Cơ sở lý luận về quản trị rủi ro lãi suất của các Ngân hàng Thương mại
Tổng quan về rủi ro lãi suất tại Ngân hàng thương mại
According to Timothi W Koch in his 1995 work on Bank Management at the University of South Carolina, interest rate risk refers to the potential fluctuations in net interest income and the market value of a bank's capital that arise from changes in interest rates.
Interest rate risk refers to the potential for a decline in the value of income-generating assets due to fluctuations in market interest rates, as defined by Thomas P Fitch in the Dictionary of Banking Terms (1997).
Rủi ro lãi suất là một loại rủi ro tài chính xảy ra khi có sự biến động trong lãi suất thị trường, ảnh hưởng đến giá trị tài sản và thu nhập của ngân hàng Sự thay đổi này có thể dẫn đến tổn thất đáng kể, làm giảm lợi nhuận và khả năng thanh khoản của các tổ chức tài chính.
Thứ nhất, khi xuất hiện sự không cân xứng về kỳ hạn giữa Tài sản Nợ và
Tài sản Có có thể đối mặt với hai tình huống rủi ro liên quan đến kỳ hạn Thứ nhất, khi kỳ hạn của Tài sản Có lớn hơn Tài sản Nợ, ngân hàng huy động vốn ngắn hạn để cho vay và đầu tư dài hạn, dẫn đến rủi ro nếu lãi suất huy động tăng trong khi lãi suất cho vay không thay đổi Thứ hai, nếu kỳ hạn của Tài sản Có nhỏ hơn Tài sản Nợ, ngân hàng huy động vốn dài hạn để cho vay và đầu tư ngắn hạn, rủi ro sẽ xảy ra nếu lãi suất huy động giữ nguyên trong khi lãi suất cho vay giảm.
Các ngân hàng thường áp dụng lãi suất khác nhau trong huy động vốn và cho vay Khi ngân hàng huy động vốn với lãi suất cố định để cho vay với lãi suất biến đổi, rủi ro lãi suất sẽ xuất hiện khi lãi suất giảm, dẫn đến chi phí không đổi nhưng thu nhập từ lãi giảm, làm giảm lợi nhuận Ngược lại, nếu ngân hàng huy động với lãi suất biến đổi để cho vay với lãi suất cố định, rủi ro lãi suất sẽ xảy ra khi lãi suất tăng, khiến chi phí lãi tăng trong khi thu nhập lãi không thay đổi, cũng dẫn đến giảm lợi nhuận.
Sự không phù hợp giữa khối lượng vốn huy động và sử dụng để cho vay dẫn đến giảm lợi nhuận cho ngân hàng Cụ thể, khi ngân hàng huy động 100 tỷ đồng với lãi suất 1%/tháng trong 6 tháng, chi phí lãi là 6 tỷ đồng Tuy nhiên, nếu ngân hàng chỉ cho vay 60 tỷ đồng với lãi suất 1.2%/tháng trong cùng kỳ hạn, thu nhập lãi chỉ đạt 4.32 tỷ đồng Do đó, ngân hàng mất 1.68 tỷ đồng lợi nhuận do không sử dụng hết nguồn vốn huy động để cho vay.
Ngân hàng thường gặp khó khăn trong việc cân đối thời hạn giữa nguồn vốn huy động và nguồn vốn cho vay Ví dụ, khi ngân hàng huy động 100 tỷ đồng với lãi suất 1%/tháng trong 6 tháng, chi phí lãi suất sẽ là 6 tỷ đồng Tuy nhiên, nếu ngân hàng cho vay 100 tỷ đồng với lãi suất 1.2%/tháng trong 3 tháng, thu nhập lãi suất chỉ đạt 3.6 tỷ đồng Sự không phù hợp về thời hạn này dẫn đến việc ngân hàng giảm lợi nhuận 2.4 tỷ đồng.
Vào thứ năm, do sự không khớp giữa tỷ lệ lạm phát dự kiến và thực tế, vốn của ngân hàng không được bảo toàn sau khi cho vay Ví dụ, nếu lãi suất cho vay dự kiến là 8%, với lãi suất thực là 3% và tỷ lệ lạm phát dự kiến là 5%, nhưng tỷ lệ lạm phát thực tế lại là 7%, thì lãi suất thực mà ngân hàng nhận được chỉ còn 1%.
1.1.3 Phân loại rủi ro và ảnh hưởng của rủi ro lãi suất đối với NHTM
Rủi ro về giá (price risk) xảy ra khi lãi suất thị trường tăng, dẫn đến giảm giá trị thị trường của trái phiếu và các khoản vay với lãi suất cố định mà ngân hàng đang nắm giữ Khi lãi suất định kỳ (coupon) đã được ấn định trước, sự gia tăng lãi suất thị trường làm cho lãi suất của các tài sản này trở nên thấp hơn, từ đó gây ra sự giảm giá Đặc biệt, những trái phiếu và khoản vay có thời gian đáo hạn dài sẽ chịu mức giảm giá lớn hơn Nếu ngân hàng quyết định bán các tài sản này, họ sẽ phải chấp nhận tổn thất do giá trị bị giảm so với trước đây.
Khi lãi suất thị trường giảm, giá trị trái phiếu và các khoản cho vay với lãi suất cố định mà ngân hàng nắm giữ sẽ tăng lên, vì lãi suất định kỳ của chúng đã được ấn định trước Các trái phiếu cũ và khoản vay có lãi suất cao trở nên hấp dẫn hơn khi lãi suất thị trường giảm Đặc biệt, trái phiếu và khoản vay có thời gian đáo hạn dài sẽ có mức tăng giá cao hơn Ngược lại, khi lãi suất thị trường tăng, giá trị của trái phiếu và các khoản cho vay với lãi suất cố định sẽ giảm.
Rủi ro tái tài trợ là nguy cơ mà lợi nhuận của ngân hàng có thể giảm do chi phí tái huy động vốn cao hơn lãi suất từ các khoản đầu tư, đặc biệt khi kỳ hạn của tài sản đầu tư dài hơn kỳ hạn của vốn huy động Ví dụ, khi ngân hàng cho vay một khoản tiền với lãi suất cố định 10% trong 2 năm, nhưng lại huy động vốn với lãi suất 9% trong 1 năm, ngân hàng sẽ thu được lợi nhuận chênh lệch 1% trong năm đầu tiên Tuy nhiên, sau năm đầu tiên, ngân hàng cần vay thêm một khoản để hoàn trả vốn vay ngắn hạn, dẫn đến rủi ro tái tài trợ nếu lãi suất thị trường tăng cao.
Ngân hàng có thể thu được lợi nhuận năm thứ hai nếu lãi suất thị trường giữ nguyên, mặc dù khoản cho vay có thời hạn dài hơn so với nguồn tiền huy động.
Lãi suất thị trường biến động liên tục, khiến ngân hàng phải đối mặt với rủi ro lãi suất Nếu sang năm thứ hai, lãi suất huy động vốn chỉ đạt 11%, ngân hàng sẽ chịu lỗ 1% và lợi nhuận tổng cộng của hai năm sẽ bằng 0 Hơn nữa, nếu lãi suất năm thứ hai cao hơn 11%, ngân hàng sẽ thua lỗ cả hai năm Do đó, trong mọi trường hợp, nếu ngân hàng duy trì tài sản có kỳ hạn dài hơn tài sản nợ, rủi ro lãi suất trong việc tái tài trợ tài sản nợ luôn hiện hữu Rủi ro này sẽ trở thành thực tế nếu lãi suất huy động vốn trong những năm tiếp theo cao hơn lãi suất đầu tư tín dụng dài hạn.
Rủi ro tái đầu tư xuất hiện khi lãi suất thị trường giảm, buộc ngân hàng phải đầu tư vào các tài sản mới với mức sinh lời thấp hơn Sau năm đầu tiên, nếu ngân hàng thu được lợi nhuận 1% từ tài sản có kỳ hạn 1 năm, họ sẽ có một khoản tiền nhàn rỗi để cho vay với lãi suất thị trường Tuy nhiên, nếu sang năm thứ hai, lãi suất tái đầu tư giảm xuống còn 8%, ngân hàng sẽ chịu lỗ do chênh lệch lãi suất là -1% Kết quả là, sau hai năm, lợi nhuận của ngân hàng bằng 0, cho thấy rủi ro về lãi suất tái đầu tư trong trường hợp kỳ hạn tài sản ngắn hơn kỳ hạn nguồn tiền.
Có ngắn hơn kỳ hạn của tài sản Nợ
Trong quản trị tài sản - nợ, rủi ro lãi suất là thách thức lớn nhất và là mối quan tâm hàng đầu của các nhà quản trị ngân hàng Sự thay đổi lãi suất ảnh hưởng đến nguồn thu nhập từ tài sản và chi phí cho nguồn vốn Ngoài ra, lãi suất cũng tác động đến giá trị thị trường của tài sản và nợ, từ đó ảnh hưởng đến giá trị vốn chủ sở hữu của ngân hàng (Rose, 2001).
1.1.4 Đo lường rủi ro lãi suất của Ngân hàng thương mại
Tổng quan về Quản trị rủi ro lãi suất tại Ngân hàng thương mại
Quản trị rủi ro lãi suất là quy trình mà các ngân hàng thiết lập nhằm nhận diện, đo lường và kiểm soát những tổn thất có thể xảy ra đối với thu nhập do biến động lãi suất Mục tiêu của quản trị rủi ro này là phát triển các chiến lược và chính sách, cũng như áp dụng các công cụ để giảm thiểu tối đa ảnh hưởng tiêu cực của biến động lãi suất đến thu nhập ngân hàng một cách toàn diện và liên tục.
Mục tiêu chính của quản trị rủi ro lãi suất là giảm thiểu tác động tiêu cực của biến động lãi suất đến thu nhập ngân hàng, đảm bảo mức thu nhập ổn định bất chấp sự thay đổi của lãi suất Ngân hàng cần bảo vệ tài sản, vị thế kinh doanh và các hoạt động của mình khỏi tổn thất có thể ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh và sự tồn tại Để đạt được điều này, ngân hàng cần tập trung vào các bộ phận nhạy cảm với lãi suất trong danh mục tài sản có và tài sản nợ, thường là các tài sản sinh lời như khoản cho vay và đầu tư, cũng như các khoản tiền huy động và vay trên thị trường tiền tệ.
