GIỚI THIỆU
Đặt vấn đề
Các dự án đầu tư xây dựng công trình đã đóng góp quan trọng vào việc phát triển kết cấu hạ tầng kinh tế-xã hội, tạo ra môi trường thuận lợi cho phát triển kinh tế, gia tăng cơ hội việc làm, xoá đói giảm nghèo và nâng cao đời sống vật chất cũng như tinh thần của người dân, từ đó góp phần vào sự phát triển ổn định và bền vững của đất nước.
Việc đánh giá hiệu quả của các dự án đầu tư xây dựng công trình sử dụng vốn ngân sách Nhà nước là rất cần thiết, đặc biệt khi có nhiều thông tin về sự kém hiệu quả và sai phạm trong lĩnh vực này Mục tiêu của việc đánh giá là so sánh kết quả thực hiện của dự án với các mục tiêu ban đầu đã đề ra, từ đó rút ra bài học kinh nghiệm nhằm nâng cao hiệu quả đầu tư Xuất phát từ thực tế đó, tôi đã chọn đề tài “Đánh giá hiệu quả kinh tế xã hội của dự án đầu tư xây dựng kênh Phước Xuyên-Hai Tám sau khi hoàn thành” cho luận văn tốt nghiệp, với mong muốn đóng góp vào việc tìm ra phương pháp tối ưu để đánh giá hiệu quả kinh tế xã hội của các dự án đầu tư xây dựng Kênh Phước Xuyên-Hai Tám được đầu tư theo Quyết định số 84/2006/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ, nhằm điều chỉnh và bổ sung Quy hoạch thủy lợi đồng bằng sông Cửu Long giai đoạn 2006-2010 và định hướng đến năm 2020.
Quyết định đầu tư xây dựng hệ thống thủy lợi đa mục tiêu và toàn diện nhằm phát huy lợi thế nông nghiệp, thủy sản và lâm nghiệp của vùng, đồng thời bảo vệ môi trường sinh thái để phát triển bền vững Hệ thống này sẽ đảm bảo tính thống nhất toàn vùng, phù hợp với đặc thù từng khu vực, tạo điều kiện thúc đẩy phát triển các ngành kinh tế khác, giải quyết nhu cầu nước sinh hoạt và nâng cao đời sống nhân dân.
Công trình được đầu tư bằng nguồn vốn trái phiếu Chính phủ giai đoạn 2003-2010 theo Quyết định số 171/2006/QĐ-TTg ngày 24/7/2006 của Thủ tướng Chính phủ
Theo quy định, việc đánh giá dự án đầu tư bao gồm các giai đoạn: đánh giá ban đầu, đánh giá giữa kỳ, đánh giá kết thúc, đánh giá tác động và đánh giá đột xuất.
Trong luận văn, tác giả tập trung vào việc đánh giá tác động của dự án Đánh giá tác động được thực hiện sau ba năm kể từ khi dự án đi vào hoạt động, nhằm xác định hiệu quả, tính bền vững và tác động kinh tế - xã hội của dự án so với các mục tiêu ban đầu đã đề ra.
Tác giả đánh giá tính bền vững của dự án bằng cách xem xét hiệu quả tài chính, hiệu quả kinh tế-xã hội và tác động đến môi trường sinh thái.
Mục tiêu và câu hỏi nghiên cứu
Nghiên cứu này nhằm đánh giá hiệu quả kinh tế xã hội của dự án dựa trên tính bền vững, tập trung vào ba khía cạnh chính: tài chính, kinh tế xã hội và môi trường.
- Xem xét tính hiệu quả của dự án về mặt tài chính
- Xem xét tính hiệu quả của dự án về mặt kinh tế xã hội
- Xem xét tác động của dự án đến môi trường sinh thái
Việc xem xét hiệu quả kinh tế xã hội của dự án sẽ cung cấp cái nhìn tổng quát cho cơ quan quản lý nhà nước về đầu tư và xây dựng Qua đó, có thể rút ra những kinh nghiệm quý báu trong việc quyết định đầu tư cho các dự án tương tự trong tương lai.
Để đánh giá hiệu quả tài chính của một dự án, cần xem xét các yếu tố như chi phí, doanh thu và lợi nhuận dự kiến Sự xuất hiện của các yếu tố rủi ro có thể tác động tiêu cực đến hiệu quả tài chính, dẫn đến giảm doanh thu hoặc tăng chi phí, từ đó ảnh hưởng đến khả năng sinh lời của dự án Việc phân tích rủi ro và xây dựng các biện pháp ứng phó là cần thiết để bảo đảm tính bền vững về mặt tài chính cho dự án.
