MỘT SỐ VẤN ĐỀ CHUNG VỀ DOANH NGHIỆP CÓ VỐN ĐẦU TƯ TRỰC TIẾP NƯỚC NGOÀI VÀ CÔNG TÁC KIỂM TRA, GIÁM SÁT VIỆC THỰC HIỆN DỰ ÁN CỦA CÁC DOANH NGHIỆP CÓ VỐN ĐẦU TƯ TRỰC TIẾP NƯỚC NGOÀI TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
Khái quát về doanh nghiệp có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài
1.1.1 Khái niệm về Đầu tư trực tiếp nước ngoài
Luật đầu tư năm 2005 định nghĩa đầu tư nước ngoài là việc nhà đầu tư nước ngoài đưa vốn và tài sản hợp pháp vào Việt Nam để thực hiện hoạt động đầu tư Mặc dù luật không nêu rõ khái niệm đầu tư trực tiếp nước ngoài và đầu tư nước ngoài gián tiếp, nhưng đã phân loại thành đầu tư trực tiếp và đầu tư gián tiếp Đầu tư trực tiếp được hiểu là hình thức mà nhà đầu tư bỏ vốn và tham gia quản lý, trong khi đầu tư gián tiếp là việc đầu tư thông qua mua cổ phần, cổ phiếu, trái phiếu và các giấy tờ có giá khác mà không tham gia trực tiếp vào quản lý hoạt động đầu tư.
Có nhiều khái niệm khác nhau về đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI – Foreign
Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) là hình thức di chuyển vốn quốc tế, trong đó nhà đầu tư vừa là chủ sở hữu vừa là người quản lý các hoạt động sử dụng vốn Để tham gia, nhà đầu tư nước ngoài cần có một lượng vốn nhất định và tuân thủ các quy định pháp luật của nước sở tại Qua đó, họ sử dụng vốn, tài sản, kinh nghiệm và uy tín của mình để thực hiện các hoạt động sản xuất, kinh doanh nhằm thu lợi nhuận và đạt được các mục tiêu kinh tế - xã hội Thực chất, đầu tư trực tiếp nước ngoài là một hình thức xuất khẩu vốn, cao hơn so với xuất khẩu hàng hóa.
1.1.2 Khái niệm về doanh nghiệp có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài
Theo Luật Doanh nghiệp 2005, doanh nghiệp là tổ chức kinh tế có tên riêng, tài sản, trụ sở ổn định và được đăng ký kinh doanh nhằm thực hiện hoạt động sản xuất kinh doanh Tại Việt Nam, khái niệm doanh nghiệp có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài chủ yếu được ghi nhận trong Luật Đầu tư nước ngoài 1996 và Luật Đầu tư 2005 Luật Đầu tư nước ngoài 1996 tập trung vào tỷ lệ vốn góp của nhà đầu tư nước ngoài, trong khi Luật Doanh nghiệp 2005 phân loại doanh nghiệp dựa trên hình thức góp vốn và trách nhiệm (như công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần, công ty hợp danh, doanh nghiệp tư nhân) mà không phân biệt nguồn gốc vốn góp Luật Đầu tư 2005 định nghĩa doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài là doanh nghiệp do nhà đầu tư nước ngoài thành lập hoặc doanh nghiệp Việt Nam được nhà đầu tư nước ngoài mua cổ phần, sáp nhập hoặc mua lại.
Doanh nghiệp có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) là hình thức tổ chức kinh doanh, trong đó các bên có quốc tịch khác nhau cùng góp vốn và quản lý cơ sở kinh tế với mục tiêu sinh lời, tuân thủ quy định pháp luật của nước sở tại và thông lệ quốc tế.
1.1.3 Đặc điểm hoạt động của doanh nghiệp có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài
Doanh nghiệp FDI có nhiều loại hình, nhiều cách thức tổ chức hoạt động khác nhau nhưng có chung các đặc điểm cơ bản sau:
Doanh nghiệp FDI là tổ chức kinh doanh có yếu tố quốc tế, thường được thành lập dưới hình thức công ty trách nhiệm hữu hạn, với một phần hoặc toàn bộ vốn sở hữu nước ngoài Quá trình thành lập và hoạt động của doanh nghiệp này luôn đòi hỏi sự cộng đồng trách nhiệm giữa các bên, đại diện cho lợi ích của các quốc gia khác nhau, và tuân theo nguyên tắc “cùng có lợi” để giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình hoạt động.
