Rủi ro tín dụng và quản trị rủi ro tín dụng trong ngân hàng
Khái niệm rủi ro tín dụng
Theo BIS [21] thì “Rủi ro tín dụng là nguy cơ khách hàng không thực hiện đầy đủ nghĩa vụ được quy định trong hợp đồng tín dụng”
Rủi ro tín dụng xảy ra khi người vay không thực hiện nghĩa vụ thanh toán nợ theo hợp đồng, dẫn đến việc không đáp ứng được yêu cầu của người cho vay Đây là một trong những loại rủi ro quan trọng nhất trong hoạt động cho vay của ngân hàng.
Theo Nguyễn Văn Tiến [17, trang 39-40] cho rằng:
Rủi ro tín dụng xảy ra khi ngân hàng không thu hồi đầy đủ gốc và lãi của khoản vay hoặc khi người vay không thanh toán đúng hạn Nếu tất cả các khoản đầu tư được thanh toán đầy đủ và đúng thời gian, ngân hàng sẽ không gặp rủi ro tín dụng Tuy nhiên, trong trường hợp người vay phá sản, khả năng thu hồi gốc và lãi sẽ trở nên không chắc chắn, dẫn đến việc ngân hàng có thể phải đối mặt với rủi ro tín dụng.
Rủi ro tín dụng phát sinh khi ngân hàng cấp tín dụng cho khách hàng, dựa trên cam kết thanh toán gốc và lãi đầy đủ và đúng hạn Tại thời điểm cấp tín dụng, ngân hàng tin tưởng vào khả năng thanh toán của khách hàng với xác suất cao, trong khi xác suất mất khả năng thanh toán là thấp Khi người vay phá sản, ngân hàng có thể không thu hồi được lãi suất và có nguy cơ mất một phần hoặc toàn bộ vốn gốc, tùy thuộc vào khả năng tiếp cận tài sản của con nợ trong quá trình giải quyết phá sản.
Rủi ro tín dụng trong hoạt động tín dụng của ngân hàng được hiểu là khả năng xảy ra tổn thất do khách hàng không thực hiện hoặc không có khả năng thực hiện đầy đủ nghĩa vụ tài chính theo cam kết.
Khái niệm quản trị rủi ro tín dụng
Quản trị rủi ro là quy trình do Hội đồng Quản trị thực hiện để xây dựng chiến lược, xác định các rủi ro tiềm ẩn có thể tác động đến tổ chức và quản lý những rủi ro này trong giới hạn chấp nhận được, nhằm đạt được các mục tiêu của tổ chức.
Quản trị rủi ro là chức năng quản trị cần thiết để nhận diện, đánh giá và ứng phó với những nguyên nhân cũng như hậu quả của sự bất định và rủi ro trong tổ chức Mục tiêu của quản trị rủi ro là giúp tổ chức đạt được các mục tiêu một cách trực tiếp, hiệu quả và hiệu năng nhất.
Quản trị rủi ro tín dụng là quy trình kiểm soát tác động của các sự kiện liên quan đến rủi ro tín dụng trong lĩnh vực tài chính Quá trình này bao gồm việc xác định và đo lường mức độ tổn thất tiềm năng, đồng thời thực hiện các biện pháp thích hợp nhằm giảm thiểu nguy cơ thiệt hại cho các tổ chức tài chính.
Mục tiêu của quản trị rủi ro tín dụng là tối đa hóa lợi nhuận đã điều chỉnh rủi ro cho ngân hàng bằng cách duy trì mức rủi ro tín dụng trong giới hạn chấp nhận được Ngân hàng cần quản lý rủi ro tín dụng không chỉ cho toàn bộ danh mục đầu tư mà còn cho từng khoản tín dụng cụ thể Hiệu quả trong quản trị rủi ro tín dụng đóng vai trò quan trọng trong chiến lược quản lý rủi ro tổng thể và là yếu tố cốt lõi quyết định sự thành công bền vững của ngân hàng.
Quản trị rủi ro tín dụng là quá trình xây dựng và thực thi các chiến lược, chính sách nhằm ngăn ngừa và hạn chế rủi ro trong hoạt động tín dụng ngân hàng Trong kinh doanh, ngân hàng phải đối mặt với rủi ro tín dụng (RRTD) là điều không thể tránh khỏi, và việc thừa nhận tỷ lệ RRTD tự nhiên là yêu cầu hợp lý Theo tiêu chuẩn quốc tế, tổn thất 1% tổng dư nợ hàng năm cho thấy ngân hàng có trình độ quản lý tốt, trong khi tỷ lệ nợ xấu dưới 3% được coi là an toàn.
Các nguyên tắc xây dựng hệ thống quản trị rủi ro tín dụng
Thiết lập một môi trường rủi ro tín dụng thích hợp
Hội đồng quản trị ngân hàng cần xây dựng chiến lược và chính sách định kỳ liên quan đến quản lý rủi ro tín dụng (RRTD) trong hoạt động của ngân hàng Dựa trên chiến lược này, ban Tổng giám đốc có trách nhiệm thực thi và phát triển các chính sách, thủ tục để phát hiện, đo lường, theo dõi và kiểm soát RRTD cho từng khoản tín dụng cũng như toàn bộ danh mục đầu tư.
Hoạt động theo một quy trình cấp tín dụng lành mạnh
Các ngân hàng cần xác định rõ tiêu chí cấp tín dụng và thị trường mục tiêu, xây dựng các hợp đồng tín dụng (HMTD) cho từng loại khách hàng để tạo ra các loại hình rủi ro tín dụng (RRTD) có thể so sánh và theo dõi trên sổ sách kế toán Quy trình phê duyệt tín dụng phải rõ ràng, với việc phân tách chức năng giữa các bộ phận như thẩm định, quản lý RRTD và quản lý nợ, nhằm đảm bảo quyết định tín dụng công bằng và chính xác Để thực hiện điều này, ngân hàng cần có đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm và chuyên môn để đưa ra các quyết định thận trọng, đặc biệt đối với các khoản tín dụng cho công ty và cá nhân, cần được phê duyệt trên cơ sở ngoại lệ và theo dõi cẩn thận để kiểm soát rủi ro.
Duy trì một quá trình quản lý, đo lường và theo dõi tín dụng phù hợp
Các ngân hàng cần phát triển hệ thống đáp ứng các nguyên tắc nhằm duy trì hoạt động an toàn và lành mạnh Điều này bao gồm việc thiết lập các biện pháp kịp thời trước khi rủi ro tín dụng xảy ra, đảm bảo rằng các rủi ro này không vượt quá mức mà ngân hàng có thể chấp nhận.
(1) hệ thống quản lý có cập nhật đối với các danh mục đầu tư có RRTD;
Hệ thống thông tin được thiết lập để theo dõi điều kiện của từng khoản tín dụng, bao gồm các tiêu chí cụ thể nhằm phát hiện kịp thời các vấn đề phát sinh liên quan đến các khoản mục này.
(3) hệ thống XHTD nội bộ để phân biệt mức độ RRTD trong các sản phẩm có tiềm năng rủi ro của ngân hàng;
(4) hệ thống thông tin và các kỹ thuật phân t ch để đo lường RRTD trong mọi hoạt động nội bảng và ngoại bảng;
(5) hệ thống theo õi cơ cấu và chất lượng của toàn bộ danh mục đầu tư t n dụng;
Ngân hàng cần xem xét các thay đổi trong tương lai về điều kiện kinh tế khi đánh giá từng khoản tín dụng và danh mục đầu tư Đồng thời, việc thực hiện đánh giá mức độ rủi ro tín dụng trong các điều kiện phức tạp cũng rất quan trọng.
Đảm bảo kiểm soát đầy đủ đối với rủi ro tín dụng
Các chính sách RRTD của ngân hàng cần xác định rõ cách thức quản lý và trách nhiệm của từng cá nhân trong việc xử lý các khoản tín dụng có vấn đề Hệ thống QTRRTD cũng phải tuân thủ các nguyên tắc cơ bản để đảm bảo cung cấp đủ dữ liệu cho việc báo cáo trực tiếp đến hội đồng quản trị và quản lý cấp cao của ngân hàng.
(1) hệ thống có đánh giá các danh mục đầu tư một cách cập nhật, độc lập với bộ phận kinh doanh;
Hệ thống kiểm soát nội bộ được thiết lập để phát hiện các lĩnh vực yếu kém, cũng như các vi phạm liên quan đến tiêu chuẩn, giới hạn, chính sách và thủ tục.
Hệ thống cần có biện pháp khắc phục sớm để phát hiện và quản lý các khoản tín dụng có vấn đề Các cơ quan giám sát ngân hàng nên thực hiện đánh giá độc lập về chiến lược, chính sách và thủ tục cấp tín dụng, đồng thời quản lý danh mục đầu tư liên tục Họ cũng cần báo cáo cho Nhà quản trị rủi ro ngân hàng về các yếu kém trong hệ thống, sự tập trung rủi ro quá mức, phân loại các khoản tín dụng có vấn đề, ước tính các khoản dự phòng bổ sung và ảnh hưởng đến khả năng sinh lời của ngân hàng.
