quản lý và nguồn lao động có tay nghề.
Đối tượng mục tiêu có vị thế vững chắc trên thị trường, giúp bên mua giảm chi phí ngắn hạn và mở rộng thị phần Điều này cho phép tận dụng khả năng bán chéo dịch vụ, cũng như kiến thức sản phẩm và kinh nghiệm thị trường để củng cố vị thế và tạo ra cơ hội đầu tư kinh doanh mới.
Đối tượng mục tiêu sở hữu lợi thế về đất đai, hạ tầng và cơ sở vật chất sẵn có, giúp họ tận dụng những yếu tố này để giảm thiểu chi phí đầu tư ban đầu.
Bước 2 Báo cáo thẩm định
Dựa trên các đánh giá sơ bộ, Bên mua sẽ thuê các đơn vị tư vấn pháp lý và tài chính chuyên nghiệp để thực hiện đánh giá tổng thể đối tượng mục tiêu trước khi quyết định về việc thâu tóm.
Trong thực tế, Bên bán không cần phải cung cấp toàn bộ thông tin nội bộ doanh nghiệp theo quy định kiểm soát thông tin nội bộ, pháp luật chuyên ngành, hay yêu cầu từ cổ đông Do đó, các bên thường ký thỏa thuận bảo mật thông tin trước khi Bên mua tiếp cận dữ liệu của Bên bán Tại Việt Nam, trong giai đoạn này, tùy thuộc vào đối tượng mục tiêu và nhu cầu của Bên mua, họ thường tổ chức đánh giá một trong hai hoặc cả hai loại thông tin.
Báo cáo thẩm định tài chính là quá trình kiểm tra việc tuân thủ các chuẩn mực kế toán, bao gồm chuyển nhượng vốn, trích lập dự phòng và các khoản vay từ tổ chức và cá nhân Nó cũng đánh giá tính ổn định của luồng tiền, xem xét chu kỳ kinh doanh, kiểm tra khấu hao tài sản và khả năng thu hồi công nợ.
Báo cáo thẩm định pháp lý là quá trình đánh giá toàn diện các vấn đề pháp lý liên quan đến tư cách pháp nhân, tình hình góp vốn và tư cách của cổ đông Nó cũng xem xét các quyền và nghĩa vụ pháp lý của đối tượng mục tiêu, cùng với các yếu tố như tài sản, lao động và dự án.
Báo cáo thẩm định chi tiết, mặc dù chỉ là một phần trong quy trình M&A, đóng vai trò quan trọng cho Bên mua Nó giúp Bên mua nắm bắt rõ ràng và toàn diện các vấn đề cần đối mặt trong quá trình thâu tóm và tái tổ chức doanh nghiệp.
1.2.2 Giai đoạn đàm phán, thực hiện giao dịch - Ký kết M&A: Đàm phán và ký kết M&A
Dựa trên kết quả thẩm định chi tiết, Bên mua xác định loại giao dịch mục tiêu là thâu tóm toàn bộ hoặc thâu tóm một phần, từ đó làm cơ sở cho việc đàm phán nội dung M&A Trong giai đoạn này, có một số vấn đề quan trọng cần lưu ý.
Bên mua và Bên bán cần nắm rõ các loại hình và biến thể của giao dịch M&A để đàm phán hiệu quả M&A (Mua bán và Sáp nhập) bao gồm hai khái niệm chính: "Merger" (Mua) là khi công ty bị mua lại hoàn toàn không còn tồn tại, trong khi "Acquisition" là sự đồng thuận hợp nhất thành một công ty mới Ngoài ra, "Acquisition" còn có nhiều biến thể phong phú như sáp nhập ngang, mở rộng thị trường, mở rộng sản phẩm, kiểu tập đoàn, mua lại và hợp nhất.
Trong giao dịch M&A, thường xảy ra nghịch lý khi Bên mua đưa ra giá quá cao trong khi Bên bán chỉ chấp nhận mức giá thấp hơn Để giải quyết vấn đề này, các bên thường thuê một đơn vị thẩm định giá độc lập nhằm xác định giá trị thực tế của bên mua.
Hợp đồng M&A là sản phẩm quan trọng trong giai đoạn cuối của thương vụ M&A, ghi nhận hình thức, giá và nội dung của giao dịch Tài liệu này thể hiện cam kết của các bên, đồng thời đề cập đến các khía cạnh pháp lý và cơ chế phối hợp giữa các yếu tố liên quan như tài chính, lao động, quản lý và phát triển thị trường Hợp đồng cần được thiết kế để bảo đảm quyền lợi cho tất cả các bên tham gia trong suốt quá trình giao dịch và cả sau M&A.