Doanh nghiệp FDI tại Việt Nam có sự quản lý trực tiếp từ đại diện nước ngoài, và mức độ ảnh hưởng của nhà đầu tư nước ngoài tỷ lệ thuận với phần vốn góp của họ Mặc dù vậy, tất cả các doanh nghiệp này đều là pháp nhân Việt Nam, hoạt động theo quy định của pháp luật Việt Nam và chịu sự chi phối từ nhiều hệ thống pháp luật khác nhau, bao gồm luật pháp của quốc gia xuất xứ và luật pháp quốc tế.
Chịu sự quản lý vĩ mô và ảnh hưởng từ tình hình chính trị, kinh tế - xã hội tại Việt Nam, các doanh nghiệp không chỉ bị tác động mà còn có khả năng tác động trở lại, với hiệu ứng tích cực hoặc tiêu cực tùy thuộc vào hoạt động của từng doanh nghiệp.
Hoạt động của doanh nghiệp FDI tại Việt Nam được quy định trong một thời hạn nhất định, thường không quá 50 năm, nhưng có thể kéo dài tối đa 70 năm trong các trường hợp đặc biệt Sau khi hết thời hạn, doanh nghiệp FDI phải tiến hành giải thể hoặc chuyển giao cho phía Việt Nam, có thể theo hình thức bồi hoàn hoặc không bồi hoàn.
- Cơ quan lãnh đạo cao nhất và có quyền quyết định mọi vấn đề của doanh nghiệp là Hội đồng quản trị
Để doanh nghiệp FDI hoạt động hiệu quả và đóng góp tích cực cho đời sống chính trị, kinh tế - xã hội tại Việt Nam, cần chuẩn bị đầy đủ các điều kiện như hệ thống pháp luật, cơ chế chính sách và phương thức quản lý phù hợp Việc hoàn thiện công tác kiểm tra, giám sát dự án của các doanh nghiệp FDI là một biện pháp quan trọng nhằm nâng cao hiệu quả quản lý loại hình doanh nghiệp này.
1.1.4 Tác động kinh tế - xã hội của doanh nghiệp có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài đến địa bàn tiếp nhận đầu tư
Doanh nghiệp FDI góp phần gia tăng tốc độ tăng trưởng kinh tế và quá trình công nghiệp hóa hiện đại hóa đất nước Cụ thể là:
Việc thành lập doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (FDI) là một chiến lược hiệu quả để thu hút đầu tư cho các quốc gia đang phát triển Điều này không chỉ giúp gia tăng nguồn vốn mà còn thúc đẩy sự phát triển kinh tế theo hướng tích cực.
Việc thành lập các doanh nghiệp đầu tư trực tiếp nước ngoài tại những khu vực giàu tài nguyên khoáng sản nhưng thiếu khả năng khai thác sẽ giúp tận dụng tối đa lợi thế tự nhiên của địa phương.
Doanh nghiệp đầu tư trực tiếp nước ngoài đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra cơ hội việc làm và nâng cao tay nghề cho lao động địa phương Qua quá trình làm việc, người lao động có cơ hội học hỏi, tích lũy kinh nghiệm và từng bước cải thiện kỹ năng kinh doanh Điều này không chỉ giúp nâng cao mô hình quản lý mà còn giúp họ thích nghi tốt hơn với xu hướng cạnh tranh toàn cầu.
Các doanh nghiệp FDI thường có lợi thế trong việc tiếp cận khách hàng quốc tế thông qua các hợp đồng dài hạn, nhờ vào uy tín về chất lượng và kiểu dáng sản phẩm của họ Điều này giúp Việt Nam nhanh chóng mở rộng thị trường toàn cầu.
Các doanh nghiệp FDI đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội tại các khu vực tiếp nhận đầu tư, mang lại nhiều tác động tích cực cho cộng đồng địa phương.
Doanh nghiệp FDI không chỉ mang lại những lợi ích cho nền kinh tế - xã hội mà còn gây ra một số tác động tiêu cực đối với khu vực tiếp nhận đầu tư Cụ thể, các doanh nghiệp có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài có thể làm gia tăng sự cạnh tranh không lành mạnh, tạo ra áp lực lên các doanh nghiệp nội địa và có thể dẫn đến việc mất việc làm trong một số ngành nghề.
Công tác kiểm tra, giám sát việc thực hiện dự án của doanh nghiệp có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài
Quản lý nhà nước đối với doanh nghiệp FDI bao gồm việc thẩm tra và cấp giấy chứng nhận đầu tư, cũng như quản lý sau khi cấp giấy chứng nhận Trong đó, công tác kiểm tra và giám sát thực hiện dự án là một nội dung cơ bản trong hoạt động quản lý sau cấp giấy chứng nhận đầu tư cho các doanh nghiệp FDI hiện nay.
Công tác giám sát và kiểm tra dự án của các doanh nghiệp FDI là hoạt động thiết yếu của các cơ quan quản lý nhà nước, nhằm theo dõi và đánh giá quá trình triển khai dự án đầu tư nước ngoài từ khi cấp giấy chứng nhận đầu tư cho đến khi dự án đi vào hoạt động Việc kiểm tra được thực hiện theo kế hoạch định kỳ hoặc đột xuất, nhằm đảm bảo các doanh nghiệp FDI tuân thủ các quy định pháp luật về doanh nghiệp và đầu tư, cũng như các quy định pháp luật chuyên ngành liên quan Đồng thời, công tác này cũng bao gồm việc giám sát và xử lý các vấn đề phát sinh trong quá trình thực hiện dự án.
Mục tiêu của kiểm tra và giám sát dự án FDI là hướng dẫn doanh nghiệp tuân thủ pháp luật, phát hiện sai sót để Nhà nước kịp thời xử lý và ngăn chặn vi phạm Qua đó, các cơ quan quản lý nhà nước có thể tiếp cận thông tin phản hồi từ doanh nghiệp FDI, làm cơ sở đánh giá hiệu quả và tính hợp lý của hệ thống luật pháp và chính sách hiện hành.
1.2.2 Nội dung công tác kiểm tra, giám sát việc thực hiện dự án của các doanh nghiệp có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài
Công tác kiểm tra và giám sát các dự án của doanh nghiệp FDI cần tuân thủ nguyên tắc thực hiện đúng thẩm quyền, trình tự và thủ tục theo quy định pháp luật Cần tránh sự chồng chéo và trùng lắp, đồng thời phát huy sự phối hợp trong quá trình kiểm tra, giám sát và đánh giá Việc thực hiện phải kịp thời, khách quan, chính xác và nghiêm minh, đồng thời đảm bảo tính dân chủ, công khai mà không gây cản trở hay ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động của doanh nghiệp và dự án được kiểm tra Nội dung kiểm tra và giám sát dự án FDI bao gồm những điểm chủ yếu cần lưu ý.
Cần xây dựng và hoàn thiện hệ thống luật pháp cùng các văn bản pháp lý liên quan đến công tác kiểm tra và giám sát việc thực hiện các dự án của doanh nghiệp có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài.
Xây dựng quy hoạch theo từng ngành, sản phẩm và địa phương là cần thiết, trong đó cần chú trọng quy hoạch thu hút FDI dựa trên quy hoạch tổng thể phát triển đất nước Điều này sẽ giúp ban hành các định mức kinh tế - kỹ thuật và chuẩn mực đầu tư phù hợp.
Hướng dẫn các nhà đầu tư trong và ngoài nước thực hiện các bước triển khai dự án đầu tư sau khi nhận Giấy chứng nhận đầu tư Đồng thời, kịp thời điều chỉnh và xử lý các vấn đề cụ thể phát sinh trong quá trình hoạt động của doanh nghiệp có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài.
Cần thực hiện kiểm tra và giám sát chặt chẽ việc tuân thủ pháp luật của các cấp và ngành liên quan đến hoạt động đầu tư Đồng thời, cần xử lý và chấn chỉnh kịp thời các vi phạm của doanh nghiệp có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài để đảm bảo môi trường đầu tư minh bạch và công bằng.
Đào tạo đội ngũ lao động Việt Nam là cần thiết để đáp ứng nhu cầu hợp tác đầu tư, bao gồm cán bộ quản lý đầu tư tại các cơ quan nhà nước, các nhà quản lý kinh tế trong doanh nghiệp FDI, và đội ngũ lao động kỹ thuật Việc này nhằm đảm bảo sự phát triển sản xuất và kinh doanh trong khu vực đầu tư nước ngoài.
1.2.3 Hệ thống thực hiện công tác kiểm tra, giám sát việc thực hiện dự án của các doanh nghiệp có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài
Nội dung, quyền hạn và trách nhiệm trong công tác kiểm tra, giám sát dự án của doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài được quy định rõ ràng tại Chương IX của Luật Doanh nghiệp 2005 và Luật Đầu tư 2005 Các quy định này liên quan đến việc kiểm tra, thanh tra và giám sát thực hiện các quy định pháp luật đầu tư, nhằm đảm bảo hiệu quả trong hoạt động quản lý nhà nước về đầu tư và hoạt động của nhà đầu tư Quyền hạn và trách nhiệm của các cấp, ban ngành liên quan cũng được xác định cụ thể trong các văn bản pháp luật này.
