Lý do ch ọn đề tài
Quốc tế hoá và toàn cầu hoá hiện đang diễn ra một cách sâu rộng trên toàn
Hội nhập quốc tế mang lại nhiều cơ hội cho phát triển kinh tế nhưng cũng tiềm ẩn nguy cơ từ các yếu tố bên ngoài Tỷ giá hối đoái thực là chỉ số quan trọng phản ánh sức cạnh tranh của hàng hóa và dòng vốn quốc tế Định giá tỷ giá hối đoái thực quá cao hoặc quá thấp đều ảnh hưởng tiêu cực đến nền kinh tế, gây giảm sức cạnh tranh hoặc lạm phát Tỷ giá hối đoái thực còn liên quan chặt chẽ đến các yếu tố vĩ mô khác, do đó, hiểu biết về tỷ giá là cần thiết để tránh rủi ro từ bên ngoài Chính sách tỷ giá của mỗi quốc gia đóng vai trò quyết định trong quan hệ thương mại quốc tế, yêu cầu các nhà hoạch định chính sách phải theo dõi và điều chỉnh kịp thời Nghiên cứu mối quan hệ phi tuyến giữa tỷ giá hối đoái thực và các yếu tố kinh tế cơ bản là một thách thức, đặc biệt khi các mô hình tuyến tính không đủ chính xác Đề tài nghiên cứu “Mối quan hệ phi tuyến giữa tỷ giá hối đoái thực và các yếu tố kinh tế cơ bản Bằng chứng thực nghiệm tại Việt Nam và Malaysia” nhằm tìm ra lời giải cho vấn đề này.
S ự cần thiết của đề tài
Để xây dựng chính sách tỷ giá hối đoái hiệu quả, mỗi quốc gia cần phân tích các yếu tố kinh tế cơ bản ảnh hưởng đến sự thay đổi của tỷ giá hối đoái thực Việc hiểu rõ cách mà các nhân tố này tác động là rất cần thiết, bởi một chính sách tỷ giá sẽ chịu ảnh hưởng lớn từ những yếu tố này Nếu không dự đoán đúng xu hướng tác động, chính sách tỷ giá có thể gặp thất bại Do đó, nghiên cứu ảnh hưởng của các yếu tố kinh tế đến tỷ giá hối đoái thực là điều quan trọng.
M ục tiêu nghiên cứu
Mối quan hệ giữa tỷ giá hối đoái thực và các yếu tố kinh tế cơ bản là mối quan hệ tuyến tính hay phi tuyến?
Trong mô hình kinh tế, các yếu tố kinh tế cơ bản được lựa chọn làm biến đại diện cho nền kinh tế bao gồm tổng sản phẩm quốc nội (GDP), tỷ lệ thất nghiệp, lạm phát và cán cân thương mại Những biến này được tính toán dựa trên các chỉ số kinh tế vĩ mô, phản ánh sức khỏe và hiệu suất của nền kinh tế GDP thường được tính bằng tổng giá trị hàng hóa và dịch vụ sản xuất trong một khoảng thời gian nhất định, trong khi tỷ lệ thất nghiệp được xác định dựa trên số lượng người không có việc làm so với lực lượng lao động Lạm phát được đo lường qua chỉ số giá tiêu dùng (CPI), và cán cân thương mại phản ánh sự chênh lệch giữa xuất khẩu và nhập khẩu Những yếu tố này giúp cung cấp cái nhìn tổng quan về tình hình kinh tế và là cơ sở cho các quyết định chính sách.
Để kiểm định mối quan hệ giữa tỷ giá hối đoái thực và các yếu tố kinh tế cơ bản, cần áp dụng phương pháp nghiên cứu phù hợp và xây dựng mô hình nghiên cứu hiệu quả Việc lựa chọn phương pháp nghiên cứu sẽ ảnh hưởng đến độ chính xác và tính khả thi của kết quả Mô hình nghiên cứu cần phản ánh đúng các yếu tố kinh tế cơ bản để từ đó phân tích và đánh giá mối liên hệ giữa chúng với tỷ giá hối đoái thực một cách rõ ràng và đáng tin cậy.
Chiều hướng tác động của từng yếu tố kinh tế cơ bản lên tỷ giá hối đoái thực như thế nào?
Phương pháp nghiên cứu
Phân tích định lượng cho thấy mối quan hệ phi tuyến giữa tỷ giá thực hiệu lực và các yếu tố kinh tế cơ bản tại Việt Nam và Malaysia Nghiên cứu này sử dụng mô hình để làm rõ các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ giá và cung cấp cái nhìn sâu sắc về sự tương tác giữa các yếu tố kinh tế trong hai quốc gia.
ARDL theo trình tự sau:
Tác giả sẽ tiến hành kiểm định nghiệm đơn vị ADF test để xác định tính dừng của các biến gốc Nếu kết quả cho thấy các biến là sự kết hợp của chuỗi dừng ở sai phân bậc 0 và bậc 1, mô hình ARDL sẽ là lựa chọn phù hợp nhất cho nghiên cứu này.
Mô hình ARDL được sử dụng để kiểm định tính đồng liên kết và ước lượng phương trình đồng liên kết giữa tỷ giá thực hiệu lực đa phương và các yếu tố kinh tế cơ bản Nếu không phát hiện mối quan hệ đồng liên kết tuyến tính, sẽ chuyển sang kiểm định mối quan hệ phi tuyến Để kiểm định mối quan hệ phi tuyến giữa tỷ giá hối đoái thực hiệu lực và các yếu tố kinh tế, tác giả áp dụng thuật toán ACE để biến đổi biến, nhằm giải quyết vấn đề hồi quy khi mối quan hệ không phải là tuyến tính, hỗ trợ cho việc chạy mô hình ARDL.
Mô hình ARDL được sử dụng để kiểm định mối quan hệ đồng liên kết giữa các biến sau khi chuyển đổi Nếu phát hiện mối quan hệ đồng liên kết tuyến tính, tác giả kết luận rằng có tồn tại mối quan hệ phi tuyến giữa các biến gốc Điều này cho thấy tỷ giá hối đoái thực hiệu lực có mối quan hệ phi tuyến với các yếu tố kinh tế cơ bản.
Tác giả thực hiện kiểm định sự phù hợp của mô hình thông qua một số phương pháp kiểm định, bao gồm kiểm định Breusch-Pagan để đánh giá phương sai thay đổi, kiểm định Breusch-Godfrey để xác định tự tương quan, và kiểm định Cusum cùng Cusum of Square để kiểm tra sự ổn định của mô hình nghiên cứu Ngoài ra, kiểm định Ramsey được sử dụng để kiểm tra sự phù hợp của dạng hàm.