- Câu hỏi 2 : Hiệu quả về kinh tế xã hội của dự án ra sao ? Tác động của dự án đến môi trường sinh thái thế nào ?
Đối tượng và phạm vi nghiên cứu của đề tài
Dự án đầu tư xây dựng kênh Phước Xuyên-Hai Tám, trải dài từ kênh Hồng Ngự đến kênh Dương Văn Dương, là đối tượng nghiên cứu chính Dự án này được tài trợ từ nguồn vốn trái phiếu Chính phủ, nhằm nâng cao cơ sở hạ tầng và phát triển kinh tế khu vực.
Bài viết này tập trung phân tích và đánh giá các yếu tố ảnh hưởng của dự án tại tỉnh Đồng Tháp và Long An, nhằm giới hạn phạm vi nghiên cứu theo mục tiêu luận văn đã đề ra.
* Tiến hành thu thập tài liệu, số liệu từ ngày 20/5/2013 đến ngày 30/8/2013
* Tiến hành tính toán, phân tích số liệu: từ ngày 31/8/2013 đến ngày 27/12/2013.
Phương pháp, dữ liệu và số liệu nghiên cứu
Tác giả áp dụng lý thuyết thẩm định dự án để tính toán và đánh giá hiệu quả kinh tế của dự án thủy lợi, nhằm xác định tổng chi phí đầu tư xây dựng và lợi nhuận dự án Qua đó, tác giả đánh giá hiệu quả tài chính của dự án dựa trên ba chỉ tiêu cơ bản: Hiện giá thuần (NPV), Suất hoàn vốn nội bộ (IRR) và Tỷ số lợi ích trên chi phí (B/C).
Tác giả đã tiến hành phân tích rủi ro của dự án bằng cách điều chỉnh các biến dự báo như tỷ lệ chi phí quản lý vận hành, tỷ lệ vốn đầu tư và tỷ lệ lạm phát.
Các phân tích rủi ro bao gồm :
+ Phân tích độ nhạy của dự án : độ nhạy 1 chiều và độ nhạy 2 chiều
+ Phân tích mô phỏng Monte Carlo dựa trên phần mềm Crystal ball
Tác giả áp dụng lý thuyết thẩm định dự án để đánh giá hiệu quả kinh tế xã hội và tác động của dự án đối với môi trường sinh thái.
1.4.2 Dữ liệu, số liệu nghiên cứu:
Nguồn số liệu thứ cấp được trích dẫn từ Luật Xây dựng, các Nghị định của Chính phủ, cùng với các Quyết định của Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn liên quan đến việc phê duyệt dự án đầu tư xây dựng công trình.
Nguồn số liệu sơ cấp cho nghiên cứu được thu thập từ tác giả thông qua việc tự điều tra và lấy thông tin từ các dự án cùng báo cáo của Viện Khoa học thủy lợi Miền Nam về giám sát và đánh giá dự án Tác giả đã thảo luận với các chuyên gia từ các sở, ngành tỉnh Long An như Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, Sở Khoa học và Công nghệ, Sở Tài nguyên và Môi trường, và Trung tâm nước sinh hoạt và Môi trường nông thôn Sau khi đạt được sự thống nhất từ các chuyên gia, tác giả đã đưa ra số liệu nghiên cứu cho luận văn.
Ý nghĩa khoa học và thực tiễn của đề tài nghiên cứu
Đề tài này tập trung vào việc ứng dụng lý thuyết thẩm định dự án để đánh giá hiệu quả kinh tế xã hội của các dự án, đồng thời xem xét tác động của chúng đến môi trường sinh thái Qua đó, bài viết sẽ phân tích một cách tổng thể về hiệu quả kinh tế xã hội mà các dự án mang lại, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cân nhắc các yếu tố môi trường trong quá trình thẩm định.
Ứng dụng phương pháp khoa học trong thẩm định hiệu quả tài chính của dự án thông qua các chỉ tiêu như NPV, IRR và B/C mang lại ý nghĩa thực tiễn quan trọng Đề tài này cung cấp cho các cấp có thẩm quyền kết quả đánh giá dự án, từ đó giúp họ tích lũy kinh nghiệm trong việc quyết định đầu tư cho các dự án tương tự trong tương lai.