Những nội dung của quản trị rủi ro tín dụng
Xác định sứ mạng
Xác định sứ mạng là nhiệm vụ quan trọng của nhà quản trị rủi ro, bao gồm việc sắp xếp thứ tự các chỉ tiêu và mục tiêu liên quan đến quản trị rủi ro Việc thiết lập mục tiêu và chỉ tiêu này đóng vai trò then chốt, vì chúng tạo nền tảng cho mọi hoạt động quản trị rủi ro và là tiêu chuẩn để đo lường sự thành công hay thất bại của chương trình.
Đánh giá rủi ro và tính bất định
Đánh giá rủi ro và bất định bao gồm ba hoạt động chính: nhận diện rủi ro, hiểu bản chất của chúng và đo lường rủi ro Đầu tiên, tổ chức cần nhận ra những rủi ro và bất định có thể ảnh hưởng đến hoạt động của mình, đồng thời nhận diện các mối hiểm họa và nguy cơ liên quan Tiếp theo, nhà quản trị rủi ro cần hiểu rõ bản chất của các rủi ro, cách chúng xuất hiện và tương tác với nhau để dẫn đến tổn thất hoặc may mắn Cuối cùng, việc đo lường rủi ro là cần thiết để đánh giá khả năng, giá trị tổn thất hoặc may mắn dựa trên tần suất và mức độ tổn thất.
1.3.2.1 Nhận dạng rủi ro tín dụng
Nhận dạng rủi ro là quy trình liên tục và có hệ thống nhằm xác định các rủi ro và bất định trong tổ chức Hoạt động này giúp phát triển thông tin về nguồn rủi ro, các yếu tố mạo hiểm, hiểm họa và nguy cơ liên quan.
RRTD có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân tiềm ẩn, nhưng theo phương pháp Ishikawa, các nguyên nhân gây ra rủi ro cho các chủ thể trong nền kinh tế chủ yếu được phân loại thành 6 nhóm (5M + E): Con người (Man), Nguyên liệu đầu vào (Material), Thiết bị (Machine), Phương pháp (Method), Đo lường và chuẩn mực (Measurement), và Môi trường (Environment).
Trong số các nguyên nhân gây ra rủi ro trong ngân hàng, chỉ một số nguyên nhân chính có tác động lớn nhất Do đó, việc xác định các nguyên nhân trọng yếu là rất quan trọng đối với nhà quản trị ngân hàng Hiện nay, lý thuyết về quản trị rủi ro khuyến nghị sử dụng công cụ biểu đồ Pareto để nâng cao hiệu quả quản lý, giúp ngân hàng tập trung vào các vấn đề và nguyên nhân có ảnh hưởng lớn nhất Biểu đồ Pareto hỗ trợ trong việc chuẩn bị nguồn lực thích hợp cho quá trình quản trị rủi ro tài chính.
Biểu đồ Pareto, dựa trên quy tắc 80:20, cho thấy rằng một thiểu số nguyên nhân hoặc nguồn lực thường tạo ra phần lớn kết quả Cụ thể, nguyên tắc này khẳng định rằng khoảng 80% kết quả xuất phát từ chỉ 20% nguyên nhân Điều này có ý nghĩa quan trọng trong việc phân tích và tối ưu hóa hiệu suất trong nhiều lĩnh vực.
Biểu đồ Pareto là công cụ hữu ích để phân loại dữ liệu theo hiện tượng hoặc liệt kê các nguyên nhân từ lớn nhất đến nhỏ nhất Mỗi hiện tượng hay nguyên nhân được thể hiện bằng một thanh trên biểu đồ, trong đó chiều cao của thanh thể hiện tần suất xuất hiện của chúng.
1.3.2.2 Phân tích hiểm họa và tổn thất
Phân tích tổn thất là quá trình quan trọng để nhà quản trị rủi ro (QTRR) thu thập thông tin từ một mạng lưới các nguồn dữ liệu và mẫu báo cáo về rủi ro tài chính đã xảy ra Thông tin này có thể được sử dụng để đánh giá hiệu quả công việc của QTRRTD, xác định các hoạt động cần điều chỉnh, nhận diện các hiểm họa liên quan đến tổn thất, và cung cấp thông tin hữu ích để nhân viên cũng như nhà QTRR chú trọng hơn vào việc kiểm soát tổn thất.
Việc phân tích hiểm họa không chỉ dừng lại ở các yếu tố đã gây ra RRTD mà còn cần xác định các yếu tố tiềm ẩn có thể dẫn đến RRTD Kỹ thuật phân tích nguyên nhân trong quản trị rủi ro bao gồm phương pháp truy lỗi, nhằm phân tích tổn thất để tìm ra nguyên nhân thực sự, và phương pháp chuỗi rủi ro, tập trung vào việc xem xét mối quan hệ giữa hiểm họa và tổn thất.
1.3.2.3 Đo lường rủi ro t n ụng
Sự đo lường rủi ro đóng vai trò quan trọng trong việc phân bổ nguồn lực cho quản trị kiểm soát rủi ro Để thực hiện điều này, nhà quản trị rủi ro cần xây dựng thước đo mức độ quan trọng của rủi ro và áp dụng nó vào các rủi ro đã xác định Việc đánh giá mức độ nghiêm trọng của rủi ro yêu cầu nhà quản trị phải xem xét tất cả các loại tổn thất trực tiếp do sự cố gây ra, cũng như toàn bộ hậu quả tài chính mà tổ chức phải gánh chịu.
Các nhà quản trị rủi ro có thể áp dụng phương pháp sử dụng thang đo ảnh hưởng để đo lường và sắp xếp ưu tiên các rủi ro Phương pháp này bao gồm việc đo lường tần số tổn thất, tức là xác suất xảy ra tổn thất do nguy hiểm trong một năm, và mức độ nghiêm trọng của tổn thất, bao gồm tổn thất lớn nhất có thể xảy ra và tổn thất lớn nhất có khả năng xảy ra.
Trong lĩnh vực ngân hàng, việc đo lường rủi ro tín dụng (RRTD) là quá trình xây dựng mô hình phù hợp để xác định mức độ rủi ro, xác suất xảy ra và mức tổn thất khi rủi ro xảy ra, giúp ngân hàng đánh giá khả năng chấp nhận rủi ro Trong hoạt động kinh doanh tín dụng, do sự đa dạng của các loại rủi ro và nguồn lực hạn chế, ngân hàng cần thực hiện đo lường rủi ro để đánh giá mức độ nghiêm trọng, từ đó xác định ưu tiên trong việc ứng phó.
Trong hoạt động tín dụng ngân hàng hiện nay, các mô hình đo lường và xác định RRTD (Rủi ro tín dụng) đang được phát triển và áp dụng, bao gồm mô hình định tính và mô hình định lượng Các mô hình này không loại trừ lẫn nhau, cho phép ngân hàng sử dụng nhiều phương pháp để phân tích và đánh giá mức độ RRTD của khách hàng Một số mô hình điển hình đang được sử dụng là
Mô hình định tính về RRTD - Mô hình 6C bao gồm các yếu tố: tư cách (character), năng lực (capacity), thu nhập (cash), bảo đảm (collateral), điều kiện (conditions) và kiểm soát (control) Ngân hàng cần chú ý đến ba vấn đề chính liên quan đến mô hình này để đảm bảo hiệu quả trong quá trình đánh giá và quản lý rủi ro tín dụng.
Vấn đề 1 - Phân tích tín dụng: Đối với mỗi đơn xin vay, cán bộ tín dụng cần phải trả lời được 3 câu hỏi cơ ản sau:
Để đánh giá tính tín nhiệm của người xin vay, cần nghiên cứu chi tiết “6 khía cạnh – 6C” của họ Khi tất cả các tiêu chí này được xem xét và đạt yêu cầu, khoản vay sẽ được coi là khả thi.
Hợp đồng tín dụng cần được ký kết một cách hợp lệ và đúng quy định, đảm bảo rằng người vay có khả năng hoàn trả nợ mà không gặp phải áp lực.
Kiểm soát rủi ro t n ụng
Kiểm soát rủi ro là các hoạt động nhằm tránh né, ngăn chặn, giảm thiểu hoặc kiểm soát các rủi ro và tính bất định.
Kiểm soát rủi ro đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối giữa đánh giá rủi ro và tài trợ rủi ro Để thực hiện hiệu quả, cần phải nhận diện và hiểu rõ các nguy cơ rủi ro, từ đó xác định các tác động tiêu cực có thể xảy ra trong tổ chức Những tác động này cuối cùng sẽ ảnh hưởng đến kết quả tài chính Do đó, kiểm soát rủi ro cần được liên kết chặt chẽ với việc đo lường rủi ro và tài trợ rủi ro, trở thành yếu tố cốt lõi trong quá trình nhận thức và quản lý của các nhà quản trị rủi ro.
Kiểm soát rủi ro có hiệu quả sẽ hạn chế được nguy cơ rủi ro của một tổ chức
Kiểm soát rủi ro bao gồm các kỹ thuật, công cụ, chiến lược và chương trình nhằm giảm thiểu tần suất và mức độ tổn thất cũng như các ảnh hưởng không mong muốn khác Đồng thời, nó cũng liên quan đến việc cải thiện kiến thức và hiểu biết về hành vi của tổ chức có tác động đến rủi ro.
Theo Ủy ban Giám sát ngân hàng Basel, các biện pháp phòng chống rủi ro được thiết lập dựa trên mức độ rủi ro đã được tính toán, các hệ số an toàn tài chính và khả năng chấp nhận rủi ro, nhằm giảm thiểu thiệt hại.
