Nghiên cứu mối quan hệ giữa ý định và hành vi trong khởi sự kinh doanh: Vai trò của các yếu tố cá nhân và bối cảnh.Nghiên cứu mối quan hệ giữa ý định và hành vi trong khởi sự kinh doanh: Vai trò của các yếu tố cá nhân và bối cảnh.Nghiên cứu mối quan hệ giữa ý định và hành vi trong khởi sự kinh doanh: Vai trò của các yếu tố cá nhân và bối cảnh.Nghiên cứu mối quan hệ giữa ý định và hành vi trong khởi sự kinh doanh: Vai trò của các yếu tố cá nhân và bối cảnh.Nghiên cứu mối quan hệ giữa ý định và hành vi trong khởi sự kinh doanh: Vai trò của các yếu tố cá nhân và bối cảnh.Nghiên cứu mối quan hệ giữa ý định và hành vi trong khởi sự kinh doanh: Vai trò của các yếu tố cá nhân và bối cảnh.Nghiên cứu mối quan hệ giữa ý định và hành vi trong khởi sự kinh doanh: Vai trò của các yếu tố cá nhân và bối cảnh.Nghiên cứu mối quan hệ giữa ý định và hành vi trong khởi sự kinh doanh: Vai trò của các yếu tố cá nhân và bối cảnh.Nghiên cứu mối quan hệ giữa ý định và hành vi trong khởi sự kinh doanh: Vai trò của các yếu tố cá nhân và bối cảnh.Nghiên cứu mối quan hệ giữa ý định và hành vi trong khởi sự kinh doanh: Vai trò của các yếu tố cá nhân và bối cảnh.
Kh i s kinh doanh, Ủ đ nh vƠ hƠnh vi kh i s kinh doanh
Kh i s kinh doanh (Entrepreneurship)
Khởi sự kinh doanh là một lĩnh vực nghiên cứu quan trọng đối với các học giả và nhà nghiên cứu, đặc biệt trong việc tìm hiểu các yếu tố cơ bản dẫn đến sự phát triển của hoạt động khởi sự kinh doanh Lĩnh vực này ngày càng được chú trọng do tầm quan trọng của nó trong việc thúc đẩy tăng trưởng GDP quốc gia, tạo ra hàng trăm và hàng nghìn việc làm, cũng như góp phần vào doanh thu của chính phủ, doanh thu xuất khẩu và tổng năng suất chung của nền kinh tế.
Khái niệm khởi sự kinh doanh, mặc dù được Richard Cantillon phát triển lần đầu vào năm 1755, vẫn còn nhiều tranh cãi và đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển từ thế kỷ XVII Các định nghĩa về khởi sự kinh doanh chủ yếu xuất phát từ những quan điểm khác nhau, bao gồm kinh tế, xã hội, nhân thức và hành vi, tập trung vào các đặc điểm cần thiết để hình thành khởi sự kinh doanh.
M t s h c gi đã đ nh ngh a kh i s kinh doanh là m t quá trình t o ra, đánh giá và khai thác các c h i cho hàng hóa ho c d ch v m i (Shane và c ng s , 2003)
Khởi sự kinh doanh không chỉ là việc tạo ra doanh nghiệp mới mà còn liên quan đến việc tạo ra tài sản và giá trị kinh tế Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng khởi sự kinh doanh cũng có thể được định nghĩa từ góc độ hành vi, với nhiều nhà nghiên cứu cho rằng đây là hành vi của một doanh nhân.
Việc tìm kiếm một định nghĩa duy nhất về khởi sự kinh doanh có thể là vô ích, tuy nhiên, có nhiều cách tiếp cận khác nhau đáng kể giữa các nghiên cứu khác nhau Theo Shane và Venkataraman (2000), khởi sự kinh doanh được định nghĩa là việc thành lập một doanh nghiệp mới, và định nghĩa này có ý nghĩa quan trọng đối với học giả và các nhà thực tiễn Việc tạo ra các dự án kinh doanh mới không chỉ mang lại cơ hội cho cá nhân mà còn góp phần vào sự phát triển kinh tế Quan điểm của giới học thuật cho thấy khái niệm khởi sự kinh doanh là việc thành lập một doanh nghiệp mới phù hợp với phân loại của các nghiên cứu hiện có về khởi sự kinh doanh.
1.1.2 Ý đ nh kh i s kinh doanh (Entrepreneurial intention) ụ đ nh đ c đ nh ngh a là m t tr ng thái tâm lỦ h ng s chú Ủ t i m t đ i t ng, m c tiêu ho c m t quá trình c th nào đó nh m đ t đ c k t qu mong mu n (Bird,
Năm 1988, ụ đ nh ph n được coi là yếu tố quyết định ảnh hưởng đến hành vi và là một chỉ số đáng tin cậy để đánh giá mức độ sẵn sàng của cá nhân trong việc thực hiện hành vi (Ajzen, 1991) Do đó, ụ đ nh ph n được xem là yếu tố dự đoán mạnh mẽ về hành vi của cá nhân, đặc biệt trong trường hợp hành vi có mục đích, có kế hoạch và hướng tới mục tiêu (Bagozzi và cộng sự, 1989).
Trong kinh doanh, Ủ đnh khởi sự được coi là yếu tố quan trọng giúp giải thích lý do một cá nhân lập kế hoạch thành lập doanh nghiệp trước khi tìm kiếm cơ hội kinh doanh (Krueger và cộng sự, 2000; Wang và cộng sự, 2016) Bird (1988) định nghĩa Ủ đnh khởi sự là trạng thái tâm lý của doanh nhân khi thực hiện các hành vi phát triển nội dung kinh doanh mới Krueger và cộng sự (1993) cho rằng Ủ đnh khởi sự là cam kết của một cá nhân đối với việc bắt đầu một công việc kinh doanh mới, trong khi Doan Winkel và cộng sự (2011) xác định Ủ đnh khởi sự đơn giản là mong muốn và quyết tâm của cá nhân trong việc tham gia vào việc tạo ra một doanh nghiệp mới Khái niệm này thường được hình thành dựa trên sự tự tin rằng một cá nhân có thể thực hiện hành vi đó (Krueger và cộng sự, 2000) và được coi là “quá trình tạo lập doanh nghiệp mới” (Shane và Venkataraman, 2000) Luận án tiếp tục khẳng định Ủ đnh này, đồng thời nhấn mạnh định nghĩa của Thompson (2009) - “Ủ đnh khởi sự là sự thỏa thuận của một cá nhân về việc hình thành một doanh nghiệp mới và có thể lên kế hoạch làm việc vào thời điểm nào đó trong tương lai”, được coi là định nghĩa thực tiễn và phù hợp nhất (Ernst, 2011).
Tóm lại, trong luận án này, ý định khởi sự kinh doanh được định nghĩa là sự thành công cá nhân của một người khi họ quyết định thiết lập một doanh nghiệp mới và có ý thức lên kế hoạch hành động vào thời điểm nào đó trong tương lai.
1.1.3 Hành vi kh i s kinh doanh (Entrepreneurial behaviour)
Khởi sự kinh doanh là một quá trình bắt đầu khi cá nhân phát triển ý tưởng và tham gia vào các hoạt động kinh doanh, kết thúc khi họ thành lập và điều hành một doanh nghiệp Doanh nghiệp có thể tồn tại dưới nhiều hình thức, từ việc khởi nghiệp đến việc trở thành đối tác trong một doanh nghiệp đã có Hành vi khởi sự kinh doanh được định nghĩa là việc bắt đầu một công việc kinh doanh thay vì làm việc cho người khác Tuy nhiên, hành vi này rất khó khám phá và đo lường, thường được coi là hành vi có mục đích hướng tới việc tạo ra giá trị Đến nay, vẫn thiếu một định nghĩa chung về hành vi khởi sự kinh doanh.
Th t v y, Gieure và c ng s (2020, trang 542) đã đ nh ngh a hành vi kh i s kinh doanh là kh n ng, n ng l c và ki n th c v các y u t c u thành nên m t doanh nghi p
Hành vi khởi sự kinh doanh phản ánh kiến thức và bí quyết giúp một người thực hiện hoạt động khởi sự kinh doanh Điều này cho thấy những kỹ năng, khả năng và năng lực có thể thúc đẩy một doanh nhân non trẻ thành lập và quản lý một công ty (Kautonen và cộng sự, 2015a) Việc một người phát hiện ra bản thân có khả năng thực hiện các hành vi khởi sự kinh doanh nhất định hoặc thậm chí quan tâm đến các hoạt động khởi sự kinh doanh phản ánh khả năng hành động theo ủy ban đầu và tham gia vào hành vi khởi sự kinh doanh Những hành vi này diễn ra trước khi thành lập một doanh nghiệp mới (Gieure và cộng sự, 2020) Tuy nhiên, định nghĩa này không hoàn toàn nhận được sự đồng tình từ các nghiên cứu gần đây (ví dụ: Duong và cộng sự, 2022; Calza và cộng sự, 2020; Le và cộng sự, 2021) Meoli và cộng sự (2020) cũng chỉ ra rằng mặc dù có những cách tiếp cận và đo lường khác nhau, thang đo “hành vi khởi sự kinh doanh” vẫn có những định nghĩa khác nhau và biến đổi phụ thuộc vào ngữ cảnh, song cần phản ánh chính xác hơn hành vi liên quan đến việc thành lập một doanh nghiệp mới, ví dụ như nghiên cứu thị trường hoặc việc lập một bản kế hoạch kinh doanh.
Theo Mair (2002, trang 1), hành vi c a doanh nhân trong các t ch c hi n t i là
Hành vi khởi sự kinh doanh được định nghĩa bởi Gartner và cộng sự (1992) là những hoạt động vô hình mà các cá nhân tham gia nhằm thành lập một doanh nghiệp Những hoạt động này bao gồm việc hợp tác, tạo ra và sử dụng các kết hợp nguồn lực sáng tạo để xác định và theo đuổi cơ hội kinh doanh.
