GIỚI THIỆU
Lý do chọn đề tài
Chính sách tiền tệ là một trong những yếu tố quan trọng trong quản lý kinh tế của mỗi quốc gia, nhằm duy trì giá cả ổn định, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, tạo công ăn việc làm và ổn định thị trường tài chính Theo Leco Reis và Roberto de Paula (2008), chính sách tiền tệ bao gồm các hành động của Ngân hàng Trung Ương để ảnh hưởng đến cung tiền và lãi suất Tại Việt Nam, chính sách tiền tệ đã trở thành một công cụ chủ chốt trong việc thúc đẩy tăng trưởng bền vững, với lạm phát mục tiêu và lãi suất là những yếu tố quan trọng trong việc điều chỉnh hoạt động của người vay, người gửi tiền và các tổ chức tài chính.
Chính sách tiền tệ có nhiều kênh truyền dẫn như lãi suất, tín dụng, tỷ giá hối đoái và giá tài sản, trong đó lãi suất được xem là công cụ quan trọng nhất Mặc dù kinh tế vĩ mô Việt Nam đã có những dấu hiệu tích cực, nhưng sự chuyển biến vẫn chậm và chưa ổn định Lãi suất luôn là vấn đề được quan tâm và theo dõi hàng ngày, vì mỗi mức lãi suất công bố ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định của cá nhân và doanh nghiệp, từ việc đầu tư đến gửi tiết kiệm Những quyết định này, dù nhỏ, đều góp phần vào sự phát triển kinh tế của quốc gia.
Trên thế giới, nghiên cứu về cơ chế truyền dẫn chính sách tiền tệ, đặc biệt là kênh truyền dẫn lãi suất đối với các nền kinh tế mới nổi, còn rất hạn chế Nhằm hỗ trợ hoạch định chính sách trong bối cảnh kinh tế vĩ mô Việt Nam đang đối mặt với nhiều bất ổn trong những năm gần đây, bài nghiên cứu này đã áp dụng phương pháp SVAR để phân tích cơ chế truyền dẫn chính sách tiền tệ qua lãi suất tại Việt Nam.
Mô hình vector tự hồi quy cấu trúc đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng nền tảng khoa học cho chính sách tiền tệ, từ đó nâng cao hiệu quả của các quyết định chính sách được thực hiện.
Mục tiêu nghiên cứu
Nghiên cứu cơ chế truyền dẫn chính sách tiền tệ qua lãi suất
Phân tích thực trạng cơ chế truyền dẫn chính sách tiền tệ qua lãi suất tại Việt Nam
Đánh giá cơ chế truyền dẫn chính sách tiền tệ qua lãi suất tại Việt Nam
Đưa ra các giải pháp khuyến nghị đối với cơ chế truyền dẫn chính sách tệ qua lãi suất tại Việt Nam
Câu hỏi nghiên cứu
Dựa trên mục tiêu nghiên cứu của bài, tác giả đặt ra một số câu hỏi nghiên cứu:
Thế nào là cơ chế truyền dẫn chính sách tiền tệ qua lãi suất?
Thực trạng cơ chế truyền dẫn chính sách tiền tệ qua lãi suất ở Việt Nam diễn biến như thế nào?
Mức độ tác động của các yếu tố trong và ngoài nước đến cơ chế truyền dẫn chính sách tiền tệ qua lãi suất ở Việt Nam rất quan trọng Các yếu tố nội tại như tình hình kinh tế, lạm phát và chính sách tài khóa có ảnh hưởng trực tiếp đến lãi suất Bên cạnh đó, các yếu tố bên ngoài như biến động thị trường toàn cầu và chính sách tiền tệ của các nước phát triển cũng góp phần điều chỉnh lãi suất trong nước Sự tương tác giữa các yếu tố này tạo ra một cơ chế phức tạp, ảnh hưởng đến hiệu quả của chính sách tiền tệ và khả năng kiểm soát lạm phát tại Việt Nam.
Những giải pháp, khuyến nghị nào để hoàn thiện cơ chế truyền dẫn chính sách tiền tệ qua lãi suất tại Việt Nam?
Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
Đối tượng nghiên cứu là cơ chế truyền dẫn chính sách tiền tệ qua lãi suất tại Việt Nam
Phạm vi nghiên cứu là sự truyền dẫn CSTT qua lãi suất tại Việt Nam từ quý 1/2000 đến quý 4/2014
Phương pháp nghiên cứu
Luận văn sử dụng chủ yếu phương pháp định tính, định lượng, phân tích và tổng hợp nhằm làm rõ những vấn đề cần nghiên cứu:
Luận văn này nghiên cứu các lý thuyết về ảnh hưởng của chính sách tiền tệ đối với nền kinh tế, đồng thời hệ thống hóa các kênh dẫn truyền và cơ chế truyền dẫn của chính sách tiền tệ Bên cạnh đó, bài viết cũng phân tích những yếu tố tác động đến hiệu quả của hệ thống kênh truyền dẫn, đặc biệt là qua kênh lãi suất.
