MỤC LỤC DANH MỤC TỪ VIẾT TẮT DANH MỤC CÁC BẢNG BIỂU DANH MỤC CÁC HÌNH VẼ, BIỂU ĐỒ Chương 1 PHẦN MỞ ĐẦU 1 1 1 Bối cảnh nghiên cứu 1 1 2 Mục tiêu đề tài 2 1 3 Câu hỏi nghiên cứu 2 1 4 Giả thuyết và mô hình nghiên cứu 2 1 5 Ý nghĩa của bài nghiên cứu 4 1 6 Thiết kế nghiên cứu 4 1 7 Phương pháp nghiên cứu 4 1 8 Kết cấu của bài nghiên cứu 4 Chương 2 TỔNG QUAN LÝ THUYẾT 6 2 1 Tình hình nghiên cứu liên quan đến đề tài 6 2 1 1 Những nghiên cứu trên thế giới 6 2 1 2 Những nghiên cứu trong nước 7 2 2 Cơ s.
PHẦN MỞ ĐẦU
Bối cảnh nghiên cứu
Trong bối cảnh xã hội hiện đại, sự phát triển của công nghệ thông tin và Internet đã làm nổi bật tầm quan trọng của các trang mạng xã hội Những nền tảng này không chỉ tạo điều kiện cho cá nhân và tổ chức chia sẻ thông tin một cách dễ dàng mà còn đặt ra thách thức cho các cơ quan quản lý trong việc đảm bảo nội dung và quy định hoạt động.
Mạng xã hội như Facebook, Zalo, và YouTube đã trở thành phần quan trọng trong cuộc sống của nhiều người, đặc biệt là giới trẻ Những nền tảng này không chỉ kết nối con người mà còn có ảnh hưởng sâu sắc đến cách mà thế hệ trẻ tương tác và giao tiếp với nhau.
Số lượng người sử dụng mạng xã hội tại Việt Nam đang gia tăng nhanh chóng, đặc biệt trong nhóm thanh thiếu niên từ 16 đến 24 tuổi Khoảng 17% người trưởng thành thường xuyên giao tiếp trực tuyến với những người không quen biết, và tỷ lệ này có xu hướng tăng lên khi độ tuổi giảm.
Sự phát triển nhanh chóng của khoa học kỹ thuật và đời sống người dân đang ngày càng nâng cao, tạo điều kiện thuận lợi cho việc tiếp cận những xu hướng mới, đặc biệt là đối với giới trẻ.
Thông qua mạng xã hội, giới trẻ, đặc biệt là sinh viên, có thể dễ dàng truy cập thông tin và kết nối với nhau qua nhiều thiết bị như máy tính bảng và điện thoại di động.
Mạng xã hội đã trở thành một phần thiết yếu trong cuộc sống của sinh viên, đặc biệt là sinh viên trường đại học Thương mại, với nhiều mục đích sử dụng khác nhau Để tìm hiểu các nhân tố quyết định đến hành vi sử dụng mạng xã hội của sinh viên, nhóm 4 đã chọn nghiên cứu đề tài: “Các yếu tố tác động đến hành vi sử dụng mạng xã hội của sinh viên Trường đại học Thương mại.”
1.2 Mục tiêu của đề tài
- Thu thập số liệu bằng bảng khảo sát và viết cơ sở lí luận cho đề tài nghiên cứu dựa vào những tài liệu thu thập được.
Phân tích số liệu cho thấy các yếu tố quyết định hành vi sử dụng mạng xã hội của sinh viên trường Đại học Thương Mại, từ đó giúp hiểu rõ hơn về thói quen và xu hướng trực tuyến của họ.
Đề xuất phương pháp giúp sinh viên nhận thức rõ ràng về tác động của việc sử dụng mạng xã hội, từ đó nâng cao hiệu quả trong việc sử dụng nền tảng này Việc hiểu biết sâu sắc về ảnh hưởng của mạng xã hội không chỉ giúp sinh viên tối ưu hóa thời gian trực tuyến mà còn cải thiện kỹ năng giao tiếp và kết nối xã hội.
- Đặc điểm tâm lý lứa tuổi sinh viên có ảnh hưởng đến hành vi sử dụng mạng xã hội của sinh viên đại học Thương Mại hay không?
- Nhận thức của sinh viên có ảnh hưởng đến hành vi sử dụng mạng xã hội của sinh viên đại học Thương Mại hay không?
- Động cơ sử dụng mạng xã hội có ảnh hưởng đến hành vi sử dụng mạng xã hôi của sinh viên đại học Thương Mại hay không?
- Thái độ sử dụng mạng xã hội có ảnh hưởng đến hành vi sử dụng mạng xã hội của sinh viên đại học Thương Mại hay không?
- Tính hữu dụng có ảnh hưởng đến hành vi sử dụng mạng xã hội của sinh viên đại học Thương Mại hay không?
- Tính dễ sử dụng có ảnh hưởng đến hành vi sử dụng mạng xã hội của sinh viên đại học Thương Mại hay không?
- Môi trường xã hội có ảnh hưởng đến hành vi sử dụng mạng xã hội của sinh viên đại học Thương Mại hay không?
1.4 Giả thuyết và mô hình nghiên cứu
-Đặc điểm tâm lý lứa tuổi sinh viên có ảnh hưởng đến hành vi sử dụng mạng xã hội của sinh viên.
- Nhận thức của sinh viên có ảnh hưởng đến hành vi sử dụng mạng xã hội của sinh viên.
- Động cơ sử dụng mạng xã hội có ảnh hưởng đến hành vi sử dụng mạng xã hội của sinh viên.
- Thái độ sử dụng mạng xã hội có ảnh hưởng đến hành vi sử dụng mạng xã hội của sinh viên.
- Tính hữu dụng có ảnh hưởng đến hành vi sử dụng mạng xã hội của sinh viên.
- Tính dễ sử dụng có ảnh hưởng đến hành vi sử dụng mạng xã hội của sinh viên.
- Môi trường xã hội có ảnh hưởng đến hành vi sử dụng mạng xã hội của sinh viên.
Mô hình nghiên cứu nhóm thảo luận được xây dựng dựa trên việc phân tích các yếu tố chủ quan và khách quan ảnh hưởng đến quyết định sử dụng mạng xã hội của sinh viên Đại học Thương Mại.
Hình 1 Mô hình nghiên cứu
1.5 Ý nghĩa của bài nghiên cứu Đặc điểm tâm lý, lứa tuổi
Nhân thức Động cơ Các nhân tố ảnh hưởng đến việc quyết định hành vi sử dụng mạng xã hội của sinh viên Đại học
Bài thảo luận này đã làm rõ các lý luận liên quan đến hành vi sử dụng mạng xã hội của sinh viên, đồng thời xác định những yếu tố quyết định ảnh hưởng đến hành vi này.
- Góp phần cung cấp một số thông tin, tư liệu để hỗ trợ tham khảo trong quá trình học tập và rèn luyện.
Phạm vi không gian: Trường Đại học Thương Mại.
Phạm vi thời gian: Từ ngày 8/10/2020 đến ngày 18/10/2020.
Vấn đề nghiên cứu: Các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi sử dụng mạng xã hội của sinh viên trường đại học Thương mại
Phạm vi về khách thể: Nghiên cứu 232 sinh viên trường Đại học Thương Mại.
Nghiên cứu này tập trung vào việc thu thập thông tin về các yếu tố quyết định ảnh hưởng đến hành vi sử dụng mạng xã hội của sinh viên trường Đại học Thương Mại Để thực hiện, nhóm nghiên cứu sẽ áp dụng nhiều phương pháp như tài liệu, phỏng vấn, điều tra, thống kê, phân tích và tổng hợp Dữ liệu thu thập sẽ được xử lý bằng công cụ SPSS nhằm xác định các yếu tố ảnh hưởng trong khoảng thời gian từ 8/10/2020 đến 18/10/2020 tại trường.
Thương Mại Cuối cùng xác định mô hình hoàn chỉnh sau khi thực hiện kiểm định.
