TÍNH CẤP THIẾT CỦA ĐỀ TÀI
Chênh lệch số liệu trước và sau kiểm toán tại Việt Nam đang gây ra nhiều lo ngại, với thống kê cho thấy 80% trong số 500 doanh nghiệp phải điều chỉnh số liệu lợi nhuận sau thuế năm 2013 Đến tháng 3/2015, 59% trong số 330 doanh nghiệp công bố báo cáo tài chính kiểm toán năm 2014 có số liệu chênh lệch so với trước kiểm toán, với nhiều doanh nghiệp thậm chí chuyển từ lãi sang lỗ Những sai sót này không chỉ gây thiệt hại lớn cho nhà đầu tư mà còn làm giảm niềm tin vào thị trường vốn và ảnh hưởng tiêu cực đến sự tăng trưởng kinh tế Nguyên nhân có thể do yếu kém trong năng lực chuyên môn hoặc cố ý vi phạm các nguyên tắc kế toán Nếu không khắc phục kịp thời, tình trạng này có thể gây thiệt hại nặng nề cho nền kinh tế quốc gia.
Để hạn chế sai lệch số liệu trong báo cáo tài chính, quản trị doanh nghiệp cần chú trọng đến vai trò của hội đồng quản trị Nhiều nghiên cứu quốc tế đã chỉ ra rằng các bộ phận trong quản trị doanh nghiệp có ảnh hưởng lớn đến việc giảm thiểu sai sót số liệu Tuy nhiên, tại Việt Nam, vấn đề này chưa được quan tâm đúng mức, mặc dù tình trạng sai sót là rất nghiêm trọng Chính vì vậy, tác giả đã chọn nghiên cứu “Ảnh hưởng các đặc tính của hội đồng quản trị đến sự trình bày sai sót số liệu trên báo cáo tài chính tại các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam” nhằm làm sáng tỏ mối quan hệ này và cung cấp cái nhìn đúng đắn cho người dùng báo cáo cũng như doanh nghiệp.
MỤC TIÊU NGHIÊN CỨU
Nghiên cứu này nhằm kiểm định tác động của các đặc tính Hội đồng quản trị đến sự trình bày sai sót số liệu trên báo cáo tài chính tại các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam Mục tiêu là cung cấp bằng chứng thực nghiệm, giúp người sử dụng báo cáo và doanh nghiệp có cái nhìn chính xác hơn về báo cáo tài chính, từ đó đưa ra quyết định đúng đắn trong các hoạt động chuyên môn.
Kiểm tra sự tương quan giữa các đặc tính Hội đồng quản trị và sự sai sót số liệu trên báo cáo tài chính
Nghiên cứu sự ảnh hưởng của các đặc tính Hội đồng quản trị đến sự sai sót số liệu trên báo cáo tài chính
Từ mục tiêu cụ thể như trên, tác giả đề ra câu hỏi nghiên cứu như sau:
- Các đặc tính nào của Hội đồng quản trị có tương quan với sự sai sót số liệu trên báo cáo tài chính?
- Mức độ ảnh hưởng của các đặc tính đó lên sự sai sót số liệu trên báo cáo tài chính như thế nào?
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Luận văn này áp dụng phương pháp nghiên cứu định lượng nhằm kiểm tra ảnh hưởng của các đặc tính hội đồng quản trị đến sự trình bày sai sót số liệu trên báo cáo tài chính Tác giả sử dụng các phương pháp phân tích như phân tích tương quan, kiểm định Independent t-test, kiểm định Mann-Whitney và phân tích hồi quy Logistic để kiểm định các giả thuyết đã đề ra.
Ý NGHĨA THỰC TIỄN
Kết quả nghiên cứu giúp nhận dạng mức độ rủi ro có sai sót số liệu trên báo cáo tài chính từ các đặc tính Hội đồng quản trị
Kết quả nghiên cứu có thể dùng để định hướng thiết kế Hội đồng quản trị với mức độ rủi ro có sai sót số liệu thấp nhất.
KẾT CẤU LUẬN VĂN
Ngoài phần Mở đầu, kết cấu luận văn gồm 5 chương:
- Chương 1: Tổng quan nghiên cứu trước
Chương này sẽ tổng quan và đánh giá các nghiên cứu liên quan đến Hội đồng quản trị và báo cáo tài chính cả trong và ngoài nước, đồng thời chỉ ra những kết quả đạt được và các vấn đề cần được tiếp tục nghiên cứu.
- Chương 2: Cơ sở lý thuyết
Hội đồng quản trị đóng vai trò quan trọng trong việc giám sát và quản lý hoạt động của doanh nghiệp, đảm bảo rằng các báo cáo tài chính được trình bày chính xác và minh bạch Tuy nhiên, sai sót số liệu trên báo cáo tài chính có thể xảy ra, gây ảnh hưởng đến quyết định của nhà đầu tư và uy tín của công ty Các lý thuyết và phương pháp liên quan đến quản trị doanh nghiệp, như lý thuyết đại diện và lý thuyết tổ chức, cung cấp khung lý thuyết hữu ích để phân tích vai trò của Hội đồng quản trị trong việc giảm thiểu sai sót này Cách tiếp cận toàn diện, bao gồm việc áp dụng công nghệ thông tin và quy trình kiểm soát nội bộ hiệu quả, cũng là những yếu tố quan trọng giúp nâng cao độ chính xác của báo cáo tài chính.
- Chương 3: Phương pháp nghiên cứu
Chương này dựa trên tổng quan các nghiên cứu trước và cơ sở lý thuyết để đề xuất phương pháp nghiên cứu, xây dựng mô hình nghiên cứu và xác định mẫu, nhằm giải quyết cụ thể hai mục tiêu nghiên cứu đã được đưa ra.
- Chương 4: Kết quả nghiên cứu
Nghiên cứu này trình bày kết quả liên quan đến mối quan hệ giữa Hội đồng quản trị và sự sai sót trong báo cáo tài chính, nhằm đạt được hai mục tiêu đã đề ra Kết quả cho thấy sự tương tác và quản lý của Hội đồng quản trị có ảnh hưởng đáng kể đến độ chính xác của số liệu tài chính, từ đó góp phần nâng cao tính minh bạch và độ tin cậy của báo cáo tài chính.
- Chương 5: Kết luận và kiến nghị
Tóm tắt nghiên cứu, thảo luận các vấn đề xoay quanh kết quả đạt được, hạn chế nghiên cứu và hướng nghiên cứu tiếp theo.
TỔNG QUAN CÁC NGHIÊN CỨU TRƯỚC VÀ KHE HỔNG NGHIÊN CỨU
TỔNG QUAN NGHIÊN CỨU TRƯỚC
1.1.1 Các nghiên cứu nước ngoài
Quản trị công ty có ảnh hưởng lớn đến sai sót trong báo cáo tài chính (BCTC), điều này đã thu hút sự chú ý của nhiều nhà nghiên cứu toàn cầu do vai trò quan trọng của nó trong sự phát triển kinh tế Trong các nghiên cứu về quản trị công ty, vai trò của Hội đồng quản trị là một chủ đề được quan tâm đáng kể.
Nghiên cứu của Shamsul Nahar Abdullah (2010) về "Báo cáo tài chính và quản trị doanh nghiệp tại các công ty niêm yết Malaysia" nhằm phân tích tác động của Bộ luật Malaysia về quản trị doanh nghiệp đối với việc công bố lại báo cáo tài chính Dữ liệu được thu thập từ các báo cáo hàng năm đã điều chỉnh trong giai đoạn 2002-2005, so sánh giữa các công ty có và không có điều chỉnh Phân tích sử dụng t-test, mối tương quan Pearson và hồi quy logistic cho thấy lý do chính dẫn đến sai sót báo cáo tài chính là để thổi phồng lợi nhuận Nghiên cứu không phát hiện mối liên hệ giữa sự kiêm nhiệm, độc lập và việc điều chỉnh báo cáo tài chính Kết quả chỉ ra rằng các công ty có mức nợ cao có khả năng cao gặp phải sai sót trọng yếu về tài chính.
Agrawal và Chadha (2005) nghiên cứu mối quan hệ giữa cơ chế quản trị doanh nghiệp và xác suất xảy ra sai sót trong báo cáo tài chính Bài viết chỉ ra rằng việc áp dụng các nguyên tắc quản trị doanh nghiệp hiệu quả có thể giảm thiểu khả năng trình bày sai sót thu nhập Tác giả đã thu thập dữ liệu để phân tích ảnh hưởng của các yếu tố quản trị đến độ chính xác của báo cáo tài chính.
Một nghiên cứu trên 318 công ty, bao gồm 159 cặp công ty có và không có việc trình bày lại chỉ tiêu thu nhập, cho thấy rằng sự có mặt của thành viên độc lập với chuyên môn tài chính giúp giảm rủi ro trình bày lại thu nhập trên báo cáo tài chính Ngược lại, việc có thành viên có mối quan hệ thân tộc lại làm tăng xác suất trình bày lại thu nhập Tuy nhiên, độc lập của Hội đồng không có ảnh hưởng đến việc trình bày thu nhập.
In his 2007 study, Efendi explores the reasons behind corporate managers' misstatements in financial statements, particularly during the market bubble period He examines the influence of option compensation and other contributing factors that lead to these inaccuracies in reporting.
Nghiên cứu năm 1990 cho thấy việc CEO đồng thời là chủ tịch Hội đồng quản trị có thể làm tăng khả năng xảy ra sai sót trọng yếu trong báo cáo tài chính Ngoài ra, các yếu tố như tỷ lệ cổ phần của CEO và chi phí đại diện cũng ảnh hưởng đến nguy cơ sai sót này Thêm vào đó, chỉ số nợ cao cũng có thể dẫn đến tăng khả năng xảy ra sai sót trọng yếu trong báo cáo tài chính.
Nghiên cứu của Klein (2002) đã chỉ ra mối quan hệ giữa Ban kiểm toán, Hội đồng quản trị và quản lý thu nhập Cụ thể, tác giả phát hiện sự độc lập của Hội đồng quản trị, đặc biệt là các thành viên bên ngoài, có ảnh hưởng nghịch đến việc điều chỉnh thu nhập Tương tự, sự độc lập của Ban kiểm toán cũng cho thấy mối quan hệ tương tự với các khoản trích trước bất thường và sự điều chỉnh thu nhập.
Nghiên cứu của Smaili (2013) về "Quản trị doanh nghiệp và các bất thường trong báo cáo tài chính" chỉ ra rằng hội đồng quản trị, ban kiểm toán và kiểm toán viên có ảnh hưởng lớn đến sự tuân thủ báo cáo tài chính Các bất thường trong báo cáo tài chính được phân loại thành ba mức độ vi phạm quy định Mẫu nghiên cứu gồm 107 công ty có báo cáo tài chính vi phạm và 107 công ty đối chứng tương đồng Kết quả cho thấy mức độ không tuân thủ cao hơn ở các doanh nghiệp có ít thành viên độc lập trong hội đồng quản trị và ủy ban kiểm toán, không có cổ đông lớn, thay đổi kiểm toán viên gần đây, giám đốc điều hành đồng thời là chủ tịch hội đồng quản trị, và có sự giao tiếp kém giữa ủy ban kiểm toán và kiểm toán viên bên ngoài.
Nghiên cứu của Uzun et al (2004) về thành phần hội đồng quản trị và gian lận doanh nghiệp đã chỉ ra rằng các đặc điểm của hội đồng và cấu trúc ủy ban giám sát có ảnh hưởng đáng kể đến tỷ lệ gian lận của các công ty Mỹ trong giai đoạn 1978-2001 Kết quả cho thấy rằng việc gia tăng số lượng giám đốc độc lập bên ngoài có thể làm giảm tình trạng gian lận trong doanh nghiệp.
Vafeas, N (2000): Board structure and the informativeness of earnings
Nghiên cứu này mở rộng từ các nghiên cứu trước về quản trị doanh nghiệp, tập trung vào việc phân tích mối quan hệ giữa chất lượng thông tin thu nhập và tỷ lệ giám đốc bên ngoài cũng như quy mô Hội đồng quản trị Kết quả cho thấy rằng các công ty có Hội đồng quản trị nhỏ (tối thiểu năm thành viên) được xem là cung cấp thông tin thu nhập đáng tin cậy hơn cho thị trường Tuy nhiên, không có bằng chứng cho thấy thành phần của Hội đồng quản trị có tác động làm giảm mối quan hệ giữa thu nhập và lợi nhuận.
Nghiên cứu của Matousi (2011) về sự độc lập của Hội đồng quản trị và gian lận doanh nghiệp tại các công ty Tunisia cho thấy rằng, trong mẫu 64 công ty, mối quan hệ gia đình giữa các thành viên Hội đồng quản trị và nhiệm kỳ của giám đốc bên ngoài làm tăng đáng kể khả năng xảy ra gian lận Tuy nhiên, tác giả chỉ ra rằng sự hiện diện của giám đốc bên ngoài không phải là một biện pháp hiệu quả để ngăn chặn gian lận báo cáo tài chính.
Haniffa và Cooke, (2002): Culture, corporate governance and disclosure in
Nghiên cứu này áp dụng phương pháp hồi quy để khám phá mối quan hệ giữa quản trị doanh nghiệp, các thuộc tính cá nhân và việc công bố thông tin tự nguyện tại các tập đoàn Malaysia Kết quả cho thấy rằng hai yếu tố quản trị công ty, cụ thể là vị trí của thành viên Hội đồng không điều hành và tỷ lệ thành viên có mối quan hệ thân tộc trong Hội đồng quản trị, có vai trò quan trọng trong việc quyết định mức độ công khai thông tin của doanh nghiệp.
1.1.2 Các nghiên cứu trong nước
Cao Nguyễn Lệ Thư, luận văn thạc sĩ Đại học Kinh Tế TP.HCM (2014):
Đề tài nghiên cứu "Đánh giá các nhân tố bên trong doanh nghiệp tác động đến chất lượng thông tin kế toán trên báo cáo tài chính của các doanh nghiệp niêm yết ở Sở giao dịch chứng khoán Hồ Chí Minh" nhằm hệ thống hóa lý luận về thông tin kế toán và chất lượng của nó trên báo cáo tài chính Nghiên cứu thực trạng chất lượng thông tin kế toán của các doanh nghiệp niêm yết và xác định các nhân tố ảnh hưởng đến thông tin tài chính Tác giả áp dụng phương pháp định tính kết hợp với các phương pháp định lượng như hồi quy tuyến tính bội, phân tích tương quan và phân tích phương sai ANOVA Kết quả cho thấy các nhân tố bên trong doanh nghiệp, bao gồm quy mô doanh nghiệp, thành viên Hội đồng quản trị không điều hành và kết cấu vốn nhà nước, có ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng thông tin kế toán.
Phan Minh Nguyệt, trong luận văn thạc sĩ tại Đại học Kinh Tế TP.HCM năm 2014, đã nghiên cứu "Xác định và đo lường mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến chất lượng thông tin kế toán trình bày trên báo cáo tài chính của các công ty niêm yết ở Việt Nam" Nghiên cứu này tập trung vào việc phân tích các yếu tố tác động đến chất lượng thông tin kế toán, nhằm nâng cao độ tin cậy và tính chính xác của báo cáo tài chính.
Mục tiêu của nghiên cứu là hệ thống hóa lý thuyết về chất lượng thông tin kế toán trong báo cáo tài chính, đánh giá thực trạng sử dụng, xác định và đo lường các nhân tố ảnh hưởng đến chất lượng thông tin kế toán của các công ty niêm yết tại Việt Nam Tác giả áp dụng phương pháp thiết kế, khảo sát và hồi quy tuyến tính Kết quả cho thấy năm nhân tố chính ảnh hưởng đến chất lượng thông tin trên báo cáo tài chính bao gồm rủi ro kiểm toán, vai trò của nhà quản trị, quá trình lập và trình bày báo cáo tài chính, chi phí và lợi ích khi lập báo cáo tài chính, cùng với vấn đề thuế.
Hồ Phan Khánh Linh, luận văn thạc sĩ Đại học Kinh Tế TP.HCM (2015):
KẾT QUẢ ĐẠT ĐƯỢC VÀ KHE HỔNG NGHIÊN CỨU
Nghiên cứu đã chỉ ra mối quan hệ giữa Hội đồng quản trị và sai sót trong báo cáo tài chính, thông qua việc phân tích các nghiên cứu trong và ngoài nước Các yếu tố quan trọng bao gồm quy mô Hội đồng quản trị, tỷ lệ thành viên không điều hành, sự liên quan thân tộc giữa các thành viên, nhiệm kỳ của thành viên không điều hành, và sự hiện diện của thành viên có chuyên môn kế toán tài chính Những yếu tố này phác họa vai trò của Hội đồng quản trị trong việc giảm thiểu sai sót báo cáo tài chính.
Tại Việt Nam, các nghiên cứu chủ yếu tập trung vào mối quan hệ giữa Hội đồng quản trị và chất lượng thông tin kế toán trong báo cáo tài chính, nhưng chưa xem xét kỹ lưỡng hiện tượng sai sót số liệu nghiêm trọng Trên thế giới, các nghiên cứu lại chú trọng đến các yếu tố ảnh hưởng đến việc trình bày lại báo cáo tài chính, nhưng không đi sâu vào các đặc tính của Hội đồng quản trị Đồng thời, các nghiên cứu về ảnh hưởng của đặc tính Hội đồng quản trị chủ yếu tập trung vào gian lận, chỉ là một phần trong vấn đề sai sót báo cáo tài chính.
Nghiên cứu thực nghiệm của tác giả tập trung vào ảnh hưởng của các đặc tính Hội đồng quản trị đến sự trình bày sai sót số liệu trên báo cáo tài chính, một vấn đề ngày càng nghiêm trọng, đặc biệt là tại thị trường chứng khoán Việt Nam.
CƠ SỞ LÝ THUYẾT
CÁC KHÁI NIỆM LIÊN QUAN
Căn cứ quy định tại Luật Doanh nghiệp 2014:
2.1.1.1 Khái niệm Hội đồng quản trị
Hội đồng quản trị là cơ quan quản lý tối cao của công ty, có quyền quyết định và thực hiện các quyền lợi cũng như nghĩa vụ không thuộc thẩm quyền của Đại hội đồng cổ đông Mỗi Hội đồng quản trị có những đặc điểm riêng biệt, phụ thuộc vào quy mô công ty, lĩnh vực kinh doanh và cổ đông Bài viết này sẽ phân tích Hội đồng quản trị qua 6 đặc tính chính, giúp độc giả hiểu rõ hơn về vai trò và chức năng của cơ quan này trong quản lý công ty.
- Quy mô Hội đồng quản trị;
- Thành viên Hội đồng quản trị không điều hành;
- Thành viên Hội đồng quản trị có mối quan hệ thân tộc;
- Nhiệm kỳ của thành viên Hội đồng quản trị không điều hành;
- Sự kiêm nhiệm chức vụ Chủ tịch Hội đồng quản trị và Giám đốc điều hành;
- Thành viên Hội đồng quản trị có chuyên môn kế toán, tài chính cao
Hội đồng quản trị có quyền và nghĩa vụ quyết định chiến lược, kế hoạch phát triển trung hạn và kế hoạch kinh doanh hàng năm của công ty; kiến nghị loại cổ phần và tổng số cổ phần được quyền chào bán; quyết định bán cổ phần mới và huy động vốn; xác định giá bán cổ phần và trái phiếu; quyết định mua lại cổ phần; phê duyệt phương án và dự án đầu tư; phát triển thị trường, tiếp thị và công nghệ; thông qua các hợp đồng có giá trị lớn; bầu và miễn nhiệm Chủ tịch Hội đồng quản trị, Giám đốc và các quản lý quan trọng; giám sát hoạt động hàng ngày của Giám đốc; quyết định cơ cấu tổ chức và quản lý nội bộ; duyệt chương trình họp Đại hội đồng cổ đông; trình báo cáo tài chính hàng năm; kiến nghị mức cổ tức và xử lý lỗ; đề xuất tổ chức lại hoặc giải thể công ty; và thực hiện các quyền và nghĩa vụ khác theo quy định của pháp luật và Điều lệ công ty.
2.1.1.2 Nhiệm kỳ và số lượng thành viên Hội đồng quản trị
1 Hội đồng quản trị có từ 03 đến 11 thành viên Điều lệ công ty quy định cụ thể số lượng thành viên Hội đồng quản trị
2 Nhiệm kỳ của thành viên Hội đồng quản trị, thành viên độc lập Hội đồng quản trị không quá 05 năm và có thể được bầu lại với số nhiệm kỳ không hạn chế
Số lượng, thời hạn cụ thể của nhiệm kỳ, số thành viên Hội đồng quản trị phải thường trú ở Việt Nam do Điều lệ công ty quy định
3 Trường hợp tất cả thành viên Hội đồng quản trị cùng kết thúc nhiệm kỳ thì các thành viên đó tiếp tục là thành viên Hội đồng quản trị cho đến khi có thành viên mới được bầu thay thế và tiếp quản công việc, trừ trường hợp Điều lệ công ty có quy định khác
4 Trường hợp công ty cổ phần được tổ chức quản lý theo quy định tại điểm b khoản 1 Điều 134 của Luật này thì các giấy tờ, giao dịch của công ty phải ghi rõ
“thành viên độc lập” trước họ, tên của thành viên Hội đồng quản trị tương ứng
5 Điều lệ công ty quy định cụ thể số lượng, quyền, nghĩa vụ, cách thức tổ chức và phối hợp hoạt động của các thành viên độc lập Hội đồng quản trị
2.1.1.3 Cơ cấu, tiêu chuẩn và điều kiện làm thành viên Hội đồng quản trị
1 Thành viên Hội đồng quản trị phải có các tiêu chuẩn và điều kiện sau đây: a) Có năng lực hành vi dân sự đầy đủ, không thuộc đối tượng không được quản lý doanh nghiệp theo quy định tại khoản 2 Điều 18 của Luật này; b) Có trình độ chuyên môn, kinh nghiệm trong quản lý kinh doanh của công ty và không nhất thiết phải là cổ đông của công ty, trừ trường hợp Điều lệ công ty quy định khác c) Thành viên Hội đồng quản trị công ty có thể đồng thời là thành viên Hội đồng quản trị của công ty khác d) Đối với công ty con mà Nhà nước nắm giữ trên 50% vốn điều lệ thì thành viên Hội đồng quản trị không được là vợ hoặc chồng, cha đẻ, cha nuôi, mẹ đẻ, mẹ nuôi, con đẻ, con nuôi, anh ruột, chị ruột, em ruột, anh rể, em rể, chị dâu, em dâu của Giám đốc, Tổng giám đốc và người quản lý khác của công ty; không được là người có liên quan của người quản lý, người có thẩm quyền bổ nhiệm người quản lý công ty mẹ
2 Thành viên độc lập Hội đồng quản trị theo quy định tại điểm b khoản 1 Điều 134 của Luật này có các tiêu chuẩn và điều kiện sau đây, trừ trường hợp pháp a) Không phải là người đang làm việc cho công ty, công ty con của công ty; không phải là người đã từng làm việc cho công ty, công ty con của công ty ít nhất trong 03 năm liền trước đó b) Không phải là người đang hưởng lương, thù lao từ công ty, trừ các khoản phụ cấp mà thành viên Hội đồng quản trị được hưởng theo quy định; c) Không phải là người có vợ hoặc chồng, cha đẻ, cha nuôi, mẹ đẻ, mẹ nuôi, con đẻ, con nuôi, anh ruột, chị ruột, em ruột là cổ đông lớn của công ty; là người quản lý của công ty hoặc công ty con của công ty; d) Không phải là người trực tiếp hoặc gián tiếp sở hữu ít nhất 1% tổng số cổ phần có quyền biểu quyết của công ty; đ) Không phải là người đã từng làm thành viên Hội đồng quản trị, Ban kiểm soát của công ty ít nhất trong 05 năm liền trước đó
3 Thành viên độc lập Hội đồng quản trị phải thông báo với Hội đồng quản trị về việc không còn đáp ứng đủ điều kiện theo quy định tại khoản 2 Điều này và đương nhiên không còn là thành viên độc lập Hội đồng quản trị kể từ ngày không đáp ứng đủ điều kiện Hội đồng quản trị phải thông báo trường hợp thành viên độc lập Hội đồng quản trị không còn đáp ứng đủ điều kiện tại cuộc họp Đại hội đồng cổ đông gần nhất hoặc triệu tập họp Đại hội đồng cổ đông để bầu bổ sung hoặc thay thế thành viên độc lập Hội đồng quản trị đó trong thời hạn 06 tháng kể từ ngày nhận được thông báo của thành viên độc lập Hội đồng quản trị có liên quan
2.1.1.4 Chủ tịch Hội đồng quản trị
1 Hội đồng quản trị bầu một thành viên của Hội đồng quản trị làm Chủ tịch Chủ tịch Hội đồng quản trị có thể kiêm Giám đốc hoặc Tổng giám đốc công ty trừ trường hợp quy định tại khoản 2 Điều này và Điều lệ công ty, pháp luật về chứng khoán không có quy định khác
2 Công ty cổ phần do Nhà nước nắm giữ trên 50% tổng số phiếu biểu quyết thì Chủ tịch Hội đồng quản trị không được kiêm Giám đốc hoặc Tổng giám đốc