Những điểm nỗi bậc của luận văn
Các nghiên cứu trước đây chủ yếu tập trung vào việc thẩm định dự án nhằm đưa ra quyết định đầu tư Tuy nhiên, việc đánh giá dự án sau khi hoàn thành vẫn là một lĩnh vực mới mẻ và chưa được nhiều người nghiên cứu Do đó, cần phải mở rộng các nghiên cứu dạng này để có cái nhìn toàn diện hơn về hiệu quả của các dự án.
Cấu trúc đề tài
Đề tài gồm có 7 chương:
- Chương 2 : Cơ sở lý thuyết
- Chương 3 : Tổng quan về dự án và phương pháp nghiên cứu
- Chương 4 : Kết quả phân tích về hiệu quả tài chính của dự án
- Chương 5 : Phân tích về hiệu quả kinh tế xã hội của dự án
- Chương 6 : Tác động của dự án đến môi trường sinh thái
- Chương 7 : Kết luận và kiến nghị
CƠ SỞ LÝ THUYẾT
Lý thuyết về phát triển bền vững
2.1.1 Khái niệm phát triển bền vững : nguồn gốc và ý nghĩa
Hơn nửa thế kỷ trước, sau Thế chiến thứ hai, phát triển chủ yếu được coi là vấn đề kinh tế, với các chương trình và chính sách tập trung vào đầu tư, sản xuất, công nghiệp hóa và tự túc lương thực Thời kỳ này, phát triển kinh tế đồng nghĩa với tăng trưởng mà không phân biệt giữa chất lượng và số lượng Các nước chậm tiến chỉ được xem là cần gia tăng sản xuất mà không chú trọng đến các yếu tố khác Kinh tế thế giới khi đó tiến triển theo các chính sách dựa trên lý thuyết kinh tế máy móc, thiếu tính toàn diện và sâu sắc.
Vào đầu thập niên những năm 1970, sau một thời kỳ trong đó các nước trên thế giới
Phạm Xuân Giang (2010) trong tác phẩm "Lập- Thẩm định và Quản trị dự án đầu tư" đã đề cập đến tài liệu quan trọng của Câu lạc bộ La Mã mang tên “Ngừng tăng trưởng” (Halte à la croissance) hay “Giới hạn của tăng trưởng” (The Limits to Growth) Tài liệu này đưa ra những nhận thức sâu sắc về tổ chức kinh tế và đời sống xã hội, từ đó cảnh tỉnh thế giới về vấn đề môi trường Nó chỉ ra rằng sự tăng trưởng kinh tế và dân số diễn ra quá nhanh, cùng với việc sản xuất không giới hạn và khai thác tài nguyên một cách vô ý thức, đã dẫn đến ô nhiễm môi trường và cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên.
Mã đề nghị chính sách “không tăng trưởng” với lý do tăng trưởng kinh tế nghịch với bảo vệ môi trường môi sinh
Chủ trương “không tăng trưởng” không thuyết phục được thế giới, khi cả các nước nghèo và giàu đều phản đối quan điểm của Câu lạc bộ La Mã vì lý do khác nhau Đáng chú ý, đã có sự phân biệt quan trọng giữa tăng trưởng kinh tế và phát triển kinh tế Tăng trưởng kinh tế chỉ tập trung vào số lượng sản xuất và khía cạnh vật chất, trong khi phát triển kinh tế, xuất hiện từ giữa thập niên 1960, mang tính toàn diện hơn, bao gồm cả yếu tố tinh thần và xã hội Tăng trưởng không nhất thiết mang lại lợi ích tích cực mà có thể gây hại cho môi trường, trong khi phát triển kinh tế bảo vệ tài nguyên thiên nhiên và môi trường sống Phát triển kinh tế khuyến khích sự thay đổi và tiến bộ liên tục, nhằm tạo ra một xã hội cân bằng và bền vững, đảm bảo an sinh và phúc lợi cho con người trong một hệ sinh thái không ô nhiễm.
Phát triển bền vững là quá trình phát triển nhằm đáp ứng nhu cầu hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng của các thế hệ tương lai Khái niệm này có nội dung bao quát, không bị giới hạn bởi các tiêu chuẩn hay quy tắc cố định, cho phép diễn giải theo nhiều cách khác nhau Phát triển bền vững có thể được thực hiện thông qua các phương tiện hành động linh hoạt, dễ dàng áp dụng vào thực tiễn và hoàn cảnh cụ thể Tóm lại, phát triển bền vững là sự kết hợp giữa chính sách "không tăng trưởng" và phát triển "tôn trọng môi sinh".