Ph ạm vi nghiên cứu
Tác giả tiến hành nghiên cứu mối quan hệ phi tuyến giữa tỷ giá hối đoái thực hiệu lực và các yếu tố kinh tế cơ bản tại Việt Nam và Malaysia Nghiên cứu tập trung vào tác động của từng yếu tố kinh tế, bao gồm PROD (chênh lệch năng suất), TOT (tỷ lệ mậu dịch), GEXP (chi tiêu chính phủ), OPEN (độ mở của nền kinh tế) và NFA (tài sản nước ngoài ròng) lên tỷ giá hối đoái thực hiệu lực của đồng VND và MYR trong hai thị trường.
D ữ liệu nghiên cứu
Dữ liệu theo quý của Việt Nam và Malaysia với 5 đối tác thương mại lớn của hai nước giai đoạn Q1.2000 – Q3.2014 từ nguồn IFS IMF, DOTS IMF và GOS
Năm đối tác thương mại lớn của Việt Nam: Trung Quốc, Úc, Hồng Kông,
Năm đối tác thương mại lớn của Malaysia: Trung Quốc, Nhật Bản, Hoa Kỳ, Singapore và Hàn Quốc.
B ố cục bài nghiên cứu
Bài nghiên cứu được chia làm 5 chương:
Chương 2: Tổng quan về các nghiên cứu thực nghiệm về mối quan hệ giữa TGHĐ thực hiệu lực và các yếu tố kinh tế cơ bản
Chương 3: Dữ liệu và mô hình nghiên cứu
Chương 4: Kiểm định mối quan hệ giữa TGHĐ thực hiệu lực và các yếu tố kinh tế cơ bản của Việt Nam và Malaysia giai đoạn 2000q1-2014q3
M ối quan hệ giữa tỷ giá hối đoái và các yếu tố kinh tế cơ bản
Nghiên cứu của Balassa và Samuelson (1964) chỉ ra rằng trong các nền kinh tế công nghiệp, sự gia tăng năng suất trong lĩnh vực phi thương mại thường nhỏ hơn so với sự gia tăng năng suất trong lĩnh vực thương mại.
Sự khác biệt trong gia tăng năng suất giữa hàng hóa thương mại và phi thương mại dẫn đến việc giá cả của hai loại hàng hóa này giảm với mức độ khác nhau Khi sự khác biệt này gia tăng, tỷ giá hối đoái cũng được định giá cao hơn Do đó, chênh lệch năng suất giữa hàng hóa thương mại và phi thương mại có ảnh hưởng trực tiếp đến tỷ giá hối đoái thực.
Edwards (1988) conducted a study titled "Real and Monetary Determinants of Real Exchange Rate Behavior: Theory and Evidence from Developing Countries," which explored real exchange rates and fundamental economic factors in developing economies The research examined three categories of goods: exportables, importables, and non-tradables Key economic factors analyzed included the external terms of trade, the ratio of government consumption on non-tradables to GDP, a proxy for import tariffs, measures of technological progress, capital inflows, and other fundamentals like the investment-to-GDP ratio The empirical evidence presented by the author indicated that real exchange rates are significantly influenced by these fundamental economic factors.
Nghiên cứu của Meese và Rose (1989) về tỷ giá hối đoái đã chỉ ra rằng không có mối quan hệ tuyến tính hay phi tuyến giữa tỷ giá và các yếu tố kinh tế cơ bản như tiền tệ, sản lượng quốc nội và thặng dư cán cân thương mại Sử dụng biến chuyển đổi qua thuật toán ACE, tác giả đã không tìm thấy sự liên kết nào đáng kể trong mô hình xác định tỷ giá hối đoái.
Trong nhiều năm, mối quan hệ giữa tỷ giá hối đoái thực hiệu lực và các yếu tố kinh tế cơ bản vẫn chưa được làm rõ, đặc biệt là liệu mối quan hệ này có tồn tại và mang tính chất tuyến tính hay phi tuyến Nghiên cứu của Meese và Rose (1989) đã mở đường cho nhiều nghiên cứu tiếp theo, trong đó nổi bật là nghiên cứu của Chinn (1991) về mối quan hệ này Chinn đã phân tích cả lý thuyết và thực nghiệm, lựa chọn các yếu tố kinh tế như cổ phiếu bằng tiền, thu nhập, tỷ lệ lãi suất, tỷ lệ lạm phát và cổ phiếu bất động sản Ông đã áp dụng thuật toán ACE trong mô hình phi tuyến, kết hợp với mô hình đồng liên kết ARDL, nhằm xác định rõ hơn mối quan hệ giữa tỷ giá hối đoái và các yếu tố kinh tế Kết quả nghiên cứu cho thấy các mô hình tuyến tính không đạt hiệu quả cao trong việc dự đoán, trong khi mô hình phi tuyến mang lại kết quả dự báo tốt hơn.
Kết quả nghiên cứu của Chinn được củng cố hơn trong nghiên cứu của Clark và MacDonald (1998) (Exchange Rates and Economic Fundamentals:
Bài viết so sánh hai phương pháp BEER (Tỷ giá hối đoái thực cân bằng hành vi) và FEER (Tỷ giá cân bằng yếu tố kinh tế cơ bản) BEER được sử dụng rộng rãi để phân tích biến động của tỷ giá thực theo thời gian, không chỉ trong trung và dài hạn, và được xây dựng dựa trên điều kiện ngang giá lãi suất không có bảo hiểm thực Điều này có nghĩa là các nhà nghiên cứu xem tỷ giá thực đa phương là biến số chính trong mô hình Ngược lại, FEER là phương pháp xác định tỷ giá cân bằng trong trung hạn, tập trung vào các yếu tố kinh tế cơ bản.
