Tính c ấp thiết của đề tài
Chất lượng thông tin kế toán hiện nay đóng vai trò quan trọng trong hiệu quả nền kinh tế, đặc biệt sau vụ sụp đổ của Enron đã khiến nhà đầu tư mất niềm tin vào thông tin kế toán Việc nâng cao chất lượng thông tin kế toán là mối quan tâm không chỉ của doanh nghiệp mà còn của nhà đầu tư và quản lý nhà nước Chất lượng này phụ thuộc vào nhiều yếu tố như môi trường pháp lý, quy mô doanh nghiệp và đòn bẩy tài chính Đặc biệt, ban quản trị có ảnh hưởng lớn đến việc kiểm soát chất lượng thông tin kế toán, vì vậy nhiều nghiên cứu trên thế giới đã thảo luận về vai trò của họ trong vấn đề này.
Theo Jensen (1993), ban quản trị có trách nhiệm đối với hệ thống kiểm soát nội bộ và tổ chức hoạt động của công ty Vafeas (2000) nhấn mạnh rằng hội đồng quản trị giám sát chất lượng thông tin trong báo cáo tài chính, do các nhà quản trị có thể điều chỉnh lợi nhuận theo động cơ cá nhân Nhiều nghiên cứu khác như của Ahmed et al (2006) và Firth et al cũng đã chỉ ra mối liên hệ giữa ban quản trị và chất lượng thông tin kế toán.
Tại Việt Nam, vấn đề đánh giá tác động của hội đồng quản trị đến chất lượng thông tin kế toán chưa được nghiên cứu đầy đủ Nghiên cứu này nhằm phân tích tác động của số lượng thành viên hội đồng, sự tách biệt giữa chức danh chủ tịch và giám đốc điều hành, cùng mức độ độc lập của các thành viên đến chất lượng thông tin kế toán thông qua mô hình hồi quy bội Kết quả nghiên cứu sẽ cung cấp cái nhìn rõ ràng về vai trò của hội đồng quản trị trong việc nâng cao chất lượng thông tin kế toán, từ đó giúp các công ty xây dựng cấu trúc hội đồng phù hợp, tạo sự tin tưởng cho nhà đầu tư Do đó, tác giả đã chọn đề tài “Ảnh hưởng của các đặc điểm hội đồng quản trị đến chất lượng thông tin kế toán tại các doanh nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán thành phố Hồ Chí Minh.”
M ục tiêu nghiên cứu
Mục tiêu chính của nghiên cứu này là đánh giá tác động của các đặc điểm hội đồng quản trị đến chất lượng thông tin kế toán tại các doanh nghiệp niêm yết trên sàn giao dịch chứng khoán thành phố Hồ Chí Minh.
Nhằm đạt được mục tiêu chung nêu trên, luận văn cần đạt được những mục tiêu cụ thể như sau:
Hội đồng quản trị đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng thông tin kế toán tại các doanh nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán thành phố Hồ Chí Minh Việc hiểu rõ các đặc điểm của hội đồng quản trị sẽ giúp cải thiện tính minh bạch và độ tin cậy của thông tin tài chính, từ đó nâng cao niềm tin của nhà đầu tư và các bên liên quan.
- Nhận dạng các đặc điểm hội đồng quản trị ảnh hưởng đến chất lượng thông tin kế toán
Đề xuất mô hình nghiên cứu nhằm phân tích các đặc điểm của hội đồng quản trị và ảnh hưởng của chúng đến chất lượng thông tin kế toán tại các doanh nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh Mô hình này sẽ giúp hiểu rõ hơn về vai trò của hội đồng quản trị trong việc nâng cao độ tin cậy và tính chính xác của thông tin kế toán, từ đó cải thiện hiệu quả quản lý và ra quyết định trong các doanh nghiệp.
Các câu h ỏi nghiên cứu
Để có thể làm rõ nội dung đề tài, các câu hỏi nghiên cứu được đặt ra như sau:
Các đặc điểm của hội đồng quản trị, như trình độ chuyên môn, kinh nghiệm và cấu trúc đa dạng, có ảnh hưởng lớn đến chất lượng thông tin kế toán tại các doanh nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán thành phố Hồ Chí Minh Sự minh bạch trong quản lý và khả năng giám sát hiệu quả cũng góp phần nâng cao độ tin cậy của báo cáo tài chính, từ đó tạo niềm tin cho nhà đầu tư và cải thiện hình ảnh của doanh nghiệp trên thị trường.
Mối quan hệ giữa đặc điểm hội đồng quản trị và chất lượng thông tin kế toán tại các doanh nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán thành phố Hồ Chí Minh là một vấn đề quan trọng Nghiên cứu chỉ ra rằng cấu trúc và tính chất của hội đồng quản trị có thể ảnh hưởng đáng kể đến độ chính xác và minh bạch của thông tin kế toán Sự đa dạng trong thành phần hội đồng quản trị, cùng với sự tham gia tích cực của các thành viên, góp phần nâng cao chất lượng báo cáo tài chính Do đó, việc cải thiện các đặc điểm của hội đồng quản trị sẽ thúc đẩy sự tin cậy của thông tin kế toán, từ đó nâng cao giá trị doanh nghiệp trên thị trường chứng khoán.
Hội đồng quản trị đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng thông tin kế toán tại các doanh nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán thành phố Hồ Chí Minh Những đặc điểm như trình độ chuyên môn, kinh nghiệm và tính minh bạch của các thành viên hội đồng quản trị có ảnh hưởng trực tiếp đến quy trình quản lý tài chính và báo cáo kế toán Sự lãnh đạo hiệu quả và cam kết đối với nguyên tắc kế toán chuẩn mực sẽ nâng cao độ tin cậy và chính xác của thông tin tài chính, từ đó góp phần tạo dựng niềm tin cho các nhà đầu tư và thị trường.
Để kiểm định giả thuyết về ảnh hưởng của các đặc điểm hội đồng quản trị đến chất lượng thông tin kế toán tại các doanh nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán thành phố Hồ Chí Minh, các phương pháp và công cụ như phân tích hồi quy, kiểm định t-test và ANOVA thường được sử dụng Những công cụ này giúp xác định mối quan hệ giữa các biến số và đánh giá mức độ ảnh hưởng của hội đồng quản trị đến chất lượng thông tin kế toán Việc áp dụng các phương pháp thống kê này không chỉ nâng cao độ tin cậy của kết quả nghiên cứu mà còn cung cấp cái nhìn sâu sắc về vai trò của hội đồng quản trị trong việc cải thiện chất lượng thông tin tài chính.
Phương pháp nghiên cứu
Luận văn áp dụng phương pháp nghiên cứu định lượng để đánh giá tác động của các đặc điểm hội đồng quản trị đối với chất lượng thông tin kế toán tại các doanh nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán TP Hồ Chí Minh.
Các công cụ và phương pháp được sử dụng để đo lường bao gồm:
Phương pháp quan sát được áp dụng để thu thập thông tin và dữ liệu từ các nghiên cứu liên quan đến đặc điểm của hội đồng quản trị và chất lượng thông tin kế toán, cũng như báo cáo tài chính hàng năm của các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán TP Hồ Chí Minh.
Phương pháp giả thuyết được áp dụng nhằm xác định mối quan hệ giữa các đặc điểm của hội đồng quản trị và chất lượng thông tin kế toán tại các doanh nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán TP Hồ Chí Minh Việc đưa ra các giả thuyết liên quan giúp phân tích ảnh hưởng của hội đồng quản trị đến hiệu quả thông tin tài chính, từ đó nâng cao tính minh bạch và độ tin cậy trong báo cáo kế toán.
Mô hình hồi quy bội, cụ thể là mô hình định giá (Price Model), đã được áp dụng trong nghiên cứu của Habib và Azim (2008) cùng Alkdai (2012) để đánh giá ảnh hưởng của các đặc điểm hội đồng quản trị đến chất lượng thông tin kế toán tại các doanh nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán TP Hồ Chí Minh Nghiên cứu sử dụng phân tích thống kê mô tả kết hợp với phương pháp hồi quy tuyến tính để xử lý và phân tích dữ liệu.
