GIỚI THIỆU ĐỀ TÀI
Giới thiệu tổng quan dự án đường Xuân Diệu và bối cảnh dễ bị tổn thương: 1 Giới thiệu tổng quan dự án đường Xuân Diệu
Tỉnh Bình Định sở hữu hơn 110km bãi biển từ Phú Yên đến Quảng Ngãi, tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển thương mại du lịch và kinh tế biển Chính quyền địa phương đã triển khai nhiều chương trình và chính sách hỗ trợ ngư dân, bao gồm tài trợ, vay vốn và kỹ thuật khai thác, nuôi trồng thủy sản Những nỗ lực này không chỉ giúp người dân nâng cao thu nhập mà còn góp phần bảo vệ chủ quyền quốc gia thông qua hoạt động đánh bắt xa bờ.
Tỉnh Bình Định và thành phố Quy Nhơn đã tận dụng lợi thế về địa hình và địa lý để cải thiện hạ tầng đô thị, nhằm thu hút đầu tư trong lĩnh vực thương mại và du lịch biển Để đảm bảo sự phát triển bền vững của ngành du lịch, yếu tố con người được ưu tiên thông qua việc tuyển dụng và đào tạo chuyên môn Đồng thời, việc bảo vệ môi trường cũng là một vấn đề cấp bách mà cả người dân và chính quyền thành phố đều quan tâm.
2.530 hộ dân và trên 12.000 nhân khẩu đang sinh sống trên tuyến đường ven biển trung tâm của thành phố đã phát sinh nhiều vấn đề tiêu cực như:
Vấn đề môi trường sống đang trở nên nghiêm trọng với lượng rác thải rắn và lỏng thải ra môi trường ngày càng tăng Công tác vận chuyển và thu gom rác gặp nhiều khó khăn do mật độ dân cư đông đúc và hệ thống giao thông chật hẹp Nếu việc thu gom rác thải không được thực hiện kịp thời, nguy cơ bùng phát dịch bệnh sẽ gia tăng, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe cộng đồng.
Vấn đề an ninh xã hội tại khu vực này đang trở nên nghiêm trọng với sự gia tăng các tệ nạn như đánh bài, cá độ và số đề Những hoạt động này không chỉ gây rối trật tự địa phương mà còn dẫn đến tình trạng trộm cắp và các hành vi vi phạm an ninh khác.
Vấn đề giáo dục và y tế đang gặp khó khăn nghiêm trọng, với tỷ lệ học sinh bỏ học trước khi hoàn thành cấp III cao, một phần do ảnh hưởng của môi trường xã hội Thêm vào đó, khoảng 70% hộ gia đình có từ ba con trở lên, điều này không chỉ ảnh hưởng đến chất lượng sống mà còn làm giảm khả năng tiếp cận giáo dục và chăm sóc sức khỏe của người dân.
Vấn đề mỹ quan đô thị tại Quy Nhơn đang trở nên nghiêm trọng với sự hiện diện của hàng ngàn căn nhà cấp 4 và ổ chuột san sát dọc bờ biển, điều này không chỉ ảnh hưởng đến cảm nhận của người dân địa phương mà còn tạo ấn tượng xấu cho du khách khi đến thăm thành phố.
Đối với phần lớn người lao động ở độ tuổi cao, trình độ văn hóa hạn chế khiến họ gặp khó khăn trong việc tiếp thu kiến thức mới, dẫn đến việc không đáp ứng được yêu cầu của thị trường lao động chất lượng cao.
Hàng ngàn hộ dân tại phường Trần Phú, vốn sống dựa vào biển, hiện đang tạm cư trong những căn nhà phân lô chật hẹp chỉ ba mươi mét vuông Việc tìm nơi neo đậu ghe thuyền và kiếm sống trở thành những vấn đề nan giải đối với họ.
Việc mất đi tư liệu sản xuất cũ mà không được đào tạo nghề mới sẽ khiến cuộc sống của họ gặp nhiều khó khăn sau khi tái định cư.
Để đảm bảo sự tồn tại và phát triển ổn định cho các hộ dân bị thu hồi đất khi được tái định cư, việc nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến thu nhập và chuyển đổi nghề nghiệp của họ là rất quan trọng Đề tài "Các nhân tố ảnh hưởng đến thu nhập và sự chuyển đổi nghề nghiệp cho các hộ dân tái định cư sau khi Nhà nước thu hồi đất để xây dựng Dự án Đường Xuân Diệu, thành phố Quy Nhơn" sẽ được lựa chọn làm luận văn Thạc sỹ chuyên ngành Quản lý công, nhằm đáp ứng yêu cầu cấp thiết trong quá trình phát triển của thành phố.
1.1 Giới thiệu tổng quan dự án đường Xuân Diệu:
1.1.1 Về Quy mô đầu tư:
Việc xây dựng đường Xuân Diệu ven biển Quy Nhơn không chỉ thể hiện mong muốn của lãnh đạo mà còn là quyết tâm của nhân dân nơi đây, nhằm tôn vinh vẻ đẹp của thành phố biển Quy Nhơn.
Theo thiết kế, đường Xuân Diệu có tổng chiều dài 3.475m và tổng mức đầu tư dự án lên tới hơn 200 tỷ đồng, trong đó 42 tỷ đồng dành cho vốn xây lắp và phần còn lại cho bồi thường giải tỏa cùng hỗ trợ tái định cư.
1.1.2 Về thực hiện công tác bồi thường, hỗ trơ và bố trí đất tái định cư: Để xây dựng hoàn chỉnh tuyến đường này cần giải tỏa 2.530 nhà dân, với khoảng 12.000 nhân khẩu với giá trị bồi thường, hỗ trợ và TĐC trên 50 tỷ đồng
Ngày 22-3-2010 UBND thành phố Quy Nhơn đã tổ chức lễ khởi công xây dựng đường Xuân Diệu và tiến hành khởi công xây dựng 900 căn hộ tại Xóm Tiêu (khu vực 4 và 5 phường Quang Trung) với tổng kinh phí trên 20 tỷ đồng Diện tích mỗi căn hộ rộng 30 - 40 m 2 , tường xây gạch, lợp tôn, trị giá 20-25 triệu đồng… mô hình các căn hộ này đã được nhân dân tham khảo nhất trí cao
Chính quyền đã tổ chức bố trí đất tái định cư cho người dân tại bốn khu dân cư: Xóm Tiêu, Bắc sông Hà Thành, Bông Hồng và Ghềnh Ráng, nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho cuộc sống mới của họ.
1.1.3 Vấn đề nan giải cho các hộ tái định cư:
Câu hỏi nghiên cứu
1) Sinh kế các hộ gia đình đã bị thu hồi đất và tái định cư thuộc dự án xây dựng Dự án đường Xuân Diệu, thành phố Quy Nhơn đang diễn ra như thế nào?
2) Các yếu tố nào ảnh hưởng thu nhập và chuyển đổi nghề nghiệp của họ?
3) Chính quyền địa phương nên có những chính sách, giải pháp gì để nâng
Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
4.1 Đối tượng nghiên cứu: Đối tượng nghiên cứu của đề tài này là hoạt động sinh kế và các nhân tố ảnh hưởng đến thu nhập và sự chuyển đổi nghề nghiệp của người dân tại khu tái định cư Xóm Tiêu thuộc dự án xây dựng dự án đường Xuân Diệu, thành phố Quy Nhơn Đối tượng khảo sát của đề tài này là các hộ gia đình dân cư tại khu tái định cư Xóm Tiêu thuộc dự án xây dựng dự án đường Xuân Diệu, thành phố Quy Nhơn
4.2 Phạm vi nghiên cứu: Đề tài tập trung vào nghiên cứu hoạt động sinh kế của người dân đang sinh sống tại các khu dân cư; ước lượng mẫu khảo sát 25 hộ gia đình Hình thức câu hỏi trong phiếu khảo sát dưới dạng câu hỏi đóng bao gồm những nội dung thông tin liên quan như: Giới tính, độ tuổi, tình trạng học vấn, quy mô hộ gia đình, tình hình di dân di cư, nghề nghiệp, mức thu nhập và các câu hỏi có liên quan đến đời sống như: công việc hiện tại, điều kiện cơ sở hạ tầng, tình hình an ninh, vấn đề môi trường, điều kiện sinh sống và học tập… để qua đó xác định được những thuận lợi và khó khăn của người dân để được chính quyền quan tâm hơn.
Cấu trúc đề tài
Chương 1 Giới thiệu đề tài
Chương 2 Tổng quan cơ sở lý thuyết và các kết quả nghiên cứu liên quan
Chương 3 Thiết kế nghiên cứu
Chương 4 Kết quả nghiên cứu
Chương 5 Kết luận và kiến nghị
TỔNG QUAN CƠ SỞ LÝ THUYẾT VÀ
Khái niệm
Sinh kế là phương tiện kiếm sống của cá nhân hoặc nhóm người, đòi hỏi sự suy tính và dự liệu để đạt được Những kế hoạch này, dù chỉ ở mức độ tư duy hay được lập thành văn bản, đều mang tính chất tổ chức Sinh kế bao gồm tài sản tự nhiên, vật chất, con người, tài chính và nguồn vốn xã hội, cùng với các hoạt động và cơ hội tiếp cận đến những tài sản này thông qua các thể chế và quan hệ xã hội Những yếu tố này dẫn đến các quyết định sinh kế của mỗi cá nhân hoặc hộ gia đình (Ellis, 2000).
Theo Bộ Phát triển quốc tế Vương quốc Anh (DFID), sinh kế bao gồm ba thành phần chính: nguồn lực và khả năng của con người, chiến lược sinh kế và kết quả sinh kế Sinh kế không chỉ đơn thuần là vấn đề kiếm sống hay nơi ở, mà còn liên quan đến quyền sở hữu, kỹ năng, thông tin và các mối quan hệ xã hội.
Theo N.Singh (1996) thì sinh kế là các phương tiện, các hoạt động và các quyền dựa vào nó con người tạo ra cuộc sống
Theo Bùi Đình Toái (2004), khái niệm sinh kế của hộ gia đình hoặc cộng đồng được hiểu là sự kết hợp giữa các nguồn lực và khả năng của con người, cùng với những quyết định và hoạt động mà họ thực hiện Mục tiêu không chỉ là kiếm sống mà còn hướng tới việc đạt được những mục tiêu cao hơn trong cuộc sống.
Nhiều học giả đã đưa ra các khái niệm khác nhau về sinh kế, nhưng tất cả đều hướng tới mục tiêu cải thiện chất lượng cuộc sống của con người.
1.2 Khái niệm sinh kế bền vững:
Sinh kế bền vững bao gồm con người, năng lực và kế sinh nhai, với các yếu tố như lương thực, thu nhập và tài sản Nó có ba khía cạnh tài sản chính: tài nguyên, dự trữ và tài sản vô hình như dư nợ và cơ hội Để đạt được sinh kế bền vững, cần mở rộng tài sản địa phương và toàn cầu mà con người phụ thuộc vào, đồng thời đảm bảo lợi ích ròng tác động tích cực đến sinh kế khác Hơn nữa, sinh kế bền vững về mặt xã hội có khả năng chống chịu và hồi sinh từ những thay đổi lớn, đồng thời cung cấp cho thế hệ tương lai (Chambers và Conway, 1992).
Sinh kế bền vững là các hoạt động của người dân có khả năng ứng phó và phục hồi trước các áp lực và cú sốc, đồng thời duy trì và nâng cao năng lực cũng như tài sản hiện tại và tương lai Quan trọng hơn, sinh kế bền vững không gây suy thoái nguồn tài nguyên thiên nhiên.
1.3 Khái niệm về vốn sinh kế:
Vốn sinh kế được phân tích qua 5 yếu tố chính: con người, tự nhiên, vật chất, tài chính và xã hội, cùng với các thể chế chính sách quy định bởi xã hội Các nguồn vốn này đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển bền vững và cải thiện đời sống cộng đồng.
Vốn con người là tập hợp kỹ năng, năng khiếu, khả năng lãnh đạo, sức khỏe và tâm sinh lý của các thành viên trong gia đình, cùng với quỹ thời gian và hình thức phân công lao động Đây là yếu tố quyết định khả năng sử dụng và quản lý các nguồn vốn khác Đối với người dân vùng biển, việc truyền nghề qua nhiều thế hệ trong đánh bắt thủy hải sản giúp họ tích lũy kinh nghiệm, nâng cao chuyên môn và gia tăng thu nhập, đồng thời đối phó với thiên tai phức tạp Tuy nhiên, hầu hết con em vùng biển chưa được gia đình định hướng học hành bài bản, dẫn đến tỷ lệ tham gia vào các chức vụ trong khu vực công và tư thấp hơn so với các khu vực khác Vốn con người được đánh giá thông qua các chỉ số cụ thể.
+ Số lượng và cơ cấu nhân khẩu của một hộ, gồm tỷ lệ giữa người trong độ tuổi lao động và người không thuộc diện lao động, giới tính
+ Kiến thức và giáo dục của các thành viên trong gia đình: trình độ học vấn, trình độ chuyên môn, kiến thức truyền thống,.…
+ Sức khỏe tâm lý và sinh lý của các thành viên trong gia đình, đời sống tâm linh và tình cảm của các thành viên trong gia đình
+ Khả năng lãnh đạo và các kỹ năng trong lao động và sinh hoạt
Vốn xã hội bao gồm các mạng lưới và mối quan hệ giữa con người, như họ hàng, bạn bè, cũng như các giá trị văn hóa, niềm tin và tổ chức xã hội mà mỗi cá nhân tham gia để tìm kiếm lợi ích và cơ hội Vốn xã hội được tích lũy qua quá trình xã hội hóa và tương tác giữa các cá nhân Tuy nhiên, vốn xã hội của người dân vùng biển thường hạn chế hơn so với những người ở khu vực đồng bằng và thành phố, nơi thông tin được truyền tải rộng rãi hơn qua các phương tiện truyền thông đại chúng.
Tầng lớp thanh niên, trụ cột chính trong gia đình, thường xuyên phải mưu sinh trên biển, dẫn đến việc họ ít có thời gian tham gia vào các mối quan hệ xã hội Họ chủ yếu giao tiếp qua các bạn hàng trong hợp tác làm ăn và những người trong hội đánh bắt cá Sự hạn chế trong mối quan hệ xã hội đã gây ra nhiều trở ngại trong việc tiếp cận và tuyên truyền các chủ trương, chính sách, pháp luật của nhà nước, cũng như trong việc vận động người dân tham gia các chương trình kế hoạch hóa gia đình Điều này tạo ra nhiều thách thức lớn cho chính quyền trong quá trình triển khai nhiệm vụ.
Phụ nữ chủ yếu đảm nhận các công việc buôn bán và nội trợ trong gia đình, dẫn đến việc họ ít quan tâm đến việc cập nhật thông tin và nâng cao kỹ năng sống, khiến họ thua thiệt so với cư dân thành phố Mặc dù Nhà nước đã triển khai các chương trình khuyến khích người dân tham gia cải thiện sức khỏe cộng đồng và môi trường sống, nhưng kết quả vẫn chưa khả quan do ý thức tự giác của người dân còn thấp Vấn nạn rác thải rắn và lỏng được xả thải ra biển không chỉ ảnh hưởng đến cuộc sống của cộng đồng mà còn tác động tiêu cực đến hình ảnh thành phố, cản trở thu hút đầu tư trong tương lai.
Vốn tài chính (tiết kiệm, tín dụng, hàng hóa lưu chuyển ):
Người dân có thể tiếp cận nguồn vốn vay ưu đãi từ các tổ chức tín dụng tư nhân và nhà nước để mua sắm trang thiết bị cho hoạt động nuôi trồng và đánh bắt hải sản, giúp họ an tâm bám biển và bảo vệ chủ quyền biển đảo Trong bối cảnh hiện tại, khi khả năng tích lũy của hộ nông dân thấp do nguồn lợi thủy hải sản giảm, chi phí đầu vào tăng, và sự hỗ trợ từ Chính phủ cũng như các tổ chức phi chính phủ giảm sút, việc vay vốn để đầu tư trở thành hành động quan trọng nhất để đảm bảo tài chính cho người dân.
Vốn vật chất (nhà ở, công cụ sản xuất, phương tiện đi lại, cơ sở hạ tầng ):
Vốn vật chất được chia thành hai loại: tài sản cộng đồng và tài sản hộ Tài sản cộng đồng bao gồm các cơ sở vật chất thiết yếu phục vụ sản xuất và sinh hoạt như điện, đường giao thông, trường học, trạm y tế, công trình thủy lợi và thông tin liên lạc Trong khi đó, tài sản hộ rất đa dạng, bao gồm tài sản phục vụ sản xuất và sinh hoạt của từng hộ gia đình Đối với ngư dân, tài sản quý giá nhất là thuyền và phương tiện đánh bắt cá, trong khi đối với các hộ nuôi trồng thủy sản, giá trị lớn nhất nằm ở con giống.
Các nguồn lực có mối quan hệ chặt chẽ và có thể gia tăng khả năng tiếp cận các nguồn lực khác Chẳng hạn, hộ gia đình sở hữu giấy chứng nhận đất ở có thể vay mượn, thế chấp để có vốn tài chính phục vụ cho mục tiêu kinh tế hoặc đời sống Tuy nhiên, tại khu vực bờ biển Xuân Diệu, hơn 90% người dân tự ý xây nhà trên đất công mà không có giấy phép, dẫn đến việc họ không được cấp giấy chứng nhận quyền sở hữu đất ở Điều này khiến họ không thể sử dụng tài sản (nhà ở) để thế chấp, cầm cố Khó khăn về tài chính cũng khiến họ không đủ khả năng mua đất trong khu dân cư đô thị, dẫn đến tình trạng xây dựng nhà ở trên biển vẫn tiếp diễn mặc dù có sự giám sát từ chính quyền.
1.4 Khái niệm chiến lược sinh kế:
Chiến lược sinh kế của hộ gia đình vùng ven biển tập trung vào việc tối ưu hóa các nguồn vốn như con người, xã hội, tài nguyên, vật chất và tài chính để ổn định và gia tăng thu nhập, đáp ứng nhu cầu cơ bản trong cuộc sống Đa dạng hóa nghề nghiệp và nguồn thu nhập là điều quan trọng, với phần lớn lao động tham gia vào nuôi trồng và đánh bắt thủy sản như nguồn thu nhập chính Ngoài ra, một số ít làm việc trong các cơ quan hành chính, nhà máy, xí nghiệp hoặc kinh doanh dịch vụ ăn uống, mua bán chợ, đặc biệt là phụ nữ lớn tuổi Mỗi thành viên trong gia đình đều có ngành nghề khác nhau dựa trên sở thích và năng lực cá nhân, nhằm tăng cường nguồn thu nhập và cải thiện kinh tế gia đình.
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
Các nguồn vốn sinh kế của người dân
Giới tính: Tổng số hộ gia đình điều tra là 25 hộ, số nhân khẩu khẩu là 140 người, trong đó nam 77 người, chiếm 55%, nữ 63 người, chiếm 45%
Bảng 1: Bảng thống kê giới tính nhân khẩu học
Giới tính Nhân khẩu Tỷ lệ
Nguồn: tác giả tự khảo sát năm 2016
Hộ gia đình có quy mô từ 04 nhân khẩu trở xuống chiếm 56,3%, chủ yếu là các hộ có chủ hộ là cán bộ nhân viên, và độ tuổi của các cặp vợ chồng thường chưa đến 40 hoặc là những cặp vợ chồng mới lập gia đình.
Hộ gia đình có từ 5 đến 6 nhân khẩu chiếm 16% tổng số hộ, thường là những gia đình có chồng tham gia đánh bắt hải sản và vợ buôn bán cá, cùng với các lao động phổ thông khác.
Hộ gia đình có từ 7 nhân khẩu trở lên là những gia đình có nhiều thành viên, thường là do có đông con hoặc nhiều thế hệ cùng sinh sống, nhưng chưa đủ điều kiện để ở riêng.
Quy mô hộ gia đình đông người có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sinh hoạt và chất lượng sống, đồng thời làm giảm điều kiện học tập và cơ hội nghề nghiệp của con em trong gia đình.
Bảng 2: Bảng tổng hợp quy mô hộ gia đình
Quy mô hộ gia đình Số hộ Tỷ lệ
Hộ gia đình có 04 nhân khẩu trở xuống 14 56.3% hộ gia đình có từ 5 đến 6 nhân khẩu 4 15%
Hộ gia đình có từ 7 nhân khẩu trở lên 7 28.7%
Nguồn: tác giả tự khảo sát năm 2016
Hình 2: Tỷ lệ quy mô hộ gia đình
Quy mô hộ gia đình
Hộ gia đình có từ 4 nhân khẩu trở xuống
Hộ gia đình có từ 5 đến 6 nhân khẩu
Hộ gia đình có từ 7 nhân khẩu trở lên
Trình độ học vấn tại khu vực này còn thấp, với 31% dân số chỉ đạt trình độ Mẫu giáo - Tiểu học Chỉ có 13% đã hoàn thành Trung cấp, Cao đẳng hoặc Đại học, trong khi 15% còn lại có trình độ Trung học phổ thông.
Nghiên cứu cho thấy rằng, trong các gia đình có chủ hộ hoặc con cái lớn tuổi có trình độ học vấn cao, các thành viên trẻ hơn thường đạt được trình độ học vấn cao hơn so với những gia đình chỉ có trình độ học vấn đến cấp THCS.
Do phần lớn dân cư trong các hộ gia đình làm nghề biển có trình độ học vấn thấp, việc chuyển đổi nghề nghiệp sang lĩnh vực khác gặp nhiều khó khăn do thiếu kỹ năng lao động cần thiết.
Trình độ học vấn hạn chế của ngư dân là một rào cản lớn, cản trở sự phát triển và thịnh vượng của gia đình họ.
Bảng 3: Trình độ học vấn của ngư dân
Trình độ học vấn Số lượng Tỷ lệ
Nguồn: tác giả tự khảo sát năm 2016
Hình 3: Tỷ lệ trình độ học vấn của 04 nhóm hộ
Thực trạng học vấn của con em ngư dân: Theo kết quả điều tra trực tiếp của
Trong một cộng đồng gồm 25 hộ gia đình với 140 nhân khẩu, có 40 em đang trong độ tuổi đi học, thì có đến 5 em phải bỏ học giữa chừng, chiếm tỷ lệ 12,5% Tình trạng này cho thấy sự thiếu quan tâm của phụ huynh đối với việc giáo dục và học hành của con cái.
Bảng 4: Thống kê thực trạng học vấn của con em trong độ tuổi đến trường
Học sinh Số lượng Tỷ lệ Đang đi học 35 87,5%
Theo khảo sát năm 2016, 70% ngư dân nằm trong độ tuổi lao động, trong đó 46% có sức khỏe lao động tốt được thị trường chấp nhận Tỷ lệ ngư dân từ 0 đến 18 tuổi chiếm 25%, trong khi đó, 5% là người trên 60 tuổi.
Bảng 5: Bảng phân loại tỷ lệ nhóm tuổi của hộ dân
Nhóm tuổi Số lượng Tỷ lệ
Nguồn: tác giả tự khảo sát năm 2016
Hình 4: Tỷ lệ nhóm tuổi của nhân khẩu
Nghề nghiệp của ngư dân chủ yếu tập trung vào các lĩnh vực liên quan đến biển, với 48% tham gia vào đánh bắt, buôn bán và dịch vụ hậu cần Lao động trí thức chiếm 11%, trong khi lao động phổ thông và các ngành nghề khác chiếm 22% Đáng chú ý, tỷ lệ người trong độ tuổi lao động nhưng chưa có việc làm lên tới 19%.
Tình hình chuyển đổi nghề nghiệp của ngư dân vẫn chưa có sự cải thiện rõ rệt, khi nhiều ngư dân vẫn tiếp tục bám biển Mặc dù một số hộ gia đình đã chuyển sang làm việc trên đất liền, nhưng họ gặp khó khăn trong việc tìm kiếm công việc phù hợp, với mức lương thấp không đủ trang trải cuộc sống Chất lượng nghề nghiệp không đáp ứng yêu cầu của nhà tuyển dụng, cùng với tính chất thời vụ của công việc, đã dẫn đến tình trạng thất nghiệp trong cộng đồng ngư dân.
Bảng 6: Phân bố nghề nghiệp của 04 nhóm hộ
Nghề nghiệp Số lượng Tỷ lệ
Nguồn: tác giả tự khảo sát năm 2016
Hình 5: Tỷ lệ cơ cấu ngành nghề của ngư dân
Ngư dân sống trong hoàn cảnh khó khăn, bắt đầu làm việc từ khi còn rất trẻ, thường từ 15 tuổi, và phải làm việc trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt, với giờ giấc và chế độ ăn uống không ổn định, dẫn đến sức khỏe suy giảm theo thời gian Kết quả khảo sát từ 25 hộ gia đình cho thấy ý thức chấp hành về sinh sản và kế hoạch hóa gia đình của ngư dân còn hạn chế, với tỷ lệ sinh con thứ hai trở lên cao trong khu tái định cư.
Bảng 7: Bảng điều tra tỷ lệ sinh đẻ của hộ gia đình Đơn vị tính: Hộ gia đình
Tỷ lệ sinh đẻ của hộ dân trước thời điểm TĐC- 2011
Tỷ lệ sinh đẻ của hộ dân sau thời điểm TĐC - 2016
Tổng số hộ khảo sát
Tỷ lệ Kết quả điều tra
Tổng số hộ khảo sát
Hộ gia đình sinh từ 1 đến 2 con
2 Hộ gia đình sinh 3 con 20 80% 13 52%
Hộ gia đình sinh từ 4 con trở đi
Nguồn: tác giả tự khảo sát năm 2016
Hình 6: Tình hình sinh đẻ của hộ gia đình trước và sau TĐC
Nguồn: tác giả tự khảo sát năm 2016
Theo số liệu thu thập, tỷ lệ sinh đẻ của ngư dân trước thời điểm tái định cư khá cao, với chỉ 12% hộ gia đình thực hiện chương trình kế hoạch hóa gia đình Đáng chú ý, 80% hộ gia đình có tỷ lệ sinh vượt kế hoạch, trong đó có 8% hộ sinh từ 4 con trở lên.
Tỷ lệ sinh cao trong cộng đồng ngư dân phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm truyền thống sinh con đông, nhu cầu có con trai nối dõi và xu hướng gia tăng sinh thêm con Tuy nhiên, số trẻ em sinh ra bị dị tật, thiểu năng trí tuệ và suy dinh dưỡng cũng đang gia tăng do nhiều phụ nữ chưa được tư vấn và khám phụ khoa trước khi mang thai, cùng với chế độ dinh dưỡng không được chú trọng do hoàn cảnh gia đình khó khăn.
Đánh giá hoạt động chuyển đổi nghề nghiệp của ngư dân
4.2.1 Nghề nghiệp của ngư dân trước tái định cư:
Nghề biển là một phần không thể tách rời của đời sống ngư dân qua nhiều thế hệ Để bảo tồn và phát triển các làng nghề truyền thống, nhiều gia đình đã hướng dẫn con cái họ nối tiếp sự nghiệp của cha ông, giữ gìn giá trị văn hóa và nghề nghiệp quý báu này.
Tùy thuộc vào điều kiện kinh tế của từng hộ gia đình, ngư dân thường lựa chọn các nghề nghiệp liên quan đến biển, nhằm cải thiện thu nhập và ổn định cuộc sống.
Một số hộ gia đình khá giả có khả năng huy động vốn vay tham gia đánh bắt xa bờ, không chỉ tăng thêm thu nhập mà còn tạo công ăn việc làm cho cộng đồng.
Hơn 80% ngư dân hiện nay chọn hoạt động đánh bắt gần bờ để kiếm sống hàng ngày Do thiếu tài sản thế chấp, họ gặp khó khăn trong việc tiếp cận nguồn vốn vay từ chính quyền Vì vậy, ngư dân thường sử dụng tài sản tích góp qua nhiều năm làm thuê để đóng ghe công suất nhỏ và mua ngư lưới cụ, nhằm duy trì nghề truyền thống và tạo công ăn việc làm cho bản thân.
Nhiều hộ gia đình ngư dân lựa chọn các ngành nghề phụ để mưu sinh, bao gồm buôn bán cá, gánh cá thuê và khuân vác cho các chủ thuyền.
Ngành nghề lao động phổ thông được ngư dân lựa chọn nhằm cải thiện thu nhập bao gồm phục vụ quán ăn, dọn dẹp vệ sinh, may mặc, chế biến thủy sản đông lạnh và sửa chữa tàu thuyền Tuy nhiên, hầu hết các ngành nghề này có triển vọng phát triển nghề nghiệp rất hạn chế, trong khi những người làm việc trực tiếp trên biển luôn đối mặt với nhiều rủi ro về tính mạng và tài sản Đối với lao động phổ thông, họ thường phải làm những công việc đơn giản, không yêu cầu kinh nghiệm hay trình độ, dẫn đến mức thu nhập thấp và đánh đổi sức khỏe cho tương lai.
Sự phân bố nghề nghiệp của ngư dân chủ yếu tập trung vào lĩnh vực nghề biển, với ít lao động được đào tạo chuyên nghiệp Điều này khiến nhiều hộ gia đình ngư dân lo ngại về việc chuyển đổi nghề nghiệp sang lĩnh vực khác.
4.2.2 Nghề nghiệp của ngư dân sau tái định cư:
Một số ngành nghề được ngư dân chọn lựa làm phương thức sinh kế tại khu tái định cư mới:
Nghề đánh bắt cá được chia thành ba loại chính: đánh bắt xa bờ, trung bờ và gần bờ Những người hành nghề đi biển thường không đủ vốn để đầu tư vào tàu thuyền và ngư cụ, vì vậy họ phải làm thuê cho các chủ tàu.
Buôn bán: đa số ngư dân tham gia buôn bán cá, số ít hộ buôn bán cafe, quán ăn, tạp hóa, quán nhậu
Công nhân: làm việc tại các nhà máy sản xuất gỗ, công ty chế biến thủy hải đông lạnh, công ty may mặc
Lao động phổ thông: khuân vác, phụ hồ
Thợ máy: làm việc tại các cơ sở sửa chữa tàu thuyền
Tạp vụ bán thời gian: rau chùi, vệ sinh nhà cửa
Sau khi tái định cư, tỷ lệ nghề nghiệp của các hộ dân đã có sự thay đổi rõ rệt Cụ thể, số lượng hộ gia đình tham gia vào hoạt động đánh bắt, đi bạn và buôn bán cá đang giảm dần Ngược lại, tỷ lệ công nhân và lao động phổ thông lại có xu hướng gia tăng, đồng thời tình trạng thất nghiệp cũng đang tăng lên.
4.2.3 Đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến chuyển đổi nghề nghiệp của người dân sau tái định cư:
Ngư trường đánh bắt gần bờ đang bị khai thác quá mức bởi chính ngư dân, dẫn đến cạn kiệt nguồn lợi thủy sản Bên cạnh đó, biến đổi khí hậu, ô nhiễm môi trường và rủi ro tai nạn ngày càng gia tăng, khiến thu nhập từ hoạt động đánh bắt giảm sút Do đó, nhiều hộ dân đã phải tìm kiếm công việc khác để duy trì thu nhập.
Chợ mới tại khu TĐC quá chật hẹp, không đáp ứng nhu cầu giao thương của phụ nữ, dẫn đến hơn 30% hộ gia đình chuyển sang các lĩnh vực khác như công nhân, giúp việc nhà, nhận hàng gia công, cửa hàng ăn uống và tạp hóa Điều này không chỉ giúp tăng thu nhập mà còn giải quyết thời gian nhàn rỗi cho họ.
Tầng lớp thanh niên và thiếu nữ trong độ tuổi lao động đã nhận thức rõ những khó khăn của nghề biển, vì vậy họ tích cực tham gia các khóa đào tạo nghề như cơ khí, mộc, xây dựng, điện dân dụng, may mặc, uốn tóc và nghiệp vụ nhà hàng Việc này không chỉ giúp họ tìm kiếm cơ hội việc làm mà còn nâng cao thu nhập, từ đó giảm bớt gánh nặng cho gia đình.
Thu nhập của ngư dân: 44-45 1 Thu nhập của ngư dân hoạt động trong lĩnh vực đánh bắt xa bờ và chủ
Sau khi tái định cư, thu nhập của ngư dân có xu hướng tăng lên qua từng năm Các hộ gia đình thuộc nhóm I và nhóm IV có mức thu nhập bình quân cao hơn so với người dân thành phố, từ đó tạo điều kiện cho họ cải thiện vốn tài chính và vốn con người, giúp họ theo kịp với xu thế phát triển hiện đại.
Thu nhập bình quân của hộ gia đình thuộc nhóm II và nhóm IV rất thấp, gây khó khăn cho cuộc sống Nhiều ngư dân có quy mô hộ gia đình lớn, từ 5 đến 7 nhân khẩu, do không tuân thủ quy định về kế hoạch hóa gia đình Mức thu nhập của hai nhóm hộ này chỉ đủ đáp ứng nhu cầu sinh hoạt thiết yếu, dẫn đến việc nhiều gia đình không chú trọng đến giáo dục và định hướng nghề nghiệp cho con cái, tạo thành gánh nặng cho chính bản thân họ trong tương lai.
Bảng 8: Thu nhập của nhóm hộ dân trước và sau tái định cư: ĐVT: Triệu đồng/hộ gia đình/năm
Nhóm/năm Nhóm I Nhóm II Nhóm III Nhóm IV
Nguồn: tác giả tự khảo sát năm 2016
Hình 8: Mức thu nhập hộ gia đình trước và sau tái định cư:
Mức thu nhập hộ gia đình
Nhóm INhóm IINhóm IIINhóm IV
4.3.1 Thu nhập của ngư dân hoạt động trong lĩnh vực đánh bắt xa bờ và chủ thu mua hải sản
Thu nhập của chủ thuyền đánh bắt xa bờ, chiếm 4,45% trong cơ cấu ngành nghề, cho thấy sự chuyển biến tích cực trong cuộc sống của 32 hộ gia đình so với thời điểm trước tái định cư Các điều tra thực tế cho thấy sự cải thiện rõ rệt trong đời sống của những hộ này.
Sau khi tái định cư, điều kiện sống của các hộ dân đã được cải thiện đáng kể Họ được hưởng lợi từ hệ thống cơ sở hạ tầng kỹ thuật phát triển, bao gồm đường giao thông, cung cấp điện và nước, cũng như các dịch vụ giáo dục, y tế và tiện ích khác tốt hơn.
Mặc dù mức thu nhập bình quân hàng năm đã tăng sau tái định cư, nhưng hộ gia đình vẫn phải đối mặt với nhiều khoản chi phí như sinh hoạt hàng ngày và đi lại đến khu neo đậu tàu thuyền Giá cả xăng dầu biến động và việc thu mua thủy sản bị ép giá trong mùa vụ cũng ảnh hưởng đến thu nhập Hơn nữa, tình trạng đánh bắt thủy sản tự phát đã làm cạn kiệt nguồn lợi, trong khi sự khan hiếm lao động vào mùa vụ đã đẩy giá thuê nhân công từ 300 ngàn đồng lên 400 ngàn đồng/ngày Lãi suất vay ngân hàng thương mại vẫn cao ở mức 11%/năm với thời hạn vay ngắn, khiến các chủ thuyền gặp khó khăn trong việc thanh toán nợ cũ.
Xét về giáo dục và y tế, các chủ thuyền lớn có mức thu nhập hàng năm cao, dao động từ 200 triệu đồng trở lên Điều này cho thấy khả năng tài chính của họ trong việc đầu tư vào giáo dục và chăm sóc sức khỏe cho bản thân và gia đình.
Với mức thu nhập 300 triệu đồng/năm, hầu hết các hộ gia đình có ý thức rõ ràng hơn trong việc chăm lo cho việc học hành của con cái Hơn 90% thành viên trong gia đình đang ở độ tuổi đi học được tạo điều kiện để học tập tốt, dẫn đến tỷ lệ học sinh đậu vào các trường đại học, cao đẳng và trung cấp dạy nghề tăng đáng kể sau khi chuyển về nơi ở mới.
Các hộ gia đình tái định cư vào môi trường sống văn minh, nơi có những gia đình tri thức với công việc ổn định và lối sống lành mạnh Nhờ vào môi trường tích cực này, các hộ gia đình mới đã học hỏi và cải thiện nhiều khía cạnh như nếp sống, ý thức trách nhiệm và sự tham gia cộng đồng Cha mẹ ngày càng chú trọng đầu tư cho việc học hành và định hướng nghề nghiệp cho con cái, điều mà trước đây nhiều gia đình ít quan tâm Sự thay đổi trong tư duy và nhận thức của người dân là tín hiệu tích cực, đáng được ghi nhận, góp phần tạo nên một cộng đồng hòa nhịp và phát triển hơn.
Ngư dân gặp nhiều khó khăn trong hoạt động đánh bắt xa bờ, đặc biệt là về tài chính Để chuẩn bị cho chuyến đi, chủ thuyền thường phải huy động một số vốn lớn từ nhiều nguồn như tài sản tích lũy, vay mượn từ bạn bè, người thân hoặc ngân hàng để mua sắm trang thiết bị, dự trữ thực phẩm và nguyên vật liệu, cũng như thuê nhân công Việc đầu tư này không chỉ nhằm nâng cao thu nhập cho chủ thuyền mà còn giúp trang trải các chi phí phát sinh trong quá trình khai thác thủy, hải sản Sự ảnh hưởng của vốn đầu tư đến thu nhập của thuyền viên là rất lớn; nếu chủ thuyền đánh bắt được trữ lượng thủy sản dồi dào với giá cao, thu nhập của thuyền viên cũng sẽ tăng theo.
Qua khảo sát tại các cảng cá, chúng tôi đã ghi nhận ý kiến của ngư dân về những khó khăn trong nghề đánh bắt cá Sự nhiệt tình và cởi mở của họ cho thấy nỗi lo lắng và trăn trở, được thể hiện rõ qua các cuộc đối thoại Những thông tin này phản ánh thực trạng nghề cá gần bờ, nơi mà ngư dân đang phải đối mặt với nhiều thách thức.
Sự khan hiếm nhân công, bất ổn về ngư trường khai thác và biến động giá cả thu mua đã tác động tiêu cực đến công việc và nghề nghiệp của ngư dân Những yếu tố này không chỉ làm giảm hiệu quả sản xuất mà còn gây khó khăn trong việc duy trì sinh kế cho họ.
Trước khi tái định cư, ông Bùi Hồng Vân chia sẻ rằng ngư dân đang phải đối mặt với nhiều khó khăn do biến động bất lợi như giá cá giảm, xăng dầu tăng và một số bất ổn trên biển Hệ quả là nhiều tàu thuyền của ngư dân vẫn phải nằm bờ vì thu nhập không ổn định.
Trước năm 2010, ngư dân dọc theo tuyến đường biển Xuân Diệu đã có những mùa đánh bắt rất thành công, với thu nhập lên tới 350 triệu đồng chỉ trong một tháng, và ít nhất cũng đạt vài trăm triệu đồng trong mỗi phiên Sự phấn khởi của ngư dân không chỉ đến từ thu nhập cao mà còn giúp họ có điều kiện sửa chữa máy móc và nâng cấp các thiết bị như máy dò cá và hệ thống thông tin liên lạc, tạo ra mối gắn bó lâu dài giữa bạn chài và chủ tàu.
Kể từ khi ngư dân chuyển đến địa điểm tái định cư mới cách đây gần 5 năm, thu nhập của nhiều chủ thuyền lớn đã giảm sút, ảnh hưởng đáng kể đến đời sống gia đình họ.
Ngư trường đánh bắt tiềm ẩn nhiều rủi ro cho ngư dân, đặc biệt trong bối cảnh tai nạn trên biển ngày càng gia tăng do thời tiết bất thường Hàng năm, các tỉnh miền Trung, đặc biệt là Bình Định, thường phải đối mặt với 5 đến 6 cơn bão và áp thấp nhiệt đới, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sinh kế của ngư dân Ngoài ra, ngư trường còn bị xâm phạm bởi các tàu nước ngoài, đặc biệt là tàu Trung Quốc và Philippines, sử dụng vũ khí tấn công tàu cá Việt Nam, gây thiệt hại về người và tài sản.
Kết luận……………………………………………………………….61-63 5.2 Giải pháp
Qua quá trình nghiên cứu và đánh giá sinh kế của các hộ dân sau khi Nhà nước thu hồi đất để thực hiện Dự án đường Xuân Diệu, có thể rút ra một số kết luận quan trọng Sự thu hồi đất đã ảnh hưởng đến đời sống kinh tế của người dân, đòi hỏi cần có các chính sách hỗ trợ hợp lý để khôi phục và nâng cao sinh kế cho họ Việc phân tích các yếu tố tác động đến sinh kế sẽ giúp đưa ra những giải pháp hiệu quả nhằm cải thiện tình hình cho các hộ dân bị ảnh hưởng.
Thu nhập của hộ gia đình ngày càng cải thiện, nhưng vẫn thấp hơn so với mức thu nhập của người dân thành thị và tăng chậm Biến động bất lợi về ngư trường khai thác, chất lượng và giá cả thu mua hải sản giảm, cùng với chi phí nhiên liệu tăng cao, tình trạng khan hiếm lao động và chi phí sinh hoạt gia tăng đã khiến nhiều hộ gia đình rơi vào hoàn cảnh khó khăn Nhiều gia đình, do không có việc làm, buộc phải bán nhà để chuyển đến nơi khác lập nghiệp mà không rõ tương lai Hơn 80% hộ gia đình tại khu TĐC đang đối mặt với nhiều thách thức như thiếu vốn, tình trạng thất nghiệp trong thanh niên và phụ nữ, cùng với tỷ lệ trẻ em bỏ học ngày càng gia tăng.
Chất lượng nghề của ngư dân thường thấp do hầu hết các hộ gia đình tham gia vào thị trường lao động phổ thông mà không qua đào tạo Điều này dẫn đến việc thu nhập của họ bị các tổ chức tiếp nhận trả thấp hơn so với những lao động đã qua đào tạo nghề Sự thiệt thòi này không chỉ ảnh hưởng đến thu nhập hiện tại mà còn hạn chế cơ hội thăng tiến trong tương lai của ngư dân.
Sự chuyển đổi nghề nghiệp của ngư dân gặp khó khăn do chính quyền thành phố chưa chú trọng đến chính sách đào tạo nghề và giới thiệu việc làm, ảnh hưởng đến cơ hội nâng cao thu nhập cho người dân Nguyên nhân sâu xa là người dân thiếu tinh thần, ý thức và thói quen trong hoạt động nghề nghiệp của mình.
Trình độ học vấn hạn chế của ngư dân khiến họ ngần ngại tham gia các khóa đào tạo nghề, điều này phản ánh sự lo lắng về việc che giấu điểm yếu của bản thân.
Người lao động khi được tuyển dụng vào doanh nghiệp cần tuân thủ nội quy về giờ giấc và chấp hành sự phân công từ lãnh đạo Tuy nhiên, người dân ở vùng biển thường quen với lối sống tự do và không chịu sự quản lý của tổ chức, dẫn đến việc doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc tiếp nhận họ Hơn nữa, ngư dân thường không hứng thú với công việc mới, vì vậy sau một thời gian ngắn làm việc, họ thường quay trở lại với nghề biển.
Nghề biển thường được coi là nghề "cha truyền con nối", khiến cho thế hệ sau ít nhận thức được tầm quan trọng của việc nâng cao trình độ học vấn và định hướng nghề nghiệp Các kinh nghiệm quý báu từ thế hệ trước được truyền đạt, nhưng điều này cũng dẫn đến việc con em không chú trọng vào việc phát triển bản thân và tìm kiếm cơ hội nghề nghiệp mới.
Sự bất cập trong ban hành chính sách của chính quyền nhằm khôi phục thu nhập và ổn định đời sống:
Chính sách bồi thường, hỗ trợ và tái định cư đã giúp trên 90% hộ dân xây dựng nhà trái phép dọc bờ biển nhận được đất và nhà tái định cư, góp phần ổn định cuộc sống cho họ Chính sách này nhận được sự ủng hộ từ người dân bị ảnh hưởng Tuy nhiên, do thiếu kinh phí và quỹ đất hạn hẹp, cơ sở hạ tầng chưa đồng bộ, dẫn đến việc chưa xây dựng được chợ mới để đáp ứng nhu cầu giao thương và sinh hoạt của cộng đồng.
Chính sách đào tạo nghề hiện tại chỉ tập trung vào ngư dân tham gia đánh bắt xa bờ, chưa có chương trình đào tạo cho những ngư dân muốn chuyển đổi nghề nghiệp Trong giai đoạn hậu tái định cư, chưa có tổ chức chính quyền nào tổ chức ngày hội việc làm hoặc giới thiệu việc làm cho ngư dân.
Chính sách cho vay tín dụng chủ yếu hướng đến các hộ gia đình hoạt động đánh bắt xa bờ và cán bộ nhân viên có thu nhập ổn định, giúp họ dễ dàng tiếp cận các khoản vay để phát triển kinh tế Tuy nhiên, nhiều hộ lao động phổ thông chỉ có thể tiếp cận các khoản vay nhỏ lẻ từ Ngân hàng chính sách và các Hội trong khu vực, dẫn đến việc họ không đủ vốn để mở rộng sản xuất và kinh doanh, gây khó khăn trong đời sống của ngư dân.
Cuộc sống của người dân sau tái định cư đã ổn định về chỗ ở, nhưng nhiều người lao động vẫn gặp khó khăn do thiếu việc làm thường xuyên, dẫn đến tình trạng thất nghiệp và nhiều gia đình rơi vào nghèo đói Hơn nữa, công tác đào tạo và chuyển đổi nghề của chính quyền chưa được chú trọng, khiến trình độ học vấn và kỹ năng nghề nghiệp thấp trở thành rào cản lớn trong việc cải thiện sinh kế cho ngư dân.
5.2.1 Chính sách Kế hoạch hóa gia đình:
Chính quyền cam kết hỗ trợ tài chính và nhân lực cho đề án Dân số - Kế hoạch hóa gia đình, nhằm giảm tỷ lệ sinh đẻ và bảo vệ sức khỏe cho bà mẹ và trẻ em.
Việc triển khai kế hoạch hóa gia đình đã cải thiện đáng kể sức khỏe của phụ nữ, cho phép họ có thêm thời gian cho công việc và chăm sóc gia đình Số lượng con cái ít hơn giúp các gia đình có điều kiện phát triển kinh tế tốt hơn, từ đó nâng cao chất lượng sống.
5.2.2 Chính sách đào tạo nghề và giải quyết việc làm cho ngư dân:
Chính sách đào tạo nghề giúp ngư dân vững tin bám biển:
Chính quyền địa phương cần tuyên truyền cho ngư dân về tầm quan trọng của khóa đào tạo thuyền trưởng và máy trưởng, giúp họ nhận thức rõ lợi ích cho bản thân và gia đình Đồng thời, cần ban hành chính sách hỗ trợ tiền sinh hoạt trong thời gian đào tạo để tạo động lực và đảm bảo tài chính cho ngư dân Để thu hút học viên, chính quyền nên hỗ trợ kinh phí học tập và xây dựng chương trình giảng dạy phù hợp với trình độ, kết hợp phương pháp giảng dạy linh hoạt, cập nhật kiến thức và thực hành, giúp học viên nâng cao tay nghề.
Một số ngành nghề thiết thực phù hợp với khả năng của người lao động bao gồm cơ khí sửa chữa tàu thuyền, cơ điện, điện dân dụng, thợ hàn, thợ tiện và vệ sỹ.
Xây dựng mô hình liên kết 3 bên: Chính quyền - Doanh nghiệp - Học viên
Hình 9: Mô hình liên kết đào tạo 3 Bên
Chính sách giải quyết việc làm:
Đề xuất: 66 1 Đối với chính quyền: 66-68 2 Đối với doanh nghiệp: 68-69 3 Đối với ngư dân: 69-70
Để hỗ trợ ngư dân yên tâm bám biển và người lao động có điều kiện kinh doanh, chính quyền cần đẩy mạnh các chính sách đào tạo nghề cho thanh niên, cải thiện sức khỏe cộng đồng, và nâng cao giáo dục cho con cái.
Chính sách bồi thường, hỗ trợ và tái định cư được xây dựng dựa trên tổn thất vật chất và tinh thần của ngư dân, nhằm đảm bảo đền bù thỏa đáng cho họ.
Cơ sở hạ tầng khu TĐC mới cần được xây dựng đồng bộ, bao gồm đường giao thông, điện nước sinh hoạt và các cơ sở vật chất phục vụ đời sống như trạm y tế, trường học, bến xe, và chợ, được bố trí gần khu dân cư Đặc biệt, việc xây dựng một ngôi chợ mới với quy mô hộ gia đình là rất quan trọng, giúp người dân tiếp tục công việc buôn bán và cải thiện thu nhập Nhà ở cũng cần được thiết kế dựa trên kết quả điều tra nhân khẩu học để đảm bảo sự phù hợp với nhu cầu của cư dân.
Các cấp chính quyền cần chú trọng hơn trong việc cải thiện thủ tục hành chính, giúp người dân dễ dàng chuyển trường cho con cái Đồng thời, cần chuẩn bị đầy đủ cơ sở vật chất và giáo viên tại các địa điểm mới cho các hộ gia đình tái định cư, nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho cả người chuyển đến và nơi tiếp nhận.
Chính quyền địa phương đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ người dân tái định cư ổn định và nâng cao chất lượng cuộc sống Tuy nhiên, các hỗ trợ hiện tại chủ yếu chỉ dừng lại ở việc giải quyết thủ tục hành chính, trong khi người dân cần nhiều hơn thế để ổn định cuộc sống "hậu tái định cư" Họ cần được giúp đỡ trong việc tìm kiếm việc làm, phát triển kinh doanh, học nghề, hoàn tất thủ tục hành chính và cho con em đến trường thuận lợi Để phục hồi kinh tế cho ngư dân sau tái định cư, chính quyền cần tiến hành điều tra xã hội học để hiểu rõ thông tin kinh tế xã hội và nguyện vọng của các hộ gia đình bị ảnh hưởng, từ đó đưa ra các chính sách thích hợp Để có sự hỗ trợ toàn diện cho người dân tái định cư, cần một nguồn kinh phí lớn, có thể huy động từ ngân sách Nhà nước, viện trợ và từ các đối tượng hưởng lợi từ dự án, bao gồm cả nhà đầu tư và người dân còn lại.
Để nâng cao năng suất và hiệu quả trong khai thác hải sản, cần thu hút và khuyến khích con em ngư dân theo học nghề tại các trường chuyên nghiệp Đồng thời, hỗ trợ đào tạo kỹ năng hoạt động trên biển, sử dụng trang thiết bị hiện đại và kiến thức pháp luật về biển cho đội ngũ lao động hiện nay.
Chính sách đào tạo nghề và chuyển đổi việc làm
Chính sách phổ cập giáo dục và đào tạo
Chính sách an sinh xã hội
Chính sách Kế hoạch hóa và gia đình
Chính sách bảo hiểm tài sản, thân thể cho ngư dân tham gia hoạt động đánh bắt hải sản
Chính sách vay tín ưu đãi giúp ngư dân có nguồn vốn để mở rộng sản xuất, kinh doanh và đầu tư vào giáo dục Để ngư dân dễ dàng tiếp cận vốn vay và hoàn thành nghĩa vụ trả nợ, chính quyền đã đơn giản hóa thủ tục hồ sơ và kéo dài thời gian trả lãi vay.
Chính quyền cam kết lắng nghe và chia sẻ những khó khăn mà doanh nghiệp đang gặp phải, từ đó xây dựng mối liên minh hợp tác đôi bên cùng có lợi Họ tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp thông qua việc xét duyệt hồ sơ đầu tư nhanh chóng và ban hành cơ chế thu thuế tiền sử dụng đất ưu đãi, giúp nhà đầu tư cảm nhận được sự quan tâm từ chính quyền và sẵn sàng tiếp nhận nhân công.
5.3.2 Đối với doanh nghiệp: Đối với doanh nghiệp trực thuộc UBND TP Quy Nhơn (Công ty CP Môi trường đô thị, Công ty CP CVCX&CSĐT): Ký hợp đồng lao động phổ thông với phụ nữ có thời gian nhàn rỗi, thất nghiệp, công việc nội trợ được tham gia các công việc giản đơn như: thu gom rác thải sinh hoạt, tưới nước, trồng cây, cắt tỉa Đối với doanh nghiệp đang hoạt động sản xuất, kinh doanh trên địa bàn thành phố: Học viên sau khi được đào tạo nghề và cấp chứng chỉ hành nghề thì họ được nhận vào đảm trách công việc theo đơn đặt hàng giữa doanh nghiệp với chính quyền Doanh nghiệp cần tạo điều kiện cho họ được làm việc trong môi trường hòa đồng và giúp đỡ họ được nâng cao tay nghề để họ yên tâm cống hiến
Hỗ trợ ngư dân đầu tư vốn lưu động là rất quan trọng, bao gồm việc tạo ra các ưu đãi và hỗ trợ tài chính Điều này cần sự phối hợp chặt chẽ giữa các cấp chính quyền địa phương để triển khai hiệu quả các gói tài chính, nhằm nâng cao năng lực sản xuất và phát triển bền vững cho ngành thủy sản.
Doanh nghiệp thu mua cần thiết lập các chính sách giá cả và quản lý cụ thể nhằm hỗ trợ ngư dân hiệu quả Đồng thời, việc phát triển cơ sở hạ tầng như điểm thu mua và phương tiện vận tải cũng rất quan trọng Các chính sách giá cần được điều chỉnh phù hợp với từng mùa vụ và điều kiện thời tiết, đảm bảo hỗ trợ ngư dân tốt nhất trong quá trình sản xuất.
Xây dựng kênh liên kết giữa các doanh nghiệp trong cùng ngành để có hệ thống quản lý một cách thích hợp cũng như hệ thống giá hợp lý
Các doanh nghiệp bảo hiểm cần xây dựng chính sách hỗ trợ cụ thể cho ngư dân, trong đó việc tặng thẻ bảo hiểm không chỉ mang lại tinh thần khích lệ mà còn cung cấp hỗ trợ vật chất thiết thực Khi ngư dân gặp sự cố như tàu cá hư hỏng hoặc tai nạn do thiên tai, họ và gia đình sẽ nhận được đền bù để giảm bớt thiệt hại Điều này đặc biệt quan trọng vì ngư dân là nguồn thu nhập chính cho gia đình, do đó, sự hỗ trợ này có ý nghĩa lớn lao.
Để nâng cao thu nhập và cải thiện đời sống tinh thần cho ngư dân, bên cạnh sự hỗ trợ của chính quyền, người dân cần tự nỗ lực phấn đấu thoát khỏi đói nghèo và lạc hậu Việc cải thiện thu nhập chỉ có thể đạt được khi người dân thực hiện những thay đổi tích cực trong cuộc sống.
Người dân có ý thức chấp hành các chủ trương, chính sách pháp luật của Nhà nước
Mỗi hộ gia đình cần đăng ký gia đình văn hóa để họ có ý thức hơn trong việc giữ gìn và bảo vệ an ninh khu phố
Khuyến khích họ tham gia các hoạt động xã hội do chính quyền tổ chức giúp họ giao lưu và học hỏi kinh nghiệm từ các tầng lớp khác, từ đó nâng cao tri thức Việc mở rộng mối quan hệ xã hội sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho họ trong việc tìm kiếm việc làm.
Ngư dân cần từ bỏ những tư tưởng cổ hủ về sinh con và nghề nghiệp, đặc biệt là quan niệm "Cha truyền con nối" Việc thay đổi suy nghĩ này sẽ giúp họ mở rộng cơ hội cho con cái, tạo điều kiện cho sự phát triển và thành công trong tương lai.
Người dân có ý thức tự giác, tích cực tham gia đào tạo nghề và hưởng ứng ngày hội việc làm do chính quyền tổ chức