Tỷ giá cân bằng FEER được xác lập khi nền kinh tế đạt cân bằng bên trong và bên ngoài, đảm bảo công ăn việc làm và giá cả ổn định, với cán cân vãng lai ở mức bền vững Tỷ giá này phụ thuộc vào các yếu tố kinh tế cơ bản, trong khi các yếu tố chu kỳ ngắn hạn được loại bỏ Nghiên cứu của tác giả kiểm định mối quan hệ phi tuyến giữa tỷ giá hối đoái thực và các yếu tố kinh tế cơ bản tại ba thị trường phát triển: Hoa Kỳ, Đức và Nhật Bản Các yếu tố được xem xét bao gồm tỷ lệ mậu dịch, tương quan giá cả hàng hóa thương mại và phi thương mại, tài sản nước ngoài ròng, chứng khoán nợ của chính phủ, và tỷ lệ lãi suất thực Kết quả cho thấy các yếu tố này, mặc dù có mức độ tác động khác nhau, đều ảnh hưởng cùng chiều đến tỷ giá hối đoái thực hiệu lực Đặc biệt, tài sản nước ngoài ròng có tác động lớn, với sự gia tăng trong tài sản này dẫn đến sự tăng đáng kể trong tỷ giá hối đoái thực hiệu lực, khẳng định mối quan hệ phi tuyến giữa chúng.
Tỷ giá hối đoái thực chịu ảnh hưởng từ các yếu tố kinh tế cơ bản, và mối quan hệ này được cho là phi tuyến, hợp lý hơn so với mối quan hệ tuyến tính Tuy nhiên, thách thức lớn cho các nhà nghiên cứu là việc lựa chọn các yếu tố đại diện cho nền kinh tế Mặc dù nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng mối quan hệ giữa tỷ giá hối đoái thực hiệu lực và các yếu tố kinh tế cơ bản là phi tuyến trong dài hạn, nhưng mỗi tác giả lại có những lựa chọn khác nhau về các yếu tố này.
Nghiên cứu của Froot và Rogoff (1994) đã chỉ ra rằng trong dài hạn, sự chênh lệch năng suất có ảnh hưởng đáng kể đến tỷ giá hối đoái thực, trong khi các yếu tố cầu như chi tiêu chính phủ và thu nhập có tác động ít hơn De Gregorio và cộng sự (1994) đã mở rộng phân tích này, nhấn mạnh rằng tỷ lệ mậu dịch cũng đóng vai trò quan trọng trong sự thay đổi của tỷ giá hối đoái thực, mặc dù chênh lệch năng suất và chi tiêu chính phủ vẫn là các yếu tố chủ chốt Tuy nhiên, nghiên cứu của Wolf cho thấy rằng nhân tố thu nhập không có tác động đáng kể đến tỷ giá hối đoái thực so với các cú sốc thương mại.
Nghiên cứu của Montiel (1999) về tỷ giá hối đoái thực hiệu lực đã tổng hợp các yếu tố ảnh hưởng chính từ các nghiên cứu trước đó cùng với bằng chứng thực nghiệm Ông đã xác định các yếu tố kinh tế cơ bản như chênh lệch năng suất, tỷ lệ mậu dịch, tài sản nước ngoài ròng, độ mở cửa của nền kinh tế và mức chi tiêu chính phủ để làm đại diện cho các yếu tố này.
Nghiên cứu về mối quan hệ phi tuyến giữa tỷ giá hối đoái và các yếu tố kinh tế cơ bản đã được phát triển mạnh mẽ, với nhiều công trình tiêu biểu như của Ma và Kanas (2000), Grauwe và Vansteenkiste (2006), và Tang và Zhou (2013).
Nh ững nghiên cứu tiêu biểu về mối quan hệ phi tuyến giữa tỷ giá hối đoái và các
và các yếu tố kinh tế cơ bản trong thời gian gần đây
2.2.1 Nghiên cứu của Ma and Kanas (2000) “Testing for a nonlinear relationship among fundamentals and exchange rates in ERM”
Trong nghiên cứu này, tác giả đề xuất hai thử nghiệm phi tham số để phân tích mối quan hệ phi tuyến giữa tỷ giá hối đoái và các yếu tố kinh tế cơ bản Thử nghiệm đầu tiên là kiểm tra đồng liên kết phi tuyến, nhằm xác định mối quan hệ dài hạn giữa tỷ giá và các yếu tố kinh tế Thử nghiệm thứ hai, kiểm tra quan hệ nhân quả phi tuyến Granger, cho phép phát hiện các mối liên hệ động, bằng cách xem xét ảnh hưởng của các yếu tố kinh tế trong quá khứ đến giá trị hiện tại và tương lai của tỷ giá Bằng chứng về quan hệ nhân quả phi tuyến cung cấp cái nhìn sâu sắc về mối quan hệ động giữa tỷ giá và các yếu tố cơ bản trong dài hạn Tuy nhiên, để loại bỏ tác động của bong bóng thị trường, tác giả đã áp dụng mô hình ARFIMA trong phân tích.
Bài nghiên cứu chỉ ra rằng mối quan hệ giữa tỷ giá hối đoái thực và các yếu tố kinh tế cơ bản như tiền tệ và sản lượng là phi tuyến Cụ thể, nghiên cứu cho thấy có sự đồng liên kết phi tuyến giữa tỷ giá và cung tiền trong trường hợp Hà Lan-Đức, chứng minh mối quan hệ dài hạn giữa tỷ giá hối đoái và các yếu tố kinh tế cơ bản Đối với Pháp-Đức, có bằng chứng về quan hệ nhân quả Granger phi tuyến của đồng France đối với tỷ giá FFr/DM, xác nhận mối quan hệ linh hoạt giữa các yếu tố kinh tế và tỷ giá DM/FFR Kết quả này phù hợp với giả thuyết về sự thống trị của đồng tiền Đức trong khối EU Sử dụng mô hình ARFIMA, tác giả khẳng định rằng mối quan hệ phi tuyến không phải do bong bóng thị trường gây ra.
2.2.2 Nghiên cứu của Grauwe và Vansteenkiste (2006) “Exchange rates and Fundamentals: A Non – Linear Relationship”
Tác giả kiểm định mối quan hệ phi tuyến tính giữa tỷ giá hối đoái danh nghĩa và các yếu tố kinh tế nền tảng bằng cách mở rộng mô hình chuyển đổi Markov theo đề xuất của McConnell và Perez Quiros (2000) cùng với Dewachter (2001) Kết quả phân tích thực nghiệm chỉ ra rằng ở các nước có lạm phát cao, mối quan hệ này ổn định, trong khi ở các nước lạm phát thấp, tình hình lại khác Tác giả phát triển một mô hình phi tuyến tính dựa trên chi phí giao dịch để giải thích những kết quả này, đồng thời nhấn mạnh rằng mức độ lạm phát ảnh hưởng đến tính chất phi tuyến tính của tỷ giá hối đoái Để ước tính các mô hình, dữ liệu được thu thập theo tháng từ các nước có lạm phát thấp như Đức, Pháp, Ý, Nhật Bản và Vương quốc Anh, bao gồm thông tin về giá đồng nội tệ, cung tiền, mức giá và lãi suất trong nước.
Dữ liệu về lạm phát cao đã được thu thập từ các quốc gia như Argentina, Bolivia, Brazil, Chile, Columbia và Ecuador Đối với tỷ giá hối đoái, tác giả sử dụng tỷ giá chính thức cho các nước lạm phát thấp, trong khi đối với các nước lạm phát cao, tỷ giá hối đoái do thị trường quyết định (thị trường “đen” hoặc “song song”) được áp dụng theo Reinhart-Rogoff (2004) Việc sử dụng tỷ giá hối đoái song song giúp loại bỏ các tác động bóp méo từ chính sách của chính phủ nhờ vào sự xác định trong thị trường tự do Tác giả cũng xác định thời gian mẫu khi tỷ giá hối đoái trong nước lạm phát cao ở giai đoạn thả nổi, từ đó phân loại tỷ giá hối đoái theo Reinhart và Rogoff (2004) và mở rộng phân tích với thông tin từ Ngân hàng Phát triển Liên Mỹ Latinh.
Nghiên cứu cho thấy rằng ở các nước có lạm phát cao, mối quan hệ giữa tỷ giá hối đoái thực hiệu lực và các yếu tố kinh tế cơ bản là tuyến tính và ổn định theo thời gian Ngược lại, ở các nước có lạm phát thấp, mối quan hệ này mang tính phi tuyến, với các yếu tố kinh tế tác động thay đổi theo thời gian Tác giả mở rộng mô hình nghiên cứu chi phí giao dịch trên thị trường hàng hóa, nhận định rằng trong nền kinh tế có lạm phát cao, khi cú sốc từ các yếu tố kinh tế cơ bản thấp hơn chi phí giao dịch, tác động của chúng đến tỷ giá hối đoái sẽ giảm Trong khi đó, ở các nước có lạm phát thấp, chi phí giao dịch thấp hơn cho phép các cú sốc từ yếu tố kinh tế cơ bản có ảnh hưởng lớn hơn, dẫn đến sự biến động của tỷ giá hối đoái theo thời gian.
2.2.3 Nghiên c ứu của Tang và Zhou (2013) “Nonlinear relationship between the real exchange rate and economic fundamentals: Evidence from China and Korea”
Bài viết này khảo sát mối quan hệ phi tuyến giữa tỷ giá hối đoái thực của đồng Nhân dân tệ Trung Quốc và đồng Won Hàn Quốc Nghiên cứu nhằm làm rõ các yếu tố tác động đến sự biến động của hai đồng tiền này trong bối cảnh kinh tế toàn cầu.
Nghiên cứu này phân tích mối quan hệ phi tuyến giữa tỷ giá hối đoái thực hiệu lực và các yếu tố kinh tế cơ bản của Trung Quốc và Hàn Quốc, sử dụng dữ liệu quý từ năm 1980 đến 2009 Tác giả áp dụng thuật toán ACE để chuyển đổi các biến gốc và kiểm định ARDL với các biến đã chuyển đổi Các yếu tố kinh tế cơ bản được chọn bao gồm chênh lệch năng suất, tỷ lệ mậu dịch, độ mở nền kinh tế, chi tiêu chính phủ và tài sản nước ngoài ròng Kết quả cho thấy có mối quan hệ phi tuyến đồng tuyến tính giữa tỷ giá hối đoái thực hiệu lực và các yếu tố này, với độ đàn hồi thay đổi theo thời gian, trái ngược với các mối quan hệ tuyến tính thông thường.
Theo tác giả, các yếu tố kinh tế cơ bản có ảnh hưởng lớn đến tỷ giá thực hiệu lực, trong đó tỷ lệ mậu dịch là yếu tố có tác động mạnh nhất so với các yếu tố khác.
Nghiên cứu cho thấy tỷ giá hối đoái thực hiệu lực có mối quan hệ phi tuyến tính với các yếu tố kinh tế cơ bản Chênh lệch năng suất và tỷ lệ mậu dịch đều có tác động tích cực đến tỷ giá hối đoái thực hiệu lực, trong khi độ mở thương mại có ảnh hưởng hỗn hợp Tác giả nhận định rằng tỷ giá hối đoái thực thường giảm sau khi các nước mở cửa hoàn toàn nền kinh tế, nhưng tự do hóa một phần có thể dẫn đến tăng giá hối đoái thực ngắn hạn Chi tiêu chính phủ có tác động ngược chiều, cho thấy rằng duy trì chi tiêu cao có thể gây lo ngại về tính bền vững và làm suy yếu tăng trưởng kinh tế, trong khi tài sản nước ngoài ròng cũng ảnh hưởng tiêu cực đến tỷ giá hối đoái thực hiệu lực.
Tác giả nhận định rằng tỷ giá hối đoái danh nghĩa của đồng nhân dân tệ Trung Quốc có sự phản ứng mạnh mẽ trước các yếu tố kinh tế cơ bản, ngoại trừ tỷ lệ thương mại, trong khi đó, tỷ giá hối đoái thực lại có ảnh hưởng khác đối với đồng Won Hàn Quốc.
Kết quả nghiên cứu cho thấy tỷ giá hối đoái danh nghĩa phản ứng mạnh mẽ hơn tỷ giá hối đoái thực trước sự thay đổi của các yếu tố kinh tế cơ bản, bao gồm cả tỷ lệ mậu dịch Điều này chỉ ra rằng tỷ giá hối đoái danh nghĩa có độ nhạy cảm cao hơn với biến động kinh tế Hơn nữa, tác động tổng thể của các yếu tố kinh tế đến tỷ giá hối đoái của đồng nhân dân tệ Trung Quốc mạnh mẽ hơn so với tỷ giá hối đoái của Won Hàn Quốc.
Sự khác biệt tỷ giá hối đoái thực giữa hai thị trường với chế độ tỷ giá khác nhau cho thấy mối quan hệ phi tuyến giữa tỷ giá hối đoái thực hiệu lực và các yếu tố kinh tế cơ bản Mặc dù cả hai quốc gia đều chịu ảnh hưởng của các yếu tố này, nhưng phản ứng của tỷ giá hối đoái thực hiệu lực lại hoàn toàn khác nhau.
D ữ liệu nghiên cứu
Tác giả nghiên cứu Việt Nam và Malaysia do cả hai quốc gia đều ở Đông Nam Á và đã áp dụng cơ chế tỷ giá neo cố định theo USD trong thời gian dài Cơ chế này làm hạn chế lựa chọn chính sách và không đóng góp nhiều vào cải thiện cán cân thương mại bền vững Việc giữ tỷ giá cố định quá lâu không tạo động lực cho phát triển công nghiệp hỗ trợ và không khuyến khích gia tăng hàm lượng công nghệ cũng như giá trị gia tăng của hàng xuất khẩu Do đó, cần thiết phải thay đổi sang cơ chế điều hành tỷ giá linh hoạt hơn.
Theo Nghị định 70/2014/NĐ-CP, quy định chi tiết thi hành một số điều của Pháp lệnh Ngoại hối và các sửa đổi, bổ sung liên quan, được Chính phủ ban hành và có hiệu lực thi hành từ ngày ký.
Chế độ tỷ giá hối đoái của đồng Việt Nam hiện nay là tỷ giá thả nổi có quản lý, do Ngân hàng Nhà nước Việt Nam xác định dựa trên rổ tiền tệ của các nước có quan hệ thương mại và đầu tư với Việt Nam, nhằm phục vụ cho mục tiêu kinh tế vĩ mô Malaysia, từ năm 2005, đã áp dụng chế độ tỷ giá định giá so với giỏ tiền tệ và đạt được nhiều thành tựu kinh tế, trở thành một trong những nền kinh tế phát triển nhanh nhất Đông Nam Á Sau khủng hoảng tài chính Châu Á năm 1998, Malaysia đã kiểm soát vốn chặt chẽ hơn và theo đuổi tỷ giá hối đoái cố định, cho phép ngân hàng trung ương có chính sách tiền tệ độc lập để kích thích tăng trưởng kinh tế mà không lo về biến động tiền tệ Tuy nhiên, đây chỉ là giải pháp tạm thời để các nhà hoạch định chính sách có thời gian xử lý vấn đề trong nước và phục hồi kinh tế.
Khi một quốc gia áp dụng kiểm soát vốn, đặc biệt là đối với dòng vốn ra, nhà đầu tư có thể lo ngại về khả năng bị kiểm soát trong tương lai, điều này có thể cản trở dòng vốn hiệu quả Ngày 21/7/2005, Ngân hàng Trung ương Malaysia đã công bố việc loại bỏ neo giá đồng Ringgit so với USD, chuyển sang chế độ tỷ giá định giá dựa trên một giỏ các loại tiền tệ, từ đó khôi phục tính độc lập trong chính sách tiền tệ Chế độ tỷ giá thả nổi có quản lý và chính sách quốc tế hóa đồng Ringgit là những yếu tố quan trọng giúp Ngân hàng Trung ương Malaysia thiết lập chính sách lãi suất phù hợp với tình hình trong nước.
Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu phức tạp, các cuộc khủng hoảng kinh tế là điều không thể tránh khỏi Nền kinh tế luôn đối mặt với nguy cơ sụp đổ, do đó, các nhà hoạch định chính sách cần đưa ra những giải pháp kịp thời và hiệu quả để vượt qua khó khăn và thúc đẩy sự phát triển Malaysia, với tinh thần vượt khó, là một ví dụ điển hình Nghiên cứu mối quan hệ giữa tỷ giá hối đoái thực hiệu lực và các yếu tố kinh tế cơ bản tại Việt Nam và Malaysia sẽ cung cấp thông tin quý giá cho các nhà kinh tế.
Việt Nam đã nhận diện được những điểm tương đồng và khác biệt trong việc thực hiện các chính sách tỷ giá hối đoái, từ đó rút ra bài học để tối ưu hóa hiệu quả kinh tế.
Dữ liệu quý từ Q1.2000 đến Q3.2014 cho thấy Việt Nam và Malaysia có năm đối tác thương mại lớn, bao gồm Trung Quốc, Úc, Hồng Kông và Hàn Quốc, dựa trên thông tin từ IFS IMF, DOTS IMF và GOS.
Quốc và Singapore Năm đối tác thương mại lớn của Malaysia: Trung Quốc, Nhật
Tỷ giá hối đoái thực hiệu lực của Bản, Hoa Kỳ, Singapore và Hàn Quốc được xác định bởi năm yếu tố kinh tế cơ bản: chi tiêu chính phủ (GEXP), tài sản nước ngoài ròng (NFA), chênh lệch năng suất (PROD), độ mở cửa của nền kinh tế (OPEN) và tỷ lệ mậu dịch (TOT) Những yếu tố này đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành và điều chỉnh tỷ giá hối đoái giữa các quốc gia.
Mô hình nghiên c ứu
Nghiên cứu thực nghiệm về tỷ giá thực ở trạng thái cân bằng đã áp dụng nhiều phương pháp khác nhau Edwards (1989) phân tích sâu về cách xác định tỷ giá thực ở trạng thái cân bằng và phát triển mô hình hành vi năng động của tỷ giá hối đoái thực hiệu lực, dựa trên các yếu tố kinh tế như thương mại, tiêu dùng của chính phủ, thuế nhập khẩu, tiến bộ công nghệ, dòng vốn và các yếu tố khác Clark và Macdonald (1998) giới thiệu phương pháp tiếp cận hành vi cân bằng thị trường ngoại tệ (BIA) như một khuôn khổ mới cho phân tích thực nghiệm, xây dựng mô hình liên quan tỷ giá hối đoái thực với các yếu tố kinh tế như điều kiện thương mại, lãi suất, nợ chính phủ, năng suất và tài sản nước ngoài ròng Mặc dù các biến được chọn dựa trên lý thuyết vững chắc, mối quan hệ giữa tỷ giá hối đoái và các yếu tố kinh tế cơ bản lại khác nhau tùy theo lý thuyết áp dụng, dẫn đến việc sử dụng các mô hình thông số kỹ thuật khác nhau với biến giải thích khác nhau để ước tính tỷ giá hối đoái thực ở trạng thái cân bằng.
Montiel (1999) đã phát triển một mô hình tổng hợp các phương pháp tiếp cận để xác định tỷ giá hối đoái thực cân bằng dài hạn Mô hình này dựa trên các giá trị trạng thái ổn định của các biến xác định trước và giá trị lâu dài của các biến số chính sách cùng các biến ngoại sinh Có bốn nhóm nhân tố dài hạn ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái thực Nhóm thứ nhất là các yếu tố cung trong nước, đặc biệt là hiệu ứng Balassa-Samuelson từ sự tăng trưởng năng suất nhanh hơn ở các ngành thương mại Nhóm thứ hai liên quan đến cấu trúc chính sách tài khóa, như thay đổi trong chi tiêu chính phủ giữa hàng hóa thương mại và phi thương mại Nhóm thứ ba bao gồm các thay đổi trong môi trường kinh tế quốc tế, như điều kiện bên ngoài của nền kinh tế thương mại, dòng chuyển vốn, lạm phát và lãi suất thực tế Cuối cùng, nhóm thứ tư là chính sách tự do hóa thương mại, chẳng hạn như giảm trợ cấp xuất khẩu, có thể tác động đến tỷ giá hối đoái thực dài hạn.
Bài viết này áp dụng phương pháp của Menzie David Chinn (1991) để phân tích các đặc điểm kỹ thuật thực nghiệm Tỷ giá thực hiệu lực (REER) của VNĐ và Ringgit được xác định bởi một loạt các yếu tố kinh tế cơ bản.
REER = f (PROD, TOT,GEXT,OPEN,NFA)
Các biến bên phải trong mô hình đại diện cho sự tăng trưởng năng suất, thương mại, chi tiêu chính phủ, mở cửa kinh tế và tài sản nước ngoài ròng Những biến này được lựa chọn theo hướng dẫn của Montiel (1999) và dựa trên dữ liệu có sẵn.
3.2.2 Thuật Toán ACE (Alternating conditional expectation)
Thuật toán ACE giúp giải quyết những thách thức khi sử dụng mô hình phi tuyến tính, vì mô hình này có tính đa dạng và có thể gặp phải trường hợp phi tuyến giả tạo ACE cho phép chuyển đổi biến quan sát để phát hiện mối quan hệ phi tuyến tính tiềm ẩn, đồng thời cải thiện đáng kể độ chính xác của mô hình so với các mô hình tuyến tính thông thường (Wang và Murphy, 2004).
Công thức chung của một mô hình hồi quy tuyến tính cho p biến độc lập bao gồm 𝑋𝑋 1 , 𝑋𝑋2, …, 𝑋𝑋𝑝𝑝và một biến phụ thuộc Y được trình bày bằng phương trình:
Y = 𝛽𝛽 0 + ∑ 𝛽𝛽 𝑝𝑝 𝑖𝑖=1 𝑖𝑖 𝑋𝑋 𝑖𝑖 + ε Trong đó 𝛽𝛽0, 𝛽𝛽1, …, 𝛽𝛽𝑝𝑝 là hệ số hồi quy được ước tính, và ε là sai số ngẫu nhiên
Gỉa định rằng Y là sự kết hợp của các hiệu ứng tuyến tính của 𝑋𝑋 1 , 𝑋𝑋 2 , …, 𝑋𝑋 𝑝𝑝 và một sai số ngẫu nhiên ε
Hồi quy bội thông thường yêu cầu giả định mối quan hệ tuyến tính giữa các biến, điều này khiến việc ước lượng tham số trở nên quan trọng Tuy nhiên, nếu giả định này không chính xác, hồi quy tuyến tính có thể dẫn đến kết quả sai lầm và hiểu nhầm Do đó, việc áp dụng các kỹ thuật hồi quy phi tham số trở thành một giải pháp cần thiết để tránh những sai lệch này.
Các phương pháp hồi quy phi tham số được áp dụng để xử lý tình huống khi các biến không có mối quan hệ tuyến tính Một trong những mô hình hồi quy tiêu biểu là mô hình ACE, có công thức tổng quát như sau: θ(Y) = α + ∑ 𝑝𝑝 𝑖𝑖=1 ỉ 𝑖𝑖 (𝑋𝑋 𝑖𝑖 ) + ε.
Trong đú θ là hàm số của biến phụ thuộc Y, và ỉ 𝑖𝑖 là hàm số của biến độc lập
Mô hình ACE thay thế ước tính hàm tuyến tính của biến p chiều X = (𝑋𝑋1, 𝑋𝑋2, …, 𝑋𝑋𝑝𝑝) bằng cách ước tính p hàm số cho từng chiều riêng biệt, ỉ𝑖 và θ sử dụng phương pháp lặp Các phép chuyển đổi được thực hiện nhằm giảm thiểu sai số không giải thích được trong mối quan hệ tuyến tính giữa các biến phụ thuộc và các biến độc lập Đối với tập dữ liệu có biến độc lập Y và các biến phụ thuộc 𝑋𝑋1, 𝑋𝑋2, …, 𝑋𝑋𝑝𝑝, thuật toán ACE bắt đầu bằng cách xác định các triển khai ngẫu nhiên có kỳ vọng bằng 0 cho θ(Y), ỉ1(𝑋𝑋1), …, ỉ𝑝𝑝(𝑋𝑋𝑝𝑝) Phương sai 𝜀𝜀² không được giải thích bởi hồi quy của biến phụ thuộc vào tổng của các biến độc lập biến đổi, dẫn đến E[𝜃²(Y)] = 1.
Tối thiểu hóa 𝜀𝜀 2 được thực hiện thông qua các việc thực hiện tối thiểu hóa các hàm số đơn, kết quả là các phương trình:
Tiến trình toán học cơ bản liên quan đến kỳ vọng có điều kiện và lặp lại cho đến khi đạt được cực tiểu được gọi là thuật toán xen kẽ có điều kiện Sau khi thực hiện chuyển đổi, các biến ∅ 𝑖𝑖 (𝑋𝑋𝑖𝑖) với i=1,2,…,p sẽ trở thành ∅ 𝑖𝑖 ∗ (𝑋𝑋 𝑖𝑖) Trong không gian tối ưu, biến phụ thuộc θ(Y) sẽ được chuyển đổi thành θ*(Y) = α + ∑ ∅ 𝑝𝑝 𝑖𝑖=1 𝑖𝑖 ∗ (𝑋𝑋 𝑖𝑖 ) + e*.
Sai số ngẫu nhiên e* không thể loại bỏ khi áp dụng thuật toán ACE, với giả định rằng dữ liệu tuân theo phân phối chuẩn và có kỳ vọng bằng 0 Điều này dẫn đến sai số hồi quy tối thiểu e*.
Các phép chuyển đổi ACE tối ưu cung cấp một công cụ mạnh mẽ cho phân tích dữ liệu mà không yêu cầu giả định về mẫu hàm cho biến phụ thuộc hoặc độc lập Thuật toán ACE có khả năng xử lý nhiều loại biến, bao gồm cả biến phân loại, số nguyên và biến chỉ số, mà không cần tính toán bổ sung Đặc biệt, đối với các biến phân loại, chuyển đổi ACE cho phép ước lượng điểm số tối ưu cho từng cấp độ giá trị, giúp kết hợp các nhóm một cách chính xác.
3.2.3 Kiểm định đồng liên kết ARDL (Autoregressive Distributed Lag)
Phương pháp ARDL, được phát triển bởi Pesaran và cộng sự vào năm 1999 và 2001, là một mô hình phân phối tự hồi quy phù hợp để ước lượng đồng liên kết tuyến tính trong dài hạn Mô hình này đặc biệt hiệu quả khi các biến có sự kết hợp giữa chuỗi dừng ở sai phân bậc 0 và sai phân bậc 1.
Ta có phương trình tổng quát:
Trong đó y là biến phụ thuộc y = ln(Y); x là biến độc lập x = ln(X); 𝜀𝜀 𝑡𝑡 là nhiễu trắng
Bước đầu tiêu trong ước lượng bằng phương pháp ARDL là sử dụng phương pháp OLS đối với phương trình sau:
Trong đó 𝛿𝛿 và ∅𝑖𝑖 là các số nhân dài hạn, 𝜕𝜕 𝑖𝑖 và 𝜃𝜃𝑖𝑖 là các hệ số trong ngắn hạn,
𝑢𝑢 𝑡𝑡 là nhiễu trắng, p là số lượng độ trễ tối đa mà tác giả đưa vào mô hình
Sau khi ước lượng phương trình, tác giả tiến hành kiểm định F-Test với giả thiết rằng các số nhân dài hạn của các biến trễ 𝑦𝑡−1 và 𝑥𝑖,t−1 đều bằng 0.
Gỉa thiết của giả định có thể được trình bày như sau:
Bảng giá trị tới hạn do Pesaran và cộng sự (1999) cung cấp được tính toán dựa trên số lượng biến hồi quy và các giá trị định trước trong mô hình Trong đó, có hai mức giá trị tới hạn, được gọi là giới hạn trên và giới hạn dưới.
Giới hạn dưới và giới hạn trên trong phân tích đồng liên kết thể hiện các điều kiện khác nhau cho các biến hồi quy, với giới hạn dưới áp dụng cho giả định I(0) và giới hạn trên cho giả định I(1) Nếu giá trị F-statistic vượt quá giới hạn trên, giả thiết H0 bị bác bỏ, cho thấy không có mối quan hệ đồng liên kết giữa các biến Ngược lại, nếu giá trị F-statistic thấp hơn giới hạn dưới, giả thiết H0 được chấp nhận Khi giá trị F-statistic nằm giữa hai giới hạn, kết quả kiểm định không thể đưa ra kết luận rõ ràng về mối quan hệ liên kết của các biến hồi quy.
Xây d ựng các biến trong mô hình
Trước khi xây dựng các biến trong mô hình, tác giả nhấn mạnh rằng tỷ giá hối đoái thực hiệu lực phản ánh giá trị tương đối giữa các biến trong nước và nước ngoài, chỉ có sự khác biệt giữa chúng mới ảnh hưởng đến biến động tỷ giá Để đánh giá mối quan hệ cân bằng giữa tỷ giá thực hiệu lực và các yếu tố kinh tế cơ bản, tác giả sẽ tập trung vào tỷ giá hối đoái thực đa phương thay vì chỉ xem xét tỷ giá hối đoái song phương.
Để tính toán tỷ giá hối đoái hiệu lực, cần xem xét các yếu tố kinh tế cơ bản qua tỷ lệ tương đối giữa các biến nội địa và các biến của đối tác nước ngoài, trong đó các biến của đối tác nước ngoài được tính bằng bình quân gia quyền của giá trị thương mại với các đối tác chính Các trọng số được xác định dựa trên thị phần thương mại của các đối tác nước ngoài đối với nước sở tại Cụ thể, tác giả đã xác định năm đối tác thương mại lớn nhất của Việt Nam và Malaysia dựa trên tổng khối lượng thương mại song phương trong giai đoạn từ quý 1 năm 2000 đến quý 3 năm 2014, và tính toán thị phần thương mại của từng đối tác trong năm t theo công thức cụ thể.
1 𝑊𝑊 𝑖𝑖𝐻𝐻𝑡𝑡 : là thị phần thương mại của đối tác i trong năm t đối với quốc gia H, trong đó: i=1,2,…,5
2 𝐹𝐹𝐹𝐹𝑖𝑖𝐻𝐻𝑡𝑡: là khối lượng thương mại của nước i với quốc gia H
3 𝐹𝐹𝐹𝐹𝐹𝐹 𝐻𝐻𝑡𝑡 : là tổng thương mại của quốc gia H với 5 đối tác kinh doanh lớn của mỗi quốc gia
4 𝐻𝐻: lần lượt biểu thị 2 quốc gia Việt Nam và Malaysia
3.3.1 Tỷ giá thực hiệu lực – tỷ giá thực đa phương (REER – Real Effective Exchange Rate)
Trong bài nghiên cứu, tác giả xác định tỷ giá hối đoái là số đơn vị ngoại tệ trên một đơn vị nội tệ, với sự gia tăng tỷ giá đồng nghĩa với việc đồng nội tệ được đánh giá cao hơn Có nhiều phương pháp nghiên cứu tỷ giá hối đoái thực như BEERS, FEER và REER Trong đó, BEER chỉ có khả năng dự báo tỷ giá hối đoái thực trong ngắn hạn, trong khi FEER dự báo trong trung hạn.
REER phản ánh mối quan hệ lâu dài giữa tỷ giá và các yếu tố kinh tế cơ bản Trong nghiên cứu này, tác giả đã chọn REER tính toán theo năm gốc 2010 làm biến đại diện cho tỷ giá thực Tỷ giá hối đoái thực hiệu lực của nước H được tính toán dựa trên công thức cụ thể.