Chấp nhận rủi ro, dù chủ động hay thụ động, có thể mang lại lợi ích trong nhiều tình huống Đối với các khoản vay nhỏ, chi phí phòng tránh rủi ro đôi khi còn cao hơn thiệt hại có thể xảy ra Ngoài ra, khi xác suất rủi ro quá cao, ngân hàng thường hạn chế hoặc từ chối cấp tín dụng để bảo vệ mình khỏi những tổn thất tiềm ẩn.
Đối với các khoản vay còn lại, việc áp dụng các công cụ phòng chống rủi ro là rất quan trọng để ngăn ngừa và giảm thiểu khả năng xảy ra rủi ro cũng như tổn thất Các biện pháp hiệu quả bao gồm ngăn ngừa rủi ro, bán nợ, phân tán rủi ro và quản trị rủi ro thông qua các công cụ phái sinh.
Theo nghiên cứu trên thế giới, cụ thể các kỹ thuật kiểm soát rủi ro hiện đang được các nhà QTRR sử dụng phổ biến như sau:
Để giảm thiểu rủi ro, ngân hàng có thể chủ động né tránh hoặc loại bỏ nguyên nhân gây ra rủi ro trước khi chúng xảy ra Tuy nhiên, việc này cũng đồng nghĩa với việc ngân hàng có thể bỏ lỡ những lợi ích tiềm năng từ các rủi ro đó Trong nhiều trường hợp, việc né tránh hoàn toàn rủi ro là không khả thi, đặc biệt là trong lĩnh vực RRTD (Rủi ro tín dụng) trong ngân hàng.
Ngăn ngừa tổn thất là việc thực hiện các biện pháp nhằm giảm thiểu rủi ro, qua đó làm giảm tần suất xảy ra tổn thất hoặc loại bỏ chúng hoàn toàn.
Giảm thiểu rủi ro là việc áp dụng các biện pháp nhằm hạn chế tổn thất do các cuộc tấn công gây ra, bằng cách giảm thiểu giá trị thiệt hại khi sự cố xảy ra Điều này có nghĩa là thực hiện các biện pháp giảm nhẹ mức độ nghiêm trọng của tổn thất và giảm thiểu thiệt hại tổng thể.
Quản trị thông tin từ phòng Quản trị Rủi ro (QTRR) của ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu bất định cho các bên liên quan như đơn vị kinh doanh và các phòng ban trong hệ thống ngân hàng Phòng QTRR cần cung cấp thông tin chính xác để đánh giá hiệu quả kiểm soát rủi ro và xác định các mục tiêu tương lai Những thông tin đáng tin cậy từ phòng này giúp đảm bảo rằng tổ chức không gây hại đến lợi ích của các bên liên quan Để nâng cao hiểu biết về các mối hiểm họa có thể gây tổn thất, ngân hàng áp dụng phương pháp báo cáo và hệ thống thưởng cho những nhân viên đề xuất các hoạt động an toàn hơn.
Chuyển giao rủi ro là quá trình luân phiên hậu quả rủi ro và chuyển giao trách nhiệm quản lý cho bên thứ ba Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc chuyển giao rủi ro không đồng nghĩa với việc loại bỏ hoàn toàn rủi ro.
Đa dạng hóa rủi ro là chiến lược quan trọng giúp ngân hàng phân chia tổng rủi ro thành nhiều loại khác nhau, bao gồm đa dạng hóa thị trường và khách hàng Mục tiêu của việc này là phòng chống rủi ro và tận dụng sự khác biệt để bù đắp tổn thất từ rủi ro này bằng may mắn từ rủi ro khác Đây là nỗ lực nhằm giảm thiểu tác động của rủi ro đối với toàn bộ ngân hàng.
Tài trợ rủi ro tín dụng
Các hoạt động tài trợ rủi ro nhằm cung cấp các phương tiện bồi thường cho những tổn thất xảy ra, đồng thời gây quỹ cho các chương trình khác để giảm thiểu bất trắc và rủi ro, cũng như gia tăng kết quả tích cực Dù đã có những nỗ lực kiểm soát, vẫn có thể xảy ra một số tổn thất Việc tài trợ cho những tổn thất này có thể bao gồm các biện pháp như mua bảo hiểm, thiết lập chi nhánh bảo hiểm bắt buộc, hoặc sử dụng các thư tín dụng.
Tài trợ rủi ro là phương pháp dự phòng tài chính cho ngân hàng trước các tổn thất tương lai, đóng vai trò quan trọng trong việc lập kế hoạch và tối ưu hóa chương trình quản trị rủi ro So với kiểm soát rủi ro, tài trợ rủi ro mang tính thụ động, chỉ thực hiện sau khi tổn thất xảy ra Đánh giá rủi ro là yếu tố then chốt để xác định chi phí quản trị rủi ro, và liệu chi phí này có nằm trong hạn mức tài chính cho phép hay không là câu hỏi chính trong kế hoạch quản trị rủi ro Một kế hoạch hiệu quả cần có chi phí thấp hơn thiệt hại do rủi ro gây ra hoặc lệ phí bảo hiểm phải trả Các phương pháp tài trợ rủi ro phổ biến bao gồm
Lưu giữ tổn thất là hình thức chấp nhận chịu đựng tổn thất với hậu quả tài chính trực tiếp, đồng thời là phương pháp tự thanh toán tổn thất phổ biến hiện nay Nguồn đắp rủi ro bao gồm nguồn tự có của tổ chức và nguồn vay mượn mà tổ chức đó phải có trách nhiệm hoàn trả.
Chuyển giao rủi ro là phương thức cung cấp nguồn kinh phí bên ngoài để bù đắp tổn thất khi rủi ro xảy ra Hình thức này bao gồm chuyển giao bảo hiểm, nơi người bảo hiểm đồng ý chịu trách nhiệm tài chính thông qua phí bảo hiểm, và chuyển giao tài trợ rủi ro phi bảo hiểm, trong đó bên nhận chuyển giao không phải là công ty bảo hiểm theo quy định pháp luật.
Trung hòa rủi ro là một phương pháp giúp cân bằng khả năng thắng và thua, nhờ vào việc bù trừ giữa các kết quả khác nhau liên quan đến rủi ro.
Sau đây là sơ đồ ma trận quyết định phương pháp xử lý rủi ro được tác giả tập hợp từ nghiên cứu được công bố của Morana [26]: cao
Giảm thiểu rủi ro Né tránh rủi ro
Lưu giữ tổn thất Chia sẻ hoặc chuyển giao rủi ro thấp thấp MỨC ĐỘ TÁC ĐỘNG cao
Sơ đồ 1.1: Sơ đồ ma trận quyết định phương pháp xử lý rủi ro
Dựa trên tần suất xảy ra rủi ro và mức độ tổn thất đã được đo lường, nhà quản trị rủi ro có thể đưa ra các quyết định quan trọng như: xác định rủi ro nào có thể chấp nhận, rủi ro nào cần chuyển giao, phương pháp kiểm soát tổn thất, loại tổn thất nào sẽ được tài trợ, hình thức tài trợ và mức tài trợ cụ thể.
Theo Ủy ban Giám sát ngân hàng Basel, các ngân hàng phải duy trì dự trữ quỹ dự phòng thường xuyên để bù đắp cho mọi tổn thất có thể xảy ra, nhằm đảm bảo an toàn cho hoạt động kinh doanh Tùy thuộc vào từng loại tổn thất, ngân hàng sẽ sử dụng các nguồn vốn phù hợp để khắc phục.
Ngân hàng có thể sử dụng nguồn vốn từ quỹ dự phòng rủi ro nợ xấu để bù đắp cho các tổn thất đã lường trước Tuy nhiên, việc trích lập quỹ này từ chi phí kinh doanh cần được cân nhắc kỹ lưỡng, vì tỷ lệ trích lập quá cao sẽ ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận và quyền lợi của cổ đông, từ đó làm giảm uy tín của ngân hàng trên thị trường.
Để ứng phó với các tổn thất không lường trước, ngân hàng cần sử dụng vốn tự có làm nguồn dự phòng Nếu khả năng quản trị rủi ro kém dẫn đến tổn thất lớn, vốn tự có sẽ bị suy giảm, ảnh hưởng đến quy mô tài chính và khả năng cạnh tranh của ngân hàng.
Ngân hàng cần áp dụng các biện pháp bổ sung để quản lý rủi ro, bao gồm tham gia bảo hiểm trong suốt quá trình cấp tín dụng và xử lý tài sản đảm bảo nhằm thu hồi nợ hiệu quả.
Theo Nguyễn Văn Tiến, khi gặp phải các khoản tín dụng có vấn đề, có thể áp dụng một số giải pháp để thu hồi chúng.
(1) Ngân hàng phải luôn luôn đặt ra mục tiêu: Tận dụng tối đa các cơ hội để có thể thu hồi đầy đủ các khoản nợ đã cho vay;
Cần khẩn trương nắm bắt và báo cáo kịp thời về tình hình tín dụng, vì bất kỳ sự chậm trễ nào cũng có thể làm trầm trọng thêm các vấn đề liên quan đến khoản tín dụng.
Trách nhiệm xử lý các khoản tín dụng có vấn đề cần phải tách biệt hoàn toàn với chức năng cho vay để ngăn chặn xung đột lợi ích có thể phát sinh từ quan điểm của cán bộ tín dụng trực tiếp quản lý khoản vay.
Cán bộ xử lý tín dụng nên nhanh chóng thảo luận với khách hàng về các giải pháp khả thi, tập trung vào việc giảm chi phí, gia tăng nguồn thu và nâng cao hiệu quả quản lý đối với khách hàng.
(5) Ngân hàng cần dự tính tất cả những nguồn có thể ùng được để thu nợ khách hàng;
(6) Ngân hàng cần tiến hành nghiên cứu các nghĩa vụ thuế và những tranh chấp có thể có của khách hàng;
Ngân hàng cần thực hiện khảo sát trực tiếp các hoạt động và tài sản của doanh nghiệp Đối với khách hàng doanh nghiệp, việc đánh giá chất lượng, năng lực và sự nhất quán trong quản lý là rất quan trọng.
Quản lý chương trình
Quản lý chương trình thiết lập các thủ tục mà chức năng Quản Trị Rủi Ro (QTRR) phải tuân thủ trong hoạt động hàng ngày Điều này bao gồm tất cả các hoạt động và chiến lược liên quan đến hoạt động dài hạn và hàng ngày của QTRR.
Kiến thức phức tạp về bảo hiểm và kỹ thuật tài trợ rủi ro chỉ có hiệu quả hạn chế nếu nhà quản trị rủi ro thiếu kỹ năng quản lý và giao tiếp Việc quản lý chương trình cần được xác định trong bối cảnh tổ chức và các nguồn lực sẵn có Điều này đòi hỏi nhà quản trị phải có hiểu biết sâu sắc về hoạt động của tổ chức, các chỉ tiêu và mục tiêu, lịch sử phát triển cũng như con người trong tổ chức đó.
Chương 1 đã trình bày khái quát lý thuyết về RRTD và công tác QTRRTD tại ngân hàng, nhấn mạnh quan điểm xây dựng hệ thống QTRRTD dựa trên nguyên tắc Basel về quản lý nợ xấu Chương này chi tiết hóa các yếu tố cơ bản của QTRRTD, bao gồm xác định sứ mạng, đánh giá rủi ro, kiểm soát rủi ro, tài trợ rủi ro và quản lý chương trình, từ đó giúp người đọc hình dung quy trình cơ bản của QTRRTD Những khái quát lý thuyết này sẽ làm cơ sở cho việc thực hiện mục tiêu nghiên cứu thực trạng QTRRTD tại MB trong chương tiếp theo.
CHƯƠNG 2 THỰC TRẠNG RỦI RO TÍN DỤNG VÀ CÔNG TÁC QUẢN TRỊ RỦI RO
TÍN DỤNG TẠI NGÂN HÀNG TMCP QUÂN ĐỘI
Giới thiệu tổng quan về MB
Quá trình hình thành và phát triển của MB
- Tên ngân hàng: Ngân hàng thương mại cổ phần Quân Đội
- Tên tiếng anh: Military Commercial Joint - Stock Bank
Trụ sở chính của MB nằm tại Số 3 Liễu Giai, Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam Ngày 14/09/1994, MB được thành lập với mục tiêu đáp ứng nhu cầu dịch vụ tài chính cho các doanh nghiệp Quân đội, theo giấy phép số 0054/NH – GP Ngân hàng bắt đầu hoạt động với vốn điều lệ 20 tỷ đồng và 25 cán bộ nhân viên Giấy phép hoạt động do Ngân hàng Nhà nước Việt Nam cấp, có thời hạn 50 năm dưới hình thức ngân hàng thương mại cổ phần.
Vào ngày 1/11/2011, sau hơn 17 năm hoạt động, cổ phiếu MB chính thức niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán TP HCM (HSX), đánh dấu một bước phát triển quan trọng và thể hiện quyết tâm cũng như tầm nhìn chiến lược dài hạn của Hội đồng Quản trị và Ban lãnh đạo MB Cùng năm, MB cũng đã chuyển chức năng hành chính quân sự về trực thuộc Bộ Quốc Phòng, với Đảng bộ Ngân hàng trực thuộc Quân ủy Trung ương.
Tính đến nay, sau gần 20 năm hoạt động, MB đã phát triển mạnh mẽ với mục tiêu trở thành tập đoàn vững mạnh, bao gồm ngân hàng mẹ MB và các công ty con hiệu quả MB đã khẳng định được vị thế là một trong những thương hiệu uy tín trong ngành dịch vụ tài chính tại Việt Nam Với sự đa dạng trong dịch vụ và sản phẩm, MB không ngừng mở rộng hoạt động sang các phân khúc thị trường mới, bên cạnh thị trường truyền thống.
Vốn điều lệ của MB đã tăng hơn 500 lần từ 20 tỷ đồng khi thành lập, hiện đạt hơn 11,256 tỷ đồng với hàng vạn cổ đông và hơn 5,600 cán bộ nhân viên, bao gồm cả nhân sự từ các công ty con MB có mạng lưới giao dịch rộng khắp với 208 điểm tại 39 tỉnh thành trong nước và mở rộng ra Lào vào năm 2010 cùng Campuchia vào năm 2011.
MB xác định phát triển bền vững, an toàn và hiệu quả thông qua quản lý an toàn là định hướng chính trong quá trình phát triển Năm 2010, MB đã bắt tay vào xây dựng Chiến lược giai đoạn 2011 - 2015 và tầm nhìn 2020 với sự hỗ trợ của McKinsey Chiến lược này dựa trên nền tảng quản trị rủi ro hàng đầu, thẩm định tín dụng vượt trội và văn hóa cung cấp dịch vụ nhanh chóng hướng tới khách hàng Ba trụ cột chính của chiến lược này là ba mô hình ngân hàng mà các chi nhánh MB triển khai trên toàn quốc, tùy thuộc vào điều kiện và điểm mạnh cụ thể của từng chi nhánh.
Trong quá trình hoạt động, MB đã đạt nhiều danh hiệu và giải thưởng quan trọng, bao gồm bằng khen từ NHNN vào năm 2003 vì những đóng góp hoàn thành nhiệm vụ, Huân chương Lao động hạng Ba vào năm 2009, và chứng chỉ ISO 9001:2008 từ Bureau Veritas Certification Năm 2010, MB được xếp hạng E+ về sức mạnh tài chính bởi tổ chức Moody’s, nằm trong Top 50 doanh nghiệp kinh doanh hiệu quả nhất (VNR 500), và nhận chứng nhận Ngân hàng thanh toán quốc tế xuất sắc từ Wells Fargo Ngoài ra, MB còn được NHNN Việt Nam xếp hạng A trong nhiều năm liền, thể hiện tiêu chuẩn cao nhất trong ngành ngân hàng.
Chức năng, nhiệm vụ của MB
Ngân hàng Thương mại MB hoạt động trong lĩnh vực tiền tệ, cung cấp đầy đủ các dịch vụ tài chính với các ngành nghề hoạt động hợp pháp cụ thể.
+ Kinh oanh ngân hàng theo các quy định của Thống đốc NHNN Việt Nam; + Cung ứng sản phẩm phái sinh theo quy định của Pháp luật;
Đại lý bảo hiểm cung cấp các dịch vụ liên quan theo quy định của pháp luật, đồng thời tham gia vào kinh doanh trái phiếu và các giấy tờ có giá khác Ngoài ra, họ cũng thực hiện mua bán, gia công và chế tác vàng, đảm bảo tuân thủ các quy định hiện hành.
+ Đối với các ngành nghề kinh oanh có điều kiện, ngân hàng chỉ kinh oanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật
Các dịch vụ tài chính hiện nay được cung cấp tại MB chủ yếu là:
MB thực hiện hoạt động huy động vốn bằng cách nhận tiền gửi từ các tổ chức và cá nhân trong nền kinh tế, cung cấp nhiều lựa chọn về kỳ hạn gửi, bao gồm ngắn hạn, trung hạn và dài hạn.
MB cung cấp hoạt động tín dụng đa dạng, tài trợ vốn cho nền kinh tế thông qua nhiều sản phẩm và phương thức phù hợp với nhu cầu đặc thù của từng đối tượng.
MB không ngừng mở rộng các dịch vụ thu phí ngoài lãi, bên cạnh hai hoạt động cốt lõi Các dịch vụ này bao gồm thanh toán trong và ngoài nước, dịch vụ thu chi hộ, giữ hộ vàng, và chi trả lương, nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng của khách hàng.
Phân tích kết quả hoạt động kinh doanh của MB từ 2011 – 2013
Mặc dù nền kinh tế Việt Nam gặp khó khăn trong thời gian qua, Ngân hàng MB vẫn duy trì hiệu quả kinh doanh ổn định Kết quả kinh doanh của MB trong giai đoạn từ năm 2011 đến năm 2013 cho thấy sự phát triển bền vững và khả năng thích ứng với thị trường.
Bảng 2.1: Kết quả hoạt động kinh doanh MB năm 2011 – 2013
(Đơn vị tính: tỷ đồng)
4 Chi ph ự phòng rủi ro 641 2,027 1,892 1,386 216.2% -135 -6.7%
(Nguồn: Báo cáo tài chính thường niên MB năm 2011 – 2013)
Tổng tài sản của MB đã có sự tăng trưởng ổn định qua các năm, đạt hơn 180 nghìn tỷ đồng vào cuối năm 2013, tăng hơn 42 nghìn tỷ đồng so với năm 2011 Với con số này, MB nằm trong Top 5 ngân hàng thương mại cổ phần có tổng tài sản lớn nhất, chiếm khoảng 3.13% thị phần toàn ngành ngân hàng.
Doanh thu từ hoạt động kinh doanh của MB trong những năm qua nhìn chung có xu hướng tăng, mặc dù năm 2013 ghi nhận sự giảm nhẹ 2.5% so với năm 2012 Điều này cho thấy MB đã nỗ lực vượt qua những thách thức trong bối cảnh kinh tế khó khăn, đặc biệt là trong giai đoạn 2011 - 2013 Cơ cấu doanh thu của MB trong các năm qua phản ánh sự phát triển bền vững của ngân hàng.
Bảng 2.2: Cơ cấu doanh thu của MB năm 2011 – 2013
(Đơn vị tính: tỷ đồng)
1 Doanh thu từ lãi thuần 5,222 6,603 6,124 1,381 26.4% -479 -7.3%
2 Doanh thu thuần từ ịch vụ 643 733 696 90 14.0% -37 -5.0%
(Nguồn: Báo cáo tài chính thường niên MB năm 2011 – 2013)
Tại MB, tỷ trọng doanh thu từ lãi tín dụng vẫn chiếm đến 80% tổng doanh thu, trong khi doanh thu thuần từ dịch vụ ngoài tín dụng chỉ đạt 16% Do đó, MB cần áp dụng công tác quản trị rủi ro tín dụng một cách triệt để, chuyên nghiệp và quyết liệt hơn để đảm bảo an toàn cho hoạt động và duy trì hiệu quả kinh doanh.
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh trước dự phòng hàng năm của MB đã tăng trưởng 26%, đạt 4,914 tỷ đồng vào năm 2013 Tuy nhiên, để đánh giá chính xác hiệu quả kinh doanh, cần xem xét lợi nhuận sau dự phòng, vì dự phòng rủi ro là chi phí quan trọng của ngân hàng Dự phòng rủi ro hàng năm tại MB đã tăng từ 641 tỷ đồng năm 2011, chiếm 20% lợi nhuận, lên 1,892 tỷ đồng vào năm 2013.
1 Theo công bố của NHNN Việt Nam, đến 31/12/2013 tổng tài sản của hệ thống ngân hàng tại Việt Nam đạt
Tính đến cuối năm 2013, lợi nhuận ròng sau thuế và dự phòng của MB đạt 2,286 tỷ đồng, với mức tăng trưởng bình quân 9.8% trong hai năm qua Điều này cho thấy RRTD tại MB đã gia tăng đáng kể và chiếm tỷ trọng 39%, ảnh hưởng lớn đến lợi nhuận ròng của ngân hàng.
Theo biểu đồ 2.1, so với các ngân hàng có quy mô tổng tài sản tương đương, năm 2013 MB đã đạt được mức lợi nhuận ròng cao nhất
Biểu đồ 2.1: Quy mô tổng tài sản và lợi nhuận một số ngân hàng năm 2013
(Nguồn: Báo cáo tài chính thường niên các NH TMCP năm 2013)
Kết quả kinh doanh của MB trong giai đoạn 2011 – 2013 cho thấy sự khả quan, đặc biệt là trong bối cảnh khó khăn của nền kinh tế và ngành ngân hàng Lợi nhuận ròng của MB đã tăng trưởng mạnh mẽ qua các năm, vượt trội hơn so với các ngân hàng có quy mô tương đương.
Sự gia tăng nhanh chóng của MB qua các năm đã tác động đến lợi nhuận ròng và cho thấy xu hướng tăng trưởng RRTD tại ngân hàng trong thời gian gần đây.
Phân tích thực trạng tín dụng và RRTD tại MB
Phân tích hoạt động tín dụng và cơ cấu tín dụng của MB
MB ghi nhận mức tăng trưởng tín dụng bình quân 22% trong giai đoạn 2011 – 2013, với tổng dư nợ đạt 87,743 tỷ đồng vào năm 2013, vượt qua mức tăng trưởng tín dụng của hệ thống ngân hàng Việt Nam Dưới đây là chi tiết về cơ cấu tín dụng tại MB.
Cơ cấu tín dụng theo kỳ hạn cho vay:
2 Theo công bố của NHNN Việt Nam, tăng trưởng tín dụng của Việt Nam năm 2012 đạt khoảng 8,91% và năm 2013 đạt khoảng 8,83%
Tổng tài sản Lợi nhuận ròng
Dư nợ tín dụng theo kỳ hạn của MB được phân loại thành ba loại: ngắn hạn (dưới 1 năm), trung hạn (từ 1 đến 5 năm) và dài hạn (trên 5 năm).
Bảng 2.3: Cơ cấu tín dụng của MB theo kỳ hạn tín dụng năm 2011 - 2013
(Đơn vị tính: tỷ đồng)
Chỉ tiêu Năm 2011 Năm 2012 Năm 2013
Giá trị Tỷ lệ Giá trị Tỷ lệ Giá trị Tỷ lệ
(Nguồn: Báo cáo tài chính thường niên MB năm 2011 – 2013)
Qua số liệu bảng 2.3, MB có xu hướng gia tăng tín dụng ngắn hạn, ao động khoảng 70% tổng ư nợ, tín dụng trung dài hạn chỉ chiếm khoảng 30% tổng ư nợ
Việc cho vay kỳ hạn ngắn đã giúp cho MB kiểm soát được dòng tiền của
KH cần phát hiện kịp thời các rủi ro để đảm bảo hiệu quả kinh doanh Tuy nhiên, việc cho vay chủ yếu tập trung vào kỳ hạn ngắn đã gây ra sự không phù hợp trong phê duyệt tín dụng với nhu cầu vốn, thời gian vay và dòng tiền của KH Hệ quả là KH gặp khó khăn trong việc thực hiện nghĩa vụ với MB khi khoản vay đến hạn hoặc quá hạn.
Cơ cấu tín dụng theo đối tượng khách hàng:
Trong giai đoạn vừa qua, MB đã thực hiện tài trợ tín dụng đối với 2 nhóm KH chính là KHDN và KHCN, cụ thể là:
Bảng 2.4: Cơ cấu tín dụng của MB theo đối tượng khách hàng năm 2011 - 2013
(Đơn vị tính: tỷ đồng)
Chỉ tiêu Năm 2011 Năm 2012 Năm 2013
Giá trị Tỷ lệ Giá trị Tỷ lệ Giá trị Tỷ lệ
1 Cho vay các tổ chức kinh tế 49,056 83% 63,314 85% 72,945 83%
(Nguồn: Báo cáo tài chính thường niên MB năm 2011 – 2013)
Theo số liệu từ bảng 2.4, cho vay đối với các tổ chức kinh tế chiếm tỷ trọng cao nhất, khoảng 85% tổng dư nợ tại MB Trong khi đó, cho vay cá nhân vẫn chưa được chú trọng và chỉ chiếm khoảng 14% tổng dư nợ cho vay của ngân hàng này trong những năm qua.
Trong danh mục cho vay các tổ chức kinh tế, tổng dư nợ đối với các doanh nghiệp quốc doanh đã tăng đều qua các năm, từ 8,271 tỷ đồng (14% tổng dư nợ toàn MB) vào năm 2011 lên 16,933 tỷ đồng (19%) vào năm 2013, với tốc độ tăng trưởng bình quân đạt 49% Mặc dù tổng dư nợ đối với doanh nghiệp ngoài quốc doanh lớn hơn doanh nghiệp quốc doanh, nhưng tốc độ tăng trưởng của nhóm này chỉ đạt 18%.
Trong giai đoạn 2011 – 2013, sự phát triển cơ cấu tín dụng của MB đã tuân thủ đúng định hướng phân khúc thị trường mà Hội đồng Quản trị và ban điều hành đã xác định.
So với các ngân hàng có quy mô tín dụng tương đương, tỷ trọng ư nợ tín dụng tại MB đối với doanh nghiệp quốc doanh được đánh giá là tương đối cao.
Biểu đồ 2.2: Cơ cấu dư nợ tín dụng một số ngân hàng năm 2013
(Nguồn: Báo cáo tài chính thường niên các NH TMCP năm 2013)
Ngân hàng MB, với sự hỗ trợ từ các cổ đông lớn thuộc quân đội, đã duy trì và phát triển tín dụng cho các doanh nghiệp quốc doanh, đặc biệt là doanh nghiệp quân đội Tuy nhiên, MB cần quyết liệt hơn trong việc giảm dần cho vay đối với các doanh nghiệp thua lỗ kéo dài Việc này rất quan trọng vì các khoản tín dụng cho doanh nghiệp quốc doanh thường có giá trị lớn và điều kiện quản lý tín dụng của MB còn lỏng lẻo.
Tổng ư nợ t n ụng đối với các DN quốc oanh
Tỷ trọng ư nợ DN quốc oanh/tổng ư nợ
Hơn tỷ đồng đã được cấp phát, tuy nhiên vẫn còn tồn tại một số khoản tín dụng được cấp theo chỉ đạo từ cấp trên, không tuân theo quy trình tín dụng thông thường.