Thủ tục pháp lý ghi nhận M&A
Lợi ích và rủi ro trong M&A
M&A trên thế giới và tại Việt Nam được xem là phương thức tạo ra giá trị cộng hưởng thông qua việc giảm chi phí, mở rộng thị phần và tăng doanh thu Giá trị cộng hưởng từ các thương vụ M&A nâng cao hiệu quả kinh doanh và giá trị doanh nghiệp (Hồ Quỳnh Anh, 2019) Ngoài ra, M&A còn cải thiện tình hình tài chính của doanh nghiệp bằng cách tăng nguồn vốn và khả năng tiếp cận vốn, chia sẻ rủi ro và nâng cao tính minh bạch tài chính Đặc biệt, trong bối cảnh tái cơ cấu ngành ngân hàng Việt Nam, việc nâng cao khả năng cạnh tranh thông qua tăng vốn điều lệ là rất cần thiết Do đó, M&A trong lĩnh vực tài chính ngân hàng diễn ra sôi động, với nhiều thương vụ thành công như sáp nhập Ngân hàng SCB, Đệ Nhất và Đại Tín; Tiên Phong Bank với Doji; Habubank với SHB; PVcomBank với Ngân hàng Phương Tây; Ngân hàng MHB vào BIDV; và MDB vào Maritime Bank, cùng với Southern Bank vào Sacombank.
M&A giúp doanh nghiệp đạt hiệu quả kinh doanh cao hơn thông qua việc mở rộng quy mô, thâm nhập thị trường mới, và bổ sung dây chuyền sản phẩm Điều này không chỉ giúp giảm chi phí hoạt động và quản lý bằng cách tối ưu hóa mạng lưới phân phối, mà còn tạo ra cơ hội khai thác lợi thế lẫn nhau giữa hai bên Sau khi thực hiện M&A, doanh nghiệp có thể gia tăng thị phần, tận dụng quan hệ khách hàng và khả năng bán chéo sản phẩm, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh và mở ra nhiều cơ hội kinh doanh mới.
Thời gian gần đây, nhiều thương vụ M&A theo chiều dọc đã diễn ra, cho thấy các nhà quản trị chiến lược nhận thức rõ ràng rằng việc xây dựng một dây chuyền sản phẩm hoặc dịch vụ hoàn chỉnh sẽ gia tăng khả năng cạnh tranh, nâng cao chất lượng sản phẩm và cải thiện đầu ra.
Trong ngành công nghiệp bán lẻ, thực phẩm, đồ uống, giải trí và dịch vụ tài chính, các thương vụ M&A đang diễn ra mạnh mẽ, đặc biệt là trong lĩnh vực hàng tiêu dùng Đầu năm 2016, thị trường chứng kiến nhiều giao dịch lớn như việc Tập đoàn Masan bán 25% cổ phần của Masan Consumer Holdings và 33,3% cổ phần Masan Brewery cho Singha Asean Holdings (Thái Lan) với tổng trị giá lên tới 1,1 tỷ USD Ngoài ra, TCC Group (Thái Lan) cũng đang có kế hoạch mua Big C Việt Nam, sau khi đã đầu tư 3,5 tỷ USD để thâu tóm Big C Thái Lan.
Khi hai hay nhiều bên sáp nhập, nhu cầu giảm việc làm, đặc biệt là các vị trí gián tiếp, trở nên rõ ràng M&A tạo cơ hội cho doanh nghiệp loại bỏ những vị trí kém hiệu quả, từ đó tinh gọn bộ máy và nâng cao hiệu suất Đồng thời, doanh nghiệp có thể thu hút lao động có kỹ năng tốt và kinh nghiệm phong phú Việc sáp nhập cũng giúp doanh nghiệp tận dụng công nghệ và kỹ thuật của nhau, tạo ra lợi thế cạnh tranh Hơn nữa, nguồn vốn dồi dào từ M&A cho phép doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ hiện đại, nâng cao khả năng kinh doanh.
