1: Những lý luận chung về nguồn nhân lực và i chương trình cải cách hành chínhiNhà nước
Những lý luận chung về nguồn nhân lực”
Nguồn nhân lực đóng vai trò quyết định trong sự phát triển của đất nước, và việc phát triển nguồn nhân lực là vấn đề cốt lõi cho sự tiến bộ kinh tế - xã hội của mỗi quốc gia Nhiều quan điểm và định nghĩa đã được nghiên cứu từ nhiều góc độ khác nhau về nguồn nhân lực.
Theo David Begg, nguồn nhân lực là quá trình chuyên môn mà con người tích lũy, được đánh giá cao vì khả năng tạo ra thu nhập trong tương lai Giống như nguồn lực vật chất, nguồn nhân lực phản ánh những khoản đầu tư trong quá khứ nhằm mang lại lợi ích tài chính trong tương lai.
Theo Phạm Minh Hạc, nguồn nhân lực là tổng thể tiềm năng lao động của một quốc gia hoặc địa phương, bao gồm những người lao động đã được chuẩn bị với các kỹ năng khác nhau, sẵn sàng tham gia vào thị trường lao động Điều này phản ánh sự đáp ứng của nguồn lao động trước yêu cầu chuyển đổi cơ cấu lao động và kinh tế theo hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa.
Nguồn nhân lực được đánh giá qua hai khía cạnh: năng lực xã hội và tính năng động xã hội Đầu tiên, nguồn nhân lực là lực lượng lao động quan trọng nhất trong xã hội, có khả năng tạo ra giá trị vật chất và tinh thần Việc xem xét nguồn nhân lực dưới dạng tiềm năng giúp định hướng phát triển nhằm nâng cao năng lực xã hội thông qua giáo dục, đào tạo và chăm sóc sức khỏe Tuy nhiên, chỉ dừng lại ở tiềm năng là chưa đủ.
Để phát huy tiềm năng con người, cần chuyển nguồn nhân lực từ trạng thái tĩnh sang trạng thái động, tức là nâng cao tính năng động xã hội thông qua các chính sách và thể chế phù hợp Khi con người được tự do phát triển, sáng tạo và cống hiến, đồng thời nhận được giá trị xứng đáng cho lao động của mình, tiềm năng vô tận sẽ được khai thác, trở thành nguồn vốn lớn lao cho xã hội (Nguyễn Hữu Dũng, 2003, trang 5).
Nguồn nhân lực được định nghĩa là lực lượng con người có khả năng sáng tạo ra của cải vật chất và tinh thần cho xã hội Điều này được thể hiện qua số lượng và chất lượng của nguồn nhân lực tại một thời điểm cụ thể.
1.1.2 “ Cơ cấu nguồn nhân lực ”
Cơ cấu nguồn nhân lực là yếu tố quan trọng trong việc đánh giá nguồn nhân lực của tổ chức, phản ánh mối quan hệ giữa các bộ phận trong tổng thể Nó được thể hiện qua nhiều khía cạnh như cơ cấu theo ngành nghề, lãnh thổ, lĩnh vực hoạt động, trình độ đào tạo, năng lực vị trí công tác, giới tính và độ tuổi.
Cơ cấu nguồn nhân lực của một quốc gia phụ thuộc vào yếu tố đào tạo và cơ cấu kinh tế, tạo ra tỷ lệ nhất định giữa nguồn nhân lực và các yếu tố này.
1.1.3 “ Vai trò nguồn nhân lực ”
Nguồn nhân lực đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế xã hội và công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước Con người là yếu tố trung tâm trong mọi hình thái kinh tế xã hội, và vai trò của nguồn nhân lực thể hiện qua sự phát triển của lực lượng sản xuất C.Mac đã chỉ ra rằng con người là yếu tố quyết định trong lực lượng sản xuất và là sản phẩm cũng như chủ thể sáng tạo ra lịch sử trong quá trình lao động sản xuất Hoạt động lao động không chỉ đảm bảo sự tồn tại của con người mà còn là phương thức biến đổi toàn bộ đời sống xã hội.
Khi chất lượng cuộc sống của con người được đảm bảo và nâng cao, năng lực sáng tạo của con người cũng sẽ không ngừng phát triển Điều này cho thấy rằng sự cải thiện đời sống không chỉ mang lại hạnh phúc mà còn kích thích tiềm năng sáng tạo, đóng góp tích cực vào sự phát triển xã hội.
Phát huy nguồn lực con người là yếu tố thiết yếu cho sự phát triển xã hội và tăng trưởng kinh tế bền vững Con người không chỉ là trung tâm của sự phát triển mà còn là mục đích và động lực chính Phát triển con người bao gồm việc nâng cao giá trị tinh thần, đạo đức, tâm hồn, trí tuệ, kỹ năng và thể chất, nhằm tạo ra một nền tảng vững chắc cho sự tiến bộ và thịnh vượng.