Luận văn áp dụng mô hình SVAR để phân tích kinh tế vĩ mô, tập trung vào chính sách tiền tệ thông qua lãi suất và ảnh hưởng của chính sách này lên nền kinh tế Dữ liệu được sử dụng là theo quý, từ quý 1 năm 2000 đến quý 4 năm 2014, với chuỗi thời gian đủ dài để đảm bảo tính chính xác và hiệu quả của mô hình.
Nội dung nghiên cứu
Kết cấu luận văn bao gồm 5 chương như sau:
Chương 2: Tổng quan về cơ chế truyền dẫn chính sách tệ qua lãi suất
Chương 3: Thực trạng cơ chế truyền dẫn chính sách tiền tệ qua lãi suất tại Việt Nam
Chương 4: Nghiên cứu thực nghiệm về cơ chế truyền dẫn chính sách tiền tệ qua lãi suất tại Việt Nam
Chương 5: Kết luận và khuyến nghị về cơ chế truyền dẫn chính sách tiền tệ qua lãi suất tại Việt Nam
Ý nghĩa của nghiên cứu
Bài viết đã tổng hợp các nghiên cứu về chính sách tiền tệ và các kênh truyền dẫn của nó, đặc biệt là cơ chế truyền dẫn qua kênh lãi suất Từ những nghiên cứu này, tác giả đã rút ra kết luận về khuôn khổ chính sách tiền tệ phù hợp cho nền kinh tế Việt Nam.
Đề tài xây dựng mô hình tác động của chính sách tiền tệ qua kênh lãi suất tại Việt Nam nhằm cung cấp cơ sở cho việc thiết lập các chính sách lãi suất phù hợp với tình hình lạm phát và tăng trưởng kinh tế trong nước.
TỔNG QUAN VỀ CƠ CHẾ TRUYỀN DẪN CHÍNH SÁCH TIỀN TỆ QUA LÃI SUẤT
Cơ sở lý thuyết về chính sách tiền tệ và các kênh truyền dẫn
Chính sách tiền tệ (CSTT) là các hành động của Ngân hàng trung ương nhằm điều chỉnh cung tiền và lãi suất trong nền kinh tế, với mục tiêu ổn định giá cả và thúc đẩy phát triển kinh tế Để thực hiện điều này, Ngân hàng trung ương sử dụng các công cụ như lãi suất điều hành, hoạt động thị trường mở và dự trữ bắt buộc, qua đó tác động đến các biến số kinh tế Quá trình này được gọi là quá trình truyền dẫn của CSTT.
2.1.2 Các công cụ của chính sách tiền tệ: Để thực thi CSTT, thực hiện chức năng và vai trò của mình, NHTW đã sử dụng hàng loạt các công cụ như: tỷ lệ dự trữ bắt buộc, tái chiết khấu, lãi suất, tỷ giá hối đoái, và nghiệp vụ thi trường mở
Tỷ lệ dự trữ bắt buộc (DTBB) là tỷ lệ phần trăm tiền gửi mà ngân hàng thương mại phải giữ dưới dạng dự trữ theo quy định của Ngân hàng Trung ương (NHTW) Việc điều chỉnh tỷ lệ DTBB cho phép NHTW kiểm soát khối lượng tiền tệ mà hệ thống ngân hàng có thể cung ứng cho nền kinh tế Khi NHTW tăng DTBB, hệ số tạo tiền của ngân hàng giảm, dẫn đến giảm khả năng cung cấp tín dụng cho nền kinh tế; ngược lại, giảm DTBB sẽ làm tăng khả năng này Do đó, DTBB là công cụ hành chính quan trọng của NHTW trong việc điều tiết cung tiền tệ thông qua hệ số tạo tiền.
Ngân hàng Trung ương (NHTW) sử dụng công cụ tái chiết khấu để điều chỉnh chính sách tiền tệ (CSTT) một cách linh hoạt mà không làm ảnh hưởng mạnh đến lượng tiền trong lưu thông Công cụ này cho phép NHTW đóng vai trò là người cho vay cuối cùng đối với các Ngân hàng Thương mại (NHTM) và các Tổ chức Tín dụng (TCTD) khác NHTW cung ứng tiền cho nền kinh tế thông qua việc cấp tín dụng cho các NHTM dựa trên việc nhận tái chiết khấu và tái cầm cố giấy tờ có giá của các NHTM.
Khi NHTW thực hiện chính sách mở rộng khối tiền tệ bằng cách giảm LSTCK và nới lỏng điều kiện cho vay, các NHTM sẽ được khuyến khích vay vốn Điều này dẫn đến chi phí vay vốn giảm và điều kiện vay trở nên thuận lợi hơn, từ đó các NHTM có xu hướng hạ lãi suất vay và mở rộng tín dụng.
Nếu Ngân hàng Trung ương (NHTW) quyết định thực hiện chính sách tiền tệ thắt chặt, họ sẽ tăng lãi suất cơ bản (LSTCK) và điều chỉnh điều kiện tái chiết khấu theo hướng khó khăn hơn Điều này sẽ dẫn đến việc các ngân hàng thương mại (NHTM) phải tăng lãi suất cho vay (LSCV) và thu hẹp hoạt động tín dụng.