Thương hiệu đóng vai trò quan trọng trong thành công của các thương vụ M&A, với bên mua phải chi trả một khoản lớn cho tài sản này, mặc dù nó không hiện hữu trên bảng cân đối kế toán Các công ty mua lại thường nhắm đến khách hàng trung thành và mối quan hệ chiến lược đã được xây dựng lâu dài Ví dụ điển hình là thương vụ Unilever mua lại thương hiệu kem đánh răng P/S từ Công ty Hóa mỹ phẩm Phong Lan vào năm 1995 với giá 5 triệu USD, từ đó giúp Unilever xâm nhập và mở rộng thị trường, hiện nay chiếm lĩnh thị phần với nhiều sản phẩm tiêu dùng đa dạng.
Cải thiện tình hình tài chính
Củng cố vị thế thị trường
Giảm thiểu chi phí ngắn hạn
Tận dụng quy mô dài hạn
Cải thiện tình hình tài chính Tăng thị phần
Giảm thiểu trùng lặp trong mạng lưới phân phối
Tối ưu hóa kết quả đầu tư công nghệ
Tăng thêm vốn sử dụng Tăng khách hàng Tiết kiệm chi phí hoạt động
Tận dụng kinh nghiệm thành công của các bên
Khả năng tiếp cận thêm nguồn vốn
Tận dụng quan hệ khách hàng
Tiết kiệm chi phí hành chính quản lý
Giảm thiểu chi phí chung cho từng đơn vị sản phẩm
Chia sẻ rủi ro Tận dụng khả năng bán chéo dịch vụ
Giảm thiểu chi phí khi mua với khối lượng lớn
Tăng cường tính minh bạch
Tận dụng kiến thức sản phẩm để tạo cơ hội kinh doanh mới
Nâng cao năng lực cạnh tranh
Mua bán và sáp nhập hai công ty có thể tạo ra sức mạnh tổng hợp và tính kinh tế theo quy mô, dẫn đến hiệu quả và lợi nhuận cao hơn Tuy nhiên, việc sáp nhập cũng có những mặt trái, như tổ chức kết hợp có thể gặp khó khăn trong việc hợp tác và giao tiếp Hơn nữa, các công ty có thị phần lớn có khả năng loại bỏ cạnh tranh, dẫn đến việc tăng giá cho người tiêu dùng.
Sự đụng độ của các nền văn hoá
Khi hai công ty hợp nhất, nó không chỉ là sự kết hợp của hai cái tên hoặc thương hiệu
Sự hợp nhất giữa hai công ty có nền văn hóa doanh nghiệp khác nhau có thể dẫn đến xung đột Chẳng hạn, khi một công ty sáng tạo với hệ thống phân cấp phẳng kết hợp với một tổ chức truyền thống, bảo thủ và có thứ bậc cao, nhân viên trong tổ chức mới sẽ gặp khó khăn trong việc làm việc cùng nhau.
Hiệu quả kinh tế không tăng theo quy mô
Khi các doanh nghiệp hợp nhất, mục tiêu thường là đạt được hiệu quả kinh tế theo quy mô, cho phép tổ chức lớn hơn sản xuất hàng hóa và dịch vụ với chi phí trên mỗi đơn vị thấp hơn Tuy nhiên, không phải lúc nào điều này cũng đúng, vì sự hợp nhất đôi khi có thể dẫn đến không kinh tế theo quy mô, khiến chi phí sản xuất trên mỗi đơn vị tăng do chi phí điều phối tăng cao.
Nhận thức của người tiêu dùng bị ảnh hưởng
Khi hai công ty hợp nhất, việc đánh giá cách người tiêu dùng nhận thức về cả hai thương hiệu là rất quan trọng Nếu một công ty xà phòng thân thiện với môi trường hợp nhất với một nhà sản xuất chất tẩy rửa công nghiệp có thành tích môi trường kém, điều này có thể khiến khách hàng của công ty xà phòng xa lánh, vì họ không muốn hỗ trợ một doanh nghiệp thiếu trách nhiệm với môi trường.
Người lao động mất việc làm do bị sa thải
Sáp nhập doanh nghiệp là một phương pháp hiệu quả để tối ưu hóa lực lượng lao động bằng cách hợp nhất các văn phòng và giảm số lượng nhân viên thực hiện nhiệm vụ tương tự Mặc dù việc này có thể giúp công ty tiết kiệm chi phí, nhưng nó cũng tiềm ẩn nguy cơ gây lo lắng cho nhân viên về việc mất việc làm, dẫn đến sự giảm sút niềm tin vào tổ chức Hệ quả là động lực làm việc của nhân viên có thể bị ảnh hưởng, kéo theo giảm năng suất chung của doanh nghiệp.