Quy trình nghiên cứu của luận văn được tóm tắt theo hình 0.1 dưới đây
Hình 0.1 Quy trình nghiên cứu của luận văn
Nghiên cứu này tập trung vào việc phân tích ảnh hưởng của các đặc điểm của hội đồng quản trị đến chất lượng thông tin kế toán tại các doanh nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán TP Mục tiêu là xác định các yếu tố như trình độ chuyên môn, kinh nghiệm và sự đa dạng trong hội đồng quản trị có tác động như thế nào đến tính chính xác và minh bạch của thông tin tài chính Kết quả nghiên cứu sẽ cung cấp cái nhìn sâu sắc về vai trò của hội đồng quản trị trong việc nâng cao chất lượng báo cáo tài chính, từ đó góp phần tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào thị trường chứng khoán.
Mức độ ảnh hưởng của các đặc điểm hội đồng quản trị đến chất lượng thông tin kế toán tại các doanh nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán TP Hồ Chí Minh là một vấn đề quan trọng trong nghiên cứu quản trị doanh nghiệp Các yếu tố như cấu trúc, trình độ chuyên môn và kinh nghiệm của hội đồng quản trị có thể tác động trực tiếp đến tính minh bạch và độ tin cậy của thông tin kế toán Việc nâng cao chất lượng thông tin kế toán không chỉ giúp doanh nghiệp tuân thủ các quy định pháp luật mà còn tạo niềm tin cho nhà đầu tư, góp phần ổn định thị trường chứng khoán.
Quan sát, thu thập dữ liệu từ các nghiên cứu liên quan đến đặc điểm hội đồng quản trị và chất lượng thông tin kế toán
Phương pháp giả thuyết được áp dụng để nghiên cứu ảnh hưởng của các đặc điểm hội đồng quản trị đến chất lượng thông tin kế toán tại các doanh nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán TP Hồ Chí Minh Nghiên cứu này nhằm xác định các yếu tố của hội đồng quản trị có thể tác động đến độ tin cậy và tính minh bạch của thông tin tài chính, từ đó nâng cao chất lượng báo cáo kế toán của các công ty niêm yết.
Quan sát, thu thập dữ liệu từ các nghiên cứu liên quan đến đặc điểm hội đồng quản trị và chất lượng thông tin kế toán
Phương pháp thống kê, định lượng
Sử dụng thống kê mô tả và mô hình hồi quy bội
Kết quả nghiên cứu cho thấy các đặc điểm của hội đồng quản trị có ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng thông tin kế toán tại các doanh nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán TP Hồ Chí Minh Các yếu tố như trình độ chuyên môn, kinh nghiệm và sự đa dạng trong thành phần hội đồng quản trị đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao độ tin cậy và chính xác của thông tin kế toán Điều này không chỉ giúp cải thiện hiệu quả quản trị doanh nghiệp mà còn tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào các công ty niêm yết.
Hệ thống hóa lý thuyết về chất lượng thông tin kế toán và đặc điểm của hội đồng quản trị là rất quan trọng Bài viết này đề xuất phương pháp nghiên cứu và xử lý dữ liệu để kiểm định các giả thuyết đã được đưa ra.
Đóng góp của nghiên cứu
Luận văn đưa ra được một số nét mới như sau:
Mô hình định lượng được đề xuất nhằm đánh giá tác động của các đặc điểm hội đồng quản trị đối với chất lượng thông tin kế toán tại Việt Nam Nghiên cứu này sẽ giúp làm rõ mối quan hệ giữa cấu trúc và chức năng của hội đồng quản trị với tính chính xác và độ tin cậy của thông tin kế toán, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý tài chính trong các doanh nghiệp.
Nghiên cứu này mở ra cơ hội để khám phá sâu hơn về tác động của hội đồng quản trị đối với chất lượng thông tin kế toán, không chỉ trong bối cảnh Việt Nam mà còn trên toàn cầu.
K ết cấu luận văn
Luận văn được bố cục bao gồm 5 chương:
- Chương 1: Tổng quan các nghiên cứu về hội đồng quản trị và chất lượng thông tin kế toán
- Chương 2: Cơ sở lý thuyết về hội đồng quản trị và chất lượng thông tin kế toán
- Chương 3: Phương pháp nghiên cứu
- Chương 4: Kết quả nghiên cứu và bàn luận
- Chương 5: Kết luận và kiến nghị
TỔNG QUAN CÁC NGHIÊN CỨU VỀ HỘI ĐỒNG QUẢN TRỊ VÀ CH ẤT LƯỢNG THÔNG TIN KẾ TOÁN
Đề tài nghiên cứu nước ngoài
Kể từ năm 2000, nhiều nghiên cứu đã được tiến hành để khám phá mối quan hệ giữa hội đồng quản trị và chất lượng thông tin kế toán Bài viết này sẽ tổng hợp một số nghiên cứu tiêu biểu trên toàn cầu về vấn đề này.
Nghiên cứu của Vafeas (2000) về "Cấu trúc hội đồng quản trị và khả năng cung cấp thông tin về thu nhập" đã chỉ ra rằng, trong bối cảnh Mỹ, hội đồng quản trị đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý chất lượng thông tin kế toán trên báo cáo tài chính Dữ liệu thu thập từ 350 doanh nghiệp trong các năm 1990, 1992, và 1994 cho thấy, các công ty có số lượng thành viên hội đồng quản trị ít hơn thường có khả năng cung cấp thông tin về thu nhập hiệu quả hơn Tuy nhiên, nghiên cứu không tìm thấy bằng chứng rõ ràng về ảnh hưởng của tính độc lập của các thành viên hội đồng đến khả năng cung cấp thông tin này.
Nghiên cứu của Beekes, Pope, và Young (2004) đã chỉ ra mối liên hệ giữa tính kịp thời của thu nhập, tính thận trọng trong kế toán và thành phần hội đồng quản trị tại Anh Nghiên cứu này dựa trên mô hình mối quan hệ giữa thu nhập và lợi nhuận, bổ sung các biến độc lập liên quan đến hội đồng quản trị, với dữ liệu thu thập từ 508 doanh nghiệp trong giai đoạn 1993-1995 Kết quả cho thấy, các công ty có tỷ lệ giám đốc không có mối quan hệ lợi ích trực tiếp cao hơn sẽ có khả năng phát hiện thông tin xấu trên thị trường kịp thời hơn Tuy nhiên, tỷ lệ này không ảnh hưởng đến việc đảm bảo nguyên tắc kế toán thận trọng trong doanh nghiệp.
Nghiên cứu của Firth, Fung và Rui (2007) về "Quyền sở hữu, cấu trúc hội đồng quản trị hai tầng và khả năng cung cấp thông tin về thu nhập – minh chứng tại Trung Quốc" đã kiểm tra tác động của chủ sở hữu và cấu trúc quản trị hai tầng đối với khả năng cung cấp thông tin về thu nhập của các doanh nghiệp niêm yết tại Trung Quốc Khả năng cung cấp thông tin được đánh giá qua mối quan hệ giữa thu nhập và lợi nhuận, các khoản trích trước, cùng với ý kiến của kiểm toán viên Kết quả nghiên cứu cho thấy rằng các công ty có sự tách biệt giữa vai trò của chủ tịch hội đồng quản trị và giám đốc điều hành có khả năng cung cấp thông tin tốt hơn.
Lopes and Walker (2008) conducted an experiment in Brazil to investigate the relationship between firm-level incentives and the informativeness of accounting reports Their findings reveal that the incentives provided at the corporate level significantly influence the quality and clarity of financial reporting This study highlights the importance of aligning managerial motivations with accurate accounting practices to enhance the decision-making process for stakeholders.
Nghiên cứu này phân tích mối quan hệ giữa giá cổ phiếu và khả năng cung cấp thông tin trên báo cáo kế toán, dựa trên dữ liệu của 1.632 doanh nghiệp tại Brazil Kết quả cho thấy rằng mức độ độc lập của các thành viên hội đồng quản trị trong việc tham gia điều hành công ty là một chỉ số quan trọng, cho thấy doanh nghiệp có xu hướng tuân thủ các quy định cơ bản để công bố thông tin chính xác.