1 𝑅𝑅𝑅𝑅𝑅𝑅𝑅𝑅 𝐻𝐻𝑡𝑡 : Tỷ giá hối đoái thực hiệu lực của quốc gia H trong thời điểm t
2 𝑃𝑃 : là chỉ số giá tiêu dùng (CPI): trong đó, 𝑃𝑃 𝐻𝐻𝑡𝑡 là chỉ số giá tiêu dùng của quốc gia H trong khoảng thời gian t, 𝑃𝑃 𝑖𝑖𝑡𝑡 là chỉ số giá tiêu dùng của nước i (với i=1,2,…,5)
3 𝑅𝑅: là tỷ giá danh nghĩa của đồng đô la Mỹ: trong đó, 𝑅𝑅 𝐻𝐻𝑡𝑡 : là tỷ giá danh nghĩa của đồng đô la Mỹ so với quốc gia H trong khoảng thời gian t, 𝑅𝑅 𝑖𝑖𝑡𝑡 là tỷ giá danh nghĩa của đồng đô la Mỹ tại nước i trong khoảng thời gian t
3.3.2 Chênh lệch trong năng suất ( PROD – Difference in Productivity)
Tác giả áp dụng lý thuyết điển hình từ nghiên cứu của Balassa và Samuelson (1964) để dự đoán rằng sự gia tăng đáng kể năng suất trong lĩnh vực thương mại hàng hóa sẽ dẫn đến việc tỷ giá thực của đồng tiền được đánh giá cao Điều này thường xảy ra do sự gia tăng nhanh chóng của giá hàng hóa không thể giao dịch so với giá hàng hóa có thể giao dịch.
Giá cả tương đối của hàng hóa phi thương mại so với hàng hóa thương mại thường được thể hiện qua chỉ số CPI - PPI hoặc bình quân đầu người GDP Nghiên cứu của Kim và Korhonen (2005) sử dụng GDP bình quân đầu người (PCGDP) để đại diện cho sự khác biệt về năng suất PROD được tính theo công thức nhất định.
1 𝑃𝑃𝑅𝑅𝑃𝑃𝑃𝑃𝐻𝐻𝑡𝑡: sự khác biệt trong năng suất sản xuất của quốc gia H trong thời gian t
2 𝑃𝑃𝑃𝑃𝑃𝑃𝑃𝑃𝑃𝑃: thu nhập bình quân đầu người ; 𝑃𝑃𝑃𝑃𝑃𝑃𝑃𝑃𝑃𝑃 𝐻𝐻𝑡𝑡 là thu nhập bình quân đầu người của quốc gia H trong thời gian t; 𝑃𝑃𝑃𝑃𝑃𝑃𝑃𝑃𝑃𝑃 𝑖𝑖𝑡𝑡 là thu nhập bình quân đầu người của nước i trong thời gian t
3.3.3 Tỷ lệ mậu dịch ( TOT – Term Of Trade)
Tỷ lệ mậu dịch là chỉ số đo lường chênh lệch giữa giá xuất khẩu và giá nhập khẩu của một quốc gia, phản ánh lợi thế thương mại và được tính bằng tỷ lệ giá trị đơn vị xuất khẩu so với giá trị đơn vị nhập khẩu Chỉ số này thường thể hiện tác động của môi trường kinh tế quốc tế đến hoạt động ngoại thương, nhưng ảnh hưởng của nó đối với tỷ giá hối đoái thực lại không rõ ràng do hai tác động trái ngược Thứ nhất, tác động thu nhập cho rằng khi điều kiện thương mại cải thiện, thu nhập từ xuất khẩu tăng, kéo theo nhu cầu và giá hàng hóa phi thương mại tăng, dẫn đến tỷ giá hối đoái thực tăng Thứ hai, hiệu ứng thay thế dự đoán rằng cải thiện thương mại làm cho hàng nhập khẩu rẻ hơn, khiến một phần nhu cầu hàng hóa phi thương mại bị thay thế bởi hàng nhập khẩu, từ đó giảm giá hàng hóa phi thương mại và tỷ giá thực giảm.
Trong nghiên cứu này, tác giả áp dụng tỷ số giữa giá trị xuất khẩu và giá trị nhập khẩu cho các quốc gia thiếu dữ liệu về giá trị xuất nhập khẩu đơn vị.
TOT được tính theo công thức:
1 𝐹𝐹𝑃𝑃𝐹𝐹 𝐻𝐻𝑡𝑡 là tỷ lệ mậu dịch của quốc gia H trong khoảng thời gian t
2 XV là giá trị xuất khẩu đơn vị; 𝑋𝑋𝑋𝑋 𝐻𝐻𝑡𝑡 là giá trị xuất khẩu đơn vị của quốc gia H trong khoảng thời gian t; 𝑋𝑋𝑋𝑋 𝑖𝑖𝑡𝑡 là giá trị xuất khẩu đơn vị của quốc gia i trong khoảng thời gian t
3 MV là giá trị nhập khẩu đơn vị; 𝑀𝑀𝑋𝑋𝐻𝐻𝑡𝑡 là giá trị nhập khẩu đơn vị của quốc giá H trong khoảng thời gian t; 𝑀𝑀𝑋𝑋 𝑖𝑖𝑡𝑡 là giá trị nhập khẩu đơn vị của quốc gia i trong khoảng thời gian t
3.3.4 Chi tiêu chính phủ (GEXP – Government Expenditure):
Chi tiêu chính phủ (GEXP) được tính bằng tỷ lệ tổng chi tiêu chính phủ so với GDP, phản ánh chính sách tài khóa của chính phủ Theo nghiên cứu của Frenkel và Razin (1996), GEXP có ảnh hưởng đến tiêu dùng tư nhân và tỷ giá thực hiệu dụng (REER) theo hai hướng Đầu tiên, nếu chi tiêu chính phủ chủ yếu là hàng hóa phi ngoại thương, sự gia tăng GEXP sẽ tạo áp lực cầu nội địa, làm tăng giá tương đối của hàng hóa này và dẫn đến giảm REER Thứ hai, nếu phần lớn chi tiêu chính phủ là hàng hóa ngoại thương, GEXP tăng sẽ làm xấu đi cán cân thương mại, dẫn đến tăng REER Do đó, việc dự đoán tác động của GEXP lên REER trở nên phức tạp.
Chi tiêu chính phủ cao trong một khoảng thời gian dài có thể dẫn đến việc giảm tỷ giá thực và làm cho đồng nội tệ bị định giá thấp Biến động này được đo lường thông qua tỷ số giữa chi tiêu chính phủ và GDP danh nghĩa.
GEXP được tính toán theo công thức:
1 𝑃𝑃𝑅𝑅𝑋𝑋𝑃𝑃 𝐻𝐻𝑡𝑡 : là chi tiêu chính phủ của chính phủ quốc gia H trong khoảng thời gian t