Giá tiêu dùng cao hơn
Cạnh tranh về giá thường phản ánh sự cạnh tranh trong ngành, và độc quyền là một vấn đề tiềm ẩn lớn khi các công ty sáp nhập Dù không tạo ra độc quyền, việc giảm cạnh tranh thường dẫn đến việc tăng giá cho người tiêu dùng Một số mức tăng giá có thể phản ánh chi phí gia tăng trong các nền kinh tế kém phát triển, nhưng điều này cuối cùng gây ra sự không hài lòng cho người mua Do đó, việc sáp nhập doanh nghiệp cần phải cân nhắc giữa việc tăng giá và khả năng sa thải để kiểm soát chi phí tiêu dùng.
Tiềm ẩn rủi ro pháp lý
Hoạt động mua bán và sáp nhập doanh nghiệp (M&A) mang lại cơ hội mở rộng thị phần, gia tăng doanh thu và tạo ra cơ hội tăng trưởng mới cho doanh nghiệp Tuy nhiên, những rủi ro, đặc biệt là rủi ro pháp lý, có thể dẫn đến thất bại trong thương vụ hoặc gây ra các tranh chấp và kiện tụng tốn kém.
Việt Nam đã xây dựng khung pháp lý thuận lợi để thúc đẩy đầu tư thông qua hoạt động M&A trong bối cảnh hội nhập quốc tế Tuy nhiên, do hoạt động M&A chỉ mới xuất hiện từ những năm 1990, doanh nghiệp Việt Nam vẫn gặp khó khăn về kinh nghiệm, vốn và năng lực, dẫn đến hiệu quả tham gia chưa cao Trong khi đó, các nhà đầu tư nước ngoài với kinh nghiệm dày dạn thường chiếm ưu thế về số lượng và quy mô trong các thương vụ M&A tại thị trường Việt Nam.
Vai trò của hoạt động M&A
M&A mang lại nhiều lợi ích cho các bên tham gia, giúp doanh nghiệp lớn giảm chi phí đầu tư, doanh nghiệp yếu kém thoát khỏi nguy cơ phá sản và doanh nghiệp mới có tiềm lực phát triển Sau M&A, doanh nghiệp cải thiện tình hình tài chính nhờ tăng nguồn vốn, khả năng tiếp cận vốn và chia sẻ rủi ro Quy mô lớn từ M&A giúp doanh nghiệp thâm nhập thị trường mới, mở rộng sản phẩm và phân phối, đồng thời giảm thiểu chi phí hoạt động và quản lý Hai bên có thể tận dụng lợi thế lẫn nhau, nâng cao năng lực cạnh tranh và tạo cơ hội kinh doanh mới Đối với doanh nghiệp thua lỗ, M&A là giải pháp giúp tránh thua lỗ kéo dài, trong khi nhà đầu tư có thể nhanh chóng tiếp cận thị trường mà không cần tìm kiếm dự án mới M&A cũng giúp tiết kiệm chi phí thành lập doanh nghiệp mới và tạo ra thị trường mới Các công ty mới tạo có thể bổ sung sức mạnh lẫn nhau, giảm chi phí nhân sự và nâng cao năng suất lao động thông qua chuyển giao công nghệ Với quy mô lớn, doanh nghiệp mới có vị thế thuận lợi trong đàm phán, mở rộng marketing và tăng cường uy tín trong cộng đồng.
THỰC TRẠNG THỊ TRƯỜNG M&A TẠI VIỆT NAM
Thực trạng thị trường M&A
Mua bán và sáp nhập doanh nghiệp (M&A) đang trở thành xu thế quan trọng cho sự phát triển kinh tế, đặc biệt tại Việt Nam Nền kinh tế Việt Nam nổi bật với tốc độ tăng trưởng nhanh, nhu cầu thị trường gia tăng, và vị thế quốc tế ngày càng được nâng cao Hơn nữa, môi trường pháp lý trong lĩnh vực M&A cũng đang được cải thiện, tạo điều kiện thuận lợi cho các nhà đầu tư Những yếu tố này đã thu hút sự quan tâm mạnh mẽ từ các nhà đầu tư và mang lại nhiều tín hiệu tích cực cho thị trường M&A.
Năm 2017, tổng giá trị M&A tại Việt Nam đạt kỷ lục 10,2 tỷ USD, tăng 175% so với năm 2016, chủ yếu nhờ vào thương vụ Bia Sài Gòn Đến năm 2018, tổng giá trị M&A giảm còn 7,64 tỷ USD, tương đương 74,9% so với năm trước Nếu loại bỏ thương vụ Sabeco, yếu tố đột biến trong năm 2017, giá trị M&A sẽ có sự điều chỉnh đáng kể.
Trong 6 tháng đầu năm 2019, tổng giá trị các thương vụ M&A được công bố tại Việt Nam chỉ đạt 1,9 tỷ (bằng 53% cùng kỳ năm 2018, 3,55 tỷ USD) Bên cạnh đó, theo một thống kê của Cục Đầu tư nước ngoài, giá trị nhà đầu tư nước ngoài mua lại cổ phần trong nước đạt 2,64 tỷ USD
Hình 2.1: Hoạt động M&A Việt Nam giai đoạn 2005 - 2019
Nguồn: Viện Sáp nhập, Mua lại và Liên minh (IMAA) 3
Năm 2017, hoạt động M&A tại Việt Nam ghi nhận sự tăng trưởng đột biến, chủ yếu nhờ thương vụ ThaiBev – Sabeco trị giá 4,8 tỷ USD, chiếm gần 50% tổng giá trị M&A của năm Thương vụ này cũng tương đương 86,2% tổng giá trị M&A của năm 2016 Mặc dù thành công của Sabeco là một bước ngoặt lớn, nhưng để thị trường M&A duy trì sự sôi động, cần có thêm nhiều thương vụ khác Nếu loại trừ sự đột biến từ thương vụ ThaiBev - Sabeco, thị trường vẫn cho thấy sự tăng trưởng với quy mô ở mức trung bình khá.
Hoạt động M&A diễn ra sôi nổi trong đầu năm 2018, với nhiều giao dịch lớn từ các tập đoàn nổi tiếng Đáng chú ý, GIC Private Limited đã mua lại 1,3 tỷ đô la Mỹ cổ phần thiểu số của Vinhomes JSC, trong khi Vingroup đầu tư 500,8 triệu đô la Mỹ vào 98% cổ phần của Berjaya VIUT LLC Thời gian này chứng kiến sự bận rộn trong việc thực hiện các giao dịch M&A.
2018, vượt 24 giao dịch so với 6 tháng đầu năm 2017
3 https://imaa-institute.org/m-and-a-statistics-countries/ Truy cập 13/08/2020
Số thương vụ Giá trị (Tỷ USD)
Hình 2.2: Thị phần các thương vụ tính theo số lượng và theo giá trị giai đoạn 2017 – 6T2019
Số lượng thương vụ Megadeals đang giảm, trong khi các giao dịch quy mô nhỏ ngày càng gia tăng Tỷ lệ phần trăm các thương vụ nhỏ vẫn ổn định trong 3 năm qua, dao động từ 4% đến 7% Hầu hết các thương vụ M&A từ năm 2018 đến giữa năm 2019 đều có giá trị thấp hơn 30 triệu USD Đặc biệt, các giao dịch vi mô dưới 1 triệu USD đã tăng từ 4% vào năm 2017 lên 18% vào năm 2018.
24% sau nửa đầu năm 2019 6T2019 cũng ghi nhận nhiều hơn các giao dịch từ 1 triệu
Trong bối cảnh hoạt động M&A đang gia tăng, các megadeals được kỳ vọng sẽ trở lại mạnh mẽ Thống kê cho thấy khoảng 15 thương vụ lớn đã được công bố trong nửa đầu năm 2019, tất cả đều liên quan đến việc mua lại phần lớn cổ phần.
FiinGroup đã ghi nhận khoảng 30 thương vụ đang chờ xử lý từ năm 2018 đến nay, trong đó nổi bật là thương vụ sáp nhập PGBank vào HDBank.
NHNN chấp thuận cho việc mua lại Những dữ liệu trên được kỳ vọng rằng hiệu quả hoạt động M&A sẽ được cải thiện vào những năm tiếp theo
Trong ba năm qua, các Megadeals có giá trị trên 100 triệu USD đã đóng góp đáng kể vào tổng giá trị hoạt động M&A Tuy nhiên, năm 2018 đã chứng kiến sự thay đổi trong thị phần của các giao dịch, với sự gia tăng của các giao dịch quy mô trung bình.