2.1.2 Luận thuyết phát triển bền vững và các nguyên tắc định hướng:
Luận thuyết Phát triển bền vững nhấn mạnh rằng con người đã không tôn trọng và bảo vệ môi trường, dẫn đến thiệt hại thiên nhiên, mất cân bằng hệ sinh thái và suy thoái di sản môi trường, từ đó đe dọa sự sống của nhân loại và gia tăng tình trạng đói nghèo Tài nguyên thiên nhiên đang bị suy giảm, đặt ra yêu cầu cấp thiết về việc thỏa mãn nhu cầu cơ bản của con người trong khi bảo vệ môi trường cho các thế hệ tương lai Giải pháp cho vấn đề này là phát triển bền vững, bao gồm phát triển toàn diện về môi trường, kinh tế, xã hội và chính trị, vì không thể có bền vững môi trường nếu thiếu bền vững chính trị Công bằng xã hội cũng không thể đạt được nếu không có sự cân bằng sinh thái cần thiết, và tăng trưởng kinh tế không thể bền vững nếu nó gây hại cho môi trường, dẫn đến những thảm họa thiên nhiên có thể đe dọa sự tồn vong của nhân loại.
Phát triển bền vững bác bỏ quan niệm thị trường tự điều hòa và nhu cầu con người vô hạn, đồng thời chống lại tiêu dùng không giới hạn Nó yêu cầu nhân loại xem xét lại các tiêu chuẩn về an sinh và chất lượng cuộc sống, nhấn mạnh sự cần thiết phải điều chỉnh cách sử dụng tài nguyên, ngăn ngừa ô nhiễm và giảm thiểu rác thải Đặc biệt, phát triển bền vững phải hướng tới việc giảm chênh lệch giàu nghèo toàn cầu, đáp ứng nhu cầu cơ bản của con người như lương thực, nước sạch, nhà ở, sức khỏe và giáo dục Mô hình toàn cầu hóa hiện tại cần được xem xét lại, vì sự bất bình đẳng là một mối đe dọa lớn Tuy phát triển bền vững thừa nhận tăng trưởng kinh tế là cần thiết, nhưng nó chỉ là điều kiện cần, không phải điều kiện đủ cho sự phát triển thực sự Tăng trưởng chỉ là phương tiện để đạt được mục tiêu phát triển bền vững.
Phát triển bền vững nhấn mạnh sự hòa hợp giữa kinh tế và xã hội, với mục tiêu đáp ứng nhu cầu con người một cách công bằng Nó yêu cầu can thiệp vào các chính sách xã hội để tạo điều kiện cho sự tiến bộ và phát triển riêng biệt của mỗi xã hội Mục tiêu cuối cùng là cải thiện đời sống của mọi người đồng thời bảo vệ hệ sinh thái để đảm bảo tương lai ổn định Phát triển bền vững kêu gọi sản xuất và tiêu dùng có giới hạn, phân phối thu nhập công bằng, và duy trì sự cân bằng giữa nhu cầu gia tăng và tài nguyên hạn chế Nó đề cao giá trị nhân bản và tính công bằng, nhằm xây dựng sự liên đới giữa các thế hệ và quốc gia Với tính chất đa diện và toàn diện, phát triển bền vững khuyến khích sự tham gia của tất cả các bên liên quan, tạo ra tinh thần trách nhiệm và sở hữu trong các kế hoạch hành động, phù hợp với tinh thần của bản Tuyên ngôn Quốc tế Nhân quyền năm 1948.
Một chính sách phát triển bền vững thể hiện tính bền vững về các mặt xã hội, kinh tế, môi trường và chính trị :
Phát triển bền vững về mặt xã hội đòi hỏi một xã hội công bằng và an bình, nơi không có ai bị bỏ rơi hay sống ngoài lề Để đạt được sự phát triển bền vững, cần phải phòng ngừa các tai biến xã hội, đảm bảo mọi tầng lớp đều tham gia vào công cuộc xây dựng đất nước Cuộc sống và tính mạng của con người không thể bị đe dọa bởi bệnh tật, đói nghèo hay thiên tai Hơn nữa, phát triển bền vững còn nghĩa là tạo ra một môi trường sống hài hòa, công bằng và an sinh cho tất cả mọi người.