Lãi suất là công cụ quan trọng của chính sách tài chính, cho phép Ngân hàng Trung ương (NHTW) điều hành chính sách tiền tệ phù hợp với điều kiện thị trường NHTW có thể kiểm soát trực tiếp lãi suất thị trường bằng cách quy định các loại lãi suất tiền gửi và lãi suất cho vay theo từng kỳ hạn, áp đặt sàn và trần lãi suất để tạo khung giới hạn, hoặc công bố lãi suất cơ bản kèm theo biên độ giao dịch Các Ngân hàng Thương mại (NHTM) sẽ dựa vào lãi suất này để thực hiện giao dịch với khách hàng, đồng thời tự do hóa lãi suất theo cơ chế thị trường Để can thiệp vào lãi suất thị trường, NHTW có thể sử dụng các chính sách như công bố lãi suất cơ bản nhằm định hướng lãi suất, hoặc áp dụng công cụ lãi suất tái cấp vốn kết hợp với suất thị trường để điều chỉnh lãi suất hiệu quả.
Công cụ thị trường mở (TTM) của ngân hàng trung ương (NHTW) là phương pháp mua hoặc bán chứng từ có giá trên thị trường tài chính công cộng nhằm điều chỉnh lượng tiền trong lưu thông Các chứng khoán kho bạc thường được NHTW sử dụng do tính thanh khoản cao và dung lượng giao dịch lớn Khi NHTW bán chứng khoán trên TTM, họ thu được tiền mặt và séc, dẫn đến việc cung ứng tiền trong nền kinh tế bị thắt chặt Ngược lại, khi NHTW sử dụng tiền mặt hoặc séc để mua chứng khoán, lượng tiền trong lưu thông sẽ tăng lên.
Tỷ giá hối đoái là chỉ số phản ánh giá trị tương quan giữa hai đồng tiền, thể hiện giá của một đơn vị tiền tệ này bằng một số lượng đơn vị tiền tệ khác Ngân hàng Trung ương (NHTW) có thể thiết lập tỷ giá cố định hoặc để tỷ giá thả nổi dựa trên quan hệ cung – cầu ngoại tệ trên thị trường Giữa tỷ giá cố định và tỷ giá thả nổi hoàn toàn, còn tồn tại các hình thức tỷ giá khác như tỷ giá cố định linh hoạt và tỷ giá thả nổi có quản lý.
2.1.3 Các kênh truyền dẫn chính sách tiền tệ
Cơ chế truyền dẫn chính sách tiền tệ (CSTT) không được Mishkin (1996) định nghĩa một cách trực tiếp, nhưng có thể hiểu là quá trình mà sự thay đổi trong lãi suất hoặc cung tiền của cơ quan điều hành CSTT tác động đến mức giá và sản lượng của nền kinh tế.
Hệ thống truyền dẫn tiền tệ bao gồm các kênh chính 1 : (a) Kênh lãi suất, (b) Kênh tín dụng (c) Kênh tỷ giá, (d) Một số kênh khác a, Kênh lãi suất
Quan điểm truyền thống của những người theo Keynes về cơ chế truyền dẫn của chính sách tiền tệ (CSTT) cho thấy rằng sự mở rộng tiền tệ có ảnh hưởng tích cực đến nền kinh tế Sự gia tăng cung tiền dẫn đến lãi suất thấp hơn, khuyến khích đầu tư và tiêu dùng Điều này kích thích sản xuất và tạo ra công ăn việc làm, từ đó thúc đẩy tăng trưởng kinh tế Sơ đồ mô tả quá trình này giúp minh họa rõ ràng mối liên hệ giữa chính sách tiền tệ và các yếu tố kinh tế vĩ mô.
Ký hiệu M↑ cho thấy chính sách tiền tệ mở rộng dẫn đến sự giảm lãi suất thực tế (r↓) Sự suy giảm này làm giảm chi phí đầu tư, từ đó kích thích gia tăng chi tiêu cho đầu tư (I↑), góp phần vào sự tăng trưởng kinh tế.
Theo nghiên cứu của Theo Fereric S Minshkin (1996), tổng cầu và sản lượng có xu hướng tăng khi lãi suất thay đổi Nhiều bằng chứng gần đây cho thấy lãi suất ảnh hưởng đến chi tiêu cho nhà ở và hàng tiêu dùng lâu bền Một điểm quan trọng trong cơ chế truyền dẫn qua lãi suất là lãi suất thực tế, chứ không phải lãi suất danh nghĩa, mới là yếu tố quyết định trong các quyết định chi tiêu của người tiêu dùng và doanh nghiệp Hơn nữa, chính sách lãi suất thực tế dài hạn thường có tác động lớn hơn đến chi tiêu so với lãi suất ngắn hạn (Mishkin, 1996).
Lãi suất thực tế, không phải lãi suất danh nghĩa, đóng vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến chi tiêu và tạo điều kiện cho chính sách tiền tệ (CSTT) kích thích nền kinh tế, ngay cả khi lãi suất danh nghĩa giảm xuống 0 trong thời kỳ giảm phát Khi lãi suất danh nghĩa ở mức 0, việc mở rộng cung tiền (M↑) vẫn có khả năng làm tăng mức giá dự kiến (P e ↑) và lạm phát dự kiến (π e ↑), dẫn đến việc hạ thấp lãi suất thực tế [r=( i- π e )↓] Điều này kích thích chi tiêu thông qua lãi suất, cho thấy tầm quan trọng của lãi suất thực tế trong bối cảnh kinh tế hiện nay.