Trong những năm gần đây, MB đã phát triển quy mô tín dụng đa dạng, tuân thủ tiêu chí không tập trung tín dụng theo các chỉ đạo hàng năm Tuy nhiên, cơ cấu tín dụng của MB vẫn chịu ảnh hưởng từ mô hình cũ, chủ yếu tập trung vào doanh nghiệp nhà nước và tín dụng ngắn hạn Để duy trì tăng trưởng và thị phần, MB chưa hoàn toàn tuân thủ quy định về quản lý rủi ro tín dụng, dẫn đến việc thẩm định khoản vay không đầy đủ và vi phạm các quy định liên quan.
Phân tích tình hình RRTD tại MB
Để ứng phó với những thách thức kinh tế trong những năm qua, chính sách Quản trị Rủi ro Tín dụng (QTRRTD) của MB tập trung vào việc tăng trưởng ổn định, đảm bảo chất lượng tín dụng và kiểm soát rủi ro một cách chặt chẽ Theo dữ liệu từ biểu đồ 2.3, MB luôn duy trì danh mục tín dụng chất lượng cao và giữ tỷ lệ nợ xấu dưới mức an toàn.
Biểu đồ 2.3: Tăng trưởng chất lượng nợ tại MB năm 2011 – 2013
(Nguồn: Báo cáo tài chính thường niên MB năm 2011 – 2013)
Tại MB, bên cạnh việc tăng trưởng tín dụng, tổng nợ quá hạn và nợ xấu, bao gồm nợ từ nhóm 2 đến nhóm 5, đang có xu hướng gia tăng nhanh chóng qua các năm Biểu đồ 2.3 cho thấy tỷ lệ nợ quá hạn và nợ xấu trong năm 2011.
MB đã ghi nhận tỷ lệ nợ quá hạn và nợ xấu tăng từ 5.7% và 1.6% lên 6.9% và 2.4% vào năm 2013, cho thấy sự gia tăng đáng kể Tốc độ tăng trưởng nợ quá hạn và nợ xấu diễn ra nhanh hơn so với tăng trưởng tín dụng trong cùng thời gian này.
2012 tăng trưởng nợ quá hạn, nợ xấu lần lượt là 32%, 46% trong khi tăng trưởng tín dụng là 26%; và năm 2013 là 37%, 56% trong khi tăng trưởng tín dụng là 18%
Tỷ lệ nợ quá hạn
Theo biểu đồ 2.4, tình hình rủi ro tín dụng (RRTD) tại MB thấp hơn Techcombank và ACB, nhưng cao hơn Eximbank, SCB và Sacombank Dù vậy, tỷ lệ nợ xấu tại MB vẫn duy trì ở mức thấp hơn so với toàn hệ thống ngân hàng Việt Nam và dưới ngưỡng an toàn quốc tế 3%.
Biểu đồ 2.4: Chất lượng tín dụng tại một số ngân hàng TMCP năm 2013
(Nguồn: Báo cáo tài chính thường niên các NH TMCP năm 2013)
Theo bảng 2.5, nợ quá hạn của MB chủ yếu tập trung vào nợ nhóm 2, chiếm khoảng 70% tổng nợ quá hạn, với tốc độ tăng trưởng bình quân 27.4%, thấp hơn so với mức tăng trưởng bình quân nợ quá hạn là 34.5% Nợ xấu chủ yếu nằm ở nợ nhóm 5, chiếm khoảng 40% tổng nợ xấu, với tốc độ tăng trưởng bình quân đạt 27.5%.
Bảng 2.5: Cơ cấu tín dụng theo nhóm nợ tại MB năm 2011 - 2013
(Đơn vị tính: tỷ đồng)
Chỉ tiêu Năm 2011 Năm 2012 Tăng/ giảm
Giá trị Tỷ lệ Giá trị Tỷ lệ Giá trị Tỷ lệ
(Nguồn: Báo cáo tài chính thường niên MB năm 2011 – 2013)
3 Theo công bố của NHNN Việt Nam, tỷ lệ nợ xấu của hệ thống ngân hàng Việt Nam cuối năm 2012 là 4.08% và cuối năm 2013 là 3.63%
Tỷ lệ nợ quá hạn
Tại MB, tín dụng đang đối mặt với rủi ro tập trung vào nợ nhóm 2 và nhóm 5 với tốc độ tăng trưởng nhanh chóng Điều này đặt ra thách thức lớn, yêu cầu MB phải áp dụng ngay các biện pháp kiểm soát và xử lý nợ một cách kịp thời, hiệu quả và quyết liệt Mục tiêu là giảm thiểu tối đa tác động của rủi ro tín dụng, đặc biệt là trong bối cảnh nợ quá hạn và nợ xấu mà MB đang phải đối mặt hiện tại và trong tương lai.
Đến cuối năm 2013, MB vẫn duy trì hoạt động kinh doanh ổn định và hiệu quả trong quản trị rủi ro tín dụng, với tỷ lệ rủi ro thấp hơn mức trung bình ngành Tuy nhiên, số liệu về nợ quá hạn và nợ xấu đang gia tăng, tỷ lệ nợ xấu của MB vẫn cao hơn nhiều so với các ngân hàng có quy mô tín dụng tương đương Điều này yêu cầu MB cần thực hiện các biện pháp xử lý rủi ro quyết liệt hơn và nâng cao hiệu quả của chương trình quản trị rủi ro tín dụng để đảm bảo an toàn trong hoạt động và hiệu quả kinh doanh.
Phân tích thực trạng công tác QTRRTD tại MB
Phân tích hệ thống QTRRTD tại MB theo các yêu cầu của Basel
Trong những năm gần đây, MB đã chú trọng xây dựng hệ thống Quản trị Rủi ro Tín dụng (QTRRTD) theo các nguyên tắc cơ bản của Basel Bài viết này sẽ phân tích chi tiết mô hình QTRRTD tại MB.
2.3.1.1 Phân tích việc thiết lập một môi trường RRTD thích hợp tại MB
MB cần xây dựng một chiến lược xuyên suốt liên quan đến quản trị rủi ro tín dụng (QTRRTD) để cải thiện hiệu quả tín dụng Mặc dù chiến lược phát triển hiện tại đã tận dụng được lợi thế doanh nghiệp của Quân đội, nhưng vẫn thiếu cụ thể trong các yếu tố cơ bản như sức chịu đựng rủi ro, mức sinh lời kỳ vọng và khuôn khổ kiểm soát nhằm đạt được mục tiêu tăng trưởng và cơ cấu tín dụng Kết quả khảo sát cho thấy MB chưa đặt công tác QTRRTD là ưu tiên hàng đầu trong chiến lược phát triển của mình.
MB đã xây dựng các chính sách định kỳ liên quan đến RRTD, bao gồm hướng dẫn trong hoạt động tín dụng và quản trị RRTD qua các năm Hằng năm, MB ban hành “chỉ đạo chính sách tín dụng”, với Thông báo 116/TB-HS.m ngày 27/03/2014 là ví dụ tiêu biểu cho hoạt động tín dụng năm 2014 Bên cạnh đó, MB cũng kịp thời phát hành các chỉ đạo nhằm tăng cường công tác quản lý RRTD và thu hồi nợ xấu, mới nhất là Thông báo 635/TB-HS.m ngày 14/08/2014 về quản lý chất lượng tín dụng và thu hồi nợ xấu trong 6 tháng cuối năm 2014.
Yêu cầu thực thi chiến lược và chính sách liên quan đến RRTD cần được áp dụng ở từng khoản tín dụng và toàn bộ danh mục đầu tư tín dụng Việc này đảm bảo rằng các biện pháp quản lý rủi ro được thực hiện hiệu quả, góp phần nâng cao hiệu suất đầu tư và bảo vệ lợi ích của các bên liên quan.
QTRRTD tại MB chưa được ưu tiên hàng đầu trong chiến lược phát triển, dẫn đến việc thực thi chưa quyết liệt và thống nhất trên toàn hệ thống Công tác đo lường, theo dõi và kiểm soát RRTD chỉ được đánh giá ở từng khoản tín dụng, chưa đảm bảo đầy đủ cho toàn bộ danh mục Hơn nữa, việc truyền thông chính sách QTRRTD đến toàn thể nhân viên chưa đầy đủ và kịp thời, ảnh hưởng đến hiệu quả công tác QTRRTD tại MB Kết quả khảo sát 59 cán bộ quản lý tại MB đã chỉ ra những vấn đề này.
Biểu đồ 2.5: Kết quả khảo sát cán bộ quản lý về chiến lược MB về RRTD
(Nguồn: Kết quả tổng hợp và xử lý do tác giả thực hiện)
4- Đồng ý 3- Trung lập 2- Không đồng ý 1- Hoàn toàn không đồng ý
MB đã phát triển một chiến lược RRTD rõ ràng và cụ thể, thể hiện khả năng chịu đựng rủi ro của ngân hàng, đồng thời xác định mức sinh lời kỳ vọng tương ứng với mức độ rủi ro mà MB sẵn sàng chấp nhận.
4- Đồng ý 3- Trung lập 2- Không đồng ý 1- Hoàn toàn không đồng ý
Chiến lược về RRTD thể hiện cụ thể khuôn khổ kiểm soát nhằm đạt mục tiêu tăng trưởng, cơ cấu tín ụng đã đặt ra
4- Đồng ý 3- Trung lập 2- Không đồng ý 1- Hoàn toàn không đồng ý
RRTD tại MB không chỉ đánh giá từng khoản tín dụng riêng lẻ mà còn xem xét tổng thể toàn bộ danh mục tín dụng.
2.3.1.2 Phân tích quy trình cấp tín dụng tại MB
Từ giữa năm 2013, MB đã chính thức triển khai quy trình tín dụng với sự phân tách rõ ràng nhiệm vụ, quyền hạn và trách nhiệm giữa bốn bộ phận chủ chốt: bán hàng, thẩm định tín dụng, vận hành và giám sát tín dụng Điều này nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và đảm bảo tính minh bạch trong quy trình tín dụng.
Tại MB, có hai cơ chế xét duyệt chính: cơ chế phê duyệt tự động dành cho khách hàng cá nhân và cơ chế phê duyệt qua nhiều cấp cho các khách hàng khác, trong đó có những khoản tín dụng ngoại lệ, với cấp cao nhất là Hội đồng tín dụng.
Quy trình tín dụng tại MB hiện chưa hợp lý và chặt chẽ, dẫn đến kiểm soát rủi ro tín dụng (RRTD) không hiệu quả Quy trình cồng kềnh, phức tạp và không linh hoạt, đặc biệt đối với khách hàng quy mô nhỏ và khoản vay nhỏ, chưa được cải tiến theo tình hình mới Đối với khách hàng doanh nghiệp, MB yêu cầu thủ tục hồ sơ và thời gian thẩm định giống nhau, không phân biệt số tiền vay hay loại tài sản bảo đảm, gây lãng phí thời gian và tài nguyên Việc kiểm soát tín dụng trước, trong và sau khi cấp tín dụng thiếu chế tài rõ ràng, dẫn đến sai phạm từ nhân viên Hơn nữa, cơ chế kiểm tra chéo giữa các nhân viên cùng chức danh chưa được xây dựng, làm giảm hiệu quả kiểm soát RRTD tại chi nhánh Cuối cùng, việc kiểm tra định kỳ từ hội sở đối với các đơn vị cũng không được thực hiện thường xuyên, làm lộ rõ nhược điểm trong quy trình tín dụng tại MB khi nhân sự thẩm định không theo kịp sự phát triển của tín dụng.
MB Điều này dẫn đến công tác thẩm định thực hiện một cách sơ sài, thiếu trách nhiệm, chất lượng chưa thực sự được coi trọng
Mặc dù cơ chế phê duyệt tự động đối với KHCN được MB chính thức áp dụng từ tháng 9 năm 2013, nhưng đến nay vẫn chưa được triển khai rộng rãi Hiện tại, MB chỉ áp dụng cơ chế này cho 3 sản phẩm: Cho vay tín chấp, Thẻ Visa và Cho vay tiêu dùng cho cán bộ nhân viên, và chỉ tại 31 chi nhánh Theo báo cáo gần nhất, tỷ lệ hồ sơ được phê duyệt tự động chỉ đạt khoảng 9.7% tổng số hồ sơ, trong khi ư nợ phê duyệt tự động chiếm khoảng 8% tổng ư nợ của toàn hệ thống MB.
Yêu cầu xác định rõ các tiêu chí tín dụng, thị trường mục tiêu và hạn mức cho từng loại khách hàng tại MB vẫn chưa được thực hiện đầy đủ Quy trình cấp tín dụng hiện nay chỉ được thiết lập theo đối tượng khách hàng mà chưa chi tiết theo từng nhóm sản phẩm, ngành nghề kinh doanh và kỳ hạn tài trợ Mặc dù có cơ chế phê duyệt ngoại lệ cho nhóm khách hàng liên quan, nhưng việc triển khai vẫn chưa thực sự đầy đủ do MB chưa xây dựng được hệ thống thông tin khách hàng một cách cập nhật và thông suốt Những nhận xét này được thể hiện qua kết quả khảo sát 59 quản lý và 157 nhân viên tại MB.
Biểu đồ 2.6: Kết quả khảo sát cán bộ quản lý về quy trình cấp tín dụng tại MB
(Nguồn: Kết quả tổng hợp và xử lý do tác giả thực hiện)
4- Đồng ý 3- Trung lập 2- Không đồng ý 1- Hoàn toàn không đồng ý
Cán ộ thẩm định MB luôn đáp ứng yêu cầu về số lượng và chất lượng theo kịp sự phát triển tín ụng
4- Đồng ý 3- Trung lập 2- Không đồng ý 1- Hoàn toàn không đồng ý
MB áp ụng cơ chế phê uyệt ngoại lệ đảm ảo đầy đủ đối với các nhóm KH có liên quan
Biểu đồ 2.7: Kết quả khảo sát nhân viên về quy trình cấp tín dụng tại MB
(Nguồn: Kết quả tổng hợp và xử lý do tác giả thực hiện) 2.3.1.3 Phân tích việc duy trì việc quản lý, đo lường, theo dõi tín dụng tại MB
Theo yêu cầu của Basel về việc xây dựng hệ thống quản trị rủi ro tín dụng, MB đã đầu tư phát triển nhiều phần mềm hỗ trợ nhằm duy trì hoạt động an toàn và có biện pháp kịp thời trước khi rủi ro tín dụng xảy ra Các phần mềm này đóng vai trò quan trọng trong công tác quản trị rủi ro tín dụng tại MB hiện nay.
4- Đồng ý 3- Trung lập 2- Không đồng ý 1- Hoàn toàn không đồng ý
Quy trình tín ụng tại MB linh hoạt, phù hợp từng loại KH và thường xuyên cải tiến phù hợp tình hình mới
4- Đồng ý 3- Trung lập 2- Không đồng ý 1- Hoàn toàn không đồng ý
MB có yêu cầu thực hiện kiểm tra chéo giữa các nhân viên cùng chức danh ngay tại các chi nhánh
4- Đồng ý 3- Trung lập 2- Không đồng ý 1- Hoàn toàn không đồng ý
Hội sở MB thường xuyên kiểm tra việc tuân thủ quy trình tín ụng của chi nhánh
4- Đồng ý 3- Trung lập 2- Không đồng ý 1- Hoàn toàn không đồng ý
Nhân viên MB tuân thủ tốt quy trình cấp tín ụng
4- Đồng ý 3- Trung lập 2- Không đồng ý 1- Hoàn toàn không đồng ý
MB thiết lập quy trình tín dụng với các tiêu chí cụ thể và đầy đủ cho từng nhóm sản phẩm, ngành nghề kinh doanh của khách hàng, cũng như kỳ hạn tài trợ.
Hệ thống theo dõi xếp hạng phê duyệt tín dụng cho KHCN và SME siêu nhỏ (CRA) có điểm trung bình là 2.46 và phương sai là 0.69 Ngoài ra, hệ thống ngân hàng lõi T24, hệ thống quản lý thu hồi nợ và hệ thống XHTD nội bộ cũng đóng vai trò quan trọng trong quản lý tài chính và tín dụng.
Phân tích các nội dung của QTRRTD tại MB
2.3.2.1 Phân tích sứ mạng và mục tiêu của MB về RRTD
Một ngân hàng nếu muốn công tác QTRRTD tốt thì điều đầu tiên bản thân
NH cần xác định rõ ràng quan điểm về RRTD trong sứ mạng của mình, từ đó làm nền tảng để triển khai thành các mục tiêu cụ thể trong hoạt động Sự rõ ràng này sẽ giúp định hướng và nâng cao hiệu quả trong quá trình thực hiện các nhiệm vụ của NH.
4- Đồng ý 3- Trung lập 2- Không đồng ý 1- Hoàn toàn không đồng ý
Hiện nay khi xử lý khoản tín ụng có vấn đề, MB đã quy định rõ trách nhiệm đối với từng cá nhân
4- Đồng ý 3- Trung lập 2- Không đồng ý 1- Hoàn toàn không đồng ý
Kiểm soát nội ộ tại MB đã đầy đủ, bao quát, kịp thời, sát sao đến từng RRTD
4- Đồng ý 3- Trung lập 2- Không đồng ý 1- Hoàn toàn không đồng ý
MB có một bộ phận độc lập với Khối Quản trị Rủi ro, có nhiệm vụ đánh giá chiến lược, chính sách và thủ tục liên quan đến việc cấp phát và quản lý danh mục tín dụng.
Trung bình điểm đánh giá về sự quan tâm và cam kết của MB đối với công tác Quản trị rủi ro tài chính hiện nay chỉ đạt 2.17, với phương sai 0.73, cho thấy sự thiếu sót trong việc thể hiện tầm quan trọng của vấn đề này Trong báo cáo thường niên năm 2013, MB chỉ tập trung vào nhiệm vụ phát triển bền vững và xác định "Quản trị rủi ro hàng đầu" là một trong hai nền tảng chiến lược giai đoạn 2011 – 2015, nhưng không truyền tải thông điệp mạnh mẽ về QTRRTD đến hệ thống và nhà đầu tư Hệ quả là, việc triển khai QTRRTD tại MB vẫn còn chung chung và chưa đạt hiệu quả tối ưu Các mục tiêu hành động cụ thể cần được xác định rõ ràng hơn để nâng cao hiệu quả công tác này.