1.1.4 Chất lượng nguồn nhân lực và các nhân tố ảnh hưởng 1.1.4.1 Chất lượng nguồn nhân lực
Chất lượng nguồn nhân lực phản ánh trạng thái và mối quan hệ nội tại của lực lượng lao động, đồng thời luôn có sự thay đổi và phát triển Trong bối cảnh khoa học công nghệ đang tiến bộ, chất lượng nguồn nhân lực không ngừng nâng cao, nhưng cũng đối mặt với nhiều thách thức mới.
1.1.4.2 Các nhân tố ảnh hưởng đến chất lượng nguồn nhân lực
- Sự phát triển của kinh tế - xã hội
Trình độ phát triển kinh tế ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng nguồn nhân lực, vì nó quyết định thu nhập, mức sống và trình độ dân trí của cộng đồng Tăng trưởng kinh tế không chỉ nâng cao thu nhập và phúc lợi xã hội mà còn tạo ra nhiều cơ hội việc làm cho lao động có tay nghề và chuyên môn được đào tạo Điều này giúp nguồn nhân lực phát triển phù hợp với yêu cầu của nền kinh tế trong bối cảnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước, trong đó nguồn nhân lực đóng vai trò quan trọng.
- Chất lượng “ giáo dục và đào tạo, kế hoạch hóa dân số, y tế và chăm sóc sức khỏe ”
Hệ thống giáo dục đào tạo phát triển đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, từ đó thúc đẩy sự phát triển kinh tế - xã hội hướng tới công nghiệp hóa, hiện đại hóa Chất lượng giáo dục trực tiếp ảnh hưởng đến nguồn nhân lực, và trình độ giáo dục cao sẽ mở rộng quy mô nguồn nhân lực chất lượng cao, tạo ra chiều sâu cho sự phát triển này.
Trong các nước phát triển, giáo dục luôn được Nhà nước chú trọng đầu tư với tỷ lệ cao trong ngân sách, nhằm nâng cao trình độ chuyên môn và ứng dụng khoa học công nghệ vào sản xuất Tuy nhiên, chất lượng giáo dục và đào tạo ở nước ta vẫn chưa đáp ứng yêu cầu phát triển công nghiệp hóa, hiện đại hóa, đặc biệt là trong việc đào tạo nguồn nhân lực có tay nghề cao Đại hội Đảng lần thứ XII đã xác định nhiệm vụ và giải pháp chủ yếu để phát triển giáo dục, bao gồm việc đồng bộ hóa các cơ chế, chính sách nhằm phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao, đổi mới toàn diện giáo dục theo hướng hội nhập, xây dựng xã hội học tập và phát triển toàn diện năng lực, thể chất, nhân cách, đạo đức, lối sống, ý thức tôn trọng pháp luật và trách nhiệm công dân.
Một số lý thuyết về nguồn nhân lực
Để nâng cao sức khỏe và tuổi thọ cho người lao động, cần tạo điều kiện thuận lợi cho họ tiếp cận các dịch vụ y tế và chăm sóc sức khỏe Điều này không chỉ giúp cải thiện sức khỏe cá nhân mà còn góp phần xây dựng một lực lượng lao động dồi dào, khỏe mạnh và chất lượng, phục vụ cho sự phát triển kinh tế xã hội bền vững của quốc gia.
- “ Các chính sách kinh tế vĩ mô của Nhà nước ”
Nhà nước cần thực hiện đồng bộ các giải pháp để phát triển nền kinh tế thị trường định hướng XHCN, bao gồm giữ vững ổn định chính trị, hoàn thiện hệ thống luật pháp, đổi mới chính sách tài chính và tiền tệ, cũng như xây dựng hệ thống điều tiết kinh tế vĩ mô Vai trò của Nhà nước trong việc nâng cao chất lượng nguồn nhân lực là rất quan trọng, đồng thời cần chú trọng hoạch định các chính sách kinh tế vĩ mô như chính sách y tế, văn hóa xã hội, bảo hiểm, tiền lương, thu hút nhân tài và đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao Những chính sách này sẽ tạo động lực khuyến khích người lao động nâng cao trình độ, năng suất lao động và tinh thần trách nhiệm cống hiến cho xã hội.