Bộ Kế hoạch và Đầu tư có trách nhiệm tổ chức kiểm tra và giám sát hoạt động đầu tư theo thẩm quyền Bộ cũng xây dựng chương trình và kế hoạch kiểm tra, giám sát liên ngành đối với các hoạt động đầu tư Ngoài ra, Bộ thực hiện kiểm tra việc cấp, điều chỉnh và thu hồi Giấy chứng nhận đầu tư của các cơ quan có thẩm quyền, đảm bảo tuân thủ quy định của Luật Đầu tư và các nghị định liên quan Đồng thời, Bộ giám sát việc tuân thủ các quy hoạch đã được phê duyệt trong quá trình đầu tư.
Bộ Tài chính chịu trách nhiệm tổ chức kiểm tra và giám sát việc thực hiện các quy định pháp luật liên quan đến tài chính, kế toán, thuế và hải quan trong hoạt động đầu tư.
- Bộ Công thương: tổ chức kiểm tra, giám sát hoạt động thương mại liên quan đến hoạt động đầu tư
Bộ Tài nguyên và Môi trường chịu trách nhiệm kiểm tra và giám sát việc thực hiện các chế độ chính sách liên quan đến đất đai, bồi thường và giải phóng mặt bằng, cũng như quản lý tài nguyên và môi trường trong các hoạt động đầu tư.
Bộ Khoa học và Công nghệ sẽ tiến hành kiểm tra và giám sát việc thực hiện các chế độ, chính sách liên quan đến khoa học và công nghệ trong hoạt động đầu tư.
Bộ Xây dựng sẽ tiến hành kiểm tra và giám sát việc thực hiện các chế độ, chính sách, tiêu chuẩn và quy phạm liên quan đến hoạt động đầu tư trong lĩnh vực xây dựng.
THỰC TRẠNG CÔNG TÁC KIỂM TRA, GIÁM SÁT VIỆC THỰC HIỆN DỰ ÁN CỦA CÁC DOANH NGHIỆP CÓ VỐN ĐẦU TƢ TRỰC TIẾP NƯỚC NGOÀI TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
Thực trạng về thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài và hoạt động của các doanh nghiệp có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài tại TP.Hồ Chí Minh
2.1.1 Tình hình thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài qua các giai đoạn 2.1.1.1 Các giai đoạn thu hút FDI:
Năm 1988, Thành Phố Hồ Chí Minh (TP.HCM) có 16 dự án FDI, đến năm
Từ năm 2008, TP.HCM ghi nhận sự bùng nổ trong thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) với 546 dự án Tuy nhiên, kể từ năm 2009, số lượng dự án FDI đã giảm do ảnh hưởng tiêu cực từ cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu Giai đoạn từ 1988 đến 2013 có thể chia thành 5 giai đoạn phát triển trong việc thu hút FDI tại TP.HCM.
- Giai đoạn 1988 – 1996: thăm dò và tăng dần mức độ tin tưởng
- Giai đoạn 2001 – 2005: phục hồi và phát triển
- Giai đoạn 2006 – 2008: tăng tốc phát triển mạnh mẽ
- Giai đoạn 2009 – 2013: tăng trưởng chậm
Sau cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu, số lượng dự án FDI mới giảm mạnh trong giai đoạn 2009 – 2010, nhưng đã dần phục hồi từ năm 2011 Đến năm 2013, mặc dù số lượng dự án FDI không bằng năm 2012, nhưng vốn đầu tư cho các dự án mới lại cao gấp 1,6 lần Điều này cho thấy Việt Nam đã chuyển hướng chiến lược thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài từ việc chạy theo số lượng sang việc chọn lọc các dự án chất lượng, công nghệ cao, thân thiện với môi trường, phù hợp với định hướng tái cấu trúc kinh tế của từng vùng, ngành và tỉnh thành, đồng thời đảm bảo lợi ích quốc gia.
Bảng 2.1: Tình hình thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài tại Thành phố Hồ Chí Minh trong giai đoạn 2010 – 2013 Đơn vị tính 2010 2011 2012 2013
Số dự án mới Dự án 375 439 436 440
Vốn đầu tƣ dự án cấp mới Triệu USD 1.883,312 2.804,371 593,041 963,110
Quy mô bình quân 1 dự án Triệu USD 5,02 6,39 1,36 2,19
Tổng vốn đầu tƣ lũy kế Triệu USD 29.687 31.591 31.844 32.807
(Nguồn: Cục thống kê TP.HCM 2010-2013)
Giai đoạn 2010 – 2013, tổng vốn FDI giảm mạnh so với đỉnh điểm năm 2008, đạt 8.407 triệu USD Quy mô bình quân của mỗi dự án trong hai năm 2010 và 2011 đều vượt 5 triệu USD Mặc dù từ năm 2012 đến 2013 không có dự án bất động sản lớn nào, nhưng vốn đầu tư thu hút vẫn đạt 593 triệu USD và 949 triệu USD Đặc biệt, năm 2013, TP.HCM ghi nhận 87 dự án tăng vốn từ các dự án đã được cấp phép, với tổng số vốn tăng vượt 605 triệu USD.
Bảng 2.2: Cơ cấu theo hình thức đầu tƣ các dự án FDI Hình thức FDI
Số dự án Tỷ trọng Số dự án Tỷ trọng Số dự án Tỷ trọng Liên doanh 58 15,47% 105 23,92% 99 22,71%
Hợp đồng hợp tác kinh doanh - - 1 0,23%
(Nguồn: Cục Thống kê TP.HCM 2010-2013)
Giai đoạn 2010 – 2013, các nhà đầu tư nước ngoài chủ yếu lựa chọn hình thức 100% vốn nước ngoài, với tỷ trọng dự án luôn chiếm hơn 75% tổng số dự án Nguyên nhân là do liên doanh thường liên quan đến doanh nghiệp nhà nước và yêu cầu vốn lớn, khiến nhà đầu tư cần có tiềm lực tài chính mạnh Tuy nhiên, trong bối cảnh hiện tại, các nhà đầu tư nước ngoài đang mở rộng lĩnh vực kinh doanh để tìm kiếm lợi nhuận cao hơn, dẫn đến sự giảm sút trong hình thức hợp đồng hợp tác kinh doanh tại Thành phố, mặc dù vẫn còn mang tính chất nhỏ lẻ.
Tính đến tháng 12 năm 2013, TP.HCM có 4.980 dự án còn hiệu lực và chủ đầu tư chủ yếu là quốc gia thuộc khu vực châu Á
Bảng 2.3: Vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài được cấp phép thống kê theo đối tác đầu tƣ (Lũy kế các dự án còn hiệu lực đến ngày 15/12/2013)
Quốc gia Số dự án Tổng vốn đăng ký đầu tƣ
Quần đảo Virgin thuộc Anh 180 3.580.069
Nguồn: Cục thống kê TP.HCM
Theo thống kê, Hàn Quốc dẫn đầu với 978 dự án và tổng vốn đầu tư đạt 3.492.494 nghìn USD Tuy nhiên, Singapore lại đứng đầu về tổng vốn đầu tư với gần 5,961 tỷ USD, chiếm khoảng 18,16% tổng dòng vốn FDI tại Thành phố Hồ Chí Minh với 664 dự án Malaysia theo sau với gần 5,871 tỷ USD, chiếm 17,89% từ 191 dự án Quần đảo Virgin thuộc Anh xếp thứ ba với hơn 3,58 tỷ USD (10,91%), trong khi Hàn Quốc đứng thứ tư với gần 3,493 tỷ USD (10,64%) Các nước Đông Nam Á và Đông Bắc Á vẫn chiếm tỷ trọng cao trong tổng vốn FDI tại thành phố, trong khi nguồn vốn từ châu Âu và châu Mỹ còn hạn chế; Cayman Islands có 1,413 tỷ USD (4,3%), Pháp hơn 828 triệu USD (2,52%), và Mỹ xấp xỉ 538 triệu USD (1,64%).
Tính đến năm 2013, khu vực dịch vụ dẫn đầu về tổng vốn đầu tư với khoảng 21,622 tỷ USD, chiếm 65,91% tổng vốn đầu tư của các khu vực kinh tế Khu vực công nghiệp – xây dựng theo sau với 11,092 tỷ USD, tương đương 33,81% Trong khi đó, khu vực nông – lâm – ngư nghiệp đang dần thu hẹp tỷ trọng để phù hợp với định hướng phát triển chung của Thành phố.
Bảng 2.4 thống kê vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài đã được cấp phép theo từng ngành nghề và lĩnh vực kinh doanh, dựa trên lũy kế các dự án còn hiệu lực tính đến ngày 15/12/2013 Thông tin này cung cấp cái nhìn tổng quan về sự phân bổ vốn đầu tư nước ngoài trong các lĩnh vực kinh tế khác nhau, giúp đánh giá hiệu quả và tiềm năng phát triển của từng ngành trong bối cảnh kinh tế hiện tại.
SỐ DỰ ÁN CẤP PHÉP
Công nghiệp chế biến, chế tạo 1.521 9.597.585
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt 3 296.945
Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác thải, nước thải 11 135.857
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác 672 2.044.639
Dịch vụ lưu trú và ăn uống 29 179.48
Thông tin và truyền thông 719 1.166.935
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm 26 247.948
Hoạt động kinh doanh bất động sản 244 12.199.305
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ 805 754.037
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ 69 141.911
Giáo dục và đào tạo 89 3.699.448
Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội 57 453.741
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí 18 237.637
Hoạt động dịch vụ khác 40 34.049
Nguồn: Cục thống kê TP.HCM
Tính đến ngày 15/12/2013, các dự án FDI tại Việt Nam chủ yếu tập trung vào lĩnh vực bất động sản và công nghiệp chế biến, chế tạo, với tỷ trọng lần lượt là 37,18% (12,199 tỷ USD) và 29,25% (9,597 tỷ USD) Ngoài ra, ngành Giáo dục và đào tạo cũng thu hút sự quan tâm đáng kể từ nhà đầu tư nước ngoài, với tổng vốn đạt 3,699 tỷ USD, chiếm 11,27% tổng lượng vốn FDI trong giai đoạn này.
2.1.2 Tình hình thực hiện dự án của các doanh nghiệp có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài:
2.1.2.1 Tình hình thực hiện vốn đầu tư theo dự án đã đăng ký
Từ năm 1988 đến 30/06/2012, tổng vốn đầu tư đã đăng ký đạt 12,96 tỷ USD, chỉ tương đương 41,8% so với tổng vốn đầu tư đã đăng ký Điều này cho thấy tỷ lệ vốn FDI thực hiện và còn hiệu lực so với tổng vốn đăng ký là tương đối thấp.
Trong những năm gần đây, vốn FDI thực hiện không có biến động lớn, với sự chênh lệch giữa FDI đăng ký và FDI giải ngân Cụ thể, năm 2011, FDI đạt khoảng 600 triệu USD, năm 2012 đạt 640,88 triệu USD và năm 2013 đạt 607,03 triệu USD Đầu tư nước ngoài đã đóng góp vào việc tạo ra năng lực sản xuất mới, hình thành các ngành nghề mới, góp phần hiện đại hóa cơ cấu kinh tế TP.HCM và khai thác nguồn lực tiềm năng của Thành phố, từ đó nâng cao chất lượng đời sống người dân.
Trong những năm gần đây, tình trạng thu hồi giấy phép dự án FDI đang gia tăng, trở thành vấn đề đáng chú ý Cụ thể, số lượng dự án bị thu hồi và chấm dứt hoạt động đã tăng từ 23 dự án với tổng vốn 10,63 triệu USD năm 2011 lên 57 dự án (1297,85 triệu USD) năm 2012 và 64 dự án (435,61 triệu USD) năm 2013.
Các dự án FDI bị thu hồi giấy phép có thể chia ra thành 2 nhóm chính:
- Nhóm 1: Nhóm dự án lớn, chiếm nhiều đất đã đăng ký rồi xin tạm dừng hoặc xin dừng do thiếu vốn, thường gặp ở những dự án bất động sản
- Nhóm 2: Nhóm dự án gặp khó khăn trong công tác đền bù giải tỏa, cơ sở hạ tầng yếu kém
Cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu và khủng hoảng nợ công châu Âu đã gây ra những tác động tiêu cực lớn, dẫn đến việc nhiều nhà đầu tư bị phá sản hoặc thiếu vốn Điều này đã ảnh hưởng nghiêm trọng đến việc triển khai các dự án, đặc biệt trong lĩnh vực bất động sản.
Chiến lược đầu tư của nhiều tập đoàn nước ngoài thường dàn trải, điều này xảy ra trong bối cảnh nguồn tài chính hạn chế và những thay đổi trong cơ cấu nội bộ Hơn nữa, việc hao hụt vốn đầu tư từ các công ty mẹ ở nước ngoài cũng ảnh hưởng đến tiến độ triển khai các dự án.
Trong những năm gần đây, chi phí bồi thường giải phóng mặt bằng tại TP.HCM đã tăng cao, gây khó khăn trong quá trình thực hiện các dự án Những bất cập trong đền bù, di dời, tái định cư và đảm bảo an sinh xã hội cho người dân đã ảnh hưởng đến quyền lợi của nhà đầu tư, dẫn đến tình trạng trì trệ trong tiến độ dự án.
Sự quan tâm quá mức đến việc thu hút vốn FDI mà bỏ qua công tác kiểm tra, giám sát đã dẫn đến sự chênh lệch lớn giữa thực tế triển khai và số liệu đăng ký Thêm vào đó, công tác thẩm tra năng lực tài chính của các nhà đầu tư vẫn còn nhiều hạn chế, gây ra tình trạng đăng ký mà không có khả năng thực hiện dự án Hệ quả là sự xuất hiện của các doanh nghiệp có “vốn ảo”, tức là đăng ký vốn lớn nhưng không có khả năng góp vốn thực tế.