Kênh này hoạt động thông qua ba cơ chế chính Đầu tiên, chính sách tiền tệ mở rộng làm tăng dự trữ và tiền gửi của các ngân hàng, từ đó nâng cao khả năng cho vay Khi nhiều người vay phụ thuộc vào nguồn vốn từ ngân hàng cho các hoạt động tài chính, sự gia tăng cho vay này dẫn đến tăng chi tiêu cho đầu tư và có thể cả tiêu dùng Tác động của chính sách tiền tệ có thể được mô tả một cách rõ ràng qua sơ đồ.
M↑ => Tiền gửi ngân hàng ↑ => Cho vay ngân hàng ↑ => I↑ => Y↑
Cơ chế truyền dẫn chính sách tiền tệ qua lãi suất
2.2.1 Khái niệm cơ chế truyền dẫn chính sách tiền tệ qua lãi suất:
Cơ chế truyền tải chính sách tiền tệ (MTM) qua lãi suất cho thấy rằng một chính sách mở rộng sẽ làm giảm lãi suất thực dài hạn, từ đó ảnh hưởng đến đầu tư kinh doanh, đầu tư nhà ở và tiêu dùng công cộng cho hàng hóa lâu dài Sự thay đổi này trong tổng nhu cầu cuối cùng sẽ phản ánh tổng sản lượng và mức giá (Loayza và Schmidt-Hebbel, 2002)
2.2.2 Các yếu tố tác động đến cơ chế truyền dẫn chính sách tiền tệ qua lãi suất:
2.2.2.1 Sự phát triển của hệ thống tài chính
Sự phát triển của hệ thống tài chính đã cải thiện cơ chế truyền dẫn qua lãi suất, nhờ vào việc gia tăng nguồn vốn thay thế và nhu cầu cho vay ngân hàng Thị trường liên ngân hàng và tiền tệ đã phát triển, giúp nâng cao khả năng truyền dẫn từ lãi suất chính sách đến lãi suất huy động và cho vay ngân hàng Hơn nữa, sự phát triển của các thị trường vốn nội địa, như thị trường thứ cấp của chứng khoán chính phủ và chứng khoán bằng tiền trong nước dài hạn, đã khuyến khích giảm đô la hóa, từ đó tăng cường hiệu quả truyền dẫn Ngược lại, sự yếu kém của hệ thống tài chính có thể dẫn đến dư thừa thanh khoản cao trong ngân hàng, không khuyến khích sự phát triển của thị trường liên ngân hàng và làm giảm tính hiệu quả của cơ chế truyền dẫn.
2.2.2.2 Sự linh hoạt tỷ giá
Sự linh hoạt của tỷ giá có vai trò quan trọng trong việc truyền dẫn qua lãi suất, đặc biệt khi các thay đổi lãi suất chính sách phản ánh chính xác lập trường của ngân hàng trung ương Khi ngân hàng trung ương điều chỉnh lãi suất thị trường, điều này có thể dẫn đến việc thắt chặt chính sách, ngay cả khi lãi suất chính sách không hoàn toàn phụ thuộc vào tỷ giá Sự kém linh hoạt của tỷ giá có thể chỉ ra rằng lãi suất chính sách không nhằm kiểm soát các mục tiêu trung gian như lãi suất thị trường, cung tiền hoặc tăng trưởng tín dụng Do đó, việc cho phép tỷ giá thả nổi có thể biến lãi suất chính sách thành công cụ chính của chính sách tiền tệ, gửi tín hiệu rõ ràng hơn đến thị trường và tăng cường sự độc lập của chính sách tiền tệ.
2.2.2.3 Chất lượng khung pháp lý
Chất lượng khung pháp lý yếu kém có thể ảnh hưởng đến cơ chế truyền dẫn qua lãi suất do gây ra vấn đề thông tin bất cân xứng và những ràng buộc hợp đồng, dẫn đến tăng chi phí của trung gian tài chính Điều này làm giảm nhu cầu vay mượn và khiến lãi suất ngân hàng ít nhạy cảm với thay đổi lãi suất chính sách, có thể dẫn đến mức cho vay thấp hơn Một môi trường pháp lý và định chế tốt hơn sẽ hỗ trợ phát triển thị trường vốn, từ đó cải thiện cơ chế truyền dẫn lãi suất Những yếu kém này thường phổ biến hơn ở các nước đang phát triển và các thị trường mới nổi so với các nước phát triển.