Habib và Azim (2008) đã tiến hành nghiên cứu về "Quản trị doanh nghiệp và giá trị phù hợp của thông tin kế toán: minh chứng tại Úc", dựa trên dữ liệu của 500 công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Úc trong giai đoạn 2001-2003 Nghiên cứu tập trung vào việc đánh giá mối liên hệ giữa kết quả báo cáo tài chính và đặc điểm của hội đồng quản trị Mô hình nghiên cứu sử dụng giá cổ phiếu làm biến phụ thuộc để đo lường mức độ phù hợp của thông tin kế toán Kết quả cho thấy rằng các công ty có cơ cấu hội đồng quản trị tốt sẽ cung cấp thông tin kế toán có giá trị và phù hợp hơn.
Dimitropoulos and Asteriou (2010) examine the impact of board composition on the informativeness and quality of annual earnings, providing empirical evidence from Greece Their research highlights the significant role that a well-structured board plays in enhancing the reliability of financial reporting The study underscores the importance of diverse board members in improving the transparency and accuracy of earnings, ultimately contributing to better corporate governance and investor confidence.
Nghiên cứu này phân tích sự thay đổi chất lượng thông tin thu nhập kế toán hàng năm dưới tác động của quy mô và thành phần hội đồng quản trị Dữ liệu được thu thập trong khoảng thời gian từ năm 2000 đến 2004 cho thấy có mối quan hệ thuận chiều giữa khả năng cung cấp thông tin và tỷ lệ phần trăm thành viên ban quản trị độc lập Tuy nhiên, nghiên cứu cũng chỉ ra rằng không có mối liên hệ nào giữa số lượng thành viên hội đồng quản trị và khả năng cung cấp thông tin của doanh nghiệp.
Holtz, Luciana và Neto (2014): “Effects of Board of Directors’
Nghiên cứu về "Đặc điểm của Hội đồng quản trị và chất lượng thông tin kế toán tại Brazil" đã phân tích 678 quan sát từ 207 công ty trong giai đoạn 2008 – 2011 Kết quả cho thấy, mức độ độc lập giữa các thành viên hội đồng quản trị và sự tách biệt giữa vai trò chủ tịch hội đồng và giám đốc điều hành có ảnh hưởng tích cực đến chất lượng thông tin kế toán Ngược lại, số lượng thành viên hội đồng quản trị lại có tác động tiêu cực đến chất lượng thông tin kế toán được báo cáo.
Như vậy, qua việc khái quát một số nghiên cứu trên thế giới từ năm 2000 đến nay, có thể thấy một số kết quả đạt được như sau:
Nghiên cứu của Vafeas (2000) và Holtz, Luciana cùng Neto (2014) đã chỉ ra rằng có mối quan hệ giữa số lượng thành viên hội đồng quản trị và chất lượng thông tin kế toán, trong đó hai yếu tố này có mối quan hệ ngược chiều với nhau.
Nghiên cứu của Beekes, Pope và Young (2004), Lopes, A B & Walker, M (2008), Habib và Azim (2008), Dimitropoulos và Asteriou (2010), cũng như Holtz, Luciana và Neto (2014) đã chỉ ra rằng tính độc lập của các thành viên hội đồng quản trị có ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng thông tin kế toán Cụ thể, khi mức độ độc lập của các thành viên hội đồng quản trị tăng lên, độ tin cậy của thông tin kế toán cũng được cải thiện.
- Firth, M., Fung, P M.Y., & Rui, O M (2007), Holtz, Luciana và Neto
Nghiên cứu năm 2014 đã chỉ ra rằng việc tách biệt vai trò giám đốc điều hành và chủ tịch hội đồng quản trị trong doanh nghiệp góp phần nâng cao chất lượng thông tin kế toán.
Đề tài nghiên cứu trong nước
Nghiên cứu chất lượng thông tin kế toán không chỉ diễn ra trên toàn cầu mà còn được nhiều nghiên cứu tại Việt Nam chú trọng Dưới đây là một số nghiên cứu đã được thực hiện liên quan đến vấn đề này.
Nguyễn Bích Liên, luận án tiến sĩ Đại học Kinh Tế TP Hồ Chí Minh (2012):
Nghiên cứu "Xác định và kiểm soát các nhân tố ảnh hưởng chất lượng thông tin kế toán trong môi trường ứng dụng hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP) tại các doanh nghiệp Việt Nam" đã thực hiện khảo sát qua hai bước, bao gồm khảo sát thử nghiệm 14 mẫu và khảo sát chính thức 143 mẫu Mục tiêu của nghiên cứu là xác định các nhân tố ảnh hưởng đến chất lượng thông tin kế toán trong môi trường ERP Kết quả phân tích dữ liệu cho thấy có 12 nhân tố chính, bao gồm tầm nhìn và cam kết của Ban quản lý, năng lực và kinh nghiệm đội dự án, hỗ trợ từ tư vấn triển khai ERP, tham gia và huấn luyện nhân viên, chất lượng dữ liệu, quy trình và phần mềm ERP, chính sách chất lượng và kiểm soát, môi trường văn hóa, chính sách nhân sự, cùng với giám sát kiểm tra Nghiên cứu này góp phần quan trọng vào việc nâng cao chất lượng thông tin kế toán tại các doanh nghiệp Việt Nam.
Nghiên cứu "Đánh giá các nhân tố ảnh hưởng đến chất lượng hệ thống thông tin kế toán tại các doanh nghiệp vừa và nhỏ trên địa bàn TP Hồ Chí Minh" sử dụng phương pháp nghiên cứu hỗn hợp với bảng câu hỏi 5 thang đo Likert, khảo sát 200 doanh nghiệp Các nhân tố được đánh giá bao gồm cam kết của nhà quản lý, kiến thức sử dụng công nghệ hệ thống thông tin kế toán, kiến thức kế toán của người quản lý, hiệu quả phần mềm và ứng dụng kế toán, chất lượng dữ liệu, sự tham gia của nhân viên, huấn luyện và đào tạo nhân viên, cùng môi trường văn hóa doanh nghiệp Kết quả cho thấy chất lượng hệ thống thông tin kế toán phụ thuộc vào sự tham gia của nhân viên, kiến thức công nghệ của nhà quản lý và cam kết của họ.
Phan Minh Nguyệt, luận văn thạc sĩ Đại Học Kinh Tế TP Hồ Chí Minh (2014):
Xác định và đo lường các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng thông tin kế toán trong báo cáo tài chính của các công ty niêm yết là rất quan trọng Việc này giúp cải thiện tính minh bạch và độ tin cậy của thông tin tài chính, từ đó hỗ trợ các nhà đầu tư và các bên liên quan đưa ra quyết định chính xác Nghiên cứu này sẽ tập trung vào việc phân tích các nhân tố chính và cách chúng tác động đến chất lượng thông tin kế toán, nhằm nâng cao hiệu quả báo cáo tài chính trên thị trường chứng khoán.
Luận văn nghiên cứu mức độ ảnh hưởng của bảy nhân tố đến chất lượng thông tin kế toán trong báo cáo tài chính của các công ty niêm yết tại Việt Nam, bao gồm nhà quản trị công ty, chi phí và lợi ích khi lập báo cáo tài chính, việc lập và trình bày báo cáo tài chính, trình độ nhân viên kế toán, mục đích lập báo cáo tài chính, thuế và rủi ro kiểm toán Nghiên cứu áp dụng phương pháp định tính và định lượng, với bảng câu hỏi khảo sát 200 đối tượng từ nhiều ngành nghề khác nhau Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm SPSS thông qua mô hình hồi quy tuyến tính bội, kiểm định thang đo bằng hệ số Cronbach Alpha và phân tích EFA Kết quả cho thấy hai trong bảy nhân tố là trình độ nhân viên kế toán và mục đích lập báo cáo tài chính không có ảnh hưởng đến chất lượng thông tin kế toán trong báo cáo tài chính của các công ty niêm yết tại Việt Nam.