3 Chủ tịch Hội đồng quản trị có các quyền và nghĩa vụ sau đây: a) Lập chương trình, kế hoạch hoạt động của Hội đồng quản trị; b) Chuẩn bị chương trình, nội dung, tài liệu phục vụ cuộc họp; triệu tập và chủ tọa cuộc họp Hội đồng quản trị; c) Tổ chức việc thông qua nghị quyết của Hội đồng quản trị; d) Giám sát quá trình tổ chức thực hiện các nghị quyết của Hội đồng quản trị; đ) Chủ tọa cuộc họp Đại hội đồng cổ đông, cuộc họp Hội đồng quản trị; e) Quyền và nghĩa vụ khác theo quy định của Luật này và Điều lệ công ty
4 Trường hợp Chủ tịch Hội đồng quản trị vắng mặt hoặc không thể thực hiện được nhiệm vụ của mình thì ủy quyền bằng văn bản cho một thành viên khác thực hiện các quyền và nghĩa vụ của Chủ tịch Hội đồng quản trị theo nguyên tắc quy định tại Điều lệ công ty.Trường hợp không có người được ủy quyền thì các thành viên còn lại bầu một người trong số các thành viên tạm thời giữ chức Chủ tịch Hội đồng quản trị theo nguyên tắc đa số
5 Khi xét thấy cần thiết, Chủ tịch Hội đồng quản trị tuyển dụng thư ký công ty để hỗ trợHội đồng quản trị và Chủ tịch Hội đồng quản trị thực hiện các nghĩa vụ thuộc thẩm quyền theo quy định của pháp luật và Điều lệ công ty Thư ký công ty có các quyền và nghĩa vụ sau đây: a) Hỗ trợ tổ chức triệu tập họp Đại hội đồng cổ đông, Hội đồng quản trị; ghi chép các biên bản họp; b) Hỗ trợ thành viên Hội đồng quản trị trong việc thực hiện quyền và nghĩa vụ được giao; c) Hỗ trợ Hội đồng quản trị trong áp dụng và thực hiện nguyên tắc quản trị công ty; d) Hỗ trợ công ty trong xây dựng quan hệ cổ đông và bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của cổ đông; đ) Hỗ trợ công ty trong việc tuân thủ đúng các nghĩa vụ cung cấp thông tin, công khai hóa thông tin và thủ tục hành chính; e) Quyền và nghĩa vụ khác theo quy định tại Điều lệ công ty
6 Chủ tịch Hội đồng quản trị có thể bị bãi miễn theo quyết định của Hội đồng quản trị
2.1.2 Sai sót báo cáo tài chính
Theo Trung tâm Chất lượng Kiểm toán (CAQ), sai sót trong báo cáo tài chính xảy ra khi có sự không chính xác so với các chuẩn mực kế toán chung được chấp nhận Những sai sót này có thể do lỗi cố ý hoặc vô ý và cần được điều chỉnh thông qua việc báo cáo lại.
CÁC LÝ THUYẾT NỀN TẢNG GIẢI THÍCH ẢNH HƯỞNG CỦA HỘI ĐỒNG QUẢN TRỊ ĐẾN SAI SÓT SỐ LIỆU TRÊN BÁO CÁO TÀI CHÍNH
2.2.1 Lý thuyết người đại diện (Agency theory)
Lý thuyết đại diện, được phát triển bởi Alchian và Demsetz vào năm 1972 và sau đó bởi Jensen và Meckling vào năm 1976, cho rằng trong các công ty cổ phần, cổ đông ủy thác việc quản lý cho người đại diện, tức là ban giám đốc, để tối đa hóa lợi ích của cả hai bên Tuy nhiên, người quản lý có thể không luôn hành động vì lợi ích tốt nhất của cổ đông, dẫn đến xung đột lợi ích trong mối quan hệ đại diện Mối quan hệ này cũng tồn tại giữa các cấp quản lý trong hệ thống phân quyền, với sự giám sát của Hội đồng quản trị đối với hoạt động của ban giám đốc, đặc biệt là trong việc lập và trình bày báo cáo tài chính Do đó, Hội đồng quản trị có thể ảnh hưởng đến các sai sót trong báo cáo tài chính của công ty.
Lý thuyết này nhấn mạnh vai trò thiết yếu của Hội đồng quản trị trong việc giám sát hoạt động của Ban Giám đốc, đồng thời cho thấy ảnh hưởng gián tiếp của Hội đồng quản trị đối với các sai sót trong báo cáo tài chính.
2.2.2 Lý thuyết chi phí sở hữu (Proprietary Costs Theory)
Lý thuyết chi phí sở hữu, được đề xuất bởi Verrecchia và Wagenhofer, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cân nhắc giữa lợi ích và chi phí khi công bố thông tin Các nhà quản lý doanh nghiệp thường lo ngại rằng việc công bố thông tin không cần thiết hoặc quá chi tiết có thể làm giảm tính cạnh tranh của công ty, vì đối thủ và các bên liên quan có thể tận dụng thông tin này để gây hại Do đó, họ có xu hướng công bố thông tin không đầy đủ hoặc không chính xác.
Desai, 1971, Giner, 1995) Do vậy, cần có sự kiểm soát của người chủ sở hữu mà đại diện là Hội đồng quản trị
Lý thuyết chi phí sở hữu chỉ ra rằng Ban Giám đốc có thể có động cơ gây ra sai sót trong báo cáo tài chính Vì vậy, việc thành lập một Hội đồng quản trị hiệu quả là rất quan trọng để giám sát các hoạt động của Ban Giám đốc.
CHƯƠNG 3: PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
QUY TRÌNH NGHIÊN CỨU
Bài nghiên cứu áp dụng phương pháp nghiên cứu định lượng nhằm kiểm tra tính chính xác của lý thuyết khoa học đã đề ra Quy trình này được thiết kế để thực hiện việc kiểm định lý thuyết một cách hệ thống và khoa học.
Bước 1: Xác định khe hổng nghiên cứu => Xây dựng câu hỏi nghiên cứu
Sau khi thực hiện tổng quan nghiên cứu, tác giả xác định vấn đề nghiên cứu và khe hổng trong lĩnh vực này, từ đó xác định vấn đề cần nghiên cứu trong chương 1 Dựa trên vấn đề nghiên cứu đã được xác định, tác giả xây dựng mục tiêu cụ thể và câu hỏi nghiên cứu, được trình bày rõ ràng trong phần mở đầu của bài viết.
Bước 2: Tổng hợp lý thuyết => Xây dựng mô hình, giả thuyết nghiên cứu
Dựa trên tổng quan các nghiên cứu trước đó, tác giả đã phát triển một mô hình nghiên cứu nhằm phân tích ảnh hưởng của các đặc tính của Hội đồng quản trị đến sự sai sót trong báo cáo tài chính, cùng với việc đề xuất các giả thuyết nghiên cứu liên quan.
Bước 3: Xây dựng và kiểm định thang đo
Thang đo được xây dựng dựa vào các nghiên cứu trước về Hội đồng quản trị và sai sót số liệu trên báo cáo tài chính
Bước 4: Kiểm định mô hình, giả thuyết
Tác giả kiểm định mô hình, giả thuyết bằng phân tích tương quan (correlation analysis), kiểm định Independent t-test và kiểm định Mann-Whitney, phân tích hồi quy Logistic
Khe hổng => Câu hỏi nghiên cứu
Lý thuyết => Mô hình, giả thuyết
Xây dựng thang đoKiểm định thang đoKiểm định mô hình, giả thuyết
MÔ HÌNH NGHIÊN CỨU VÀ GIẢ THUYẾT NGHIÊN CỨU
Thông qua tổng quan nghiên cứu trong và ngoài nước đã trình bày tại phần trên, tác giả tiến hành xây dựng giả thuyết cho nghiên cứu
3.2.1.1 Sai sót trên báo cáo tài chính và quy mô Hội đồng quản trị
Nghiên cứu cho thấy rằng quy mô Hội đồng quản trị ảnh hưởng đến hiệu quả kiểm soát; một số ít nghiên cứu chỉ ra rằng Hội đồng quá nhỏ có thể gây tác động tiêu cực, trong khi nhiều tác giả như Jensen (1993) và Yermack (1996) cho rằng Hội đồng quá lớn sẽ dẫn đến khó khăn trong giao tiếp và giảm tính trách nhiệm Các nghiên cứu trong nước cũng hỗ trợ kết luận này, như của Đỗ Thị Như Quỳnh (2012) và Hồ Mỹ Hòa (2013) Dựa trên những kết quả này, tác giả phát triển giả thuyết H1.
Các doanh nghiệp với quy mô Hội đồng quản trị lớn hơn có xu hướng dễ mắc sai sót trong báo cáo tài chính Điều này cho thấy rằng sự phức tạp trong quản lý và giao tiếp giữa các thành viên có thể ảnh hưởng đến độ chính xác của các số liệu tài chính Việc tối ưu hóa quy mô Hội đồng quản trị có thể giúp giảm thiểu rủi ro này và nâng cao tính minh bạch trong báo cáo tài chính.
3.2.1.2 Sai sót trên báo cáo tài chính và tỷ lệ thành viên Hội đồng quản trị không điều hành
Nghiên cứu về sai sót trong báo cáo tài chính và vai trò của các thành viên Hội đồng quản trị không điều hành cho thấy một mối quan hệ nghịch giữa hai yếu tố này Hầu hết các nghiên cứu trong và ngoài nước, như Beasley (1996), Klein (2002), Agrawal và Chadha (2005), Uzun et al (2004), Gul và Leung (2004), Dahya và McConnell (2005), Peyer và Perry (2005), và Smaili (2013), đều khẳng định rằng sự hiện diện của các thành viên không điều hành có thể giảm thiểu sai sót trong báo cáo tài chính.
(2014) Dựa vào các nghiên cứu đó tác giả xây dựng giả thuyết H2 như sau:
Nghiên cứu cho thấy rằng các doanh nghiệp với tỷ lệ phần trăm thành viên Hội đồng quản trị không điều hành cao hơn có khả năng giảm thiểu sai sót trong báo cáo tài chính Điều này cho thấy vai trò quan trọng của sự độc lập trong Hội đồng quản trị, góp phần nâng cao tính chính xác và minh bạch của thông tin tài chính.
3.2.1.3 Sai sót trên báo cáo tài chính và số lượng thành viên có quan hệ thân tộc trong Hội đồng quản trị
Nghiên cứu cho thấy mối quan hệ thân tộc giữa các thành viên trong Hội đồng quản trị có thể dẫn đến sự thiếu minh bạch trong thông tin tài chính được công bố, như đã chỉ ra bởi các tác giả Ghazali và Weetman (2006), Haniffa và Cooke (2002), và Matousi (2011) Dựa trên những phát hiện này, tác giả xây dựng giả thuyết H3.
Giả thuyết H3 cho rằng, các doanh nghiệp có nhiều thành viên trong Hội đồng quản trị có quan hệ thân tộc sẽ có nguy cơ cao hơn về việc sai sót số liệu trong báo cáo tài chính Sự hiện diện của các mối quan hệ gia đình có thể dẫn đến xung đột lợi ích, ảnh hưởng đến tính minh bạch và độ chính xác của thông tin tài chính Do đó, việc giảm thiểu các mối quan hệ thân tộc trong Hội đồng quản trị có thể giúp cải thiện chất lượng báo cáo tài chính của doanh nghiệp.
3.2.1.4 Sai sót trên báo cáo tài chính và nhiệm kỳ của thành viên Hội đồng quản trị không điều hành
Nghiên cứu của các tác giả Del Guercio, Dann và Partch (2003), Matousi (2011), và Nikos Vafeas (2003) chỉ ra rằng nhiệm kỳ dài của thành viên Hội đồng quản trị có thể làm giảm tính độc lập của họ, dẫn đến nguy cơ sai sót trong báo cáo tài chính Dựa trên những phát hiện này, tác giả đề xuất giả thuyết H4 về mối quan hệ giữa nhiệm kỳ của thành viên Hội đồng quản trị không điều hành và khả năng xảy ra sai sót trong báo cáo tài chính.
Giả thuyết H4 cho rằng nhiệm kỳ kéo dài của các thành viên Hội đồng quản trị không điều hành có thể dẫn đến việc gia tăng khả năng sai sót trong số liệu báo cáo tài chính.
3.2.1.5 Sai sót trên báo cáo tài chính và sự kiêm nhiệm của Chủ tịch Hội đồng quản trị và giám đốc điều hành
Dựa vào các nghiên cứu của Jensen (1993), Agrawal và Chadha (2005), Efendi (2007), Smaili (2013), Đỗ Thị Như Quỳnh (2012) và Hồ Mỹ Hòa (2013), tác giả nhận định rằng sự kiêm nhiệm giữa giám đốc điều hành và thành viên Hội đồng quản trị có ảnh hưởng tích cực đến việc giảm thiểu sai sót trong báo cáo tài chính Do đó, giả thuyết H5 được đưa ra để phản ánh mối liên hệ này.
Giả thuyết H5 cho rằng việc kiêm nhiệm chức vụ Giám đốc điều hành và Chủ tịch Hội đồng quản trị có thể dẫn đến gia tăng khả năng sai sót trong báo cáo tài chính Sự kết hợp này có thể tạo ra xung đột lợi ích và giảm tính minh bạch trong quản lý, từ đó ảnh hưởng đến độ tin cậy của các số liệu tài chính.
3.2.1.6 Sai sót trên báo cáo tài chính và thành viên Hội đồng quản trị có chuyên môn Kế toán, Tài chính
Nghiên cứu của Carcello et al (2002) và Chtourou et al đã chỉ ra rằng ban giám đốc có kiến thức tài chính đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả quản lý và giám sát.
Nghiên cứu của Xie et al (2001) và (2003) chỉ ra rằng chuyên môn tài chính mang lại lợi ích cho các thành viên Hội đồng quản trị trong việc hiểu rõ hơn về báo cáo tài chính và các vấn đề liên quan Do đó, giả thuyết H6 được đề xuất.
Giả thuyết H6 cho rằng sự gia tăng số lượng thành viên trong hội đồng quản trị có chuyên môn tài chính sẽ dẫn đến việc giảm thiểu sai sót trong báo cáo tài chính Điều này chỉ ra rằng, khi hội đồng quản trị có nhiều chuyên gia tài chính, khả năng kiểm soát và đánh giá thông tin tài chính sẽ được cải thiện, từ đó nâng cao độ chính xác của các số liệu báo cáo.
Các yếu tố trong giả thuyết nghiên cứu sẽ trình bày ở phần sau
Dựa vào các giả thuyết đã có, tác giả tiến hành xây dựng mô hình được như sau:
Hình 2.1: Mô hình nghiên cứu
Mô hình nghiên cứu trong đề tài này khắc phục những hạn chế của các nghiên cứu trước đó, như đã nêu trong phần khe hổng nghiên cứu Biến phụ thuộc được xác định là yếu tố sai sót trong dữ liệu báo cáo tài chính, phản ánh thực trạng nghiêm trọng về chất lượng báo cáo tài chính Đồng thời, biến độc lập được xác định là các đặc tính của Hội.
Bảng 2.1: Mô tả các biến và phương pháp tính
Biến Mô tả Đặc tính Cách thức đo lường Kỳ vọng Biến độc lập
Board size Quy mô Hội đồng quản trị Định lượng
Số lượng thành viên trong Hội đồng quản trị
Tỷ lệ thành viên không điều hành trong Hội đồng quản trị Định lượng
Số thành viên Hội đồng quản trị không điều hành trên tổng số thành viên
Thành viên Hội đồng quản trị có mối quan hệ thân tộc Định lượng
Số thành viên Hội đồng quản trị có mối quan hệ thân tộc
Nhiệm kỳ của thành viên Hội đồng quản trị không điều hành Định lượng
Trung bình nhiệm kỳ của các thành viên Hội đồng quản trị không điều hành
Sự kiêm nhiệm giữa Giám đốc điều hành và Chủ tịch Hội đồng quản trị Định tính
Là biến nhị phân, nhận giá trị bằng 1 nếu có kiêm nhiệm và giá trị 0 nếu ngược lại
Thành viên Hội đồng quản trị có chuyên môn tài chính Định lượng
Số lượng thành viên Hội đồng quản trị có chuyên môn tài chính
Misstatement Sai sót số liệu trên báo cáo tài chính Định tính
Biến nhị phân này nhận giá trị 1 khi kiểm toán viên phát hiện sai sót số liệu trọng yếu trong báo cáo tài chính trước kiểm toán, và giá trị 0 nếu không có sai sót nào được phát hiện.
Gowth Tốc độ phát triển Định lượng
Tỷ lệ phần trăm thay đổi tổng tài sản năm trước năm thu thập dữ liệu
Debts Tỷ số nợ Định lượng
Tỷ số nợ trên tổng tài sản (+)
Size Quy mô công ty Định lượng Ln tổng tài sản (+)
- Sai sót số liệu trên báo cáo tài chính (Misstatement)
CHỌN MẪU VÀ THU THẬP DỮ LIỆU
3.3.1 Xác định mẫu nghiên cứu
Mẫu nghiên cứu của bài viết này tương tự như phương pháp xác định mẫu của Abbott (2002) trong việc phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến sai sót báo cáo tài chính Cụ thể, mẫu được chọn bao gồm các cặp công ty có và không có báo cáo tài chính bị phát hiện sai sót trọng yếu bởi kiểm toán viên, và những sai sót này đã được điều chỉnh trong báo cáo tài chính sau kiểm toán Để xác định mức sai sót trọng yếu, tác giả đã tham khảo mẫu A710, nhằm xác định mức trọng yếu kế hoạch và thực tế trong hệ thống chương trình kiểm toán.
Để đảm bảo tính tổng quát trong việc xác định mức trọng yếu, tác giả không chỉ dựa vào một tiêu chí mà xem xét cả bốn tiêu chí: lợi nhuận trước thuế, doanh thu, vốn chủ sở hữu và tổng tài sản Cụ thể, tỷ lệ sai sót được coi là trọng yếu lần lượt là 7,5% lợi nhuận trước thuế, 1,75% doanh thu, 3% vốn chủ sở hữu và 1,5% tổng tài sản Các tỷ lệ này được xác định từ trung bình của mức cao nhất và thấp nhất trong hướng dẫn của VACPA (2013) Việc sử dụng các tỷ lệ này giúp tác giả có được số lượng doanh nghiệp tương đương giữa hai nhóm ngành Nếu kiểm toán viên phát hiện sai sót trọng yếu trong báo cáo tài chính trước kiểm toán dựa trên bất kỳ tiêu chí nào trong bốn tiêu chí này, doanh nghiệp đó sẽ được xếp vào nhóm có sai sót trọng yếu Các công ty trong nhóm đối ứng sẽ tương đồng với nhóm sai sót về ngành nghề.
Nhóm doanh nghiệp sai sót trọng yếu là những doanh nghiệp có sự chênh lệch giữa số liệu trên báo cáo tài chính sau kiểm toán và trước kiểm toán trong khoảng thời gian từ 2011 đến 2014, với các khoản mục cụ thể bị ảnh hưởng.
Lợi nhuận trước thuế: tỷ lệ chênh lệch ≥ 7,5%;
Doanh thu: tỷ lệ chênh lệch ≥ 1,75%;
Vốn chủ sở hữu: tỷ lệ chênh lệch ≥ 3%;
Tổng tài sản: tỷ lệ chênh lệch ≥ 1,5%;
Nhóm doanh nghiệp đối ứng bao gồm các doanh nghiệp cùng ngành với nhóm doanh nghiệp có sai sót, nhưng không phải là những doanh nghiệp sai sót đó Trong giai đoạn 2011-2014, tất cả 4 khoản mục được liệt kê đều không có chênh lệch hoặc chỉ có chênh lệch nhỏ hơn tỷ lệ đã nêu.