Phát triển kinh tế cần phân biệt rõ ràng giữa phát triển và tăng trưởng Tăng trưởng chú trọng vào vật chất và số lượng, trong khi phát triển tập trung vào tiềm năng và chất lượng, phục vụ con người một cách toàn diện Phát triển bền vững không đồng nghĩa với việc gia tăng sản xuất không giới hạn hay chinh phục thị trường bằng mọi giá, mà phải cân nhắc ảnh hưởng của hoạt động sản xuất đến chất lượng cuộc sống hiện tại và tương lai, đồng thời xem xét những gì có thể bị hư hại hoặc lãng phí.
Phát triển bền vững về môi trường yêu cầu bảo vệ khả năng tái sinh của hệ sinh thái, trong đó tốc độ sử dụng tài nguyên tái sinh phải thấp hơn tốc độ tái sinh Việc khai thác tài nguyên không tái sinh cần phụ thuộc vào khả năng phát minh ra các vật liệu thay thế Đồng thời, mức độ ô nhiễm phải thấp hơn khả năng tái tạo của môi trường Để đạt được sự bền vững môi trường, cần giới hạn tăng trưởng kinh tế, vì kinh tế chỉ là một phần của hệ sinh thái và phải luôn bảo vệ môi trường.
Phát triển bền vững trong chính trị đòi hỏi sự kết hợp hài hòa giữa các vấn đề xã hội, kinh tế và môi trường, nhằm duy trì ổn định trong tổ chức và hoạt động chính trị Các định chế chính trị cần tôn trọng công bằng, khuyến khích đối thoại và tham gia theo nguyên tắc dân chủ tự do Để thúc đẩy sự tiến bộ, cần loại bỏ tính quan liêu và các rào cản hành chính, đồng thời tôn trọng đạo lý là yêu cầu thiết yếu trong quá trình này.
2.1.3 Các định đề và điều kiện của phát triển bền vững
Phát triển bền vững là một dự án lớn với nhiều định đề và điều kiện cần thiết Để kinh tế-xã hội phát triển bền vững, cần tuân thủ các nguyên tắc và luận thuyết về phát triển bền vững Tuy nhiên, các điều kiện này thường không trùng hợp và cần được dung hòa để đạt được sự cân bằng hợp lý.
Dân chủ là yếu tố thiết yếu để phát triển bền vững, vì không thể thực hiện và áp dụng khái niệm này nếu thiếu tôn trọng các nguyên tắc dân chủ Để đảm bảo công bằng và quyền lợi cho các thế hệ tương lai, cần có sự tham gia của tất cả các đối tượng thụ hưởng trong quá trình ra quyết định Mỗi cá nhân có quyền xây dựng cuộc sống an lành trong một môi trường chất lượng và bảo tồn di sản sinh thái Quyền lợi cá nhân cần được hòa hợp với lợi ích tập thể trong tinh thần dân chủ tự do.
Công bằng và bình đẳng là yếu tố then chốt cho phát triển bền vững, ảnh hưởng đến sự chênh lệch giàu nghèo trong xã hội và hiệu quả của các chương trình xóa đói giảm nghèo do Ngân Hàng Thế Giới và Quỹ Tiền Tệ Quốc Tế thực hiện Mức độ công bằng và bình đẳng quyết định khả năng đáp ứng nhu cầu của các thành phần xã hội, cũng như tình trạng vay nợ và khả năng hoàn nợ của các nước chậm tiến Khi có sự công bằng và bình đẳng, các nước nghèo sẽ dễ dàng thoát khỏi tình trạng chậm tiến, từ đó góp phần vào phát triển bền vững cả trong nước và toàn cầu.
Tinh thần liên đới phụ thuộc lẫn nhau là yếu tố then chốt cho sự phát triển bền vững của mỗi quốc gia và toàn cầu Sự phát triển bền vững của thế hệ hiện tại có ảnh hưởng trực tiếp đến thế hệ tương lai, trong khi phát triển bền vững cá nhân cũng liên quan đến sự phát triển của quốc gia Bảo vệ môi trường tại mỗi quốc gia là điều cần thiết để thúc đẩy phát triển bền vững toàn cầu Cộng đồng quốc tế và mỗi dân tộc đều có quyền lợi chung trong việc phòng chống ô nhiễm và bảo tồn di sản sinh thái Sự hợp tác quốc tế ngày càng gia tăng trong mọi lĩnh vực chứng tỏ sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia Để giải quyết các thách thức lớn như xóa đói giảm nghèo, quản lý toàn cầu hóa và bảo vệ môi trường, tinh thần liên đới là điều kiện tiên quyết.
Lý luận về dự án đầu tư xây dựng công trình
Dự án đầu tư xây dựng công trình là tập hợp các đề xuất liên quan đến việc đầu tư để xây dựng mới, mở rộng hoặc cải tạo các công trình nhằm phát triển và nâng cao chất lượng sản phẩm, dịch vụ trong một khoảng thời gian xác định Dự án này bao gồm phần thuyết minh và thiết kế cơ sở, theo quy định của Luật Xây dựng (số: 16/2003/QH11).
Chủ đầu tư xây dựng công trình là cá nhân hoặc tổ chức nắm giữ vốn hoặc được ủy quyền quản lý và sử dụng vốn để thực hiện đầu tư vào các công trình xây dựng, theo quy định của Luật Xây dựng.
* Người quyết định đầu tư:
1 Đối với các dự án sử dụng vốn ngân sách nhà nước: a) Thủ tướng Chính phủ quyết định đầu tư các dự án quan trọng quốc gia theo Nghị quyết của Quốc hội và các dự án quan trọng khác; b) Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan cấp Bộ quyết định đầu tư các dự án nhóm A, B,
C Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan cấp Bộ được uỷ quyền hoặc phân cấp quyết định đầu tư đối với các dự án nhóm B, C cho cơ quan cấp dưới trực tiếp; c) Chủ tịch Ủy ban nhân dân các cấp quyết định đầu tư các dự án nhóm A, B, C trong phạm vi và khả năng cân đối ngân sách của địa phương sau khi thông qua Hội đồng nhân dân cùng cấp Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp tỉnh, cấp huyện được uỷ quyền hoặc phân cấp quyết định đầu tư đối với các dự án nhóm B, C cho cơ quan cấp dưới trực tiếp; d) Tùy theo điều kiện cụ thể của từng địa phương, Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp tỉnh quy định cụ thể cho Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp huyện, cấp xã được quyết định đầu tư các dự án có sử dụng nguồn vốn hỗ trợ từ ngân sách cấp trên
2 Các dự án sử dụng vốn khác, vốn hỗn hợp chủ đầu tư tự quyết định đầu tư và chịu trách nhiệm ”
2.2.2 Vốn trái phiếu Chính phủ:
Trái phiếu chính phủ, hay còn gọi là công trái, là loại trái phiếu do chính phủ của một quốc gia phát hành Các trái phiếu này có thể được phát hành bằng đồng tiền nội địa hoặc ngoại tệ.
Vốn trái phiếu Chính phủ là nguồn vốn sử dụng trái phiếu của Chính phủ.
Lý thuyết về thẩm định dự án đầu tư
Thẩm định dự án là quá trình phân tích và đánh giá kỹ lưỡng các khía cạnh hoạt động sản xuất kinh doanh trong tương lai, bao gồm các yếu tố tiếp thị, kỹ thuật, tài chính, kinh tế, xã hội và môi trường.
2.3.2 Thẩm định hiệu quả tài chính của dự án:
2.3.2.1 Kỹ thuật chiết khấu dòng tiền: 3
Chiết khấu dòng tiền là yếu tố then chốt trong nền tài chính hiện đại, trở thành kiến thức thiết yếu không chỉ cho các nhà quản trị tài chính mà còn cho tất cả mọi người ở mọi lĩnh vực.
* Giá trị tương lai của đồng tiền:
FVn = PV (1 + r) n (công thức 2.1) Trong đó:
PV : giá trị số tiền hiện tại (present value) r: lãi suất (rate) n: số năm (number)
Giá trị tương lai (FVn) của số tiền hiện tại (PV) sau n năm được xác định dựa trên lãi suất r và kỳ ghép lãi hàng năm Hệ số (1 + r) n là yếu tố chính giúp chuyển đổi giá trị từ PV thành FVn, thể hiện giá trị tương lai của đồng tiền theo lãi suất r trong khoảng thời gian n năm.
Hệ số tích lũy, hay còn gọi là hệ số lãi kép, được biểu diễn bằng công thức (1+r) n và luôn có giá trị lớn hơn hoặc bằng 1 (≥ 1) Điều này có nghĩa là giá trị tương lai sẽ luôn lớn hơn hoặc bằng giá trị hiện tại.
* Giá trị hiện tại của đồng tiền:
Từ công thức 2.1 ta suy ra:
2 Phạm Xuân Giang(2010), Lập-Thẩm định và Quản trị dự án đầu tư, Nhà xuất bản tài chính
3 Nguyễn Tấn Bình, Thẩm định dự án đầu tư
Suất chiết khấu (r) được xác định qua hệ số chiết khấu 1/(1+r)^n, trong đó hệ số chiết khấu luôn nhỏ hơn hoặc bằng 1 (≤ 1) Điều này có nghĩa là giá trị hiện tại luôn nhỏ hơn hoặc bằng giá trị tương lai.
Trong công thức (2.2), suất chiết khấu r và thời gian n nằm dưới mẫu số, cho thấy rằng thời gian dài và suất chiết khấu cao sẽ làm giảm giá trị hiện tại (PV) Ngược lại, theo công thức (2.1), khi thời gian n kéo dài và lãi suất r tăng, giá trị tương lai sẽ tăng lên.
2.3.2.2 Xác định lãi suất chiết khấu(hay suất chiết khấu)(r): 4
Khi lập và thẩm định tài chính dự án đầu tư, việc xác định lãi suất chiết khấu phù hợp là rất quan trọng Lãi suất chiết khấu giúp quy đổi dòng tiền của dự án về hiện tại, từ đó xác định các chỉ tiêu thẩm định Nhiều yếu tố ảnh hưởng đến lãi suất tính toán này, và việc nắm rõ các yếu tố này là cần thiết để đảm bảo tính chính xác trong quá trình thẩm định.
Độ rủi ro và khả năng sinh lời của dự án
Mức độ khan hiếm hay dồi dào vốn trên thị trường tài chính
_ Mức lãi suất tối thiểu được sử dụng ở các công ty khác
Lợi nhuận bình quân của công ty
Tỷ lệ lạm phát ảnh hưởng trực tiếp đến lãi suất tính toán trong nền kinh tế Khi tỷ lệ lạm phát cao, lãi suất tính toán cũng cần được điều chỉnh cao hơn để phản ánh sự gia tăng dòng tiền và tỷ lệ sinh lời của các dự án đầu tư Ngược lại, nếu lạm phát thấp, lãi suất tính toán sẽ giảm theo.
Theo Milton Friedman: r = i+if+i.if (Công thức 2.3) Trong đó: i: lãi suất thực(lãi suất khi chưa có lạm phát); if: tỷ lệ lạm phát
4 Phạm Xuân Giang(2010), Lập-Thẩm định và Quản trị dự án đầu tư, Nhà xuất bản tài chính
2.3.2.3 Xác định các chỉ tiêu cơ bản dùng để thẩm định dự án đầu tư: 5
Chỉ tiêu là những thước đo quan trọng để đánh giá hiện trạng và phân tích hiệu quả sử dụng vốn trong các dự án đầu tư Mỗi chỉ tiêu cung cấp một góc nhìn khác nhau về hiệu quả của dự án, cho phép sử dụng đồng thời nhiều chỉ tiêu trong cùng một dự án Tuy nhiên, trong một số trường hợp, khi so sánh các dự án loại trừ lẫn nhau, các chỉ tiêu có thể mâu thuẫn hoặc trái ngược, và có những chỉ tiêu không thể áp dụng được.
* Giá trị hiện tại ròng(NPV):
Giá trị hiện tại ròng (NPV) là hiệu số giữa giá trị hiện tại của các dòng thu nhập và giá trị hiện tại của các dòng chi phí dự kiến trong một dự án đầu tư.
NPV = Giá trị hiện tại dòng thu - Giá trị hiện tại dòng chi Công thức tóm tắt NPV:
NPV = PV (dòng thu) - PV (dòng chi) (Công thức 2.4)
Trong tính toán tài chính, tất cả các dòng tiền, bao gồm thu nhập và chi phí, đều được quy về cùng một thời điểm hiện tại thông qua suất chiết khấu để so sánh Nếu NPV lớn hơn 0, điều này cho thấy dòng tiền thu vào vượt quá dòng tiền chi ra, ngược lại, nếu NPV nhỏ hơn 0, dòng tiền chi ra nhiều hơn thu về Do đó, NPV>0 biểu thị sự gia tăng tài sản của nhà đầu tư sau khi thực hiện dự án Mặc dù có nhiều chỉ tiêu khác để đánh giá giá trị dự án từ các góc nhìn khác nhau, nhưng không nhà đầu tư nào, kể cả các dự án của chính phủ, lại không quan tâm đến việc gia tăng sự giàu có này.