Thương vụ tính theo số lượng
< 1Tr USD 1tr-5tr USD
5tr-25tr USD 25tr-50tr USD
50tr-100tr USD > 100Tr USD
Thương vụ tính theo giá trị
Trong năm 2018, thị trường M&A chứng kiến sự giảm sút đáng kể với 16 megadeals trị giá 4,93 tỷ USD, chiếm 62% tổng giá trị giao dịch và giảm 12% so với năm 2017 Ngược lại, giá trị các giao dịch từ 5 - 25 triệu USD và từ 25 - 50 triệu USD đã tăng lần lượt lên 10% và 13% Năm 2019 tiếp tục ghi nhận sự gia tăng của các giao dịch quy mô trung bình từ 5 - 25 triệu USD, với giá trị đóng góp của phân khúc này hiện đã tăng lên 15% Trong bối cảnh tổng số thương vụ giảm mạnh, các công ty lớn vẫn duy trì hoạt động mạnh mẽ.
SK Investment Vingroup đã đóng góp một phần lớn vào tổng giá trị M&A, chiếm tới 66% trong 6 tháng đầu năm 2019 Dự báo rằng giá trị giao dịch megadeals sẽ có sự phục hồi mạnh mẽ hơn trong nửa cuối năm 2019.
2.1.2 Các thương vụ đáng chú ý
Theo Báo cáo của Nhóm nghiên cứu thuộc Diễn đàn M&A Việt Nam (MAF), năm
Từ năm 2018 đến 2019, bất động sản chiếm gần 20% giá trị M&A, trong khi các công ty đa ngành đạt 19,67% và ngành sản xuất hàng tiêu dùng đứng thứ ba với 10,53% Thứ tự giữa các nhóm ngành trong M&A có thể thay đổi mạnh mẽ do dự kiến nhiều thương vụ lớn sẽ diễn ra trong các lĩnh vực mới đầy tiềm năng Thị trường M&A trong tương lai hứa hẹn sẽ trở nên sôi động với nhiều cuộc cạnh tranh khốc liệt.
● Ngành tài chính ngân hàng
Ngành tài chính - ngân hàng tại Việt Nam dự báo sẽ chứng kiến nhiều thương vụ lớn trong thời gian tới Điển hình, vào cuối tháng 7/2019, Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV) đã quyết định bán 15% cổ phần cho KEB Hana Bank từ Hàn Quốc với giá trị lên tới 20.295 tỷ đồng, tương đương khoảng 882 triệu USD.
Thị trường M&A sắp tới có thể chứng kiến thương vụ đầu tư 300 triệu USD của Quỹ SoftBank Vision Fund và GIC (Singapore) vào VNPay, một trung gian thanh toán tại Việt Nam Sau khi bán thành công 3% vốn cho GIC vào cuối năm 2018 và thu về 6.200 tỷ đồng, Vietcombank đang tiếp tục xúc tiến kế hoạch bán thêm 6,5% cổ phần từ nay đến năm 2020.
Ngân hàng Nhà nước đã hoàn thiện phương án chuyển nhượng và cơ cấu lại OceanBank để trình Thủ tướng Chính phủ sau khi bán cho nhà đầu tư nước ngoài Đồng thời, CBBank đang thu hút sự quan tâm từ J.Trust, trong khi GP.Bank và DongAbank đang hoàn thiện hồ sơ để trình các cấp có thẩm quyền phê duyệt nhằm thu hút các nhà đầu tư như Srisawad (Thái Lan) và Clermont (Singapore) mua lại.
Đánh giá chung về hoạt động M&A ở Việt Nam
2.3.1 Lợi ích đạt được từ các thương vụ M&A ở Việt Nam thời gian qua
● Lợi ích đối với doanh nghiệp
M&A trên toàn cầu và tại Việt Nam được coi là phương thức tạo ra giá trị cộng hưởng thông qua việc giảm chi phí, mở rộng thị phần, tăng doanh thu và tạo ra cơ hội tăng trưởng mới Giá trị cộng hưởng từ mỗi thương vụ M&A không chỉ nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh mà còn cải thiện giá trị doanh nghiệp sau khi thực hiện M&A (Chu Thị Lê Dung, 2016).
M&A đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện tình hình tài chính của doanh nghiệp, giúp tăng nguồn vốn sử dụng, khả năng tiếp cận vốn, chia sẻ rủi ro và nâng cao tính minh bạch tài chính Đặc biệt, trong bối cảnh tái cơ cấu ngành Ngân hàng Việt Nam, việc nâng cao khả năng cạnh tranh thông qua gia tăng vốn điều lệ là một yêu cầu thiết yếu Do đó, hoạt động M&A trong lĩnh vực tài chính ngân hàng diễn ra sôi động, đáp ứng nhu cầu cải thiện nguồn vốn kinh doanh Gần đây, nhiều thương vụ M&A ngân hàng đã thành công như sáp nhập Ngân hàng SCB, Đệ Nhất và Đại Tín; Tiên Phong Bank với Doji; Habubank với SHB; PVcomBank với Ngân hàng Phương Tây; Ngân hàng MHB vào BIDV; Ngân hàng MDB vào Maritime Bank; và Southern Bank vào Sacombank.