1.2 Một số lý thuyết về nguồn nhân lực 1.2.1 Lý thuyết phân công lao động Adam Smith
Theo học thuyết kinh tế của Adam Smith, phân công lao động là một bước tiến quan trọng trong phát triển sản xuất, nâng cao hiệu suất và hiệu quả lao động Ông khẳng định rằng sự giàu có của các quốc gia không đến từ tài nguyên thiên nhiên mà chủ yếu từ sản phẩm do lao động con người tạo ra Cội nguồn của cải và tài sản xã hội phụ thuộc vào hai yếu tố: tỷ lệ lao động trong sản xuất vật chất và trình độ phát triển của phân công lao động.
13 công lao động trong xã hội Theo ông, nguyên nhân làm tăng thêm của cải xã hội, là
Sự phân công lao động được coi là một bước tiến vĩ đại trong phát triển sức sản xuất của lao động, mang lại nhiều ưu điểm như bảo đảm kỹ thuật phát triển, tiết kiệm thời gian và dễ dàng sử dụng máy móc Mức độ phân công lao động phụ thuộc vào quy mô và tính chất của thị trường; trong thị trường nhỏ, phân công lao động thường đơn giản do thiếu khả năng trao đổi sản phẩm Adam Smith khẳng định rằng khoa học cần tìm ra các quy luật để giải thích cách tạo ra của cải, và ông nhấn mạnh rằng sự giàu có của quốc gia phụ thuộc vào kỹ năng lao động và tỷ lệ người lao động hữu ích so với người phi sản xuất Ông đã chứng minh rằng năng suất lao động và kỹ năng của con người được cải thiện nhờ sự phân công lao động, mà theo ông, là nguồn gốc của của cải và tài sản xã hội, đồng thời cho rằng sự phát triển của phân công lao động là yếu tố quyết định trong việc tăng cường của cải của xã hội.
1.2.2 Quan điểm của C.Mac và Ph Ăngghen
C Mác và Ph Ăngghen cho rằng “Khuynh hướng chung của tiến trình phát triển lịch sử quy định bởi sự phát triển của lực lượng sản xuất xã hội – đó là con người và công cụ lao động và công cụ lao động do con người sáng tạo ra Sự phát triển của lực lượng sản xuất xã hội tự nói lên trình độ phát triển của xã hội” (Phạm Công Nhất và Cộng sự, 2017, trang 399)
C.Mác cho rằng “Con người không chỉ là sản phẩm của lịch sử, mà con người còn là chủ thể sáng tạo ra quá trình lịch sử icon ingười Đó là quá trình ihoạt độngi có ý thức của con người nhằm mục đíchicải tạo tự nhiên, cải tạo i xã hội và cải tạo chính bản thân con người Bản chất con người là tổng hòa các quan hệ xã hội Mác khẳng định phát triển con người làm thước đo chung cho sự phát triển toàn xã hội và phát triển sản xuất vì sự phồn vinh của xã hội, vì cuộc sống tốt đẹp hơn Mác coi sự kết hợp chặt chẽ giữa phát triển con người là một trong những biện pháp mạnh mẽ để cải biến xã hội” (Bùi Văn Mưa và Cộng sự, 2014, trang 353)”
1.2.3 Quan điểm của Hồ Chí Minh
Tư tưởng trung tâm trong luận điểm cách mạng của Chủ tịch Hồ Chí Minh là con người, được coi là mục tiêu, phương tiện và động lực của cách mạng Nhân tố con người bao gồm các yếu tố, năng lực và phẩm chất, giúp con người trở thành chủ thể tích cực trong lịch sử và hoạt động thực tiễn Chủ tịch Hồ Chí Minh nhấn mạnh rằng để xây dựng chủ nghĩa xã hội, cần phải có con người mới xã hội chủ nghĩa Vấn đề xây dựng con người mới được nêu trong Báo cáo Chính trị tại Đại hội II của Đảng vào ngày 11-2-1951, với mục tiêu xúc tiến công tác văn hóa để đào tạo con người và cán bộ mới cho công cuộc kháng chiến kiến quốc Khái niệm con người mới xã hội chủ nghĩa đã được đề cập trong các văn kiện và nghị quyết của Đảng, đặc biệt là tại Đại hội IV.
Con người XHCN là hình mẫu mới của người Việt Nam, nổi bật với những đặc trưng như làm chủ tập thể, tinh thần lao động, lòng yêu nước XHCN và tinh thần quốc tế vô sản.
Hiện nay, đất nước ta đang tập trung vào việc đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập quốc tế nhằm nâng cao chất lượng phát triển Nguồn lực con người được xác định là động lực quan trọng cho sự phát triển bền vững Thực tiễn đã chứng minh tính đúng đắn của các quan điểm trong Chủ nghĩa Mác và tư tưởng Hồ Chí Minh về con người xã hội chủ nghĩa Việc phát huy nguồn lực con người không chỉ là yếu tố căn bản để phát triển xã hội mà còn góp phần vào tăng trưởng kinh tế.
Chiến lược phát triển kinh tế xã hội giai đoạn 2011-2020 của Đảng khẳng định rằng việc phát triển và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, đặc biệt là nguồn nhân lực chất lượng cao, là một đột phá chiến lược Điều này đóng vai trò quyết định trong việc phát triển và ứng dụng khoa học, công nghệ, tái cấu trúc nền kinh tế, chuyển đổi mô hình tăng trưởng, và tạo ra lợi thế cạnh tranh quan trọng nhất, nhằm đảm bảo sự phát triển nhanh, hiệu quả và bền vững.
Quan điểm của Đảng về nguồn nhân lực
Đảng ta xác định phát triển con người là mục tiêu và động lực cho sự phát triển kinh tế - xã hội Tại Đại hội VIII, Đảng nhấn mạnh việc phát huy nguồn lực con người là yếu tố căn bản cho sự phát triển bền vững Đại hội IX đã chỉ ra rằng đáp ứng yêu cầu về con người và nguồn nhân lực là nhân tố quyết định cho sự phát triển trong thời kỳ công nghiệp hóa, hiện đại hóa, đồng thời đề ra phương hướng đổi mới toàn diện trong giáo dục, đào tạo và khoa học công nghệ Phương hướng này được cụ thể hóa bằng các giải pháp khả thi nhằm thúc đẩy công cuộc công nghiệp hóa, hiện đại hóa Tại Đại hội XII, Đảng khẳng định việc đổi mới giáo dục và phát triển nguồn nhân lực là một trong mười ba định hướng lớn để đưa đất nước trở thành nước công nghiệp hiện đại.
Nghị quyết số 30c/NQ-CP ngày 08 tháng 11 năm 2018 của Chính phủ đã đề ra Chương trình tổng thể cải cách hành chính nhà nước giai đoạn 2011-2020, trong đó nhấn mạnh nhiệm vụ quan trọng là xây dựng và nâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ, công chức, viên chức.
Đến năm 2020, đội ngũ cán bộ, công chức, viên chức sẽ được tổ chức với số lượng và cơ cấu hợp lý, đảm bảo đủ trình độ và năng lực để thực hiện công vụ, phục vụ nhân dân và thúc đẩy sự phát triển của đất nước.
Xây dựng một đội ngũ cán bộ, công chức, viên chức có phẩm chất đạo đức tốt, bản lĩnh chính trị vững vàng, năng lực chuyên môn cao và tính chuyên nghiệp trong công việc, nhằm phục vụ nhân dân tận tâm Điều này được thực hiện thông qua các hình thức đào tạo và bồi dưỡng phù hợp và hiệu quả.
Xây dựng và hoàn thiện văn bản quy phạm pháp luật liên quan đến chức danh và tiêu chuẩn nghiệp vụ cho cán bộ, công chức, viên chức, bao gồm cả cán bộ, công chức lãnh đạo và quản lý, là một nhiệm vụ quan trọng nhằm nâng cao chất lượng đội ngũ công chức trong hệ thống hành chính.
Dựa trên việc xác định rõ chức năng và nhiệm vụ của từng cơ quan, đơn vị, cần xây dựng cơ cấu cán bộ, công chức, viên chức hợp lý, phù hợp với vị trí việc làm.
Cần hoàn thiện quy định pháp luật liên quan đến tuyển dụng và phân công nhiệm vụ cho công chức, viên chức, đảm bảo phù hợp với trình độ, năng lực và sở trường của họ Đồng thời, cần thực hiện chế độ thi nâng ngạch dựa trên nguyên tắc cạnh tranh.
Cần hoàn thiện quy định pháp luật về đánh giá cán bộ, công chức, viên chức dựa trên kết quả thực hiện nhiệm vụ được giao Đồng thời, cần thực hiện cơ chế loại bỏ và bãi miễn những người không hoàn thành nhiệm vụ, vi phạm kỷ luật hoặc mất uy tín với nhân dân Quy định rõ nhiệm vụ và quyền hạn của cán bộ, công chức, viên chức tương ứng với trách nhiệm của họ, đồng thời áp dụng chế tài nghiêm khắc đối với các hành vi vi phạm pháp luật, kỷ luật và đạo đức công vụ.
Đổi mới nội dung và chương trình đào tạo cho cán bộ, công chức, viên chức là rất cần thiết Việc này bao gồm các hình thức đào tạo như hướng dẫn tập sự trong thời gian thử việc, bồi dưỡng theo tiêu chuẩn ngạch công chức, đào tạo cho các vị trí lãnh đạo và quản lý, cũng như yêu cầu bồi dưỡng kiến thức và kỹ năng tối thiểu trước khi bổ nhiệm Ngoài ra, việc bồi dưỡng hàng năm cũng cần được thực hiện để nâng cao năng lực và hiệu quả công tác.
Nghị quyết Đại hội Đại biểu Đảng toàn quốc lần thứ XII nhấn mạnh việc quán triệt và lãnh đạo đồng bộ công cuộc đổi mới để phát triển đất nước nhanh và bền vững Đặc biệt, cần tập trung vào việc tăng cường xây dựng và chỉnh đốn Đảng, ngăn chặn sự suy thoái về tư tưởng chính trị, đạo đức và lối sống, cũng như các biểu hiện "tự diễn biến", "tự chuyển hoá" trong nội bộ Đồng thời, cần chú trọng xây dựng đội ngũ cán bộ, đặc biệt là cán bộ cấp chiến lược, đảm bảo đủ năng lực, phẩm chất và uy tín.
Xây dựng tổ chức bộ máy của hệ thống chính trị tinh gọn và hiệu quả là nhiệm vụ quan trọng, đồng thời cần đẩy mạnh công tác phòng, chống tham nhũng, lãng phí và quan liêu Phát huy nhân tố con người trong mọi lĩnh vực xã hội, tập trung vào việc xây dựng con người về đạo đức, nhân cách, lối sống, trí tuệ và năng lực làm việc là rất cần thiết Hơn nữa, việc tạo ra một môi trường văn hóa lành mạnh cũng đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển bền vững của xã hội.
Nghị quyết số 26/NQ-TW, ban hành ngày 19 tháng 5 năm 2018, tại Hội nghị lần thứ bảy của Ban chấp hành Trung ương khóa XII, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xây dựng đội ngũ cán bộ các cấp, đặc biệt là cán bộ cấp chiến lược, nhằm đáp ứng yêu cầu nhiệm vụ Hội nghị đã thống nhất cần tập trung vào việc nâng cao phẩm chất, năng lực và uy tín của đội ngũ cán bộ, đặc biệt là các Bí thư cấp ủy và người đứng đầu các cấp, để đảm bảo sự phát triển bền vững của đất nước.
Để phát triển bền vững, cần tiếp tục đổi mới công tác cán bộ một cách mạnh mẽ và hiệu quả, đồng thời chuẩn hóa kỷ luật và tạo môi trường thuận lợi cho sự đổi mới sáng tạo Cần có cơ chế bảo vệ những cán bộ dám nghĩ, dám làm và chịu trách nhiệm vì lợi ích chung Bên cạnh đó, việc xây dựng đội ngũ cán bộ cấp chiến lược và bí thư cấp ủy cần được chú trọng, kết hợp với việc phân cấp, phân quyền để khuyến khích tính chủ động và sáng tạo, đồng thời tăng cường kiểm tra và giám sát quyền lực.
Năm nội dung đột phá trong công tác cán bộ bao gồm: đổi mới đánh giá cán bộ theo hướng xuyên suốt, liên tục và đa chiều; kiểm soát quyền lực chặt chẽ, sàng lọc và thay thế kịp thời để chấm dứt tình trạng chạy chức, chạy quyền; thực hiện chủ trương bố trí bí thư cấp uỷ không phải là người địa phương ở những nơi đủ điều kiện; cải cách chính sách tiền lương và nhà ở nhằm tạo động lực cho cán bộ; và xây dựng cơ chế cạnh tranh bình đẳng, thu hút nhân tài.
Để xây dựng đội ngũ cán bộ vững mạnh, cần hoàn thiện cơ chế nhằm gắn bó chặt chẽ cán bộ, đảng viên với nhân dân Việc phát huy vai trò của nhân dân trong quá trình này là rất quan trọng, giúp nâng cao chất lượng và hiệu quả công tác cán bộ.
Chất lượng nguồn nhân lực ở các cơ quan hành chính nhà nước
Theo Luật Cán bộ, Công chức năm 2008, cán bộ được định nghĩa là công dân Việt Nam, được bầu cử, phê chuẩn hoặc bổ nhiệm vào các chức vụ trong cơ quan của Đảng Cộng sản Việt Nam, Nhà nước và các tổ chức chính trị - xã hội Cán bộ làm việc tại các cấp trung ương, tỉnh, thành phố, huyện, quận, thị xã và thành phố thuộc tỉnh, đồng thời nhận lương từ ngân sách nhà nước.
Công chức là công dân Việt Nam được tuyển dụng và bổ nhiệm vào các vị trí trong cơ quan Đảng Cộng sản, Nhà nước và tổ chức chính trị - xã hội ở các cấp trung ương, tỉnh, huyện Họ cũng làm việc trong các đơn vị thuộc Quân đội nhân dân (không phải sĩ quan) và Công an nhân dân (không phải sĩ quan, hạ sĩ quan chuyên nghiệp) Công chức làm việc trong bộ máy lãnh đạo của đơn vị sự nghiệp công lập, hưởng lương từ ngân sách nhà nước, và lương của họ được đảm bảo từ quỹ lương của đơn vị theo quy định pháp luật.
Cán bộ xã, phường, thị trấn là công dân Việt Nam được bầu giữ chức vụ theo nhiệm kỳ trong Thường trực Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân, bao gồm Bí thư và Phó.
Bí thư Đảng ủy và người đứng đầu tổ chức chính trị – xã hội có vai trò quan trọng trong việc lãnh đạo Công chức cấp xã, là công dân Việt Nam, được tuyển dụng vào các chức danh chuyên môn thuộc Ủy ban nhân dân cấp xã, làm việc trong biên chế và nhận lương từ ngân sách nhà nước.
1.4.2 “ Vị trí, vai trò của của đội ngũ cán bộ, công chức cấp xã ”
Chính quyền cấp phường, xã đóng vai trò quan trọng trong bộ máy chính quyền Nhà nước, là nền tảng vững chắc để thực hiện quyền làm chủ của nhân dân và hỗ trợ chiến lược phát triển kinh tế xã hội Để nâng cao hiệu quả hoạt động của chính quyền cơ sở, nguồn nhân lực chất lượng cao là yếu tố quyết định trong việc hoàn thiện hệ thống này.
21 nước, trong đó đội ngũ cán bộ, công chức cấp xã đóng vai trò quan trọng trong bộ máy chính quyền cơ sở thể hiện ở các khía cạnh sau ” :
Đội ngũ cán bộ, công chức đóng vai trò quyết định trong việc thực hiện lãnh đạo và quản lý của Đảng và Nhà nước, ảnh hưởng đến mọi mặt của đời sống kinh tế xã hội Họ góp phần hoàn thiện bộ máy chính quyền cơ sở, xây dựng Nhà nước pháp quyền XHCN, đồng thời phát triển nền hành chính dân chủ, trong sạch và vững mạnh, đảm bảo hoạt động hiệu lực và hiệu quả.
Đội ngũ cán bộ công chức đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối Đảng, Nhà nước với nhân dân, trực tiếp tuyên truyền và phổ biến các chính sách, đường lối của Đảng cũng như pháp luật của Nhà nước Họ giúp đưa các chính sách đến gần hơn với người dân, giải quyết nhu cầu của cộng đồng, đảm bảo phát triển kinh tế địa phương, duy trì an ninh trật tự xã hội và chăm lo các vấn đề phúc lợi, an sinh xã hội.
Đội ngũ cán bộ, công chức cấp xã đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng và thúc đẩy phong trào cách mạng của quần chúng, góp phần vào sự thành công của các mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội tại địa phương Họ cũng là nhân tố quyết định trong quá trình cải cách hành chính và đổi mới phát triển đất nước, đồng thời thể hiện năng lực lãnh đạo của chính quyền cơ sở.
Đội ngũ cán bộ, công chức hành chính, đặc biệt là cấp phường xã, đóng vai trò quyết định trong thành bại của công cuộc cách mạng đổi mới đất nước, gắn liền với vận mệnh của Đảng, đất nước và dân tộc Do đó, Đảng và Nhà nước xác định công tác cán bộ là yếu tố quan trọng nhất, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng và hiệu quả công việc, là then chốt trong sự nghiệp cách mạng, góp phần vào thành công của đổi mới, đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập quốc tế.
1.4.3 Tiêu chí chất lượng của đội ngũ cán bộ công chức 1.4.3.1 Thể lực
Thể lực là trạng thái sức khỏe cơ bản của con người, đóng vai trò quan trọng trong phát triển trí tuệ và khả năng hoạt động thực tiễn Sức khỏe được coi là tài sản quý giá, là nền tảng cho sự sáng tạo, học tập và lao động hiệu quả, từ đó nâng cao trình độ chuyên môn kỹ thuật phục vụ cho sự phát triển kinh tế xã hội Do đó, chăm sóc sức khỏe là nhiệm vụ thiết yếu nhằm nâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ công chức trong bộ máy hành chính nhà nước, tạo điều kiện phát huy tiềm năng con người một cách hiệu quả.
Quy định tuổi của cán bộ, công chức không chỉ dựa trên yếu tố sức khỏe mà còn nhằm tạo mặt bằng chung, bảo đảm khả năng làm việc tốt và sự kế thừa, đổi mới Tuổi đời không quyết định phẩm chất, năng lực, trình độ và hiệu quả công việc, nhưng lại là tiêu chí xã hội quan trọng xác định vị trí, vai trò và uy tín xã hội của mỗi người cán bộ Do đó, người cán bộ cần có tuổi đời thích hợp với chức trách, vai trò và nhiệm vụ hiện tại, đồng thời có độ "dư thừa" cần thiết để bảo đảm khả năng phát huy lâu dài.
Trí lực là yếu tố quan trọng trong năng lực trí tuệ, thể hiện khả năng nhận thức, tiếp cận tri thức, phân tích và quyết định của con người Trong bối cảnh phát triển nguồn nhân lực thời kỳ công nghiệp hóa, hiện đại hóa, trí tuệ ngày càng đóng vai trò quyết định Trí lực được thể hiện qua trình độ chuyên môn, năng lực và kỹ năng công tác của mỗi cá nhân.
Trình độ của cán bộ, công chức bao gồm chuyên môn, nghiệp vụ, lý luận chính trị, quản lý nhà nước, tin học và ngoại ngữ Để thành công trong sự nghiệp công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước, cũng như xây dựng nền kinh tế thị trường và hội nhập quốc tế, việc trang bị đầy đủ kiến thức chuyên môn, nghiệp vụ, ngoại ngữ và tin học là rất cần thiết Những yếu tố này không chỉ giúp ứng dụng khoa học công nghệ hiệu quả trong quá trình thực thi công vụ mà còn góp phần quan trọng vào cải cách nền hành chính của nước ta.
23 mở rộng giao lưu, hợp tác quốc tế, tiếp thu thành tựu khoa học công nghệ tiên tiến trên thế giới ””
Trình độ lý luận chính trị là kiến thức và sự am hiểu về lý luận chính trị của cán bộ, công chức, đóng vai trò quyết định trong việc hình thành phẩm chất chính trị của họ Đối với cán bộ, công chức cấp xã, ngoài yêu cầu về nghiệp vụ chuyên môn, công chức cần có trình độ trung cấp chính trị, trong khi cán bộ lãnh đạo quản lý phải đạt trình độ cao cấp hoặc cử nhân chính trị.
Đào tạo trình độ quản lý Nhà nước và kỹ năng giao tiếp cho công chức là cần thiết, khác với đào tạo chuyên môn, nhằm cung cấp kiến thức về nhà nước, pháp luật, quản lý nhà nước, cũng như hiểu biết về công chức, công vụ và đạo đức công vụ Ngoài ra, kỹ năng giao tiếp và hành vi ứng xử của công chức trong công vụ, đặc biệt trong mối quan hệ với công dân và tổ chức, rất quan trọng, thể hiện qua thái độ, tác phong, cách nói chuyện và khả năng lắng nghe.
Tổng quan cải cách hành chính và yêu cầu của cải cách hành chính
Cải cách hành chính, theo các chuyên gia của Liên hiệp quốc, là những nỗ lực có chủ đích nhằm tạo ra những thay đổi căn bản trong hệ thống hành chính nhà nước Điều này được thực hiện thông qua cải cách có hệ thống hoặc thay đổi phương thức để cải tiến ít nhất một trong những yếu tố cấu thành hành chính nhà nước như thể chế, cơ cấu tổ chức, nhân sự, tài chính công và quy trình quản lý.
Cải cách hành chính, theo Từ điển kinh tế Gabler (1997), bao gồm việc cải cách tổ chức, nhân sự, quy trình và công vụ, cùng với các biện pháp thích ứng của hành chính công Mục tiêu là tạo ra các cơ quan hành chính hiệu quả, thể chế hoá rõ ràng các thẩm quyền hành chính, đơn giản hoá quy trình và gần gũi hơn với người dân.
Cải cách hành chính là những thay đổi có hệ thống và bền vững nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động của hệ thống hành chính nhà nước Mục tiêu của cải cách này là tối ưu hóa bộ máy hành chính, từ đó tăng cường hiệu lực và hiệu quả trong việc thực hiện các chức năng quản lý xã hội.
Hiện nay, cải cách hành chính nhà nước ở Việt Nam đang tập trung vào việc thực hiện Chương trình tổng thể nhằm xây dựng một nền hành chính dân chủ, hiện đại và chuyên nghiệp.
Để nâng cao hiệu quả phục vụ nhân dân, cần hoàn thiện thể chế hành chính dân chủ và pháp quyền, đồng thời quy định rõ trách nhiệm và cơ chế giải trình của nhà nước, như đã nêu trong Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XII (2016).