Chỉ tiêu Kế hoạch năm Thực hiện
2 Tỷ lệ nợ xấu ưới 1.9% 1.9% 2.5% 1.6% 1.84% 2.45%
Bảng 2.7: Mục tiêu hoạt động chính liên quan RRTD MB năm 2011 – 2013
(Nguồn: Báo cáo thường niên MB năm 2010 – 2013)
Theo bảng 2.7, các mục tiêu chủ yếu liên quan đến RRTD tại MB qua các năm cho thấy xu hướng tăng trưởng tín dụng an toàn, phù hợp với tình hình kinh tế Tỷ lệ nợ xấu luôn được duy trì dưới mức an toàn theo tiêu chuẩn quốc tế, và MB thường hoàn thành vượt mức kế hoạch đề ra Tuy nhiên, mục tiêu kiểm soát nợ xấu của MB không có xu hướng giảm, đặc biệt vào năm 2013, khi MB đặt ra mục tiêu tăng trưởng tín dụng chậm hơn các năm trước nhưng với tỷ lệ nợ xấu cao hơn.
Các mục tiêu kiểm soát nợ xấu hiện tại còn quá chung chung và chưa được cụ thể hóa cho từng chi nhánh hay đơn vị kinh doanh Cần xác định rõ cách kiểm soát nợ nhóm 2 để ngăn ngừa tình trạng chuyển sang nợ xấu, cũng như đặt ra các chỉ tiêu cụ thể để giảm tỷ lệ nợ xấu xuống mức cho phép Việc này sẽ giúp MB triển khai công tác quản trị rủi ro tín dụng một cách hiệu quả hơn.
Sứ mạng của MB là nỗ lực xây dựng đội ngũ nhân lực chuyên nghiệp và tận tâm, nhằm cung cấp giải pháp tài chính – ngân hàng tối ưu cho doanh nghiệp và cá nhân Tuy nhiên, thực tế cho thấy việc triển khai chưa đạt hiệu quả cao, gây lúng túng và không giảm được rủi ro tín dụng Khảo sát cho thấy rõ hơn những vấn đề này.
Biểu đồ 2.10: Kết quả khảo sát nhân viên về sứ mạng QTRRTD tại MB
(Nguồn: Kết quả tổng hợp và xử lý do tác giả thực hiện)
Khảo sát cho thấy công tác truyền thông về sứ mạng RRTD tại MB chưa đạt hiệu quả, khi nhiều nhân viên vẫn chưa hiểu rõ sứ mạng hiện tại của MB Điều này dẫn đến việc họ chưa nắm bắt được quan điểm về QTRRTD cũng như các mục tiêu và phương thức hoàn thành mục tiêu QTRRTD, gây ảnh hưởng đến khả năng thực hiện sứ mạng một cách tốt nhất.
MB chưa có thông điệp rõ ràng về quản trị rủi ro tín dụng, dẫn đến việc triển khai công tác này vẫn còn chung chung và chưa đạt hiệu quả tối ưu Hơn nữa, công tác truyền thông của MB vẫn chưa đáp ứng yêu cầu trong việc truyền tải sứ mạng, mục tiêu và chính sách của ngân hàng đến toàn thể nhân viên.
2.3.2.2 Phân t ch tình hình đánh giá rủi ro và tính bất định liên quan đến tín dụng tại MB
Công tác nhận diện, phân tích, đo lường RRTD tại MB
4- Đồng ý 3- Trung lập 2- Không đồng ý 1- Hoàn toàn không đồng ý
Sứ mạng của MB thể hiện rõ ràng quan điểm về QTRRTD
4- Đồng ý 3- Trung lập 2- Không đồng ý 1- Hoàn toàn không đồng ý
MB thường xuyên truyền thông cho Anh/Chị sứ mạng của MB về RRTD
4- Đồng ý 3- Trung lập 2- Không đồng ý 1- Hoàn toàn không đồng ý
MB có mục tiêu cụ thể để thực hiện sứ mạng về QTRRTD
Trong thời gian qua, MB đã chú trọng đến việc đánh giá rủi ro và tính bất định liên quan đến tín dụng thông qua việc nhận diện và phân tích rủi ro Khối QTRR đã thống kê và phân tích các RRTD đã phát sinh, xác định nguyên nhân và tác động của chúng, từ đó đề xuất các giải pháp quản lý và phòng ngừa MB đã xây dựng danh mục cảnh báo rủi ro và thành lập các “Nhóm cảnh báo RRTD tiêu biểu” theo từng thời kỳ Đồng thời, MB áp dụng yêu cầu đo lường RRTD trong quá trình tiếp nhận, thẩm định và phê duyệt tín dụng, sử dụng mô hình định tính 6C và hệ thống XHTD nội bộ, kết hợp với mô hình định lượng Tuy nhiên, phương pháp nhận diện, phân tích và đo lường RRTD tại MB vẫn chưa đạt hiệu quả cao.
Trong thời gian qua, cơ chế nhận diện rủi ro tại MB chủ yếu dựa vào việc Khối QTRR nhận báo cáo thủ công từ các Khối khác và nghiên cứu các rủi ro đã xảy ra tại các TCTD, trước khi báo cáo lên Ban điều hành MB Tuy nhiên, phần mềm hỗ trợ cảnh báo và phát hiện các vấn đề vẫn chưa được phát triển, dẫn đến việc các rủi ro chủ yếu được báo cáo và xử lý chỉ sau khi đã gây thiệt hại lớn Dấu hiệu tiềm ẩn của rủi ro chưa được MB quan tâm và phân tích kịp thời Các báo cáo thường mang tính bị động, chỉ thực hiện khi có yêu cầu từ Khối QTRR, thiếu cơ chế báo cáo tự động và chế tài đối với các đơn vị không thực hiện nghiêm túc việc báo cáo các trường hợp khẩn cấp.
MB chưa tiến hành phân nhóm rủi ro và tính toán thiệt hại, dẫn đến việc thiếu thông tin về tần suất rủi ro xảy ra trong thời gian qua Các báo cáo tại các cuộc họp giao ban và báo cáo kinh doanh hàng kỳ từ các Khối kinh doanh, Khối QTRR, Khối KTKSNB không cung cấp số liệu cụ thể về tần suất hay tổng thiệt hại theo từng loại rủi ro tín dụng (RRTD) và nguyên nhân của chúng Hiện tại, số liệu chỉ được báo cáo dựa trên chất lượng nhóm nợ và tổng số khách hàng gặp rủi ro, mà không có bộ phận nào chịu trách nhiệm thống kê tần suất hay tổng thiệt hại Do đó, việc áp dụng công cụ biểu đồ Pareto để nghiên cứu và nhận diện nguyên nhân RRTD vẫn chưa được thực hiện tại MB.
Hiện nay, các công cụ đo lường MB vẫn còn cách xa chuẩn mực quốc tế, dẫn đến thông tin phục vụ thẩm định đo lường trước khi cấp tín dụng thiếu chính xác và không có tính quy chuẩn Tình trạng này gây khó khăn cho công tác quản trị rủi ro tín dụng và làm cho công tác dự báo phòng ngừa không đáp ứng được yêu cầu của Hội đồng Quản trị.
Biểu đồ 2.11: Kết quả khảo sát nhân viên về công tác nhận diện RRTD tại MB
(Nguồn: Kết quả tổng hợp và xử lý do tác giả thực hiện)
4- Đồng ý 3- Trung lập 2- Không đồng ý 1- Hoàn toàn không đồng ý
MB đã xác định nhóm nguyên nhân nhiều nhất ẫn đến RRTD trong thời gian qua
4- Đồng ý 3- Trung lập 2- Không đồng ý 1- Hoàn toàn không đồng ý
MB áp ụng đa ạng công cụ đo lường RRTD đối với tất cả các khoản tín ụng
4- Đồng ý 3- Trung lập 2- Không đồng ý 1- Hoàn toàn không đồng ý
Các công cụ đo lường RRTD luôn được MB ổ sung, cập nhật thường xuyên
4- Đồng ý 3- Trung lập 2- Không đồng ý 1- Hoàn toàn không đồng ý
MB cung cấp cho Anh/Chị thông tin tần suất xảy ra, thiệt hại từng nhóm RRTD
Mặc dù MB đã xây dựng các danh mục cảnh báo rủi ro tín dụng (RRTD), nhưng thực tế, việc nhận diện và phân tích RRTD điển hình năm 2014 chỉ tập trung vào các rủi ro liên quan đến khách hàng, bao gồm cả khách hàng vay theo nhóm.
Khách hàng vay ké và vấn đề đạo đức liên quan đến tín dụng, cùng với tài sản đảm bảo (TSBĐ) như hàng tồn kho và các yếu tố pháp lý, là những vấn đề quan trọng trong quản lý rủi ro tín dụng Các sản phẩm tín dụng như bảo lãnh và tài trợ xuất nhập khẩu cũng cần được xem xét trong các lĩnh vực kinh doanh của khách hàng, bao gồm thép, sim thẻ cào và điện tử điện máy Hiện nay, tiêu chí xây dựng danh mục cảnh báo dựa trên yêu cầu của Ban điều hành MB hoặc số lượng vụ việc xảy ra trong năm trước, mà chưa có danh mục dựa trên tổng thiệt hại hay tần suất từng loại rủi ro tín dụng, dẫn đến việc phòng ngừa chưa tập trung vào nhóm rủi ro có tổng thiệt hại lớn nhất.
Công tác truyền thông và đào tạo danh mục các cảnh báo RRTD tại MB hiện đang sử dụng nhiều kênh như công văn, hướng dẫn, đào tạo và tái đào tạo Tuy nhiên, hiệu quả của các kênh này vẫn chưa đạt mức tối ưu, chưa đảm bảo tính kịp thời, thường xuyên và đầy đủ trong việc truyền đạt thông tin đến nhân viên.