M&A giúp doanh nghiệp gia tăng hiệu quả kinh doanh thông qua việc mở rộng quy mô, thâm nhập vào thị trường mới, và bổ sung dây chuyền sản phẩm Quy mô lớn không chỉ giảm chi phí hoạt động và quản lý mà còn tối ưu hóa mạng lưới phân phối Sau khi thực hiện M&A, các bên có thể tận dụng lợi thế lẫn nhau, gia tăng thị phần, khai thác mối quan hệ khách hàng, và phát triển khả năng bán chéo sản phẩm, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh và tạo ra cơ hội kinh doanh mới.
Trong thời gian gần đây, nhiều thương vụ M&A theo chiều dọc đã diễn ra, nhấn mạnh tầm quan trọng của một dây chuyền sản phẩm và dịch vụ hoàn thiện trong việc nâng cao khả năng cạnh tranh và chất lượng sản phẩm Điều này đặc biệt rõ ràng trong các ngành công nghiệp như bán lẻ, thực phẩm, đồ uống, giải trí và dịch vụ tài chính Một số thương vụ nổi bật bao gồm việc Tập đoàn Masan bán 25% cổ phần Masan Consumer Holdings và 33,3% cổ phần Masan Brewery cho Singha Asean Holdings với tổng giá trị lên tới 1,1 tỷ USD, cùng với kế hoạch của TCC Group mua Big C Việt Nam sau khi đã đầu tư 3,5 tỷ USD vào Big C Thái Lan.
Nếu thương vụ M&A thành công, các doanh nghiệp Thái Lan sẽ đạt được thành công lớn trong việc thâm nhập thị trường tiêu dùng Việt Nam, với giá trị giao dịch ước tính từ 800 triệu đến 1 tỷ USD.
Khi hai hoặc nhiều bên sáp nhập, nhu cầu giảm việc làm, đặc biệt là các vị trí gián tiếp, trở nên rõ ràng M&A không chỉ giúp doanh nghiệp sàng lọc và sa thải những vị trí kém hiệu quả mà còn tạo cơ hội để tiếp nhận nguồn lao động có kỹ năng và kinh nghiệm tốt hơn Thêm vào đó, việc tận dụng công nghệ và kỹ thuật lẫn nhau trong M&A giúp doanh nghiệp tạo ra lợi thế cạnh tranh Cuối cùng, nguồn vốn dồi dào từ sáp nhập cũng là điều kiện thuận lợi để trang bị công nghệ hiện đại, phục vụ cho hoạt động kinh doanh hiệu quả hơn.
Thương hiệu đóng vai trò quan trọng trong sự thành công của các thương vụ M&A, với bên mua phải chi một khoản lớn cho "thương hiệu" - tài sản không được thể hiện trên bảng cân đối kế toán Các công ty mua lại thường nhắm đến khách hàng trung thành và mối quan hệ chiến lược lâu dài Một ví dụ điển hình là Unilever đã mua lại thương hiệu kem đánh răng P/S của Công ty Hóa mỹ phẩm Phong Lan vào năm 1995 với giá 5 triệu USD, từ đó giúp Unilever xâm nhập và mở rộng thị trường, hiện nay chiếm thị phần lớn với nhiều sản phẩm tiêu dùng đa dạng.
Cơ hội lớn cho doanh nghiệp Việt Nam hiện nay là học hỏi kinh nghiệm quản lý từ các công ty quốc tế Kể từ khi hội nhập, phong cách quản lý và làm việc của doanh nghiệp trong nước đã có nhiều cải tiến tích cực Khi tham gia sáp nhập hoặc mua lại, các doanh nghiệp Việt Nam được cơ cấu lại một cách khoa học và hiệu quả hơn Một ví dụ điển hình là thương vụ giữa E-land và Thành Công; trước đây, Thành Công đã gặp khó khăn do không có sự cải tiến, dẫn đến sản phẩm lỗi thời và không được biết đến Tuy nhiên, sau khi hợp tác với E-land, Thành Công đã được cải tiến về chất lượng sản phẩm và môi trường kinh doanh, giúp công ty này phục hồi vị thế và hướng tới trở thành doanh nghiệp hàng đầu tại Việt Nam.