Năm 2014, Cao Nguyễn Lệ Như đã thực hiện nghiên cứu thạc sĩ tại Đại Học Kinh Tế TP Hồ Chí Minh, tập trung vào việc đánh giá các nhân tố bên trong doanh nghiệp ảnh hưởng đến chất lượng thông tin kế toán trong báo cáo tài chính của các doanh nghiệp niêm yết tại Sở Giao dịch Chứng khoán TP Hồ Chí Minh Nghiên cứu đưa ra 11 giả thuyết về các nhân tố, bao gồm quy mô doanh nghiệp, thời gian hoạt động, cấu trúc vốn của nhà nước, tách biệt chức danh chủ tịch hội đồng quản trị và tổng giám đốc, tỷ lệ thành viên độc lập, quy mô hội đồng quản trị, sự tồn tại của ban kiểm soát, khả năng sinh lời, đòn bẩy tài chính, khả năng thanh toán hiện hành, và tỷ lệ tài sản cố định Sau khi phân tích dữ liệu từ 119 doanh nghiệp niêm yết, nghiên cứu chỉ ra rằng ba nhân tố chính ảnh hưởng đến chất lượng thông tin kế toán là quy mô doanh nghiệp, cấu trúc vốn của nhà nước, và tỷ lệ thành viên độc lập trong hội đồng quản trị.
Nghiên cứu tại Việt Nam đã chỉ ra nhiều yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng thông tin kế toán trong doanh nghiệp, bao gồm trình độ nhân viên, quản trị công ty, mục đích lập báo cáo, rủi ro kiểm toán, quy mô doanh nghiệp và tỷ lệ thành viên độc lập trong hội đồng quản trị Ngoài ra, tầm nhìn và cam kết của Ban quản lý, cùng với năng lực và kinh nghiệm của đội dự án, sự hỗ trợ từ tư vấn triển khai ERP, và sự tham gia của nhân viên cũng đóng vai trò quan trọng Các yếu tố khác như chất lượng dữ liệu, quy trình và phần mềm ERP, chính sách chất lượng và kiểm soát, môi trường văn hóa, chính sách nhân sự, và giám sát kiểm tra trong môi trường ERP cũng góp phần nâng cao chất lượng thông tin kế toán.
Chương 1 đã chỉ ra rằng thông tin kế toán đóng vai trò quan trọng đối với doanh nghiệp và nhà đầu tư, đồng thời nhấn mạnh tác động của các yếu tố, đặc biệt là đặc điểm của hội đồng quản trị, đến chất lượng thông tin kế toán Bài viết cũng cung cấp cái nhìn tổng quan về những kết quả đã đạt được trong thời gian qua Luận văn sẽ kế thừa và phát huy những kết quả này để nghiên cứu sâu hơn về ảnh hưởng của đặc điểm hội đồng quản trị đến chất lượng thông tin kế toán tại các doanh nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán.
CƠ SỞ LÝ THUYẾT VỀ HỘI ĐỒNG QUẢN TRỊ VÀ CHẤT LƯỢNG THÔNG TIN KẾ TOÁN
Lý thuy ết về hội đồng quản trị
2.1.1 Khái ni ệm hội đồng quản trị
Hội đồng quản trị đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý và định hướng doanh nghiệp, nhằm đảm bảo sự phát triển bền vững trong một thị trường minh bạch, nơi có sự tham gia tích cực của các cổ đông.
2.1.2 Vai trò c ủa hội đồng quản trị
Hội đồng quản trị là giải pháp quan trọng nhằm giải quyết vấn đề tổ chức doanh nghiệp, đặc biệt là mối quan hệ giữa cổ đông và nhà quản lý Vấn đề này phát sinh do nhà quản lý có thể thiếu thận trọng trong việc quản lý tài sản của cổ đông Được bầu ra bởi cổ đông, hội đồng quản trị đại diện cho quyền lợi của họ, với vai trò giám sát chính trong việc theo dõi hoạt động điều hành và quyết định của nhà quản lý.
Theo Hermalin và Weisbach (2003), hội đồng quản trị không chỉ đáp ứng yêu cầu pháp lý mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu các vấn đề ảnh hưởng đến doanh nghiệp, phục vụ như một giải pháp thị trường hiệu quả.
Theo nghiên cứu của Anderson, Mansi và Reeb (2004), các chủ nợ kỳ vọng hội đồng quản trị phải chịu trách nhiệm trong việc giám sát, đánh giá và xử lý các sai phạm trong quản lý doanh nghiệp, đồng thời đảm bảo tính chính xác của báo cáo tài chính.
Theo Alves (2011), hiệu quả của kiểm soát nội bộ, bao gồm vai trò của hội đồng quản trị, giúp hạn chế việc điều chỉnh kết quả báo cáo của các nhà quản lý Hội đồng quản trị có trách nhiệm kiểm soát chất lượng thông tin trên báo cáo tài chính, từ đó điều chỉnh hành vi của các nhà quản lý, đảm bảo rằng những hành vi này phù hợp với lợi ích của các bên liên quan.
Hội đồng quản trị có ảnh hưởng lớn đến hiệu suất và chi phí trong doanh nghiệp Chẳng hạn, khi giám đốc điều hành kiêm luôn vai trò chủ tịch hội đồng quản trị, mức thù lao của họ có thể được điều chỉnh tăng lên.
Như vậy có thể thấy hội đồng quản trị được thành lập nhằm hai mục đích chính
Kiểm soát hoạt động doanh nghiệp là yếu tố quan trọng giúp đạt được kết quả kinh doanh tối ưu Đồng thời, việc này cũng giúp giảm thiểu chi phí đại diện phát sinh từ hành vi vì lợi ích cá nhân của các nhà quản lý.
2.1.3 Lý thuy ết đại diện (Agency Theory)
Trong những năm 1960 và 1970, các nhà kinh tế học đã nghiên cứu mối quan hệ giữa chủ sở hữu và quản lý qua hợp đồng đại diện Lý thuyết đại diện, được Adam Smith đề cập lần đầu và phát triển bởi Jesen và Meckling vào năm 1976, nhằm giải quyết vấn đề làm thế nào để người đại diện hành động vì lợi ích cao nhất của chủ sở hữu trong bối cảnh thông tin không đối xứng, khi mà lợi ích của họ có thể khác với lợi ích của chủ sở hữu.
Jesen và Meckling (1976) cho rằng sự tách biệt giữa chủ sở hữu và nhà quản lý có thể dẫn đến việc nhà quản lý không tối đa hóa lợi ích của cổ đông, mà thay vào đó hành động vì lợi ích cá nhân Do đó, cần thiết phải có cơ chế kiểm soát để bảo vệ quyền lợi của các cổ đông.
Lý thuyết đại diện chỉ ra rằng doanh nghiệp không phải là một thực thể thống nhất, mà là mối quan hệ giữa doanh nghiệp, cổ đông, nhà quản lý và các chủ nợ, tất cả đều có mục tiêu chung là lợi ích Tuy nhiên, mỗi bên có quan điểm khác nhau về lợi ích; trong khi chủ sở hữu kỳ vọng rằng người đại diện sẽ hành động vì lợi ích của họ, thực tế cho thấy những người đại diện không luôn đưa ra quyết định vì lợi ích tối đa của chủ sở hữu Họ thường tìm cách tối đa hóa lợi ích cá nhân mà không quan tâm đến chi phí mà chủ sở hữu phải gánh chịu Do đó, việc tối đa hóa lợi ích cho tất cả các bên là điều kiện tiên quyết để nhà quản lý có thể điều hành hiệu quả dưới sự giám sát của cổ đông.
Chủ sở hữu phải chịu thêm chi phí đại diện để hạn chế hành động sai lệch của nhà quản lý do sự khác biệt về lợi ích Các loại chi phí này bao gồm những khoản đầu tư cần thiết nhằm đảm bảo sự minh bạch và trách nhiệm trong quản lý.
- Chi phí giám sát (Monitoring Cost): Chi phí cho việc tăng cường giám sát hành động và việc ra quyết định của nhà quản lý
Chi phí ràng buộc (Bonding Cost) là khoản chi phí bổ sung mà chủ sở hữu phải trả cho nhà quản lý, nhằm đảm bảo rằng nhà quản lý sẽ không gây tổn hại đến lợi ích của họ.
- Chi phí phụ trội (Residual Cost): Chi phí mà chủ sở hữu phải gánh chịu do sự khác biệt về lợi ích
Một trong những vấn đề quan trọng mà lý thuyết đại diện đề cập là cấu trúc hội đồng quản trị cần được thiết lập để bảo vệ lợi ích của chủ sở hữu doanh nghiệp Đặc biệt, việc tách biệt vai trò giữa chủ tịch hội đồng quản trị và giám đốc điều hành, cùng với mức độ độc lập của các thành viên hội đồng, là những yếu tố được nhấn mạnh trong nhiều nghiên cứu về lý thuyết này.
Theo Fama và Jensen (1983), hội đồng quản trị đóng vai trò quan trọng trong việc giám sát ban quản lý để bảo vệ lợi ích của chủ sở hữu Lam và Lee (2008) nhấn mạnh rằng việc không tách biệt vai trò của chủ tịch hội đồng quản trị và giám đốc điều hành có thể dẫn đến sự tập trung quyền lực, ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng giám sát của ban quản lý.
Lý thuyết đại diện nhấn mạnh sự độc lập của các thành viên hội đồng quản trị, đặc biệt là số lượng thành viên không tham gia điều hành Theo Dalton (1998), hội đồng quản trị với đa số thành viên không tham gia điều hành sẽ hoạt động hiệu quả hơn Ngược lại, Cadbury (1992) chỉ ra rằng một trong những vai trò quan trọng nhất của hội đồng quản trị là giám sát, và nếu các thành viên có mối quan hệ gần gũi với ban quản lý, thì hiệu quả giám sát của họ sẽ bị giảm sút.
Lý thuy ết về chất lượng thông tin kế toán
Từ những năm 1960, thị trường vốn đã trải qua sự tăng trưởng mạnh mẽ, dẫn đến sự phát triển của các lý thuyết tài chính và mở rộng các lĩnh vực nghiên cứu kế toán.
Thông tin kế toán ngày càng nhận được sự quan tâm lớn, đặc biệt là từ các nghiên cứu của Ball và Brown (1968), cho thấy mối liên hệ giữa thông tin kế toán và giá cổ phiếu, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của kế toán đối với nhà đầu tư Để hiểu rõ hơn về vai trò của thông tin kế toán, phần này sẽ khám phá các khái niệm và lý thuyết liên quan đến chất lượng thông tin kế toán.
Theo định nghĩa của Elliot, Barry & Jamie (1993), kế toán được hiểu là quá trình truyền đạt thông tin tài chính của một tổ chức kinh tế đến người sử dụng, bao gồm cổ đông và nhà quản lý.
Theo Hội Kế toán viên Công chứng Mỹ (AICPA), kế toán được định nghĩa là nghệ thuật ghi chép, phân loại và tổng hợp thông tin về các giao dịch và sự kiện kinh tế, tài chính của tổ chức Mục tiêu của kế toán là cung cấp thông tin cần thiết để Ban Giám đốc đưa ra quyết định quản lý hiệu quả, đồng thời phục vụ cho các bên có lợi ích và trách nhiệm liên quan.
Tại Việt Nam, luật kế toán xác định rằng kế toán là quá trình thu thập, xử lý, kiểm tra, phân tích và cung cấp thông tin kinh tế, tài chính dưới dạng giá trị, hiện vật và thời gian lao động.
Theo Gelinas và Dull (2010), thông tin kế toán được định nghĩa là những sự kiện và con số hữu ích cho người sử dụng trong quá trình ra quyết định.
Theo Susanto (2008), thông tin kế toán đóng vai trò quan trọng trong việc dự báo tương lai doanh nghiệp, hỗ trợ lập kế hoạch hàng năm và chiến lược, cũng như cung cấp cơ sở cho các quyết định quản lý.
Tình hình tài chính của một doanh nghiệp chủ yếu được phản ánh qua thông tin kế toán, đóng vai trò quan trọng đối với nhà đầu tư và nhà quản trị Việc sử dụng thông tin kế toán không phù hợp có thể dẫn đến quyết định đầu tư sai lầm và ảnh hưởng đến kế hoạch hoạt động Thông tin kế toán được xem như ngôn ngữ của quyết định tài chính, giúp người sử dụng đưa ra các quyết định tài chính chính xác hơn, từ đó ảnh hưởng đến phân bổ nguồn lực và hoạt động của thị trường, tác động tích cực đến hiệu quả kinh tế Đối tượng sử dụng thông tin kế toán bao gồm cả bên trong và bên ngoài doanh nghiệp.
Nhà quản lý trong doanh nghiệp là những người chủ chốt sử dụng thông tin kế toán để phân tích hoạt động của đơn vị Họ cần những dữ liệu này nhằm đưa ra các biện pháp phù hợp nhằm cải thiện hiệu suất làm việc.
Nhân viên thường rất quan tâm đến thông tin kế toán liên quan đến chế độ lương và các ưu đãi như tiền thưởng và tiền làm thêm giờ Họ đặc biệt chú ý đến khoản mục lợi nhuận cũng như các khoản lương thưởng được thể hiện trong báo cáo tài chính.
Thông tin kế toán đóng vai trò quan trọng trong việc phân tích khả năng tồn tại và lợi nhuận của doanh nghiệp, giúp chủ sở hữu đưa ra các quyết định phát triển trong tương lai Ngoài ra, các đối tượng bên ngoài doanh nghiệp cũng sử dụng thông tin kế toán để đánh giá tình hình tài chính và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
Nhà đầu tư, bao gồm cả nhà đầu tư hiện tại và tiềm năng, cần thông tin kế toán để đánh giá triển vọng đầu tư Nhà đầu tư hiện tại sử dụng thông tin này để quyết định có nên tiếp tục đầu tư hay không, trong khi các nhà đầu tư tiềm năng cần nó để xác định có nên mua cổ phiếu của doanh nghiệp hay tìm kiếm cơ hội đầu tư khác.
Chủ nợ bao gồm cả chủ nợ ngắn hạn và dài hạn Trong khi chủ nợ dài hạn chú trọng vào khả năng thanh toán và thanh khoản của doanh nghiệp, thì chủ nợ ngắn hạn lại quan tâm đến việc liệu khoản nợ có được thanh toán đúng hạn hay không.
Khách hàng chú trọng đến khả năng sinh lời và khả năng thanh toán của doanh nghiệp, vì những yếu tố này phản ánh khả năng tồn tại và cung cấp hàng hóa liên tục Một nền tảng tài chính vững mạnh không chỉ đảm bảo sự ổn định trong việc cung ứng sản phẩm mà còn chứng minh chất lượng sản phẩm và khả năng cải tiến của công ty.
Chính phủ cần thu thập thông tin để điều chỉnh khung chính sách nhằm nâng cao hiệu quả kinh tế Họ đặc biệt chú trọng đến các dữ liệu kế toán liên quan đến thuế và tình hình lao động của doanh nghiệp.
Các đặc điểm hội đồng quản trị tác động đến chất lượng thông tin kế toán
Để đạt được thành công trong kinh doanh, việc tách biệt quyền sở hữu và quyền kiểm soát là yếu tố quan trọng, như ý kiến của Adam Smith Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng cấu trúc và hiệu quả của hệ thống quản trị doanh nghiệp đóng vai trò quyết định trong sự phát triển của doanh nghiệp Hội đồng quản trị là cơ chế then chốt nhằm tăng cường hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp, và vai trò của nó đã được đánh giá cao trong nhiều nghiên cứu về quản trị doanh nghiệp.
2.3.1 Quy mô hội đồng quản trị
Quy mô hội đồng quản trị được xác định bởi tổng số thành viên, và sự lớn nhỏ của hội đồng này ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả quản lý doanh nghiệp Nghiên cứu về tác động của quy mô hội đồng quản trị trong việc giảm thiểu chi phí đại diện đã được thực hiện nhiều lần, cho thấy mối liên hệ quan trọng giữa số lượng thành viên và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
Nghiên cứu cho thấy rằng quy mô lớn của hội đồng quản trị có thể nâng cao hiệu quả quản lý và bảo vệ tốt hơn lợi ích của cổ đông Sự đa dạng về chuyên môn và kinh nghiệm của nhiều thành viên trong hội đồng giúp cải thiện khả năng quản trị tổng thể.
Hội đồng quản trị có quy mô và quyền lực lớn sẽ nâng cao khả năng của doanh nghiệp, cung cấp tư vấn và lời khuyên về các lựa chọn chiến lược, đồng thời đóng vai trò thiết yếu trong việc hình thành bản sắc doanh nghiệp (Zahra và Pearce, 1989; Abdul Rahman và Ali, 2006).
Một số nghiên cứu chỉ trích quan điểm cho rằng hội đồng quản trị lớn hoạt động hiệu quả hơn, cho rằng hội đồng quy mô nhỏ mang lại hiệu quả cao hơn Lập luận này nhấn mạnh rằng hội đồng quản trị nhỏ giúp cải thiện phối hợp, giao tiếp và quy trình ra quyết định, làm cho mọi thứ trở nên đơn giản hơn.
Theo nghiên cứu của Jensen (1993), doanh nghiệp có hội đồng quản trị đông thành viên thường hoạt động kém hiệu quả hơn Việc nhiều người tham gia quyết định có thể làm giảm nỗ lực của tổ chức Yermack (1996) cũng xác nhận qua nghiên cứu thực nghiệm rằng các công ty có hội đồng quản trị nhỏ hơn có hiệu suất tốt hơn, ảnh hưởng tích cực đến hành vi của nhà đầu tư và giá trị doanh nghiệp.
Số lượng thành viên hội đồng quản trị đông có thể dẫn đến việc tốn nhiều thời gian và chi phí để đạt được sự đồng thuận về các vấn đề Hơn nữa, sự phụ thuộc lẫn nhau trong ý kiến giữa các thành viên có thể ảnh hưởng tiêu cực đến công tác giám sát và quản lý doanh nghiệp, từ đó làm giảm chất lượng thông tin kế toán mà doanh nghiệp công bố.
Quy mô hội đồng quản trị có ảnh hưởng đáng kể đến hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp Theo Forbes và Milliken (1999), quy mô lớn có thể mang lại sự đa dạng về kiến thức và kỹ năng, đồng thời cung cấp nhiều quan điểm khác nhau, nhưng cũng có thể dẫn đến xung đột Ngược lại, việc phối hợp giữa các cá nhân trong hội đồng quản trị lớn có thể gặp khó khăn, làm giảm khả năng khai thác hiệu quả kiến thức và kỹ năng của tất cả các thành viên.
Nghiên cứu của Firth, Fung, và Rui chỉ ra rằng hiệu quả hoạt động của hội đồng quản trị liên quan chặt chẽ đến việc gia tăng chi phí liên kết giữa các thành viên Cụ thể, khi hội đồng quản trị có nhiều thành viên, việc thảo luận và đạt được sự thống nhất về các vấn đề tổ chức công ty trở nên khó khăn hơn.
Số lượng thành viên trong hội đồng quản trị ảnh hưởng đến thù lao của nhà quản lý Theo Yermack (1996), các doanh nghiệp có hội đồng quản trị ít thành viên thường trả thù lao cao hơn cho nhà quản lý Mức thù lao cao này giúp đảm bảo rằng các nhà quản lý sẽ đưa ra quyết định vì lợi ích của chủ sở hữu và hạn chế các hành vi điều chỉnh báo cáo tài chính không chính xác.
Nghiên cứu về quy mô hội đồng quản trị hiện đang có hai luồng ý kiến trái ngược: một bên cho rằng quy mô lớn giúp tăng cường hiệu quả hoạt động, trong khi bên còn lại chỉ ra rằng quy mô lớn có thể làm giảm hiệu quả Luận văn này sẽ tập trung vào lập luận thứ hai, chứng minh rằng quy mô hội đồng quản trị có mối quan hệ ngược chiều với hiệu quả hoạt động của nó.
2.3.2 Mức độ độc lập của các thành viên hội đồng quản trị
Thành viên hội đồng quản trị được xem là độc lập khi họ không tham gia vào việc điều hành doanh nghiệp và không có mối quan hệ nhân thân, kinh tế hay sở hữu với các cá nhân quản lý doanh nghiệp Độ độc lập của hội đồng quản trị được đánh giá dựa trên tỷ lệ giữa số lượng thành viên không tham gia điều hành và tổng số thành viên trong hội đồng.
The appointment of independent directors is crucial for assisting the board of directors in overseeing corporate management According to the Organization for Economic Co-operation and Development (OECD), this role enhances governance and accountability within organizations.
Các thành viên hội đồng quản trị độc lập đóng vai trò quan trọng trong việc ra quyết định của hội đồng Họ cung cấp cái nhìn khách quan, giúp đánh giá hiệu quả hoạt động của cả hội đồng và các nhà quản lý.
Theo Fama và Jensen (1983), hội đồng quản trị có đa số thành viên không tham gia quản lý sẽ hoạt động hiệu quả hơn trong việc kiểm soát, do ít bị ảnh hưởng bởi quản lý Sự hiện diện của các giám đốc độc lập sẽ tăng cường hiệu quả giám sát của hội đồng quản trị.
Gi ả thuyết
Việc đánh giá chất lượng thông tin kế toán cho thấy yếu tố quan trọng nhất quyết định đến chất lượng thông tin là mức độ phù hợp của nó Dựa trên các nghiên cứu trước đây, luận văn này đưa ra giả thuyết về mối quan hệ giữa các đặc điểm của hội đồng quản trị và chất lượng thông tin kế toán tại các doanh nghiệp niêm yết trên sàn chứng khoán TP Hồ Chí Minh, trong đó chất lượng thông tin kế toán được đánh giá thông qua mức độ phù hợp của thông tin.
3.1.1 Gi ả thuyết về mối quan hệ giữa quy mô hội đồng quản trị và chất lượng thông tin k ế toán
Nghiên cứu của Jensen (1993), Yermack (1996), Forbes và Milliken (1999), cùng với Firth, Fung và Rui (2006) chỉ ra rằng hội đồng quản trị với ít thành viên sẽ hoạt động hiệu quả hơn Điều này là do các hội đồng nhỏ tốn ít thời gian để thống nhất ý kiến, cho phép cá nhân đưa ra quyết định một cách khách quan và độc lập, từ đó giảm chi phí cho doanh nghiệp Sự hiệu quả trong hoạt động của hội đồng quản trị cũng tạo điều kiện để tăng mức thù lao cho nhà quản lý, giúp hạn chế các hành vi gây hại đến lợi ích của cổ đông Báo cáo tài chính từ các doanh nghiệp có hội đồng quản trị hiệu quả thường đáng tin cậy và hữu ích hơn so với những doanh nghiệp có hội đồng không hoạt động hiệu quả.
Giả thuyết H1 được đề xuất về mối quan hệ giữa quy mô hội đồng quản trị và chất lượng thông tin kế toán của các doanh nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán TP Hồ Chí Minh là: "Số lượng thành viên hội đồng quản trị càng nhiều thì chất lượng thông tin kế toán càng thấp."
3.1.2 Gi ả thuyết về mối quan hệ giữa mức độ độc lập của các thành viên hội đồng quản trị và chất lượng thông tin kế toán
Hội đồng quản trị đóng vai trò quan trọng trong việc giám sát hoạt động của nhà quản lý; tuy nhiên, khi có nhiều thành viên vừa giám sát vừa tham gia quản lý, chất lượng thông tin kế toán của doanh nghiệp sẽ bị ảnh hưởng Nghiên cứu của Fama và Jensen (1983), cũng như Holtz và Sarlo Neto (2014), chỉ ra rằng mức độ độc lập cao của hội đồng quản trị dẫn đến hiệu quả hoạt động tốt hơn và thông tin kế toán công bố chính xác hơn Do đó, luận văn đề xuất giả thuyết H2: "Mức độ độc lập của các thành viên hội đồng quản trị có tác động tích cực đến chất lượng thông tin kế toán."
3.1.3 Gi ả thuyết về mối quan hệ giữa sự tách biệt vai trò của chủ tịch hội đồng qu ản trị và giám đốc điều hành và chất lượng thông tin kế toán
Khi một cá nhân đồng thời giữ vai trò giám sát và bị giám sát, hiệu quả hoạt động của cả hai vai trò sẽ bị giảm sút Thông tin kế toán do doanh nghiệp công bố, khi có chủ tịch hội đồng quản trị và giám đốc điều hành là một người, thường không đáng tin cậy do khả năng đưa ra quyết định sai lệch vì lợi ích cá nhân Nghiên cứu của Fama và Jensen (1983) cùng Osma (2006) cho thấy doanh nghiệp có cấu trúc lãnh đạo phân tách hoạt động hiệu quả hơn và cung cấp thông tin kế toán giá trị hơn so với doanh nghiệp có cấu trúc lãnh đạo kết hợp Từ đó, giả thuyết H3 được đề xuất rằng các doanh nghiệp có cấu trúc lãnh đạo phân tách sẽ có tác động tích cực đến chất lượng thông tin kế toán tại các doanh nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán TP Hồ Chí Minh.
Mô hình nghiên c ứu
Trong chương 2, luận văn sẽ tiến hành đánh giá chất lượng thông tin kế toán dựa trên mức độ phù hợp của các thông tin này Để thực hiện điều này, mô hình định giá mở rộng sẽ được áp dụng.
Mô hình định giá được sử dụng để đánh giá giá trị của thông tin kế toán thông qua mối liên hệ giữa các số liệu kế toán và phản ứng của thị trường chứng khoán Giá cổ phiếu được coi là đại diện cho giá trị thị trường của doanh nghiệp, và sự thay đổi trong thông tin kế toán sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến giá trị thị trường này Mô hình này giả định rằng thông tin cung cấp là thích hợp và đáng tin cậy, được phát triển dựa trên mô hình cơ bản của Ohlson.
(1995) và được phát triển trong nghiên cứu của Habib và Azim (2008) và Alkdai
(2012) Luận văn sử dụng mô hình nghiên cứu thứ hai trong nghiên cứu của Alkai
Năm 2012, luận văn chỉ tập trung vào ba biến độc lập liên quan đến đặc điểm hội đồng quản trị, bao gồm quy mô hội đồng quản trị, mức độ độc lập của hội đồng quản trị và sự tách biệt giữa vị trí chủ tịch hội đồng quản trị và giám đốc điều hành Biến số lượng thành viên theo đạo Hồi trong hội đồng quản trị đã bị loại bỏ do không phù hợp với tình hình các doanh nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh Để đánh giá tác động của các yếu tố hội đồng quản trị đến tính phù hợp của thông tin kế toán, luận văn áp dụng mô hình hồi quy bội (Multiple Linear Regression – MLR).
Mô hình hồi quy cụ thể được sử dụng trong luận văn như sau:
Giá cổ phiếu của doanh nghiệp i tại thời điểm cuối năm tài chính t (P i,t) là biến phụ thuộc quan trọng trong các nghiên cứu về giá trị phù hợp của thông tin kế toán Nhiều nghiên cứu sử dụng giá cổ phiếu sau khi phát hành báo cáo tài chính để đánh giá tác động của các sự kiện xảy ra sau ngày kết thúc niên độ, với giá đóng cửa vào ngày 31/03 thường được xem là chỉ số phản ánh chính xác.
Luận văn sẽ kế thừa quan điểm này và thu thập số liệu của giá cổ phiếu vào ngày 31/03/2013, 31/03/2014, 31/03/2015
EPS i,t là lãi cơ bản trên mỗi cổ phiếu của doanh nghiệp i trong năm tài chính t, được tính bằng cách chia lợi nhuận sau thuế cho tổng số lượng cổ phiếu.
BV i,t là giá trị sổ sách của cổ phiếu doanh nghiệp i tại thời điểm cuối năm tài chính t, thể hiện vốn chủ sở hữu trên mỗi cổ phiếu.
BSIZE i,t : Biến độc lập đại diện cho quy mô hội đồng quản trị - được đại diện bởi số lượng thành viên hội đồng quản trị trong năm tài chính t
Biến độc lập (IND i,t) thể hiện mức độ độc lập của các thành viên hội đồng quản trị, được tính bằng tỷ lệ phần trăm số thành viên độc lập so với tổng số thành viên trong hội đồng quản trị trong năm tài chính t.
Biến giả CCEO i,t là một biến định tính được chuyển đổi sang định lượng thông qua mã dummy, phản ánh sự tách biệt giữa vai trò của chủ tịch hội đồng quản trị và giám đốc điều hành Cụ thể, nếu doanh nghiệp có cấu trúc lãnh đạo phân tách, biến này sẽ có giá trị 0; ngược lại, nếu doanh nghiệp có cấu trúc lãnh đạo kết hợp, giá trị của biến sẽ là 1.
Giá trị phù hợp của thông tin kế toán chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố đặc điểm của doanh nghiệp Để đánh giá hiệu quả tác động của các biến đặc điểm hội đồng quản trị đến mức độ phù hợp của thông tin kế toán, cần kiểm soát các biến liên quan trong mô hình hồi quy Theo Collins et al (1997), quy mô doanh nghiệp, khả năng sinh lời và chỉ số nợ là những yếu tố cơ bản ảnh hưởng đến tính thích hợp của thông tin kế toán Do đó, mô hình cần bổ sung một số biến kiểm soát để đảm bảo tính chính xác trong phân tích.
Quy mô doanh nghiệp là một yếu tố quan trọng trong mô hình định giá, như đã đề cập trong chương 2 Việc không xem xét tác động của quy mô doanh nghiệp có thể dẫn đến kết quả không chính xác Do đó, luận văn này áp dụng mô hình của Alkdai (2012) và đưa quy mô doanh nghiệp vào như một biến kiểm soát để cải thiện độ chính xác của kết quả.
ROA: Tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản
Tỷ số LEVERAGE, hay tỷ số nợ trên tài sản, cho thấy mối liên hệ giữa nợ và tài sản của doanh nghiệp Doanh nghiệp có tỷ số LEVERAGE cao thường đối mặt với nguy cơ vỡ nợ cao hơn, điều này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận và giá cổ phiếu Mặc dù doanh nghiệp có thể đạt được lợi nhuận tốt, nhưng tỷ số LEVERAGE cao có thể khiến một số nhà đầu tư lo ngại về tình hình tài chính Tuy nhiên, chỉ số này cũng có thể chỉ ra rằng doanh nghiệp đang vay nợ để đầu tư vào cơ hội phát triển mới.
Công ty kiểm toán đóng vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến kỳ vọng của thị trường về thông tin thu nhập, như được chỉ ra bởi Choi và Jeter (1992) Trình độ của kiểm toán viên có thể làm giảm sự kỳ vọng này thông qua việc thay đổi nhận thức của thị trường Trong mô hình hồi quy, ε i,t đại diện cho phương sai của công ty i trong năm tài chính t, trong khi β 0 là hằng số hồi quy và β 1 – β 15 là các trọng số hồi quy.
Bảng 3.1 Đo lường các biến trong mô hình nghiên cứu định giá
Ký hiệu Tên biến Phương pháp tính
EPS i,t Lãi cơ bản trên cổ phiếu EPS cơ bản = Lợi nhuận kế toán
Lượng cổ phiếu lưu hành bình quân
BV i,t Giá trị sổ sách của cổ phiếu BV =
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
BSIZE i,t Quy mô hội đồng quản trị Số lượng thành viên hội đồng quản trị
Mức độ độc lập của các thành viên hội đồng quản trị
Số lượng thành viên hội đồng quản trị độc lập Tổng số thành viên hội đồng quản trị
Sự tách biệt vai trò của chủ tịch hội đồng quản trị và giám đốc điều hành
Cấu trúc lãnh đạo phân tách – 0
Cấu trúc lãnh đạo kết hợp – 1
SIZE Quy mô doanh nghiệp Tổng tài sản
Tỷ suất sinh lợi trên tổng tài sản
Lợi nhuận sau thuế Tổng tài sản
LEVERAGE Tỷ số nợ trên tài sản
Nợ dài hạn Tổng tài sản
AUDITOR Công ty kiểm toán cho doanh
1 trong 4 công ty kiểm toán lớn nhất – 1 nghiệp Không phải 1 trong 4 công ty kiểm toán lớn nhất – 0
Nếu các hệ số β3 đến β5 có ý nghĩa thống kê, điều này cho thấy có mối liên hệ giữa các đặc điểm của hội đồng quản trị và giá trị phù hợp của thông tin kế toán.
Ch ọn mẫu nghiên cứu
Mẫu nghiên cứu được lấy từ báo cáo tài chính đã được kiểm toán và các thông tin công bố liên quan của các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán thành phố.
Hồ Chí Minh với các yêu cầu sau:
- Có đầy đủ báo cáo tài chính trong thời gian nghiên cứu từ năm 2012 đến năm
Bài viết cung cấp thông tin chi tiết về giá giao dịch trên thị trường chứng khoán thành phố Hồ Chí Minh, được nghiên cứu từ năm 2012 đến nay.
Luận văn sử dụng phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên đơn giản để xác định kích thước mẫu Kích thước mẫu được tính toán theo công thức Slovin với sai số cho phép là 5%, cụ thể là n = N.
1 + 256 ×5% 2 Trong đó: N là tổng thể, n là mẫu, ε là sai số cho phép
Như vậy từ khoảng 256 công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán thành phố
Hồ Chí Minh đã thu thập dữ liệu chi tiết từ năm 2012 đến 2014, với việc lựa chọn ngẫu nhiên 156 công ty Tổng cỡ mẫu đạt 468 quan sát trong khoảng thời gian ba năm.
Dữ liệu được thu thập như sau:
- Giá cổ phiếu được lấy từ trang web http://s.cafef.vn
- Các dữ liệu liên quan đến đặc điểm hội đồng quản trị được thu thập từ thuyết minh báo cáo tài chính và báo cáo niên độ
- Lợi nhuận kế toán và vốn chủ sỡ hữu được công bố trên báo cáo tài chính hàng năm
- Số lượng cổ phiếu lưu hành được lấy từ thuyết minh báo cáo tài chính.
Phương pháp phân tích dữ liệu
Quy trình khảo sát mối tương quan giữa đặc điểm của hội đồng quản trị và giá trị phù hợp của thông tin kế toán được thực hiện bằng phần mềm Eviews 8, nhằm kiểm định các giả thuyết đã đề ra.
Các bước phân tích dữ liệu cơ bản được tiến hành như sau:
- Bước 1: Kiểm tra sự phù hợp của các giả định trong mô hình hồi quy bội
Kiểm tra giả thiết phần dư có phân phối chuẩn là một bước quan trọng trong phân tích thống kê, sử dụng các chỉ số như hệ số Jarque – Bera, hệ số bất đối xứng (Skewness) và hệ số nhọn (Kurtosis) Phần dư được coi là phân phối chuẩn khi hệ số bất đối xứng bằng 0 và hệ số nhọn bằng 3.
Kiểm định phân phối chuẩn có thể được thực hiện thông qua P-value của hệ số Jarque-Bera Giả thuyết H0 cho rằng biến có phân phối chuẩn và sẽ được chấp nhận khi P-value của Jarque-Bera (p (JB)) lớn hơn mức ý nghĩa α, với α được đặt ở mức 5%.
Khi giả thiết này bị vi phạm, công thức Van der Waerden được sử dụng để điều chỉnh lại dữ liệu, đưa về phân phối chuẩn
Để kiểm tra hiện tượng đa cộng tuyến trong mô hình nghiên cứu với các biến độc lập, chúng ta sử dụng hệ số phóng đại phương sai (Variance Inflation Factor - VIF).
Quá trình kiểm tra mô hình hồi quy được thực hiện bằng cách xem xét biến phụ thuộc và các biến độc lập còn lại trong mô hình gốc Hệ số xác định 𝑅 𝑋 2 𝑘(𝑘−1) của các mô hình này được sử dụng để tính toán hệ số phóng đại phương sai, giúp đánh giá mức độ ảnh hưởng của các biến độc lập đến biến phụ thuộc.
Với k là biến độc lập đang được kiểm tra
Giá trị VIF lớn hơn 10 cho thấy có hiện tượng đa cộng tuyến, trong khi giá trị VIF nhỏ hơn 10 không phản ánh hiện tượng này Tuy nhiên, nếu VIF lớn hơn 2, cần phải xem xét các hệ số tương quan và trọng số hồi quy liên quan đến biến phụ thuộc.
Để giảm thiểu hiện tượng đa cộng tuyến, có thể tăng cỡ mẫu để giảm phương sai và cải thiện độ chính xác của hệ số xác định Ngoài ra, việc điều chỉnh mô hình nghiên cứu cũng là một phương pháp hiệu quả để loại bỏ hiện tượng này.
- Bước 2: Lựa chọn mô hình phù hợp để xử lý dữ liệu
Khi thực hiện luận văn sử dụng dữ liệu bảng, việc lựa chọn giữa mô hình tác động cố định (Fixed effects) và mô hình tác động ngẫu nhiên (Random effects) là rất quan trọng Để hỗ trợ cho quá trình lựa chọn này, kiểm định Hausman được áp dụng nhằm xác định mô hình phù hợp nhất để xử lý dữ liệu.
Giả thuyết H0 được đưa ra nhằm khẳng định rằng ước lượng của mô hình tác động cố định và mô hình tác động ngẫu nhiên là tương đương Nếu kết quả kiểm định cho thấy giá trị p-value đạt được, điều này sẽ cung cấp cơ sở để xác nhận giả thuyết này.
Nếu p-value nhỏ hơn 5%, giả thuyết H0 bị bác bỏ, cho thấy mô hình tác động ngẫu nhiên không phù hợp, và mô hình tác động cố định nên được áp dụng Ngược lại, khi p-value lớn hơn 5%, giả thuyết H0 được chấp nhận, cho phép sử dụng mô hình tác động ngẫu nhiên trong nghiên cứu.
Bước 3 trong quy trình đánh giá mô hình là xác định mức độ phù hợp thông qua hệ số xác định R² Để kiểm tra mối quan hệ tuyến tính giữa biến phụ thuộc Pi,t và các biến độc lập, phép kiểm định F được áp dụng.
Kiểm định mức độ phù hợp của mô hình thực tế là kiểm tra giả thuyết H0: R 2 = 0
(Không có mối quan hệ giữa biến phụ thuộc và biến độc lập), với giả thuyết H1: R 2
Có mối quan hệ giữa biến phụ thuộc và biến độc lập khi F > F k-1,n-k,α, dẫn đến việc chấp nhận giả thuyết H1 và bác bỏ giả thuyết H0 Trong đó, F k-1,n-k,α là phân phối F với bậc tự do k-1 ở tử số và n-k ở mẫu số.
Bảng 3.2 Bảng ANOVA cho kiểm định F
Nguồn Biến thiên Bậc tự do (df) Trung bình F-test
SS r : Biến thiên hồi quy
Trong mô hình định giá, số lượng biến độc lập (k) được xác định là 23, trong khi số lượng mẫu khảo sát (n) là 468, bao gồm 156 công ty được nghiên cứu trong khoảng thời gian 3 năm.
Tính toán hệ số xác định điều chỉnh 𝑅 𝑎𝑑𝑗 2 thay thế cho hệ số xác định R 2 Hệ số
𝐒𝐒 𝐲 Trong đó SSy là tổng biến thiên, SSr là biến thiên hồi quy
Hệ số 𝑅 𝑎𝑑𝑗 2 đo lường mức độ tương quan giữa các biến độc lập và biến phụ thuộc Giá trị của hệ số xác định điều chỉnh 𝑅 𝑎𝑑𝑗 2 càng lớn, cho thấy mức độ tương quan giữa các biến càng cao.
- Bước 4: Kiểm tra tác động của các biến độc lập đến biến phụ thuộc
Việc đánh giá ảnh hưởng của các biến độc lập đến biến phụ thuộc được thực hiện thông qua hệ số hồi quy β, dựa trên mô hình đã được chọn ở bước thứ hai.
Qua chương 3 có thể thấy: