Tính cấp thiết của đề tài
Nguồn nhân lực (NNL) là tài sản quý giá và đóng vai trò quyết định trong việc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc, không chỉ ở Việt Nam mà trên toàn thế giới Nhận thức rõ về tầm quan trọng của NNL đối với sự ổn định và phồn vinh của đất nước, Việt Nam đã luôn chú trọng đến phát triển con người qua các giai đoạn lịch sử, từ thời phong kiến cho đến thời đại Hồ Chí Minh.
Từ thế kỷ XI, Triều đình Nhà Lý đã xây dựng Văn Miếu - Quốc Tử Giám để đào tạo những người có đức, có tài cho đất nước Văn bia 1484 khẳng định “Hiền tài là nguyên khí Quốc gia”, cho thấy rằng nguồn nhân lực (NNL) quyết định sức mạnh và sự thịnh vượng của quốc gia Chủ tịch Hồ Chí Minh nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phát triển con người cho sự nghiệp lâu dài NNL không chỉ là yếu tố hàng đầu cho sự ổn định và phồn vinh, mà còn là chủ thể quyết định thành công trong bảo vệ tổ quốc Kinh nghiệm từ các quốc gia trên thế giới và lịch sử Việt Nam chứng minh rằng NNL là tài sản quốc gia vô giá, quyết định sự phát triển bền vững của mọi quốc gia.
Kế thừa truyền thống của các triều đại phong kiến và tiếp thu kinh nghiệm từ các quốc gia tiên tiến, Đảng Cộng sản Việt Nam đã chú trọng vào việc phát triển nguồn lực con người từ sau cách mạng Tháng 8/1945 Đây được xem là nhiệm vụ quan trọng hàng đầu trong hoạt động của Đảng và Nhà nước, nhằm mục tiêu giảm tỷ lệ bệnh tật và tử vong, nâng cao sức khỏe và tuổi thọ, cải thiện chất lượng giống nòi, từ đó nâng cao chất lượng cuộc sống và nguồn nhân lực Đảng cũng hướng tới việc hình thành hệ thống chăm sóc sức khỏe đồng bộ từ Trung ương đến cơ sở, khuyến khích thói quen giữ gìn sức khỏe của nhân dân, đáp ứng yêu cầu công nghiệp hóa, hiện đại hóa và bảo vệ Tổ quốc.
Quốc hội, Chính phủ và Thủ tướng Chính phủ đã thể chế hóa các chủ trương của Đảng về chăm sóc và bảo vệ sức khỏe nhân dân thông qua việc ban hành nhiều pháp luật và chính sách quan trọng Đặc biệt, Quyết định số 122/QĐ-TTg ngày 10/1/2013 đã phê duyệt Chiến lược quốc gia bảo vệ, chăm sóc và nâng cao sức khỏe nhân dân giai đoạn 2011 - 2020, với tầm nhìn đến năm 2030 Sau hơn 20 năm thực hiện Chiến lược, chúng ta đã đạt được nhiều kết quả quan trọng trong việc xây dựng và phát triển nguồn nhân lực, phục vụ cho công cuộc công nghiệp hóa và hiện đại hóa đất nước.
Thành phố Hồ Chí Minh, nằm ở trung tâm Đông Nam Bộ, là đô thị lớn với dân số hơn 9 triệu người, bao gồm 1 thành phố, 21 đơn vị hành chính cấp huyện và 322 đơn vị hành chính cấp xã Là trung tâm phát triển kinh tế, văn hóa và khoa học kỹ thuật của cả nước, TP Hồ Chí Minh đóng vai trò quan trọng trong các lĩnh vực này Trong những năm qua, lãnh đạo và chính quyền thành phố đã chú trọng đến phát triển con người và bảo vệ sức khỏe cư dân, với công tác y tế và y học dự phòng được xem là khâu then chốt để thực hiện nhiệm vụ này.
Trong những năm qua, ngành y tế TP Hồ Chí Minh đã phát triển mạnh mẽ nhờ sự quan tâm của Bộ Y tế, Đảng ủy và UBND, với mạng lưới cơ sở y tế và bệnh viện ngày càng hoàn thiện Nhiều cơ sở khám chữa bệnh mới được đầu tư và nâng cấp, trang bị thiết bị y tế hiện đại, cùng với đội ngũ y bác sĩ có trình độ chuyên môn cao, đáp ứng nhu cầu khám chữa bệnh cho người dân và các tỉnh lân cận Đội ngũ y bác sĩ của Thành phố đã từng bước tiếp cận được với trình độ phát triển của y khoa thế giới Công tác y tế dự phòng cũng được chú trọng, với nhiều mục tiêu thiên niên kỷ đạt được như phòng chống suy dinh dưỡng ở trẻ em và giảm tỷ lệ tử vong ở trẻ em dưới 5 tuổi Tuy nhiên, vẫn còn nhiều thách thức, đặc biệt là tỷ lệ bệnh mãn tính không lây lan gia tăng, công tác truyền thông giáo dục sức khỏe chưa hiệu quả, và tình hình kiểm soát HIV/AIDS còn hạn chế Bộ máy quản lý nhà nước về y tế dự phòng chưa ổn định và thiếu gắn kết, dẫn đến mất cân đối trong cơ cấu đội ngũ y tế, ảnh hưởng đến chất lượng và hiệu quả công tác phòng ngừa bệnh tật của Thành phố.
Nhiều nguyên nhân gây ra thách thức trong việc thực hiện nhiệm vụ của lực lượng YTDP, bao gồm cả nguyên nhân chủ quan và khách quan, cũng như những hạn chế trong phát triển nguồn nhân lực YTDP Xuất phát từ những lý do này, nghiên cứu sinh đã chọn đề tài “Quản lý nhà nước đối với nguồn nhân lực y tế dự phòng tại Thành phố Hồ Chí Minh” cho luận án tiến sĩ chuyên ngành Quản lý công Đề tài không chỉ có ý nghĩa lý luận mà còn mang lại giá trị thực tiễn, góp phần nâng cao chất lượng và hiệu quả quản lý nhà nước trong lĩnh vực y tế tại TP Hồ Chí Minh.
Phương pháp luận và phương pháp nghiên cứu
Luận án được xây dựng dựa trên phương pháp luận của chủ nghĩa duy vật biện chứng và duy vật lịch sử trong chủ nghĩa Mác - Lênin, kết hợp với các nguyên tắc của khoa học quản lý công Đồng thời, nghiên cứu cũng xem xét tư tưởng của Hồ Chí Minh về nguồn nhân lực nói chung và nguồn nhân lực y tế dự phòng (YTDP) nói riêng.
Luận án này được thực hiện dựa trên nhiều phương pháp nghiên cứu khác nhau, bao gồm thu thập dữ liệu, phân tích, đánh giá, so sánh, tổng hợp diễn dịch và quan sát Những phương pháp này giúp đảm bảo tính chính xác và đáng tin cậy của kết quả nghiên cứu.
Phương pháp nghiên cứu tài liệu thứ cấp được nghiên cứu sinh áp dụng nhằm bổ sung cơ sở lý luận cho luận án Luận án tập trung vào việc phân tích dữ liệu, số liệu thống kê, cũng như các công trình nghiên cứu, đề tài và bài viết liên quan đến phát triển nguồn nhân lực và nhân lực y tế Đồng thời, nghiên cứu cũng xem xét các chủ trương của Đảng Cộng sản Việt Nam, các văn bản quy phạm pháp luật liên quan, cùng với những định hướng phát triển y tế của Thành phố trong giai đoạn hiện nay.
Phương pháp điều tra bằng bảng hỏi được nghiên cứu sinh áp dụng để thu thập thông tin về thực trạng và giải pháp của luận án, với 400 phiếu hỏi được chuẩn bị cho 3 nhóm đối tượng Trong đó, có 50 cán bộ lãnh đạo, quản lý Sở Y tế và Trung tâm kiểm soát bệnh tật, 150 viên chức y tế dự phòng và 200 người dân Tác giả đã phát ra 400 phiếu và thu về toàn bộ số phiếu này để tiến hành xử lý dữ liệu, nhằm phân tích và đánh giá hoạt động quản lý nhà nước đối với nguồn nhân lực y tế dự phòng tại TP Hồ Chí Minh trong giai đoạn 2010 - 2019.
- Phương pháp chuyên gia: được sử dụng để tham vấn, thu thập những thông tin dữ liệu và phân tích mô tả số liệu
Phương pháp tổng kết kinh nghiệm thực tiễn trong lĩnh vực y tế tại TP Hồ Chí Minh bao gồm so sánh, phân tích và đánh giá nhằm làm rõ các vấn đề thực tiễn của ngành y tế và y tế dự phòng Chương 3 của Luận án sẽ tập trung vào việc phân tích và đánh giá thực trạng hoạt động quản lý nhà nước đối với nguồn nhân lực y tế dự phòng, làm nổi bật những ưu điểm, nhược điểm và nguyên nhân ảnh hưởng đến chất lượng quản lý trong lĩnh vực này.
Phương pháp nghiên cứu dự báo bao gồm việc thu thập và phân tích thông tin để đánh giá thực trạng nguồn nhân lực y tế dự phòng (NNL YTDP) tại TP Hồ Chí Minh, cũng như thực trạng quản lý nhà nước (QLNN) đối với y tế dự phòng Qua đó, nghiên cứu sẽ đưa ra những dự báo liên quan, nhằm làm cơ sở đề xuất giải pháp cải thiện QLNN trong lĩnh vực y tế dự phòng tại thành phố.
Câu hỏi và giả thuyết nghiên cứu của đề tài
Trong những năm gần đây, NNL YTDP của TP Hồ Chí Minh đã thực hiện hiệu quả nhiệm vụ phòng, chống và kiểm soát bệnh tật cho người dân Hoạt động quản lý nhà nước đối với NNL YTDP trên địa bàn Thành phố diễn ra một cách chặt chẽ và có hệ thống, nhằm nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe cộng đồng.
Quản lý nhà nước đối với nguồn nhân lực Y tế dự phòng (NNL YTDP) tại TP Hồ Chí Minh có nhiều ưu điểm nhưng cũng tồn tại một số hạn chế Những hạn chế này xuất phát từ việc thiếu sự đồng bộ trong các chính sách và quy trình quản lý Để cải thiện hoạt động quản lý nhà nước trong lĩnh vực này, cần thiết phải có những quan điểm và giải pháp rõ ràng, bao gồm việc nâng cao năng lực cho đội ngũ cán bộ, tăng cường phối hợp giữa các cơ quan và cải thiện hệ thống thông tin.
Trong những năm qua, quản lý nhà nước đối với nguồn nhân lực y tế dự phòng (NNL YTDP) tại TP Hồ Chí Minh đã đạt được nhiều kết quả tích cực, góp phần quan trọng vào công tác phòng ngừa và kiểm soát bệnh tật cho người dân Tuy nhiên, thực trạng NNL YTDP vẫn đối mặt với nhiều thách thức, bao gồm sự thiếu hụt về quy mô, số lượng và chất lượng, cũng như sự mất cân đối giữa các cơ sở y tế ở cấp thành phố và cấp cơ sở Đặc biệt, sự thiếu hụt nhân lực y bác sĩ gần đây đã ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của ngành YTDP Để cải thiện tình hình, cần nghiên cứu và đánh giá đúng thực trạng, từ đó tìm ra nguyên nhân và xây dựng hệ thống giải pháp quản lý nhà nước hiệu quả hơn cho NNL YTDP, đáp ứng nhu cầu chăm sóc sức khỏe của người dân trong tương lai.
Ý nghĩa lý luận và thực tiễn của đề tài
Bài viết hệ thống hóa các nghiên cứu hiện có về quản lý nhà nước trong lĩnh vực nguồn nhân lực, đặc biệt là nguồn nhân lực y tế và nguồn nhân lực y tế dự phòng (NNL YTDP) Qua đó, bài viết đánh giá khoa học những kết quả nghiên cứu tích cực và chỉ ra các nội dung mới cần được nâng cao và phát triển.
Hệ thống hóa các nội dung lý luận và thực tiễn là cơ sở khoa học cho nghiên cứu quản lý nhà nước (QLNN) đối với nguồn nhân lực y tế dự phòng (NNL YTDP) Dựa trên cơ sở này, bài viết sẽ phân tích và đánh giá thực trạng hoạt động QLNN đối với NNL YTDP tại TP Hồ Chí Minh.
Phân tích và đánh giá mục tiêu phát triển nguồn lực y tế dự phòng (YTDP) là cần thiết để xác định những thách thức hiện tại Đồng thời, cần đề xuất các phương hướng và giải pháp nhằm hoàn thiện hoạt động quản lý nhà nước đối với nguồn lực YTDP, từ đó nâng cao hiệu quả và chất lượng dịch vụ y tế Việc cải thiện quản lý nguồn lực YTDP sẽ góp phần đảm bảo sức khỏe cộng đồng và ứng phó hiệu quả với các tình huống khẩn cấp về y tế.
- Kết quả nghiên cứu của đề tài góp phần làm rõ thực trạng NNL YTDP và thực trạng QLNN đối với NNL YTDP tại TP Hồ Chí Minh
Kết quả nghiên cứu của Luận án sẽ là tài liệu tham khảo quan trọng cho các cơ quan có thẩm quyền trong việc tra cứu và đề xuất chính sách, nhằm hoàn thiện bộ máy quản lý nhà nước đối với nguồn nhân lực y tế dự phòng tại TP Hồ Chí Minh và các tỉnh thành trên toàn quốc.
Luận án đóng vai trò quan trọng trong việc tham khảo các nghiên cứu và giảng dạy về quản lý nhà nước (QLNN) liên quan đến nguồn nhân lực, đặc biệt là nguồn nhân lực y tế Nó cung cấp kiến thức cần thiết cho các hoạt động quản lý nhà nước đối với nguồn nhân lực y tế, góp phần nâng cao hiệu quả trong lĩnh vực này.
Những đóng góp mới của luận án
Kết quả nghiên cứu của luận án có những đóng góp mới như sau:
Luận án sẽ hệ thống hóa các vấn đề lý luận và thực tiễn liên quan đến quản lý nhà nước (QLNN) đối với nguồn nhân lực y tế dự phòng (NNL YTDP) tại TP Hồ Chí Minh, cũng như trong bối cảnh quản lý NNL YTDP tại các thành phố trực thuộc Trung ương (cấp tỉnh).
Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý nhà nước (QLNN) đối với nguồn nhân lực (NNL) y tế dự phòng (YTDP) tại TP Hồ Chí Minh giúp đánh giá khách quan hoạt động QLNN trong tương lai.
- Từ việc nghiên cứu làm rõ thực trạng QLNN đối với NNL YTDP tại TP
Hồ Chí Minh, chỉ ra được những hạn chế và nguyên nhân của những hạn chế đó
Dựa trên việc phân tích quan điểm và phương hướng của Thành ủy TP.Hồ Chí Minh về nguồn nhân lực y tế, bài viết đề xuất các giải pháp nhằm cải thiện quản lý nhà nước đối với nguồn nhân lực y tế công tại TP Hồ Chí Minh Những giải pháp này sẽ giúp nâng cao chất lượng dịch vụ y tế và đáp ứng tốt hơn nhu cầu chăm sóc sức khỏe của người dân trong bối cảnh hiện nay.
Cấu trúc của Luận án
Luận án được cấu trúc gồm phần mở đầu, nội dung chính, kết luận, danh mục tài liệu tham khảo và phụ lục Nội dung chính được chia thành 4 chương.
Chương 1 Tổng quan tình hình nghiên cứu liên quan đến đề tài
Chương 2 Cơ sở khoa học của quản lý nhà nước đối với nguồn nhân lực y tế dự phòng
Chương 3 Thực trạng quản lý nhà nước đối với nguồn nhân lực y tế dự phòng tại thành phố Hồ Chí Minh
Chương 4 Phương hướng và giải pháp hoàn thiện quản lý nhà nước đối với nguồn nhân lực y tế dự phòng tại thành phố Hồ Chí Minh.
TỔNG QUAN TÌNH HÌNH NGHIÊN CỨU LIÊN QUAN ĐỀN ĐỀ TÀI
Tổng quan các công trình nghiên cứu
1.1.1 Các công trình về quản lý nguồn nhân lực và quản lý nhà nước về nguồn nhân lực
Quản lý nguồn nhân lực (NNL) là một lĩnh vực nghiên cứu quan trọng, thu hút sự chú ý của học giả, nhà khoa học và nhà quản lý toàn cầu, bao gồm cả Việt Nam, từ hàng nghìn năm qua Nghiên cứu về NNL được thực hiện từ nhiều góc độ và lĩnh vực khác nhau, thể hiện sự đa dạng và hệ thống trong việc tiếp cận, với nhiều công trình nghiên cứu đáng chú ý cả trong và ngoài nước.
1.1.1.1 Các nghiên cứu ở ngoài nước
- Giáo trình “Human resource management” (Quản trị nguồn nhân lực -
Quản lý nguồn nhân lực (HRM) tại trường Đại học Minnesota, Hoa Kỳ, bao gồm 15 chương, tập trung vào các vấn đề quản trị nguồn nhân lực xã hội và doanh nghiệp Nội dung giáo trình đề cập đến lý luận về nguồn nhân lực, kỹ năng cần thiết để quản lý, cũng như xây dựng và thực hiện kế hoạch quản lý nguồn nhân lực Các công tác quan trọng như tuyển dụng, đào tạo, bồi dưỡng và giữ chân nhân viên cũng được phân tích, cùng với thực trạng quản lý nguồn nhân lực trong môi trường quốc tế HRM bao gồm bảy nội dung cơ bản: nhân sự, thiết lập chính sách, bồi thường thiệt hại và lợi ích, duy trì, đào tạo, luật lao động, và bảo vệ người lao động Bên cạnh đó, các nhà quản lý HRM cần theo dõi những thay đổi từ môi trường bên ngoài, như xu hướng làm việc linh hoạt và từ xa, để đảm bảo sự phát triển bền vững cho tổ chức.
Cuốn sách "Quản lý nguồn nhân lực" của tác giả Gaurav Sankalp, xuất bản năm 2012, tập trung vào bốn vấn đề chính trong quản lý nguồn nhân lực: (1) Bản chất và khái niệm về HRM, tầm quan trọng, thách thức hiện nay và quy trình hoạch định nguồn nhân lực; (2) Phân tích công việc trong quản lý nguồn nhân lực; (3) Các yêu cầu và phương pháp đào tạo, phát triển nguồn nhân lực; (4) Lập kế hoạch bồi thường, xây dựng cơ cấu trả lương và quản lý tiền lương, bao gồm thăng chức, sa thải và thuyên chuyển nhân sự Cuốn sách cũng cung cấp kiến thức cơ bản về lập kế hoạch nguồn nhân lực, tuyển dụng, xã hội hóa, đào tạo, đánh giá hiệu suất, và các vấn đề liên quan đến thăng chức, giáng chức trong quản lý nguồn nhân lực.
Sách tham khảo: “Global Trends in Human Resource Management: A
Twenty-Year Analysis” của các tác giả Eward E Lawler III và John W Boudreau,
Bắt đầu từ năm 1995, nhóm tác giả thuộc Trung tâm Tổ chức Hiệu quả của USC đã thực hiện một nghiên cứu dài hạn về quản lý nguồn nhân lực (NNL) trong các tổ chức Nghiên cứu này đã lập biểu đồ những thay đổi trong cách tổ chức và quản lý nhân sự, đồng thời đưa ra hướng dẫn cho các chuyên gia nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động của công ty Kết quả cho thấy xu hướng toàn cầu hóa trong quản lý NNL, với những phát hiện quan trọng về yếu tố thành công trong lĩnh vực này Nhóm tác giả nhấn mạnh rằng nhân sự phát huy sức mạnh khi đóng vai trò chiến lược, ứng dụng công nghệ thông tin, sử dụng các số liệu và phân tích hữu hình, cũng như tích hợp nhân tài với chiến lược kinh doanh.
Sách chuyên khảo: “Human resource management”, các tác giả Lloyd L
Cuốn sách của Byars và Rue, xuất bản bởi McGraw-Hill năm 2004, trình bày những nội dung cơ bản về Quản lý Nhân lực (HRM), bao gồm vai trò và quản lý nguồn nhân lực, các kỹ năng và phẩm chất cần thiết cho HRM, cùng với những ví dụ thuyết phục Tác phẩm phản ánh những biến đổi trong thế giới kinh doanh và chức năng HRM, phân tích thực trạng HRM hiện tại và tương lai, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của nghiên cứu trong lĩnh vực này Các tác giả chỉ ra rằng HRM bao gồm các hoạt động như phân tích nghề nghiệp, lập kế hoạch nguồn nhân lực, tuyển chọn nhân sự, đào tạo và phát triển, cũng như xây dựng hệ thống lương, thưởng và phúc lợi trong môi trường pháp lý và an toàn sức khỏe.
Cuốn sách chuyên khảo "Handbook’s Human Resource Management Practice" của tác giả Michael Armstrong, tái bản lần thứ 12 vào năm 2014, được in và đóng bìa tại Vương quốc Anh bởi Ashford Colour Press Ltd Nội dung cuốn sách bao gồm các chủ đề quan trọng về thực hành quản lý nguồn nhân lực (NNL), kỹ năng quản lý NNL, xây dựng chính sách liên quan đến NNL, cũng như quy trình tuyển dụng và sử dụng lao động Bên cạnh đó, tác phẩm còn đề cập đến các vấn đề quản lý NNL trong bối cảnh quốc tế và kỹ năng cần thiết của nhà quản lý trong lĩnh vực này Cuốn sách cũng trình bày các phương pháp xây dựng công cụ quản lý NNL, bao gồm mục tiêu xây dựng công cụ, quy trình thu thập, phân tích thông tin và dữ liệu về NNL, cũng như đánh giá chất lượng NNL.
Cuốn sách này là tài liệu chất lượng cao, lý tưởng cho việc nghiên cứu và đào tạo học viên nghiên cứu sinh trong lĩnh vực Quản trị Nhân sự (HRM).
In addition to the aforementioned resources, there is a wealth of scholarly literature and textbooks on Human Resource Management (HRM) that are essential for research and study Notable titles include "Human Resource Management: A Tool for Competitive Advantage" by Lawrence S Kleiman, "Cases and Exercises in Human Resource Management" by George E Stevens, and "The Essence of Human Resource Management" authored by Eugene McKenna and Nic Beech Furthermore, "Strategic Human Resource Management" by Charles R Greer and "Human Resource Management: Gaining a Competitive Advantage" by Raymond A are also significant contributions to the field.
Noe, J.R Hollenbeck và Barry Gerhart; công trình khoa học của R Clark, J
Seward: Quản lý nguồn nhân lực tại Australia đã làm rõ các cơ sở lý luận và thực tiễn về HRM, bao gồm vai trò của nguồn nhân lực và quản lý nguồn nhân lực, các lý thuyết nền tảng về HRM, cũng như phẩm chất và kỹ năng cần có của nhà quản lý trong lĩnh vực này Ngoài ra, hoạt động HRM trong bối cảnh quốc tế và toàn cầu hóa cũng được đề cập Những nghiên cứu này cung cấp nguồn tư liệu quý giá cho việc nghiên cứu HRM tại Việt Nam.
1.1.1.2 Các nghiên cứu ở trong nước
Sách tham khảo "Phát triển nguồn nhân lực thông qua giáo dục và đào tạo: Kinh nghiệm Đông Á" của tác giả Lê Thị Ái Lâm, xuất bản bởi Nxb Khoa học Xã hội, cung cấp những kiến thức quý giá về cách thức phát triển nguồn nhân lực hiệu quả thông qua giáo dục và đào tạo Tác phẩm này nêu bật những kinh nghiệm thành công của các quốc gia Đông Á, từ đó đưa ra các giải pháp khả thi cho việc nâng cao chất lượng nguồn nhân lực tại Việt Nam.
Cuốn sách năm 2003 đề cập đến nhiều vấn đề quan trọng liên quan đến phát triển nguồn nhân lực (NNL) thông qua giáo dục và đào tạo, bao gồm: (1) các lý thuyết về phát triển NNL qua giáo dục [80, tr.8-32]; (2) vai trò của giáo dục trong phát triển NNL tại Đông Á [80, tr.33-47]; (3) chiến lược công nghiệp hóa và sự tương thích với phát triển NNL ở khu vực này [80, tr.48-83]; (4) điều chỉnh phát triển NNL qua giáo dục tại Đông Á [80, tr.84-157]; (5) các vấn đề và giải pháp hiện tại cho phát triển NNL thông qua giáo dục và đào tạo; (6,7) kinh nghiệm phát triển NNL tại Đông Á và bài học cho Việt Nam [80, tr.236-277].
Cuốn sách "Phát triển nguồn nhân lực phục vụ công nghiệp hoá hiện đại hoá" của Vũ Văn Phúc và Nguyễn Duy Hùng, xuất bản năm 2012, tập hợp nhiều bài viết quan trọng về phát triển nguồn nhân lực (NNL) tại Việt Nam Nội dung chính được chia thành ba phần: đầu tiên, phân tích tư tưởng và quan điểm của Chủ tịch Hồ Chí Minh cùng Đảng về phát triển NNL và lý luận chung liên quan; thứ hai, giới thiệu kinh nghiệm phát triển NNL từ một số ngành và quốc gia trên thế giới; và cuối cùng, đánh giá thực trạng, những thách thức, bất cập và đề xuất giải pháp cho phát triển NNL tại Việt Nam.
Bài viết của Đặng Xuân Hoan trên Tạp chí Công sản số 6/2015 nhấn mạnh vai trò quan trọng của nguồn nhân lực (NNL) trong phát triển kinh tế - xã hội và quan điểm của Đảng Cộng sản Việt Nam về phát triển NNL Tác giả đã chỉ ra những thách thức hiện tại, bao gồm chất lượng đào tạo chưa đáp ứng nhu cầu xã hội, sự thiếu hụt nhân lực chất lượng cao và công nhân lành nghề Ngoài ra, lao động có trình độ chuyên môn còn yếu về năng lực thực hành, khả năng làm việc nhóm, tính chuyên nghiệp và năng lực sử dụng ngoại ngữ Những vấn đề này yêu cầu cần có giải pháp đổi mới trong phát triển NNL để phù hợp với bối cảnh công nghiệp hóa và hiện đại hóa đất nước.
- Bài viết của Vũ Thị Mai Oanh về: “Công nghiệp hóa hiện đại hóa ở Việt
Bài viết "Nam và vấn đề nâng cao chất lượng nguồn nhân lực" trên Tạp chí phát triển nhân lực số 2/2012 nêu bật những thành tựu của nhà nước ta trong phát triển kinh tế - xã hội trong thời kỳ đổi mới Tuy nhiên, việc tăng trưởng kinh tế hiện nay dựa vào khai thác tài nguyên, khoáng sản và nguồn nhân lực giá rẻ đã bộc lộ nhiều hạn chế Để đảm bảo sự phát triển bền vững trong kỷ nguyên mới, cần chuyển đổi từ mô hình kinh tế truyền thống sang mô hình kinh tế tri thức, tập trung vào xây dựng nguồn nhân lực lao động chất lượng cao.
Vào năm 2019, Kiều Quỳnh Anh đã thực hiện luận án tiến sĩ với đề tài "Quản lý nhà nước về phát triển nguồn nhân lực nữ nghiên cứu khoa học ở Việt Nam", chuyên ngành Quản lý công Nghiên cứu của tác giả đã thành công trong việc xây dựng các cơ sở lý luận về quản lý nhà nước đối với phát triển nguồn nhân lực nữ trong lĩnh vực nghiên cứu khoa học, bao gồm khái niệm nguồn nhân lực, quản lý nhà nước về nguồn nhân lực nữ nghiên cứu khoa học, cùng với nội dung và các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý nhà nước trong lĩnh vực này.
Đánh giá về tổng quan những công trình, dữ liệu liên quan đến luận án
1.2.1 Những kết quả đạt được của hệ thống các công trình, tài liệu
Các nghiên cứu về quản lý nguồn nhân lực, đặc biệt là trong lĩnh vực y tế, đã phong phú cả về số lượng lẫn phạm vi Những kết quả này cung cấp khung lý thuyết nền tảng và kinh nghiệm thực tiễn quý báu, từ đó hỗ trợ cho nội dung nghiên cứu tiếp theo của tác giả.
Các công trình nghiên cứu trong và ngoài nước đã thành công trong việc xây dựng hệ thống lý luận về nguồn nhân lực, bao gồm khái niệm, vai trò và đặc điểm của nguồn nhân lực Đồng thời, nghiên cứu cũng tập trung vào việc phát triển các cơ sở lý luận về quản lý nguồn nhân lực, từ khái niệm, vai trò, chủ thể cho đến các nội dung, phương thức, công cụ và nguyên tắc quản lý nhà nước liên quan đến nguồn nhân lực.
Kết quả nghiên cứu từ các công trình dữ liệu tổng quan liên quan đến đề tài luận án đã thành công trong việc khám phá các cơ sở lý luận và thực tiễn của các biện pháp phát triển và quản lý nhà nước về nguồn nhân lực Nghiên cứu tập trung vào một số lĩnh vực quan trọng như giáo dục, nghiên cứu khoa học, lao động trong khu công nghiệp, nguồn nhân lực chất lượng cao, nguồn nhân lực nữ, và nguồn nhân lực phục vụ cho công cuộc công nghiệp hóa và hiện đại hóa đất nước.
Nghiên cứu về nguồn nhân lực (NNL) y tế đã được thực hiện một cách toàn diện cả trong và ngoài nước, bao gồm các khái niệm cơ bản, đặc điểm và các yếu tố cấu thành của NNL y tế Bài viết cũng đề cập đến những yếu tố ảnh hưởng đến NNL y tế và thực trạng NNL y tế trên toàn cầu, với sự phân tích cụ thể về các khu vực như Đông Bắc Á, Nam Á, Châu Phi, Châu Mỹ La tinh, Canada, Australia, các quốc gia thuộc khối EU và ASEAN.
Các nghiên cứu trong và ngoài nước đã chỉ ra thực trạng nguồn nhân lực y tế tại Việt Nam, đồng thời nêu bật những thách thức mà ngành y tế nước này đã và đang phải đối mặt.
Nhiều nghiên cứu trong và ngoài nước đã tập trung vào phát triển nguồn nhân lực (NNL) y tế, phân tích các chính sách phát triển và quản lý NNL y tế tại nhiều quốc gia Một số công trình nghiên cứu cũng đề xuất các biện pháp và chương trình đào tạo nhằm nâng cao NNL y tế ở một số quốc gia cụ thể.
Nhiều giáo trình trong và ngoài nước đã cung cấp kiến thức và kinh nghiệm quản lý nguồn nhân lực (NNL) y tế với nội dung đa dạng Các bài viết nghiên cứu sự thay đổi về kiến thức, kỹ năng và ảnh hưởng của chính trị, công nghệ đến ngành y tế trong tương lai, cùng với các biện pháp quản lý sự thay đổi đó Những công trình này đã thành công trong việc xây dựng hệ thống lý luận về quản lý NNL y tế, bao gồm khái niệm, mục tiêu, nội dung quản lý, đặc điểm và chức năng của quản lý NNL y tế, cũng như chính sách và vai trò của chính sách trong phát triển NNL y tế, công tác tuyển dụng, đào tạo, sử dụng và đánh giá NNL y tế.
WHO, WFME và WMA đã tiến hành nhiều cuộc điều tra và đánh giá về tình hình y tế toàn cầu, hệ thống y tế, chất lượng dịch vụ y tế dự phòng, cũng như việc thực hiện các mục tiêu thiên niên kỷ và chất lượng nhân lực y tế ở nhiều quốc gia và khu vực Các báo cáo này khuyến nghị các quốc gia cần chú trọng phát triển nguồn nhân lực y tế dự phòng nhằm nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe cho người dân.
- Một số công trình, bài viết nghiên cứu về NNL y tế dự phòng dưới góc độ quan điểm, chủ trương của Đảng, chính sách, pháp luật nhà nước
1 2.2 Những nội dung chưa được làm rõ trong các công trình đã tổng quan
Nghiên cứu về YTDP đã thu hút sự quan tâm của giới học giả trong ngành y tế, nhưng chủ yếu chỉ tập trung vào phương diện y học Việc nghiên cứu YTDP từ góc độ phát triển nguồn nhân lực (NNL) vẫn chưa được chú trọng, dẫn đến số lượng công trình và dữ liệu còn hạn chế Hiện tại, có rất ít nghiên cứu chuyên sâu về NNL trong lĩnh vực YTDP tại Việt Nam, đặc biệt là ở TP Hồ Chí Minh.
Rất ít nghiên cứu về nguồn nhân lực y tế công dưới góc độ quản lý công, chủ yếu tập trung vào chuyên ngành y tế hoặc tại các địa phương cụ thể Hệ thống lý luận quản lý nhà nước về nguồn nhân lực y tế công vẫn chưa hoàn thiện, bao gồm các khái niệm, đặc điểm, vai trò, tính cấp thiết, nội dung và yếu tố ảnh hưởng đến quản lý nguồn nhân lực y tế công.
Các công trình và dữ liệu hiện có chưa được nghiên cứu một cách toàn diện và sâu sắc về thực trạng của hệ thống quy định pháp luật và chính sách liên quan đến quản lý nhà nước về nguồn nhân lực y tế dự phòng.
Các nghiên cứu về thực trạng quản lý nhà nước đối với nguồn nhân lực y tế dự phòng tại TP Hồ Chí Minh hiện còn thiếu tính hệ thống, chủ yếu chỉ tập trung vào việc đánh giá tổ chức bộ máy quản lý nhà nước Ngoài ra, vẫn thiếu các công trình và dữ liệu nghiên cứu liên quan đến kết quả đạt được, những hạn chế cần khắc phục, cũng như nguyên nhân dẫn đến thực trạng quản lý nhà nước đối với nguồn nhân lực y tế dự phòng trong khu vực này.
Gần đây, Sở Y tế và Sở Nội vụ TP Hồ Chí Minh đã công bố một số công trình, dữ liệu, đề án và báo cáo liên quan đến YTDP Tuy nhiên, hiện chưa có nghiên cứu nào tập trung vào việc quản lý nhà nước đối với nguồn nhân lực YTDP tại thành phố.
Chương 1 luận án dã đạt được một số kết quả sau:
Thứ nhất, luận án đã nghiên cứu tổng quan những công trình, tài liệu về
Nghiên cứu về NNL (nguồn nhân lực) và QLNN (quản lý nhà nước) về NNL trong và ngoài nước đã thu hút sự quan tâm của nhiều học giả và nhà nghiên cứu Các nghiên cứu này tập trung vào nhiều khía cạnh như tổ chức NNL, NNL lao động, NNL chất lượng cao và NNL trong các lĩnh vực xã hội Kết quả nghiên cứu đã làm rõ các khái niệm, đặc điểm và vai trò của NNL, cũng như sự cần thiết của QLNN về NNL, nội dung, phương thức và chủ thể của quản lý này, cùng với các yếu tố ảnh hưởng đến NNL Ngoài ra, các công trình nghiên cứu cũng đã chỉ ra thực trạng phát triển NNL và QLNN về NNL tại Việt Nam và một số quốc gia khác, đồng thời đề cập đến những thách thức trong quản lý và phát triển NNL trong tương lai.
Tổng quan tài liệu đã khái quát các công trình nghiên cứu và dữ liệu về quản lý nhà nước (QLNN) đối với nguồn nhân lực (NNL) y tế trong và ngoài nước Nghiên cứu cho thấy, QLNN về NNL y tế là một chủ đề được nhiều nhà khoa học và quản lý quan tâm, với các công trình nghiên cứu làm sáng tỏ cơ sở khoa học và thực tiễn của vấn đề này tại một số địa phương trong nước cũng như ở nhiều quốc gia và khu vực trên thế giới.
Nguồn nhân lực và nguồn nhân lực y tế dự phòng
2.1.1 Khái niệm nguồn nhân lực
Nguồn nhân lực được hiểu là tổng thể tiềm năng lao động của con người trong một quốc gia hoặc khu vực, có khả năng đóng góp vào sự phát triển kinh tế - xã hội Theo cách tiếp cận này, nguồn nhân lực là một phần quan trọng trong các nguồn lực quốc gia, bao gồm vật chất, tài chính, văn hóa và khoa học công nghệ Việc huy động tối ưu các nguồn lực này sẽ tạo ra động lực mạnh mẽ cho sự phát triển kinh tế - xã hội.
Nguồn nhân lực được hiểu là tổng thể các tiềm năng lao động của một quốc gia hoặc địa phương, bao gồm những người lao động đã được chuẩn bị với các kỹ năng khác nhau, sẵn sàng tham gia vào các công việc Điều này phản ánh khả năng đáp ứng yêu cầu của việc chuyển đổi cơ cấu lao động và kinh tế theo hướng công nghiệp hóa và hiện đại hóa.
Các nhà kinh tế thường phân tích nguồn nhân lực qua hai khía cạnh chính: năng lực và tính năng động xã hội Nguồn nhân lực được hiểu là tổng hòa của năng lực xã hội của con người, bao gồm thể lực, trí lực và nhân cách, cùng với tính năng động xã hội Sự thống nhất này thể hiện qua quá trình chuyển đổi nguồn lực con người thành nguồn vốn con người.
Trong kinh tế chính trị học, con người được xem là trung tâm của nền sản xuất xã hội và là lực lượng sản xuất hàng đầu Con người không chỉ là yếu tố quan trọng nhất mà còn quyết định sự vận động và phát triển của lực lượng sản xuất, ảnh hưởng đến quá trình sản xuất cũng như năng suất lao động (NSLĐ) và tiến bộ xã hội Từ góc độ này, con người được hiểu là lực lượng lao động (LLLĐ) cơ bản của xã hội.
Theo thuyết tăng trưởng kinh tế, nguồn nhân lực là yếu tố quan trọng nhất thúc đẩy sự phát triển Do đó, nguồn nhân lực không chỉ là yếu tố cơ bản mà còn quyết định tốc độ tăng trưởng kinh tế.
Theo Liên Hợp Quốc, nguồn nhân lực bao gồm tất cả kiến thức, kỹ năng, kinh nghiệm, năng lực và tính sáng tạo của con người, đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của mỗi cá nhân và quốc gia.
Theo Ngân hàng thế giới (WB): Nguồn nhân lực là toàn bộ vốn con người bao gồm thể lực, trí lực, kỹ năng nghề nghiệp của mỗi cá nhân
Theo Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO), nguồn nhân lực của một quốc gia bao gồm tất cả những người trong độ tuổi lao động Tác giả Phạm Minh Hạc định nghĩa nguồn nhân lực là tổng thể các tiềm năng lao động của một quốc gia hoặc địa phương, với những người lao động có kỹ năng và khả năng sẵn sàng tham gia vào các công việc khác nhau, nhằm đáp ứng yêu cầu chuyển đổi cơ cấu lao động và kinh tế theo hướng công nghiệp hóa - hiện đại hóa Nguồn nhân lực không chỉ bao gồm số dân mà còn cả chất lượng con người, thể hiện qua sức khỏe, trí tuệ, năng lực, phẩm chất và đạo đức của người lao động, tất cả đều đóng góp vào sự phát triển kinh tế - xã hội của một quốc gia hoặc địa phương.
Nguồn nhân lực, theo nghĩa hẹp, được hiểu là nguồn lao động tại Việt Nam, bao gồm những người từ 15 tuổi trở lên có việc làm, bao gồm cả những người trên tuổi lao động thực tế đang làm việc Ngoài ra, nguồn nhân lực còn bao gồm những người trong độ tuổi lao động có khả năng lao động nhưng chưa làm việc do các nguyên nhân như đang đi học, thất nghiệp, làm công việc nội trợ hoặc không có nhu cầu làm việc.
Nguồn nhân lực được hiểu là toàn bộ lực lượng lao động trong xã hội, bao gồm những người từ 15 đến 60 tuổi đối với nam và 15 đến 55 tuổi đối với nữ Đây là tổng thể tiềm năng lao động của xã hội, bao gồm các yếu tố như thể lực, trí lực, nhân cách và tính năng động xã hội, nhằm đáp ứng yêu cầu phát triển toàn diện của quốc gia.
Mặc dù có nhiều định nghĩa khác nhau về nguồn nhân lực tùy thuộc vào góc độ nghiên cứu, nhưng điểm chung dễ nhận thấy là nguồn nhân lực đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển và thành công của tổ chức.
Số lượng nhân lực là yếu tố quan trọng trong bất kỳ tổ chức, địa phương hay quốc gia nào, bắt đầu từ việc xác định hiện tại có bao nhiêu người và dự đoán sự gia tăng trong tương lai Sự phát triển của nguồn nhân lực phụ thuộc vào hai nhóm yếu tố chính: yếu tố bên trong, như nhu cầu công việc gia tăng, và yếu tố bên ngoài, chẳng hạn như sự gia tăng dân số và lực lượng lao động do di cư.
Chất lượng nhân lực là yếu tố tổng hợp, bao gồm trí tuệ, trình độ, sự hiểu biết, đạo đức, kỹ năng và sức khỏe của người lao động Trong đó, trí lực và thể lực được coi là hai yếu tố quan trọng nhất trong việc đánh giá chất lượng nguồn nhân lực.
Cơ cấu nhân lực là yếu tố quan trọng trong việc đánh giá nguồn nhân lực, bao gồm các khía cạnh như trình độ đào tạo, giới tính và độ tuổi Cơ cấu này được hình thành từ cơ cấu đào tạo và cơ cấu kinh tế của một quốc gia, dẫn đến tỷ lệ nhân lực nhất định Ví dụ, trong khu vực kinh tế tư nhân toàn cầu, tỷ lệ phổ biến là 5 công nhân kỹ thuật, 3 trung cấp nghề và 1 kỹ sư Tuy nhiên, tại Việt Nam, cơ cấu này lại có phần ngược lại, với số lượng người có trình độ đại học và trên đại học vượt trội hơn so với công nhân kỹ thuật.
Nguồn nhân lực đóng vai trò quyết định trong sự thành bại của tổ chức, bất kể quy mô hay sức mạnh của nó Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, việc cải cách lực lượng lao động là cần thiết để các nhà hoạch định chính sách và doanh nhân có thể nhận diện và định hướng phát triển nguồn nhân lực, từ đó đáp ứng hiệu quả các cơ hội và thách thức do hội nhập quốc tế mang lại.
Nguồn nhân lực là tổng thể lực lượng lao động của một quốc gia, bao gồm truyền thống và kinh nghiệm lao động sáng tạo của dân tộc Những yếu tố này được vận dụng để sản xuất ra của cải vật chất và tinh thần, phục vụ cho nhu cầu hiện tại và tương lai của đất nước.
2.1.2 Nguồn nhân lực y tế và nguồn nhân lực y tế dự phòng
Quản lý nhà nước đối với nguồn nhân lực y tế dự phòng
2.2.1 Quản lý nhà nước đối với nguồn nhân lực y tế dự phòng
• Khái niệm quản lý nhà nước
Quản lý được coi là một hoạt động thiết yếu và khách quan, đóng vai trò quan trọng trong xã hội loài người Đây là quá trình mà con người nhận thức và áp dụng các quy luật của thế giới để tác động đến các đối tượng quản lý, nhằm đạt được những mục tiêu đã đề ra.
Quản lý, theo Võ Kim Sơn, được định nghĩa là quá trình tác động có tổ chức và có định hướng của chủ thể lên các khách thể, nhằm đạt được những mục tiêu đã được xác định trước.
Quản lý liên quan đến hoạt động của con người hoặc các tập thể, trong đó những người có quyền lực, địa vị hoặc uy tín tác động lên các nhóm khác Mục tiêu của họ là gây ảnh hưởng để những đối tượng này thực hiện theo yêu cầu, từ đó hiện thực hóa những mục tiêu mong muốn.
Quản lý nhà nước (QLNN) xuất hiện cùng với các hình thái nhà nước, thể hiện sự can thiệp của bộ máy cai trị vào mối quan hệ xã hội và công dân Hệ thống này hoạt động thông qua pháp luật, bộ máy quản lý, quyết định quản lý và quy tắc ứng xử Hiện nay, quan niệm về QLNN tại Việt Nam được hiểu thống nhất theo hai nghĩa chính.
Quản lý nhà nước (QLNN) được hiểu là quá trình sử dụng quyền lực nhà nước, bao gồm quyền lập pháp, hành pháp và tư pháp, để điều chỉnh các mối quan hệ xã hội và hoạt động của con người trong xã hội QLNN không chỉ là một hình thức quản lý xã hội mà còn thể hiện quyền lực và sức mạnh của nhà nước trong việc thực hiện các chức năng đối với cộng đồng Theo quan niệm này, các hoạt động lập pháp như xây dựng pháp luật, ban hành nghị quyết của Quốc hội và giám sát của Quốc hội, cũng như các hoạt động của cơ quan tư pháp như Tòa án và Viện Kiểm sát, đều thuộc về phạm trù QLNN.
Quản lý nhà nước (QLNN) được hiểu hẹp là hoạt động sử dụng quyền lực nhà nước của các cơ quan hành pháp để điều chỉnh các mối quan hệ xã hội và hoạt động của con người, tương tự như quản lý xã hội QLNN bao gồm các hoạt động của Chính phủ, các bộ, cơ quan ngang bộ, cùng với các cơ quan Ủy ban nhân dân (UBND) và các cơ quan tham mưu hỗ trợ UBND các cấp Theo cách hiểu này, hoạt động lập pháp và tư pháp không được coi là QLNN.
Quản lý nhà nước (QLNN) được hiểu là một hình thức quản lý xã hội, với đối tượng chính là con người, những cá nhân có nhận thức, đặc điểm và nhân cách riêng Các mối quan hệ xã hội giữa họ rất phức tạp, đan xen và chồng chéo, tạo nên những thách thức trong quá trình quản lý.
Hoạt động quản lý nhà nước (QLNN) là sự thực hiện nhiệm vụ của các cơ quan chức năng và cá nhân có thẩm quyền, được nhân dân bầu chọn và giao quyền Những tổ chức và cá nhân này có trách nhiệm thực thi các nhiệm vụ quản lý xã hội trên mọi lĩnh vực, đồng thời phải chịu trách nhiệm trước các cơ quan lập pháp, hành pháp, tư pháp và nhân dân.
Quyền lực của cá nhân và cơ quan nhà nước được xác định bởi hệ thống pháp luật về tổ chức bộ máy nhà nước và luật cán bộ, công chức Những quy định này là công cụ quan trọng giúp cán bộ, công chức tác động đến đối tượng quản lý và các mối quan hệ xã hội, từ đó thực hiện các mục tiêu của nhà nước một cách hiệu quả.
Quản lý nhà nước được hiểu là sự tác động của các chủ thể quyền lực nhà nước đến các đối tượng quản lý thông qua nhiều biện pháp khác nhau Mục tiêu của quản lý nhà nước là thực hiện các chức năng đối nội và đối ngoại, dựa trên các quy luật phát triển xã hội, nhằm ổn định và phát triển đất nước.
• Quản lý nhà nước đối với nguồn nhân lực y tế
Quản lý nhà nước về nguồn nhân lực y tế là một yếu tố quan trọng trong quản lý nhà nước về y tế, ảnh hưởng trực tiếp đến việc đạt được các mục tiêu chiến lược của ngành Hoạt động này đóng vai trò quyết định trong công tác chăm sóc và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
Quản lý nhân lực y tế chủ yếu được thực hiện bởi các cơ quan nhà nước chuyên ngành, được thành lập và quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn rõ ràng Bộ Y tế ở Trung ương, Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương, cùng với Phòng Y tế các huyện, quận, thị xã, thành phố trực thuộc tỉnh, đóng vai trò quan trọng trong hoạt động quản lý nhà nước đối với nhân lực y tế hiện nay.
Nhiệm vụ của quản lý nhà nước về nhân lực y tế là phát triển hệ thống nhân lực ngành y tế, tăng cường số lượng và nâng cao chất lượng, chuyên nghiệp hóa và điều chỉnh cơ cấu hợp lý Điều này bao gồm việc nâng cao năng lực và chất lượng hệ thống đào tạo để đáp ứng nhu cầu hội nhập khu vực, cùng với việc nâng cao nhận thức cộng đồng về y tế và nhân lực ngành y tế Mục tiêu này tạo động lực và lợi thế cho sự phát triển nhanh chóng và bền vững của ngành y tế, đồng thời cung cấp căn cứ cho các địa phương, đơn vị và tổ chức lập kế hoạch phát triển y tế và nhân lực y tế riêng biệt.
Quản lý nhà nước đóng vai trò quan trọng trong việc hiện thực hóa các chủ trương, chính sách về nhân lực y tế của Đảng và Nhà nước, thông qua việc cân nhắc và tính toán kỹ lưỡng Nhờ đó, các nguồn lực và cơ hội của đất nước được sử dụng một cách hiệu quả nhất.
Quản lý nhà nước đối với nguồn nhân lực y tế là quá trình điều chỉnh của cơ quan nhà nước có thẩm quyền nhằm đảm bảo số lượng, chất lượng, cơ cấu và sự ổn định của nguồn nhân lực y tế Mục tiêu là phát triển bền vững nguồn nhân lực này để đáp ứng yêu cầu bảo vệ và chăm sóc sức khỏe của cộng đồng và xã hội.
• Quản lý nhà nước đối với nguồn nhân lực y tế dự phòng
Các yếu tố tác động đến quản lý nhà nước đối với NNL YTDP
2.3.1 Hệ thống quan điểm của Đảng và chính sách, pháp luật Nhà nước trong đó coi trọng sức khỏe của người dân
Hiện nay, vấn đề con người được đặt lên hàng đầu, với Nghị quyết Trung ương số 46-NQ/TW nhấn mạnh rằng sức khỏe là tài sản quý giá của mỗi cá nhân và toàn xã hội, đóng vai trò thiết yếu trong xây dựng và bảo vệ tổ quốc Trong bối cảnh cải cách kinh tế, sự phân hóa giàu nghèo là điều không thể tránh khỏi, do đó, bảo vệ người nghèo trong chăm sóc sức khỏe trở thành mục tiêu hàng đầu của nền y tế Việt Nam Đảng Cộng sản Việt Nam nhận thức rằng tăng trưởng kinh tế cần đi đôi với công bằng xã hội, không thể chờ đến khi kinh tế phát triển hoàn toàn mới nghĩ đến vấn đề này Chính phủ Việt Nam cũng hiểu rằng sự nghiệp y tế là trách nhiệm chung của toàn dân và nhiều ngành, trong đó ngành y tế giữ vai trò kỹ thuật cơ bản.
Công ước quốc tế về các quyền Kinh tế, xã hội và Văn hóa, cụ thể là Điều 12, khẳng định rằng "mọi người có quyền được hưởng một tiêu chuẩn sức khỏe về thể chất và tinh thần ở mức cao nhất có thể được." Đây được xem là quy định pháp luật quốc tế toàn diện nhất về quyền chăm sóc sức khỏe Chăm sóc sức khỏe không chỉ là một quyền con người cơ bản mà còn là điều kiện tiên quyết để thực hiện các quyền khác.
Tại Điều 38, Hiến pháp nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm
Năm 2013, quyền được bảo vệ và chăm sóc sức khỏe, bình đẳng trong sử dụng dịch vụ y tế được khẳng định, cùng với nghĩa vụ thực hiện các quy định về phòng bệnh, khám bệnh, chữa bệnh Các hành vi đe dọa đến sức khỏe của người khác và cộng đồng bị nghiêm cấm Chính sách nhất quán của Việt Nam nhấn mạnh quyền con người trong mọi lĩnh vực xã hội Đảng và Nhà nước công nhận vai trò quan trọng của nhân lực y tế, đặc biệt là nhân lực y tế dự phòng, trong sự phát triển ngành y tế Nhân lực y tế dự phòng ngày càng tích cực tham gia vào việc xây dựng chuẩn mực xã hội, tuyên truyền và nâng cao kỹ năng sống, từ đó cải thiện chăm sóc sức khỏe cho người dân.
Chính sách vì con người của Đảng, đặc biệt là trong lĩnh vực sức khỏe, đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý nhà nước đối với nguồn nhân lực y tế công cộng.
2.3.2 Yêu cầu của nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam Đối với Việt Nam trong những năm gần đây, để từng bước xây dựng nhà nước pháp quyền XHCN trong lĩnh vực y tế nói chung và quản lý nhà nước về nhân lực y tế dự phòng nói riêng, nhà nước ta đã thực hiện nhiều hoạt động như: Hoàn thiện và ban hành Luật khám bệnh chữa bệnh, cũng như các văn bản dưới luật, tăng cường các định chế kiểm tra, thanh tra, giám sát việc thực hiện pháp luật; Đổi mới bộ máy nhà nước từ việc tổ chức đến hoạt động thực tế của cơ quan quyền lực nhà nước, cơ quan hành chính, cơ quan tư pháp Đây là tiền đề, điều kiện có tính cơ bản, nền tảng của xây dựng nhà nước pháp quyền; đồng thời cũng phù hợp với các điều ước quốc tế mà Việt Nam tham gia
Xây dựng nhà nước pháp quyền XHCN là trách nhiệm chung của toàn bộ hệ thống chính trị, nhằm quản lý xã hội bằng pháp luật Mọi tổ chức và cá nhân đều phải tuân thủ các quy định pháp luật Trong lĩnh vực y tế, Bộ Y tế đã phát triển một hệ thống văn bản pháp luật nhằm đảm bảo việc thực thi và quản lý hiệu quả.
Ngành y tế Việt Nam đã xây dựng một hệ thống pháp luật tương đối hoàn chỉnh với 1137 văn bản quy phạm pháp luật, bao gồm các luật quan trọng như Luật bảo vệ sức khỏe nhân dân năm 1989, Luật Dược năm 2005, và Luật Phòng, chống nhiễm vi rút HIV/AIDS năm 2006 Những văn bản này điều chỉnh các quan hệ xã hội liên quan đến lĩnh vực y tế, góp phần bảo vệ sức khỏe cộng đồng và quản lý các hoạt động y tế một cách hiệu quả.
2006, Luật Phòng, chống bệnh truyền nhiễm năm 2007, Luật Bảo hiểm y tế năm
Từ năm 2008 đến 2014, Việt Nam đã ban hành nhiều luật quan trọng liên quan đến y tế, bao gồm Luật Khám bệnh, chữa bệnh (2009), Luật An toàn thực phẩm (2010), Luật Phòng, chống tác hại của thuốc lá (2012), và Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật bảo hiểm y tế (2014), cùng với nhiều văn bản quy phạm pháp luật khác nhằm hướng dẫn thi hành các luật và pháp lệnh này.
Trước đây, Thủ tướng Chính phủ đã ban hành nhiều chính sách quan trọng như chính sách quốc gia về thuốc và phòng, chống tác hại của thuốc lá Tuy nhiên, hiện nay có xu hướng chuyển sang sử dụng các công cụ kế hoạch, điển hình là Chiến lược quốc gia phòng, chống tác hại của thuốc lá đến năm 2020 và Chiến lược quốc gia phát triển ngành dược Hiện tại, chỉ còn một chính sách duy nhất là Chính sách quốc gia phòng, chống tác hại của lạm dụng đồ uống có cồn đến năm 2020, được ban hành kèm theo Quyết định số 244/QĐ-TTg ngày 12/02/2014 của Thủ tướng Chính phủ.
2.3.3 Quá trình phát triển đời sống kinh tế xã hội
Khi Việt Nam gia nhập Tổ chức Thương mại thế giới (WTO), tất cả các ngành nghề, bao gồm lĩnh vực y tế, đều phải chuẩn bị cho quá trình hội nhập Sự công nhận và cho phép hành nghề trong cộng đồng ASEAN đã tạo ra áp lực cạnh tranh đối với các cơ sở y tế trong nước ngay tại thị trường nội địa.
Việc quản lý hoạt động của các cơ sở và nhân viên y tế nước ngoài tại Việt Nam cần có chính sách và chế tài cụ thể, đồng thời phải đối mặt với nguy cơ chảy máu chất xám trong ngành y tế Tăng cường bảo hộ sở hữu trí tuệ trong lĩnh vực dược sẽ gây khó khăn cho các doanh nghiệp dược Việt Nam, đặc biệt trong sản xuất thuốc generic, dẫn đến giá thuốc và dịch vụ y tế tăng cao, ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận của người dân Mở cửa thị trường mua sắm công yêu cầu quy trình đấu thầu quốc tế phải được thực hiện công bằng, không phân biệt nguồn gốc thuốc, điều này có thể ảnh hưởng đến việc cung ứng thuốc trong bệnh viện và cản trở sự phát triển của ngành sản xuất dược trong nước.
Toàn cầu hóa gia tăng nguy cơ lây nhiễm dịch bệnh, đặc biệt là các bệnh mới nổi Do đó, Việt Nam cần nâng cao cảnh giác và xây dựng các chiến lược đầu tư, ứng phó phù hợp Vai trò của công tác phòng ngừa và hoạt động y tế dự phòng trở nên vô cùng quan trọng trong bối cảnh này.
Để đạt được mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội toàn diện, cần đặc biệt chú trọng đến chăm sóc sức khỏe nhân dân, hướng tới mục tiêu dân giàu, nước mạnh, dân chủ, công bằng và văn minh Điều này đòi hỏi xây dựng một đội ngũ cán bộ y tế có sức khỏe tốt, chuyên môn vững vàng và tâm huyết với nghề, nhằm đảm bảo vai trò quan trọng trong sự nghiệp phát triển y tế, góp phần duy trì ổn định chính trị - xã hội, tăng cường quốc phòng, an ninh, và nâng cao sức khỏe cộng đồng, từ đó cải thiện chất lượng nhân lực phục vụ cho công cuộc công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước.
2.3.4 Sự quan tâm của xã hội
Sự bùng nổ của công nghệ thông tin đã tạo điều kiện cho người dân tiếp cận thông tin báo chí một cách nhanh chóng và sâu sắc, từ những vấn đề xã hội nghiêm trọng như giết người đến những vụ việc gây sốc trong ngành y tế Trong khi nghệ sĩ thường được công nhận và chỉ trích qua các bài báo, thì bác sĩ và nhân viên y tế lại chủ yếu phải đối mặt với những đánh giá tiêu cực, điều này cho thấy sự thiếu công bằng trong cách truyền thông về các ngành nghề khác nhau.
Trong lĩnh vực y tế, hàng trăm đề tài khoa học và phát minh y khoa có giá trị lớn thường chỉ được đề cập ngắn gọn trên các chuyên mục sức khỏe của báo chí Ngược lại, một sai lầm hoặc tai nạn nghề nghiệp của bác sĩ ngay lập tức trở thành tâm điểm chỉ trích, khiến xã hội gán cho ngành y những từ như “tắc trách”, “y đức thoái trào” và “ngu dốt”.
2.3.5 Hội nhập quốc tế trong bối cảnh toàn cầu hóa