Hành vi kh i s kinh doanh (Entrepreneurial behaviour)
Khởi sự kinh doanh là một quá trình bắt đầu khi cá nhân phát triển ý tưởng và tham gia vào các hoạt động kinh doanh, kết thúc khi họ thành lập và điều hành một doanh nghiệp Doanh nghiệp này có thể là hình thức vô hình, bao gồm việc kinh doanh hoặc trở thành đối tác trong một doanh nghiệp đã tồn tại Hành vi khởi sự kinh doanh được định nghĩa là bắt đầu một công việc kinh doanh thay vì làm việc cho người khác Tuy nhiên, hành vi của doanh nhân rất khó khám phá và đo lường, thường được coi là hành vi có mục đích hướng tới việc tạo ra giá trị Đến nay, vẫn thiếu một định nghĩa chung về hành vi khởi sự kinh doanh.
Th t v y, Gieure và c ng s (2020, trang 542) đã đ nh ngh a hành vi kh i s kinh doanh là kh n ng, n ng l c và ki n th c v các y u t c u thành nên m t doanh nghi p
Hành vi khởi sự kinh doanh phản ánh kiến thức và bí quyết kinh doanh giúp một người thực hiện hoạt động khởi sự kinh doanh Hành vi này cho thấy những kỹ năng, khả năng và năng lực cần thiết để thúc đẩy một doanh nhân non trẻ thành lập và quản lý một công ty (Kautonen và cộng sự, 2015a) Việc một người phát hiện ra bản thân có khả năng thực hiện các hành vi khởi sự kinh doanh thường gắn liền với việc tham gia vào các hoạt động khởi sự kinh doanh trước khi thành lập một doanh nghiệp mới (Gieure và cộng sự, 2020) Mặc dù có nhiều nghiên cứu gần đây đã chỉ ra rằng định nghĩa về "hành vi khởi sự kinh doanh" có thể có những cách tiếp cận và đo lường khác nhau, nhưng nó cần phản ánh chính xác hơn hành vi liên quan đến việc tạo lập một doanh nghiệp mới, như nghiên cứu về thị trường hoặc viết một bản kế hoạch kinh doanh (Meoli và cộng sự, 2020).
Theo Mair (2002, trang 1), hành vi c a doanh nhân trong các t ch c hi n t i là
Hành vi khởi sự kinh doanh được định nghĩa là các hoạt động đa dạng mà cá nhân tham gia khi thành lập một doanh nghiệp mới, khác với việc làm thuê cho người khác (Gartner và cộng sự, 1992) Nó bao gồm các hành động phát hiện, đánh giá và khám phá các cơ hội kinh doanh (Shane và Venkataraman, 2000).
Theo Shirokova và các cộng sự (2016), hành vi khởi nghiệp của cá nhân đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành các doanh nghiệp mới Mọi hành vi đều bao gồm nhiều yếu tố, từ sở thích cá nhân đến các điều kiện bên ngoài Các nhà nghiên cứu cho rằng sự xuất hiện của các hoạt động khởi nghiệp đầu tiên là một quá trình phức tạp, bao gồm nhiều hoạt động khác nhau (Carter và các cộng sự, 1996; Gartner và các cộng sự).
Theo nghiên cứu của Shirokova và cộng sự (2016), hành vi khởi sự kinh doanh được định nghĩa là tập hợp các hoạt động mà một cá nhân thực hiện để thành lập một doanh nghiệp mới Sự tăng cường hoạt động khởi sự kinh doanh không chỉ giúp cá nhân nổi bật hơn mà còn góp phần tạo ra nhiều doanh nghiệp mới, như đã chỉ ra bởi Alsos và Kolvereid (1998) cũng như Carter và các cộng sự (1996) Số lượng các hoạt động khởi sự mà một cá nhân tham gia sẽ xác định mức độ tiềm năng của họ trong việc bắt đầu một công việc kinh doanh mới.
T ng quan nghiên c u v kh i s kinh doanh
Cách ti p c n theo đ c đi m, tính cách doanh nhân
Mối thách thức trong lĩnh vực khởi nghiệp kinh doanh là xác định những cá nhân có khả năng trở thành doanh nhân trong toàn bộ dân số Nghiên cứu của Espíritu và Sastre (2015) chỉ ra rằng đặc điểm, tính cách và sự ảnh hưởng của chúng đối với hành vi của doanh nhân là rất quan trọng Cụ thể, các đặc điểm tính cách đóng vai trò quyết định trong hành vi, giúp một người thực hiện hành vi một cách nhất quán trong các hoàn cảnh khác nhau Theo Gartner (1988), cách tiếp cận này xem đặc điểm tính cách cá nhân của doanh nhân như một nhân cách, một trạng thái tâm lý độc đáo, tổng hợp các đặc điểm nhất định để mô tả một thực thể - doanh nhân.
Các đặc điểm tính cách đã được xác định để phân biệt giữa doanh nhân và những người không phải là doanh nhân bao gồm khả năng kiểm soát cao, nhu cầu thành đạt mạnh mẽ, khả năng chấp nhận rủi ro cao và nhu cầu độc lập Mô hình năm yếu tố (Five Factor Model) ra đời năm 1985 đã cung cấp một khuôn khổ toàn diện cho việc nghiên cứu các đặc điểm này, bao gồm tính hướng ngoại, sự hòa nhã, sự tận tâm, sự cởi mở với trải nghiệm và mức độ tâm lý ổn định Nghiên cứu cho thấy rằng một cấu trúc đặc điểm tính cách có thể áp dụng cho nghiên cứu khởi sự kinh doanh, thay vì chỉ sử dụng một đặc điểm đơn lẻ.
Mặc dù đặc tính cá nhân là một yếu tố quan trọng thu hút nhiều nhà nghiên cứu và là một bước phát triển đáng kể trong lĩnh vực khởi sự kinh doanh, nhưng kết quả của những nghiên cứu này không thể thành công nếu không giải thích đúng đắn các đặc điểm của đa số doanh nhân Cách tiếp cận này thường bị chỉ trích vì tập trung vào bản chất tĩnh mà không quan tâm đến quá trình phát triển, học hỏi và thay đổi của doanh nhân trong các hoạt động kinh doanh Một vấn đề khác của cách tiếp cận này là tính xác định, liệu có thể mong đợi mối liên hệ chặt chẽ giữa các đặc điểm tính cách, nhân khẩu học và hành vi khởi sự kinh doanh? Theo Ủy ban tiêu chuẩn, điều này có nghĩa là doanh nhân là những người mang những đặc điểm nhất định và không có sự lựa chọn riêng Thực tế, hành vi xác định bởi các phản ứng có thể thay đổi với hoàn cảnh chứ không phải bị bó hẹp bởi các đặc điểm nhất định.
Cách ti p c n hành vi
Hình thức tiếp cận cá nhân trong nghiên cứu khởi sự kinh doanh đã mở ra một hướng nghiên cứu mới về tính năng động của khởi sự kinh doanh Cách tiếp cận này tập trung vào hành vi và quan điểm của doanh nhân, như đã được Schumpeter (1934) nêu ra, nhằm giải thích quá trình hình thành các doanh nghiệp mới Mục tiêu chính của cách tiếp cận này là làm rõ “các chức năng, hoạt động và hành động gắn liền với việc nhận thức các cơ hội và tạo ra các tổ chức theo đuổi chúng” (Bygrave và Hofer, 1991).
Hành vi khởi nghiệp tập trung vào việc nhận biết cơ hội và khai thác chúng (Venkataraman, 1997) Khởi nghiệp là sự kết hợp giữa ý tưởng và việc lập kế hoạch trong việc hình thành hàng hóa và dịch vụ trong tương lai, đặc biệt khi thị trường vẫn chứa đựng tiềm năng cho sản phẩm/dịch vụ này (Sarasvathy và cộng sự, 2003) Việc thành lập một doanh nghiệp mới là một quá trình năng động liên quan đến cá nhân (với tư cách là doanh nhân) tham gia mua nguyên vật liệu, thành lập pháp nhân, xây dựng quy trình sản xuất và thu hút nguồn nhân lực phù hợp (Shane, 2007) Do đó, lập kế hoạch là một phần không thể thiếu trong việc thành lập một doanh nghiệp mới.
Cách tiếp cận hành vi trong nghiên cứu khởi sự kinh doanh từ các tác giả khác nhau đã tạo ra nhiều luồng nghiên cứu đa dạng Theo Gartner (1988), cách tiếp cận này giúp các nhà nghiên cứu giải quyết những phức tạp của khởi sự kinh doanh thông qua các câu hỏi và phương pháp nghiên cứu phù hợp Tuy nhiên, Audretsch (2012) chỉ ra rằng cách tiếp cận này không đo lường được các cấu trúc, bao gồm phát hiện cơ hội kinh doanh và sự nhận biết, cần có dữ liệu rõ ràng Amit (1993) cũng nhấn mạnh rằng cách tiếp cận hành vi thiếu sự rõ ràng về tình trạng khởi sự kinh doanh và không phân biệt được sự khác nhau giữa doanh nhân và nhà quản lý Venkataraman (1997) mô tả một cách tiếp cận định nghĩa khởi sự kinh doanh thông qua các cách tiếp cận định tính và hành vi, cho rằng chúng giúp giải quyết các khía cạnh của khởi sự kinh doanh mà không xác định được cạnh tranh toàn cảnh Ông cũng nhấn mạnh rằng các phương pháp này đã xem xét nhiều yếu tố quan trọng khác liên quan đến đặc điểm nhân khẩu học, trình độ học vấn, quá trình nhận thức, và ảnh hưởng từ gia đình và xã hội.
Cách ti p c n nh n th c
Khi thảo luận về khái niệm "doanh nhân", nhiều người thường tập trung vào tính cách của họ Tuy nhiên, theo nghiên cứu của Gartner (1988), chúng ta nên chú trọng vào hành động của doanh nhân hơn là chỉ đơn thuần phân tích tính cách Việc hiểu rõ doanh nhân làm gì sẽ giúp chúng ta có cái nhìn toàn diện hơn về vai trò và ảnh hưởng của họ trong kinh doanh.