1.2.2 Các nhân tố ảnh hưởng đến quản trị rủi ro lãi suất trong hoạt động kinh doanh ngân hàng
Nhân tố bên ngoài ngân hàng bao gồm môi trường kinh tế vĩ mô, khung pháp lý liên quan đến quản trị rủi ro lãi suất từ Ngân hàng Nhà nước, và địa bàn hoạt động của ngân hàng Những yếu tố này đóng vai trò quan trọng trong việc định hình chiến lược và hiệu quả hoạt động của ngân hàng.
- Nhân tố bên trong Ngân hàng:
+ Trình độ của nhân đội ngũ quản trị viên, nhân viên ngân hàng
+Ý chí của lãnh đạo đơn vị
1.2.3 Quy trình quản trị rủi ro lãi suất
Quản trị rủi ro là một quy trình khoa học và hệ thống nhằm nhận diện, kiểm soát và giảm thiểu tổn thất từ rủi ro, đồng thời chuyển hóa rủi ro thành cơ hội thành công Quy trình này bao gồm các bước như nhận dạng, phân tích, đo lường, kiểm soát phòng ngừa và tài trợ cho rủi ro.
Nhận dạng rủi ro là bước đầu tiên và quan trọng trong quản trị rủi ro, bao gồm việc xác định liên tục và có hệ thống các hoạt động kinh doanh của ngân hàng Quá trình này đòi hỏi việc theo dõi, xem xét và nghiên cứu môi trường hoạt động để thống kê tất cả các loại rủi ro, đồng thời dự báo những rủi ro mới có thể phát sinh trong tương lai Từ đó, ngân hàng có thể triển khai các biện pháp kiểm soát và tài trợ phù hợp cho từng loại rủi ro.
Phân tích rủi ro là quá trình xác định nguyên nhân gây ra rủi ro nhằm đưa ra các biện pháp phòng ngừa hiệu quả Bằng cách tìm hiểu các nguyên nhân và tác động của chúng, chúng ta có thể điều chỉnh các yếu tố này để giảm thiểu rủi ro một cách tối ưu.
Đo lường rủi ro là quá trình quan trọng trong quản lý rủi ro, bao gồm việc nhận dạng, phân tích và đo lường các rủi ro Để thực hiện điều này, cần thu thập dữ liệu, lập ma trận đo lường và tiến hành phân tích, đánh giá Đánh giá mức độ quan trọng của rủi ro đối với ngân hàng dựa trên hai tiêu chí chính: tần suất xuất hiện và biên độ của rủi ro, trong đó biên độ rủi ro thể hiện mức độ nghiêm trọng của tổn thất, đóng vai trò quyết định trong quá trình ra quyết định.
Kiểm soát rủi ro là yếu tố cốt lõi trong quản trị rủi ro, nhằm ngăn ngừa và giảm thiểu tổn thất cho ngân hàng Việc này bao gồm việc áp dụng các biện pháp, kỹ thuật và chiến lược hiệu quả để phòng tránh những ảnh hưởng không mong muốn Các biện pháp kiểm soát rủi ro có thể bao gồm phòng tránh rủi ro, ngăn ngừa tổn thất, chuyển giao rủi ro, đa dạng hóa rủi ro và quản trị thông tin.
Khi rủi ro xảy ra, việc đầu tiên là theo dõi và xác định chính xác những tổn thất về tài sản, nguồn nhân lực hoặc giá trị pháp lý Sau đó, cần thiết lập các biện pháp tài trợ phù hợp, có thể chia thành hai nhóm: tự khắc phục và chuyển giao rủi ro.
Sự cần thiết quản trị rủi ro lãi suất tại NHTM
Trong nền kinh tế thị trường, rủi ro kinh doanh, đặc biệt là rủi ro lãi suất trong ngân hàng, là điều không thể tránh khỏi và ngày càng phức tạp, gây tổn thất tài sản cho ngân hàng như mất vốn cho vay và gia tăng chi phí hoạt động Những rủi ro này có thể dẫn đến thua lỗ, phá sản, ảnh hưởng tiêu cực đến khách hàng và giảm niềm tin của công chúng vào hệ thống ngân hàng, từ đó làm suy thoái nền kinh tế, tăng giá cả, giảm sức mua và gia tăng thất nghiệp Do đó, quản trị rủi ro lãi suất là rất cần thiết, đặc biệt trong bối cảnh chính sách lãi suất của NHNN có nhiều thay đổi, như quy định trần lãi suất huy động và cơ chế thỏa thuận lãi suất cho vay Xu hướng này tạo ra biến động thường xuyên của lãi suất, đặt các ngân hàng thương mại trước nguy cơ rủi ro lãi suất cao hơn, đòi hỏi sự quan tâm thích đáng từ các nhà quản trị ngân hàng.
Tác động rủi ro lãi suất có thể dẫn đến tổn thất tài sản cho ngân hàng, bao gồm mất vốn cho vay, gia tăng chi phí hoạt động và giảm sút lợi nhuận Những yếu tố này không chỉ làm giảm giá trị tài sản của ngân hàng mà còn có thể dẫn đến thua lỗ hoặc phá sản, ảnh hưởng nghiêm trọng đến uy tín của ngân hàng Hệ quả là người gửi tiền sẽ chịu thiệt hại và các khách hàng vay tiền cũng bị ảnh hưởng.
… làm giảm niềm tin của công chúng vào hệ thống ngân hàng
Rủi ro lãi suất có thể làm giảm uy tín và sự tín nhiệm của ngân hàng, dẫn đến nguy cơ mất thương hiệu Khi một ngân hàng thường xuyên thua lỗ hoặc không đủ khả năng thanh khoản, điều này có thể gây ra cuộc rút tiền ồ ạt, đẩy ngân hàng đến bờ vực phá sản.
Rủi ro lãi suất có thể dẫn đến thua lỗ và phá sản của ngân hàng, ảnh hưởng nghiêm trọng đến hàng ngàn người gửi tiền và doanh nghiệp không được tiếp cận vốn Điều này có thể gây ra suy thoái kinh tế, tăng giá cả, giảm sức mua, gia tăng thất nghiệp và gây rối loạn trật tự xã hội Hơn nữa, sự sụp đổ của một ngân hàng có thể tạo ra hoảng loạn trong hệ thống ngân hàng và tác động tiêu cực đến toàn bộ nền kinh tế.
Để giảm thiểu tác động tiêu cực của rủi ro lãi suất đối với hoạt động ngân hàng, các ngân hàng thương mại cần chú trọng nâng cao công tác quản trị rủi ro lãi suất Việc này sẽ giúp tối ưu hóa hiệu quả trong hoạt động kinh doanh của họ.
Quản trị rủi ro lãi suất đóng vai trò quan trọng trong việc ổn định thu nhập và hạn chế rủi ro cho ngân hàng Nó đảm bảo giá trị vốn, tăng cường tính an toàn và ổn định trong hoạt động kinh doanh, đồng thời giúp ngân hàng phát huy lợi thế cạnh tranh.
Chiến lược quản trị rủi ro lãi suất
Chiến lược là tổng hợp các quyết định về mục tiêu, chính sách và phân bổ nguồn lực nhằm đạt được mục đích dài hạn Nó giúp ngân hàng phát huy điểm mạnh, khắc phục điểm yếu, đồng thời nhận diện cơ hội và vượt qua nguy cơ từ bên ngoài một cách hiệu quả.
Giai đoạn hoạch định chiến lược là bước đầu tiên trong quản trị rủi ro lãi suất, nơi cần phân tích kỹ lưỡng các yếu tố môi trường bên ngoài và bên trong Việc xác định chính xác cơ hội, nguy cơ, điểm mạnh và điểm yếu là rất quan trọng Dựa trên những phân tích này, cần kết hợp và lựa chọn các yếu tố nhằm đảm bảo sự cân đối giữa tài sản.
Có và Tài sản Nợ đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo khả năng thanh toán của ngân hàng, giúp tối đa hóa hoặc ít nhất là duy trì ổn định mức thu nhập từ lãi.
Giai đoạn thực hiện chiến lược trong quản trị rủi ro lãi suất là giai đoạn hành động quan trọng, đòi hỏi xây dựng kế hoạch thiết lập mục tiêu hàng năm và phân bổ chính sách cho các bộ phận liên quan Kế hoạch này cần phản ánh tư duy sâu sắc và ý tưởng sáng tạo, được hình thành từ phân tích kỹ lưỡng môi trường nội bộ và bên ngoài Việc có cái nhìn đúng đắn sẽ giúp đưa ra những quyết định chính xác và kịp thời, từ đó phòng ngừa rủi ro lãi suất hiệu quả trong mọi tình huống.
Giai đoạn đánh giá chiến lược là bước cuối cùng trong quá trình thực hiện, nơi cần phân tích các yếu tố nền tảng của chiến lược hiện tại để tối đa hóa thu nhập và tối thiểu hóa chi phí trong tất cả các hoạt động của ngân hàng.
Trong hoạt động kinh doanh ngân hàng, việc thực hiện chiến lược quản trị rủi ro lãi suất hiệu quả đòi hỏi các nhà quản trị phải xây dựng các chiến lược dài hạn, trung hạn và ngắn hạn một cách cụ thể.
Chiến lược dài hạn trong quản trị nguồn vốn nhằm tối ưu hóa hiệu quả kinh tế, tăng cường huy động vốn để đáp ứng nhu cầu kinh doanh Đồng thời, cần tìm kiếm các lĩnh vực đầu tư hiệu quả để mang lại lợi nhuận cao, tuân thủ các quy chế quản lý của Nhà nước.
Chiến lược trung hạn là yếu tố quan trọng để thực hiện chiến lược dài hạn hiệu quả trong ngành ngân hàng Các nhà quản trị cần điều chỉnh chiến lược này khi lãi suất biến động hàng tháng hoặc hàng quý Để làm điều này, họ có thể sử dụng các công cụ phái sinh như hợp đồng lãi suất kỳ hạn, hợp đồng lãi suất tương lai, hợp đồng hoán đổi lãi suất và hợp đồng quyền chọn lãi suất.