Từ năm 2016 trở đi, thị trường M&A tại Việt Nam dự báo sẽ có nhiều thương vụ nổi bật Sự hội nhập vào nền kinh tế toàn cầu sẽ thúc đẩy dòng vốn đầu tư gián tiếp từ nước ngoài vào Việt Nam thông qua M&A Để thu hút nhà đầu tư nước ngoài và bảo vệ quyền lợi của nhà đầu tư trong nước, Việt Nam cần xây dựng một khung pháp lý an toàn và hiệu quả.
● Lợi ích người tiêu dùng:
Sự hiện diện của các TNCs tại Việt Nam đã mang đến cho người tiêu dùng cơ hội tiếp cận sản phẩm chất lượng quốc tế, nâng cao chất lượng cuộc sống Việc các công ty này nghiên cứu và phát triển sản phẩm phù hợp với thị trường nội địa đã góp phần quan trọng trong việc đáp ứng nhu cầu tiêu dùng của hơn 90 triệu dân Việt Nam Không thể phủ nhận vai trò của các công ty xuyên quốc gia trong việc cung cấp sản phẩm và dịch vụ, đồng thời họ cũng tích cực tham gia vào các hoạt động phát triển cộng đồng như chương trình trao quà tặng và thực hiện trách nhiệm xã hội, từ đó tạo ra tác động tích cực đến môi trường và xã hội Việt Nam.
Nguồn nhân lực Việt Nam ngày càng phát triển và nâng cao trình độ nhờ sự đóng góp to lớn từ các công ty nước ngoài, đặc biệt là các tập đoàn xuyên quốc gia lớn Các công ty như Unilever thường xuyên tổ chức tuyển dụng và các chương trình đào tạo lãnh đạo trẻ, không chỉ nhằm phát triển nhân viên mà còn hỗ trợ thanh niên Việt Nam trong việc định hướng nghề nghiệp và xây dựng các nhà lãnh đạo tương lai cho tổ chức.
● Tác động tới nền kinh tế
M&A đã góp phần cải thiện nền kinh tế, giúp doanh nghiệp tăng cường sức cạnh tranh Trong bối cảnh kinh tế đầy thách thức, các công ty cần có nền tảng tài chính vững mạnh cùng với nhiều yếu tố khác để tồn tại và phát triển.
M&A đã đóng vai trò quan trọng trong việc tái cấu trúc doanh nghiệp, loại bỏ những đơn vị yếu kém và hình thành các doanh nghiệp có quy mô lớn hơn với tính cạnh tranh cao hơn Điều này sẽ tạo nền tảng vững chắc cho các doanh nghiệp Việt Nam trong quá trình hội nhập vào nền kinh tế toàn cầu.
M&A đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút vốn đầu tư nước ngoài và nâng cao chất lượng đầu tư tại Việt Nam Khi nguồn lực sản xuất và kinh doanh chủ yếu, như đất đai, thuộc về các doanh nghiệp nội địa, M&A trở thành phương thức hiệu quả nhất để gia tăng vốn đầu tư nước ngoài, đồng thời cải thiện quy mô và chất lượng của các doanh nghiệp Việt.
Xây dựng và phát triển thị trường M&A không chỉ nâng cao tính cạnh tranh mà còn tạo ra một "sân chơi" hấp dẫn cho doanh nghiệp trong nước và nhà đầu tư nước ngoài Các công ty trong nước có cơ hội tiếp cận công nghệ, quản lý và kỹ năng xuất khẩu, trong khi các công ty chế biến hàng tiêu dùng tận dụng hệ thống phân phối của các công ty kết hợp Trong lĩnh vực tài chính - ngân hàng, M&A đã giúp hệ thống ngân hàng thương mại Việt Nam trở nên lành mạnh hơn, với việc tăng vốn điều lệ đạt tiêu chuẩn quốc tế và lợi nhuận cao Tỷ lệ nợ xấu giảm, mạng lưới ngân hàng mở rộng, đồng thời tiếp thu công nghệ và kỹ thuật hiện đại Các ngân hàng thực hiện sáp nhập cũng giảm chi phí đầu tư và tận dụng mạng lưới khách hàng của ngân hàng bị sáp nhập, dễ dàng gia nhập thị trường mới và quản lý rủi ro hiệu quả.
4 Một số giải pháp về chính sách để phát triển thị trường M&A ở Việt Nam
2.3.2 Những rủi ro của thị trường M&A Việt Nam