1.8 Kết cấu của bài nghiên cứu
Bài nghiên cứu được chia thành 5 chương, cụ thể:
Chương 2: Tổng quan lý thuyết
Chương 3: Phương pháp nghiên cứu
Chương 4: Kết quả nghiên cứu các yếu tố tác động đến hành vi sử dụng mạng xã hội của sinh viên trường Đại học Thương mại
Chương 5: Kết luận và kiến nghị
Câu hỏi nghiên cứu
- Đặc điểm tâm lý lứa tuổi sinh viên có ảnh hưởng đến hành vi sử dụng mạng xã hội của sinh viên đại học Thương Mại hay không?
- Nhận thức của sinh viên có ảnh hưởng đến hành vi sử dụng mạng xã hội của sinh viên đại học Thương Mại hay không?
- Động cơ sử dụng mạng xã hội có ảnh hưởng đến hành vi sử dụng mạng xã hôi của sinh viên đại học Thương Mại hay không?
- Thái độ sử dụng mạng xã hội có ảnh hưởng đến hành vi sử dụng mạng xã hội của sinh viên đại học Thương Mại hay không?
- Tính hữu dụng có ảnh hưởng đến hành vi sử dụng mạng xã hội của sinh viên đại học Thương Mại hay không?
- Tính dễ sử dụng có ảnh hưởng đến hành vi sử dụng mạng xã hội của sinh viên đại học Thương Mại hay không?
- Môi trường xã hội có ảnh hưởng đến hành vi sử dụng mạng xã hội của sinh viên đại học Thương Mại hay không?
Giả thuyết và mô hình nghiên cứu
-Đặc điểm tâm lý lứa tuổi sinh viên có ảnh hưởng đến hành vi sử dụng mạng xã hội của sinh viên.
- Nhận thức của sinh viên có ảnh hưởng đến hành vi sử dụng mạng xã hội của sinh viên.
- Động cơ sử dụng mạng xã hội có ảnh hưởng đến hành vi sử dụng mạng xã hội của sinh viên.
- Thái độ sử dụng mạng xã hội có ảnh hưởng đến hành vi sử dụng mạng xã hội của sinh viên.
- Tính hữu dụng có ảnh hưởng đến hành vi sử dụng mạng xã hội của sinh viên.
- Tính dễ sử dụng có ảnh hưởng đến hành vi sử dụng mạng xã hội của sinh viên.
- Môi trường xã hội có ảnh hưởng đến hành vi sử dụng mạng xã hội của sinh viên.
Mô hình nghiên cứu nhóm thảo luận được phát triển từ việc phân tích các yếu tố chủ quan và khách quan ảnh hưởng đến quyết định sử dụng mạng xã hội của sinh viên Đại học Thương Mại.
Hình 1 Mô hình nghiên cứu
Ý nghĩa của bài nghiên cứu
Đặc điểm tâm lý, lứa tuổi
Nhân thức Động cơ Các nhân tố ảnh hưởng đến việc quyết định hành vi sử dụng mạng xã hội của sinh viên Đại học
Bài thảo luận đã cung cấp những lý luận quan trọng về hành vi sử dụng mạng xã hội của sinh viên, từ đó xác định các yếu tố quyết định ảnh hưởng đến hành vi này.
- Góp phần cung cấp một số thông tin, tư liệu để hỗ trợ tham khảo trong quá trình học tập và rèn luyện.
Thiết kế nghiên cứu
Phạm vi không gian: Trường Đại học Thương Mại.
Phạm vi thời gian: Từ ngày 8/10/2020 đến ngày 18/10/2020.
Vấn đề nghiên cứu: Các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi sử dụng mạng xã hội của sinh viên trường đại học Thương mại
Phạm vi về khách thể: Nghiên cứu 232 sinh viên trường Đại học Thương Mại.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu này tập trung vào việc thu thập thông tin về các yếu tố quyết định ảnh hưởng đến hành vi sử dụng mạng xã hội (MXH) của sinh viên trường Đại học Thương Mại Để thực hiện, nhóm nghiên cứu sẽ áp dụng nhiều phương pháp như tài liệu, phỏng vấn, điều tra, thống kê, phân tích và tổng hợp Dữ liệu thu thập sẽ được xử lý bằng công cụ SPSS để xác định các nhân tố ảnh hưởng trong khoảng thời gian từ 8/10/2020 đến 18/10/2020 tại trường.
Thương Mại Cuối cùng xác định mô hình hoàn chỉnh sau khi thực hiện kiểm định.
Kết cấu của bài nghiên cứu
Bài nghiên cứu được chia thành 5 chương, cụ thể:
Chương 2: Tổng quan lý thuyết
Chương 3: Phương pháp nghiên cứu
Chương 4: Kết quả nghiên cứu các yếu tố tác động đến hành vi sử dụng mạng xã hội của sinh viên trường Đại học Thương mại
Chương 5: Kết luận và kiến nghị
TỔNG QUAN LÝ THUYẾT
Tình hình nghiên cứu liên quan đến đề tài
Trong những năm gần đây, mạng xã hội và Internet đã trở thành phần thiết yếu trong đời sống con người Nhận thức được điều này, nhiều nghiên cứu đã được thực hiện để tìm hiểu về hành vi của người dùng trên các nền tảng mạng xã hội.
2.1.1 Những nghiên cứu trên thế giới
Trong bài viết “Internet làm thay đổi tư duy và hành vi của giới trẻ” trên tạp chí Magazin, tác giả Diah Wisenberg Brin nhấn mạnh rằng các phương tiện truyền thông hiện đại, đặc biệt là internet, đã làm thay đổi nhận thức và hành vi của giới trẻ Internet kết nối mọi người gần nhau hơn, ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh trong cuộc sống của họ Tác giả cũng đề xuất một số cách hỗ trợ hành vi của thanh niên trong cộng đồng, cũng như trong việc thực hiện các chương trình xã hội và tình nguyện.
Trong nghiên cứu "Lý thuyết về hành vi được lên kế hoạch và áp dụng cho việc sử dụng các trang web mạng xã hội của những người trẻ", tác giả Pelling EL từ Đại học công nghệ Queensland, Úc, đã chỉ ra rằng việc sử dụng mạng xã hội không chỉ bị ảnh hưởng bởi thái độ mà còn bởi các yếu tố bản sắc cá nhân, đặc biệt là ở giới trẻ Nhận diện vấn đề này có thể giúp thiết kế các chiến lược hiệu quả nhằm hỗ trợ giới trẻ điều chỉnh mức độ sử dụng mạng xã hội của họ.
Luận án tiến sĩ của Adrian D Pearson (2010) mang tên “Phương tiện truyền thông ảnh hưởng đến hành vi sai lệch trong trường học” đặt ra câu hỏi về nguyên nhân gia tăng hành vi lệch chuẩn ở học sinh, sinh viên, đặc biệt là ở các nước phát triển như Mỹ Nghiên cứu chỉ ra rằng có mối tương quan giữa phương tiện truyền thông và hành vi chống đối xã hội, từ đó cung cấp những yếu tố quan trọng giúp các nhà hoạt động xã hội kiểm soát hành vi cá nhân.
Nghiên cứu về nhóm học sinh 13 tuổi tại Israel đã phân tích mối quan hệ giữa cha mẹ và con cái cũng như việc sử dụng mạng xã hội Học sinh thường ưu tiên sử dụng máy tính gia đình như công cụ hỗ trợ học tập, nhưng phần lớn thời gian họ lại dành cho mạng xã hội để kết bạn và lập nhóm Nghiên cứu cũng chú trọng đến sự quan sát của cha mẹ đối với hành vi, thái độ và nhận thức của học sinh, đặc biệt là các vấn đề liên quan đến internet, trong đó mạng xã hội, đặc biệt là Facebook, đang thu hút sự quan tâm của tâm lý học hiện đại.
2.1.2 Những nghiên cứu trong nước
Nghiên cứu về hội nhập quốc tế tại Việt Nam đã thúc đẩy sự phát triển của công nghệ thông tin, góp phần mang lại nhiều thành tựu cho xã hội Mạng xã hội không ngừng mở rộng về số lượng và chất lượng, với thông tin và hình thức giải trí ngày càng phong phú Sự phổ biến của mạng xã hội tại Việt Nam bắt đầu từ năm 2010-2012, từ đó thu hút sự quan tâm của báo chí cũng như các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực văn hóa và tâm lý học.