1.5.2 “ Mục đích và vai trò của cải cách hành chính nhà nước ”
Cải cách hành chính nhà nước là cần thiết để nâng cao hiệu lực và hiệu quả của bộ máy hành chính trong việc quản lý các khía cạnh của đời sống xã hội, đặc biệt là trong việc định hướng và điều tiết phát triển kinh tế - xã hội, đồng thời duy trì trật tự xã hội theo mong muốn của nhà nước Mục tiêu của cải cách này là chuyển đổi từ cơ chế tập trung, quan liêu sang một nền hành chính có cấu trúc tổ chức phù hợp với yêu cầu quản lý trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa Đây là yêu cầu cấp bách trong việc xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam, nhằm tạo ra một nền hành chính dân chủ, trong sạch, có năng lực và từng bước hiện đại hóa, phục vụ tốt đời sống nhân dân và xây dựng đội ngũ cán bộ, công chức có phẩm chất, năng lực để đáp ứng yêu cầu phát triển đất nước.
Cải cách hành chính nhà nước là yếu tố then chốt trong việc duy trì trật tự xã hội và thúc đẩy sự phát triển theo định hướng của nhà nước Nó không chỉ đóng vai trò là động lực cho tăng trưởng kinh tế và phát triển dân chủ, mà còn tạo ra môi trường pháp lý thuận lợi cho các hoạt động kinh tế và xã hội Qua đó, cải cách hành chính nâng cao hiệu quả và năng lực chỉ đạo, thanh tra, kiểm tra thực hiện các thể chế.
Sau hơn 30 năm, công cuộc đổi mới do Đảng và Nhà nước lãnh đạo đã tạo ra những bước ngoặt quan trọng trong đời sống kinh tế - xã hội, chuyển đổi từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung, quan liêu và bao cấp sang nền kinh tế thị trường định hướng.
Đời sống vật chất và tinh thần của nhân dân Việt Nam ngày càng được cải thiện, nhờ vào sự chú trọng của Nhà nước đối với an sinh xã hội và phúc lợi xã hội Một trong những nguyên nhân quan trọng dẫn đến những thành tựu này là sự quan tâm sâu sắc của Đảng và Nhà nước trong quá trình cải cách hành chính từ năm 1986 Cải cách hành chính được xác định là nội dung trọng tâm trong công cuộc đổi mới, đóng vai trò quyết định trong việc xây dựng nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa.
1.5.3 “ Mục tiêu của cải cách hành chính nhà nước ”
Chính phủ Việt Nam đã ban hành Nghị quyết 30c/NQ-CP vào ngày 8/11/2011, thiết lập khung pháp lý cho chương trình cải cách hành chính giai đoạn 2011-2020 Nghị quyết này nhằm thúc đẩy công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước với ba nhiệm vụ trọng tâm: cải cách thể chế hành chính, xây dựng đội ngũ cán bộ, công chức và nâng cao chất lượng dịch vụ công Các mục tiêu cụ thể trong giai đoạn này được xác định rõ ràng để đảm bảo hiệu quả của chiến lược cải cách.
Xây dựng và hoàn thiện hệ thống thể chế kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa là cần thiết để giải phóng lực lượng sản xuất, đồng thời huy động và sử dụng hiệu quả mọi nguồn lực nhằm phục vụ cho sự phát triển bền vững của đất nước.
Tạo ra một môi trường kinh doanh bình đẳng, minh bạch và thông thoáng là rất quan trọng để giảm thiểu chi phí thời gian và tài chính cho doanh nghiệp trong việc tuân thủ các thủ tục hành chính.
- Xây dựng hệ thống cơ quan hành chính nhà nước từ Trung ương đến địa phương thông suất, trong sạch, vững mạnh, hiệu lực, hiệu quả
- Bảo đảm phát huy quyền dân chủ của nhân dân, quyền con người, gắn quyền con người với quyền và lợi ích của dân tộc, của đất nước
- Xây dựng đội ngũ cán bộ, công chức, viên chức có đủ phẩm chất, năng lực và trình độ đáp ứng yêu cầu quá trình CNH, HĐH đất nước
Trong Chương 1, tác giả phân tích các khái niệm cơ bản về nguồn nhân lực và phát triển nguồn nhân lực, đồng thời chỉ ra những nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển này Chương cũng đề cập đến vai trò và cơ cấu nguồn nhân lực trong cơ quan hành chính nhà nước, cùng với các yếu tố tác động đến đội ngũ cán bộ công chức Ngoài ra, tác giả tổng quan về công tác cải cách hành chính hiện nay ở Việt Nam và chia sẻ một số kinh nghiệm quản lý cán bộ công chức từ các quốc gia và địa phương khác Qua đó, tác giả rút ra bài học kinh nghiệm nhằm nâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ, công chức cấp xã tại huyện Bình Chánh, đáp ứng yêu cầu cải cách hành chính trong giai đoạn hiện nay.