Nghiên cứu về MTM qua lãi suất các nghiên cứu của Saborowski & Weber
(2013) và Cas et al (2011) và cũng chỉ ra những nhân tố tương đồng khác gồm: đô la hóa, sự độc quyền
Trong bối cảnh đô la hóa cao, Ngân hàng Trung ương (NHTW) gặp khó khăn trong việc kiểm soát lãi suất của đồng tiền trong nước do chi phí của đồng tiền nước ngoài chịu ảnh hưởng từ các yếu tố bên ngoài mà NHTW không thể kiểm soát Hơn nữa, khả năng truyền dẫn cú sốc tăng lãi suất chính sách đến lãi suất nội tệ bị hạn chế vì người vay có thể chuyển đổi sang các công cụ bằng ngoại tệ Trong nền kinh tế đô la hóa, sự giảm giá mạnh có thể gây tác động tiêu cực đến bảng cân đối tài chính, dẫn đến việc gia tăng lo ngại về rủi ro tài chính.
Sự độc quyền của một số ngân hàng làm giảm tính cạnh tranh, dẫn đến việc các ngân hàng phản ứng kém với lãi suất chính sách, từ đó xói mòn cơ chế truyền dẫn qua lãi suất Khi các ngân hàng nắm giữ quyền lực thị trường lớn, sự thay đổi trong lãi suất chính sách và chi phí vốn có thể ảnh hưởng đến biên độ lợi nhuận của ngân hàng hơn là lãi suất thị trường Hệ thống tài chính cạnh tranh không hoàn hảo thường có đặc điểm là sự hiện diện của một số lượng nhỏ ngân hàng lớn, trong đó có những ngân hàng thuộc sở hữu của chính phủ, hoặc sự yếu kém của các trung gian tài chính phi ngân hàng.
THỰC TRẠNG CƠ CHẾ TRUYỀN DẪN CHÍNH SÁCH TIỀN TỆ QUA LÃI SUẤT TẠI VIỆT NAM
Mục tiêu chính sách tiền tệ Việt Nam
Theo luật NHNN 2010, mục tiêu cao nhất của chính sách tiền tệ (CSTT) Việt Nam là ổn định giá trị đồng tiền, được thể hiện qua chỉ số lạm phát Đây là sự đổi mới tích cực trong việc hoàn thiện CSTT, chuyển sang mô hình đơn mục tiêu, phù hợp với các chuẩn mực quốc tế.
Hai mục tiêu lạm phát theo chỉ số CPI và tăng trưởng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) luôn được nêu bật trong các Nghị Quyết của Quốc hội, đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá hiệu quả hoạt động của nền kinh tế.
Ngoài mục tiêu chính ổn định giá trị đồng tiền ở trên, CSTT còn có những mục tiêu khác không kém phần quan trọng như sau:
Ổn định giá cả là mục tiêu hàng đầu và dài hạn của chính sách tiền tệ, thường được lượng hóa bằng tốc độ tăng của chỉ số giá tiêu dùng NHTW cam kết công khai chỉ tiêu này nhằm duy trì giá trị tiền tệ lâu dài, không tập trung vào sự biến động giá cả ngắn hạn Các biện pháp chính sách tiền tệ ảnh hưởng đến nền kinh tế theo tính chất trung và dài hạn, do đó, việc kiểm soát giá cả trong ngắn hạn là không khả thi Ổn định giá cả đặc biệt quan trọng cho sự phát triển kinh tế quốc gia, vì nó tăng khả năng dự đoán biến động của môi trường kinh tế vĩ mô Mức lạm phát thấp và ổn định tạo ra môi trường đầu tư bền vững, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
Nhu cầu đầu tư và phân bổ nguồn lực xã hội hiệu quả là yếu tố quan trọng cho sự thịnh vượng kinh tế quốc gia Lạm phát cao hoặc thiểu phát kéo dài gây tốn kém cho xã hội, ngay cả trong bối cảnh kinh tế phát triển mạnh mẽ Sự biến động của tỷ lệ lạm phát dự tính làm sai lệch thông tin, khiến cho các quyết định kinh tế trở nên không đáng tin cậy và kém hiệu quả Hơn nữa, sự bất ổn định giá cả có thể dẫn đến việc phân phối không công bằng các nguồn lực kinh tế trong xã hội giữa các nhóm dân cư.
Theo đuổi mục tiêu ổn định giá cả không đồng nghĩa với việc lạm phát phải bằng không Nghiên cứu cho thấy việc giữ lạm phát gần mức 0 có thể dẫn đến chính sách tiền tệ quá mức, gây ra tình trạng thiểu phát và thậm chí là suy thoái kinh tế Ngược lại, mức lạm phát dương được chứng minh có tác dụng tích cực, giúp "bôi trơn" nền kinh tế và thúc đẩy tăng trưởng.
Ổn định tỷ giá hối đoái
Trong bối cảnh mở cửa kinh tế, việc quản lý luồng hàng hóa và vốn giữa đồng nội tệ và ngoại tệ là rất quan trọng Ngăn chặn biến động mạnh trong tỷ giá hối đoái sẽ nâng cao hiệu quả của các hoạt động kinh tế đối ngoại, giúp dự đoán chính xác giá trị khối lượng giao dịch Hơn nữa, tỷ giá hối đoái còn ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh của hàng hóa nội địa so với hàng hóa nước ngoài về giá cả.
Lãi suất là yếu tố kinh tế vĩ mô quan trọng, ảnh hưởng đến quyết định chi tiêu của doanh nghiệp và hộ gia đình Biến động lãi suất bất thường gây khó khăn cho việc lập kế hoạch chi tiêu và kinh doanh Vì vậy, ổn định lãi suất là mục tiêu quan trọng của các ngân hàng trung ương, nhằm duy trì sự ổn định trong môi trường kinh tế vĩ mô.
Ổn định thị trường tài chính
Thị trường tài chính đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguồn vốn cho phát triển kinh tế, điều hòa vốn từ nơi thừa sang nơi thiếu, từ đó nâng cao hiệu quả sử dụng vốn Sự ổn định của thị trường tài chính có ý nghĩa then chốt đối với nền kinh tế của các quốc gia Ngân hàng Trung ương (NHTW) có nhiệm vụ đảm bảo sự ổn định này thông qua việc kiểm soát khối lượng tín dụng và lãi suất.
Chính sách tiền tệ có vai trò quan trọng trong việc tác động đến của cải và chi tiêu của xã hội, từ đó có thể được sử dụng như một công cụ để kích thích tăng trưởng kinh tế Tăng trưởng kinh tế cần được hiểu cả về khối lượng lẫn chất lượng, trong đó chính sách tiền tệ phải đảm bảo sự gia tăng của GDP thực tế, tức là tỷ lệ tăng trưởng sau khi đã trừ đi tỷ lệ lạm phát Chất lượng tăng trưởng được thể hiện qua cơ cấu kinh tế cân đối và khả năng cạnh tranh quốc tế của hàng hóa nội địa ngày càng tăng lên.
Nền kinh tế phát triển mạnh mẽ với tốc độ tăng trưởng ổn định là yếu tố then chốt cho sự ổn định tổng thể, tạo điều kiện cho việc duy trì ổn định tiền tệ trong nước, cải thiện cán cân thanh toán quốc tế và nâng cao vị thế của nền kinh tế trên thị trường toàn cầu.
Giảm tỷ lệ thất nghiệp
Tạo công ăn việc làm đầy đủ là mục tiêu hàng đầu của các chính sách kinh tế vĩ mô, bao gồm cả chính sách tiền tệ Công ăn việc làm đầy đủ không chỉ thúc đẩy sự phát triển kinh tế mà còn góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân Điều này có ý nghĩa quan trọng vì nó giúp giảm tỷ lệ thất nghiệp, tăng thu nhập và cải thiện sự ổn định xã hội.
Chỉ số thất nghiệp là một trong những chỉ tiêu quan trọng thể hiện sự thịnh vượng của xã hội, vì nó phản ánh khả năng sử dụng hiệu quả nguồn lực xã hội.
Thất nghiệp gây nên tình trạng căng thẳng cho mỗi cá nhân và gia đình của họ và là mầm mống của các tệ nạn xã hội
Các khoản trợ cấp thất nghiệp tăng lên có thể ảnh hưởng đến cấu trúc chi tiêu ngân sách và gây căng thẳng cho tình trạng ngân sách Để đảm bảo công ăn việc làm đầy đủ, tỷ lệ thất nghiệp cần được duy trì ở mức tự nhiên, không phải bằng 0 Tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên bao gồm tỷ lệ thất nghiệp tạm thời, tức là những người đang tìm kiếm việc làm phù hợp, và tỷ lệ thất nghiệp cơ cấu, liên quan đến sự không phù hợp giữa nhu cầu và cung lao động Mỗi quốc gia cần xác định chính xác tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên để đạt được mục tiêu này, trong khi việc giảm tỷ lệ này cũng được xem là một mục tiêu quan trọng trong chính sách tiền tệ.
NGHIÊN CỨU THỰC NGHIỆM VỀ CƠ CHẾ TRUYỀN DẪN CHÍNH SÁCH TIỀN TỆ QUA LÃI SUẤT TẠI VIỆT NAM
Đề xuất mô hình
Có nhiều mô hình nghiên cứu về chính sách tiền tệ (CSTT) trên thế giới, bao gồm mô hình Vector hiệu chỉnh sai số (VECM) và mô hình phương pháp bình phương bé nhất đệ quy (RSL) Những mô hình này giúp phân tích và dự đoán tác động của CSTT đến nền kinh tế.
Mô hình Tự hồi quy vectơ cấu trúc (SVAR) được ưa chuộng trong nghiên cứu kinh tế vì nó kết hợp những ưu điểm của mô hình Vecto tự hồi quy (VAR) và cung cấp khả năng nhận dạng đồng thời giữa các biến Điều này cho phép người sử dụng thiết lập mối quan hệ đồng thời giữa các biến theo lý thuyết kinh tế, từ đó ước tính hàm phản ứng xung và phân rã phương sai trong nghiên cứu chính sách tiền tệ (CSTT) như đã được chỉ ra bởi Sims (1986) và Bernanke (1986) Hơn nữa, mô hình SVAR cũng rất phù hợp với nền kinh tế mở nhỏ như Việt Nam.
Các biến trong mô hình
Việc thiết lập mô hình Svar trong nghiên cứu cho thấy Việt Nam là một nền kinh tế nhỏ và mở, do đó các cú sốc bên ngoài có thể ảnh hưởng lớn Quyết định quan trọng là lựa chọn số lượng biến đưa vào mô hình Mô hình Svar trong luận văn này bao gồm 8 biến, trong đó có 2 biến từ khu vực bên ngoài và 6 biến từ khu vực nội địa, tương tự như nghiên cứu của Raghavan & Silvapulle (2007) Tuy nhiên, việc đưa quá nhiều biến vào mô hình có thể dẫn đến kết quả không chính xác do các hạn chế và tương quan giữa chúng Do đó, việc xây dựng mô hình với số lượng biến tối thiểu nhưng vẫn phản ánh đầy đủ các tác động quan trọng là cần thiết Trong trường hợp của Việt Nam, mô hình Svar với 8 biến dường như là một sự thỏa hiệp hợp lý, vừa giảm thiểu sự phức tạp vừa đảm bảo phản ánh các tác động quan trọng của kinh tế vĩ mô.
Vai trò của khu vực nước ngoài được thể hiện qua chỉ số giá hàng hóa thế giới (WCOMMO) và lãi suất vốn liên bang Mỹ (IRU) Trong khi đó, khu vực trong nước bao gồm tổng sản phẩm quốc nội (GDP), lãi suất huy động ngắn hạn bằng VNĐ (SIR), cung tiền (M2), tỷ giá hối đoái danh nghĩa giữa USD và VND (EX), chỉ số giá tiêu dùng (CPI) và lãi suất tái cấp vốn (DIR) GDP và CPI được coi là các biến mục tiêu của chính sách tiền tệ Các biến tài chính tiền tệ sử dụng là cung tiền M2, lãi suất tiền gửi kỳ hạn 3 tháng và tỷ giá M2 phản ánh sự thay đổi từ chính sách điều hành và là biến số chịu tác động của cú sốc chính sách, đồng thời là cơ sở để Ngân hàng Nhà nước điều chỉnh chính sách tiền tệ Để nghiên cứu thêm về truyền dẫn từ lãi suất chính sách đến lãi suất bán lẻ, tác giả sẽ bổ sung lãi suất tái cấp vốn vào cuối danh sách các biến.
Các tham số trong ma trận đồng thời A được lựa chọn dựa trên các nghiên cứu trước đây của Raghavan & Silvapulle (2007) và các tác giả như Trầm Thị Xuân Hương, Võ Xuân Vinh, Nguyễn Phúc Cảnh (2014), Nguyễn Phi Lân (2010), Phạm Thị Tuyết Trinh (2013), cùng với Trần Ngọc Thơ và Nguyễn Hữu Tuấn (2013).
Các số sốc từ các nền kinh tế mở nhỏ thường có tác động yếu đến các nước lớn bên ngoài, khiến cho các biến bên ngoài được xem là ngoại sinh đối với nền kinh tế trong nước Chỉ số giá hàng hóa thế giới (WCOMMO) được coi là hoàn toàn ngoại sinh với tất cả các biến trong mô hình, chỉ bị ảnh hưởng bởi độ trễ của chính nó Tương tự, lãi suất vốn liên bang Mỹ (IRU) cũng được giả định là ngoại sinh với tất cả các biến trong nước khác và chỉ chịu tác động từ chính nó.
Ta có mô hình Svar: Ayt = C + ∏(L)y t + Bεt
Lãi suất SIR có mối liên hệ chặt chẽ với giá cả hàng hóa thế giới, lãi suất Mỹ, tổng sản phẩm quốc nội và giá cả trong nước, đồng thời bị ảnh hưởng ngay lập tức bởi sự thay đổi trong cấu trúc lãi suất Tuy nhiên, lãi suất này không bị tác động đồng thời bởi cung tiền Việt Nam, điều này được xác nhận qua các nghiên cứu.
Phạm Thị Tuyết Trinh (2013), Trần Ngọc Thơ và Nguyễn Hữu Tuấn (2013), Ngalawa & Viegi (2011), Karim et al (2011)
Giá cả hàng hóa trong nước (CPI) bị ảnh hưởng bởi tổng sản phẩm quốc nội và các biến động của chính nó Tổng sản phẩm quốc nội được coi là ngoại sinh và chỉ chịu tác động đồng thời từ những biến động nội tại và bên ngoài trong hệ Svar.
Cung tiền (M2) được ảnh hưởng bởi tổng sản phẩm trong nước, mức giá, lãi suất và các thay đổi cấu trúc nội tại trong cung tiền, tương tự như các nghiên cứu của Cushman&Zha (1995) và Ngalawa&Viegi (2011) Nhiều nghiên cứu cho rằng lãi suất tác động đồng thời đến tỷ giá, trong khi tỷ giá chỉ ảnh hưởng trễ đến lãi suất Giới hạn này không phù hợp với nền kinh tế mở nhỏ, nhưng lại thích hợp với nền kinh tế mở có thị trường tài chính kém phát triển và rào cản đầu tư Thị trường tài chính Việt Nam có những đặc điểm như vậy, do đó giả định rằng cung tiền không đồng thời tác động đến tỷ giá Tỷ giá được cho là có mối liên kết đồng thời với WCOMMO, IRU, GDP, CPI, SIR và chịu tác động ngay lập tức bởi các nhiễu loạn cấu trúc trong tỷ giá.
Lãi suất chính sách đóng vai trò quan trọng trong hệ thống tài chính, vì nó phản ánh lãi suất tái cấp vốn (DIR) và chịu ảnh hưởng đồng thời từ các yếu tố kinh tế trong và ngoài nước.
Dữ liệu và các kiểm định ban đầu
4.3.1 Bảng tổng hợp dữ liệu:
Các biến được sử dụng trong nghiên cứu này ở dạng Logarit cơ số tự nhiên e, ngoại trừ biến lãi suất Dữ liệu được thu thập theo quý từ quý 1/2000 đến quý 4/2014 Để xử lý chuỗi thời gian có tính mùa vụ, tác giả đã sử dụng bộ lọc Census X12 trước khi đưa vào mô hình phân tích Trong số các biến, chỉ có biến GDP cần điều chỉnh yếu tố mùa vụ, trong khi các biến khác không yêu cầu điều chỉnh.
Hình 4.1: Biến GDP trước và sau khi xử lý mùa vụ
Nguồn: Tính toán từ phần mềm Eviews 6
Bài nghiên cứu thực hiện kiểm định tính dừng của các biến thông qua phương pháp kiểm định nghiệm đơn vị Augmented Dick-Fuller (ADF) Kết quả kiểm định được trình bày trong bảng ở phần Phụ lục, cho thấy rằng các biến như giá hàng hóa thế giới (WCOMMO), lãi suất huy động ngắn hạn bằng VNĐ (SIR), tỷ giá hối đoái danh nghĩa giữa USD và VND (EX), chỉ số giá tiêu dùng (CPI), lãi suất tái cấp vốn (DIR) đều có tính dừng.
21 Nguồn dữ liệu, định nghĩa biến, xử lý mùa vụ xem bảng 4.1, 4.2 và 4.3 phần phụ lục
Sản phẩm quốc nội (GDP) và cung tiền (M2) không phải là chuỗi dừng ở bậc gốc I(0), trong khi lãi suất vốn liên bang Mỹ (IRU) lại dừng ở bậc gốc I(0) Để xử lý các biến không dừng ở bậc gốc, bài nghiên cứu sẽ thực hiện sai phân để chuyển đổi dữ liệu thành chuỗi dừng trước khi đưa vào mô hình ước lượng Kiểm định cho thấy rằng sai phân của các biến còn lại là chuỗi dừng bậc 1 I(1).
4.3.3 Lựa chọn độ trễ tối ưu
Việc xác định độ trễ tối ưu trong nghiên cứu này dựa trên các tiêu chí Akaike Information Criterion (AIC), Schwarz Information Criterion (SC), Hannan-Quinn Information Criterion (HQ) và LR Theo tiêu chuẩn LR và HQ, độ trễ được chọn là 4, trong khi SC cho thấy độ trễ là 0 AIC và FPE chỉ ra rằng độ trễ tối ưu là 5 Tuy nhiên, mô hình SVAR cần độ trễ là 4 để phù hợp với các kiểm định Để đánh giá tác động của các cú sốc, bài nghiên cứu đã áp dụng phương pháp Portmanteau để kiểm tra tính tự tương quan phần dư và xác định độ trễ tối ưu Kết quả từ kiểm định Portmanteau cho thấy độ trễ lý tưởng cho mô hình SVAR là 4, do đó, nghiên cứu sẽ sử dụng độ trễ này để ước lượng mô hình.
Bảng 4.1: Độ trễ tối ưu của mô hình
VAR Lag Order Selection Criteria
Endogenous variables: DLCPI DLM2 DSIR DLEX DDIR
Exogenous variables: C DLWCOMMO IRU DLGDP
Lag LogL LR FPE AIC SC HQ
* indicates lag order selected by the criterion
LR: sequential modified LR test statistic (each test at 5% level)
HQ: Hannan-Quinn information criterion
Nguồn: Tính toán từ phần mềm Eviews 6
VAR Residual Portmanteau Tests for Autocorrelations
Null Hypothesis: no residual autocorrelations up to lag h
Lags Q-Stat Prob Adj Q-Stat Prob df
*The test is valid only for lags larger than the VAR lag order df is degrees of freedom for (approximate) chi-square distribution
Nguồn: Tính toán từ phần mềm Eviews 6
4.3.4 Kiểm định tính ổn định của mô hình
Trước khi sử dụng mô hình VAR với độ trễ tối ưu là 4 để phân tích các bước tiếp theo, cần xác nhận tính ổn định của mô hình Điều này đặc biệt quan trọng đối với các kết quả từ hàm phản ứng đẩy (IRF), vì nếu mô hình không ổn định, các kết quả như sai số chuẩn và phản ứng xung sẽ không đáng tin cậy Một mô hình được coi là ổn định khi các thành phần nghiệm của ma trận hệ số có modulus nhỏ hơn hoặc bằng 1.
23 Xem thêm phần table tại Bảng 4.5 phần phụ lục
Hình 4.2 : Kiểm tra tính ổn định của mô hình
Nguồn: Tính toán từ phần mềm Eviews 6