Hướng nghiên cứu về hành vi
Tác giả Phạm Minh Hạc (1989) trong tác phẩm “Hành vi và hoạt động” đã nhấn mạnh rằng phương pháp tiếp cận hoạt động - nhân cách và giao tiếp là yếu tố quan trọng giúp nghiên cứu tâm lý học lý luận và ứng dụng ở Việt Nam phát triển Tuy nhiên, các trường phái tâm lý học vẫn có những quan điểm khác nhau về lý luận hành vi, điều này phụ thuộc vào cách tiếp cận của từng nhà khoa học Do đó, khi nghiên cứu các loại hành vi cụ thể của con người, sự khác biệt trong hệ thống điều khiển và thích ứng hành vi cũng sẽ xuất hiện.
Trong tâm lý học ứng dụng, hành vi được coi là biểu hiện bên ngoài chịu ảnh hưởng từ động cơ bên trong, với nhiều nghiên cứu tập trung vào hành vi tổ chức, tiêu dùng, khách hàng, tài chính, tội phạm và tình dục Gần đây, các tác giả Việt Nam đã chú trọng đến hành vi tiêu dùng và hành vi khách hàng Nghiên cứu trong lĩnh vực này thường tham khảo thuyết hành vi, đặc biệt là "Tài chính hành vi", yêu cầu các nhà nghiên cứu phải hiểu và phân tích các thay đổi trong nền kinh tế thị trường tài chính để đưa ra nhận định và quyết định hợp lý.
Bằng cách hiểu hành vi và cơ chế tâm lý trong quyết định tài chính, các mẫu tài chính chuẩn có thể được cải tiến để phản ánh chính xác hơn thực tế của thị trường hiện nay "Tài chính hành vi" là một lĩnh vực nghiên cứu quan trọng, cung cấp cơ sở giúp con người hiểu và dự đoán các tín hiệu của hệ thống thị trường tài chính, từ đó đưa ra các quyết định tâm lý hợp lý (H.Kent Baker và Jonh R.Nofsinger, 2012)
Luận án tiến sĩ của Lê Thị Linh Trang (2013) mang tên “Nghiên cứu hành vi văn minh đô thị của thanh niên Hồ Chí Minh” đã phân tích rõ nét về hành vi văn minh đô thị, đặc biệt là của thanh niên Tác giả chỉ ra thực trạng hành vi văn minh của thanh niên trong mối quan hệ với cộng đồng và cư dân Nghiên cứu dựa trên dữ liệu thu thập từ nhiều nguồn khác nhau, nhằm phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi văn minh đô thị của thanh niên.
Tạp chí Giáo dục mầm non 2/2008 trong chuyên đề “giáo dục hành vi văn hóa cho trẻ” không chỉ đưa ra yêu cầu cho trẻ em mà còn cho người lớn và giáo viên về việc ứng xử có văn hóa Các công trình nghiên cứu đã phân tích sâu sắc lý luận và cơ cấu hành vi, cũng như các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi của từng đối tượng Đặc biệt, tạp chí phác thảo thực trạng thực hiện hành vi văn hóa với nội dung đa dạng.
Hướng nghiên cứu về hành vi sử dụng MXH
Nghiên cứu hành vi sử dụng mạng xã hội, đặc biệt là Facebook, đã trở thành một vấn đề cấp thiết trong tâm lý học hiện đại Bài viết của Đào Lê Hòa An nhấn mạnh rằng sự phát triển nhanh chóng của công nghệ và internet đã làm cho việc tiếp cận Facebook trở nên dễ dàng, thu hút giới trẻ nhờ vào những lợi ích mà nó mang lại Tuy nhiên, việc lạm dụng mạng xã hội cũng dẫn đến nhiều hệ lụy và tác hại nghiêm trọng Nhóm nghiên cứu hướng tới việc phân tích hành vi sử dụng Facebook từ góc độ tâm lý học nhằm có cái nhìn tổng quan hơn về ảnh hưởng của mạng xã hội đối với con người.
Bài viết của tác giả Nguyễn Thị Hậu (2010) về "Mạng xã hội với lối sống của giới trẻ Thành phố Hồ Chí Minh" nhấn mạnh sự phát triển của mạng xã hội với các tính năng đa dạng và nguồn thông tin phong phú, giúp người dùng dễ dàng tiếp nhận, chia sẻ và chọn lọc thông tin mà không bị giới hạn bởi không gian và thời gian Mạng xã hội không chỉ nâng cao vai trò của công dân trong việc xây dựng quan hệ và tổ chức cộng đồng mà còn thúc đẩy sự liên kết giữa các tổ chức xã hội Tác giả đã chỉ ra ảnh hưởng của mạng xã hội đến lối sống của giới trẻ tại Thành phố Hồ Chí Minh, thông qua việc tìm hiểu nhu cầu, mục đích và hình thức sử dụng mạng xã hội, từ đó giúp các bạn trẻ cải thiện việc sử dụng mạng xã hội của mình.
Tác giả Nguyễn Văn Thọ (2011) trong bài viết “Suy nghĩ về tính tự chủ của học sinh trong thời đại thông tin và truyền thông đa phương tiện” đã nhấn mạnh ảnh hưởng của truyền thông đa phương tiện đến cảm xúc và hành vi của con người Sự phát triển công nghệ hiện đại đã mang lại những công cụ mạnh mẽ, đặc biệt là cho thanh niên, giúp họ trong cuộc sống hàng ngày và công việc.
Luận văn Thạc sỹ Tâm lý học của Đặng Thị Nga (2013) đã tổng hợp tình hình sử dụng mạng xã hội (MXH) của sinh viên trường Cao đẳng Sư phạm Thái Bình Nghiên cứu cho thấy MXH hiện nay có vai trò quan trọng trong đời sống cá nhân, ảnh hưởng mạnh mẽ đến hoạt động học tập và sinh hoạt của sinh viên.
Cơ sở lý luận
"Mạng xã hội" là một khái niệm được nhiều nhà nghiên cứu từ các lĩnh vực khác nhau định nghĩa và diễn giải theo nhiều cách khác nhau, tuy nhiên vẫn chưa có một định nghĩa chính thức chung cho khái niệm này.
Theo Fitcher (1957), mạng lưới xã hội bao gồm nhiều mối quan hệ đôi, trong đó mỗi người liên hệ với ít nhất hai người khác nhưng không ai liên hệ với tất cả các thành viên Barry Wellman đã mở rộng định nghĩa này, cho rằng khi mạng máy tính kết nối con người, nó cũng được coi là một mạng xã hội.
Nguyễn Thị Lê Uyên (2010) định nghĩa mạng xã hội là một nền tảng trực tuyến cho phép người dùng kết nối với nhau bằng cách chia sẻ sở thích cá nhân, thông tin về nơi ở, đặc điểm và học vấn.
Theo Nguyễn Hải Nguyên, từ góc độ xã hội học, mạng xã hội (MXH) được định nghĩa là dịch vụ kết nối những người có cùng sở thích trên Internet, phục vụ nhiều mục đích khác nhau mà không bị giới hạn bởi không gian và thời gian.
Mạng xã hội có các đặc trưng cơ bản:
- Có sự tham gia trực tiếp của nhiều cá nhân
- Là một website mở, nội dung của website được xây dựng hoàn toàn bởi các thành viên tham gia
Theo Nguyễn Thị Kim Hoa và Nguyễn Lan Nguyên (2016), mạng xã hội được xem như một hình thức kết nối giữa các cá nhân và giữa cá nhân với cộng đồng, thể hiện qua nhiều hình thức khác nhau nhằm thực hiện các chức năng xã hội.
Mạng xã hội (social network) là một trang web mở cho phép người dùng tự tạo nội dung, kết nối và tương tác với mọi người thông qua các tính năng riêng biệt, tạo nên một không gian ảo để trao đổi thông tin và xây dựng mối quan hệ.
Mạng xã hội cung cấp nhiều tính năng như gọi trực tiếp, gọi video, gửi email, chia sẻ phim ảnh, blog và các bài viết xã luận Sự ra đời của mạng xã hội đã tạo điều kiện cho mọi người kết nối dễ dàng hơn, trở thành một phần thiết yếu trong cuộc sống của hàng triệu người trên toàn thế giới Các dịch vụ này cho phép người dùng tìm kiếm bạn bè và đối tác thông qua các nhóm dựa trên tên trường, tên thành phố, hoặc thông tin cá nhân như địa chỉ email và nickname.
Các loại mạng xã hội
Trong thời đại công nghệ thông tin phát triển mạnh mẽ, có nhiều mạng xã hội (MXH) để người dùng lựa chọn Bài viết này sẽ trình bày một số MXH tiêu biểu trong khuôn khổ luận văn thạc sỹ.
Facebook là mạng xã hội hàng đầu hiện nay, cho phép người dùng truy cập miễn phí và được điều hành bởi công ty Facebook, Inc Người dùng có thể tham gia các nhóm theo khu vực, nơi làm việc và trường học để kết nối và giao tiếp với nhau Họ có thể kết bạn, gửi tin nhắn và cập nhật hồ sơ cá nhân để chia sẻ thông tin với bạn bè Facebook đóng vai trò là kênh thông tin giúp mọi người gần gũi hơn thông qua các tương tác.
Instagram là một mạng xã hội nổi bật với tính năng chia sẻ và chỉnh sửa hình ảnh Khi người dùng chụp ảnh và muốn đăng tải lên nền tảng này, Instagram cung cấp nhiều công cụ chỉnh sửa như cắt, xoay, thay đổi màu sắc và ghép ảnh, giúp bức ảnh trở nên hấp dẫn hơn trước khi chia sẻ.
YouTube là một mạng xã hội chuyên biệt, tập trung vào việc chia sẻ video Người dùng có thể tận dụng nhiều tính năng độc đáo như thêm phụ đề, cắt và ghép phim, cũng như chỉnh sửa nhạc nền để nâng cao chất lượng nội dung video của mình.
Zing Me, ra đời vào năm 2006 với phiên bản đầu tiên là yobanbe, đã được kỳ vọng trở thành trang blog lớn nhất tại Việt Nam, cạnh tranh với Yahoo 360 Tuy nhiên, trước sự phát triển mạnh mẽ của Facebook, Zing Me buộc phải "tư duy lại tương lai" với định hướng sản phẩm "hoàn toàn khác blog" Điểm nổi bật của Zing Me là sự kết hợp độc đáo giữa mạng xã hội và game xã hội.
“món khoái khẩu” của cộng đồng game thủ hiện tại của VNG
Google là một trong những công cụ hỗ trợ học tập quan trọng, đặc biệt đối với sinh viên, bên cạnh Facebook Với các dịch vụ như Gmail và YouTube, Google không chỉ cung cấp thông tin mà còn cho phép người dùng tương tác qua nhận xét, chia sẻ video và hình ảnh Đây là nền tảng mạng xã hội mà người dùng lựa chọn để hỗ trợ công việc và học tập Trên Google, mọi người có thể trò chuyện, chia sẻ ý kiến, đăng tải ảnh và video, cũng như giữ liên lạc với bạn bè và người thân Ngoài ra, người dùng còn có thể lập kế hoạch gặp gỡ, gửi lời chúc, làm bài tập nhóm, tìm kiếm và kết nối với những người đã lâu không gặp, đánh giá sách, đề xuất nhà hàng và tham gia các hoạt động từ thiện.
Các mạng xã hội cung cấp nhiều tính năng hỗ trợ cho truyền thông và quảng cáo, nhưng một số tính năng chuyên biệt yêu cầu người dùng có kiến thức công nghệ nhất định Do đó, người sử dụng mạng xã hội có độ tuổi và trình độ chuyên môn đa dạng thường chỉ sử dụng các chức năng cơ bản như trò chuyện, chia sẻ dữ liệu, bình luận và ghi chép nhật ký điện tử.
2.2.2 Hành vi sử dụng mạng xã hội của sinh viên
Hành vi cá nhân được hình thành từ sự tương tác giữa các yếu tố chủ quan của cá nhân và các yếu tố khách quan từ môi trường xung quanh Nó phản ánh sắc thái, tính chất và mức độ phát triển của xã hội.
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Các giai đoạn nghiên cứu
3.1.1 Giai đoạn nghiên cứu lý luận
Bài viết này phân tích và tổng hợp các nghiên cứu của tác giả trong nước và quốc tế về hành vi sử dụng mạng xã hội (MXH) của sinh viên Qua đó, chúng tôi xác định những luận điểm quan trọng từ các nghiên cứu này, đồng thời chỉ ra những hạn chế còn tồn tại, nhằm tạo cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo trong lĩnh vực này.
3.1.2 Giai đoạn điều tra thử
- Mục đích: Xác định độ giá trị và độ tin cậy của bảng hỏi để rút kinh nghiệm, sửa chữa những câu hỏi không đạt yêu cầu.
- Phương pháp: Để điều tra thử, nhóm tiến hành sử dụng bảng hỏi đã được chuẩn bị ở giai đoạn trước.
- Nội dung: Tiến hành khảo sát thử bằng phiếu trưng cầu ý kiến và xử lý độ tin cậy, độ giá trị của công cụ điều tra
3.1.3 Giai đoạn điều tra chính thức
Nhóm thảo luận sử dụng phương pháp nghiên cứu như: Phương pháp điều tra bằng phiếu, phương pháp quan sát, phương pháp phỏng vấn sâu.
- Khảo sát thực trạng các mức độ nhận thức, thái độ của sinh viên về hành vi sử dụng MXH
- Khảo sát các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi sử dụng MXH của sinh viên Đại học Thương mại.
Để xử lý số liệu đã thu thập, nhóm nghiên cứu sử dụng chương trình SPSS phiên bản 20.0 Trong giai đoạn này, nhóm chú trọng đến độ tin cậy và giá trị của bảng hỏi, do đó đã áp dụng hai kỹ thuật thống kê, bao gồm phân tích độ tin cậy của bảng hỏi thông qua việc tính toán hệ số Alpha.
Phương pháp nghiên cứu
3.2.1 Phương pháp nghiên cứu tài liệu
Để phục vụ cho nghiên cứu lý luận, phương pháp nghiên cứu tài liệu và văn bản được áp dụng, bao gồm các giai đoạn phân tích, tổng hợp, hệ thống hóa và khái quát hóa lý thuyết cũng như các vấn đề phương pháp luận liên quan đến nhu cầu sử dụng mạng xã hội của sinh viên.
Mục đích của nghiên cứu là thu thập và tổng hợp thông tin liên quan đến đề tài từ cả trong nước và quốc tế, nhằm xây dựng cơ sở lý luận vững chắc Qua đó, nghiên cứu sẽ phân tích và lý giải một cách khoa học cũng như đánh giá tính hợp lý của các quan điểm được đưa ra trong đề tài.
Nội dung: Các vấn đề lý luận về hành vi sử dụng MXH, biểu hiện về hành vi sử dụng MXH.
Nghiên cứu và thu thập thông tin từ các tài liệu, văn bản, và sách báo là cách thức tiến hành quan trọng, giúp hệ thống hóa những vấn đề lý luận liên quan đến đề tài.
3.2.2 Phương pháp nghiên cứu thực tiễn
Phương pháp điều bằng phiếu trưng cầu ý kiến
Quá trình điều tra bằng bảng hỏi gồm 3 giai đoạn: Giai đoạn thiết kế bảng hỏi, giai đoạn điều tra thử, giai đoạn điều tra chính thức.
- Giai đoạn thiết kế bảng hỏi:
Mục đích của việc thu thập thông tin nghiên cứu là để xây dựng nội dung sơ bộ cho bảng hỏi Dựa trên hai nguồn thông tin đã tổng hợp, chúng tôi đã phát triển một bảng hỏi dành cho sinh viên.
Bảng hỏi được thiết kế nhằm tìm hiểu các yếu tố chủ quan và khách quan ảnh hưởng đến hành vi sử dụng mạng xã hội của sinh viên Nghiên cứu này sẽ tập trung vào việc phân tích những yếu tố như tâm lý, thói quen cá nhân, cũng như các yếu tố xã hội, văn hóa và công nghệ Thông qua việc khảo sát, chúng tôi mong muốn thu thập thông tin chi tiết để hiểu rõ hơn về cách mà sinh viên tương tác với mạng xã hội và những tác động của nó đến đời sống học tập và xã hội của họ.
Sau khi khảo sát phiếu điều tra, số liệu thu thập được đã được xử lý bằng phần mềm SPSS Nghiên cứu chủ yếu áp dụng phương pháp phân tích thống kê mô tả và phân tích thống kê suy luận để rút ra kết luận Cách tính số điểm trong bảng hỏi cũng được thực hiện một cách khoa học.
Trong bảng hỏi, nhóm thảo luận sử dụng mỗi thang đo có 5 lựa chọn trả lời Đề tài cách tính điểm theo cách 5-4-3-2-1 cho các lựa chọn như sau:
+ 5 điểm cho các lựa chọn: Ảnh hưởng rất mạnh.
+ 4 điểm cho các lựa chon: Ảnh hưởng mạnh
+ 3 điểm cho các lựa chọn: Trung bình
+ 2 điểm cho các lựa chọn: Ảnh hưởng ít, không đáng kể
+ 1 điểm cho lựa chọn: Không ảnh hưởng
Thang đo ĐTB cho mỗi thang đo (X) có điểm tối đa là 5 và tối thiểu là 1 Thang điểm sử dụng từ 1 đến 5, với giá trị khoảng cách được tính bằng công thức: (Maximum – Minimum) / n = (5-1) / 5 Các mức độ được phân loại như sau:
+Ảnh hưởng rất mạnh: 4 < ĐTB ≤ 5;
+Ảnh hưởng khá mạnh: 2,50 ≤ ĐTB ≤ 3,24;
+Ảnh hưởng trung bình: 1,75 ≤ ĐTB ≤ 2,49;
Việc lượng hóa các mức độ hành vi sử dụng mạng xã hội (MXH) của sinh viên giúp đánh giá thực trạng và xác định các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi này tại trường Đại học Hải Dương.
3.2.3 Phương pháp phỏng vấn sâu
Phỏng vấn sâu là một phương pháp hiệu quả để thu thập thông tin chi tiết về cá nhân, đồng thời giúp khẳng định và làm rõ hơn những vấn đề quan trọng.
Mục đích của phỏng vấn là để bổ sung và kiểm tra các thông tin đã thu thập qua phương pháp bảng hỏi, nhằm hiểu rõ hơn về hành vi sử dụng mạng xã hội của sinh viên.
- Khách thể phỏng vấn: 6 sinh viên của khoa Marketing của trường Đại học Thương mại.
Nội dung phỏng vấn tập trung vào thực trạng sử dụng mạng xã hội (MXH) của sinh viên, đồng thời khám phá các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi sử dụng MXH của họ Qua đó, phỏng vấn không chỉ thu thập thông tin mà còn giúp xây dựng chân dung sinh viên, từ thói quen đến sở thích và cách họ tương tác trên các nền tảng MXH.
Trong quá trình phỏng vấn, thời gian và địa điểm được linh hoạt sắp xếp để phù hợp và thuận tiện nhất cho người được phỏng vấn Đối với sinh viên, cần chú ý đến các nội dung quan trọng trong buổi phỏng vấn để đảm bảo hiệu quả và sự phù hợp với nhu cầu của họ.
+ Sinh viên bắt đầu sử dụng MXH khi nào?
+ Sinh viên nhận thức như thế nào về MXH?
+ Động cơ nào thúc đẩy hành vi sử dụng MXH của sinh viên?
CHƯƠNG 4: KẾT QUẢ NGHIÊN CỨUCÁC NHÂN TỐ QUYẾT ĐỊNH ĐẾN HÀNH VI SỬ DỤNG MẠNG XÃ HỘI CỦA SINH VIÊN TRƯỜNG ĐẠI HỌC
Giới thiệu về mẫu quan sát
Nghiên cứu được tiến hành với 232 mẫu quan sát, thu về 232 phiếu.
Phân tích dữ liệu
Nhóm nghiên cứu đã thu thập được 232 phiếu trả lời từ sinh viên thuộc các ngành khác nhau tại trường Đại học Thương mại, đảm bảo tính đại diện cho tổng quan nghiên cứu.
Phân tích thống kê mô tả
Bảng 4.1 Thống kê mô tả về tính hữu dụng
N Minimum Maximum Mean Std Deviation
Kết quả khảo sát cho thấy sinh viên đánh giá cao tính hữu dụng của mạng xã hội với mức độ dao động từ 3,52 đến 4,2 Đặc biệt, việc cập nhật tin tức, xu hướng và kết nối với bạn bè, gia đình, cộng đồng được đánh giá cao nhất với giá trị trung bình 4,2096 Tuy nhiên, độ lệch chuẩn trong việc cập nhật tin tức và xu hướng khá cao (1,034), cho thấy có nhiều sinh viên nhận thức được lợi ích của việc này, nhưng cũng không ít người không thường xuyên cập nhật thông tin qua mạng xã hội.
Bảng 4.2 Thống kê mô tả về tính dễ sử dụng
N Minimum Maximum Mean Std Deviation
Tính dễ sử dụng của mạng xã hội được đánh giá cao với giá trị trung bình từ 3,83 đến 4,04, trong đó tích hợp nhiều tính năng tiện ích đạt 4,04 và dễ dàng truy cập mọi lúc, mọi nơi đạt 4,03 Điều này cho thấy rằng những yếu tố này ảnh hưởng mạnh mẽ đến hành vi sử dụng mạng xã hội của sinh viên Chỉ với một chiếc điện thoại thông minh có kết nối mạng, sinh viên có thể dễ dàng sử dụng mạng xã hội trong khi chờ xe buýt, gặp gỡ bạn bè, đi chơi hoặc trong thời gian nghỉ ngơi và học tập mà không gặp bất kỳ khó khăn nào.
Bảng 4.3 Thống kê mô tả về môi trường xã hội
N Minimum Maximum Mean Std Deviation
Môi trường xã hội có giá trị trung bình từ 3,3 đến 4,157 Thấp nhất là nhân tố
Quyền riêng tư và quyền sở hữu của người dùng trên mạng xã hội (MXH) không có ảnh hưởng lớn đến hành vi sử dụng của sinh viên, cho thấy họ chưa chú trọng nhiều đến bảo mật thông tin cá nhân Trong khi đó, sự phổ biến của MXH lại là yếu tố chính thúc đẩy sinh viên tham gia, vì ai cũng sử dụng mạng xã hội, khiến họ cảm thấy cần thiết để không bị lạc hậu và tránh những bất tiện không đáng có.
4.3.4 Nhận thức của sinh viên về MXH
Bảng 4.4 Thống kê mô tả về nhận thức của sinh viên về MXH
N Minimum Maximum Mean Std Deviation
Nhận thức của sinh viên về mạng xã hội (MXH) có ảnh hưởng lớn đến hành vi sử dụng của họ, với điểm số từ 3,52 đến 4,017 Trong đó, yếu tố giao lưu và chia sẻ thông tin hiệu quả đạt giá trị trung bình cao nhất (4,0175) Trong bối cảnh xã hội hiện đại, thông tin được chia sẻ nhanh chóng và rộng rãi, sinh viên tham gia MXH để giao lưu, chia sẻ và nắm bắt thông tin một cách hiệu quả, tiết kiệm thời gian và chi phí Ngoài ra, MXH còn là hình thức giải trí hấp dẫn giúp giải tỏa căng thẳng, kết nối những người có cùng sở thích và nâng cao kiến thức, kỹ năng Độ lệch chuẩn nhỏ cho thấy quan điểm của sinh viên khá đồng nhất.
4.3.5 Động cơ thúc đẩy hành vi sử dụng MXH của sinh viên
Bảng 4.5 Thống kê mô tả về động cơ thúc đẩy hành vi sử dụng MXH của sinh viên
N Minimum Maximum Mean Std Deviation ĐC1 229 1.00 5.00 3.2795 1.08844 ĐC2 229 1.00 5.00 4.0786 93327 ĐC3 229 1.00 5.00 3.5415 94325 ĐC4 229 1.00 5.00 4.0131 99331 ĐC5 229 1.00 5.00 3.7118 91522
Kết quả nghiên cứu cho thấy giá trị trung bình của các yếu tố thúc đẩy hành vi sử dụng mạng xã hội (MXH) của sinh viên dao động từ 3,27 đến 4,07 Trong đó, yếu tố khẳng định bản thân có giá trị trung bình thấp nhất (3,279), cho thấy sinh viên chủ yếu sử dụng MXH để giao lưu, kết nối và cập nhật thông tin Ngoài ra, sinh viên hiện có nhiều phương thức đa dạng để khẳng định bản thân như học tập, làm việc và rèn luyện kỹ năng mềm Các yếu tố liên quan đến kinh doanh, kiếm tiền online và công cụ quảng cáo miễn phí cũng cho thấy sự đồng nhất trong đánh giá của sinh viên với độ lệch chuẩn khá nhỏ.
4.3.6 Đặc điểm tâm lý của sinh viên khi sử dụng MXH
Bảng 4.6 Thống kê mô tả về đặc điểm tâm lý của sinh viên khi sử dụng MXH
N Minimum Maximum Mean Std Deviation
Kết quả nghiên cứu cho thấy đặc điểm tâm lý của sinh viên khi sử dụng mạng xã hội có giá trị trung bình cao, dao động từ 3,64 đến 3,91, trong đó yếu tố giao lưu và kết bạn với mọi người xung quanh đạt giá trị cao nhất Sự phát triển của công nghệ thông tin đã trở thành nhu cầu thiết yếu đối với giới trẻ, đặc biệt là với các tính năng của mạng xã hội như chat, email, và chia sẻ cảm xúc Nhiều sinh viên tìm đến mạng xã hội để giải tỏa căng thẳng và tìm kiếm sự đồng cảm Độ lệch chuẩn trong đánh giá của sinh viên khá nhỏ, cho thấy sự thống nhất trong nhận thức về việc sử dụng mạng xã hội.
4.3.7 Quyết định lựa chọn MXH
Bảng 4.7 Thống kê mô tả về quyết định lựa chọn MXH
N Minimum Maximum Mean Std Deviation
Giá trị trung bình về quyết định lựa chọn mạng xã hội (MXH) dao động từ 2,59 đến 4,036, cho thấy sự khác biệt lớn trong nhận thức người dùng Trong đó, cảm giác thoải mái và thích thú khi sử dụng MXH có giá trị trung bình thấp nhất (2,59), cho thấy rằng mặc dù MXH mang lại nhiều tiện ích, nhưng việc không kiểm soát thông tin và bị cuốn theo những trào lưu vô cảm đang tạo ra những rủi ro tiềm ẩn MXH ngày càng trở thành công cụ gây nghiện, khiến người dùng phải cân nhắc giữa lợi ích và tác hại, từ đó quyết định có nên tiếp tục hay hạn chế sử dụng.
4.3.8 Thái độ sử dụng MXH
Bảng 4.8 Thống kê mô tả về thái độ sử dụng MXH
N Minimum Maximum Mean Std Deviation
Mức độ đánh giá của sinh viên về thái độ sử dụng mạng xã hội (MXH) cho thấy rằng những lợi ích mà MXH mang lại vẫn vượt trội hơn so với những tác động tiêu cực Cụ thể, sinh viên cảm nhận rằng MXH giúp lan tỏa những điều tích cực và cung cấp thông tin thú vị với điểm số trung bình lần lượt là 3,7642 và 3,87 Trong khi đó, các yếu tố tiêu cực như ảnh hưởng xấu đến nhận thức và hành vi (3,5022) hay cảm giác phiền phức do drama (3,17) có điểm số thấp hơn Điều này chứng tỏ rằng sinh viên vẫn quyết định sử dụng MXH với tần suất cao, cho thấy giá trị tích cực mà nó mang lại cho cuộc sống của họ.
Thống kê phân tích tần số
Bảng 4.9 Thống kê phân tích tần số giới tính
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Tỷ lệ sinh viên nữ tại trường Đại học Thương mại đạt 82,8%, gấp hơn 4 lần so với tỷ lệ sinh viên nam chỉ 16,8% Sự chênh lệch này chủ yếu do đặc thù các ngành học như Marketing và quản trị khách sạn, dẫn đến số lượng sinh viên nữ cao hơn gần 5 lần so với sinh viên nam.
Hình 4.1 Biểu đồ thống kê giới tính sinh viên tham gia khảo sát.
Bảng 4.10 Thống kê phân tích tần số về sinh viên năm bao nhiêu
Valid năm nhất 11 4.7 4.7 4.7 năm hai 183 78.9 78.9 83.6 năm ba 25 10.8 10.8 94.4 năm cuối 13 5.6 5.6 100.0
Tỷ lệ sinh viên năm nhất chỉ chiếm 4,7%, trong khi sinh viên năm hai chiếm đến 78,9% Sinh viên năm ba và năm bốn lần lượt chiếm 10,8% và 5,6% Sự chênh lệch này chủ yếu là do khảo sát được thực hiện trong thời gian sinh viên năm hai, dẫn đến ảnh hưởng từ phương pháp chọn mẫu thuận tiện.
Hình 4.2 Biểu đồ thống kê sinh viên học năm bao nhiêu tham gia khảo sát.
4.4.3 Tình trạng sử dụng MXH
Bảng 4.11 Thống kê tần số tình trạng sử dụng mạng xã hội
Theo khảo sát, 98,7% sinh viên sử dụng mạng xã hội, trong khi chỉ 1,3% không tham gia Sự phát triển không ngừng của cách mạng công nghệ 4.0 đã thúc đẩy việc này, cùng với việc trường Đại học Thương mại cung cấp wifi ở nhiều khu vực Điều này giúp sinh viên học online và cập nhật thông tin, kiến thức, cũng như xu thế xã hội một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Hình 4.3 Biểu đồ thống kê tình trạng sử dụng mạng xã hội của sinh viên tham gia khảo sát
4.4.4 Nguồn biết đến MXH của sinh viên
Bảng 4.12 Thống kê tần số về nguồn biết đến MXH của sinh viên
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid trên internet 144 62.1 62.9 62.9 quảng cáo 5 2.2 2.2 65.1 bạn bè, người thân giới thiệu 80 34.5 34.9 100.0
Theo khảo sát, 62,1% sinh viên biết đến nguồn thông tin qua Internet, trong khi 34,5% nhận thông tin từ bạn bè và người thân Chỉ 2,2% sinh viên biết đến nguồn thông qua quảng cáo Điều này cho thấy rằng mạng xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thông tin cho sinh viên, bên cạnh sự giới thiệu từ những người xung quanh.
Hình 4.4 Biểu đồ thống kê nguồn biết đến mạng xã hội của sinh viên tham gia khảo sát.
4.4.5 Thiết bị sử dụng MXH
Bảng 4.13 Thống kê tần số về thiết bị sử dụng MXH của sinh viên
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid máy tính để bàn 6 2.6 2.6 2.6 điện thoại thông minh 210 90.5 91.7 94.3 laptop 10 4.3 4.4 98.7 máy tính bảng 3 1.3 1.3 100.0
Trong một khảo sát về thói quen sử dụng thiết bị của sinh viên đại học Thương mại, 90,5% cho biết họ thường sử dụng điện thoại thông minh để truy cập các trang mạng xã hội nhờ vào tính tiện lợi khi lướt mạng ở bất cứ đâu Tần suất sử dụng laptop và máy tính để bàn của sinh viên lần lượt là 4,3% và 2,6%, trong khi rất ít sinh viên chọn máy tính bảng để vào các trang mạng xã hội.
Hình 4.5 Biểu đồ thống kê thiết bị sử dụng mạng xã hội của sinh viên tham gia khảo sát.
Kiểm định, đánh giá thang đo
4.5.1 Kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha
Theo Nunnally (1978), Peterson (1994), thang đo được đánh giá chấp nhận và tốt đòi hỏi đồng thời hai điều kiện:
+ Hệ số Cronbach’s của tổng thể > 0.6
+ Hệ số tương quan biến tổng Corrected Item – Total Correlation) > 0.3
Với hai điều kiện trên, thang đo được đánh giá chấp nhận là tốt
Hệ số Cronbach’s Alpha < 0.6, phải loại biến quan sát để đạt tiêu chuẩn
4.5.2 Kiểm định a Tính hữu dụng
Bảng 4.14 Tóm tắt xử lý về tính hữu dụng
Total 232 100.0 a Listwise deletion based on all variables in the procedure.
Bảng 4.15 Thống kê độ tin cậy của tính hữu dụng
Bảng 4.16 Kết quả đánh giá độ tin cậy thang đo tính hữu dụng
Scale Mean if Item Deleted
Scale Variance if Item Deleted
Cronbach's Alpha if Item Deleted
Thang đo tính hữu dụng với 5 biến quan sát có hệ số Cronbach’s alpha đạt 0.892, vượt mức tối thiểu 0.6, và hệ số tương quan biến tổng nằm trong khoảng từ 0.705 đến 0.793, lớn hơn 0.3 Hệ số Cronbach’s Alpha nếu loại biến của các biến nằm trong khoảng từ 0.855 đến 0.875, đều nhỏ hơn hệ số Cronbach’s Alpha chung, cho thấy tất cả các biến này đều đáp ứng điều kiện để đưa vào phân tích nhân tố.
Bảng 4.17 Tóm tắt xử lý về tính dễ sử dụng
Total 232 100.0 a Listwise deletion based on all variables in the procedure.
Bảng 4.18 Thống kê độ tin cậy của tính dễ sử dụng
Bảng 4.19 Kết quả đánh giá độ tin cậy thang đo Tính dễ sử dụng
Scale Mean if Item Deleted
Scale Variance if Item Deleted
Cronbach's Alpha if Item Deleted
Thang đo tính dễ sử dụng được xác định với 4 biến quan sát có hệ số Cronbach’s Alpha là 0.917, vượt ngưỡng 0.6, và hệ số tương quan giữa các biến tổng nằm trong khoảng từ 0.775 đến 0.838, lớn hơn 0.3 Hệ số Cronbach’s Alpha nếu loại từng biến đều nằm trong khoảng từ 0.882 đến 0.906, nhỏ hơn hệ số Cronbach’s Alpha chung, chứng tỏ rằng tất cả các biến này đều đáp ứng đủ điều kiện để đưa vào phân tích nhân tố.
Bảng 4.20 Tóm tắt xử lý về Môi trường xã hội
Total 232 100.0 a Listwise deletion based on all variables in the procedure.
Bảng 4.21 Thống kê độ tin cậy của Môi trường xã hội
Bảng 4.22 Kết quả đánh giá độ tin cậy thang đo Môi trường xã hội
Scale Mean if Item Deleted
Scale Variance if Item Deleted
Cronbach's Alpha if Item Deleted
Thang đo Môi trường xã hội gồm 4 biến quan sát với hệ số Cronbach’s Alpha đạt 0.874, vượt mức 0.6, và hệ số tương quan biến tổng nằm trong khoảng 0.475 đến 0.833, lớn hơn 0.3 Mặc dù hệ số Cronbach’s Alpha nếu loại biến MT4 là 0.928, cao hơn hệ số chung, nhưng do hệ số tương quan biến tổng vẫn lớn hơn 0.3, chúng tôi quyết định giữ lại biến MT4 Các biến còn lại có hệ số Cronbach’s Alpha nếu loại biến đều nhỏ hơn hệ số chung, do đó tất cả các biến này đều đủ điều kiện để đưa vào phân tích nhân tố Nhận thức của sinh viên về Môi trường xã hội cũng được xem xét trong nghiên cứu này.
Bảng 4.23 Tóm tắt xử lí về Nhận thức của sinh viên về MXH
Total 232 100.0 a Listwise deletion based on all variables in the procedure.
Bảng 4.24 Thống kê độ tin cậy của Nhận thức của sinh viên về MXH
Bảng 4.25 Kết quả đánh giá độ tin cậy thang đo Nhận thức của sinh viên về MXH
Scale Mean if Item Deleted
Scale Variance if Item Deleted
Cronbach'sAlpha if ItemDeleted
Thang đo Nhận thức của sinh viên về MXH có 6 biến quan sát với hệ số
Hệ số Cronbach’s Alpha đạt 0.902, vượt mức 0.6, với hệ số tương quan biến tổng nằm trong khoảng từ 0.613 đến 0.780, đều lớn hơn 0.3 Mặc dù hệ số Cronbach’s Alpha nếu loại biến NT5 là 0.903 cao hơn hệ số chung, nhưng do hệ số tương quan biến tổng vẫn lớn hơn 0.3, biến NT5 được giữ lại Tất cả các biến khác đều có hệ số Cronbach’s Alpha nếu loại biến thấp hơn hệ số chung, do đó tất cả các biến đều đáp ứng tiêu chí để đưa vào phân tích nhân tố Nội dung này liên quan đến động cơ thúc đẩy hành vi sử dụng mạng xã hội của sinh viên.
Bảng 4.26 Tóm tắt xử lý về Động cơ thúc đẩy hành vi sử dụng MXH của sinh viên
Total 232 100.0 a Listwise deletion based on all variables in the procedure.
Bảng 4.27 Thống kê độ tin cậy của Động cơ thúc đẩy hành vi sử dụng MXH của sinh viên
Bảng 4.28 Kết quả đánh giá độ tin cậy của thang đo Động cơ thúc đẩy hành vi sử dụng MXH của sinh viên
Scale Mean if Item Deleted
Scale Variance if Item Deleted
Cronbach's Alpha if Item Deleted ĐC1 15.3450 9.780 447 845 ĐC2 14.5459 8.960 748 753 ĐC3 15.0830 9.471 628 787 ĐC4 14.6114 9.125 649 781 ĐC5 14.9127 9.457 660 779
Thang đo động cơ thúc đẩy hành vi sử dụng mạng xã hội của sinh viên gồm 5 biến quan sát, với hệ số Cronbach’s Alpha đạt 0.824, vượt mức 0.6, và hệ số tương quan biến tổng từ 0.447 đến 0.748, đều lớn hơn 0.3 Mặc dù hệ số Cronbach’s Alpha nếu loại biến ĐC1 là 0.845, cao hơn hệ số chung, nhưng do hệ số tương quan biến tổng vẫn lớn hơn 0.3, nên biến quan sát ĐC1 vẫn được giữ lại Các biến còn lại cũng có hệ số tương tự, đảm bảo tính nhất quán của thang đo.
Cronbach’s Alpha cho thấy rằng nếu loại biến nào có hệ số nhỏ hơn hệ số Cronbach’s Alpha chung, điều đó chứng tỏ tất cả các biến đều phù hợp để đưa vào phân tích nhân tố Bên cạnh đó, đặc điểm tâm lý của sinh viên khi sử dụng mạng xã hội cũng đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu rõ hành vi và xu hướng của họ.
Bảng 4.29 Tóm tắt xử lý Đặc điểm tâm lý của sinh viên khi sử dụng MXH
Total 232 100.0 a Listwise deletion based on all variables in the procedure.
Bảng 4.30 Thống kê độ tin cậy Đặc điểm tâm lý của sinh viên khi sử dụng MXH
Bảng 4.31 Kết quả đánh độ tin cậy thang đo Đặc điểm tâm lý của sinh viên khi sử dụng MXH
Scale Mean if Item Deleted
Scale Variance if Item Deleted
Cronbach's Alpha if Item Deleted
Thang đo đặc điểm tâm lý của sinh viên khi sử dụng mạng xã hội (MXH) bao gồm 4 biến quan sát, với hệ số Cronbach’s Alpha đạt 0.892, cao hơn 0.6, cho thấy độ tin cậy tốt Hệ số tương quan giữa các biến tổng nằm trong khoảng từ 0.711 đến 0.808, đều lớn hơn 0.3, chứng tỏ tính liên kết chặt chẽ giữa các biến Hơn nữa, hệ số Cronbach’s Alpha nếu loại từng biến đều nhỏ hơn hệ số Cronbach’s Alpha chung, khẳng định rằng tất cả các biến đều đủ điều kiện để đưa vào phân tích nhân tố, từ đó hỗ trợ cho quyết định lựa chọn MXH.