5 Nguyễn Tấn Bình, Thẩm định dự án đầu tư
NPV được xem là chỉ tiêu “mạnh nhất” dùng để đánh giá các dự án đầu tư
Công thức tính NPV có thể được viết lại như sau:
) ( (Công thức 2.5) Hoặc có thể viết cho gọn hơn:
Trong đó: i: ký hiệu các năm của dự án (lưu ý: cuối năm 0 bằng đầu năm 1) r: suất chiết khấu n: số năm (hay số kỳ) của dự án
PV : giá trị hiện tại (thời điểm năm 0)
Bi : dòng thu (ngân lưu vào) của năm thứ i
Ci : dòng chi (ngân lưu ra) của năm thứ i
(Bi – Ci) : dòng ròng (ngân lưu ròng) của năm thứ i
PV (Bi – Ci) : giá trị hiện tại ròng của năm thứ i
Công thức này diễn nghĩa hiệu số giữa giá trị hiện tại của các dòng thu và giá trị hiện tại của các dòng chi dự kiến trong một dự án đầu tư.
Quy tắc chọn lựa dự án theo chỉ tiêu NPV:
- NPV < 0: không chấp nhận dự án
- NPV > 0: chấp nhận dự án
* Suất sinh lời nội bộ(IRR):
Suất sinh lời nội bộ (IRR) là tỷ lệ chiết khấu tại đó giá trị hiện tại ròng (NPV) bằng 0 Đây là một chỉ tiêu quan trọng trong phân tích đầu tư, chỉ đứng sau NPV và thường được sử dụng song song với NPV để đánh giá hiệu quả dự án.
: tổng cộng các “giá trị hiện tại” (từ 0 đến n) Ý nghĩa và công thức tính:
IRR (Tỷ lệ hoàn vốn nội bộ) thể hiện khả năng sinh lời thực sự của dự án, chỉ thay đổi khi giá trị các dòng ngân lưu nội tại thay đổi Khi NPV (Giá trị hiện tại ròng) bằng 0, nhiều người có thể nghĩ rằng dự án không hiệu quả, nhưng thực tế, NPV=0 vẫn cho thấy dự án đã cung cấp một suất sinh lời cho vốn đầu tư, chính là IRR Do đó, nếu suất sinh lời mong muốn là r = 20% và IRR là 24% (>20%), nhà đầu tư có thể yên tâm quyết định đầu tư vào dự án.
Theo định nghĩa, IRR là suất chiết khấu tại đó NPV = 0 Khi chọn suất chiết khấu r % nhỏ hơn IRR, NPV sẽ lớn hơn 0 Điều này có nghĩa là nếu NPV > 0 thì IRR > r Ví dụ, nếu suất sinh lời mong muốn từ dự án là r = 30% nhưng IRR chỉ đạt 24%, nhà đầu tư sẽ không hài lòng và có thể quyết định không đầu tư.
Tương tự như trên, IRR = 24% là suất chiết khấu làm cho NPV=0 thì suất chiết khấu r = 30% sẽ làm cho NPV 20.000 ha thì vòng đời kinh tế của dự án lấy bằng 50 năm;
- Các hồ chứa, trạm bơm, các hệ thống có quy mô vừa thì vòng đời kinh tế của các dự án lấy bằng 40 năm;
Vòng đời kinh tế của các dự án như hồ chứa, trạm bơm và hệ thống quy mô nhỏ, cũng như các dự án khôi phục và nâng cấp, được xác định là 25 năm.
2.4.7 Trình tự và phương pháp đánh giá hiệu quả kinh tế
2.4.7.1 Điều tra, thu thập tài liệu, số liệu a Nguyên tắc và phương pháp thu thập tài liệu, số liệu
- Tài liệu số liệu điều tra thu thập phải chính xác, có trích dẫn nguồn gốc rõ ràng, cụ thể;
Các số liệu thống kê, kế hoạch và dự kiến chiến lược có thể được thu thập từ các cơ quan thống kê ở các cấp Trung ương, tỉnh, huyện, xã, cũng như từ các cơ quan chuyên môn như Kế hoạch đầu tư, Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, Xây dựng, Tài chính vật giá, Thủy sản, và Môi trường, từ Trung ương đến địa phương.