Tác giả áp dụng cấu trúc phân ngành 4 cấp theo tiêu chuẩn ICB (Industry Classification Benchmark) để phân loại các doanh nghiệp niêm yết Phương pháp này đã được Stockbiz sử dụng nhằm tạo sự đồng bộ trong việc sắp xếp các doanh nghiệp trên sàn giao dịch chứng khoán tại thành phố Hồ Chí Minh và Hà Nội.
Dữ liệu mẫu nghiên cứu được thu thập từ báo cáo tài chính và báo cáo thường niên của doanh nghiệp, được cung cấp bởi các trang web như CafeF (http://cafef.vn/) và Sở giao dịch chứng khoán TP.HCM (http://www.hsx.vn/).
3.3.2 Quy trình chọn mẫu nghiên cứu Để chọn được mẫu nghiên cứu (gồm mẫu gian lận và mẫu đối ứng), tác giả thực hiện theo quy trình sau:
Tác giả bắt đầu bằng cách xác định đám đông nghiên cứu, bao gồm tất cả các công ty niêm yết trên sàn giao dịch chứng khoán Hồ Chí Minh và Hà Nội trong khoảng thời gian bốn năm từ 2011 đến 2014.
Bước 2: Tiến hành thu thập dữ liệu liên quan đến tổng tài sản, vốn chủ sở hữu, doanh thu, lợi nhuận trước thuế trước và sau kiểm toán của các công ty niêm yết tại HOSE và HNX trong khoảng thời gian từ năm 2011 đến 2014.
- Bước 3 : Tính toán chênh lệch các tiêu chí trước và sau kiểm toán theo công thức:
Chênh lệch tổng tài sản = |𝑇ổ𝑛𝑔 𝑡à𝑖 𝑠ả𝑛 𝑡𝑟ướ𝑐 𝑘𝑖ể𝑚 𝑡𝑜á𝑛 − 𝑇ổ𝑛𝑔 𝑡à𝑖 𝑠ả𝑛 𝑠𝑎𝑢 𝑘𝑖ể𝑚 𝑡𝑜á𝑛|
Chênh lệch vốn chủ sở hữu
Chênh lệch doanh thu = |𝐷𝑜𝑎𝑛ℎ 𝑡ℎ𝑢 𝑡𝑟ướ𝑐 𝑘𝑖ể𝑚 𝑡𝑜á𝑛 − 𝐷𝑜𝑎𝑛ℎ 𝑡ℎ𝑢 𝑠𝑎𝑢 𝑘𝑖ể𝑚 𝑡𝑜á𝑛|
Chênh lệch lợi nhuận trước thuế
Bước 4: Xác định nhóm mẫu sai sót và nhóm mẫu đối ứng theo các nguyên tắc đã nêu ở phần trước Trước khi lựa chọn mẫu đối ứng, tác giả cần phân ngành dựa trên phân ngành của Stockbiz.
Bước 5 là thu thập dữ liệu quan trọng liên quan đến mẫu gian lận và mẫu đối ứng, bao gồm tổng nợ, quy mô Hội đồng quản trị và tốc độ phát triển của doanh nghiệp.
- Bước 6 : Loại bỏ các doanh nghiệp không đủ dữ liệu để thực hiện bước phân tích tiếp theo và chốt lại mẫu
Số lượng niêm yết trên HOSE và HNX đến 15/8/2015 678
Trừ: Số lượng công ty niêm yết sau năm 2011 78
Trừ: Số lượng công ty thiếu dữ liệu 88
Trừ: Số lượng công ty bị loại khi đối chiếu 2 nhóm mẫu 80
Tổng số công ty được quan sát 432
Tính đến ngày 15/8/2015, có 678 công ty niêm yết cổ phiếu trên hai sàn giao dịch Sau khi loại bỏ 78 công ty niêm yết sau năm 2011 và 88 công ty thiếu dữ liệu, còn lại 512 công ty, trong đó có 280 công ty không có sai sót trọng yếu và 232 công ty có sai sót Tác giả đã tiến hành đối chiếu hai nhóm công ty này theo từng ngành, tạo ra mẫu gồm 216 công ty thuộc nhóm công bố báo cáo tài chính trước kiểm toán có sai sót trọng yếu và 216 công ty thuộc nhóm đối ứng.
PHÂN TÍCH DỮ LIỆU
Trình tự nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến sai sót số liệu trên báo cáo tài chính được thực hiện qua các bước sau đây:
Phân tích tương quan là bước đầu tiên trong quá trình nghiên cứu, giúp xác định các biến có mối quan hệ thống kê ý nghĩa với Misstatement, đồng thời phát hiện dấu hiệu của hiện tượng đa cộng tuyến giữa các biến độc lập.
- Bước 2: Kiểm định Independent t-test và kiểm định Mann-Whitney
- Bước 3: Phân tích hồi quy Logistic
Tác giả áp dụng mô hình hồi quy Binary Logistic để phân tích ảnh hưởng của các đặc tính Hội đồng quản trị đối với sai sót số liệu trong báo cáo tài chính Mô hình này sử dụng biến phụ thuộc nhị phân để ước lượng xác suất xảy ra của một sự kiện dựa trên các biến độc lập Khi biến phụ thuộc chỉ có hai giá trị (0 và 1), việc phân tích phải sử dụng hồi quy Binary Logistic thay vì hồi quy thông thường (Xem thêm về mô hình Binary Logistic tại phụ lục 2).
Dựa vào những nội dung đã trình bày, tác giả xây dựng phương trình hồi quy Binary Logistic như sau:
𝑃(𝑀𝑖𝑠𝑠𝑡𝑎𝑡𝑒𝑚𝑒𝑛𝑡=0)= β0+ β1Board size + β2Outside + β3Family + β4Out tenure
+ β5Duality + β6 Expertise + β7 Growth + β8Debts + β9Size
- Board size, Outside, Family, Out tenure, Duality, Expertise là các biến độc lập;
- Growth, Debts, Size là các biến kiểm soát;
- β0 là hằng số hồi quy;
- β1, β2,… β9 là trọng số hồi quy;
- P (Misstatement=1): xác suất xảy ra sai sót số liệu trọng yếu trên báo cáo tài chính;
- P (Misstatement=0): xác suất không có sai sót số liệu trọng yếu trên báo cáo tài chính;
- Ln: Log của cơ số e (e=2,714).