Thực trạng công tác kiểm tra, giám sát việc thực hiện dự án của các
2.2.1 Công tác kiểm tra, giám sát việc thực hiện dự án của các doanh nghiệp có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài tại Thành phố Hồ Chí Minh
2.2.1.1 Phân công, phân cấp trách nhiệm kiểm tra, giám sát:
Theo quy định của Chính phủ, Ủy ban nhân dân thành phố và Ban quản lý các khu công nghiệp tại Thành phố Hồ Chí Minh có thẩm quyền cấp phép và giấy chứng nhận đầu tư Các cơ quan này cũng chịu trách nhiệm kiểm tra, giám sát việc thực hiện mục tiêu đầu tư, tiến độ góp vốn và triển khai dự án Đối với các doanh nghiệp FDI, cơ quan thực hiện công tác kiểm tra và giám sát dự án bao gồm các đơn vị liên quan.
Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh được Ủy ban nhân dân thành phố giao nhiệm vụ chủ trì hoặc phối hợp với các Bộ, Sở ngành để thực hiện việc kiểm tra và giám sát các dự án đầu tư không nằm trong các khu công nghiệp, khu chế xuất, khu công nghệ cao và khu kinh tế trên địa bàn.
Ban quản lý các khu công nghiệp và chế xuất Thành phố Hồ Chí Minh (Hepza) được Chính phủ giao quyền kiểm tra và giám sát các dự án đầu tư trong các khu công nghiệp, khu chế xuất, khu công nghệ cao và khu kinh tế trên địa bàn thành phố.
2.2.1.2 Xây dựng định hướng, mục tiêu kiểm tra, giám sát
Hằng năm, Sở Kế hoạch và Đầu tư tiếp nhận báo cáo từ doanh nghiệp về tình hình thực hiện dự án, kèm theo hồ sơ điều chỉnh Giấy phép đầu tư hoặc Giấy chứng nhận đầu tư Qua các đợt kiểm tra, thanh tra hoạt động doanh nghiệp và các buổi làm việc xử lý vi phạm, Sở đánh giá và giám sát hiệu quả thực hiện dự án.
2.2.1.3 Xây dựng nội dung kiểm tra, giám sát
Dựa trên kế hoạch xây dựng định hướng và mục tiêu kiểm tra đã được phê duyệt, Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố đang triển khai xây dựng các tiêu chí đánh giá cùng nội dung kiểm tra, giám sát cụ thể đối với các doanh nghiệp có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài.
Tiêu chí đánh giá và nội dung kiểm tra giám sát doanh nghiệp FDI bao gồm việc theo dõi thực hiện chế độ báo cáo, tiến độ dự án và các nội dung quy định trong Giấy chứng nhận đầu tư Đồng thời, giám sát các yêu cầu về lao động, tiền lương, bảo hiểm, quy hoạch, bảo vệ môi trường, phòng chống cháy nổ, sử dụng đất đai và tài nguyên khoáng sản Cần phản hồi và xử lý kịp thời các vấn đề phát sinh, theo dõi việc thực hiện các biện pháp xử lý của nhà đầu tư, và báo cáo đề xuất phương án giải quyết các khó khăn, vướng mắc vượt quá thẩm quyền.
2.2.1.4 Quy trình và phương pháp tổ chức kiểm tra, giám sát: a Về quy trình tổ chức kiểm tra giám sát
Công tác kiểm tra và giám sát doanh nghiệp FDI cần được thực hiện định kỳ, với sự phân định rõ ràng giữa các nội dung kiểm tra và giám sát để tránh nhầm lẫn Quy trình kiểm tra phải dựa trên nội dung và đối tượng cụ thể, xác định trình tự giám sát phù hợp Kiểm tra tập trung vào những lĩnh vực mà doanh nghiệp có thể gặp khó khăn hoặc dễ xảy ra vi phạm pháp luật về đầu tư và quản lý Phương thức tổ chức kiểm tra và giám sát cần được thiết kế để đảm bảo hiệu quả và phát hiện kịp thời các vấn đề tiêu cực.
Sở Kế hoạch và Đầu tư TP.HCM chủ động tổ chức kiểm tra và giám sát các dự án của doanh nghiệp FDI theo phân công của Ủy ban nhân dân thành phố Công tác này phải tuân thủ nguyên tắc tập trung dân chủ, tôn trọng pháp luật và đảm bảo bí mật thông tin trong quá trình thực hiện.