Nghiên cứu về khởi sự kinh doanh đã chuyển trọng tâm từ cá nhân sang quá trình, với Shaver và Scott (1991) nhấn mạnh rằng con người là yếu tố quan trọng trong khởi sự kinh doanh, đóng vai trò tích cực trong việc tích hợp các nguồn lực để thành lập doanh nghiệp mới Trước những hạn chế của các cách tiếp cận trước đây, các nhà nghiên cứu đã chuyển sang cách tiếp cận nhấn mạnh vào nhân thức, tập trung vào các yếu tố khác nhau ảnh hưởng đến hành vi khởi sự kinh doanh (Sivarajah và Achchuthan, 2013) Cách tiếp cận này khác biệt ở chỗ nó nhấn mạnh vào nhân thức của doanh nhân thay vì chỉ tập trung vào tính cách của họ Do đó, yếu tố chính là con người, không phải tính cách cụ thể (Shaver và Scott, 1991) Mitchell và các cộng sự (2002) đã giải thích vai trò kép của tâm lý học nhân thức trong việc hiểu hành vi của doanh nhân, cũng như các quá trình tâm lý liên quan đến sự tương tác với môi trường và những người khác.
Các nhà nghiên cứu cho rằng Ủ đnh là yếu tố tiên đoán quan trọng nhất đối với hành vi, đặc biệt là những hành vi khó quan sát liên quan đến thời gian và hiềm gặp Khởi sự kinh doanh là một trong những hành vi này, và Ủ đnh kinh doanh đóng vai trò thiết yếu trong quá trình khởi sự, vì nó là bước đầu tiên trong chuỗi hành động hình thành doanh nghiệp Luận điểm này đã thu hút sự chú ý của nhiều nhà nghiên cứu và trở thành một chủ đề nghiên cứu lớn trong lĩnh vực khởi sự kinh doanh.
Cho đ n nay, nghiên c u v Ủ đ nh kh i s kinh doanh r t đa d ng Nh ng nhìn chung, các nghiên c u v Ủ đ nh kh i s kinh doanh có th nhóm thành 3 h ng ti p c n chính, c th nh sau:
1.2.3.1 Ki m đ nh và phát tri n các mô hình v ý đ nh kh i s kinh doanh h ng ti p c n này, các nhà nghiên c u c g ng ki m đ nh các mô hình g c ho c m r ng mô hình v Ủ đ nh kh i s kinh doanh xoay quanh các lỦ thuy t n n t ng
Mặc dù có nhiều lý thuyết về quyết định khởi sự kinh doanh, nhưng các nghiên cứu chủ yếu xoay quanh ba lý thuyết nền tảng là Lý thuyết sự kiện khởi sự (EEM) của Shapero và Sokol (1982), Lý thuyết ý định khởi sự (EIM) của Bird (1988) và Lý thuyết hành vi có kế hoạch (TPB) của Ajzen (1991) Đến nay, đã có nhiều bằng chứng thực nghiệm ủng hộ mô hình của Shapero và lý thuyết hành vi có kế hoạch trong lĩnh vực khởi sự kinh doanh, tuy nhiên, chưa có nghiên cứu thực nghiệm nào kiểm định độ tin cậy của mô hình ý định khởi sự của Bird Lý thuyết sự kiện khởi sự (EEM) cho rằng các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định khởi sự kinh doanh bao gồm cảm nhận mong muốn, tiềm năng hành động và cảm nhận tính khả thi Trong khi đó, mô hình TPB của Ajzen cho rằng các yếu tố dẫn đến quyết định khởi sự kinh doanh là thái độ đối với hành vi, chuẩn chủ quan và cảm nhận khả năng kiểm soát hành vi Hai mô hình EEM và TPB có nhiều điểm tương đồng, trong đó cảm nhận mong muốn được coi là tương đương với thái độ đối với hành vi, và cảm nhận tính khả thi được xem là gần gũi với cảm nhận khả năng kiểm soát hành vi Sự khác biệt chính giữa hai mô hình là tiềm năng hành động và chuẩn chủ quan Mặc dù có những điểm giống nhau, lý thuyết TPB được ứng dụng rộng rãi hơn do được chứng minh là một lý thuyết có độ tin cậy cao và dự đoán tốt quyết định thực hiện hành vi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm cả khởi sự kinh doanh.
Ngoài việc kiểm định mô hình gốc, các nghiên cứu theo hướng tiếp cận này còn mở rộng mô hình bằng việc bổ sung thêm các biến số mới để thích ứng với điều kiện khởi sự kinh doanh hiện tại Hơn nữa, các nhà nghiên cứu cho rằng một số biến động có thể ảnh hưởng trực tiếp đến sự khởi sự kinh doanh nhưng tác động gián tiếp thông qua các tín tức của các lĩnh vực khác nhau Chứng minh cho luận điểm này, một số biến như sáng tạo (Bellò và cộng sự, 2018); kiến thức kinh doanh (Roy và cộng sự, 2017); các rào cản môi trường nội sinh, môi trường ngoại sinh (Trivedi, 2017); và môi trường dự đoán xung quanh (Zapkau và cộng sự, 2015) đã được giới thiệu để làm rõ mô hình nghiên cứu.
Các nhà nghiên cứu đã sử dụng phương pháp hiện đại để kiểm tra các tác động trung gian và điều tiết của các tín hiệu trong các lý thuyết nền tảng Kết quả nghiên cứu cho thấy nhiều điều thú vị, chẳng hạn như thái độ đối với hành vi kinh doanh và cảm nhận khả năng kiểm soát có vai trò điều tiết trong mối quan hệ giữa sự tin vào năng lực khởi sự và quyết định khởi sự kinh doanh (Tsai và cộng sự, 2016) Sự tin vào năng lực khởi sự cũng được xác định là trung gian trong mối liên hệ giữa nhận thức khả năng kinh doanh và quyết định khởi sự kinh doanh (Loan và cộng sự, 2021) Trình độ học vấn cũng ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa định hướng và quyết định khởi sự kinh doanh (Botha và Bignotti, 2017) Tất cả những điều này đóng góp thêm nhiều kiến thức mới cho lĩnh vực khởi sự kinh doanh Việc bổ sung biến và điều chỉnh mô hình đã làm tăng khả năng dự đoán một cách rõ ràng, cải thiện mô hình đáng kể trên các lý thuyết nền tảng (Schlaegel và Koenig, 2014).
Mặc dù được coi là một phương pháp quan trọng trong việc phát triển các mô hình và áp dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực nghiên cứu khác như y tế và giáo dục (Kellar và Hankins, 2013), phương pháp này vẫn chưa được kiểm định đầy đủ trong Ủy ban khởi sự kinh doanh (Donaldson, 2019).
1.2.3.2 Khám phá các y u t nh h ng t i ý đ nh kh i s kinh doanh
Bên cạnh việc nghiên cứu các mô hình và khía cạnh kinh doanh, các nhà nghiên cứu còn tìm hiểu những yếu tố khác ảnh hưởng đến sự ổn định trong kinh doanh Nhìn chung, các nghiên cứu theo hướng này chủ yếu khám phá hai nhóm yếu tố quan trọng.
Th nh t, nhóm y u t thu c v cá nhân
Nghiên cứu về các yếu tố cá nhân liên quan đến việc xác định đặc điểm và tính cách của một doanh nhân đã trở thành một chủ đề quan trọng trong những thập kỷ gần đây Từ thế kỷ 20, câu hỏi "Doanh nhân là ai?" đã được đặt ra, và nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng doanh nhân thường có những đặc điểm tính cách nổi bật Hiện nay, các đặc điểm tính cách nội trội, đặc biệt là trong mô hình Big-5, đã thu hút sự chú ý của các học giả và được xác định là có ảnh hưởng lớn đến sự thành công trong khởi nghiệp.
Nghiên cứu cho thấy rằng những yếu tố như túi tiền, giới tính, kinh nghiệm kinh doanh và nền tảng gia đình có ảnh hưởng lớn đến quyết định khởi sự kinh doanh Cụ thể, nam giới thường có tỉ lệ khởi sự kinh doanh cao hơn nữ giới, trong khi những người có túi tiền cao lại ít tham gia vào hoạt động khởi nghiệp do thời gian hoàn vốn không chắc chắn Ngược lại, những người có nền tảng gia đình trong kinh doanh thường có quyết định khởi sự cao hơn Kinh nghiệm kinh doanh cũng được xác định là yếu tố quan trọng trong quyết định khởi nghiệp Gần đây, khái niệm về danh tính khởi nghiệp và những yếu tố tâm lý như triệu chứng rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD) cũng đã được nghiên cứu, cho thấy những cá nhân có triệu chứng này có xu hướng khởi sự kinh doanh nhiều hơn.
Nghiên cứu về động lực khởi sự kinh doanh đã chỉ ra rằng động lực cá nhân đóng vai trò quan trọng trong việc đạt được kết quả kinh doanh Ryan và Deci (2000) cho rằng khởi sự kinh doanh là kết quả của sự kết hợp giữa động lực nội tại và ngoại tại mà cá nhân mong muốn đạt được Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng động lực này không chỉ ảnh hưởng đến lợi nhuận (Baumol, 1968; Carland và cộng sự, 1984; Dutta và Radner, 1999; Simons và Åstebro, 2010) mà còn liên quan đến tình trạng cá nhân (Delmar và Wiklund, 2008; Wiklund và Shepherd, 2003), kết quả phi tài chính như sự hài lòng cá nhân (Gelderen, 2016; Shir và cộng sự, 2019) và hạnh phúc tâm lý (Haynie và Shepherd, 2011; Uy và cộng sự, 2013; Wiklund và cộng sự, 2019) Gần đây, động lực khởi sự cũng được ghi nhận là yếu tố thúc đẩy mang lại lợi ích xã hội (Austin và cộng sự, 2006; Bacq và Alt, 2018; Grant và Berry, 2011; Mair và Marti, 2006; Miller và cộng sự, 2012) Ngoài ra, sự đổi mới đã được công nhận là một yếu tố quan trọng giúp cá nhân thực hiện khởi sự kinh doanh (Drucker, 1985; Nambisan và cộng sự, 2019; Schumpeter, 1934; Douglas và Prentice, 2019; Lasso và cộng sự, 2018; Yi và Duval-Couetil, 2018).
Th hai, nhóm y u t thu c v môi tr ng (enviromental characterictics)
Bên cạnh các yếu tố cá nhân, yếu tố thuộc về môi trường cũng có tác động đáng kể đến quyết định khởi sự kinh doanh của một người Những yếu tố này ảnh hưởng đến khả năng học hỏi, ứng phó với khó khăn và tiềm năng thu lợi khi thực hiện khởi sự kinh doanh.
2004), t đó hình thành s ng n c n ho c thúc đ y các quá trình kh i s kinh doanh
Nghiên cứu đã chỉ ra rằng các yếu tố môi trường tác động đến khởi sự kinh doanh bao gồm khả năng tiếp cận vốn (Franke và Lüthje, 2004; Schwarz và cộng sự, 2009), bối cảnh khu vực (Dohse và Walter, 2012), môi trường chính thức và phi chính thức (Engle và cộng sự, 2011), cùng với giáo dục và đào tạo khởi sự (Liủỏn, 2008; Martin và cộng sự, 2013; Zhang và cộng sự, 2014) Một số nhà nghiên cứu khuyến nghị cần xem xét các khía cạnh khác nhau của bối cảnh có thể ảnh hưởng đến khởi sự và hành vi khởi sự kinh doanh (Fayolle và Liủỏn, 2014; Fini và cộng sự, 2012; Welter, 2011) Mục đích là phát triển kinh tế, khả năng cung cấp vốn tài chính và các quy định của chính phủ trong số các yếu tố đó Ngoài ra, bối cảnh địa phương còn bao gồm cơ sở hạ tầng vật chất (Niosi và Bas, 2001) và dịch vụ hỗ trợ doanh nhân (Foo và cộng sự).
Nghiên cứu của Mian (1997) chỉ ra rằng các cơ sở hạ tầng giáo dục và các phòng chuyển giao công nghệ đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy quá trình khởi sự kinh doanh.
LỦ thuy t hƠnh vi có k ho ch (TPB) vƠ ng d ng trong kh i s kinh doanh 19 1 N i dung lỦ thuy t hành vi có k ho ch
Kho ng tr ng nghiên c u
Sau quá trình t ng quan nghiên c u, tác gi nh n th y t n t i kho ng tr ng nghiên c u ch a đ c làm rõ
Lý thuyết hành vi có kế hoạch (TPB) được coi là một lý thuyết hữu ích trong việc nghiên cứu các yếu tố nhân thức hình thành nên hành vi và xác định các yếu tố dự báo chính của nhiều hành vi khác nhau Tuy nhiên, phần lớn các nghiên cứu về khởi sự kinh doanh áp dụng mô hình TPB chủ yếu tập trung vào khám phá các yếu tố tác động đến quyết định khởi sự, trong khi rất ít nghiên cứu giải thích mối quan hệ giữa quyết định và hành vi thực tế Các nghiên cứu hiện nay cho thấy mối liên kết giữa quyết định và hành vi khởi sự kinh doanh chưa hoàn hảo, với mức tương quan chỉ khoảng 30% và phương sai riêng của chúng không quá 10% Khởi sự kinh doanh là một quá trình phức tạp, bao gồm nhiều hoạt động liên quan đến rủi ro và sự không chắc chắn cao, và được mô tả bằng độ trễ giữa thực hiện hành vi và kết quả của hành vi Do đó, mối liên kết giữa quyết định và hành vi trong bối cảnh khởi sự kinh doanh có thể yếu hơn so với những bối cảnh khác Điều này chỉ ra rằng quyết định khởi sự kinh doanh không phải là yếu tố dự báo duy nhất cho hành vi khởi sự Các báo cáo nghiên cứu gần đây cho thấy 69% doanh nhân tìm kiếm nhưng không thực hiện các hoạt động liên quan đến khởi sự kinh doanh trong những năm tiếp theo sau khi có quyết định tham gia khởi sự Kết quả này đặt ra câu hỏi về mối quan hệ quyết định – hành vi của doanh nhân, tại sao một số doanh nhân tìm kiếm và hành động theo quyết định ban đầu, trong khi những người khác thì không Fayolle và Liủỏn cũng chỉ ra rằng sự hiểu biết của chúng ta về các tác động của thái độ và quyết định khởi sự kinh doanh tới hành vi khởi sự còn hạn chế.
Trong nghiên cứu về mối quan hệ giữa thái độ đối với khí s kinh doanh, chuẩn mực chủ quan, cảm nhận khả năng kiểm soát và quyết định khởi sự kinh doanh, đã có nhiều ý kiến trái chiều Một số nghiên cứu cho rằng có sự tương quan đáng kể giữa chuẩn mực chủ quan và quyết định khởi sự kinh doanh, trong khi các nghiên cứu khác lại không tìm thấy mối liên hệ thống kê nào Do đó, cần có thêm nghiên cứu về tác động của chuẩn mực chủ quan đến quyết định khởi sự kinh doanh Mặc dù cảm nhận khả năng kiểm soát được xác định là yếu tố quan trọng trong việc dự đoán hành vi thực tiễn, nhưng các nghiên cứu trước đây chủ yếu tập trung vào quyết định khởi sự kinh doanh mà chưa xem xét mối quan hệ giữa cảm nhận khả năng kiểm soát và hành vi khởi sự kinh doanh thực tế.
Nghiên cứu và không gian đã được xác định, luôn hướng tới việc lập dàn kho không gian bằng cách mở rộng mô hình TPB và kết hợp với các phát hiện trước đó theo một số hướng tiếp cận mới.
Nghiên cứu của Shirokova và cộng sự (2016) chỉ ra rằng quyết định khởi sự kinh doanh có thể giải thích được 30% sự khác biệt trong hành vi của doanh nhân Điều này cho thấy mối liên hệ giữa quyết định và hành vi khởi sự kinh doanh có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố điều tiết Mặc dù quyết định càng lớn thì càng có nhiều khả năng xảy ra hành vi, nhưng người ta cũng nhận thấy rằng sự thiếu hụt các kỹ năng và khả năng cần thiết, cũng như sự hiện diện của các hạn chế môi trường có thể ngăn cản hành động theo quyết định đó (Fishbein và Ajzen, 2010) Do đó, việc thực hiện hành vi thực tiễn phụ thuộc vào khả năng của mỗi cá nhân vượt qua các rào cản này, đồng thời phụ thuộc vào sự thúc đẩy của các yếu tố khác như kinh nghiệm trong quá khứ và sự hỗ trợ từ những người xung quanh (Ajzen, 2020) Để hiểu rõ hơn về hành vi này, chúng ta không chỉ đánh giá các quyết định mà còn phải xem xét các yếu tố khác như kỹ năng, khả năng liên quan, và các rào cản cũng như động lực thúc đẩy hành vi Shirokova và cộng sự (2016) cũng nhấn mạnh rằng ảnh hưởng của quyết định đến hành vi khởi sự kinh doanh phụ thuộc vào nền tảng cá nhân và môi trường xung quanh mỗi cá nhân Vì vậy, cần phân tích mối quan hệ giữa quyết định và hành vi trong khởi sự kinh doanh, mở rộng lý thuyết hành vi có kế hoạch (Ajzen, 1991) và xem xét ảnh hưởng của hai nhóm yếu tố: yếu tố cá nhân và yếu tố bên cạnh đến mối quan hệ này Các yếu tố cá nhân bao gồm kinh nghiệm kinh doanh, nền tảng kinh doanh của gia đình, lo sợ thất bại, sự tự tin và tính cách; trong khi các yếu tố bên cạnh bao gồm giáo dục/đào tạo khởi sự kinh doanh và môi trường khởi sự kinh doanh.
Theo Baron và Kenny (1986), sự ảnh hưởng của chuẩn mực chủ quan đến kết quả trong mối quan hệ kinh doanh có thể được xem xét qua vai trò của yếu tố trung gian Trong lý thuyết hành vi, các khái niệm như thái độ, chuẩn mực chủ quan và cảm nhận kiểm soát đều có mối liên hệ chặt chẽ với nhau, vì chúng chia sẻ thông tin và ảnh hưởng lẫn nhau.
Nghiên cứu chỉ ra rằng các yếu tố trong mô hình Thuyết hành vi có kế hoạch (TPB) không hoạt động độc lập mà có mối liên hệ tương tác với nhau Các nghiên cứu trước đây cho thấy rằng chuẩn mực chủ quan có thể ảnh hưởng đến thái độ đối với khí sinh doanh và cảm nhận khả năng kiểm soát hành vi (Dao và cộng sự, 2021; Usman và Yennita, 2019) Đồng thời, cảm nhận khả năng kiểm soát hành vi cũng có thể tác động đến thái độ đối với khí sinh doanh (Tsai và cộng sự, 2016) Do đó, nghiên cứu này không chỉ xem xét ảnh hưởng trực tiếp của các yếu tố trong mô hình TPB mà còn khám phá mối quan hệ giữa chuẩn mực chủ quan, cảm nhận khả năng kiểm soát hành vi và thái độ đối với khí sinh doanh Hơn nữa, nghiên cứu cũng tìm hiểu mối quan hệ giữa cảm nhận khả năng kiểm soát hành vi và hành vi khí sinh doanh thực tế, nhằm cung cấp thêm chứng cứ thực nghiệm và hiểu biết về mối quan hệ này.
Trong chương 1, tác giả đã trình bày tổng quan về các công trình nghiên cứu liên quan đến khởi sự kinh doanh, phân chia thành ba hướng tiếp cận chính: (1) tiếp cận theo đặc điểm, tính cách doanh nhân, (2) tiếp cận theo hành vi, và (3) tiếp cận theo nhận thức Tác giả cũng đã giới thiệu nội dung của Lý thuyết hành vi có kế hoạch (TPB) và ứng dụng của nó trong nghiên cứu khởi sự kinh doanh Lý thuyết này được xem là một công cụ hữu ích cho việc nghiên cứu hành vi khởi sự kinh doanh Cuối cùng, tác giả tổng kết các kết quả nghiên cứu và những hạn chế của Lý thuyết hành vi có kế hoạch, đồng thời chỉ ra các khoảng trống nghiên cứu còn tồn tại trong lĩnh vực này và đề xuất hướng giải quyết cho các khoảng trống đó.
C S XỂY D NG GI THUY T VÀ MỌ HỊNH NGHIểN C U
Các y u t nh h ng t i m i quan h Ủ đ nh ậ hƠnh vi kh i s kinh doanh 28 1 Kinh nghi m kinh doanh (Prior business experience)
N n t ng kinh doanh gia đình (Family business background)
N n t ng kinh doanh gia đình đ c p đ n nh ng ng i có cha m ho c các thành viên trong gia đình tham gia vào ho t đ ng kinh doanh t do (Bae và c ng s , 2014)
Lớn lên trong một gia đình có nền tảng kinh doanh thường tạo điều kiện cho một bối cảnh hình thành doanh nghiệp Những đứa trẻ trong các gia đình này thường tiếp xúc với những thách thức và cơ hội liên quan đến sự nghiệp kinh doanh (Chua và cộng sự, 1999) Những trải nghiệm này đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành niềm tin, thái độ, tính cách và quyết định của mỗi cá nhân (Bronfenbrenner, 1986) Nếu cha mẹ đóng vai trò tích cực, con cái từ các gia đình kinh doanh có khả năng cao hơn trong việc thành lập doanh nghiệp riêng (tức là trở thành những người sáng lập có mục đích) so với những đứa trẻ không có nền tảng này (Kolvereid, 1996b) Ngoài ra, nền tảng kinh doanh gia đình còn có thể liên quan đến sự hỗ trợ của gia đình và các nguồn lực cần thiết để khởi động một công ty hoặc nâng cao nhận thức về việc giải quyết các thách thức liên quan đến kinh doanh, từ đó cải thiện khả năng kiểm soát hành vi của một người (Carsrud và cộng sự, 2007).
Nghiên cứu cho thấy rằng sinh viên có nền tảng kinh doanh gia đình từ cha mẹ có ảnh hưởng đáng kể đến quyết định khởi nghiệp trong tương lai của họ (Laspita và cộng sự, 2012; Zellweger và cộng sự, 2011) Các nghiên cứu khác cũng xác định rằng kinh nghiệm kinh doanh của cha mẹ có tác động mạnh mẽ đến hành vi khởi nghiệp của con cái (Bowen và cộng sự).
Hirsch, 1986; Carr và Sequeira, 2007; Dubini, 1989; Scott và Twomey, 1988; Van và c ng s , 2006)
Tác giả nhấn mạnh rằng kinh nghiệm kinh doanh không chỉ bị ảnh hưởng bởi Ủy ban khởi sự kinh doanh mà còn bởi quá trình chuyển đổi từ Ủy ban sang hành vi khởi sự kinh doanh của mỗi cá nhân Do đó, nền tảng kinh doanh cần được xây dựng dựa trên mô hình nghiên cứu mối quan hệ giữa Ủy ban và hành vi khởi sự kinh doanh Cách tác động của nền tảng kinh doanh trong mối quan hệ này sẽ được trình bày chi tiết trong phần 2.2.
Lo s th t b i (Fear of Failure)
Nhiều doanh nhân non trẻ thường rút lui khi gặp khó khăn trong quá trình thành lập doanh nghiệp, điều này liên quan đến áp lực và thực tiễn Theo nghiên cứu của Khan và cộng sự (2014), Hsu và cộng sự (2016), cùng Davidsson và Gordon (2016), lo sợ thất bại chính là yếu tố then chốt giải thích vì sao các doanh nhân quyết định ngừng hoạt động kinh doanh.
M t s h c gi cho r ng lo s th t b i là lỦ do c b n khi n m i ng i tránh vi c b t đ u m t công vi c kinh doanh (ví d , Arenius và Minniti, 2005; Minniti và Nardone,
Nghiên cứu về lo s thất bại cho thấy rằng có hai cách nhìn nhận khác nhau: một số học giả coi đó là trạng thái cảm xúc tiêu cực, dẫn đến cái nhìn kém tích cực về các cơ hội kinh doanh, trong khi những người khác xem nó như một kinh nghiệm cần thiết cho doanh nhân Theo Cacciotti và cộng sự (2016), lo s thất bại được định nghĩa là động lực để tránh thất bại thay vì là động lực để đạt được thành công Atkinson (1966) lần đầu tiên định nghĩa lo s thất bại là khả năng tránh thất bại và cảm giác tiêu cực liên quan đến việc không đạt được thành tích Cacciotti và cộng sự (2020) mở rộng định nghĩa này, cho rằng lo s thất bại là một phần của cảm xúc tiêu cực dựa trên đánh giá về khả năng thất bại trong môi trường hoạt động không chắc chắn của khởi nghiệp, đồng thời nhấn mạnh rằng nó có thể thúc đẩy các hành vi ứng xử của doanh nhân.
Lớp thất bại là một phần quan trọng trong quá trình khởi nghiệp, liên quan đến sự không chắc chắn và rủi ro (Cacciotti và cộng sự, 2016; Mitchell và Shepherd, 2011; Weber, 2012) Theo Lipshitz và Strauss (1997), sự không chắc chắn có thể dẫn đến sự trì hoãn trong hành vi khởi nghiệp Những bất ổn trong quá trình khởi nghiệp có thể dẫn đến sự chậm trễ, điều này ảnh hưởng lớn đến hành vi của doanh nhân Để phát triển các doanh nghiệp mới, cá nhân cần đối mặt với nỗi sợ hãi và động lực khi ra mắt sản phẩm và dịch vụ mới, duy trì mối quan hệ với khách hàng và đáp ứng nhu cầu thiết yếu cho sự bền vững kinh tế (Baron và cộng sự, 2013; Cacciotti và Hayton, 2015) Vì vậy, trong những năm gần đây, các nhà nghiên cứu ngày càng quan tâm đến vai trò của lớp thất bại trong khởi nghiệp (Arenius và Minniti, 2005; Cacciotti và Hayton, 2015; Langowitz và Minniti, 2007; Minniti và Nardone, 2007; Mitchell và Shepherd, 2011; Wood và cộng sự, 2014).
Lo sợ thất bại của doanh nhân được xác định là một yếu tố tâm lý quan trọng, ảnh hưởng đến việc thành lập và điều hành dự án kinh doanh Nó không chỉ là rào cản đối với hoạt động khởi sự kinh doanh mà còn ảnh hưởng đến thái độ và hành vi của doanh nhân Nhiều nghiên cứu trước đây đã chỉ ra rằng lo sợ thất bại có tác động tiêu cực đến hoạt động khởi nghiệp, tuy nhiên, các nghiên cứu này chủ yếu tập trung vào tác động trực tiếp hoặc trung gian của lo sợ thất bại Điều này cho thấy lo sợ thất bại không chỉ ảnh hưởng tiêu cực mà còn có khả năng làm suy yếu quá trình chuyển đổi ý tưởng khởi nghiệp thành hành vi khởi nghiệp thực tế Vì vậy, mục tiêu của luận án này là xác định vai trò điều tiết của lo sợ thất bại trong mối quan hệ giữa ý định và hành vi khởi nghiệp.
S h i ti c đoán đ nh (Anticipated regret)
Hối tiếc được xác định là một cảm xúc tiêu cực mà một người trải qua khi suy ngẫm về kết quả của tình huống hiện tại và nhận ra rằng họ có thể đã quyết định hoặc hành động khác đi (Zeelenberg, 1999) Mặc dù cảm giác hối tiếc thường xảy ra khi xem xét lại một quyết định, nhưng sự hối tiếc đoán định xảy ra trước khi đưa ra lựa chọn, khi một cá nhân hình dung ra sự hối tiếc mà họ có thể cảm thấy nếu họ đưa ra một quyết định khác (Somasundaram và Diecidue, 2017; Wong và Kwong, 2007) Cảm giác hối tiếc đoán định được định nghĩa là niềm tin về việc liệu có cảm giác hối tiếc hay buồn bã sau khi không hành động (Abraham và Sheeran, 2003) Đây là một phản ứng cảm xúc tiêu cực mà cá nhân trải qua do so sánh kết quả dự đoán trước quyết định không hành động của họ với kết quả mà họ đáng lẽ phải trải qua nếu hành động (Loewenstein và Lerner, 2003).
LỦ thuy t quy đ nh h i ti c - Regret regulation theory (Zeelenberg và Pieters,
Nghiên cứu năm 2007 chỉ ra rằng những người không thích sự hồi tiếc thường có xu hướng điều chỉnh hành động của mình để tối đa hóa kết quả lâu dài Sự hồi tiếc có thể thay đổi theo thời gian; trong ngắn hạn, các cá nhân có thể hành động theo cảm xúc của mình, nhưng về lâu dài, họ có thể cảm thấy hồi tiếc về việc không hành động.
Nghiên cứu cho thấy rằng sự hối tiếc có thể thúc đẩy hành vi của cá nhân bằng cách khuyến khích họ hành động để tránh cảm giác tiêu cực phát sinh từ việc không thực hiện hành động (Roese và cộng sự, 2007; Zeelenberg và Pieters, 2007) Sự hối tiếc có thể ảnh hưởng đến quyết định trong bối cảnh xã hội và kinh doanh, khi cá nhân thường tránh cảm giác hối tiếc bằng cách cải thiện hành vi của họ Những cá nhân có sự hối tiếc cao có xu hướng hành động để tham gia vào các hoạt động kinh doanh, trong khi những người không hành động có thể gặp phải cảm giác hối tiếc khi không thực hiện các quyết định liên quan đến kinh doanh của họ Do đó, sự hối tiếc được coi là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hành vi của cá nhân trong quyết định kinh doanh, đặc biệt là trong bối cảnh các học viên cao học tại Việt Nam.
Tính ch đ ng (Proactive personality)
Tính cách chủ động là xu hướng định hình một khía cạnh của cá nhân, không bị ảnh hưởng bởi hoàn cảnh mà chủ động tác động đến môi trường xung quanh (Bateman và Crant, 1993) Những cá nhân có tính cách chủ động thường có khả năng tìm kiếm cơ hội và hành động kiên trì cho đến khi đạt được mục tiêu, bất chấp những tình huống không lường trước (Crant, 2000) Ngược lại, những người không có tính cách chủ động thường không xác định được mục tiêu và dễ bị động, có xu hướng thích ứng với hoàn cảnh hơn là mong muốn thay đổi chúng (Crant, 2000).
Tính cách chủ động là yếu tố quan trọng quyết định hành vi của cá nhân, ảnh hưởng đến mục đích cao cả của họ bất chấp các yếu tố môi trường (Fuller và cộng sự, 2006) Nó cũng được coi là một đặc điểm giúp tăng cường khả năng sáng tạo của mỗi người (Seibert và cộng sự, 2001) Theo Crant (1996), tính cách chủ động liên quan đến xu hướng tham gia vào hoạt động khởi sự kinh doanh Prieto (2011) xác định rằng tính cách chủ động ảnh hưởng đến việc thành lập doanh nghiệp mới, cho thấy những cá nhân này có khả năng thay đổi môi trường xung quanh và phát triển các nguồn lực, dẫn đến thành công hơn so với những người có tính cách kém chủ động Nghiên cứu hiện tại tập trung vào mối quan hệ của tính cách chủ động với hành vi khởi sự kinh doanh và tác động của nó đối với mối liên kết giữa các yếu tố này, nhằm cung cấp những hiểu biết mới trong lĩnh vực này.
Giáo d c/đào t o kh i s kinh doanh (Entrepreneurial education)
Các nghiên c u liên quan đ n giáo d c/đào t o kh i s kinh doanh đã t ng lên đỏng k trong nh ng n m g n đõy (Aparicio và c ng s , 2019; Liủỏn và Fayolle, 2015)
Giáo dục và đào tạo khởi nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành thái độ và kỹ năng kinh doanh cần thiết cho sinh viên (Liủỏn, 2004; Mwasalwiba, 2010; Pittaway và Cope, 2007) Fayolle và các cộng sự (2006) định nghĩa giáo dục khởi nghiệp là sự kết hợp giữa các chương trình sản phẩm và quá trình giáo dục Theo Adam và Fayolle (2016), các chương trình này cung cấp kỹ năng, kiến thức thiết yếu để sinh viên có thể phát triển doanh nghiệp của riêng mình Bae và các cộng sự (2014) nhấn mạnh rằng giáo dục khởi nghiệp không chỉ là việc truyền đạt kiến thức mà còn tạo ra thái độ và kỹ năng kinh doanh Alberti và các cộng sự (2005) bổ sung rằng giáo dục khởi nghiệp giúp người học chuyển đổi ý tưởng kinh doanh thành hành động và hành vi khởi nghiệp thực tiễn.
Giáo dục và đào tạo khởi nghiệp được phân thành ba loại chính: giáo dục về khởi nghiệp, giáo dục cho khởi nghiệp và giáo dục trong khởi nghiệp Giáo dục về khởi nghiệp tập trung vào việc truyền đạt kiến thức kinh doanh cho sinh viên thông qua phương pháp truyền thống, giúp họ hiểu rõ kết quả của các hoạt động khởi nghiệp Giáo dục cho khởi nghiệp chú trọng vào việc trang bị kỹ năng và kiến thức thực tiễn để điều hành doanh nghiệp, từ đó khuyến khích sinh viên tham gia vào các hoạt động kinh doanh Cuối cùng, giáo dục trong khởi nghiệp liên quan đến đào tạo cho các doanh nhân thành đạt, giúp họ phát triển sản phẩm mới và chiến lược kinh doanh, đồng thời mở rộng cơ hội cho những người sáng lập doanh nghiệp trong tương lai.
Mặc dù là chủ đề đang thu hút nhiều sự quan tâm, vai trò của giáo dục/đào tạo khởi nghiệp trong việc hình thành quyết định và hành vi khởi sự kinh doanh vẫn chưa được nghiên cứu sâu Trong luận án này, tác giả cho rằng giáo dục/đào tạo khởi nghiệp không có tác động trực tiếp đến quyết định và hành vi khởi sự kinh doanh, mà yếu tố này điều tiết mối quan hệ giữa quyết định và hành vi Vì vậy, một trong những mục tiêu của luận án là kiểm định vai trò điều tiết của yếu tố này trong liên kết quyết định – hành vi khởi sự kinh doanh.
Môi tr ng kh i s kinh doanh (Entrepreneurial environment)
Trong luận án này, khái niệm môi trường kinh doanh được hình thành từ lý thuyết thể chế xã hội học Lý thuyết này tập trung vào cách các quá trình xã hội ảnh hưởng đến cấu trúc và hành động của các tác nhân, cũng như cách các tổ chức có đặc tính hợp pháp cần thiết cho sự tồn tại của mình (North, 1990; Scott, 1995).
Theo định nghĩa của Scott (1995), thể chế bao gồm các ràng buộc và hành động thuộc nhận thức, chuẩn mực và luật lệ nhằm tạo ra sân chơi cho hành vi xã hội Ba khía cạnh chính của thể chế bao gồm: khía cạnh kiểm soát (regulatory dimension), khía cạnh nhận thức (cognitive dimension) và khía cạnh chuẩn mực (normative dimension) Từ góc nhìn này, Busenitz và cộng sự (2000) đã áp dụng ba khía cạnh này để giải thích mức độ khởi nghiệp khác nhau giữa các quốc gia, trong đó ba khía cạnh này trong lĩnh vực khởi nghiệp được mô tả cụ thể như sau.
Môi tr ng c ch chính sách c a Chính ph (regulatory dimension)
Môi trường chính sách của Chính phủ đóng vai trò quan trọng trong việc định hình luật pháp và quy định, nhằm hỗ trợ các doanh nghiệp mới và giảm thiểu rủi ro cho những cá nhân khởi nghiệp Chính phủ cung cấp các nguồn lực thông qua các chương trình tài trợ và các ưu đãi đặc biệt, giúp doanh nhân tiếp cận nguồn lực cần thiết để phát triển doanh nghiệp.
Môi tr ng nh n th c xã h i v kinh doanh (cognitive dimension)
Môi trường kinh doanh của một quốc gia bao gồm kiến thức và kỹ năng của người dân, ảnh hưởng đến việc thành lập và vận hành doanh nghiệp Một số quốc gia có kiến thức và thông tin liên quan đến khởi sự kinh doanh được chia sẻ rộng rãi và sẵn có, trong khi những quốc gia khác lại gặp khó khăn trong việc tiếp cận những kiến thức và thông tin này (Busenitz và cộng sự, 2000).
Môi tr ng v n hoá và xã h i v kinh doanh (normative dimension)
Môi trường văn hóa và xã hội có ảnh hưởng sâu sắc đến hoạt động kinh doanh của người dân, giúp hình thành tư duy kinh doanh và các hoạt động đổi mới (Busenitz và cộng sự, 2000) Vai trò của môi trường văn hóa và xã hội trong việc hướng dẫn và định hình hành vi khởi sự kinh doanh là rất quan trọng Sine và David (2003) nhấn mạnh rằng môi trường này quyết định việc ai có thể trở thành doanh nhân và ai không thể.
Hành vi khởi nghiệp của doanh nhân được hiểu là phản ứng của cá nhân trước các tình huống chính thức và không chính thức, cùng với những ràng buộc mà họ phải đối mặt Môi trường khởi sự kinh doanh có ảnh hưởng mạnh mẽ đến hành vi của từng cá nhân Các doanh nhân thường bị chi phối bởi các điều kiện xung quanh, và điều này ảnh hưởng đến khả năng khám phá cơ hội cũng như thực hiện hành vi khởi nghiệp Nghiên cứu chỉ ra rằng khởi nghiệp có thể được thúc đẩy bởi sự hỗ trợ từ chính phủ, các nguồn lực và văn hóa xã hội.
Nghiên cứu hiện nay cho thấy khởi sự kinh doanh không chỉ bị ảnh hưởng bởi các yếu tố nhân thức mà còn phản ánh môi trường cụ thể mà doanh nhân tham gia Các đặc điểm nhân thức của doanh nhân quan trọng trong hành vi kinh doanh, nhưng cũng bị ảnh hưởng bởi môi trường xung quanh Do đó, tác động của yếu tố môi trường không thể bỏ qua trong quá trình phát triển các ý tưởng và hành vi khởi sự kinh doanh Ngoài các đặc điểm tính cách, các yếu tố môi trường có ảnh hưởng đến ý tưởng khởi sự kinh doanh và hành vi sau này, bao gồm khả năng tiếp cận vốn, bối cảnh khu vực, và giáo dục khởi sự kinh doanh Nhiều nghiên cứu còn chỉ ra rằng bối cảnh văn hóa có thể hình thành thái độ và hành vi của doanh nhân Vì vậy, trong luận án, tác giả nhấn mạnh rằng môi trường khởi sự kinh doanh có tác động điều tiết đến mối quan hệ giữa ý tưởng và hành vi, và việc bổ sung yếu tố này vào mô hình hành vi sẽ giúp khám phá vai trò của biến môi trường trong mối quan hệ giữa ý tưởng và hành vi khởi sự kinh doanh.
Gi thuy t vƠ mô hình nghiên c u
Vai trò c a các y u t cá nhân
Vai trò đ i u ti t c a kinh nghi m kinh doanh
Kinh nghiệm kinh doanh đóng vai trò quan trọng trong quá trình khởi sự của một người (Singer, 1995) Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng kinh nghiệm kinh doanh có ảnh hưởng tích cực đến việc hình thành nhận thức của các doanh nhân về cơ hội và tính khả thi của khởi sự kinh doanh (Krueger và Carsrud, 1993; Krueger và Brazeal, 1994; Zhang và cộng sự, 2014) Tác giả cho rằng kinh nghiệm kinh doanh của một người có thể điều tiết mối quan hệ giữa động cơ và hành vi khởi sự kinh doanh từ hai khía cạnh khác nhau.
Theo Ajzen (2020), các sự kiện không chỉ đơn thuần là yếu tố mà còn ảnh hưởng đến hành động của một cá nhân theo Ủy ban đầu của họ Trong quá trình khởi sự kinh doanh, những bất ổn như sự không chắc chắn, phức tạp và khó khăn có thể dẫn đến sự trì hoãn trong quyết định, ảnh hưởng tiêu cực đến hành vi của doanh nhân Những khó khăn này sẽ tác động đến quá trình thực hiện quyết định của mỗi cá nhân Kinh nghiệm kinh doanh cung cấp thông tin và kiến thức thực tiễn, giúp cá nhân làm quen với những thách thức thường gặp trong khởi sự kinh doanh, từ đó nâng cao sự tự tin trong việc giải quyết vấn đề cho các doanh nghiệp tương lai.
(Barringer và c ng s , 2005; Farmer và c ng s , 2011) Vì v y, kh n ng th c hi n Ủ đ nh kh i s kinh doanh c a h s cao h n
Kinh nghiệm kinh doanh cung cấp cho cá nhân kiến thức và kỹ năng thiết yếu liên quan đến các hoạt động kinh doanh trong tương lai, như tìm kiếm nguồn tài chính, phát triển sản phẩm/dịch vụ và thiết lập hoạt động Những yếu tố này dẫn đến bí quyết kinh doanh và trí tuệ cần thiết để bắt đầu một doanh nghiệp mới Với kiến thức và kỹ năng này, cá nhân có thể tự tin hoàn thành nhiệm vụ kinh doanh thực sự Khi kết hợp với kiến thức thu được từ các khóa học khởi sự kinh doanh, họ có thể kiểm soát tốt hơn các hành vi kinh doanh trong tương lai, từ đó nhận thấy mức độ kiểm soát hành vi cao hơn và thúc đẩy chuyển đổi thành hành vi khởi sự kinh doanh thực tiễn.
T nh ng l p lu n trên, gi thuy t sau đ c đ a ra:
Kinh nghiệm kinh doanh đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển hóa ý định khởi sự kinh doanh thành hành vi thực tế Những người có kinh nghiệm thường thực hiện các ý định khởi nghiệp một cách hiệu quả hơn so với những người chưa có kinh nghiệm.
Vai trò đ i u ti t c a n n t ng kinh doanh gia đ ình
Các doanh nhân thường bị ảnh hưởng bởi môi trường gia đình, nơi mà cha mẹ có thể truyền đạt kinh nghiệm và kiến thức kinh doanh cho con cái (Dunn và HoltzeEakin, 2000; Hout và Harvey, 2000; Krueger, 1993) Sự hỗ trợ từ gia đình không chỉ cung cấp nguồn lực tài chính mà còn tạo ra một mạng lưới xã hội giúp con cái phát triển kỹ năng khởi nghiệp (Laspita và cộng sự, 2012; Sørensen, 2007) Điều này giúp các cá nhân dễ dàng chuyển từ ý tưởng thành hành động kinh doanh, đặc biệt là khi họ có những kiến thức nền tảng từ gia đình (Mueller, 2006) Hơn nữa, việc cha mẹ hỗ trợ tài chính và tạo ra môi trường khuyến khích có thể nâng cao sự tự tin và khả năng kiểm soát hành vi của con cái trong kinh doanh (Lentz và Laband, 1990; Ajzen, 2002).
Môi trường kinh doanh gia đình đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành niềm tin và thái độ tích cực đối với khởi nghiệp Các thành viên trong gia đình không chỉ là hình mẫu mà còn tạo động lực cho cá nhân tham gia vào hoạt động kinh doanh Điều này giúp thúc đẩy không chỉ việc trở thành doanh nhân mà còn khuyến khích các sáng kiến khởi nghiệp Sự hỗ trợ từ gia đình không chỉ cung cấp nguồn lực cần thiết mà còn tạo ra một tinh thần khởi nghiệp cho thế hệ kế tiếp Nghiên cứu cho thấy rằng sự hỗ trợ từ gia đình và các mối quan hệ xã hội có thể chuyển đổi ý tưởng thành các hoạt động kinh doanh thực tế Do đó, nền tảng kinh doanh gia đình có thể nâng cao sự tự tin và khả năng khởi nghiệp của cá nhân, ảnh hưởng tích cực đến hành vi khởi nghiệp của họ.
T nh ng l p lu n trên, gi thuy t sau đ c đ a ra:
Nền tảng kinh doanh gia đình đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành ý định và hành vi khởi sự kinh doanh Những người có nền tảng kinh doanh gia đình thường có khả năng chuyển đổi ý định khởi sự thành hành vi khởi sự thực tế cao hơn so với những người không có nền tảng này.
Quá trình khởi sự kinh doanh thường gặp nhiều rủi ro và không chắc chắn, theo Caliendo và cộng sự (2009), điều này dẫn đến việc cá nhân cần có những nhận thức riêng về rủi ro để thực hiện hành vi khởi sự kinh doanh Liu và cộng sự (2011) cũng chỉ ra rằng nhiều doanh nhân không thực hiện hành vi khởi sự vì họ phải đối mặt với những rủi ro khác nhau trong kinh doanh Khởi sự kinh doanh không chỉ cần huy động vốn, nhân lực và trang thiết bị trong giai đoạn chuẩn bị mà còn phải đối mặt với nhiều thách thức và không thể đoán trước Nghiên cứu cho thấy rằng nhận thức về rủi ro có thể ảnh hưởng đáng kể đến khả năng khởi sự kinh doanh, với mức độ rủi ro mà doanh nhân cảm nhận có thể thay đổi tùy thuộc vào mục tiêu của họ Sự sợ hãi về rủi ro của doanh nhân có thể liên quan đến những khó khăn trong việc thực hiện các hành vi cần thiết để tạo ra một doanh nghiệp mới, như Van Gelderen và cộng sự (2015) đã chỉ ra rằng nhiều doanh nhân có xu hướng tránh rủi ro khi thực hiện các hành vi này.
Trở thành doanh nhân là một quyết định quan trọng ảnh hưởng đến tương lai của một cá nhân Khi gặp thất bại, nhiều người có thể không chỉ mất đi động lực ban đầu mà còn rơi vào tình trạng khó khăn Điều này có thể trì hoãn hoặc gác lại những ý tưởng khởi nghiệp của họ Lo sợ thất bại khiến nhiều người có thái độ thận trọng hơn khi thực hiện các quyết định khởi nghiệp (Van Gelderen và cộng sự, 2015) Do đó, lo sợ thất bại của các doanh nhân làm giảm khả năng thực hiện các kế hoạch và quyết định ban đầu, biến chúng thành hành vi khởi nghiệp thực tế (Wennberg và cộng sự, 2013) Welpe và cộng sự (2012) cũng chỉ ra rằng lo sợ thất bại khiến các doanh nhân thận trọng và tránh né việc thực hiện quyết định khởi nghiệp của mình Mức độ lo sợ thất bại cao thường làm giảm khả năng thực hiện quyết định khởi nghiệp, trong khi mức độ lo sợ thấp có thể kích thích một người nhanh chóng biến những quyết định đó thành hành vi khởi nghiệp thực tế (Koellinger và cộng sự, 2013).
Dựa trên những lập luận này, tác giả cho rằng mối liên hệ giữa Ủy ban và hành vi khởi sự kinh doanh có thể suy yếu do lo s thất bại Nói cách khác, mối tương quan giữa Ủy ban và hành vi khởi sự kinh doanh sẽ yếu khi doanh nhân có mức độ lo s thất bại cao Giả thuyết này được đặt ra.
Lo s th t b i đi u ti t tiêu c c m i quan h gi a ý đ nh và hành vi kh i s kinh doanh M c đ lo s th t b i cao làm gi m tác đ ng c a ý đnh kh i s kinh doanh t i hành vi kh i s kinh doanh th c t Ng c l i, m c đ lo s th t b i th p giúp t ng tác đ ng c a ý đnh kh i s kinh doanh t i hành vi kh i s kinh doanh.
Vai trò c a s h i ti c đ oán đ nh
Sự dự đoán có thể ảnh hưởng đến hành vi khởi nghiệp của các cá nhân tham gia (Roese, 2005) Những người có động lực kinh doanh cao thường cảm thấy việc không thực hiện khởi nghiệp là điều đáng tiếc, dẫn đến việc họ tham gia tích cực hơn vào hành vi khởi nghiệp thực tế để điều chỉnh và tránh những khó khăn trong tương lai (Hatak và Snellman, 2017) Ngược lại, những cá nhân có ý định khởi nghiệp nhưng không cảm thấy đủ động lực sẽ ít có khả năng biến ý định thành hành động, ít nhất là trong ngắn hạn Điều này có thể được giải thích bởi thực tế rằng động lực khởi nghiệp có thể phát sinh từ những hành động thực tiễn (Hatak và Snellman, 2017) Do đó, những cá nhân này cần phải có động lực mạnh mẽ để điều chỉnh hành vi của họ thông qua việc thực hiện các hành động cần thiết để bắt đầu khởi nghiệp Có thể khẳng định rằng sự điều chỉnh động lực có thể thay đổi cảm xúc tiêu cực thành tích cực Sự dự đoán có thể giúp các cá nhân điều chỉnh hành vi của họ, tập trung vào niềm tin rằng tham gia vào hoạt động kinh doanh là một phương tiện để điều chỉnh trạng thái cảm xúc, đồng thời nuôi dưỡng những cảm xúc tích cực và tránh những cảm xúc tiêu cực (Cardon và cộng sự, 2012; Hatak và Snellman, 2017).
2017) Do đó, nghiên c u này đ a ra gi thuy t r ng s h i ti c đoán đ nh s đi u ch nh m i quan h gi a Ủ đ nh và hành vi kh i s kinh doanh
H7 Sự đánh giá định tính có vai trò quan trọng trong việc hình thành ý định và hành vi khởi sự kinh doanh Những người có sự đánh giá định tính cao thường có khả năng thực hiện ý định khởi sự kinh doanh thành hành vi thực tiễn tốt hơn so với những người có sự đánh giá định tính thấp.
Vai trò c a tính cách ch đ ng
Những cá nhân có tính cách chủ động liên tục tìm kiếm cơ hội và cải thiện những thành phần dẫn đến sự thay đổi môi trường Họ có khả năng thực hiện các nhiệm vụ bên ngoài vùng an toàn của mình Thay vì chỉ phản ứng với môi trường xung quanh, các cá nhân chủ động luôn tìm kiếm các biện pháp để cải thiện hoàn cảnh của họ, tham gia vào quá trình tìm kiếm chiến lược, giải quyết các vấn đề tiềm ẩn và kiên trì cho đến khi đạt được thay đổi đáng kể trong việc đạt được mục tiêu Một thái độ chủ động rất quan trọng trong việc chuyển các ý tưởng kinh doanh thành hành vi thực tiễn, vì nhiều người không biến ý tưởng kinh doanh của họ thành công do những thách thức từ môi trường Những thách thức này có thể liên quan đến khởi sự kinh doanh, nhưng cá nhân chủ động có nhiều khả năng thúc đẩy hành vi khởi sự kinh doanh vì họ tin tưởng vào khả năng của mình để vượt qua những thách thức do môi trường đặt ra Do đó, thay vì trì hoãn hoặc từ bỏ ý tưởng khởi sự kinh doanh khi đối mặt với các thách thức, những người có tính cách chủ động có khả năng vượt qua rào cản này vì họ có xu hướng thực hiện các hành động theo kế hoạch của mình, không phân biệt các loại rào cản Tính chủ động này đóng vai trò quan trọng trong mối quan hệ giữa ý tưởng và hành vi khởi sự kinh doanh.
Tính cách đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành ý định và hành vi khởi sự kinh doanh Những người có tính cách chủ động thường có khả năng biến ý định khởi sự kinh doanh thành hành động thực tiễn cao hơn so với những người không có tính cách này.
Vai trò c a các y u t b i c nh
Giáo d c/ đ ào t o kh i s kinh doanh
Trong luận án này, tác giả cho rằng giáo dục và đào tạo khởi nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành hành vi của các cá nhân theo Ủy định khởi sự kinh doanh Theo nghiên cứu về hành vi của doanh nhân, các cá nhân thường hành động dựa trên mục tiêu của họ (Ajzen và Fishbein, 2005; Krueger, 2000) Liệu Ủy định khởi sự kinh doanh của mỗi cá nhân có chuyển thành hành vi thực tế hay không phụ thuộc vào việc họ tiếp thu kiến thức từ các chương trình giáo dục về khởi sự kinh doanh như thế nào (Shirokova và cộng sự).
Trong lĩnh vực kinh doanh, cá nhân hành động như doanh nhân không chỉ để đạt được mục tiêu cá nhân mà còn áp dụng kiến thức kinh doanh của họ Nếu những cá nhân này nhận thấy sự khả thi từ những kiến thức được truyền đạt qua giáo dục và đào tạo khởi nghiệp, họ có thể thực hiện hành vi phù hợp với ý định kinh doanh của mình Hơn nữa, cá nhân có thể chọn khởi nghiệp vì nó mang lại nhiều lợi ích hơn so với những lựa chọn khác Tham gia các chương trình giáo dục doanh nhân giúp họ nhận thức được những lợi ích từ việc trở thành doanh nhân, linh hoạt về thời gian và tạo ra tác động xã hội Khi tự tin vào khả năng kinh doanh, họ có xu hướng hành động phù hợp với ý định khởi nghiệp Cuối cùng, ý định có thể chuyển thành hành vi thực tế thông qua việc xác định các cá nhân có ý định và khả năng thực hiện Trong bối cảnh này, giáo dục và đào tạo khởi nghiệp đóng vai trò như một chất xúc tác, giúp hình thành hành vi và thái độ tích cực đối với khởi nghiệp, từ đó thúc đẩy việc thực hiện hành vi phù hợp với ý định đã hình thành.
T nh ng l p lu n trên, tác gi đ a ra gi thuy t sau:
H9 Giáo d c/đào t o kh i s kinh doanh đi u ti t tích c c m i quan h ý đnh - hành vi kh i s kinh doanh
Môi trường khởi sự kinh doanh có thể tác động đến hành vi của cá nhân và sự thay đổi này phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau, không chỉ yếu tố thời gian (Kuhl và Beckmann, 1985) Các sự kiện không lường trước và những yếu tố bên ngoài có thể làm thay đổi mối quan hệ giữa quyết định và hành vi Quá trình chuyển đổi giữa quyết định và hành vi có thể bị ảnh hưởng bởi đặc thù của môi trường và các yếu tố văn hóa Việc khởi nghiệp thường diễn ra ở cấp độ cá nhân, nhưng tính khả thi của việc ra quyết định khởi nghiệp lại phụ thuộc vào một ma trận phức tạp bao gồm các đặc điểm nhận thức và môi trường xung quanh (Baumol, 1990) Do đó, tác giả khẳng định rằng môi trường khởi sự kinh doanh có ảnh hưởng tích cực đến mối quan hệ giữa quyết định và hành vi trong lĩnh vực này.
Môi trường khởi nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành chính sách của chính phủ, bao gồm luật lệ, quy định và các chính sách hỗ trợ doanh nghiệp mới, nhằm giảm rủi ro cho các cá nhân khi thành lập công ty và tạo điều kiện thu hút nguồn lực cho doanh nhân Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng chính sách có ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định khởi nghiệp Chính sách thân thiện với doanh nhân có thể giảm bớt rào cản và nâng cao lòng tin của cá nhân, từ đó thúc đẩy họ thực hiện ý tưởng khởi nghiệp Ngược lại, nếu gặp phải chính sách không thuận lợi, như khó khăn trong việc xin giấy phép kinh doanh, cá nhân có thể trì hoãn việc khởi nghiệp Khi nhận thấy sự hỗ trợ từ chính sách, họ sẽ cảm thấy tự tin hơn trong việc thực hiện hành vi khởi nghiệp, từ đó chuyển đổi ý tưởng thành hành động thực tế.
Môi trường văn hóa và xã hội có ảnh hưởng quan trọng đến hoạt động kinh doanh, quyết định mức độ mà người dân một quốc gia tham gia vào kinh doanh và thúc đẩy tư duy sáng tạo Doanh nhân ở một số quốc gia được xem là nghề nghiệp đặc biệt, trong khi ở những nơi khác thì không Môi trường này phản ánh tình trạng chung và sự tôn trọng đối với các doanh nhân, đồng thời đánh giá giá trị xã hội của khởi sự kinh doanh Khi xã hội công nhận khởi nghiệp, doanh nhân thường nhận được sự khen ngợi và khuyến khích, nhưng cũng có thể bị xem là cá nhân tiêu cực trong một số trường hợp Do đó, mặc dù có sự ủng hộ cao đối với khởi sự kinh doanh, cá nhân vẫn có thể gặp khó khăn trong việc thực hiện các hoạt động kinh doanh thực tế Khi xã hội đánh giá cao việc sáng tạo và đổi mới, khởi nghiệp trở thành một lựa chọn nghề nghiệp hấp dẫn, và những cá nhân có ủng hộ mạnh mẽ sẽ có động lực để thực hiện hành vi phù hợp với định hướng khởi sự kinh doanh của xã hội.
Môi trường nhận thức kinh doanh là yếu tố quyết định, bao gồm kiến thức thực tiễn và kỹ năng của người dân trong một quốc gia, ảnh hưởng đến việc thành lập và vận hành doanh nghiệp mới Nhận thức và niềm tin chủ quan của cá nhân có tác động đáng kể đến hoạt động kinh doanh, trong đó kiến thức thực tiễn và kỹ năng có ảnh hưởng đến việc nhận biết và khai thác cơ hội kinh doanh Trình độ kỹ thuật và kỹ năng kinh doanh thấp có thể ngăn cản các doanh nhân bắt đầu công việc kinh doanh mới, làm giảm khả năng chuyển đổi ý tưởng thành hành vi khởi sự kinh doanh thực tế Do đó, những cá nhân có xu hướng khởi sự kinh doanh thường sở hữu các kỹ năng cần thiết Môi trường nhận thức kinh doanh giữa các quốc gia rất khác nhau; một số quốc gia có môi trường nhận thức kinh doanh thấp, khiến người dân khó nhận biết các bước cần thiết để bắt đầu và vận hành doanh nghiệp mới Ngược lại, các quốc gia có môi trường nhận thức kinh doanh cao, nơi kiến thức về các bước khác nhau liên quan đến việc tạo ra doanh nghiệp mới được phát triển tốt, thường có nhiều khả năng chuyển đổi ý tưởng thành hành vi khởi sự kinh doanh thực tế.
Vì nh ng l p lu n trên, tác gi đ a ra các gi thuy t sau:
Môi trường chính sách của chính phủ đóng vai trò quan trọng trong việc điều tiết hoạt động kinh doanh Khi môi trường chính sách hỗ trợ, doanh nghiệp có khả năng chuyển đổi ý định kinh doanh thành hành vi thực tế một cách hiệu quả hơn.
Môi trường văn hóa xã hội trong kinh doanh có ảnh hưởng tích cực đến hành vi khởi sự kinh doanh Khi môi trường này thuận lợi, nó có thể chuyển đổi ý định khởi sự kinh doanh thành hành động thực tế, từ đó nâng cao khả năng thành công của doanh nhân.
H10c Môi tr ng nh n th c v kinh doanh đi u ti t tích c c m i quan h ý đnh
Hành vi khởi sự kinh doanh là quá trình chuyển đổi ý tưởng thành hành động thực tiễn trong môi trường kinh doanh tích cực Khi môi trường nhận thức về kinh doanh được cải thiện, khả năng chuyển đổi ý định khởi sự thành hành động thực tế của một cá nhân sẽ tăng cao.
Chương 2 trình bày cơ sở xây dựng giả thuyết và mô hình nghiên cứu của luận án Tác giả mở rộng mô hình TPB bằng cách xem xét vai trò của các yếu tố cá nhân và yếu tố bối cảnh trong mối quan hệ giữa quyết định và hành vi Việc đề xuất mô hình nghiên cứu này nhằm phát triển mô hình nghiên cứu dựa trên lý thuyết hành vi có kế hoạch (TPB) bằng cách bổ sung thêm các yếu tố mới vào mô hình, bao gồm: (1) kinh nghiệm kinh doanh, (2) nền tảng kinh doanh của gia đình, (3) lo sợ thất bại, và (4) sự tự tin trong quyết định.
Trong chương này, chúng tôi sẽ trình bày về năm yếu tố quan trọng, bao gồm tính cách chủ động, cảm nhận giáo dục/đào tạo khi khởi nghiệp, và môi trường khởi nghiệp Những yếu tố này có mối liên hệ chặt chẽ với nhau, ảnh hưởng đến sự thành công trong quá trình khởi nghiệp.