Bảng 4.32 Tóm tắt xử lý về Quyết định lựa chọn MXH
Total 232 100.0 a Listwise deletion based on all variables in the procedure.
Bảng 4.33 Thống kê độ tin cậy của Quyết định lựa chọn MXH
Bảng 4.34 Kết quả đánh giá độ tin cậy thang đo Quyết định lựa chọn MXH
Scale Mean if Item Deleted
Scale Variance if Item Deleted
Cronbach's Alpha if Item Deleted
Thang đo quyết định lựa chọn mạng xã hội có 4 biến quan sát với hệ số Cronbach’s Alpha là 0.59, thấp hơn 0.6, và hệ số tương quan biến tổng của biến LC2 là 0.31, cũng thấp hơn 0.3 Do đó, biến LC2 sẽ được loại bỏ và tiến hành kiểm định lại Kết quả kiểm định mới sẽ được trình bày dưới đây.
Bảng 4.35 Tóm tắt xử lý về Quyết định lựa chọn MXH (sau khi loại đi biến LC2)
Total 232 100.0 a Listwise deletion based on all variables in the procedure.
Bảng 4.36 Thống kê độ tin cậy của Quyết định lựa chọn MXH (sau khi loại đi biến
Bảng 4.37 Kết quả đánh giá độ tin cậy thang đo Quyết định lựa chọn MXH (sau khi loại đi biến LC2)
Scale Mean if Item Deleted
Scale Variance if Item Deleted
Cronbach's Alpha if Item Deleted
Sau khi loại bỏ biến LC2, thang đo Quyết định lựa chọn MXH còn lại 3 biến quan sát với hệ số Cronbach’s Alpha đạt 0.754, vượt ngưỡng 0.6 Hệ số tương quan biến tổng nằm trong khoảng 0.509 đến 0.718, đều lớn hơn 0.3 Hệ số Cronbach’s Alpha của các biến đều nhỏ hơn hệ số chung, cho thấy tất cả các biến đều đủ điều kiện để đưa vào phân tích nhân tố về thái độ sử dụng MXH.
Bảng 4.38 Tóm tắt xử lý về Thái độ sử dụng MXH
Total 232 100.0 a Listwise deletion based on all variables in the procedure.
Bảng 4.39 Thống kê độ tin cậy của Thái độ sử dụng MXH
Bảng 4.40 Kết quả đánh giá độ tin cậy thang đo Thái độ sử dụng MXH
Scale Mean if Item Deleted
Scale Variance if Item Deleted
Cronbach's Alpha if Item Deleted
Thang đo Thái độ sử dụng mạng xã hội bao gồm 4 biến quan sát với hệ số Cronbach’s Alpha đạt 0.726, vượt mức 0.6, và các hệ số tương quan biến tổng nằm trong khoảng từ 0.349 đến 0.595, đều lớn hơn 0.3 Mặc dù hệ số Cronbach’s Alpha nếu loại biến TDD3 là 0.762, cao hơn hệ số Cronbach’s Alpha chung, nhưng do hệ số tương quan biến tổng của nó vẫn đạt 0.349, nên biến này được giữ lại Các biến quan sát khác đều có hệ số Cronbach’s Alpha nếu loại biến nhỏ hơn hệ số Cronbach’s Alpha chung, do đó tất cả các biến đều đủ điều kiện để đưa vào phân tích nhân tố.
Phân tích hồi quy
4.6.1 Phân tích ma trận tương quan
Trước khi tiến hành phân tích hồi quy tuyến tính bội, ta phải xem xét mối tương quan tuyến tính giữa các biến.
+ Nhận thức của sinh viên về MXH (X4)
+ Động cơ thúc đẩy hành vi sử dụng MXH của sinh viên (X5)
+ Đặc điểm tâm lý của sinh viên khi sử dụng MXH (X6)
+ Thái độ sử dụng MXH (X7)
- Biến phụ thuộc: Hành vi sử dụng MXH (Y)
Bảng 4.41 Kết quả phân tích tương quan
** Correlation is significant at the 0.01 level (2-tailed).
Ma trận tương quan cho biết mức độ chặt chẽ của liên hệ tương quan tuyến tính giữa biến phụ thuộc với biến độc lập.
Với kết quả ma trận tương quan trên, mối quan hệ giữa hành vi sử dụng MXH (Y) với biến độc lập:
Kết quả phân tích cho thấy rằng hệ số tương quan Pearson giữa các biến độc lập X1, X2, X3, X4, X5, X6, X7 và biến phụ thuộc Y đều nhỏ hơn 0.05 Điều này chứng tỏ có mối liên hệ tuyến tính rõ ràng giữa các biến độc lập này và biến Y.
+ Tất cả các biến độc lập X1, X2, X3, X4, X5, X6, X7 là chặt chẽ vì hệ số tương quan Pearson bằng 0,738; 0,718; 0,780; 0,735; 0,652; 0,759; 0,595 > 0,5.
Bảng 4.42 Mức độ giải thích của mô hình
Std Error of the Estimate Durbin-Watson
Hệ số R² hiệu chỉnh của mô hình hồi quy tuyến tính bội là 0,668, cho thấy mô hình này phù hợp với dữ liệu, giải thích 66,8% sự biến thiên của hành vi sử dụng mạng xã hội (MXH) Hệ số R² hiệu chỉnh nhỏ hơn R² (0,678), cho thấy việc sử dụng R² hiệu chỉnh là an toàn hơn trong việc đánh giá độ phù hợp của mô hình, vì nó không thổi phồng mức độ phù hợp Bảy yếu tố ảnh hưởng đến hành vi sử dụng MXH bao gồm tính hữu dụng, tính dễ sử dụng, môi trường xã hội, nhận thức của sinh viên về MXH, động cơ thúc đẩy hành vi, đặc điểm tâm lý của sinh viên và quyết định sử dụng MXH.
Hệ số Durbin – Watson =2,060 nằm trong khoảng 1.5 đến 2.5 nên không có hiện tượng tự tương quan chuỗi bậc nhất xảy ra.
Bảng 4.43 mức độ phù hợp của mô hình: phân tích phương sai ANOVA
Model Sum of Squares df Mean Square F Sig.
Total 139.901 228 a Dependent Variable: Y b Predictors: (Constant), X7, X2, X5, X1, X3, X6, X4
Sig kiểm định F bằng 0.00 < 0.05 Như vậy, mô hình hồi quy tuyến tính bội được xây dựng là phù hợp với tập dữ liệu và có thể sử đụng được.
Bảng 4.44 Thống kê phân tích các hệ số hồi quy
B Std Error Beta Tolerance VIF
Kết quả kiểm định t cho thấy hệ số hồi quy của các biến độc lập X1, X3, và X6 có giá trị Sig nhỏ hơn 0.05, cho thấy chúng có ý nghĩa giải thích đối với biến phụ thuộc Ngược lại, hệ số hồi quy của các biến X2, X4, X5 và X7 có giá trị Sig lớn hơn 0.05, điều này cho thấy bốn yếu tố này không có tác động đến biến phụ thuộc.
Hệ số Beta thể hiện mức độ ảnh hưởng của biến độc lập đến biến phụ thuộc, với giá trị Beta lớn hơn cho thấy tác động mạnh hơn Theo hệ số hồi quy chuẩn hóa, thứ tự mức độ tác động của các biến độc lập đến biến phụ thuộc HL được sắp xếp như sau: X3 (0,337) có tác động mạnh nhất, tiếp theo là X6 (0,296) và cuối cùng là X1 (0,223).
+ Biến môi trường xã hội tác động mạnh nhất tới hành vi sử dụng MXH của sinh viên
+ Biến đặc điểm tâm lý của sinh viên khi sử dụng MXH tác động mạnh thứ 2 tới hành vi sử dụng MXH của sinh viên
+ Biến tính hữu dụng tác động yếu nhất tới hành vi sử dụng MXH của sinh viên
Do đó ta xác định được phương trình hồi quy chuẩn hóa như sau:
Hành vi sử dụng MXH của sinh viên = 0,337 * Môi trường xã hội
+ 0.296 * Đặc điểm tâm lý của sinh viên khi sử dụng MXH+ 0.223 * Tính hữu dụng