Chiến lược ngắn hạn đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hiệu quả cho chiến lược trung hạn Để ứng phó với sự biến động của lãi suất trong tuần, cần thiết lập kế hoạch mua bán chứng khoán có tính thanh khoản cao.
Nguyên tắc quản trị rủi ro lãi suất theo tiêu chuẩn Basel II
Basel II là hiệp ước quốc tế về tiêu chuẩn an toàn vốn, tăng cường quản trị toàn cầu hóa tài chính cũng như việc khai thác tối đa tiềm năng lợi nhuận và hạn chế rủi ro Đây được xem là giải pháp được đưa ra nhằm nâng cao các tiêu chuẩn của ngân hàng châu Á Basel II đưa ra một loạt các phương pháp lựa chọn, cho phép quyền tự quyết rất lớn trong giám sát hoạt động ngân hàng, quy định tỷ lệ vốn an toàn tối thiểu gắn chặt chẽ với mức độ rủi ro của tài sản ngân hàng, mức độ rủi ro của Tài sản Có có tính đến nhiều yếu tố như độ tín nhiệm của khách hàng, thời hạn khoản vay, độ tập trung của các khoản vay vào một nhóm khách hàng nhất định, quá trình xem xét giám sát của cơ quan quản lý và các quy tắc của thị trường Hiện nay nhiều nước trên thế giới trong đó có Việt Nam đang áp dụng quản trị rủi ro lãi suất theo tiêu chuẩn Basel II Để quản trị rủi ro đạt hiệu quả theo tiêu chuẩn Basel II, Ngân hàng Nhà nước cần:
Để đánh giá các chính sách và quy trình quản lý rủi ro hiệu quả, cần xây dựng các tiêu chí phù hợp với quy mô và mức độ phức tạp của từng Ngân hàng Thương mại Đồng thời, việc chuẩn hóa các quy trình nhận dạng, đo lường và kiểm tra, kiểm soát các loại rủi ro cũng là cần thiết để nâng cao hiệu quả quản lý rủi ro.
Ngân hàng Nhà nước (NHNN) cần điều chỉnh các tỷ lệ quy định liên quan đến việc sử dụng nguồn vốn ngắn hạn cho vay dài hạn nhằm giảm thiểu rủi ro kỳ hạn Cần xem xét tỷ lệ khống chế dư nợ cho vay và chiết khấu giấy tờ để đầu tư, kinh doanh chứng khoán, đồng thời giao quyền quản lý tỷ lệ này cho các ngân hàng thương mại (NHTM) tùy theo đặc thù và quy mô hoạt động NHNN sẽ giám sát việc tuân thủ quy chế tín dụng và các chỉ tiêu an toàn khác, đồng thời yêu cầu các NHTM chú trọng quản trị rủi ro, đặc biệt là rủi ro thanh khoản, với các biện pháp chế tài bắt buộc.
Hiệp ước Basel II khuyến nghị xử lý rủi ro lãi suất trong ngân hàng theo nguyên tắc thứ hai, thay vì yêu cầu vốn cụ thể, điều này đồng nghĩa với việc không có gánh nặng về vốn nhưng cần có quy trình giám sát chặt chẽ Hướng dẫn về rủi ro lãi suất coi hệ thống nội bộ ngân hàng là công cụ chính để đo lường và phản ứng với rủi ro này Để hỗ trợ quản lý rủi ro lãi suất, các ngân hàng cần cung cấp kết quả từ hệ thống đánh giá nội bộ thông qua các biến động lãi suất chuẩn hóa Nếu các chuyên gia giám sát phát hiện ngân hàng không có mức vốn tương xứng với rủi ro lãi suất, họ có quyền yêu cầu ngân hàng giảm thiểu rủi ro hoặc tăng cường vốn nắm giữ, hoặc thực hiện cả hai biện pháp.
Quản trị rủi ro lãi suất thông qua quản trị tài sản nợ - tài sản có
Ngân hàng là một tổ chức phức tạp với nhiều phòng ban cung cấp dịch vụ tiền tệ đa dạng Để đảm bảo sự đồng bộ và thống nhất trong hoạt động, mọi quyết định cần được phối hợp chặt chẽ Tài sản Có và Tài sản Nợ phải được xem xét như một chỉnh thể trong quá trình đánh giá ảnh hưởng đến mục tiêu đề ra, nhằm đảm bảo khả năng sinh lời với mức độ rủi ro chấp nhận được Phương pháp quản lý Tài sản Nợ và Tài sản Có của ngân hàng là quá trình ra quyết định phối hợp và tổng hợp, giúp ngân hàng giảm thiểu rủi ro từ sự thay đổi lãi suất.
Quản trị tài sản nợ
Quản trị Tài sản Nợ là quá trình quản lý nguồn vốn phải trả của ngân hàng, nhằm đảm bảo ngân hàng luôn duy trì đủ vốn cho hoạt động kinh doanh hiệu quả Đồng thời, nó cũng giúp ngân hàng đáp ứng kịp thời nhu cầu thanh khoản với chi phí thấp nhất.
Tài sản Nợ bao gồm các thành phần chính như tài khoản giao dịch, tài khoản phi giao dịch, giấy nợ để huy động vốn, vay vốn trên thị trường tiền tệ, tài khoản hỗn hợp và vay ngắn hạn thông qua hợp đồng mua lại.
Quản trị Tài sản Nợ của ngân hàng chịu ảnh hưởng bởi các quy định pháp luật và cơ quan quản lý, yêu cầu ngân hàng không được huy động vốn vượt quá 20 lần vốn tự có để đảm bảo khả năng chi trả Ngân hàng cần áp dụng mức lãi suất huy động hợp lý theo quy định của Ngân hàng Nhà nước và phải đáp ứng kịp thời nhu cầu thanh khoản, hạn chế sự sụt giảm đột ngột về nguồn vốn Để giảm thiểu rủi ro, ngân hàng cũng cần sử dụng các công cụ huy động vốn đa dạng, phù hợp với đặc điểm hoạt động của mình.
Quản trị Tài sản Nợ giúp ngân hàng tối ưu hóa nguồn vốn nhàn rỗi trong xã hội, đảm bảo tăng trưởng vốn bền vững và ổn định Mục tiêu là nâng cao thị phần và đáp ứng nhu cầu vốn của khách hàng về số lượng, thời hạn, lãi suất, đồng thời đảm bảo khả năng thanh toán và nâng cao hiệu quả kinh doanh của ngân hàng.
Quy mô nguồn vốn huy động tiền gửi bị ảnh hưởng bởi nhiều nhân tố, bao gồm các yếu tố khách quan như chính sách tiền tệ, chính sách tài chính của chính phủ, thu nhập và động cơ của người gửi tiền Bên cạnh đó, các yếu tố chủ quan như lãi suất, chất lượng dịch vụ, cơ sở vật chất và chính sách huy động vốn của ngân hàng cũng đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định quy mô này.
Quản trị tài sản có
Quản lý Tài sản Có là quá trình tổ chức và kiểm soát các danh mục vốn của ngân hàng, nhằm xây dựng một cấu trúc Tài sản Có hợp lý Điều này bao gồm việc quản lý ngân quỹ, tín dụng, đầu tư và các tài sản khác, đảm bảo ngân hàng hoạt động một cách an toàn và đạt lợi nhuận.
Các thành phần của Tài sản Có bao gồm ngân quỹ, khoản mục đầu tư, khoản mục tín dụng
Tài sản Có bao gồm nhiều loại như tài sản cố định, khoản phải thu và chi phí Để quản trị hiệu quả Tài sản Có, các nhà quản trị ngân hàng cần chú ý đến các quy định pháp luật liên quan như luật ngân hàng, luật đất đai, luật dân sự, luật thừa kế và luật doanh nghiệp Hơn nữa, mối quan hệ tương hỗ giữa ngân hàng và khách hàng cũng rất quan trọng, vì ngân hàng vừa là bên cho vay vừa là bên đi vay, nên cả hai bên cần hỗ trợ lẫn nhau để phát triển bền vững.
Ngân hàng đạt được lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh và cần đáp ứng nhu cầu tăng cổ tức của cổ đông Đồng thời, hiệu quả và sự an toàn trong kinh doanh cũng rất quan trọng, đặc biệt là trong việc đảm bảo khả năng thanh khoản.
Quản trị Tài sản Có là mục tiêu quan trọng giúp ngân hàng duy trì danh mục Tài sản Có phù hợp với biến động môi trường kinh doanh Điều này không chỉ đảm bảo thanh khoản mà còn tối ưu hóa khả năng sinh lời Để giảm thiểu rủi ro, ngân hàng cần đa dạng hóa các khoản mục Tài sản Có, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý tài chính.
Vậy quản trị rủi ro lãi suất là việc gắn với quản trị Tài sản Nợ và Tài sản Có
Các nhà quản trị ngân hàng cần thiết lập bộ phận chuyên trách để nhận diện và định hướng các tổn thất do rủi ro lãi suất, từ đó giám sát và kiểm soát rủi ro này thông qua việc xây dựng chính sách và chiến lược phòng ngừa hiệu quả Mục tiêu chính trong quản trị rủi ro lãi suất là tối đa hóa hoặc ít nhất là ổn định thu nhập từ lãi, đồng thời bảo vệ giá trị tài sản ngân hàng trước những biến động của lãi suất Để đạt được điều này, ngân hàng cần duy trì hệ số chênh lệch lãi thuần (NIM) ở mức ổn định hoặc mở rộng, giúp dự báo khả năng sinh lãi thông qua việc kiểm soát tài sản sinh lời và tìm kiếm nguồn vốn chi phí thấp NIM là chỉ số quan trọng, vì nếu chi phí huy động vốn tăng nhanh hơn lãi thu từ cho vay và đầu tư, sẽ dẫn đến thu hẹp NIM, làm gia tăng rủi ro lãi suất.
Thu nhập lãi: lãi cho vay, đầu tư, lãi tiền gửi tại ngân hàng khác, lãi đầu tư chứng khoán…
Chi phí lãi: chi phí huy động vốn, đi vay…
Tổng Tài sản Có sinh lời được tính bằng Tổng Tài sản Có trừ đi Tiền mặt và Tài sản cố định Các nhà quản trị ngân hàng nhận thấy rằng việc duy trì hệ số chênh lệch lãi thuần là quan trọng, và việc phối hợp giữa quản trị Tài sản Nợ và Tài sản Có cần được thực hiện đồng thời để bảo vệ thu nhập dự kiến của ngân hàng khỏi rủi ro lãi suất.
Quản trị rủi ro theo cơ chế quản lý vốn tập trung
Cơ chế quản lý vốn tập trung là phương thức quản lý vốn từ Trụ Sở Chính, trong đó các Chi nhánh và Sở giao dịch thực hiện giao dịch mua bán vốn thông qua phòng Nguồn Vốn Trụ Sở Chính mua toàn bộ tài sản Nợ của Chi nhánh và cung cấp vốn cho Chi nhánh để sử dụng cho tài sản Có Nhờ đó, thu nhập và chi phí của từng Chi nhánh được xác định dựa trên chênh lệch giá mua bán vốn với Trụ Sở Chính, giúp tập trung rủi ro thanh khoản và rủi ro lãi suất tại Trụ Sở Chính.
Nguyên tắc thực hiện cơ chế quản lý vốn tập trung bao gồm những nội dung sau:
Thứ nhất, quan hệ điều chuyển vốn nội bộ thông qua cơ chế “mua/ bán” vốn
Công tác điều hành vốn nội bộ đã chuyển từ cơ chế "vay/gửi" sang cơ chế "mua/bán" vốn, dẫn đến việc toàn bộ rủi ro liên quan đến vốn, bao gồm rủi ro thanh khoản và rủi ro lãi suất, sẽ được chuyển giao về Trụ Sở Chính Sự thay đổi này không chỉ giúp tối ưu hóa quản lý vốn mà còn tạo ra một cơ cấu rõ ràng hơn trong việc phân bổ rủi ro.
Hệ số chênh lệch lãi thuần (NIM) = Thu nhập lãi − Chi phí lãi
Tổng Tài sản Có sinh lời 100 động “mua / bán” vốn trong từng thời điểm do Trụ Sở Chính xác định và thông báo tới các Chi nhánh
Quản lý vốn cần được tập trung và thống nhất tại Trụ Sở Chính để xây dựng một bảng tổng kết tài sản đồng bộ Điều này sẽ đảm bảo kiểm soát hiệu quả thu nhập và chi phí, từ đó nâng cao hiệu quả kinh doanh của Ngân hàng Hệ thống này còn giúp phát huy thế mạnh của từng đơn vị kinh doanh và tối đa hóa lợi nhuận.
Giá chuyển vốn là một công cụ quan trọng trong việc quản lý vốn tại Trụ Sở Chính, đồng thời là cơ sở để đánh giá hiệu quả hoạt động của từng Chi nhánh Hiệu quả này được xác định thông qua sự chênh lệch giữa lãi suất thực hiện với khách hàng và giá chuyển vốn nội bộ, đảm bảo tiêu chí đánh giá thống nhất.
Vào thứ tư, việc chuyển giao rủi ro thanh khoản và rủi ro lãi suất về Trụ Sở Chính được thực hiện thông qua các giới hạn và hạn mức cụ thể, cùng với việc phân cấp và ủy quyền cho các bộ phận theo quy định của Tổng Giám Đốc Các chi nhánh sẽ hoạt động như những đơn vị kinh doanh, nhằm tối đa hóa lợi nhuận từ các dịch vụ cung cấp cho khách hàng.
Sơ đồ 1.1: Tổ chức điều hòa vốn tập trung giữa Trụ Sở chính và các ĐVKD
Rủi ro lãi suất là một thách thức không thể tránh khỏi trong hoạt động kinh doanh của các Ngân hàng TMCP, có thể dẫn đến tổn thất tài sản và ảnh hưởng tiêu cực đến khách hàng, từ đó làm giảm niềm tin của công chúng vào hệ thống ngân hàng Để đối phó với tình trạng này, các ngân hàng cần nâng cao công tác quản trị rủi ro, bắt đầu từ việc nhận dạng, phân tích và đo lường rủi ro, đồng thời áp dụng linh hoạt các công cụ kiểm soát và phòng ngừa rủi ro nhằm bảo vệ lợi ích của ngân hàng và khách hàng.
THỰC TRẠNG QUẢN TRỊ RỦI RO LÃI SUẤT TẠI NGÂN HÀNG TMCP CÔNG THƯƠNG CN8 TP HCM
Thực trạng điều hành lãi suất của NHNN
Trong những thập kỷ qua, thị trường tài chính toàn cầu đã phát triển mạnh mẽ về quy mô và chiều sâu, với cơ chế điều hành lãi suất của các ngân hàng trung ương (NHTW) ngày càng tự do hơn Tuy nhiên, mỗi NHTW sẽ điều chỉnh chính sách của mình dựa trên các quy định pháp luật, điều kiện kinh tế – xã hội, và tình hình thị trường tài chính – tiền tệ đặc thù của từng quốc gia, cùng với vai trò pháp lý và mục tiêu của chính sách tiền tệ mà họ theo đuổi.
Để ổn định và phát triển thị trường tiền tệ, cần áp dụng cơ chế điều hành lãi suất phù hợp theo từng thời kỳ, nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động ngân hàng và phân bổ hiệu quả các nguồn vốn trong nền kinh tế.
1 tháng 2 tháng 3 tháng 6 tháng 12 tháng Trên 12 tháng
Trong 6 tháng đầu năm 2014, cơ chế điều hành lãi suất tại Việt Nam đã trải qua nhiều thay đổi Kể từ giữa tháng 5/2008, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam đã áp dụng cơ chế điều hành lãi suất cơ bản, tiếp tục điều chỉnh linh hoạt các mức lãi suất trong các nghiệp vụ thị trường mở, lãi suất tái cấp vốn và tái chiết khấu nhằm điều tiết lãi suất thị trường tiền tệ Lãi suất cơ bản được xác định và công bố dựa trên xu hướng biến động cung - cầu vốn, mục tiêu chính sách tiền tệ và các yếu tố tác động từ thị trường tiền tệ và ngoại hối trong và ngoài nước.
Thiết lập hành lang lãi suất thị trường liên ngân hàng với biên độ chênh lệch khoảng 2% nhằm điều tiết lãi suất thị trường, trong đó “trần” là lãi suất tái cấp vốn và “sàn” là lãi suất tái chiết khấu (hiện tại là 6.5% - 4.5%/năm) Lãi suất nghiệp vụ thị trường mở không chỉ định hướng mà còn thực hiện việc “bơm” tiền ra hoặc “hút” tiền về, từ đó ảnh hưởng đến cung - cầu vốn, lãi suất thị trường liên ngân hàng, cũng như lãi suất huy động và cho vay của các ngân hàng thương mại.
Từ khi Nghị quyết 13/NQ-CP ngày 10/5/2012 được ban hành, Ngân hàng Nhà nước đã áp dụng nhiều thông tư liên quan đến lãi suất, trong đó quy định lãi suất huy động tối đa bằng VND có kỳ hạn dưới 12 tháng là 9%/năm và lãi suất cho vay ngắn hạn tối đa cho 4 lĩnh vực ưu tiên là 13%/năm Vào ngày 09/7/2012, Ngân hàng Nhà nước yêu cầu các tổ chức tín dụng rà soát và điều chỉnh lãi suất cho vay cũ xuống mức tối đa 15%/năm nhằm hỗ trợ doanh nghiệp và hộ dân vượt qua khó khăn Đến đầu năm 2013, lãi suất cho vay phổ biến tại các tổ chức tín dụng cho khách hàng thuộc 4 lĩnh vực ưu tiên dao động từ 10-12%/năm, trong khi lãi suất cho vay tối đa cho doanh nghiệp và hộ dân chỉ từ 15%/năm trở xuống Từ ngày 26/3, trần lãi suất tiền gửi VND cho các kỳ hạn ngắn cũng được điều chỉnh.
Trong 12 tháng qua, lãi suất giảm từ 8% xuống 7,5% một năm, trong khi các kỳ hạn 12 tháng vẫn được thỏa thuận giữa ngân hàng và khách hàng Cơ quan quản lý cũng đã giảm 1% đối với một số lãi suất điều hành, như lãi suất tái cấp vốn từ 9% xuống 8% một năm và lãi suất tái chiết khấu từ 7% xuống 6% một năm Lãi suất cho vay qua đêm trong thanh toán điện tử liên ngân hàng và cho vay bù đắp thiếu hụt vốn hiện ở mức 9% một năm.
Lãi suất huy động giảm giúp hạ lãi suất cho vay, hỗ trợ doanh nghiệp vượt khó khăn trong sản xuất kinh doanh, mặc dù điều này có thể ảnh hưởng đến lợi nhuận của các tổ chức tín dụng (TCTD) Mặc dù trần lãi suất huy động giảm không đáng kể, việc này vẫn cần thiết để tạo sự ổn định cho hoạt động ngân hàng khi doanh nghiệp được hỗ trợ Trong thời gian qua, các TCTD đã nỗ lực giảm lãi suất cho vay cũ, từ tỷ trọng dư nợ trên 15%/năm chiếm 60% trước ngày 31/12/2012, nay chỉ còn khoảng 18% Đồng thời, năm 2012, các TCTD cũng phải trích lập dự phòng rủi ro, dẫn đến việc nhiều TCTD giảm mạnh lợi nhuận.
Từ tháng 3/2012, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) đã thực hiện nhiều giải pháp đồng bộ nhằm giảm dần lãi suất cho vay, đặc biệt cho các lĩnh vực ưu tiên như nông nghiệp, nông thôn, xuất khẩu, doanh nghiệp nhỏ và vừa, công nghiệp hỗ trợ và doanh nghiệp công nghệ cao Lãi suất huy động VND đã giảm mạnh từ 3 - 6%/năm, trong khi lãi suất cho vay giảm từ 5 - 9%/năm so với đầu năm 2012, hiện tại lãi suất cho vay cho các lĩnh vực ưu tiên dao động từ 9 - 12%/năm, trong khi lãi suất cho vay cho sản xuất - kinh doanh khác và tiêu dùng ở mức 11 - 15%/năm Đặc biệt, lãi suất cho vay đối với khách hàng tốt chỉ từ 9 - 11%/năm Thanh khoản của các tổ chức tín dụng (TCTD) được đảm bảo và dư thừa, mặc dù tăng trưởng tín dụng của các TCTD vẫn ở mức thấp.
Thực hiện Nghị quyết số 53/2013/QH13 của Quốc hội về kế hoạch phát triển kinh tế xã hội năm 2014 và Nghị quyết số 01/NQ-CP của Chính phủ, các nhiệm vụ và giải pháp chủ yếu đã được xác định nhằm chỉ đạo điều hành thực hiện Kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội và dự toán ngân sách Nhà nước năm 2014.
Vào ngày 15/1/2014, Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam đã ban hành Chỉ thị số 01/CT-NHNN, nhằm tổ chức thực hiện chính sách tiền tệ và đảm bảo hoạt động ngân hàng an toàn, hiệu quả trong năm 2014 Ngân hàng Nhà nước sẽ điều hành chính sách tiền tệ một cách chủ động và linh hoạt, phối hợp chặt chẽ với chính sách tài khóa để kiểm soát lạm phát, ổn định kinh tế vĩ mô, hỗ trợ tăng trưởng kinh tế hợp lý và đảm bảo thanh khoản cho các tổ chức tín dụng (TCTD) và nền kinh tế Đồng thời, sẽ tiếp tục triển khai các giải pháp đồng bộ để cơ cấu lại hệ thống TCTD và xử lý nợ xấu, nâng cao năng lực quản trị và hiệu quả hoạt động của các TCTD.
Ngân hàng Nhà nước đã giữ ổn định lãi suất điều hành và lãi suất huy động tối đa bằng VND và USD, đồng thời yêu cầu các tổ chức tín dụng giảm lãi suất cho vay, kể cả các khoản vay cũ Đến nay, lãi suất huy động và cho vay bằng VND đã giảm từ 0,5-1,5%/năm so với cuối năm 2013, giúp tháo gỡ khó khăn cho sản xuất kinh doanh, trong khi vẫn đảm bảo kiểm soát lạm phát và ổn định thị trường tiền tệ.
Tính đến ngày 18/9/2014, các tổ chức tín dụng đã tích cực giảm lãi suất cho vay cũ, với tỷ lệ dư nợ cho vay bằng VND có lãi suất trên 15%/năm chỉ chiếm 4,25% tổng dư nợ, giảm so với 6,3% vào cuối năm 2013 Đồng thời, dư nợ có lãi suất trên 13%/năm cũng giảm xuống còn 12,16% tổng dư nợ cho vay VND, so với 19,72% vào cuối năm 2013.
Từ thực tế diễn biến tiền tệ, lãi suất trong thời gian qua, có thể rút ra một số nhận xét sau đây:
Việc áp dụng kịp thời cơ chế điều hành lãi suất cơ bản đã giúp ngăn chặn nguy cơ xáo trộn thị trường tiền tệ và mất khả năng thanh toán của các ngân hàng thương mại, đặc biệt là các ngân hàng cổ phần nhỏ trong những tháng đầu năm 2008 Điều này không chỉ đảm bảo an toàn cho hệ thống ngân hàng mà còn củng cố lòng tin của nhà đầu tư, doanh nghiệp và người dân Đồng thời, tình trạng cạnh tranh không lành mạnh trong huy động vốn đã được khắc phục, giúp lãi suất ổn định hơn Với xu hướng lạm phát giảm và kinh tế vĩ mô ổn định, hoạt động của các ngân hàng thương mại trong đầu năm 2009 đã đảm bảo khả năng thanh toán, tạo ra một thị trường tiền tệ và lãi suất tương đối ổn định.
Cơ chế truyền dẫn của các biện pháp điều hành lãi suất đã có tác động mạnh mẽ đến hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại (NHTM) và lãi suất thị trường Lãi suất liên ngân hàng đã thay đổi xung quanh các mức lãi suất chủ đạo của Ngân hàng Nhà nước (NHNN), trong khi lãi suất huy động và cho vay của NHTM cũng biến động theo cung cầu vốn Những biến động này phản ánh sự thay đổi của các mức lãi suất điều hành của NHNN, ảnh hưởng đến việc thu hẹp hoặc mở rộng tín dụng.
Việc điều hành linh hoạt lãi suất cơ bản của Ngân hàng Nhà nước không chỉ là công cụ điều tiết thị trường mà còn phản ánh chính sách tiền tệ của Chính phủ, giúp xác định xu hướng "thắt chặt" hay "nới lỏng" tiền tệ Điều này đã trở thành chỉ số kinh tế quan trọng, thu hút sự quan tâm từ doanh nghiệp, người dân, nhà đầu tư trong và ngoài nước, cùng với các ngân hàng thương mại Sự phản ứng nhanh nhạy của các bên liên quan đối với hoạt động đầu tư, tiết kiệm và tiêu dùng cho thấy vai trò tích cực của chính sách tiền tệ trong việc kiềm chế lạm phát và điều tiết kinh tế vĩ mô.
Thực trạng quản trị rủi ro lãi suất của Ngân hàng TMCP Công Thương Việt
Diễn biến phức tạp của lãi suất thị trường đã gây khó khăn trong việc dự đoán, ảnh hưởng trực tiếp đến kế hoạch cung cầu vốn của ngân hàng Việc dự đoán khoản tiền gửi và tiết kiệm cũng trở nên khó khăn, cùng với khả năng thu hồi nợ không chính xác, dẫn đến việc xây dựng dòng tiền ra vào cân xứng kỳ hạn trở nên thách thức Do đó, rủi ro lãi suất luôn hiện hữu, và Ngân hàng Chính sách Tài chính (NHCT) chú trọng vào việc kiểm soát rủi ro ở mức thấp nhất.
Vào năm 2010, Ngân hàng Chính sách Xã hội (NHCT) đã bắt đầu áp dụng phương pháp quản lý rủi ro hiệu quả, nhằm mục tiêu củng cố sự ổn định tài chính và nâng cao tính bền vững trong hoạt động của ngân hàng.
Năm 2013, NHCT đã ban hành quy định quản lý rủi ro lãi suất nhằm nhận diện, đo lường, kiểm soát và giám sát rủi ro Mục tiêu của quy định này là đảm bảo sự cân bằng giữa việc kiểm soát và phòng ngừa rủi ro lãi suất, tối đa hóa thu nhập ròng từ lãi và gia tăng giá trị kinh tế của vốn chủ sở hữu trong hoạt động kinh doanh của NHCT.
Quy định quản lý rủi ro lãi suất của NHCT đề ra các nội dung cốt lõi trong việc kiểm soát rủi ro lãi suất có thể xảy ra trong hoạt động ngân hàng, với mục tiêu đảm bảo sự ổn định và an toàn cho hệ thống tài chính.
Đầu tiên, cần đảm bảo rằng ngân hàng hoạt động một cách an toàn, nhằm giảm thiểu rủi ro từ biến động lãi suất có thể ảnh hưởng tiêu cực đến thu nhập và vốn chủ sở hữu.
Xây dựng một cơ chế thống nhất về quản lý rủi ro lãi suất trong ngân hàng là rất quan trọng Điều này bao gồm việc xác định công cụ đo lường và các hạn mức kiểm soát rủi ro lãi suất để giảm thiểu ảnh hưởng xấu từ biến động lãi suất đến thu nhập của Ngân hàng Chính sách Công thương (NHCT) Tập trung quản lý các khoản mục nhạy cảm với lãi suất trong danh mục Tài sản Nợ - Tài sản Có sẽ giúp tối đa hóa lợi nhuận trong phạm vi rủi ro đã được xác định theo khẩu vị rủi ro của ngân hàng.
Trong những năm tới, Ngân hàng sẽ tiếp tục đầu tư mạnh mẽ để hoàn thiện các chính sách quản lý rủi ro toàn diện Điều này bao gồm việc phát triển các công cụ và hệ thống cơ sở hạ tầng được nhận diện một cách có hệ thống và phương pháp Ngân hàng sẽ giám sát và kiểm soát tất cả các rủi ro mà mình đối mặt, nhằm duy trì một nền tảng quản lý rủi ro vững mạnh và xây dựng văn hóa kiểm soát rủi ro trong tất cả các lĩnh vực hoạt động kinh doanh, đồng thời hỗ trợ sự phát triển năng động của ngân hàng.
Cấu trúc quản trị rủi ro lãi suất tại Ngân hàng TNCP Công Thương Việt
Hội đồng quản trị của NHCT, tuân thủ hướng dẫn của Ngân hàng Nhà Nước Việt Nam về quản trị doanh nghiệp, có trách nhiệm xác định tầm nhìn tổng thể về rủi ro và hỗ trợ các hội đồng cũng như Ủy ban quản lý rủi ro Ngân hàng áp dụng cơ chế quản lý rủi ro lãi suất phù hợp với quy mô và hoạt động kinh doanh, nhằm đảm bảo giám sát và quản lý rủi ro lãi suất một cách hiệu quả Cơ chế quản trị này được thể hiện rõ ràng trong các quy trình và chính sách của ngân hàng.
Sơ đồ 2.1 mô tả cấu trúc mô hình quản trị rủi ro lãi suất tại NHCT VN CN8 TP.HCM, trong đó Ủy ban quản lý rủi ro là cơ quan giám sát cấp cao, chịu trách nhiệm kiểm tra tất cả các vấn đề rủi ro ngoại trừ rủi ro thị trường và rủi ro thanh khoản, thuộc về Ủy ban quản lý Tài sản Nợ & Có Để đảm bảo công tác quản lý rủi ro lãi suất được thực hiện một cách chuyên sâu, toàn diện và hệ thống, NHCT đã phân chia trách nhiệm kiểm soát thành 3 vòng khác nhau.
Bộ phận quản lý cân đối vốn thuộc phòng Quản lý Cân đối vốn và Kế hoạch tài chính có trách nhiệm chủ trì phối hợp với phòng đầu tư và các phòng ban khác.
Khách hàng và các định chế tài chính tham gia vào kinh doanh ngoại tệ cần thực hiện thanh quyết toán vốn kinh doanh qua Sở giao dịch và chi nhánh có trách nhiệm Đây là vòng kiểm soát đầu tiên trong việc quản trị rủi ro lãi suất hàng ngày, bao gồm các công việc nhận diện, đánh giá, kiểm soát và giảm thiểu rủi ro lãi suất của Ngân hàng Chính sách.
Phòng quản lý rủi ro thị trường có nhiệm vụ xây dựng hệ thống quy định và quy trình quản lý rủi ro lãi suất, thiết lập và rà soát các hạn mức, cũng như giám sát việc thực hiện quản lý rủi ro tại vòng 1 Đồng thời, phòng này cũng thực hiện báo cáo độc lập về tình hình rủi ro lãi suất lên ban lãnh đạo và các đơn vị liên quan Họ phối hợp chặt chẽ với các đơn vị vòng 1 để đảm bảo mọi rủi ro phát sinh trong hoạt động kinh doanh hàng ngày được nhận diện, đo lường và quản lý hiệu quả, đồng thời báo cáo kịp thời đến các cá nhân và đơn vị liên quan.
Bộ phận kiểm soát nội bộ thực hiện chức năng kiểm toán nội bộ theo quy định của NHCT tại các đơn vị vòng 1 và 2, nhằm đảm bảo quản lý rủi ro lãi suất được triển khai đầy đủ và hiệu quả ở cả hai vòng này.
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương VN – CN 8 TPHCM sử dụng công cụ theo dõi và quản lý rủi ro lãi suất để đánh giá khả năng chịu áp lực trước những biến động lãi suất Khe hở kỳ hạn định giá lại giúp ngân hàng kiểm định những ảnh hưởng đến thu nhập lãi ròng (NII) và giá trị vốn chủ sở hữu, từ đó đưa ra các biện pháp quản lý hiệu quả.
Các chiến lược và kế hoạch hành động nhằm giảm thiểu rủi ro được xem xét và thực hiện định kỳ, bao gồm điều chỉnh kỳ đáo hạn và kỳ định giá lại của các Tài sản Nợ - Tài sản Có Đồng thời, ngân hàng cũng phát triển hoạt động kinh doanh, đảm bảo nguồn vốn dài hạn và ký kết thỏa thuận lãi suất với đối tác và khách hàng.
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương VN – CN 8 TPHCM thực hiện quản trị rủi ro dựa trên các nguyên tắc sau:
Đầu tiên, cần xác định và đánh giá các mức độ rủi ro từ sự biến động của lãi suất thông qua việc thiết lập các hệ thống đo lường rủi ro lãi suất hiệu quả.
Thứ hai, xác định khả năng chịu đựng rủi ro lãi suất mà Ngân hàng có thể chịu đựng, cân bằng giữa rủi ro và lợi nhuận
Thứ ba, cụ thể hóa các phương pháp, công cụ đo lường, kiểm soát và các hạn mức rủi ro lãi suất
Thứ tư, thiết lập chuẩn mực báo cáo để giám sát tình hình rủi ro hiện tại và tiềm năng
Nhận diện rủi ro lãi suất là bước quan trọng để đo lường và lượng hóa rủi ro này, giúp xác định mức độ ảnh hưởng của nó đến thu nhập và giá trị vốn chủ sở hữu trong hoạt động kinh doanh của ngân hàng.
Đo lường rủi ro lãi suất tại Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam CN8-
Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam áp dụng mô hình định giá lại tài sản để đo lường rủi ro lãi suất, tập trung vào việc phân nhóm tài sản nợ và tài sản có theo các kỳ hạn định giá lại từ 1 tháng đến trên 60 tháng Mô hình này giúp đánh giá sự biến động giá trị của các tài sản nhạy cảm với lãi suất khi có sự thay đổi về lãi suất Rủi ro lãi suất của ngân hàng được thể hiện qua chỉ số khe hở nhạy cảm với lãi suất qua các năm.
Vào năm 2011, lãi suất bắt đầu tăng mạnh từ tháng 5 do cuộc cạnh tranh lãi suất giữa các ngân hàng thương mại, với mức huy động VND có thời điểm lên đến 20%/năm, mặc dù Ngân hàng Nhà nước áp dụng trần lãi suất huy động là 14% Lãi suất cho vay nông nghiệp nông thôn dao động từ 16.5% đến 20%/năm, trong khi lãi suất cho vay phi sản xuất lên tới 25% đến 28%/năm.
Năm 2011, Ngân hàng Nhà nước đã thực hiện nghiêm túc quy định về trần lãi suất, dẫn đến việc một số ngân hàng thương mại bị xử lý vi phạm Lãi suất huy động ổn định ở mức 14%/năm, nhưng lãi suất cho vay vẫn cao, khiến nhiều doanh nghiệp e ngại khi tiếp cận nguồn vốn ngân hàng Điều này đã ảnh hưởng tiêu cực đến kết quả kinh doanh của Ngân hàng TMCP Công thương chi nhánh 8.
Bảng 2.5: Chênh lệch giữa dư nợ và huy động qua các kỳ hạn tại NHCT CN8 TPHCM năm 2011 Đvt: tỷ đồng
Kỳ hạn Dư nợ Huy động vốn
Dư nợ và Huy động
Từ 6 tháng đến dưới 12 tháng 121.35 372.13 -250.78
Từ 12 tháng đến dưới 60 tháng 381.35 210 171.35
“Nguồn: NHCT CN 8 TPHCM, báo cáo tài chính năm 2011” [6]
Biểu đồ 2.5: Chênh lệch giữa dư nợ và huy động qua các kỳ hạn tại NHCT CN 8 TPHCM năm 2011 Đvt: tỷ đồng
“Nguồn: NHCT CN 8 TPHCM, báo cáo tài chính năm 2011” [6]
Biểu đồ (2.5) chỉ ra rằng nguồn vốn huy động ngắn hạn đang thừa trong khi nguồn vốn dài hạn lại thiếu hụt, dẫn đến việc phải sử dụng vốn ngắn hạn để cho vay dài hạn Hơn nữa, việc phân bổ nguồn vốn theo từng kỳ hạn để cho vay vẫn chưa được thực hiện một cách hợp lý.
Bảng 2.6: Dư Nợ - Huy động theo giá trị sổ sách 2011 Đvt: tỷ đồng
Chênh lệch Biến động lãi suất tăng 1%
Dư nợ và Huy động thu nhập
Dư nợHuy động vốn
“Nguồn: NHCT CN 8 TPHCM, báo cáo tài chính năm 2011” [6]
Theo bảng (2.6), năm 2011, khe hở nhạy cảm lãi suất âm đạt 116,03 tỷ đồng, cho thấy TSC ít nhạy cảm với lãi suất hơn so với TSN Rủi ro lãi suất sẽ gia tăng khi lãi suất thị trường tăng, dẫn đến thu nhập ngân hàng giảm 1.160,3 tỷ đồng khi lãi suất thị trường tăng 1%.
Lợi nhuận chi nhánh năm 2011 đạt 37,096.33 triệu đồng Để đạt được những kết quả trên là do các nguyên nhân sau:
Lãi suất cho vay đang có xu hướng tăng dần đối với các kỳ hạn dài, trong khi lãi suất tiền gửi lại giảm, điều này tạo ra biên độ lợi nhuận lớn hơn cho các chi nhánh ngân hàng.
Bắt đầu từ ngày 02/04/2011, NHCT đã triển khai hệ thống định giá điều chuyển vốn nội bộ FTP khớp kỳ hạn theo tiêu chuẩn quốc tế, cho phép mua bán vốn chi tiết đến từng giao dịch Chi nhánh chú trọng theo dõi tình hình lãi suất thị trường và tận dụng uy tín thương hiệu để tăng cường huy động vốn, dẫn đến nguồn vốn huy động tăng mạnh so với năm trước.
2010 được bán về Trụ sở chính tạo ra một lượng lợi nhuận không nhỏ cho chi nhánh
Trong những tháng đầu năm, lãi suất huy động và cho vay đã có sự biến động, nhưng đã dần ổn định vào cuối năm Các nhà quản trị ngân hàng cần chủ động điều chỉnh lãi suất để giữ chân khách hàng hiện tại và thu hút thêm khách hàng mới.
Bốn là, mặc dù cạnh tranh giữa các ngân hàng trên địa bàn thành phố Hồ Chí
Minh đã khẳng định uy tín thương hiệu mạnh mẽ trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, nhờ vào việc cung cấp dịch vụ phong phú và chăm sóc khách hàng tận tình Các chương trình tri ân, khuyến mãi và quay số trúng thưởng đã thu hút khách hàng, giúp tăng trưởng số dư huy động, cho vay, phí dịch vụ và lợi nhuận vượt trội so với năm 2010.
Thứ hai , sang năm 2012 với mục tiêu tăng cường dư nợ cho vay, NHCT CN
TPHCM đang tích cực mở rộng các khoản vay cho doanh nghiệp và cá nhân, nhằm tận dụng tối đa những lợi thế truyền thống của chi nhánh.
Năm 2012 là năm có nhiều biến động về lãi suất, nhưng nhờ kinh nghiệm từ những năm trước, các nhà quản trị ngân hàng NHCT đã điều chỉnh hợp lý các kỳ hạn và kịp thời ứng phó với biến động lãi suất, giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng nguồn vốn huy động.
Bảng 2.7: Chênh lệch giữa dư nợ và huy động qua các kỳ hạn tại NHCT CN8 TPHCM năm 2012 Đvt : tỷ đồng
Kỳ hạn Dư nợ Huy động vốn
Dư nợ và Huy động
Từ 6 tháng đến dưới 12 tháng 100.35 516.32 -415.97
Từ 12 tháng đến dưới 60 tháng
“Nguồn: NHCT CN 8 TPHCM, báo cáo tài chính năm 2012” [7]
Theo bảng (2.7), dư nợ chủ yếu tập trung vào kỳ hạn dài hạn do chi nhánh đầu tư vào các dự án dài hạn của các công ty Huy động vốn chủ yếu ở các kỳ hạn dưới 12 tháng với lãi suất cho vay thả nổi, điều chỉnh hàng tháng dựa trên lãi suất tại thời điểm điều chỉnh Dư nợ năm 2012 đạt 2,940 tỷ đồng, tăng 9.5% so với năm 2011.
2012 là 3,556 tỷ đồng, tăng 27% so với năm 2011, dẫn đến khoảng cách lớn giữa số dư huy động và cho vay là 616 tỷ thay vì 116 tỷ ở năm 2011
Trong bối cảnh ngành ngân hàng đang gặp nhiều khó khăn, chi nhánh đã nỗ lực vượt bậc với sự đồng lòng của lãnh đạo và cán bộ, giúp đạt được kết quả lợi nhuận khả quan và tăng trưởng so với năm 2011.
Biểu đồ 2.6: Chênh lệch giữa dư nợ và huy động qua các kỳ hạn tại NHCT CN
8 TPHCM năm 2012 Đvt: tỷ đồng
“Nguồn: NHCT CN 8 TPHCM, báo cáo tài chính năm 2012” [7]
Bảng 2.8: Dư Nợ - Huy động theo giá trị sổ sách 2012 Đvt : tỷ đồng
Kỳ hạn Dư nợ Huy động vốn
Biến động lãi suất tăng 1%
Từ 6 tháng đến dưới 12 tháng 100.35 516.32 -415.97 1% -4.1597
Từ 12 tháng đến dưới 60 tháng 169.8 318.5 -148.7 1% -1.487
“Nguồn: NHCT CN 8 TPHCM, báo cáo tài chính năm 2012” [7]
Theo bảng (2.8), vào năm 2012, khe hở kỳ hạn âm 616 tỷ đồng cho thấy Ngân hàng sẽ hưởng lợi khi lãi suất thị trường giảm Tuy nhiên, khi lãi suất thị trường tăng, Ngân hàng sẽ đối mặt với rủi ro lãi suất, dẫn đến giảm thu nhập khoảng 6.16 tỷ đồng.
Dư nợHuy động vốn
Vào đầu năm 2013, lãi suất huy động tiếp tục giảm mạnh theo định hướng của NHNN, dẫn đến số dư huy động giảm so với năm 2012 Cụ thể, nguồn vốn huy động trong năm 2013 đạt 2,904.00 tỷ đồng, giảm 18% so với năm trước.
Bảng 2.9: Chênh lệch giữa dư nợ và huy động qua các kỳ hạn tại NHCT
CN 8 TPHCM theo giá trị sổ sách năm 2013 Đơn vị: tỷ đồng
Kỳ hạn Dư nợ Huy động vốn
Chênh lệch Dư nợ và Huy động
Từ 6 tháng đến dưới 12 tháng 354.30 698.9 -344.60
Từ 12 tháng đến dưới 60 tháng 422.14 320 102.14
“Nguồn: NHCT CN 8 TPHCM, báo cáo tài chính năm 2013” [8]
Biểu đồ 2.7: Chênh lệch giữa dư nợ và huy động qua các kỳ hạn tại NHCT CN
“Nguồn: NHCT CN 8 TPHCM, báo cáo tài chính năm 2013” [8]
Kiểm soát và phòng ngừa rủi ro lãi suất tại Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam CN8-TPHCM
Trong ngắn hạn, quản trị rủi ro lãi suất tại Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam – CN 8 TPHCM chủ yếu dựa vào lãi suất điều hòa vốn nội bộ, cụ thể là lãi suất mua/bán vốn nội bộ giữa các chi nhánh và Trụ sở chính của ngân hàng.
Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam – CN 8 TPHCM sẽ thu lợi từ chênh lệch giữa lãi suất huy động và lãi suất cho vay, dựa trên mức giá mua bán FTP trong từng giao dịch Khoản thu hoặc trả vốn nội bộ được xác định theo công thức cụ thể.
Khi đó thu nhập FTP của chi nhánh sẽ được tính toán trên từng giao dịch, cụ thể:
NIM trên một giao dịch hoặc loại tài sản của chi nhánh được tính bằng lãi suất cho vay trừ giá bán vốn FTP Đối với NIM trên một giao dịch hoặc loại tài sản nợ của chi nhánh, công thức là giá mua vốn FTP trừ lãi suất huy động vốn.
NIMbqTSC = LSCV bình quân – Giá bán vốn FTP bình quân
NIMbq TSN = Giá mua vốn FTP bình quân – LS huy động bình quân
Giá bán vốn FTP (%) là mức giá mà TSC thu từ các chi nhánh khi sử dụng vốn, bao gồm lãi suất bán vốn, phí thanh khoản và phần bù thanh khoản (nếu có).
Giá mua vốn FTP (%) là mức giá mà TSC chi trả cho các chi nhánh từ việc huy động vốn, bao gồm lãi suất mua vốn, phần bù thanh khoản và điều chỉnh giá mua vốn nếu cần thiết.
Thu nhập FTP của CN (theo kỳ) = Doanh số huy động trong kỳ *NIMbq TSN
+ Doanh số cho vay trong kỳ *NIMbq TSC
Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam – CN 8 TPHCM thực hiện quản trị rủi ro lãi suất theo mô hình tổng thể của ngân hàng, nhằm đảm bảo an toàn tài chính và tối ưu hóa lợi nhuận Việc tổ chức hoạt động này giúp ngân hàng kiểm soát các biến động lãi suất, bảo vệ tài sản và nâng cao hiệu quả kinh doanh.
Sơ đồ 2.2: Quy trình điều chuyển vốn nội bộ của Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam
Theo quy trình điều chuyển vốn nội bộ, Khối nguồn vốn thực hiện việc mua vốn từ các đơn vị tạo Tài sản Nợ của Ngân hàng và đồng thời bán vốn cho các đơn vị tạo Tài sản.
Khối nguồn vốn của ngân hàng thực hiện việc mua và bán vốn dựa trên lãi suất phù hợp với đặc điểm định giá lại của Tài sản Có và Tài sản Nợ Khi có thừa hoặc thiếu vốn, khối này sẽ giao dịch trên thị trường tiền tệ liên ngân hàng để cân đối vốn cho mỗi giao dịch Do đó, rủi ro từ chênh lệch lãi suất chủ yếu tập trung vào Khối nguồn vốn.
Bảng số liệu từ các bảng (3.5), (3.6), (3.7) và (4.8) cùng với biểu đồ (3.1), (3.2), (3.3) và (3.4) trong phụ lục 3 chỉ ra sự chênh lệch giữa lãi suất huy động vốn, lãi suất cho vay và giá mua bán FTP, phản ánh phần lợi nhuận thuần thu được từ sự chênh lệch này.
Khối nguồn vốn Đơn vị tạo Tài sản Có
Khá ch hàng Đơn vị tạo Tài sản Nợ
Thị trường liên ngân hàng / Thị trường vốn
Chi phí lãi điều chuyển vốn nội bộ
Thu nhập lãi điều chuyển vốn nội bộ
Vốn gửi lãi suất đóng vai trò quan trọng trong việc xác định mặt bằng lãi suất huy động và lãi suất cho vay Giá mua bán vốn FTP cũng là công cụ định hướng hữu ích trong lĩnh vực tài chính.
Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam – CN 8 TPHCM sẽ điều chỉnh kỳ hạn nguồn vốn huy động để phù hợp với hoạt động cho vay Hợp đồng tín dụng sẽ có các điều khoản linh hoạt về lãi suất, bao gồm lãi suất cố định, thả nổi hoặc điều chỉnh định kỳ, tùy theo xu hướng lãi suất và dự báo của ngân hàng Để tối đa hóa lợi nhuận và cạnh tranh hiệu quả, ngân hàng chú trọng đến quản trị rủi ro, đặc biệt là trong việc phòng ngừa rủi ro lãi suất thông qua việc cho vay lãi suất thả nổi và thực hiện các hợp đồng hoán đổi lãi suất.
Đánh giá hoạt động quản trị rủi ro lãi suất của Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam CN8-TPHCM
Hoạt động quản trị rủi ro lãi suất tại NHCT CN8-TP.HCM đã được những kết quả sau:
Thứ nhất, đã ban hành quy định quản lý rủi ro lãi suất trên hệ thống NHCT
Việt Nam đã thiết lập quy trình nhận diện, đo lường, kiểm soát và giám sát rủi ro nhằm đảm bảo cân bằng giữa mục tiêu kiểm soát rủi ro lãi suất và tối đa hóa thu nhập ròng từ lãi, cũng như nâng cao giá trị kinh tế của vốn chủ sở hữu trong hoạt động kinh doanh của Ngân hàng Chính sách.
Để đo lường rủi ro lãi suất, cần áp dụng mô hình định giá lại nhằm điều chỉnh khe hở nhạy cảm với lãi suất theo từng giai đoạn cụ thể.
Thường xuyên theo dõi diễn biến lãi suất trên thị trường là cần thiết để tính toán chênh lệch lãi suất bình quân cho vay và huy động vốn trong từng thời kỳ Điều này giúp xác định lãi suất cho vay và huy động tại Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam – CN8.
TPHCM điều chỉnh lãi suất cho vay linh hoạt theo biến động của thị trường, áp dụng các hình thức lãi suất cố định, thả nổi hoặc điều chỉnh định kỳ tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể.
Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam đã chủ động điều chỉnh lãi suất cho vay một cách kịp thời để ứng phó với những biến động trên thị trường.
Vào thứ năm, việc cân đối khối lượng giữa nguồn vốn huy động và việc sử dụng nguồn vốn để cho vay là rất quan trọng, giúp ngân hàng duy trì sự ổn định trong lợi nhuận qua các năm.
Vào thứ Sáu, việc áp dụng hệ thống định giá điều chuyển vốn nội bộ (FTP) trong quản lý vốn nội bộ là cần thiết để phòng ngừa rủi ro lãi suất trong ngắn hạn.
Việc quản trị rủi ro lãi suất tại Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam – CN8 TPHCM còn một số hạn chế cần khắc phục:
Mặc dù Ngân hàng Chính sách Xã hội Việt Nam đã thiết lập các quy định về quản trị rủi ro lãi suất, nhưng chi nhánh vẫn thiếu quy trình hướng dẫn cụ thể cho việc quản lý rủi ro này Hiện tại, chỉ mới nhận thức được rủi ro lãi suất và xác định khuynh hướng rủi ro, nhưng chưa ứng dụng các mô hình lượng hóa để thực hiện phân tích định lượng dựa trên biến động lãi suất.
Quản trị rủi ro lãi suất cần được tích hợp vào quản trị huy động vốn và cho vay, thay vì thực hiện một cách riêng lẻ Hiện nay, sự chú trọng chủ yếu vào quản trị tín dụng và thanh khoản đã dẫn đến việc lãi suất chưa được xem xét đầy đủ Các ngân hàng thường sử dụng lãi suất như một công cụ cạnh tranh để tăng thị phần mà không quan tâm đến chính sách lãi suất và tác động của nó đối với Tài sản Nợ và Tài sản Có.
Việc xác định lãi suất huy động và cho vay hợp lý vẫn là một thách thức lớn, chủ yếu dựa vào giá mua bán FTP và kinh nghiệm thực tiễn, thay vì chỉ dựa vào các công cụ tính toán hiện đại Điều này thường dẫn đến việc chú trọng quá mức vào yếu tố cạnh tranh mà không xem xét đến chiến lược tổng thể của ngân hàng.
Hoạt động quản trị rủi ro tại chi nhánh ngân hàng hiện tại còn đơn điệu và thiếu linh hoạt, chưa áp dụng đầy đủ các biện pháp phòng ngừa rủi ro lãi suất Chi nhánh chỉ phân chia mức lãi suất dựa vào thời hạn vay và gửi tiền, dẫn đến việc khách hàng phải chấp nhận các thang lãi suất cố định do Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam quy định Trong khi đó, các ngân hàng nước ngoài cho phép nhân viên thỏa thuận mức lãi suất với khách hàng dựa trên tiêu chuẩn xếp hạng đã được thiết lập.
Vào thứ năm, hệ thống thông tin chưa đáp ứng tốt nhu cầu, thiếu chương trình cập nhật cơ sở dữ liệu về thị trường và hành vi của khách hàng trong việc gửi và vay tiền khi có sự thay đổi lãi suất Điều này gây khó khăn cho việc phân tích và dự báo trong tương lai Hơn nữa, việc đánh giá thời gian đáo hạn của Tài sản Nợ đới so với tiền gửi thanh toán và tiền gửi tiết kiệm cũng chưa được thực hiện một cách phù hợp.
Thứ sáu, thị trường tài chính tiền tệ tại Ngân hàng TMCP Công Thương Việt
Ngành ngân hàng tại Việt Nam vẫn chưa đạt được sự phát triển mạnh mẽ như các ngân hàng lớn trên thế giới, với sự hạn chế về đa dạng công cụ tài chính và số lượng giao dịch còn thấp.
Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam hiện chỉ áp dụng một mô hình định giá lại để đo lường rủi ro lãi suất, dẫn đến việc giá trị tài sản được xác định chủ yếu dựa trên giá trị sổ sách thay vì giá trị thị trường Điều này chỉ phản ánh một phần rủi ro lãi suất mà ngân hàng phải đối mặt Thêm vào đó, việc phân nhóm tài sản theo khung thời hạn nhất định trong kỳ định giá tích lũy gây ra sai lệch thông tin về cấu trúc Tài sản Nợ và Tài sản Có trong cùng một nhóm.
Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam – CN8 TPHCM chịu ảnh hưởng lớn từ các chỉ tiêu huy động vốn và cho vay của Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam, điều này đã tác động tiêu cực đến việc quản lý Tài sản Có và Tài sản của ngân hàng.
Nợ của Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam – CN8 TPHCM
Và yếu tố cuối cùng và cũng không kém phần quan trọng đó là do chủ trương điều hành chính sách lãi suất của Ngân hàng Nhà Nước.
Nguyên nhân những hạn chế trong quản trị rủi ro lãi suất tại Ngân hàng
Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam – CN8 TPHCM hiện chưa có quy trình hướng dẫn cụ thể về quản trị rủi ro lãi suất, chủ yếu do sự phụ thuộc vào Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam Mặc dù có quy trình chung từ ban lãnh đạo, nhưng chưa phù hợp với thực tiễn của chi nhánh Đội ngũ cán bộ ngân hàng tại CN8 TPHCM còn thiếu kiến thức toàn diện về rủi ro lãi suất, điều này gây khó khăn trong việc triển khai các giao dịch hoán đổi lãi suất nhằm phòng ngừa rủi ro Hơn nữa, chưa có quy định cụ thể về đo lường và quản trị rủi ro lãi suất tại các đơn vị kinh doanh, cũng như thiếu hướng dẫn từ Ngân hàng Nhà nước trong việc giám sát nội dung này.
Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam – CN8 TPHCM hiện chưa có bộ phận chuyên trách để đo lường rủi ro lãi suất, mặc dù đây là công việc quan trọng trong quản lý rủi ro của ngân hàng Việc đánh giá rủi ro lãi suất đòi hỏi kỹ thuật phức tạp, nhưng ngân hàng chưa thực sự quan tâm đến vấn đề này, dẫn đến việc chưa phân công rõ ràng nhiệm vụ cho bất kỳ bộ phận nào thực hiện.
Quản trị rủi ro lãi suất trong ngân hàng hiện chưa được thực hiện một cách độc lập mà thường gắn liền với quản trị huy động vốn và cho vay, do thiếu nhân sự và sự sắp xếp hợp lý Một số cán bộ có kinh nghiệm lại tỏ ra bảo thủ, thiếu sáng tạo, trong khi cán bộ mới chưa đủ kinh nghiệm và trình độ chuyên môn Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, với vai trò là cơ quan của Chính phủ, vẫn còn bị động trong việc hoạch định và thực thi chính sách tiền tệ, phụ thuộc nhiều vào các cơ quan khác như Bộ Kế Hoạch và Đầu tư, Bộ Tài chính, dẫn đến thiếu tính độc lập Hệ thống pháp luật và thể chế thị trường trong nước cũng chưa hoàn thiện, thiếu đồng bộ và nhất quán, gây khó khăn trong việc hội nhập quốc tế về ngân hàng.
Tính toán lãi suất huy động và cho vay tại Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam chưa hiệu quả do thiếu chính sách lãi suất phù hợp với mức độ rủi ro Lãi suất hiện tại dễ bị ảnh hưởng bởi thị trường và sự cạnh tranh giữa các ngân hàng ngày càng gia tăng, cùng với áp lực về huy động, dư nợ và lợi nhuận Việc điều hành lãi suất của Ngân hàng Nhà nước có ảnh hưởng lớn, nhưng tại Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam – CN8 TPHCM, lãi suất nội bộ chủ yếu phản ánh sự ứng phó tạm thời với tình hình, chưa dự đoán được các thay đổi dài hạn Hơn nữa, ngân hàng này tập trung vào lợi nhuận từ lãi suất thực hiện với khách hàng, mà chưa xem xét đến lợi ích tổng hòa, điều này có thể ảnh hưởng đến việc thực hiện chính sách lâu dài và cơ hội kinh doanh của đơn vị.
Hệ thống thông tin hỗ trợ hiện tại chưa hiệu quả do máy móc cũ và dữ liệu báo cáo chỉ phản ánh quá khứ, thiếu yếu tố tâm lý và rủi ro của khách hàng Những yếu tố bên ngoài như thiên tai, hỏa hoạn và biến động thị trường cũng ảnh hưởng đến quản lý Tài sản Nợ và Tài sản Có của ngân hàng Thêm vào đó, việc thiếu cơ quan dự báo lãi suất làm khó khăn cho việc đo lường rủi ro lãi suất, cần thiết để dự tính thiệt hại tiềm ẩn trong tương lai khi lãi suất thị trường biến động Để xác định chính xác mức độ thiệt hại, việc dự báo lãi suất tương lai là vô cùng quan trọng.
Vào thứ Sáu, Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam – CN8 TPHCM áp dụng một mô hình định giá lại để đánh giá rủi ro lãi suất, dựa vào các phương pháp đo lường của Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam.
Thị trường tài chính – tiền tệ ở Việt Nam vẫn chưa phát triển, thể hiện qua sự hạn chế về chủng loại công cụ và số lượng giao dịch Kiến thức về giao dịch phái sinh và phòng chống rủi ro lãi suất còn thấp, khiến thị trường liên ngân hàng kém sôi động và việc luân chuyển vốn không thông suốt Các ngân hàng thiếu vốn không thể tiếp cận nguồn vốn dư thừa từ ngân hàng khác, dẫn đến việc thị trường tiền tệ không cung cấp thông tin quan trọng về lãi suất cho dự báo thị trường Sự lạc hậu này còn thấy rõ qua hoạt động của thị trường mở và liên ngân hàng, với các giao dịch một chiều, nơi một số ngân hàng luôn cung ứng vốn trong khi số khác chỉ có nhu cầu vay Kết quả là, thị trường tiền tệ chưa trở thành trung gian hiệu quả trong việc điều tiết vốn.
Nhiều doanh nghiệp tại Việt Nam hiện nay vẫn thiếu kiến thức về giao dịch phái sinh và phòng chống rủi ro, đặc biệt là khi phần lớn nguồn vốn hoạt động đến từ vay nợ ngân hàng Doanh nghiệp có hợp đồng tín dụng lớn với lãi suất cố định và tham gia xuất nhập khẩu thường xuyên đang phải đối mặt với rủi ro thị trường lớn như rủi ro lãi suất và hối đoái Tuy nhiên, nhận thức về các kỹ thuật phòng ngừa rủi ro này còn rất hạn chế, dẫn đến việc doanh nghiệp không tham gia vào các hợp đồng phái sinh Điều này gây khó khăn cho các ngân hàng thương mại trong việc phát triển các nghiệp vụ liên quan Do đó, công tác Marketing ngân hàng và hoạt động tư vấn về sản phẩm dịch vụ mới cần được cải thiện để nâng cao nhận thức của khách hàng.
Chính sách điều hành tiền tệ của Ngân hàng Nhà nước có tác động lớn đến việc quản lý Tài sản Nợ và Tài sản Có của các ngân hàng, đặc biệt là Ngân hàng Chính sách Xã hội (NHCT).
Bài viết đã phân tích thực trạng quản trị rủi ro lãi suất tại Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam Chi nhánh 8 TPHCM, từ đó đưa ra cái nhìn toàn diện về tình hình kiểm soát rủi ro lãi suất trong hệ thống ngân hàng thương mại cổ phần Mặc dù đã có những giải pháp hạn chế rủi ro lãi suất, nhưng vẫn tồn tại nhiều khó khăn do năng lực tài chính, trình độ công nghệ và quản lý tại chi nhánh Các giải pháp và kiến nghị trong chương 3 sẽ giúp khắc phục những hạn chế này, từ đó nâng cao hiệu quả kiểm soát rủi ro lãi suất và bảo vệ lợi nhuận của ngân hàng.