Dựa vào tính chất và nhiệm vụ của từng cuộc kiểm tra, giám sát, cần xác định rõ đối tượng kiểm tra, giám sát là trực tiếp hay gián tiếp Mục tiêu của công tác này là hỗ trợ doanh nghiệp hoạt động hiệu quả hơn, vì vậy cơ quan chủ trì cần tôn trọng quyền dân chủ và tính chủ động của doanh nghiệp, không can thiệp sâu vào các vấn đề thuộc thẩm quyền riêng tư trừ khi chính sách đó trái với lợi ích của người lao động, cộng đồng, quốc gia hoặc vi phạm pháp luật Việc tổ chức kiểm tra, giám sát có thể thực hiện qua nhiều hình thức như thu thập thông tin từ các cơ quan quản lý, hội đồng quản trị, tổ chức đảng và đoàn thể, cũng như từ tập thể lao động và nghiên cứu các văn bản lưu trữ của doanh nghiệp Sau khi hoàn tất, cần có kết luận rõ ràng dựa trên chứng cứ xác thực, không quy chụp hay suy diễn Kết luận này sẽ là cơ sở cho các cơ quan chức năng quản lý nhà nước trong việc đưa ra chính sách đối với doanh nghiệp, do đó đoàn kiểm tra cần thận trọng để bảo vệ quyền lợi của doanh nghiệp, đảm bảo sự công bằng cho cả doanh nghiệp FDI và các loại hình doanh nghiệp khác.
2.2.1.5 Xử lý kết quả kiểm tra, giám sát
Sau khi có kết quả kiểm tra, các cơ quan chức năng sẽ xem xét toàn bộ nội dung và thẩm định lại kết luận, đồng thời xem xét các kiến nghị của đoàn kiểm tra để đưa ra hướng xử lý phù hợp Việc xử lý kết quả này cần được thực hiện kịp thời và đúng luật, nhằm đảm bảo lợi ích cho các bên đối tác Điều này sẽ giúp thúc đẩy sự phát triển của doanh nghiệp, giải quyết khó khăn trong nghĩa vụ tài chính, thực thi pháp luật và nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước đối với doanh nghiệp FDI.
2.2.2 Thực trạng đội ngũ cán bộ công chức thực hiện công tác kiểm tra, giám sát đối với doanh nghiệp có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài tại Thành phố Hồ Chí Minh
2.2.2.1 Đặc điểm và trình độ của đội ngũ cán bộ công chức Đội ngũ cán bộ, công chức thực hiện công tác kiểm tra, giám sát phần lớn tâm huyết với sự nghiệp công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước, từng tham gia trên lĩnh vực chính trị, kinh tế, văn hóa, có mục đích lý tưởng trong việc bảo vệ sự nghiêm minh của hiến pháp và pháp luật, có trình độ giác ngộ chính trị cao Đội ngũ cán bộ công chức thực hiện công tác kiểm tra, giám sát đối với doanh nghiệp FDI tại TP.HCM có trình độ, năng lực, kỹ năng nghiệp vụ cơ bản đáp ứng yêu cầu thực hiện nhiệm vụ kiểm tra, giám sát Kiến thức pháp luật của đội ngũ cán bộ công chức dồi dào, phong phú Mặt khác kinh nghiệm của đội ngũ cán bộ, công chức kiểm tra, giám sát khá dồi dào do tích lũy từ khi thành phần doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài ngày càng nhiều, mở rộng đầu tư trên nhiều lĩnh vực và các kinh nghiệp tích lũy từ quá trình hội nhập toàn cầu của đất nước ta
2.2.2.2 Năng lực công tác và phẩm chất đạo đức, lối sống của đội ngũ cán bộ công chức
Đội ngũ cán bộ công chức hiện đang làm việc tại các cơ quan trọng yếu của hệ thống chính trị đều là những chuyên gia có hiểu biết sâu rộng trong lĩnh vực của mình Họ không chỉ có kinh nghiệm thực tiễn mà còn đáp ứng được yêu cầu chuyên môn trong công tác kiểm tra, giám sát Với kiến thức về kinh tế, chính trị và pháp luật, công tác kiểm tra, giám sát được thực hiện đúng quy trình, đáp ứng yêu cầu và quy định pháp luật hiện hành.
Đa số cán bộ công chức là đảng viên Đảng Cộng sản Việt Nam, giữ các chức vụ lãnh đạo, quản lý, tự giác chịu sự kiểm tra, giám sát từ các cấp ủy đảng, chính quyền và Mặt trận Tổ quốc Nhờ đó, họ duy trì được phẩm chất chính trị và đạo đức lối sống tốt Những cán bộ, công chức không đáp ứng các tiêu chí về phẩm chất chính trị và đạo đức sẽ không được tham gia vào các đoàn kiểm tra, giám sát.
2.3 Đánh giá chung về công tác kiểm tra, giám sát việc thực hiện dự án của các doanh nghiệp có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài tại Thành phố Hồ Chí Minh