CƠ SỞ LÝ THUYẾT VỀ THẺ ĐIỂM CÂN BẰNG VÀ HIỆU QUẢ KINH DOANH
Đánh giá hiệu quả kinh doanh theo phương pháp thẻ điểm cân bằng4
1.1.1 Lịch sử phát triển của thẻ điểm cân bằng:
Thẻ điểm cân bằng, được phát triển bởi giáo sư Robert Kaplan và chuyên gia David Norton vào năm 1990, là một công cụ đo lường hiệu suất hiệu quả hơn các thước đo tài chính truyền thống Sau khi nghiên cứu 12 công ty, hai ông đã giới thiệu ý tưởng này, và kể từ đó, phương pháp đã được áp dụng rộng rãi tại nhiều tập đoàn lớn như Dupont, General Electric, và IBM, cũng như trong các phần mềm quản trị như SAS và High Performance System Inc Tại Việt Nam, từ năm 2010, thẻ điểm cân bằng đã trở thành một công cụ quản trị phổ biến, đặc biệt trong các ngân hàng và tập đoàn lớn như FPT, Phú Thái, Gami Group, Vietinbank, Kinh Đô, ngân hàng ACB, và Searefico.
Năm 2014, BSC đã thu hút sự chú ý đáng kể từ các doanh nghiệp, đặc biệt là những công ty đang trong quá trình tái cấu trúc để nâng cao hiệu quả hoạt động, như Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam (VNPT) và Tổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam (PTSC) Một trong những công cụ quan trọng được các doanh nghiệp nghiên cứu và áp dụng là khái niệm thẻ điểm cân bằng.
Thẻ điểm cân bằng là một công cụ quản lý giúp chuyển đổi tầm nhìn và chiến lược của tổ chức thành các mục tiêu cụ thể Phương pháp này đo lường hiệu quả công việc thông qua bốn khía cạnh chính: tài chính, khách hàng, quy trình kinh doanh nội bộ và học hỏi - phát triển Bằng cách thiết lập hệ thống đo lường thành quả, tổ chức có thể theo dõi và cải thiện hoạt động của mình một cách hiệu quả.
Bốn phương diện cho phép tạo ra sự cân bằng đó là:
• Cân bằng giữa mục tiêu ngắn hạn và mục tiêu dài hạn
• Cân bằng giữa đánh giá bên ngoài và đánh giá bên trong
• Cân bằng giữa kết quả mong muốn đạt được và kết quả trong thực tế
• Cân bằng giữa những đánh giá khách quan và đánh giá chủ quan
Bốn phương diện này tạo thành một khung mẫu cho thẻ điểm cân bằng được thể hiện qua sơ đồ ở hình 1.1 sau:
Hình 1.1: Mô hình thẻ điểm cân bằng biến chiến lược thành hành động
Nguồn: Robert S Kaplan & David P Norton, 1996, trang 25
“Để thành công về tài chính chúng ta nên đối xử với các cổ đông như thế nào?”
“Để thoả mãn cổ đông và khách hàng, các quy trình kinh doanh nào của chúng ta phải vượt trội?”
QUY TRÌNH KINH DOANH NỘI BỘ
“Để đạt được tầm nhìn thì chúng ta cần phải đối với khách hàng như thế nào?
“Để hoàn thành mục tiêu, làm thế nào để chúng ta duy trì khả năng thay đổi và phát triển?”
HỌC HỎI ĐỂ PHÁT TRIỂN
Ch ỉ tiêu Gi ải p h áp M ụ c đí ch Sáng k iế n
Ch ỉ tiêu Gi ải p h áp M ụ c đí ch Sán g k iế n Ch ỉ tiêu Gi ải p háp M ụ c đí ch Sán g ki ến
Ch ỉ tiêu Gi ải p háp M ụ c đí ch Sáng k iế n
Bốn phương diện của thẻ điểm cân bằng, bao gồm tài chính, khách hàng, quy trình nội bộ và học hỏi - phát triển, đều bắt nguồn từ tầm nhìn và chiến lược của tổ chức Các phương diện này không chỉ tương tác mà còn thúc đẩy lẫn nhau thông qua các mối quan hệ nhân quả, tạo nên một hệ thống thống nhất giúp doanh nghiệp đạt được mục tiêu dài hạn.
1.1.3 Cấu trúc của Thẻ điểm cân bằng:
Quá trình xây dựng Thẻ điểm cân bằng được thể hiện ở hình 1.2 cho thấy cấu trúc của nó hoàn toàn thống nhất và xuyên suốt từ sứ mệnh, các giá trị cốt lõi, tầm nhìn và chiến lược của tổ chức.
Hình 1.2: Cấu trúc của Thẻ điểm cân bằng
Nguồn: Trường ĐH Ngoại Thương - Viện Kinh tế và Thương mại quốc tế , 2013
SỨ MỆNH GIÁ TRỊ CỐT LÕI TẦM NHÌN CHIẾN LƯỢC BẢN ĐỒ CHIẾN LƯỢC THẺ ĐIỂM CÂN BẰNG
Khía cạnh hoạt động kinh doanh nội bộ
Khía cạnh học tập và phát triển
Các mục tiêu tài chính
Mục tiêu hoạt động kinh doanh nội bộ
Mục tiêu học tập và phát triển
Thước đo tài chính Thước đo khách hàng
Thước đo hoạt động kinh doanh nội bộ
Thước đo học tập và phát triển
Chỉ tiêu tài chính Chỉ tiêu khách hàng
Chỉ tiêu kinh doanh nội bộ
Chỉ tiêu học tập và phát triển
Chương trình hành động cho mục tiêu tài chính
Chương trình hành động cho mục tiêu khách hàng
Chương trình hành động cho mục tiêu kinh doanh nội bộ
Chương trình hành động cho học tập và phát triển
Ngân sách cho chương trình hành động
Ngân sách cho chương trình hành động
Ngân sách cho chương trình hành động
Ngân sách cho chương trình hành động
Bản đồ chiến lược thể hiện rõ Thẻ điểm cân bằng qua bốn khía cạnh: tài chính, khách hàng, hoạt động kinh doanh nội bộ, và học tập cùng phát triển Mỗi khía cạnh đều có mục tiêu cụ thể, thước đo (KPI) để đánh giá mức độ đạt được mục tiêu, chỉ tiêu phản ánh kết quả, và các sáng kiến là chương trình hành động nhằm thực hiện các mục tiêu đã đề ra Điều này giúp tổ chức xác định rõ các tuyên bố chiến lược cần đạt được và ngân sách cần thiết cho việc thực hiện các chương trình hành động.
1.1.4 Vai trò của thẻ điểm cân bằng
1.1.4.1 Thẻ điểm cân bằng như một hệ thống đo lường:
Các thước đo của thẻ điểm cân bằng được phát triển từ các mục tiêu trong bản đồ chiến lược, giúp diễn giải rõ ràng chiến lược của tổ chức Bản đồ chiến lược truyền đạt các điểm đích chiến lược, trong khi thước đo hiệu suất bên trong thẻ điểm cân bằng giám sát tiến trình, đảm bảo rằng tổ chức đang đi đúng hướng.
1.1.4.2 Thẻ điểm cân bằng là một hệ thống quản lý chiến lược:
Thẻ điểm cân bằng, ban đầu chỉ là hệ thống đo lường hiệu quả tài chính, đã phát triển thành công cụ quan trọng giúp các tổ chức liên kết hoạt động ngắn hạn với chiến lược dài hạn Việc áp dụng Thẻ điểm cân bằng không chỉ giúp làm rõ các chỉ số tài chính mà còn tăng cường khả năng quản lý và tối ưu hóa hiệu quả chiến lược của công ty.
Thẻ điểm cân bằng giúp tổ chức vượt qua rào cản tầm nhìn bằng cách chuyển đổi chiến lược thành các mục tiêu cụ thể và phép đo rõ ràng Việc làm rõ các khái niệm mơ hồ như “dịch vụ vượt trội” thành các chỉ tiêu cụ thể, chẳng hạn như 95% giao hàng đúng hẹn, giúp toàn bộ nhân viên tập trung vào mục tiêu rõ ràng Nhờ vào Thẻ điểm cân bằng, nhóm điều hành có thể tạo ra một ngôn ngữ đo lường mới, hướng dẫn hành động của nhân viên để đạt được các phương hướng đã được tuyên bố.
Việc phân tầng Thẻ điểm giúp vượt qua rào cản con người bằng cách đảm bảo rằng chiến lược được hiểu và thực hiện ở mọi cấp độ trong tổ chức Điều này cho phép các bộ phận và phòng ban có cơ hội thể hiện đóng góp hàng ngày vào chiến lược chung Mọi nhân viên đều nhận thức rõ vai trò và giá trị của mình thông qua mối liên hệ giữa Thẻ điểm của họ với các mục tiêu cấp cao hơn Hơn nữa, việc phân tầng Thẻ điểm còn tạo ra luồng thông tin phản hồi từ nhân viên đến quản lý, giúp cập nhật liên tục thông tin về việc thực thi chiến lược.
Việc phân bổ nguồn lực là yếu tố then chốt giúp tổ chức vượt qua rào cản về tài chính và nhân sự Hầu hết các công ty đều có quy trình riêng cho việc phân bổ ngân sách và hoạch định chiến lược Phát triển thẻ điểm cân bằng không chỉ xây dựng các mục tiêu và thước đo cho bốn khía cạnh quan trọng, mà còn kết nối các quy trình này với nhau Thẻ điểm cân bằng yêu cầu xem xét cẩn thận các ý tưởng và kế hoạch hành động nhằm đạt được mục tiêu đề ra Do đó, nguồn lực tài chính và con người là thiết yếu để thực hiện các mục tiêu này, tạo nền tảng vững chắc cho quy trình dự toán ngân sách hàng năm.
Đào tạo chiến lược là yếu tố quan trọng giúp vượt qua rào cản quản lý trong bối cảnh môi trường kinh doanh thay đổi nhanh chóng Để đưa ra quyết định chiến lược hiệu quả, chúng ta cần làm nhiều hơn chỉ phân tích các chỉ số tài chính Thẻ điểm cân bằng cung cấp những yếu tố thiết yếu để chuyển đổi từ mô hình cũ sang mô hình mới, trở thành điểm khởi đầu cho việc rà soát, chất vấn và nghiên cứu chiến lược.
1.1.5 Sứ mạng, Tầm nhìn, Bản đồ chiến lược
Mỗi doanh nghiệp đều có một sứ mạng rõ ràng, trả lời cho câu hỏi tại sao nó được thành lập và mục đích lâu dài của nó là gì Sứ mạng này không chỉ giúp doanh nghiệp tồn tại và phát triển mà còn là căn cứ quan trọng để thiết lập chiến lược Khi sứ mạng được tuyên bố một cách rõ ràng, các thành viên trong tổ chức sẽ dễ dàng hơn trong việc ra quyết định và hành động nhằm hướng tới mục tiêu chung của doanh nghiệp.
Tầm nhìn của doanh nghiệp là hình ảnh tương lai mà họ hướng tới, trả lời câu hỏi về mục tiêu và đích đến Nó xác định mục đích và phương hướng chung, tạo động lực cho mọi thành viên trong doanh nghiệp cùng nỗ lực hướng tới trạng thái mong muốn.
Bản đồ chiến lược là sơ đồ thể hiện các yếu tố cần thiết để thực hiện thành công chiến lược Nó liên kết các mục tiêu qua mô hình nhân quả, bắt đầu từ Đào tạo và phát triển nhân viên, dẫn dắt đến Quy trình nội bộ và Khách hàng, và cuối cùng là kết quả tài chính Cách trình bày này giúp mọi nhân viên dễ dàng hiểu và tuân theo chiến lược.
Hình 1.3: Bản đồ chiến lược
1.1.6 Các yếu tố của thẻ điểm cân bằng:
Lý luận chung về hiệu quả kinh doanh
Hiệu quả kinh doanh là chỉ số quan trọng trong kinh tế, thể hiện khả năng sử dụng hiệu quả các nguồn lực của doanh nghiệp và nền kinh tế để đạt được mục tiêu đề ra Nó được định nghĩa là lợi ích tối đa thu được với chi phí tối thiểu, tức là kết quả đầu ra tối đa so với chi phí đầu vào tối thiểu.
Nâng cao hiệu quả kinh doanh là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp tồn tại và phát triển bền vững Theo nghiên cứu của Nguyễn Thị Mỵ và Phan Đức Dũng (2009), việc cải thiện hiệu quả hoạt động kinh doanh không chỉ đảm bảo sự sống còn của doanh nghiệp mà còn thúc đẩy sự phát triển lâu dài trong môi trường cạnh tranh.
1.2.2 Bản chất của hiệu quả:
Hiệu quả kinh doanh phản ánh chất lượng hoạt động và khả năng tận dụng nguồn lực sản xuất như lao động, máy móc, nguyên liệu và vốn Bản chất của hiệu quả kinh doanh nằm ở việc nâng cao năng suất lao động xã hội và tiết kiệm tài nguyên Sự khan hiếm nguồn lực và tính cạnh tranh trong việc sử dụng chúng nhằm đáp ứng nhu cầu xã hội ngày càng cao đòi hỏi doanh nghiệp phải khai thác triệt để và tiết kiệm các nguồn lực Để đạt được mục tiêu kinh doanh, doanh nghiệp cần chú trọng vào các điều kiện nội tại, phát huy năng lực sản xuất và tiết kiệm chi phí.
Để nâng cao hiệu quả kinh doanh, doanh nghiệp cần đạt được kết quả tối đa với chi phí tối thiểu hoặc ngược lại, đạt kết quả nhất định với chi phí tối thiểu Chi phí ở đây không chỉ bao gồm chi phí tạo ra và sử dụng nguồn lực, mà còn phải tính đến chi phí cơ hội, tức là chi phí của sự lựa chọn tốt nhất đã bị bỏ qua Chi phí cơ hội cần được bổ sung vào chi phí kế toán và loại ra khỏi lợi nhuận kế toán để phản ánh đúng lợi ích kinh tế thực Cách tính này sẽ khuyến khích việc tối ưu hóa hiệu quả kinh doanh.
ℎ ℎí ℎ ℎ khích các nhà kinh doanh lựa chọn phương án kinh doanh tốt nhất, các mặt hàng sản xuất có hiệu quả hơn
1.2.3 Vai trò của hiệu quả:
Khi thực hiện hoạt động sản xuất kinh doanh, doanh nghiệp cần huy động và sử dụng các nguồn lực để đạt được mục tiêu đề ra Mục tiêu chính của mỗi doanh nghiệp là tối đa hóa lợi nhuận thông qua việc sử dụng tối ưu nguồn lực Hiệu quả sản xuất kinh doanh là yếu tố quan trọng trong việc đánh giá và phân tích, từ đó đưa ra giải pháp tối ưu và lựa chọn phương pháp hợp lý để thực hiện các mục tiêu Vì vậy, việc đánh giá hiệu quả kinh doanh đóng vai trò thiết yếu trong quá trình này.
Nâng cao hiệu quả kinh tế của từng doanh nghiệp không chỉ giúp cải thiện tình hình kinh tế của đất nước mà còn nâng cao mức sống của người dân Điều này góp phần duy trì trật tự và an sinh xã hội, đồng thời thúc đẩy sự tăng trưởng kinh tế bền vững cho quốc gia.
- Đối với doanh nghiệp: Hiệu quả kinh doanh quyết định khả năng cạnh tranh, sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp
Doanh nghiệp hoạt động hiệu quả không chỉ tạo ra việc làm và thu nhập ổn định cho người lao động mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống của họ Khi đời sống được cải thiện, người lao động sẽ yên tâm và tận tâm phục vụ cho sự phát triển của doanh nghiệp.
1.2.4 Ý nghĩa của việc đánh giá hiệu quả kinh doanh:
Phân tích hiệu quả kinh doanh cung cấp thông tin quý giá cho các bên liên quan, giúp họ đưa ra quyết định dựa trên cơ sở khoa học và thực tiễn.
Phân tích tình hình tài chính giúp các nhà quản trị doanh nghiệp đánh giá thực trạng tài chính và quản lý tài chính của mình, từ đó xác định nguồn vốn có thể huy động cho hoạt động sản xuất kinh doanh Điều này cho phép họ đưa ra các quyết định chiến lược và chiến thuật một cách kịp thời và khoa học, nhằm tối đa hóa lợi nhuận, tăng giá trị doanh nghiệp và nâng cao khả năng cạnh tranh, giúp doanh nghiệp đứng vững và phát triển trên thị trường.
Nhà quản trị, bao gồm Chủ tịch hội đồng quản trị, Tổng giám đốc và trưởng các phòng ban, cần đánh giá thực trạng doanh nghiệp để nhận diện điểm mạnh và điểm yếu Điều này giúp họ đề xuất các biện pháp phù hợp nhằm tối đa hóa lợi nhuận và nâng cao khả năng cạnh tranh, từ đó giúp doanh nghiệp đứng vững và phát triển trên thị trường.
Đối với các nhà đầu tư như công ty liên doanh, liên kết và cổ đông, việc đưa ra quyết định đầu tư đúng đắn là rất quan trọng Họ cần đánh giá kỹ lưỡng để xác định xem có nên tiếp tục đầu tư hay không.
Đối với các tổ chức bên ngoài như kho bạc, ngân hàng và công ty tài chính, việc xác định cho vay ngắn hạn hay dài hạn, cũng như quyết định mức độ cho vay, từ ít đến nhiều hoặc không cho vay, là rất quan trọng.
Các cơ quan Nhà nước như Thuế, Kiểm toán Nhà nước và cơ quan thống kê đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm tra tình hình thực hiện nghĩa vụ thuế và các chế độ tài chính của doanh nghiệp Họ cũng đánh giá tốc độ tăng trưởng của doanh nghiệp, đảm bảo sự tuân thủ và minh bạch trong hoạt động kinh doanh.
Phân tích hiệu quả kinh doanh cung cấp thông tin quan trọng cho cán bộ công nhân viên, giúp họ hiểu rõ về hiệu quả thực tế mà doanh nghiệp đạt được và chiến lược kinh doanh tương lai, từ đó tạo sự yên tâm trong công việc Việc phân tích này mang lại lợi ích cho nhiều đối tượng khác nhau, vì vậy cần xây dựng chỉ tiêu, hệ thống và phương pháp đánh giá phù hợp để đưa ra các quyết định chính xác.
Trong nghiên cứu của luận văn, tác giả áp dụng phương pháp thẻ điểm cân bằng để phân tích hiệu quả kinh doanh, khác biệt so với các phương pháp truyền thống trước đây.
Các nhân tố khác ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh
1.3.1 Các nhân tố bên trong:
Trình độ bộ máy quản lý:
Trình độ quản lý cao sẽ tối ưu hóa năng lực của các thành viên trong tổ chức, giúp đạt được mục tiêu đề ra và nâng cao uy tín của lãnh đạo Do đó, việc tổ chức bộ máy quản lý doanh nghiệp cần gọn nhẹ và hiệu quả, nhằm sử dụng tốt nguồn lực và tăng cường hiệu quả kinh doanh.
Tình hình vốn và cách sử dụng vốn đóng vai trò quan trọng trong hiệu quả kinh doanh và sự phát triển của doanh nghiệp Doanh nghiệp cần chú trọng đến khả năng huy động vốn và vòng quay vốn để tối ưu hóa hiệu quả hoạt động.
Năng suất lao động là yếu tố quan trọng thể hiện sức mạnh của doanh nghiệp, phụ thuộc vào trình độ khoa học kỹ thuật, chuyên môn của người lao động và cách bố trí lao động hợp lý Bên cạnh đó, cơ sở vật chất cùng với điều kiện và môi trường làm việc cũng ảnh hưởng đáng kể đến năng suất lao động trong doanh nghiệp.
1.3.2 Các nhân tố bên ngoài
Chính sách và pháp luật đóng vai trò vĩ mô trong việc điều chỉnh hoạt động kinh tế, bao gồm các chính sách thuế, tài chính và luật doanh nghiệp, nhằm hướng tới sự phát triển của nhà nước Vai trò của nhà nước là rất quan trọng, không chỉ tác động gián tiếp đến thị trường mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả sản xuất kinh doanh của từng doanh nghiệp.
Giá cả đóng vai trò quyết định trong việc duy trì sự tồn tại của doanh nghiệp, vì nó tác động trực tiếp đến chi phí đầu vào và ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh tổng thể.
Thị trường đóng vai trò quan trọng trong sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp Các doanh nghiệp thành công thường biết cách đánh giá chính xác ảnh hưởng của thị trường đối với hoạt động sản xuất kinh doanh Việc tìm kiếm và duy trì thị trường thu hút khách hàng hiện nay được coi là một nghệ thuật, liên quan đến việc hiểu rõ nhu cầu, sở thích và tâm lý của khách hàng để áp dụng phương pháp tiếp thị hiệu quả.
Trong bối cảnh hội nhập hiện nay, sự cạnh tranh ngày càng gay gắt và mở rộng không chỉ trong nước mà còn ra toàn cầu Để tồn tại và phát triển trên thị trường, các doanh nghiệp cần phải khai thác triệt để lợi thế cạnh tranh của mình.
Rủi ro là những biến động tiềm ẩn trong kết quả kinh doanh, và mức độ biến động càng lớn thì rủi ro càng cao Hiệu quả kinh doanh có mối quan hệ tỉ lệ thuận với rủi ro, do đó, khi đánh giá hiệu quả, cần xem xét mối quan hệ này Hiệu quả kinh doanh được coi là tốt hơn khi rủi ro không đổi nhưng hiệu quả cao hơn, hoặc khi hiệu quả không đổi nhưng mức rủi ro thấp hơn.
Chương 1 đã trình bày khái niệm, bản chất, vai trò về hiệu quả kinh doanh Lý thuyết về thẻ điểm cân bằng như: khái niệm, cấu trúc, bản đồ chiến lược, các chỉ số KPI trong các phương diện tài chính, khách hàng, quy trình kinh doanh nội bộ và đào tạo - phát triển Đây là các cơ sở lý luận, nội dung các chỉ số cần thiết cho phân tích thực trạng hiệu quả sản xuất kinh doanh của một doanh nghiệp Ngoài ra, việc xác định được các KPI chính trên các phương diện của mô hình thẻ điểm cân bằng sẽ giúp các nhà quản trị có cái nhìn bao quát và tốt hơn về tình hình của doanh nghiệp sản xuất từ đó đưa ra giải pháp đúng và hiệu quả hơn
Từ cơ sở lý luận các vấn đề tổng quan trên, tác giả tiến hành phân tích và đánh giá thực trạng hoạt động của VNPT Vĩnh Long ở Chương 2.
PHÂN TÍCH HIỆU QUẢ KINH DOANH CỦA VNPT VĨNH
Giới thiệu về VNPT Vĩnh Long
2.1.1 Quá trình hình thành và phát triển:
Tên đầy đủ: VIỄN THÔNG VĨNH LONG
Tên viết tắt: VNPT VĨNH LONG
Trụ sở chính: số 03 đường Trưng Nữ Vương, phường 1, thành phố Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long
Website: http://vinhlong.vnpt.vn
Tiền thân của Viễn thông Vĩnh Long là Bưu điện tỉnh Vĩnh Long, được thành lập sau ngày miền Nam hoàn toàn giải phóng 30/04/1975 Ban đầu, cơ sở vật chất của Bưu điện tỉnh Vĩnh Long còn lạc hậu, nhưng đã được đầu tư nâng cấp để đảm bảo thông tin liên lạc và kết nối thông tin khắp tỉnh Theo quyết định số 697/QĐ-TCCB/HĐQT ngày 06/12/2007, Bưu điện tỉnh Vĩnh Long được tách thành hai đơn vị: Bưu điện tỉnh Vĩnh Long và Viễn thông Vĩnh Long (VNPT Vĩnh Long) VNPT Vĩnh Long chính thức đi vào hoạt động từ ngày 01/01/2008, là đơn vị hạch toán phụ thuộc Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam, chuyên sản xuất kinh doanh và phục vụ trong lĩnh vực Viễn thông và Công nghệ thông tin.
Hoạt động sản xuất kinh doanh:
Tổ chức xây dựng, quản lý, vận hành, lắp đặt, khai thác, bảo dưỡng, sửa chữa mạng Viễn thông trên địa bàn tỉnh
Tổ chức quản lý, kinh doanh và cung cấp dịch vụ Viễn thông, công nghệ thông tin
Công ty chúng tôi chuyên sản xuất kinh doanh, cung ứng và phân phối các thiết bị, vật tư viễn thông và công nghệ thông tin chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu của khách hàng và phục vụ cho hoạt động sản xuất kinh doanh của đơn vị.
Kinh doanh dịch vụ quảng cáo, dịch vụ truyền thông
Khảo sát, tư vấn, thiết kế, lắp đặt, bảo dưỡng các công trình viễn thông - công nghệ thông tin
Các dịch vụ viễn thông bao gồm:
Các dịch vụ cơ bản:
- Dịch vụ thoại: Điện thoại cố định có dây, điện thoại cố định không dây (Gphone), điện thoại di động Vinaphone
Dịch vụ truyền số liệu bao gồm nhiều lựa chọn như dịch vụ truy cập Internet Mega VNN, dịch vụ truy cập Internet tốc độ cao Fiber VNN, kênh thuê riêng, truyền số liệu, và dịch vụ truyền hình theo yêu cầu My TV, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người dùng.
Dịch vụ giá trị gia tăng:
Dịch vụ giá trị gia tăng là những giải pháp tận dụng hạ tầng sẵn có để cung cấp các dịch vụ bổ sung, nhằm nâng cao trải nghiệm của khách hàng với dịch vụ cơ bản Một số dịch vụ giá trị gia tăng nổi bật bao gồm điện thoại hội nghị ba bên, hội nghị truyền hình trực tuyến (Mega E Meeting), học tập trực tuyến (Mega E-learning), giải trí trực tuyến (Mega Fun) và dịch vụ chữ ký số (VNPT-CA).
VNPT Vĩnh Long sở hữu hạ tầng viễn thông phát triển mạnh mẽ, trải dài từ khu vực thành phố đến nông thôn trong tỉnh Vĩnh Long Hệ thống cơ sở vật chất hiện đại và công nghệ tiên tiến luôn được cập nhật, đảm bảo đáp ứng kịp thời sự phát triển của khu vực Đặc biệt, vùng phục vụ của VNPT Vĩnh Long không ngừng được mở rộng để phục vụ tốt nhất nhu cầu sử dụng dịch vụ của tất cả khách hàng.
Hiện nay bộ máy tổ chức VNPT Vĩnh Long gồm có 7 phòng chức năng và 10 trung tâm trực thuộc được phân chia như sau:
Văn phòng Viễn thông bao gồm 7 phòng chức năng: Phòng Hành chính - Tổng hợp, Phòng Tổ chức - Lao động, Phòng Tài chính - Kế toán, Phòng Kế hoạch - Kinh doanh, Phòng Đầu tư - Xây dựng cơ bản, Phòng Mạng và Dịch vụ, và Phòng Công nghệ - Thông tin.
Trung tâm điều hành thông tin
Trung tâm Viễn thông thành phố Vĩnh Long
Trung tâm Viễn thông thị xã Bình Minh
Trung tâm Viễn thông huyện Long Hồ
Trung tâm Viễn thông huyện Mang Thít
Trung tâm Viễn thông huyện Vũng Liêm
Trung tâm Viễn thông huyện Trà Ôn
Trung tâm Viễn thông huyện Tam Bình
Trung tâm Viễn thông huyện Bình Tân
Bộ máy quản lý của VNPT Vĩnh Long được thể hiện trên sơ đồ ở hình 2.1
Hình 2.1: Sơ đồ tổ chức bộ máy quản lý VNPT Vĩnh Long
Nguồn: Phòng Tổ chức - Lao động VNPT Vĩnh Long
Trung tâm Điều hành thông tin
Trung tâm Viễn thông huyện
Phòng Công nghệ- thông tin
Đánh giá hiệu quả kinh doanh của VNPT Vĩnh Long theo các phương diện của thẻ điểm cân bằng
Nhiều doanh nghiệp tại Việt Nam thường dựa vào các chỉ số tài chính như doanh thu và lợi nhuận để đánh giá hiệu quả kinh doanh Tuy nhiên, việc áp dụng thẻ điểm cân bằng để đo lường thành quả hoạt động vẫn còn là một khái niệm mới Để nâng cao tính chuyên nghiệp trong quản trị, bài viết này sẽ sử dụng thẻ điểm cân bằng để đánh giá hiệu quả hoạt động của VNPT Vĩnh Long, bắt đầu từ sứ mạng, tầm nhìn và chiến lược, qua 4 khía cạnh: Tài chính, Khách hàng, Quy trình hoạt động nội bộ, và Học hỏi và Phát triển.
Mục tiêu tài chính của VNPT Vĩnh Long là tăng doanh thu, tiết kiệm chi phí và tối đa hóa lợi nhuận Kết quả kinh doanh của công ty từ năm 2012 đến 2014 được thể hiện rõ trong bảng 2.1.
Bảng 2.1: Bảng cân đối kế toán (tóm tắt) Đơn vị tính: triệu đồng
TT Chỉ tiêu Mã số
Năm 2012 Năm 2013 Năm 2014 Cuối kỳ Cuối kỳ Cuối kỳ
I Tiền và các khoản tương đương tiền 110 5.188 1.357 1.632
II Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 120 0 0 0
III Các khoản phải thu ngắn hạn 130 12.726 11.181 9.661
V Tài sản ngắn hạn khác 150 10 31 7
I Các khoản phải thu dài hạn 210 0 0 0
II Tài sản cố định 220 212.661 173.405 139.235
III Bất động sản đầu tư 240 0 0 0
IV Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 250 0 0 0
V Tài sản dài hạn khác 260 5.241 6.117 5.236
II Nguồn kinh phí và quỹ 430 0 0 0
Bảng 2.2: Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh Đơn vị tính: triệu đồng
1 Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 10 274.535 252.499 257.105
2 Giá vốn hàng bán và dịch vụ cung cấp 11 246.452 226.423 227.848
3 Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 20 28.083 26.076 29.257
4 Doanh thu hoạt động tài chính 21 80 60 21
Trong đó: Chi phí lãi vay 23 2.491 1.074 76
7 Chi phí quản lý doanh nghiệp 25 17.998 17.986 15.230
8 Lợi nhuận/(lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh 30 3.685 3.475 7.889
12 Tổng lợi nhuận/(lỗ) trước thuế 50 3.842 7.619 7.987
Nguồn: Phòng Tài chính – Kế toán VNPT Vĩnh Long
Theo số liệu từ bảng 2.2, doanh thu của VNPT Vĩnh Long năm 2012 đạt 274.535 triệu đồng, nhưng giảm xuống còn 252.499 triệu đồng vào năm 2013 Đến năm 2014, doanh thu tăng nhẹ lên 257.105 triệu đồng so với năm 2013 Nguyên nhân của sự biến động này là do trước năm 2013, VNPT Vĩnh Long đã bán thẻ di động trả trước với số lượng lớn để đạt kế hoạch doanh thu, tuy nhiên lợi nhuận thu được lại rất thấp.
Kể từ năm 2013, VNPT Vĩnh Long đã hoàn thành kế hoạch tăng doanh thu nhưng vẫn phải tiết kiệm chi phí Thị trường viễn thông ngày càng cạnh tranh khốc liệt giữa các nhà mạng, cùng với việc giá cước liên tục giảm, đã dẫn đến việc doanh thu bị ảnh hưởng.
VNPT Vĩnh Long đang đạt được mục tiêu tăng doanh thu và giảm chi phí, với doanh thu tăng 4.606 triệu đồng từ 252.499 triệu đồng lên 257.105 triệu đồng trong hai năm 2013 và 2014, trong khi giá vốn chỉ tăng 1.425 triệu đồng.
Chi phí của VNPT Vĩnh Long chủ yếu bao gồm chi phí lãi vay và chi phí quản lý doanh nghiệp Mặc dù tỷ lệ các chi phí này vẫn còn cao, nhưng chúng đã giảm dần qua các năm.
Từ bảng 2.1 và 2.2 tổng hợp được các kết quả ở bảng 2.3 như sau:
Bảng 2.3: Bảng tổng hợp các chỉ tiêu tài chính
T Chỉ tiêu Năm 2012 Năm 2013 Năm 2014
PHÂN TÍCH CHỈ TIÊU LỢI
1 Suất sinh lợi trên tổng tài sản (ROA) 1,57% 3,82% 4,98%
2 Suất sinh lợi trên vốn chủ sở hữu (ROE) 2,03% 4,84% 6,60%
II KHẢ NĂNG THANH TOÁN
1 Khả năng thanh toán tổng quát – Ktq 4,42 4,77 4,07
2 Khả năng thanh toán ngắn hạn – Kng 0,58 0,47 0,40
3 Khả năng thanh toán nhanh – Knh 0,39 0,30 0,29
CƠ CẤU VỐN, TÍNH ỔN ĐỊNH VÀ
KHẢ NĂNG TỰ TÀI TRỢ
Hệ số nợ so với nguồn vốn chủ sở hữu –
2 Hệ số nợ so với tài sản - Ntts 0,23 0,21 0,25
Nguồn: Tổng hợp của tác giả
Ngoài ra ta tìm hiểu thêm tình hình tài chính của VNPT Vĩnh Long thông qua một số chỉ tiêu như sau:
Tỷ suất sinh lợi trên tổng tài sản (ROA)
Tỷ số sinh lợi đo lường khả năng thu lợi từ vốn đầu tư vào doanh nghiệp, phản ánh hiệu quả sử dụng các nguồn lực kinh tế Doanh nghiệp cần có tài sản hợp lý để tối ưu hóa hiệu quả kinh doanh Trong một thời kỳ nhất định, nếu doanh nghiệp đạt lợi nhuận cao với ít tài sản, điều này cho thấy khả năng sử dụng tài sản hiệu quả, là chỉ số quan trọng cho nhà quản lý và nhà đầu tư Quản lý doanh nghiệp thường so sánh năng lực thu lợi của tài sản với lợi nhuận trung bình trong ngành Khả năng thu lợi giữa các ngành nghề cũng khác nhau do đặc điểm kinh doanh và các yếu tố hạn chế Tỷ số này thể hiện tổng lãi ròng so với tổng vốn đầu tư, cho thấy hiệu quả quản lý và lợi nhuận từ vốn Theo dữ liệu từ năm 2012 đến 2014, tỷ số này tăng từ 1,57% lên 4,98%, cho thấy sự cải thiện trong khả năng sinh lợi từ tài sản Để tiếp tục nâng cao hiệu quả kinh doanh, doanh nghiệp cần tối ưu hóa năng suất tài sản và sử dụng vốn một cách hiệu quả hơn.
Tỷ suất sinh lợi trên vốn chủ sở hữu (ROE):
Tỷ số lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu phản ánh khả năng tự tạo ra lợi nhuận của doanh nghiệp, với sự gia tăng qua các năm Cụ thể, năm 2012, tỷ số này đạt 2,03%, tương đương với 2,03 đồng lợi nhuận trên 100 đồng vốn chủ sở hữu Đến năm 2013, tỷ số tăng lên 4,84%, và năm 2014 tiếp tục tăng lên 6,6%, cho thấy khả năng sinh lợi của vốn chủ sở hữu đang cải thiện Điều này thu hút sự quan tâm đặc biệt từ các nhà đầu tư, vì họ mong muốn gia tăng lợi nhuận từ vốn đầu tư Do đó, nâng cao tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu là một mục tiêu quan trọng trong quản lý tài chính của doanh nghiệp trong những năm tới.
Tỷ số lợi nhuận biên phản ánh số tiền lợi nhuận thu được trên mỗi 100 đồng doanh thu thuần, cho thấy hiệu quả của các chiến lược tiêu thụ và chất lượng sản phẩm Khi tỷ số này giảm, doanh nghiệp cần phân tích và tìm cách giảm chi phí để cải thiện tỷ lệ lợi nhuận VNPT Vĩnh Long ghi nhận sự tăng trưởng lợi nhuận biên qua các năm, với tỷ số đạt 1,40% vào năm 2012, 3,02% vào năm 2013 và 3,11% vào năm 2014 Điều này cho thấy chi phí cho mỗi đồng doanh thu năm 2014 thấp hơn năm trước, chứng minh hiệu quả cao hơn của các chiến lược tiêu thụ và nâng cao chất lượng dịch vụ, từ đó gia tăng khả năng thu lợi của đơn vị.
Khả năng thanh toán ngắn hạn
Khả năng thanh toán ngắn hạn là chỉ số quan trọng phản ánh khả năng của doanh nghiệp trong việc thanh toán các khoản nợ ngắn hạn bằng tài sản có thể chuyển đổi thành tiền Giá trị giảm cho thấy rủi ro tài chính tiềm ẩn, trong khi giá trị cao hơn cho thấy khả năng thanh toán tốt hơn Tuy nhiên, nếu tỷ số quá cao, doanh nghiệp có thể đã đầu tư quá nhiều vào tài sản lưu động, dẫn đến việc tiền mặt không được sử dụng hiệu quả và giảm lợi nhuận Thông thường, khả năng thanh toán ngắn hạn nằm trong khoảng từ 1 đến 2, tùy thuộc vào ngành nghề và các yếu tố như cấu trúc tài sản lưu động và khả năng biến động của chúng.
Trong giai đoạn 2012-2014, khả năng thanh toán ngắn hạn của đơn vị liên tục giảm, từ 0,58 xuống 0,40, cho thấy rủi ro tài chính cao và khả năng thanh toán nợ ngắn hạn rất hạn chế Để cải thiện tình hình, đơn vị cần xem xét lại chính sách tín dụng ngắn hạn và các khoản bị chiếm dụng vốn, nhằm đảm bảo khả năng thanh toán kịp thời và duy trì uy tín trong kinh doanh.
Khả năng thanh toán nhanh :
Khả năng thanh toán nhanh là chỉ số thể hiện khả năng hoàn trả các khoản nợ ngắn hạn mà không cần bán tài sản tồn kho Chỉ số này phản ánh chính xác và chân thực hơn về khả năng thanh toán ngắn hạn của doanh nghiệp.
Khả năng thanh toán nhanh giảm so với năm trước cho thấy sự thay đổi trong chính sách tín dụng và cấu trúc tài trợ đã làm suy yếu khả năng thanh toán của doanh nghiệp Tỷ số này khác nhau tùy theo ngành nghề; ví dụ, ngành dịch vụ thường cần nhiều tiền mặt và có ít khoản phải thu, cho phép duy trì tỷ số thanh toán nhanh thấp hơn 1 Hơn nữa, việc các khoản nợ không phải thanh toán đồng loạt trong cùng một thời kỳ cho thấy tỷ số thanh toán nhanh nhỏ hơn 1 không nhất thiết là không an toàn, miễn là tài sản lưu động nhanh lớn hơn các khoản nợ phải trả trong kỳ gần nhất.
Trong ba năm (2012, 2013, 2014), khả năng thanh toán nhanh của đơn vị luôn nhỏ hơn 1 và có xu hướng giảm dần (0,39; 0,30; 0,28), cho thấy đơn vị đang gặp khó khăn trong việc sử dụng tiền mặt và các khoản có thể chuyển đổi thành tiền để thanh toán nợ ngắn hạn Để cải thiện tình hình tài chính, đơn vị cần chú trọng nâng cao nguồn vốn chủ sở hữu và tăng cường huy động vốn nhằm bổ sung cho hoạt động kinh doanh.
Năng suất lao động là chỉ số quan trọng phản ánh hiệu quả sử dụng lao động và chất lượng nguồn nhân lực, ảnh hưởng trực tiếp đến sức cạnh tranh Năng suất lao động phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm trình độ kỹ năng của người lao động và sự phát triển của công nghệ Tại VNPT Vĩnh Long, năng suất lao động đã có xu hướng tăng từ năm 2012 đến 2014, đặc biệt năm 2013 ghi nhận mức tăng nhanh chóng, gấp đôi so với năm 2012, như được thể hiện trong bảng 2.4.
Bảng 2.4: Năng suất lao động giai đoạn 2012-2014
TT Chỉ tiêu Đơn vị tính 2012 2013 2014
1 Lợi nhuận trước thuế Triệu đồng 3.842 7.619 7.987
2 Tổng số lao động Người 330 319 303
3 Năng suất lao động Triệu đồng / người/năm 11,64 23,88 26,36
Nguồn: Phòng Tổ chức lao động VNPT Vĩnh Long
Tăng trưởng khách hàng sử dụng dịch vụ giai đoạn 2012-2014: