TỔNG QUAN LÝ THUYẾT VÀ CÁC NGHIÊN CỨU LIÊN QUAN ĐẾN ĐỀ TÀI
Lý thuyết công dân
Lý thuyết tăng trưởng của Wagner, một trong những lý thuyết lâu đời nhất về tăng trưởng của chính phủ, nhấn mạnh rằng tăng trưởng kinh tế là yếu tố quyết định quan trọng đến sự phát triển của khu vực công Nghiên cứu của ông chỉ ra rằng tỷ trọng khu vực công trong GDP có xu hướng gia tăng ở các nước phát triển Wagner đã chỉ ra rằng để đạt được tăng trưởng kinh tế, cần có cơ sở hạ tầng phù hợp; đồng thời, sự phát triển đô thị hóa cũng yêu cầu tăng chi tiêu của chính phủ Ông kết luận rằng khi thu nhập bình quân đầu người thực tế tăng lên, sự phát triển của khu vực công sẽ mạnh mẽ hơn Lý thuyết của Wagner do đó giải thích một cách chính xác sự tăng trưởng của chính phủ.
Lý thuyết của Meltzer và Richard (1983) phân tích quy mô chính phủ từ góc độ phân bổ công bằng tài sản và thu nhập Tác giả đề xuất sử dụng tỷ lệ thu nhập được phân phối lại bởi chính phủ, bao gồm cả tiền mặt và dịch vụ, làm thước đo cho quy mô của chính phủ.
Lý thuyết của Meltzer khác biệt so với các lý thuyết trước đây ở ba điểm chính: Thứ nhất, người dân nhận thức rõ rằng chính phủ cần sử dụng nguồn lực để thực hiện tái phân phối, không bị "ảo tưởng về ngân sách" Thứ hai, tác giả tập trung vào nhu cầu phân phối lại, bỏ qua các hàng hóa công cộng do chính phủ cung cấp (Peltzman 1979) Thứ ba, Meltzer trở lại với truyền thống của Tocqueville (1835, 1965), đánh giá quy mô của chính phủ thông qua thuế và chi tiêu, dựa trên hai yếu tố: sự mở rộng của nhượng quyền thương mại và sự phân phối thu nhập.
Lý thuyết Meltzer cho rằng quy mô chính phủ phụ thuộc vào mối quan hệ giữa thu nhập trung bình và thu nhập của cử tri quyết định Trong bối cảnh quyền bầu cử phổ thông và đa số, cử tri trung gian trở thành cử tri quyết định, như Roberts (1977) đã mở rộng từ các nghiên cứu của Hotelling (1929) và Downs (1957).
Các nghiên cứu về phân phối thu nhập chỉ ra rằng sự phân phối này có xu hướng lệch về phía bên phải, với thu nhập vượt trên mức trung bình Điều này dẫn đến việc các cử tri có thu nhập thấp hơn mức trung bình ủng hộ việc tái phân phối thu nhập thông qua việc áp dụng thuế suất cao hơn Hơn nữa, việc mở rộng nhượng quyền thương mại cho các cử tri có thu nhập dưới mức trung bình sẽ góp phần tăng thu nhập để tái phân phối, từ đó làm gia tăng quy mô chính phủ.
Với mức thuế suất cao hơn, chi tiêu cho khu vực công sẽ gia tăng Từ đó, tác giả đưa ra giả thuyết rằng thuế giá trị gia tăng làm tăng tỷ lệ chi thường xuyên của Chính phủ so với GDP.
Lý thuyết lựa chọn công: các lý thuyết này tập trung vào các ưu đãi của chính phủ hơn là công dân
chính phủ hơn là công dân
Lý thuyết lựa chọn công do Buchanan (1976) phát triển, người đã nhận giải Nobel kinh tế năm 1986, cho rằng động cơ chính của các cá nhân trong thị trường, bao gồm cả cử tri và chính trị gia, là lợi ích cá nhân Các nhà kinh tế học nghiên cứu hành vi trong thị trường tư nhân nhấn mạnh rằng lợi ích cá nhân chi phối hành động của mọi người, từ người sử dụng lao động đến người tiêu dùng Buchanan lập luận rằng sự can thiệp của chính phủ vào nền kinh tế chỉ hợp lý khi các quan chức được thúc đẩy bởi lợi ích xã hội thay vì lợi ích cá nhân Trái ngược với quan điểm trước đây cho rằng chính phủ có thể khắc phục "thất bại trên thị trường", ông chỉ ra rằng cần xem xét động cơ của các nhà quản lý công để đánh giá hiệu quả của sự can thiệp này.
Thất bại của chính phủ trong việc can thiệp có thể xuất phát từ nhiều lý do khác nhau Một ví dụ điển hình là trách nhiệm của Bộ Tư pháp trong việc giảm quyền lực độc quyền trong các ngành công nghiệp phi cạnh tranh Tuy nhiên, một nghiên cứu gần đây đã chỉ ra rằng những nỗ lực này không đạt được hiệu quả như mong đợi.
Nghiên cứu năm 1973 của William F Long, Richard Schramm và Robert Tollison cho thấy hành vi chống cạnh tranh chỉ ảnh hưởng nhỏ đến quyết định của Bộ Tư pháp trong việc chống độc quyền Thay vào đó, họ phát hiện rằng trong các ngành công nghiệp lớn, số lượng doanh nghiệp bị kiện ngày càng tăng.
Một trong những điểm chính của lý thuyết lựa chọn công là sự thiếu hụt công cụ giúp cử tri theo dõi chính phủ hiệu quả Anthony Downs, tác giả của "Lý thuyết Kinh tế về Dân chủ", chỉ ra rằng cử tri thường không nắm bắt được các vấn đề chính trị Mặc dù kết quả bầu cử rất quan trọng, nhưng ảnh hưởng của một lá phiếu cá nhân thường là không đáng kể Do đó, cử tri gần như không có khả năng xác định kết quả bầu cử Hơn nữa, việc bỏ phiếu không mang lại kết quả trực tiếp, khiến phần lớn cử tri không biết rõ về vị trí của ứng cử viên mà họ chọn Ngoại trừ một số vấn đề nổi bật, cử tri ít chú ý đến hoạt động của cơ quan lập pháp và nếu có, họ cũng thiếu kiến thức và kỹ năng phân tích cần thiết để hiểu các vấn đề này.
Các nhà kinh tế học về sự lựa chọn công cộng nghiên cứu hành động của các nhà lập pháp, những người thường được kỳ vọng sẽ theo đuổi "lợi ích công cộng" Tuy nhiên, họ sử dụng nguồn lực của người khác, cụ thể là người nộp thuế, mà không phải của riêng mình Người nộp thuế sẽ chịu thiệt hại nếu nguồn lực bị sử dụng không hiệu quả, bất kể họ có đồng ý hay không Mặc dù chính trị gia có thể chi tiêu một cách khôn ngoan, nhưng các quyết định hiệu quả không mang lại lợi ích tài chính cho chính họ Do đó, các ưu đãi để chính quyền quản lý tốt nguồn lực vì lợi ích công cộng rất yếu, dẫn đến khả năng cao về đầu tư không hiệu quả.
Lý thuyết lựa chọn công cho rằng can thiệp của Chính phủ có thể không hiệu quả, trái ngược với quan điểm của John Maynard Keynes về khả năng sửa chữa thất bại thị trường Buchanan nhấn mạnh rằng chi tiêu Chính phủ ở cấp địa phương sẽ mang lại hiệu quả cao hơn, vì người dân có thể giám sát chính quyền địa phương một cách chính xác hơn Họ có khả năng tạo áp lực lên chính quyền thông qua "bỏ phiếu bằng chân", từ đó tạo ra sự cạnh tranh giữa các địa phương, cải thiện hiệu quả chi tiêu và nâng cao đời sống người dân.
Theo lý thuyết lựa chọn công, chi tiêu của Chính phủ có thể không hiệu quả do ảnh hưởng của lợi ích cá nhân Vì vậy, tác giả đưa ra giả thuyết rằng thuế giá trị gia tăng có thể làm giảm tỷ lệ chi đầu tư phát triển của Chính phủ so với GDP.
Các nghiên cứu trước đây liên quan đến đề tài
Nghiên cứu của Mohammadiyan, F., Amade, H., và Shakeri, A (2013) đã giới thiệu và thử nghiệm một mô hình mới nhằm giải thích quy mô chính phủ thông qua các biến cầu, cung và các yếu tố khác Bài nghiên cứu phân tích dữ liệu từ 103 quốc gia và cho thấy rằng thu nhập bình quân đầu người, bất bình đẳng và tỷ lệ đô thị hóa có ảnh hưởng đáng kể đến quy mô chính phủ, với các tác động ngược chiều, cùng chiều và cùng chiều tương ứng Đặc biệt, các loại thuế gián thu cũng thể hiện tác động tích cực đến quy mô chính phủ Ngoài ra, ba yếu tố khác như tỷ lệ độ tuổi dân số, mức độ mở của nền kinh tế và tỷ lệ tham gia của phụ nữ vào thị trường lao động cũng có ảnh hưởng tích cực và có ý nghĩa đến quy mô chính phủ Kết quả nghiên cứu phù hợp với lý thuyết của tác giả, nhấn mạnh rằng thuế gián thu không chỉ ảnh hưởng đến chi thường xuyên mà còn đến chi đầu tư phát triển của chính phủ.
Nghiên cứu của J.A Stockfisch (1985) đã chỉ ra mối quan hệ tích cực giữa thuế giá trị gia tăng và chi tiêu chính phủ tại 24 quốc gia OECD trong giai đoạn 1964-1981, cho thấy rằng khi thuế giá trị gia tăng tăng, chi tiêu chính phủ cũng tăng theo Mặc dù kết quả này ủng hộ giả thuyết của tác giả, nhưng nghiên cứu gặp hạn chế khi gộp chung các loại chi như chi thường xuyên, chi đầu tư phát triển và chi khác Tác giả hy vọng rằng việc tách riêng từng khoản chi sẽ mang lại cái nhìn chính xác và rõ ràng hơn về tác động của thuế giá trị gia tăng đến chi tiêu chính phủ.
Dongwon Lee, Dongil Kim và Thomas E Borcherding (2013) nghiên cứu đề tài
Nghiên cứu "Cấu trúc thuế và quy mô chính phủ: có phải thuế giá trị gia tăng làm tăng quy mô chính phủ?" sử dụng dữ liệu từ 29 quốc gia OECD trong 38 năm (1970-2007) cho thấy nhu cầu chi tiêu của chính phủ ảnh hưởng lớn đến cấu trúc thuế quốc gia Việc tăng thuế giá trị gia tăng trong thế kỷ 20 được đề xuất như một giải pháp để đáp ứng nhu cầu chi tiêu ngày càng tăng, tuy nhiên, tác động của thuế giá trị gia tăng đến quy mô chính phủ không có ý nghĩa thống kê Nghiên cứu nhấn mạnh xu hướng hiện tại của các quốc gia trong việc giảm thuế trực thu và tăng thuế gián thu, nhưng cũng chỉ ra rằng cần kiểm chứng lại kết quả do thiếu tính thống kê.
Nghiên cứu của Dadgar, Y., Nazari, R., và Seyami Araghi, I (2013) chỉ ra rằng quy mô chính phủ tối ưu tại Iran vượt quá mức cần thiết, trong khi nguồn thu từ thuế lại ở mức dưới tối ưu Sự kém hiệu quả trong quản lý nhà nước là nguyên nhân chính dẫn đến vấn đề này, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thiết lập một hệ thống thuế và chính phủ tối ưu Nghiên cứu gần đây của Mohammad Alizadeh (2016) cho thấy có mối quan hệ đồng biến giữa thuế giá trị gia tăng và chi thường xuyên, nhưng lại nghịch biến với chi đầu tư phát triển Hệ số tác động của thuế giá trị gia tăng đến chi thường xuyên thấp, trong khi tác động đến chi đầu tư phát triển cao, cho thấy thuế này chủ yếu được sử dụng cho xây dựng thay vì giáo dục và y tế Bài nghiên cứu khuyến nghị xây dựng hệ thống thuế minh bạch hơn và chính phủ cần tăng chi cho phúc lợi, y tế và giáo dục để cải thiện đời sống cho người thu nhập thấp.
Các nghiên cứu hiện có cho thấy mối quan hệ giữa thuế giá trị gia tăng và chi tiêu thường xuyên cũng như chi đầu tư phát triển vẫn chưa được khai thác nhiều.
Do đó tác giả thực hiện bài nghiên cứu này với 2 giả thuyết được xây dựng từ lý thuyết của Meltzer và Buchanan:
- Thuế giá trị gia tăng có tác động cùng chiều đến tỷ lệ chi thường xuyên trên GDP
- Thuế giá trị gia tăng có tác động ngược chiều đến tỷ lệ chi đầu tư phát triển trên GDP.
PHƯƠNG PHÁP VÀ MÔ HÌNH NGHIÊN CỨU
Bài nghiên cứu sử dụng phương pháp tự hồi quy và phân phối trễ (Auto Regressive
Distributed Lag ARDL) của Pesaran và cộng sự (1997) Cách tiếp cận này có nhiều cải tiến so với các phương pháp trước đây
Phương pháp ARDL phân biệt các biến phụ thuộc và giải quyết vấn đề nội sinh, đồng thời cho thấy tác động đồng thời và riêng biệt của các thành phần trong cả ngắn hạn và dài hạn, loại bỏ vấn đề tự tương quan Khác với phương pháp Johansen-Josilius yêu cầu tất cả các biến phải dừng cùng bậc, ARDL không có yêu cầu này Ngoài ra, ARDL tránh những thiếu sót của các mô hình khác, bao gồm sự thiên lệch trong các mẫu nhỏ, chỉ cần kích thước nhỏ hơn so với các phương pháp kiểm định đồng liên kết khác Cuối cùng, ARDL cung cấp các phương pháp tốt hơn để phân tích mối quan hệ ngắn hạn và dài hạn giữa các biến, bao gồm kiểm định biên tự tương quan và phân phối độ trễ theo Pesaran và Shin (1999).
Abbasi 2013) Phương trình 1 mô tả một mô hình động thích hợp:
Mô hình 𝑌 𝑡 = 𝑎𝑋 𝑡 + 𝑏𝑋 𝑡−1 + 𝑐𝑌 𝑡−1 + 𝑢 𝑡 (1) có thể dẫn đến sự ước lượng sai lệch các hệ số trong các mẫu nhỏ Do đó, việc sử dụng mô hình với nhiều độ trễ cho các biến, như trong phương trình 2, là một giải pháp tốt hơn để cải thiện độ chính xác của ước lượng.
𝜙(𝐿, 𝑃)𝑌 𝑡 = ∑ 𝑘 𝑖=1 𝑏 𝑖 (𝐿, 𝑞 𝑖 )𝑋 𝑖𝑡 + 𝑐𝑊 𝑡 + 𝑢 𝑡 (2) Phương trình (2) là mô hình tự hồi quy và phân phối trễ (ARDL) như sau:
Phương trình 𝑏 𝑖 (𝐿, 𝑞 𝑖 ) = 𝑏 𝑖0 + 𝑏 𝑖1 𝐿 + ⋯ + 𝑏 𝑖𝑞 𝐿 𝑞 mô tả mối quan hệ giữa độ trễ L và các biến số khác, trong đó i = 1, 2, …, K Ở đây, L đại diện cho độ trễ, và W là một vector chứa các biến cố định như hệ số chặn, biến giả, biến thời gian và biến ngoại sinh có độ trễ liên tục Microfete thực hiện ước tính cho phương trình này cho tất cả các chế độ và yêu cầu có thể, tổng cộng là (m + 1) k + 1 lần.
M là độ trễ tối đa do nhà nghiên cứu xác định, trong khi k là số biến giải thích Tiếp theo, một trong các phương trình sẽ được chọn dựa trên các tiêu chuẩn như Akaike, Schwarz Bayesian (SBC), Hannan-Quinn (HQC) hoặc R-Bar Squared Thông thường, tiêu chuẩn Schwarz Bayesian (SBC) được ưu tiên sử dụng cho các mẫu có kích thước nhỏ hơn 100.
Mô hình tác động dài hạn sử dụng kiểm định đường bao Bound test để xác định sự tồn tại của mối quan hệ đồng liên kết Nếu mối quan hệ dài hạn được xác nhận, các hệ số dài hạn sẽ được ước tính thông qua hồi quy ARDL Hệ số dài hạn liên quan đến biến X được mô tả trong phương trình 5: θ i = 1−ϕ b ̂ i (l,q ̂(l,p) i ) = b ̂ i0 1−ϕ +b ̂ ̂ i1 +⋯+b ̂ iq.
Dựa trên mô hình nghiên cứu của M Alizadeh và M Motallabi (2016), bài viết này phân tích tác động của thuế giá trị gia tăng đến chi thường xuyên và chi đầu tư phát triển, từ đó đề xuất một mô hình nghiên cứu mới nhằm làm rõ mối quan hệ giữa các yếu tố này.
LCG: logarit của chỉ số chi thường xuyên/GDP
LDG: logarit của chỉ số chi đầu tư phát triển/GDP
LVAT: logarit của thuế giá trị gia tăng
Trình tự thực hiện nghiên cứu như sau:
Thứ nhất, kiểm định tính dừng của chuỗi dữ liệu theo thời gian
Tác giả sử dụng phương pháp kiểm định nghiệm đơn vị Dicky và Fuller (1981) Mô hình kiểm định nghiệm đơn vị mở rộng ADF có dạng:
𝑌 𝑡 : chuỗi dữ liệu cần kiểm định; k : độ trễ của mô hình;
Độ trễ k trong mô hình ADF được lựa chọn tự động theo tiêu chuẩn AIC (Akaike’s Information Criterion) của Akaike (1973), với mục tiêu tối thiểu hóa giá trị AIC.
H0: β = 0 (Yt là chuỗi dữ liệu không dừng)
H1: β < 0 (Yt là chuỗi dữ liệu dừng)
Phương pháp kiểm định đường bao (Bound test) của Pesaran (1997) được sử dụng để xác định sự đồng liên kết giữa các biến, nhằm kiểm tra xem có tồn tại mối quan hệ dài hạn giữa các biến trong mô hình hay không.
Vào thứ ba, chúng tôi thực hiện chạy mô hình ARDL với các độ trễ tối ưu được xác định tự động theo tiêu chuẩn AIC nhằm phân tích tác động lâu dài giữa các biến trong nghiên cứu.
Mô hình dài hạn có dạng:
Với 𝛾 0 : tác động tức thời của X đến Y;
𝛾 1 : tác động của X đến Y sau 1 kỳ;
𝛾 𝑗 : tác động của X đến Y sau j kỳ (j = 1, 𝑞̅̅̅̅̅)
Tổng 𝛾 0 + 𝛾 1 + ⋯ + 𝛾 𝑞 được gọi là tổng tác động của X đến Y, thể hiện sự tác động của X đến Y trong dài hạn
Thứ tư, tính tác động ngắn hạn của các biến bởi mô hình hiệu chỉnh sai số (ECM) dựa trên cách tiếp cận ARDL đối với đồng liên kết
Phương trình tác động ngắn hạn có dạng:
Thứ năm, kiểm định mô hình theo các yếu tố:
- Kiểm định tự tương quan bậc 1: phương pháp Durbin-Watson (1950) với giả thuyết: H0: Mô hình có tự tương quan bậc 1
- Kiểm định tự tương quan bậc cao: phương pháp Breusch-Godfrey (1978) với giả thuyết H0: Mô hình có tự tương quan
- Kiểm định phương sai thay đổi: phương pháp Breusch-Pagan (1979) với giả thuyết H0: Mô hình bị phương sai thay đổi
- Kiểm định dạng sai của mô hình: phương pháp kiểm định RESET của
Ramsey (1968) với H0: Mô hình không phù hợp
- Kiểm định đa cộng tuyến: kiểm định hệ số VIF với giả thuyết VIF>10 thì mô hình bị đa cộng tuyến
- Kiểm tra sự ổn định của mô hình: sử dụng các tiêu chuẩn của CUSUM (cumulative sum of recurvive residuals) và CUSUMSQ (cumulative sum of squares of recurvive residuals)
- Kiểm định tính dừng của phần dư
Dữ liệu nghiên cứu được thu thập từ Ngân hàng Thế giới (WorldBank) tại ba quốc gia: Cộng hòa Áo, Cộng hòa Chile và Cộng hòa Dominica Trong đó, Dominica là quốc gia đang phát triển, trong khi Áo và Chile là hai quốc gia phát triển Thời gian nghiên cứu kéo dài từ năm 1972 đến năm 2015.
Tác giả lựa chọn 3 quốc gia Áo, Chile và Dominica để đưa vào nghiên cứu vì các lý do sau đây:
- Đây là các quốc gia có đủ số quan sát trong thời gian nghiên cứu, đủ điều kiện để tạo độ cậy cho kết quả nghiên cứu
- Có mức thuế suất giá trị gia tăng tương tự nhau: Chile: 19%, Áo 20% và Dominica 16%
Ba quốc gia có cùng thể chế cộng hòa, với Tổng thống là người đứng đầu, cho phép nghiên cứu sâu hơn về sự thống nhất và độ tin cậy cao hơn giữa chúng Tác giả chọn các quốc gia này vì thuế giá trị gia tăng lần đầu tiên xuất hiện tại Cộng hòa Pháp, một ví dụ điển hình của chế độ cộng hòa.
Nghiên cứu này tập trung vào các quốc gia từ hai châu lục khác nhau, châu Âu và châu Mỹ, nhằm mang lại cái nhìn toàn diện về đề tài Tác giả hy vọng sẽ thu thập được kết quả nghiên cứu sâu sắc, đặc biệt vì đây là hai khu vực chưa được nghiên cứu trong lĩnh vực này Nghiên cứu gần nhất liên quan đến đề tài là ở Iran, một quốc gia thuộc châu Á.
Bài nghiên cứu áp dụng phương pháp tự hồi quy và phân phối trễ của Pesaran và cộng sự (1997) cho mô hình hồi quy gốc Dữ liệu được thu thập từ 3 quốc gia trong 44 năm, nhằm mục đích đạt được kết quả hồi quy đáng tin cậy về tác động của thuế giá trị gia tăng đến quy chi thường xuyên và quy mô chi đầu tư phát triển.
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
Kiểm định tính dừng
Biến Thống kê t p-value Kết luận Bậc dừng
LCG_CHL -2.099 0.2448 Chuỗi không dừng
LDG_CHL -2.298 0.1727 Chuỗi không dừng
Bảng 4.1 Kiểm định nghiệm đơn vị ADF - Chile
Kết quả kiểm định cho thấy biến giá trị gia tăng dừng ở bậc 0, trong khi hai biến tỷ lệ chi thường xuyên và chi đầu tư phát triển trên GDP lại không dừng ở bậc 0 mà dừng ở bậc 1.
Kiểm định đường bao (Bound test)
4.1.2.1 Mô hình 1: thuế giá trị gia tăng và tỷ lệ chi thường xuyên trên GDP
Số bậc Giá trị thống kê F Giá trị tới hạn của các đường bao k F-statistic
Bảng 4.2 Kiểm định đường bao Mô hình 1 - Chile
Giá trị F đạt 19.269, vượt qua ngưỡng giới hạn 7.84 tại mức ý nghĩa 1%, cho thấy có sự tồn tại mối quan hệ đồng liên kết giữa thuế giá trị gia tăng và tỷ lệ chi thường xuyên trên GDP trong mô hình 1 tại Chile.
4.1.2.2 Mô hình 2: thuế giá trị gia tăng và tỷ lệ chi đầu tư phát triển trên GDP
Số bậc Giá trị thống kê F Giá trị tới hạn của các đường bao k F-statistic
Bảng 4.3 Kiểm định đường bao Mô hình 2 - Chile
Giá trị thống kê F đạt 29.202, vượt qua ngưỡng giới hạn đường bao tại mức ý nghĩa 1%, cho thấy sự hiện hữu của mối quan hệ đồng liên kết giữa thuế giá trị gia tăng và tỷ lệ chi đầu tư phát triển trên GDP trong mô hình 2 tại Chile.
Kết quả tác động trong dài hạn
Mô hình Biến Hệ số tác động dài hạn p-value
Bảng 4.4 Kết quả tác động dài hạn - Chile
Mô hình nghiên cứu chỉ ra rằng thuế giá trị gia tăng có ảnh hưởng đáng kể đến tỷ lệ chi thường xuyên và chi đầu tư trên GDP ở Chile trong dài hạn Cụ thể, thuế giá trị gia tăng tác động tích cực đến tỷ lệ chi thường xuyên trên GDP, phù hợp với giả thuyết 1 Ngược lại, thuế này lại có tác động tiêu cực đến tỷ lệ chi đầu tư phát triển trên GDP, điều này ủng hộ giả thuyết 2.
Kết quả tác động ngắn hạn
Biến Mô hình 1 (∆𝑳𝑪𝑮_𝑪𝑯𝑳 𝒕 ) Mô hình 2 (∆𝑳𝑫𝑮_𝑪𝑯𝑳 𝒕 ) LCG_CHL t−1 -0.9080***
Bảng 4.5 Kết quả tác động ngắn hạn - Chile
Kết quả từ mô hình 1 cho thấy thuế giá trị gia tăng có tác động tích cực và đáng kể đến tỷ lệ chi thường xuyên trên GDP, cả trong ngắn hạn lẫn dài hạn, phù hợp với giả thuyết 1 Hệ số R² hiệu chỉnh đạt 53%, cho thấy mô hình này giải thích được 53% sự biến động của tỷ lệ chi thường xuyên trên GDP liên quan đến thuế giá trị gia tăng.
Mô hình 2 chỉ ra rằng thuế giá trị gia tăng ảnh hưởng ngược chiều đến tỷ lệ chi đầu tư phát triển trên GDP, cả trong ngắn hạn lẫn dài hạn, phù hợp với giả thuyết 2 Hệ số R² hiệu chỉnh đạt 71%, cho thấy mô hình giải thích được 71% sự biến động của tỷ lệ chi đầu tư phát triển trên GDP liên quan đến thuế giá trị gia tăng.
Kiểm định mô hình
4.1.5.1 Kiểm định tự tương quan bậc 1
Kiểm định Durbin-Watson với H0: không có tự tương quan chi2 p-value
Bảng 4.6 Kiểm định tự tương quan bậc 1 - Chile
Kết quả kiểm định Durbin-Watson cho thấy cả mô hình 1 và mô hình 2 đều chấp nhận giả thuyết H0, tức là không có tự tương quan bậc 1
4.1.5.2 Kiểm định tự tương quan bậc cao
Kiểm định Breusch-Godfrey với H0: không có tự tương quan chi2 p-value
Bảng 4.7 Kiểm định tự tương quan bậc cao - Chile
Kết quả kiểm định Breusch-Godfrey chỉ ra rằng cả mô hình 1 và mô hình 2 đều chấp nhận giả thuyết H0, cho thấy không tồn tại hiện tượng tự tương quan ở bậc cao.
4.1.5.3 Kiểm định phương sai thay đổi
Kiểm định Breusch-Pagan với H0: phương sai không đổi chi2 p-value
Bảng 4.8 Kiểm định phương sai thay đổi - Chile
Kết quả kiểm định Breusch-Pagan cho thấy cả mô hình 1 và mô hình 2 đều không có hiện tượng phương sai thay đổi
4.1.5.4 Kiểm định dạng sai của mô hình
Kiểm định RESET Ramsey với H0: mô hình phù hợp
Bảng 4.9 Kiểm định dạng sai của mô hình - Chile
Kết quả kiểm định RESET của Ramsey cho thấy cả mô hình 1 và mô hình 2 đều là mô hình phù hợp
4.1.5.5 Kiểm định đa cộng tuyến
Biến VIF 1/VIF Biến VIF 1/VIF
∆LVAT_CHL 1.63 0.612 ∆dLDG_CHLt-1 2.24 0.446 dLCG_CHLt-1 1.11 0.901 ∆LVAT_CHLt-2 2.02 0.494
Bảng 4.10 Kiểm định đa cộng tuyến - Chile
Kết quả kiểm định đa cộng tuyến cho thấy giá trị VIF của cả mô hình 1 và mô hình 2 đều nhỏ hơn 10, chứng tỏ không tồn tại hiện tượng đa cộng tuyến trong các mô hình này.
4.1.5.6 Kiểm định CUSUM (cumulative sum of recurvive residuals) và
CUSUMSQ (cumulative sum of squares of recurvive residuals)
Kết quả kiểm định CUSUM và CUSUMSQ cho thấy biểu đồ đều nằm trong giới hạn biên nên mô hình 1 và mô hình 2 có tính ổn định
4.1.5.7 Kiểm định tính dừng của phần dư
Biến Thống kê t p-value Kết luận Bậc dừng
Bảng 4.11 Kiểm định tính dừng phần dư - Chile
Hình 4.1 Kiểm định CUSUM và CUSUMSQ - Chile
Kết quả kiểm định tính dừng của phần dư cho thấy phần dư của mô hình 1 và mô hình
2 đều dừng Điều đó cho thấy cả hai mô hình đều hiệu quả Áo
Kiểm định tính dừng
Biến Thống kê t p-value Kết luận Bậc dừng
Bảng 4.12 Kiểm định nghiệm đơn vị ADF - Áo
Kết quả kiểm định cho thấy cả 3 biến giá trị gia tăng, tỷ lệ chi thường xuyên và chi đầu tư phát triển trên GDP đều dừng ở bậc 0.
Kiểm định đường bao (Bound test)
4.2.2.1 Mô hình 1: thuế giá trị gia tăng và tỷ lệ chi thường xuyên trên GDP
Số bậc Giá trị thống kê F Giá trị tới hạn của các đường bao
Bảng 4.13 Kiểm định đường bao Mô hình 1- Áo
Giá trị F đạt 4.859, vượt qua giá trị giới hạn đường bao trên là 4.78 với mức ý nghĩa 10% Điều này cho thấy có sự tồn tại mối quan hệ đồng liên kết giữa thuế giá trị gia tăng và tỷ lệ chi thường xuyên trên GDP trong mô hình 1 tại Áo.
4.2.2.2 Mô hình 2: thuế giá trị gia tăng và tỷ lệ chi đầu tư phát triển trên GDP
Số bậc Giá trị thống kê F Giá trị tới hạn của các đường bao k F-statistic
Bảng 4.14 Kiểm định đường bao Mô hình 2 - Áo
Giá trị F là 2.773, thấp hơn giá trị giới hạn đường bao 4.04 tại mức ý nghĩa 10% Điều này cho thấy không có mối quan hệ đồng liên kết giữa thuế giá trị gia tăng và tỷ lệ chi đầu tư phát triển trên GDP trong mô hình 2 tại Áo.
Kết quả tác động trong dài hạn
Mô hình Biến Hệ số tác động dài hạn p-value
Bảng 4.15 Kết quả tác động dài hạn - Áo
Mô hình nghiên cứu cho thấy thuế giá trị gia tăng ảnh hưởng đáng kể đến tỷ lệ chi thường xuyên và chi đầu tư trên GDP ở Áo trong dài hạn Cụ thể, thuế giá trị gia tăng có tác động tích cực đến tỷ lệ chi thường xuyên trên GDP, phù hợp với giả thuyết 1 Ngược lại, thuế này có tác động tiêu cực đến tỷ lệ chi đầu tư phát triển trên GDP, ủng hộ giả thuyết 2 Kết quả này cũng tương đồng với nghiên cứu tại Chile.
Kết quả tác động ngắn hạn
Biến Mô hình 1 (∆𝑳𝑪𝑮_𝑨𝑼𝑻 𝒕 ) Mô hình 2 (∆𝑳𝑫𝑮_𝑨𝑼𝑻 𝒕 ) LCG_AUT t−1 -0.3735***
Bảng 4.16 Kết quả tác động ngắn hạn - Áo
Kết quả từ mô hình 1 cho thấy, cả trong ngắn hạn lẫn dài hạn, thuế giá trị gia tăng đều có ảnh hưởng tích cực và đáng kể đến tỷ lệ chi thường xuyên trên GDP, điều này phù hợp với giả thuyết 1.
Mô hình 2 cho thấy trong ngắn hạn, thuế giá trị gia tăng tác động ngược chiều nhưng không có ý nghĩa thống kê đến tỷ lệ chi đầu tư phát triển trên GDP Ngược lại, trong dài hạn, thuế giá trị gia tăng cũng có tác động ngược chiều và có ý nghĩa thống kê đối với tỷ lệ chi đầu tư phát triển trên GDP Tuy nhiên, kết quả kiểm định chỉ ra rằng không có đồng liên kết trong dài hạn, do đó không có bằng chứng để bác bỏ giả thuyết 2.
Tại Áo, mô hình 1 xác nhận giả thuyết 1, cho thấy thuế giá trị gia tăng ảnh hưởng tích cực đến chi tiêu thường xuyên trên GDP trong cả ngắn hạn và dài hạn Trong khi đó, mô hình 2 chỉ ra rằng thuế giá trị gia tăng có tác động tiêu cực đến chi đầu tư phát triển, phù hợp với giả thuyết 2, nhưng không đạt ý nghĩa thống kê, do đó không đủ bằng chứng để bác bỏ giả thuyết này.
Kiểm định mô hình
4.2.5.1 Kiểm định tự tương quan bậc 1
Kiểm định Durbin-Watson với H0: không có tự tương quan chi2 p-value
Bảng 4.17 Kiểm định tự tương quan bậc 1 - Áo
Kết quả kiểm định Durbin-Watson cho thấy cả mô hình 1 và mô hình 2 đều không có hiện tượng tự tương quan bậc 1
4.2.5.2 Kiểm định tự tương quan bậc cao
Kiểm định Breusch-Godfrey với H0: không có tự tương quan chi2 p-value
Bảng 4.18 Kiểm định tự tương quan bậc cao - Áo
Kết quả kiểm định Breusch-Godfrey cho thấy cả mô hình 1 và mô hình 2 đều không có hiện tượng tự tương quan ở bậc cao
4.2.5.3 Kiểm định phương sai thay đổi
Kiểm định Breusch-Pagan với H0: phương sai không đổi chi2 p-value
Bảng 4.19 Kiểm định phương sai thay đổi - Áo
Kết quả kiểm định Breusch-Pagan chỉ ra rằng mô hình 2 không gặp hiện tượng phương sai thay đổi, trong khi mô hình 1 lại có hiện tượng này Mặc dù kết quả ước lượng vẫn giữ được tính không chệch, nhưng hiệu quả của nó đã giảm sút.
4.2.5.4 Kiểm định dạng sai của mô hình
Kiểm định RESET Ramsey với H0: mô hình phù hợp
Bảng 4.20 Kiểm định dạng sai của mô hình - Áo
Kết quả kiểm định RESET của Ramsey cho thấy cả mô hình 1 và mô hình 2 đều là mô hình phù hợp
4.2.5.5 Kiểm định đa cộng tuyến
Biến VIF 1/VIF Biến VIF 1/VIF
Bảng 4.21 Kiểm định đa cộng tuyến - Áo
Kết quả kiểm định đa cộng tuyến cho thấy giá trị VIF của cả hai mô hình 1 và 2 đều nhỏ hơn 10, điều này chứng tỏ không có hiện tượng đa cộng tuyến trong các mô hình này.
4.2.5.6 Kiểm định CUSUM (cumulative sum of recurvive residuals) và
CUSUMSQ (cumulative sum of squares of recurvive residuals)
Kết quả kiểm định CUSUM và CUSUMSQ cho thấy mô hình 1 và mô hình 2 có tính ổn định, mặc dù biểu đồ CUSUM không nằm trong giới hạn biên, nhưng biểu đồ CUSUMSQ lại nằm trong giới hạn biên.
4.2.5.7 Kiểm định tính dừng của phần dư
Biến Thống kê t p-value Kết luận Bậc dừng
Bảng 4.22 Kiểm định tính dừng của phần dư - Áo
Kết quả kiểm định tính dừng của phần dư cho thấy phần dư của mô hình 1 và mô hình
Hình 4.2 Kiểm định CUSUM và CUSUMSQ - Áo
Kiểm định tính dừng
Biến Thống kê t p-value Kết luận Bậc dừng
LVAT_DOM -0.579 0.8756 Chuỗi không dừng
LCG_DOM -1.623 0.4713 Chuỗi không dừng
Bảng 4.23 Kiểm định nghiệm đơn vị ADF - Dominica
Kết quả kiểm định cho thấy biến chi đầu tư phát triển trên GDP dừng ở bậc 0, trong khi hai biến giá trị gia tăng và tỷ lệ chi thường xuyên trên GDP không dừng ở bậc 0 mà dừng ở bậc khác.
Kiểm định đường bao (Bound test)
4.3.2.1 Mô hình 1: thuế giá trị gia tăng và tỷ lệ chi thường xuyên trên GDP
Số bậc Giá trị thống kê F Giá trị tới hạn của các đường bao k F-statistic
Bảng 4.24 Kiểm định đường bao Mô hình 1 - Dominica
Giá trị F đạt 16.883, vượt quá giới hạn đường bao trên là 7.84 tại mức ý nghĩa 1% Điều này cho thấy có mối quan hệ đồng liên kết lâu dài giữa thuế giá trị gia tăng và tỷ lệ chi thường xuyên trên GDP trong mô hình 1 tại Dominica.
4.3.2.2 Mô hình 2: thuế giá trị gia tăng và tỷ lệ chi đầu tư phát triển trên GDP
Số bậc Giá trị thống kê F Giá trị tới hạn của các đường bao k F-statistic
Bảng 4.25 Kiểm định đường bao Mô hình 2 - Dominca
Giá trị F đạt 5.074, vượt qua giá trị giới hạn 4.78 tại mức ý nghĩa 10%, cho thấy sự tồn tại mối quan hệ đồng liên kết giữa thuế giá trị gia tăng và tỷ lệ chi đầu tư phát triển trên GDP trong mô hình 2 tại Dominica.
Kết quả tác động trong dài hạn
Mô hình Biến Hệ số tác động dài hạn p-value
Bảng 4.26 Kết quả tác động dài hạn - Dominica
Mô hình nghiên cứu chỉ ra rằng thuế giá trị gia tăng có ảnh hưởng đáng kể đến tỷ lệ chi đầu tư phát triển trên GDP ở Dominica trong dài hạn Mặc dù thuế giá trị gia tăng cũng tác động tích cực đến tỷ lệ chi thường xuyên trên GDP, nhưng kết quả này không đạt ý nghĩa thống kê Những phát hiện này hỗ trợ giả thuyết 2, trong khi không có bằng chứng để xác nhận giả thuyết 1.
Kết quả tác động ngắn hạn
Biến Mô hình 1 (∆𝑳𝑪𝑮_𝑫𝑶𝑴 𝒕 ) Mô hình 2 (∆𝑳𝑫𝑮_𝑫𝑶𝑴 𝒕 ) LCG_DOM t−1 -0.8692***
Bảng 4.27 Kết quả tác động ngắn hạn - Dominica
Kết quả từ mô hình 1 cho thấy rằng cả trong ngắn hạn lẫn dài hạn, thuế giá trị gia tăng có tác động tích cực đến tỷ lệ chi thường xuyên trên GDP, tuy nhiên, tác động này không đạt ý nghĩa thống kê Vì vậy, không có bằng chứng để bác bỏ giả thuyết 1.
Mô hình 2 cho thấy thuế giá trị gia tăng có tác động ngược chiều và có ý nghĩa thống kê đến tỷ lệ chi đầu tư phát triển trên GDP, cả trong ngắn hạn lẫn dài hạn Kết quả này hoàn toàn phù hợp với tình hình tại Chile và hỗ trợ cho giả thuyết 2.
Kiểm định mô hình
4.3.5.1 Kiểm định tự tương quan bậc 1
Kiểm định Durbin-Watson với H0: không có tự tương quan chi2 p-value
Bảng 4.28 Kiểm định tự tương quan bậc 1 - Dominica
Kết quả kiểm định Durbin-Watson cho thấy cả mô hình 1 và mô hình 2 đều không có hiện tượng tự tương quan bậc 1
4.3.5.2 Kiểm định tự tương quan bậc cao
Kiểm định Breusch-Godfrey với H0: không có tự tương quan chi2 p-value
Bảng 4.29 Kiểm định tự tương quan bậc cao - Dominica
Kết quả kiểm định Breusch-Godfrey cho thấy cả mô hình 1 và mô hình 2 đều không có hiện tượng tự tương quan ở bậc cao
4.3.5.3 Kiểm định phương sai thay đổi
Kiểm định Breusch-Pagan với H0: phương sai không đổi chi2 p-value
Bảng 4.30 Kiểm định phương sai thay đổi - Dominica
Kết quả kiểm định Breusch-Pagan chỉ ra rằng mô hình 1 không gặp phải hiện tượng phương sai thay đổi, trong khi mô hình 2 lại có hiện tượng này Mặc dù kết quả ước lượng vẫn giữ được tính không chệch, nhưng hiệu quả của mô hình đã giảm sút.
4.3.5.4 Kiểm định dạng sai của mô hình
Kiểm định RESET Ramsey với H0: mô hình phù hợp
Bảng 4.31 Kiểm định dạng sai của mô hình - Dominica
Kết quả kiểm định RESET của Ramsey cho thấy cả mô hình 1 và mô hình 2 đều là mô hình phù hợp
4.3.5.5 Kiểm định đa cộng tuyến
Biến VIF 1/VIF Biến VIF 1/VIF dLCG_DOMt-1 1.48 0.674 LDG_DOMt-1 1.26 0.793
∆dLCG_DOMt-1 1.27 0.786 dLVAT_DOM 1.26 0.793 dLVAT_DOM 1.19 0.840
Bảng 4.32 Kiểm định đa cộng tuyến Dominica
Kết quả kiểm định đa cộng tuyến cho thấy giá trị VIF của cả mô hình 1 và mô hình 2 đều nhỏ hơn 10, điều này chứng tỏ rằng không có hiện tượng đa cộng tuyến xảy ra trong các mô hình này.
4.3.5.6 Kiểm định CUSUM (cumulative sum of recurvive residuals) và
CUSUMSQ (cumulative sum of squares of recurvive residuals)
Kết quả kiểm định CUSUM và CUSUMSQ cho thấy rằng cả biểu đồ CUSUM và CUSUMSQ đều nằm trong giới hạn cho phép, chứng tỏ rằng mô hình 1 và mô hình 2 đều có tính ổn định cao.
4.3.5.7 Kiểm định tính dừng của phần dư
Biến Thống kê t p-value Kết luận Bậc dừng
Bảng 4.33 Kiểm định tính dừng phần dư - Dominica
Kết quả kiểm định tính dừng của phần dư cho thấy phần dư của mô hình 1 và mô hình
2 đều dừng Điều đó cho thấy cả hai mô hình đều hiệu quả
Hình 4.3 Kiểm định CUSUM và CUSUMSQ - Dominica
Tổng hợp kết quả nghiên cứu
Kết quả của bài nghiên cứu được tổng hợp trong bảng 4.16 như sau:
Bảng 4.34 Tổng hợp kết quả nghiên cứu
Dựa trên kết quả hồi quy ARDL từ ba quốc gia, tác giả kết luận rằng thuế giá trị gia tăng có tác động tích cực và đáng kể đến tỷ lệ chi thường xuyên trên GDP tại Chile và Áo, trong khi đó, thuế giá trị gia tăng lại có tác động tiêu cực đến tỷ lệ chi đầu tư phát triển tại Chile và Dominica.
Kết quả nghiên cứu cho thấy việc tăng thuế giá trị gia tăng phù hợp với lý thuyết đã trình bày, giúp tăng nguồn thu cho Chính phủ Điều này không chỉ gia tăng quy mô chi thường xuyên mà còn nâng cao ngân sách cho bộ máy nhà nước, giáo dục, y tế và các vấn đề phúc lợi an sinh xã hội, thể hiện mặt tích cực của chính sách tăng thuế này.
Mặc dù việc tăng thu thuế giá trị gia tăng được kỳ vọng sẽ thúc đẩy chi đầu tư phát triển và cải thiện cơ sở hạ tầng, nhưng kết quả hồi quy từ ba quốc gia cho thấy có mối quan hệ ngược chiều giữa thuế giá trị gia tăng và tỷ lệ chi đầu tư phát triển trên GDP, cả trong ngắn hạn và dài hạn Vấn đề này, được nêu trong lý thuyết lựa chọn công của Buchanan, là một thách thức nghiêm trọng mà cả các quốc gia đang phát triển và đã phát triển đều phải đối mặt Do đó, việc tăng thu từ thuế giá trị gia tăng cần đi đôi với việc nâng cao quản lý và sử dụng hiệu quả nguồn lực của Nhà nước, nhằm ngăn chặn tham ô, lãng phí và sử dụng sai mục đích.
Kết quả hồi quy từ dữ liệu của ba quốc gia trong nghiên cứu hoàn toàn phù hợp với giả thuyết đề ra Mặc dù có một số hạn chế như hiện tượng phương sai thay đổi, nhưng kết quả vẫn vững chắc, hiệu quả và đáng tin cậy Thuế giá trị gia tăng ảnh hưởng tích cực đến tỷ lệ chi thường xuyên trên GDP, trong khi lại có tác động tiêu cực đến tỷ lệ chi đầu tư phát triển trên GDP.